Professional Documents
Culture Documents
12 Basic Tenses
12 Basic Tenses
10. The Past Perfect Progressive Tense (Thì Quá Khứ Hoàn
Thành Tiếp Diễn):
11. The Future Perfect Tense (Thì Tương Lai Hoàn Thành):
S + began/started + V-ing/to V…in mốc thời gian / khoảng thời gian ago.
S + have/has + V-ed/V3…+ since mốc thời gian / for khoảng thời gian.
S + have/has + been + V-ing…+ since mốc thời gian / for khoảng thời
gian.
S + have/has + (not) + V-ed/V3… since mốc thời gian / for khoảng thời
gian.
S + (last) + V-ed/V2… in mốc thời gian / khoảng thời gian ago.
It’s + khoảng thời gian + since + S + (last) + V-ed/V2.
The last time + S + V-ed/V2…was + in mốc thời gian / khoảng thời gian
ago.