You are on page 1of 54

Bảng chuyển đổi VSIC 2018 - VSIC 2007 (Cấp 3, cấp 4)

VSIC 2018 VSIC 2007


Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
011 Trồng cây hàng năm 011
0111 Trồng lúa 0111
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
0114 Trồng cây mía 0114
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
0116 Trồng cây lấy sợi 0116
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118
0119 Trồng cây hàng năm khác 0119
012 Trồng cây lâu năm 012
0121 Trồng cây ăn quả 0121
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
0123 Trồng cây điều 0123
0124 Trồng cây hồ tiêu 0124
0125 Trồng cây cao su 0125
0126 Trồng cây cà phê 0126
0127 Trồng cây chè 0127
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128
0129 Trồng cây lâu năm khác 0129
013 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 013
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 0130

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 1


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 0130
014 Chăn nuôi 014
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 0142
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144
0149
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
0146 Chăn nuôi gia cầm 0146
0149 Chăn nuôi khác 0149
015 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 015 0150
016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp 016
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0161
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0162
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0163
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống 0164
017 0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 017 0170
021 0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 021 0210
022 0220 Khai thác gỗ 022
0221
023 Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ 022
023
0231 Khai thác lâm sản trừ gỗ 0222
0232 Thu nhặt lâm sản trừ gỗ 0230

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 2


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
024 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 024 0240
031 Khai thác thuỷ sản 031
0311 Khai thác thuỷ sản biển 0311
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
032 Nuôi trồng thuỷ sản 032
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321
0323
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
0323
051 0510 Khai thác và thu gom than cứng 051 0510
052 0520 Khai thác và thu gom than non 052 0520
061 0610 Khai thác dầu thô 061 0610
062 0620 Khai thác khí đốt tự nhiên 062 0620
071 0710 Khai thác quặng sắt 071 0710
072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) 072
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0721
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
073 0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm 073 0730
081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 081 0810
089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu 089
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0891
0892 Khai thác và thu gom than bùn 0892
0893 Khai thác muối 0893

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 3


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0899
091 0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 091 0910
099 0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác 099 0990
101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 101 1010
102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 102 1020
103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả 103 1030
104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 104 1040
105 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 105 1050
106 Xay xát và sản xuất bột 106
1061 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1062
107 Sản xuất thực phẩm khác 107
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
1072 Sản xuất đường 1072
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo 1073
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1075
1076 Sản xuất chè 1079
1077 Sản xuất cà phê 1079
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1079
108 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 108 1080
110 Sản xuất đồ uống 110
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 4


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
1102 Sản xuất rượu vang 1102
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 120 1200
131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt 131
1311 Sản xuất sợi 1311
1312 Sản xuất vải dệt thoi 1312
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
139 Sản xuất hàng dệt khác 132
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1321
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1322
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm 1323
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1324
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1329
141 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 141 1410
142 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 142 1420
143 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 143 1430
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và
151 151
nhuộm da lông thú
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1511
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1512
152 1520 Sản xuất giày, dép 152 1520
161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 161 1610

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 5


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản
162 162
xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm,
1629 1629
rạ và vật liệu tết bện
170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 170
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1709
181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in 181
1811 In ấn 1811
1812 Dịch vụ liên quan đến in 1812
182 1820 Sao chép bản ghi các loại 182 1820
191 1910 Sản xuất than cốc 191 1910
192 1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 192 1920
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất
201 201
plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 2012
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác 202
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông
2021 2021
nghiệp

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 6


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in
2022 2022
và ma tít
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm
2023 2023
vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2029
203 2030 Sản xuất sợi nhân tạo 203 2030
210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 210 2100
221 Sản xuất sản phẩm từ cao su 221
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2211
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic 222 2220
231 2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 231 2310
239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu 239
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao 2395
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được
2399 2399
phân vào đâu
241 2410 Sản xuất sắt, thép, gang 241 2410
242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu 242 2420
243 Đúc kim loại 243
2431 Đúc sắt, thép 2431

