You are on page 1of 97

Bộ Giáo dục và Đào tạo CỘNG HÒA XA?

HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
03 Hoàng Việt –phường 4 – Tân Bình - Tp. HCM
Điện thoại: (08) 39162854 – (08)38119837
Website: http://www.hongbang-uni.edu.vn
__________________
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 12 năm 2009

DANH SÁCH LÃNH ĐẠO - CÁN BỘ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
(Theo công văn số 186/DHB ngày 04 tháng 11 năm 2009)

Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

BAN GIÁM HIỆU - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC

1 Nguyễn Mạnh Hùng 1997 30 1 Sử học

2 Nguyễn Tấn Đắc 1997 40 1 Văn hóa học

3 Nguyễn Chí Thông 40 1 Thái Lan học

4 Hoàng Tâm Sơn 40 1 Tâm Lý học

5 Nguyễn Trọng Cẩn 40 1 Sinh học

6 Đinh Văn Đức 1 1 Ngôn ngữ học

Page 1
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

7 Lê Chí Viễn 40 1 Văn học

8 Trần Văn Khải 35 1 Kiến trúc

9 Phan Đình Khánh 1 Luật học

10 Phan Mỹ Tuyệt 1 Văn Chương Pháp

BAN TUYỂN SINH

11 Lê Thị Mỹ Trang 1959 2002 1 Trợ giảng 2.82 01696861259

12 Lê Thị Thúy Hòa 1972 2002 1 Trợ giảng 3.06 0936124631

13 Lê Hoàng Mỹ 1985 2009 1 Trợ giảng 2.34 0935093627

14 Võ Thị Thanh Tĩnh 1975 2001 1 Trợ giảng 2.82 0945211779

15 Võ Thị Phượng Hảo 1976 1999 1 Trợ giảng 3.30 0903696967

16 Trần Thị Kim Hoa 1975 2007 1 Trợ giảng 2.10 08 8625609

BAN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

17 Đặng Thị Hoa 1957 1981 1 Kế toán – kiểm toán 52 01228694464

18 Trần Minh Tuấn 1984 1 Kinh tế 01674044744

19 Bùi Gia Thảo 1984 1 Trợ giảng 0917468999


Page 2
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

20 Phạm Thị Nga 1980 1 Trợ giảng 0974211274

PHÒNG HỒ SƠ

21 Trần Thị Oanh 1946 2001 1 Trợ giảng 0939320993

22 Hoàng Thị Vân 1981 2002 1 Trợ giảng 0973259068

23 Đào Thị Bích Hằng 1982 2007 1 Trợ giảng 0979810074

24 Đỗ Tuyết Châu 1983 2005 1 Trợ giảng 0906765576

KHOA NGOẠI NGỮ

25 Phạm Thị Như Hoa 1953 2006 1978 1 Trưởng Khoa Pháp 0903688765

26 Phan Thị Lệ Hoa 1967 2008 1992 1 Trưởng Khoa Anh 0903037437

27 Nguyễn Thanh Tuấn 1973 2008 2001 1 GV cơ hữu 0918273239

28 Tiêu Bích San 1964 2007 1997 1 GV cơ hữu 0907326950

29 Lê Thị Anh 1971 2002 1 Trợ giảng 0909111550

30 Đỗ Thị Phương Thảo 1977 2002 1 Trợ giảng 01689634463

KHOA KỸ THUẬT Y SINH

Page 3
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

31 Đỗ Đình Hồ 1940 2007 49 1 1 Cố vấn khoa

32 Phạm Thị Mai 1943 2007 40 1 1 Trưởng khoa - Hóa sinh 0983614757

33 Hà Thị Anh 1952 2009 30 1 Trợ lý khoa Huyết học 0903813700

34 Lê Thị Mai Dung 1973 2007 2 1 Hóa sinh 098614618

35 Nguyễn Thị Hiện 1954 2009 30 1 Ký sinh Trùng 0909600919

Thực hành vi sinh, ký


36 Phạm Thị 1uân Lan 1983 2007 2 1 0986911774
sinh

37 Nguyễn Thị Yến Minh 1985 2007 2 1 Thực hành huyết học 0986853353

38 Nguyễn Văn Trung 1977 2009 1 Th.ký Khoa- Hóa sinh 0908086864

Phạm Trương
39 Giang 1987 2009 1 Ký Sinh Trùng 0944144056
Trúc

40 Vũ Thị Thu Vân 1987 2009 1 Huyết học 01226903655

41 Nguyễn Bá Phước 1986 2009 1 Vi Sinh 0906345551

42 Vũ Hồng Hải 1986 2009 1 Sinh Hóa 0988439587

KHOA SINH HỌC MÔI TRƯỜNG

Page 4
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Trưởng Khoa
43 Nguyễn Thị Ngọc Ẩn 1950 1975 33 1 Đa dạng sinh học, 0918261081
sinh học ĐC

44 Nguyễn Ngọc Huỳnh 1953 1975 1 Trợ lý Trưởng khoa 0907007454

45 Đặng Trâng Bảo Tương 1983 2008 1 Thư ký - Trợ Giảng 0975910013

PHÒNG ĐẠO TẠO TỪ XA

46 Lê Lâm 1 1 Quản Lý Giáo Dục 0908415103

47 Đậu Thị Thu Hằng 1 1 Trợ giảng 0917478074

48 Phạm Thanh Bình 1 1 Trợ giảng 0909252441

49 Nguyễn Việt Tâm 1 1 Trợ giảng 0902407507

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Trưởng khoa
50 Nguyễn Dũng 1962 1998 25 1 1
(Toán - Tin)

51 Lê Thị Cẩm Tú 1978 2001 8 1 Phó Khoa (Toán - Tin)

52 Trương Ngọc Mỹ Loan 1986 2008 1 1 Thư ký khoa (CNTT)

53 Đào Trọng Kha 1983 1 Thư ký khoa (CNTT)

54 Nguyễn Tuyên Linh 1976 1999 9 1 Nhân viên (CNTT)

Page 5
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Nhân viên
55 Nguyễn Phan Phú Hùng 1983 2008 1 1
kỹ thuật(CNTT)

Nhân viên
56 Trần Đức Anh 1983 2008 1
kỹ thuật(CNTT)

57 Nguyễn Văn Dư 1971 1999 10 1 GV Cơ hữu (CNTT)

58 Trần Công Hùng 1961 22 1 GV Cơ hữu (CNTT)

59 Nguyễn Văn Em 1971 2007 8 1 GV Cơ hữu (CNTT)

VĂN PHÒNG HIỆU TRƯỞNG

Phó Phòng
60 Nguyễn Tôn Huẩn 2009 1 0938803305
(Kỹ sư điện)

61 Lê Thị Ngọc Trinh 2004 1 Sinh học môi trường 2.82 0907557895

62 Doãn Thị Thu Thủy 2002 1 Nhật Bản học 2.82 0989072046

63 Nguyễn Thu Thảo 2001 1 Trợ giảng 2.82 0933772260

64 Lê Thị Thanh Thúy 2003 1 Tin học 2.56 0909505978

PHÒNG TIẾP PHỤ HUYNH VÀ SINH VIÊN

65 Hoàng Thị Hiền 1965 20 1 Kinh tế lao động 0919171209

66 Trương Văn Trí 2005 1 Văn hóa nghệ thuật. 2.06 0918015814

Page 6
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

67 Nguyễn Văn Nam 1 Tin học 2.34 0938862567

68 Chu Thị Bích Ngọc 2008 1 Dệt May 2.34 0907916302

KHOA QUAN HỆ QUỐC TẾ

Trưởng Khoa
69 Đinh Trọng Kháng 1 2003 18 1 (Ngôn ngữ học 0953101597
tiếng Anh)

P. Trưởng Khoa
70 Cao Đắc Huyên 1 2000 3 1 (PP nghiên cứu KH trong 0908210208
QHQT)

71 Tôn Nữ Thùy Vi 1 2007 1 Trợ giảng

Giảng Viên
72 Hồ Sĩ Phước Đại 1 2008 1 0903713449
(Tiếng Anh)
Giang viên
73 Bùi Thị Ngọc Lan 0903287714
(Tiếng Anh)

KHOA KIẾN TRÚC

Phó Khoa
74 Nguyễn Minh Phương 1948 2008 14 1 (Học tập) 0903768652
Cơ Sở Kiến Trúc
Phó Khoa
75 Trịnh Hoàng Hải 1948 2007 1 (Nhân sự, 0903946132
Cơ sở vật chất)

Phó Khoa
76 Cổ Văn Hậu 1934 2008 1 (Hành chính, Hoạt động) 0937230503
Hình học họa hình 1

Page 7
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Trưởng Khoa
Chủ nhiệm Bộ môn
77 Nguyễn Hữu Trí 1956 2007 29 1 0903320390
Kiến trúc Nhập môn
Cơ Sở Kiến Trúc

Chủ nhiệm Bộ môn


78 Trương Thị Thanh Trúc 1971 2008 15 1 . 0903338039
Nguyên lí Thiết kế

Chủ nhiệm Bộ Môn


79 Hoàng Tường Minh 1962 2008 1 0903817558
Điêu Khắc

80 Nguyễn Việt Lâm 1985 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0989295958

81 Võ Thái Phong 1984 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0983557551

82 Nguyễn Văn Hồng 1953 1 Quản Trị Cơ Sở 0938964784

83 Nguyễn Hữu Duy 1985 1 Thư Ký Khoa 0908109793

84 Huỳnh Phụng Hưng 1964 2008 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0908101412

85 Đinh T Hồng Phương 1961 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 09131214253

86 Phan Minh Điệp 1974 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0913846245

87 Bùi Minh Huy Tước 1978 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0918209029

88 Nguyễn Minh Vĩ 1982 2008 1 1 Cơ Sở Kiến Trúc 0989111477

Page 8
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

89 Nguyễn Anh Tuấn 1963 2008 1 Hội họa 0908193945

90 Quách Vĩnh Nam 1982 2008 1 1 Hội họa 0989010253

91 Phan Hoài Phi 1945 1 Hội họa

92 Trần Thùy Giang 1984 2008 1 1 Hội họa 0903858284

KHOA CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG

93 Điều Thị Bích Hải 1997 1 Phóa khoa

Trưởng ngành Hàn Quốc


94 Bùi Phan Anh Thư 1980 2008 1 0949270862
học

95 Nguyễn Thành Công 1980 2005 1 Trợ lý - trợ giảng 0903831089

Quản lý
96 Phạm Thị Thùy Trang 1981 2005 1 0983070124
thư viện điện tử

97 Trần Hồ Hương Trà 1984 2008 1 Thư ký - Trợ Giảng 0938347155

98 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 1997 1 Trưởng Ngành 0913607469

99 Nguyễn Thuỵ Ngọc Quỳnh 2006 1 Thư ký - Trợ Giảng 0938001218

Quản lý
100 Phạm Thị Thuỳ Trang 2005 1 0983070124
thư viê ̣n điê ̣n tử

101 Võ Thị Mai Hương 2006 4 1 Trưởng Bô ̣ Môn

102 Nguyễn Ngọc Yến Hương 1 1 Thư ký - Trợ Giảng 0989117779

Page 9
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

103 Dương Quang Hưng 2009 1 Thư ký - Trợ Giảng 01257775788

104 Phạm Thị Phương Oanh 2008 1 1 Giảng viên 0934237679

105 Nguyễn Tấn Trung 2007 2 1 Giảng viên 0983311412

106 Trần Hữu Trí 1997 12 1 Giảng viên

107 Nguyễn Quốc Lộc 1936 2004 43 1 Trưởng khoa 3952672

108 Đào Ngoc Tú 1979 2008 2 1 Trưởng bộ môn 0905338901

109 Nguyễn Võ Cao Cường 1985 2009 1 Thư ký - Trợ Giảng 0907522610

PHÒNG HỢP TÁC QUỐC TẾ

110 Điều Thi Bích Hải 1998 18 1 Nhật Bản học 0903129196

111 Nguyễn Thị Thái 2006 1 P. Phòng 0903787882

112 Nguyễn Ngọc Duy Phương 2002 6 1 Anh văn 0908327801

113 Dương Hoàng Em 2009 1 Úc Học 01683366074

114 Liêu Nhữ Uy 2009 1 Cán bộ GV 0937339391

115 Trương Thị Ái Vân 2009 1 Trợ giảng 0935086099

116 Ngụy Thị Thu Thủy 2005 1 Pháp văn 0908806661

Page 10
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

117 Võ Hà Tú Anh 2008 1 Pháp văn 0906325245

118 Phạm Thị Châu Ly 2008 1 Trung Quốc 0903217728

119 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2009 1 Hàn Quốc 0909780669

KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI

Trưởng khoa
120 Phan An 2008 40 1 1 0913831645
(Dân Tô ̣c học)

121 Nguyễn Minh Mẫn 2001 8 1 P.khoa (Châu Á học) 0908168005

122 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1998 1 Đông Nam Á học 0908688177

