You are on page 1of 7

PHỤ LỤC 6: BIỂU PHÍ/ PHẠT DỊCH VỤ THẺ

ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN


(Ban hành kèm theo QĐ số 0583 / 2019 /QĐ-TCB)
Mã hiệu: BPCN - PL6 Ngày hiệu lực: 20 /12 /2019 Lần ban hành/sửa đổi:

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ VÀ DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ

STT Code phí Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại
I PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-001 Phí phát hành thẻ lần đầu 90.000VND
2 CN-98-001 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ
thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 50.000VND
5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)

3 CN-97-001 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, 100.000VND/thẻ
vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần
đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)
4 CN-96-001 Phí dịch vụ nhận thẻ nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận 200.000VND/lần
thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội -
Phí này đã bao gồm phí phát hành thẻ)
5 CN-95-001 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** 60.000 VND/ năm

6 CN-94-001 Phí cấp lại PIN 30.000VND/lần


6.1 Phí cấp lại ePIN Miễn phí
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM của Techcombank (áp dụng kể từ ngày 02/6/2014)

7.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương (gồm 1.000VND/ giao dịch
TKTT, Thẻ ghi nợ,..)
7.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương (gồm TKTT, Miễn phí
Thẻ ghi nợ,..)
7.2 CN-88-001 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
8 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi
PIN)
8.1 Tại ATM của Techcombank
8.1.1 CN-79-001 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
8.1.2 CN-79-005 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
8.2 CN-78-001 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
9 CN-76-001 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
II PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA, VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA, VINCOM LOYALTY, VIP VINGROUP PLATINUM (chưa
bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
1 Phí phát hành thẻ lần đầu
1.1 CN-99-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 90.000VND
1.2 CN-99-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.3 Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Miễn phí
CN68601
Thẻ chính Miễn phí
Thẻ phụ 150.000VND
2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ
sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau
ngày hết hạn thẻ cũ)
2.1 CN-98-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 50.000VND
2.2 CN-98-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
2.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 100.000VND
CN68602
3 Phí phát hành thẻ thay thế
3.1 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ,
vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần
đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)
3.1.1 CN-97-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
3.1.2 CN-97-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
3.1.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000VND
CN68603
4 Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ
trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa
bao gồm phí phát hành)
4.1 CN-96-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 200.000VND/lần
4.2 CN-96-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/lần
4.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 300.000VND/lần
CN68604
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**

