You are on page 1of 44

COÂNG TY TNHH LAUD JVC

THUYEÁT MINH THIEÁT KEÁ KEÁT CAÁU

COÂNG TRÌNH : NHAØ XÖÔÛNG CTY YUSUNG A-TECH


HAÏNG MUÏC : NHAØ VAÊN PHOØNG

ÑÒA ÑIEÅM : KCN VSIP-IIA – TAÂN UYEÂN, BÌNH DÖÔNG


MỤC LỤC

PHẦN 1.0 THÔNG TIN CHUNG

1.1 THÔNG TIN VỀ HẠNG MỤC


1.2 TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ
1.3 CƯỜNG ĐỘ VẬT LIỆU
1.4 GIỚI HẠN CHUYỂN VỊ CHO PHÉP
1.5 PHẦN MỀM TÍNH TOÁN

PHẦN 2.0 TẢI TRỌNG THIẾT KẾ

2.1 HÌNH DÁNG SƠ BỘ


2.2 TẢI TRỌNG THIẾT KẾ

PHẦN 3.0 TỔ HỢP TẢI TRỌNG

PHẦN 4.0 PHÂN TÍCH KẾT CẤU

4.1 SƠ ĐỒ TIẾT DIỆN KHUNG


4.2 CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI CHO KHUNG ĐIỂN HÌNH
4.3 BIỂU ĐỒ NỘI LỰC
4.4 NỘI LỰC TRÊN PHẦN TỬ

PHẦN 5.0 THIẾT KẾ MÓNG


5.1 Giá trị phản lực tại chân móng cột
5.2 Điều kiện địa chất
5.3 Bảng kiểm tra sơ bộ tiết diện móng

PHẦN 6.0 PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Trang: 1
1. Thông Tin Chung: Nhà văn phòng Yusung

1.1. Thông Tin về Hạng Mục


Công trình được xây dựng tại số 216B VSIP II-A, Đường 26, KCN Việt Nam - Singapore II-A,Tân Uyên,
tỉnh Bình Dương. Với diện tích 23.8x36 m, 2 tầng, nhịp chính theo hai phương là 7.2m và 9.35m.

1.2. Tiêu Chuẩn Thiết Kế


A. Tải Trọng : TCVN 2737-1995
C. Thiết Kế Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép : TCVN 5574-2012

1.3. Cường Độ Vật Liệu


A. Bê Tông (Cường độ chịu kéo nén nhỏ nhất sau 28 Ngày)
Cho kết cấu M250 : Rn = 14.5 MPa ( fcu' =
Cho bê tông lót M100 : Rn = 6.00 MPa
B. Cốt Thép
Φ<10 (A-I) : fy = 210 MPa
Φ>=10 (A-II) : fy = 280 MPa

1.4. Giới hạn chuyển vị cho phép


a. Khung bê tông cốt thép
A. Phương đứng Giá đỡ ống / Dầm (console) : L / 250
B. Phương ngang Khung ( thông thường ) : H / 500

b. Khung kết cấu thép

Cấu kiện Độ võng giới hạn


Dầm chính L/400
Dầm của trần có trát vữa, chỉ tính
L/350
võng cho tải trọng tạm thời
Các dầm khác L/250

1.5. Phần mềm tính toán


SAP 2000 v.12.0.0

Trang: 2
2. Tải Trọng Thiết Kế
2.1. Kiến trúc sơ bộ

Trang: 3
2.2. Mặt bằng kết cấu

Trang: 4
Trang: 5
Trang: 6
2.2 Tải Trọng Thiết Kế

2.2.1. Tĩnh Tải (DL)

a. Trọng lượng bản thân của kết cấu sẽ được tự động tính toán bằng phần mềm
b. Tĩnh tải :
Tĩnh tải sàn trên m2 = 1.50 kN/m²
Tường gạch xây 100 = 1.65 kN/m
Tường gạch xây 200 = 3.3 kN/m

2.2.2. Hoạt Tải (LL)


Hoạt tải sàn: 3.00 kN/m2
Hoạt tải mái = 0.75 kN/m2

2.2.3. Tải gió (TCVN 2737-1995) Địa hình = A Khu vực I-A
Áp lực gió thiết kế
P = Wo*k*c
Trong đó
k : Hệ số áp lực gió theo chiều cao (bảng 5)
c : Hệ số khí động (bảng 6)
Wo : Áp lực gió
= 0.83 kN/m2

Đặc trưng hình dạng của công trình:


Chiều cao tầng 1 3.6 m
Chiều cao tầng 2 3.6 m

α° ce ce3
0 0.8 -0.6

Tải gió

W (kN/m)
Thành Phần b k c
biên giữa
Đón gió 3.6 1.01 0.8 1.21 2.42
Khuất gió 3.6 1.01 -0.6 -0.91 -1.82

Trang: 5
3. Tổ hợp tải trọng

Ký hiệu Trường hợp tải


DL Tĩnh Tải
L Hoạt Tải
WX Tải gió hướng trục X
WY Tải gió hướng trục Y

Tổ hợp thiết kế theo TTHG I

Combo DL L WX (+) WX (-) WY (+) WY (-)


101 1.1 1.2
102 1.1 1
103 1.1 1
104 1.1 1
105 1.1 1
Enve = ENVELOPE (101 - 105)

* Trường hợp DL đã bao gồm tải trọng bản thân của cấu kiện

Trang: 6
4. Phân tích kết cấu
4.1 Sơ đồ tiết diện khung

Trang: 7
4.2 Các trường hợp tải cho khung điển hình
4.2.1 Tĩnh Tải

Trang: 8
4.2.2 Hoạt tải

4.2.3 Tải gió

Trang: 9
4.3 Biểu đồ nội lực
Biểu đồ mômen

Momen hệ đà kiềng

Trang: 10
Momen hệ dầm tầng 2

Momen trên khung trục X5

Trang: 11
Lực dọc trên khung trục X5

Momen trên khung trục X2 (T.m)

Lực dọc trên khung trục X2 (T)

Trang: 12
4.4 Nội lực trên phần tử
Giá trị nội lực trên các phần tử dầm tầng 2

TABLE: So lieu Xu ly
Frame Station P V2 V3 T M2 M3
L
Text m KN KN KN KN-m KN-m KN-m
D3 0.00 Trái 6.23 -33.84 -4.96 -0.12 -3.92 -54.00
D3 2.00 Nhịp 6.23 0.18 -2.36 -0.12 -0.20 -47.60
D3 3.00 Phải 6.23 17.18 -3.92 -0.12 0.09 -76.90
D19 0.00 Trái 5.37 -162.41 -0.91 -16.34 -0.52 -138.85
D19 3.00 Nhịp 4.49 -5.85 0.04 -2.58 0.06 146.81
D19 6.00 Phải -6.33 77.07 0.49 1.92 -0.70 -142.25
D30 0.00 Trái -0.61 -24.05 -0.34 -2.95 -0.21 -39.02
D30 4.16 Nhịp 0.34 0.27 0.01 0.43 0.01 11.04
D30 5.09 Phải -0.05 3.13 0.02 0.11 0.00 9.65
D125 0.00 Trái -1.38 -158.05 0.63 -60.08 0.30 -300.58
D125 4.00 Nhịp -2.11 38.95 -0.39 -23.70 -0.85 -82.22
D125 6.00 Phải -7.48 80.16 -3.70 -15.14 0.97 -341.16
D130 0.00 Trái 5.76 -123.75 0.17 0.52 0.11 -86.82
D130 2.50 Nhịp 7.47 7.04 0.39 -0.12 -0.01 94.40
D130 6.00 Phải -12.26 92.45 0.20 -5.81 -0.49 -295.36
D132 0.00 Trái 4.63 -112.69 -1.63 -28.88 -0.73 -91.76
D132 3.00 Nhịp -0.53 2.32 1.00 -3.36 0.31 95.80
D132 6.00 Phải -20.51 67.80 -0.83 10.20 -1.60 -107.22
D204 1.50 Trái 3.57 -10.44 -0.06 1.03 0.02 27.76
D204 3.00 Nhịp 5.72 -0.12 -0.03 0.74 0.06 43.98
D204 6.00 Phải 4.60 22.25 -1.11 -3.54 0.48 -56.62
D205 1.50 Trái 0.94 -8.27 0.13 0.03 0.00 25.48
D205 2.50 Nhịp 0.77 1.03 0.13 0.00 0.00 35.58
D205 6.00 Phải -0.97 28.17 -0.06 -0.04 -0.03 -89.04
D214 0.00 Trái -0.11 -38.89 0.01 0.23 0.01 -36.86
D214 3.00 Nhịp 2.36 0.34 0.04 -0.13 0.00 29.32
D214 6.00 Phải 1.09 27.25 -0.02 -0.50 -0.03 -87.67

Trang: 13
D221 0.00 Trái 0.74 -96.02 -1.70 -38.44 -0.77 -66.35
D221 2.50 Nhịp 1.99 3.18 -0.01 -5.52 0.13 69.49
D221 6.00 Phải -0.30 81.22 -0.37 10.01 -1.00 -194.44
D223 1.50 Trái 1.18 -13.60 0.00 -0.29 0.00 37.31
D223 2.50 Nhịp 1.46 -0.23 0.01 0.03 0.00 52.48
D223 6.00 Phải -0.63 44.93 0.01 0.53 -0.03 -108.39
D225 0.00 Trái -0.32 -78.14 -0.07 -0.02 -0.04 -117.21
D225 3.80 Nhịp 2.90 18.34 -0.01 0.08 -0.01 68.09
D225 7.40 Phải -0.29 36.68 -0.12 0.02 0.02 -112.61
D226 0.00 Trái -0.65 -75.41 0.03 -0.54 0.02 -110.98
D226 3.60 Nhịp -0.15 15.20 0.06 0.37 0.03 65.42
D226 7.20 Phải -7.86 33.68 -0.17 0.04 0.01 -100.26
D227 1.50 Trái 0.84 -10.84 0.02 0.01 0.00 41.06
D227 3.00 Nhịp 1.08 1.60 0.00 -0.10 0.03 55.72
D227 6.00 Phải -1.50 33.30 -0.13 -0.97 0.02 -94.86
D228 0.00 Trái -1.15 -81.72 -0.07 -2.17 -0.04 -127.83
D228 4.70 Nhịp 3.07 27.61 0.03 2.04 0.01 72.29
D228 8.20 Phải -0.38 40.13 -0.12 0.97 0.00 -132.55
D301 0.43 Trái -0.53 5.84 -0.05 1.48 -0.01 -6.50
D301 1.28 Nhịp -2.21 8.97 -0.13 3.03 -0.02 -20.07
D301 1.70 Phải -2.21 9.63 -0.13 3.03 -0.06 -28.27
D302 0.00 Trái 5.90 -120.07 0.02 1.74 0.00 -98.19
D302 2.50 Nhịp 8.16 4.33 0.13 2.00 0.00 81.43
D302 6.00 Phải -1.36 88.20 -0.17 -0.69 -0.04 -283.66
D303 0.00 Trái 15.22 -72.77 -4.15 1.29 -0.92 -70.18
D303 0.50 Nhịp 15.22 -71.21 -4.15 1.29 0.48 -34.18
D303 1.50 Phải 64.01 -35.72 87.09 -0.47 -11.20 40.66
D304 0.50 Trái 7.32 16.79 33.86 -2.42 0.75 20.06
D304 0.75 Nhịp 7.32 17.57 33.86 -2.42 -2.87 15.77
D304 1.50 Phải -3.53 11.93 5.81 -7.56 -1.48 -18.97
D305 0.00 Trái -19.28 -60.13 -0.05 0.16 0.07 -66.29
D305 2.00 Nhịp -36.97 -4.69 5.79 3.17 2.54 25.53
D305 2.70 Phải -54.46 16.07 -22.99 10.28 -2.73 32.91
D306 0.30 Trái 33.04 -17.67 12.11 -3.62 0.60 53.41
D306 0.60 Nhịp 33.04 -15.09 12.11 -3.62 -1.47 62.84
D307 0.45 Trái 16.84 15.59 -0.55 -0.16 -0.24 58.21
D307 1.35 Nhịp 13.15 37.13 0.28 1.77 0.09 34.11
D307 3.60 Phải 8.43 48.42 0.53 4.87 -0.95 -114.40
D308 0.00 Trái -7.11 -40.32 -0.10 2.03 -0.09 -36.00
D308 2.00 Nhịp 1.76 -2.20 0.01 -1.77 0.00 24.04
D308 3.00 Phải 7.85 11.27 2.82 -3.14 0.22 28.61
D309 0.30 Trái -3.06 3.26 0.73 2.07 0.06 17.19
D309 1.73 Nhịp -0.78 12.42 0.01 -1.79 -0.01 -8.42
D309 2.60 Phải -0.78 14.21 0.01 -1.79 -0.07 -35.38
D310 0.00 Trái 0.32 -25.45 0.01 -1.89 0.00 -24.31
D310 1.00 Nhịp -0.07 -13.34 -6.71 -1.52 0.11 -3.57
D310 3.40 Phải -3.05 24.93 2.52 0.06 -1.66 -29.35
D311 0.00 Trái 6.51 -17.51 -4.19 -5.76 -1.51 -13.65
D311 1.60 Nhịp 6.27 5.85 0.02 1.18 -0.03 -9.98
D311 2.60 Phải 6.27 13.94 0.02 1.18 -0.08 -28.30
D312 0.00 Trái 2.36 -12.41 -1.02 -3.78 -0.51 -8.37
D312 0.60 Nhịp 2.36 -9.92 -1.02 -3.78 -0.57 -2.00
D312 1.20 Phải 3.64 2.32 -20.38 -0.52 0.71 -7.87
D313 0.27 Trái 3.68 21.55 0.41 0.28 -0.10 -21.96
D313 0.53 Nhịp 4.16 25.64 -1.33 0.63 -0.84 -38.51
D313 1.40 Phải 4.16 33.10 -1.33 0.63 0.12 -96.91

