You are on page 1of 1

PHỤ LỤC 1/ APPENDIX 1 fico crushed sand (25/12/2019)

1. Thành phần hạt/ Sieve analysis:


Lượng sót riêng trên từng
KT mắt sàng/ Tích lũy trên sàng/ Lọt sàng tích
sàng/ ASTM C33
Sieve's opening Accumulation lũy/Passing
Mass retained on sieve
(mm) (g) (%) (%) (%) (%)
9.5 0 0.0 0.0 100.0 100
4.75 7.20 2.7 2.7 97.3 95-100
2.36 44.50 17.0 19.7 80.3 80-100
1.18 74.60 28.4 48.1 51.9 50-85
0.6 68.90 26.3 74.4 25.6 25-60
0.3 41.80 15.9 90.3 9.7 5-30
0.15 18.20 6.9 97.3 2.7 0-10
< 0.15 7.20 2.7 - - -
Khối lượng mẫu TN/ Mass of test sample (g): 262.4 Modulus: 3.33
2. Tạp chất hữu cơ/ Organic impurities Biểu đồ phân tích TPH/ Chart of sieve analysis
100
90

Lượng lọt sàng TL/ Passing (%)


STT/ So sánh màu/ Kết quả/ 80
0
N Test Compare color Conclusion 70
60
Ngang màu 50
chuẩn/ 40
1 30
Equal to standar Ngang màu
20
color chuẩn/
10
Ngang màu Equal to standar 0
chuẩn/ color 0.15 0.3 0.6 1.18 1.5 2.36 4.75 9.5
2 Mắt sàng/ sieve (mm)
Equal to standar
color Đường biểu diễn CP mẫu/ Line of sample gradation

3. Tỷ trọng khô, tỷ trọng khô bão hòa, tỷ trọng biểu kiến, độ hút nước/ S d, Ss, Sa, A:
Đơn vị/ Lần 1/ Lần 2/ Trung bình/
Nội dung thử nghiệm/ Testing content
Unit first second Average
1. KL mẫu khô bề mặt/ Mass of drying sample surface (S) g -
2. KL bình + nước/ Weight of pycnometer + water (B) g -
3. KL bình+nước+mẫu/
g -
Weight of pycnometer + water+sample (C)
4. KL mẫu sấy khô/ Weight of oven-dry specimen in air (A) g -
5. Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
6. Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific gravity (SSD) Ss 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7. Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific gravity Sa 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
8. Độ hút nước/ Absortion A % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4. Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/ Content of materials finer than 0.075mm:
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g)
0 Content of materials finer than 0.075mm (%)
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/ Single Trung bình/ Average
1 697.5 690.5 1.00
1.12
2 585.4 578.20 1.23
5. Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Content of clay lumps and friable particles:
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g) Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Result (%)
0
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/Single Trung bình/ Average
1 112.5 110.50 1.78
5.15
2 120.2 109.96 8.52

KQTN-01-01 BH: 09/2019 Trang/ Page 1

You might also like