Professional Documents
Culture Documents
Bang Tra Thong So Vat Lieu, Duong Kinh Thep - Rut Gon
Bang Tra Thong So Vat Lieu, Duong Kinh Thep - Rut Gon
Bê Đóng rắn tự
21,0 23,0 27,0 30,0 32,5 34,5 36,0 37,5
tông nhiên
nặng
Dưỡng hộ
nhiệt ở áp
19,0 20,5 24,0 27,0 29,0 31,0 32,5 34,0
suất khí
quyển
Bảng 2 - Cường độ tính toán của cốt thép thanh khi tính toán theo các trạng
thái giới hạn thứ nhất
Bảng 3 - Các cường độ tiêu chuẩn của bê tông Rbn, Rbtn (MPa)
Trạng Cấp độ bền chịu nén của bê tông
thái
B12,5 B15 B20 B25 B30 B35 B40 B45
Nén dọc
9,5 11,0 15,0 18,5 22,0 25,5 29,0 32,0
trục Rbn
Kéo dọc
1,00 1,15 1,40 1,60 1,80 1,95 2,10 2,20
trục Rbtn
Bảng 4 - Các cường độ tính toán gốc của bê tông Rb, Rbt (MPa)
Nén dọc
trục Rbn 7,5 8,5 11,5 14,5 17,0 19,5 22,0 25,0
Kéo dọc
0,66 0,75 0,90 1,05 1,20 1,30 1,40 1,45
trục Rbtn
KL
Số lượng (kg/
Ø m)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
0,22
6 0,28 0,57 0,85 1,13 1,41 1,70 1,98 2,26 2,54
2
0,39
8 0,50 1,01 1,51 2,01 2,51 3,02 3,52 4,02 4,52
5
1 0,61
0,79 1,57 2,36 3,14 3,93 4,71 5,50 6,28 7,07
0 7
1 10,1 0,88
1,13 2,26 3,39 4,52 5,65 6,79 7,92 9,05
2 8 8
1 10,7 12,3 13,8 1,20
1,54 3,08 4,62 6,16 7,70 9,24
4 8 2 5 8
1 10,0 12,0 14,0 16,0 18,1 1,57
2,01 4,02 6,03 8,04
6 5 6 7 8 0 8
1 10,1 12,7 15,2 17,8 20,3 22,9 1,99
2,54 5,09 7,63
8 8 2 7 1 6 0 8
2 12,5 15,7 18,8 21,9 25,1 28,2 2,46
3,14 6,28 9,42
0 7 1 5 9 3 7 6
2 11,4 15,2 19,0 22,8 26,6 30,4 34,2 2,98
3,80 7,60
2 0 1 1 1 1 1 1 4
2 14,7 19,6 24,5 29,4 34,3 39,2 44,1 3,85
4,91 9,82
5 3 3 4 5 6 7 8 3
2 12,3 18,4 24,6 30,7 36,9 43,1 49,2 55,4 4,83
6,16
8 2 7 3 9 5 0 6 2 4
3 16,0 24,1 32,1 40,2 48,2 56,3 64,3 72,3 6,31
8,04
2 8 3 7 1 5 0 4 8 3
3 10,1 20,3 30,5 40,7 50,8 61,0 71,2 81,4 91,6 7,99
6 8 6 4 2 9 7 5 3 1 0