You are on page 1of 20

BÁO GIÁ CHO THUÊ HỆ THỐNG

Công trình: THỰC HIỆN HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING CHO CÁC TÒA NHÀ KHU VỰC 3

Tòa nhà: Green Plaza Đà Nẵng

THỜI
ĐƠN GIÁ CHO ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DIỆN GIAN THUẾ
TT TOÀ NHÀ THUÊ TRONG CHO THUÊ / TRƯỚC VAT
TÍCH (m2) THUÊ (VAT 10%)
MỘT NĂM (USD) 1m2/NĂM (USD)
(NĂM)

1 Khách sạn Green Plaza 29,675 529,223,982 17,834 5 2,646,119,909 264,611,991

Tổng giá cho thuê

(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)

Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


THÀNH TIỀN
SAU VAT (USD)

2,910,731,899

2,910,731,899

áng 11 năm 2009

HÀ THẦU
BÁO GIÁ CHO THUÊ HỆ THỐNG
Công trình: THỰC HIỆN HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING CHO CÁC TÒA NHÀ KHU VỰC 3

Tòa nhà: Green Plaza Đà Nẵng

ĐƠN GIÁ CHO THỜI


ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DIỆN THUÊ TRONG GIAN THUẾ
TT TOÀ NHÀ CHO THUÊ / TRƯỚC VAT
TÍCH (m2) MỘT THÁNG THUÊ (VAT 10%)
1m2/THÁNG (VNĐ)
(VNĐ) (THÁNG)

1 Khách sạn Green Plaza 29,675 44,101,998 1,486.2 60 2,646,119,909 264,611,991

Tổng giá cho thuê

(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)

Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


THÀNH TIỀN
SAU VAT (VNĐ)

2,910,731,899

2,910,731,899

áng 11 năm 2009

HÀ THẦU
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công Ty TNHH Đầu Tư Thăng Long
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------------------
Số: .......................
V/v: Thuê hệ thống để phủ sóng Inbuilding Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009

BẢNG CHÀO GIÁ TỔNG HỢP


THUÊ HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING TẠI GREEN PLAZA, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Đồng tiền báo giá: Việt Nam Đồng)

Giá cho thuê trong 5 Giá cho thuê trong 1 Giá cho thuê tính theo Giá cho thuê tính theo
Diện tích toà nhà
TT Diễn giải chi tiết năm năm tháng tháng trên 1 m2 toà nhà
(m2)
(Chưa VAT) (Chưa VAT) (Chưa VAT) (Chưa VAT)

Thuê thiết bị viễn thông để phủ sóng


1 2,646,119,909 529,223,982 44,101,998 29,675 1,486.2
Inbuilding tại toà nhà Green Plaza

Tổng cộng 2,646,119,909


TỔNG HỢP GIÁ CHO THUÊ TRONG 5 NĂM
Tổng giá thành trước thuế GTGT: 2,646,119,909 VNĐ
Thuế GTGT: 264,611,991 VNĐ
Tổng giá thành sau thuế GTGT: 2,910,731,900 VNĐ

(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)
TỔNG HỢP GIÁ CHO THUÊ TRONG 1 NĂM
Tổng giá thành trước thuế GTGT: 529,223,982 VNĐ
Thuế GTGT: 52,922,398 VNĐ
Tổng giá thành sau thuế GTGT: 582,146,380 VNĐ

(Bằng chữ: Năm trăm hai mươi triệu một trăm bốn sáu ngàn ba trăm tám mươi đồng, cả thuế GTGT)
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công Ty TNHH Đầu Tư Thăng Long
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------------------
Số: .......................
V/v: Thuê hệ thống để phủ sóng Inbuilding Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009

BẢNG CHÀO GIÁ & DỰ TOÁN KINH PHÍ CHI TIẾT


THUÊ HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING TẠI GREEN PLAZA, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Đồng tiền báo giá: Việt Nam Đồng)
Giá trị thanh toán
TT Kỳ thanh toán Nội dung thanh toán Ghi chú
(Chưa gồm VAT)

1. Giá đầu tư xây dựng hệ thống 1,072,760,700


2. Giá dịch vụ cho thuê hệ thống sau 05 năm 2,646,119,909
Chi phí khấu hao hệ thống 20% 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804

Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035

2.1 Ngay sau khi ký hợp đồng Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400
Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 58,684,586
Cộng thanh toán lần 1 477,860,199
Chi phí khấu hao hệ thống 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804

Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035

Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400


2.2 Sau 01 năm Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Chi phí trả lãi vay đến kỳ thanh toán tiếp theo của
10.5% 90,111,899
phần chưa thanh toán (% / năm)
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 71,300,252
Cộng thanh toán lần 2 580,587,764
Chi phí khấu hao hệ thống 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804

Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035

Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400


2.3 Sau 02 năm Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Chi phí trả lãi vay đến kỳ thanh toán tiếp theo của
10.5% 67,583,924
phần chưa thanh toán (% / năm)
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 68,146,335
Cộng thanh toán lần 3 554,905,873
Chi phí khấu hao hệ thống 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804

Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035

Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400


2.4 Sau 03 năm Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Chi phí trả lãi vay đến kỳ thanh toán tiếp theo của
10.5% 45,055,949
phần chưa thanh toán (% / năm)
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 64,992,419
Cộng thanh toán lần 4 529,223,982
Chi phí khấu hao hệ thống 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804
Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035
Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400
2.5 Sau 04 năm Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Chi phí trả lãi vay đến kỳ thanh toán tiếp theo của
10.5% 22,527,975
phần chưa thanh toán (% / năm)
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 61,838,502
Cộng thanh toán lần 5 503,542,091

3. Đơn giá cho thuê hệ thống tính theo tháng 44,101,998

4. Đơn giá cho thuê tính theo tháng trên diện tích 1m của toà nhà
2
29,675 1,486

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

6/20
BẢNG 1: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Tổng dự toán trước thuế GTGT Thuế GTGT



STT Nội dung chi phí Công thức tính
hiệu Nội tệ (VNĐ) Ngoại tệ (USD) Nội tệ (VNĐ) Ngoại tệ (USD)

A CHI PHÍ XÂY DỰNG GXD GXD = T + C + TL 420,830,000 42,083,000


I Chi phí trực tiếp T T= VL+NC+M 288,278,200
1 Chi phí vật liệu VL (A1+A2) 51,535,900
Chi phí vật liệu chính A1 Bảng 3 kèm theo 3,172,900
Chi phí vật liệu phụ A2 Bảng 3 kèm theo 48,363,000
2 Chi phí nhân công (điều chỉnh) NC NC = B1 x 1,378 221,225,100
Chi phí nhân công theo đơn giá B1 Bảng 3 kèm theo 160,540,700
3 Chi phí máy thi công (điều chỉnh) M M = C1 x 1,12 15,517,200
Chi phí máy thi công theo đơn giá C1 Bảng 3 kèm theo 13,854,600
II Chi phí chung C C = NC x 50% 110,612,600
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL TL = (T+C) x 5,5% 21,939,000
B CHI PHÍ THIẾT BỊ GTB Bảng 2 kèm theo 36,762.81 3,676.28
D CHI PHÍ KHÁC GK GK = Ks + Tk 25,713,000 2,571,300
I Khảo sát Ks Ks = GXD x 3% 12,624,900
II Thiết kế Tk Tk = (GXD+GTB) x 1,25% 13,088,100
TỔNG CỘNG GXDCT GXDCT = GXD+GTB+GK 446,543,000 36,762.81 44,654,300 3,676.28

Tổng dự toán chưa bao gồm thuế GTGT (VNĐ): 1,072,760,700


Tỷ giá quy đổi 1 USD --> VNĐ 17,034
Tổng dự toán chưa bao gồm thuế GTGT quy đổi ra USD: 62,977.62

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


BẢNG 2. BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ THIẾT BỊ
Tỷ giá quy đổi (VNĐ/USD):

Đơn giá
Nhà sản xuất/ Nước Đơn
TT Loại P/N Mô tả S.L
sản xuất vị
VNĐ USD

1. THIẾT BỊ NHẬP KHẨU (USD)


Antenna, Celiling Mounted Omni Directional 800-
1.1 Antenna Telestone/China TS-IAOMT-800/2500-360-3/5 2500MHz, 3dBi
cái 143 23.58
Multi Operator Combiner 7 way in, 2 way out
1.5 POI Netop/Rosenberger CB-7-POI-NF-01 cái 1 3335.00
(DCS1800 and WCDMA2100 Band)
1.6 Cable Rosenberger 50 ohms - 1/2" Low Density Foam Coaxial Cable m 2485 4.49
SL 012R PE