Trang: 14
D381 0.00 Trái 24.87 -350.01 0.14 9.14 0.06 -349.20
D381 2.38 Nhịp 38.16 -102.41 0.00 16.47 0.00 332.62
D381 3.80 Phải 34.28 -55.76 0.07 10.89 0.00 545.30
D382 0.45 Trái 32.14 109.11 0.08 -12.67 0.01 501.01
D382 1.35 Nhịp 31.31 179.18 0.08 -15.15 -0.01 370.18
D382 4.50 Phải 8.96 203.70 -2.76 -45.55 0.52 -581.52
D383 0.00 Trái 8.44 -191.47 -1.74 -53.54 -0.99 -234.25
D383 2.38 Nhịp 15.52 -53.68 -0.04 -11.96 0.12 127.41
D383 3.80 Phải 13.08 -19.53 1.22 -6.97 0.19 228.13
D384 0.45 Trái 12.08 29.90 0.08 34.24 0.09 216.50
D384 1.35 Nhịp 12.60 71.35 0.00 46.42 0.20 170.52
D384 2.25 Phải 15.21 114.59 0.69 62.29 0.09 86.08
D385 0.40 Trái 3.20 98.34 -0.74 16.74 -0.14 -50.89
D385 1.28 Nhịp 1.50 124.33 0.41 17.82 -0.15 -231.21
D385 1.70 Phải 1.50 131.56 -0.36 17.82 -0.74 -328.23
D386 0.00 Trái 2.76 -135.61 -0.40 2.78 -0.20 -195.59
D386 1.00 Nhịp 2.92 -112.80 -0.75 7.37 -0.17 -67.75
D386 3.00 Phải 7.64 -0.65 1.07 1.48 0.03 46.95

Trang: 15
D387 0.87 Trái -1.32 49.02 0.36 2.84 0.09 -27.00
D387 1.73 Nhịp -5.82 68.32 0.09 -0.56 0.09 -131.03
D387 2.60 Phải -5.82 78.02 0.09 -0.56 -0.08 -262.37
D395 0.00 Trái 4.25 -159.27 -1.47 -54.92 -0.14 -169.76
D395 1.63 Nhịp 19.53 -46.15 0.62 -13.26 0.06 47.69
D395 3.25 Phải 16.20 -10.35 0.96 -8.90 0.22 144.15
D396 0.41 Trái 12.55 34.56 -0.02 25.01 0.03 128.90
D396 0.81 Nhịp 12.55 43.37 0.64 25.01 0.18 113.07
D396 1.63 Phải 9.30 77.15 0.84 32.24 0.20 57.09
D397 0.29 Trái -1.28 76.08 -0.41 25.97 0.03 -34.55
D397 1.10 Phải -1.28 89.90 -0.38 25.97 -0.91 -145.60
D398 0.00 Trái 2.49 -234.03 -0.78 -7.28 -0.48 -357.87
D398 2.25 Nhịp 12.46 -69.84 0.09 -3.49 0.01 87.77
D398 3.60 Phải 14.77 -37.82 0.17 -2.65 -0.01 229.36
D399 0.45 Trái 18.02 79.13 0.38 4.73 0.04 195.40
D399 1.35 Nhịp 22.23 129.43 0.44 6.37 0.00 99.78
D399 3.60 Phải 14.58 117.26 0.31 3.53 -0.95 -324.43
D400 0.00 Trái 19.22 -240.90 0.07 1.09 -0.52 -359.01
D400 2.00 Nhịp 23.47 -71.83 4.85 13.56 0.29 67.22
D400 3.00 Phải 21.19 -51.50 -14.24 0.17 3.96 197.41
D401 0.30 Trái 50.28 -5.48 24.18 79.43 3.38 207.00
D401 0.60 Nhịp 50.28 -2.12 24.18 79.43 -1.91 210.64
D402 0.45 Trái 40.45 59.26 -0.54 12.78 -0.48 189.55
D402 1.35 Nhịp 37.11 90.65 0.11 3.98 0.11 121.46
D402 3.60 Phải 15.45 84.17 -0.01 -13.65 -1.16 -170.65
D403 0.37 Trái 3.57 9.27 -1.23 -14.32 -0.44 -39.87
D403 1.20 Nhịp 0.16 29.01 0.52 -3.41 -0.08 -82.71
D403 2.20 Phải -1.76 64.61 -5.77 7.91 0.15 -181.84
D404 0.00 Trái -0.26 -198.23 0.37 -70.41 0.31 -199.60
D404 1.09 Nhịp -0.31 -142.87 -0.27 -40.29 -0.17 -10.14
D404 2.50 Phải 6.88 -46.22 -0.03 -8.78 0.46 149.72
D405 0.00 Trái 0.55 -12.43 0.79 44.04 0.27 75.67
D405 0.44 Nhịp 9.01 0.04 2.07 88.29 -0.06 146.29
D405 0.88 Phải 9.01 4.94 2.07 88.29 -0.42 147.17
D406 0.43 Trái 7.81 111.54 -0.19 7.45 0.05 97.38
D406 1.73 Nhịp 3.00 95.73 0.24 6.84 0.14 -95.01
D406 2.60 Phải 3.00 105.44 0.24 6.84 -0.38 -260.95
D415 0.00 Trái 4.15 -184.50 0.67 29.41 0.80 -280.07
D415 3.29 Nhịp 3.61 -35.26 0.05 27.22 0.04 152.39
D415 4.70 Phải 3.68 1.24 0.88 15.44 0.16 192.05
D416 0.44 Trái 4.23 84.20 0.06 -17.26 0.01 151.48
D416 2.63 Nhịp 4.36 102.36 -3.54 -57.16 -0.95 -134.88
D416 3.50 Phải 4.36 117.24 -3.54 -57.16 0.71 -290.20
D417 0.00 Trái 1.46 -167.53 0.23 22.46 0.58 -262.35
D417 2.38 Nhịp 6.18 -53.77 0.10 31.33 0.06 59.45
D417 3.80 Phải 6.37 -18.74 0.86 21.33 0.15 146.87
D418 0.45 Trái 7.00 45.61 0.03 -13.17 0.03 127.35
D418 1.35 Nhịp 8.03 85.42 -0.04 -17.15 0.06 67.80
D418 3.60 Phải 1.79 97.64 -2.94 -49.99 0.47 -215.46
D419 0.00 Trái 2.79 -158.13 0.05 21.99 0.45 -230.83
D419 2.25 Nhịp 11.09 -51.58 0.05 31.95 0.06 58.53
D419 3.60 Phải 11.23 -18.80 0.82 23.00 0.19 139.53
D420 0.45 Trái 11.89 43.56 -0.05 -11.84 0.05 122.04
D420 1.35 Nhịp 13.03 83.56 -0.09 -15.91 0.07 64.27
D420 3.60 Phải 9.84 97.06 -2.86 -47.98 0.39 -215.50

