You are on page 1of 12

PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN

TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 1

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 1 Bùi Văn Tùng 20/01/2004 9D
2 2 Đậu Hương Giang 16/10/2004 9A
3 3 Biện Hoàng Yến 25/8/2004 9A
4 4 Phan Thị Tú Nguyệt 2/7/2004 9A
5 5 Hoàng Thị Kim Oanh 19/7/2004 9A
6 6 Trương Thị Thảo 10/9/2004 9A
7 7 Trần Thị Thùy Trang 4/10/2004 9A
8 8 Hoàng Thị Thương 13/7/2004 9A
9 9 Bùi Đình Đạt 21/1/2004 9B
10 10 Hồ Thị Tuyết Sang 10/11/2004 9B
11 11 Hồ Công Mạnh Đức 7/8/2004 9B
12 12 Phan Thị Quỳnh Anh 18/11/2004 9A
13 13 Nguyễn Thạc Chiến 9/7/2004 9A
14 14 Hoàng Anh Đức 20/1/2004 9A
15 15 Hồ Thị Huyền 4/9/2004 9A
16 16 Lê Thị Thùy Linh 4/11/2004 9A
17 17 Hoàng Ngân 8/2/2004 9A
18 18 Võ Hồng Phúc 23/11/2004 9A
19 19 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/9/2004 9A
20 20 Phan Thị Huyền Trang 10/3/2004 9A
21 21 Nguyễn Thạc An 2/5/2004 9A
22 22 Hồ Công Hùng Anh 19/10/2004 9A
23 23 Trần Văn Huy 1/8/2004 9A

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 2

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 25 Nguyễn Thị Diệu Hằng 17/10/2004 9D
2 26 Nguyễn Văn Hoàng 1/8/2004 9D
3 27 Nguyễn Thị Lí 1/10/2004 9D
4 28 Phạm Thị Yến 25/12/2004 9D
5 29 Nguyễn Văn An 5/2/2004 9A
6 30 Trần Tuấn Anh 20/5/2004 9A
7 31 Nguyễn Thị Huyền 4/12/2004 9A
8 32 Nguyễn Thị Khang 4/11/2004 9A
9 33 Nguyễn Thạc Đức 1/4/2004 9A
10 34 Phan Thị Thúy Nga 26/7/2004 9A
11 35 Nguyễn Văn An 3/8/2004 9B
12 36 Trần Thị Bảo 19/2/2004 9B
13 37 Trần Thị Liên 19/3/2004 9B
14 38 Nguyễn Văn Nam 17/3/2004 9B
15 39 Trần Thị Nhung 23/3/2004 9B
16 40 Trần Văn Quý 6/5/2004 9B
17 41 Nguyễn Thị Thơ 30/8/2004 9B
18 42 Nguyễn Văn Hùng 23/9/2004 9C
19 43 Tạ Quang Biên 20/1/2004 9C
20 44 Lỗ Năng Hùng 16/4/2004 9C
21 45 Châu Thị Ngọc Mai 29/4/2004 9C
22 46 Nguyễn Thị Mai 10/9/2004 9C
23 47 Nguyễn Duy Phát 24/2/2004 9A

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 3

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 49 Nguyễn Thị Chung 15/12/2004 9D
2 50 Nguyễn T. Hương Giang 1/12/2004 9D
3 51 Nguyễn Thị Hoài 20/12/2004 9D
4 52 Hoàng Thị Na 21/02/2004 9D
5 53 Hồ Thị Lam Hồng 26/12/2004 9A
6 54 Nguyễn Đình Quân 25/6/2004 9A
7 55 Trần Thị Thủy 2/1/2004 9A
8 56 Trịnh Thị Hà Văn 26/8/2004 9A
9 57 Dương Thị Thùy An 12/4/2004 9B
10 58 Nguyễn Thị Bình 10/3/2004 9B
11 59 Bành Trọng Hùng 17/2/2004 9B
12 60 Nguyễn Hồ Huy 4/11/2004 9B
13 61 Giản Thị Minh Tâm 5/9/2004 9B
14 62 Trần Văn Tân 17/10/2004 9B
15 63 Nguyễn Thị Thương 6/8/2004 9B
16 64 Trương Thị Sen 1/7/2004 9C
17 65 Lưu Đình Ý 2/4/2004 9B
18 66 Lê Văn Chiến 8/9/2004 9C
19 67 Nguyễn Đức Long 27/9/2004 9C
20 68 Nguyễn Thị Luyến 1/9/2004 9C
21 69 Nguyễn Thị Nhung 6/7/2004 9B
22 70 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 5/11/2004 9C

