Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH LÃNH ĐẠO - CÁN BỘ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
(Theo công văn số 186/DHB ngày 04 tháng 11 năm 2009)
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Page 1
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
16 Trần Thị Kim Hoa 1975 2007 1 Trợ giảng 2.10 08 8625609
PHÒNG HỒ SƠ
25 Phạm Thị Như Hoa 1953 2006 1978 1 Trưởng Khoa Pháp 0903688765
26 Phan Thị Lệ Hoa 1967 2008 1992 1 Trưởng Khoa Anh 0903037437
Page 3
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
32 Phạm Thị Mai 1943 2007 40 1 1 Trưởng khoa - Hóa sinh 0983614757
37 Nguyễn Thị Yến Minh 1985 2007 2 1 Thực hành huyết học 0986853353
38 Nguyễn Văn Trung 1977 2009 1 Th.ký Khoa- Hóa sinh 0908086864
Phạm Trương
39 Giang 1987 2009 1 Ký Sinh Trùng 0944144056
Trúc
Page 4
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Trưởng Khoa
43 Nguyễn Thị Ngọc Ẩn 1950 1975 33 1 Đa dạng sinh học, 0918261081
sinh học ĐC
45 Đặng Trâng Bảo Tương 1983 2008 1 Thư ký - Trợ Giảng 0975910013
Trưởng khoa
50 Nguyễn Dũng 1962 1998 25 1 1
(Toán - Tin)
Page 5
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Nhân viên
55 Nguyễn Phan Phú Hùng 1983 2008 1 1
kỹ thuật(CNTT)
Nhân viên
56 Trần Đức Anh 1983 2008 1
kỹ thuật(CNTT)
Phó Phòng
60 Nguyễn Tôn Huẩn 2009 1 0938803305
(Kỹ sư điện)
61 Lê Thị Ngọc Trinh 2004 1 Sinh học môi trường 2.82 0907557895
62 Doãn Thị Thu Thủy 2002 1 Nhật Bản học 2.82 0989072046
66 Trương Văn Trí 2005 1 Văn hóa nghệ thuật. 2.06 0918015814
Page 6
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Trưởng Khoa
69 Đinh Trọng Kháng 1 2003 18 1 (Ngôn ngữ học 0953101597
tiếng Anh)
P. Trưởng Khoa
70 Cao Đắc Huyên 1 2000 3 1 (PP nghiên cứu KH trong 0908210208
QHQT)
Giảng Viên
72 Hồ Sĩ Phước Đại 1 2008 1 0903713449
(Tiếng Anh)
Giang viên
73 Bùi Thị Ngọc Lan 0903287714
(Tiếng Anh)
Phó Khoa
74 Nguyễn Minh Phương 1948 2008 14 1 (Học tập) 0903768652
Cơ Sở Kiến Trúc
Phó Khoa
75 Trịnh Hoàng Hải 1948 2007 1 (Nhân sự, 0903946132
Cơ sở vật chất)
Phó Khoa
76 Cổ Văn Hậu 1934 2008 1 (Hành chính, Hoạt động) 0937230503
Hình học họa hình 1
Page 7
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Trưởng Khoa
Chủ nhiệm Bộ môn
77 Nguyễn Hữu Trí 1956 2007 29 1 0903320390
Kiến trúc Nhập môn
Cơ Sở Kiến Trúc
Page 8
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Quản lý
96 Phạm Thị Thùy Trang 1981 2005 1 0983070124
thư viện điện tử
Quản lý
100 Phạm Thị Thuỳ Trang 2005 1 0983070124
thư viê ̣n điê ̣n tử
Page 9
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
109 Nguyễn Võ Cao Cường 1985 2009 1 Thư ký - Trợ Giảng 0907522610
110 Điều Thi Bích Hải 1998 18 1 Nhật Bản học 0903129196
Page 10
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Trưởng khoa
120 Phan An 2008 40 1 1 0913831645
(Dân Tô ̣c học)
122 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1998 1 Đông Nam Á học 0908688177
127 Phạm Thụy Hoài Đông 1980 1 Thư ký - Trợ Giảng 0916437879
128 Trần Thị Thu Hằng 1982 1 Thư ký - Trợ Giảng 0909784548
Page 11
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Phó khoa
132 Nguyễn Ngọc Nga 1939 1999 1 1 01224145556
Trưởng phân khoa KTKT
Phó khoa
134 Nguyễn Xuân Xuyên 1947 2008 1 Trưởng phân khoa 0913832502
TCNH
137 Phan Thị Thu Thanh 1953 1976 1 Phó phân khoa QTKD 01225705353
145 Châu Ngọc Lang 1984 2005 1 Thư ký - Trợ Giảng 0913134993
GVCH -
147 Phan Đức Linh 1970 2009 1
Marketting căn bản
148 Nguyễn Hùng Sơn 1969 2007 1 GVCH - QT sản xuất 0913643347
150 Trần Thị Đoan Trang 1981 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0908237317
151 Trịnh Thị Nhung 1981 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0937481235
Thư ký
153 Thái Thị Vân Anh 1985 2009 1 0983769279
(quản lý điểm)
Thư ký
154 Lê Minh Hải 1984 2009 1 01283198199
(quản lý điểm)
Thư ký
155 Nguyễn Công Nhựt 1982 2008 1 0918831416
(Quản lý sinh viên)
Page 13
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thư ký
157 Ngô Trọng Minh 1987 2008 1 01228000510
(Quản lý sinh viên)
Nhân viên
158 Nguyễn Hải Sơn 1987 2008 1 bán thời gian 0905596567
( quản lý thông tin)
159 Trần Thị Anh Thư 1984 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0909798562
160 Trần Thị Diệu 1985 2008 1 Thư ký (Giáo vụ) 0933767744
Thư ký
161 Lê Văn Lương 1984 2009 1 01227112125
(Quản lý sinh viên)
166 Trần Thị Thu Thủy 1985 1 Thư ký - Trợ Giảng 0169.5472541
KHOA DU LỊCH
Page 14
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Phó Khoa
(Quản trị tiền sảnh
quản trị khu nghỉ dưỡng;
168 Sơn Hồng Đức 1938 1969 40 1 0903991411
KT mua sắm và bảo quản
khu thực phẩm; QL bếp
nhiên liệu)
175 Trần Thị Minh Yến 1975 2008 4 1 Quản trị học 0908991959
177 Trần Thị Tuyết Minh 1980 2008 2 1 Thư ký - Trợ Giảng
