You are on page 1of 135

TÊN CÔNG TRÌNH BÀI TẬP KẾT CẤU NHÀ CAO TẦNG

NỘI DUNG TÍNH THIẾT KẾ KẾT CẤU


HẠNG MỤC NGÀY TÍNH
CẤU KIỆN 17/8/2009
NHÓM
ĐẠI HỌC DUY TÂN
KHOA XÂY DỰNG SVTH

ThuyÕt minh tÝnh to¸n kÕt cÊu


C«ng tr×nh: BÀI TẬP NHÓM
§i¹ ®iÓm x©y dùng : ………………………..

I. Nh÷ng c¨n cø ®Ó tÝnh


1. Tiªu chuÈn t¶i träng vµ t¸c ®éng TCVN 2737-95
2. Tiªu chuÈn thiÕt kÕ bª t«ng cèt thÐp TCXDVN 356-2005.
2.  Mãng cäc – Tiªu chuÈn thiÕt kÕ TCXD-205:1998
3. ThiÕt kÕ c«ng tr×nh chÞu ®éng ®Êt TCXDVN-375: 2006
4.  Cäc khoan nhåi – Yªu cÇu vÒ chÊt l­îng thi c«ng TCXD 206 :1998
5.  Tiªu chuÈn thiÕt kÕ mãng 20 TCN 174-89.

6.  Tiªu chuÈn thiÕt kÕ kÕt cÊu thÐp TCXDVN 338-2005.


7. C¸c b¶n vÏ thiÕt kÕ thi c«ng phÇn kiÕn tróc cña c«ng tr×nh.
8. VÞ trÝ x©y dùng vµ ®iÒu kiÖn thi c«ng dùng l¾p.
9.  C¸c tµi liÖu chuyªn m«n.
II.Mét vµI nhËn xÐt vÒ c«ng tr×nh vµ ®Æc ®IÓm bè trÝ hÖ kÕt cÊu cña c«ng
tr×nh:

II.1.NhËn xÐt vÒ kÝch th­íc h×nh häc:

C«ng tr×nh Thang m¸y cao 42,1m cã kÝch th­íc c¸c c¹nh trªn mÆt b»ng kh¸c nhau, c¹nh
theo ph­¬ng X vµ c¹nh theo ph­¬ng Y (Xem phÝa d­íi ). MÆt b»ng c«ng tr×nh ®­îc t¹o thµnh bëi
hai khèi cã kÝch th­íc mÆt b»ng t­¬ng ®èi gièng nhau.HÖ kÕt cÊu chÞu lùc ®­îc lùa chän cho
c«ng tr×nh lµ hÖ khung, v¸ch chÞu lùc.ChiÒu cao c¸c tÇng ®­îc bè trÝ nh­sau :

TÇng 2-20: 3.3 (m)


* KÝch th­íc c¹nh cña khèi c«ng tr×nh tÝnh to¸n :
L: 25.5 (m) (Y)
B: 63.3 (m) (X)
II.2. T¶i träng t¸c dông vµo c«ng tr×nh gåm c¸c lo¹i :
1. TÜnh t¶i :T¶i träng b¶n th©n vµ c¸c líp cÊu t¹o
2. Ho¹t t¶i :T¶i träng trong qu¸ tr×nh sö dông.
3. T¶i giã :TÝnh to¸n víi t¸c ®éng cña giã tÜnh vµ giã ®éng.
4. §éng ®Êt :TÝnh to¸n víi t¸c ®éng cña ®éng ®Êt cÊp 7.

1
TÊN CÔNG TRÌNH BÀI TẬP KẾT CẤU NHÀ CAO TẦNG
NỘI DUNG TÍNH THIẾT KẾ KẾT CẤU
HẠNG MỤC NGÀY TÍNH
CẤU KIỆN 17/8/2009
NHÓM
ĐẠI HỌC DUY TÂN
KHOA XÂY DỰNG SVTH

II.3. VËt liÖu sö dông trong c«ng tr×nh:


II.3.1.PhÇn mãng
* Bª t«ng: M¸c 300 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp mãng:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>10 vµ D<18, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>=18, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
II.3.2.PhÇn cét
* Bª t«ng: M¸c 500 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>=10, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
II.3.3.PhÇn dÇm:
* Bª t«ng: M¸c 250 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>=10, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
II.3.4.PhÇn sµn:
* Bª t«ng: M¸c 250 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>10 vµ D<18, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
II.3.5.PhÇn v¸ch:
* Bª t«ng: M¸c 250 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>=10, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
II.3.6.C¸c cÊu kiÖn kh¸c :
* Bª t«ng: M¸c 250 cã Rn= #VALUE! (KG/cm2)
*Cèt thÐp:
Lo¹i cã D<10, AI cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)
Lo¹i cã D>=10, AIII cã Ra= #VALUE! (KG/cm2)

2
III.TÝnh to¸n t¶i träng
III.1.TÜnh t¶i
III.1.1.TÜnh t¶i sµn
TÜnh t¶i sµn t¸c dông lªn dÇm chÞu lùc cã ph¹m vi chÞu t¶i 4,5mx4,5m
Tæng
ChiÒ T.L­îng HÖ Gi¸ trÞ
tÜnh
u riªng sè t¶i
STT Tªn sµn Tªn t¶i t¶i
Dµy (kG/m3 v­ît (kG/m2
(kG/m2
(m) ) t¶i )
)
G¹ch l¸t 0.01 2000 1.1 22
1 Sµn nhµ ë V÷a tr¸t lãt dµy 15 0.015 1800 1.3 35.1 92.2
Tr¸t trÇn dµy 15 0.015 1800 1.3 35.1
G¹ch l¸t 0.01 2000 1.1 22 456.82
V÷a tr¸t dµy 15 0.015 1800 1.3 35.1 (Dån t¶i
2 CÇu thang lªn
BËc x©y g¹ch 120 0.12 1800 1.2 259.2 dÇm,
Tr¸t trÇn dµy 15 0.015 1800 1.3 35.1 ®vÞ
kG/m)
Líp g¹ch l¸t sµn 0.01 2000 1.1 22

Líp v÷a t¹o dèc 0.04 1800 1.2 86.4


3 Nhµ vÖ sinh 153.25
Líp chèng thÊm 0.005 1500 1.3 9.75
Tr¸t trÇn dµy 15 0.015 1800 1.3 35.1
Líp g¹ch t¹o dèc 0.02 1800 1.2 43.2
Líp v÷a lãt, tr¸t 0.015 1800 1.2 32.4
4 Sµn m¸i 197.1
Líp chèng thÊm 0.04 1800 1.2 86.4
Líp v÷a tr¸t trÇn 0.015 1800 1.3 35.1

III.1.2.TÜnh t¶i t­êng bªt«ng nhÑ:

Tæng
ChiÒ T.L­îng HÖ Gi¸ trÞ
tÜnh
u riªng sè t¶i
STT Tªn t­êng Tªn t¶i t¶i
Dµy (KG/m3 v­ît (KG/m2
(KG/m2
(m) ) t¶i )
)
PhÇn bªt«ng 0.15 800 1.2 144
5 T­êng k/cÊu BT nhÑ dµy 150 214.2
Tr¸t t­êng dµy 15 0.03 1800 1.3 70.2

III.1.4.Träng l­îng t­êng tÝnh theo m dµi:

3
Träng l­îng C.Cao T.L­îng
TT Tªn t­êng
(KG/m2) (m) (Kg/m)

1 T­êng k/cÊu BT nhÑ dµy 150 214.2 2.6 556.92

III.1.5.Träng l­îng t­êng ng¨n ph©n bè trªn diÖn tÝch sµn:

T.L­îng
Träng l­îng C.Cao
TT Tªn t­êng (Kg/m2
(KG/m2) (m)
)
1 T­êng k/cÊu BT nhÑ dµy 150 214.2 2.8 133.28

4
III.2.Ho¹t t¶i
TÜnh t¶i sµn t¸c dông len sànchÞu lùc:
Gi¸ trÞ tiªu chuÈn (KG/m2) Gi¸ trÞ tiªu chuÈn (KG/m2


STT Tªn sµn PhÇn PhÇn PhÇn
PhÇn ng¸n Toµn v­ît
dµi dµi ng¸n
h¹n phÇn t¶i
h¹n h¹n h¹n
1 Hµnh lang, s¶nh 100 200 300 1.2 120 240
2 Sµn khu ë 30 120 150 1.3 39 156
3 M¸i b»ng 50 100 150 1.3 65 130

5
chuÈn (KG/m2)

Toµn
phÇn

360
195
195

6
TÊN CÔNG TRÌNH BÀI TẬP KẾT CẤU NHÀ CAO TẦNG
NỘI DUNG TÍNH THIẾT KẾ KẾT CẤU
HẠNG MỤC NGÀY TÍNH
CẤU KIỆN 17/8/2009
NHÓM
SVTH

III.3.XÁC ĐỊNH DẠNG DAO ĐỘNG CỦA CÔNG TRÌNH:


§Ó tÝnh to¸n c¸c lo¹i t¶i träng giã ®éng vµ ®éng ®Êt t¸c dông lªn c«ng tr×nh ta cÇn
ph¶i t×m ®­îc c¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh. Cã hai c¸ch x¸c ®Þnh, theo c¸c c«ng thøc
kinh nghiÖm hoÆc theo kÕt qu¶ tÝnh to¸n c¸c d¹ng dao ®éng cña c¸c phÇn mÒm hç trî
tÝnh to¸n kÕt cÊu. ë ®©y chung t«i lùa chän kÕt qu¶ ph©n tÝch ®éng cña ch­¬ng tr×nh
ETABS 9.6 víi 12 d¹ng dao ®éng đầu tien.

Khai báo các đặc trưng của công trình trong chương trình ETABS 9.6:
- Khối lượng các tầng dùng để tính toán dao động được tổ hợp từ các trường hợp tải trọng
và được đặt vào trọng tâm của mỗi tầng.
- Tổ hợp khối lượng dùng tính toán:
MassD = DEAD + DEADWALL + 0.5LIVE

C¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438
3 1.745 0.573
4 0.691 1.448
5 0.670 1.493
6 0.398 2.512
7 0.339 2.949
8 0.324 3.085
9 0.205 4.877
10 0.192 5.195
11 0.177 5.654
12 0.138 7.238

III.3.1: Xét dao động của công trình theo phương Ox:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Ox gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


3 1.745 0.573

III.3.2: Xét dao động của công trình theo phương Oy:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Oy gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438

6
TÊN CÔNG TRÌNH BÀI TẬP KẾT CẤU NHÀ CAO TẦNG
NỘI DUNG TÍNH THIẾT KẾ KẾT CẤU
HẠNG MỤC NGÀY TÍNH
CẤU KIỆN 17/8/2009
NHÓM
SVTH

III.3.XÁC ĐỊNH DẠNG DAO ĐỘNG CỦA CÔNG TRÌNH:


§Ó tÝnh to¸n c¸c lo¹i t¶i träng giã ®éng vµ ®éng ®Êt t¸c dông lªn c«ng tr×nh ta cÇn
ph¶i t×m ®­îc c¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh. Cã hai c¸ch x¸c ®Þnh, theo c¸c c«ng thøc
kinh nghiÖm hoÆc theo kÕt qu¶ tÝnh to¸n c¸c d¹ng dao ®éng cña c¸c phÇn mÒm hç trî
tÝnh to¸n kÕt cÊu. ë ®©y chung t«i lùa chän kÕt qu¶ ph©n tÝch ®éng cña ch­¬ng tr×nh
ETABS 9.6 víi 12 d¹ng dao ®éng đầu tien.

Khai báo các đặc trưng của công trình trong chương trình ETABS 9.6:
- Khối lượng các tầng dùng để tính toán dao động được tổ hợp từ các trường hợp tải trọng
và được đặt vào trọng tâm của mỗi tầng.
- Tổ hợp khối lượng dùng tính toán:
MassD = DEAD + DEADWALL + 0.5LIVE

C¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438
3 1.745 0.573
4 0.691 1.448
5 0.670 1.493
6 0.398 2.512
7 0.339 2.949
8 0.324 3.085
9 0.205 4.877
10 0.192 5.195
11 0.177 5.654
12 0.138 7.238

III.3.1: Xét dao động của công trình theo phương Ox:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Ox gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


3 1.745 0.573

III.3.2: Xét dao động của công trình theo phương Oy:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Oy gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438

7
TÊN CÔNG TRÌNH BÀI TẬP KẾT CẤU NHÀ CAO TẦNG
NỘI DUNG TÍNH THIẾT KẾ KẾT CẤU
HẠNG MỤC NGÀY TÍNH
CẤU KIỆN 17/8/2009
NHÓM
SVTH

III.3.XÁC ĐỊNH DẠNG DAO ĐỘNG CỦA CÔNG TRÌNH:


§Ó tÝnh to¸n c¸c lo¹i t¶i träng giã ®éng vµ ®éng ®Êt t¸c dông lªn c«ng tr×nh ta cÇn
ph¶i t×m ®­îc c¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh. Cã hai c¸ch x¸c ®Þnh, theo c¸c c«ng thøc
kinh nghiÖm hoÆc theo kÕt qu¶ tÝnh to¸n c¸c d¹ng dao ®éng cña c¸c phÇn mÒm hç trî
tÝnh to¸n kÕt cÊu. ë ®©y chung t«i lùa chän kÕt qu¶ ph©n tÝch ®éng cña ch­¬ng tr×nh
ETABS 9.6 víi 12 d¹ng dao ®éng đầu tien.

Khai báo các đặc trưng của công trình trong chương trình ETABS 9.6:
- Khối lượng các tầng dùng để tính toán dao động được tổ hợp từ các trường hợp tải trọng
và được đặt vào trọng tâm của mỗi tầng.
- Tổ hợp khối lượng dùng tính toán:
MassD = DEAD + DEADWALL + 0.5LIVE

C¸c d¹ng dao ®éng cña c«ng tr×nh:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438
3 1.745 0.573
4 0.691 1.448
5 0.670 1.493
6 0.398 2.512
7 0.339 2.949
8 0.324 3.085
9 0.205 4.877
10 0.192 5.195
11 0.177 5.654
12 0.138 7.238

III.3.1: Xét dao động của công trình theo phương Ox:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Ox gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


3 1.745 0.573

III.3.2: Xét dao động của công trình theo phương Oy:
Từ kết quả phân tích của chương trình tính toán ta có các Mode dao động theo phương Oy gồm:

Mode Period(T) Frequence (f)


1 2.339 0.428
2 2.285 0.438

8
2.2. Áp lực gió động
2.2.1. Xác định tần số dao động riêng :
Chu kỳ dao động riêng T1(O Y) T2(O Y) T3(OX)
s 2.339 2.285 1.745

Tần số dao động riêng f1 f2 f3


Hz 0.428 0.438 0.573
Công trình bằng bêtông cốt thép, độ giảm lôga dao động d = 0.3
Vùng áp lực gió : II
Giá trị giới hạn của tần số dao động riêng fL = 1.3 (Phụ thuộc vùng áp lực gió)
So sánh : f1 < fL
Do đó thành phần động của tải trọng gió phải kể đến tác dụng của cả xung vận tốc gió và lực quán tính của
công trình
Tần số dao động riêng cơ bản thứ s, thoả mãn bất đẳng thức :
fs < fL < fs+l
thì cần tính toán thành phần động của tải trọng gió với s dạng dao động đầu tiên
Dịch chuyển ngang tỉ đối của dạng dao động riêng thứ 1
Cao Cao độ yj1( O Y) yj2 ( O Y) yj1( O X)
Tầng
trình (m) z (m) x y
2 3.6 3.6 -0.001555955 0.000598386 -4.145709E-05 0.04 -1.56 1.56
3 3.6 7.2 -0.002928831 0.001143127 -0.0001518116 0.15 -2.93 2.93
4 3.3 10.5 -0.004395392 0.001744511 6.130103E-05 0.06 -4.40 4.40
5 3.3 13.8 -0.00599299 0.002414573 7.323913E-05 0.07 -5.99 5.99
6 3.3 17.1 -0.007687471 0.003131504 8.585142E-05 0.09 -7.69 7.69
7 3.3 20.4 -0.009436905 0.00387527 9.876162E-05 0.10 -9.44 9.44
8 3.3 23.7 -0.01120161 0.004628064 0.0001106299 0.11 -11.20 11.20
9 3.3 27 -0.01295286 0.005376264 0.0001225774 0.12 -12.95 12.95
10 3.3 30.3 -0.01467921 0.006113375 0.0001345991 0.13 -14.68 14.68
11 3.3 33.6 -0.01634346 0.00682444 0.000146611 0.15 -16.34 16.34
12 3.3 36.9 -0.01792447 0.007500585 0.0001586021 0.16 -17.92 17.92
13 3.3 40.2 -0.0194058 0.008134809 0.0001705334 0.17 -19.41 19.41
14 3.3 43.5 -0.02077679 0.008722701 0.0001823964 0.18 -20.78 20.78
15 3.3 46.8 -0.02202769 0.009275684 0.000195421 0.20 -22.03 22.03
16 3.3 50.1 -0.02317792 0.009755183 0.0002072659 0.21 -23.18 23.18
17 3.3 53.4 -0.02422591 0.01020436 0.000219311 0.22 -24.23 24.23
18 3.3 56.7 -0.02522014 0.01057409 0.0002389257 0.24 -25.22 25.22

2.2.2. Xác định giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh của áp lực gió tác dụng lên công trình
W j=W 0 . k (z j ). c
W0 : Giá trị của áp lực gió tiêu chuẩn lấy theo phân vùng áp lực gió trong TCVN 2737 : 1995
W0 = 95 kg/m2
c : Hệ số khí động lấy theo bảng 6 trong TCVN 2737 : 1995, không thứ nguyên
ch = -0.6 g= 1.3
cđ = 0.8
k(zj) : Hệ số, không thứ nguyên, tính đến sự thay đổi của áp lực gió
2m t
z
k ( z j )=1 , 844 g
zt( )
Dạng địa hình : A Ztg mt
250 0.07

Cao Cao độ
k (zj) Wjđ Wjh Wj Wx Wy
Tầng trình zj (m) (kg/m2) (kg/m2) (kg/m2) (T) (T)
(m) Fx Fy
2 3.6 3.6 1.018 100.62 -75.47 176.09 22.38 40.13 25.4 41.5
3 3.6 7.2 1.122 110.87 -83.16 194.03 23.63 42.37 36.5 45.4
4 3.3 10.5 1.183 116.89 -87.67 204.56 23.83 42.73 28.3 46.6
5 3.3 13.8 1.229 121.45 -91.09 212.53 17.88 44.40 23.3 49.7
6 3.3 17.1 1.267 125.15 -93.86 219.01 18.43 45.75 24.7 52.5
7 3.3 20.4 1.298 128.28 -96.21 224.49 18.89 46.89 26.1 55.2
8 3.3 23.7 1.326 131.00 -98.25 229.25 19.29 47.89 27.4 57.7
9 3.3 27 1.350 133.41 -100.06 233.47 19.65 48.77 28.6 60.1
10 3.3 30.3 1.372 135.58 -101.69 237.27 19.97 49.56 29.7 62.4
11 3.3 33.6 1.392 137.56 -103.17 240.73 20.26 50.29 30.9 64.6
12 3.3 36.9 1.411 139.38 -104.53 243.91 20.52 50.95 32.0 66.6
13 3.3 40.2 1.428 141.06 -105.79 246.85 20.77 51.56 33.16 68.5322
14 3.3 43.5 1.444 142.62 -106.97 249.59 21.00 52.14 34.26 70.3036
15 3.3 46.8 1.458 144.09 -108.07 252.16 21.22 52.67 36.35 73.2024
16 3.3 50.1 1.472 145.47 -109.11 254.58 21.42 53.18 37.49 74.7953
17 3.3 53.4 1.486 146.78 -110.08 256.86 21.61 53.66 38.59 76.2161
18 3.3 56.7 1.498 148.02 -111.01 259.03 10.90 27.05 28.06 47.3465

2.2.3. Xác định thành phần động của tải trọng gió
Giá trị tiêu chuẩn thành phần động của tải trọng gió tác động lên phần thứ j ứng với dạng dao động
thứ i được xác định theo công thức :

Trong đó :
W p ( ji )=M j ξ i ψ i y ji
Wp(ji) : Lực, đơn vị tính toán thường lấy là daN hoặc kN tuỳ theo đơn vị tính toán của WFj
trong công thức tính hệ số yi
Mj : Khối lượng tập trung của phần công trình thứ j (T)
xi : Hệ số động lực ứng với dạng dao động thứ i, không thứ nguyên, phụ thuộc vào thông
số ei và độ giảm lôga của dao động