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 4

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 72 Phạm Thiên Ân 4/10/2004 9D
2 73 Thái Văn Bảo 29/08/2003 9D
3 74 Nguyễn Thị Huyền 20/10/2002 9D
4 75 Đậu Thị Bắc 21/5/2004 9A
5 76 Chu Huy Anh 21/8/2004 9A
6 77 Nguyễn Văn Dũng 2/11/2004 9B
7 78 Nguyễn Hồ Hoàng 4/11/2004 9B
8 79 Dương Đình Lực 22/3/2004 9B
9 80 Nguyễn Khắc Đức 1/2/2004 9D
10 81 Châu Huy Sang 4/6/2004 9B
11 82 Nguyễn Bùi Như Thảo 16/10/2004 9B
12 83 Nguyễn Thị Lưu 1/9/2004 9C
13 84 Phan Văn Mạnh 7/10/2004 9C
14 85 Phan Hữu Mạnh 24/9/2004 9A
15 86 Trần Hữu Thông 1/10/2004 9C
16 87 Bùi Duy Anh Tuấn 28/6/2004 9C
17 88 Nguyễn Sỹ Vũ 14/2/2004 9C
18 89 Nguyễn Anh Tú 17/10/2004 9A
19 90 Đinh Văn Tiến 5/7/2004 9C
20 91 Trần Văn Khánh 2/9/2004 9B
21 92 Nguyễn Duy Hiếu 28/9/2004 9C
22 93 Đậu Đình Tiến 8/1/2004 9C

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 5

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 94 Nguyễn Văn Cường 11.11.2004 9D
2 95 Lưu Ng. Hồng Duyên 13/05/2004 9D
3 96 Ng. Văn Thanh Giáp 14/09/2004 9D
4 97 Nguyễn Duy Kiên 14/1/2004 9C
5 98 Nguyễn Văn Linh 20/01/2004 9D
6 99 Nguyễn Văn Thế 23/1/2004 9D
7 100 Bùi T. Thùy Trang 15/10/2003 9D
8 101 Bùi Đình Tưởng 27/10/2004 9D
9 102 Dương Minh Vũ 15/02/2004 9D
10 103 Hoàng Nghĩa Sáng 10/8/2004 9C
11 104 Dương Đức Thạch 13/1/2004 9D
12 105 Nguyễn Thị Yến 20/9/2004 9C
13 106 Chu Huy Thành 10/3/2004 9B
14 107 Nguyễn Hải Quân 2/2/2004 9D
15 108 Nguyễn Văn Huy 27/6/2004 9D
16 109 Bùi Đình Hoan 1/6/2003 9D
17 110 Trương Công Mạnh 12/12/2004 9C
18 111 Nguyễn Khắc Hòa 10/10/2003 9D
19 112 Đinh Văn Dũng 25/7/2003 Học lại
20 113 Dương Đình Hoàng 1/8/2003 Học lại
21 114 Lỗ Năng Quý Học lại
22 115 Nguyễn Văn Tuấn 1/6/2003 Học lại

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 6


Môn: Tiếng Anh

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp


1 115
2 116
3 117
4 118
5 119
6 120
7 121
8 122
9 123
10 124
11 125
12 126
13 127
14 128
15 129
16 130
17 131
18 132
19 133
20 134
HỘI ĐỒNG COI THI
PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 1


