You are on page 1of 2

CẬP NHẬT SẢN PHẨM CUỐI NGÀY 25.11.

2019
Tầng Vị Trí MÃ BĐS DTXD DTSD

1,2 10 TSS-1.10 207.23 195.26

1,2 11 TSS-1.11 194.5 181.36

1,2 12A TSS-1.12A 329.07 312.22

1,2 14 TSS-1.14 273.59 257.23

1,2,3 03 TSS-1.03 1304.76 1267.54

1,2,3 04 TSS-1.04 393.38 375.08

1,2,3 05 TSS-1.05 528.89 510.06

1,2,3 06 TSS-1.06 435.92 413.66

1,2,3 07 TSS-1.07 482.72 457.35

1,2,3 08 TSS-1.08 372.68 352.52

1,2,3 09 TSS-1.09 227.83 212.86

2 02 TSH-2.02 48.62 44.46

2 03 TSH-2.03 48.62 45.28

2 04 TSH-2.04 48.62 45.28

2 05 TSH-2.05 48.62 44.46

2 06 TSH-2.06 48.62 45.28

2 07 TSH-2.07 48.62 45.28

2 09 TSH-2.09 48.62 45.28

2 10 TSH-2.10 48.62 45.28

2 11 TSH-2.11 48.62 44.46

2 12 TSH-2.12 48.62 45.28

2 12A TSH-2.12A 43.95 40.68

2 14 TSH-2.14 48.62 44.73

3 20 TSH-3.20 48.95 45.25

3 21 TSH-3.21 48.62 44.46

3 23 TSH-3.23 48.62 45.28

3 24 TSH-3.24 48.62 44.46

3 25 TSH-3.25 48.62 45.28

3 27 TSH-3.27 48.62 44.46

3 28 TSH-3.28 48.62 45.28

3 29 TSH-3.29 48.62 45.28

3 30 TSH-3.30 48.62 44.46

3 31 TSH-3.31 48.62 45.28

4 24 TSH-4.24 48.62 44.46

4 27 TSH-4.27 48.62 44.46


CẬP NHẬT SẢN PHẨM CUỐI NGÀY 25.11.2019
Tầng Vị Trí MÃ BĐS DTXD DTSD

4 28 TSH-4.28 48.62 45.28

4 30 TSH-4.30 48.62 44.46

4 31 TSH-4.31 48.62 45.28

4 37 TSH-4.37 49.66 45.03

You might also like