bảng điểm

You might also like

You are on page 1of 3

Bảng điểm

STT Tên môn học số TC Thường kỳ Giữa kỳ Kết thúc TB Xếp loại
Đợt 1 năm 2014
1 Giáo dục quốc phòng 8 7 7 [B - Khá]
2 Giáo dục thể chất 5 7 7 [B - Khá]
3 Vật lý đại cương 2 8 9 7 7.6 [B - Khá]
4 Tâm lý học đại cương 2 9 8 7 7.6 [B - Khá]
5 Anh văn giao tiếp 1 3 10 9 8 8.6 [A - Giỏi]
6 Tin học văn phòng 1 2 7 7 8 7.3 [B - Khá]
7 Hóa đại cương 2 9 6 5 6 [C - Trung bình]
Đợt 2 năm 2014
8 Anh văn giao tiếp 2 3 10 7 7 7.6 [B - Khá]
9 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 5 7 8 6.5 6.9 [C - Trung bình]
10 Tin học văn phòng 2 2 7 6 6 6.3 [C - Trung bình]
11 Pháp luật đại cương 2 9 8 7.3 7.8 [B - Khá]
Đợt 3 năm 2014
12 Thực hành dược khoa 1 (Hoá - Hoá dược) 1 9 9 10 9.3 [A - Giỏi]
13 Hóa vô cơ - Thực hành 1 4 4 4 4 [D - Trung bình yếu]
14 TOEIC 1 3 10 9 8 8.6 [A - Giỏi]
15 Kỹ năng giao tiếp 2 5 7 8.4 7.4 [B - Khá]
16 Sinh học đại cương - Dược 3 6 6 6 6 [C - Trung bình]
17 Đường lối Cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 8 8 5.3 6.4 [C - Trung bình]
Đợt 1 năm 2015
18 Sinh học đại cương - Dược - Thực hành 1 8.5 7 7.5 7.7 [B - Khá]
19 Giải phẩu - Dược 2 5 7 5.4 5.6 [C - Trung bình]
20 Hóa hữu cơ 3 5 5 6.2 5.7 [C - Trung bình]
21 Sinh lý - Dược 2 8 6 4.5 5.5 [C - Trung bình]
22 Thực hành dược khoa 2 (Bào chế) 1 7 6.5 6.5 6.7 [C - Trung bình]
23 TOEIC 2 3 9 8 8 8.2 [B - Khá]
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 7 7.5 7.3 [B - Khá]
Đợt 2 năm 2015
25 Xác suất thống kê 2 9 7 7 7.4 [B - Khá]
26 Thực hành dược khoa 3 1 7.5 7.5 4 6.3 [C - Trung bình]
27 Vi sinh - Dược 2 7 9 7.3 7.6 [B - Khá]
28 Sinh lý - Dược - Thực hành 1 6 8 8 7.3 [B - Khá]
29 TOEIC 3 3 9 7 8 8 [B - Khá]
30 Hóa hữu cơ - Thực hành 1 7 7.5 8 7.5 [B - Khá]
Đợt 3 năm 2015
31 Vi sinh - Dược - Thực hành 1 10 8 8 8.7 [A - Giỏi]
32 Thực vật dược - Thực hành 1 6.5 6.5 5 6 [C - Trung bình]
33 Hóa lý dược 2 9 9 8.2 8.5 [A - Giỏi]
34 Ký sinh trùng - Dược 2 7.5 7.5 7.6 7.6 [B - Khá]
35 Hóa phân tích 1 2 8 7 7 7.2 [B - Khá]
36 Hóa sinh - Dược 3 7 7 5.8 6.3 [C - Trung bình]
Đợt 1 năm 2016
37 Ký sinh trùng - Dược - Thực hành 1 8 8 9 8.3 [B - Khá]
38 Độc chất học 2 7 5 6.8 6.5 [C - Trung bình]
39 Dược động học 2 6 6 6.8 6.5 [C - Trung bình]
40 Hóa phân tích 2 3 7 7 7.4 7.2 [B - Khá]
41 TOEIC 4 3 7 7 8 7.6 [B - Khá]
42 Hóa lý dược - Thực hành 1 6.5 8 4.5 6.3 [C - Trung bình]
43 Hóa phân tích 1 - Thực hành 1 5 5 8 6 [C - Trung bình]
Đợt 2 năm 2016
44 TOEIC 5 3 9 9 8 8.4 [B - Khá]
45 Hóa dược 1 3 7 6 4.8 5.5 [C - Trung bình]
46 Sinh lý bệnh miễn dịch - Dược 3 9 6 6.6 7 [B - Khá]
47 Dược liệu 1 3 8 8 5.6 6.6 [C - Trung bình]
48 Độc chất học - Thực hành 1 7 7.5 7.7 7.4 [B - Khá]
Đợt 3 năm 2016