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 7


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
2432 Đúc kim loại màu 2432
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi 251
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2513
252 2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược 252 2520
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công
259 259
kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2593
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
261 2610 Sản xuất linh kiện điện tử 261 2610
262 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 262 2620
263 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông 263 2630
264 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 264 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản
265 265
xuất đồng hồ
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
2652 Sản xuất đồng hồ 2652
266 2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 266 2660
267 2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 267 2670
268 2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 268 2680
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều
271 2710 271 2710
khiển điện

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 8


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
272 2720 Sản xuất pin và ắc quy 272 2720
273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn 273
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
274 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 274 2740
275 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng 275 2750
279 2790 Sản xuất thiết bị điện khác 279 2790
281 Sản xuất máy thông dụng 281
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe
2811 2811
máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2812
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền
2814 2814
chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị
2817 2817
ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
2819 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
282 Sản xuất máy chuyên dụng 282
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
2823 Sản xuất máy luyện kim 2823

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 9


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2825
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2826
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
291 2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác 291 2910
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ
292 2920 292 2920
moóc
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ
293 2930 293 2930
khác
301 Đóng tàu và thuyền 301
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi 3011
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 3012
302 3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 302 3020
303 3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 303 3030
304 3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 304 3040
309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu 309
3091 Sản xuất mô tô, xe máy 3091
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật 3092
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào
3099 3099
đâu
310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 310 3100
321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan 321
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3212
322 3220 Sản xuất nhạc cụ 322 3220

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 10


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
323 3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 323 3230
324 3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 324 3240
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi
325 3250 325 3250
chức năng
329 3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 329 3290
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc
331 331
sẵn
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3311
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
3314 Sửa chữa thiết bị điện 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy
3315 3315
và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác 3319
332 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 332 3320
351 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 351
3511 Sản xuất điện 3510
3512 Truyền tải và phân phối điện 3510
352 3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 352 3520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản
353 3530 353 3530
xuất nước đá
360 3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 360 3600
370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải 370 3700
381 Thu gom rác thải 381
3811 Thu gom rác thải không độc hại 3811

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 11


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
3812 Thu gom rác thải độc hại 3812
382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải 382
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3821
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
383 3830 Tái chế phế liệu 383 3830
390 3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 390 3900
410 Xây dựng nhà các loại 410
4101 Xây dựng nhà để ở 4100
4102 Xây dựng nhà không để ở 4100
421 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 421
4211 Xây dựng công trình đường sắt 4210
4212 Xây dựng công trình đường bộ 4210
422 Xây dựng công trình công ích 422
4221 Xây dựng công trình điện 4220
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4220
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4220
4229 Xây dựng công trình công ích khác 4220
429 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 429
4291 Xây dựng công trình thủy 4290
4292 Xây dựng công trình khai khoáng 4290
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4290
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4290
431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng 431

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 12


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
4311 Phá dỡ 4311
4312 Chuẩn bị mặt bằng 4312
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng
432 432
khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không
4322 4322
khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
433 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng 433 4330
439 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 439 4390
451 Bán ô tô và xe có động cơ khác 451
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
452 4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 452 4520
453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 453 4530
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ
454 454
phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541 Bán mô tô, xe máy 4541
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 461 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
462 4620 462 4620
sống

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 13


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá,
463 463
thuốc lào

462

4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631

4620

4632 Bán buôn thực phẩm 4632


4633 Bán buôn đồ uống 4633
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
464 Bán buôn đồ dùng gia đình 464
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy 465
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
466 Bán buôn chuyên doanh khác 466
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
469 4690 Bán buôn tổng hợp 469 4690

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 14


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 471
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
4711 4711
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào
472 472
trong các cửa hàng chuyên doanh
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên
4724 4724
doanh
473 4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 473 4730
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng
474 474
chuyên doanh
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
4741 4741
thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 475
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng
4751 4751
chuyên doanh
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 4752
trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong
4753 4753
các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương
4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào 4759
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 15


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh 476
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng
4761 4761
chuyên doanh
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các
4762 4762
cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên
4763 4763
doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh 477
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa
4771 4771
hàng chuyên doanh
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các
4772 4772
cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ 478
561
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động
4781 4781
hoặc tại chợ
5610
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ 4789
4784 Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 4789
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ 4789
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại
479 479
chợ)

