You are on page 1of 37

E1

Bài 1 `-
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

Trung Xếp
TT Tên Ngà y sinh Tuổ i GT Toá n Tin bình thứ Xếp loạ i
1 Hù ng 1/17/1969 51 Nam 4 7 ? ? ?
2 Bình 8/21/1980 39 Nữ 6 8 ? ? ?
3 Vâ n 11/21/1970 49 Nữ 8 9 ? ? ?
4 Bình 8/16/1977 42 Nam 9 10 ? ? ?
5 Doanh 12/5/1976 43 Nam 5 8 ? ? ?
6 Loan 9/18/1977 42 Nữ 5 4 ? ? ?
7 Anh 4/23/1968 51 Nam 9 6 ? ? ?
8 Thu 5/1/1973 46 Nữ 3 5 ? ? ?
9 Khá nh 2/26/1971 49 Nam 6 7 ? ? ?
10 Ngâ n 5/12/1975 44 Nữ 10 8 ? ? ?

Chú ý :
1/ Tuổ i tính đến ngà y Hô m nay (đủ 365 ngà y mớ i tính là 1 tuổ i)
2/ Điểm trung bình tính như sau : Toá n hệ số 2, Tin hệ số 3
3/ Xếp loạ i và Họ c bổ ng theo thang điểm sau :

Học bổng -100 0 50

Xếp loại Kém 5 TB 6.5 Khá 8

4/ Sắ p xếp lạ i danh sá ch theo xếp thứ : xếp thứ 1 đứ ng trướ c rồ i đến xếp thứ 2
5/ Tính lạ i Họ c bổ ng theo mộ t trong cá c điều kiện a hoặ c b như sau :
a. 100 nếu điểm TB từ 7 trở lên và không có môn nào dưới 5
b. Xếp thứ từ thứ 1 đến thứ 3 là 100, từ thứ 4 đến thứ 6 là 50
- Cộ t Họ c bổ ng củ a cá c họ c sinh cò n lạ i để trố ng

Page 1
E1

Họ c bổ ng
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?

0 50 100 200

5 TB 6.5 Khá 8 Giỏi 9.5 Xuất sắc

Page 2
A B C D E F G H
1 Bài 2
2 Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
3

Chủ hộ Hình thứ c sử Chỉ số Chỉ số Điện tiêu Tiền điện Tiền cô ng tơ
4
TT dụ ng trướ c sau thụ
5 1 Vâ n Sả n xuấ t 0 500 ? ? ?
6 ? Bình Kinh doanh 0 200 ? ? ?
7 ? Khá nh Tiêu dù ng 0 150 ? ? ?
8 ? Doanh Sả n xuấ t 0 600 ? ? ?
9 ? Lan Tiêu dù ng 0 101 ? ? ?
10 ? Thu Tiêu dù ng 0 50 ? ? ?
11 ? Quả ng Kinh doanh 0 300 ? ? ?
12
13 Chú ý: 1/ Tiền công tơ tính như sau : Loạ i Số hộ
14 Hộ Sả n xuấ t : 20000 đ/thá ng Sả n xuấ t ?
15 Hộ Kinh doanh : 10000 đ/thá ng Kinh doanh ?
16 Hộ Tiêu dù ng : 5000 đ/thá ng Tiêu dù ng ?
17
18 2/ Giá điện :
19 Hộ Sả n xuấ t : 2000 đ/số
20 Hộ Kinh doanh : 800 đ/số
21 Hộ Tiêu dù ng : 500 đ/số
22
23 3/ Tổng số tiền = Tiền điện+Tiền công tơ
I J K L M N
1
2
3

4 Tiền phả i trả


Bả ng giá
5 ? Sả n xuấ t 2000 20000
6 ? Kinh doanh 800 10000
7 ? Tiêu dù ng 500 5000
8 ?
9 ?
10 ?
11 ?
12
13 Tiền phả i trả
14 ?
15 ?
16 ?
17
18
19
20
21
22
23
E3

Bài 3
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Bả ng thố ng kê nhậ p nhiên liệu 6 thá ng cuố i nă m 1999
TT Mã hà ng Tên hà ng Hã ng SX Đơn giá Số lượ ng Thuế
1 D00BP ? ? ? 2000 ?
2 D01ES ? ? ? 3000 ?
3 X92SH ? ? ? 2500 ?
4 N4TCA ? ? ? 1500 ?
5 D00TN ? ? ? 2000 ?
6 N06MO ? ? ? 4000 ?
7 N89BP ? ? ? 3500 ?
8 X83TN ? ? ? 2500 ?
9 X93ES ? ? ? 1500 ?
10 N02CA ? ? ? 2000 ?

