You are on page 1of 2

みんなの日本語 ことばテスト 36 課~40 課  

なまえ: Nguyễn Mai Thùy


問題1.( 0,5x 8 = 4 点)

れい:わたし Tôi

1) せきゆ Dầu mỏ 5) せっけん Xà phòng

2) かいがん Bờ biển 6) しゅしょう Thủ tướng

3) たいふう Bão 7) すいえい Bơi

4) むら Làng 8) こうじょう Nhà máy

問題 2.(0,5x 8 = 4 点)

れい:Thành công せいこうします

1. Xuất phát しゅっぱつします 2. Thất vọng がっかりします

3. Xuất khẩu ゆしゅつします 4. Đến nơi とうちゃくします

5. Xuất viện たいいんします 6. Tiết kiệm ちょきんします

問題 3. ( 1x 8= 8 点)

れい:bữa tiệc vui 楽しいパーティー

1) Chiếc quần bẩn きたないズボン 2) Cách suy nghĩ cứng かたいかんがえかた


nhắc

3) Gạo mềm やわらかいこめ 4) Lỗi sai xấu hổ はずかしいまちがい

5) Tài liệu cần thiết ひつようなしりょう 6) Thao tác phức tạp ふくざつなそうさ

7) Lịch sử buồn đau かなしいれきし 8) Công việc nguy あぶないしごと


hiểm

問題4. ( 1 x 9 = 9 点)

れい:một quyển いっさつ

1) Trên 20 người にじゅうにんいじょう


1
2) Nhất định không quên かならずわすれません

3) Dưới 10 cm じゅっセンチいか

4) Nhiều nhà khoa học おおぜいのけんきゅうしゃ

5) Hoàn toàn không biết ぜんぜんしりません

6) Khắp thế giới せかいじゅう

7) Tắc đường ラッシュ

8) Phát hiện はっけんします

9) Thế kỉ 20 にじゅっせいき

10) Sắp xếp cẩn thận きちんとせいりします

問題5.( 1 x 5 = 5 点)

れい:mặc áo シャツを きます

1) Khóa cửa ドアがかけます

2) Nhà bị đổ うちがたおれます

3) Cỡ vừa サイズがあいます

4) Mời dự tiệc パーティーにしょうたいします

5) Trả lời câu hỏi しつもんにこたえます

6) Nhờ bạn ともだちにたのみます

7) Tham gia trận đấu しあいにさんかします

8) Tòa nhà bị đổ ビルがたおれます

9) Quen với tập quán しゅうかんになれます

10) Đi qua đường みちをとおります

You might also like