You are on page 1of 13

Movenpick Resort Waverly Phu Quoc

Bảng tính giá tham khảo

I. Thông tin căn biệt thự


Mã căn O-20
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất Err:504
Diện tích sàn xây dựng Err:504
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) Err:504
Thuế VAT Err:504
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) Err:504
II. Chương trình thanh toán:
Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT Err:504
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT Err:504
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT Err:504
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT Err:504
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi Err:504
Thuế VAT Err:504
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT Err:504
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm không tham gia

IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường


Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% Err:504
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% Err:504
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% Err:504
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% Err:504
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% Err:504
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% Err:504
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% Err:504

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% Err:504
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng Err:504


V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị Err:504
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% Err:504
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% Err:504

Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% Err:504

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% Err:504
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng Err:504


Diện
tích sàn
STT Ký hiệu Mã LÔ Tầng Mã căn hộ Trạng thái GIỎ HÀNG Diện tích đất Số PN Giá trị chưa VAT VAT
xây
dựng

1 O-20 O 1 20 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403


2 O-19 O 1 19 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
3 O-12B O 1 12B Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
4 O-12A O 1 12A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
5 O-12 O 1 12 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
6 O-11 O 1 11 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
7 O-10 O 1 10 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
8 O-9 O 1 9 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211 1,455,027,821
9 O-8 O 1 8 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211 1,455,027,821
10 O-8A O 1 8A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
11 O-6 O 1 6 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211 1,455,027,821
12 O-5 O 1 5 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
13 O-5A O 1 5A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
14 O-3 O 1 3 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028 1,450,142,403
15 E-12 E 1 12 Chưa bán PQR 1 419 218 3 29,250,724,859 2,925,072,486
16 E-6 E 1 6 Chưa bán PQR 1 419 218 3 29,146,480,694 2,914,648,069
17 E-5A E 1 5A Chưa bán PQR 1 500 273 3 35,291,438,293 3,529,143,829
18 E-1 E 1 1 Chưa bán PQR 1 988.80 403.06 3 73,866,954,835 7,386,695,684
19 E-2 E 1 2 Chưa bán PQR 1 500 273 3 35,291,438,293 3,529,143,829
20 T-30 T 2 30 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
21 T-29 T 2 29 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
22 T-28 T 2 28 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
23 T-27 T 2 27 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
24 T-26 T 2 26 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
25 T-24 T 2 24 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201 1,839,271,720
26 T-9 T 2 9 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201 1,839,271,720
27 T-8 T 2 8 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201 1,839,271,720
28 T-5A T 2 5A Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
29 T-3 T 2 3 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968 1,834,169,597
30 G-10 G 2 10 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850 3,008,168,485
31 G-9 G 2 9 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,179,465,400 3,017,946,540
32 G-8 G 2 8 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,179,465,400 3,017,946,540
33 G-5 G 2 5 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850 3,008,168,485
34 G-5A G 2 5A Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850 3,008,168,485
35 G-3 G 2 3 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850 3,008,168,485

770,269,229,494

2. Thuế môn bài đối với KH cá  3. Thuế môn bài đối với KH doanh nghiệp ( căn cứ 
1.Thông số Chung      
nhân  trên vốn điều lệ của GPĐK KD, 
Tổng giá bán dự kiến khu 
Mức tiền lệ phí  Mức tiền lệ phí môn 
Villa (trước Thuế GTGT)   1,669,797,691,435 
môn bài  bài 
(biến động)
Tổng doanh thu cho thuê/  Trên 500 triệu/ 
    449,568,000,000             1,000,000  Trên 10 Tỷ                  3,000,000 
năm (biến động) năm
Tỉ suất khai thác phòng dự  Tư trên 300 đến 
252               500,000  Từ 10tỷ trở xuống                  2,000,000 
kiến  TB/Năm (Biến động) 500 triệu/năm 
Chi nhánh văn phòng đại diện, 
Chi phí khai thác vận hành  Từ trên 100 đến 
    202,305,600,000                300,000  địa điểm kinh doanh, đơn vị sự                   1,000,000 
cho thuê dự kiến (Biến động) 500 triệu/năm 
nghiệp tổ chức kinh tế khác
Tổng lợi nhuận trước 
    247,262,400,000 
thuế/năm 

Tổng doanh thu cho 
Giá bán phòng dự 
STT Mã Lô Số lượng căn  Số Tầng Số Phòng ngủ View thuê/ năm (biến 
kiến /đêm/căn
động)
1 O 26 1 2 Hồ                 16,000,000           104,832,000,000 
2 T 30 2 3 Hồ                 21,000,000           158,760,000,000 
3 G 10 2 3 Biển và Hồ                27,000,000             68,040,000,000 
4 E 12 1 3 Biển                34,000,000           102,816,000,000 
5 E1­Tổng thống 1 1 4 Biển                60,000,000             15,120,000,000 
79          449,568,000,000 
Qùa Tặng CK mua ngày event

