You are on page 1of 11

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: B01a - DNN

Độc lập-Tự do-Hạnh phúc (Ban hành theo Thông tư số


------------------------- 133/2016/TT-BTC ngày
26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2017
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)

[01] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật KOBE
[02] Mã số thuế: 0106042842
[03] Địa chỉ: 583 Nguyễn Trãi, phường Văn [04] Quận/Huyện: Hà [05] Tỉnh/Thành phố: Hà
Quán Đông Nội
[06] Điện thoại: [07] Fax: [08] E-mail:
BCTC đã được kiểm toán: []
Ý kiến kiểm toán:

Đơn vị tiền: đồng VN

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm


1 2 3 4 5
TÀI SẢN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.766.811.455 7.510.632.626
II. Đầu tư tài chính 120 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 122 0 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123 0 0
4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*) 124 0 0
III. Các khoản phải thu 130 4.328.496.278 2.170.800.438
1. Phải thu của khách hàng 131 3.249.156.680 1.025.655.400
2. Trả trước cho người bán 132 1.079.339.598 1.145.145.038
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 133 0 0
4. Phải thu khác 134 0 0
5. Tài sản thiếu chờ xử lý 135 0 0
6. Dự phòng phải thu khó đòi (*) 136 0 0
IV. Hàng tồn kho 140 6.393.723.508 3.864.186.323
1. Hàng tồn kho 141 6.393.723.508 3.864.186.323
2. Dự phòng giảm giả hàng tồn kho (*) 142 0 0
V. Tài sản cố định 150 0 0
- Nguyên giá 151 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 152 0 0
VI. Bất động sản đầu tư 160 0 0
- Nguyên giá 161 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 162 0 0
VII. XDCB dở dang 170 0 0
VIII. Tài sản khác 180 1.048.740.201 727.558.431
1. Thuế GTGT được khấu trừ 181 798.905.857 657.558.431
2. Tài sản khác 182 249.834.344 70.000.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (200=110+120+130+140+150+160+170+180) 200 13.537.771.442 14.273.177.818

1/2
NGUỒN VỐN
I. Nợ phải trả 300 7.935.669.500 8.811.857.300
1. Phải trả người bán 311 7.799.589.500 903.800.000
2. Người mua trả tiền trước 312 0 7.908.057.300
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 0 0
4. Phải trả người lao động 314 0 0
5. Phải trả khác 315 136.080.000 0
6. Vay và nợ thuê tài chính 316 0 0
7. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 317 0 0
8. Dự phòng phải trả 318 0 0
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 319 0 0
10. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 320 0 0
II. Vốn chủ sở hữu 400 5.602.101.942 5.461.320.518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 5.350.000.000 5.350.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 0
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 252.101.942 111.320.518
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (500=300+400) 500 13.537.771.442 14.273.177.818

Lập ngày 26 tháng 03 năm 2018


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KOBE.

2/2
PHỤ LỤC Mẫu số: B02
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - DNN
(Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2017 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật KOBE
[03] Mã số thuế: 0106042842
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước


1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 31.387.810.000 3.341.556.500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10 31.387.810.000 3.341.556.500
4. Giá vốn hàng bán 11 30.131.935.018 3.173.400.081
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 1.255.874.982 168.156.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 11.011.750 2.596.442
7. Chi phí tài chính 22 105.431.500 50.853.122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 0
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 1.020.424.052 518.636.609
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 - 24) 30 141.031.180 (398.736.870)
10. Thu nhập khác 31 0 0
11. Chi phí khác 32 0 0
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0 0
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 141.031.180 (398.736.870)
14. Chi phí thuế TNDN 51 0 0
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 - 51) 60 141.031.180 (398.736.870)

Lập ngày 26 tháng 03 năm 2018


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KOBE.

