Professional Documents
Culture Documents
Tổ 9, ấp Thiên Bình, xã
9 Công ty Cổ phần Hữu
Đồng Nai Tam Phước, Thành phố
cơ
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
125B Cách Mạng Tháng
10 Tp.Hồ Chí
Công ty Cổ phần Tám, Phường 5, Quận 3,
Minh phân bón Miền Nam Thành phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH MTV Số 11, đường Ngô Văn
11 Bình Dương Cấp thoát nước- Môi Trị, phường Phú Lợi,
trường Bình Dương thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Biên
12 Đồng Nai Công ty AJINOMOTO
Hòa I, TP. Biên Hòa, tỉnh
Việt Nam
Đồng Nai
Ấp 4, xã Tóc Tiên, huyện
13 Bà Rịa Vũng Cơ sở Phân hữu cơ Cá Tân Thành , tỉnh Bà Rịa
Sao Mai
Tàu Vũng Tàu
Số 63 Nguyễn Văn
TP. Hồ Chí CÔNG TY TNHH SX- Lượng, Phường 10, Quận
16
Minh TM TÔ BA Gò Vấp, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam
Công ty Cổ phần Sản Thôn Lương Nỗ, xã Tiên
17 Tp. Hà Nội xuất Thương mại Thiên Dương, huyện Đông Anh,
Ân TP. Hà Nội
Thôn Đại Phúc - xã Đạo
Công ty TNHH MTV
18 Vĩnh Phúc Đức - huyện Bình Xuyên
Quế Lâm Phương Bắc
- tỉnh Vĩnh Phúc
Cụm Công nghiệp Tứ Hạ,
Thừa Thiên Công ty TNHH MTV phường Tứ Hạ, thị xã
19
Huế Quế Lâm Miền Trung Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
CÔNG TY TNHH
30 Tp. Hồ Chí THƯƠNG MẠI - SẢN
Minh
XUẤT PHƯỚC HƯNG
Số 379 Nguyễn Cửu Phú,
Xã Tân Kiên, Huyện Bình
Chánh, Thành phố Hồ Chí
Minh
Lô MB 4-3, KCN Đức
Hòa I-Hạnh Phúc, Ấp 5,
31 Long An Công ty CP Kiên Nam
xã Đức Hòa Đông, Huyện
Đức Hòa, Tỉnh Long An
CÔNG TY TNHH Lô F13 Đường số 5,
Tỉnh Long PHÂN BÓN HÓA
32
An CHẤT NÔNG
KCN Đức Hòa 3,
NGHIỆP VÀNG Hồng Đạt, Xã Đức
Lập Hạ, Huyện Đức
Hòa, Tỉnh Long An
Lô A4-1 (Khu A4),
đường D9, Khu công
Tỉnh Bình
33 nghiệp Rạch Bắp, xã
Dương CÔNG TY CỔ PHẨN
QUỐC TẾ HẢI An Tây, thị xã Bến
DƯƠNG – CHI Cát, tỉnh Bình Dương
NHÁNH BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN Thôn Đá Dựng, Xã Phú
PHÂN BÓN Xuân, Huyện Thọ Xuân,
34 Thanh Hóa
LAM SƠN Tỉnh Thanh Hóa, Việt
Nam
CÔNG TY TRÁCH
NHIỆM HỮU HẠN Tổ 3, Ấp 3, Xã Sông
Bà Rịa Vũng
35 THƯƠNG MẠI DỊCH Xoài, Huyện Tân Thành,
Tàu
VỤ SẢN XUẤT HUY Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
BẢO
CÔNG TY TNHH SX Số 57 Ngô Đức Kế,
TM ĐẠI NAM - NHÀ
Bà Rịa Vũng Phường 7, Thành phố
36 MÁY SẢN XUẤT
Tàu Vũng Tàu, Tỉnh Bà
PHÂN BÓN ONG
BIỂN Rịa - Vũng Tàu
CÔNG TY CỔ PHẦN QL1A, thôn Diêm
37 Tỉnh Bình PHÂN BÓN VÀ Tiêu, thị trấn Phù Mỹ,
Định
DỊCH VỤ TỔNG huyện Phù Mỹ, tỉnh
HỢP BÌNH ĐỊNH Bình Định
CÔNG TY TRÁCH
NHIỆM HỮU HẠN 22-24 Đường 9, KP.4,
38 Tp. Hồ Chí
SẢN XUẤT DỊCH Phường An Phú, Quận
Minh
VỤ THƯƠNG MẠI 2, TP. HồChí Minh
HIẾU GIANG
Công
suất sản
Loại phân Tên phân Phương Màu sắc, mùi,
Địa điểm Sản xuất xuất
bón bón thức bón dạng phân bón
(tấn/năm
; lít/năm)
Phân bón
Màu nâu đen;
sinh học KOMIX
20 Bón lá không mùi; dạng
(Phân bón Humat Kali
bột, lỏng
lá)
Phân bón