123 Nguyễn Văn San 2003 1 Xã Hô ̣i Học 0972309715

124 Nguyễn Minh Tuấn 2006 1 Viê ̣t Nam Học 0907667229

KHOA ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG HOÁ

125 Nguyễn Hữu Phương 1942 34 1 1 Trưởng khoa 0913691703

126 Nguyễn Chí Hùng 1978 9 1 Phó khoa 0907980548

127 Phạm Thụy Hoài Đông 1980 1 Thư ký - Trợ Giảng 0916437879

128 Trần Thị Thu Hằng 1982 1 Thư ký - Trợ Giảng 0909784548

Page 11
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

129 Nguyễn Văn Dư 1971 10 1 KT ngôn ngữ lập trình 0918487796

130 Phan Vinh Hiếu 1982 4 1 GV Cơ hữu 0983053941

KHOA KINH TẾ

131 Trần Văn Chánh 1934 1998 1 1 Trưởng khoa 01687041474

Phó khoa
132 Nguyễn Ngọc Nga 1939 1999 1 1 01224145556
Trưởng phân khoa KTKT

133 Hoàng Thọ Phú 1971 2000 1 Phó khoa 0903846236

Phó khoa
134 Nguyễn Xuân Xuyên 1947 2008 1 Trưởng phân khoa 0913832502
TCNH

135 Phan Quan Việt 1970 1 Truởng khoa


QTKD
Trưởng
136 Nguyễn Thị Phương Nhung 1984 2009 1 0122979800
Phân Khoa QTKD

137 Phan Thị Thu Thanh 1953 1976 1 Phó phân khoa QTKD 01225705353

138 Lê Thị Vân Đan 1962 1 Quản trị dự án

Quản tri Maketing


139 Lê Thị Ngọc Diệp 1984 1
cơ bản

140 Phạm Cường Anh 1 Quản trị tài chính

Quản trị nguồn


141 Hồ Trung Nguyễn 1
nhân lực
Page 12
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Quản trị học
142 Phạm Thị Khoa 1
kinh tế quốc tế

143 Lê Hướng Dương 1 Quản trị Chất lượng

144 Nguyễn Hữu Viên 1 Quản trị kinh doanh

145 Châu Ngọc Lang 1984 2005 1 Thư ký - Trợ Giảng 0913134993

146 Phan Đình Nguyên 1974 2009 1 GVCH - Tài Chính

GVCH -
147 Phan Đức Linh 1970 2009 1
Marketting căn bản

148 Nguyễn Hùng Sơn 1969 2007 1 GVCH - QT sản xuất 0913643347

149 Lê Thị Vân Đan 1962 2007 1 GVCH - QT nhân sự 0919145045

150 Trần Thị Đoan Trang 1981 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0908237317

151 Trịnh Thị Nhung 1981 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0937481235

152 Lê Minh Trung 1985 2007 1 Thư ký (Giáo vụ) 0909292022

Thư ký
153 Thái Thị Vân Anh 1985 2009 1 0983769279
(quản lý điểm)
Thư ký
154 Lê Minh Hải 1984 2009 1 01283198199
(quản lý điểm)
Thư ký
155 Nguyễn Công Nhựt 1982 2008 1 0918831416
(Quản lý sinh viên)

156 Huỳnh Mỹ Tiên 1987 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0938234733

Page 13
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thư ký
157 Ngô Trọng Minh 1987 2008 1 01228000510
(Quản lý sinh viên)
Nhân viên
158 Nguyễn Hải Sơn 1987 2008 1 bán thời gian 0905596567
( quản lý thông tin)

159 Trần Thị Anh Thư 1984 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0909798562

160 Trần Thị Diệu 1985 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0933767744

Thư ký
161 Lê Văn Lương 1984 2009 1 01227112125
(Quản lý sinh viên)

KHOA KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH

162 Chu Việt Cường 1942 1 1 Trưởng Khoa 0903.697.052

163 Phan Ngọc Liêm 1978 1 Phó Khoa 0989.100.510

164 Trần Phúc 947 1 Trợ lý Khoa 0984.252.989

165 Nguyễn Hữu Anh 1985 1 Thư ký - Trợ Giảng 0945.798.330

166 Trần Thị Thu Thủy 1985 1 Thư ký - Trợ Giảng 0169.5472541

KHOA DU LỊCH

167 Phan Huy xu 1935 1958 50 1 Trưởng Khoa 6.26 0989708406

Page 14
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Phó Khoa
(Quản trị tiền sảnh
quản trị khu nghỉ dưỡng;
168 Sơn Hồng Đức 1938 1969 40 1 0903991411
KT mua sắm và bảo quản
khu thực phẩm; QL bếp
nhiên liệu)

169 Dương Tài Phương 1977 2003 1 Thư ký giáo vụ 0909306087

170 Đoàn Lê Phương Thảo 1984 2007 1 Thư ký giáo vụ 0918299689

171 Vũ Văn Kim 1952 2002 1 Quản lý sinh viên 0988802427

172 Nguyễn Quốc An 1985 2008 1 Quản lý sinh viên 0989108510

173 Nguyễn Ngọc Hưng 1977 2008 1 quản lý thiết bị 0986187393

174 Lê Hồng Hạnh 1985 2008 1 Thư ký giáo vụ 0909088340

175 Trần Thị Minh Yến 1975 2008 4 1 Quản trị học 0908991959

Anh văn du lịch;


176 Phan Gia Hưng 1978 2008 1 1 tổ chức kinh doanh 0918193165
khách sạn

177 Trần Thị Tuyết Minh 1980 2008 2 1 Thư ký - Trợ Giảng

Luật Du lich
178 Nguyễn Hữu Bình 1975 2008 7 1 0903864113
và môi trường
QT lưu trú và
179 Đỗ Phước Hưng 1958 2008 2 1 0903862145
NV Buồng Phòng
Page 15
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Giảng Viên
180 Trương Xuân Thuấn 1954 3 1 0908249224
(Anh Văn Du lịch)
Giảng Viên
181 Trần Thị Ngọc Thúy 8 1 0907811580
(Tiếng Nhật)
Giảng Viên
182 Thập Doanh Thương 3 1 0913991449
(Anh Văn Du lịch)

KHOA ĐẠI CƯƠNG

183 Bành Thị Hồng 1 1 Trưởng Khoa

Trưởng Bộ
184 Đặng Ngọc Hoàng 1 1
Môn Mác - Lê Nin
Trưởng
185 Nguyễn Đăng Quang 1 1
Bộ Môn Tin học
Trưởng
186 Bạch Thanh Minh 1 1
Bộ Môn Anh Văn

xúc tiến việc


thành lập
187 Trần Thị Kim Phương 1 1
phòng thí nghiệm
vật lý

188 Lê Sỹ Đồng 1 1 Trưởng Bộ Môn Toán

189 Nguyễn Thành Vấn 1 1 Trưởng Bộ Môn Lý

Tiếp sinh viên


190 Đặng Thị Mỹ Phương 1 1
đăng ký học lại thi lại

Page 16
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Tính thù lao
giảng viên
191 Nguyễn Thị Chính 1 1
các môn kiên thức
đại cương

Lập kế hoạch và
192 Hồ Vũ 1 1 lên thời khóa biểu các
môn kiên thức đại cương

Giảng viên
193 Tiêu Bích San 1 1
môn anh văn
Thư ký
194 Đinh Lập Hiến 1 1
Bộ môn anh văn
Giảng Viên
195 Hoàng Thuý Hà 1 1
(Giao tiếp cộng đồng)
Giảng Viên
196 Trịnh Quốc Tuấn 1 1
(giáo dục thể chất)

Giảng Viên
197 Hoàng Thị Nga 1980 1
(giáo dục thể chất)

198 Lê Lộc Đài Trung 1 1 Giảng Viên (Tin học) 0909711581

199 Nguyễn Tuyên Linh 1 1999 10 1 Giảng Viên (Tin học) 0913914759

200 Nguyễn Quang Trí 1 2000 9 1 Giảng Viên (Tin học) 0913745573

Giảng Viên
201 Hoàng Tâm Sơn 1 1 1
(Giao tiếp cộng đồng)

202 Chu Đức Trụ 1 1 Giảng Viên (Lý)

Page 17
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

KHOA VÕ THUẬT

203 Lê Kim Hòa 1 31 Võ sư Võ Thuật 1.86

204 Nguyễn Thành Sang 1 1 Võ sư Võ Thuật 1.86

205 Nguyễn Hữu Phước 1 1 Võ sư Võ Thuật 1.86

206 Hà Thị Yến Oanh 1 1 Võ sư Võ Thuật 1.86

207 Trịnh Quốc Tuấn 1 2 HLV Cầu long 2.34

208 Phạm Đình Mai Phương 1 2 HLV Võ Thuật 1.86

209 Lê Ngọc Sơn 1 9 Võ sư Võ Thuật 2.82

210 Nguyễn Huy Sắc 1 2 HLV Võ Thuật 2.34

211 Chu Thị Mai Lan 1 2 HLV Võ Thuật 2.34

212 Nguyễn Hoàng Huy Phát 1 2 HLV Võ Thuật 2.34

KHOA THỂ DỤC THỂ THAO

213 Đặng Xuân Lai 1948 2008 30 1 Phó khoa 0903914651

Phó khoa
214 Nguyễn Thanh Phong 7 1 0908223775
Chủ nhiệm CLB

Page 18
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Thư ký
215 Ngô Thị Diễm 1983 2007 1 (Nghiệm thu tính thù lao 0908789029
giảng dạy)

Tổ chức thi
216 Lê Minh Hùng 1970 2008 1 0958171045
quản lý điểm
Xếp lịch học -
217 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1983 2009 1 0909881899
hợp đồng GD

218 Nguyễn Hùng 1954 2008 2 1 Giảng viên(Bóng đá) 0933561129

219 Phạm Đình Lê Thái 1979 2009 1 1 Giảng viên(Bóng đá) 01286373677

220 Nguyễn Xuân Tuấn 1971 2009 1 1 Giảng viên(Bóng đá) 0933954779

221 Nguyễn Thị Hoàng Nga 1955 2009 1 Giảng viên (Điền kinh) 0903166521

222 Đinh Văn Huy 1980 2008 2 1 Giảng viên (Điền kinh) 0907974788

Giảng viên
223 Nguyễn Trọng Nghĩa 1984 2009 1 1 01682409028
(bóng chuyền)
Giảng viên
224 Nguyễn Đình Dự 1983 2007 3 1 01232457315
(bóng chuyền)