Luật Du lich
178 Nguyễn Hữu Bình 1975 2008 7 1 0903864113
và môi trường
QT lưu trú và
179 Đỗ Phước Hưng 1958 2008 2 1 0903862145
NV Buồng Phòng
Page 15
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Giảng Viên
180 Trương Xuân Thuấn 1954 3 1 0908249224
(Anh Văn Du lịch)
Giảng Viên
181 Trần Thị Ngọc Thúy 8 1 0907811580
(Tiếng Nhật)
Giảng Viên
182 Thập Doanh Thương 3 1 0913991449
(Anh Văn Du lịch)
Trưởng Bộ
184 Đặng Ngọc Hoàng 1 1
Môn Mác - Lê Nin
Trưởng
185 Nguyễn Đăng Quang 1 1
Bộ Môn Tin học
Trưởng
186 Bạch Thanh Minh 1 1
Bộ Môn Anh Văn
Page 16
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Tính thù lao
giảng viên
191 Nguyễn Thị Chính 1 1
các môn kiên thức
đại cương
Lập kế hoạch và
192 Hồ Vũ 1 1 lên thời khóa biểu các
môn kiên thức đại cương
Giảng viên
193 Tiêu Bích San 1 1
môn anh văn
Thư ký
194 Đinh Lập Hiến 1 1
Bộ môn anh văn
Giảng Viên
195 Hoàng Thuý Hà 1 1
(Giao tiếp cộng đồng)
Giảng Viên
196 Trịnh Quốc Tuấn 1 1
(giáo dục thể chất)
Giảng Viên
197 Hoàng Thị Nga 1980 1
(giáo dục thể chất)
199 Nguyễn Tuyên Linh 1 1999 10 1 Giảng Viên (Tin học) 0913914759
200 Nguyễn Quang Trí 1 2000 9 1 Giảng Viên (Tin học) 0913745573
Giảng Viên
201 Hoàng Tâm Sơn 1 1 1
(Giao tiếp cộng đồng)
Page 17
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
KHOA VÕ THUẬT
Phó khoa
214 Nguyễn Thanh Phong 7 1 0908223775
Chủ nhiệm CLB
Page 18
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Thư ký
215 Ngô Thị Diễm 1983 2007 1 (Nghiệm thu tính thù lao 0908789029
giảng dạy)
Tổ chức thi
216 Lê Minh Hùng 1970 2008 1 0958171045
quản lý điểm
Xếp lịch học -
217 Nguyễn Thị Kiều Oanh 1983 2009 1 0909881899
hợp đồng GD
219 Phạm Đình Lê Thái 1979 2009 1 1 Giảng viên(Bóng đá) 01286373677
220 Nguyễn Xuân Tuấn 1971 2009 1 1 Giảng viên(Bóng đá) 0933954779
221 Nguyễn Thị Hoàng Nga 1955 2009 1 Giảng viên (Điền kinh) 0903166521
222 Đinh Văn Huy 1980 2008 2 1 Giảng viên (Điền kinh) 0907974788
Giảng viên
223 Nguyễn Trọng Nghĩa 1984 2009 1 1 01682409028
(bóng chuyền)
Giảng viên
224 Nguyễn Đình Dự 1983 2007 3 1 01232457315
(bóng chuyền)
225 Nguyễn Thành Nguyễn 1982 2009 1 1 Giảng viên (Bơi lội) 0913938210
Page 19
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
KHOA Y DƯỢC
Page 20
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
T. Phòng
244 Trịnh Hữu Chung 1 0903676698
(Pháp Luật ĐC )
Page 21
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
PHÒNG DỮ LIỆU
Page 22
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
276 Trần Thị Thuận 1951 2007 1985 1 Trưởng khoa 0908.161.808
278 Trần Thị Lợi 1953 2008 1 Trợ lý - trợ giảng 0937.244.252
279 Nguyễn Thị Hương 1986 2009 1 Thư ký - Trợ Giảng 01234.94 94 98
Page 23
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
282 Đoàn Thị Quỳnh Anh 1968 2009 1 HD thực hành 0121.707.330
288 Nguyễn Thị Ngọc Minh 1987 2009 1 HD thực hành 0986.501.262
290 Trần Thị Cẩm Dung 1986 2009 1 HD thực hành 0989.766.424
291 Phan Thị Thu Hòa 1987 2009 1 HD thực hành 0907.547.166
Page 24
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
304 Phạm Thị Thạch Trúc 1985 2009 1 HD thực hành 0984.475.520
Page 25
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Page 26
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Page 27
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Phó khoa
354 Trần Quang Ánh 1979 4 1 39242209
kiêm Giáo vụ
Page 28
Số
Hệ số
Sinh năm Năm năm Trình độ khác Chuyên môn đang đảm lương
vào giảng Điện thoại
STT Họ và tên Trình nhiệm hiện
biên dạy liên lạc
Nam Nữ GS PGS TSKH TS THS ĐH CĐ độ (môn giảng dạy) hưởn
chế ĐH,
khác g
CĐ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
356 Trần Thị Hiếu 1949 1 Quản lý sinh viên 22123853
Nguyễn Thị
362 Trà 1986 1 CA07QL&07C-QLDT 958503852
Thanh
363 Nguyễn Thị Hồng Ánh 1967 2001 1 Thư ký - Trợ Giảng 3.5
Page 29
Boä Giaùo duïc vaø Ñaøo taïo COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC QUOÁC TEÁ HOÀNG BAØNG Ñoäc laäp - Töï do – Haïnh phuùc
03 Hoaøng Vieät –phöôøng 4 – Taân Bình - Tp. HCM
Ñieän thoaïi: (08) 39162854 – (08)38119837
Website: http://www.hongbang-uni.edu.vn
__________________
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
KHOA KINH TẾ
Tiền tệ
1 Trần Thị Kim Ánh 1977 2003 1 0936-000-367
ngân hàng
Anh văn
2 Nguyễn Ngọc Anh 1957 ĐHKT 1982 27 1 0903-877-987
chuyên ngành 1
Anh văn
4 Ngyễn Thị Kim Cúc 1971 ĐHHH 1995 15 1 0979-783-678
chuyên ngành 2
Thực hành
6 Đỗ Trọng Danh 1976 ĐHHS 1 1 0909-270-099
TTTKT Phần 1
Page 30
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Thiết lập
8 Trịnh Việt Dũng 1979 ĐH MỞ 2001 4 1 0982-900-971
đầu tư dự án
Marketing
10 Trần Diệu Hằng 1985 HVHK 0 1 0986-028-108
căn bản
Tiền tệ
11 Nguyễn Thị Hai Hằng 1986 KKT - ĐHQG 1 1 0975-567-117
ngân hàng