1.7 Cable Rosenberger 50 ohms - 7/8" Virtual Air Coaxial Cable m 960 6.70
SL 078R PE
1.8 Connector Telestone/China TS-N-1/2-J Connector, N Male for 1/2" Coaxial Cable cái 210 8.40
1.9 Connector Telestone/China TS-N-1/2-JW Connector, N Male Right Angle for 1/2" Coaxial Cable cái 124 11.50

1.10 Connector Rosenberger 53S1C7-CX5N1 Connector, N Male for 7/8" Coaxial Cable cái 60 13.57
1.17 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-04A Splitter 4 way cái 22 44.85
1.18 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-03A Splitter 3 way cái 29 44.85
1.19 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-02A Splitter 2 way cái 18 44.85
1m, Jumper 1/2", 7/16", DIN type, Male,
1.27 Jumper Telestone/China TS-JP-NN-1M One trainght plug, One right angle plug
cái 66 22.34

2. THIẾT BỊ PHỤ TRỢ MUA TRONG NƯỚC (Quy đổi ra USD) 4118
2.1 Cảnh báo Việt Nam TECALM08 Intelligen Alarm and control system bộ 1 2,800,000
Bộ lưu điện UPS True Online 3 KVA + Tổ Ắc Quy
2.2 UPS SANTAK/ Đài Loan C3KS bộ 1 34,000,000
(Backup > 1 h)
Điều hoà
2.3 Akibi/ Malaysia Điều hoà hai cục một chiều 12.000 BTU bộ 2 7,500,000
và phụ kiện
2.4 H.thống điện Việt Nam Công tơ điện, tủ điện phân phối, đèn, dây điện… bộ 1 2,500,000

Cột anten vi
2.5 Việt Nam Cột anten Φ 76 cột 1 690,000
ba (cao 1,5m)
Đơn giá
Nhà sản xuất/ Nước Đơn
TT Loại P/N Mô tả S.L
sản xuất vị
VNĐ USD

Giá đỡ bộ
2.6 Việt Nam Thép chữ V Lx3 bộ 69 65,000
chia
Tiếp đất Đóng, hàn 04 Cọc tiếp địa, 40 mét đồng trần 50, 30 mét
2.7 Việt Nam bộ 1 2,000,000
phòng máy cáp bọc 25

Xây phòng máy, nâng sàn lót gạch, lắp cửa nhôm, cầu
2.8 Phòng máy Việt Nam bộ 1 5,000,000
cáp, sàn, bu lông, ốc vít ... cho phòng máy

CỘNG 2 (VNĐ)

TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ THIẾT BỊ TRƯỚC THUẾ VAT (TỔNG 1 + 2)

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


G DỰ TOÁN CHI PHÍ THIẾT BỊ
17,034.00

Thành tiền
trước thuế VAT
(USD)

32,860.32
3,371.23
3,335.00

11,145.23

6,436.32

1,762.95
1,426.00

814.20
986.70
1,300.65
807.30

1,474.74

3,902.49
2,800,000.00

34,000,000.00

15,000,000.00

2,500,000.00

690,000.00
Thành tiền
trước thuế VAT
(USD)

4,485,000.00

2,000,000.00

5,000,000.00

66,475,000.00

36,762.81
BẢNG 3: TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Đơn giá Thành Tiền


Số Khối
Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Vật liệu Vật liệu Nhân Máy thi Vật liệu Vật liệu Máy thi
TT lượng Nhân công
chính phụ công công chính phụ công
Bốc dỡ thủ công anten theo cấu kiện khối nhỏ <=
1 21.030100.10 c. kiện 143 1,922 274,776
30 kg
Vận chuyển thủ công anten theo cấu kiện khối nhỏ
2 21.030100.40 c. kiện 143 5,562 795,403
<= 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại
3 21.020500.10 tấn 1 24,272 24,272
(feeder)
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
4 21.020500.40 tấn 1 96,581 96,581
loại (dây feeder) có cự ly vận chuyển <= 300m

5 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1 21,238 21,238

Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly


6 21.020400.40 tấn 1 96,075 96,075
vận chuyển <= 300m

7 21.021200.10 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 1 16,687 8,343

Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly


8 21.021200.40 tấn 1 87,479 43,740
vận chuyển <= 300m

9 41.130400.10 Lắp đặt bộ combiner (POI) bộ 1 49,506 275 49,506 275

Lắp đặt và hiệu chỉnh bộ chia, bộ trộn tín hiệu thiết


10 41.130400.10 bộ 69 49,506 275 3,415,921 18,975
bị thu, phát của mạng thông tin di động

11 41.230800.10 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS < 5 KVA bộ 1 7,140 130,277 12,762 7,140 130,277 12,762

Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng nổi, trên


12 41.010200.20 10 m 5 208,335 10,400 11,814 1,041,675 52,000 59,071
cầu cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính
13 41.030200.20 10 cái 1 125,000 1,386 57,678 12,060 125,000 1,386 57,678 12,060
dây cáp <= 30 mm
Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp.
14 41.020300.10 10 m 4 5,775 14,177 444 23,100 56,708 1,775
Loại cáp <= 5c x 0,35 mm2

15 41.050200.50 Lắp đặt anten các loại bộ 143 87,413 467,238 2,258 12,499,988 66,815,084 322,823
Đơn giá Thành Tiền
Số Khối
Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Vật liệu Vật liệu Nhân Máy thi Vật liệu Vật liệu Máy thi
TT lượng Nhân công
chính phụ công công chính phụ công
Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao lắp đặt
16 41.050520.10 10 m 345 102,465 247,763 38,411 35,299,296 85,354,457 13,232,434
<= 20 m

17 401.4901 Lắp đặt máy điều hòa không khí cái 2 585,617 54,819 1,105 1,171,234 109,638 2,210

18 41.030100.60 Hàn, đấu nối cáp vào đầu cút. Loại đầu cút N 10 cút 39 69 73,839 6,225 2,730 2,909,247 245,265

Lắp đặt bảng tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <=
19 36.090000.20 tấm 1 106,800 348,000 115,188 4,016 106,800 348,000 115,188 4,016
500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Lắp đặt dây tiếp đất trong máng nổi, trên cầu cáp.
20 41.010200.20 10 m 2 208,335 10,400 11,814 416,670 20,800 23,628
Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2

21 BA.133.01 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m. Loại hộp đèn 1 bóng bộ 2 40,800 18,638 81,600 37,277

Lắp đặt bảng điện vào tường gạch. Kích thước


22 41.230110.30 cái 1 10,000 1,000 15,963 2,008 10,000 1,000 15,963 2,008
bảng <= 300 x 400 mm của thiết bị nguồn
Lắp đặt công tắc, cầu chì, ổ cắm đặc biệt vào
23 41.230230.20 cái 4 11,800 2,124 47,200 8,495
bảng gỗ
Lắp đặt cáp nguồn trong máng nổi, trên cầu cáp
24 41.010200.10 10 m 3 101,745 10,400 8,861 254,362 26,000 22,152
cấp cho đèn chiếu sáng
Tổng cộng 3,172,900 48,363,000 160,540,700 13,854,600

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


VẬT TƯ CÁC TẦNG DỰ ÁN: GREEN PLAZA - DA NANG

ST Tổng
EQUIPMENTS LIST
T B2F B1F F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10 F11 F12 F13 F14 F15 F16 F17 F18 F19 FM
cộng