Chú ý : 1/ Điền cộ t Tên hà ng că n cứ và o ký tự đầ u củ a Mã hà ng :


X : Xă ng, D : Dầ u, N : Nhớ t
2/ Điền cộ t Hã ng SX că n cứ và o 2 ký tự cuố i củ a Mã hà ng :
BP : British Petro, MO : Mobil, ES : Esso, SH : Shell, CA : Castrol
TN : Trong nướ c
3/ Đơn giá củ a cá c Mã hà ng như sau :
Xă ng : 4500, Dầ u : 1400, Nhớ t : 2500
4/ đố i vớ i Hã ng SX là nướ c ngoà i thì Thuế = Nguyên giá * Hệ số thuế
trong đó Nguyên giá = Đơn giá * Số lượ ng
Hệ số thuế vớ i Xă ng : 3%, Dầ u : 2.5 %, Nhớ t : 2 %
Cá c mặ t hà ng do trong nướ c SX thì khô ng đá nh thuế
5/ Thà nh tiền = Nguyên giá + Thuế
6/ Điền kết quả và o bả ng sau :

Page 5
E3

nh bày đẹp):

Thà nh tiền
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?

Tên hà ng Số lượ ng Thà nh tiền


Xă ng ? ?
Dầ u ? ?
Nhớ t ? ?

* Hệ số thuế

Page 6
E4

Bài 4
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
TT Mã Tên hà ng Ngà y nhậ p Ngà y bá n Nhậ n xét Số Lượ ng Đơn giá
1 B2 Giấ y 5/12/1998 5/15/1998 ? 100 5
2 A1 Vả i bô ng 1/7/1998 4/17/1998 ? 200 10
3 D1 Xi mă ng 7/30/1998 9/28/1998 ? 300 20
4 C2 Gạ ch 2/1/1998 12/1/1998 ? 120 15
5 A2 Vả i hoa 7/30/1998 9/28/1998 ? 400 15
6 B1 Bìa 5/12/1998 5/15/1998 ? 50 10
Cộ ng ?

Chú ý :
1/ Nếu thờ i gian lưu kho <=30 ghi nhậ n xét : Bá n chạ y
- Nếu 30 <thờ i gian lưu kho <=90 ghi nhậ n xét : Bá n đượ c
- Nếu thờ i gian lưu kho >90 ghi nhậ n xét : Bá n chậ m
2/ Thuế = Hệ số thuế x Thành tiền. Hệ số thuế (%) cho ở bảng sau :
Bả ng hệ số thuế
Mã đầ u Mã thứ 2
1 2
A 1.50% 1%
B 6% 5%
C 10% 8%
D 15% 12%
3/ Giá thành bằng Thành tiền + Thuế

Page 7
E4

Thà nh Thuế Giá thà nh


tiền
? ? ?
? ? ?
? ? ?
? ? ?
? ? ?
? ? ?
? ? ?

Page 8
E5

Bài 5
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Ngà y Nhâ n viên Cử a hà ng Sả n phẩ m Tiền Thưở ng
8/20/1999 Hương Số 1 Kẹo 20 2
9/3/1999 Nga Số 2 Kẹo 20 1
8/29/1999 Lan Số 1 Bá nh 10 1
9/4/1999 Vâ n Số 2 Bá nh 35 1.75
8/30/1999 Chi Số 1 Bá nh 40 4
8/30/1999 Nga Số 2 Mứ t 15 0.75
8/30/1999 Vâ n Số 2 Kẹo 25 1.25
9/3/1999 Chi Số 1 Bá nh 30 3
9/3/1999 Lan Số 1 Kẹo 45 4.5
9/4/1999 Chi Số 1 Mứ t 10 1
250
Tiền thưở ng tính theo quy định sau :
Cử a hà ng Thưở ng
Số 1 10% Củ a tiền
Số 2 5% Củ a tiền
Dự a và o bả ng trên, dù ng cô ng thứ c điền cá c giá trị và o bả ng sau :