Trang: 16
D421 0.00 Trái 10.86 -171.94 -0.03 15.71 0.38 -252.69
D421 2.25 Nhịp 23.94 -58.42 0.12 19.31 0.11 64.24
D421 3.60 Phải 22.05 -26.26 0.95 11.20 0.23 161.41
D422 0.45 Trái 19.38 25.62 0.33 -13.00 0.11 150.01
D422 1.35 Nhịp 16.38 64.68 0.15 -16.46 0.08 109.04
D422 3.60 Phải 2.55 90.65 -0.79 -51.61 -0.65 -138.44
D423 0.00 Trái 0.62 -229.02 -1.66 -7.33 -1.11 -336.02
D423 2.38 Nhịp 6.65 -64.80 0.02 -2.65 0.00 116.78
D423 3.80 Phải 6.59 -30.86 0.05 -1.64 0.09 248.10
D424 0.45 Trái 6.53 92.22 0.05 6.75 0.02 207.76
D424 1.35 Nhịp 6.47 142.29 0.05 8.36 0.01 100.23
D424 3.60 Phải 0.52 124.02 0.04 4.66 -0.34 -354.04
D425 0.00 Trái 1.29 -66.59 -0.03 -0.75 -0.02 -95.72
D425 0.95 Nhịp 1.29 -62.29 -0.03 -0.75 -0.03 -34.51
D425 2.20 Phải 4.47 -26.49 0.05 -0.60 0.01 30.40
D426 0.65 Trái 4.66 -0.01 0.06 0.08 0.03 41.24
D426 1.60 Nhịp 4.66 2.14 0.06 0.08 0.01 43.50
D426 2.08 Phải 4.63 8.52 0.06 0.09 0.00 39.78
D427 0.95 Trái 3.19 -3.20 0.05 0.45 0.02 48.65
D427 1.90 Nhịp 3.19 -1.05 0.05 0.45 0.00 52.12
D427 2.85 Phải 2.03 14.08 0.05 0.69 0.00 40.67
D428 0.00 Trái -0.48 32.68 0.00 1.00 -0.01 12.48
D428 0.62 Nhịp -0.69 29.93 0.01 0.75 -0.01 -14.52
D428 1.10 Phải -0.69 31.00 0.01 0.75 -0.03 -40.27
D429 0.00 Trái -0.34 -66.19 -0.29 -0.09 -0.16 -96.41
D429 0.95 Nhịp -0.34 -61.88 -0.29 -0.09 0.04 -35.58
D429 2.20 Phải 4.57 -26.08 -0.10 0.00 -0.02 28.62
D430 0.65 Trái 5.78 -0.20 -0.07 -0.01 -0.03 39.53
D430 1.60 Nhịp 5.78 1.95 -0.07 -0.01 0.09 42.01
D430 2.08 Phải 6.30 8.41 -0.04 -0.03 0.01 38.34
D431 0.95 Trái 4.54 -3.10 0.08 -0.04 0.04 46.96
D431 1.90 Nhịp 4.54 -0.94 0.08 -0.04 -0.01 50.39
D431 2.85 Phải 2.86 13.76 0.11 0.00 -0.01 39.26
D432 0.00 Trái -0.33 31.87 0.03 -0.03 -0.03 11.85
D432 0.63 Nhịp -0.77 29.24 0.03 0.01 -0.01 -14.57
D432 1.10 Phải -0.77 30.32 0.03 0.01 -0.06 -39.77
D433 0.81 Trái -2.60 -11.27 0.02 1.64 0.11 15.85
D433 1.63 Nhịp -2.40 -4.50 -0.24 2.53 -0.19 36.08
D433 2.44 Phải -1.56 0.56 -0.12 3.09 -0.02 43.75
D434 0.41 Trái -0.88 0.63 -0.16 3.15 -0.02 42.97
D434 0.81 Nhịp -0.88 2.48 -0.16 3.15 0.13 42.34
D434 1.63 Phải -0.42 13.16 -0.10 2.83 0.12 33.02
D435 0.00 Trái -2.06 28.81 -0.23 1.22 0.01 13.13
D435 1.10 Phải -1.58 27.93 -0.21 1.08 0.04 -32.70
D436 0.00 Trái -1.71 -61.37 -0.23 -2.19 -0.11 -81.17
D436 2.25 Nhịp 2.09 -13.33 0.10 -2.03 0.01 29.39
D436 3.60 Phải 2.00 -5.09 0.32 -2.03 -0.03 51.80
D437 0.45 Trái 1.74 2.49 0.45 -1.80 0.02 51.31
D437 1.35 Nhịp 1.02 17.14 0.38 -1.84 0.02 42.27
D437 3.60 Phải -1.48 20.86 0.03 -3.24 -0.16 -37.18
D438 0.00 Trái -1.10 -48.71 -0.06 -3.10 -0.04 -35.64
D438 2.38 Nhịp 1.67 -8.59 0.00 -0.70 0.00 53.71
D438 3.80 Phải 2.17 -0.90 0.00 -0.43 0.02 64.68
D439 0.45 Trái 2.48 1.03 0.05 0.12 0.01 64.81
D439 1.80 Nhịp 2.27 14.40 0.06 0.46 0.01 53.17
D439 4.50 Phải -0.36 25.91 -0.03 1.15 -0.04 -66.50

Trang: 17
D440 0.00 Trái 0.01 -59.17 -0.24 -7.83 -0.21 -88.37
D440 0.95 Nhịp 0.01 -54.86 -0.24 -7.83 0.00 -34.21
D440 2.20 Phải 3.96 -30.46 0.00 -6.00 -0.01 37.50
D441 0.65 Trái 4.23 -1.43 0.03 -1.45 0.02 51.09
D441 1.60 Nhịp 4.23 0.73 0.03 -1.45 0.03 56.57
D441 2.08 Phải 4.22 6.02 0.04 -1.12 0.00 54.12
D442 0.95 Trái 2.90 -1.98 0.05 1.07 0.02 60.28
D442 1.43 Nhịp 2.90 -0.75 0.05 1.07 0.00 61.15
D442 2.85 Phải 1.87 17.48 0.04 2.39 0.01 46.22
D443 0.00 Trái -0.69 36.39 0.00 5.28 -0.02 14.37
D443 0.63 Nhịp -0.80 32.73 0.01 3.50 0.00 -15.18
D443 1.10 Phải -0.80 33.81 0.01 3.50 -0.02 -43.16
D444 0.00 Trái 4.16 -193.01 -2.42 -47.31 -1.46 -293.07
D444 0.94 Nhịp 4.16 -172.63 -2.22 -47.31 0.18 -121.22
D444 2.20 Phải 6.86 -73.87 0.23 -17.70 0.07 69.78
D445 0.62 Trái 5.94 -41.21 0.86 -6.03 0.14 134.68
D445 1.09 Nhịp 5.94 -33.21 0.01 -6.03 0.13 167.14
D445 2.50 Phải 5.91 0.08 1.22 -2.36 0.17 216.22
D446 0.44 Trái 6.87 62.02 0.14 34.55 0.09 187.78
D446 1.75 Nhịp 8.82 110.17 1.13 43.29 0.10 69.75
D446 3.50 Phải 4.76 107.97 -0.37 27.22 -0.97 -203.24
D447 0.00 Trái -0.34 -90.49 -0.08 -1.08 -0.05 -138.20
D447 0.94 Nhịp -0.34 -86.23 -0.08 -1.08 0.00 -55.14
D447 2.20 Phải 2.44 -36.92 -0.01 -1.92 0.00 37.64
D448 0.62 Trái 2.89 -4.90 0.00 0.50 0.00 57.14
D448 1.09 Nhịp 2.89 -3.83 0.00 0.50 0.00 63.76
D448 1.56 Phải 3.00 1.38 0.01 0.31 0.00 69.47
D449 0.44 Trái 2.55 11.65 0.04 0.75 0.01 64.04
D449 1.75 Nhịp 1.75 27.29 0.05 0.73 0.01 35.82
D449 3.50 Phải -1.10 22.87 -0.01 -0.74 -0.03 -45.24
D452 0.00 Trái 4.89 -174.59 -0.84 17.99 -0.13 -215.03
D452 2.38 Nhịp 12.59 -52.80 0.19 26.99 0.08 114.84
D452 3.80 Phải 10.43 -19.64 0.95 20.13 0.21 206.08
D453 0.45 Trái 9.29 33.21 0.09 -4.82 0.05 194.84
D453 1.35 Nhịp 9.05 70.63 0.03 -7.62 0.06 147.67
D453 4.50 Phải 1.80 112.59 -2.05 -35.84 0.07 -277.70
D454 0.00 Trái 8.35 -219.71 -0.50 24.43 0.11 -380.88
D454 0.95 Nhịp 8.35 -199.12 -0.36 24.43 -0.40 -181.93
D454 1.43 Phải 7.00 -180.91 -0.02 22.62 -0.17 -91.66
D455 0.65 Trái 19.74 -51.61 1.23 11.28 0.19 117.65
D455 1.60 Nhịp 18.85 -28.31 1.09 6.13 0.15 196.83
D455 2.55 Phải 18.85 -12.15 0.92 6.13 0.21 239.44
D456 0.48 Trái 18.85 31.92 0.11 -4.26 0.06 226.56
D456 1.43 Nhịp 19.93 70.52 0.02 -6.06 0.07 177.51
D456 3.65 Phải 6.51 93.45 -0.83 -34.29 -0.03 -90.13
D457 0.15 Trái 7.54 117.61 -1.64 -57.29 -0.19 -119.01
D457 0.63 Nhịp 7.54 125.69 -1.56 -57.29 0.04 -212.80
D457 1.10 Phải 7.54 133.77 -1.75 -57.29 0.21 -311.48
D458 0.00 Trái 4.97 -218.35 -0.04 12.49 0.04 -344.95
D458 0.73 Nhịp 4.97 -211.51 -0.04 12.49 0.01 -187.34
D458 2.20 Phải 11.72 -78.93 -1.08 12.71 0.82 83.32
D459 0.62 Trái 11.52 -29.77 -0.46 15.90 -0.09 145.26
D459 1.28 Nhịp 12.32 -19.78 1.38 28.54 0.00 186.92
D459 2.00 Phải 11.72 -5.12 -0.05 12.30 0.27 210.91
D460 0.50 Trái 12.29 80.47 0.02 -23.02 0.23 168.13

Trang: 18
D460 2.625 Nhịp 2.63447435 103.07344 -0.56 -39.82 -0.29 -159.99
D460 3.5 Phải 2.63447435 107.15575 -0.56 -39.82 -0.10 -352.85
D461 0 Trái -6.5030228 -200.3447 -1.56 -18.30 -0.40 -307.41
D461 2.3375 Nhịp 3.20930192 -51.7943 0.04 -7.44 0.10 67.87
D461 3.8 Phải 4.65549848 -8.203908 -0.03 -13.58 0.25 164.19
D462 0.4125 Trái 3.93037564 34.551925 0.22 12.96 0.10 152.14
D462 1.75 Nhịp 4.34120117 94.392255 1.13 8.35 0.09 58.25
D462 3.6 Phải -6.7275387 112.01994 -0.35 -3.70 -0.58 -245.21
D463 0 Trái -5.650819 -145.4276 -1.77 -29.11 -1.03 -221.53
D463 1.35 Nhịp -7.3307025 -109.5097 0.00 -24.95 0.02 -46.67
D463 3.6 Phải 3.30314585 -10.76481 1.10 -5.21 0.22 103.58
D464 0.45 Trái 1.7711811 29.518567 -0.01 10.97 0.11 92.69
D464 1.35 Nhịp 0.28227607 64.716969 -0.03 16.42 0.13 49.89
D464 3.6 Phải -13.41823 83.257768 -0.73 9.48 -0.50 -185.51
D465 0 Trái -10.247811 -157.8396 -1.85 -29.90 -0.62 -225.14
D465 2.25 Nhịp -4.5950334 -47.78965 0.03 -8.35 0.15 62.56
D465 3.6 Phải -4.8679084 -17.83749 1.21 -6.16 0.23 146.90
D466 0.45 Trái -4.1043707 21.226855 0.47 13.63 0.15 140.62
D466 1.35 Nhịp -2.3535497 58.151438 0.43 20.26 0.13 104.57
D466 3.6 Phải -0.7779356 81.975007 -0.59 12.48 -0.71 -125.01
D467 0 Trái 22.4315362 -450.3104 0.76 22.03 0.54 -790.91
D467 0.95 Nhịp 22.4315362 -424.8968 0.76 22.03 -0.39 -375.19
D467 1.425 Phải 19.1283593 -391.5405 0.00 23.74 -0.22 -182.76
D468 0.65 Trái 45.5921179 -109.5021 0.32 57.26 0.09 289.88
D468 1.6 Nhịp 45.4816722 -73.16738 0.34 51.60 0.07 492.64
D468 2.55 Phải 45.4816722 -57.35693 0.34 51.60 -0.01 627.58
D469 0.475 Trái 47.3985266 72.086699 0.17 12.81 0.00 597.78
D469 1.425 Nhịp 51.2306773 142.68946 0.15 6.53 0.01 495.05
D469 2.85 Phải 57.2610512 234.77273 0.14 1.53 0.01 211.90
D471 0 Trái 21.6571317 -432.8789 -1.69 -26.58 -1.63 -741.19
D471 0.95 Nhịp 21.6571317 -413.6726 -1.69 -26.58 -0.12 -339.08
D471 1.425 Phải 19.1770115 -372.5854 -0.12 -28.29 0.07 -156.75
D472 0.65 Trái 48.1304484 -104.9547 0.23 -13.69 0.11 296.52
D472 1.6 Nhịp 48.0152964 -68.03112 0.23 -12.75 0.07 491.07
D472 2.55 Phải 48.0152964 -52.22067 0.23 -12.75 0.09 617.13
D473 0.475 Trái 49.7684338 91.572706 0.18 -3.72 0.03 578.73
D473 1.425 Nhịp 53.6732459 164.66176 0.15 -1.95 0.03 456.18
D473 2.85 Phải 60.3943832 259.94866 0.12 -0.23 0.09 138.59
D474 0.15 Trái 37.517194 214.20307 0.27 -2.09 -0.13 -181.73
D474 0.625 Nhịp 37.517194 219.00465 0.27 -2.09 -0.34 -378.24
D474 1.1 Phải 37.517194 223.80622 0.27 -2.09 -0.72 -579.32
D477 0 Trái 10.664074 -426.725 -0.73 -2.10 -0.86 -739.90
D477 0.95 Nhịp 10.664074 -407.5187 -0.73 -2.10 -0.16 -343.63
D477 1.425 Phải 10.516583 -364.7928 -0.35 -1.69 -0.07 -165.09
D478 0.65 Trái 34.6489731 -101.964 -0.06 1.30 0.04 276.76
D478 1.6 Nhịp 36.5030488 -65.75932 -0.05 1.19 0.11 464.93
D478 2.55 Phải 36.5030488 -49.94887 -0.05 1.19 0.25 586.18
D479 0.475 Trái 39.3860564 85.078009 0.22 2.66 0.18 549.78
D479 1.425 Nhịp 43.4459183 155.55059 0.22 2.92 0.07 434.72
D479 2.85 Phải 49.5026533 248.456 0.25 3.10 -0.04 132.46
D480 0.15 Trái 26.2622631 205.75747 0.05 -0.67 -0.21 -174.55
D480 0.625 Nhịp 26.2622631 210.55905 0.05 -0.67 -0.31 -363.19
D480 1.1 Phải 26.2622631 215.36062 0.05 -0.67 -0.50 -556.39
D483 0 Trái 8.07613886 -424.3075 -3.56 -8.34 -5.69 -722.77
D483 0.95 Nhịp 8.07613886 -398.8939 -3.56 -8.34 -2.32 -331.75
D483 1.45 Phải 4.95408085 -354.4189 -5.05 -6.49 -0.24 -147.40