5.1 CN-95-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 90.000VND/năm


5.2 CN-95-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/năm
5.3 CN-95-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 190.000VND/năm
5.4 CN-95-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 290.000VND/năm
5.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 590.000VND/năm
CN68605
5.6 CN-95-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn Miễn phí năm đầu với lần đầu phát hành tại
TCB, từ năm sau hoặc lần phát hành sau thu
150,000 VND/năm
5.7 CN-95-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng Miễn phí năm đầu với lần đầu phát hành tại
TCB, từ năm sau hoặc lần phát hành sau thu
250,000 VND/năm
5.8 CN-95-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum Miễn phí năm đầu với lần đầu phát hành tại
TCB, từ năm sau hoặc lần phát hành sau thu
499,000 VND/năm
6 Phí cấp lại PIN
Phí cấp lại ePIN Miễn phí
6.1 CN-94-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2 CN-94-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.3 CN-94-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.4 CN-94-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68606 50.000VND/lần
6.6 CN-94-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn 30.000 VND/lần
6.7 CN-94-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng 30.000 VND/lần
6.8 CN-94-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum 50.000 VND/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM Ngân hàng TECHCOMBANK
7.1.1 CN-99-113 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-114 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương 1.000VND/ giao dịch
7.1.3 CN-99-115 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương Miễn phí
7.2 Tại ATM Ngân hàng khác tại Việt Nam 9.900 VND/ giao dịch
7.2.1 CN-88-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.2.2 CN-88-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.2.3 CN-88-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
7.2.4 CN-88-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
7.2.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68610
7.2.6 CN-88-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.2.7 CN-88-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.2.8 CN-88-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
7.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%*giá trị giao dịch 50.000VND
7.3.1 CN-87-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
7.3.2 CN-87-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
7.3.3 CN-87-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
7.3.4 CN-87-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
7.3.5 CN68611 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
7.3.6 CN-87-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
7.3.7 CN-87-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
7.3.8 CN-87-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8 Phí giao dịch khác tại ATM
8.1 Tại ATM của Techcombank Miễn phí
8.1.1 CN-79-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.1.2 CN-79-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.1.3 CN-79-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.1.4 CN-79-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.1.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68612
8.1.6 CN-79-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.1.7 CN-79-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.1.8 CN-79-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.2 Tại ATM Ngân hàng khác ở Việt Nam 10.000VND/ giao dịch
8.2.1 CN-78-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.2.2 CN-78-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.2.3 CN-78-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.2.4 CN-78-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.2.5 CN68613 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
8.2.6 CN-78-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.2.7 CN-78-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.2.8 CN-78-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
8.3 Tại ATM Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 10.000VND/ giao dịch
8.3.1 CN-77-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
8.3.2 CN-77-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
8.3.3 CN-77-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
8.3.4 CN-77-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
8.3.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68614
8.3.6 CN-77-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
8.3.7 CN-77-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
8.3.8 CN-77-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
9 Phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng với 2.39%*số tiền giao dịch
giao dịch bằng VND) - đã bao gồm VAT
9.1 CN-80-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
9.2 CN-80-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
9.3 CN-80-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
9.4 CN-80-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
9.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68615
9.6 CN-80-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
9.7 CN-80-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
9.8 CN-80-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
10 Phí Xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) - 1.1%*số tiền giao dịch
đã bao gồm VAT
10.1 CN-90-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn
10.2 CN-90-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
10.3 CN-90-121 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
10.4 CN-90-122 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
10.5 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
CN68616
10.6 CN-90-161 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Chuẩn
10.7 CN-90-162 Thẻ thanh toán Vincom Loyalty Vàng
10.8 CN-90-173 Thẻ thanh toán Vip Vingroup Platinum
III PHÍ DỊCH VỤ THẺ TÍN DỤNG (bao gồm thẻ Techcombank Visa, VietnamAirlines Techcombank Visa, MercedesCard Platinum, DreamCard, Vip Vingroup Platinum) (các phí có dấu *
thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT)
1 Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)*
1.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí
1.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng Miễn phí
1.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 500.000 VND/ thẻ
1.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn Miễn phí
1.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng Miễn phí
1.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 500.000 VND/ thẻ
1.7 Thẻ tín dụng DreamCard (thu khi có sự kiện kích hoạt thẻ) Miễn phí
1.8 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 500.000 VND/thẻ
2 Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên
hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)
2.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
2.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
2.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
2.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
2.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
2.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
2.7 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
2.8 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 300.000 VND/thẻ
3 Phí phát hành lại thẻ
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc...)
3.1.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
3.1.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
3.1.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
3.1.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/thẻ
3.1.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/thẻ
3.1.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/thẻ
3.1.7 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/thẻ
3.1.8 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 300.000 VND/thẻ
3.3 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ
Miễn phí
sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau
ngày hết hạn thẻ cũ)
4 Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội,
chưa bao gồm phí phát hành) *
4.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 150.000 VND/lần
4.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 150.000 VND/lần
4.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 300.000 VND/lần
4.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 150.000 VND/lần
4.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 150.000 VND/lần
4.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 300.000 VND/lần
4.7 Thẻ tín dụng DreamCard 150.000 VND/lần
4.8 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 300.000 VND/thẻ
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)
5.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 300.000 VND/thẻ
5.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 500.000 VND/thẻ
5.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 950.000 VND/thẻ
5.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 390.000 VND/thẻ
5.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 590.000 VND/thẻ
5.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 990.000 VND/thẻ
5.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 950.000 VND/thẻ
5.8 Thẻ tín dụng DreamCard (thu lần 1 khi có sự kiện kích hoạt thẻ)
150.000 VND/thẻ
5.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum Miễn phí năm đầu với lần đầu phát hành tại
TCB, từ năm sau hoặc lần phát hành sau thu
950,000 VND/năm
5.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
1.499.000 VND/thẻ
6 Phí cấp lại PIN
6.1 Phí cấp lại ePIN Miễn phí
6.2 Phí cấp lại PIN giấy
6.2.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.2.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 50.000 VND/lần
6.2.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 30.000 VND/lần
6.2.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 30.000 VND/lần
6.2.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 50.000 VND/lần
6.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 50.000 VND/lần
6.8 Thẻ tín dụng DreamCard 30.000 VND/lần
6.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 50.000 VND/lần
6.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 50.000 VND/lần
7 Phí rút tiền mặt
Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của
7.1
Techcombank
7.1.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.8 Thẻ tín dụng DreamCard 2%* số tiền giao dịch
7.1.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.1.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của
Ngân hàng khác ở Việt Nam
7.2.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.8 Thẻ tín dụng DreamCard 4%* số tiền giao dịch 50.000 VND
7.2.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.2.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của
Ngân hàng khác ngoài Việt Nam
7.3.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.8 Thẻ tín dụng DreamCard 4%* số tiền giao dịch 50.000 VND
7.3.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
7.3.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 4%*số tiền giao dịch 100.000 VND
8 Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND)