Nhâ n viên Số lầ n bá n Tiền


Chi 3 310
Nga 2 35
Vâ n 2 70
Lan 2 45

Cử a hà ng Số lầ n bá n Tiền
Số 1 6 155
Số 2 4 95
250

Page 9
E6

Bài 6
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý câu 4):
TT Mã SV Họ và tên GT Toá n Tin ĐTB Xếp loạ i
1 A01 Lê Quang Hù ng Nam 4 7 ? ?
2 B01 Trầ n Thanh Bình Nữ 6 8 ? ?
3 B02 Nguyễn Ngọ c Vâ n Nữ 8 9 ? ?
4 C01 Phạ m Vă n Bình Nam 9 10 ? ?
5 A02 Lê Quố c Doanh Nam 5 8 ? ?
6 C03 Tạ Bích Loan Nữ 5 4 ? ?
7 A03 Dương Tú Anh Nam 9 6 ? ?
8 B04 Đặ ng Hoà i Thu Nữ 4 10 ? ?
9 B03 Nguyễn Khá nh Nam 6 7 ? ?
10 A04 Đỗ Thanh Ngâ n Nữ 10 8 ? ?

A041 Khong co SV nay

Chú ý : 1/ Tính điểm trung bình (hệ số Toá n là 2, Tin là 3)


2/ Că n cứ và o ĐTB và thang chia điểm sau để xếp loạ i :
Dướ i 5 : Kém
Từ 5 đến 6.9 : TB
Từ 7 đến 8.4 : Khá
Từ 8.5 trở lên : Giỏ i
3/ Họ c bổ ng 100 nếu điểm TB từ 7 trở lên và khô ng có mô n nà o dướ i 5
4/ Hã y điền cô ng thứ c và o cá c ô C15:I15 để khi gõ Mã SV và o ô B15
sẽ đượ c cá c thô ng tin đầ y đủ về Sinh viên có Mã số đó
(Trườ ng hợ p gõ sai Mã sẽ thô ng bá o "Khô ng có Mã SV nà y" tạ i ô C16)

Page 10
E6

Họ c bổ ng
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?

0 Kém
5 TB
7 Khá
8.5 Giỏ i

Page 11
E7

Bài 7
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

Ngà y Nhâ n viên Hã ng SX Sả n phẩ m Tiền Thưở ng


8/20/1999 Hương IBM Đĩa cứ ng 200 ?
9/3/1999 Nga Compaq Đĩa cứ ng 200 ?
8/29/1999 Lan IBM Bộ nhớ RAM 100 ?
9/4/1999 Vâ n Compaq Bộ nhớ RAM 350 ?
8/30/1999 Chi IBM Bộ nhớ RAM 400 ?
8/30/1999 Nga Compaq Bộ Vi XL 150 ?
8/30/1999 Vâ n Compaq Đĩa cứ ng 250 ?
9/3/1999 Chi IBM Bộ nhớ RAM 300 ?
9/3/1999 Lan IBM Đĩa cứ ng 450 ?
9/4/1999 Chi IBM Bộ Vi XL 150 ?

Tiền thưở ng tính theo quy định sau :


Tiền Thưở ng Tiền
Từ 100 trở xuố ng Khô ng 0
Từ 100 đến 199 1 % củ a Tiền 100
Từ 200 đến 299 2 % củ a Tiền 200
Từ 300 trở lên 5 % củ a Tiền 300

Dự a và o bả ng trên, dù ng cô ng thứ c điền cá c giá trị và o bả ng sau :


Thưở ng
Hã ng SX 8 9
IBM ? ?
Compaq ? ?
Tiền
Loạ i hà ng 8 9
Bộ nhớ RAM ? ?
Bộ Vi XL ? ?
Đĩa cứ ng ? ?