162000000 2%
LN SAU THUẾ phân bổ 
LN TRƯỚC THUẾ phân 
LN SAU THUẾ phân bổ  trên căn Villa trong 3 năm 
Tổng giá trị bổ trên căn Villa trong 3 
HĐMB CK quà tặng 2% Giá Tính TNCK  Thuế Môn bài KH cá nhân Thuế TNCN +VAT trên căn Villa trong 3 năm  đầu CKLN 10%/năm /căn 
năm đầu CKLN 
đầu CKLN 10%/năm /căn SAU KHI cộng 15 đêm 
10%/năm /căn
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
nghĩ
1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
32,175,797,345 581,774,497 28,506,950,362 2,850,695,036 1,000,000 285,069,504 2,564,625,533 3,074,625,533
32,061,128,763 579,689,614 28,404,791,080 2,840,479,108 1,000,000 284,047,911 2,555,431,197 3,065,431,197
38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457 3,607,416,457
81,253,652,519 1,474,099,097 72,230,855,738 7,223,085,574 1,000,000 722,308,557 6,499,777,016 7,009,777,016
38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457 3,607,416,457
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448 3,051,540,448
33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448 3,051,540,448
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
7%
Tổng Lợi nhuận TRƯỚC  Lợi nhuận SAU thuế phân  Lợi nhuận SAU thuế phân bổ 
thuế phân bổ trên giá bán  bổ trên giá bán căn Villa từ  trên giá bán căn Villa từ Năm 
 Giá 15 Voucher đêm nghĩ  LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
căn Villa từ Năm Thứ 4 trở  Năm Thứ 4 trở đi SAU khi  Thứ 4 trở đi SAU khi chia 85% 
đi TRƯỚC khi chia 85% chia 85% và cộng 15 voucher đêm nghĩ/căn 
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
4,221,288,003.51 3,228,285,322.69 510,000,000 3,738,285,322.69 2,252,305,814
4,206,160,333.07 3,216,712,654.80 510,000,000 3,726,712,654.80 2,244,279,013
5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
10,695,891,385.83 8,181,356,910.16 510,000,000 8,691,356,910.16 5,687,755,676
5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo

I. Thông tin căn biệt thự


Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất
Diện tích sàn xây dựng
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán
Giá trị chiết khấu quà tặng trên giá chưa VAT 690,695,069
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 528,695,069
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 25,906,058,362
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 28,496,664,199
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT 2,072,484,669
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 23,833,573,693
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 26,424,179,530
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Không tham gia chương trình
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt (đã bao gồm VAT) (VNĐ)

Đặt cọc: 300.000.000 VNĐ/căn Đặt cọc

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 31/01/2020 2 10% 2,849,666,420
Dự kiến ngày 31/03/2020 3 10% 2,849,666,420
Trong vòng 7 ngày kể từ ngày TB bàn giao căn villas Dự kiến vào
4 15% 4,274,499,630
ngày 30/05/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/9/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 7 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/5/2021 8 10% 2,849,666,420

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
9 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 28,496,664,199


V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ (Vay VPBANK)
Chuyển trước 95% giá trị 25,102,970,553

Tỷ lệ thanh toán
Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm
(VNĐ)
VAT)

Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc


1 20% 5,284,835,906
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,642,417,953

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 17,175,716,694

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 26,424,179,530


Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
nhận trước 25% - chiết khấu 8%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 275.9
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán:
Giá trị chiết khấu quà tặng trên giá chưa VAT 690,695,069
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 528,695,069
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 25,906,058,362
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 28,496,664,199
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT 2,072,484,669
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 23,833,573,693
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 26,424,179,530
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) 6,476,514,591

Thuế TNCN và thuế VAT 647,651,459


Thuế môn bài CÁ NHÂN 3,000,000
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 5,825,863,132
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 18,007,710,562
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 20,598,316,398
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán
Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt (đã bao gồm
(VNĐ)
VAT)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,274,499,630
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 5,699,332,840
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 2,849,666,420
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 28,496,664,199
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 19,277,107,422
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 4,119,663,280
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,059,831,640

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 13,097,612,502
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 20,598,316,398 13,750,000,000
Chênh lệch
6,848,316,398
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi lãi suất 18 tháng - không nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 275.9
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 690,695,069
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 528,695,069
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 25,906,058,362
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 28,496,664,199
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 25,906,058,362
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 28,496,664,199
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,274,499,630

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 5,699,332,840
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 2,849,666,420

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 28,496,664,199


V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 27,071,830,989
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,849,666,420

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 18,522,831,729
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 28,496,664,199
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi 18 tháng - nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 275.9
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiết khấu 2% mở bán
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 26,434,753,431
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,643,475,343
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 29,078,228,774
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 26,434,753,431
Thuế VAT 2,643,475,343
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 29,078,228,774
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia

Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự 6,608,688,358
(Khoản ứng trước)
Thuế TNCN và thuế VAT 660,868,836
Thuế 3,000,000
Giá trịmôn
25%bài CÁ
tiền thuNHÂN
nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 5,944,819,522
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 20,489,933,909
Thuế VAT 2,643,475,343
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 23,133,409,252
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,815,645,755
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,361,734,316
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 5,815,645,755
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 2,907,822,877
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,453,911,439
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 29,078,228,774
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 21,679,497,813
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(Bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 4,626,681,850
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,313,340,925
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 14,739,475,038
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,453,911,439
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 23,133,409,252

You might also like