225 Nguyễn Thành Nguyễn 1982 2009 1 1 Giảng viên (Bơi lội) 0913938210

226 Lý Đức 1965 2008 2 1 Trợ giảng THTM 0908127474

227 Trần Thanh Hà 1940 15 1 Y sinh 0937018290

Page 19
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

228 Võ Thị Mỹ Linh 1983 2 1 Cầu long 0988444473

229 Trịnh Quốc Tuấn 1984 2 1 Cầu long 0905911985

230 Trần Nam Hải 1 HLV Bóng Đá

231 Nguyễn Văn Long 1 HLV Bóng Đá

232 Đinh Thị Thùy Trang 1984 1 1 TDCB 0907651653

KHOA Y DƯỢC

233 Nguyễn Thị Bay 1 1 1 Trưởng khoa 0903716398

234 Nguyễn Thị Kim Phương 1 1 Chủ nhiệm khoa Y 0952425085

235 Bùi Thanh Loan 1 1 Thư ký - Trợ Giảng 0907747154

236 Lý Tú Loan 1 1 Giảng viên 0916270684

237 Nguyễn Hữu Chí 1 1 Giảng viên 0983327379

238 Lê Thị Quý Thảo 1 1 Giảng viên 0918263596

239 Võ Thị Bích Ngọc 1 1 Giảng viên 0985939868

240 Nguyễn Thị Tường Vy 1 1 Giảng viên 0958160101

241 Đỗ Thị Yến 1 1 Giảng viên 0909235274

Page 20
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

242 Trương Quốc Kỳ 1 1 Giảng viên 0979129665

243 Châu Việt Nga 1 1 Thư ký khoa 0903359689

PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ HỌC SINH SINH VIÊN

T. Phòng
244 Trịnh Hữu Chung 1 0903676698
(Pháp Luật ĐC )

245 Huỳnh Quốc Phong 1 P. Phòng (Tin học) 0913714576

246 Nguyễn Tuấn Vinh 1 Kỹ Thuật viên 0982946862

247 Lưu Thị Thương 1 Triết học 0962453347

248 Ngô Quốc Anh 1 Kỹ Thuật viên 0933741111

249 Vũ Quang Huy 1 Kỹ Thuật viên 0909365676

250 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 Hàn Quốc 0906664266

251 Tống Thị Lan 1 Kỹ Thuật viên 0909349645

252 Trần Hải Nguyên 1 Hàn Quốc 0909097637

253 Đinh Công Toán 1 Triết học 0919565018

254 Trịnh Quốc Hưng 1 kỹ sư điện 0908408919

255 Nguyễn Hoàng Vi 1 QHQT 0902836606

Page 21
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

256 Đỗ Việt Bảo 1 Võ Thuật 0902029641

257 Vi Kim Ánh 1 Võ Thuật 0937340337

258 Vũ THị Thu Thuận 1 MTCN 01695888809

PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

259 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 1 2007 1 Kế Toán 2.34

260 Nguyễn Thị Minh Hòa 1 2008 1 Kế Toán 1.68

261 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1 2007 1 Kế Toán 1.68

262 Nguyễn Thị Vy Hà 1 2008 1 Kế Toán 1.68

263 Hồ Văn Vũ 1 2008 1 Kế Toán 1.68

264 Phạm Tấn Lực 1 2009 1 Kế Toán 1.68

265Nguyễn Ngọc Diễm Thư 1 2008 1 Kế Toán 2.34

266 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1 2008 1 Kế Toán 2.34

267 Nguyễn Hồng Mai 1 2008 1 Kế Toán 1.7

PHÒNG DỮ LIỆU

268 Nguyễn Anh Kiệt 1972 1 Tin Học

Page 22
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

269 Đặng Thành Chung 1977 1 Tin Học

270 Phan Văn Nam 1977 1 Tin Học

VĂN PHÒNG ĐIỆN TỬ

271 Trần Công Hùng 1 2006 1 Giảng viên (Tin Học)

272 Thái Quỳnh Anh 1 2007 1 Tin Học

273 Tô Nhã Trúc 1 2007 1 Tin Học

274 Hoàng Thị Anh Mai 1 2009 1 Tin Học

275 Hà Phan Huỳnh Hoa 1 2008 1 Tin Học

KHOA ĐIỀU DƯỠNG

276 Trần Thị Thuận 1951 2007 1985 1 Trưởng khoa 0908.161.808

277 Phạm Thị Mai 1943 2008 1 Chuyên khoa nội

278 Trần Thị Lợi 1953 2008 1 Trợ lý - trợ giảng 0937.244.252

279 Nguyễn Thị Hương 1986 2009 1 Thư ký - Trợ Giảng 01234.94 94 98

280 Trần Nữ Hoàng Mai 1986 2009 1 HD thực hành 0908.606.466

281 Lư Minh Khánh 1983 2009 1 HD thực hành 0977.344.911

Page 23
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

282 Đoàn Thị Quỳnh Anh 1968 2009 1 HD thực hành 0121.707.330

283 Võ Thị Lánh 1953 2009 1 Trợ giảng 0908.566.758

284 Võ Thị Huệ 1951 2009 1 Trợ giảng

285 Đỗ Đăng Khoa 1978 2008 1 Giáo tài

286 Phạm Bá Mỹ 1986 2009 1 HD thực hành 0972.790.029

287 Nguyễn Tá Minh Hương 1985 2009 1 HD thực hành 0902.722.271

288 Nguyễn Thị Ngọc Minh 1987 2009 1 HD thực hành 0986.501.262

289 Đỗ Minh Phượng 1986 2009 1 HD thực hành 0987.952.025

290 Trần Thị Cẩm Dung 1986 2009 1 HD thực hành 0989.766.424

291 Phan Thị Thu Hòa 1987 2009 1 HD thực hành 0907.547.166

292 Trần Nguyên Bình 1987 2009 1 HD thực hành 0933.778.208

293 Đỗ Hoàng Khánh Vân 1987 2009 1 HD thực hành 0973.666.897

294 Lý Thị Bích Vân 1987 2009 1 HD thực hành 0973.992.581

295 Hà Thị Anh 1952 2008 1 Y cơ sở

296 Lê Thị Mai Dung 1973 2008 1 Y cơ sở

Page 24
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

297 Nguyễn Văn Trung 1977 2009 1 Y cơ sở

298 Vũ Thị Thu Vân 1987 2009 1 Y cơ sở

299 Vũ Hồng 1986 2009 1 Y cơ sở

300 Nguyễn Bá Phước 1986 2009 1 Y cơ sở

301 Phạm Trương Trúc Giang 1987 2009 1 Y cơ sở

302 Nguyễn Thị Yến Minh 1985 2009 1 Y cơ sở

303 Nguyễn Thị Hiện 1954 2009 1 Y cơ sở

304 Phạm Thị Thạch Trúc 1985 2009 1 HD thực hành 0984.475.520

305 Nguyễn Thị Thanh Loan 2009 1 Trợ giảng

306 Lê Thị Hoàng Anh 1984 2009 1 Trợ giảng 01223.672.449

307 Phạm Lưu Bích Tuyền 1984 2009 1 Trợ giảng

308 Võ Thị Mỹ Phụng 2009 1 Trợ giảng

309 Dương Đức Hưng 1952 1 Giảng Viên

310 Phạm Khánh Bằng 1956 1 Giảng Viên

311 Nguyễn Văn Sơn 1957 1 Giảng Viên

Page 25
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

312 Phạm Văn Thọ 1945 1 Giảng Viên

313 Trương Kim Hiếu 1942 1 Giảng Viên

314 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 1960 1 Giảng Viên

315 Phạm Thị Lệ Hằng 1963 1 Giảng Viên

316 Nguyễn Thị Kiều Mỹ 1960 1 Giảng Viên

317 Bùi Văn Tân 1953 1 Giảng Viên

318 Ngô Dũng 1957 1 Giảng Viên

319 Thái Khắc Định 1954 1 Giảng Viên

320 Trần Văn Lăng 1964 1 Giảng Viên

321 Nguyễn Thị Minh 1945 1 Giảng Viên

322 Nguyễn Thị Kim Phụng 1953 1 Giảng Viên

323 Phạm Kim Ngọc 1957 1 Giảng Viên

324 Dương Thị Bạch Tuyết 1954 1 Giảng Viên

325 Trần Thị Dung 1953 1 Giảng Viên

326 Phạm Thị Mai 1943 1 Giảng Viên

Page 26
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

327 Trần Thị Lan Phương 1954 1 Giảng Viên

KHOA MĨ THUẬT CÔNG NGHIỆP

328 Trần văn Phú x 2005 1 Trưởng khoa

329 Phạm văn Châu x 2006 1 P.khoa

330 Nguyễn Đức Minh x 2006 1 P.khoa

331 Hồ Thị Kim Quỳ x 2009 1 P. Khoa

332 Trần Minh Thương x 2005 1 P.khoa

333 Võ An Ril x 2006 TC Nhân viên -Trợ giảng

334 Nguyễn phúc Anh x 2007 1 Nhân viên -Trợ giảng

335 Lã hoàng Chương x 2009 TC Nhân viên -Trợ giảng

336 Mai xuân Cường x 2004 TC Nhân viên -Trợ giảng

337 Trần Trọng Hiếu x 2009 1 Nhân viên -Trợ giảng

338 Trần thị Lan x 2005 1 Nhân viên -Trợ giảng

339 Vũ tú Lệ x 2006 1 Nhân viên -Trợ giảng

340 Lê hoàng Phong x 2009 1 Nhân viên -Trợ giảng

Page 27
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

341 Phan ngọc Thạch x 2007 1 Nhân viên -Trợ giảng

342 Lê văn Thanh x 2008 TC Nhân viên -Trợ giảng

343Nguyễn diệu nguyệt Thu x 2002 1 Nhân viên -Trợ giảng

344 Đào thanh Trúc x 2007 1 Nhân viên -Trợ giảng

345 TrẦn tuyẾn Trường x 2005 TC Nhân viên -Trợ giảng

346 Dương trung Việt x 2006 TC Nhân viên -Trợ giảng

347 Huỳnh thị tuyết Vy x 2007 1 Nhân viên -Trợ giảng

348 Trần pham xuân Huyên x 2009 1 GV cơ hữu

349 Lâm Huyền Lam x 2009 1 GV cơ hữu

350 Hoàng đức Thành x 2009 1 GV cơ hữu

351 Nguyễn văn Thượng x 2009 1 GV cơ hữu

352 Trần thu Trang x 2009 1 GV cơ hữu

KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ

353 Tôn Nữ Quỳnh Trân 1944 22 1 1 Trưởng khoa 38366397

Phó khoa
354 Trần Quang Ánh 1979 4 1 39242209
kiêm Giáo vụ
Page 28
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

355 Trương Hoàng Trương 1979 4 1 Phó khoa 39242209

356 Trần Thị Hiếu 1949 1 Quản lý sinh viên 22123853

357 Hoàng Thị Hà 1986 1 Thư ký - Trợ Giảng 22123853

358 Lê Văn Năm 1947 5 1 Lịch sử Đô thị 38264859

Văn hóa và


359 Đinh Thị Hòa 1980 1 38366397
văn minh Đô thị

360 Lê Tú Cẩm 17 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 903804712

361 Nguyễn Quang Giải 1980 1 Chủ nhiê ̣m CA06QL 39242209

Nguyễn Thị
362 Trà 1986 1 CA07QL&07C-QLDT 958503852
Thanh

KHOA DỆT MAY

363 Nguyễn Thị Hồng Ánh 1967 2001 1 Thư ký - Trợ Giảng 3.5

Page 29
Boä Giaùo duïc vaø Ñaøo taïo COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC QUOÁC TEÁ HOÀNG BAØNG Ñoäc laäp - Töï do – Haïnh phuùc
03 Hoaøng Vieät –phöôøng 4 – Taân Bình - Tp. HCM
Ñieän thoaïi: (08) 39162854 – (08)38119837
Website: http://www.hongbang-uni.edu.vn
__________________

Tp.Hoà Chí Minh, ngaøy 11 thaùng 12 naêm 2009

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG


(Theo công văn số 186/DHB ngày 04 tháng 11 năm 2009)

Năm sinh số Trình độ khác


Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

KHOA KINH TẾ
Tiền tệ
1 Trần Thị Kim Ánh 1977 2003 1 0936-000-367
ngân hàng
Anh văn
2 Nguyễn Ngọc Anh 1957 ĐHKT 1982 27 1 0903-877-987
chuyên ngành 1

3 Nguyễn Hữu Bình 1978 2002 1 Luật kinh tế 0909-864-113

Anh văn
4 Ngyễn Thị Kim Cúc 1971 ĐHHH 1995 15 1 0979-783-678
chuyên ngành 2

5 Vũ Hùng Cương 1947 ĐHVL 14 1 Luật kinh tế 0903-706-885

Thực hành
6 Đỗ Trọng Danh 1976 ĐHHS 1 1 0909-270-099
TTTKT Phần 1

7 Nguyễn Ngọc Dung 1968 ĐHKT 1990 19 1 Sổ sách kế tóan 0937-357-950

Page 30
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Thiết lập
8 Trịnh Việt Dũng 1979 ĐH MỞ 2001 4 1 0982-900-971
đầu tư dự án

9 Bùi Việt Hải 1978 ĐH Bình Dương 2007 1 Kinh Tế vĩ mô 0902-648-989

Marketing
10 Trần Diệu Hằng 1985 HVHK 0 1 0986-028-108
căn bản
Tiền tệ
11 Nguyễn Thị Hai Hằng 1986 KKT - ĐHQG 1 1 0975-567-117
ngân hàng

12 Đổ Gioan Hảo 1976 ĐHNT 2008 1 Kinh Tế vĩ mô 0908-874-849

Thanh tóan
13 Nguyễn Thị Diễm Hiền 1976 KKT -ĐHQG 2005 8 1 0913-835-675
quốc tế
Anh văn
14 Lâm Đức Hiêp 1970 ĐHQTHB 7 1 0953-579-610
chuyên ngành 1
Lý thuyết
15 Nguyễn Thái Hòa 1954 ĐHKT 2000 32 1 0907-686-962
thống kê
Thị trường
16 Trần Viết Hòang 1970 KKT - ĐHQG 2001 8 1 0903-648-990
chứng khóan
Anh văn
17 Thái Thị Bích Hồng 1960 ĐHKT 2005 23 1 0913-605-351
chuyên ngành 1

18 Bùi Thị Huệ 1972 1996 1 Anh văn CN1

TCKT
19 Nguyễn Thế Hùng 1968 ĐHKT 1991 1 0903-187-996
Ngoại Thương
Marketing
20 Hồ Nhật Hưng 1976 ĐHCN 2005 7 1 0903-134-918
căn bản

21 Lê Văn Hưng 1954 ĐHKT 1983 26 1 Luật kinh tế 0913-674-404

Page 31
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Anh văn
22 Bùi Thị Minh Hương 1960 ĐHKT 22 1 0918-845-675
chuyên ngành 1
Lý thuyết
23 Trịnh Thị Long Hương 1954 ĐHKT 33 1 0908-359-521
thống kê

24 Trần Hữu Trần Huy 1970 2008 1 QT Marketing 0977-564-846

25 Nguyễn Thúc Bội Huyên 1960 2003 1 Đầu tư tài chính

Viện Kế Toán Kế toán tài chính


26 Bùi Công Khánh 1977 2003 1 0988-999-967
-QTDN 2

27 Trần Thị Kỳ 1957 ĐHNH 1980 29 1 Kiểm tóan 0918-426-154

Hệ thống
28 Phạm Trà Lam 1986 ĐHKT 0 1 0979-366-809
TTKT Phần II
Kế tóan
29 Lê Bảo Linh 1980 ĐHTĐT 8 1 0973-428-081
tài chính Phần I

30 Trần Thị Thùy Linh 1969 ĐHKT 17 1 Đầu tư tài chính 0903-359-652

Marketing
31 Phan Đức Linh 1970 ĐHQTHB 7 1 0908-150-453
căn bản
Thống kê
32 Văn Thị Loan 1960 ĐHKT 2003 25 1 0903-652-094
doanh nghiệp
Lý thuyết
33 Võ Phước Long 1978 ĐHKT 2003 7 1 0918-403-595
thống kê
HV Hành Quản Trị
34 Nguyễn Chi Mai 1970 2000 1 0903-118-662
Chánh QG tài chính
Tiền tệ
35 Lê Thị Mận 1953 ĐHNH 1979 30 1 0989-123-579
ngân hàng

Page 32
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

36 Lê Quang Minh 1975 KKT - ĐHQG 2006 4 1 Đầu tư tài chính 0908-139-633

Lý thuyết
37 Lê Vũ Nam 1969 KKT - ĐHQG 8 1 0913-123-993
thống kê
Anh văn CN kế
38 Bùi Mỹ Ngọc 1968 ĐHKT 1994 1 0903-846-785
toán 2

39 Dương Kim Thế Nguyên 1974 ĐHKT 2009 11 1 Luật kinh tế 0919-063-460

Kế tóan
40 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 1983 ĐHKT 1 1 0932-131-183
tài chính phần I

41 Trần Thị Ý Nhi 1973 ĐHKT 2007 1

42 Đòan Ngọc Phúc 1976 HVHCQG 9 1 Kinh tế vĩ mô 0903-158-341

ĐH CNTT Kế toán tài chính


43 Võ Đình Sáu 1962 1998 1 0903-615-647
Gia Định 1
Lý thuyết
44 Hà Văn Sơn 1964 ĐHKT 2003 22 1 0918-636-749
thống kê

45 Lê Văn Tám 1963 ĐHKT 1986 1 QT tài chính 0903-752-552

46 Lê Thị Thanh Tâm 1957 ĐHQTHB 0 1 Kinh tế vĩ mô 0907-418-376

Tiền tệ
47 Nguyễn Văn Tâm 1977 ĐHVL 3 1 0913-624-480
ngân hàng
Thanh tóan
48 Lê Văn Tề 1934 ĐHQTHB 1982 27 1 0983-141-934
quốc tế
Lý thuyết
49 Trần Văn Thắng 1954 ĐHKT 1978 31 1 0903-742-960
thống kê