có bổ Venatto PGA Màu nâu sẫm,
sung chất Broth 350 4.000 Bón rễ mùi hơi hắc nhẹ,
tăng hiệu dạng lỏng
suất sử
dụng
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
sinh học
HUMIX 800 Bón lá tanh rong biển;
(phân bón
dạng lỏng,
lá)
Phân bón
Phân vi lượng Màu nâu đen; mùi
sinh học
HUMIX 800 Bón lá tanh rong biển;
(phân bón
dạng lỏng dạng lỏng
lá)
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
sinh học
HUMIX 50 Bón lá tanh rong biển;
(phân bón
dạng lỏng
lá)
Phân bón
vi sinh vật
(nguyên Men ủ VSV Màu vàng; mùi
2.000 Bón rễ
liệu sản HUMIX cám; dạng bột
xuất phân
bón)
Con Ó No 4
Màu xám đen,
Phân hữu (Succes)
2.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ,
cơ khoáng Cho cây ngắn
dạng bột, hạt
ngày
Màu xám đen,
Phân hữu
Con Ó 1 3.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ,
cơ khoáng
dạng bột, hạt
Màu xám đen,
Phân hữu nhiều màu, mùi
Yogen 1 3.000 Bón rễ
cơ khoáng nồng nhẹ, dạng
bột, hạt
Màu xám đen,
Phân hữu
Yogen 5 3.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ,
cơ khoáng
dạng bột, hạt
Màu xám đen,
Phân hữu
Lân hữu cơ 3.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ,
cơ khoáng
dạng bột, hạt
Màu xám đen,
Phân hữu Trà 1; Mía 1 2.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ,
cơ khoáng dạng bột, hạt
Phân Màu xám đen,
NPK- hữu cơ
khoáng 5.000 Bón rễ mùi nồng nhẹ;
5-10-3-9.9
hữu cơ dạng hạt
Phân bón
Con Voi Bình
hữu cơ 3.000 Bón rễ Màu nâu đen; mùi
Dương 350 hắc nhẹ; dạng bột
khoáng
và dạng viên
Phân bón Con Voi Bình 3.000 Màu nâu đen; mùi
hữu cơ Dương 246 hắc nhẹ; dạng bột
khoáng Bón rễ và dạng viên
Phân bón Con Voi Bình 3.000 Màu nâu đen; mùi
hữu cơ Dương 333 hắc nhẹ; dạng bột
khoáng Bón rễ và dạng viên
Phân bón
Ấp 4, xã Tóc Tiên, huyện Tân Hữu cơ - cá Màu đen nâu; mùi
hữu cơ 1.500 Bón rễ
Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Sao Mai cá nhẹ; dạng bột
sinh học
Ấp Vườn Vũ, xã Tân Mỹ, huyện Phân hữu Màu nâu, mùi
Trimix-N1 1.4 Bón rễ
Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cơ sinh học hắc, dạng bột
Phân hữu Màu nâu, mùi
Trichomix-DT 1 Bón rễ
cơ vi sinh hắc, dạng bột
Điền Trang –
Phân hữu Tricho mix – Màu nâu, mùi
400 Bón rễ
cơ vi sinh Azo cho cây hắc, dạng bột
ngắn ngày
Điền Trang –
Phân hữu Tricho mix – Màu nâu, mùi
400 Bón rễ
cơ vi sinh Bacillus cho hắc, dạng bột
cây ngắn ngày
Điền Trang –
Phân hữu Màu nâu, mùi
Neem cho cây 400 Bón rễ
cơ vi sinh hắc, dạng bột
ngắn ngày
Điền Trang –
Phân hữu
Trimix-Bio Màu nâu, mùi
cơ sinh 400 Bón rễ
cho cây ngắn hắc, dạng bột
học
ngày
Màu trắng ngà,
Phân vi Điền Trang -
15 Bón rễ không mùi, dạng
sinh vật Tricho
bột
Màu trắng ngà,
Phân vi Điền Trang -
4,0 Bón rễ không mùi, dạng
sinh vật Nema
bột
Màu trắng ngà,
Phân vi Điền Trang -
1,0 Bón rễ không mùi, dạng
sinh vật Meta
bột
Màu đen
Phân bón
BIO XANH 20 Bón lá Mùi khai
sinh học
Dạng bột