Thanh tóan
13 Nguyễn Thị Diễm Hiền 1976 KKT -ĐHQG 2005 8 1 0913-835-675
quốc tế
Anh văn
14 Lâm Đức Hiêp 1970 ĐHQTHB 7 1 0953-579-610
chuyên ngành 1
Lý thuyết
15 Nguyễn Thái Hòa 1954 ĐHKT 2000 32 1 0907-686-962
thống kê
Thị trường
16 Trần Viết Hòang 1970 KKT - ĐHQG 2001 8 1 0903-648-990
chứng khóan
Anh văn
17 Thái Thị Bích Hồng 1960 ĐHKT 2005 23 1 0913-605-351
chuyên ngành 1
TCKT
19 Nguyễn Thế Hùng 1968 ĐHKT 1991 1 0903-187-996
Ngoại Thương
Marketing
20 Hồ Nhật Hưng 1976 ĐHCN 2005 7 1 0903-134-918
căn bản
Page 31
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Anh văn
22 Bùi Thị Minh Hương 1960 ĐHKT 22 1 0918-845-675
chuyên ngành 1
Lý thuyết
23 Trịnh Thị Long Hương 1954 ĐHKT 33 1 0908-359-521
thống kê
Hệ thống
28 Phạm Trà Lam 1986 ĐHKT 0 1 0979-366-809
TTKT Phần II
Kế tóan
29 Lê Bảo Linh 1980 ĐHTĐT 8 1 0973-428-081
tài chính Phần I
30 Trần Thị Thùy Linh 1969 ĐHKT 17 1 Đầu tư tài chính 0903-359-652
Marketing
31 Phan Đức Linh 1970 ĐHQTHB 7 1 0908-150-453
căn bản
Thống kê
32 Văn Thị Loan 1960 ĐHKT 2003 25 1 0903-652-094
doanh nghiệp
Lý thuyết
33 Võ Phước Long 1978 ĐHKT 2003 7 1 0918-403-595
thống kê
HV Hành Quản Trị
34 Nguyễn Chi Mai 1970 2000 1 0903-118-662
Chánh QG tài chính
Tiền tệ
35 Lê Thị Mận 1953 ĐHNH 1979 30 1 0989-123-579
ngân hàng
Page 32
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
36 Lê Quang Minh 1975 KKT - ĐHQG 2006 4 1 Đầu tư tài chính 0908-139-633
Lý thuyết
37 Lê Vũ Nam 1969 KKT - ĐHQG 8 1 0913-123-993
thống kê
Anh văn CN kế
38 Bùi Mỹ Ngọc 1968 ĐHKT 1994 1 0903-846-785
toán 2
39 Dương Kim Thế Nguyên 1974 ĐHKT 2009 11 1 Luật kinh tế 0919-063-460
Kế tóan
40 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 1983 ĐHKT 1 1 0932-131-183
tài chính phần I
Tiền tệ
47 Nguyễn Văn Tâm 1977 ĐHVL 3 1 0913-624-480
ngân hàng
Thanh tóan
48 Lê Văn Tề 1934 ĐHQTHB 1982 27 1 0983-141-934
quốc tế
Lý thuyết
49 Trần Văn Thắng 1954 ĐHKT 1978 31 1 0903-742-960
thống kê
Page 33
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Kế tóan
51 Lợi Minh Thanh 1976 KKT - ĐHQG 4 1 0908-675-888
tài chính phần I
Anh văn CN kế
53 Nguyễn Thị Anh Thư ĐHKT 1988 1 0958-537-440
toán 1
Tài chính
54 Nguyễn Văn Thuận 1962 KKT-ĐHM 1985 24 1 doanh nghiệp 0903-626-922
Phần II
56 Đỗ Phú Trần Tình 1979 KKT - ĐHQG 2005 8 1 Qủan trị học 0918-512-104
57 Phạm Ngọc Toàn 1968 ĐH TĐT 2001 1 Kế toán đại cương 0909-807-766
60 Nguyễn Thị Trang 1951 ĐHKT 1990 1 Anh văn CN1 0908-202-405
Anh văn CN kế
62 Tôn Thất Trình 1960 Đại Học Mở 1993 1 0975-480-325
toán 1
Page 34
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
63 Võ Thị Ngọc Trinh 1974 KKT - ĐHQG 10 1 Marketing căn bản 0908-261-410
Thực hành
66 Hùynh Ngọc ThànhTrung 1976 CĐTCHQ 1 1 0909-688-170
TTTKT Phần I
70 Trần Quốc Tuấn 1980 NH Vietcombank 2007 1 Tiền tệ ngân hàng 0908-176-768
Lý thuyết
71 Trần Mạnh Tường 1979 ĐHTC Mar 2002 1 1 0909-273-277
thống kê
Phân tích báo
72 Nguyễn Thị Uyên Uyên 1966 ĐHKT 1991 1
cáo tài chính
Lý thuyết
74 Lê Thị Hạnh Xuân 1975 CĐKTTĐ 1 1 0903-928-284
thống kê
75 Trương Thị Thanh Xuân 1962 ĐHKT 23 1 Qủan trị học 0903-144-895
Page 35
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Anh văn
76 Cao Thị Hòang Yến 1958 ĐHKT 1987 22 1 0913-806-435
chuyên ngành 3
Tiền tệ ngân
78 Lê Thị Mận 1953 ĐH Ngân hàng 1979 1 0989-002-245
hàng
Page 36
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện Kế Toán -
Kế toán tài chính
92 Bùi Công Khánh 1977 Quản Trị Doanh 2003 1 988999967
2
Nghiệp
Marketing căn
94 Hồ Nhật Hưng 1976 Đại học kinh tế 2006 1 0903-134-918
bản
Page 37
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện quản trị
96 Phan Ngọc Trung 1957 1990 1 Kinh tế vĩ mô 0908-162-969
kinh doanh
Đại học Quốc
97 Đỗ Phú Trần Tình 1979 2001 1 Quản Trị Học 0918.512.104
gia
Cơ Sở
98 Nguyễn Hữu Hưng 1961 2008 19 1 0908893399
- ĐH Kiến Trúc Kiến Trúc
Cơ Sở
99 Đặng Văn Phú 1953 2008 2 1 0915087006
- ĐH Kiến Trúc Kiến Trúc
Cơ Sở
100 Lê Văn Đắc 1946 - ĐH Văn Lang 2008 2 1 0903917768
Kiến Trúc
- ĐH Cơ Sở
101 Huỳnh Quang Nghiêm 1941 2008 2 1 0903906040
Bình Dương Kiến Trúc
Cơ Sở
102 Phạm Mai Vũ 1958 - ĐH Văn Lang 2008 8 1 0933522744
Kiến Trúc
Hình Học Họa
103 Lưu Nhị Hoành 1947 - ĐH Xây Dựng 2008 29 1 0903809055
Hình
Vật liệu xây
104 Phan Thế Vinh 1976 - ĐH Kiến Trúc 2009 2 1 0983889895
dựng
- ĐH Kiến Trúc Chuyên đề Mỹ
105 Nguyễn Thanh Long 1966 2008 1 0903107980
- ĐH Mỹ Thuật Thuật
106 Phạm Như Linh 1982 - ĐH Mỹ Thuật 2008 3 1 Hội họa 0983116766
107 Nguyễn P.N. Trân 1979 - ĐH Mỹ Thuật 2009 5 1 Hội họa 0935980688
Page 38
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
108 Nguyễn Thái Dương 1977 - ĐH Kiến Trúc 2008 6 1 Hội họa 0989611767
109 Đỗ Thị Khang Thành 1981 - ĐH Mỹ Thuật 2008 1 1 Hội họa 0919696698