Trang: 19
D484 0.325 Trái 43.739036 -137.6072 -3.20 8.65 1.01 192.90
D484 0.65 Nhịp 31.6675471 -120.5117 -11.00 28.41 2.33 281.12
D484 0.8 Phải 31.6675471 -118.0153 -11.00 28.41 5.64 316.70
D485 0.4 Trái 45.2042219 -70.71474 3.71 -22.33 4.42 379.94
D485 1.21875 Nhịp 42.6267238 -40.52046 1.40 -18.14 1.89 481.65
D485 1.75 Phải 38.9919095 -24.04924 16.21 -23.84 0.08 526.37
D486 0.34375 Trái 41.4190035 34.201145 -0.78 67.16 0.58 516.59
D486 0.6875 Nhịp 41.4190035 43.396856 -0.78 67.16 1.37 503.25
D486 1.5 Phải 40.4760402 103.7287 0.55 75.31 0.93 433.28
D487 0.4 Trái 36.1613568 190.16441 3.09 -6.55 0.24 360.78
D487 0.8125 Nhịp 43.2007737 228.44582 1.35 5.12 0.14 268.18
D487 1.35 Phải 41.1395639 261.01202 0.84 -2.08 0.36 130.78
D488 0.2875 Trái 20.8800739 206.91774 -0.12 -2.00 -0.81 -228.25
D488 1.1 Phải 20.8800739 215.13096 -0.12 -2.00 -0.89 -555.92

Bảng tiết diện phần tử dầm tầng 2 (bxh: cm)

D30 20-30 D397 30-60 D445 30-60


D125 65-60 D398 30-60 D446 30-60
D130 30-60 D399 30-60 D447 25-35
D132 30-60 D400 30-60 D448 25-35
D3 30-60 D401 30-60 D449 25-35
D19 30-60 D402 30-60 D452 30-60
D204 25-35 D403 30-60 D453 30-60
D205 25-35 D404 30-60 D454 30-60
D207 30-60 D405 30-60 D455 30-60
D214 25-35 D406 30-60 D456 30-60
D221 30-60 D415 30-60 D457 30-60
D223 25-35 D416 30-60 D458 30-60
D225 25-35 D417 30-60 D459 30-60
D226 25-35 D418 30-60 D460 30-60
D227 25-35 D419 30-60 D461 30-60
D228 25-35 D420 30-60 D462 30-60
D236 30-60 D421 30-60 D463 30-60
D241 30-60 D422 30-60 D464 30-60
D301 20-30 D423 30-60 D465 30-60
D302 30-60 D424 30-60 D466 30-60
D303 20-30 D425 25-35 D467 65-60
D304 20-30 D426 25-35 D468 65-60
D305 20-40 D427 25-35 D469 65-60
D306 20-40 D428 25-35 D471 65-60
D307 20-40 D429 25-35 D472 65-60
D308 20-40 D430 25-35 D473 65-60
D309 20-40 D431 25-35 D474 65-60
D310 20-30 D432 25-35 D477 65-60
D311 20-30 D433 25-35 D478 65-60
D312 20-40 D434 25-35 D479 65-60
D313 20-40 D435 25-35 D480 65-60
D381 65-60 D436 25-35 D483 65-60
D382 65-60 D437 25-35 D484 65-60
D383 30-60 D438 25-35 D485 65-60
D384 30-60 D439 25-35 D486 65-60
D385 30-60 D440 25-35 D487 65-60
D386 30-60 D441 25-35 D488 65-60

Trang: 20
D387 30-60 D442 25-35
D395 30-60 D443 25-35
D396 30-60 D444 30-60

Giá trị nội lực trên các phần tử cột

TABLE: So lieu Xu ly
Frame Station P V2 V3 T M2 M3
L
Text m KN KN KN KN-m KN-m KN-m
C72 0.00 3.60 -183.56 -82.25 17.03 -0.19 33.02 -149.41
C73 0.00 3.60 -302.86 15.91 27.41 -0.07 52.18 34.29
C74 0.00 3.60 -351.64 -92.74 30.86 -0.13 60.41 -160.18
C75 0.00 3.60 -223.75 60.45 19.44 -1.30 39.74 115.52
C76 0.00 3.60 -448.86 -148.36 18.91 -0.04 36.41 -262.54
C77 0.00 3.60 -250.14 -97.45 -81.99 -0.04 -147.22 -177.54
C78 0.00 3.60 -520.43 116.08 -9.53 -0.30 -18.78 205.80
C79 0.00 3.60 -475.59 107.05 -0.16 -0.19 -0.27 189.07
C80 0.00 3.60 -196.08 25.08 -56.96 0.44 -107.15 49.47
C81 0.00 3.60 -494.33 102.22 3.11 -0.03 6.46 179.83
C82 0.00 3.60 -173.14 -44.86 -46.77 0.04 -85.71 -83.43
C83 0.00 3.60 -305.97 -52.02 4.51 -0.04 9.67 -94.38
C84 0.00 3.60 -265.32 -44.23 -2.15 -0.07 -7.72 -76.78
C85 0.00 3.60 -580.68 13.90 -43.49 -0.19 -57.36 34.85
C86 0.00 3.60 -484.93 102.00 13.76 -0.91 27.08 175.99
C87 0.00 3.60 -844.45 -152.72 -0.89 -0.10 -2.26 -273.12
C88 0.00 3.60 -262.16 -4.09 -76.01 -0.01 -129.91 -4.37
C89 0.00 3.60 -868.19 -147.36 2.25 -0.12 3.00 -263.86
C90 0.00 3.60 -889.80 -172.79 -2.36 -0.10 4.55 -309.81
C314 3.60 3.60 -454.44 6.87 -32.36 0.05 25.95 -31.25
C315 1.50 1.50 -601.03 8.20 -22.21 0.00 0.00 0.00
C316 1.80 1.80 -581.72 -43.97 -22.59 0.34 -26.86 3.26
C317 1.80 1.80 -631.40 -12.20 -74.25 0.48 36.72 -31.49
C318 1.50 1.50 -835.54 -27.63 -17.81 0.00 0.00 0.00

Trang: 21
C319 3.60 3.60 -528.97 -46.42 -37.86 -0.47 30.63 31.42
C320 1.50 1.50 -687.46 -21.10 -22.83 0.00 0.00 0.00
C321 3.60 3.60 -1281.97 -119.36 -2.30 -0.54 -18.28 87.18
C322 1.50 1.50 -1585.32 -62.46 -5.98 0.00 0.00 0.00
C323 3.60 3.60 -1249.61 -115.49 -4.81 -0.61 -13.69 83.27
C324 1.50 1.50 -1556.69 -73.56 -6.77 0.00 0.00 0.00
C325 3.60 3.60 -1352.93 -110.71 -8.77 -0.98 -8.21 60.94
C326 1.50 1.50 -1621.32 -32.35 -5.86 0.00 0.00 0.00
C327 3.60 3.60 -1240.31 -78.47 7.60 -0.05 -33.17 30.49
C328 1.50 1.50 -1447.31 -6.06 4.49 0.00 0.00 0.00
C329 3.60 3.60 -582.47 -69.19 13.76 -0.07 -39.67 53.89
C330 1.50 1.50 -765.05 -42.51 8.85 0.00 0.00 0.00
C331 3.60 3.60 -887.41 18.57 15.72 0.04 -45.20 -71.92
C332 1.50 1.50 -1119.06 6.66 0.47 0.00 0.00 0.00
C333 3.60 3.60 -1598.07 23.73 -20.29 0.32 0.13 -80.22
C334 1.50 1.50 -1716.28 -21.39 -16.02 0.00 0.00 0.00
C335 3.60 3.60 -1987.99 31.92 0.30 0.95 -20.80 -104.00
C336 1.50 1.50 -2281.43 -9.44 -10.17 0.00 0.00 0.00
C337 3.60 3.60 -764.19 6.12 -2.57 -0.29 -16.65 -34.20
C338 1.50 1.50 -985.88 1.10 -5.95 0.00 0.00 0.00
C339 3.60 3.60 -800.08 -0.08 -10.49 0.15 -6.60 -0.19
C340 1.50 1.50 -965.21 -0.30 -6.18 0.00 0.00 0.00

Bảng tiết diện phần tử cột (bxh: cm)


C72 40-40 C320 40-50 C354 40-40
C73 40-50 C321 40-50 C355 40-40
C74 40-50 C322 40-50 C356 40-40
C75 40-50 C323 40-50 C357 40-40
C76 40-40 C324 40-50 C358 40-40
C77 40-40 C325 40-50 C359 40-50
C78 40-50 C326 40-50 C360 40-50
C79 40-50 C327 40-50 C364 40-40
C80 40-50 C328 40-50 C365 40-40
C81 40-50 C329 40-50 C366 40-40
C82 40-40 C330 40-50 C450 40-50
C83 40-40 C331 40-50 C451 40-50
C84 40-40 C332 40-50
C85 40-50 C333 40-50
C86 40-50 C334 40-50
C87 40-50 C335 40-50
C88 40-40 C336 40-50
C89 40-50 C337 40-40
C90 40-50 C338 40-40
C94 40-40 C339 40-40
C229 40-50 C340 40-40
C230 40-50 C345 40-50
C314 40-40 C346 40-50
C315 40-40 C349 40-50
C316 40-40 C350 40-50
C317 40-40 C351 40-50
C318 40-40 C352 40-50
C319 40-50 C353 40-40

