Professional Documents
Culture Documents
STT Code phí Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại
I PHÍ DỊCH VỤ THẺ F@STACCESS (chưa bao gồm VAT)
1 CN-99-001 Phí phát hành thẻ lần đầu 90.000VND
2 CN-98-001 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn (Áp dụng cho các chủ
thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 50.000VND
5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ)
3 CN-97-001 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ, 100.000VND/thẻ
vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần
đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)
4 CN-96-001 Phí dịch vụ nhận thẻ nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận 200.000VND/lần
thẻ trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội -
Phí này đã bao gồm phí phát hành thẻ)
5 CN-95-001 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)** 60.000 VND/ năm
7.1.1 CN-99-005 Đối với thẻ không phát hành theo gói 2.000VND/ giao dịch
7.1.2 CN-99-006 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản không trả lương (gồm 1.000VND/ giao dịch
TKTT, Thẻ ghi nợ,..)
7.1.3 CN-99-007 Đối với thẻ phát hành theo gói tài khoản trả lương (gồm TKTT, Miễn phí
Thẻ ghi nợ,..)
7.2 CN-88-001 Tại ATM Ngân hàng khác 3.000VND/giao dịch
8 Phí giao dịch khác tại ATM (không bao gồm giao dịch đổi
PIN)
8.1 Tại ATM của Techcombank
8.1.1 CN-79-001 Nếu không in hóa đơn Miễn phí
8.1.2 CN-79-005 Nếu in hóa đơn 500 VND/giao dịch
8.2 CN-78-001 Tại ATM Ngân hàng khác 500 VND/giao dịch
9 CN-76-001 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua ATM Techcombank 10.000VND/giao dịch
II PHÍ DỊCH VỤ THẺ THANH TOÁN TECHCOMBANK VISA, VIETNAM AIRLINES TECHCOMBANK VISA, VINCOM LOYALTY, VIP VINGROUP PLATINUM (chưa
bao gồm VAT, trừ phí Quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ và phí xử lý giao dịch)
1 Phí phát hành thẻ lần đầu
1.1 CN-99-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 90.000VND
1.2 CN-99-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 150.000VND
1.3 Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Miễn phí
CN68601
Thẻ chính Miễn phí
Thẻ phụ 150.000VND
2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn
Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ
sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau
ngày hết hạn thẻ cũ)
2.1 CN-98-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 50.000VND
2.2 CN-98-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
2.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 100.000VND
CN68602
3 Phí phát hành thẻ thay thế
3.1 Phí phát hành thẻ thay thế (do mất cắp, thất lạc, hỏng thẻ,
vv....) (Áp dụng trong các trường hợp không phải phát hành lần
đầu hoặc phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn)
3.1.1 CN-97-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 100.000VND
3.1.2 CN-97-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 100.000VND
3.1.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000VND
CN68603
4 Phí phát hành nhanh (nếu khách hàng có yêu cầu nhận thẻ
trong cùng ngày đăng ký, chỉ áp dụng ở địa bàn Hà Nội, chưa
bao gồm phí phát hành)
4.1 CN-96-111 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Chuẩn 200.000VND/lần
4.2 CN-96-112 Thẻ thanh toán Techcombank Visa Vàng 200.000VND/lần
4.3 Thẻ thanh toán VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 300.000VND/lần
CN68604
5 Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ)**
8.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 2.95%*số tiền giao dịch
8.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 2.95%*số tiền giao dịch
8.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.8 Thẻ tín dụng DreamCard 2.95%*số tiền giao dịch
8.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 2.59%*số tiền giao dịch
8.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 1.1%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch 1.1%*số tiền giao dịch
bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước
khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi
về cho Techcombank))
9.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
9.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
9.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
9.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
9.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
9.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
9.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
9.8 Thẻ tín dụng DreamCard
9.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
9.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 VND/lần
10.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
10.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
10.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
10.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
10.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
10.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
10.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
10.8 Thẻ tín dụng DreamCard
10.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
10.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận
80.000 VND/lần
hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv)
11.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
11.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
11.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
11.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
11.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
11.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
11.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
11.8 Thẻ tín dụng DreamCard
11.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
11.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay
đổi hạng thẻ)*
12.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn 100.000 VND/lần
12.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng 100.000 VND/lần
12.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum 200.000 VND/lần
12.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 200.000 VND/lần
12.8 Thẻ tín dụng DreamCard 100.000 VND/lần
12.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 200.000 VND/lần
12.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 200.000 VND/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi
100.000 VND/lần
tài sản đảm bảo*
13.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
13.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
13.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
13.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
13.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
13.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
13.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
13.8 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
13.9 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh
doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp.