εi =
√ γW 0 = 0.084
940 f i
g : Hệ số tin cậy của tải trọng gió, lấy bằng 1.2
fi : Tần số dao động riêng thứ i
W0 : Giá trị của áp lực gió (N/m2)
Tra đồ thị ứng với đường cong 1 (d = 0.3), hình 2 TCXD 229 : 1999 xác định hệ số động lực x
xi = 1.5
yji : Dịch chuyển ngang tỷ đối của trọng tâm phần công trình thứ j ứng với dạng dao động
riêng thứ i không thứ nguyên
yi : Hệ số được xác định bằng cách chia công trình thành n phần, trong phạm vi mỗi phần tải
trọng gió có thể coi như không đổi :
n
∑ y ji W Fj
j=1
ψ i=
∑ y 2ji M j
WFj : Giá trị tiêu chuẩn thành phần động của tải trọng gió tác dụng lên phần tử thứ j của công
trình, ứng với các dạng dao động khác nhau khi chỉ kể đến ảnh hưởng của xung vận tốc gió,
có thứ nguyên là lực

W Fj =W j ζ j S j ν
Wj : Giá trị tiêu chuẩn thành phần tỉnh của áp lực gió, tác dụng lên phần tử thứ j của công trình
zj : Hệ số áp lực động của tải trọng gió, ở độ cao ứng với phần tử thứ j của công trình,
không thứ nguyên b
z
ζ j ( z )=a.
10( )
Trong đó : a b
0.303 -0.07
n : Hệ số tương quan không gian áp lực động của tải trọng gió ứng với các dạng dao động khác
nhau của công trình, không thứ nguyên. Khi tnh toán đối với dạng dao thứ nhất, n lấy bằng n1,
còn đối với các dạng dao động còn lại, n lấy bằng 1
Chiều rộng đón gió ( O X ) : B= 63.6 m
Chiều dài đón gió ( O Y ) : L= 25.5 m
Chiều cao công trình : H= 57.6 m
A. GIÓ ĐỘNG THEO PHƯƠNG X (Mode3)
Nội suy bảng hệ số tương quan không gian n1, ta có :
n = 0.612 Yi = 25.558
Ht Wj WFj Mj Wp(ji)
Tầng z (m) L2(m) Sj (m2) zj yj1 yj1WFj y2j1Mj
(m) j (kg/m2) (kg) (kg) (kg)
2 3.6 3.6 63.6 228.96 176.09 0.325 8024.29 0.000 1873777 0.33 0.00 2978
3 3.6 7.2 63.6 219.42 194.03 0.310 8072.26 0.000 2217641 1.23 0.05 12907
4 3.3 10.5 63.6 209.88 204.56 0.302 7927.93 0.000 1923623 0.49 0.01 4521
5 3.3 13.8 63.6 209.88 212.53 0.296 8081.06 0.000 1917145 0.59 0.01 5383
6 3.3 17.1 63.6 209.88 219.01 0.292 8203.26 0.000 1909021 0.70 0.01 6283
7 3.3 20.4 63.6 209.88 224.49 0.288 8305.21 0.000 1906545 0.82 0.02 7219
8 3.3 23.7 63.6 209.88 229.25 0.285 8392.84 0.000 1906545 0.93 0.02 8086
9 3.3 27.0 63.6 209.88 233.47 0.283 8469.78 0.000 1900068 1.04 0.03 8929
10 3.3 30.3 63.6 209.88 237.27 0.280 8538.42 0.000 1895183 1.15 0.03 9779
11 3.3 33.6 63.6 209.88 240.73 0.278 8600.43 0.000 1895183 1.26 0.04 10652
12 3.3 36.9 63.6 209.88 243.91 0.277 8657.02 0.000 1895183 1.37 0.05 11523
13 3.3 40.2 63.6 209.88 246.85 0.275 8709.08 0.000 1895183 1.49 0.06 12390
14 3.3 43.5 63.6 209.88 249.59 0.273 8757.31 0.000 1895183 1.60 0.06 13252
15 3.3 46.8 63.6 209.88 252.16 0.272 8802.25 0.000 2020009 1.72 0.08 15133
16 3.3 50.1 63.6 209.88 254.58 0.271 8844.34 0.000 2021514 1.83 0.09 16063
17 3.3 53.4 63.6 209.88 256.86 0.269 8883.92 0.000 2018504 1.95 0.10 16971
18 3.3 56.7 63.6 104.94 259.03 0.268 4460.64 0.000 1873777 1.07 0.11 17163
S= 19.56 0.77
Yi = 25.558
B. GIÓ ĐỘNG THEO PHƯƠNG Y
Mode 1
Nội suy bảng hệ số tương quan không gian n1, ta có :
n = 0.588 Yi = 0.308
Ht Wj WFj Mj Wp(ji)
Tầng z (m) L2(m) Sj (m2) zj yj1 yj1WFj y2j1Mj
(m) j (kg/m2) (kg) (kg) (kg)
2 3.6 3.6 35.3 127.08 176.09 0.325 4280.24 0.002 1873777 6.66 4.54 1345
3 3.6 7.2 35.3 121.79 194.03 0.310 4305.83 0.003 2217641 12.61 19.02 2997
4 3.3 10.5 35.3 116.49 204.56 0.302 4228.84 0.004 1923623 18.59 37.16 3901
5 3.3 13.8 25.5 84.15 212.53 0.296 3113.83 0.006 1917145 18.66 68.86 5301
6 3.3 17.1 25.5 84.15 219.01 0.292 3160.92 0.008 1909021 24.30 112.82 6771
7 3.3 20.4 25.5 84.15 224.49 0.288 3200.20 0.009 1906545 30.20 169.79 8301
8 3.3 23.7 25.5 84.15 229.25 0.285 3233.97 0.011 1906545 36.23 239.23 9853
9 3.3 27.0 25.5 84.15 233.47 0.283 3263.62 0.013 1900068 42.27 318.79 11354
10 3.3 30.3 25.5 84.15 237.27 0.280 3290.07 0.015 1895183 48.30 408.37 12835
11 3.3 33.6 25.5 84.15 240.73 0.278 3313.96 0.016 1895183 54.16 506.22 14290
12 3.3 36.9 25.5 84.15 243.91 0.277 3335.77 0.018 1895183 59.79 608.90 15672
13 3.3 40.2 25.5 84.15 246.85 0.275 3355.83 0.019 1895183 65.12 713.70 16967
14 3.3 43.5 25.5 84.15 249.59 0.273 3374.41 0.021 1895183 70.11 818.10 18166
15 3.3 46.8 25.5 84.15 252.16 0.272 3391.73 0.022 2020009 74.71 980.15 20528
16 3.3 50.1 25.5 84.15 254.58 0.271 3407.94 0.023 2021514 78.99 1085.99 21616
17 3.3 53.4 25.5 84.15 256.86 0.269 3423.19 0.024 2018504 82.93 1184.65 22560
18 3.3 56.7 25.5 42.08 259.03 0.268 1718.80 0.025 1744027 43.35 1109.30 20292
3. Tải trọng động đất ( TCXDVN-375:2006 ):
- Địa điểm xây dựng công trình : 4. Thành 59
ph à Nng

Quận Hai Châu


- Gia tốc đỉnh đất nền tham chiếu tại địa điểm xây dựng : agR = 0.1006
- Mức độ quan trọng của công trình : I
- Hệ số tầm quan trọng : g1 = 1.25
- Gia tốc đỉnh đất nền thiết kế ứng với trạng thái giới hạn cực hạn :
ag = agR.g1 = 0.12575 Động đất mạnh
- Nhận dạng điều kiện đất nền theo tác động động đất : phân loại theo TCXDVN 375 : 2006
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
D 1.35 0.20 0.80 2.00
S : Hệ số nền
TB : Giới hạn dưới của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc
TC : Giới hạn trên của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc
TD : Giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển không đổi trong phổ phản ứng
- Hệ số ứng xử đối với tác động động đất theo phương nằm ngang :
q = q0.kw = 3.9 ≥ 1.5
q0 : Giá trị cơ bản của hệ số ứng xử, phụ thuộc vào loại kết cấu và tính đều đặn của nó theo
mặt đứng
Hệ khung hoặc hỗn hợp khung - vách qo -Cấp dẽo trung bình
- Khung nhiều tầng, nhiều nhịp 3.9
kw : Hệ số phản ánh sự phá hoại phổ biến trong hệ kết cấu có tường
kw = 1.0
- Các chu kì và dao động riêng cơ bản của công trình: ( xác định bằng chương trình Etabs )
Phương T1 T2 T3
X 2.339 0.691 0.398
Y 2.285 1.745 0.670
- Đối với các thành phần nằm ngang của tác động động đất, phổ thiết kế Sd(T) được xác định bằng các
biểu thức sau :
2 T 2 .5 2
0≤T ≤T B : S d ( T )=a g . S .
[ +
3 TB q

3 ( )] ( 3.13 )

2.5
T B≤T ≤T C : S d ( T )=a g . S . ( 3.14 )
q

2.5 T
{
T C ≤T≤T D :S d ( T ) ¿ ¿ a g .S. . C ¿ ¿ {}¿
q T } ( 3.15 )

2.5 T C .T D
{
T D ≤T :Sd ( T ) ¿ ¿ ag . S. .
q T2 }
¿ ¿ {}¿ ( 3.16 )

b : Hệ số ứng xử với cận dưới của nền thiết kế theo phương nằm ngang b = 0.2
- Phổ thiết kế Sd(T) tương ứng với các chu kì dao động T của công trình là
Phương Sd(T1) Sd(T2) Sd(T3)
X #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Y #VALUE! #VALUE! #VALUE!
- Tổng lực cắt tại chân công trình tương ứng với dạng dao động thứ i theo phương X theo công thức sau :

F X , i=Sd (T i ). W X ,i
WX,i : Trọng lượng hữu hiệu (theo phương X trên mặt bằng) tương ứng với dạng dao động
thứ i xác định theo công thức sau :
n 2

W X ,i =
(∑j=1
Xi, j. W j
)
n
∑ X 2i , j . W j
n : Tổng bậc tự do (số tầngj=1 ) xét đến theo phương X

Xi,j : Giá trị chuyển vị theo phương X trên mặt bằng tại điểm đặt trọng lượng thứ j của dao
động thứ i
Wj : Trong lượng tập trung tại tầng thứ j của công trình
- Phân phối tải trọng ngang lên các cao trình tầng của tổng lực cắt tại chân công trình tương ứng với dạng
dao động thứ i theo phương X, như sau :
X i, j . W j
F Xj , i=F X , i n
∑ X i , l .W l
l =1
FjX,i : Lực ngang tác dụng lên tầng thứ j theo phương X ứng với dạng dao động riêng thứ i
Wj và Wl : Trọng lượng tập trung tại tầng thứ j và l của công trình
Xi,j và Xi,l : Giá trị chuyển vị theo phương X trên mặt bằng tại điểm đặt trọng lượng thứ j và l
của dạng dao động thứ i
- Trọng lượng hữu hiệu ứng với từng dạng dao động
WX,1 = 5,026.5 T WY,1 = 13,092.5 T
WX,2 = 11,699.4 T WY,2 = 18,857.7 T
WX,3 = 116.2 T WY,3 = 853.9 T
SWX,i = 16,842.1 T SWY,i = 32,804.1 T
- Tổng trọng lượng kết cấu :
W= 21,508.5 T SWi ≥ 90%W = 19,357.6 T
- Như vây, số dạng dao động cần xét đến là : 3 dạng dao động đầu tiên

Bảng tính động đất theo phương X, dạng dao động 1 (Mode 1)
Tầng zj X1,j Wj (T) X1,j.Wj X21,j.Wj FjX,1(T)
2 3.6 -3.9892E-05 2164 -0.086317 0.0000 #VALUE!
3 7.2 -4.1457E-05 1874 -0.077681 0.0000 #VALUE!
4 10.5 -0.0001518 2218 -0.336664 0.0001 #VALUE!
5 13.8 6.1301E-05 1924 0.1179201 0.0000 #VALUE!
6 17.1 7.3239E-05 1917 0.14041 0.0000 #VALUE!
7 20.4 8.5851E-05 1909 0.1638922 0.0000 #VALUE!
8 23.7 9.8762E-05 1907 0.1882935 0.0000 #VALUE!
9 27 0.00011063 1907 0.2109209 0.0000 #VALUE!
10 30.3 0.00012258 1900 0.2329054 0.0000 #VALUE!
11 33.6 0.0001346 1895 0.2550899 0.0000 #VALUE!
12 36.9 0.00014661 1895 0.2778547 0.0000 #VALUE!
S = 21508 1.0866246 0.0002
WX,1(T)= 5026.4825
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ nhất
Fx,1 = #VALUE! T
Bảng tính động đất theo phương X, dạng dao động 2 (Mode 4)
Tầng zj X2,j Wj (T) X2,j.Wj X22,j.Wj FjX,2(T)
2 3.6 0.00068951 2164 1.4919376 0.0010 #VALUE!
3 7.2 0.00072815 1874 1.3643971 0.0010 #VALUE!
4 10.5 0.00078392 2218 1.7384529 0.0014 #VALUE!
5 13.8 0.00047801 1924 0.9195076 0.0004 #VALUE!
6 17.1 0.00129697 1917 2.4864853 0.0032 #VALUE!
7 20.4 0.00240891 1909 4.5986636 0.0111 #VALUE!
8 23.7 0.00366342 1907 6.9844713 0.0256 #VALUE!
9 27 0.00510119 1907 9.7256426 0.0496 #VALUE!
10 30.3 0.00669831 1900 12.72725 0.0853 #VALUE!
11 33.6 0.00842821 1895 15.972997 0.1346 #VALUE!
12 36.9 0.01026528 1895 19.454584 0.1997 #VALUE!
S = 77.464389 0.5129
WX,1(T)= 11699.427
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ hai
Fx,2 = #VALUE! T
Bảng tính động đất theo phương X, dạng dao động 3 (Mode 6)
Tầng zj X3,j Wj (T) X3,j.Wj X23,j.Wj FjX,3(T)
2 3.6 0.0002989 2164 0.646753 0.0002 #VALUE!
3 7.2 0.0009255 1874 1.7341836 0.0016 #VALUE!
4 10.5 -0.0002098 2218 -0.465283 0.0001 #VALUE!
5 13.8 -0.000221 1924 -0.425059 0.0001 #VALUE!
6 17.1 -0.000223 1917 -0.427436 0.0001 #VALUE!
7 20.4 -0.0002151 1909 -0.410678 0.0001 #VALUE!
8 23.7 -0.0001937 1907 -0.369264 0.0001 #VALUE!
9 27 -0.0001647 1907 -0.313941 0.0001 #VALUE!
10 30.3 -0.0001292 1900 -0.245567 0.0000 #VALUE!
11 33.6 -8.8014E-05 1895 -0.166803 0.0000 #VALUE!
12 36.9 -4.1677E-05 1895 -0.078986 0.0000 #VALUE!
S = -0.522079 0.0023
WX,3(T)= 116.163
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ ba
Fx,2 = #VALUE! T
ChuyÓn vÞ

Tªn tÇng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

C¸c d¹ng dao ®éng c¬ b¶n theo ph­¬ng X

Bảng tính động đất theo phương Y, dạng dao động 1 (Mode 2)
Tầng zj Y1,j Wj (T) Y1,j.Wj Y21,j.Wj FjY,1(T)
2 3.6 -0.0179245 2164 -38.78434 0.6952 #VALUE!
3 7.2 -0.0194058 1874 -36.36214 0.7056 #VALUE!
4 10.5 -0.0207768 2218 -46.07546 0.9573 #VALUE!
5 13.8 -0.0220277 1924 -42.37297 0.9334 #VALUE!
6 17.1 -0.0231779 1917 -44.43543 1.0299 #VALUE!
7 20.4 -0.0242259 1909 -46.24777 1.1204 #VALUE!
8 23.7 -0.0252201 1907 -48.08333 1.2127 #VALUE!
9 27 0.00020182 1907 0.3847871 0.0001 #VALUE!
10 30.3 0.00059839 1900 1.1369749 0.0007 #VALUE!
11 33.6 0.00114313 1895 2.1664349 0.0025 #VALUE!
12 36.9 0.00174451 1895 3.3061676 0.0058 #VALUE!
S = -295.3671 6.6635
WY,1(T)= 13092.496
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ nhất
Fy,1 = #VALUE! T
Bảng tính động đất theo phương Y, dạng dao động 2 (Mode 3)
Tầng zj Y2,j Wj (T) Y2,j.Wj Y22,j.Wj FjY,2(T)
2 3.6 0.00241457 2164 5.2245685 0.0126 #VALUE!
3 7.2 0.0031315 1874 5.8677402 0.0184 #VALUE!
4 10.5 0.00387527 2218 8.5939576 0.0333 #VALUE!
5 13.8 0.00462806 1924 8.9026504 0.0412 #VALUE!
6 17.1 0.00537626 1917 10.307078 0.0554 #VALUE!
7 20.4 0.00611338 1909 11.670561 0.0713 #VALUE!
8 23.7 0.00682444 1907 13.011102 0.0888 #VALUE!
9 27 0.00750059 1907 14.300203 0.1073 #VALUE!
10 30.3 0.00813481 1900 15.45669 0.1257 #VALUE!
11 33.6 0.0087227 1895 16.531115 0.1442 #VALUE!
12 36.9 0.00927568 1895 17.579119 0.1631 #VALUE!
S = 127.44478 0.8613
WY,2(T)= 18857.722
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ hai
Fy,2 = #VALUE! T
Bảng tính động đất theo phương X, dạng dao động 3 (Mode 5)
Tầng zj Y3,j Wj (T) Y3,j.Wj Y23,j.Wj FjY,3(T)
2 3.6 -4.2697E-05 2164 -0.092385 0.0000 #VALUE!
3 7.2 -4.4136E-05 1874 -0.082702 0.0000 #VALUE!
4 10.5 -4.6185E-05 2218 -0.102421 0.0000 #VALUE!
5 13.8 -4.8829E-05 1924 -0.093928 0.0000 #VALUE!
6 17.1 -5.2065E-05 1917 -0.099815 0.0000 #VALUE!
7 20.4 -5.5909E-05 1909 -0.106731 0.0000 #VALUE!
8 23.7 -6.0821E-05 1907 -0.115959 0.0000 #VALUE!
9 27 -6.5548E-05 1907 -0.12497 0.0000 #VALUE!
10 30.3 -7.1355E-05 1900 -0.135579 0.0000 #VALUE!
11 33.6 -7.6515E-05 1895 -0.145011 0.0000 #VALUE!
12 36.9 0.00178403 1895 3.3810614 0.0060 #VALUE!
S = 2.2815613 0.0061
WY,3(T)= 853.92408
Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động thứ ba
Fy,3 = #VALUE! T
ChuyÓn vÞ

Tªn tÇng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

C¸c d¹ng dao ®éng c¬ b¶n theo ph­¬ng Y


C¸c d¹ng dao ®éng c¬ b¶n theo ph­¬ng Y

Bảng phân phối lực động đất lên các tầng


Tầng FjX,1(T) FjX,2(T) FjX,3(T) FjX (T) FjY,1(T) FjY,2(T) FjY,3(T) FjY (T)
2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
5 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
7 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
8 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
10 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
11 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
12 #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! ### ###
CALCULATION OF EARTHQUAKE LOADS ACCORDING TO UBC-97

Static Force Procedure:


Important factor: I= 1.3
Response modification factR = 6.5
Seismic zone factor: Z= 0.15
Soil profile type: SD
Seismic coefficient: Cv = 0.25
Seismic coefficient: Ca = 0.18

a. X Axis
Tx = 3 /4
Basic natural period: 1.740 (sec) T =C t ( h n )
Calculated base shear: V= 594.3 (ton)
Cv I
V= W
RT
2,5 C a I
Upper limit: Vmax = 1861.3 (ton) V max = W
R
Lower limit: Vmin = 532.3 (ton) V min =0,11Ca IW
Design base shear: V 594.3 (ton)

Concentrated force at top Ft 72.4 (ton) F t =0 , 07 TV when T > 0,7 sec.

