You are on page 1of 2

1. Yên bướm 19. Mạc trước khí quản 37.

Rễ lưỡi
2. Lỗ hầu vòi tai 20. Mạc cổ nông 38. Cơ cằm - lưỡi
3. Đường khớp bướm - chẩm 21. Tuyến giáp 39. Hạnh nhân lưỡi
4. Hạnh nhân hầu 22. Các cơ thực quản 40. Lỗ tịt
5. Củ hầu xương chẩm 23. Thực quản 41. Hầu miệng
6. Mạc hầu - nền 24. Khí quản 42. Thân lưỡi
7. Dây chằng dọc trước 25. Sụn nhẫn 43. Hạnh nhân khẩu cái
8. Màng chẩm - đội trước 26. Cơ phễu ngang 44. Ống cửa răng
9. Dây chằng đỉnh mỏm răng 27. Nếp dây thanh âm 45. Ổ miệng
10. Củ trước đốt đội C1 28. Sụn nhẫn 46. Khẩu cái cứng
11. Mỏm răng đốt trục C2 29. Đường vào thanh quản 47. Các tuyến khẩu cái
12. Các cơ khít hầu 30. Hầu thanh quản (hạ hầu) 48. Khẩu cái mềm
13. Mạc miệng hầu 31. Màng giáp móng 49. Hầu mũi
14. Khoang sau hầu 32. Dây chằng móng - 50. Vách mũi
nắp thanh môn
15. Mạc trước cột sống và 33. Xương móng 51. Xoang bướm
dây chằng dọc trước
16. Các thân đốt sống 34. Cơ cằm móng 52. Xoang trán
17. Cán ức 35. Xương hàm dưới
18. Khoang trên ức 36. Nắp thanh môn

You might also like