Môn: Tổ hợp

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 1 Bùi Văn Tùng 20/01/2004 9D
2 2 Đậu Hương Giang 16/10/2004 9A
3 3 Biện Hoàng Yến 25/8/2004 9A
4 4 Phan Thị Tú Nguyệt 2/7/2004 9A
5 5 Hoàng Thị Kim Oanh 19/7/2004 9A
6 6 Trương Thị Thảo 10/9/2004 9A
7 7 Trần Thị Thùy Trang 4/10/2004 9A
8 8 Hoàng Thị Thương 13/7/2004 9A
9 9 Bùi Đình Đạt 21/1/2004 9B
10 10 Hồ Thị Tuyết Sang 10/11/2004 9B
11 11 Hồ Công Mạnh Đức 7/8/2004 9B
12 12 Phan Thị Quỳnh Anh 18/11/2004 9A
13 13 Nguyễn Thạc Chiến 9/7/2004 9A
14 14 Hoàng Anh Đức 20/1/2004 9A
15 15 Hồ Thị Huyền 4/9/2004 9A
16 16 Lê Thị Thùy Linh 4/11/2004 9A
17 17 Hoàng Ngân 8/2/2004 9A
18 18 Võ Hồng Phúc 23/11/2004 9A
19 19 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/9/2004 9A
20 20 Phan Thị Huyền Trang 10/3/2004 9A
21 21 Nguyễn Thạc An 2/5/2004 9A
22 22 Hồ Công Hùng Anh 19/10/2004 9A
23 23 Trần Văn Huy 1/8/2004 9A

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 2


Môn: Ngữ Văn

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 25 Nguyễn Thị Diệu Hằng 17/10/2004 9D
2 26 Nguyễn Văn Hoàng 1/8/2004 9D
3 27 Nguyễn Thị Lí 1/10/2004 9D
4 28 Phạm Thị Yến 25/12/2004 9D
5 29 Nguyễn Văn An 5/2/2004 9A
6 30 Trần Tuấn Anh 20/5/2004 9A
7 31 Nguyễn Thị Huyền 4/12/2004 9A
8 32 Nguyễn Thị Khang 4/11/2004 9A
9 33 Nguyễn Thạc Đức 1/4/2004 9A
10 34 Phan Thị Thúy Nga 26/7/2004 9A
11 35 Nguyễn Văn An 3/8/2004 9B
12 36 Trần Thị Bảo 19/2/2004 9B
13 37 Trần Thị Liên 19/3/2004 9B
14 38 Nguyễn Văn Nam 17/3/2004 9B
15 39 Trần Thị Nhung 23/3/2004 9B
16 40 Trần Văn Quý 6/5/2004 9B
17 41 Nguyễn Thị Thơ 30/8/2004 9B
18 42 Nguyễn Văn Hùng 23/9/2004 9C
19 43 Tạ Quang Biên 20/1/2004 9C
20 44 Lỗ Năng Hùng 16/4/2004 9C
21 45 Châu Thị Ngọc Mai 29/4/2004 9C
22 46 Nguyễn Thị Mai 10/9/2004 9C
23 47 Nguyễn Duy Phát 24/2/2004 9A

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 3


Môn: Toán

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 49 Nguyễn Thị Chung 15/12/2004 9D
2 50 Nguyễn T. Hương Giang 1/12/2004 9D
3 51 Nguyễn Thị Hoài 20/12/2004 9D
4 52 Hoàng Thị Na 21/02/2004 9D
5 53 Hồ Thị Lam Hồng 26/12/2004 9A
6 54 Nguyễn Đình Quân 25/6/2004 9A
7 55 Trần Thị Thủy 2/1/2004 9A
8 56 Trịnh Thị Hà Văn 26/8/2004 9A
9 57 Dương Thị Thùy An 12/4/2004 9B
10 58 Nguyễn Thị Bình 10/3/2004 9B
11 59 Bành Trọng Hùng 17/2/2004 9B
12 60 Nguyễn Hồ Huy 4/11/2004 9B
13 61 Giản Thị Minh Tâm 5/9/2004 9B
14 62 Trần Văn Tân 17/10/2004 9B
15 63 Nguyễn Thị Thương 6/8/2004 9B
16 64 Trương Thị Sen 1/7/2004 9C
17 65 Lưu Đình Ý 2/4/2004 9B
18 66 Lê Văn Chiến 8/9/2004 9C
19 67 Nguyễn Đức Long 27/9/2004 9C
20 68 Nguyễn Thị Luyến 1/9/2004 9C
21 69 Nguyễn Thị Nhung 6/7/2004 9B
22 70 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 5/11/2004 9C