Trang: 22
5. Thiết kế móng
5.1. Giá trị phản lực tại chân móng cột

Sơ đồ nút tại chân cột

Trang: 23
5. 2. Điều kiện địa chất
Móng dự kiến đặt vào lớp đất thứ 2, sét lẩn sỏi laterit dẻo cứng ,
bề dày từ 0.8 đến 5.7m ,theo tài liệu khảo sát địa chất ta có các thông số sau

Φ 13.58 độ 0.2370 A= 0.280


CII 0.47 (kg/cm2) B= 2.120
γ 2.02 (g/cm3) D= 4.635

Cường độ đất nền tiêu chuẩn được tính dựa trên các thông số bề rộng móng b, độ sâu chôn móng hm
hm (m) b (m) Rtc (T/m2) hm (m) b (m) Rtc (T/m2)
1.8 1.8 36.518 1.8 1.2 36.111
1.8 2 36.654 2.5 2 40.215
1.8 2.8 37.197 3 2 42.759
1.8 3 37.333 3.5 2 45.302

Dựa theo bảng giá trị ta kiểm tính với các vị trí cột biên & cột giữa như sau :
1 N= 2409.000 (kN)
Qx= 59.200 (kN)
Qy= 16.900 (kN)

2 N= 1585.000 (kN)
Qx= 62.000 (kN)
Qy= 8.85 (kN)

3 N= 985.880 (kN)
Qx= 17.47 (kN)
Qy= 9.07 (kN)

5. 3. Bảng kiểm tra sơ bộ tiết diện móng

Mác BT 250 #
Rn = 110 kG/cm2
Rk = 8.4 kG/cm2
Ra = 2700 kG/cm2
Rtc 35 T/m²
gtc average soil 2 T/m³
abv 5 cm

Nội lực (T) Kích thước móng Kiểm tra điều kiện
N Qx L B Dm hm bc hc Pmax Pmin stc
240.9 5.920 3.2 2.56 1.7 0.6 0.4 0.5 37.433 30.38 OK
158.5 6.200 2.6 2.08 1.7 0.5 0.4 0.5 39.314 28.07 OK
98.588 1.747 2.2 1.76 1.7 0.45 0.4 0.4 32.406 27.17 OK

(kết quả kiểm tính Pmax, Pmin dưới móng đã kể đến tải trọng bản thân móng và đất lấp trên móng )

Trang: 24
PHỤ LỤC THIẾT KẾ MÓNG BTCT
THIẾT KẾ MÓNG ĐƠN F1

Mác bê tông 250 #


Rn = 110 kG/cm
2 y
2 A B
Rk = 8.4 kG/cm
Ra = 2700 kG/cm2 My
y1
Chiều sâu chôn móng Hm 1.7 m
Qx x
bcột 0.4 m Ly
hcột 0.5 m
2 Mx y2
Áp lực tiêu chuẩn của đất dưới đáy móng Rtc = 35.0 T/m Qy
3
KL trung bình của móng và đất đắp tb 2 T/m
D C
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ ao = 0.05 m x1 x2
Hệ số vượt tải n = 1.15
Chiều cao móng hm = 0.65 m Lx
2
Diện tích đáy móng Fm = 8.192 m
Cạnh đáy móng theo phương x, Lx = 3.2 m
Cạnh đáy móng theo phương y, Ly = 2.56 m Diện tích sơ bộ đáy móng Fsb = 7.72 m2
x1 = 1.6 m x2 = 1.6 m
y1 = 1.28 m y2 = 1.28 m

My = 0.00 Tm Mx = 0.00 Tm
Qx = 5.90 T Qy = 1.69 T
Ntt = (bao gồm TLBT Móng ) 255.06 T Ntc = 221.79 T
tt
L  M y
Mytt  My  hm.Qx  N. x  x2   -3.835 Tm e ox  tt
 -0.015 m
 2  N

L  M xtt
M xtt  M x  hm.Qy  N. y  y1   -1.099 Tm e oy   -0.004 m
 2  N tt

* Bước 1: Kiểm tra điều kiện áp lực dưới đáy móng


N tc 2 2
Ptb    tb . H m  30.474 T/m < Rtc = 35 T/m Thoả mãn!
Fm

N tc  6.eox 6.eoy 
PB  .1      tb .H m  29.438 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tc  6.e 6.e 
PC  .1  ox  oy    tb .H m  29.984 T/m
2

Fm  Lx Ly 

N tc  6.eox 6.eoy 
PA  .1      tb .H m  30.964 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
N tc  6.eox 6.eoy 
PD  .1      tb .H m  31.511 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
2 2
Pmax = 31.511 T/m < 1,2xRtc = 42 T/m

Kết luận : Điều kiện áp lực dưới đáy móng được thoả mãn!

Pxt = P . Fxt = 0,5 .(Pad + P1) . Ly .(X - (hm - ao)) = 60.754 T

Pcx = 0,75 . Rk .(bc + ho). ho = 37.800 T < Pxt = 60.754 T

Kết luận : Chọn lại chiều cao móng hm! hm = 0.9159


* Bước 3: Tính cốt thép móng

N tt  6.eox 6.eoy 
PBtt  .1    29.943 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 

PCtt  . 1  30.572 T/m2
Fm  Lx Ly 

N tt  6.eox 6.eoy 
PAtt  .1    31.699 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 
PDtt  .1    32.328 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

- Phương x:
2
PBC = (PB + PC)/2 = 30.258 T/m
2
PAD = (PA + PD)/2 = 32.013 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương x:
X = x1 - hcột/2 = 1.6 - 0.25 = 1.35 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P1 = Pbc + (Lx - X).(Pad - Pbc)/Lx = 31.273 T/m

M = Ly.X^2.(2.Pad+ P1)/6 = 74.105 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 50.83 cm

Chọn thép f 16 số lượng : 25 thanh, khoảng cách : @ 107

- Phương y:
2
PAB = (PA + PB)/2 = 30.821 T/m
2
PCD = (PC + PD)/2 = 31.450 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương y:
Y = y1 - bcột/2 = 1.28 - 0.2 = 1.08 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P2 = Pab + (Ly - Y).(Pcd - Pab)/Ly = 31.185 T/m

M = Lx.Y^2.(2.Pcd + P2)/6 = 58.528 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 40.14 cm

Chọn thép f 14 số lượng : 26 thanh, khoảng cách : @ 128


PHỤ LỤC THIẾT KẾ MÓNG BTCT
THIẾT KẾ MÓNG ĐƠN F2

Mác bê tông 250 #


Rn = 110 kG/cm
2 y
2 A B
Rk = 8.4 kG/cm
Ra = 2700 kG/cm2 My
y1
Chiều sâu chôn móng Hm 1.7 m
Qx x
bcột 0.4 m Ly
hcột 0.5 m
2 Mx y2
Áp lực tiêu chuẩn của đất dưới đáy móng Rtc = 35.0 T/m Qy
3
KL trung bình của móng và đất đắp tb 2 T/m
D C
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ ao = 0.05 m x1 x2
Hệ số vượt tải n = 1.15
Chiều cao móng hm = 0.6 m Lx
2
Diện tích đáy móng Fm = 5.72 m
Cạnh đáy móng theo phương x, Lx = 2.6 m
Cạnh đáy móng theo phương y, Ly = 2.2 m Diện tích sơ bộ đáy móng Fsb = 5.59 m2
x1 = 1.3 m x2 = 1.3 m
y1 = 1.1 m y2 = 1.1 m

My = 0.00 Tm Mx = 0.00 Tm
Qx = 2.80 T Qy = 1.00 T
Ntt = (bao gồm TLBT Móng ) 184.63 T Ntc = 160.55 T
tt
L  M y
Mytt  My  hm.Qx  N. x  x2   -1.680 Tm e ox  tt
 -0.009 m
 2  N

L  M xtt
M xtt  M x  hm.Qy  N. y  y1   -0.600 Tm e oy   -0.003 m
 2  N tt

* Bước 1: Kiểm tra điều kiện áp lực dưới đáy móng


N tc 2 2
Ptb    tb . H m  31.468 T/m < Rtc = 35 T/m Thoả mãn!
Fm

N tc  6.eox 6.eoy 
PB  .1      tb .H m  30.630 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tc  6.e 6.e 
PC  .1  ox  oy    tb .H m  31.127 T/m
2

Fm  Lx Ly 

N tc  6.eox 6.eoy 
PA  .1      tb .H m  31.808 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
N tc  6.eox 6.eoy 
PD  .1      tb .H m  32.306 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
2 2
Pmax = 32.306 T/m < 1,2xRtc = 42 T/m

Kết luận : Điều kiện áp lực dưới đáy móng được thoả mãn!

Pxt = P . Fxt = 0,5 .(Pad + P1) . Ly .(X - (hm - ao)) = 35.950 T

Pcx = 0,75 . Rk .(bc + ho). ho = 32.918 T < Pxt = 35.950 T

Kết luận : Chọn lại chiều cao móng hm! hm = 0.6526


* Bước 3: Tính cốt thép móng

N tt  6.eox 6.eoy 
PBtt  .1    31.314 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 

PCtt  . 1  31.886 T/m2
Fm  Lx Ly 

N tt  6.eox 6.eoy 
PAtt  .1    32.670 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 
PDtt  .1    33.242 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

- Phương x:
2
PBC = (PB + PC)/2 = 31.600 T/m
2
PAD = (PA + PD)/2 = 32.956 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương x:
X = x1 - hcột/2 = 1.3 - 0.25 = 1.05 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P1 = Pbc + (Lx - X).(Pad - Pbc)/Lx = 32.408 T/m

M = Ly.X^2.(2.Pad+ P1)/6 = 39.746 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 29.74 cm

Chọn thép f 14 số lượng : 19 thanh, khoảng cách : @ 122

- Phương y:
2
PAB = (PA + PB)/2 = 31.992 T/m
2
PCD = (PC + PD)/2 = 32.564 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương y:
Y = y1 - bcột/2 = 1.1 - 0.2 = 0.9 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P2 = Pab + (Ly - Y).(Pcd - Pab)/Ly = 32.330 T/m

M = Lx.Y^2.(2.Pcd + P2)/6 = 34.208 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 25.60 cm

Chọn thép f 14 số lượng : 17 thanh, khoảng cách : @ 163


PHỤ LỤC THIẾT KẾ MÓNG BTCT
THIẾT KẾ MÓNG ĐƠN F3

Mác bê tông 250 #


Rn = 110 kG/cm
2 y
2 A B
Rk = 8.4 kG/cm
Ra = 2700 kG/cm2 My
y1
Chiều sâu chôn móng Hm 1.7 m
Qx x
bcột 0.4 m Ly
hcột 0.5 m
2 Mx y2
Áp lực tiêu chuẩn của đất dưới đáy móng Rtc = 35.0 T/m Qy
3
KL trung bình của móng và đất đắp tb 2 T/m
D C
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ ao = 0.05 m x1 x2
Hệ số vượt tải n = 1.15
Chiều cao móng hm = 0.5 m Lx
2
Diện tích đáy móng Fm = 3.96 m
Cạnh đáy móng theo phương x, Lx = 2.2 m
Cạnh đáy móng theo phương y, Ly = 1.8 m Diện tích sơ bộ đáy móng Fsb = 3.56 m2
x1 = 1.1 m x2 = 1.1 m
y1 = 0.9 m y2 = 0.9 m

My = 0.00 Tm Mx = 0.00 Tm
Qx = 3.70 T Qy = 1.10 T
Ntt = (bao gồm TLBT Móng ) 117.70 T Ntc = 102.35 T
tt
L  M y
Mytt  My  hm.Qx  N. x  x2   -1.850 Tm e ox  tt
 -0.016 m
 2  N

L  M xtt
M xtt  M x  hm.Qy  N. y  y1   -0.550 Tm e oy   -0.005 m
 2  N tt

* Bước 1: Kiểm tra điều kiện áp lực dưới đáy móng


N tc 2 2
Ptb    tb . H m  29.245 T/m < Rtc = 35 T/m Thoả mãn!
Fm

N tc  6.eox 6.eoy 
PB  .1      tb .H m  27.735 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tc  6.e 6.e 
PC  .1  ox  oy    tb .H m  28.540 T/m
2

Fm  Lx Ly 

N tc  6.eox 6.eoy 
PA  .1      tb .H m  29.951 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
N tc  6.eox 6.eoy 
PD  .1      tb .H m  30.756 T/m2
Fm  Lx Ly 
 
2 2
Pmax = 30.756 T/m < 1,2xRtc = 42 T/m

Kết luận : Điều kiện áp lực dưới đáy móng được thoả mãn!