Floor hi (m) wi (ton) Hi (m) wi*Hi Fi (ton) ( V − F t )w i H i


2 3.60 2163.8 3.60 7789.6 9.44
Fi = n
3 3.60 1873.8 7.20 13491 16.35 ∑ wjH j
j =1
4 3.30 2217.6 10.50 23285 28.22
5 3.30 1923.6 13.80 26546 32.17
6 3.30 1917.1 17.10 32783 39.73
7 3.30 1909.0 20.40 38944 47.19
8 3.30 1906.5 23.70 45185 54.76
9 3.30 1906.5 27.00 51477 62.38
10 3.30 1900.1 30.30 57572 69.77
11 3.30 1895.2 33.60 63678 77.17
12 3.30 1895.2 36.90 69932 84.74
13 3.30 1895.2 40.20 76186 92.32
14 3.30 1895.2 43.50 82440 99.90
15 3.30 1587.7 46.80 74306 90.04
16 3.30 ### 50.10 ### ###
17 3.30 ### 53.40 ### ###
18 3.30 1873.8 56.70 106243 128.75
0 0.00 2217.6 0.00 0 0.00
0 0.00 1923.6 0.00 0 0.00
0 0.00 1917.1 0.00 0 0.00
0 0.00 1909.0 0.00 0 0.00
0 0.00 1906.5 0.00 0 0.00
0 0.00 1906.5 0.00 0 0.00
0 0.00 1900.1 0.00 0 0.00
0 0.00 1895.2 0.00 0 0.00
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###

SUM 36.90 ### 224.10 ### 521.90


b. Y Axis
3 /4
Basic natural period: Ty = 1.008 (sec) T =C t ( h n )
Cv I
Calculated base shear: V= ### (ton) V= W
RT
2,5 C a I
Upper limit: Vmax = ### (ton) V max = W
R
Lower limit: Vmin = ### (ton) V min =0,11Ca IW
Design base shear: V ### (ton)

Concentrated force at top Ft ### (ton) F t =0 , 07 TV when T > 0,7 sec.

Floor hi (m) wi (ton) Hi (m) wi*Hi Fi (ton) ( V − F t )w i H i


Fi =
2 3.60 2163.8 3.60 7789.6 9.44 n
3 3.60 1873.8 7.20 13491 16.35 ∑ wjH j
j =1
4 3.30 2217.6 10.50 23285 28.22
5 3.30 1923.6 13.80 26546 32.17
6 3.30 1917.1 17.10 32783 39.73
7 3.30 1909.0 20.40 38944 47.19
8 3.30 1906.5 23.70 45185 54.76
9 3.30 1906.5 27.00 51477 62.38
10 3.30 1900.1 30.30 57572 69.77
11 3.30 1895.2 33.60 63678 77.17
12 3.30 1895.2 36.90 69932 84.74
13 3.30 1895.2 40.20 76186 92.32
14 3.30 1895.2 43.50 82440 99.90
15 3.30 1587.7 46.80 74306 90.04
16 3.30 ### 50.10 ### ###
17 3.30 ### 53.40 ### ###
18 3.30 1873.8 56.70 106243 128.75
0 0.00 2217.6 0.00 0 0.00
0 0.00 1923.6 0.00 0 0.00
#REF! 0.00 1917.1 0.00 0 0.00
0 0.00 1909.0 0.00 0 0.00
0 0.00 1906.5 0.00 0 0.00
0 0.00 1906.5 0.00 0 0.00
0 0.00 1900.1 0.00 0 0.00
0 0.00 1895.2 0.00 0 0.00
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###
0 0.00 ### 0.00 ### ###

SUM 56.70 ### 514.80 ### ###


#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

III.5.TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT THEO TIÊU CHUẨN SNIP II 7-81
Theo yêu cầu của TCVN bổ sung trong việc tính toán kết cấu công trình, công trình cần phải tính toán tải trọng
động đất. Công trình tính toán với động đất cấp 7. Tiêu chuẩn lựa chọn tính toán là tiêu chuẩn SNIP II 7-81
III.5.1. CÔNG THỨC TÍNH TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT Fji=A*K1*K2*Ky*Qj*bi*hji

K1 : HÖ sè kÓ ®Õn sù h­háng cho phÐp cña c«ng tr×nh:


K1 = 0.25 0.25
K2 : HÖ sè kÓ ®Õn gi¶i ph¸p kÕt cÊu:
K2 = 1.5 1.5
Qj : Khối l­îng tÝnh to¸n ®Æt t¹i ®iÓm j (xem b¶ng tÝnh to¸n bªn d­íi)

A : HÖ sè øng víi cÊp ®éng ®Êt


CÊp 7 A = 0.1 0.1
bi : HÖ sè ®éng lùc øng víi dao ®éng d¹ng i

III.5.1.1 Tính toán tải trọng động đất theo phương Ox:
T1 T2 T3
1.744679 0.6905556 0.3981279

bi ứng với ba chu kì giao động b1 b2 b3


Với đất loại III áp dụng công thức: 1.5 0.8598 2.1722 3.7676
0 . 8≤β i = ≤2
Ti
Chọn lại bi: b1 b2 b3
0.8 2 2

Kf : Hệ số xác định bằng tra bảng:


K = 1 1
Biên độ dao động riêng của công trình theo phương Ox:

Story Height(m) h(m) UX(yi1) UX(yi2) UX(yi3)


STORY1 3 3 -0.0000064 -5.746E-05 -0.00014648
STORY2 6 3 -0.0000232 -0.00016829 -0.0003843
STORY3 9 3 -0.0000494 -0.00031055 -0.00062868
STORY4 12 3 -0.0000821 -0.00046524 -0.00081668
STORY5 15 3 -0.0001209 -0.00061402 -0.00090023
STORY6 18 3 -0.0001650 -0.00074249 -0.00085695
STORY7 21 3 -0.0002140 -0.00083817 -0.00067477
STORY8 24 3 -0.0002671 -0.00088455 -0.00037486
STORY9 27 3 -0.0003234 -0.00087481 -1.084E-05
STORY10 30 3 -0.0003819 -0.00080653 0.00035194
STORY11 33 3 -0.0004420 -0.00068126 0.00064825
STORY12 36 3 -0.0005030 -0.00050434 0.0008253
STORY13 39 3 -0.0005647 -0.00027563 0.00083747
STORY14 42 3 -0.0006262 -6.11E-06 0.00065473
STORY15 45 3 -0.0006870 0.00028919 0.0003052
STORY16 48 3 -0.0007468 0.00059572 -0.00015609
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY17 51 3 -0.0008055 0.00090118 -0.0006615


STORY18 54 3 -0.0008583 0.00119583 -0.00114881

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode1

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 -13.826 0.000 -13.826 0.000
STORY2 1873777 -43.415 0.001 -57.242 0.001
STORY3 2217641 -109.441 0.005 -166.682 0.006
STORY4 1923623 -157.872 0.013 -324.554 0.019
STORY5 1917145 -231.821 0.028 -556.375 0.047
STORY6 1909021 -314.912 0.052 -871.287 0.099
STORY7 1906545 -408.001 0.087 -1279.288 0.187
STORY8 1906545 -509.257 0.136 -1788.545 0.323
STORY9 1900068 -614.444 0.199 -2402.989 0.521
STORY10 1895183 -723.846 0.276 -3126.836 0.798
STORY11 1895183 -837.728 0.370 -3964.563 1.168
STORY12 1895183 -953.258 0.479 -4917.821 1.648
STORY13 1895183 -1070.286 0.604 -5988.107 2.252
STORY14 1587738 -994.242 0.623 -6982.349 2.875
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 -1509.346 1.216 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 -1903.379 1.634 #VALUE! #VALUE!

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode2

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 -124.330 0.007 -124.330 0.007
STORY2 1873777 -315.338 0.053 -439.668 0.060
STORY3 2217641 -688.688 0.214 -1128.356 0.274
STORY4 1923623 -894.946 0.416 -2023.303 0.690
STORY5 1917145 -1177.165 0.723 -3200.468 1.413
STORY6 1909021 -1417.429 1.052 -4617.897 2.466
STORY7 1906545 -1598.009 1.339 -6215.906 3.805
STORY8 1906545 -1686.434 1.492 -7902.340 5.297
STORY9 1900068 -1662.198 1.454 -9564.539 6.751
STORY10 1895183 -1528.522 1.233 -11093.061 7.984
STORY11 1895183 -1291.112 0.880 -12384.173 8.863
STORY12 1895183 -955.817 0.482 -13339.990 9.345
STORY13 1895183 -522.369 0.144 -13862.359 9.489
STORY14 1587738 -9.701 0.000 -13872.060 9.489
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 1688.610 1.522 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 2651.922 3.171 #VALUE! #VALUE!

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode3

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 -316.95 0.05 -316.948 0.046
STORY2 1873777 -720.09 0.28 -1037.041 0.323
STORY3 2217641 -1394.19 0.88 -2431.227 1.200
STORY4 1923623 -1570.98 1.28 -4002.212 2.483
STORY5 1917145 -1725.87 1.55 -5728.083 4.036
STORY6 1909021 -1635.94 1.40 -7364.019 5.438
STORY7 1906545 -1286.48 0.87 -8650.498 6.306
STORY8 1906545 -714.69 0.27 -9365.186 6.574
STORY9 1900068 -20.60 0.00 -9385.782 6.574
STORY10 1895183 666.99 0.23 -8718.792 6.809
STORY11 1895183 1228.55 0.80 -7490.239 7.606
STORY12 1895183 1564.09 1.29 -5926.145 8.896
STORY13 1895183 1587.16 1.33 -4338.986 10.226
STORY14 1587738 1039.54 0.68 -3299.446 10.906
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 -1239.50 0.82 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 -2547.65 2.93 #VALUE! #VALUE!

Xác định tham số nji ứng với 3 dạng dao động đầu tiên:

Story Heigh(m) h(m) Qj(kG) nj1 nj2 nj3


STORY1 3 3 2163765 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY2 6 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY3 9 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 12 3 1923623 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 15 3 1917145 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 18 3 1909021 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 21 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 24 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 27 3 1900068 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 30 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY11 33 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY12 36 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY13 39 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


STORY14 42 3 1587738 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 45 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 48 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 51 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 54 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Cji = K1*K2*A*Ky*bi*hji

Story Cy1 Cy2 Cy3


STORY1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY14 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Xác định tải trọng động đất tác dụng lên công trình theo phương Ox:

Story Heigh(m) h(m) Qj(kG) Fj1(kG) Fj2(kG) Fj3(kG)


STORY1 3 3 2163765 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY2 6 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY3 9 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 12 3 1923623 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 15 3 1917145 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 18 3 1909021 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 21 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 24 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 27 3 1900068 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 30 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY11 33 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


STORY12 36 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY13 39 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY14 42 3 1587738 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 45 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 48 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 51 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 54 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

III.5.1.1 Tính toán tải trọng động đất theo phương Oy:
T1 T2 T3
2.339 2.285 0.670

bi ứng với ba chu kì giao động b1 b2 b3


Với đất loại III áp dụng công thức: 1.5 0.6414 0.6565 2.2388
0 . 8≤β i = ≤2
Ti
Chọn lại bi: b1 b2 b3
0.8 2 2

Kf : Hệ số xác định bằng tra bảng:


#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

K = 1 1
Biên độ dao động riêng của công trình theo phương Oy:

Story Height(m) h(m) UY(yi1) UY(yi2) UY(yi3)


STORY1 3 3 1.177E-05 5.566E-05 -0.00013638
STORY2 6 3 3.971E-05 0.00016907 -0.00037256
STORY3 9 3 8.059E-05 0.00031412 -0.00061769
STORY4 12 3 0.00013217 0.00047101 -0.00080733
STORY5 15 3 0.00019227 0.00062136 -0.00089335
STORY6 18 3 0.00025906 0.00074991 -0.00085208
STORY7 21 3 0.00033178 0.00084267 -0.00067147
STORY8 24 3 0.00040884 0.000884 -0.00037165
STORY9 27 3 0.00048859 0.00086721 -6.55E-06
STORY10 30 3 0.00056968 0.00079045 0.00035794
STORY11 33 3 0.00065095 0.00065601 0.00065592
STORY12 36 3 0.00073141 0.00047026 0.00083384
STORY13 39 3 0.00081071 0.00023445 0.00084379
STORY14 42 3 0.00088737 -3.939E-05 0.00065767
STORY15 45 3 0.00096103 -0.00033578 0.00030349
STORY16 48 3 0.00103154 -0.00063996 -0.00016435
STORY17 51 3 0.00109921 -0.00094043 -0.00068017
STORY18 54 3 0.00116409 -0.00122815 -0.00118259

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode1

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 25.468 0.000 25.468 0.000
STORY2 1873777 74.408 0.003 99.875 0.003
STORY3 2217641 178.720 0.014 278.595 0.018
STORY4 1923623 254.245 0.034 532.840 0.051
STORY5 1917145 368.609 0.071 901.450 0.122
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY6 1909021 494.551 0.128 1396.001 0.250


STORY7 1906545 632.554 0.210 2028.554 0.460
STORY8 1906545 779.472 0.319 2808.026 0.779
STORY9 1900068 928.354 0.454 3736.380 1.232
STORY10 1895183 1079.648 0.615 4816.028 1.847
STORY11 1895183 1233.669 0.803 6049.697 2.650
STORY12 1895183 1386.156 1.014 7435.853 3.664
STORY13 1895183 1536.444 1.246 8972.297 4.910
STORY14 1587738 1408.911 1.250 10381.208 6.160
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 2059.674 2.264 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 2581.534 3.005 #VALUE! #VALUE!

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode2

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 120.435 0.0067 120.435 0.007
STORY2 1873777 316.799 0.0536 437.235 0.060
STORY3 2217641 696.605 0.2188 1133.840 0.279
STORY4 1923623 906.046 0.4268 2039.886 0.706
STORY5 1917145 1191.237 0.7402 3231.123 1.446
STORY6 1909021 1431.594 1.0736 4662.717 2.520
STORY7 1906545 1606.588 1.3538 6269.305 3.873
STORY8 1906545 1685.386 1.4899 7954.691 5.363
STORY9 1900068 1647.758 1.4290 9602.449 6.792
STORY10 1895183 1498.047 1.1841 11100.496 7.976
STORY11 1895183 1243.259 0.8156 12343.755 8.792
STORY12 1895183 891.229 0.4191 13234.984 9.211
STORY13 1895183 444.326 0.1042 13679.310 9.315
STORY14 1587738 -62.541 0.0025 13616.769 9.318
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 -1762.156 1.6572 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 -2723.596 3.3450 #VALUE! #VALUE!

Xác định các tham số ứng với dạng dao động Mode3

Story Qj Qj * yj1 Qj * yj12 S(Qj * yj1) S(Qj * yj12)


STORY1 2163765 -295.09 0.0402 -295.094 0.040
STORY2 1873777 -698.09 0.2601 -993.189 0.300
STORY3 2217641 -1369.81 0.8461 -2363.003 1.146
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY4 1923623 -1553.00 1.2538 -3916.002 2.400


STORY5 1917145 -1712.68 1.5300 -5628.683 3.930
STORY6 1909021 -1626.64 1.3860 -7255.322 5.316
STORY7 1906545 -1280.19 0.8596 -8535.510 6.176
STORY8 1906545 -708.57 0.2633 -9244.077 6.439
STORY9 1900068 -12.45 0.0001 -9256.523 6.439
STORY10 1895183 678.36 0.2428 -8578.161 6.682
STORY11 1895183 1243.09 0.8154 -7335.072 7.497
STORY12 1895183 1580.28 1.3177 -5754.793 8.815
STORY13 1895183 1599.14 1.3493 -4155.657 10.165
STORY14 1587738 1044.21 0.6867 -3111.449 10.851
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 1873777 -1274.49 0.8669 #VALUE! #VALUE!
STORY18 2217641 -2622.56 3.1014 #VALUE! #VALUE!

Xác định tham số nji ứng với 3 dạng dao động đầu tiên:

Story Heigh(m) h(m) Qj(kG) nj1 nj2 nj3


STORY1 3 3 2163765 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY2 6 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY3 9 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 12 3 1923623 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 15 3 1917145 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 18 3 1909021 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 21 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 24 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 27 3 1900068 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 30 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY11 33 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY12 36 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY13 39 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY14 42 3 1587738 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 45 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 48 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 51 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 54 3 2217641.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Cji = K1*K2*A*Ky*bi*hji

Story Cy1 Cy2 Cy3


STORY1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

STORY2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!


STORY3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY11 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY12 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY13 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY14 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Xác định tải trọng động đất tác dụng lên công trình theo phương Oy:

Story Heigh(m) h(m) Qj(kG) Fj1(kG) Fj2(kG) Fj3(kG)


STORY1 3 3 2163765 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY2 6 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY3 9 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY4 12 3 1923623 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY5 15 3 1917145 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY6 18 3 1909021 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY7 21 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY8 24 3 1906545 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY9 27 3 1900068 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY10 30 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY11 33 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY12 36 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY13 39 3 1895183 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY14 42 3 1587738 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY15 45 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY16 48 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY17 51 3 1873777 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
STORY18 54 3 2217641 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!

Tải trọng tác dụng theo phương Ox Tải trọng tác dụng theo phương Oy
Fx1(kG) Fy1(kG)

60 60

18 18

17 17
50 50

16 16

15 15

14 14

40 40
13 13

12 12

11 11

30 10 30 10

9 9

8 8
14 14

40 40
13 13
#REF! #REF!

12 #REF! #REF! 12
#REF! #REF! #REF!
11 11
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! 30
#REF!10
30 10
#REF! #REF! #REF!
9 9

8 8

7 7
20 20

6 6

5 5

4 4

10 10
3 3

2 2

1 1

0 0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20

Tải trọng tác dụng theo phương Ox Tải trọng tác dụng theo phương Oy
Fx2(kG) Fy2(kG)

60 60

18 18

17 17
50 50

16 16

15 15

14 14

40 40
13 13

12 12

11 11

30 10 30 10

9 9
15 15

14 14
#REF! #REF!
40 #REF! 40 #REF!
13 13
#REF! #REF! #REF!
12 #REF! ĐỘNG ĐẤT 12 #REF!
#REF! #REF!
11 11
#REF! #REF! #REF!

30 10 30 10

9 9

8 8

7 7
20 20

6 6

5 5

4 4

10 10
3 3

2 2

1 1

0 0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20

Tải trọng tác dụng theo phương Ox Tải trọng tác dụng theo phương Oy
Fx3(kG) Fy3(kG)

60 60

18 18

17 17
50 50

16 16

15 15

14 14

40 40
13 13

12 12

11 11

30 10 30 10
15 15
#REF! #REF!

