You are on page 1of 2

Tính toán

thiết bị sấy

Cân bằng vật chất:


• Năn suất nhập liệu Kích thước thiết bị
G1 (kg/h) • Đường kính thiết bị D (m)
• Năng suất của sản Cân bằng nhiệt - ẩm • Chiều cao thiết bị H (m)
phẩm: G2 (kg/h) • Thể tích thiết bị V (m)
• Lượng ẩm bốc hơi • Bề dày thiết bị S (mm)
W (kg/h) • Tính tai treo, giá đỡ, mặt
bích.
• Thiết bị phụ Calorife,
Sấy lý thuyết Sấy thực quạt.
• Độ chứa hơi d (kg/kg kkK) • Tính tổn thất nhiệt ∆ (kJ/ kg ẩm)
• Entanpy I (kg/kg kkk) • Tính lại thông số d, I, 𝜑 cho quá
• Độ ẩm tương đối 𝜑 (%) trình sấy thực.
• Lưu lượng không khí (kg kkk/h) • Lưu lượng không khí L (kg kkk/h)
• Nhiệt lượng tiêu hao Q (kJ/h) • Nhiệt lượng cần thiết Q (kJ/h)
Cân bằng vật chất:
• Năn suất nhập liệu G1 (kg/h) Sấy lý thuyết
• Năng suất của sản phẩm: G2 (kg/h) • Độ chứa hơi d (kg/kg kkK)
• Lượng ẩm bốc hơi W (kg/h) • Entanpy I (kg/kg kkk)
• Độ ẩm tương đối 𝜑 (%)
• Lưu lượng không khí (kg kkk/h)
• Nhiệt lượng tiêu hao Q (kJ/h)

Tính toán thiết bị sấy Cân bằng nhiệt - ẩm

Sấy thực
Kích thước thiết bị • Tính tổn thất nhiệt ∆ (kJ/ kg ẩm)
• Đường kính thiết bị D (m) • Tính lại thông số d, I, 𝜑 cho quá
• Chiều cao thiết bị H (m) trình sấy thực.
• Thể tích thiết bị V (m) • Lưu lượng không khí L (kg kkk/h)
• Bề dày thiết bị S (mm) • Nhiệt lượng cần thiết Q (kJ/h)
• Tính tai treo, giá đỡ, mặt bích.
• Thiết bị phụ Calorife, quạt.

You might also like