You are on page 1of 5

NGỮ PHÁP ÔN THI TOPIK SƠ CẤP

I. Thì trong tiếng Hàn


 Thì Hiện tại (현재형)
V/A ㅂ니다/ 습니다 V/A 아요/ 어요/ 여요
 Thì Quá khứ (과거형)
V/A 았/ 었/ 였 습니다 V/A 았/ 었/ 였어요
 Thì Tương lai (미래형)
V 겠습니다 V 겠어요
V/A (으)ㄹ겁니다 V/A (으)ㄹ거예요
 Thì Hiện tại tiếp diễn (진행형)
V 고 있습니다 V 고 있어요
II. Các dạng câu trong tiếng Hàn
1. Câu trần thuật
V/A ㅂ니다/ 습니다 V ㄴ다/-는다
V/A 아요/-어요 A다
V/A 아/-어 V/A 지
2. Câu nghi vấn
V/A ㅂ니까?/ 습니까? V/A 지(요)?
V/A 아요/-어요? V/A 는가?
V/A 아/-어 V/A 니?
3. Câu mệnh lệnh, cầu khiến
V(으)십시오 V 아라/-어라
V(으)세요 V(으)라
V 아/어
4. Câu thỉnh dụ, rủ
V ㅂ시다/ 읍시다 V 아/-어
V 아요/ 어요 V자

1
5. Câu cảm thán
V(는)군요/ N(이)군요/ A 군요 V(는)군/ N(이)군/ A 군
V(는)군나/ N(이)군나/ A 군나 V/A 네요, V/A 네

III. Định ngữ trong tiếng Hàn


1. Định ngữ là tính từ: A(ㅇ)ㄴ N
VD: 예쁜 여자, 좋은 사람, 머리가 똑똑한 남자, 큰 가방, 매운 음식,
어려운 숙제....
2. Định ngữ là động từ:
- Hiện tại: V는N 읽는 책, 보는 영화, 먹는 음식, 좋아하는
사람...
- Quá khứ: V(으)ㄴ N 읽은 책, 본 영화, 먹은 음식, 좋아한
사람...
- Tương lai: V(으)ㄹ N 읽을 책, 볼 영화, 먹을 음식, 좋아할
사람...

IV. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp


1. N 마다 = 매 N mỗi, hằng…
2. N 만 chỉ…
3. N 도 .…cũng
4. N 처럼/ N 만큼 giống…., bằng với….
5. N 보다 hơn….
6. N 부터 ~ N 까지 Từ thời điểm nào……… đến thời điểm nào
7. N 에서 ~ N 까지 Từ địa điểm nào ………..đến địa điểm nào
8. N 안에/ 밖에/ 위에/ 아래에/ 왼쪽에/ 오른쪽에…Trg/ ngoài/ trên/ dưới/ trái/
phải cái gì
9. N 와/과, (이)랑, 하고, 그리고 Và (and)
10. N 은/는, 이/가, 을/를, 께/ 께서 Tiểu từ……
11. N 에게/ 한테/ 께 Cho, tới, đến…….
12. N 에게서/ 한테서/ 께서 Từ…….
2
13. N 에/ 에서 Ở, vào, tại….
14. N(으)로 Bằng…phương tiện gì/ hướng đến của hành
động
15. N 에 따라(서) Theo…..
16. N 에 의하면/ 의하여/ 의해서 Dựa vào….
17. V 거나/ V 지만/ V 고 …….hoặc/ ……nhưng/……..và
18. V (으)러 (가다/ 오다/ 다니다…) đi/ đến để………..làm gì
19. V (으)려고 để……làm gì
20. V (으)려고 하다 định…….làm gì
21. V (으)며 và, vừa…….vừa
22. V (으)면서 vừa…….vừa………(đồng chủ ngữ)
23. V (으)면 nếu…….thì
24. V (으)면 되다 / 안 되다 được/ không được……..làm gì
25. V (으)니까 vì……..nên (vế sau là mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ)
26. V (으)세요 Hãy……
27. V (으)시다 Kính ngữ
28. V (으)ㄹ 때/ N 때 Khi…….làm gì, thời…..
29. V (으)ㄹ까요? ….nhé?, ….nhỉ?
30. V (으)ㄹ래요? …..nhé! (ý định rủ ng nghe thực hiện hđ)
31. V (으)ㄹ게요 sẽ….làm gì (hứa hẹn của người nói, chỉ dùng
ngôi t1)
32. V (으)ㄹ수 있다/ 없다 Có thể…./ ko thể, ko biết…….làm gì (do khả
năng)
33. V (으)ㄹ 만하다 Đáng…….làm gì
34. V/A (으)ㄹ뿐만 아니라 Không những…….mà còn…….cũng…
35. N 뿐만 아니라……도 Không những…….mà còn…….cũng…
36. V (으)ㅂ시다 Hãy cùng…….làm gì
37. V(으)ㄴ 적이 있다/ 없다 Đã từng……/ chưa từng…….làm

3
38. V (으)ㄴ/ 는/ (으)ㄹ 것 같다 Dường như/ Hình như……….
39. V (으)ㄴ/ 는/ (으)ㄹ 줄 알다/ 모르다 Biết/ không biết………làm gì
40. V (으)ㄴ 후에/ N 후(에) Sau khi………
41. V 기 전에/ N 전(에) Trước khi……….
42. V 아/어서 Vì……..nên (Vế trước không chia thì)
43. V 아/어 보다 Thử……..làm gì
44. V 아/어야 하다/ 되다 Phải……làm gì
45. V 아/어도 Dù………
46. V 아/어도 되다/안 되다 Được/ Không được……….làm gì
47. V 아/어주다/드리다 Làm gì………cho ai
48. V 고 싶다/ 싶어하다 Muốn……..làm gì
49. V 기 위해(서) Để……….
50. V 기 때문에/ N 때문에 Vì………nên
51. V 기 때문이다/ N 때문이다 Vì………
52. V 는데/ A(으)ㄴ데 …..nên,…….và,..…nhưng,..…thì,……còn
53. V 는 중에(서)/ N 중에(서) Trong khi….làm gì
54. V 지(요) chứ? (xác nhận lại thông tin đã biết )
55. V 기로 하다 Định…..làm gì
56. A 게 / A 적 một cách…….
57. 그리고 Và……. 그 래서 Vì vậy mà…..
그러면= 그럼 Nếu vậy 그래도 Mặc dù vậy
thì….. mà…….
그러니까 Vì vậy 그러나 Tuy vậy mà……
mà…… 그렇지만 Nhưng ........
그런데= 근데 Nhưng…….
언제 Khi nào
58. 무엇/ 뭐가 Cái gì 왜 Tại sao
누구/ 누가 Ai 얼마 Bao nhiêu (tiền)
어디 Ở đâu

4
얼마나 Bao nhiêu (sốlượng) 어떤 N ….nào
어떻게 V ….thế nào 어느 N ….nào
무슨 N ….gì

You might also like