Page 12
E7

Thưở ng
0
1%
2%
5%

Page 13
E8

Bài 8
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

Số Tên Mã Số tuầ n Đơn giá Đơn giá Số ngà y


Ngà y đến Ngà y đi
TT khá ch phò ng ở tuầ n ngà y lẻ ở
1 Long C1 12/7/1999 12/18/1999 ? ? ? ?
2 Chi B3 12/1/1999 12/29/1999 ? ? ? ?
3 Tuấ n A2 11/20/1999 11/26/1999 ? ? ? ?
4 Hà B1 7/30/1999 9/1/1999 ? ? ? ?
5 Minh A1 7/30/1999 9/30/1999 ? ? ? ?
6 Bích B2 7/30/1999 8/30/1999 ? ? ? ?

Câu 1: Tính số tuầ n và số ngà y ở củ a mỗ i khá ch


Câu 2: Điền đơn giá tuầ n và ngà y cho mỗ i khá ch biết rằ ng trong Mã phò ng
Chữ cá i chỉ Loạ i phò ng, con số chỉ Tầ ng

Đơn giá tuầ n Đơn giá ngà y


Phò ng TÇng Tầ ng 1 g Tầ ng 2 Çng Tầ ng 3 Çng Tầ ng 1 g Tầ ng 2
A 100 90 80 20 16
B 75 70 65 15 12
C 50 45 40 10 8

Câu 3: Tính số tiền phả i thu đượ c củ a khá ch ở từ ng loạ i phò ng

Loạ i Số tiền
A ?
B ?
C ?

Page 14
E8

Tiền phả i
trả
?
?
?
?
?
?

Đơn giá ngà y


TÇng Tầ ng 3
14
10
6

Page 15
E9

Bài 9
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Bả ng tính tiền điện thá ng 2-2000
Số Mã Định Chỉ số Điện Tiền phả i trả
TT CTơ mứ c cũ mớ i tiêu thụ Trong định mứ c Vượ t định mứ c
1 A001 180 2500 2900 ? ? ?
? A002 160 2300 2400 ? ? ?
? B001 200 5400 5600 ? ? ?
? C002 160 2500 3000 ? ? ?
? B003 180 3200 3500 ? ? ?
? A003 220 3200 6000 ? ? ?
? C001 210 300 4400 ? ? ?
? B002 180 2800 4700 ? ? ?
? C003 200 2400 2500 ? ? ?
? A004 180 1800 2200 ? ? ?

Chú ý: 1/ Điện tiêu thụ : Loạ i cô ng tơ Số hộ


= Chỉ số mớ i - Chỉ số cũ M· Mã A ?
M· Mã B ?
M· Mã C ?

2/ Giá điện :
Gía Trong định mức Giá Vượ t định mứ c =Giá Trong định mứ c * Hệ số vượ t
Số lầ n Vượ t định mứ c = Điện tiêu thụ / Định mứ c
1 1.5 Số lầ n Vượ t định mứ c Hệ số vượ t
2 2 Từ 1 đến dướ i 2 1.5
3 3 Từ 2 đến dướ i 3 2
Từ 3 lầ n trở lên 3
3/ Tổng số tiền phải trả = Tiền phải trả trong định mức + Tiền phải trả trong vượt mứ

Page 16
E9

ình bày đẹp):

Tổ ng số
tiền phả i trả
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?

Tiền phả i trả


?
?
?

định mứ c * Hệ số vượ t
u thụ / Định mứ c

ền phải trả trong vượt mức

Page 17
E10

Bài 10 Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

TT Tên GT Toá n Tin Anh vă n Chuyên Điểm TB Xếp thứ Xếp loạ i
(2) (3) (1) cầ n
1 Hù ng Nam 4 7 5 C ? ? ?
2 Bình Nữ 6 8 6 A ? ? ?
3 Vâ n Nữ 10 8 9 A ? ? ?
4 Bình Nam 9 10 7 A ? ? ?
5 Doanh Nam 5 9 8 B ? ? ?
6 Loan Nữ 5 4 6 D ? ? ?
7 Anh Nam 9 6 7 A ? ? ?
8 Thu Nữ 6 5 7 B ? ? ?
9 Khá nh Nam 5 9 5 B ? ? ?
10 Ngâ n Nữ 10 8 9 A ? ? ?