114 Trương Thị Mai Hạnh 1975 ĐH Văn hoá 1997 1 Listening 0918339566
Page 39
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Th.S
125 Phạm Thị Ngọc Diệp 1957 ĐHKHXH&NV 1978 1 French 903985596
GVC
Thiết kế mạt
130 Lê Đức Tiến 1963 1 đường cứng sân 0903.723.732
bay
Đường thành
132 Lê Viết Thanh Phong 1976 1 phốDự toán công 0903.787.875
trình xây cầu
Page 40
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Quản lý dự án
136 Nguyễn Hoài Nam 1973 1 0913.616.169
DD
Trắc địa đại
137 Lê Thị Ngọc Liên 1953 1989 20 1 0918506006
cương
Cơ học đất
138 Trương Quang Thành 1973 2000 9 1 2.67 0918.395.754
Cơ kết cấu 1
139 Đỗ Thành Chung 1983 1 2.34 0985.881.009
Phương pháp
140 Lê Văn Minh 1978 2002 7 1 0957.853.457
tính
Dự toán công
141 Trần Quang Phú 1975 2006 3 1 0913.869.001
trình DD
142 Phạm Minh Vương 1977 2007 2 1 Phần tử hữu hạn 2.67 0913.710.951
NLQH và NM
143 Lưu Nguyễn 1956 1 0903.820.304
kiến trúc
Công trình trên
144 Đào Nguyên Vũ 1975 1 nền đất yếu 0936.691.861
Page 41
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Ư D tin học
150 Trần Minh Thi 1984 2008 1 1 0907.480.004
trong xây dựng
Anh văn kỹ thuật
151 Phan Quang Trạch 1958 1998 11 1 1 0903.777.717
Thi công đường
152 Huỳnh Ngọc Lâm 1980 1 ô tô 0918.305.824
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Nền móng
158 Trần Minh Tùng 2001 8 1 0989.772.765
Anten -
161 Lê Hữu Phúc 1944 ĐHKHTN 38 1 0903924678
Truyền sóng
Lý Thuyết
162 Tôn Thất Nghiêm 1951 HV BC VT 19 1 0903342618
thông tin
TB đầu cuối
163 Trần Quang Thuận 1976 HV BC VT 11 1 0913733311
viễn thông
TTĐTMT-ĐH
165 Đinh Kông Long 1977 4 1 Vẽ AutoCad 0938380377
KH TN
166 Trần Quốc Hùng 1959 ĐH SP KT 26 GVC Kỹ thuật chế tạo 0903379540
TTĐTMT-ĐH
169 Nguyễn Thanh Hảo 1982 5 1 Vi điều khiển 0909969072
KH TN
Page 43
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Hệ thống
171 Nguyễn Tăng Vinh 1934 ĐH KH TN 40 GVC 0908157197
thông tin
TTĐTMT-ĐH Hệ thống
173 Nguyễn Ngọc Phương 1984 2 1 0909707612
KH TN thông tin
ĐT
176 Lê Minh Phương 1973 ĐH BK 1 1 công suất - 0988572177
ĐKĐC
177 Đào Quang Thiều 1956 PTTH HV 28 1 Phương pháp tính 0907216520
Gv giải phẫu
179 Ngô Trí Hùng 1949 BV ĐHYD 1978 31 1 1 903776485
bệnh
Cty Thiết Bị Y
180 Ngô Hùng Dũng 1955 1 Gv ký sinh
Tế
Page 44
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
GV Bệnh học
184 Nguyễn Trung Mạnh 1954 ĐH Y Dược 1972 37 1 908102236
nội
GV Giải phẩu
185 Lương Thị Bạch Vân 1956 ĐH Y Dược 1981 28 1 908854085
học
GV Giải phẩu
186 Nguyễn Gia Ninh 1961 ĐH Y Dược 1982 27 1 903124774
học
GV Vật Lý – Lý
188 Lê Văn Lợi 1955 ĐH Y Dược 1977 32 1 936037900
sinh
Nguyễn Thị
189 Trinh 1975 ĐH Y Dược 1997 12 1 GV Hóa 903855420
Tuyết
190 Nguyễn Bích Vân 1962 ĐH Y Dược 1987 22 1 GV Anh văn 913193696
191 Nguyễn Thành Trung 1981 ĐH Y Dược 2003 6 1 GV Hoá học 983918101
192 Nguyễn Thị Mai Hương 1983 ĐH Y Dược 2005 4 1 GV Hóa học 907225922
Nguyễn Thị
193 Nhung 1975 ĐH Y Dược 2001 8 1 GV Sinh Học
Hồng
194 Trần Thị Dung 1953 Đh Nông Lâm 1975 34 1 GV Sinh học 909981953
195 Nguyễn Thị Minh 1947 ĐH KHTN 1971 38 1 GV Hóa hữu cơ 1228727687
196 Trần Thị Phụng 1960 ĐH Y Dược 1999 10 1 Gv hóa học 909758669
Page 45
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Page 46
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Luật
209 Đỗ An Bình 1975 1998 7 1 thương mại 0989011018
ĐNA
Anh văn
210 Nguyễn Thanh Văn 1953 1991 8 1 0974119444
chuyên ngành 2
Lịch sử
211 Trần Thị Mai 1963 1986 23 1 0913945997
QHQT ở ĐNA
Indonesia 3
212 Fajar Nugroho 1977 2001 8 1 0908340544
- Nói
indonesia 3
213 Nguyễn Thanh Tuấn 1978 2005 4 1 0909142546
- Viết
Lịch sử
214 Đinh Thị Dung 1961 1984 25 1 0914415266
Đông Nam Á
Page 47
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Page 48
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Nguyễn Duy
239 Nhân 1976 ĐH Kinh Tế 2007 1 Tin Học KT 913722491
Hoài
ĐHQT Hồng
240 Phạm Văn Lập 1 AVCN QT 908108671
Bàng
ĐH Tôn Đức
241 Lê Bảo Linh 1980 2003 1 TCDN, Kế Toán 973428081
Thắng
ĐH Tôn Đức
244 Nguyễn Kiều Tam 1964 2008 1 AVCN KT 903946366
Thắng
CĐB Ngoại
247 Nguyễn Thị Kim Thoa 1977 1998 1 TCDN 909703244
Thương
Page 49
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Công Ty Truyền
248 Nguyễn Minh Trí Thông Du Lịch 1 QTKD 917379469
Sài Gòn Mới
Huỳnh Thị
249 Vân 1962 ĐH Ngân Hàng 1988 1 QTKD 908711581
Thanh
254 Lưu Thị Thu Trang 1980 ĐH Kinh Tế 2002 1 Tin Học KT 989184500
Page 50
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
công nghệ tế bào
260 Võ Thị Bạch Mai 1957 Đại học KH TN 1981 28 1 0908327528
TV & NGCT
261 Nguyễn Thị Minh 1947 Đại học KH TN 1975 34 1 hóa phân tích 08 8377500
262 Phan Kim Ngọc 1956 Đại học KH TN 1981 28 1 sinh lý động vật 0908133709
quản lý đô thị
263 Lê Mạnh Tân 1953 Đại học KH TN 1991 18 1 0903744686
