You are on page 1of 4

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Địa chỉ: Lô E2 - Đường N4 - KCN Hòa Xá, Tỉnh Nam Định Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

BẢNG BÁO GIÁ THẦU THUỐC 2020


Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá các sản phẩm mà công ty chúng tôi đang sản xuất, kinh doanh như sau:
Phụ lục 1: Thuốc Generic
Dạng
Không Không ĐTTT Nhóm thuốc Nồng độ/ Số Số Số Số Số Tổng số
TT đơn Mã TT cũ theo Tên hoạt bào chế, Đơn giá Số lượng Thành tiền
STT trúng trong tt quốc hàm ĐVT lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng 18
vị MH 09 TT11 (Theo chất Đường (VNĐ) quí 3/2020 (VNĐ)
2019 30 gia TT15) lượng 4/2020 1/2021 2/2021 3/2021 4/2021 tháng
dùng

Công ty
CPDP Viên,
656 167 III (4) Cefalexin 1g Viên 2,300.0
Minh uống
1 Dân 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000 690,000,000

Công ty Irbesartan +
CPDP 300mg + Viên,
794 523 III (4) Hydroclorot Viên 10,000.0
Minh không 25mg uống
hiazid
2 Dân trúng 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 30,000 300,000,000

Công ty
CPDP Tranexamic Viên,
1042 467 III (4) 500mg Viên 2,500.0
Minh không acid uống
3 Dân trúng - -

Dung
125mg/ dịch,
5ml, hỗn Chai/
Công ty 1100 188 IV (3) Cefuroxim 38,472.0
(60ml, dịch, lọ
CPDP
40g) nhũ dịch
Minh
4 Dân
uống 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 6,000 230,832,000
Phụ lục 4: Thuốc Generic- Thuốc ngoài danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương
Các Các Đấu
thuốc thuốc thầu Dạng
Nồng độ/ Số Số Số Số Số Tổng số
TT đơn chưa không tập Mã TT Nhóm Tên hoạt bào chế, Đơn giá Số lượng Thành tiền
STT hàm ĐVT lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng 18
vị trúng có trung MH 09 thuốc chất Đường (VNĐ) quí 3/2020 (VNĐ)
lượng 4/2020 1/2021 2/2021 3/2021 4/2021 tháng
thầu trong tt quốc dùng
2019 30 gia

Công ty
CPDP 158 III (4) Amoxicilin 750mg Viên Viên 2,200.0
Minh
1 Dân 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000 660,000,000
Dạng
Không Không ĐTTT Nhóm thuốc Nồng độ/ Số Số Số Số Số Tổng số
TT đơn Mã TT cũ theo Tên hoạt bào chế, Đơn giá Số lượng Thành tiền
STT trúng trong tt quốc hàm ĐVT lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng quí lượng 18
vị MH 09 TT11 (Theo chất Đường (VNĐ) quí 3/2020 (VNĐ)
2019 30 gia TT15) lượng 4/2020 1/2021 2/2021 3/2021 4/2021 tháng
dùng

Công ty 100mg/
CPDP Bột pha
173 III (4) Cefixim 5ml Lọ 43,023.0 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Minh uống
(30g)
2 Dân 6,000 258,138,000

Công ty Quinapril
CPDP 539 III (4) (dưới dạng
Quinapril
40mg Viên Viên 10,600.0 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Minh
3 Dân HCL) 60,000 636,000,000
Ghi chú

ok

ok

Ghi chú
Ghi chú

You might also like