Pxt = P . Fxt = 0,5 .(Pad + P1) . Ly .(X - (hm - ao)) = 21.963 T

Pcx = 0,75 . Rk .(bc + ho). ho = 24.098 T > Pxt = 21.963 T

Kết luận : Điều kiện chọc thủng được thoả mãn!


* Bước 3: Tính cốt thép móng

N tt  6.eox 6.eoy 
PBtt  .1    27.985 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 

PCtt  . 1  28.911 T/m2
Fm  Lx Ly 

N tt  6.eox 6.eoy 
PAtt  .1    30.533 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

N tt  6.eox 6.eoy 
PDtt  .1    31.459 T/m2
Fm  Lx Ly 
 

- Phương x:
2
PBC = (PB + PC)/2 = 28.448 T/m
2
PAD = (PA + PD)/2 = 30.996 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương x:
X = x1 - hcột/2 = 1.1 - 0.25 = 0.85 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P1 = Pbc + (Lx - X).(Pad - Pbc)/Lx = 30.012 T/m

M = Ly.X^2.(2.Pad+ P1)/6 = 19.942 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 18.24 cm

Chọn thép f 14 số lượng : 12 thanh, khoảng cách : @ 164

- Phương y:
2
PAB = (PA + PB)/2 = 29.259 T/m
2
PCD = (PC + PD)/2 = 30.185 T/m

Bề rộng của phần conson đáy móng qua mặt ngàm chân cột theo phương y:
Y = y1 - bcột/2 = 0.9 - 0.2 = 0.7 m

Áp lực của phản lực nền tại mặt ngàm chân cột:
2
P2 = Pab + (Ly - Y).(Pcd - Pab)/Ly = 29.825 T/m

M = Lx.Y^2.(2.Pcd + P2)/6 = 16.205 Tm


2
Fa = M/(0.9xRaxho) = 14.82 cm

Chọn thép f 14 số lượng : 10 thanh, Bố trí thép cấu tạo: phi 14@200
PHỤ LỤC TÍNH DẦM

Mác BT B20
Cốt thép CIII,AIII
Rs= 365.00 Mpa
Rb= 11.50 Mpa
Rk= 0.90 Mpa

ξR= 0.65 αR = 0.439


ao= 2 cm μmin = 0.3 % ξRRb/Rs =

CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m


KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm2 trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm2 %