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 4


Môn: Tổ hợp

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 72 Phạm Thiên Ân 4/10/2004 9D
2 73 Thái Văn Bảo 29/08/2003 9D
3 74 Nguyễn Thị Huyền 20/10/2002 9D
4 75 Đậu Thị Bắc 21/5/2004 9A
5 76 Chu Huy Anh 21/8/2004 9A
6 77 Nguyễn Văn Dũng 2/11/2004 9B
7 78 Nguyễn Hồ Hoàng 4/11/2004 9B
8 79 Dương Đình Lực 22/3/2004 9B
9 80 Nguyễn Khắc Ngọc 28/6/2004 9B
10 81 Châu Huy Sang 4/6/2004 9B
11 82 Nguyễn Bùi Như Thảo 16/10/2004 9B
12 83 Nguyễn Thị Lưu 1/9/2004 9C
13 84 Phan Văn Mạnh 7/10/2004 9C
14 85 Phan Hữu Mạnh 24/9/2004 9A
15 86 Trần Hữu Thông 1/10/2004 9C
16 87 Bùi Duy Anh Tuấn 28/6/2004 9C
17 88 Nguyễn Sỹ Vũ 14/2/2004 9C
18 89 Nguyễn Anh Tú 17/10/2004 9A
19 90 Đinh Văn Tiến 5/7/2004 9C
20 91 Trần Văn Khánh 2/9/2004 9B
21 92 Nguyễn Duy Hiếu 28/9/2004 9C
22 93 Đậu Đình Tiến 5/11/2004 9C

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 5


Môn: Tổ hợp

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 94 Nguyễn Văn Cường 11.11.2004 9D
2 95 Lưu Ng. Hồng Duyên 13/05/2004 9D
3 96 Ng. Văn Thanh Giáp 14/09/2004 9D
4 97 Nguyễn Duy Kiên 14/1/2004 9C
5 98 Nguyễn Văn Linh 20/01/2004 9D
6 99 Nguyễn Văn Thế 23/1/2004 9D
7 100 Bùi T. Thùy Trang 15/10/2003 9D
8 101 Bùi Đình Tưởng 27/10/2004 9D
9 102 Dương Minh Vũ 15/02/2004 9D
10 103 Hoàng Nghĩa Sáng 10/8/2004 9C
11 104 Dương Đức Thạch 13/1/2004 9D
12 105 Nguyễn Thị Yến 20/9/2004 9C
13 106 Chu Huy Thành 10/3/2004 9B
14 107 Nguyễn Hải Quân 02/02/20004 9D
15 108 Nguyễn Văn Huy 27/6/2004 9D
16 109 Bùi Đình Hoan 1/6/2003 9D
17 110 Trương Công Mạnh 12/12/2004 9C
18 111 Nguyễn Khắc Hòa 10/10/2004 9D
19 112 Đinh Văn Dũng 25/7/2003 Học lại
20 113 Dương Đình Hoàng Học lại
21 114 Lỗ Năng Quý Học lại
21 115 Nguyễn Văn Tuấn Học lại

HỘI ĐỒNG COI THI


PHÒNG GD&ĐT NAM ĐÀN
TRƯỜNG THCS LONG LÂM

TỜ GỌI TÊN GHI ĐIỂM PHÒNG THI SỐ 6


Môn: Tiếng Anh

TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Chữ ký Điểm


1 115 Nguyễn Thế Anh 6/9/2004 9D
2 116 Nguyễn Nhân Đạt 27/08/2004 9D
3 117 Nguyễn Khắc Đức 1/2/2004 9D
4 118 Nguyễn Khắc Hòa 10/.10/2003 9D
5 119 Bùi Đình Hoan 1/6/2003 9D
6 120 Nguyễn Văn Huy 27/06/2004 9D
7 121 Nguyễn Văn Khánh 2/11/2004 9D
8 122 Bùi Duy Lam 28/02/2003 9D
9 123 Dương Đình Mạnh 30/06/2004 9D
10 124 Nguyễn T. Yến Nhi 12/2/2003 9D
11 125 Nguyễn Hải Quân 2/2/2004 9D
12 126 Dương Đức Thạch 13/01/2004 9D
13 127 Nguyễn Viết Thái 27/07/2004 9D
14 128 Nguyễn Văn Thông 15/08/2003 9D
15 129 Trần Văn Trọng 21/09/2003 9D
16 130 Đinh Văn Dũng Học lại
17 131 Trương Văn Khoái 17/12/2004 9C
18 132 Nguyễn Duy Kiên 14/1/2004 9C
19 133 Trương Thị Sen 1/7/2004 9C
20 134 Dương Văn Trung 29/4/2004 9C
HỘI ĐỒNG COI THI

You might also like