môi trường
quản lý và
264 Đoàn Thi Thủy 1980 Trung tâm MT 2005 4 1 0988546949
sử lý nước thải
quản lý và
265 Đinh Xuân Thắng 1955 1978 31 1 0903901945
sử lý nước thải
Tiếng Anh
266 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 1961 1983 26 1 0902323427
Chuyên Ngành
vi sinh
267 Trịnh Thị Hồng 1948 1975 34 1 088994300
học đại cương
268 Hà Thục Huy 1949 1975 34 1 hóa học chất keo 0903722698
Phong Thủy và
269 Nguyễn Minh Mẫn 1942 1999 10 1 0908802445
môi trường
Đoàn Hữu ĐH
272 Khuyên x 2001 8 1 Báo chí 0919588115
Hoàng KHXH&NV
Page 51
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện KHXH
273 Hà Thanh Vân x 2009 1 1 Ngữ Văn 0982131974
Vùng Nam Bộ
Viện KHXH
274 Nguyễn Văn Kha x 1980 29 1 Ngữ văn 0903883823
Vùng Nam Bộ
275 Đoàn Thị Thoa x CĐ PTTH TW2 1999 8 1 Ngữ văn 0982250918
278 Nguyễn Thị Phước x CĐ PTTH TW2 1999 10 1 Báo chí 0983831002
ĐH Tôn Đức
279 Nguyễn Quang Huy x 2002 7 1 Anh văn 907773028
Thắng
Nguyễn Thị ĐH
281 Xoan 2003 7 1 Xã hội học 01239396652
Hồng KHXH&NV
Nguyễn Thị
284 Cúc X Viện KHXH 2002 7 1 Ngữ văn 0985609731
Hồng
KHOA Y DƯỢC
Page 52
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
294 Đoàn Thị Hoàn Mỹ 1971 ĐH Ngoại Ngữ 14 1 Anh Văn 0908081470
Sở TDTT
295 Nguyễn Văn Sơn 1960 12 1 Bóng rổ 0907756750
THÀNH PHố
297 Nguyễn Ngọc Phụng Đại học Ngân Hàng 2 1 Toán TK 0989969057
Page 53
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
KHOA VÕ THUẬT
Kinh tế học
Học viện chính
304 Mai Chiếm Hiếu x 2003 1 Kinh tế đối 0918330841
trị KV 2
ngoại Việt Nam
Đại học
Lã Hạnh Ly x Sư phạm 1 Hoa văn 0906965669
Tp.HCM
Triết họcChuyên
306 Phan Thanh Long x Bộ công an 2007 1996 1 đề an ninh Quốc 0913804052
tế
Thư viện họcKỹ
Đại học Mở
307 Lê Ngọc Oánh x 1973 1991 1 năng đàm phán 0908164788
Bán công
hiệu quả
Đại học Luật Luật học Luật
308 Lê Thị Anh Đào x 2002 1996 1 0903190506
Tp.HCM kinh tế
Page 54
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Lịch sử học Lý
Đại học KHXH
309 Trần Nam Tiến x 2009 1 luận quan hệ 0903855509
và NV
Quốc tế
Lịch sử học Lịch
Học viện chính
310 Nguyễn Thị Hoa Phượng x 2001 1998 1 sử ngoại giao 0957124346
trị KV 2
VN
Tiếng
Đại học Hồng
311 Bùi Thị Ngọc Lan x 2004 1 AnhGrammar- 0903287714
Bàng
Writing 3
Đại học Văn
312 Lương Chánh Nghĩa x 1996 1 Hoa văn 0913805200
Hiến
Đại học Mở
313 Ngô Thị Kim Lan x 2002 1997 1 Tiếng Anh 0903655650
Tp.HCM
Viện cơ ứng
315 Phạm Thanh Tiền X 2008 … 1 Toán -Lý
dụng
ĐH Sư phạm
319 Lê Thị Khuyên X 1991 1978 1 Toán -Lý
TPHCM
Page 55
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Viện cơ ứng
322 Tôn Thất Quang Nguyên X 2006 1 Toán-Tin học
dụng
Phan Nguyễn
324 Di X 1981 1981 1 Toán
Viễn
CĐ Tài Chính
329 Nguyễn Quốc Khánh X 2003 2003 1 1 Toán
Hải Quan
ĐH Khoa học
330 Lê Văn Minh X 2001 1 Toán-Lý
Tự nhiên
Page 56
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐH Khoa học
334 Võ Phước Long X 2001 1 1 Toán-Lý
Tự nhiên
Viện cơ ứng
335 Lê Văn Hưng X 2002 1 Toán-Tin
dụng
CĐ VH Nghệ
336 Nguyễn Công Kiên X 2006 1 Ngôn ngữ học
thuật
CĐ VH Nghệ
343 Lê Hải Au X 2006 1 Ngôn ngữ học
thuật
Page 57
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐH Cảnh sát
352 Nguyễn Công Bá Đạt 1 Luật 0903778883
nhân dân
ĐH Cảnh sát
353 Phạm Ngọc Đỉnh 1 Luật 0918131293
nhân dân
ĐH
354 Nguyễn Huy Hài Cảnh sát nhân 1 Luật 0988123959
dân
355 Phạm Hồng Hải 1 Tâm lý học 0918275488
Giao tiếp
356 Trần Chí Mỹ 0903934074
cộng đồng
Giao tiếp
358 Ngô Văn Minh 1 0918413879
cộng đồng
359 Dương Đức Hưng Nghỉ hưu 1999 1981 1 Triết 0909241268
360 Đặng Thị Nhiệt Thu 1956 HVCTKV2 1999 1981 1 LSĐ 0918648866
361 Đặng Thị Bích Phượng 1975 HVCTKV2 2005 2002 1 Triết
Page 58
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
366 Phạm Tấn Xuân Tước HVCTKV2 2002 1988 1 Triết 0974111495
369 Lưu Thị Kim Hoa 1961 HVCTKV2 1998 1979 1 Giảng viên
370 Nguyễn Thị Diệu Phương 1961 HVCTKV2 2006 1980 1 Triết 0908844892
372 Hoàng Minh Tuấn HVCTKV2 2001 2001 1 Giảng viên 0909611280
Page 59
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Page 60
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
393
Nguyễn Trường MinhHuấn ĐHKT 1 KTCT 0983591909
ĐHKH
394 Nguyễn Tuyên Linh 1976 2006 1 LSVN 0913914756
XH&NV
396 Huỳnh Thị Ngọc Trân 1985 ĐH Ngân Hàng 1999 1978 1 ToánXSTK 0985273010
Page 61
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Nguyễn Thị
412 Tiên 1961 1 Anh Văn 0907459390
Ngọc
Đồng Thị
414 Duyên 1 Anh Văn 0988203011
KHánh
Trương Thị
415 Trinh 1962 1 Anh Văn 0903347108
Tuyết
Page 62
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Mỹ học,
424 Trần Diễm Thuý x 1997 1
cơ sở văn hoá
Mỹ học,
425 Lữ Thị Ngọc Ánh x 2007 1
cơ sở văn hoá
Thời trang,
429 Đặng Thị Lệ Dung x 2009 1
hình hoạ
Hình hoạ,