Page 33
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

50 Nguyễn Hòang MỹThanh 1979 ĐHTĐT 8 1 Anh văn CN 1 0918-445-336

Kế tóan
51 Lợi Minh Thanh 1976 KKT - ĐHQG 4 1 0908-675-888
tài chính phần I

52 Đinh Văn Thịnh 1981 ĐHNH 6 1 Phân tích HĐKD 0919-650-292

Anh văn CN kế
53 Nguyễn Thị Anh Thư ĐHKT 1988 1 0958-537-440
toán 1
Tài chính
54 Nguyễn Văn Thuận 1962 KKT-ĐHM 1985 24 1 doanh nghiệp 0903-626-922
Phần II

55 Thái Thị Xuân Thủy 1955 ĐHKT 1979 1 Anh Văn CN 3

56 Đỗ Phú Trần Tình 1979 KKT - ĐHQG 2005 8 1 Qủan trị học 0918-512-104

57 Phạm Ngọc Toàn 1968 ĐH TĐT 2001 1 Kế toán đại cương 0909-807-766

58 Tưởng Minh Trang 1983 KKT - ĐHQG 2006 4 1 Kinh tế vĩ mô 0908-889-485

59 Nguyễn Thị Thu Trang 1982 KKT - ĐHQG 4 1 Kinh tế vi mô 0906-696-060

60 Nguyễn Thị Trang 1951 ĐHKT 1990 1 Anh văn CN1 0908-202-405

61 Hoàng Cẩm Trang 1979 2002 1 Kế toán đại cương 0918-413-288

Anh văn CN kế
62 Tôn Thất Trình 1960 Đại Học Mở 1993 1 0975-480-325
toán 1

Page 34
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

63 Võ Thị Ngọc Trinh 1974 KKT - ĐHQG 10 1 Marketing căn bản 0908-261-410

64 Lê Đình Trực 1962 ĐHKT 2003 22 1 Kế tóan quản trị 0913-777-318

65 Phan Ngọc Trung 1957 VQTKD 2002 19 1 Kinh tế vĩ mô 0908-162-969

Thực hành
66 Hùynh Ngọc ThànhTrung 1976 CĐTCHQ 1 1 0909-688-170
TTTKT Phần I

67 Nguyễn Xuân Trường 1977 ĐHNH 2 1 Thanh tóan quốc tế 0914-110-308

68 Trương Anh Tuấn 1976 ĐHLĐXH 1 1 Kinh tế vĩ mô 0908-117-691

69 Bành Quốc Tuấn 1975 ĐHQG 2005 1 Luật Kinh Tế 0918-372-115

70 Trần Quốc Tuấn 1980 NH Vietcombank 2007 1 Tiền tệ ngân hàng 0908-176-768

Lý thuyết
71 Trần Mạnh Tường 1979 ĐHTC Mar 2002 1 1 0909-273-277
thống kê
Phân tích báo
72 Nguyễn Thị Uyên Uyên 1966 ĐHKT 1991 1
cáo tài chính

73 Mai Lê Thúy Vân 1982 KKT - ĐHQG 4 1 Kinh tế vĩ mô 0919-809-199

Lý thuyết
74 Lê Thị Hạnh Xuân 1975 CĐKTTĐ 1 1 0903-928-284
thống kê

75 Trương Thị Thanh Xuân 1962 ĐHKT 23 1 Qủan trị học 0903-144-895

Page 35
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Anh văn
76 Cao Thị Hòang Yến 1958 ĐHKT 1987 22 1 0913-806-435
chuyên ngành 3

Đại học Quốc Thị trường


77 Trần Viết Hoàng 1970 2001 1 090-364-8990
Gia chứng khoán

Tiền tệ ngân
78 Lê Thị Mận 1953 ĐH Ngân hàng 1979 1 0989-002-245
hàng

Phân tích báo


79 Nguyễn Thị Uyên Uyên 1966 Đại học kinh tế 1991 1
cáo tài chính

Đại học Quốc Tài Chính Quốc


80 Lê Quang Minh 1975 2006 1 1698678688
gia tế

Đại học Tôn Anh văn chuyên


81 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 1979 2001 1 903877987
Đức Thắng ngành kế toán 2

Đại Học Kinh Anh văn chuyên


82 Bùi Mỹ Ngọc 1968 1994 1 903846785
Tế ngành kế toán 2

Đại học Ngân Thanh toán quốc


83 Nguyễn Xuân Trường 1977 2000 1 914110308
Hàng tế

Anh văn chuyên


84 Thái Thị Bích Hồng 1960 Đại học kinh tế 1986 1
ngành kế toán 1

Anh văn chuyên


85 Nguyễn Thị Kim Cúc 1971 ĐH Hàng Hải 1995 1 0983-954-695
ngành kế toán 1

Page 36
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Trường Đại Học Anh văn chuyên


86 Nguyễn Thị Anh Thư 1988 1 958537440
Kinh Tế ngành kế toán 1

Đại học Quốc Thanh toán quốc


87 Nguyễn Thị Diễm Hiền 1905 1998 1 913835675
gia tế

88 Đỗ Gioan Hảo 1976 Đại học kinh tế 2008 1 Kinh tế vĩ mô

Cao đẳng Xây Nguyên lý kế


89 Lê Bảo Linh 1980 2003 1
Dựng Số 3 toán

Đại học Hồng Anh văn chuyên


90 Lâm Đức Hiệp 1971 2002 1
Bàng ngành kế toán 1

Anh văn chuyên


91 Tôn Thất Trình 1960 Đại Học Mở 1993 1 975480325
ngành kế toán 1

Viện Kế Toán -
Kế toán tài chính
92 Bùi Công Khánh 1977 Quản Trị Doanh 2003 1 988999967
2
Nghiệp

Đại học Quốc


93 Bành Quốc Tuấn 1975 2005 1 Luật Kinh Tế 918372115
gia

Marketing căn
94 Hồ Nhật Hưng 1976 Đại học kinh tế 2006 1 0903-134-918
bản

Đại học CNTT Kế toán tài chính


95 Võ Đình Sáu 1962 1998 1 903615647
Gia Định 1

Page 37
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện quản trị
96 Phan Ngọc Trung 1957 1990 1 Kinh tế vĩ mô 0908-162-969
kinh doanh
Đại học Quốc
97 Đỗ Phú Trần Tình 1979 2001 1 Quản Trị Học 0918.512.104
gia

KHOA KIẾN TRÚC

Cơ Sở
98 Nguyễn Hữu Hưng 1961 2008 19 1 0908893399
- ĐH Kiến Trúc Kiến Trúc

Cơ Sở
99 Đặng Văn Phú 1953 2008 2 1 0915087006
- ĐH Kiến Trúc Kiến Trúc
Cơ Sở
100 Lê Văn Đắc 1946 - ĐH Văn Lang 2008 2 1 0903917768
Kiến Trúc
- ĐH Cơ Sở
101 Huỳnh Quang Nghiêm 1941 2008 2 1 0903906040
Bình Dương Kiến Trúc
Cơ Sở
102 Phạm Mai Vũ 1958 - ĐH Văn Lang 2008 8 1 0933522744
Kiến Trúc
Hình Học Họa
103 Lưu Nhị Hoành 1947 - ĐH Xây Dựng 2008 29 1 0903809055
Hình
Vật liệu xây
104 Phan Thế Vinh 1976 - ĐH Kiến Trúc 2009 2 1 0983889895
dựng
- ĐH Kiến Trúc Chuyên đề Mỹ
105 Nguyễn Thanh Long 1966 2008 1 0903107980
- ĐH Mỹ Thuật Thuật

106 Phạm Như Linh 1982 - ĐH Mỹ Thuật 2008 3 1 Hội họa 0983116766

107 Nguyễn P.N. Trân 1979 - ĐH Mỹ Thuật 2009 5 1 Hội họa 0935980688

Page 38
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

108 Nguyễn Thái Dương 1977 - ĐH Kiến Trúc 2008 6 1 Hội họa 0989611767

109 Đỗ Thị Khang Thành 1981 - ĐH Mỹ Thuật 2008 1 1 Hội họa 0919696698

KHOA NGOẠI NGỮ

110 Lý Quyết Tiến 1959 1989 1 Culture 0933144600

111 Nguyễn Quốc Bảo 1954 1995 1 Linguistics 0988883511

112 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1974 1997 1 Writing 0907483039

113 Nguyễn Văn Tòan 1975 1999 1 Speaking 0982251110

114 Trương Thị Mai Hạnh 1975 ĐH Văn hoá 1997 1 Listening 0918339566

115 Mai Thị Thúy Phượng 1977 2007 1 Listening 0909219358

116 Ngô Thị Kim Lan 1957 1996 1 Methodology 0936655650

117 Nguyễn Thị Lan Hương 1960 2003 1 Writing 0913732540

118 Nguyễn Thị Kim Chi 1954 1994 1 Listening 0909898259

119 Nguyễn Thị Mai Trâm 1958 2002 1 Reading 35235811

120 Trần Hòang Nam 1958 ĐH Mở 1992 1 Translation 01663241524

Page 39
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

121 Phan Thị Thanh Lan 1983 2009 1 Korean 0903989685

122 Phạm Đình Chương1973 2005 1 Japanese 913740279

123 Lê Thị Thu Nguyệt 1948 ĐH Mỹ thuật 1995 1 French 0985564334

124 Lã Hạnh Ly 1980 ĐH Sư phạm 2004 1 Chinese

Th.S
125 Phạm Thị Ngọc Diệp 1957 ĐHKHXH&NV 1978 1 French 903985596
GVC

126 Nguyễn Thành Nam 1965 1997 1 French 4919348896

127 Lê Hồng Phước 1979 ĐH KHXH & NV 2002 1 French 913736361

128Nguyễn Thụy Tường Vy 1978 ĐH KHXH & NV 1999 1 French 908004490

129 Hervé Fayet 1965 1 French 913919751

KHOA KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH

Thiết kế mạt
130 Lê Đức Tiến 1963 1 đường cứng sân 0903.723.732
bay

131 Hoàng Công Khương1939 1995 14 1 Máy xây dựng 0918.690.593

Đường thành
132 Lê Viết Thanh Phong 1976 1 phốDự toán công 0903.787.875
trình xây cầu

Page 40
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

133 Lê Bá Khánh 1965 1990 19 1 Mố trụ cầu 4.74 0903.088.252

Thiết kế cầu thép


Đ.A thiết kế cầu
134 Trần Minh Phụng 1975 1998 11 1 0988.058.053
thép

Kết cấu nhà cao


135 Lê Đức Hiển 1979 2004 5 1 tầng Hư hỏng 2.67 0908.120.937
sửa chữa

Quản lý dự án
136 Nguyễn Hoài Nam 1973 1 0913.616.169
DD
Trắc địa đại
137 Lê Thị Ngọc Liên 1953 1989 20 1 0918506006
cương
Cơ học đất
138 Trương Quang Thành 1973 2000 9 1 2.67 0918.395.754

Cơ kết cấu 1
139 Đỗ Thành Chung 1983 1 2.34 0985.881.009

Phương pháp
140 Lê Văn Minh 1978 2002 7 1 0957.853.457
tính
Dự toán công
141 Trần Quang Phú 1975 2006 3 1 0913.869.001
trình DD

142 Phạm Minh Vương 1977 2007 2 1 Phần tử hữu hạn 2.67 0913.710.951

NLQH và NM
143 Lưu Nguyễn 1956 1 0903.820.304
kiến trúc
Công trình trên
144 Đào Nguyên Vũ 1975 1 nền đất yếu 0936.691.861

Page 41
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

145 Lê Công Thành 1960 1984 25 1 Kỹ thuật điện 5.08 0913.667.301

146 Trương Tích Thiện 1964 1993 16 1 Cơ ứng dụng 0913.920.115

Vật liệu xây


147 Nguyễn Thị Thanh Hương 1980 2005 4 1 '0908.441.844
dựng

Cấu tạo kiến trúc


148 Phan Thành Trung 1978 1 Đồ án cấu tạo '0913.113.478
kiến trúc

149 Nguyễn Văn Nghiệp 1948 1981 28 1 Thủy lực '0913.639.433

Ư D tin học
150 Trần Minh Thi 1984 2008 1 1 0907.480.004
trong xây dựng
Anh văn kỹ thuật
151 Phan Quang Trạch 1958 1998 11 1 1 0903.777.717
Thi công đường
152 Huỳnh Ngọc Lâm 1980 1 ô tô 0918.305.824

Luật xây dựng


153 Lê Hữu Huy 1976 1 0918.918.879
Cấp thoát nước
154 Nguyễn Quang Cầu 1938 1977 32 1 MT - ST - Thủy 0903.361.811
văn
155 Nguyễn Thành Nhân 1980 1 An toàn lao động 0908.167.836
Kết cấu BTCT2
Đồ án kết cấu
156 Phạm Gia Hậu 1984 2007 2 1 0988.604.020
BTCT2
Sức bền vật liệu
1
157 Nguyễn Thị Ngân 1982 2009 1 1 0936.838.535
Sức bền vật liệu
Page 42 2
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Nền móng
158 Trần Minh Tùng 2001 8 1 0989.772.765

