You are on page 1of 19

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KHOA SƯ PHẠM TiẾNG ANH


THỜI KHÓA BIỂU GIẢNG DẠ
Học kỳ 1 Năm học 20

Ngày Lớp 1 (Ví Lớp 2 (lớp


Tiết học (Ví Mã số và tên vắt tắt học phần (Ví dụ: Giảng viên phụ trách (ghi
TT Thứ (Ví dụ học ghép,
dụ: 1-2-3-4) ENG3027 Âm vị học) đầy đủ họ tên)
dụ: 5) 15E5, ...) nếu có)

284 5 4-5-6 Biên dịch chuyên ngành Tống Mỹ Liên 16E22


294 3 1-2-3 Biên dịch nâng cao Kiều Ngọc Anh 16E26
296 3 4-5-6 Biên dịch nâng cao Kiều Ngọc Anh 16E27
278 4 4-5-6 Biên dịch nâng cao Nguyễn Thị Hải Hà 16E19
289 5 4-5-6 Biên dịch nâng cao Nguyễn Thị Hải Hà 16E24
300 5 4-5-6 Biên dịch nâng cao Kiều Ngọc Anh 16E28
293 6 4-5-6 Biên dịch nâng cao Lê Hồng Vân 16E25
302 3 1-2-3 Các CĐ ĐNH Anh Nguyễn Hải Hà 16E29
312 4 4-5-6 Các CĐ ĐNH Anh Nguyễn Hải Hà 16E32
220 2 4-5-6 CN trong dạy học NN Giang Thị Trang 16E3
228 5 4-5-6 CN trong dạy học NN Nguyễn Thị Lan Hường 16E4 1/2 E30
310 6 4-5-6 CN trong dạy học NN Khoa Anh Việt 16E31 1/2 E30
286 6 4-5-6 Đánh giá CL bản dịch Nguyễn Thị Diệu Thúy 16E22
304 5 4-5-6 Di cư và nhập cư Nguyễn Như Mai 16E29
313 5 1-2-3 Di cư và nhập cư Nguyễn Như Mai 16E32
211 3 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Cấn Chang Duyên 16E1
225 3 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Phạm Thị Thanh Thủy 16E4
216 5 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Cấn Chang Duyên 16E2
231 4 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Nguyễn Thị Kim Phượng 16E5
247 4 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Đặng Anh Thư 16E10
306 4 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Phạm Thị Thanh Thủy 16E30
224 5 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Phạm Thị Thanh Thủy 16E3
309 5 4-5-6 Giảng dạy TA trẻ em Nguyễn Thị Kim Phượng 16E31
209 2 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Nguyễn Chí Đức 16E1
215 3 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Dương Thu Mai 16E2
222 3 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Nguyễn Chí Đức 16E3
236 3 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Cao Thúy Hồng 16E6
246 3 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Trần Thị Lan Anh 16E10
305 3 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Mai Ngọc Khôi 16E30
227 4 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Trần Thị Lan Anh 16E4
240 4 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Cao Thúy Hồng 16E7
244 4 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Dương Thu Mai 16E9
308 4 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Nguyễn Chí Đức 16E31
233 5 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Trần Thị Lan Anh 16E5
242 5 4-5-6 Kiểm tra đánh giá NN Cao Thúy Hồng 16E8
250 2 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Ngô Vũ Hoàng Minh 16E11
266 2 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Phạm Thị Ngọc Thủy 16E16
270 2 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Phạm Thị Ngọc Thủy 16E17
273 2 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Lê Hải Phong 16E18
281 2 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Nguyễn Ninh Bắc 16E22
253 3 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Ngô Vũ Hoàng Minh 16E12
257 4 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Trần Lưu Ly 16E13
295 4 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Phạm Thị Ngọc Thủy 16E26
297 4 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Lê Hải Phong 16E27
299 4 4-5-6 Nghiệp vụ BPD Lê Hải Phong 16E28
262 5 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Ngô Vũ Hoàng Minh 16E14
