You are on page 1of 1

Hoisting equipments

Tool: dụng cụ; công cụ; thiết bị


raise: nâng, nâng lên
lower: hạ xuống
visible: nhìn thầy được
drawwork: tời khoan
derrick: tháp khoan
crown block: ròng rọc cố định
travelling block: ròng rọc động
hook: móc
dull: mòn; cùn
wear out: dùng cái gì đó cho đến hỏng
drillstem: bộ dụng cụ đáy + cột cần khoan + cần chủ đạo
suspend: treo
rotary table: bàn xoay
load-bearing: sức chịu tải, khả năng chịu tải
capacity: công suất
load: tải trọng
withdrawn: thu hồi
borehole: hố khoan; lỗ khoan
drill collar: cần nặng
drill line: cáp tời
reel: tang; guồng quấn
drum: trống tời
spool: ống cuộc; trục cuốn; cuốn
braky system: má hãm tời, bộ phận hãm tời
BHA: bottom hole assembly - bộ dụng cụ đáy

You might also like