159 Cù Minh Đạo 1983 2008 1 1 Kinh tế xây dựng 0122.8383608

Hình họa - Hình


160 Lưu Nhị Hoành 1947 1 0903.809.055
học vẽ

ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG HÓA

Anten -
161 Lê Hữu Phúc 1944 ĐHKHTN 38 1 0903924678
Truyền sóng
Lý Thuyết
162 Tôn Thất Nghiêm 1951 HV BC VT 19 1 0903342618
thông tin
TB đầu cuối
163 Trần Quang Thuận 1976 HV BC VT 11 1 0913733311
viễn thông

164 Hồ Vĩnh An 1954 ĐH SP KT 32 GVC Khí nén thuỷ lực 0918335955

TTĐTMT-ĐH
165 Đinh Kông Long 1977 4 1 Vẽ AutoCad 0938380377
KH TN

166 Trần Quốc Hùng 1959 ĐH SP KT 26 GVC Kỹ thuật chế tạo 0903379540

167 Dương Đăng Danh 1958 ĐH SP KT 27 GVC Cơ ứng dụng 0903728598

168 Bùi Công Trường 1960 ĐH CN 12 1 Mạng máy tính 0955085086

TTĐTMT-ĐH
169 Nguyễn Thanh Hảo 1982 5 1 Vi điều khiển 0909969072
KH TN

170 Lê Công Thành 1960 ĐH SP KT 25 GVC điện kỹ thuật 0913667301

Page 43
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Hệ thống
171 Nguyễn Tăng Vinh 1934 ĐH KH TN 40 GVC 0908157197
thông tin

172 Nguyễn Anh Vinh 1983 ĐH KH TN 1 1 Xử lý tín hiệu số 0906364794

TTĐTMT-ĐH Hệ thống
173 Nguyễn Ngọc Phương 1984 2 1 0909707612
KH TN thông tin

174 Cao Trần Bảo Thương 1983 ĐH KH TN 4 1 Thiết kế logic 0908869863

175 Võ Thị Bích Ngọc 1977 ĐH KTCN 9 1 Truyền dữ liệu 0955652851

ĐT
176 Lê Minh Phương 1973 ĐH BK 1 1 công suất - 0988572177
ĐKĐC

177 Đào Quang Thiều 1956 PTTH HV 28 1 Phương pháp tính 0907216520

TTĐTMT-ĐH Anh văn


178 Nguyễn Hân 1948 20 1 0918050224
KH TN kỹ thuật

KHOA KỸ THUẬT Y HỌC

Gv giải phẫu
179 Ngô Trí Hùng 1949 BV ĐHYD 1978 31 1 1 903776485
bệnh
Cty Thiết Bị Y
180 Ngô Hùng Dũng 1955 1 Gv ký sinh
Tế

181 Trần xuân Mai 1946 BV ĐHYD 1970 39 1 1 GV Ký Sinh 918155328

182 Nguyễn Trí Dũng 1955 ĐH Y Dược 1980 29 1 1 GV Mô phôi 903637500

Page 44
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

183 Nguyễn Thị Lệ 1957 ĐH Y Dược 1982 27 1 GV Sinh lý học 903311507

GV Bệnh học
184 Nguyễn Trung Mạnh 1954 ĐH Y Dược 1972 37 1 908102236
nội
GV Giải phẩu
185 Lương Thị Bạch Vân 1956 ĐH Y Dược 1981 28 1 908854085
học
GV Giải phẩu
186 Nguyễn Gia Ninh 1961 ĐH Y Dược 1982 27 1 903124774
học

187 Trương Thị Sao Mai 1960 1983 26 1 908122076

GV Vật Lý – Lý
188 Lê Văn Lợi 1955 ĐH Y Dược 1977 32 1 936037900
sinh
Nguyễn Thị
189 Trinh 1975 ĐH Y Dược 1997 12 1 GV Hóa 903855420
Tuyết

190 Nguyễn Bích Vân 1962 ĐH Y Dược 1987 22 1 GV Anh văn 913193696

191 Nguyễn Thành Trung 1981 ĐH Y Dược 2003 6 1 GV Hoá học 983918101

192 Nguyễn Thị Mai Hương 1983 ĐH Y Dược 2005 4 1 GV Hóa học 907225922

Nguyễn Thị
193 Nhung 1975 ĐH Y Dược 2001 8 1 GV Sinh Học
Hồng

194 Trần Thị Dung 1953 Đh Nông Lâm 1975 34 1 GV Sinh học 909981953

195 Nguyễn Thị Minh 1947 ĐH KHTN 1971 38 1 GV Hóa hữu cơ 1228727687

196 Trần Thị Phụng 1960 ĐH Y Dược 1999 10 1 Gv hóa học 909758669

Page 45
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

197 Đinh Bạch Lang ĐH Y Dược 1 977888609

KHOA CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG

Đại Học Giảng viên tiếng


198 Huỳnh Sang 1955 2001 9 1 913148035
HUFLIT Hàn
Đại học Hồng Giảng viên tiếng
199 Lee Seon Jae 1963 10 1 908154977
Bàng Hàn
Trung Tâm Hàn Giảng viên tiếng
200 Lê Huy Khoa 1974 6 1 913101919
Ngữ Kanata Hàn
Đại học Hồng Giảng viên tiếng
201 Phan Thị Thanh Lan 1983 2 1 903989685
Bàng Hàn
Nguyễn Thị Đại học Hồng Giảng viên tiếng
202 Mai 1983 2 1 984383115
Quỳnh Bàng Hàn
Đại học Hồng Giảng viên tiếng
203 Châu Ngọc Hiếu 1984 3 1 905253083
Bàng Hàn
Tình nguyện Giảng viên tiếng
204 Park Mi Young 1976 2 1 989571872
viên Koica Hàn
Tình nguyện Giảng viên tiếng
205 Lee Sun Min 1985 1 1 1253914992
viên Koica Hàn
Tin học
206 Hồ Thanh Ngân 1958 1998 11 1 0903601139
ứng dụng

207 Nguyễn Thị Trang 1985 2007 3 1 Tiếng Thái 7 0905710205


Thể chế chính trị
các nước Đông
208 Nguyễn Hoàng Anh 1968 2000 9 1 0919037878
Nam Á

Page 46
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Luật
209 Đỗ An Bình 1975 1998 7 1 thương mại 0989011018
ĐNA

Anh văn
210 Nguyễn Thanh Văn 1953 1991 8 1 0974119444
chuyên ngành 2
Lịch sử
211 Trần Thị Mai 1963 1986 23 1 0913945997
QHQT ở ĐNA
Indonesia 3
212 Fajar Nugroho 1977 2001 8 1 0908340544
- Nói
indonesia 3
213 Nguyễn Thanh Tuấn 1978 2005 4 1 0909142546
- Viết
Lịch sử
214 Đinh Thị Dung 1961 1984 25 1 0914415266
Đông Nam Á

215 Nguyễn Quang Dũng 1984 2007 1 1 Tiếng Thái 1 0126550898


Phương pháp
216 Phạm Thị Trâm Anh 1973 2009 1 1 nghiên cứu khoa 0984029968
học
Anh văn
217 Nguễn Thị Mỹ Trâm 1961 2004 5 1 0909860593
chuyên ngành 1

218 Phạn Thị Thịnh 2003 1 Tiếng hoa 0862748907

219 Tô Cẩm Duy 2001 1 Tiếng hoa 0907977960

220 Cát Tường Hoa 2003 1 Tiếng hoa 0903918436

221 Lê Thị Thu Thủy 2007 1 Tiếng nhật

Page 47
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

222 Trần Thị Ngọc Thúy 2004 1 Tiếng nhật

223 Phạm Thị Mỹ Loan 2009 1 Tiếng nhật

224 Nguyễn Thị Mỹ Phương 2007 1 Tiếng nhật

225 Võ Chí Trung 2002 1 Tiếng nhật

226 Monden Híayuki 2008 1 Tiếng nhật

227 Hasegawa Toshio 2002 1 Tiếng nhật

228 Phạm Minh Vương 2009 1 Tiếng nhật

BAN TRUNG HỌC CHUYÊN NGHIỆP

CĐ Bán Công Tiền tệ ngân


229 Trần Thị Kim Ánh 1977 2003 1 936000361
TC&Công
QTDNNghệ hàng
Tôn Thất Tin Học Viễn
230 Bối 1980 1 QTKD 908123923
Phương Thông Đồng
Nai
ĐHQT Hồng
231 Nguyễn Hữu Bình 1 Luật 903864113
Bàng
VBKT&KTSTV
232 Đặng Thị Cúc 1959 CĐ QTKD 1990 1 918427594
B
ĐHQT Hồng
233 Nguyễn Thị Chính 1966 2001 1 Tin Học KT 933548816
Bàng
Công Ty Điện
234 Trần Minh Hải 1969 2008 1 Luật 963973220
Lực TPHCM

Page 48
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

235 Cao Bá Hoàng 1967 ĐH Sư Phạm 1999 1 AVCN KT 903626616

236 Phạm Phương Nam ĐH Luật 1 Luật 918130425

237 Đặng Thị Hoa 1957 ĐH Kinh Tế 1981 1 Kế toán 1228694464

238 Đỗ Thị Hồng Nhung 1987 ĐH Kinh Tế 2009 1 Kế toán 986805717

Nguyễn Duy
239 Nhân 1976 ĐH Kinh Tế 2007 1 Tin Học KT 913722491
Hoài
ĐHQT Hồng
240 Phạm Văn Lập 1 AVCN QT 908108671
Bàng
ĐH Tôn Đức
241 Lê Bảo Linh 1980 2003 1 TCDN, Kế Toán 973428081
Thắng

242 Văn Thị Loan ĐH Kinh Tế 1984 1 Kế toán 903652094

243 Vũ Nhật Tân ĐH Kinh Tế 1 Thuế 913908090

ĐH Tôn Đức
244 Nguyễn Kiều Tam 1964 2008 1 AVCN KT 903946366
Thắng

245 Lê Văn Tám 1963 ĐH Kinh Tế 1986 1 TCDN 937752552

246 Bùi Thị Thanh Thảo ĐH Luật Luật 906071981

CĐB Ngoại
247 Nguyễn Thị Kim Thoa 1977 1998 1 TCDN 909703244
Thương

Page 49
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Công Ty Truyền
248 Nguyễn Minh Trí Thông Du Lịch 1 QTKD 917379469
Sài Gòn Mới

Huỳnh Thị
249 Vân 1962 ĐH Ngân Hàng 1988 1 QTKD 908711581
Thanh

250 Bùi Quang Việt 1975 ĐH Kinh Tế 1999 1 Thuế 908987696

251 Trần Văn Việt 1972 ĐH Kinh Tế 1995 1 Kế toán 982233674

252 Trương Thanh Xuân 1962 ĐH Kinh Tế 1986 1 QTKD 903144895

253 Lê Minh Doanh 1983 ĐH FPT 1 Tin Học KT 902911829

254 Lưu Thị Thu Trang 1980 ĐH Kinh Tế 2002 1 Tin Học KT 989184500

KHOA SINH HỌC MÔI TRƯỜNG

Đại học Di truyền học


255 Trần Thị Dung 1953 1979 30 1 0909981953
Nông Lâm sinh học phân tử
Đại học Viễn thám
256 Lê Thanh Hòa 1970 2001 8 1 0903390155
KH XH NV cơ sở
Đại học kinh tế
257 Nguyễn Văn Hợp 1948 1982 27 1 0903264468
KH XH NV môi trường
Đại học sinh hóa học
258 Đinh Thị Ngọc Loan 1951 1976 33 1 0908374198
Nông Lâm đại cương
Đánh giá tác
259 Bùi Thị Luận 1959 Đại học KH TN 1997 12 1 động 0909394045
môi trường

Page 50
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
công nghệ tế bào
260 Võ Thị Bạch Mai 1957 Đại học KH TN 1981 28 1 0908327528
TV & NGCT

261 Nguyễn Thị Minh 1947 Đại học KH TN 1975 34 1 hóa phân tích 08 8377500

262 Phan Kim Ngọc 1956 Đại học KH TN 1981 28 1 sinh lý động vật 0908133709

quản lý đô thị
263 Lê Mạnh Tân 1953 Đại học KH TN 1991 18 1 0903744686
môi trường
quản lý và
264 Đoàn Thi Thủy 1980 Trung tâm MT 2005 4 1 0988546949
sử lý nước thải
quản lý và
265 Đinh Xuân Thắng 1955 1978 31 1 0903901945
sử lý nước thải
Tiếng Anh
266 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1961 1983 26 1 0902323427
Chuyên Ngành
vi sinh
267 Trịnh Thị Hồng 1948 1975 34 1 088994300
học đại cương

268 Hà Thục Huy 1949 1975 34 1 hóa học chất keo 0903722698

Phong Thủy và
269 Nguyễn Minh Mẫn 1942 1999 10 1 0908802445
môi trường

KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI

Nguyễn Thị VTVC (Đài Phát thanh


270 Dung x 1980 2 1 0903628611
Xuân THVN) truyền hình

271 Đỗ Quyết Thắng x ĐHKHXH&NV 2007 3 1 Báo chí 0982821822

Đoàn Hữu ĐH
272 Khuyên x 2001 8 1 Báo chí 0919588115
Hoàng KHXH&NV

Page 51
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện KHXH
273 Hà Thanh Vân x 2009 1 1 Ngữ Văn 0982131974
Vùng Nam Bộ
Viện KHXH
274 Nguyễn Văn Kha x 1980 29 1 Ngữ văn 0903883823
Vùng Nam Bộ