Màu đen
Phân bón
TOBA Xanh 20 Bón lá Mùi khai
sinh học
Dạng nước
Màu đen
Phân bón Humate –
20 Bón lá Mùi khai
sinh học Xanh
Dạng nước
Màu đen
Phân bón TB TRANG
20 Bón lá Mùi khai
sinh học TRẠI XANH
Dạng bột
Thôn Đại Phúc - Xã Đạo Đức - Phân bón Màu đen, nâu
Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh hữu cơ Quế Lâm 6.000 Bón rễ đen; mùi hắc nhẹ;
Phúc khoáng dạng bột, viên
Số 4, đường 3A, KCN Biên Hòa Phân bón Dạng bột; Màu
ROOT 777 20 tấn Bón lá
2, tỉnh Đồng Nai vi sinh xám; Không mùi
Phân bón
Dạng lỏng; Màu
sinh học RICH-
50.000 lít Bón lá vàng nhạt; Mùi
(phân bón FARMER
cồn
lá)
Phân bón
sinh học Dạng lỏng; Màu
AMINE 30.000 lít Bón lá
(phân bón đen; Mùi tro
lá)
Phân bón
Dạng bột; màu
sinh học VITA-
20 tấn Bón lá đen; Mùi
(phân bón PLANT 999
ammoniac
lá)
Phân bón
Màu xanh hoặc
sinh học Nitril - K (ra 50.000
Bón lá đen; mùi hắc;
(phân bón rễ) lít/năm
dạng lỏng
lá)
Phân bón
Demax 1001
sinh học 50.000 Màu đen; mùi
(Melon Bón lá
(phân bón lít/năm hắc; dạng lỏng
Hume)
lá)
Phân bón
Màu vàng hoặc
sinh học 50
Betonix Bón lá nâu vàng; mùi
(phân bón tấn/năm
hắc; dạng bột
lá)
Phân bón
Màu xanh hoặc
sinh học Super Demax 50.000
Bón lá vàng; mùi hắc;
(phân bón số 3 lít/năm
dạng lỏng
lá)
Phân bón
Màu xanh hoặc
sinh học 50.000
Lớn trái Bón lá vàng; mùi hắc;
(phân bón lít/năm
dạng lỏng
lá)
Phân bón
sinh học 50.000 Màu đen, mùi
Poli 7 Bón lá
(phân bón lít/năm hắc; dạng lỏng
lá)
Phân bón Màu vàng hoặc
sinh học Bio Fish 50.000 nâu hoặc đen;
Bón lá
(phân bón (phân cá) lít/năm mùi hắc; dạng
lá) lỏng
Phân bón
Đầu Bò 4 Màu đen hoặc
sinh học 50
(Cánh đồng Bón lá nâu đen; mùi hắc;
(phân bón tấn/năm
việt) dạng bột
lá)
Bacter 01
Phân vi Màu nâu đen; mùi
(chuyên cây 500 Bón rễ
sinh vật hăng; dạng bột
ngắn ngày)
Bacter 03
Phân vi Màu nâu đen; mùi
(chuyên cây 500 Bón rễ
sinh vật hăng; dạng bột
ngắn ngày)
Màu xanh
Phân bón ADO- 20000 Không mùi
Bón lá Dạng lỏng
sinh học ETHEPHON lít/năm
Màu đen
Phân bón KINA K- 10 Mùi hắc
Bón lá Dạng bột
sinh học HUMATE tấn/năm
Màu đen
Phân bón 20000 Mùi hắc
NOVI 979 Bón lá Dạng lỏng
sinh học lít/năm
Màu đen
Phân bón 10000 Mùi hắc
KINA R206 Bón lá Dạng lỏng
sinh học lít/năm
Màu nâu
Phân bón 10000 Mùi hắc
KINA 03 Bón lá Dạng lỏng
sinh học lít/năm
Màu nâu
Phân bón 10000 Mùi hắc
KINA 02 Bón lá Dạng lỏng
sinh học lít/năm
Phân bón Xám đen, mùi
1.000
Lô F13 Đường số 5, KCN hữu cơ Đáp Mỹ 911
tấn/năm
Bón rễ hắc nhẹ, dạng
Đức Hòa 3, Hồng Đạt, Xã sinh học hạt hoặc bột
Đức Lập Hạ, Huyện Đức
Hòa, Tỉnh Long An
Nâu, đen
Phân bón Lam sơn -
khoáng hữu 7000 Mùi hắc
Bón rễ
cơ LS4 tấn/năm Dạng bột
Nâu, đen
Phân hữu 5000 Mùi hắc
cơ khoáng
Lam sơn 1 tấn/năm
Bón rễ
Dạng bột
Nâu, đen
Phân hữu 5000 Mùi hắc
cơ khoáng
Lam sơn 2 tấn/năm
Bón rễ Dạng bột
Phân hữu 5000
cơ vi sinh
Lam sơn 1 tấn/năm
Bón rễ
Nâu, đen
Mùi hắc
Dạng bột
