You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁN

CHỈ SỐ
STT ĐIỆN KẾ LOẠI HỘ KHU VỰC MỤC ĐÍCH

1 DK001 SXMN 80
2 DK002 KDMN 98
3 DK003 SXTT 83
4 DK004 SHTT 93
5 DK005 SHMN 66
6 DK006 KDTT 48
7 DK007 SHNT 98
8 DK008 KDNT 50
9 DK009 KDTT 110
10 DK010 SXNT 99

BẢNG KHU VỰC

MÃ NT MN TT

Khu vực Nông thôn Miền núi Thành thị

BẢNG ĐỊNH MỨC


Khu vực
Thành thị Nông thôn Miền núi
Mục đích
Sinh hoạt 70 60 50
Sản xuất 300 250 200
Kinh doanh 200 150 100

BẢNG HỆ SỐ
Khu vực
Thành thị Nông thôn Miền núi
Mục đích
Sinh hoạt 3 2.5 1.5
Sản xuất 4 3.5 1
Kinh doanh 6 5 0.5
G TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 6-2011

CHỈ SỐ
TIÊU THỤ ĐỊNH MỨC VƯỢT ĐỊNH MỨC TIỀN PHẢI TRẢ
MỚI
421
177
146
383
365
507
124
361
350
150

BẢNG MỤC ĐÍCH

Mã SX SH KD

Mục đích Sản xuất Sinh hoạt Kinh doanh

BẢNG ĐƠN GIÁ


Khu
vực Thành thị Nông thôn Miền núi
Mục đích
Sinh hoạt 1500 1650 1750
Sản xuất 1800 2200 2700
Kinh doanh 1950 2350 2650

You might also like