275 Đoàn Thị Thoa x CĐ PTTH TW2 1999 8 1 Ngữ văn 0982250918

276 Nguyễn Duy Anh x Báo Ấp Bắc 2002 7 1 Toán 0913724423

277 Nguyễn Ngọc Huyền x ĐHKHXH&NV 2008 2 1 Báo chí 0919421861

278 Nguyễn Thị Phước x CĐ PTTH TW2 1999 10 1 Báo chí 0983831002

ĐH Tôn Đức
279 Nguyễn Quang Huy x 2002 7 1 Anh văn 907773028
Thắng

280 Thập Doanh Thương x 2006 3 1 Anh văn 0913991449

Nguyễn Thị ĐH
281 Xoan 2003 7 1 Xã hội học 01239396652
Hồng KHXH&NV

282 Đỗ Như Lưu VP luật sư 24h 2006 2 1 Luật 0983878187

283 Nguyễn Trọng Phước X Báo TN 2006 3 1 Báo chí 0913902992

Nguyễn Thị
284 Cúc X Viện KHXH 2002 7 1 Ngữ văn 0985609731
Hồng

KHOA Y DƯỢC

285 Trần Thị TRúc Thanh x 1 Giảng viên 0908120055

Page 52
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

286 Nguyễn T. Huệ Chương x 1 Giảng viên 0918510856

287 Nguyễn T.Hải Yến x 1 Giảng viên 0905910291

288 Mã Chí Thành x 1 Giảng viên 0986611055

289 Nguyễn Hoài Nam x 1 Giảng viên 0937859209

290 Võ T. Thanh Thủy 1 1 Giảng viên 0983203050

291 Trần Thị Thu Hằng 1 1 Giảng viên 0903099203

KHOA THỂ DỤC THỂ THAO

292 Đặng Hà Việt 1969 ĐH. TDTT II 14 1 PP .NCKH 01683091597

293 Trương Xuân Thuấn 1954 ĐH KHXN&NV 9 1 anh văn 0939244314

294 Đoàn Thị Hoàn Mỹ 1971 ĐH Ngoại Ngữ 14 1 Anh Văn 0908081470

Sở TDTT
295 Nguyễn Văn Sơn 1960 12 1 Bóng rổ 0907756750
THÀNH PHố

296 Vĩnh Nguyên 1954 TT. HL QG II 3 1 thể hình 0903981711

297 Nguyễn Ngọc Phụng Đại học Ngân Hàng 2 1 Toán TK 0989969057

298 Trần Quang Vũ CĐ Xây dựng II 28 1 Y sinh 01284611085

Page 53
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

299 Nguyễn Thị Mùi 1 Lịch Sử TDTT

KHOA VÕ THUẬT

300 Nguyễn Xuân Đan 1 2 1 Điền Kinh 0947775181

301 Nguyễn Thành Luư 1 2 1 Giáo dục học 0913749606

302 Nguyễn Văn Chiếu 1 9 HLV Võ Thuật

303 Huỳnh KHắc Nguyên 1 2 Võ Sư Võ Thuật

KHOA QUAN HỆ QUỐC TÊ

Kinh tế học
Học viện chính
304 Mai Chiếm Hiếu x 2003 1 Kinh tế đối 0918330841
trị KV 2
ngoại Việt Nam
Đại học
Lã Hạnh Ly x Sư phạm 1 Hoa văn 0906965669
Tp.HCM
Triết họcChuyên
306 Phan Thanh Long x Bộ công an 2007 1996 1 đề an ninh Quốc 0913804052
tế
Thư viện họcKỹ
Đại học Mở
307 Lê Ngọc Oánh x 1973 1991 1 năng đàm phán 0908164788
Bán công
hiệu quả
Đại học Luật Luật học Luật
308 Lê Thị Anh Đào x 2002 1996 1 0903190506
Tp.HCM kinh tế

Page 54
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Lịch sử học Lý
Đại học KHXH
309 Trần Nam Tiến x 2009 1 luận quan hệ 0903855509
và NV
Quốc tế
Lịch sử học Lịch
Học viện chính
310 Nguyễn Thị Hoa Phượng x 2001 1998 1 sử ngoại giao 0957124346
trị KV 2
VN
Tiếng
Đại học Hồng
311 Bùi Thị Ngọc Lan x 2004 1 AnhGrammar- 0903287714
Bàng
Writing 3
Đại học Văn
312 Lương Chánh Nghĩa x 1996 1 Hoa văn 0913805200
Hiến

Đại học Mở
313 Ngô Thị Kim Lan x 2002 1997 1 Tiếng Anh 0903655650
Tp.HCM

KHOA ĐẠI CƯƠNG

314 Lê Sĩ Đồng X ĐH Ngân Hàng 1989 1978 1 ToánXSTK

Viện cơ ứng
315 Phạm Thanh Tiền X 2008 … 1 Toán -Lý
dụng

316 Bùi Đại Nghĩa X XSTK Giảng viên

317 Thái Khắc Định X ĐH Nông Lâm 2007 2003 1 Toán ĐS

318 Trần Thị Thu Hương X XSTK Giảng viên

ĐH Sư phạm
319 Lê Thị Khuyên X 1991 1978 1 Toán -Lý
TPHCM

Page 55
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

320 Lê Thị Bích Hường X XSTK Giảng viên

321 Bùi Thị Thiện Mỹ X ĐH Ngân Hàng 2006 1 XSTK

Viện cơ ứng
322 Tôn Thất Quang Nguyên X 2006 1 Toán-Tin học
dụng

323 Hà Thị Thảo Trâm X XSTK Giảng viên

Phan Nguyễn
324 Di X 1981 1981 1 Toán
Viễn

325 Nguyễn Quốc Khánh X 2005 2005 1 Toán

326 Trần Tuấn Nam X 1 Toán

327 Bùi Đại Nghĩa X ĐH Nông Lâm 2005 1 Lý thuyết số

328 Trần Tuấn Nam X Toán C1 Giảng viên

CĐ Tài Chính
329 Nguyễn Quốc Khánh X 2003 2003 1 1 Toán
Hải Quan
ĐH Khoa học
330 Lê Văn Minh X 2001 1 Toán-Lý
Tự nhiên

331 Nguyễn Hoàng Tuấn X ĐH Sư phạm 2001 1 Toán

332 Võ Thị Chi Phương X ĐH Nông Lâm 2007 2003 1 Toán ĐS

333 Lê Vũ Nam X ĐH Sư phạm 2001 1 Toán

Page 56
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐH Khoa học
334 Võ Phước Long X 2001 1 1 Toán-Lý
Tự nhiên
Viện cơ ứng
335 Lê Văn Hưng X 2002 1 Toán-Tin
dụng
CĐ VH Nghệ
336 Nguyễn Công Kiên X 2006 1 Ngôn ngữ học
thuật

337 Nguyễn Hoàng Tuấn X Quản trị VP Giảng viên

CĐ Công nghệ Quản lý Nhà


338 Võ Thị Chi Phương X 2005 1999 1
dệt may nước

339 Lê Vũ Nam X ĐH Quốc gia 1998 1 Luật

340 Võ Phước Long X ĐH Kinh tế 2008 1 Luật

341 Lê Văn Hưng X ĐH Kinh tế 2003 1 Luật

342 Nguyễn Công Kiên X ĐH An Ninh 2008 2008 1 Luật

CĐ VH Nghệ
343 Lê Hải Au X 2006 1 Ngôn ngữ học
thuật

344 Trần Thảo X Quản trị VP 1 Giảng viên

CĐ Công nghệ Quản lý Nhà


345 Phạm Văn Cảnh X 2005 1999 1
dệt may nước

346 Nguyễn T. Trang X Quản trị VP 1 Giảng viên

347 Ngô T. Bình X ĐH Quốc gia 1998 1 Luật

Page 57
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

348 Trần Kim Bảng ĐH Kinh tế 2008 1 Luật 08.8941.821

349 Phan Khánh Bằng ĐH Kinh tế 2003 1 Luật 0903347594

350 Thân Ngọc Anh ĐH An Ninh 2008 2008 1 Luật 0919083420

351 Nguyễn Hữu Chí GD Pháp luật 1 Giảng viên 0918264888

ĐH Cảnh sát
352 Nguyễn Công Bá Đạt 1 Luật 0903778883
nhân dân
ĐH Cảnh sát
353 Phạm Ngọc Đỉnh 1 Luật 0918131293
nhân dân
ĐH
354 Nguyễn Huy Hài Cảnh sát nhân 1 Luật 0988123959
dân
355 Phạm Hồng Hải 1 Tâm lý học 0918275488

Giao tiếp
356 Trần Chí Mỹ 0903934074
cộng đồng

357 Bùi Chí Kiên 1 Giáo dục học 0913878080

Giao tiếp
358 Ngô Văn Minh 1 0918413879
cộng đồng

359 Dương Đức Hưng Nghỉ hưu 1999 1981 1 Triết 0909241268

360 Đặng Thị Nhiệt Thu 1956 HVCTKV2 1999 1981 1 LSĐ 0918648866

361 Đặng Thị Bích Phượng 1975 HVCTKV2 2005 2002 1 Triết

Page 58
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

362 Phạm Đình Đạt ĐHKTCN 1999 1982 1 LSĐ

363 Nguyễn Văn Sơn ĐHLĐXH 2001 2003 1 Triết 0909713924

364 Trịnh Thị Thanh 1982 VKHXH 1995 1985 1 Triết

365 Phạm Đào Thịnh KHXHNV 1999 1981 1 LSĐ 0913652304

366 Phạm Tấn Xuân Tước HVCTKV2 2002 1988 1 Triết 0974111495

367 Hồ Hữu Nhựt KHXHNV 2002 1980 1 Triết

368 Nguyễn Hữu Thảo HVCTQG 1996 1983 1 Triết 0913888677

369 Lưu Thị Kim Hoa 1961 HVCTKV2 1998 1979 1 Giảng viên

370 Nguyễn Thị Diệu Phương 1961 HVCTKV2 2006 1980 1 Triết 0908844892

371 Đinh Yên Tôn ĐHCSND 2002 1983 1 Triết 0908350191

372 Hoàng Minh Tuấn HVCTKV2 2001 2001 1 Giảng viên 0909611280

373 Nguyễn Minh Tuấn HVCTQG 1986 1989 1 Triết 0913717488

374 Nguyễn Khắc Chiến HVCTKV2 1996 1987 1 LSĐ 0914069149

375 Bùi Thị Xuyến 1956 2005 1 Triết 0913148309

Page 59
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

376 Đinh Văn Bính HVCTKV2 2006 2006 1 Triết

377 Hồ Trọng Viện HVCTKV2 2007 2000 1 HCMH

378 Trần Văn Nhưng 1986 1993 1 LS 0913113252

379 Nguyễn Văn Chiển ĐHKT 2001 1981 1 KT 0913.903.989

380 Vũ Trọng Duyệt 2001 1 KT 0909.241.268

381 Lê Xuân Hoà ĐHKT 1987 1984 1 KT 0903.602.094

382 Lưu Thị Kim Hoa ĐHKT 1998 1981 1 KT 0918.907.002

383 Đặng Thanh Thúy ĐHQG 1995 1985 1 KT

384 Nguyễn Hữu Vượng ĐHKT 2002 1984 1 KT 0905.461.147

385 Hoàng Mạnh Tùng Bộ GD 1981 1 KT

386 Nguyễn Văn Trịnh ĐHSP 2002 1979 1 KT

387 Nguyễn C Bá Đạt ĐHKT 1999 1980 1 KT

388 Hứa Tấn Danh 1978 HVCTKV2 2002 1979 1 KT 0932139345

389 Lai Đình Khải 1985 ĐHKT 2002 1980 1 KT 0905639984

Page 60
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

390 Hồ Thanh Ngân 1958 ĐHKT 1 KTCT

391 Nguyễn Đăng Quan 1957 ĐHNL 1977 1 KHXHNV 0908122178

392 Trần Quốc Thụy 1960 HVCTQGHCM 1982 1 KHXHNV 0908450403

393
Nguyễn Trường MinhHuấn ĐHKT 1 KTCT 0983591909

ĐHKH
394 Nguyễn Tuyên Linh 1976 2006 1 LSVN 0913914756
XH&NV

395 Võ Chí Công 1979 ĐHKTế 2001 1980 1 Triết 0906449968

396 Huỳnh Thị Ngọc Trân 1985 ĐH Ngân Hàng 1999 1978 1 ToánXSTK 0985273010

397 Nguyễn Văn Tấn 1 Toán - Tin

398 Lương Văn Thụy 1 CNTT

399 Nguyễn Quang Trí 1964 1 CNTT 0913745573

400 Lê Văn Tấn 1977 1 CNTT

401 Trịnh Thị Minh Tâm 1973 1 Tin học 39051556

402 Lâm Phi Hùng 1961 1 Tin học

403 Bùi Hồ Thị Tâm Phúc 1966 1 CNTT 0917116975

Page 61
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

404 Nguyễn Trần An 1959 1 Anh Văn 0938333076

405 Lê Việt Ánh 1957 1 Anh Văn 0839906934

406 Nguyễn Thị Kim Chi 1962 1 Anh Văn 0902016234

407 Lý Văn Huấn 1965 1 Anh Văn 0903029055

408 Bạch Thành Minh 1953 1 Anh Văn 0903815366

409 Phạm Hữu Thiện 1961 1 Anh Văn 0908487661

410 Lê Quốc Tuấn 1966 1 Anh Văn 0987890801

411 Hà Thị Quỳnh Tiên 1 Anh Văn

Nguyễn Thị
412 Tiên 1961 1 Anh Văn 0907459390
Ngọc

413 Võ Văn Cảnh 1967 1 Anh Văn

Đồng Thị
414 Duyên 1 Anh Văn 0988203011
KHánh
Trương Thị
415 Trinh 1962 1 Anh Văn 0903347108
Tuyết