Chú ý : 1/ Điểm TB lấ y 1 số thậ p phâ n và tính như sau :


Hệ số Toá n là 2, hệ số Tin là 3, hệ số Anh vă n là 1
Loạ i chuyên cầ n điểm TB đượ c cô ng thêm
A 0.5
B 0.2
C 0
D -0.5
2/ Xếp thứ theo Điểm TB
3/ Xếp loạ i că n cứ và o Điểm TB như sau :
- dướ i 5 là Kém 0 Kém
- từ 5 đến 6.4 là TB 5 TB
- từ 6.5 đến 7.9 là Khá 6.5 Khá
- từ 8 trở lên là Giỏ i 8 Giỏ i
4/ Họ c bổ ng că n cứ và o xếp thứ (khô ng đượ c tự gõ và o)
- từ thứ 1 đến thứ 3 là 100 1
- từ thứ 4 đến thứ 6 là 50 4
- cá c họ c sinh cò n lạ i khô ng đượ c họ c bổ ng 7
5/ Sắ p xếp lạ i danh sá ch trên theo Xếp thứ giả m dầ n
Nhữ ng ngườ i cù ng thứ bậ c xếp ngườ i có điểm Tin cao hơn lên trướ c

Page 18
E10

ú ý trình bày đẹp):

Họ c bổ ng
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?

Xếp loạ i Số HS TB max


Kém ? ?
TB ? ?
Khá ? ?
Giỏ i ? ?

100
50
0

Page 19
E11

Bài 11
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
TT Loạ i HĐ VNĐ Loạ i tiền cầ n đổ i ra Số tiền đổ i ra đượ c
1 Chi 1400000 USD 93.33
2 Thu 15000000 DM 2173.91
3 Thu 18000000 FR 3600.00
4 Chi 10000000 DM 1449.28
5 Chi 24000000 FR 4800.00
6 Thu 7000000 USD 466.67
7 Chi 5000000 DM 724.64

Chú ý : 1/ Tỷ giá USD DM


15000 6900
2/ Dù ng cô ng thứ c, điền giá trị và o bả ng sau :

Loạ i Ngoạ i tệ Loạ i hoá đơn Số lượ ng hoá đơn


USD Thu 1
USD Chi 1
FR Thu 1
FR Chi 1
DM Thu 1
DM Chi 2

Page 20
E11

chú ý trình bày đẹp):

FR
5000

Số tiền đổ i ra đượ c
466.67
93.33
3600
4800
2173.91
2173.91

Page 21
E12

Bµi 12
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
TT Mã Tên hà ng Ngà y nhậ p Ngà y bá n Số Lượ ng Đơn giá
1 B2 Giấ y 5/12/1998 5/15/1998 3 100 5
2 A1 Vả i 1/7/1998 4/17/1998 100 200 10
3 D3 Xi mă ng 7/30/1998 9/28/1998 58 300 20
4 C2 Gạ ch 2/1/1998 12/1/1998 300 120 15
Cộ ng

Chú ý :
1/ Thuế : mã A là 1%, B là 5 %, C là 7 %, D là 10 % Thà nh tiền
2/ Thưở ng cho nhâ n viên bá n hà ng theo thờ i gian lưu kho như sau :
- dướ i 30 ngà y thưở ng 2% Thà nh tiền
- từ 30 ngà y đến 89 ngà y thưở ng 1% Thà nh tiền
- cá c trườ ng hợ p khá c khô ng đượ c thưở ng
3/ Giá thà nh bằ ng Thà nh tiền + Thuế + Thưở ng

Page 22
E12

ình bày đẹp):


Thà nh tiền Thuế Thưở ng Giá thà nh
500 25 10 535
2000 20 0 2020
6000 600 60 6660
1800 126 0 1926
10300 771 70 11141

a 1%
b 5%
c 7%
d 10%
1 2%
30 1%
90 0

Page 23
E13

Bài 13
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Ngà y Nhâ n viên Cử a hà ng Mặ t hà ng Tiền nhậ p Phụ phí Tiền bá n
8/20/1998 Hương Số 1 Kẹo 200 6 206
9/3/1998 Nga Số 2 Kẹo 100 3 103
8/29/1998 Lan Số 1 Bá nh 400 8 408
9/4/1998 Vâ n Số 2 Bá nh 500 10 510
8/30/1998 Chi Số 1 Bá nh 100 2 102
8/30/1998 Nga Số 2 Mứ t 200 2 202
8/30/1998 Vâ n Số 2 Kẹo 500 15 515
8/10/1998 Chi số 1 Bá nh 300 6 306
9/3/1998 Lan Số 1 Kẹo 600 18 618
9/4/1998 Chi Số 1 Mứ t 100 1 101