14 #REF! #REF! 14

40
#REF! 40
#REF! #REF!
13 13
#REF! ĐỘNG ĐẤT #REF!
#REF! #REF!
12 12
#REF! #REF! #REF!
11 11

30 10 30 10

9 9

8 8

7 7
20 20

6 6

5 5

4 4

10 10
3 3

2 2

1 1

0 0
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
Tªn c«ng tr×nh #REF!
Néi dung tÝnh TÝnh to¸n thiÕt kÕ
H¹ng môc tÝnh néi lùc Ngµy tÝnh
CÊu KiÖn Tæ hîp 12/30/1899

viÖn quy ho¹ch x©y dùng Chñ tr× kÕt cÊu #REF!
thµnh phè ®µ n½ng Ng­êi tÝnh #REF!

iV. TÝnh to¸n vµ tæ hîp néi lùc

Dùa trªn t¶i träng ®· tÝnh ë môc trªn, lËp s¬ ®å tÝnh nh­sau: C¸c cét cña c«ng
tr×nh ®­îc liªn kÕt ngµm víi mãng, c¸c phÇn tö dÇm sµn vµ cét ®­îc liªn kÕt ngµm víi
trong vµ ngoµi mÆt ph¼ng cña chóng. S¬ ®å tÝnh to¸n c«ng tr×nh lµ s¬ ®å kh«ng
gian cã kÓ ®Õn sù lµm viÖc cña tÊt c¶ c¸c kÕt cÊu bª t«ng cã mÆt trong c«ng
tr×nh, t­êng x©y chØ mang tÝnh bao che vµ truyÒn t¶i. Qu¸ tr×nh tÝnh to¸n ®­îc
thùc hiÖn bëi ch­¬ng tr×nh ETABS. C¸c tæ hîp t¶I träng ®­a ra :

tªn tæ hÖ sè tæ hîp c¸c tr­êng hîp t¶i


stt kiÓu tæ hîp
hîp QUAKEx1 QUAKEx2 QUAKEx3 QUAKEy1 QUAKEy2 QUAKEy3
1 QUAKEx 1 1 1 srss
2 QUAKEy 1 1 1 srss

tªn tæ hÖ sè tæ hîp c¸c tr­êng hîp t¶i


stt kiÓu tæ hîp
hîp DL LL WINDX WINDY QUAKEx QUAKEY
3 th1 1 1 add
4 th2 1 1 add
5 th3 1 1 add
6 th4 0.9 0.8 1 add
7 th5 0.9 0.8 1 add
8 th6 0.9 0.8 1 add
9 th7 0.9 0.8 1 add

kiÓu tæ
tªn tæ hÖ sè tæ hîp c¸c tr­êng hîp t¶i
stt hîp
hîp
TH1 TH2 TH3 TH4 TH5
8 th6 1 1 1 1 1 ENVE

THEO ACI 318-02


tªn tæ hÖ sè tæ hîp c¸c tr­êng hîp t¶i
stt kiÓu tæ hîp
hîp DL LL WINDX WINDY QUAKEx QUAKEY
1 Clcb1 1.4 1.7 add
2 Clcb2 1.05 1.275 1.3 add
3 Clcb3 1.05 1.275 1.3 add
4 Clcb4 1.05 1.275 -1.3 add
5 Clcb5 1.05 1.275 -1.3 add
6 Clcb6 0.9 1.3 add
7 Clcb7 0.9 1.3 add
8 Clcb8 0.9 -1.3 add

12
9 Clcb9 0.9 -1.3 add
10 Clcb10 1.05 1.275 1 add
11 Clcb11 1.05 1.275 1 add
12 Clcb12 1.05 1.275 -1 add
13 Clcb13 1.05 1.275 -1 add
14 Clcb14 0.9 1 add
15 Clcb15 0.9 1 add
16 Clcb16 0.9 -1 add
17 Clcb17 0.9 -1 add

13
DESCRIPTION
1.4D+1.7L
0.75(1.4D+1.7L)+1.3Wx
0.75(1.4D+1.7L)+1.3Wy
0.75(1.4D+1.7L)-1.3Wx
0.75(1.4D+1.7L)-1.3Wy
0.9D+1.3Wx
0.9D+1.3Wy
0.9D-1.3Wx

14
0.9D-1.3Wy
0.75(1.4D+1.7L)+1.0Rx
0.75(1.4D+1.7L)+1.0Ry
0.75(1.4D+1.7L)-1.0Rx
0.75(1.4D+1.7L)-1.0Ry
0.9D+1.0Rx
0.9D+1.0Ry
0.9D-1.0Rx
0.9D-1.0Ry

15
3. Tải trọng động đất ( TCXDVN-375:2006 ):
- Địa điểm xây dựng công trình : Qun 63
Ng Hành Sn
Quận Ngũ Hành Sơn
- Gia tốc đỉnh đất nền tham chiếu tại địa điểm xây dựng : agR = 0.0674
- Mức độ quan trọng của công trình : II
- Hệ số tầm quan trọng : g1 = 1.00
- Gia tốc đỉnh đất nền thiết kế ứng với trạng thái giới hạn cực hạn :
ag = agR.g1 = 0.0674 Động đất yếu
- Nhận dạng điều hiện đất nền theo tác động động đất : phân loại theo TCXDVN 375 : 2006
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
B 1.20 0.15 0.50 2.00
S : Hệ số nền
TB : Giới hạn dưới của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc
TC : Giới hạn trên của chu kỳ, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc
TD : Giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển không đổi trong phổ phản ứng
- Hệ số ứng xử đối với tác động động đất theo phương nằm ngang :
q = q0.kw = 3.9 ≥ 1.5
q0 : Giá trị cơ bản của hệ số ứng xử, phụ thuộc vào loại kết cấu và tính đều đặn của nó theo
mặt đứng
Hệ khung hoặc hỗn hợp khung - vách qo -Cấp dẽo trung bình
- Khung nhiều tầng, nhiều nhịp 3.9
kw : Hệ số phản ánh sự phá hoại phổ biến trong hệ kết cấu có tường
kw = 1.0
- Chu kỳ dao động riêng cơ bản T1 của công trình : Đối với nhà có chiều cao không lớn hơn 40m, giá trị T
(tính bằng s) có thể tính gần đúng théo biều thức sau :
T1 = Ct . H3/4 = 1.17 s
H : Chiều cao công trình, tính bằng m, từ mặt móng hoặc đỉnh của phần cứng phía dưới
H= 39 m
Loai kết cấu Ct
Khung bêtông không gian chịu momen 0.075
phổ phản ứng

đặn của nó theo

n hơn 40m, giá trị T1

ứng phía dưới


B¶ng quy ®Þnh m¸c thÐp

TT Nhãm Rk Rn Ra® Et
1 AI 2300 2100 1800 2100000
2 AII 2800 2700 2200 2100000
3 AIII 3600 4000 2800 2100000
4 AIV 5000 3600 4000 2000000
5 AV 6400 3600 4000 1900000
6 CI 2000 2000 1600 2100000
7 CII 2600 2600 2100 2100000
8 CIII 3400 3400 2700 2000000
9 CIV 5000 3600 4000 2000000

B¶ng quy ®Þnh m¸c bª t«ng

TT M¸c Rk Rn Eb
1 150 6 65 210000
2 200 7.5 90 240000
3 250 8.8 110 265000
4 300 10 130 290000
5 350 11 155 310000
6 400 12 170 330000
7 450 13.4 215 360000
8 500 14.5 250 380000
9 550 20.5 300 400000

