Professional Documents
Culture Documents
Chao Gia Tong Hop Green Plaza - IDD
Chao Gia Tong Hop Green Plaza - IDD
Công trình: THỰC HIỆN HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING CHO CÁC TÒA NHÀ KHU VỰC 3
THỜI
ĐƠN GIÁ CHO ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DIỆN GIAN THUẾ
TT TOÀ NHÀ THUÊ TRONG CHO THUÊ / TRƯỚC VAT
TÍCH (m2) THUÊ (VAT 10%)
MỘT NĂM (USD) 1m2/NĂM (USD)
(NĂM)
(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)
2,910,731,899
2,910,731,899
HÀ THẦU
BÁO GIÁ CHO THUÊ HỆ THỐNG
Công trình: THỰC HIỆN HỆ THỐNG ĐỂ PHỦ SÓNG IN-BUILDING CHO CÁC TÒA NHÀ KHU VỰC 3
(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)
2,910,731,899
2,910,731,899
HÀ THẦU
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công Ty TNHH Đầu Tư Thăng Long
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------------------
Số: .......................
V/v: Thuê hệ thống để phủ sóng Inbuilding Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009
Giá cho thuê trong 5 Giá cho thuê trong 1 Giá cho thuê tính theo Giá cho thuê tính theo
Diện tích toà nhà
TT Diễn giải chi tiết năm năm tháng tháng trên 1 m2 toà nhà
(m2)
(Chưa VAT) (Chưa VAT) (Chưa VAT) (Chưa VAT)
(Bằng chữ: Hai tỷ chín trăm mười triệu bảy trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm đồng, cả thuế GTGT)
TỔNG HỢP GIÁ CHO THUÊ TRONG 1 NĂM
Tổng giá thành trước thuế GTGT: 529,223,982 VNĐ
Thuế GTGT: 52,922,398 VNĐ
Tổng giá thành sau thuế GTGT: 582,146,380 VNĐ
(Bằng chữ: Năm trăm hai mươi triệu một trăm bốn sáu ngàn ba trăm tám mươi đồng, cả thuế GTGT)
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công Ty TNHH Đầu Tư Thăng Long
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------------------
Số: .......................
V/v: Thuê hệ thống để phủ sóng Inbuilding Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009
Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035
2.1 Ngay sau khi ký hợp đồng Chi phí thuê phòng đặt BTS, bảo vệ TT 61,322,400
Chi phí tiền điện TT 30,661,200
Chi phí quản lý (%/ năm) 5% 53,638,035
Lợi nhuận hợp lý (14% tổng chi phí) 14.0% 58,684,586
Cộng thanh toán lần 1 477,860,199
Chi phí khấu hao hệ thống 214,552,140
Chi phí bảo hiểm (% / năm) 0.5% 5,363,804
Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035
Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035
Chi phí vận hành, bảo dưỡng, ứng cứu (% / năm) 5% 53,638,035
4. Đơn giá cho thuê tính theo tháng trên diện tích 1m của toà nhà
2
29,675 1,486
6/20
BẢNG 1: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Đơn giá
Nhà sản xuất/ Nước Đơn
TT Loại P/N Mô tả S.L
sản xuất vị
VNĐ USD
1.7 Cable Rosenberger 50 ohms - 7/8" Virtual Air Coaxial Cable m 960 6.70
SL 078R PE
1.8 Connector Telestone/China TS-N-1/2-J Connector, N Male for 1/2" Coaxial Cable cái 210 8.40
1.9 Connector Telestone/China TS-N-1/2-JW Connector, N Male Right Angle for 1/2" Coaxial Cable cái 124 11.50
1.10 Connector Rosenberger 53S1C7-CX5N1 Connector, N Male for 7/8" Coaxial Cable cái 60 13.57
1.17 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-04A Splitter 4 way cái 22 44.85
1.18 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-03A Splitter 3 way cái 29 44.85
1.19 Splitter Telestone/China TS-PSCoM-02A Splitter 2 way cái 18 44.85
