Professional Documents
Culture Documents
DETAIL A
CHI TIẾT A
Line 31
Line 32
完成製品箱台車
đựng đầy hàng thành phẩm
Xe thành phẩm, thùng
Conveyer
ty treo m10
完成空箱台車
Xe không, thùng không
Line 29
Xe không, thùng không
Line 30 完成空箱台車
Conveyer
375
Line 27
Xe không, thùng không
Line 28 完成空箱台車
600
Conveyer
2550
ty treo m10
完成空箱台車
TERMINAL BOX
TERMINAL BOX
X04 PL, X04 RC
Line 25
Xe không, thùng không
Line 26 完成空箱台車
Conveyer
375
2550
X86 RC, X86 PL, 05K RC
Line 23
Xe không, thùng không
Line 24 完成空箱台車
Conveyer
完成製品箱台車
OPTIONS 4
Line 21
Xe không, thùng không
Line 22 完成空箱台車
Conveyer
375
K66A
K27A
RCRC
600
2550
K77A RC, K77FT
2019/04/23
Line 19
Xe thành phẩm, thùng
Line 20 đựng đầy hàng thành phẩm
完成製品箱台車
TERMINAL BOX
Conveyer
Line 17
ty treo m10
Line 18
ANCHOR BOLT m10
TRUNGKING
600
2550
HANGER THREAD ROD m10
K77A FT
Conveyer K96 RC, K35 RC,
Line 15
Line 16 Xe không, thùng không
完成空箱台車
m¸ng TR£N TRÇN
Conveyer
Line K77 HL
K73K HL Xe không, thùng không
完成空箱台車
375
Line 13
Xe không, thùng không
Line 14 完成空箱台車
Conveyer
X39 HL
CEILING
trungking w=300Xh100
V- ANGLE 50x50x5
CEILING CEILING
300
300
CH=FL+3500 CH=FL+3500
ĐÈN CHIẾU SÁNG ĐÈN CHIẾU SÁNG Ổ CẮM ĐÈN CHIẾU SÁNG Ổ CẮM ĐÈN CHIẾU SÁNG TERMINAL BOX
2019/04/23