You are on page 1of 1

Màu đầu cos Số tự đặt Số của đầu cos và cuộn dây Số vòng Cỡ dây

lỗ ra
Đỏ nhỏ 11 (Sau cùng) 10 0.8
18—19
Đỏ nhỏ 9 14—15 10 0.8
Xanh nhỏ 8 12—13 10 2ly
Đỏ nhỏ 10 16—17 54 0.8
Đỏ nhỏ 7 10—11 97 0.8
Đỏ nhỏ 6 8—9 65 0.8
Xanh mass 5 Mass
Vàng lớn 1 7—6 5 2ly
Đen lớn 6—5 5 2ly
Đen lớn 2 5—4 11 2ly
Đen lớn 4—3 52 2ly
Vàng lớn 3 3—2 30 1.2
Xanh vừa 2—1 21 1.2
Đỏ vừa 4 1 Quấn trước

You might also like