0.496 0.4792
B¶ng tÝnh to¸n hÖ sè K theo vïng 3 0.468

§é cao Vïng A Vïng B Vïng C


5
Hệ số áp lực động của tải trọng gió:
H A B C H A B C
0 0 0 0 3 0.1908 0.3102 0.4524
5 0.318 0.517 0.754 6 0.315 0.5108 0.74
10 0.303 0.486 0.684 9 0.306 0.4922 0.698
15 0.296 0.474 0.652 12 0.3002 0.4812 0.6712
20 0.289 0.457 0.621 15 0.296 0.474 0.652
25 0.285 0.45 0.606 18 0.2918 0.4638 0.6334
30 0.282 0.443 0.592 21 0.2882 0.4556 0.618
35 0.278 0.436 0.577 24 0.2858 0.4514 0.609
40 0.275 0.429 0.563 27 0.2838 0.4472 0.6004
45 0.273 0.425 0.555 30 0.282 0.443 0.592
50 0.271 0.421 0.547 33 0.2796 0.4388 0.583
55 0.269 0.417 0.539 36 0.2774 0.4346 0.5742
60 0.267 0.414 0.532 39 0.2756 0.4304 0.5658
65 0.265 0.411 0.526 42 0.2742 0.4274 0.5598
70 0.264 0.408 0.521 45 0.273 0.425 0.555
75 0.263 0.405 0.516 48 0.2718 0.4226 0.5502
80 0.262 0.403 0.511 51 0.2706 0.4202 0.5454
85 0.261 0.401 0.507 54 0.2694 0.4178 0.5406
95 0.259 0.397 0.499
100 0.258 0.395 0.496
Story Diaphragm Mode UX UY UZ RX RY RZ
STORY1 D1 1 -3.9892E-05 -0.0005325 0 0 0 -1.198E-05
STORY2 D2 1 -4.1457E-05 -0.001556 0 0 0 -3.413E-05
STORY3 D3 1 -0.00015181 -0.0029288 0 0 0 -6.287E-05
STORY4 D4 1 6.1301E-05 -0.0043954 0 0 0 -9.269E-05
STORY5 D5 1 7.32391E-05 -0.005993 0 0 0 -0.000124
STORY6 D6 1 8.58514E-05 -0.0076875 0 0 0 -0.000158
STORY7 D7 1 9.87616E-05 -0.0094369 0 0 0 -0.000191
STORY8 D8 1 0.00011063 -0.0112016 0 0 0 -0.000225
STORY9 D9 1 0.00012258 -0.0129529 0 0 0 -0.000259
STORY10 D10 1 0.0001346 -0.0146792 0 0 0 -0.000292
STORY11 D11 1 0.00014661 -0.0163435 0 0 0 -0.000324
STORY12 D12 1 0.0001586 -0.0179245 0 0 0 -0.000354
STORY13 D13 1 0.00017053 -0.0194058 0 0 0 -0.000382
STORY14 D14 1 0.0001824 -0.0207768 0 0 0 -0.000407
STORY15 D15 1 0.00019542 -0.0220277 0 0 0 -0.000431
STORY16 D16 1 0.00020727 -0.0231779 0 0 0 -0.000452
STORY17 D17 1 0.00021931 -0.0242259 0 0 0 -0.000471
STORY18 D18 1 0.00023893 -0.0252201 0 0 0 -0.000489
STORY1 D1 2 -8.9098E-05 0.0002018 0 0 0 -2.662E-05
STORY2 D2 2 -9.4619E-05 0.0005984 0 0 0 -7.625E-05
STORY3 D3 2 -0.00034483 0.0011431 0 0 0 -0.000142
STORY4 D4 2 0.00014525 0.0017445 0 0 0 -0.000212
STORY5 D5 2 0.00018744 0.0024146 0 0 0 -0.000288
STORY6 D6 2 0.00023469 0.0031315 0 0 0 -0.000369
STORY7 D7 2 0.00028411 0.0038753 0 0 0 -0.000451
STORY8 D8 2 0.00033155 0.0046281 0 0 0 -0.000534
STORY9 D9 2 0.00037915 0.0053763 0 0 0 -0.000616
STORY10 D10 2 0.00042658 0.0061134 0 0 0 -0.000696
STORY11 D11 2 0.0004733 0.0068244 0 0 0 -0.000773
STORY12 D12 2 0.00051896 0.0075006 0 0 0 -0.000847
STORY13 D13 2 0.00056322 0.0081348 0 0 0 -0.000915
STORY14 D14 2 0.00060589 0.0087227 0 0 0 -0.000978
STORY15 D15 2 0.00064988 0.0092757 0 0 0 -0.001036
STORY16 D16 2 0.00068951 0.0097552 0 0 0 -0.001088
STORY17 D17 2 0.00072815 0.0102044 0 0 0 -0.001135
STORY18 D18 2 0.00078392 0.0105741 0 0 0 -0.001179
STORY1 D1 3 0.00047801 -5.496E-06 0 0 0 1.27E-07
STORY2 D2 3 0.00129697 -1.776E-05 0 0 0 1.525E-07
STORY3 D3 3 0.00240891 -3.169E-05 0 0 0 2.449E-07
STORY4 D4 3 0.00366342 -3.936E-05 0 0 0 1.466E-06
STORY5 D5 3 0.00510119 -4.121E-05 0 0 0 3.568E-06
STORY6 D6 3 0.00669831 -4.152E-05 0 0 0 6.175E-06
STORY7 D7 3 0.00842821 -4.155E-05 0 0 0 9.105E-06
STORY8 D8 3 0.01026528 -4.187E-05 0 0 0 1.223E-05
STORY9 D9 3 0.01218532 -4.27E-05 0 0 0 1.547E-05
STORY10 D10 3 0.01416912 -4.414E-05 0 0 0 1.879E-05
STORY11 D11 3 0.01619353 -4.618E-05 0 0 0 2.209E-05
STORY12 D12 3 0.01824026 -4.883E-05 0 0 0 2.533E-05
STORY13 D13 3 0.02029283 -5.206E-05 0 0 0 2.845E-05
STORY14 D14 3 0.0223374 -5.591E-05 0 0 0 3.143E-05
STORY15 D15 3 0.02436258 -6.082E-05 0 0 0 3.421E-05
STORY16 D16 3 0.02635984 -6.555E-05 0 0 0 3.679E-05
STORY17 D17 3 0.02832531 -7.135E-05 0 0 0 3.915E-05
STORY18 D18 3 0.03025047 -7.652E-05 0 0 0 4.131E-05
STORY1 D1 4 0.00027149 0.001784 0 0 0 7.446E-05
STORY2 D2 4 0.0002989 0.0049204 0 0 0 0.0002011
STORY3 D3 4 0.0009255 0.0086407 0 0 0 0.0003478
STORY4 D4 4 -0.00020981 0.0119664 0 0 0 0.0004759
STORY5 D5 4 -0.00022097 0.0148071 0 0 0 0.0005822
STORY6 D6 4 -0.00022295 0.0169102 0 0 0 0.0006585
STORY7 D7 4 -0.00021512 0.0180477 0 0 0 0.0006966
STORY8 D8 4 -0.00019368 0.0180782 0 0 0 0.0006922
STORY9 D9 4 -0.00016466 0.0169543 0 0 0 0.000644
STORY10 D10 4 -0.00012924 0.0146889 0 0 0 0.0005527
STORY11 D11 4 -8.8014E-05 0.0114026 0 0 0 0.0004234
STORY12 D12 4 -4.1677E-05 0.0072809 0 0 0 0.0002634
STORY13 D13 4 9.02185E-06 0.0025579 0 0 0 8.188E-05
STORY14 D14 4 6.32864E-05 -0.0025058 0 0 0 -0.000111
STORY15 D15 4 0.0001214 -0.0076468 0 0 0 -0.000306
STORY16 D16 4 0.00018164 -0.0126482 0 0 0 -0.000493
STORY17 D17 4 0.00024535 -0.0173473 0 0 0 -0.000666
STORY18 D18 4 0.00032288 -0.0217352 0 0 0 -0.000824
STORY1 D1 5 -0.00032279 0.0013671 0 0 0 -8.667E-05
STORY2 D2 5 -0.00036806 0.0037938 0 0 0 -0.000234
STORY3 D3 5 -0.00111493 0.0067258 0 0 0 -0.000408
STORY4 D4 5 0.00023005 0.0094395 0 0 0 -0.000565
STORY5 D5 5 0.0002729 0.0118399 0 0 0 -0.000699
STORY6 D6 5 0.00030826 0.0136708 0 0 0 -0.000799
STORY7 D7 5 0.0003272 0.0147231 0 0 0 -0.000852
STORY8 D8 5 0.00032122 0.0148643 0 0 0 -0.000852
STORY9 D9 5 0.00029592 0.0140434 0 0 0 -0.000798
STORY10 D10 5 0.00025244 0.0122647 0 0 0 -0.00069
STORY11 D11 5 0.00019239 0.0096215 0 0 0 -0.000534
STORY12 D12 5 0.00011849 0.0062624 0 0 0 -0.000339
STORY13 D13 5 3.40614E-05 0.0023785 0 0 0 -0.000116
STORY14 D14 5 -5.7136E-05 -0.0018157 0 0 0 0.0001231
STORY15 D15 5 -0.00015282 -0.0061106 0 0 0 0.0003655
STORY16 D16 5 -0.00024842 -0.0103038 0 0 0 0.0006002
STORY17 D17 5 -0.00034377 -0.0142819 0 0 0 0.0008198
STORY18 D18 5 -0.00045166 -0.0179558 0 0 0 0.0010218
STORY1 D1 6 0.00317044 -7.712E-05 0 0 0 2.936E-06
STORY2 D2 6 0.00730749 -0.0002125 0 0 0 4.206E-06
STORY3 D3 6 0.01177673 -0.0003454 0 0 0 2.474E-06
STORY4 D4 6 0.01575143 -0.0003903 0 0 0 2.69E-06
STORY5 D5 6 0.01917408 -0.0003476 0 0 0 5.629E-06
STORY6 D6 6 0.02177113 -0.0002586 0 0 0 9.131E-06
STORY7 D7 6 0.0232956 -0.0001442 0 0 0 1.228E-05
STORY8 D8 6 0.02358508 -2.41E-05 0 0 0 1.449E-05
STORY9 D9 6 0.02255028 8.4777E-05 0 0 0 1.542E-05
STORY10 D10 6 0.02018216 0.000169 0 0 0 1.486E-05
STORY11 D11 6 0.01655166 0.0002176 0 0 0 1.278E-05
STORY12 D12 6 0.01179983 0.000226 0 0 0 9.333E-06
STORY13 D13 6 0.0061257 0.0001954 0 0 0 4.844E-06
STORY14 D14 6 -0.00022932 0.0001326 0 0 0 -2.543E-07
STORY15 D15 6 -0.00699879 4.8354E-05 0 0 0 -5.443E-06
STORY16 D16 6 -0.01391191 -4.472E-05 0 0 0 -1.02E-05
STORY17 D17 6 -0.02071954 -0.0001344 0 0 0 -1.401E-05
STORY18 D18 6 -0.02721625 -0.0002133 0 0 0 -1.688E-05
STORY1 D1 7 -0.00081589 -0.0029818 0 0 0 -0.000189
STORY2 D2 7 -0.00096511 -0.0075983 0 0 0 -0.000473
STORY3 D3 7 -0.00231934 -0.0119511 0 0 0 -0.000735
STORY4 D4 7 1.86271E-05 -0.0143315 0 0 0 -0.000874
STORY5 D5 7 8.7985E-06 -0.0145137 0 0 0 -0.000877
STORY6 D6 7 -4.1236E-06 -0.0123742 0 0 0 -0.000738
STORY7 D7 7 -1.836E-05 -0.0081915 0 0 0 -0.000477
STORY8 D8 7 -3.4347E-05 -0.0026652 0 0 0 -0.000139
STORY9 D9 7 -4.4392E-05 0.0032644 0 0 0 0.0002197
STORY10 D10 7 -4.8236E-05 0.008617 0 0 0 0.0005397
STORY11 D11 7 -4.7235E-05 0.0123815 0 0 0 0.0007604
STORY12 D12 7 -4.2455E-05 0.0138615 0 0 0 0.0008412
STORY13 D13 7 -3.366E-05 0.0127481 0 0 0 0.000765
STORY14 D14 7 -2.0338E-05 0.0091644 0 0 0 0.0005414
STORY15 D15 7 -1.3098E-06 0.0036193 0 0 0 0.000203
STORY16 D16 7 2.72739E-05 -0.0031062 0 0 0 -0.000202
STORY17 D17 7 6.79499E-05 -0.0101734 0 0 0 -0.00062
STORY18 D18 7 0.00013039 -0.0169567 0 0 0 -0.001012
STORY1 D1 8 0.00056996 -0.0036988 0 0 0 0.0001446
STORY2 D2 8 0.00062059 -0.0094327 0 0 0 0.000359
STORY3 D3 8 0.00158612 -0.0149534 0 0 0 0.0005618
STORY4 D4 8 -0.00029108 -0.0181808 0 0 0 0.0006761
STORY5 D5 8 -0.00037503 -0.0187367 0 0 0 0.0006893
STORY6 D6 8 -0.00042781 -0.016313 0 0 0 0.0005918
STORY7 D7 8 -0.00043701 -0.011183 0 0 0 0.0003967
STORY8 D8 8 -0.00040136 -0.0041925 0 0 0 0.0001361
STORY9 D9 8 -0.00033382 0.0034624 0 0 0 -0.000145
STORY10 D10 8 -0.00024599 0.0105019 0 0 0 -0.000401
STORY11 D11 8 -0.00015013 0.0155924 0 0 0 -0.000581
STORY12 D12 8 -5.752E-05 0.017786 0 0 0 -0.000654
STORY13 D13 8 2.29305E-05 0.0166232 0 0 0 -0.000604
STORY14 D14 8 8.65544E-05 0.0122039 0 0 0 -0.000436
STORY15 D15 8 0.00013233 0.0051423 0 0 0 -0.000175
STORY16 D16 8 0.00016071 -0.0036037 0 0 0 0.0001431
STORY17 D17 8 0.00017452 -0.0129435 0 0 0 0.0004775
STORY18 D18 8 0.00016937 -0.0219612 0 0 0 0.0007961
STORY1 D1 9 0.00188231 0.0039276 0 0 0 0.0003303
STORY2 D2 9 0.00242514 0.0089776 0 0 0 0.0007386
STORY3 D3 9 0.0042645 0.0118802 0 0 0 0.0009675
STORY4 D4 9 0.00114453 0.0108557 0 0 0 0.0008765
STORY5 D5 9 0.00090638 0.006426 0 0 0 0.0005099
STORY6 D6 9 0.0005466 -6.846E-05 0 0 0 -2.166E-05
STORY7 D7 9 0.00011951 -0.0065322 0 0 0 -0.000544
STORY8 D8 9 -0.00030998 -0.010816 0 0 0 -0.000884
STORY9 D9 9 -0.00067713 -0.0115191 0 0 0 -0.000932
STORY10 D10 9 -0.00092787 -0.0083805 0 0 0 -0.000668
STORY11 D11 9 -0.00103153 -0.0024598 0 0 0 -0.000182
STORY12 D12 9 -0.00098201 0.0042274 0 0 0 0.0003608
STORY13 D13 9 -0.00079368 0.0093938 0 0 0 0.0007742
STORY14 D14 9 -0.000495 0.0112292 0 0 0 0.0009137
STORY15 D15 9 -0.00012219 0.0089644 0 0 0 0.0007215
STORY16 D16 9 0.00029514 0.0031061 0 0 0 0.0002406
STORY17 D17 9 0.00072496 -0.0048438 0 0 0 -0.000401
STORY18 D18 9 0.00114518 -0.0131078 0 0 0 -0.001054
STORY1 D1 10 -0.00143463 0.0067548 0 0 0 -0.000193
STORY2 D2 10 -0.00210124 0.0153721 0 0 0 -0.000426
STORY3 D3 10 -0.00344277 0.0205218 0 0 0 -0.000561
STORY4 D4 10 -0.00172958 0.0191153 0 0 0 -0.000517
STORY5 D5 10 -0.00154358 0.0118353 0 0 0 -0.000314
STORY6 D6 10 -0.00116034 0.0007903 0 0 0 -1.04E-05
STORY7 D7 10 -0.00062378 -0.0104833 0 0 0 0.0002937
STORY8 D8 10 1.74912E-06 -0.0182436 0 0 0 0.0004988
STORY9 D9 10 0.000636 -0.0199467 0 0 0 0.000538
STORY10 D10 10 0.00118725 -0.0149865 0 0 0 0.0003974
STORY11 D11 10 0.00156625 -0.0050392 0 0 0 0.0001248
STORY12 D12 10 0.00170156 0.0065052 0 0 0 -0.000187
STORY13 D13 10 0.00155273 0.0156874 0 0 0 -0.000431
STORY14 D14 10 0.00112011 0.0192745 0 0 0 -0.000521
STORY15 D15 10 0.00044811 0.0157908 0 0 0 -0.000421
STORY16 D16 10 -0.00038681 0.0058637 0 0 0 -0.000151
STORY17 D17 10 -0.00127947 -0.0079761 0 0 0 0.0002194
STORY18 D18 10 -0.00213249 -0.0225762 0 0 0 0.000605
STORY1 D1 11 -0.00755659 -0.0003396 0 0 0 1.52E-05
STORY2 D2 11 -0.01558041 -0.0007315 0 0 0 5.107E-05
STORY3 D3 11 -0.02163875 -0.0009283 0 0 0 9.638E-05
STORY4 D4 11 -0.02469041 -0.0008556 0 0 0 0.0001253
STORY5 D5 11 -0.02382947 -0.0005478 0 0 0 0.0001142
STORY6 D6 11 -0.01949261 -5.11E-05 0 0 0 6.272E-05
STORY7 D7 11 -0.01228245 0.0004739 0 0 0 -1.14E-05
STORY8 D8 11 -0.0033483 0.0008451 0 0 0 -8.04E-05
STORY9 D9 11 0.0058885 0.0009319 0 0 0 -0.000118
STORY10 D10 11 0.01393831 0.0006968 0 0 0 -0.000109
STORY11 D11 11 0.01946407 0.0002154 0 0 0 -5.72E-05
STORY12 D12 11 0.02152571 -0.0003503 0 0 0 1.786E-05
STORY13 D13 11 0.01971825 -0.0008057 0 0 0 8.619E-05
STORY14 D14 11 0.01422693 -0.0009866 0 0 0 0.0001202
STORY15 D15 11 0.00578998 -0.0008123 0 0 0 0.0001048
STORY16 D16 11 -0.0044668 -0.0002992 0 0 0 4.267E-05
STORY17 D17 11 -0.01513701 0.0004327 0 0 0 -4.688E-05
STORY18 D18 11 -0.0249557 0.0012194 0 0 0 -0.00014
STORY1 D1 12 -0.00243909 -0.0048194 0 0 0 -0.000482
STORY2 D2 12 -0.00240279 -0.009571 0 0 0 -0.000934
STORY3 D3 12 -0.00317136 -0.0096783 0 0 0 -0.000938
STORY4 D4 12 0.00062648 -0.0046221 0 0 0 -0.000444
STORY5 D5 12 0.00146072 0.0027921 0 0 0 0.0002745
STORY6 D6 12 0.00197672 0.0087308 0 0 0 0.0008467
STORY7 D7 12 0.00202451 0.0099777 0 0 0 0.0009608
STORY8 D8 12 0.00158395 0.0058398 0 0 0 0.000555
STORY9 D9 12 0.00077106 -0.0014602 0 0 0 -0.000152
STORY10 D10 12 -0.00019232 -0.0080635 0 0 0 -0.000787
STORY11 D11 12 -0.00104414 -0.0103226 0 0 0 -0.000998
STORY12 D12 12 -0.00157449 -0.0070204 0 0 0 -0.000671
STORY13 D13 12 -0.00167728 1.6646E-05 0 0 0 1.348E-05
STORY14 D14 12 -0.00136237 0.0068945 0 0 0 0.0006765
STORY15 D15 12 -0.00073029 0.00971 0 0 0 0.0009433
STORY16 D16 12 8.63611E-05 0.0066255 0 0 0 0.0006366
STORY17 D17 12 0.00094151 -0.0012079 0 0 0 -0.000122
STORY18 D18 12 0.00171949 -0.0106337 0 0 0 -0.00102
STORY1 D1 13 -0.00143737 0.0100742 0 0 0 -0.000242
STORY2 D2 13 -0.00156256 0.0197819 0 0 0 -0.000458
STORY3 D3 13 -0.00197279 0.0202373 0 0 0 -0.000463
STORY4 D4 13 1.20298E-05 0.0101086 0 0 0 -0.000228
STORY5 D5 13 0.00058529 -0.0051265 0 0 0 0.0001216
STORY6 D6 13 0.00102761 -0.017623 0 0 0 0.0004049
STORY7 D7 13 0.00124325 -0.020653 0 0 0 0.0004688
STORY8 D8 13 0.00117974 -0.0125539 0 0 0 0.0002796
STORY9 D9 13 0.00084173 0.0023216 0 0 0 -6.05E-05
STORY10 D10 13 0.00029551 0.0161121 0 0 0 -0.000372
STORY11 D11 13 -0.00033337 0.021233 0 0 0 -0.000482
STORY12 D12 13 -0.00088879 0.0149358 0 0 0 -0.000334
STORY13 D13 13 -0.00121742 0.0006986 0 0 0 -8.445E-06
STORY14 D14 13 -0.00121075 -0.0136074 0 0 0 0.0003144
STORY15 D15 13 -0.00084032 -0.0198947 0 0 0 0.0004525
STORY16 D16 13 -0.00016336 -0.0139802 0 0 0 0.0003143
STORY17 D17 13 0.00066936 0.0020255 0 0 0 -4.905E-05
STORY18 D18 13 0.00147877 0.0216758 0 0 0 -0.00049
STORY1 D1 14 0.01203641 0.0006423 0 0 0 5.048E-05
STORY2 D2 14 0.02128778 0.0010915 0 0 0 3.525E-05
STORY3 D3 14 0.02370787 0.0007954 0 0 0 -6.885E-05
STORY4 D4 14 0.01885599 -5.205E-06 0 0 0 -0.000187
STORY5 D5 14 0.00800501 -0.0007267 0 0 0 -0.000201
STORY6 D6 14 -0.00511305 -0.0008836 0 0 0 -8.185E-05
STORY7 D7 14 -0.01649885 -0.0004029 0 0 0 9.147E-05
STORY8 D8 14 -0.02258756 0.0003278 0 0 0 0.0001991
STORY9 D9 14 -0.02154459 0.0007837 0 0 0 0.0001656
STORY10 D10 14 -0.01374854 0.0006808 0 0 0 1.246E-05
STORY11 D11 14 -0.00173053 0.0001534 0 0 0 -0.000151
STORY12 D12 14 0.01064975 -0.0003825 0 0 0 -0.000209
STORY13 D13 14 0.01938441 -0.000569 0 0 0 -0.000119
STORY14 D14 14 0.02156684 -0.0003555 0 0 0 5.269E-05
STORY15 D15 14 0.01627905 8.1562E-06 0 0 0 0.000182
STORY16 D16 14 0.00471043 0.0002218 0 0 0 0.0001688
STORY17 D17 14 -0.00977643 0.0001686 0 0 0 1.206E-05
STORY18 D18 14 -0.02330974 -3.252E-05 0 0 0 -0.000202
STORY1 D1 15 0.00153009 0.0058674 0 0 0 0.0006537
STORY2 D2 15 -0.00063107 0.0096897 0 0 0 0.0010517
STORY3 D3 15 -0.00183957 0.0060998 0 0 0 0.0006698
STORY4 D4 15 -0.00438581 -0.0020529 0 0 0 -0.000197
STORY5 D5 15 -0.00344034 -0.0085145 0 0 0 -0.000893
STORY6 D6 15 -0.00124475 -0.0083469 0 0 0 -0.000885
STORY7 D7 15 0.0014372 -0.0015916 0 0 0 -0.000175
STORY8 D8 15 0.00359039 0.0064237 0 0 0 0.0006741
STORY9 D9 15 0.00437335 0.0093939 0 0 0 0.0009933
STORY10 D10 15 0.00348478 0.0049179 0 0 0 0.0005236
STORY11 D11 15 0.00130939 -0.0034927 0 0 0 -0.000365
STORY12 D12 15 -0.00125857 -0.0091638 0 0 0 -0.000966
STORY13 D13 15 -0.00321519 -0.0076126 0 0 0 -0.000803
STORY14 D14 15 -0.00385765 -0.0001242 0 0 0 -1.25E-05
STORY15 D15 15 -0.00301208 0.0072007 0 0 0 0.0007618
STORY16 D16 15 -0.00098193 0.0081988 0 0 0 0.0008645
STORY17 D17 15 0.0015445 0.0014938 0 0 0 0.0001567
STORY18 D18 15 0.00385159 -0.0088603 0 0 0 -0.000922
STORY26 D26 8 -0.0016 0.0095 0 0 0 -0.0002
STORY27 D27 8 -0.0009 0.0053 0 0 0 0.00015
STORY28 D28 8 -0.0002 0.0007 0 0 0 0.00051
STORY29 D29 8 0.0006 -0.0041 0 0 0 0.00085
STORY30 D30 8 0.0014 -0.0089 0 0 0 0.00114
STORY31 D31 8 0.0022 -0.0136 0 0 0 0.00137
STORY1-PDPH1 8 0.003 -0.0185 0 0 0 0.00156
STORY1-PDPH2 8 0.0039 -0.0237 0 0 0 0.00165
STORY1- DPR 8 0.0044 -0.0277 0 0 0 0.00165
STORY1-TDTOP 8 0.005 -0.0328 0 0 0 0.00166
STORY1 D1 9 0.0015 0.0003 0 0 0 0
STORY2 D2 9 0.0051 0.0008 0 0 0 -1E-05
STORY3 D3 9 0.0084 0.0014 0 0 0 -1E-05
STORY4 D4 9 0.0117 0.0019 0 0 0 -2E-05
STORY5 D5 9 0.0147 0.0025 0 0 0 -2E-05
STORY6 D6 9 0.0172 0.0029 0 0 0 -3E-05
STORY7 D7 9 0.0189 0.0032 0 0 0 -3E-05
STORY8 D8 9 0.0198 0.0033 0 0 0 -3E-05
STORY9 D9 9 0.0198 0.0033 0 0 0 -3E-05
STORY10 D10 9 0.0188 0.0031 0 0 0 -3E-05
STORY11 D11 9 0.0168 0.0028 0 0 0 -2E-05
STORY12 D12 9 0.0141 0.0023 0 0 0 -2E-05
STORY13 D13 9 0.0106 0.0017 0 0 0 -1E-05
STORY14 D14 9 0.0066 0.001 0 0 0 0
STORY15 D15 9 0.0023 0.0003 0 0 0 0
STORY16 D16 9 -0.0021 -0.0004 0 0 0 1E-05
STORY17 D17 9 -0.0063 -0.0011 0 0 0 1E-05
STORY18 D18 9 -0.0101 -0.0018 0 0 0 1E-05
STORY19 D19 9 -0.0133 -0.0023 0 0 0 2E-05
STORY20 D20 9 -0.0158 -0.0027 0 0 0 2E-05
STORY21 D21 9 -0.0173 -0.0029 0 0 0 2E-05
STORY22 D22 9 -0.0178 -0.0029 0 0 0 2E-05
STORY23 D23 9 -0.0173 -0.0028 0 0 0 2E-05
STORY24 D24 9 -0.0157 -0.0025 0 0 0 1E-05
STORY25 D25 9 -0.0132 -0.0021 0 0 0 1E-05
STORY26 D26 9 -0.0098 -0.0015 0 0 0 1E-05
STORY27 D27 9 -0.0057 -0.0009 0 0 0 1E-05
STORY28 D28 9 -0.0012 -0.0001 0 0 0 0
STORY29 D29 9 0.0037 0.0007 0 0 0 0
STORY30 D30 9 0.0086 0.0014 0 0 0 0
STORY31 D31 9 0.0134 0.0022 0 0 0 0
STORY1-PDPH1 9 0.0184 0.003 0 0 0 -1E-05
STORY1-PDPH2 9 0.0238 0.0039 0 0 0 -1E-05
STORY1- DPR 9 0.0275 0.0045 0 0 0 -1E-05
STORY1-TDTOP 9 0.0316 0.0054 0 0 0 -1E-05
STORY1 D1 10 0 0.0001 0 0 0 -3E-05
STORY2 D2 10 -0.0009 0.0003 0 0 0 -0.0002
STORY3 D3 10 -0.0016 0.0005 0 0 0 -0.0004
STORY4 D4 10 -0.0022 0.0007 0 0 0 -0.0006
STORY5 D5 10 -0.0027 0.0009 0 0 0 -0.0007
STORY6 D6 10 -0.0029 0.001 0 0 0 -0.0008
STORY7 D7 10 -0.0029 0.001 0 0 0 -0.0007
STORY8 D8 10 -0.0026 0.001 0 0 0 -0.0006
STORY9 D9 10 -0.0021 0.0008 0 0 0 -0.0004
STORY10 D10 10 -0.0015 0.0007 0 0 0 -0.0002
STORY11 D11 10 -0.0008 0.0004 0 0 0 7E-05
STORY12 D12 10 -0.0001 0.0002 0 0 0 0.00032
STORY13 D13 10 0.0006 -0.0001 0 0 0 0.00054
STORY14 D14 10 0.0012 -0.0003 0 0 0 0.0007
STORY15 D15 10 0.0016 -0.0004 0 0 0 0.00079
STORY16 D16 10 0.0018 -0.0006 0 0 0 0.0008
STORY17 D17 10 0.0018 -0.0006 0 0 0 0.00071
STORY18 D18 10 0.0017 -0.0006 0 0 0 0.00055
STORY19 D19 10 0.0014 -0.0005 0 0 0 0.00033
STORY20 D20 10 0.001 -0.0004 0 0 0 7E-05
STORY21 D21 10 0.0006 -0.0003 0 0 0 -0.0002
STORY22 D22 10 0.0001 -0.0002 0 0 0 -0.0005
STORY23 D23 10 -0.0002 -0.0001 0 0 0 -0.0007
STORY24 D24 10 -0.0005 0 0 0 0 -0.0008
STORY25 D25 10 -0.0006 0.0001 0 0 0 -0.0009
STORY26 D26 10 -0.0007 0.0001 0 0 0 -0.0008
STORY27 D27 10 -0.0006 0.0001 0 0 0 -0.0007
STORY28 D28 10 -0.0004 0.0001 0 0 0 -0.0005
STORY29 D29 10 -0.0002 0.0001 0 0 0 -0.0003
STORY30 D30 10 0 0.0001 0 0 0 2E-05
STORY31 D31 10 0.0001 0.0001 0 0 0 0.0003
STORY1-PDPH1 10 0.0003 0.0001 0 0 0 0.00057
STORY1-PDPH2 10 0.0016 0.0009 0 0 0 0.00069
STORY1- DPR 10 -0.0014 0.0005 0 0 0 0.0007
STORY1-TDTOP 10 -0.0078 0.0007 0 0 0 0.0007
STORY1 D1 11 -0.0001 0 0 0 0 1E-05
STORY2 D2 11 0.0008 -0.0001 0 0 0 0.00012
STORY3 D3 11 0.0014 -0.0002 0 0 0 0.00023
STORY4 D4 11 0.0017 -0.0003 0 0 0 0.00032
STORY5 D5 11 0.0018 -0.0003 0 0 0 0.00039
STORY6 D6 11 0.0015 -0.0002 0 0 0 0.00042
STORY7 D7 11 0.0009 -0.0001 0 0 0 0.0004
STORY8 D8 11 0.0001 0.0001 0 0 0 0.00035
STORY9 D9 11 -0.0007 0.0002 0 0 0 0.00026
STORY10 D10 11 -0.0014 0.0003 0 0 0 0.00015
STORY11 D11 11 -0.0018 0.0004 0 0 0 2E-05
STORY12 D12 11 -0.0019 0.0003 0 0 0 -0.0001
STORY13 D13 11 -0.0017 0.0003 0 0 0 -0.0002
STORY14 D14 11 -0.0012 0.0001 0 0 0 -0.0003
STORY15 D15 11 -0.0004 -0.0001 0 0 0 -0.0004
STORY16 D16 11 0.0004 -0.0003 0 0 0 -0.0004
STORY17 D17 11 0.0012 -0.0004 0 0 0 -0.0003
STORY18 D18 11 0.0017 -0.0005 0 0 0 -0.0003
STORY19 D19 11 0.0019 -0.0005 0 0 0 -0.0002
STORY20 D20 11 0.0018 -0.0004 0 0 0 -5E-05
STORY21 D21 11 0.0013 -0.0003 0 0 0 6E-05
STORY22 D22 11 0.0007 -0.0001 0 0 0 0.00016
STORY23 D23 11 -0.0001 0.0002 0 0 0 0.00024
STORY24 D24 11 -0.0008 0.0004 0 0 0 0.00029
STORY25 D25 11 -0.0013 0.0005 0 0 0 0.00031
STORY26 D26 11 -0.0016 0.0006 0 0 0 0.00028
STORY27 D27 11 -0.0015 0.0005 0 0 0 0.00022
STORY28 D28 11 -0.0011 0.0004 0 0 0 0.00013
STORY29 D29 11 -0.0005 0.0002 0 0 0 3E-05
STORY30 D30 11 0.0002 -0.0001 0 0 0 -8E-05
STORY31 D31 11 0.0008 -0.0003 0 0 0 -0.0002
STORY1-PDPH1 11 0.0014 -0.0005 0 0 0 -0.0003
STORY1-PDPH2 11 0.0032 0 0 0 0 -0.0003
STORY1- DPR 11 0.0003 -0.0005 0 0 0 -0.0003
STORY1-TDTOP 11 -0.0061 -0.0006 0 0 0 -0.0003
STORY1 D1 12 -0.001 0.0025 0 0 0 -2E-05
STORY2 D2 12 -0.0034 0.0074 0 0 0 -0.0002
STORY3 D3 12 -0.0053 0.0116 0 0 0 -0.0004
STORY4 D4 12 -0.0068 0.0151 0 0 0 -0.0006
STORY5 D5 12 -0.0078 0.0174 0 0 0 -0.0007
STORY6 D6 12 -0.0081 0.0181 0 0 0 -0.0008
STORY7 D7 12 -0.0076 0.017 0 0 0 -0.0008
STORY8 D8 12 -0.0063 0.0143 0 0 0 -0.0007
STORY9 D9 12 -0.0045 0.0102 0 0 0 -0.0005
STORY10 D10 12 -0.0022 0.005 0 0 0 -0.0003
STORY11 D11 12 0.0003 -0.0006 0 0 0 0
STORY12 D12 12 0.0027 -0.0062 0 0 0 0.00025
STORY13 D13 12 0.0049 -0.0111 0 0 0 0.00047
STORY14 D14 12 0.0065 -0.0148 0 0 0 0.00063
STORY15 D15 12 0.0075 -0.017 0 0 0 0.00071
STORY16 D16 12 0.0077 -0.0174 0 0 0 0.00072
STORY17 D17 12 0.0071 -0.016 0 0 0 0.00064
STORY18 D18 12 0.0058 -0.013 0 0 0 0.00049
STORY19 D19 12 0.0039 -0.0086 0 0 0 0.00029
STORY20 D20 12 0.0016 -0.0033 0 0 0 5E-05
STORY21 D21 12 -0.0008 0.0023 0 0 0 -0.0002
STORY22 D22 12 -0.0032 0.0076 0 0 0 -0.0004
STORY23 D23 12 -0.0051 0.012 0 0 0 -0.0006
STORY24 D24 12 -0.0066 0.0151 0 0 0 -0.0006
STORY25 D25 12 -0.0073 0.0166 0 0 0 -0.0007
STORY26 D26 12 -0.0072 0.0161 0 0 0 -0.0006
STORY27 D27 12 -0.0063 0.0139 0 0 0 -0.0005
STORY28 D28 12 -0.0046 0.01 0 0 0 -0.0003
STORY29 D29 12 -0.0024 0.0048 0 0 0 -2E-05
STORY30 D30 12 0.0001 -0.0012 0 0 0 0.00021
STORY31 D31 12 0.0029 -0.0075 0 0 0 0.00043
STORY1-PDPH1 12 0.0059 -0.0143 0 0 0 0.00062
STORY1-PDPH2 12 0.0102 -0.0217 0 0 0 0.00067
STORY1- DPR 12 0.0135 -0.027 0 0 0 0.00065
STORY1-TDTOP 12 0.0176 -0.0341 0 0 0 0.00066
0.0023 0.0011
0.0075 0.0033
0.0118 0.0052
0.0152 0.0068
0.0173 0.0078
0.0179 0.0081
0.0168 0.0077
0.0141 0.0065
0.01 0.0046
0.005 0.0023
-0.0005 -0.0003
-0.006 -0.0028
-0.0108 -0.005
-0.0145 -0.0067
-0.0166 -0.0077
-0.0171 -0.0079
-0.0159 -0.0072
-0.013 -0.0059
-0.0087 -0.0039
-0.0037 -0.0015
0.0018 0.001
0.007 0.0034
0.0114 0.0054
0.0146 0.0068
0.0162 0.0074
0.016 0.0073
0.014 0.0062
0.0104 0.0045
0.0055 0.0022
-0.0002 -0.0005
-0.0063 -0.0033
-0.0132 -0.0064
-0.023 -0.0097
-0.0304 -0.0121
-0.0392 -0.0154
-0.0001 0
0.001 -0.0002
0.0016 -0.0003
0.0018 -0.0003
0.0014 -0.0003
0.0006 -0.0002
-0.0004 0
-0.0014 0.0002
-0.0021 0.0003
-0.0022 0.0003
-0.0017 0.0002
-0.0008 0.0001
0.0004 -0.0001
0.0015 -0.0003
0.0022 -0.0004
0.0023 -0.0004
0.0019 -0.0002
0.001 -0.0001
-0.0002 0.0002
-0.0012 0.0003
-0.0019 0.0004
-0.002 0.0004
-0.0016 0.0003
-0.0008 0.0001
0.0002 -0.0001
0.001 -0.0003
0.0015 -0.0004
0.0015 -0.0004
0.001 -0.0003
0.0003 -0.0001
-0.0006 0.0001
-0.0014 0.0004
-0.0032 -0.0002
-0.0002 0.0003
0.0067 0.0003
-0.0034 0.0004
-0.0104 0.001
-0.0153 0.0015
-0.0182 0.0017
-0.0183 0.0017
-0.0157 0.0015
-0.0107 0.001
-0.0042 0.0003
0.003 -0.0004
0.0095 -0.001
0.0144 -0.0014
0.0169 -0.0016
0.0165 -0.0015
0.0135 -0.0012
0.0082 -0.0006
0.0016 0
-0.0054 0.0007
-0.0115 0.0013
-0.0158 0.0016
-0.0176 0.0017
-0.0166 0.0015
-0.0128 0.001
-0.007 0.0004
-0.0001 -0.0003
0.0068 -0.0009
0.0125 -0.0014
0.0161 -0.0016
0.0169 -0.0016
0.0148 -0.0012
0.0101 -0.0006
0.0033 0.0002
-0.0062 0.0011
-0.0268 0.0022
-0.0441 0.0029
-0.0653 0.0037
-0.0003 -0.0041
-0.0009 -0.0111
-0.0014 -0.0163
-0.0016 -0.0193
-0.0016 -0.0195
-0.0013 -0.0167
-0.0009 -0.0112
-0.0003 -0.0039
0.0003 0.0039
0.0008 0.011
0.0012 0.0162
0.0014 0.0185
0.0014 0.0176
0.0011 0.0137
0.0007 0.0074
0.0002 -0.0002
-0.0004 -0.0078
-0.0009 -0.0141
-0.0013 -0.018
-0.0015 -0.0189
-0.0015 -0.0166
-0.0012 -0.0116
-0.0008 -0.0046
-0.0002 0.0031
0.0005 0.0101
0.0011 0.0153
0.0014 0.0178
0.0016 0.017
0.0014 0.013
0.001 0.0064
0.0004 -0.0019
-0.0005 -0.0116
-0.0026 -0.0229
-0.0043 -0.031
-0.0062 -0.0422
0.0003 0.0001
-0.0008 0.0005
-0.0012 0.0008
-0.0009 0.0009
-0.0001 0.0008
0.0011 0.0006
0.0022 0.0002
0.0025 -0.0001
0.002 -0.0004
0.0007 -0.0005
-0.001 -0.0005
-0.0025 -0.0004
-0.0032 -0.0003
-0.003 -0.0002
-0.0018 -0.0001
0 -0.0001
0.0017 0
0.0028 0.0001
0.003 0.0002
0.0022 0.0004
0.0008 0.0006
-0.0006 0.0006
-0.0016 0.0005
-0.0019 0.0003
-0.0014 -0.0001
-0.0005 -0.0005
0.0004 -0.0008
0.001 -0.0008
0.0008 -0.0007
0.0002 -0.0004
-0.0007 0.0001
-0.0013 0.0006
-0.0024 0.0004
0.0018 0.0011
0.0105 0.0014
-0.004 0.0001
-0.0116 0.0003
-0.016 0.0003
-0.0171 0.0003
-0.0145 0.0002
-0.0088 0.0001
-0.0014 -0.0001
0.0061 -0.0002
0.0122 -0.0003
0.0154 -0.0003
0.0152 -0.0002
0.0116 -0.0001
0.0056 0.0001
-0.0016 0.0002
-0.0084 0.0003
-0.0135 0.0003
-0.0156 0.0003
-0.0143 0.0002
-0.0098 0
-0.003 -0.0002
0.0046 -0.0003
0.0113 -0.0004
0.0155 -0.0004
0.0162 -0.0003
0.0131 -0.0001
0.007 0.0002
-0.0009 0.0004
-0.0086 0.0005
-0.0144 0.0005
-0.017 0.0004
-0.0159 0.0001
-0.009 -0.0003
0.0205 -0.0007
0.0481 -0.001
0.0832 -0.0012
-0.0008 0
-0.0003 -0.0001
-0.0004 -0.0002
-0.0011 -0.0002
-0.0022 -0.0001
-0.003 0.0001
-0.0028 0.0002
-0.0013 0.0002
0.0011 0
0.0035 -0.0002
0.0049 -0.0003
0.0046 -0.0002
0.0026 -0.0001
-0.0004 0.0001
-0.0032 0.0003
-0.0047 0.0004
-0.0046 0.0003
-0.0029 0
-0.0004 -0.0002
0.0017 -0.0004
0.0028 -0.0004
0.0027 -0.0002
0.0017 0
0.0007 0.0002
0.0001 0.0003
0.0001 0.0002
0.0004 0.0001
0.0004 -0.0001
-0.0002 -0.0001
-0.0015 -0.0001
-0.0029 0
-0.0034 0.0002
-0.0009 -0.0006
0.0073 -0.0002
0.0216 -0.0003
0 0.0055
0 0.0139
0 0.0187
0.0001 0.0194
0.0001 0.0158
0.0001 0.0085
0.0001 -0.0008
0.0001 -0.0098
0.0001 -0.0162
0 -0.0186
-0.0002 -0.0164
-0.0003 -0.01
-0.0003 -0.0012
-0.0003 0.0079
-0.0001 0.0151
0 0.0184
0.0002 0.0172
0.0004 0.0116
0.0004 0.0031
0.0004 -0.0062
0.0002 -0.014
0 -0.0184
-0.0002 -0.0182
-0.0004 -0.0136
-0.0005 -0.0057
-0.0005 0.0035
-0.0003 0.0117
-0.0001 0.0168
0.0003 0.0174
0.0006 0.0133
0.0008 0.0052
0.0007 -0.0062
-0.0005 -0.0213
-0.0018 -0.0323
-0.0035 -0.0485
0.005

