You are on page 1of 11

12 Basic Tenses (12 Thì Tiếng Anh Cơ Bản)

Subject Object Pronouns Possessive Possessive


Pronouns (Đại từ tân ngữ) Adjectives Pronouns
(Đại từ chủ ngữ) (Tính từ sở hữu) (Đại từ sở hữu)
Ngôi thứ 1 số ít I Me My Mine
Ngôi thứ 1 số nhiều We Us Our Ours
Ngôi thứ 2 số ít/nhiều You You Your Yours
Ngôi thứ 3 số ít He Him His His
Ngôi thứ 3 số ít She Her Her Hers
Ngôi thứ 3 số ít It It Its Its
Ngôi thứ 3 số nhiều They Them Their Theirs
Đứng trước động từ Đứng sau động từ Đứng trước danh từ Thay thế cho cụm
đóng vai trò làm đóng vai trò làm tân thể hiện quan hệ sở tính từ sở hữu +
chủ ngữ. ngữ. hữu cách. danh từ.

1. The Present Simple Tense (Thì Hiện Tại Đơn):

Active (Chủ Động):


(+): S + V (-s/-es) + O.
(-): S + do/does + not + V + O.
(?): (WH-word) + do/does + S + V + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + am/is/are + V-ed/V3 + by O.
(-): S + am/is/are + not + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + am/is/are + S + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một điều luôn luôn luôn đúng.
E.g: Water boils at 100 degree Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
 Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày.
E.g: I go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày.)
 Diễn tả lịch trình của tàu xe, các phương tiện giao thông hoặc các
chương trình TV.
E.g: The train leaves the station at 7 o’clock. (Xe lửa rời trạm lúc 7
giờ.)
 Diễn tả một sự việc xảy ra trong tương lai trong mệnh đề phụ chỉ thời
gian.
E.g: He will call you when he arrives. (Anh ta sẽ gọi khi anh ta đến
nơi.)
Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên):
 Always: luôn luôn
 Usually: thường xuyên
 Often: thường thường
 Sometimes/Occasionally: thỉnh thoảng, đôi khi
 Rarely/Seldom: hiếm khi, ít khi
 Never: không bao giờ
 Every day : hàng ngày
week : hàng tuần
month: hàng tháng
year : hàng năm
 Once: một lần
 Twice: hai lần
 Ba lần trở đi = số đếm + times
E.g: She goes shopping once a week. (Cô ấy đi mua sắm một lần
một tuần.)
We visit our grandparents twice a month. (Chúng tôi đi thăm
ông bà hai lần một tháng.)
I go to school six times a week. (Tôi đi học sáu lần một tuần.)
Notes:
 Chủ từ là He/She/It hoặc ngôi thứ 3 số ít thì động từ thêm s hoặc es
hoặc chuyển thành dạng đặc biệt have  has
 WH-words:
o What When
o Why Who
o How Where

2. The Past Simple Tense (Thì Quá Khứ Đơn):


Active (Chủ Động):
(+): S+ V-ed/V2+ O.
(-): S + did + not + V + O.
(?): (WH-word) + did + S + V + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + was/were + V-ed/V3 + by O.
(-): S + was/were + not + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + was/were + S + V-ed/V3 + by O?
Use (Cách dùng):
 Diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
E.g: My brother and I went to the same school. (Tôi và em trai đã đi
học chung trường.)
 Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian.
E.g: He met his wife ten years ago. (Anh ta gặp vợ mười năm trước.)

Adverbs (Trạng từ):


 Yesterday: ngày hôm qua
 Last night : đêm hôm qua
week : tuần trước
month: tháng trước
year : năm ngoái
 one year : một năm trước
 two weeks + ago : hai tuần trước
 three months : ba tháng trước

3. The Future Simple Tense (Thì Tương Lai Đơn):

Active (Chủ Động):


(+): S+ will + V + O.
(-): S+ will + not + V+ O.
(?): (WH-word) + will + S + V + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + will + be + V-ed/V3 + by O.
(-): S + will + not + be + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + will + S + be + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
E.g: She will go shopping. (Cô ấy sẽ đi mua sắm.)
 Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai được quyết định ngay
tại thời điểm nói.
E.g: I will become a famous singer. (Tôi sẽ trở thành một ca sĩ nổi
tiếng.)

