You are on page 1of 6

Bảng lương theo cấp bậc quân hàm

(Áp dụng từ năm 2020)

STT Cấp bậc quân hàm Hệ số lương Mức lương đến 30/6/2020

1 Đại tướng 10.4 15.496

2 Thượng tướng 9.8 14.602

3 Trung tướng 9.2 13.708

4 Thiếu tướng 8.6 12.814

5 Đại tá 8 11.920

6 Thượng tá 7.3 10.877

7 Trung tá 6.6 9.834

8 Thiếu tá 6 8.940

9 Đại úy 5.4 8.046

10 Thượng úy 5 7.450

11 Trung úy 4.6 6.854

12 Thiếu úy 4.2 6.258

13 Thượng sĩ 3.8 5.662

14 Trung sĩ 3.5 5.215

15 Hạ sĩ 3.2 4.768
hàm

Đơn vị: triệu đồng/tháng

Mức lương từ 01/7/2020

16.640

15.680

14.720

13.760

12.800

11.680

10.560

9.600

8.640

8.000

7.360

6.720

6.080

5.600

5.120
Bảng lương quân nhân chuyên nghiệp thuộc Quân đội nhân dân và Chuyên
(Áp dụng từ năm 2020)

STT Chức danh Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5

Quân nhân chuyên nghiệp cao cấp

Hệ số lương 3.85 4.2 4.55 4.9 5.25

Nhóm 1 Mức lương đến 30/6/2020 5.737 6.258 6.780 7.301 7.823

Mức lương từ 01/7/2020 6.160 6.720 7.280 7.840 8.400

Hệ số lương 3.65 4 4.35 4.7 5.05

Mức lương đến 30/6/2020 5.439 5.960 6.482 7.003 7.525


Nhóm 2

Mức lương từ 01/7/2020 5.840 6.400 6.960 7.520 8.080

Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp

Hệ số lương 3.5 3.8 4.1 4.4 4.7

Nhóm 1 Mức lương đến 30/6/2020 5.215 5.662 6.109 6.556 7.003

Mức lương từ 01/7/2020 5.600 6.080 6.560 7.040 7.520

Hệ số lương 3.2 3.5 3.8 4.1 4.4

Mức lương đến 30/6/2020 4.768 5.215 5.662 6.109 6.556


Nhóm 2

Mức lương từ 01/7/2020 5.120 5.600 6.080 6.560 7.040


Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp

Hệ số lương 3.2 3.45 3.7 3.95 4.2

Mức lương đến 30/6/2020 4.768 5.141 5.513 5.886 6.258


Nhóm 1

Mức lương từ 01/7/2020 5.120 5.520 5.920 6.320 6.720

Hệ số lương 2.95 3.2 3.45 3.7 3.95

Mức lương đến 30/6/2020 4.396 4.768 5.141 5.513 5.886


Nhóm 2

Mức lương từ 01/7/2020 4.720 5.120 5.520 5.920 6.320


nhân dân và Chuyên môn kỹ thuật thuộc Công an nhân dân
g từ năm 2020)
Đơn vị: triệu đồng/tháng

Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12

uyên nghiệp cao cấp

5.6 5.95 6.3 6.65 7 7.35 7.7

8.344 8.866 9.387 9.909 10.430 10.952 11.473

8.960 9.520 10.080 10.640 11.200 11.760 12.320

5.4 5.75 6.1 6.45 6.8 7.15 7.5

8.046 8.568 9.089 9.611 10.132 10.654 11.175

8.640 9.200 9.760 10.320 10.880 11.440 12.000

yên nghiệp trung cấp

5 5.3 5.6 5.9 6.2

7.450 7.897 8.344 8.791 9.238

8.000 8.480 8.960 9.440 9.920

4.7 5 5.3 5.6 5.9

7.003 7.450 7.897 8.344 8.791

7.520 8.000 8.480 8.960 9.440


uyên nghiệp sơ cấp

4.45 4.7 4.95 5.2 5.45

6.631 7.003 7.376 7.748 8.121

7.120 7.520 7.920 8.320 8.720

4.2 4.45 4.7 4.95 5.2

6.258 6.631 7.003 7.376 7.748

6.720 7.120 7.520 7.920 8.320

You might also like