Thá ng Nhâ n viên Số lầ n bá n Tiền bá n


8 Chi 2 408
9 Nga 1 103

Chú ý : 1/ Phụ phí củ a cá c mặ t hà ng như sau :


- Bá nh : 2% Tiền nhậ p Bá nh 2%
- Mứ t : 1% Tiền nhậ p Mứ t 1%
- Kẹo : 3% Tiền nhậ p Kẹo 3%
2/ Tiền bá n = Tiền nhậ p + Phụ phí

Page 24
E13

bày đẹp):
Thá ng
8
9
8
9
8
8
8
8
9
9

Page 25
E14

Bài 14
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Bả ng kê tiền thuê phò ng thá ng 11-12/1998

Tên Số tuầ n Tiền tính Số ngà y lẻ


Số TT khá ch Loạ i phò ng Ngà y đến Ngà y đi ở theo tuầ n ở

1 Long C 12/7/1998 12/25/1998 2 100 4


2 Chi B 12/1/1998 12/29/1998 4 320 0
3 Tuấ n A 11/2/1998 11/29/1998 3 330 6
4 Hà B 7/30/1998 8/30/1998 4 320 3

Câu 1: Tính số tuầ n và số ngà y lẻ ở củ a mỗ i khá ch


Câu 2: Điền và o cá c cộ t Tiền tính theo tuầ n và theo số ngà y lẻ theo cá ch sau :
=- Tiền tính theo tuầ n = số tuầ n * Đơn giá tuầ n
=- Tiền tính theo ngà y lẻ = số ngà y lẻ * Đơn giá ngà y lẻ
Nếu Tiền tính theo ngà y lẻ lớ n hơn Đơn giá tuầ n thì thay bằ ng Đơn giá tuầ n
Đơn giá
Phò ng Tuầ n Ngà y
Loạ i A 110 20
Loạ i B 80 15
Loạ i C 50 10
Câu 3: Thà nh tiền = Tiền tính theo tuầ n + Tiền tính theo ngà y lẻ

Page 26
E14

ình bày đẹp):

Tiền tính
theo ngà y lẻ Thà nh tiền

40 140
0 320
120 450
45 365

Đơn giá tuầ n

Page 27
E15

Bài 15
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Bả ng lương thá ng 12 - 1998
TT Tên Mã CV Tiền 1 ngà y Số ngà y LV Phụ cấ p CV Lương
1 Tuấ n GĐ 50000 28 200000 1400000
2 Nga PGĐ 40000 25 150000 1000000
3 Quỳnh TP 35000 27 100000 945000
4 Vâ n PP 30000 24 150000 720000
5 Chi NV 20000 25 200000 500000
6 Nga NV 20000 27 200000 540000
7 Sơn TP 32000 26 100000 832000
8 Hiền NV 20000 25 200000 500000
9 Lan PP 28000 23 150000 644000
10 Long BV 15000 28 #N/A 420000

Chú ý : 1/ Tính Phụ cấ p CV (chứ c vụ ) như sau :


GĐ 200000
PGĐ 150000
TP 100000
PP 80000
NV 0
BV 30000
2/ Lương = Tiền 1 ngà y * Số ngà y LV
Nếu Số ngà y LV cao hơn Ngà y cô ng chuẩ n (25 ngà y) thì mỗ i ngà y vượ t trộ i
tính bằ ng 2 ngà y LV
3/ Thu nhậ p = Lương + Phụ cấ p CV

Page 28
E15

u (chú ý trình bày đẹp):

Thu nhậ p
1600000
1150000
1045000
870000
700000
740000
932000
700000
794000
#N/A

thì mỗ i ngà y vượ t trộ i

Page 29
E16

Bài 16
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):