Ấp 4, Tóc Tiên, Tân Thành, BR - Phân bón Màu nâu đen; mùi
Ong Biển 1000 Bón rễ
VT hữu cơ hắc nhẹ; dạng bột
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ Ong Biển-04 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
khoáng
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ Ong Biển 01 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh học
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ Ong Biển-03 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh học
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ vi Ong Biển-01 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ vi Ong Biển-02 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ vi Ong Biển 03 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh
Phân bón
Màu nâu đen; mùi
hữu cơ vi Ong Biển 04 1000 Bón rễ
hắc nhẹ; dạng bột
sinh
Phân hữu BD 3-3-2 Màu nâu đen,
QL1A, thôn Diêm Tiêu, thị cơ (BIFFA 3-3- 6000 Bón rễ mùi hắc, dạng
trấn Phù Mỹ, huyện Phù khoáng 2) bột và viên
Mỹ, tỉnh Bình Định
N: 25%; P2O5: 7%; K2O: 7%; Hữu cơ: Gây kích ứng nhẹ đối với
mắt; Để xa nguồn thực 0780.01.1115 17/11/2015
8%; độ ẩm≤3% phẩm và tầm tay trẻ em
Độ ẩm: 20%; Hữu cơ: 15%; N: 5,0%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 5,0%; K2O: 3,0%; Mg: 1,5%; xúc;
Ca: 2,5%; - Tránh xa tầm tay trẻ em;
Zn: 200ppm; Cu: 20ppm Mn: 900ppm; -Bảo quản nơi thoáng mát.
B: 80ppm
Độ ẩm: 20%; Hữu cơ: 15%; N: 5,0%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 5,0%; K2O: 5,0%; Mg: 1,5%; xúc;
Ca: 2,5%; - Tránh xa tầm tay trẻ em;
Zn: 200ppm; Cu: 20ppm; Mn: -Bảo quản nơi thoáng mát.
300ppm; B: 80ppm
Độ ẩm: 20%; Hữu cơ: 15%; N: 4,0%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 4,0%; K2O: 5,0%; Mg: 1,0%; xúc;
Zn: 200ppm; Cu: 50ppm; Mn: - Tránh xa tầm tay trẻ em;
300ppm; B: 50ppm -Bảo quản nơi thoáng mát.
Hữu cơ: 15%; N: 6,0%; P2O5: 2,0%; - Không độc hại khi tiếp
K2O: 4,0%; Mg: 1,0%; Ca: 1,2%; xúc;
Zn: 200ppm; Cu: 50ppm Mn: 300ppm; - Tránh xa tầm tay trẻ em;
B: 100ppm -Bảo quản nơi thoáng mát.
Độ ẩm: 20%; Hữu cơ: 15%; N: 6,0%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 2,0%; K2O: 3,0%; xúc;
Mg: 200ppm; Ca: 300ppm; Zn: - Tránh xa tầm tay trẻ em;
100ppm; Cu: 150ppm; Mn: 400ppm; -Bảo quản nơi thoáng mát.
B: 200ppm
Độ ẩm: 30%; hữu cơ: 15%; N: 1%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 1,0% K2O: 0,26% xúc;
- Tránh xa tầm tay trẻ em;
VSV phân giải xenlulo (Trichoderma -Bảo quản nơi thoáng mát.
sp.) 1x106 CFU/g
Độ ẩm: 30%: hữu cơ: 15%; P2O5: - Không độc hại khi tiếp
xúc;
3,0%; MgO: 1,0% - Tránh xa tầm tay trẻ em;
Zn: 100ppm; Mn: 200ppm; VSV phân -Bảo quản nơi thoáng mát.
giải lân (Bacillus sp.): 1x106 CFU/g
Độ ẩm: 30%; hữu cơ: 15%; N: 2%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 2%; K2O: 2%; MgO: 1%; xúc;
- Tránh xa tầm tay trẻ em;
CaO: 1% -Bảo quản nơi thoáng mát.
