You are on page 1of 5

Kích thước

STT Mã số Hạng muc Mô tả Hình ảnh minh họa Rộng/ Đ.Vị K.lượng Ghi chú
Dài Cao
Sâu
PHẦN GỖ (tất cả dùng ván an cường)
A PHÒNG KHÁCH

Vách lam mdf 429 dày 25 800 170 2,600 m2 2.08

Thùng mdf 429 dày 17


Kệ Tivi 2,400 350 300 m dài 2.40
Cánh acrylic PARC01 dày 18

Kính đen Kính cường lực 5mm 1,625 8 700 m dài 1.63
Ốp vách mdf 429 dày 17 1,800 17 2,600 m2 4.68
B BẾP
Thùng mdf trắng chống ẩm 101
dày 17
Bếp trên Hậu mdf trắng 1 mặt chống ẩm 3,136 400 1,100 m dài 3.14
101 dày 17
Cánh acrylic PARC01 dày 18

Thùng mdf trắng chống ẩm 101


dày 17
Bếp dưới Hậu mdf trắng 1 mặt chống ẩm 4,190 600 840 m dài 4.19
101 dày 6-17
Cánh mdf chống ẩm 429 dày 17
Kích thước
STT Mã số Hạng muc Mô tả Hình ảnh minh họa Rộng/ Đ.Vị K.lượng Ghi chú
Dài Cao
Sâu

Thùng mdf trắng chống ẩm 101


dày 17 - vân gỗ dùng mdf
chống ẩm 429 dày 17
Tủ che hộp gen Hậu mdf trắng 1 mặt chống ẩm 1,070 600 2,600 bộ 1.00
101 dày 6
Cánh mdf chống ẩm 429 dày 17
- acrylic PARC01 dày 18

Thùng mdf trắng chống ẩm 101


dày 17
Tủ che tủ lạnh Hậu mdf trắng 1 mặt chống ẩm 834 718 2,600 bộ 1.00
101 dày 17
Cánh mdf chống ẩm 429 dày 17

Kính bếp Kính sơn màu 8 li 3,150 8 600 m dài 3.15

Đá bếp Đá vân mây trắng 3,150 20 600 m dài 3.15

Mdf 429 dày 17


Tủ rượu sau bàn ăn Hậu mdf 1 mặt 429 dày 6 2,100 450 2,600 m2 5.46
Kính cường lực 5mm

C PHÒNG NGỦ CHÍNH


Kích thước
STT Mã số Hạng muc Mô tả Hình ảnh minh họa Rộng/ Đ.Vị K.lượng Ghi chú
Dài Cao
Sâu

Mdf 433 dày 17


Hậu mdf chống ẩm 1 mặt 433
Tủ quần áo 3,000 518 2,600 m2 7.80
dày 6

Mdf 433 dày 17


Hộc kéo mdf trắng 101 dày 17,
Tab đầu giường đáy hộc mdf 1 mặt trắng 101 500 350 285 cái 1.00
dày 6

C PHÒNG NGỦ NHỎ


Mdf 433 dày 17
Hậu mdf chống ẩm 1 mặt 433
Tủ quần áo 1,700 600 2,600 m2 4.42
dày 6
Kích thước
STT Mã số Hạng muc Mô tả Hình ảnh minh họa Rộng/ Đ.Vị K.lượng Ghi chú
Dài Cao
Sâu

Mdf 433 dày 25


Mặt giường + xương mdf trắng
101 dày 17
Giường 2,100 1,600 400 bộ 1.00
Hộc kéo mdf trắng 101 dày 17,
đáy hộc mdf 1 mặt trắng 101
dày 6

Mdf 433 dày 17


Hộc kéo mdf trắng 101 dày 17,
Bàn học đáy hộc mdf 1 mặt trắng 101 1,200 500 800 bộ 1.00
dày 6

D PHÒNG LÀM VIỆC

Mdf 429 dày 17


Hộc kéo mdf trắng 101 dày 17,
Bàn máy tính đáy hộc mdf 1 mặt trắng 101 1,200 600 720 bộ 1.00
dày 6

Mdf 429 dày 17


Hậu + cánh mdf trắng 101 dày
Kệ treo 1,200 300 760 bộ 1.00
17

Kệ Thờ Mdf 429 dày 17 600 450 175 bộ 1.00


Kích thước
STT Mã số Hạng muc Mô tả Hình ảnh minh họa Rộng/ Đ.Vị K.lượng Ghi chú
Dài Cao
Sâu

Vách lam gỗ Mdf 429 dày 25 850 150 2,600 m2 2.21

E CỬA ĐI
Cửa Phòng Ngủ MDF An cường 429 bộ 2 đã bao gồm ổ khóa
Cửa chính MDF An cường 429 bộ 1 đã bao gồm ổ khóa

TỔNG CỘNG

You might also like