You are on page 1of 5

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY LẮP PHÒNG MÁY

CÔNG TRÌNH: Inbuilding tại Phú Mỹ Hưng - Vova Telecom


HẠNG MỤC: XÂY DỰNG PHÒNG LẮP ĐẶT MÁY RIVERSIDE RESIDENCE (H18)
STT TÊN CHI PHÍ KÝ HIỆU HỆ SỐ CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
I Chi phí trực tiếp
1 Chi phí vật liệu VL 1 VLTT*HS 23,363,307
2 Chi phí nhân công NC 2.18 NCDG*HS 7,654,580
3 Chi phí máy thi công M 1.2 MDG*HS 365,005
4 Trực tiếp phí khác TT 1.50% (VL+NC+M)*HS 470,743
Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT 31,854,000
II Thuế giá trị gia tăng đầu ra VAT 10% T*HS 3,185,400
TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN TDT T+VAT 35,039,400
Bằng chữ: Ba mươi lăm triệu, không trăm ba mươi chín ngàn, bốn trăm đồng (gồm thuế VAT)./.

Tp.Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2012


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
GIÁM ĐỐC

Ngô Kim Tân


BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: Inbuilding tại Phú Mỹ Hưng - Vova Telecom
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG PHÒNG LẮP ĐẶT MÁY
STT DIỄN GIẢI VẬT TƯ ĐVT KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 Cát vàng m3 4.912 312,000 1,532,388
2 Cửa sổ, cửa đi m2 1.980 1,140,000 2,257,200
3 Đá dăm 1x2 m3 1.980 420,000 831,600
4 Gạch Ceramic 300x300 m2 11.363 112,800 1,281,690
5 Gạch ống 8x8x19 viên 9,864.800 1,140 11,245,872
6 Giấy nhám m2 0.608 18,000 10,944
7 Gổ xẻ m3 0.225 3,000,000 675,000
8 Matis kg 12.160 16,200 196,992
9 Nước lít 1,454.599 6 8,728
10 Sơn lót chống kềm kg 3.952 77,362 305,733
11 Sơn nước Kova hoặc tương đương kg 4.864 89,813 436,849
12 Tấm trần m2 11.250 100,800 1,134,000
13 Thép góc kg 28.125 17,400 489,375
14 Thép tròn kg 22.500 13,800 310,500
15 Xi măng PC40 kg 1,572.849 1,680 2,642,386
16 Xi măng trắng kg 1.350 3,000 4,050
Tổng cộng 23,363,307
BẢNG TIÊN LƯỢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: Inbuilding tại Phú Mỹ Hưng - Vova Telecom
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG PHÒNG LẮP ĐẶT MÁY
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN Ghi chú
MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC ĐVT TỔNG KL
NC MTC NC MTC
AF.22323 BT dầm giằng nhà đá 1x2 M200 m3 2.200 140,186 65,068 308,410 143,149 Nâng 10cm
Tường 10,
AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75 m3 15.200 101,825 8,828 1,547,737 134,192
xây 2 mặt
AK.21134 Trát tường dày 2cm vữa M75 m2 30.400 16,325 240 496,274 7,296
AI.63131 Lắp dựng cửa đi, nhôm kính 2 lớp m2 1.980 25,507 50,504 0
AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 300x300mm m2 11.250 8,672 1,736 97,565 19,535

AK.64110 Làm trần thạch cao m2 11.250 40,812 459,135 0


AK.82110 Bả matis vào tường m2 30.400 15,305 465,266 0
AK.84412 Sơn cột, tường 3 nước m2 30.400 2,842 86,385 0
Tổng cộng 3,511,275 304,171
Chi tiết phòng máy:
Dài 4.5 m
Rộng 2.5 m
Cao 3.2 m
Diện tích 11 m2
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỊNH MỨC
CÔNG TRÌNH: Inbuilding tại Phú Mỹ Hưng - Vova Telecom
HẠNG MỤC: XÂY DỰNG PHÒNG LẮP ĐẶT MÁY
MÃ HIỆU TÊN CÔNG VIỆC, VẬT TƯ ĐVT KHỐI LƯƠNG ĐỊNH MỨC KL VẬT TƯ
AF.22323 BT dầm giằng nhà đá 1x2 M200 m3 2.200
Xi măng PC40 kg 335.18 737.40
Cát vàng m3 0.49 1.08
Đá dăm 12x m3 0.90 1.98
Nước lít 189.63 417.19
AE.63124 Xây tường gạch ống 8x8x19, vữa M75 m3 15.200
Gạch ống 8x8x19 viên 649.00 9,864.80
Xi măng PC40 kg 41.99 638.25
Cát vàng m3 0.19 2.89
Nước lít 54.60 829.92
AK.21134 Trát tường dày 2cm vữa M75 m2 30.400
Xi măng PC40 kg 4.20 127.68
Cát vàng m3 0.02 0.61
Nước lít 4.42 134.37
AI.63131 Lắp dựng cửa sổ, cửa đi m2 1.980
Cửa sổ, cửa đi m2 1.00 1.98
AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 300x300mm m2 11.250
Gạch Ceramic 300x300 m2 1.01 11.36
Cát vàng m3 0.03 0.34
Nước lít 6.50 73.13
Xi măng PC40 kg 6.18 69.53
Xi măng trắng kg 0.12 1.35
AK.64110 Làm trần thạch cao m2 11.250
Gổ xẻ m3 0.02 0.23
Thép góc kg 2.50 28.13
Thép tròn kg 2.00 22.50
Tấm trần m2 1.00 11.25
AK.82110 Bả matis vào tường m2 30.400
Matis kg 0.40 12.16
Giấy nhám m2 0.02 0.61
AK.84412 Sơn cột, tường 3 nước m2 30.400
Sơn lót chống kềm kg 0.13 3.95
Sơn nước Kova hoặc tương đương kg 0.16 4.86

You might also like