Professional Documents
Culture Documents
3. Tỷ trọng khô, tỷ trọng khô bão hòa, tỷ trọng biểu kiến, độ hút nước/ S d, Ss, Sa, A:
Đơn vị/ Lần 1/ Lần 2/ Trung bình/
Nội dung thử nghiệm/ Testing content
Unit first second Average
1. KL mẫu khô bề mặt/ Mass of drying sample surface (S) g -
2. KL bình + nước/ Weight of pycnometer + water (B) g -
3. KL bình+nước+mẫu/
g -
Weight of pycnometer + water+sample (C)
4. KL mẫu sấy khô/ Weight of oven-dry specimen in air (A) g -
5. Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
6. Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific gravity (SSD) Ss 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7. Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific gravity Sa 3
g/cm #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
8. Độ hút nước/ Absortion A % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4. Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/ Content of materials finer than 0.075mm:
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g)
0 Content of materials finer than 0.075mm (%)
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/ Single Trung bình/ Average
1 697.5 690.5 1.00
1.12
2 585.4 578.20 1.23
5. Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Content of clay lumps and friable particles:
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g) Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Result (%)
0
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/Single Trung bình/ Average
1 112.5 110.50 1.78
5.15
2 120.2 109.96 8.52