góp bằng thẻ tín dụng - tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng)
14.2 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ
3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị
chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán
chấp nhận thẻ
thẻ thông thường sang giao dịch trả góp)
14.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Chuẩn
14.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Vàng
14.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
14.4 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Chuẩn
14.5 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Vàng
14.6 Thẻ tín dụng VietnamAirlines Techcombank Visa Platinum
14.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum
14.8 Thẻ tín dụng DreamCard
14.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum
14.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature
Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán
15
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT)
15.1 Thẻ tín dụng Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.2 Thẻ tín dụng Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.3 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.4 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa chuẩn 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.5 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa vàng 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.6 Thẻ tín dụng Vietnamairlines Techcombank Visa Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.7 Thẻ tín dụng MercerdesCard Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.8 Thẻ tín dụng DreamCard 6% * số tiền chậm thanh toán 50.000 VND
15.9 Thẻ tín dụng Vip Vingroup Platinum 6% * số tiền chậm thanh toán 150.000 VND
15.10 Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature 6% * số tiền chậm thanh toán 200.000 VND
IV Phí sử dụng thẻ quốc tế tại ATM, POS của Techcombank đặt tại chi nhánh/PGD TCB (áp dụng đối với chủ thẻ quốc tế của ngân hàng khác) (đã bao gồm VAT)
1 Phí ứng tiền mặt bằng thẻ tại POS
1.1 Thẻ Visa, Master và JCB 3.3%/số tiền giao dịch
1.1.1 CN-71-001 Thẻ Visa
1.1.2 CN-71-002 Thẻ Master
1.1.3 CN-71-003 Thẻ JCB
1.2 Thẻ Amex và Diners Club 4.4%/số tiền giao dịch
1.2.1 CN-71-004 Thẻ Amex
1.2.2 CN-71-005 Thẻ Diners Club
Phí rút tiền mặt tại ATM (không áp dụng cho chủ thẻ Visa, 66.000VND/giao dịch
2 CN-72-001 MasterCard được phát hành bởi NH tại VN và chủ thẻ JCB)
V Phí chuẩn áp dụng với đơn vị chấp nhận thẻ - POS, MPOS của Techcombank (đã bao gồm VAT)
Loại thẻ Tổng giá trị tối thiểu cần đạt trong 03 tháng kể từ ngày kích hoạt thẻ để được hoàn
phí thường niên năm đầu
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 500,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thường hiệu) 1,000,000 VNĐ
● Đối với thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature: Hoàn phí phát hành và phí thường niên năm đầu cho chủ thẻ có chi tiêu tối thiểu 5 triệu trong vòng 30 ngày kể từ ngày kích hoạt thẻ.
Không áp dụng cho chủ thẻ có thẻ hủy dưới 6 tháng tính đến thời điểm phát hành thẻ mới. Ưu đãi áp dụng cho cả thẻ chính và thẻ phụ
b. Chính sách miễn phí thường niên năm tiếp theo cho chủ thẻ chính thẻ tín dụng khi có tổng giá trị chi tiêu trong năm trước đó đạt mức chi tiêu tối thiểu theo từng loại thẻ như bảng dưới
(không áp dụng cho thẻ tín dụng Dream Card) *:
Loại thẻ Tổng giá trị chi tiêu tối thiểu cần đạt trong năm trước đó để được miễn phí thường
niên năm tiếp theo
Thẻ tín dụng Visa Chuẩn (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 80,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Vàng (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 150,000,000 VNĐ
Thẻ tín dụng Visa Platinum (áp dụng với các loại thẻ Visa, bao gồm cả thẻ đồng thương hiệu) 180,000,000 VNĐ
- Thẻ thanh toán Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum lần đầu được hiểu là thẻ Platinum đầu tiên phát hành trên ID của Khách hàng
- Các mức phí không ghi chú cụ thể thẻ chính/thẻ phụ thì được hiểu mức phí của thẻ chính và thẻ phụ là như nhau