D305 Trái 6.629 20 40 3.60 36.40 0.218 0.876 5.70 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D305 Nhịp 2.553 20 40 3.60 36.4 0.084 0.956 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D305 Phải 3.291 20 40 3.60 36.4 0.108 0.943 2.63 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D306 Trái 5.341 20 40 3.60 36.4 0.175 0.903 4.45 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D306 Nhịp 6.284 20 40 3.60 36.4 0.206 0.883 5.35 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D307 Trái 5.821 20 40 3.60 36.40 0.191 0.893 4.91 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D307 Nhịp 3.411 20 40 3.60 36.40 0.112 0.940 2.73 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D307 Phải 11.440 20 40 3.60 36.40 0.375 0.750 11.49 1 lop 36.00 4 12.56 1.725
D308 Trái 3.600 20 40 3.60 36.40 0.118 0.937 2.89 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D308 Nhịp 2.404 20 40 3.60 36.40 0.079 0.959 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D308 Phải 2.861 20 40 3.60 36.40 0.094 0.951 2.26 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D309 Trái 1.719 20 40 3.60 36.40 0.056 0.971 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D309 Nhịp 0.842 20 40 3.60 36.40 0.028 0.986 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D309 Phải 3.538 20 40 3.60 36.40 0.116 0.938 2.84 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D310 Trái 2.431 20 30 3.60 26.40 0.152 0.917 2.75 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
D310 Nhịp 0.357 20 30 3.60 26.40 0.022 0.989 1.58 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
D310 Phải 2.935 20 30 3.60 26.40 0.183 0.898 3.39 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
D311 Trái 1.365 20 30 3.60 26.40 0.085 0.955 1.58 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
D311 Nhịp 0.998 20 30 3.60 26.40 0.062 0.968 1.58 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D311 Phải 2.830 20 30 3.60 26.40 0.177 0.902 3.26 1 lop 64.00 3 9.42 1.784
D312 Trái 0.837 20 40 3.60 36.40 0.027 0.986 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D312 Nhịp 0.200 20 40 3.60 36.40 0.007 0.997 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D312 Phải 0.787 20 40 3.60 36.40 0.026 0.987 2.18 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D313 Trái 2.196 20 40 3.40 36.60 0.071 0.963 2.20 1 lop 64.00 3 9.42 1.287
D313 Nhịp 3.851 20 40 3.40 36.60 0.125 0.933 3.09 1 lop 64.00 3 9.42 1.287
D313 Phải 9.691 20 40 3.60 36.40 0.318 0.802 9.10 1 lop 64.00 3 9.42 1.294
D381 Trái 34.920 65 60 3.60 56.40 0.147 0.920 18.43 1 lop 97.60 6 29.44 0.803
D381 Nhịp 33.262 65 60 3.85 56.15 0.141 0.924 17.57 1 lop 97.60 6 29.44 0.807
D381 Phải 54.530 65 60 3.85 56.15 0.231 0.866 30.71 1 lop 43.11 10 49.06 1.344
D382 Trái 50.101 65 60 3.85 56.15 0.213 0.879 27.81 1 lop 43.11 10 49.06 1.344
D382 Nhịp 37.018 65 60 3.85 56.15 0.157 0.914 19.76 1 lop 97.60 6 29.44 0.807
D382 Phải 58.152 65 60 3.85 56.15 0.247 0.856 33.15 1 lop 43.11 10 49.06 1.344
D383 Trái 23.425 30 60 3.85 56.15 0.215 0.877 13.03 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D383 Nhịp 12.741 30 60 3.85 56.15 0.117 0.938 6.63 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D383 Phải 22.813 30 60 3.85 56.15 0.210 0.881 12.64 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D384 Trái 21.650 30 60 3.85 56.15 0.199 0.888 11.90 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D384 Nhịp 17.052 30 60 3.85 56.15 0.157 0.914 9.10 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D384 Phải 8.608 30 60 3.85 56.15 0.079 0.959 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D385 Trái 5.089 30 60 3.85 56.15 0.047 0.976 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D385 Nhịp 23.121 30 60 3.85 56.15 0.213 0.879 12.83 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D385 Phải 32.823 30 60 3.85 56.15 0.302 0.815 19.65 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D386 Trái 19.559 30 60 3.85 56.15 0.180 0.900 10.60 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D386 Nhịp 6.775 30 60 3.85 56.15 0.062 0.968 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D386 Phải 4.695 30 60 3.85 56.15 0.043 0.978 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D387 Trái 2.700 30 60 3.85 56.15 0.025 0.987 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D387 Nhịp 13.103 30 60 3.85 56.15 0.120 0.936 6.83 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D387 Phải 26.237 30 60 3.85 56.15 0.241 0.860 14.89 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D395 Trái 16.976 30 60 3.85 56.15 0.156 0.915 9.06 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D395 Nhịp 4.769 30 60 3.85 56.15 0.044 0.978 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D395 Phải 14.415 30 60 3.85 56.15 0.133 0.929 7.57 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D396 Trái 12.890 30 60 3.85 56.15 0.119 0.937 6.71 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D396 Nhịp 11.307 30 60 3.85 56.15 0.104 0.945 5.84 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D396 Phải 5.709 30 60 3.85 56.15 0.052 0.973 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D397 Trái 3.455 30 60 3.85 56.15 0.032 0.984 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D397 Phải 14.560 30 60 3.85 56.15 0.134 0.928 7.66 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D398 Trái 35.787 30 60 3.85 56.15 0.329 0.792 22.04 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D398 Nhịp 8.777 30 60 3.85 56.15 0.081 0.958 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D398 Phải 22.936 30 60 3.85 56.15 0.211 0.880 12.71 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D399 Trái 19.540 30 60 3.85 56.15 0.180 0.900 10.59 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D399 Nhịp 9.978 30 60 3.85 56.15 0.092 0.952 5.12 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D399 Phải 32.443 30 60 3.85 56.15 0.298 0.818 19.36 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D400 Trái 35.901 30 60 3.85 56.15 0.330 0.791 22.13 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D400 Nhịp 6.722 30 60 3.85 56.15 0.062 0.968 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D400 Phải 19.741 30 60 3.85 56.15 0.181 0.899 10.71 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D401 Trái 20.700 30 60 3.85 56.15 0.190 0.894 11.30 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D401 Nhịp 21.064 30 60 3.85 56.15 0.194 0.891 11.53 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D402 Trái 18.955 30 60 3.85 56.15 0.174 0.904 10.24 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D402 Nhịp 12.146 30 60 3.85 56.15 0.112 0.941 6.30 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D402 Phải 17.065 30 60 3.85 56.15 0.157 0.914 9.11 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D403 Trái 3.987 30 60 3.85 56.15 0.037 0.981 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D403 Nhịp 8.271 30 60 3.85 56.15 0.076 0.960 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D403 Phải 18.184 30 60 3.85 56.15 0.167 0.908 9.77 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D404 Trái 19.960 30 60 3.85 56.15 0.184 0.898 10.85 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D404 Nhịp 1.014 30 60 3.85 56.15 0.009 0.995 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D404 Phải 14.972 30 60 3.85 56.15 0.138 0.926 7.89 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D405 Trái 7.567 30 60 3.85 56.15 0.070 0.964 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D405 Nhịp 14.629 30 60 3.85 56.15 0.134 0.927 7.70 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D405 Phải 14.717 30 60 3.85 56.15 0.135 0.927 7.75 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D406 Trái 9.738 30 60 3.85 56.15 0.090 0.953 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D406 Nhịp 9.501 30 60 3.85 56.15 0.087 0.954 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D406 Phải 26.095 30 60 3.85 56.15 0.240 0.861 14.79 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D415 Trái 28.007 30 60 3.85 56.15 0.257 0.848 16.11 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D415 Nhịp 15.239 30 60 3.85 56.15 0.140 0.924 8.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D415 Phải 19.205 30 60 3.85 56.15 0.177 0.902 10.39 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D416 Trái 15.148 30 60 3.85 56.15 0.139 0.925 7.99 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D416 Nhịp 13.488 30 60 3.85 56.15 0.124 0.934 7.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D416 Phải 29.020 30 60 3.85 56.15 0.267 0.841 16.83 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D417 Trái 26.235 30 60 3.85 56.15 0.241 0.860 14.89 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D417 Nhịp 5.945 30 60 3.85 56.15 0.055 0.972 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D417 Phải 14.687 30 60 3.85 56.15 0.135 0.927 7.73 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D418 Trái 12.735 30 60 3.85 56.15 0.117 0.938 6.63 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D418 Nhịp 6.780 30 60 3.85 56.15 0.062 0.968 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D418 Phải 21.546 30 60 3.85 56.15 0.198 0.889 11.83 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D419 Trái 23.083 30 60 3.85 56.15 0.212 0.879 12.81 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D419 Nhịp 5.853 30 60 3.85 56.15 0.054 0.972 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D419 Phải 13.953 30 60 3.85 56.15 0.128 0.931 7.31 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D420 Trái 12.204 30 60 3.85 56.15 0.112 0.940 6.33 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D420 Nhịp 6.427 30 60 3.85 56.15 0.059 0.970 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D420 Phải 21.550 30 60 3.85 56.15 0.198 0.889 11.83 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D421 Trái 25.269 30 60 3.85 56.15 0.232 0.866 14.24 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D421 Nhịp 6.424 30 60 3.85 56.15 0.059 0.970 5.05 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D421 Phải 16.141 30 60 3.85 56.15 0.148 0.919 8.57 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D422 Trái 15.001 30 60 3.85 56.15 0.138 0.925 7.91 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D422 Nhịp 10.904 30 60 3.85 56.15 0.100 0.947 5.62 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D422 Phải 13.844 30 60 3.85 56.15 0.127 0.932 7.25 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D423 Trái 33.602 30 60 3.85 56.15 0.309 0.809 20.26 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D423 Nhịp 11.678 30 60 3.85 56.15 0.107 0.943 6.04 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D423 Phải 24.810 30 60 3.85 56.15 0.228 0.869 13.93 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D424 Trái 20.776 30 60 3.85 56.15 0.191 0.893 11.35 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D424 Nhịp 10.023 30 60 3.85 56.15 0.092 0.952 5.14 1 lop 106.50 3 14.72 0.874
D424 Phải 35.404 30 60 3.85 56.15 0.325 0.795 21.72 2 lop 27.60 6 29.44 1.748
D425 Trái 9.572 25 35 3.40 31.60 0.333 0.789 10.52 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D425 Nhịp 3.451 25 35 3.40 31.60 0.120 0.936 3.20 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D425 Phải 3.040 25 35 3.40 31.60 0.106 0.944 2.79 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D426 Trái 4.124 25 35 3.40 31.60 0.144 0.922 3.88 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D426 Nhịp 4.350 25 35 3.40 31.60 0.152 0.917 4.11 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D426 Phải 3.978 25 35 3.40 31.60 0.139 0.925 3.73 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D427 Trái 4.865 25 35 3.40 31.60 0.169 0.907 4.65 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D427 Nhịp 5.212 25 35 3.40 31.60 0.182 0.899 5.03 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D427 Phải 4.067 25 35 3.40 31.60 0.142 0.923 3.82 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D428 Trái 1.248 25 35 3.40 31.60 0.043 0.978 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D428 Nhịp 1.452 25 35 3.40 31.60 0.051 0.974 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D428 Phải 4.027 25 35 3.40 31.60 0.140 0.924 3.78 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D429 Trái 9.641 25 35 3.40 31.60 0.336 0.787 10.63 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D429 Nhịp 3.558 25 35 3.40 31.60 0.124 0.934 3.30 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D429 Phải 2.862 25 35 3.40 31.60 0.100 0.947 2.62 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D430 Trái 3.953 25 35 3.40 31.60 0.138 0.926 3.70 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D430 Nhịp 4.201 25 35 3.40 31.60 0.146 0.921 3.96 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D430 Phải 3.834 25 35 3.40 31.60 0.134 0.928 3.58 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D431 Trái 4.696 25 35 3.40 31.60 0.164 0.910 4.47 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D431 Nhịp 5.039 25 35 3.40 31.60 0.176 0.903 4.84 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D431 Phải 3.926 25 35 3.40 31.60 0.137 0.926 3.68 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D432 Trái 1.185 25 35 3.40 31.60 0.041 0.979 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D432 Nhịp 1.457 25 35 3.40 31.60 0.051 0.974 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D432 Phải 3.977 25 35 3.40 31.60 0.139 0.925 3.73 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D433 Trái 1.585 25 35 3.40 31.60 0.055 0.972 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D433 Nhịp 3.608 25 35 3.40 31.60 0.126 0.933 3.35 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D433 Phải 4.375 25 35 3.40 31.60 0.152 0.917 4.14 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D434 Trái 4.297 25 35 3.40 31.60 0.150 0.919 4.06 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D434 Nhịp 4.234 25 35 3.40 31.60 0.147 0.920 3.99 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D434 Phải 3.302 25 35 3.40 31.60 0.115 0.939 3.05 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D435 Trái 1.313 25 35 3.40 31.60 0.046 0.977 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D435 Phải 3.270 25 35 3.40 31.60 0.114 0.939 3.02 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D436 Trái 8.117 25 35 3.40 31.60 0.283 0.830 8.48 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D436 Nhịp 2.939 25 35 3.40 31.60 0.102 0.946 2.69 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D436 Phải 5.180 25 35 3.40 31.60 0.180 0.900 4.99 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D437 Trái 5.131 25 35 3.40 31.60 0.179 0.901 4.94 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D437 Nhịp 4.227 25 35 3.40 31.60 0.147 0.920 3.98 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D437 Phải 3.718 25 35 3.40 31.60 0.130 0.930 3.47 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D438 Trái 3.564 25 35 3.40 31.60 0.124 0.934 3.31 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D438 Nhịp 5.371 25 35 3.40 31.60 0.187 0.896 5.20 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D438 Phải 6.468 25 35 3.40 31.60 0.225 0.871 6.44 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D439 Trái 6.481 25 35 3.40 31.60 0.226 0.870 6.46 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D439 Nhịp 5.317 25 35 3.40 31.60 0.185 0.897 5.14 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D439 Phải 6.650 25 35 3.40 31.60 0.232 0.866 6.65 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D440 Trái 8.837 25 35 3.40 31.60 0.308 0.810 9.46 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D440 Nhịp 3.421 25 35 3.40 31.60 0.119 0.936 3.17 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D440 Phải 3.750 25 35 3.40 31.60 0.131 0.930 3.50 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D441 Trái 5.109 25 35 3.40 31.60 0.178 0.901 4.91 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D441 Nhịp 5.657 25 35 3.40 31.60 0.197 0.889 5.52 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D441 Phải 5.412 25 35 3.40 31.60 0.189 0.895 5.25 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D442 Trái 6.028 25 35 3.40 31.60 0.210 0.881 5.93 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D442 Nhịp 6.115 25 35 3.40 31.60 0.213 0.879 6.03 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D442 Phải 4.622 25 35 3.40 31.60 0.161 0.912 4.40 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D443 Trái 1.437 25 35 3.40 31.60 0.050 0.974 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D443 Nhịp 1.518 25 35 3.40 31.60 0.053 0.973 2.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D443 Phải 4.316 25 35 3.40 31.60 0.150 0.918 4.08 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D444 Trái 29.307 30 60 3.40 56.60 0.265 0.843 16.84 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D444 Nhịp 12.122 30 60 3.40 56.60 0.110 0.942 6.23 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D444 Phải 6.978 30 60 3.40 56.60 0.063 0.967 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D445 Trái 13.468 30 60 3.40 56.60 0.122 0.935 6.97 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D445 Nhịp 16.714 30 60 3.40 56.60 0.151 0.918 8.82 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D445 Phải 21.622 30 60 3.40 56.60 0.196 0.890 11.76 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D446 Trái 18.778 30 60 3.40 56.60 0.170 0.906 10.03 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D446 Nhịp 6.975 30 60 3.40 56.60 0.063 0.967 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D446 Phải 20.324 30 60 3.40 56.60 0.184 0.898 10.96 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D447 Trái 13.820 25 40 3.40 36.60 0.359 0.766 13.51 1 lop 49.33 2 2 16.09 1.759
D447 Nhịp 5.514 25 35 3.40 31.60 0.192 0.892 5.36 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D447 Phải 3.764 25 35 3.40 31.60 0.131 0.929 3.51 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D448 Trái 5.714 25 35 3.40 31.60 0.199 0.888 5.58 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D448 Nhịp 6.376 25 35 3.40 31.60 0.222 0.873 6.33 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D448 Phải 6.947 25 35 3.40 31.60 0.242 0.859 7.01 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D449 Trái 6.404 25 35 3.40 31.60 0.223 0.872 6.37 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D449 Nhịp 3.582 25 35 3.40 31.60 0.125 0.933 3.33 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D449 Phải 4.524 25 35 3.40 31.60 0.158 0.914 4.29 1 lop 89.00 3 9.42 1.192
D452 Trái 21.503 30 60 3.40 56.60 0.195 0.891 11.68 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D452 Nhịp 11.484 30 60 3.40 56.60 0.104 0.945 5.88 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D452 Phải 20.608 30 60 3.40 56.60 0.186 0.896 11.13 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D453 Trái 19.484 30 60 3.40 56.60 0.176 0.902 10.45 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D453 Nhịp 14.767 30 60 3.40 56.60 0.134 0.928 7.70 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D453 Phải 27.770 30 60 3.40 56.60 0.251 0.853 15.76 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D454 Trái 38.088 30 60 3.40 56.60 0.345 0.779 23.67 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D454 Nhịp 18.193 30 60 3.40 56.60 0.165 0.910 9.68 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D454 Phải 9.166 30 60 3.40 56.60 0.083 0.957 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D455 Trái 11.765 30 60 3.40 56.60 0.106 0.944 6.04 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D455 Nhịp 19.683 30 60 3.40 56.60 0.178 0.901 10.57 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D455 Phải 23.944 30 60 3.40 56.60 0.217 0.876 13.22 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D456 Trái 22.656 30 60 3.40 56.60 0.205 0.884 12.40 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D456 Nhịp 17.751 30 60 3.40 56.60 0.161 0.912 9.42 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D456 Phải 9.013 30 60 3.40 56.60 0.082 0.957 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D457 Trái 11.901 30 60 3.40 56.60 0.108 0.943 6.11 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D457 Nhịp 21.280 30 60 3.40 56.60 0.193 0.892 11.55 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D457 Phải 31.148 30 60 3.40 56.60 0.282 0.830 18.16 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D458 Trái 34.495 30 60 3.40 56.60 0.312 0.807 20.70 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D458 Nhịp 18.734 30 60 3.40 56.60 0.169 0.907 10.00 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D458 Phải 8.332 30 60 3.40 56.60 0.075 0.961 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D459 Trái 14.526 30 60 3.40 56.60 0.131 0.929 7.57 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D459 Nhịp 18.692 30 60 3.40 56.60 0.169 0.907 9.98 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D459 Phải 21.091 30 60 3.40 56.60 0.191 0.893 11.43 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D460 Trái 16.813 30 60 3.40 56.60 0.152 0.917 8.87 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D460 Nhịp 15.999 30 60 3.40 56.60 0.145 0.921 8.40 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D460 Phải 35.285 30 60 3.40 56.60 0.319 0.801 21.33 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D461 Trái 30.741 30 60 3.40 56.60 0.278 0.833 17.86 2 lop 27.60 6 29.44 1.734
D461 Nhịp 6.787 30 60 3.40 56.60 0.061 0.968 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D461 Phải 16.419 30 60 3.40 56.60 0.149 0.919 8.65 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D462 Trái 15.214 30 60 3.40 56.60 0.138 0.926 7.96 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D462 Nhịp 5.825 30 60 3.40 56.60 0.053 0.973 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D462 Phải 24.521 30 60 3.40 56.60 0.222 0.873 13.60 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D463 Trái 22.153 30 60 3.40 56.60 0.200 0.887 12.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D463 Nhịp 4.667 30 60 3.40 56.60 0.042 0.978 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D463 Phải 10.358 30 60 3.40 56.60 0.094 0.951 5.27 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D464 Trái 9.269 30 60 3.40 56.60 0.084 0.956 5.09 1 lop 30.60 3 3 24.14 1.422
D464 Nhịp 4.989 30 60 3.40 56.60 0.045 0.977 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D464 Phải 18.551 30 60 3.40 56.60 0.168 0.908 9.89 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D465 Trái 22.514 30 60 3.40 56.60 0.204 0.885 12.32 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D465 Nhịp 6.256 30 60 3.40 56.60 0.057 0.971 5.09 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D465 Phải 14.690 30 60 3.40 56.60 0.133 0.928 7.66 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D466 Trái 14.062 30 60 3.40 56.60 0.127 0.932 7.31 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D466 Nhịp 10.457 30 60 3.40 56.60 0.095 0.950 5.33 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D466 Phải 12.501 30 60 3.40 56.60 0.113 0.940 6.44 1 lop 106.50 3 14.72 0.867
D467 Trái 79.091 65 60 3.40 56.60 0.330 0.791 48.38 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D467 Nhịp 37.519 65 60 3.40 56.60 0.157 0.914 19.86 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D467 Phải 18.276 65 60 3.40 56.60 0.076 0.960 11.04 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D468 Trái 28.988 65 60 3.40 56.60 0.121 0.935 15.00 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D468 Nhịp 49.264 65 60 3.40 56.60 0.206 0.884 26.99 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D468 Phải 62.758 65 60 3.40 56.60 0.262 0.845 35.95 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D469 Trái 59.778 65 60 3.40 56.60 0.250 0.854 33.89 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D469 Nhịp 49.505 65 60 3.40 56.60 0.207 0.883 27.14 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D469 Phải 21.190 65 60 3.40 56.60 0.088 0.954 11.04 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D471 Trái 74.119 65 60 3.40 56.60 0.310 0.809 44.37 1 lop 30.73 12 58.88 1.600
D471 Nhịp 33.908 65 60 3.40 56.60 0.142 0.923 17.78 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D471 Phải 15.675 65 60 3.40 56.60 0.065 0.966 11.04 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
D472 Trái 29.652 65 60 3.40 56.60 0.124 0.934 15.37 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
D472 Nhịp 49.107 65 60 3.40 56.60 0.205 0.884 26.89 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
D472 Phải 61.713 65 60 3.40 56.60 0.258 0.848 35.22 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D473 Trái 57.873 65 60 3.40 56.60 0.242 0.859 32.60 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D473 Nhịp 45.618 65 60 3.40 56.60 0.191 0.893 24.72 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D473 Phải 13.859 65 60 3.40 56.60 0.058 0.970 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D474 Trái 18.173 65 60 3.40 56.60 0.076 0.960 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D474 Nhịp 37.824 65 60 3.40 56.60 0.158 0.914 20.04 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
D474 Phải 57.932 65 60 3.40 56.60 0.242 0.859 32.64 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D477 Trái 73.990 65 60 3.40 56.60 0.309 0.809 44.27 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D477 Nhịp 34.363 65 60 3.40 56.60 0.143 0.922 18.04 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D477 Phải 16.509 65 60 3.40 56.60 0.069 0.964 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D478 Trái 27.676 65 60 3.40 56.60 0.116 0.938 14.28 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D478 Nhịp 46.493 65 60 3.40 56.60 0.194 0.891 25.26 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
D478 Phải 58.618 65 60 3.40 56.60 0.245 0.857 33.10 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D479 Trái 54.978 65 60 3.40 56.60 0.230 0.868 30.67 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D479 Nhịp 43.472 65 60 3.40 56.60 0.182 0.899 23.41 1 lop 97.60 6 29.44 0.800
CẤU Vị trí M b h a ho Fa Bố k/c of CHỌN THÉP (cm²) Fa chọn m
KIỆN Tm cm cm cm cm
αm ζ cm
2
trí cốt/t 20 22 25 28 32 cm
2 %
D479 Phải 13.246 65 60 3.40 56.60 0.055 0.972 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D480 Trái 17.455 65 60 3.40 56.60 0.073 0.962 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D480 Nhịp 36.319 65 60 3.40 56.60 0.152 0.917 19.16 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D480 Phải 55.639 65 60 3.40 56.60 0.232 0.866 31.11 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D483 Trái 72.277 65 60 3.40 56.60 0.302 0.815 42.94 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D483 Nhịp 33.175 65 60 3.40 56.60 0.139 0.925 17.36 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D483 Phải 14.740 65 60 3.40 56.60 0.062 0.968 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D484 Trái 19.290 65 60 3.40 56.60 0.081 0.958 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D484 Nhịp 28.112 65 60 3.40 56.60 0.117 0.937 14.52 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D484 Phải 31.670 65 60 3.40 56.60 0.132 0.929 16.50 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D485 Trái 37.994 65 60 3.40 56.60 0.159 0.913 20.14 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D485 Nhịp 48.165 65 60 3.40 56.60 0.201 0.887 26.30 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D485 Phải 52.637 65 60 3.40 56.60 0.220 0.874 29.14 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D486 Trái 51.659 65 60 3.40 56.60 0.216 0.877 28.51 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D486 Nhịp 50.325 65 60 3.40 56.60 0.210 0.881 27.66 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D486 Phải 43.328 65 60 3.40 56.60 0.181 0.899 23.32 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D487 Trái 36.078 65 60 3.40 56.60 0.151 0.918 19.02 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
D487 Nhịp 26.818 65 60 3.40 56.60 0.112 0.940 13.80 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D487 Phải 13.078 65 60 3.40 56.60 0.055 0.972 11.04 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D488 Trái 22.825 65 60 3.40 56.60 0.095 0.950 11.63 1 lop 281.50 3 14.72 0.400
D488 Phải 55.592 65 60 3.40 56.60 0.232 0.866 31.07 1 lop 43.11 10 49.06 1.334
PHỤ LỤC TÍNH CỘT