265 6 1-2-3 Nghiệp vụ BPD Phạm Thị Ngọc Thủy 16E15
214 2 4-5-6 Ngôn ngữ, VH&XH Nguyễn Thanh Hà 16E2
210 3 1-2-3 Ngôn ngữ, VH&XH Hoàng Thị Hạnh 16E1
223 4 4-5-6 Ngôn ngữ, VH&XH Hoàng Thị Hạnh 16E3
229 6 1-2-3 Ngôn ngữ, VH&XH Đỗ Thị Mai Thanh 16E4
234 6 4-5-6 Ngôn ngữ, VH&XH Đỗ Thị Mai Thanh 16E5
235 2 1-2-3 Ngữ dụng học Phạm Xuân Thọ 16E6 16E7
291 2 4-5-6 Ngữ dụng học Phạm Thị Hạnh 16E25 16E26
241 3 1-2-3 Ngữ dụng học Phạm Xuân Thọ 16E8 16E9
260 3 1-2-3 Ngữ dụng học Võ Đại Quang 16E14 16E15
274 3 4-5-6 Ngữ dụng học Nguyễn Thị Linh Yên 16E18 16E19
307 3 4-5-6 Ngữ dụng học Võ Đại Quang 16E31 16E32
268 4 4-5-6 Ngữ dụng học Phạm Thị Hạnh 16E16 16E17
280 4 4-5-6 Ngữ dụng học Võ Đại Quang 16E20 16E21
248 5 4-5-6 Ngữ dụng học Trương Thị Ánh 16E10 16E11
303 5 1-2-3 Ngữ dụng học Trương Thị Ánh 16E29 16E30
285 6 1-2-3 Ngữ dụng học Nguyễn Thị Linh Yên 16E22 16E23
290 6 4-5-6 Ngữ dụng học Phạm Thị Thanh Thủy 16E24
298 6 4-5-6 Ngữ dụng học Nguyễn Thị Linh Yên 16E27 16E28
252 2 4-5-6 Ngữ dụng học Phạm Thị Thanh Thủy 16E12 16E13
279 2 4-5-6 Ngữ nghĩa học Nguyễn Thị Minh Tâm 16E20 16E21
287 3 1-2-3 Ngữ nghĩa học Nguyễn Thị Minh Tâm 16E23
249 2 1-2-3 Phiên dịch chuyên ngành Dương Anh Chiến 16E11
263 2 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Dương Anh Chiến 16E15
254 3 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vũ Thị Kim Liên 16E12
267 3 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vương Thu Hằng 16E16
261 4 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vũ Thị Kim Liên 16E14
283 4 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vương Thị Thanh Nhàn 16E22
271 5 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vương Thu Hằng 16E17
258 6 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vương Thu Hằng 16E13
276 6 4-5-6 Phiên dịch chuyên ngành Vũ Thị Kim Liên 16E18
256 2 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Trần Phương Linh 16E13
259 2 4-5-6 Phiên dịch nâng cao Trần Phương Linh 16E14
251 3 4-5-6 Phiên dịch nâng cao Trần Lưu Ly 16E11
282 3 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Đỗ Minh Hoàng 16E22
275 4 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Nguyễn Thị Thùy Trang 16E18
255 5 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Trần Lưu Ly 16E12
264 5 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Trần Phương Linh 16E15
269 6 1-2-3 Phiên dịch nâng cao Dương Anh Chiến 16E16
272 6 4-5-6 Phiên dịch nâng cao Dương Anh Chiến 16E17
230 2 4-5-6 Phương pháp GD TACN Nguyễn Thụy Phương Lan 16E5
239 4 1-2-3 Phương pháp GD TACN Cấn Chang Duyên 16E7
219 6 4-5-6 Phương pháp GD TACN Lê Hồng Duyên 16E2
238 6 4-5-6 Phương pháp GD TACN Nguyễn Thanh Vân 16E6
243 6 1-2-3 Phương pháp GD TACN Bùi Ánh Dương 16E8
245 6 4-5-6 Phương pháp GD TACN Bùi Ánh Dương 16E9
208 2 1-2-3 PP Giảng dạy TACN Ng.Thụy Phương Lan 16E1
301 2 1-2-3 PP nghiên cứu ĐNA Phùng Hà Thanh 16E29
311 2 4-5-6 PP nghiên cứu ĐNA Phùng Hà Thanh 16E32
212 4 4-5-6 Thực hành giảng dạy Vũ Hải Hà 16E1
218 4 4-5-6 Thực hành giảng dạy Vũ Hải Hà 16E2
277 4 1-2-3 Tiếng Anh TCNH Nguyễn Thị Thanh Vân 16E19
288 4 4-5-6 Tiếng Anh TCNH Nguyễn Thị Thanh Vân 16E24
292 5 4-5-6 Tiếng Anh TCNH Hoàng Thị Mỵ 16E25
221 3 1-2-3 Xây dựng CT&CTCT Nguyễn Thị Hòa 16E3
226 4 1-2-3 Xây dựng CT&CTCT Nguyễn Thị Hòa 16E4
213 5 4-5-6 Xây dựng CT&CTCT Nguyễn Huy Hoàng 16E1
217 5 1-2-3 Xây dựng CT&CTCT Nguyễn Thị Hòa 16E2
232 5 1-2-3 Xây dựng CT&CTCT Phùng Thị Kim Dung 16E5
237 5 4-5-6 Xây dựng CT&CTCT Phùng Thị Kim Dung 16E6
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ÓA BIỂU GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN


Học kỳ 1 Năm học 2019 - 2020
Hình thức Địa điểm
Thời hạn sử
dạy học dự kiến
Lớp 3 (lớp Tổng số dụng phòng học
(thuyết Nhu cầu (giảng Bố trí của Phòng
học ghép, sinh viên (cả HK/ ngày học
trình, thảo thiết bị đường/phòn Đào tạo
nếu có) học bù/ thời gian học
luận, thực g học muốn
ngắn hạn/ …)
hành, ...) sử dụng)

22 cả HK 701-A2
29 cả HK 807-A2
29 cả HK 807-A2
30 cả HK 608-A2
30 cả HK 702-A2
28 cả HK 704-A2
30 cả HK 707-A2
24 cả HK 808-A2
22 cả HK 804-A2
27 cả HK 703-A2
45 cả HK 610-A2
41 cả HK HT7-B2
22 cả HK 704-A2
24 cả HK 706-A2
22 cả HK 604-A2
22 cả HK 804-A2
35 cả HK HT11-B2
22 cả HK 601-A2
27 cả HK 703-A2
31 cả HK 706-A2
25 cả HK 802-A2
27 cả HK 606-A2
26 cả HK 604-A2
22 cả HK 701-A2
22 cả HK 711-A2
27 cả HK 806-A2
30 cả HK 611-A2
31 cả HK 610-A2
25 cả HK 808-A2
35 cả HK 402-B2
33 cả HK 408-A2
30 cả HK 704-A2
26 cả HK 803-A2
27 cả HK 602-A2
26 cả HK 608-A2
28 cả HK 706-A2
31 cả HK 107-B2
30 cả HK 107-B2
30 cả HK 608-A2
22 cả HK 608-A2
28 cả HK 810-A2
29 cả HK 707-A2
29 cả HK 801-A2
29 cả HK 506-A2
28 cả HK 507-A2
30 cả HK 603-A2
30 cả HK 702-A2
22 cả HK 702-A2
22 cả HK 804-A2
27 cả HK 702-A2
35 cả HK 408-B2
27 cả HK 408-B2
63 cả HK HT11-B2
59 cả HK 408-B2
56 cả HK HT12-B2
60 cả HK HT13-B2
60 cả HK HT12-B2
48 cả HK HT13-B2
61 cả HK HT4-B2
49 cả HK HT6-B2
59 cả HK 611-A2
49 cả HK 611-A2
43 cả HK HT4-B2
30 cả HK 706-A2
57 cả HK HT4-B2
57 cả HK HT11-B2
49 cả HK 402-B2
21 cả HK HT11-B2
28 cả HK 401-B3
30 cả HK 710-A2
28 cả HK 301-B3
31 cả HK 810-A2
30 cả HK 710-A2
22 cả HK 302-B3
30 cả HK 302-B3
29 cả HK 710-A2
30 cả HK 303-B3
29 cả HK 405-B3
30 cả HK 405-B3
28 cả HK 404-B3
22 cả HK 303-B3
30 cả HK 303-B3
28 cả HK 303-B3
30 cả HK 302-B3
31 cả HK 302-B3
30 cả HK 302-B3
27 cả HK 704-A2
33 cả HK 408-A2
22 cả HK 702-A2
30 cả HK 703-A2
26 cả HK 402-B2
30 cả HK 402-B2
22 cả HK 701-A2
24 cả HK 607-A2
22 cả HK 607-A2
22 cả HK 611-A2
22 cả HK 701-A2
30 cả HK 608-A2
30 cả HK 708-A2
30 cả HK 703-A2
27 cả HK 806-A2
35 cả HK 402-B2
22 cả HK 603-A2
22 cả HK 601-A2
27 cả HK 602-A2
30 cả HK 607-A2
HĨA VIỆT NAM
phúc

Hà Nội, ngày tháng 05 năm 2019

Ghi chú (các thông tin thêm về nhu


cầu sử dụng)

xin phòng máy


xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy Không phải Mai Ngọc Anh ạ. :)) Khôi vừa báo em chỉ dạy được bắt đầu từ

xin phòng máy E31: hai tuần đầu học ghép lớp với lớp E3 (phòng 606 A2) học với thầy Chí Đức

xin phòng máy


xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P710-A2 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B4
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
Xin P303-B3 hoặc phòng thường B3
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
xin phòng máy
a báo em chỉ dạy được bắt đầu từ tháng 9.

g 606 A2) học với thầy Chí Đức

You might also like