VSV Bacillus sp.: 1x106 CFU/g
Độ ẩm: 30%; hữu cơ: 15%; Axit - Không độc hại khi tiếp
Humic: 2%; P2O5: 1,5% xúc;
- Tránh xa tầm tay trẻ em;
VSV cố định đạm Azotobacter sp.: -Bảo quản nơi thoáng mát.
1x106 CFU/g
- Không độc hại khi tiếp
xúc;
Hữu cơ: 22%; N: 2,5% - Tránh xa tầm tay trẻ em;
-Bảo quản nơi thoáng mát.
Độ ẩm: 20%; Hữu cơ: 15%; N: 6,0%; - Không độc hại khi tiếp
P2O5: 4,0%; K2O: 6,0%; Mg: 2,0%; xúc;
Zn: 200ppm; Mn: 300ppm - Tránh xa tầm tay trẻ em;
-Bảo quản nơi thoáng mát.
N: 50g/l;
P2O5: 30g/l; K2O: 40g/l
B: 350mg/l;
Mo: 3,5mg/l; Mn: 160mg/l;
Cu: 200mg/l; Zn: 95mg/l;
Amino Acid: 2,2mg/l;
axit Humic: 1.500mg/l;
pH: 6,5-7;
Tỷ trọng: 1,1-1,2
N: 6%; P2O5: 3%; K2O: 3%; Hữu cơ: Để tránh xa tầm tay trẻ em
15%; độ ẩm: 12%
P2O5: 8%; Hữu cơ: 15%; độ ẩm: Để tránh xa tầm tay trẻ em
12%
N: 2%; P2O5: 3%; K2O: 3%; Hữu cơ:
Để tránh xa tầm tay trẻ em
15%; độ ẩm: 12%
Hữu cơ: 22%; Axit Humic: 2,5%; N: Tránh xa tầm tay trẻ em
2,5%; Độ ẩm: 25% và thực phẩm
Hữu cơ: 22%; N: 2,5%; Độ ẩm: 25% Tránh xa tầm tay trẻ em
Axit Humic: 2,5%; K2O: 15,6%; SiO2: - Mang bao tay và khẩu
20,68%; Cu: 4.700 ppm; Zn: 5.100 trang khi sử dụng
ppm; B: 5.600 ppm; pH: 11,7; tỷ trọng: - Rửa sạch chân tay sau khi
1,39 sử dụng
Hữu cơ: 15%; N: 3%; P2O5: 3%; K2O: Tránh xa tầm tay trẻ em
072.24.0416 8/4/2016
2%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 15%; N: 5%; P2O5: 5%; K2O: Tránh xa tầm tay trẻ em
5%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 15%; N: 4%; P2O5: 2%; K2O: Tránh xa tầm tay trẻ em
2%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 15%; N: 4%; P2O5: 2%; K2O: Tránh xa tầm tay trẻ em
4%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 15%; Axit Humic: 3%; N: Tránh xa tầm tay trẻ em
5%; P2O5: 3%; K2O: 2%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 15%; N: 6%; P2O5: 4%; K2O: Tránh xa tầm tay trẻ em
6%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Hữu cơ: 23%; Axit Humic: 3%; N: Tránh xa tầm tay trẻ em
2,5%; P2O5: 3%; độ ẩm: 20% và nguồn thực phẩm
Độ ẩm: 30%; Hữu cơ: 15%; Axit
Humic: 2,5%; P2O5: 1,5%; Ca: 1%
Mg: 0,5%; S: 0,3%; Aspergillus.sp: 1 x 052.25.0416 08/4/2016
106CFU/g; Azotobacter: 1 x 106CFU/g;
Bacillus: 1 x 106CFU/g
HC: 15%;
Tránh xa tầm tay trẻ em
N-P2O5hh-K2O: 11%; Độ ẩm: 20%
Axit Humic: 2%
N: 6%; P2O5: 6% K2O: 6%
Vitamin B1: 0,1% Lysine: 2% Dùng găng tay, khẩu trang
NAA: 500ppm khi sử dụng
pH: 7,0-7,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2.
N: 7,2%;
P2O5: 3,6%
K2Ohh: 7,2%
HC: 10%
Độ ẩm: 20%
N: 6%
P2O5: 6,5%
K2O: 5,5%
HC: 6,5%
Độ ẩm: 20%
N: 8%
P2O5: 3%
K2O: 7%
HC: 6,5%
Độ ẩm: 20%
N: 7,2%
P2O5: 3,6%
K2O: 7,2%
HC: 6,5%
Độ ẩm: 20%
HC: 23%; axit Humic: 2,5%, N: Kích thích nhẹ đối với
3%, độ ẩm: 20% mắt
9500
110
12610