You are on page 1of 5

Absorber Hấp thụ

Absorption Sự hấp thụ


Active power (kW) Công suất hữu dụng
Air inlet Không khí vào
Air vents Ống thông khí
Alternating current Dòng điện xoay chiều
Approach (of cooling towers) Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu
ướt)
Armature Phần ứng
Ash Tro xỉ
Atmospheric pressure Áp suất khí quyển
Axial fans Quạt hướng trục
Biomass Sinh khối
Blow down Xả đáy
Blowers Quạt cao áp
Boiler Lò hơi
Boiling point Điểm sôi
Branch lines Đường ống nhánh
Building envelope Che chắn xung quanh
Burner nozzles Vòi phun
Burners Mỏ đốt
Calorific value Nhiệt trị
Capacitor Tụ điện
Capacity Năng suất
Casing Thân máy
Centrifugal fans Quạt ly tâm
Chilled water Nước lạnh
Coal Than
Cogeneration Đồng phát
Combined Heat and Power (CHP) Nhiệt điện kết hợp
Combustion Quá trình cháy
Combustion air Không khí cháy
Combustion analyzer Thiết bị phân tích quá trình cháy
Compressed air Khí nén
Compressor Máy nén khí
Condensate Nước ngưng
Condensate recovery Thu hồi nước ngưng
Condenser Bình ngưng
Conductivity Độ dẫn
Convection Đối lưu
Cooling Giải nhiệt
Cooling tower Tháp giải nhiệt
Corrosion Ăn mòn
Current Dòng điện
Damper Van bướm
De-aeration Khử khí
Demineralization Khử khoáng
Density Tỷ trọng
Direct current Dòng một chiều
Direct method Phương pháp trực tiếp
Discharge Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system Hệ thống phân phối
Draft Thông gió
Drain points Điểm thoát nước
Economizers Thiết bị trao đổi nhiệt/bộ hâm
Efficiency Hiệu suất
Electric motor Động cơ điện
Electricity Điện
Emissivity Độ phát xạ
Enthalpy Entanpi
Evaporation Bay hơi
Evaporator Thiết bị cô đặc
Excess air Không khí dư
Exhaust air Khí thải
False air Khí xâm nhập
Fan Quạt
Fan pulley Puli quạt
Feed water Nước cấp
Fill (of cooling towers) Khối đệm (tháp làm mát)
Filters Thiết bị lọc
Flash steam Hơi giãn áp
Flow Lưu lượng
Flow meters Đồng hồ đo lưu lượng
Flue gas Khói lò
Fluorescent lamps Đèn huỳnh quang
Frame Khung tháp
Freezing point Điểm kết đông
Frequency Tần số
Fuel oil Dầu FO
Fuel system Hệ hống nhiên liệu
Furnace Lò nung
Furnace oil Dầu đốt lò
Gaseous fuel Nhiên liệu khí
Generator Máy phát điện
Gravity Trọng lực
Grid Lưới
Gross Calorific Value (GCV) Nhiệt trị cao
Halogen lamps Đèn halogen
Head (of pumps) Cột áp (bơm)
Heat exchanger Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp) Sức ngựa
Humidity Độ ẩm
Hydropower Thuỷ điện
Ignitor Bộ phận đánh lửa
Impeller Bánh công tác
Impurities Tạp chất
Incandescent lamps Đèn sợi đốt
Incomplete combustion Cháy không hoàn toàn
Indirect method Phương pháp gián tiếp
Induction motor Động cơ cảm ứng
Infrared light Ánh sang hồng ngoại
Inlet Đầu vào
Inlet vanes Cánh lấy khí vào
Insulation Bảo ổn
Leak detector Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage Rò rỉ
Light diesel oil (LDO) Dầu DO nhẹ
Lighting Chiếu sang
Liquid fuel Nhiên liệu lỏng
Load Tải
Louvers Cửa lấy không khí vào
LPG Khí hoá lỏng
Lubrication Dầu bôi trơn
Lumen Lumen
Luminescence Sự phát sáng
Lux meter Lux kế
Make-up water Nước qua xử lý
Manometer Áp kế
Mechanical draft Thông gió cơ học
Melting point Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps Đèn halogen kim loại
Moisture content Hàm ẩm
Monitoring equipment Thiết bị đo đạc
Natural draft Thông gió tự nhiên
Natural gas Khí tự nhiên
Orifice Vòi phun
Outlet Đầu ra
Peak load Tải đỉnh nhọn
Performance curve Đường cong hiệu suất
Pipeline Đường ống
Power Công suất
Power factor Hệ số công suất
Power plant Nhà máy điện
Preheating Gia nhiệt sơ bộ
Pressure Áp suất
Probe Que thăm
Pump Bơm
Radiation Bức xạ
Range (of cooling towers) Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt độ đầu vào và đầu ra
của nước ở tháp giải nhiệt)
Reactive power (kVAR) Công suất phản kháng
Recuperator Thiết bị thu hồi
Reflector Vật phản xạ
Refractory Vật liệu chịu lửa
Refrigeration Thiết bị làm lạnh
Regenerator Thiết bị thu phát nhiệt
Relief valve Van xả
Resistance Điện trở
Reverse osmosis Thẩm thấu ngược
Revolutions per minute (RPM) Số vòng quay trên phút
Rewinding Quấn lại
Rotameter Lưu lượng kế kiểu phao
Rotor Roto
Saturated steam Hơi bão hoà
Scaling Bám cặn
Sensors Thiết bị cảm biến
Separators Thiết bị phân ly
Sludge Bùn
Sodium lamps Đèn hơi Natri
Specific heat Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles Mỏ đốt kiểu phun
Stack Ống khói
Stator Stator
Steam Hơi
Steam system Hệ thống hơi
Steam traps Bẫy hơi
Stochiometric air Khí hợp thức
Strainers Thiết bị lọc thô
Synchronous motor Động cơ đồng bộ
Tachometer / stroboscopes Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Temperature Nhiệt độ
Thermic fluid heater Thiết bị gia nhiệt
Thermocouple Nhiệt ngẫu
Thermometer Nhiệt kế
Torque Mô men
Total dissolved solids (TDS) Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer Máy biến áp
Transmission Truyền tải
Turbine Tuabin
Turbulence Sự đối lưu
Ultrasonic flow meters Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm
Ultrasonic leak detector Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
Ultraviolet light Đèn cực tím
Unburnt Không cháy hết
Variable Speed Drive (VSD) Thiết bị điều khiển tốc độ vô cấp
Viscosity Độ nhớt
Volatile matter Chất bốc
Voltage Điện áp
Waste heat Nhiệt thải
Waste heat recovery Thu hồi nhiệt thải
Water flow meter Đồng hồ đo lưu lượng nước
Water treatment Xủ lý nước
Wet bulb temperature Nhiệt độ bầu ướt

You might also like