You are on page 1of 4

Báo cáo giải quyết vấn đề PDCA (PDCA problem solving report)

Tên (Name): Giám sát (Supervisor):

Ngày (Date): Quản lý (Manager):

MÔ TẢ VẤN ĐỀ (PROBLEM SITUATION) BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT (COUNTERMEASURE[S])


Tiêu chuẩn (Standard): Ngắn hạn (Short term):

Hiện trạng (Current situation): Dài hạn (Long term):

Sai biệt (Discrepancy):

Vấn đề xảy ra bao lâu (Extend):


Tại sao đề nghị các biện pháp trên (Why recommended)?
Lý do giải quyết vấn đề (Rationale):

MỤC TIÊU (GOAL) KẾ HOẠCH THỰC HIỆN (IMPLEMENTATION)


Khi nào Ở đâu Tình trạng
Làm gì (What) Ai làm (Who)
(When) (Where) (Status)

Làm gì (Do what):

Nhằm vào cái gì (To what):

Bao nhiêu (How much):

Khi nào hoàn tất (By when):

PHÂN TÍCH NGUYÊN NHÂN (CAUSE ANALYSIS)


Nguyên nhân tiềm ẩn (Potential cause): Cách kiểm tra Kết quả

1 2 3 4 5 6 7
Theo Dõi Quản lí chuyền kiểm tra 2 lần một ngày

0.912%
Nguyên nhân có khả năng nhất (Most likely cause): Khuôn bị hở 10

Vấn đề (Problem statement): 8


Tại sao? 6
Tại sao?
4
Tại sao?
Tại sao? 2
Tại sao?
0
Nguyên nhân gốc (Root cause): 1 2 3 4 5 6 7
Recommended Actions:

You might also like