8.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.8 Thẻ tín dụng DreamCard 2.95%*số tiền giao dịch
8.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 1.1%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch 1.1%*số tiền giao dịch
bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước
khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi
về cho Techcombank))
9.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
9.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
9.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
9.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
9.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
9.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
9.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
9.8 Thẻ tín dụng DreamCard
9.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
9.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
10.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
10.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
10.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
10.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
10.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
10.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
10.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
10.8 Thẻ tín dụng DreamCard
10.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
10.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận
80.000 VND/lần
hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
11.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
11.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
11.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
11.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
11.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
11.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
11.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
11.8 Thẻ tín dụng DreamCard
11.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
11.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay
đổi hạng thẻ)*
12.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 200.000 VND/lần
12.8 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/lần
12.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 200.000 VND/lần
12.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 200.000 VND/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi
100.000 VND/lần
tài sản đảm bảo*
13.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
13.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
13.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
13.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
13.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
13.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
13.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
13.8 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
13.9 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh
doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp.
góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng)

14.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ
3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị
chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán
chấp nhận thẻ
thẻ thông thường sang giao dịch trả góp)
14.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
14.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
14.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
14.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
14.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
14.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
14.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
14.8 Thẻ tín dụng DreamCard
14.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
14.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán
15
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT)
15.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.4 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.5 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.6 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.8 Thẻ tín dụng DreamCard 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000 VND
15.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 6% * số tiền chậm thanh toán 200.000 VND
IV Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank đặt tại chi nhánh/PGD TCB (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của ngân hàng khác) (đã bao gồm VAT)
1 Phí ứng tiền mặt bằng thẻ tại POS
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 3.3%/số tiền giao dịch
1.1.1 CN-71-001 Thẻ Visa
1.1.2 CN-71-002 Thẻ Master
1.1.3 CN-71-003 Thẻ JCB
1.2 Thẻ Amex và Diners Club 4.4%/số tiền giao dịch
1.2.1 CN-71-004 Thẻ Amex
1.2.2 CN-71-005 Thẻ Diners Club
Phí rút tiền mặt tại ATM (không áp dụng cho chủ thẻ Visa, 66.000VND/giao dịch
2 CN-72-001 MasterCard được phát hành bởi NH tại VN và chủ thẻ JCB)

V Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS, MPOS của Techcombank (đã bao gồm VAT)

1 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS


1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 2,75%/số tiền giao dịch
1.1.1 Thẻ Visa
1.1.2 Thẻ Master
1.1.3 Thẻ JCB
1.1.4 Thẻ UnionPay
1.2 Thẻ nội địa 1,1%/số tiền giao dịch
1.1.2 Thẻ Amex 3,96%/số tiền giao dịch
2 Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - MPOS
2.1 Thẻ Visa, Master 3,85%/số tiền giao dịch
2.1.1 Thẻ Visa
2.1.2 Thẻ Master
1. Các trường hợp miễn giảm phí
- Đối với khách hàng Priority : Miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu khi phát hành thẻ đầu tiên sau khi KH được định danh Priority. Ưu đãi áp dụng cho mọi loại thẻ. Phí
thường niên sẽ được thu từ năm thứ hai và các năm tiếp theo của thẻ. Các phí khác tuân theo biểu phí thẻ tiêu chuẩn của Techcombank. Đối với các thẻ đã phát hành trước ngày 1/6/2012, phí
thường niên các năm tiếp theo sẽ được thu kể từ ngày 1/6/2012 trở đi.
- Đối với CBNV Techcombank :
Tuân theo ưu đãi về thẻ nằm trong gói ưu đãi sản phẩm dịch vụ dành cho CBNV We care 4
- Đối với các Thẻ thanh toán trong các gói tài khoản của PFS
Tham khảo mức miễn giảm phí phát hành và phí thường niên tại Phụ lục 3
- Đối với các thẻ thanh toán của khách hàng trả lương:
Áp dụng miễn phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn đối với thẻ chính đúng gói tài khoản (không áp dụng thẻ chính chéo gói và thẻ phụ kèm theo).