Adverbs (Trạng từ):


 Tomorrow: ngày mai
 Next week : tuần tới
month: tháng tới
year : năm tới

4. The Present Progressive Tense (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn):

Active (Chủ Động):


(+): S + am/is/are + V-ing + O.
(-): S + am/is/are + not + V-ing + O.
(?): (WH-word) + am/is/are + S + V-ing + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + am/is/are + being + V-ed/V3 + by O.
(-): S + am/is/are + not + being + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + am/is/are + S + being + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
E.g: He is playing soccer. (Anh ta đang chơi bóng đá.)
 Diễn tả một thói quen tạm thời ở hiện tại.
E.g: She is living with her aunt. (Cô ấy đang sống với dì.)
 Diễn tả một hành động chắc chắc sẽ xảy ra trong tương lai gần có kế
hoạch cụ thể.
E.g: They are seeing a movie. (Họ sẽ đi xem phim.)
 Diễn tả sự thay đổi, tiến bộ.
E.g: The gas price is going up. (Gía xăng đang tăng.)
 Diễn tả sự phàn nàn về một sự việc lặp đi lặp lại một cách khó chịu (đi
với trạng từ always).
E.g: The students of my class are always making noise. (Học sinh
lớp tôi luôn luôn làm ồn.)

Adverbs (Trạng từ):


 Now : Bây giờ
 At the moment :
 At present :
5. The Past Progressive Tense (Thì Quá Khứ Tiếp Diễn)

Active (Chủ Động):


(+): S + was/were + V-ing + O.
(-): S + was/were + not + V-ing + O.
(?): (WH-word) + was/were + S + V-ing + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + was/were + being + V-ed/V3 + by O.
(-): S + was/were + not + being + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + was/were + S + being + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong
quá khứ.
E.g: He was studying at 7 o’clock last night. (Anh ta đang học bài
lúc 7 giờ tối qua.)
 Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành đ ộng
khác cắt ngang.
E.g: We were having dinner when the light went off. (Chúng tôi
đang ăn tối khi mà đèn tắt.)
 Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
E.g: She was cooking while he was reading newspaper. (Cô ấy đang
nấu ăn trong khi anh ta đang đọc báo.)

Adverbs (Trạng từ):


 At that time: vào lúc đó
 When: khi
 While: trong khi

6. The Future Progressive Tense (Thì Tương Lai Tiếp Diễn):

Active (Chủ Động):


(+): S + will + be + V-ing + O.
(-): S + will + not + be + V-ing + O.
(?): (WH-word) + will + S + be + V-ing + O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong
tương lai.
E.g: He will be studying in class at 7 o’clock tomorrow morning.
(Anh ta sẽ đang học trong lớp lúc 7 giờ sáng mai.)

Adverbs (Trạng từ):


 At that time: vào lúc đó

7. The Present Perfect Tense (Thì Hiện Tại Hoàn Thành):

Active (Chủ Động):


(+): S + have/has + V-ed/V3 + O.
(-): S + have/has + not + V-ed/V3 + O.
(?): (WH-word) + have/has + S + V-ed/V3 + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + have/has + been + V-ed/V3 + by O.
(-): S + have/has + not + been + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + have/has + S + been + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời
gian.
E.g: They have met each other before. (Họ đã từng gặp nhau trước
đây.)
 Diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra.
E.g: He has just finished his work. (Anh ta vừa mới hoàn thành công
việc.)
 Diễn tả một sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài tới tận hiện tại hoặc
có thể tới tận tương lai.
E.g: She has been a teacher since 2000. (Cô ấy đã làm giáo viên từ
năm 2000.)
 Diễn tả sự lặp lại của một hành động.
E.g: We have seen this film many times. (Chúng tôi đã xem phim
này nhiều lần rồi.)

Adverbs (Trạng từ):


 Just: vừa mới
 Already: vừa xong
 Not…yet: chưa xong
 Ever…before: đã từng
 Never…before: chưa từng
 Since + mốc thời gian: kể từ khi
 For + khoảng thời gian: được bao lâu.
 So far = up to now = up till now: cho tới bây giờ
 Recently / Lately: gần đây
 Many times: nhiều lần
 Several times: vài lần

8. The Present Perfect Progressive Tense (Thì Hiện Tại


Hoàn Thành Tiếp Diễn):

Active (Chủ Động):


(+): S + have/has + been + V-ing + O.
(-): S + have/has + not + been + V-ing + O.
(?): (WH-word) + have/has + S + been + V-ing + O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài tới tận hiện tại
hoặc có thể tới tận tương lai và nhấn mạnh tới sự liên tục của hành
động.
E.g: He has been waiting for his girlfriend for hours. (Anh ta đã chờ
bạn gái hàng tiếng đồng hồ.)