1/1
PHỤ LỤC Mẫu số: B03
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - DNN
(Theo phương pháp trực tiếp) (Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2017 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật KOBE
[03] Mã số thuế: 0106042842
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Mã Thuyết
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
số minh
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 24.395.032.420 11.000.769.450
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02 (25.882.543.084) (2.674.248.669)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (517.564.500) (339.588.400)
4. Tiền lãi vay đã trả 04 0 0
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05 (170.000.000) (167.476.418)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 1.485.295.249 0
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (5.064.803.250) (740.851.406)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (5.754.583.165) 7.078.604.557
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác 21 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn
22 0 0
khác
3. Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25 11.011.750 2.420.942
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 11.011.750 2.420.942
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 500.000.000
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp
32 0 0
đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 33 0 0
4. Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính 34 0 0
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 35 (249.756) (51.972)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (249.756) 499.948.028
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 (5.743.821.171) 7.580.973.527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 7.510.632.626 129.659.099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 1.766.811.455 7.710.632.626

1/2
Lập ngày 26 tháng 03 năm 2018
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Ghi chú:
(1) Các chỉ tiêu không có số liệu thì doanh nghiệp không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế
toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KOBE.

2/2
PHỤ LỤC Mẫu số: F01
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN - DNN
(Ban hành
theo Thông
tư số
133/2016/TT-
Năm 2017 BTC ngày
26/8/2016
của Bộ Tài
chính)
[02] Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật KOBE
[03] Mã số thuế: 0106042842
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam

Số hiệu
tài Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 6.728.335.157 0 6.900.000.000 11.887.912.149 1.740.423.008 0
1111 Tiền Việt Nam 6.728.335.157 0 6.900.000.000 11.887.912.149 1.740.423.008 0
1112 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0
Tiền gửi Ngân
112 782.297.469 0 37.073.839.419 37.829.748.441 26.388.447 0
hàng
1121 Tiền Việt Nam 782.297.469 0 37.073.839.419 37.829.748.441 26.388.447 0
1122 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0
Chứng khoán kinh
121 0 0 0 0 0 0
doanh
Đầu tư nắm giữ
128 0 0 0 0 0 0
đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn 0 0 0 0 0 0
Các khoản đầu tư
1288 khác nắm giữ đến 0 0 0 0 0 0
ngày đáo hạn
Phải thu của
131 1.025.655.400 7.908.057.300 34.526.591.000 24.395.032.420 3.249.156.680 0
khách hàng
Thuế GTGT được
133 657.558.431 0 3.280.128.426 3.138.781.000 798.905.857 0
khấu trừ
Thuế GTGT được
1331 khấu trừ của hàng 657.558.431 0 3.280.128.426 3.138.781.000 798.905.857 0
hoá, dịch vụ
Thuế GTGT được
1332 0 0 0 0 0 0
khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0 0
Vốn kinh doanh ở
1361 0 0 0 0 0 0
đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ
1368 0 0 0 0 0 0
khác
138 Phải thu khác 0 0 1.455.357.930 1.455.357.930 0 0
Tài sản thiếu chờ
1381 0 0 0 0 0 0
xử lý
Cầm cố, thế chấp,
1386 0 0 0 0 0 0
ký quỹ, ký cược
1/6
1388 Phải thu khác 0 0 1.455.357.930 1.455.357.930 0 0
141 Tạm ứng 0 0 0 0 0 0
Hàng mua đang đi
151 0 0 0 0 0 0
đường
Nguyên liệu, vật
152 0 0 0 0 0 0
liệu
153 Công cụ, dụng cụ 0 0 34.881.818 11.063.636 23.818.182 0
Chi phí sản xuất,
154 kinh doanh dở 0 0 0 0 0 0
dang
155 Thành phẩm 0 0 0 0 0 0
156 Hàng hoá 3.864.186.323 0 32.637.654.021 30.131.935.018 6.369.905.326 0
157 Hàng gửi đi bán 0 0 0 0 0 0
211 Tài sản cố định 0 0 0 0 0 0
2111 TSCĐ hữu hình 0 0 0 0 0 0
TSCĐ thuê tài
2112 0 0 0 0 0 0
chính
2113 TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0 0
214 Hao mòn TSCĐ 0 0 0 0 0 0
Hao mòn TSCĐ
2141 0 0 0 0 0 0
hữu hình
Hao mòn TSCĐ
2142 0 0 0 0 0 0
thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô
2143 0 0 0 0 0 0
hình
Hao mòn bất động
2147 0 0 0 0 0 0
sản đầu tư
Bất động sản đầu
217 0 0 0 0 0 0