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 16


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4799
491 Vận tải đường sắt 491
4911 Vận tải hành khách đường sắt 4911
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
492 Vận tải hành khách bằng xe buýt 492
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 4920
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên
4922 4920
tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4920
493 Vận tải đường bộ khác 493
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận
4931 4931
tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
494 4940 Vận tải đường ống 494 4940
501 Vận tải ven biển và viễn dương 501
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
502 Vận tải đường thuỷ nội địa 502
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
511 5110 Vận tải hành khách hàng không 511 5110
512 5120 Vận tải hàng hóa hàng không 512 5120

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 17


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 521 5210
522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải 522
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223

5224 Bốc xếp hàng hóa 5224

5229

5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
531 5310 Bưu chính 531 5310
532 5320 Chuyển phát 532 5320
551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 551 5510
559 5590 Cơ sở lưu trú khác 559 5590
561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 561 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và
562 562
dịch vụ ăn uống khác
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
5621 5621
khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác 5629
563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống 563 5630
581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác 581
5811 Xuất bản sách 5811

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 18


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5812
5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5813
5819 Hoạt động xuất bản khác 5819
582 5820 Xuất bản phần mềm 582 5820
591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình 591
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình
5911 5911
truyền hình
5912 Hoạt động hậu kỳ 5912
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình
5913 5913
truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim 5914
592 5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 592 5920
601 6010 Hoạt động phát thanh 601 6010
602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao 602
6021 Hoạt động truyền hình 6021
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 6022
611 6110 Hoạt động viễn thông có dây 611 6110
612 6120 Hoạt động viễn thông không dây 612 6120
613 6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh 613 6130
619 6190 Hoạt động viễn thông khác 619 6190
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên
620 620
quan đến máy vi tính
6201 Lập trình máy vi tính 6201
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 19


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan
6209 6209
đến máy vi tính
631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin 631
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311
6312 Cổng thông tin 6312
639 Dịch vụ thông tin khác 639
6391 Hoạt động thông tấn 6391
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6399
641 Hoạt động trung gian tiền tệ 641
6411 Hoạt động ngân hàng trung ương 6411
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
642 6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 642 6420
643 6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 643 6430
649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 649
6491 Hoạt động cho thuê tài chính 6491
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo
6499 6499
hiểm và bảo hiểm xã hội)
651 Bảo hiểm 651
6511 Bảo hiểm nhân thọ 6511
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
6513 Bảo hiểm sức khỏe 6512
652 6520 Tái bảo hiểm 652 6520
653 6530 Bảo hiểm xã hội 653 6530

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 20


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã
661 661
hội)
6611 Quản lý thị trường tài chính 6611
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6612
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619
662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 662
6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6621
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6622
6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6629
663 6630 Hoạt động quản lý quỹ 663 6630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
681 6810 681 6810
sử dụng hoặc đi thuê
682 6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 682 6820
691 6910 Hoạt động pháp luật 691 6910
692 6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 692 6920
701 7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng 701 7010
702 7020 Hoạt động tư vấn quản lý 702 7020
711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 711 7110
712 7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 712 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
721 721
học tự nhiên và kỹ thuật
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7211 7210
học tự nhiên
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7212 7210
học kỹ thuật và công nghệ

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 21


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7213 7210
học y, dược
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7214 7210
học nông nghiệp
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
722 722
học xã hội và nhân văn
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7221 7220
học xã hội
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa
7222 7220
học nhân văn
731 7310 Quảng cáo 731 7310
732 7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 732 7320
741 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 741 7410
742 7420 Hoạt động nhiếp ảnh 742 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được
749 7490 749 7490
phân vào đâu
750 7500 Hoạt động thú y 750 7500
771 7710 Cho thuê xe có động cơ 771 7710
772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình 772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm
773 7730 773 7730
người điều khiển
774 7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 774 7740
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới
781 7810 781 7810
lao động, việc làm
782 7820 Cung ứng lao động tạm thời 782 7820
783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 783 7830
791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 791