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

-0.005

-0.01
Colum
nD
-0.015

-0.02

-0.025

-0.03

0.012

0.01

0.008

0.006
Colum
nD
0.004

0.002

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

-0.002
0.035

0.03

0.025

0.02

Colum
0.015 nD

0.01

0.005

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

-0.005
Mode Period Frequence UX UY UZ SumUX SumUY
1 2.338592 0.4276077 0.0041876 62.02595 0 0.0041876 62.02595
2 2.284697 0.4376948 0.0450678 10.67791 0 0.0492554 72.70386
3 1.744679 0.5731713 67.48222 0.0007158 0 67.53148 72.70457
4 0.6905556 1.4481093 0.0014761 8.077375 0 67.53296 80.78194
5 0.6699883 1.4925634 0.0010141 5.351252 0 67.53397 86.1332
6 0.3981279 2.5117556 19.49749 0.0014637 0 87.03146 86.13466
7 0.3390527 2.949394 0.0240695 1.962247 0 87.05553 88.09691
8 0.3241921 3.0845909 0.0016722 3.320019 0 87.05721 91.41693
9 0.2050281 4.8773802 0.0912038 0.679404 0 87.14841 92.09633
10 0.1924768 5.1954313 0.0754491 2.150528 0 87.22385 94.24686
11 0.1768784 5.6536016 6.135652 0.0051627 0 93.3595 94.25202
12 0.1381629 7.237833 0.0229008 0.306105 0 93.38241 94.55813
13 0.1273593 7.8518019 0.0100783 1.382106 0 93.39249 95.94023
14 0.1089121 9.1817163 2.653595 0.0031992 0 96.04608 95.94344
15 0.1003172 9.9683803 0.0091026 0.1798461 0 96.05518 96.12328
0.107518 9.301 0.0112 1.6018 0 92.4014 92.5586
0.106827 9.361 0.0002 0.003 0 92.4016 92.5615
0.089283 11.200 0.8618 0.0003 0 93.2634 92.5618
0.088158 11.343 0.0115 0.0001 0 93.2749 92.5619
0.081023 12.342 0 1.0878 0 93.2749 93.6498

Mode Period UX UY UZ SumUX SumUY SumUZ


1 2.338592 0.0041876 62.02595 0 0.0041876 62.02595 0
2 2.284697 0.0450678 10.67791 0 0.0492554 72.70386 0
3 1.744679 67.48222 0.0007158 0 67.53148 72.70457 0
4 0.6905556 0.0014761 8.077375 0 67.53296 80.78194 0
5 0.6699883 0.0010141 5.351252 0 67.53397 86.1332 0
6 0.3981279 19.49749 0.0014637 0 87.03146 86.13466 0
7 0.3390527 0.0240695 1.962247 0 87.05553 88.09691 0
8 0.3241921 0.0016722 3.320019 0 87.05721 91.41693 0
9 0.2050281 0.0912038 0.679404 0 87.14841 92.09633 0
10 0.1924768 0.0754491 2.150528 0 87.22385 94.24686 0
11 0.1768784 6.135652 0.0051627 0 93.3595 94.25202 0
12 0.1381629 0.0229008 0.306105 0 93.38241 94.55813 0
13 0.1273593 0.0100783 1.382106 0 93.39249 95.94023 0
14 0.1089121 2.653595 0.0031992 0 96.04608 95.94344 0
15 0.1003172 0.0091026 0.1798461 0 96.05518 96.12328 0
SumUZ RX RY RZ SumRX SumRY SumRZ
0 84.80778 0.0070072 10.96624 84.80778 0.0070072 10.96624
0 14.73368 0.0737645 62.5461 99.54146 0.0807717 73.51234
0 0.0007831 98.35993 0.0003406 99.54224 98.4407 73.51268
0 0.0534984 0.0008283 5.256752 99.59574 98.44153 78.76943
0 0.0470085 0.000599 7.916926 99.64275 98.44213 86.68636
0 4.4247E-05 1.326221 0.0014809 99.64279 99.76835 86.68784
0 0.1033039 0.0012645 3.102979 99.74609 99.76962 89.79082
0 0.183296 2.8278E-06 1.979446 99.92939 99.76962 91.77026
0 0.0051885 0.0022512 1.944967 99.93458 99.77187 93.71523
0 0.0210564 0.0017703 0.7161644 99.95564 99.77364 94.4314
0 7.8287E-05 0.1858635 0.0019595 99.95572 99.9595 94.43336
0 0.0043636 6.6535E-05 1.264759 99.96008 99.95956 95.69811
0 0.0203897 2.4181E-05 0.3298309 99.98047 99.95959 96.02795
0 3.9818E-05 0.0250276 0.0103573 99.98051 99.98462 96.0383
0 0.0009728 0.0002777 0.9214421 99.98148 99.98489 96.95974
0 0.0258 0.0002 0.0022 99.9733 99.9716 91.6823
0 0.0001 0 0.6327 99.9734 99.9716 92.315
0 0 0.0063 0.0017 99.9734 99.9779 92.3167
0 0 0.0001 0.4798 99.9734 99.978 92.7965
0 0.0082 0 0.0004 99.9816 99.978 92.7969

RX RY RZ SumRX SumRY SumRZ


84.80778 0.0070072 10.96624 84.80778 0.0070072 10.96624
14.73368 0.0737645 62.5461 99.54146 0.0807717 73.51234
0.0007831 98.35993 0.0003406 99.54224 98.4407 73.51268
0.0534984 0.0008283 5.256752 99.59574 98.44153 78.76943
0.0470085 0.000599 7.916926 99.64275 98.44213 86.68636
4.4247E-05 1.326221 0.0014809 99.64279 99.76835 86.68784
0.1033039 0.0012645 3.102979 99.74609 99.76962 89.79082
0.183296 2.8278E-06 1.979446 99.92939 99.76962 91.77026
0.0051885 0.0022512 1.944967 99.93458 99.77187 93.71523
0.0210564 0.0017703 0.7161644 99.95564 99.77364 94.4314
7.8287E-05 0.1858635 0.0019595 99.95572 99.9595 94.43336
0.0043636 6.6535E-05 1.264759 99.96008 99.95956 95.69811
0.0203897 2.4181E-05 0.3298309 99.98047 99.95959 96.02795
3.9818E-05 0.0250276 0.0103573 99.98051 99.98462 96.0383
0.0009728 0.0002777 0.9214421 99.98148 99.98489 96.95974
Story Diaphragm MassX MassY XCM YCM CumMassX CumMassY XCCM YCCM XCR
STORY1 D1 216.3765 216.3765 33.14214 17.59641 216.3765 216.3765 33.14214 17.59641 32.02655
STORY2 D2 187.3777 187.3777 33.10479 19.70769 187.3777 187.3777 33.10479 19.70769 31.70578
STORY3 D3 221.7641 221.7641 33.114 18.51332 221.7641 221.7641 33.114 18.51332 31.81058
STORY4 D4 192.3623 192.3623 33.11279 21.6663 192.3623 192.3623 33.11279 21.6663 31.99947
STORY5 D5 191.7145 191.7145 33.11266 21.66601 191.7145 191.7145 33.11266 21.66601 32.20935
STORY6 D6 190.9021 190.9021 33.11288 21.67508 190.9021 190.9021 33.11288 21.67508 32.37336
STORY7 D7 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 32.494
STORY8 D8 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 32.58277
STORY9 D9 190.0068 190.0068 33.11308 21.68295 190.0068 190.0068 33.11308 21.68295 32.64831
STORY10 D10 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.69646
STORY11 D11 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.73262
STORY12 D12 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.76101
STORY13 D13 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.78385
STORY14 D14 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.80281
STORY15 D15 202.0009 202.0009 33.10074 21.68576 202.0009 202.0009 33.10074 21.68576 32.81928
STORY16 D16 202.1514 202.1514 33.11425 21.68576 202.1514 202.1514 33.11425 21.68576 32.83487
STORY17 D17 201.8504 201.8504 33.11814 21.68572 201.8504 201.8504 33.11814 21.68572 32.85125
STORY18 D18 174.4027 174.4027 33.16371 21.70102 174.4027 174.4027 33.16371 21.70102 32.86655

158.7738 158.7738 4.097 8.063 158.7738 158.7738 4.097 8.063 3.896


Story Diaphragm MassX MassY XCM YCM CumMassX CumMassY XCCM YCCM XCR
STORY1 D1 216.3765 216.3765 33.14214 17.59641 216.3765 216.3765 33.14214 17.59641 32.02655
STORY2 D2 187.3777 187.3777 33.10479 19.70769 187.3777 187.3777 33.10479 19.70769 31.70578
STORY3 D3 221.7641 221.7641 33.114 18.51332 221.7641 221.7641 33.114 18.51332 31.81058
STORY4 D4 192.3623 192.3623 33.11279 21.6663 192.3623 192.3623 33.11279 21.6663 31.99947
STORY5 D5 191.7145 191.7145 33.11266 21.66601 191.7145 191.7145 33.11266 21.66601 32.20935
STORY6 D6 190.9021 190.9021 33.11288 21.67508 190.9021 190.9021 33.11288 21.67508 32.37336
STORY7 D7 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 32.494
STORY8 D8 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 32.58277
STORY9 D9 190.0068 190.0068 33.11308 21.68295 190.0068 190.0068 33.11308 21.68295 32.64831
STORY10 D10 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.69646
STORY11 D11 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.73262
STORY12 D12 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.76101
STORY13 D13 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.78385
STORY14 D14 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 32.80281
STORY15 D15 202.0009 202.0009 33.10074 21.68576 202.0009 202.0009 33.10074 21.68576 32.81928
STORY16 D16 202.1514 202.1514 33.11425 21.68576 202.1514 202.1514 33.11425 21.68576 32.83487
STORY17 D17 201.8504 201.8504 33.11814 21.68572 201.8504 201.8504 33.11814 21.68572 32.85125
STORY18 D18 174.4027 174.4027 33.16371 21.70102 174.4027 174.4027 33.16371 21.70102 32.86655
YCR Story Diaphragm MassX MassY XCM YCM CumMassX
21.37735 11 1 STORY1 D1 216.3765 216.3765 33.14214 17.59641 216.3765
21.29053 10 2 STORY2 D2 187.3777 187.3777 33.10479 19.70769 187.3777
21.19225 9 3 STORY3 D3 221.7641 221.7641 33.114 18.51332 221.7641
21.20178 8 4 STORY4 D4 192.3623 192.3623 33.11279 21.6663 192.3623
21.24725 7 5 STORY5 D5 191.7145 191.7145 33.11266 21.66601 191.7145
21.28973 6 6 STORY6 D6 190.9021 190.9021 33.11288 21.67508 190.9021
21.32397 5 7 STORY7 D7 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545
21.35084 4 8 STORY8 D8 190.6545 190.6545 33.1132 21.68318 190.6545
21.37299 3 9 STORY9 D9 190.0068 190.0068 33.11308 21.68295 190.0068
21.39251 2 10 STORY10 D10 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183
21.41005 1 11 STORY11 D11 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183
21.4262 STORY12 D12 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183
21.44135 STORY13 D13 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183
21.45567 STORY14 D14 189.5183 189.5183 33.11336 21.68293 189.5183
21.46908 STORY15 D15 202.0009 202.0009 33.10074 21.68576 202.0009
21.48132 STORY16 D16 202.1514 202.1514 33.11425 21.68576 202.1514
21.4915 STORY17 D17 201.8504 201.8504 33.11814 21.68572 201.8504
21.50091 STORY18 D18 174.4027 174.4027 33.16371 21.70102 174.4027