Đầu tư góp vốn
228 0 0 0 0 0 0
vào đơn vị khác
Đầu tư vào công ty
2281 0 0 0 0 0 0
liên doanh, liên kết
2288 Đầu tư khác 0 0 0 0 0 0
Dự phòng tổn thất
229 0 0 0 0 0 0
tài sản
Dự phòng giảm giá
2291 chứng khoán kinh 0 0 0 0 0 0
doanh
Dự phòng tổn thất
2292 đầu tư vào đơn vị 0 0 0 0 0 0
khác
Dự phòng phải thu
2293 0 0 0 0 0 0
khó đòi
Dự phòng giảm giá
2294 0 0 0 0 0 0
hàng tồn kho
Xây dựng cơ bản
241 0 0 0 0 0 0
dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ 0 0 0 0 0 0

2/6
2412 Xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0 0
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 0 0 0 0 0 0
242 Chi phí trả trước 0 0 11.063.636 1.229.292 9.834.344 0
LOẠI TÀI
KHOẢN NỢ
PHẢI TRẢ
Phải trả cho người
331 1.145.145.038 903.800.000 25.677.143.862 32.638.738.802 1.079.339.598 7.799.589.500
bán
Thuế và các khoản
333 phải nộp Nhà 70.000.000 0 6.780.957.973 6.610.957.973 240.000.000 0
nước
Thuế giá trị gia
3331 0 0 6.258.316.735 6.258.316.735 0 0
tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra 0 0 3.138.781.000 3.138.781.000 0 0
Thuế GTGT hàng
33312 0 0 3.119.535.735 3.119.535.735 0 0
nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc
3332 0 0 0 0 0 0
biệt
Thuế xuất, nhập
3333 0 0 350.641.238 350.641.238 0 0
khẩu
Thuế thu nhập
3334 70.000.000 0 170.000.000 0 240.000.000 0
doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá
3335 0 0 2.000.000 2.000.000 0 0
nhân
3336 Thuế tài nguyên 0 0 0 0 0 0
Thuế nhà đất, tiền
3337 0 0 0 0 0 0
thuê đất
Thuế bảo vệ môi
3338 trường và các loại 0 0 0 0 0 0
thuế khác
Thuế bảo vệ môi
33381 0 0 0 0 0 0
trường
33382 Các loại thuế khác 0 0 0 0 0 0
Phí, lệ phí và các
3339 khoản phải nộp 0 0 0 0 0 0
khác
Phải trả người lao
334 0 0 548.130.000 548.130.000 0 0
động
335 Chi phí phải trả 0 0 0 0 0 0
336 Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ về
3361 0 0 0 0 0 0
vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác 0 0 0 0 0 0
Phải trả, phải nộp
338 0 0 121.923.319 258.003.319 0 136.080.000
khác
Tài sản thừa chờ
3381 0 0 0 136.080.000 0 136.080.000
giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn 0 0 0 0 0 0
3383 Bảo hiểm xã hội 0 0 121.923.319 121.923.319 0 0
3384 Bảo hiểm y tế 0 0 0 0 0 0

