Professional Documents
Culture Documents
Tính Toán
Tính Toán
W 206.25
Nhiệt độ TNS vào t1 200
Nhiệt độ TNS ra t2 70
262.5836 kJ/kgkkk
70
0.073142
t0 30 Tổn thất nhiệt
t1 200 Vật liệu sấy mang đi Qvl=G2*Ck*(t2-to)
t2 70 qvl=Qvl/W
tv1 50 Vật liệu ẩm mang vào Qa=W*Ch*tv1
G2 93.75 kg/h qa=Qa/W
W 206.25 kg/h Môi trường Qmt=(Qo+Qa-Qvl)*10%
Ch 4.186 kJ/kgkkk qmt=Qmt/W
Ck 1.547 kJ/kgkkk Tổng tổn thất ∆=Ch*tv1-qmt-qvl
Qo 498372.9 kJ/h
C(dx0) 1.041288
d0 0.02173 Tính lại d2'=do+C(dx0)*(t1-t2)/r+Cph*t2-∆
r 2500 i2=Cpk*t2+d2'*(r+Cph*t2)
Cph 1.9 ϕ2=P*d2'/P(bh2)*(0.622+d2')
P(bh2) 0.307349
i1 262.5836 Tiêu hao không khí lo=1/d2'-d0
i0 85.56466 Lo=lo*W
Nhiệt lượng cần cung cấp Q=Lo*(i1-io)
5801.25 kJ/h
28.12727273 kJ/h
43168.125 kJ/h
209.3 kJ/h
53573.97762 kJ/h
259.7526188 kJ/h
-78.5798915 kJ/kg ẩm
0.071652382 kg/kgkkk
258.6607228 kJ/kgkkk
0.336090882
20.03126053
4131.447485
715137.2816 kJ/kg ẩm