1m, Jumper 1/2", 7/16", DIN type, Male,
1.27 Jumper Telestone/China TS-JP-NN-1M One trainght plug, One right angle plug
cái 66 22.34
2. THIẾT BỊ PHỤ TRỢ MUA TRONG NƯỚC (Quy đổi ra USD) 4118
2.1 Cảnh báo Việt Nam TECALM08 Intelligen Alarm and control system bộ 1 2,800,000
Bộ lưu điện UPS True Online 3 KVA + Tổ Ắc Quy
2.2 UPS SANTAK/ Đài Loan C3KS bộ 1 34,000,000
(Backup > 1 h)
Điều hoà
2.3 Akibi/ Malaysia Điều hoà hai cục một chiều 12.000 BTU bộ 2 7,500,000
và phụ kiện
2.4 H.thống điện Việt Nam Công tơ điện, tủ điện phân phối, đèn, dây điện… bộ 1 2,500,000
Cột anten vi
2.5 Việt Nam Cột anten Φ 76 cột 1 690,000
ba (cao 1,5m)
Đơn giá
Nhà sản xuất/ Nước Đơn
TT Loại P/N Mô tả S.L
sản xuất vị
VNĐ USD
Giá đỡ bộ
2.6 Việt Nam Thép chữ V Lx3 bộ 69 65,000
chia
Tiếp đất Đóng, hàn 04 Cọc tiếp địa, 40 mét đồng trần 50, 30 mét
2.7 Việt Nam bộ 1 2,000,000
phòng máy cáp bọc 25
Xây phòng máy, nâng sàn lót gạch, lắp cửa nhôm, cầu
2.8 Phòng máy Việt Nam bộ 1 5,000,000
cáp, sàn, bu lông, ốc vít ... cho phòng máy
CỘNG 2 (VNĐ)
Thành tiền
trước thuế VAT
(USD)
32,860.32
3,371.23
3,335.00
11,145.23
6,436.32
1,762.95
1,426.00
814.20
986.70
1,300.65
807.30
1,474.74
3,902.49
2,800,000.00
34,000,000.00
15,000,000.00
2,500,000.00
690,000.00
Thành tiền
trước thuế VAT
(USD)
4,485,000.00
2,000,000.00
5,000,000.00
66,475,000.00
36,762.81
BẢNG 3: TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
5 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 1 21,238 21,238
7 21.021200.10 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công tấn 1 16,687 8,343
11 41.230800.10 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS < 5 KVA bộ 1 7,140 130,277 12,762 7,140 130,277 12,762
15 41.050200.50 Lắp đặt anten các loại bộ 143 87,413 467,238 2,258 12,499,988 66,815,084 322,823
Đơn giá Thành Tiền
Số Khối
Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Vật liệu Vật liệu Nhân Máy thi Vật liệu Vật liệu Máy thi
TT lượng Nhân công
chính phụ công công chính phụ công
Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao lắp đặt
16 41.050520.10 10 m 345 102,465 247,763 38,411 35,299,296 85,354,457 13,232,434
<= 20 m
17 401.4901 Lắp đặt máy điều hòa không khí cái 2 585,617 54,819 1,105 1,171,234 109,638 2,210
18 41.030100.60 Hàn, đấu nối cáp vào đầu cút. Loại đầu cút N 10 cút 39 69 73,839 6,225 2,730 2,909,247 245,265
Lắp đặt bảng tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <=
19 36.090000.20 tấm 1 106,800 348,000 115,188 4,016 106,800 348,000 115,188 4,016
500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Lắp đặt dây tiếp đất trong máng nổi, trên cầu cáp.
20 41.010200.20 10 m 2 208,335 10,400 11,814 416,670 20,800 23,628
Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
21 BA.133.01 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m. Loại hộp đèn 1 bóng bộ 2 40,800 18,638 81,600 37,277
ST Tổng
EQUIPMENTS LIST
T B2F B1F F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 F10 F11 F12 F13 F14 F15 F16 F17 F18 F19 FM
cộng
1 3G to 3G HO
2 3G to 2G HO
3 2G to 3G
5331 þ
5052 þ
4 2G to 2G HO 5051 þ
5101 þ
5582 þ
Rx Level ≥ -85dBm R £
Rx Qual ≤ 2 R £
Call Setup Success Rate ≥ 98% R £
Drop Call ≤ 1% R £
Handover Success Rate ≥ 98% R £
Hệ thống 3G
Hệ thống 2G