Cốt thép: CIII,AIII


MácBT B20
Rs= 365 Mpa
Rb= 12 Mpa mb = 0.850
Rtt = 10 Mpa
Es= 2.E+05 Mpa
Eb= 3.E+04 Mpa
ξR= 0.607
abv= 3 cm (khoảng cách từ mép ngoài đến cốt đai)

Tên cột M N a=a' b h ho lo mgt Kiểm Fa =Fa' ms Bố K/c CHỌN THÉP Fa(t.tế) H.lượng
(Tm) (T) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm) % tra (cm2) % trí cốt thép 18 20 22 25 (cm2) %
C72 14.94 18.4 4.6 40 40 35.40 238 1.50 LTL 11.26 1.59 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C73 3.43 30.3 4.6 40 50 45.40 238 0.01 LTL -1.41 -0.15 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C74 16.02 35.2 4.6 40 50 45.40 238 0.70 LTL 6.57 0.72 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C75 11.55 22.4 4.6 40 50 45.40 238 0.05 LTL 5.13 0.57 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C76 26.25 44.9 4.6 40 40 35.40 238 2.67 LTL 18.89 2.67 1 lop 41.6 6 18.84 2.66
C77 17.75 25.0 4.6 40 40 35.40 238 1.80 LTL 13.03 1.84 1 lop 41.6 6 18.84 2.66
C78 20.58 52.0 4.6 40 50 45.40 238 0.90 LTL 8.37 0.92 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C79 18.91 47.6 4.6 40 50 45.40 238 0.80 LTL 7.53 0.83 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C80 4.95 19.6 4.6 40 50 45.40 238 0.10 LTL 0.94 0.10 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C81 17.98 49.4 4.6 40 50 45.40 238 0.75 LTL 6.78 0.75 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C82 8.34 17.3 4.6 40 40 35.40 238 0.78 LTL 5.47 0.77 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C83 9.44 30.6 4.6 40 40 35.40 238 0.72 LTL 4.97 0.70 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C84 7.68 26.5 4.6 40 40 35.40 238 0.55 LTL 3.84 0.54 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
Tên cột M N a=a' b h ho lo mgt Kiểm Fa =Fa' ms Bố K/c CHỌN THÉP Fa(t.tế) H.lượng
(Tm) (T) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm) % tra (cm2) % trí cốt thép 18 20 22 25 (cm2) %
C85 3.49 58.1 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -3.68 -0.40 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C86 17.60 48.5 4.6 40 50 45.40 238 0.72 LTL 6.58 0.72 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C87 27.31 84.4 4.6 40 50 45.40 238 1.30 LTL 11.87 1.31 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C88 0.44 26.2 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -2.73 -0.39 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C89 26.39 86.8 4.6 40 50 45.40 238 1.25 LTL 11.24 1.24 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C90 30.98 89.0 4.6 40 50 45.40 238 1.55 LTL 14.35 1.58 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C314 3.12 45.4 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -2.03 -0.29 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C315 0.00 60.1 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -5.49 -0.78 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C316 0.33 58.2 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -5.14 -0.73 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C317 3.15 63.1 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -2.62 -0.37 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C318 0.00 83.6 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -5.39 -0.76 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C319 3.14 52.9 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -3.61 -0.40 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C320 0.00 68.7 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -6.55 -0.72 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C321 8.72 128.2 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -0.49 -0.05 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C322 0.00 158.5 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -3.12 -0.34 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C323 8.33 125.0 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -1.33 -0.15 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C324 0.00 155.7 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -3.55 -0.39 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C325 6.09 135.3 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -1.99 -0.22 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C326 0.00 162.1 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -2.57 -0.28 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C327 3.05 124.0 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -6.18 -0.68 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C328 0.00 144.7 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -5.20 -0.57 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C329 5.39 58.2 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -2.37 -0.26 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C330 0.00 76.5 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -6.77 -0.75 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C331 7.19 88.7 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTL -1.93 -0.21 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C332 0.00 111.9 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -10.16 -1.12 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C333 8.02 159.8 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB 3.27 0.36 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C334 0.00 171.6 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB -1.14 -0.13 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
Tên cột M N a=a' b h ho lo mgt Kiểm Fa =Fa' ms Bố K/c CHỌN THÉP Fa(t.tế) H.lượng
(Tm) (T) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm) % tra (cm2) % trí cốt thép 18 20 22 25 (cm2) %
C335 10.40 198.8 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB 11.04 1.22 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C336 0.00 228.1 4.6 40 50 45.40 238 0.00 LTB 7.42 0.82 1 lop 82.7 4 12.56 1.38
C337 3.42 76.4 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -2.34 -0.33 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C338 0.00 98.6 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTB -6.43 -0.91 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C339 0.02 80.0 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTL -5.47 -0.77 1 lop 82.7 4 12.56 1.77
C340 0.00 96.5 4.6 40 40 35.40 238 0.00 LTB -6.75 -0.95 1 lop 82.7 4 12.56 1.77

You might also like