430 Trần Thanh Giang x 2000 1
trang trí,
Page 63
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Trang trí,
432 Trần Mỹ Hạnh x 2006 1
bố cục hình khối
3D Max
436 Phan Văn Hùng x 2008 1
chuyên ngành
Đồ hoạ
437 Nguyễn Quốc Hùng x 1997 1
chuyên ngành
Mỹ học
439 Hà Mỹ Liên x 2006 1
đại cương
Trang trí,
441 Nguyễn Thị Huệ Loan x 1996 1
bố cục hình khối
Trang trí,
442 Lưu Hoàng Long x 2003 1
hình hoạ
Page 64
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Chuyên ngành
446 Nguyễn Nghiêm x 2006 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
447 Nguyễn Hoàng Nhơn x 2006 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
448 Nguyễn Văn Phẩm x 2004 1
đồ hoạ
Trang trí,
450 Hồ Thị Kim Quỳ x 2005 1
lịch sử mỹ thuật
Chuyên ngành
452 Nguyễn Văn Sỹ x 2006 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
453 Lê Sỹ Thăng x 1972 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
455 Đinh Duy Thanh x 2007 1
đồ hoạ
Chuyên ngành
456 Trần Văn Thi x 2005 1
đồ hoạ
Page 65
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Hình hoạ ,
459 Trình Đức Thương x 2007 1
trang trí
Chuyên ngành
460 Trần Thanh Trúc x 1995 1
đồ hoạ
3D Max
461 Nguyễn Hồng Châu x 2007 1
chuyên ngành
TT
462 Nguyễn Ngọc Cường x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
463 Nguyễn Triêu Dương x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
464 Đào Thanh Hà x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
465 Nguyễn Thanh Hoàng x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
466 Lưu Nhị Hoành x 1971 1
Nội ngoại thất
TT
467 Vương Văn Hùng x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
468 Võ Kinh Luân x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
469 Lâm Tứ Mẫn x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
470 Lê Việt Nga x 2009 1
Nội ngoại thất
Page 66
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
TT
471 Nguyễn Xuân Phúc x 1991 1
Nội ngoại thất
TT
472 Lê Ngọc Thanh Phương x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
473 Lê Thị Vân Quỳnh x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
474 Nguyễn Kim Thơ x 2006 1
Nội ngoại thất
TT
475 Bạch Anh Tuấn x 2009 1
Nội ngoại thất
TT
476 Nguyễn Anh Tuấn x 1997 1
Nội ngoại thất
TT
477 Võ Văn Tuấn x 2009 1
Nội ngoại thất
Chuyên ngành
478 Nguyễn Hoàng Ánh x 2007 1
tạo dáng
Chuyên ngành
479 Nguyễn Văn Đắc x 2006 1
tạo dáng
Chuyên ngành
480 Đỗ Xuân Diệu x 2006 1
tạo dáng
Chuyên ngành
481 Phạm Văn Hải x 2000 1
tạo dáng
Chuyên ngành
482 Võ Hồng Hiệp x 2006 1
tạo dáng
Chuyên ngành
483 Trần Kiêm Huy x 2006 1
tạo dáng
Page 67
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Chuyên ngành
484 Dư Văn Rê x 1990 1
tạo dáng
Chuyên ngành
485 Nguyễn Xuân Thu x 2003 1
tạo dáng
Trẻ em cơ thể
486 Nguyễn Trường Duy x 2009 1
học phát triển
Hướng dẫn
488 Đỗ Thị Anh Hoa x 2007 1
tốt nghiệp
Hướng dẫn
489 Lê Thanh Phương x 2006 1
tốt nghiệp
Hướng dẫn
490 Nguyễn Hoài Sang x 2006 1
tốt nghiệp
Tk thời trang
491Phạm Hoàng Thịnh Trị x 2006 1
và thể thao
Tin học
494 Phạm Hữu Lý x 2008 1
MT căn bản
Page 68
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Page 69
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Page 70
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
KHOA DU LỊCH
CĐ Kinh tế Kỹ
524 Phạm Đức Thiện x 6 1 Anh văn Du Lịch 0909220110
thuật Sài Gòn
QT hoạt động
525 Trần Thị Đang Thanh x ĐH Cửu Long 1 1 0988113899
lưu trú
KS Renaissance
528 Mai Hoàng Việt x 3 1 QT Ẩm thực 0989105113
Riverside
ĐH Môi trường và
533 Nguyễn Văn Thanh x 14 1 0979796429
KHXH&NV quy hoạch DL
Page 71
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
ĐH Sư Phạm Tâm lý DK và
534 Chung Vĩnh Cao x 16 1 0908451868
TP.HCM NTGT
Vinatour Thiết kế và ĐH
535 Nguyễn Trọng Nghĩa x 2 1 0937195195
TP.HCM Tour;
ĐH Ngoại
536 Lê Văn Hùng x 3 1 Anh văn Du Lịch 0983797047
Thương
KS Seraton
NV phục vụ ẩm
537 Nguyễn Văn Thành x Saigon Hotel 2 1 0903830261
thực nhà hàng;
and Towel
Phạm Thị
538 Oanh x 1 1 Tiếng Nhật
Phương
ĐH Kinh Tế
539 Nguyễn Văn Trãi x 25 1 Thống kê DL 0913928253
TP.HCM
Nguyễn Thị ĐH
541 Vy x 2 1 Lịch sử VN 0903309825
Thúy KHXH&NV
Cty Du lịch
Marketing DL;
543 Lê Chí Trọng x Thanh niên 1 1 0903718998
NVHDDL
Xung phong
Page 72
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Thươ ĐH Quốc tế
545 Thập Doanh x 3 1 Anh văn Du Lịch 0913991449
ng Hồng Bàng
ĐH Kinh Tế
546 Đỗ Gioãn Hảo x 2 1 Kinh tế vĩ mô 0908874849
TP.HCM
Vietnamtourism
Hoàn QL nhân sự KS -
547 Trần Phi x Hanoi - Chi 2 1 0918490666
g NH
nhanh TP.HCM
Kế toán đại
552 Lê Thị Bích Thảo x ĐH Hoa Sen 7 1 0908238251
cương;
Page 73
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Trường Ngoại
Chươ
554 Phạm Đình x ngữ và Tin học 3 1 Tiếng Nhật 0913740279
ng
Duy Tân
Cty TNHH
