Professional Documents
Culture Documents
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% Err:504
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% Err:504
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% Err:504
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
770,269,229,494
2. Thuế môn bài đối với KH cá 3. Thuế môn bài đối với KH doanh nghiệp ( căn cứ
1.Thông số Chung
nhân trên vốn điều lệ của GPĐK KD,
Tổng giá bán dự kiến khu
Mức tiền lệ phí Mức tiền lệ phí môn
Villa (trước Thuế GTGT) 1,669,797,691,435
môn bài bài
(biến động)
Tổng doanh thu cho thuê/ Trên 500 triệu/
449,568,000,000 1,000,000 Trên 10 Tỷ 3,000,000
năm (biến động) năm
Tỉ suất khai thác phòng dự Tư trên 300 đến
252 500,000 Từ 10tỷ trở xuống 2,000,000
kiến TB/Năm (Biến động) 500 triệu/năm
Chi nhánh văn phòng đại diện,
Chi phí khai thác vận hành Từ trên 100 đến
202,305,600,000 300,000 địa điểm kinh doanh, đơn vị sự 1,000,000
cho thuê dự kiến (Biến động) 500 triệu/năm
nghiệp tổ chức kinh tế khác
Tổng lợi nhuận trước
247,262,400,000
thuế/năm
Tổng doanh thu cho
Giá bán phòng dự
STT Mã Lô Số lượng căn Số Tầng Số Phòng ngủ View thuê/ năm (biến
kiến /đêm/căn
động)
1 O 26 1 2 Hồ 16,000,000 104,832,000,000
2 T 30 2 3 Hồ 21,000,000 158,760,000,000
3 G 10 2 3 Biển và Hồ 27,000,000 68,040,000,000
4 E 12 1 3 Biển 34,000,000 102,816,000,000
5 E1Tổng thống 1 1 4 Biển 60,000,000 15,120,000,000
79 449,568,000,000
Qùa Tặng CK mua ngày event
162000000 2%
LN SAU THUẾ phân bổ
LN TRƯỚC THUẾ phân
LN SAU THUẾ phân bổ trên căn Villa trong 3 năm
Tổng giá trị bổ trên căn Villa trong 3
HĐMB CK quà tặng 2% Giá Tính TNCK Thuế Môn bài KH cá nhân Thuế TNCN +VAT trên căn Villa trong 3 năm đầu CKLN 10%/năm /căn
năm đầu CKLN
đầu CKLN 10%/năm /căn SAU KHI cộng 15 đêm
10%/năm /căn
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
nghĩ
1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138 1,508,046,138
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199 1,503,737,199
32,175,797,345 581,774,497 28,506,950,362 2,850,695,036 1,000,000 285,069,504 2,564,625,533 3,074,625,533
32,061,128,763 579,689,614 28,404,791,080 2,840,479,108 1,000,000 284,047,911 2,555,431,197 3,065,431,197
38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457 3,607,416,457
81,253,652,519 1,474,099,097 72,230,855,738 7,223,085,574 1,000,000 722,308,557 6,499,777,016 7,009,777,016
38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457 3,607,416,457
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257 1,921,949,257
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184 1,917,449,184
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448 3,051,540,448
33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448 3,051,540,448
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204 3,042,916,204
7%
Tổng Lợi nhuận TRƯỚC Lợi nhuận SAU thuế phân Lợi nhuận SAU thuế phân bổ
thuế phân bổ trên giá bán bổ trên giá bán căn Villa từ trên giá bán căn Villa từ Năm
Giá 15 Voucher đêm nghĩ LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
căn Villa từ Năm Thứ 4 trở Năm Thứ 4 trở đi SAU khi Thứ 4 trở đi SAU khi chia 85%
đi TRƯỚC khi chia 85% chia 85% và cộng 15 voucher đêm nghĩ/căn
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
4,221,288,003.51 3,228,285,322.69 510,000,000 3,738,285,322.69 2,252,305,814
4,206,160,333.07 3,216,712,654.80 510,000,000 3,726,712,654.80 2,244,279,013
5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
10,695,891,385.83 8,181,356,910.16 510,000,000 8,691,356,910.16 5,687,755,676
5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 31/01/2020 2 10% 2,849,666,420
Dự kiến ngày 31/03/2020 3 10% 2,849,666,420
Trong vòng 7 ngày kể từ ngày TB bàn giao căn villas Dự kiến vào
4 15% 4,274,499,630
ngày 30/05/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/9/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 7 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/5/2021 8 10% 2,849,666,420
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
9 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tỷ lệ thanh toán
Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm
(VNĐ)
VAT)
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 17,175,716,694
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 13,097,612,502
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 20,598,316,398 13,750,000,000
Chênh lệch
6,848,316,398
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi lãi suất 18 tháng - không nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 275.9
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 690,695,069
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 528,695,069
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 25,906,058,362
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 28,496,664,199
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 25,906,058,362
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 28,496,664,199
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,274,499,630
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 5,699,332,840
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 2,849,666,420
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 18,522,831,729
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 28,496,664,199
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi 18 tháng - nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 275.9
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiết khấu 2% mở bán
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 26,434,753,431
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,643,475,343
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 29,078,228,774
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 26,434,753,431
Thuế VAT 2,643,475,343
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 29,078,228,774
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự 6,608,688,358
(Khoản ứng trước)
Thuế TNCN và thuế VAT 660,868,836
Thuế 3,000,000
Giá trịmôn
25%bài CÁ
tiền thuNHÂN
nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 5,944,819,522
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 20,489,933,909
Thuế VAT 2,643,475,343
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 23,133,409,252
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,815,645,755
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,361,734,316
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 5,815,645,755
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 2,907,822,877
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 2,907,822,877
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,453,911,439
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 29,078,228,774
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 21,679,497,813
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(Bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 4,626,681,850
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,313,340,925
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 14,739,475,038
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,453,911,439
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 23,133,409,252