BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG Số báo cáo: ……………..
BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÓNG XẠ
Tên công trình :…………………………………………….. Tên cấu kiện :………………………………… Địa điểm kiểm tra:………...…………………………………………………………………………………… Thiết bị kiểm tra :…………………………………………………....…………………………………… Tiêu chuẩn kiểm tra :……………………………… Ngày kiểm tra :…………………………… Tên thiết bị :………………………………… Nước sản xuất :…………………………………… Hạn kiểm định :……………………………… Mã số :……………………………… Kỹ thuật kiểm tra :……………………………………………………………………………………… Đại diện chủ đầu tư Ông/Bà ………………………………………. Chức vụ ……………………………… Đại diện tư vấn giám sát Ông/Bà ………………………………………. Chức vụ ……………………………………… Đại diện đơn vị kiểm tra Ông/Bà ………………………………………. Chức vụ ………………………………… Đại diện đơn vị thi công Ông/Bà ………………………………………. Chức vụ ……………………………………… Giá trị mật độ yêu cầu: Độ ẩm tiêu chuẩn:
KẾT QUẢ KIỂM TRA
giá trị đo hàm Mật độ khô K Tên hạng Giá trị đo mật độ tổng lượng nước STT Ghi chú mục trung trung Trung Trung Giá trị đo giá trị đo Giá trị đo Đo bình bình bình bình
2.44 4.1 2.34 0.94
Bề mặt 1 2.42 2.35 3.9 4.07 2.33 2.25 0.93 0.90 Đo tán xạ bê tông 2.19 4.2 2.10 0.84