9. The Past Perfect Tense (Thì Quá Khứ Hoàn Thành):

Active (Chủ Động):


(+): S + had + V-ed/V3 + O.
(-): S + had + not + V-ed/V3 + O.
(?): (WH-word) + had + S + V-ed/V3 + O?

Passive (Bị Động):


(+): S + had + been + V-ed/V3 + by O.
(-): S + had + not + been + V-ed/V3 + by O.
(?): (WH-word) + had + S + been + V-ed/V3 + by O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
E.g: They had finished their work before 9 o’clock last night. (Họ đã
hoàn thành công việc trước 9 giờ tối qua.)
 Diễn tả một sự việc xảy ra trước trong hai sự việc xảy ra trong quá
khứ.
E.g: He had had lunch before he left home. (Anh ta ăn trưa trước khi
rời khỏi nhà.)

Adverbs (Trạng từ):


 Before: trước
 After: sau
 By + mốc thời gian: trước

10. The Past Perfect Progressive Tense (Thì Quá Khứ Hoàn
Thành Tiếp Diễn):

Active (Chủ Động):


(+): S + had + been + V-ing + O.
(-): S + had + not + been + V-ing + O.
(?): (WH-word) + had + S + been + V-ing + O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá
khứ và nhấn mạnh tới sự liên tục của hành động.
E.g: They had been finishing their work before 9 o’clock last night.
(Họ đã hoàn thành công việc trước 9 giờ tối qua.)

Adverbs (Trạng từ):


 By + mốc thời gian: trước

11. The Future Perfect Tense (Thì Tương Lai Hoàn Thành):

Active (Chủ Động):


(+): S + will + have + V-ed/V3 + O.
(-): S + will + not + have + V-ed/V3 + O.
(?): (WH-word) + will + S + have + V-ed/V3 + O?
Use (Cách dùng):
 Diễn tả một sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương
lai.
E.g: I will have finished my exercises by tomorrow morning. (Tôi sẽ
hoàn thành bài tập trước sáng ngày mai.)

Adverbs (Trạng từ):


 By + mốc thời gian: trước

12. The Future Perfect Progressive Tense (Thì Tương Lai


Hoàn Thành Tiếp Diễn):

Active (Chủ Động):


(+): S + will + have + been + V-ing + O.
(-): S + will + not + have + been + V-ing + O.
(?): (WH-word) + will + S + have + been + V-ing + O?

Use (Cách dùng):


 Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương
lai và nhấn mạnh tới sự liên tục của hành động.
E.g: I will have been finishing my exercises by tomorrow morning.

Adverbs (Trạng từ):


 By + mốc thời gian: trước
13. Tenses Transformation (Chuyển Đổi Thì):

S + began/started + V-ing/to V…in mốc thời gian / khoảng thời gian ago.
 S + have/has + V-ed/V3…+ since mốc thời gian / for khoảng thời gian.
 S + have/has + been + V-ing…+ since mốc thời gian / for khoảng thời
gian.

E.g: I started learning English five years ago.


 I have studied English for five years.
 I have been studying English for five years.

S + have/has + (not) + V-ed/V3… since mốc thời gian / for khoảng thời
gian.
 S + (last) + V-ed/V2… in mốc thời gian / khoảng thời gian ago.
 It’s + khoảng thời gian + since + S + (last) + V-ed/V2.
 The last time + S + V-ed/V2…was + in mốc thời gian / khoảng thời gian
ago.

E.g: She hasn’t seen him for two months.


 She last saw him two months ago.
 It’s two months since she last saw him.
 The last time she saw him was two months ago.

S + have/has + not + V-ed/V3…before.


 It/This/That + is the first time + S + have/has + V-ed/V3.

E.g: They haven’t seen that girl here before.


 This is the first time they have seen that girl here.

How long + have/has + S + V-ed/V3?


How long + is it since + S + V-ed/V2?
 When did + S + V?

E.g: How long have you sold that car?


How long is it since you sold that car?
 When did you sell that car?
S + have/has + never + V-ed/V3 + such (a/an) + Adj + N.
 It/This/That is + Superlative (So sánh nhất) + S + have/has + ever + V-
ed/V3.

E.g: I haven’t met such a beautiful girl.


 That is the most beautiful girl I have ever met.

You might also like