555 Nguyễn Văn Vĩnh x Parkson 2 1 Anh văn Du Lịch 0908556585
Vietnam
ĐH Bán công Kế toán đại
556 Lê Thị Mỹ Hạnh x 7 1 0908261255
Tôn Đức Thắng cương
Kế toán đại
557 Hồ Sỹ Tuy Đức x ĐH Hoa Sen 3 1 cương; Kế toán 0983173948
DL
Nguyễn Thị
558 Châu 1971 9 1 Quy hoạch đô thị
Phượng
Quản lý học Đại
559 Nguyễn Thanh Bình 1962 13 1
cương
Quản lý và
561 Vũ Nhi Công 1957 5 1 PTCD có sự
tham gia
Page 74
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Quản lý hạ tầng
570 Lê Quang Trung 1951 7 1
kỹ thuật đô thị
Quản lý môi
571 Sơn Thanh Tùng 1971 11 1
trường đô thị
Page 75
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
576 Ngô Trí Hùng 1948 ĐHYD tp.HCM 1 Giải phẩu 0903.776.485
577 Lê Thị Anh Thư 1960 BV Chợ rẫy 1 SK môi trường 0913.750.074
581 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1975 ĐHYD tp.HCM 1 Hóa hữu cơ 3.3
589 Trần Thụy Khánh Linh 1982 ĐHYD tp.HCM 1 ĐD Nhi 0909.979.898
Page 76
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
590 Đoàn Thị Anh Lê 1966 ĐHYD tp.HCM 1991 1 ĐD Cơ Bản 0989.035.428
591 Phạm Thái Bình 1974 ĐHYD tp.HCM 2009 2006 1 Vi Sinh 2.67 0903.866.915
592 Đoàn Thị Kim Thoa 1978 ĐHYD tp.HCM 2002 1 ĐD Nhi 0908.115.490
Sức khỏe
598 Nguyễn Thị Cẩm Phượng 1
mội trường
599 Nguyễn Công Hòa 1 Tổ chức Y tế
Phục hồi
603 Nguyễn Thị Hương ĐHYD tp.HCM 1 0903.969.867
chức năng
Page 77
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
610 Phạm Thị Ánh Hương 1983 ĐHYD tp.HCM 1 Kỹ thuật ĐD 2.34
ĐD
613 Lữ Thị Trúc Mai 1965 BV Hùng Vương 1 3.3 0918.115.384
Sản Phụ khoa
ĐD
614 Hà Thị Mai 1959 BV Hùng Vương 1 4.32 0913.679.769
Sản Phụ khoa
616 Đinh Bạch Lang 1955 ĐHYD tp.HCM 1977 1 Giải phẫu học 4.98 0977.888.609
617 Trần Thanh Lan Phương 1954 ĐHYD tp.HCM 1 Hóa sinh
Page 78
Năm sinh số Trình độ khác
Hệ số
Năm năm
Đơn vị lương
vào giảng chuyên môn Điện thoại
STT Họ và tên công tác hiện hiện
biên dậy Trìn đang đảm nhiệm liên lạc
nay TS
Nam Nữ chế ĐH, GS PGS TS ThS ĐH CĐ h độ
KH hưởng
CĐ khác
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Quản trị
618 Phan Ngọc Trung 1957 TCPĐ 1990 1
nhân sự
619 Mguyễn Phước Phát 1965 ĐH KHTN 1999 1 KT môi truờng
ĐC công nghệ
620 Đào Duy Thái 1955 ĐHBK 2000 1
nhuộm
công nghệ
621 Trần Văn Hoạt 1974 ĐH Công thương 2003 1
may 2
Tk thời trang
622 Lương Thị Minh Hoa ### ĐH KT 2008 1
623 Đỗ Văn Cươờng1952 Phân viện KTDM 1999 1 Vật liệu dệt
ĐC
624 Lê Quang Lực 1968 cty 28 Bộ QP 1999 1
công nghệ dệt
TK trang
625 Nguyễn Thị ThuLuyện ### ĐH Công thương 2002 1
phục nữ
Thiết kế
626 Hồ Thị Minh Hương ### ĐH BK 2000 1
chuyền may
Tổ chức
627 Võ Thị Thu Hồng ### ĐH HB 2008 1
QLXN may
Page 79
902911829
903124774
903144895
903311507
0903347594
903615647
903626616
903637500
903652094
0903696967
903776485
0903778883
903804712
903846785
903855420
903864113
903877987
0903934074
903946366
903985596
903989685
905253083
906071981
907225922
907773028
908004490
908102236
908108671
908122076
908123923
908154977
0908350191
908711581
0908844892
908854085
908987696
0909241268
0909611280
909703244
0909713924
909758669
909981953
913101919
0913113252
913148035
0913148309
913193696
0913652304
0913717488
913722491
913736361
913740279
913835675
0913878080
0913888677
913908090
913919751
0914069149
914110308
917379469
918130425
0918131293
918155328
0918264888
0918275488
918372115
0918413879
918427594
0918648866
0919083420
933548816
0935093627
936000361
936037900
0936124631
937752552
0945211779
958503852
958537440
963973220
973428081
0974111495
975480325
977888609
982233674
983918101
984383115
986805717
0988123959
988999967
989184500
989571872
1228694464
1228727687
1253914992
01696861259
1698678688
919348896
0121.707.330
0122.8383608
01223.672.449
01224145556
01225705353
01226903655
01227112125
01228000510
01228640182
01228694464
0122979800
01232457315
01234.94 94 98
01239396652
01257775788
0126550898
01283198199
01284611085
01286373677
01663241524
01674044744
01682409028
01683091597
01683366074
01684114574
01687041474
01689634463
0169.5472541
01695888809
0902.722.271
0902009476
0902016234
0902029641
0902323427
0902407507
0902-648-989
0902836606
0903.088.252
0903.361.811
0903.602.094
0903.697.052
0903.723.732
0903.776.485
0903.777.717
0903.787.875
0903.809.055
0903.820.304
0903.866.915
0903.969.867
0903029055
0903037437
0903099203
0903107980
0903-118-662
0903129196
0903-134-918
0903-134-918
0903-144-895
0903-158-341
0903166521
0903-187-996
0903190506
0903217728
0903264468
0903287714
0903287714
0903309825
0903320390
0903338039
0903342618
0903347108
0903-359-652
0903359689
0903379540
0903390155
0903601139
0903-615-647
0903-626-922
0903628611
0903-648-990
090-364-8990
0903-652-094
0903655650
0903676698
0903688765
0903698465
0903-706-885
0903713449
0903716398