7.313
YCR
21.37735
21.29053
21.19225
21.20178
21.24725
21.28973
21.32397
21.35084
21.37299
21.39251
21.41005
21.4262
21.44135
21.45567
21.46908
21.48132
21.4915
21.50091
CumMassY XCCM YCCM XCR YCR
216.3765 33.14214 17.59641 32.02655 21.37735
187.3777 33.10479 19.70769 31.70578 21.29053
221.7641 33.114 18.51332 31.81058 21.19225
192.3623 33.11279 21.6663 31.99947 21.20178
191.7145 33.11266 21.66601 32.20935 21.24725
190.9021 33.11288 21.67508 32.37336 21.28973
190.6545 33.1132 21.68318 32.494 21.32397
190.6545 33.1132 21.68318 32.58277 21.35084
190.0068 33.11308 21.68295 32.64831 21.37299
189.5183 33.11336 21.68293 32.69646 21.39251
189.5183 33.11336 21.68293 32.73262 21.41005
189.5183 33.11336 21.68293 32.76101 21.4262
189.5183 33.11336 21.68293 32.78385 21.44135
189.5183 33.11336 21.68293 32.80281 21.45567
202.0009 33.10074 21.68576 32.81928 21.46908
202.1514 33.11425 21.68576 32.83487 21.48132
201.8504 33.11814 21.68572 32.85125 21.4915
174.4027 33.16371 21.70102 32.86655 21.50091
Công thức tính hệ số độ cao K theo địa hình và độ cao
Địa hình Ztg mt 2m t
z
A
B
250
300
0.07
0.09
k ( z j )=1 , 844 g
zt ( )
C 400 0.14

Hệ số áp lự động của tải trọng gió : z


Địa hình z a b
A zA (z) = 0.303*(Z/10)-0.07 0.303 -0.07
B zB (z) = 0.486*(Z/10) -0.09
0.486 -0.09
C zC (z) = 0.684*(Z/10) -0.14
0.684 -0.14

Bảng 8 : Giá trị áp lực gió tiêu chuẩn W0


Vùng áp lực gió I II III IV V
W0 (daN/m2) 65 95 125 155 185

Bảng 2 : Giá trị giới hạn của tần số dao động riêng fL
Vùng áp lực gió fL (Hz)
d = 0.3 d = 0.15 d = 0.3 Sử dụng cho các công trình bêtông cốt thép và gạch đ
I 1.1 3.4 bằng khung thép có kết cấu bao che
II 1.3 4.1
III 1.6 5.0 d = 0.15 Sử dụng cho các công trình tháp, trụ thép, ống khói,
IV 1.7 5.6 bằng bêtông cốt thép
V 1.9 5.9

Bảng 4 : Hệ số tương quan không gian n1 khi xét tương quan xung vận tốc gió theo chiều cao
và bề rộng đón gió, phụ thuộc vàp r và c
r (m) Hệ số n1 khi c bằng (m)
5 10 20 40 80 160 350
0.1 0.95 0.92 0.88 0.83 0.76 0.67 0.56
5 0.89 0.87 0.84 0.8 0.73 0.65 0.54
10 0.85 0.84 0.81 0.77 0.71 0.64 0.53
20 0.8 0.78 0.76 0.73 0.68 0.61 0.51
40 0.72 0.72 0.7 0.67 0.63 0.57 0.48
80 0.63 0.63 0.61 0.59 0.56 0.51 0.44
160 0.53 0.53 0.52 0.5 0.47 0.44 0.38

Bảng 5 : Các tham số r và c


Mặt phẳng toạ độ cơ bản song song r c
với bề mặt tính toán Chú thích : Đối với công trình có bề mặt đ
zox D H thì H lấy bằng chiều cao công trình còn D
zoy 0.4L H tại trọng tâm hình chiếu của bề mặt đón g
xoy D L vuông góc với phương luông gió
ng trình bêtông cốt thép và gạch đá kể cả các công trình
kết cấu bao che

ng trình tháp, trụ thép, ống khói, các thiết bị dạng cột có bệ

theo chiều cao


OX OY
r c n1 r c n1
30 133.5 0.612 41 133.5 0.588

r c
80 160 133.5
20 0.68 0.61 0.63
40 0.63 0.57 0.59
h : Đối với công trình có bề mặt đón gió không phải là hình chữ nhật
bằng chiều cao công trình còn D và L lấy bằng kích thước tương ứng
tâm hình chiếu của bề mặt đón gió lên các mặt phẳng thẳng đứng,
c với phương luông gió
1 2 3 4 5 6 7
Bảng 3.1 Các loại nền đất:
Các tham số

Loại Mô tả
vs,30(m/s)

Đá hoặc các kiến tạo địa chất khác tựa đá, kể cả các đất
A > 800
yếu hơn trên bề mặt với bề dày lớn nhất là 5m
Đất cát, cuội sỏi rất chặt hoặc đất sét rất cứng có bề
B dày it nhất hàng chục mét, tính chất cơ học tăng dần 360-800
theo độ sâu
Đất cát cuội sỏi chặt, chặt vừa hoặc đất sét cứng có bề
C 180-360
dày lớn từ hàng chục đến hàng trăm mét
Đất rời, trạng thái từ xốp đến chặt vừa ( có hoặc không
D xen kẹp vài lớp đất dính ) hoặc có đa phần đất dình < 180
trạng thái từ mềm đến cứng vừa
Địa tầng bao gồm lớp đất trầm tích sông ở trên mặt với
bề dày trong khoảng 5-20m có giá trị tốc độ truyền sóng
E
như loại C, D và bên dưới là các đất cứng hơn với tốc độ
truyền sóng vs > 800 m/s

Bảng 3.2 : Giá trị của các tham số mô tả các phổ phản ứng đàn hồi
Loại nền đất S TB(s) TC(s) TD(s)
A 1.0 0.15 0.4 2.0
B 1.2 0.15 0.5 2.0
C 1.15 0.20 0.6 2.0
D 1.35 0.20 0.8 2.0
E 1.4 0.15 0.5 2.0

Bảng 5.1 : Giá trị cơ bản của hệ số ứng xử q0 cho hệ có sự đều đặn theo mặt đứng
Cấp dẻo kết cấu Cấp dẻo kết
Loại kết cấu
trung bình cấu cao
Hệ khung, hệ hỗn hợp, hệ tường kép 3.0 au/a1 3.0 au/a1
Hệ không thuộc hệ tường kép 3.0 3.0 au/a1
Hệ dễ xoắn 2.0 3.0
Hệ con lắc ngược 1.5 2.0

Chú ý: với loại nhà không đều đặn theo mặt đứng, giá trị của qo cần được giảm xuống 20%
a1 vµ au ®­îc x¸c ®Þnh nh­sau:
Đặc điểm kết cấu au/a1

a) Hệ khung hoặc hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với khung:
- Nhà một tầng 1.1
- Khung nhiều tầng, một nhịp 1.2
- Khung nhiều tầng, nhiều nhịp 1.3
- Hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với khung 1.3
b) Hệ tường hoặc hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với tường:
- Hệ tường chỉ có 2 tường ko phải là tường kép 1.0
- Các hệ tường ko phải là tường kép 1.1
- Hệ tường kép 1.2
- Hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với tường 1.2

chọn au/a1 = 1.3 ( ≤ 1.5 )

Hệ số kw phản ánh dạng phá hoại thường gặp trong hệ kết cấu có tường và xđ như sau
Đặc điểm kết cấu kw
- Hệ khung hoặc hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với khung: 1.0
- Hệ tường hoặc hệ kết cấu hỗn hợp tương đương với tường và
(1 + a0)/3
hệ kết cấu dễ xoắn
chọn kw = 1.0
trong đó a0 - là tỷ số kích thước các tường trong hệ kết cấu

α 0=
∑ hwi
trong đó:
∑ lwi
hwi - chiều cao của tường thứ i
lwi - chiều dài của tường thứ i

Hà Nội - Quận Cầu Giấy


Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Hà Nội - Quận Cầu Giấy
Hà Nội - Quận Cầu Giấy

TCXDVN 375 : 2006 quy định


- Động đất mạnh : a g ≥0 . 08 g - Phải tính toán với cấu tạo kháng chấn
- Động đất yếu : 0 . 04 g≤a g <0 . 08 g - Chỉ cần áp dụng các giải pháp kháng chấn đã được giảm nhẹ
(Thiết kế như thông thường, nhưng có thâm tải trọng động đất, không
cấu tạo kháng chấn)
- Động đất rất yếu : a g < 0. 04 g - Không cần thiết kế kháng chấn

Loại kết cấu Ct


Khung thép không gian chịu momen 0.085
Khung bêtông không gian chịu momen 0.075
Khung thép có giằng lệch tâm 0.075
Kết cấu khác 0.05
8 9 10 11 12

Các tham số Phụ lục I

NSPT Cu Bảng phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành c
(nhát/30cm) (Pa)

- - Địa danh
1. Thủ đô Hà Nội
> 50 > 250 - Nội thành
Quận Ba Đình (P. Cống Vị)
Quận Cầu Giấy (P. Quan Hoa)
15-50 70-250
Quận Đống Đa (P. Thổ Quan)
Quận Hai Bà Trưng (P. Lê Đại Hành)
< 15 < 70 Quận Hoàn Kiếm (P. Hàng Trống)
Quận Hoàng Mai (P. Phương Mai)
Quận Long Biên (P. Ngọc Thuỵ)
Quận Tây Hồ (P. Nhật Tân)
Quận Thanh Xuân (P. Thanh Xuân Bắc)
- Huyện Đông Anh (TT. Đông Anh)
- Huyện Gia Lâm (TT. Trâu Quỳ)
- Huyện Sóc Sơn (TT. Sóc Sơn)
- Huyện Thanh Trì (TT. Văn Điển)
- Huyện Từ Liêm (TT. Cầu Diễn)
2. Thành phố Hồ Chí Minh
- Nội thành
Quận 1 (P. Bến Nghé)
Quận 2 (P. An Phú)
Quận 3 (P. 4)
Quận 4 (P. 12)
Quận 5 (P. 8)
Quận 6 (P. 1)
Quận 7 (P. Phú Mỹ)

Quận 8 (P. 11)

Quận 9 (P. Hiệp Phú)