1 Omni Antenna -Gain 3 dBi unit 8 10 8 10 10 10 9 9 9 9 7 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 143


Directional Antenna -Gain
2 4.5dBi unit 0
3 Panel Antenna -Gain 6dBi unit 0
Panel Antenna -Gain 14dBi
4 for elevator unit 0
5 POI unit 1 1
6 1/2 " Feeder cable m 120 160 120 160 160 160 150 150 150 150 125 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 2485
7 7/8 " Feeder cable m 60 70 70 90 70 80 120 60 70 80 40 60 30 35 25 960
Connector N type- Male for
8 1/2" unit 10 14 10 14 16 14 14 14 10 12 8 8 6 6 6 6 6 10 6 6 8 6 210
Connector N type - Male
9 Right Angle for 1/2" unit 8 10 8 6 4 6 6 6 8 8 8 4 4 4 6 4 4 4 4 4 4 4 124
Connector N type- Male for
10 7/8'' unit 4 8 4 6 4 5 5 4 5 5 2 4 1 2 1 60
Connector N type- Male
11 Right Angle for 7/8'' unit 0
15 Directional Coupler 25 dB unit 0
16 Directional Coupler 15 dB unit 0
17 Directional Coupler 10 dB unit 0
18 Directional Coupler 5 dB unit 0
19 Directional Coupler 6 dB unit 0
20 Spliter 4-Way unit 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 22
21 Spliter 3-Way unit 1 4 1 4 3 3 3 2 2 2 1 1 1 1 29
22 Spliter 2-Way unit 2 3 2 2 1 1 2 1 2 1 1 18
23 Adapter N type Male-Male unit 0
Adapter N type Male Right
24 Angle unit 0
25 Adapter Nmale/DINfemale unit 0
26 Attenuator 5dB unit 0
27 Dummy load 2W unit 0
Amplifier 10W for
28 DCS1800MHz unit 0
29 Jumper 5m N male/N male unit 0
1m, Jumper 1/2", 7/16", DIN
30 type, Male, trainght plug unit 0
1m, Jumper 1/2", 7/16", DIN
type, Male,
31 One trainght plug, One right unit 4 11 4 6 4 5 7 4 5 5 2 5 1 2 1 66
angle plug

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


BẢNG PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CỦA TÒA NHÀ

Tầng Diện tích (m2)


Basement 2 2,491.265
Basement 1 2,491.265
Floor 1 2,434.377
Lobby 1,861.050
Floor 2 1,861.050
Floor 3 1,861.050
Floor 4 2,216.243
Floor 5 2,216.243
Floor 6 2,186.721
Floor 7 2,186.721
Floor 8 2,186.721
Floor 9 839.000
Floor 10 484.302
Floor 11 484.302
Floor 12 484.302
Floor 14 484.302
Floor 15 484.302
Floor 16 484.302
Floor 17 484.302
Floor 18 484.302
Floor 19 484.302
Floor Roof 484.302
Tổng 29,675
Ghi Chu
Cell1 = 5850 Cell1 =
STT Nội dung
Neighbour List Kết quả Neighbour List

1 3G to 3G HO

2 3G to 2G HO

3 2G to 3G

5331 þ
5052 þ
4 2G to 2G HO 5051 þ
5101 þ
5582 þ

Chỉ số đánh giá


Đạt Không đạt Ghi chú
(Đạt trên 98% diện tích tòa nhà
Hệ thống 2G

Rx Level ≥ -85dBm R £
Rx Qual ≤ 2 R £
Call Setup Success Rate ≥ 98% R £
Drop Call ≤ 1% R £
Handover Success Rate ≥ 98% R £
Hệ thống 3G

RSCP ≥ -95 dBm £ £


Ec/No ≤ -10 £ £
Call Setup Success Rate (Voice) ≥ 98% £ £
Call Setup Success Rate (Video) ≥ 98% £ £
Drop Call Rate (Voice) ≤ 1% £ £
Drop Call Rate (Video) ≤ 2% £ £
Chỉ số đánh giá Đạt Không đạt Ghi chú

Hệ thống 2G

Call Setup Success Rate ≥ 95% R £


Drop Call ≤ 2% R £
Handover Success Rate ≥ 95% R £
Hệ thống 3G

Call Setup Success Rate (Voice) ≥ 95% £ £


Call Setup Success Rate (Video) ≥ 95% £ £
Drop Call Rate (Voice) ≤ 2% £ £
Drop Call Rate (Video) ≤ 3% £ £
CS Sort Handover Success Rate ≥ 98% £ £
CS Inter-RAT Handover Success Rate ≥ 95% £ £
CS Inter-frequency Handover Success Rate ≥
£ £
95%
Cell1 = Cell1 =
Kết quả Neighbour List Kết quả
Tham số đánh giá
Call Setup Success Rate (Voice)
Call Setup Success Rate (Video)
Drop Call Rate (Voice)
Drop Call Rate (Video)
CS Sort Handover Success Rate
CS Inter-RAT Handover Success Rate
CS Inter-frequency Handover Success Rate
Giá trị yêu cầu Giá trị đạt được Đánh giá
≥ 95%
≥ 95%
≤ 2%
≤ 3%
≥ 98%
≥ 95%
≥ 95%

You might also like