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 22


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
7911 Đại lý du lịch 7911
7912 Điều hành tua du lịch 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ
799 7990 792 7920
chức tua du lịch
801 8010 Hoạt động bảo vệ tư nhân 801 8010
802 8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 802 8020
803 8030 Dịch vụ điều tra 803 8030
811 8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 811 8110
812 Dịch vụ vệ sinh 812
8121 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
813 8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 813 8130
821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng 821
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt
8219 8219
khác
822 8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 822 8220
823 8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 823 8230
829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu 829
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8291
8292 Dịch vụ đóng gói 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân
8299 8299
vào đâu
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
841 841
nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 23


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động
8411 8411
quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn
8412 8412
hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên
8413 8413
ngành
842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước 842
8421 Hoạt động đối ngoại 8421
8422 Hoạt động quốc phòng 8422
8423 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội 8423
843 8430 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc 843 8430
851 Giáo dục mầm non 851
8511 Giáo dục nhà trẻ 8510
8512 Giáo dục mẫu giáo 8510
852 Giáo dục phổ thông 852
853
8521 Giáo dục tiểu học 8520
8522 Giáo dục trung học cơ sở 8531
8523 Giáo dục trung học phổ thông 8531
853 Giáo dục nghề nghiệp 853
854
8531 Đào tạo sơ cấp 8532
8532 Đào tạo trung cấp 8532
8533 Đào tạo cao đẳng 8541
854 Giáo dục đại học 854

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 24


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
8541 Đào tạo đại học 8542
8542 Đào tạo thạc sỹ 8542
8543 Đào tạo tiến sỹ 8542
855 Giáo dục khác 855
8551 Giáo dục thể thao và giải trí 8551
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8552
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8559
856 8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 856 8560
861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế 861 8610
862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 862 8620
869 Hoạt động y tế khác 869
8691 Hoạt động y tế dự phòng 8691
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8692
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8699
871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 871 8710
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và
872 8720 872 8720
người nghiện
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người
873 8730 873 8730
khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 879 8790
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công,
881 8810 881 8810
thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
889 8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 889 8890
900 9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 900 9000

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 25


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá
910 910
khác
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ 9101
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 9102

9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 9103

920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 920 9200
931 Hoạt động thể thao 931
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9311
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 9312
9319 Hoạt động thể thao khác 9319
932 Hoạt động vui chơi giải trí khác 932
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 9321
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp 941
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 9411
9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 9412
942 9420 Hoạt động của công đoàn 942 9420
949 Hoạt động của các tổ chức khác 949
9491 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 9491
9499 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 9499
951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc 951
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9511
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9512

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 26


VSIC 2018 VSIC 2007
Mã Mã
Tên
C3 C4 C3 C4
952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình 952
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9521
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9522
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9523
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9524
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa
9529 9529
được phân vào đâu
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ
961 9610 961 9610
tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962 9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 962 9620
963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu 963
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 9631
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 9632
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân
9639 9639
vào đâu
970 9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 970 9700
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia
981 9810 981 9810
đình
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
982 9820 982 9820
đình
990 9900 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 990 9900

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 27


2007 (Cấp 3, cấp 4)
VSIC 2007

Tên

Trồng cây hàng năm


Trồng lúa
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Trồng cây lấy củ có chất bột
Trồng cây mía
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
Trồng cây lấy sợi
Trồng cây có hạt chứa dầu
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Trồng cây hàng năm khác
Trồng cây lâu năm
Trồng cây ăn quả
Trồng cây lấy quả chứa dầu
Trồng cây điều
Trồng cây hồ tiêu
Trồng cây cao su
Trồng cây cà phê
Trồng cây chè
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Trồng cây lâu năm khác
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 28


VSIC 2007

Tên

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp


Chăn nuôi
Chăn nuôi trâu, bò
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chăn nuôi dê, cừu
Chăn nuôi khác
Chăn nuôi lợn
Chăn nuôi gia cầm
Chăn nuôi khác
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Xử lý hạt giống để nhân giống
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Khai thác gỗ và lâm sản khác
Khai thác gỗ
Khai thác gỗ và lâm sản khác
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 29