49 Thực phẩm chức năng 2 6.5 8 7.2 7.2 [B - Khá]
50 TOEIC 6 3 10 9 8 8.6 [A - Giỏi]
51 Dược liệu 1 - Thực hành 1 7 7 9 7.7 [B - Khá]
52 Dược liệu 2 3 6.5 8 6 6.5 [C - Trung bình]
53 Bệnh học 3 6 6 6.9 6.5 [C - Trung bình]
54 Hóa dược 1 - Thực hành 1 8.5 8.5 4.5 7.2 [B - Khá]
55 Bào chế và sinh dược học 1 3 8 4 7.1 6.7 [C - Trung bình]
Đợt 1 năm 2017
56 Hóa sinh - Dược - Thực hành 1 8 7.5 6.1 7.2 [B - Khá]
57 Tin học ứng dụng trong ngành dược 1 7 9 7.5 7.8 [B - Khá]
58 Dược liệu 2 - Thực hành 1 8 8 4 6.7 [C - Trung bình]
59 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 7.5 8.5 8 8 [B - Khá]
60 Dược lý 1 2 9 9 6 7.2 [B - Khá]
61 Hóa dược 2 3 4.5 4.5 4.5 4.5 [D - Trung bình yếu]
62 Bào chế và sinh dược học 2 3 6.5 9 7 7.3 [B - Khá]
Đợt 2 năm 2017
63 Dược lý 1- Thực hành 1 10 6.5 6 7.5 [B - Khá]
64 Pháp chế dược 3 6 6.5 5 5.5 [C - Trung bình]
65 Dược lý 2 3 5 5 4.3 4.6 [D - Trung bình yếu]
66 Thực vật dược 3 8 7 5.4 6.2 [C - Trung bình]
67 Hóa dược 2 - Thực hành 1 6 6 5.5 5.8 [C - Trung bình]
68 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 8.5 8 7.7 7.9 [B - Khá]
69 Bào chế và sinh dược học 2 - Thực hành 1 6 7 5.5 6.2 [C - Trung bình]
70 Kiểm nghiệm dược phẩm 2 4.5 8.5 7.7 7.2 [B - Khá]
Đợt 3 năm 2017
71 Dược lý 2 - Thực hành 1 2.5 8 8.5 6.3 [C - Trung bình]
72 Dược học cổ truyền 2 8 8 6.7 7.2 [B - Khá]
73 Đạo đức hành nghề dược 2 5.5 8 6.5 6.6 [C - Trung bình]
74 Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực hành 2 9 8 9 8.7 [A - Giỏi]
75 Quản lý và kinh tế dược 2 8 8 7.5 7.7 [B - Khá]
76 Dược lâm sàng 1 2 8 7 7.3 7.4 [B - Khá]
77 Hóa phân tích 2 - Thực hành 1 10 6 8 8 [B - Khá]
Đợt 1 năm 2018
78 Dược học cổ truyền - Thực hành 1 9.5 8 5.5 7.7 [B - Khá]
79 Bào chế và sinh dược học 1 - Thực hành 1 6 7.5 6 6.5 [C - Trung bình]
80 Marketing và thị trường dược phẩm 3 7.5 9 7 7.5 [B - Khá]
81 Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc 2 10 8.5 8.7 8.9 [A - Giỏi]
82 Dược xã hội học 2 7.5 6.5 6 6.4 [C - Trung bình]
83 Kinh tế doanh nghiệp 2 9.5 4 6 6.3 [C - Trung bình]
84 Hóa vô cơ 2 9.5 9 8.6 8.9 [A - Giỏi]
Đợt 2 năm 2018
85 Sở hữu trí tuệ 2 10 6 6.8 7.3 [B - Khá]
86 Môi trường và sức khoẻ 2 9 7.5 6.7 7.3 [B - Khá]
87 Bảo hiểm y tế và chính sách công 2 5 5 5.5 5.3 [D - Trung bình yếu]
88 Dược lâm sàng 2 2 8.5 9.5 8 8.4 [B - Khá]
89 Nghiên cứu khoa học trong ngành dược 2 7 7 7.5 7.3 [B - Khá]
90 Thực tập tốt nghiệp 5 7.6
Đợt 3 năm 2018
91 Chuyên đề Dược lý 2 10 10 8.4 9 [A - Giỏi]
92 Chuyên đề Dược lâm sàng 2 8.5 8.5 8.2 8.3 [B - Khá]
93 Đồ án chuyên ngành 3 8 8 7.5 7.7 [B - Khá]

Tổng tín chỉ: 204 Trung bình chung tích lũy: 7.11 - 2.67
Số tín chỉ nợ(điểm F - tỉ lệ %): 0 - 0% Xếp loại tốt nghiệp: Khá

You might also like