0903718998
0903722698
0903728598
0903-742-960
0903744686
0903752552
0903-752-552
0903768652
0903787882
0903809055
0903813700
0903815366
0903817558
0903830261
0903831089
0903846236
0903-846-785
0903855509
0903858284
0903862145
0903864113
0903-877-987
0903883823
0903901945
0903906040
0903914651
0903917768
0903918436
0903924678
0903-928-284
0903946132
0903981711
0903989685
0903991411
0905.461.147
0905338901
0905596567
0905639984
0905710205
0905910291
0905911985
0906325245
0906345551
0906364794
0906449968
0906664266
0906-696-060
0906765576
0906965669
0907.480.004
0907.547.166
0907007454
0907216520
0907326950
0907-418-376
0907459390
0907483039
0907522610
0907557895
0907651653
0907667229
0907-686-962
0907747154
0907756750
0907811580
0907916302
0907974788
0907977960
0907980548
0908.115.490
0908.120.937
0908.161.808
0908.167.836
0908.353.966
0908.441.844
0908.566.758
0908.606.466
0908081470
0908086864
0908101412
0908109793
0908-117-691
0908120055
0908122178
0908127474
0908133709
0908-139-633
0908-150-453
0908157197
0908-162-969
0908-162-969
0908164788
0908168005
0908-176-768
0908193945
0908-202-405
0908210208
0908223775
0908237317
0908238251
0908249224
0908261255
0908-261-410
0908327528
0908327801
0908340544
0908-359-521
0908374198
0908408919
0908415103
0908450403
0908451868
0908487661
0908556585
0908670480
0908-675-888
0908688177
0908789029
0908802445
0908806661
0908869863
0908874849
0908-874-849
0908-889-485
0908893399
0908991959
0909.241.268
0909.979.898
0909088340
0909097637
0909111550
0909142546
0909219358
0909220110
0909235274
0909252441
0909-270-099
0909-273-277
0909292022
0909306087
0909349645
0909365676
0909394045
0909505978
0909600919
0909-688-170
0909707612
0909711581
0909780669
0909784548
0909798562
0909-807-766
0909860593
0909-864-113
0909881899
0909898259
0909969072
0909981953
0913.113.478
0913.616.169
0913.639.433
0913.667.301
0913.679.769
0913.710.951
0913.750.074
0913.869.001
0913.903.989
0913.920.115
09131214253
0913-123-993
0913134993
0913-605-351
0913607469
0913-624-480
0913643347
0913667301
0913-674-404
0913691703
0913714576
0913718821
0913724423
0913732540
0913733311
0913740279
0913743555
0913745573
0913745573
0913749606
0913-777-318
0913804052
0913805200
0913-806-435
0913831645
0913832502
0913835675
0913-835-675
0913846245
0913896910
0913902992
0913914756
0913914759
0913928253
0913938210
0913945997
0913991449
0913991449
0913991449
0914-110-308
0914415266
0915087006
0915816415
0916270684
0916437879
0917116975
0917468999
0917478074
0918.115.384
0918.155.328
0918.305.824
0918.395.754
0918.512.104
0918.690.593
0918.907.002
0918.918.879
0918015814
0918050224
0918193165
0918209029
0918261081
0918263596
0918273239
0918299689
0918330841
0918335955
0918339566
0918-372-115
0918-403-595
0918-413-288
0918-426-154
0918-445-336
0918487796
0918490666
0918506006
0918510856
0918-512-104
0918-636-749
0918831416
0918-845-675
0919037878
0919-063-460
0919145045
0919171209
0919421861
0919565018
0919588115
0919-650-292
0919696698
0919-809-199
0932-131-183
0932139345
0933.778.208
0933144600
0933522744
0933561129
0933741111
0933767744
0933772260
0933954779
0934237679
0935086099
0935980688
0936.691.861
0936.838.535
0936-000-367
0936655650
0937.244.252
0937.328.698
0937018290
0937195195
0937230503
0937339391
0937340337
0937-357-950
0937481235
0937859209
0938001218
0938234733
0938333076
0938347155
0938380377
0938803305
0938862567
0938964784
0939244314
0939320993
0944144056
0945.798.330
0947775181
0949270862
0952425085
0953101597
0953-579-610
0955085086
0955652851
0957.853.457
0957124346
0958160101
0958171045
0958-537-440
0958898977
0962453347
0972.790.029
0972309715
0973.666.897
0973.992.581
0973259068
0973-428-081
0974119444
0974211274
0975-480-325
0975-567-117
0975910013
0977.344.911
0977.888.609
0977-564-846
0979129665
0979-366-809
0979-783-678
0979796429
0979810074
0982131974
0982250918
0982251110
0982821822
0982-900-971
0982946862
0983053941
0983070124
0983070124
0983074575
0983116766
0983-141-934
0983173948
0983203050
0983311412
0983327379
0983399843
0983557551
0983591909
0983614757
0983769279
0983797047
0983831002
0983878187
0983889895
0983-954-695
0984.252.989
0984.475.520
0984029968
0985.881.009
0985273010
0985564334
0985609731
0985939868
0986.501.262
0986-028-108
098614618
0986187393
0986611055
0986853353
0986911774
0987.952.025
0987890801
0988.058.053
0988.218.517
0988.604.020
0988113899
0988203011
0988439587
0988444473
0988546949
0988572177
0988802427
0988883511
0988-999-967
0989.035.428
0989.100.510
0989.766.424
0989.772.765
0989-002-245
0989010253
0989011018
0989072046
0989105113
0989108510
0989111477
0989117779
0989-123-579
0989295958
0989611767
0989708406
0989969057