VSIC 2007

Tên

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp


Khai thác thủy sản
Khai thác thuỷ sản biển
Khai thác thuỷ sản nội địa
Nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Sản xuất giống thuỷ sản
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Sản xuất giống thuỷ sản
Khai thác và thu gom than cứng
Khai thác và thu gom than non
Khai thác dầu thô
Khai thác khí đốt tự nhiên
Khai thác quặng sắt
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Khai thác và thu gom than bùn
Khai thác muối

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 30


VSIC 2007

Tên

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chế biến và bảo quản rau quả
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Xay xát và sản xuất bột
Xay xát và sản xuất bột thô
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Sản xuất thực phẩm khác
Sản xuất các loại bánh từ bột
Sản xuất đường
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Sản xuất đồ uống
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 31


VSIC 2007

Tên

Sản xuất rượu vang


Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
Sản xuất sợi
Sản xuất vải dệt thoi
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Sản xuất hàng dệt khác
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Sản xuất thảm, chăn đệm
Sản xuất các loại dây bện và lưới
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm
da lông thú
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Sản xuất giày, dép
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 32


VSIC 2007

Tên
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất
sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ
và vật liệu tết bện
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
In ấn
Dịch vụ liên quan đến in
Sao chép bản ghi các loại
Sản xuất than cốc
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic
và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Sản xuất hoá chất cơ bản
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông
nghiệp

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 33


VSIC 2007

Tên
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in
và ma tít
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ
sinh
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất sợi nhân tạo
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Sản xuất sản phẩm từ cao su
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân
vào đâu
Sản xuất sắt, thép, gang
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Đúc kim loại
Đúc sắt, thép

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 34


VSIC 2007

Tên

Đúc kim loại màu


Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Sản xuất vũ khí và đạn dược
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công
kim loại
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Sản xuất linh kiện điện tử
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Sản xuất thiết bị truyền thông
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản
xuất đồng hồ
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Sản xuất đồng hồ
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều
khiển điện

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 35


VSIC 2007

Tên

Sản xuất pin và ắc quy


Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Sản xuất đồ điện dân dụng
Sản xuất thiết bị điện khác
Sản xuất máy thông dụng
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe
máy)
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền
chuyển động
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính)
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
Sản xuất máy thông dụng khác
Sản xuất máy chuyên dụng
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Sản xuất máy luyện kim

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 36


VSIC 2007

Tên

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng


Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Sản xuất xe có động cơ

Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ

Đóng tàu và thuyền


Đóng tàu và cấu kiện nổi
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
Sản xuất mô tô, xe máy
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Sản xuất nhạc cụ

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 37


VSIC 2007

Tên

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao


Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức
năng
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc
sẵn
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Sửa chữa thiết bị điện
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác)
Sửa chữa thiết bị khác
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản
xuất nước đá
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Thoát nước và xử lý nước thải
Thu gom rác thải
Thu gom rác thải không độc hại

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 38


VSIC 2007

Tên

Thu gom rác thải độc hại


Xử lý và tiêu huỷ rác thải
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Tái chế phế liệu
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 39


VSIC 2007

Tên

Phá dỡ
Chuẩn bị mặt bằng
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng
khác
Lắp đặt hệ thống điện

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Hoàn thiện công trình xây dựng
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Bán ô tô và xe có động cơ khác
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của mô tô, xe máy
Bán mô tô, xe máy
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Đại lý, môi giới, đấu giá
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 40


VSIC 2007

Tên

Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống
Bán buôn gạo
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn đồ uống
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Bán buôn đồ dùng gia đình
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn tổng hợp

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 41


VSIC 2007

Tên

Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong
các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên
doanh
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông
trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng
chuyên doanh
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong
các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự,
đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
trong các cửa hàng chuyên doanh

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 42


VSIC 2007

Tên

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các
cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên
doanh
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng
chuyên doanh
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các
cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động
hoặc tại chợ
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày, dép lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 43


VSIC 2007

Tên

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Vận tải đường sắt
Vận tải hành khách đường sắt
Vận tải hàng hóa đường sắt
Vận tải bằng xe buýt
Vận tải bằng xe buýt