Kết quả thi cuố i kỳ lớ p Tin họ c


TT Tên GT Toá n Tin Đạ o đứ c Tổ ng điểm Xếp loạ i Họ c bổ ng
1 Hù ng Nam 4 7 D 10 Trung bình 0
2 Bình Nữ 6 8 A 15 Khá 100
3 Vâ n Nữ 8 9 B 17.5 Giỏ i 100
4 Bình Nam 9 10 A 20 Xuấ t sắ c 100
5 Doanh Nam 5 8 D 12 Trung bình 0
6 Loan Nữ 5 4 C 9 Kém 0
7 Anh Nam 9 6 A 16 Khá 100
8 Thu Nữ 4 10 B 14.5 Khá 0
9 Khá nh Nam 6 7 C 13 Trung bình 0
10 Ngâ n Nữ 10 8 B 18.5 Giỏ i 100

Chú ý : 1/ Tính Tổ ng điểm như sau :


Tổ ng điểm = Toá n + Tin
Cộ ng thêm 1 điểm và o Tổ ng điểm cho họ c sinh đạ t Đạ o đứ c A
Cộ ng thêm 0.5 điểm và o Tổ ng điểm cho họ c sinh đạ t Đạ o đứ c B
Trừ Tổ ng điểm đi 1 cho họ c sinh đạ t Đạ o đứ c D
Cá c loạ i Đạ o đứ c khá c giữ nguyên Tổ ng điểm
2/ Că n cứ và o Tổ ng điểm để xếp loạ i họ c sinh như sau :
Dướ i 10 : Kém 0 Kém
Từ 10 đến 13.9 : Trung bình 10 Trung bình
Từ 14 đến 16.9 : Khá 14 Khá
Từ 17 đến 18.9 : Giỏ i 17 Giỏ i
Từ 19 trở lên : Xuấ t sắ c 19 Xuấ t sắ c
3/ Họ c bổ ng 100 nếu điểm TB từ 14 trở lên và khô ng có mô n nà o dướ i 5

Page 30
E16

A 1
B 0.5
C 0
D -1

Page 31
E17

Bài 17
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong các bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
Bả ng tính cướ c phí chuyên chở hà ng thá ng 12-1999
Số lượ ng Cướ c phí
STT Số xe Lộ trình TTai cphep Ngà y đi
1 50-3256 7 Quy Nhơn 4 ? 12/12/1999
2 50-2478 3 Nha Trang 4 ? 12/1/1999
3 52-5634 12 Cầ n thơ 12 ? 12/24/1999
4 50-4590 5 Hà Nộ i 4 ? 12/15/1999
5 52-0456 10 Đà Nẵ ng 12 ? 12/12/1999
6 50-7563 3 Phnom Penh 4 ? 12/3/1999
7 50-2865 4 Cầ n Thơ 4 ? 12/1/1999
8 52-9807 7 Hà Nộ i 12 ? 12/14/1999
9 51-0354 6 Playcu 8 ? 12/20/1999
10 52-1659 10 Đà Nẵ ng 12 ? 12/11/1999

Chú ý:
1. Cước phí = Đơn giá * Số lượng
- Nếu Số lượ ng ít hơn hoặ c bằ ng Trọ ng tả i cho phép củ a xe thì tính nguyên giá
ngượ c lạ i tính bằ ng 105 % giá 50
- Trọ ng tả i củ a xe tuỳ thuộ c và o 2 ký tự đầ u củ a Số xe 51
(50 : 4 tấ n, 51 : 8 tấ n, 52 : 12 tấ n) 52
- Đơn giá và Thờ i gian quy định cho cá c lộ trình như sau :
Đơn giá Thờ i gian (ngà y)
Hà Nộ i 25000 7
Đà Nẵ ng 18500 5
Quy Nhơn 7500 2
Playcu 10500 4
Phnom Penh 50000 8
Cầ n Thơ 14000 6
Nha Trang 15000 1
2. Thêm cột Thời gian thực hiện và tính Thời gian thực hiện = Ngày đến - Ngày đi
3. Thưởng tính như sau :
Nếu Thờ i gian thự c hiện nhỏ hơn thờ i gian quy định thì thưở ng = 5% củ a cướ c phí
ngượ c lạ i cho bằ ng 0