416 Lương T. Huy Hoàng 1954 1 Anh Văn

417 Nguyễn T. Minh Ngọc 1972 1994 1 Anh Văn

Page 62
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

418 Nguyễn Lê Minh 1966 1994 1 Anh Văn

419 Nguyễn Bích Vân 1962 1 Anh Văn

420 Hồ Văn Thời Thời 1954 1 Anh Văn

KHOA MĨ THUẬT CÔNG NGHỆP

421 Dương Thị Thanh Thanh x 1996 1 Anh văn CN

422 Phan Thị Thanh Hà x 1995 1 Anh văn CN

423 Huỳnh Lê Chung x 2008 1 Tk-Web

Mỹ học,
424 Trần Diễm Thuý x 1997 1
cơ sở văn hoá
Mỹ học,
425 Lữ Thị Ngọc Ánh x 2007 1
cơ sở văn hoá

426 Hà Văn Chúc x 2007 1 Trang trí

427 Lê Huy Cửu x 2006 1 CN nội thất

428 Nguyễn Đỗ Đông x 2006 1 Hình hoạ

Thời trang,
429 Đặng Thị Lệ Dung x 2009 1
hình hoạ
Hình hoạ,
430 Trần Thanh Giang x 2000 1
trang trí,
Page 63
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

431 Trần Thị Ngọc Hạnh x 2000 1 Photoshop

Trang trí,
432 Trần Mỹ Hạnh x 2006 1
bố cục hình khối

433 Nguyễn Phú Hậu x 1997 1 Hình hoạ

434 Trần Thanh Hiếu x 2008 1 Tin học, Đồ Hoạ

435 Viên Thị Phụng Hoàng x 2006 1 Vẽ phối cảnh

3D Max
436 Phan Văn Hùng x 2008 1
chuyên ngành
Đồ hoạ
437 Nguyễn Quốc Hùng x 1997 1
chuyên ngành

438 Mai Lân x 1997 1 Hình hoạ

Mỹ học
439 Hà Mỹ Liên x 2006 1
đại cương

440 Phan Thị Hương Liên x 2008 1 Hình hoạ

Trang trí,
441 Nguyễn Thị Huệ Loan x 1996 1
bố cục hình khối

Trang trí,
442 Lưu Hoàng Long x 2003 1
hình hoạ

443 Lê Thị Kim Lụa x 2006 1 Cơ sở ngành

Page 64
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

444 Vi Tuyết Mai x 2006 1 Trang trí

445 Cát Lâm Mậu x 1997 1 Hình hoạ

Chuyên ngành
446 Nguyễn Nghiêm x 2006 1
đồ hoạ

Chuyên ngành
447 Nguyễn Hoàng Nhơn x 2006 1
đồ hoạ

Chuyên ngành
448 Nguyễn Văn Phẩm x 2004 1
đồ hoạ

449 Nguyễn Hữu Phương x 2009 1 Tin học

Trang trí,
450 Hồ Thị Kim Quỳ x 2005 1
lịch sử mỹ thuật

451 Lâm Huỳnh Sơn x 2006 1 Hình hoạ

Chuyên ngành
452 Nguyễn Văn Sỹ x 2006 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
453 Lê Sỹ Thăng x 1972 1
đồ hoạ

454 Phan Văn Thăng x 1976 1 Hình hoạ

Chuyên ngành
455 Đinh Duy Thanh x 2007 1
đồ hoạ

Chuyên ngành
456 Trần Văn Thi x 2005 1
đồ hoạ

Page 65
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

457 Nguyễn Sỹ Thiết x 2009 1 ý tưởng sáng tạo

458 Nguyễn Hoàng Lệ Thu x 1999 1 Trang trí

Hình hoạ ,
459 Trình Đức Thương x 2007 1
trang trí
Chuyên ngành
460 Trần Thanh Trúc x 1995 1
đồ hoạ

3D Max
461 Nguyễn Hồng Châu x 2007 1
chuyên ngành
TT
462 Nguyễn Ngọc Cường x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
463 Nguyễn Triêu Dương x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
464 Đào Thanh Hà x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
465 Nguyễn Thanh Hoàng x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
466 Lưu Nhị Hoành x 1971 1
Nội ngoại thất
TT
467 Vương Văn Hùng x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
468 Võ Kinh Luân x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
469 Lâm Tứ Mẫn x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
470 Lê Việt Nga x 2009 1
Nội ngoại thất
Page 66
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
TT
471 Nguyễn Xuân Phúc x 1991 1
Nội ngoại thất
TT
472 Lê Ngọc Thanh Phương x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
473 Lê Thị Vân Quỳnh x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
474 Nguyễn Kim Thơ x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
475 Bạch Anh Tuấn x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
476 Nguyễn Anh Tuấn x 1997 1
Nội ngoại thất
TT
477 Võ Văn Tuấn x 2009 1
Nội ngoại thất
Chuyên ngành
478 Nguyễn Hoàng Ánh x 2007 1
tạo dáng
Chuyên ngành
479 Nguyễn Văn Đắc x 2006 1
tạo dáng

Chuyên ngành
480 Đỗ Xuân Diệu x 2006 1
tạo dáng

Chuyên ngành
481 Phạm Văn Hải x 2000 1
tạo dáng

Chuyên ngành
482 Võ Hồng Hiệp x 2006 1
tạo dáng
Chuyên ngành
483 Trần Kiêm Huy x 2006 1
tạo dáng

Page 67
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Chuyên ngành
484 Dư Văn Rê x 1990 1
tạo dáng
Chuyên ngành
485 Nguyễn Xuân Thu x 2003 1
tạo dáng
Trẻ em cơ thể
486 Nguyễn Trường Duy x 2009 1
học phát triển

487Nguyễn Phạm Trung Hậu x 2006 1 Xử lý chất liệu

Hướng dẫn
488 Đỗ Thị Anh Hoa x 2007 1
tốt nghiệp

Hướng dẫn
489 Lê Thanh Phương x 2006 1
tốt nghiệp

Hướng dẫn
490 Nguyễn Hoài Sang x 2006 1
tốt nghiệp

Tk thời trang
491Phạm Hoàng Thịnh Trị x 2006 1
và thể thao

492 Phạm Thị Trúc Phương 2008 1 TK-Web

493 Đặng Thị Tú Bình x 2008 1 3D Max

Tin học
494 Phạm Hữu Lý x 2008 1
MT căn bản

495 Nguyên Tố Oanh x 1982 1 logic học

496 Nguyễn Hoàng Huy x 2008 1 Manga

Page 68
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

497 Phan Văn Bảy x 2009 1 3D-Manga

498 Phan Thị Nương x 2009 1 Backgraud

KHOA TIN HỌC

499 Bùi Công Trường 1960 1998 11 1 giảng viên

500 Bùi Văn Tuấn 1979 2002 7 1 giảng viên

501 Hoàng Đức Quang 1976 2001 8 1 giảng viên

502 Lê Thị Khuyên 1983 2007 2 1 giảng viên

503 Lê Văn Minh 1978 2002 7 1 giảng viên

504 Lưu Nguyễn Kỳ Thư 1968 1999 19 1 giảng viên

505 Đào Văn Tuyết 1959 1999 14 1 giảng viên

506 Nguyễn Thị Hiền 1960 2008 21 1 giảng viên

507 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1975 2000 11 1 giảng viên

508 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1961 2008 1 giảng viên

509 Ninh Xuân Hải 1962 1998 23 1 giảng viên

Page 69
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

510 Phạm Thanh Tiền 1978 2001 6 1 giảng viên

511 Phan Trung Hiếu 1981 2009 2 1 giảng viên

512 Phùng Kim Hoàng 1964 2000 9 1 giảng viên

513 Quách Anh Dũng 1978 2009 8 1 giảng viên

514 Trần Xuân Tân 1963 1998 11 1 giảng viên

515 Trương Mỹ Dung 1949 2008 37 1 giảng viên

516 Võ Xuân Thể 1970 2000 14 1 giảng viên

517 Văn Thiện Duy 1965 2008 2 1 giảng viên

518 Trần Thanh Phong 1972 2003 6 1 giảng viên

519 Vũ Quốc Dũng 1964 1964 1 giảng viên

520 Tân Hạnh 1965 1998 12 1 giảng viên

521 Dương Thiên Tứ 1966 2009 9 1 giảng viên

522 Lê Thị Hạnh 1965 2009 14 1 giảng viên

523 Lê Hoàng Phong 1980 2009 1 1 giảng viên

Page 70
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

KHOA DU LỊCH

CĐ Kinh tế Kỹ
524 Phạm Đức Thiện x 6 1 Anh văn Du Lịch 0909220110
thuật Sài Gòn

QT hoạt động
525 Trần Thị Đang Thanh x ĐH Cửu Long 1 1 0988113899
lưu trú

Phan Bích Ngọc ĐH Dân lập


526 My x 2 1 Tiếng Nhật 0983074575
Hòa Hùng Vương

GĐ Khu nghỉ QT Nhà hàng -


527 Nguyễn Vinh Toàn 3 1 0903698465
dưỡng Madagui Bar

KS Renaissance
528 Mai Hoàng Việt x 3 1 QT Ẩm thực 0989105113
Riverside

Cty DVLH NVHD và xử lý


529 Cao Minh Hải x 3 1 0913743555
Saigontourist sự cố tour;

Cty DVLH Kỹ năng dã


530 Lê Văn Công Tâm x 2 1 0913896910
Saigontourist ngoại

ĐH Dân lập Kiến trúc Việt


531 Mai Lê Ngọc Hà x 4 1 0915816415
Văn Lang Nam

532 Lê Thị Thu Thủy x 3 1 Tiếng Nhật 0958898977

ĐH Môi trường và
533 Nguyễn Văn Thanh x 14 1 0979796429
KHXH&NV quy hoạch DL

Page 71
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

ĐH Sư Phạm Tâm lý DK và
534 Chung Vĩnh Cao x 16 1 0908451868
TP.HCM NTGT

Vinatour Thiết kế và ĐH
535 Nguyễn Trọng Nghĩa x 2 1 0937195195
TP.HCM Tour;

ĐH Ngoại
536 Lê Văn Hùng x 3 1 Anh văn Du Lịch 0983797047
Thương

KS Seraton
NV phục vụ ẩm
537 Nguyễn Văn Thành x Saigon Hotel 2 1 0903830261
thực nhà hàng;
and Towel

Phạm Thị
538 Oanh x 1 1 Tiếng Nhật
Phương

ĐH Kinh Tế
539 Nguyễn Văn Trãi x 25 1 Thống kê DL 0913928253
TP.HCM

Nguyễn Thị ĐH Kinh Tế Kinh tế vi mô;


540 Trâm x 7 1 0908670480
Minh TP.HCM Kinh tế vĩ mô

Nguyễn Thị ĐH
541 Vy x 2 1 Lịch sử VN 0903309825
Thúy KHXH&NV

ĐH Kinh Tế Kế toán đại


542 Lê Văn Tám x 23 1 0903752552
TP.HCM cương

Cty Du lịch
Marketing DL;
543 Lê Chí Trọng x Thanh niên 1 1 0903718998
NVHDDL
Xung phong

Page 72
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Huyền Huyền ĐH Ngoại


544 Mai x 3 1 Anh văn Du Lịch 01684114574
Tôn Nữ Quỳnh Thương

Thươ ĐH Quốc tế
545 Thập Doanh x 3 1 Anh văn Du Lịch 0913991449
ng Hồng Bàng

ĐH Kinh Tế
546 Đỗ Gioãn Hảo x 2 1 Kinh tế vĩ mô 0908874849
TP.HCM

Vietnamtourism
Hoàn QL nhân sự KS -
547 Trần Phi x Hanoi - Chi 2 1 0918490666
g NH
nhanh TP.HCM

Phươn Tổng Cty Du QT Tiền sảnh và


548 Trần Đình x 6 1 0913718821
g Lịch Sài Gòn NV lễ tân

549 Phạm Thị Trúc Giang x 1 1 Anh văn Du Lịch 01228640182

Cao đẳng Sư Lịch sử VN đại


550 Nguyễn Thạnh Lợi x 1 1 0983399843
Phạm TW3 cương

Pha chế nước


Nguyễn Thị Trường NV Nhà
551 Anh x 4 1 hương vị; An 0902009476
Hoàng hàng Thành phố
toàn LĐ -

Kế toán đại
552 Lê Thị Bích Thảo x ĐH Hoa Sen 7 1 0908238251
cương;

Nguyễn Thị ĐH Kinh Tế Tiền tệ và thanh


553 Hiền x 11 1 0913835675
Diễm TP.HCM toán QT

Page 73
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Trường Ngoại
Chươ
554 Phạm Đình x ngữ và Tin học 3 1 Tiếng Nhật 0913740279
ng
Duy Tân
Cty TNHH
555 Nguyễn Văn Vĩnh x Parkson 2 1 Anh văn Du Lịch 0908556585
Vietnam
ĐH Bán công Kế toán đại
556 Lê Thị Mỹ Hạnh x 7 1 0908261255
Tôn Đức Thắng cương

Kế toán đại
557 Hồ Sỹ Tuy Đức x ĐH Hoa Sen 3 1 cương; Kế toán 0983173948
DL

KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ

Nguyễn Thị
558 Châu 1971 9 1 Quy hoạch đô thị
Phượng
Quản lý học Đại
559 Nguyễn Thanh Bình 1962 13 1
cương

560 Nguyễn Thị Mai Trâm 1958 7 1 Anh văn cơ bản

Quản lý và
561 Vũ Nhi Công 1957 5 1 PTCD có sự
tham gia

Nhân khẩu học


562 Phạm thị Xuân Thọ 1957 26 1
đô thị
Anh văn chuyên
563 Nguyễn Thanh Tuấn 1973 9 1
ngành

Page 74
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

564 Nguyễn Thị Vân Khanh 1960 11 1 Anh văn cơ bản

Kiến trúc cảnh


565 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1977 4 1
quan
Lý luận phát
566 Lê Thanh Sang 1961 5 1
triển đô thị