Vận tải bằng xe buýt

Vận tải bằng xe buýt


Vận tải đường bộ khác
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận
tải bằng xe buýt)
Vận tải hành khách đường bộ khác
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải đường ống
Vận tải ven biển và viễn dương
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Vận tải đường thuỷ nội địa
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Vận tải hành khách hàng không
Vận tải hàng hóa hàng không

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 44


VSIC 2007

Tên

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

Bốc xếp hàng hóa

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Bưu chính
Chuyển phát
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cơ sở lưu trú khác
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và
dịch vụ ăn uống khác
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Dịch vụ ăn uống khác
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
Xuất bản sách

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 45


VSIC 2007

Tên

Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ


Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
Hoạt động xuất bản khác
Xuất bản phần mềm
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình
truyền hình
Hoạt động hậu kỳ
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình
truyền hình
Hoạt động chiếu phim
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Hoạt động phát thanh
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
Hoạt động truyền hình
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
Hoạt động viễn thông có dây
Hoạt động viễn thông không dây
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Hoạt động viễn thông khác
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan
đến máy vi tính
Lập trình máy vi tính
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 46


VSIC 2007

Tên
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến
máy vi tính
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Cổng thông tin
Dịch vụ thông tin khác
Hoạt động thông tấn
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Hoạt động trung gian tiền tệ
Hoạt động ngân hàng trung ương
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Hoạt động cho thuê tài chính
Hoạt động cấp tín dụng khác
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo
hiểm và bảo hiểm xã hội)
Bảo hiểm
Bảo hiểm nhân thọ
Bảo hiểm phi nhân thọ
Bảo hiểm phi nhân thọ
Tái bảo hiểm
Bảo hiểm xã hội

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 47


VSIC 2007

Tên

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Quản lý thị trường tài chính
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
Hoạt động quản lý quỹ
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Hoạt động pháp luật
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Hoạt động tư vấn quản lý
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 48


VSIC 2007

Tên

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

Quảng cáo
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Hoạt động nhiếp ảnh
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân
vào đâu
Hoạt động thú y
Cho thuê xe có động cơ
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính


Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao
động, việc làm
Cung ứng lao động tạm thời
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 49


VSIC 2007

Tên

Đại lý du lịch
Điều hành tua du lịch

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Hoạt động bảo vệ cá nhân


Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Dịch vụ điều tra
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Dịch vụ vệ sinh
Vệ sinh chung nhà cửa
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt
khác
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
Dịch vụ đóng gói
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân
vào đâu
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà
nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 50


VSIC 2007

Tên
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động
quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn
hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
Hoạt động ngoại giao
Hoạt động quốc phòng
Hoạt động an ninh, trật tự, an toàn xã hội
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
Giáo dục mầm non
Giáo dục mầm non
Giáo dục mầm non
Giáo dục tiểu học
Giáo dục trung học
Giáo dục tiểu học
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Giáo dục trung học
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
Giáo dục nghề nghiệp
Giáo dục nghề nghiệp
Đào tạo cao đẳng
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 51


VSIC 2007

Tên

Đào tạo đại học và sau đại học


Đào tạo đại học và sau đại học
Đào tạo đại học và sau đại học
Giáo dục khác
Giáo dục thể thao và giải trí
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Hoạt động y tế khác
Hoạt động y tế dự phòng
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người
nghiện
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn
tật không có khả năng tự chăm sóc
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công,
thương bệnh binh, người già và người tàn tật
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 52


VSIC 2007

Tên
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá
khác
Hoạt động thư viện và lưu trữ
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc


Hoạt động thể thao
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Hoạt động thể thao khác
Hoạt động vui chơi giải trí khác
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
Hoạt động của công đoàn
Hoạt động của các tổ chức khác
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Sửa chữa thiết bị liên lạc

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 53


VSIC 2007

Tên

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình


Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương
tự (trừ hoạt động thể thao)
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào
đâu
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia
đình
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Tổng hợp_chuyển đổi_Ngày 17 tháng 9 năm 2007 54

You might also like