Page 32
E17

Thời gian
Ngà y đến Thưở ng thực hiện
12/14/1999 ? 2
12/5/1999 ? 4
12/30/1999 ? 6
12/25/1999 ? 10
12/15/1999 ? 3
12/10/1999 ? 7
12/3/1999 ? 2
12/20/1999 ? 6
12/30/1999 ? 10
12/16/1999 ? 5

4
8
12

Page 33
E18

Bài 18
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
TT Tên GT Toá n Tin Anh vă n Điểm TB Xếp thứ Xếp loạ i
6 Loan Nữ 5 4 6 4.7 10 Kém
1 Hù ng Nam 4 7 5 5.7 8 TB
8 Thu Nữ 6 5 7 5.7 8 TB
9 Khá nh Nam 5 9 5 7 6 Khá
2 Bình Nữ 6 8 6 7 6 Khá
7 Anh Nam 9 6 7 7.2 5 Khá
5 Doanh Nam 5 9 8 7.5 4 Khá
3 Vâ n Nữ 10 8 9 8.8 2 Giỏ i
10 Ngâ n Nữ 10 8 9 8.8 2 Giỏ i
4 Bình Nam 9 10 7 9.2 1 Giỏ i

Xếp loạ i
Giỏ i
Kém
Chú ý : 1/ Điểm TB lấ y 1 số thậ p phâ n và tính như sau :
hệ số Toá n là 2, hệ số Tin là 3, hệ số Anh vă n là 1
2/ Xếp thứ theo Điểm TB
3/ Xếp loạ i că n cứ và o Điểm TB như sau :
- dướ i 5 là Kém 0 Kém
- từ 5 đến 6.4 là TB 5 TB
- từ 6.5 đến 7.9 là Khá 6.5 Khá
- từ 8 trở lên là Giỏ i 8 Giỏ i
4/ Họ c bổ ng că n cứ và o xếp thứ (khô ng đượ c tự gõ và o)
- từ thứ 1 đến thứ 3 là 100
- từ thứ 4 đến thứ 6 là 50
- cá c họ c sinh cò n lạ i khô ng đượ c họ c bổ ng
5/ Sắ p xếp lạ i danh sá ch trên theo Xếp thứ giả m dầ n
Nhữ ng ngườ i cù ng thứ bậ c xếp ngườ i có điểm Tin cao hơn lên trướ c

Page 34
E18

trình bày đẹp):


Họ c bổ ng
0
0
0
50
50
50
50
100
100
100

Số HS
3
0

in cao hơn lên trướ c

Page 35
E19

Bài 20
Dùng công thức điền giá trị vào các ô có dấu ? trong bảng sau (chú ý trình bày đẹp):
TT Mã Tên hà ng Ngà y nhậ p Ngà y bá n Nhậ n xét Thà nh tiền Thuế
1 B2 Giấ y 5/12/1998 5/15/1998 Bá n chạ y 500 25
2 A1 Vả i 1/7/1998 4/17/1998 Bá n chậ m 2000 20
3 D3 Xi mă ng 7/30/1998 9/28/1998 Bá n đượ c 6000 600
4 C2 Gạ ch 2/1/1998 12/1/1998 Bá n chậ m 1800 126
Cộ ng 10300 771

Chú ý :
1/ Thuế : mã A là 1%, B là 5 %, C là 7 %, D là 10 % Thà nh tiền
2/ Nhậ n xét : că n cứ và o thờ i gian lưu kho như sau :
- dướ i 30 ngà y : Bá n chạ y
- từ 30 ngà y đến 89 ngà y : Bá n đượ c
- cò n lai : Bá n chậ m
3/ Thưở ng cho nhâ n viên bá n hà ng că n cứ và o nhậ n xét như sau :
- Bá n chạ y : thưở ng 2% Thà nh tiền
- Bá n đượ c thưở ng 1% Thà nh tiền
- Cá c trườ ng hợ p khá c khô ng đượ c thưở ng
4/ Giá thà nh bằ ng Thà nh tiền + Thuế + Thưở ng

Page 36
E19

Thưở ng Giá thà nh


10 535
0 2020
60 6660
0 1926
70 11141

A 1%
B 5%
C 7%
D 10%

Bá n chay 2%
Bá n đượ c 1%
Bá n chậ m 0%

Page 37

You might also like