- Đối với thẻ tín dụng:


a. Chính sách miễn phí/hoàn phí thường niên năm đầu cho thẻ tín dụng thỏa mãn các điều kiện sau:
+ Đối với thẻ tín dụng của khách hàng trả lương:
● Áp dụng miễn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới trong dự án Salary project, theo mô hình 1+1(bao gồm thẻ JCB Dream Card và Thẻ tín dụng Visa), không
áp dụng cho thẻ phụ kèm theo.
● Áp dụng hoàn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới theo chính sách Salary thông thường (không áp dụng thẻ phụ kèm theo), nếu thẻ có giao dịch chi tiêu
và/hoặc rút tiền mặt trong vòng 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ
+ Đối với thẻ tín dụng của khách hàng phát hành theo diện không trả lương:
● Áp dụng hoàn phí thường niên năm đầu tiên cho thẻ tín dụng phát hành mới hoặc thẻ phát hành lại, áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ nếu tổng giá trị giao dịch (gồm cả giao dịch chi
tiêu và/hoặc rút tiền mặt) trong vòng 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ đạt mức tối thiểu như bảng dưới theo từng loại thẻ và thỏa mãn các điều kiện khác của Techcombank từng thời kỳ. Số
tiền giao dịch tính trên 1 thẻ tín dụng.

Loại thẻ Tổng giá trị tối thiểu cần đạt trong 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ để được hoàn
phí thường niên năm đầu
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 1,000,000 VNĐ

● Đối với thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature: Hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu cho chủ thẻ có chi tiêu tối thiểu 5 triệu trong vòng 30 ngày kể từ ngày kích hoạt thẻ.
Không áp dụng cho chủ thẻ có thẻ hủy dưới 6 tháng tính đến thời điểm phát hành thẻ mới. Ưu đãi áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ
b. Chính sách miễn phí thường niên năm tiếp theo cho chủ thẻ chính thẻ tín dụng khi có tổng giá trị chi tiêu trong năm trước đó đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới
(không áp dụng cho thẻ tín dụng Dream Card) *:
Loại thẻ Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong năm trước đó để được miễn phí thường
niên năm tiếp theo
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 80,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 150,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 180,000,000 VNĐ

Thẻ tín dụng Visa Signature ** 250,000,000 VNĐ

* Hiệu lực từ 01/02/2018


** Hiệu lực từ 16/12/2019

2. Các lưu ý khác


- Ngày hết hạn thẻ là ngày cuối cùng của tháng hết hạn dập nổi trên thẻ.
** Đối với các tài khoản không phát sinh giao dịch chủ động trên 6 tháng, khi active lại sẽ được miễn truy thu phí thường niên thẻ ghi nợ bị treo trên tài khoản. Áp dụng đến hết 31/12/2019. Đối
với các loại phí khác được áp dụng theo đúng biểu phí của Techcombank được ban hành trong từng thời kỳ.
- Đối với các chủ thẻ ghi nợ nội địa F@stUni, chủ thẻ ghi nợ nội địa Vincom Center Loyalty, thẻ F@stAccess-I đang còn hiệu lực sử dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ
F@stAccess.
Đối với các chủ thẻ tín dụng MercedesCard (hạng vàng) đang còn hiệu lực sử dụng, các loại phí sử dụng thẻ tuân theo biểu phí thẻ MercedesCard Platinum
- Một số thẻ thanh toán Priority chưa được đề cập ở bên trên sẽ được thu theo các hạng mục phí tương ứng như sau:
Thẻ thanh toán Priority Phí của thẻ tương ứng
Thẻ thanh toán Techcombank F@stAccess Priority Thẻ thanh toánTechcombank F@stAccess
Thẻ thanh toán Techcombank Visa Priority Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng
Thẻ thanh toán Techcombank Visa Priority Platinum Thẻ thanh toán Techcombank Visa Platinum

- Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum lần đầu được hiểu là thẻ Platinum đầu tiên phát hành trên ID của Khách hàng
- Các mức phí không ghi chú cụ thể thẻ chính/thẻ phụ thì được hiểu mức phí của thẻ chính và thẻ phụ là như nhau

You might also like