3/6
Bảo hiểm thất
3385 0 0 0 0 0 0
nghiệp
Nhận ký quỹ, ký
3386 0 0 0 0 0 0
cược
Doanh thu chưa
3387 0 0 0 0 0 0
thực hiện
Phải trả, phải nộp
3388 0 0 0 0 0 0
khác
Vay và nợ thuê tài
341 0 0 0 0 0 0
chính
3411 Các khoản đi vay 0 0 0 0 0 0
3412 Nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0 0
352 Dự phòng phải trả 0 0 0 0 0 0
Dự phòng bảo hành
3521 0 0 0 0 0 0
sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành
3522 0 0 0 0 0 0
công trình xây dựng
Dự phòng phải trả
3524 0 0 0 0 0 0
khác
Quỹ khen thưởng,
353 0 0 0 0 0 0
phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng 0 0 0 0 0 0
3532 Quỹ phúc lợi 0 0 0 0 0 0
Quỹ phúc lợi đã
3533 0 0 0 0 0 0
hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban
3534 quản lý điều hành 0 0 0 0 0 0
công ty
Quỹ phát triển
356 khoa học và công 0 0 0 0 0 0
nghệ
Quỹ phát triển khoa
3561 0 0 0 0 0 0
học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa
học và công nghệ
3562 0 0 0 0 0 0
đã hình thành
TSCĐ
LOẠI TÀI
KHOẢN VỐN
CHỦ SỞ HỮU
Vốn đầu tư của
411 0 5.350.000.000 0 0 0 5.350.000.000
chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ
4111 0 5.350.000.000 0 0 0 5.350.000.000
sở hữu
Thặng dư vốn cổ
4112 0 0 0 0 0 0
phần
4118 Vốn khác 0 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá
413 0 0 0 0 0 0
hối đoái
Các quỹ thuộc vốn
418 0 0 0 0 0 0
chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0 0
4/6
Lợi nhuận sau
421 thuế chưa phân 2.219.384 113.539.902 249.756 141.031.180 2.219.384 254.321.326
phối
Lợi nhuận chưa
4211 phân phối năm 2.219.384 0 0 0 2.219.384 0
trước
Lợi nhuận chưa
4212 0 113.539.902 249.756 141.031.180 0 254.321.326
phân phối năm nay
LOẠI TÀI
KHOẢN DOANH
THU
Doanh thu bán
511 hàng và cung cấp 0 0 31.387.810.000 31.387.810.000 0 0
dịch vụ
Doanh thu bán hàng
5111 0 0 31.387.810.000 31.387.810.000 0 0
hoá
Doanh thu bán
5112 0 0 0 0 0 0
thành phẩm
Doanh thu cung cấp
5113 0 0 0 0 0 0
dịch vụ
5118 Doanh thu khác 0 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt
515 0 0 11.011.750 11.011.750 0 0
động tài chính
LOẠI TÀI
KHOẢN CHI PHÍ
SẢN XUẤT,
KINH DOANH
611 Mua hàng 0 0 0 0 0 0
Giá thành sản
631 0 0 0 0 0 0
xuất
632 Giá vốn hàng bán 0 0 30.131.935.018 30.131.935.018 0 0
635 Chi phí tài chính 0 0 105.431.500 105.431.500 0 0
Chi phí quản lý
642 0 0 1.020.424.052 1.020.424.052 0 0
kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý
6422 0 0 1.020.424.052 1.020.424.052 0 0
doanh nghiệp
LOẠI TÀI
KHOẢN THU
NHẬP KHÁC
711 Thu nhập khác 0 0 0 0 0 0
LOẠI TÀI
KHOẢN CHI PHÍ
KHÁC
811 Chi phí khác 0 0 0 0 0 0
Chi phí thuế thu
821 nhập doanh 0 0 0 0 0 0
nghiệp
TÀI KHOẢN
XÁC ĐỊNH KẾT
QUẢ KINH
DOANH

5/6
Xác định kết quả
911 0 0 31.398.821.750 31.398.821.750 0 0
kinh doanh
Tổng cộng 14.275.397.202 14.275.397.202 243.103.355.230 243.103.355.230 13.539.990.826 13.539.990.826

Lập ngày 26 tháng 03 năm 2018


NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT
(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
Ghi chú:Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ
kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.

Ký điện tử bởi: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KOBE.

6/6

You might also like