567 Đào Minh Đức 1956 1 Sở hữu trí tuệ

Anh văn chuyên


568 Lê Văn Hùng 3 1
ngành
Giao thông đô
569 Vương Tấn Đức 1967 2 1
thị

Quản lý hạ tầng
570 Lê Quang Trung 1951 7 1
kỹ thuật đô thị

Quản lý môi
571 Sơn Thanh Tùng 1971 11 1
trường đô thị

572 Trần Văn Khải 1944 26 1 Nhà ở đô thị

Pháp luật đại


573 Hoàng Việt 1971 5 1
cương
Quản lý hành
574 Phạm Hoài Huấn 2 1
chính đô thị

KHOA ĐIỀU DƯỠNG

575 Trần Xuân Mai 1945 1 1 Sinh Lý 6.78 0918.155.328

Page 75
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

576 Ngô Trí Hùng 1948 ĐHYD tp.HCM 1 Giải phẩu 0903.776.485

577 Lê Thị Anh Thư 1960 BV Chợ rẫy 1 SK môi trường 0913.750.074

578 Trần Thị Dung 1953 ĐH Nông Lâm 1 Sinh học

579 Lê Văn Lợi 1955 ĐHYD tp.HCM 1 Hóa hữu cơ 4.98

580 Nguyễn Thị Minh 1947 1 Hóa ĐC

581 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1975 ĐHYD tp.HCM 1 Hóa hữu cơ 3.3

582 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1975 ĐHYD tp.HCM 1 Sinh ĐC

583 Nguyễn Thị Lệ ĐHYD tp.HCM 1 Sinh lý

584 Nguyễn Trí Dũng ĐHYD tp.HCM 1 Mô phôi

585 Triệu Thị Ngọc Thu ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Sản

586 An Thị Trà My ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Nội 0988.218.517

587 Lương Văn Hoan 1968 ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Nhiễm 4.32

588 Phan Thị Thu Hường ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Cộng Đồng

589 Trần Thụy Khánh Linh 1982 ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Nhi 0909.979.898

Page 76
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

590 Đoàn Thị Anh Lê 1966 ĐHYD tp.HCM 1991 1 ĐD Cơ Bản 0989.035.428

591 Phạm Thái Bình 1974 ĐHYD tp.HCM 2009 2006 1 Vi Sinh 2.67 0903.866.915

592 Đoàn Thị Kim Thoa 1978 ĐHYD tp.HCM 2002 1 ĐD Nhi 0908.115.490

593 Lê Thị Hoàn 1970 ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Ngoại 0937.328.698

594 Trần Thị Hồng Thắm ĐHYD tp.HCM 1 ĐD cơ bản 0908.353.966

595 Trần Thị Sanh ĐHYD tp.HCM 1 ĐD cơ bản

596 Huỳnh Trương Lệ Hồng ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Cơ Bản

597 Lê Thị Cẩm Thu 1970 ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Ngoại

Sức khỏe
598 Nguyễn Thị Cẩm Phượng 1
mội trường
599 Nguyễn Công Hòa 1 Tổ chức Y tế

600 Lê Minh Thuận ĐHYD tp.HCM 1 Tâm lý

601 Võ Công Đồng 1 1 ĐD HS Cấp cứu

602 Trịnh Thị Loan 1941 1 ĐD Cơ Bản

Phục hồi
603 Nguyễn Thị Hương ĐHYD tp.HCM 1 0903.969.867
chức năng

Page 77
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

604 Nguyễn Văn Bằng ĐHYD tp.HCM 1 Y học cổ truyền

605 Hoàng Danh Tánh 1 Ngoại TK

606 Võ Quang Phúc 1 Ngoại

607 Lê Thị Hồng BV Bình Dân 1 Nội TK

608 Lê Đình Tín 1 Nội TK

609 Nguyễn Thị Giàu 1950 BV Bưu Điện II 1 Dinh dưỡng

610 Phạm Thị Ánh Hương 1983 ĐHYD tp.HCM 1 Kỹ thuật ĐD 2.34

611 Liêu Ngọc Liên ĐHYD tp.HCM 1 Kỹ thuật ĐD

612 Trần Mỹ Bình ĐHYD tp.HCM 1 Kỹ thuật ĐD

ĐD
613 Lữ Thị Trúc Mai 1965 BV Hùng Vương 1 3.3 0918.115.384
Sản Phụ khoa
ĐD
614 Hà Thị Mai 1959 BV Hùng Vương 1 4.32 0913.679.769
Sản Phụ khoa

615 Hồ Thị Thạch Thúy 1964 ĐHYD tp.HCM 1 Dược lý 4.74

616 Đinh Bạch Lang 1955 ĐHYD tp.HCM 1977 1 Giải phẫu học 4.98 0977.888.609

617 Trần Thanh Lan Phương 1954 ĐHYD tp.HCM 1 Hóa sinh

KHOA DỆT MAY

Page 78
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Quản trị
618 Phan Ngọc Trung 1957 TCPĐ 1990 1
nhân sự
619 Mguyễn Phước Phát 1965 ĐH KHTN 1999 1 KT môi truờng
ĐC công nghệ
620 Đào Duy Thái 1955 ĐHBK 2000 1
nhuộm
công nghệ
621 Trần Văn Hoạt 1974 ĐH Công thương 2003 1
may 2
Tk thời trang
622 Lương Thị Minh Hoa ### ĐH KT 2008 1

623 Đỗ Văn Cươờng1952 Phân viện KTDM 1999 1 Vật liệu dệt
ĐC
624 Lê Quang Lực 1968 cty 28 Bộ QP 1999 1
công nghệ dệt
TK trang
625 Nguyễn Thị ThuLuyện ### ĐH Công thương 2002 1
phục nữ
Thiết kế
626 Hồ Thị Minh Hương ### ĐH BK 2000 1
chuyền may
Tổ chức
627 Võ Thị Thu Hồng ### ĐH HB 2008 1
QLXN may

Page 79
902911829
903124774
903144895
903311507
0903347594
903615647
903626616
903637500
903652094
0903696967
903776485
0903778883
903804712
903846785
903855420
903864113
903877987
0903934074
903946366
903985596
903989685
905253083
906071981
907225922
907773028
908004490
908102236
908108671
908122076
908123923
908154977
0908350191
908711581
0908844892
908854085
908987696
0909241268
0909611280
909703244
0909713924
909758669
909981953
913101919
0913113252
913148035
0913148309
913193696
0913652304
0913717488
913722491
913736361
913740279
913835675
0913878080
0913888677
913908090
913919751
0914069149
914110308
917379469
918130425
0918131293
918155328
0918264888
0918275488
918372115
0918413879
918427594
0918648866
0919083420
933548816
0935093627
936000361
936037900
0936124631
937752552
0945211779
958503852
958537440
963973220
973428081
0974111495
975480325
977888609
982233674
983918101
984383115
986805717
0988123959
988999967
989184500
989571872
1228694464
1228727687
1253914992
01696861259
1698678688
919348896

0121.707.330
0122.8383608
01223.672.449
01224145556
01225705353
01226903655
01227112125
01228000510
01228640182
01228694464
0122979800
01232457315
01234.94 94 98
01239396652
01257775788
0126550898
01283198199
01284611085
01286373677
01663241524
01674044744
01682409028
01683091597
01683366074
01684114574
01687041474
01689634463
0169.5472541
01695888809

0902.722.271
0902009476
0902016234
0902029641
0902323427
0902407507
0902-648-989
0902836606
0903.088.252
0903.361.811
0903.602.094
0903.697.052
0903.723.732
0903.776.485
0903.777.717
0903.787.875
0903.809.055
0903.820.304
0903.866.915
0903.969.867
0903029055
0903037437
0903099203
0903107980
0903-118-662
0903129196
0903-134-918
0903-134-918
0903-144-895
0903-158-341
0903166521
0903-187-996
0903190506
0903217728
0903264468
0903287714
0903287714
0903309825
0903320390
0903338039
0903342618
0903347108
0903-359-652
0903359689
0903379540
0903390155
0903601139
0903-615-647
0903-626-922
0903628611
0903-648-990
090-364-8990
0903-652-094
0903655650
0903676698
0903688765
0903698465
0903-706-885
0903713449
0903716398
0903718998
0903722698
0903728598
0903-742-960
0903744686
0903752552
0903-752-552
0903768652
0903787882
0903809055
0903813700
0903815366
0903817558
0903830261
0903831089
0903846236
0903-846-785
0903855509
0903858284
0903862145
0903864113
0903-877-987
0903883823
0903901945
0903906040
0903914651
0903917768
0903918436
0903924678
0903-928-284
0903946132
0903981711
0903989685
0903991411
0905.461.147
0905338901
0905596567
0905639984
0905710205
0905910291
0905911985
0906325245
0906345551
0906364794
0906449968
0906664266
0906-696-060
0906765576
0906965669
0907.480.004
0907.547.166
0907007454
0907216520
0907326950
0907-418-376
0907459390
0907483039
0907522610
0907557895
0907651653
0907667229
0907-686-962
0907747154
0907756750
0907811580
0907916302
0907974788
0907977960
0907980548
0908.115.490
0908.120.937
0908.161.808
0908.167.836
0908.353.966
0908.441.844
0908.566.758
0908.606.466
0908081470
0908086864
0908101412
0908109793
0908-117-691
0908120055
0908122178
0908127474
0908133709
0908-139-633
0908-150-453
0908157197
0908-162-969
0908-162-969
0908164788
0908168005
0908-176-768
0908193945
0908-202-405
0908210208
0908223775
0908237317
0908238251
0908249224
0908261255
0908-261-410
0908327528
0908327801
0908340544
0908-359-521
0908374198
0908408919
0908415103
0908450403
0908451868
0908487661
0908556585
0908670480
0908-675-888
0908688177
0908789029
0908802445
0908806661
0908869863
0908874849
0908-874-849
0908-889-485
0908893399
0908991959
0909.241.268
0909.979.898
0909088340
0909097637
0909111550
0909142546
0909219358
0909220110
0909235274
0909252441
0909-270-099
0909-273-277
0909292022
0909306087
0909349645
0909365676
0909394045
0909505978
0909600919
0909-688-170
0909707612
0909711581
0909780669
0909784548
0909798562
0909-807-766
0909860593
0909-864-113
0909881899
0909898259
0909969072
0909981953
0913.113.478
0913.616.169
0913.639.433
0913.667.301
0913.679.769
0913.710.951
0913.750.074
0913.869.001
0913.903.989
0913.920.115
09131214253
0913-123-993
0913134993
0913-605-351
0913607469
0913-624-480
0913643347
0913667301
0913-674-404
0913691703
0913714576
0913718821
0913724423
0913732540
0913733311
0913740279
0913743555
0913745573
0913745573
0913749606
0913-777-318
0913804052
0913805200
0913-806-435
0913831645
0913832502
0913835675
0913-835-675
0913846245
0913896910
0913902992
0913914756
0913914759
0913928253
0913938210
0913945997
0913991449
0913991449
0913991449
0914-110-308
0914415266
0915087006
0915816415
0916270684
0916437879
0917116975
0917468999
0917478074
0918.115.384
0918.155.328
0918.305.824
0918.395.754
0918.512.104
0918.690.593
0918.907.002
0918.918.879
0918015814
0918050224
0918193165
0918209029
0918261081
0918263596
0918273239
0918299689
0918330841
0918335955
0918339566
0918-372-115
0918-403-595
0918-413-288
0918-426-154
0918-445-336
0918487796
0918490666
0918506006
0918510856
0918-512-104
0918-636-749
0918831416
0918-845-675
0919037878
0919-063-460
0919145045
0919171209
0919421861
0919565018
0919588115
0919-650-292
0919696698
0919-809-199
0932-131-183
0932139345
0933.778.208
0933144600
0933522744
0933561129
0933741111
0933767744
0933772260
0933954779
0934237679
0935086099
0935980688
0936.691.861
0936.838.535
0936-000-367
0936655650
0937.244.252
0937.328.698
0937018290
0937195195
0937230503
0937339391
0937340337
0937-357-950
0937481235
0937859209
0938001218
0938234733
0938333076
0938347155
0938380377
0938803305
0938862567
0938964784
0939244314
0939320993
0944144056
0945.798.330
0947775181
0949270862
0952425085
0953101597
0953-579-610
0955085086
0955652851
0957.853.457
0957124346
0958160101
0958171045
0958-537-440
0958898977
0962453347
0972.790.029
0972309715
0973.666.897
0973.992.581
0973259068
0973-428-081
0974119444
0974211274
0975-480-325
0975-567-117
0975910013
0977.344.911
0977.888.609
0977-564-846
0979129665
0979-366-809
0979-783-678
0979796429
0979810074
0982131974
0982250918
0982251110
0982821822
0982-900-971
0982946862
0983053941
0983070124
0983070124
0983074575
0983116766
0983-141-934
0983173948
0983203050
0983311412
0983327379
0983399843
0983557551
0983591909
0983614757
0983769279
0983797047
0983831002
0983878187
0983889895
0983-954-695
0984.252.989
0984.475.520
0984029968
0985.881.009
0985273010
0985564334
0985609731
0985939868
0986.501.262
0986-028-108
098614618
0986187393
0986611055
0986853353
0986911774
0987.952.025
0987890801
0988.058.053
0988.218.517
0988.604.020
0988113899
0988203011
0988439587
0988444473
0988546949
0988572177
0988802427
0988883511
0988-999-967
0989.035.428
0989.100.510
0989.766.424
0989.772.765
0989-002-245
0989010253
0989011018
0989072046
0989105113
0989108510
0989111477
0989117779
0989-123-579
0989295958
0989611767
0989708406
0989969057

You might also like