Quận 10 (P. 14)
Quận 11 (P. 10)
Quận 12 (P. Tân Chánh Hiệp)
Quận Bình Thạnh (P. 14)
Quận Gò Vấp (P. 10)
Quận Phú Nhuận (P. 11)
Quận Tân Bình (P. 4)
Quận Tân Phú (P. 4)
Quận Thủ Đức (P. Bình Thọ)
- Huyện Bình Chánh (TT. An Lạc)
- Huyện Cần Giờ (TT. Cần Giờ)
- Huyện Củ Chi (TT. Củ Chi)
- Huyện Hóc Môn (TT. Hóc Môn)
- Huyện Nhà Bè (TT. Nhà Bè)
3. Thành phố Hai Phòng
- Nội thành
Quận Hồng Bàng (P. Hoàng Văn Thụ)
Quận Kiến An (P. Trần Thành Ngọ)
Quận Hai An (P. Trần Thành Ngọ)
Quận Lê Chân (P. Cát Dài)
Quận Ngô Quyền (P. Máy Tơ)
- Thị xã Đồ Sơn (P. Vạn Sơn)
- Huyện An Dương (TT. An Dương)
- Huyện An Lão (TT. An Lão)
- Huyện Bạch Long Vĩ (Bạch Long Vĩ)
- Huyện Cát Hai (TT. Cát Bà)
- Huyện Hai An (TT. Núi Đôi)
- Huyện Kiến Thụy (TT. Núi Đôi)
- Huyện Thuỷ Nguyên (TT. Núi Đèo)
- Huyện Tiên Lãng (TT. Tiên Lãng)
- Huyện Vĩnh Bao (TT. Vĩnh Bao)
4. Thành phố Đà Nẵng
- Nội thành
Quận Hai Châu (P. Hai Châu)
Quận Liên Chiểu (P. Hoà Khánh)
Quận Ngũ Hành Sơn (P. Hoà Hai)
Quận Sơn Trà (P. An Hai Đông)
Quận Thanh Khê (P. Chính Gián)
- Huyện Hòa Vang (TT. Hoà Thọ)
- Huyện Hoàng Sa (Đao)
5. Thành phố Cần Thơ
- Nội thành
Quận Bình Thủy
Quận Cái Răng
ng chấn đã được giảm nhẹ Quận Ninh Kiều
ó thâm tải trọng động đất, không có Quận Ô Môn
- Huyện Cờ Đỏ (TT. Cờ Đỏ)
- Huyện Phong Điền (TT. Thạch An)
- Huyện Thốt Nốt (TT. Thốt Nốt)
- Huyện Vĩnh Thanh (TT. Thới Lai)
6. An Giang
- Thành phố Long Xuyên (P. Mỹ Bình)
- Thị xã Châu Đốc (P. Châu Phú A)
- Huyện An Phú (TT. An Phú)
- Huyện Châu Phú (TT. Cái Dầu)
- Huyện Châu Thành (TT. An Châu)
- Huyện Chợ Mới (TT. Chợ Mới)
- Huyện Phú Tân (TT. Chợ Vàm)
- Huyện Tân Châu (TT. Tân Châu)
- Huyện Thoại Sơn (TT. Núi Sập)
- Huyện Tri Tôn (TT. Tri Tôn)
- Huyện Tịnh Biên (TT. Nhà Bàng)
7. Bà Rịa - Vũng Tàu
- Thành phố Vũng Tàu (P. 1)
- Thị xã Bà Rịa (P. Phước Hiệp)
- Huyện Châu Đức (TT. Ngãi Giao)
- Huyện Côn Đao (Côn Đao)
- Huyện Đất Đỏ (TT. Đất Đỏ)
- Huyện Long Điền (TT. Long Điền)
- Huyện Tân Thành (TT. Phú Mỹ)
- Huyện Xuyên Mộc (TT. Phước Bửu)
8. Bạc Liêu
- Thị xã Bạc Liêu (P. 3)
- Huyện Đông Hai (TT. Gành Hào)
- Huyện Giá Rai (TT. Giá Rai)
- Huyện Hồng Dân (TT. Ngan Dừa)
- Huyện Phước Long (TT. Phước Long)
- Huyện Vĩnh Lợi (TT. Hoà Bình)
9. Bắc Giang
- Thị xã Bắc Giang (P. Trần Phú)
- Huyện Hiệp Hoà (TT. Thắng)
- Huyện Lạng Giang (TT. Vôi)
- Huyện Lục Nam (TT. Đồi Ngô)
- Huyện Lục Ngạn (TT. Chũ)
- Huyện Sơn Động (TT. An Châu)
- Huyện Tân Yên (TT. Cao Thượng)
- Huyện Việt Yên (TT. Bích Động)
- Huyện Yên Dũng (TT. Neo)
- Huyện Yên Thế (TT. Cầu Gồ)
10. Bắc Kạn
- Thị xã Bắc Kạn (P. Phùng Chí Kiên)
- Huyện Ba Bể (TT. Chợ Rã)
- Huyện Bạch Thông (TT. Phủ Thông)
- Huyện Chợ Đồn (TT. Bằng Lũng)
- Huyện Chợ Mới (TT. Chợ Mới)
- Huyện Na Rì (TT. Yên Lạc)
- Huyện Ngân Sơn (TT. Ngân Sơn)
- Huyện Pắc Nặm (Bộc Bố)
11. Bắc Ninh
- Thị xã Bắc Ninh (P. Vũ Ninh)
- Huyện Gia Bình (TT. Gia Bình)
- Huyện Lương Tài (TT. Thứa)
- Huyện Quế Võ (TT. Phố Mới)
- Huyện Thuận Thành (TT. Hồ)
- Huyện Tiên Du (TT. Lim)
- Huyện Từ Sơn (TT. Từ Sơn)
- Huyện Yên Phong (TT. Chờ)
12. Bến Tre
- Thị xã Bến Tre (P. 8)
- Huyện Ba Tri (TT. Ba Tri)
- Huyện Bình Đại (TT. Bình Đại)
- Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành)
- Huyện Chợ Lách (TT. Chợ Lách)
- Huyện Giồng Chôm (TT. Giồng Trôm)
- Huyện Mỏ Cầy (TT. Mỏ Cầy)
- Huyện Thạnh Phú (TT. Thạnh Phú)
13. Bình Dương
- Thị xã Thủ Dầu Một (P. Hiệp Thành)
- Huyện Bến Cát (TT. Mỹ Phước)
- Huyện Dầu Tiếng (TT. Dầu Tiếng)
- Huyện Dĩ An (TT. Dĩ An)
- Huyện Phú Giáo (TT. Phước Vĩnh)
- Huyện Tân Uyên (TT. Uyên Hưng)
- Huyện Thuận An (TT. Lái Thiêu)
14. Bình Định
- Thành phố Quy Nhơn (P. Lê Lợi)
- Huyện An Lão (TT. An Lão)
- Huyện An Nhơn (TT. Bình Định)
- Huyện Hoài Ân (TT. Tăng Bạt Hổ)
- Huyện Hoài Nhơn (TT. Bồng Sơn)
- Huyện Phù Cát (TT. Ngô Mây)
- Huyện Phù Mỹ (TT. Phù Mỹ)
- Huyện Tây Sơn (TT. Phú Phong)
- Huyện Tuy Phước (TT. Tuy Phước)
- Huyện Vân Canh (TT. Vân Canh)
- Huyện Vĩnh Thạnh (TT. Vĩnh Thạnh)
15. Bình Phước
- Thị xã Đồng Xoài (P. Tân Phú)
- Huyện Bình Long (TT. An Lộc)
- Huyện Bù Đăng (TT. Đức Phong)
- Huyện Bù Đốp (TT. Lộc Ninh)
- Huyện Chơn Thành (TT. Chơn Thành)
- Huyện Đồng Phú (TT. Đồng Phú)
- Huyện Lộc Ninh (TT. Lộc Ninh)
- Huyện Phước Long (TT. Thác Mơ)
16. Bình Thuận
- Thành phố Phan Thiết (P. Đức Thắng)
- Huyện Bắc Bình (TT. Chợ Lầu)
- Huyện Đức Linh (TT. Võ Xu)
- Huyện Hàm Tân (TT. La Gi)
- Huyện Hàm Thuận Bắc (TT. Ma Lâm)
- Huyện Hàm Thuận Nam (TT. Thuận Nam)
- Huyện Phú Quí (TT. Phú Quý)
- Huyện Tánh Linh (TT. Lạc Tánh)
- Huyện Tuy Phong (TT. Liên Hương)
17. Cà Mau
- Thành phố Cà Mau (P. 5)
- Huyện Cái Nước (TT. Cái Nước)
- Huyện Đầm Dơi (TT. Đầm Dơi)
- Huyện Năm Căn (TT. Năm Căn)
- Huyện Ngọc Hiển (TT. Đầm Dơi)
- Huyện Phú Tân (TT. Cái Đôi Vòm)
- Huyện Thới Bình (TT. Thới Bình)
- Huyện Trần Văn Thời (TT. Trần Văn Thời)
- Huyện U Minh (TT. U Minh)
18. Cao Bằng
- Thị xã Cao Bằng (P. Hợp Giang)
- Huyện Bao Lâm (TT. Bao Lâm)
- Huyện Bao Lạc (TT. Bao Lạc)
- Huyện Hà Quang (TT. Hà Quang)
- Huyện Hạ Lang (TT. Hạ Lang)
- Huyện Hòa An (TT. Nước Hai)
- Huyện Nguyên Bình (TT. Nguyên Bình)
- Huyện Phục Hòa (TT. Tà Lùng)
- Huyện Quang Uyên (TT. Quang Uyên)
- Huyện Thạch An (TT. Đông Khê)
- Huyện Thông Nông (TT. Thông Nông)
- Huyện Trà Lĩnh (TT. Hùng Quốc)
- Huyện Trùng Khánh (TT.Trùng Khánh)
19. Đăk Lăk
- Thành phố Buôn Ma Thuột (P. Tự An)
- Huyện Buôn Đôn (TT. Buôn Đôn)
- Huyện Cư M'gar (TT. Quang Phú)
- Huyện Ea H'leo (TT. Ea Drăng)
- Huyện Ea Kar (TT. Ea Kar)
- Huyện Ea Súp (TT. Ea Sút)
- Huyện Krông Ana (TT. Buôn Trấp)
- Huyện Krông Bông (TT. Krông Kmar)
- Huyện Krông Búk (TT. Buôn Hồ)
- Huyện Krông Năng (TT. KRông Năng)
- Huyện Krông Pắk (TT. Phước An)
- Huyện Lăk (TT. Liên Sơn)
- Huyện M'Đrắk (TT. M'Đrắk)
20. Đăk Nông
- Huyện Cư Jút (TT. Ea T'Ling)
- Huyện Đắk Mil (TT. Đăk Mil)
- Huyện Đắk Nông (TT. Gia Nghĩa)
- Huyện Đắk RLấp (TT. Kiến Đức)
- Huyện Đắk Song (TT. Đăk Song)
- Huyện Krông Nô (TT. Đắk Mân)
21. Điện Biên
- Thành phố Điện Biên Phủ (P. Him Lam)
- Thị xã Lai Châu (P. Na Lay)
- Huyện Điện Biên (TT. Mường Thanh)
- Huyện Điện Biên Đông (TT. Điện Biên Đông)
- Huyện Mường Lay (TT. Mường Lay)
- Huyện Mường Nhé (TT. Điện Biên Đông)
- Huyện Tủa Chùa (TT. Tủa Chùa)
- Huyện Tuần Giáo (TT. Tuần Giáo)
22. Đồng Nai
- Thành phố Biên Hoà (P. Thanh Bình)
- Thị xã Long Khánh (TT. Xuân Lộc)
- Huyện Cẩm Mỹ (TT. Trang Bom)
- Huyện Định Quán (TT. Định Quán)
- Huyện Long Thành (TT. Long Thành)
- Huyện Nhơn Trạch (TT. Nhơn Trạch)
- Huyện Tân Phú (TT. Tân Phú)
- Huyện Thống Nhất (TT. Định Quán)
- Huyện Trang Bom (TT. Trang Bom)
- Huyện Vĩnh Cửu (TT. Vĩnh An)
- Huyện Xuân Lộc (TT. Gia Ray)
23. Đồng Tháp
- Thị xã Cao Lãnh (TT. Mỹ Thọ)
- Thị xã Sa Đéc (P. 1)
- Huyện Cao Lãnh (TT. Mỹ Thọ)
- Huyện Châu Thành (TT. Cái Tàu Hạ)
- Huyện Hồng Ngự (TT. Hồng Ngự)
- Huyện Lai Vung (TT. Lai Vung)
- Huyện Lấp Vò (TT. Lấp Vò)
- Huyện Tam Nông (TT. Tràm Chim)
- Huyện Tân Hồng (TT. Sa Rài)
- Huyện Thanh Bình (TT. Thanh Bình)
- Huyện Tháp Mười (TT. Mỹ An)
24. Gia Lai
- Thành phố Plei Ku (P. Diên Hồng)
- Thị xã An Khê (TT. An Khê)
- Huyện Ayun Pa (TT. Ayun Pa)
- Huyện Chư Păh (TT. Phú Hoà)
- Huyện Chư Prông (TT. Chư Prông)
- Huyện Chư Sê (TT. Chư sê)
- Huyện Đăk Đoa (TT. Đak Đoa)
- Huyện Đăk Pơ (Đak Pơ)
- Huyện Đức Cơ (TT. Chư Ty)
- Huyện Ia Grai (TT. Ia Kha)
- Huyện Ia Pa (Kim Tân)
- Huyện K'Bang (TT. Kbang)
- Huyện Kông Chro (TT. Kông Chro)
- Huyện Krông Pa (TT. Phú Túc)
- Huyện Mang Yang. (TT. Kon Dơng)
25. Hà Giang
- Thị xã Hà Giang (P. Trần Phú)
- Huyện Bắc Mê (TT. Bắc Mê)
- Huyện Bắc Quang (TT. Việt Quang)
- Huyện Đồng Văn (TT. Đồng Văn)
- Huyện Hoàng Su Phì (TT. Vinh Quang)
- Huyện Mèo Vạc (TT. Mèo Vạc)
- Huyện Quang Bình (Yên Bình)
- Huyện Quan Bạ (TT. Tam Sơn)
- Huyện Vị Xuyên (TT. Vị Xuyên)
- Huyện Xín Mần (TT. Cốc Pài)
- Huyện Yên Minh (TT. Yên Minh)
26. Hà Nam
- Thị xã Phủ Lý (P. Quang Trung)
- Huyện Bình Lục (TT. Bình Mỹ)
- Huyện Duy Tiên (TT. Hòa Mạc)
- Huyện Kim Bang (TT. Quế)
- Huyện Lý Nhân (TT. Vĩnh Trụ)
- Huyện Thanh Liêm (TT. Thanh Liêm)
27. Hà Tây
- Thị xã Hà Đông (P. Nguyễn Trãi)
- Thị xã Sơn Tây (P. Quang Trung)
- Huyện Ba Vì (TT. Ba Vì)
- Huyện Chương Mỹ (TT. Chúc Sơn)
- Huyện Đan Phượng (TT. Phùng)
- Huyện Hoài Đức (TT. Trôi)
- Huyện Mỹ Đức (TT. Tế Tiêu)
- Huyện Phú Xuyên (TT. Phú Xuyên)
- Huyện Phúc Thọ (TT. Phúc Thọ)
- Huyện Quốc Oai (TT. Quốc Oai)
- Huyện Thạch Thất (TT. Liên Quan)
- Huyện Thanh Oai (TT. Kim Bài)
- Huyện Thường Tín (TT. Thường Tín)
- Huyện ứng Hoà (TT. Vân Đình)
28. Hà Tĩnh
- Thị xã Hà Tĩnh (P. Bắc Hà)
- Thị xã Hồng Lĩnh (P. Nam Hồng)
- Huyện Can Lộc (TT. Nghèn)
- Huyện Cẩm Xuyên (TT. Cẩm Xuyên)
- Huyện Đức Thọ (TT. Đức Thọ)
- Huyện Hương Khê (TT. Hương Khê)
- Huyện Hương Sơn (TT. Phố Châu)
- Huyện Kỳ Anh (TT. Kỳ Anh)
- Huyện Nghi Xuân (TT. Nghi Xuân)
- Huyện Thạch Hà (TT. Cày)
- Huyện Vũ Quang (TT. Vũ Quang)
29. Hai Dương
- Thành phố Hai Dương (P. Nguyễn Trãi)
- Huyện Bình Giang (TT. Kẻ Sặt)
- Huyện Cẩm Giàng (TT. Lai Cách)
- Huyện Chí Linh (T.T Sao Đỏ)
- Huyện Gia Lộc (TT. Gia Lộc)
- Huyện Kim Thành (TT. Phú Thái)
- Huyện Kinh Môn (TT. An Lưu)
- Huyện Nam Sách (TT. Nam Sách)
- Huyện Ninh Giang (TT. Ninh Giang)
- Huyện Thanh Hà (TT. Thanh Hà)
- Huyện Thanh Miện (TT. Thanh Miện)
- Huyện Tứ Kỳ (TT. Tứ Kỳ)
30. Hậu Giang
- Thị xã Vị Thanh (P.5)
- Huyện Châu Thành (TT. Ngã Sáu)
- Huyện Châu Thành A (TT. Tân Thuận)
- Huyện Long Mỹ (TT. Long Mỹ)
- Huyện Phụng Hiệp (TT. Phụng Hiệp)
- Huyện Vị Thuỷ (TT. Nàng Màu)
31. Hoà Bình
- Thị xã Hoà Bình (P. Phương Lâm)
- Huyện Cao Phong (TT. Cao Phong)
- Huyện Đà Bắc (TT. Đà Bắc)
- Huyện Kim Bôi (TT. Bo)
- Huyện Kỳ Sơn (TT. Kỳ sơn)
- Huyện Lạc Sơn (TT. Vụ Ban)
- Huyện Lạc Thuỷ (TT. Chi Nê)
- Huyện Lương Sơn (TT. Lương Sơn)
- Huyện Mai Châu (TT. Mai Châu)
- Huyện Tân Lạc (TT. Mường Khến)
- Huyện Yên Thuỷ (TT. Hàng Trạm)
32. Hưng Yên
- Thị xã Hưng Yên (P. Minh Khai)
- Huyện Ân Thi (TT. Ân Thi)
- Huyện Khoái Châu (TT. Khoái Châu)
- Huyện Kim Động (TT. Lương Hội)
- Huyện Mỹ Hào (TT. Bần Yên Nhân)
- Huyện Phù Cừ (TT. Trần Cao)
- Huyện Tiên Lữ (TT. Vương)
- Huyện Văn Giang (TT. Văn Giang)
- Huyện Văn Lâm (TT. Như Quỳnh)
- Huyện Yên Mỹ (TT. Yên Mỹ)
33. Khánh Hoà
- Thành phố Nha Trang (P. Tân Lập)
- Thị xã Cam Ranh (P. Ba Ngoi)
- Huyện Diên Khánh (TT. Diên Khánh)
- Huyện Khánh Sơn (TT. Tô Hạp)
- Huyện Khánh Vĩnh (TT. Khánh Vĩnh)
- Huyện Ninh Hòa (TT. Ninh Hoà)
- Huyện Trường Sa (Đao)
- Huyện Vạn Ninh (TT. Vạn Giã)
34. Kiên Giang
- Thị xã Hà Tiên (P. Đông Hồ)
- Thị xã Rạch Giá (P. Vĩnh Thanh Vân)
- Huyện An Biên (TT. Thứ Ba)
- Huyện An Minh (TT. Thứ Mười Một)
- Huyện Châu Thành (TT. Minh Lương)
- Huyện Giồng Riềng (TT. Giồng Riềng)
- Huyện Gò Quao (TT. Gò Quao)
- Huyện Hòn Đất (TT. Hòn Đất)
- Huyện Kiên Hai (Đao)
- Huyện Kiên Lương (TT. Kiên Lương)
- Huyện Phú Quốc (TT. Dương Đông)
- Huyện Tân Hiệp (TT. Tân Hiệp)
- Huyện Vĩnh Thuận (TT. Vĩnh Thuận)
35. Kon Tum
- Thị xã Kon Tum (P. Thắng Lợi)
- Huyện Đắk Glei (TT. Đắk Glei)
- Huyện Đắk Hà (TT. Đắk Hà)
- Huyện Đắk Tô (TT. Đắk Tô)
- Huyện Kon Plong (Kon Leng)
- Huyện Kon Rẫy (TT. Tân Lập)
- Huyện Ngọc Hồi (TT. Plei Kần)
- Huyện Sa Thầy (TT. Sa Thầy)
36. Lai Châu
- Thị xã Lai Châu
- Huyện Mường Tè (TT. Mường Tè)
- Huyện Phong Thổ (TT. Phong Thổ)
- Huyện Sìn Hồ (TT. Sìn Hồ)
- Huyện Tam Đường (TT. Tam Đường)
- Huyện Than Uyên (TT. Than Uyên)
37. Lạng Sơn
- Thành phố Lạng Sơn (P. Vĩnh Trại)
- Huyện Bắc Sơn (TT. Bắc Sơn)
- Huyện Bình Gia (TT. Bình Gia)
- Huyện Cao Lộc (TT. Cao Lộc)
- Huyện Chi Lăng (TT. Đồng Mỏ)
- Huyện Đình Lập (TT. Đình lập)
- Huyện Hữu Lũng (TT. Hữu Lũng)
- Huyện Lộc Bình (TT. Lộc Bình)
- Huyện Tràng Định (TT. Thất Khê)
- Huyện Văn Lãng (TT. Na Sầm)
- Huyện Văn Quan (TT. Văn Quan)
38. Lào Cai
- Thị xã Lào Cai (P. Cốc Lừu)
- Thị xã Cam Đường (P. Pom Hán)
- Huyện Bắc Hà (TT. Bắc Hà)
- Huyện Bao Thắng (TT. Phố Lu)
- Huyện Bao Yên (TT. Phố Ràng)
- Huyện Bát Xát (TT. Bát Sát)
- Huyện Mường Khương (TT. Mường Khương)
- Huyện Sa Pa (TT. Sa Pa)
- Huyện Văn Bàn (TT. Khánh Yên)
- Huyện Si Ma Cai (Si Ma Cai)
39. Lâm Đồng
- Thành phố Đà Lạt (P. 3)
- Thị xã Bao Lộc (P. B'Lao)
- Huyện Bao Lâm (TT. Lộc Thắng)
- Huyện Cát Tiên (TT. Đồng Nai)
- Huyện Di Linh (TT. Di Linh)
- Huyện Đa Huoai (TT. Ma Đa Gui)
- Huyện Đa Tẻh (TT. Đạ Tẻh)
- Huyện Đơn Dương (TT. Thạnh Mỹ )
- Huyện Đức Trọng (TT. Liên Nghĩa)
- Huyện Lâm Hà (TT. Đinh Văn)
- Huyện Lạc Dương (TT. Lạc Dương)
40. Long An
- Thị xã Tân An (P. 1)
- Huyện Bến Lức (TT. Bến Lức)
- Huyện Cần Giuộc (TT. Cần Giuộc)
- Huyện Cần Đước (TT. Cần Đước)
- Huyện Châu Thành (TT. Tầm Vu)
- Huyện Đức Hoà (TT. Hậu Nghĩa)
- Huyện Đức Huệ (TT. Đông Thành)
- Huyện Mộc Hoá (TT. Mộc Hoá)
- Huyện Tân Hưng (TT. Tân Hưng)
- Huyện Tân Thạnh (TT. Tân Thạnh)
- Huyện Tân Trụ (TT. Tân Trụ)
- Huyện Thạnh Hoá (TT. Thạnh Hóa)
- Huyện Thủ Thừa (TT. Thủ Thừa)
- Huyện Vĩnh Hưng (TT. Vĩnh Hưng)
41. Nam Định
- Thành phố Nam Định (P. Ngô Quyền)
- Huyện Giao Thủy (TT. Ngô Đồng)
- Huyện Hai Hậu (TT. Yên Định)
- Huyện Mỹ Lộc (TT. Mỹ Lộc)
- Huyện Nam Trực (TT. Nam Trực)
- Huyện Nghĩa Hưng (TT. Liễu Đề)
- Huyện Trực Ninh (TT. Cổ Lễ)
- Huyện Vụ Ban (TT. Gôi)
- Huyện Xuân Trường (TT. Xuân Ngọc)
- Huyện ý Yên (TT. Lâm)
42. Nghệ An
- Thành phố Vinh (P. Lê Mao)
- Thị xã Cửa Lò (P. Nghi Thuỷ)
- Huyện Anh Sơn (TT. Anh Sơn)
- Huyện Con Cuông (TT. Con Cuông)
- Huyện Diễn Châu (TT. Diễn Châu)
- Huyện Đô Lương (TT. Đô Lương)
- Huyện Hưng Nguyên (TT. Hưng Nguyên)
- Huyện Kỳ Sơn (TT. Mường Xén)
- Huyện Nam Đàn (TT. Nam Đàn)
- Huyện Nghi Lộc (TT. Quán Hành)
- Huyện Nghĩa Đàn (TT. Thái Hoà)
- Huyện Quế Phong (TT. Kim Sơn)
- Huyện Quỳ Châu (TT. Quỳ Châu)
- Huyện Quỳ Hợp (TT. Quỳ Hợp)
- Huyện Quỳnh Lưu (TT. Cầu Giát)
- Huyện Tân Kỳ (TT. Tân Kỳ)
- Huyện Thanh Chương (TT. Thanh Chương)
- Huyện Tương Dương (TT. Hoà Bình)
- Huyện Yên Thành (TT. Yên Minh)
43. Ninh Bình
- Thị xã Ninh Bình (P. Thanh Bình)
- Thị xã Tam Điệp (P. Bắc Sơn)
- Huyện Gia Viễn (TT. Me)
- Huyện Hoa Lư (TT. Hoa Lư)
- Huyện Kim Sơn (TT. Phát Diệm)
- Huyện Nho Quan (TT. Nho Quan)
- Huyện Yên Khánh (TT. Yên Ninh)
- Huyện Yên Mô (TT. Yên Thịnh)
44. Ninh Thuận
- Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm (P. Mỹ Hương)
- Huyện Bác ái (TT. Bác ái)
- Huyện Ninh Hai (TT. Khánh Hai)
- Huyện Ninh Phước (TT. Phước Dân)
- Huyện Ninh Sơn (TT. Tân Sơn)
45. Phú Thọ
- Thành phố Việt Trì (P. Thọ Sơn)
- Thị xã Phú Thọ (P. Âu Cơ)
- Huyện Đoan Hùng (TT. Đoan Hùng)
- Huyện Hạ Hoà (TT. Hạ Hoà)
- Huyện Lâm Thao (TT. Lâm Thao)
- Huyện Phù Ninh (TT. Phong Châu)
- Huyện Sông Thao (TT. Sông Thao)
- Huyện Tam Nông (TT. Hưng Hoá)
- Huyện Thanh Ba (TT. Thanh Ba)
- Huyện Thanh Sơn (TT. Thanh Sơn)
- Huyện Thanh Thuỷ (TT. Thanh Thuỷ)
- Huyện Yên Lập (TT.Yên Lập)
46. Phú Yên
- Thị xã Tuy Hoà (P. 1)
- Huyện Đồng Xuân (TT. La Hai)
- Huyện Phú Hòa (Hoà Mỹ Đông)
- Huyện Sông Cầu (TT. Sông Cầu)
- Huyện Sông Hinh (TT. Hai Riêng)
- Huyện Sơn Hoà (TT. Củng Sơn)
- Huyện Tuy An (TT. Chí Thạnh)
- Huyện Tuy Hoà (TT. Phú Lâm)
47. Quang Bình
- Thành phố Đồng Hới (P. Hai Đình)
- Huyện Bố Trạch (TT. Hoàn Lão)
- Huyện Lệ Thuỷ (TT. Kiến Giang)
- Huyện Minh Hoá (TT. Quy Đạt)
- Huyện Quang Ninh (TT. Quán Hầu)
- Huyện Quang Trạch (TT. Ba Đồn)
- Huyện Tuyên Hoá (TT. Đồng Lê)
48. Quang Nam
- Thị xã Tam Kỳ (P. An Xuân)
- Thị xã Hội An (P. Minh An)
- Huyện Bắc Trà My (TT. Trà My)
- Huyện Duy Xuyên (TT. Nam Phước)
- Huyện Đại Lộc (TT. ái Nghĩa)
- Huyện Điện Bàn (TT. Vĩnh Điện)
- Huyện Đông Giang (TT. P Rao)
- Huyện Hiệp Đức (TT. Tân An)
- Huyện Nam Giang (TT. Thạch Mỹ)
- Huyện Nam Trà My (Trà Mai)
- Huyện Núi Thành (TT. Núi Thành)
- Huyện Phước Sơn (TT. Khâm Đức)
- Huyện Quế Sơn (TT. Đông Phú)
- Huyện Tây Giang (Plăng)
- Huyện Thăng Bình (TT. Hà Lam)
- Huyện Tiên Phước (TT. Tiên Kỳ)
49. Quang Ngãi
- Thị xã Quang Ngãi (P. Trần Hưng Đạo)
- Huyện Ba Tơ (TT. Ba Tơ)
- Huyện Bình Sơn (TT. Châu ổ)
- Huyện Đức Phổ (TT. Đức Phổ)
- Huyện Lý Sơn (TT. Lý Sơn)
- Huyện Minh Long (TT. Long Hiệp)
- Huyện Mộ Đức (TT. Mộ Đức)
- Huyện Nghĩa Hành (TT. Chợ Chùa)
- Huyện Sơn Hà (TT. Di Lăng)
- Huyện Sơn Tây (Sơn Dung)
- Huyện Sơn Tịnh (TT. Sơn Tịnh)
- Huyện Tây Trà (Sơn Dung)
- Huyện Trà Bồng (TT. Trà Xuân)
- Huyện Tư Nghĩa (TT. La Hà)
50. Quang Ninh
- Thành phố Hạ Long (P. Hồng Gai)
- Thị xã Cẩm Pha (P. Cẩm Thành)
- Thị xã Móng Cái (P. Trần Phú)
- Thị xã Uông Bí (P. Trưng Vương)
- Huyện Ba Chẽ (TT. Ba Chẽ)
- Huyện Bình Liêu (TT. Bình Liêu)
- Huyện Cô Tô (Đao)
- Huyện Đầm Hà (TT. Đầm Hà)
- Huyện Đông Triều (TT. Đông Triều)
- Huyện Hai Hà (TT. Quang Hà)
- Huyện Hoành Bồ (TT. Trới)
- Huyện Tiên Yên (TT. Tiên Yên)
- Huyện Vân Đồn (TT. Cái Rồng)
- Huyện Yên Hưng (TT. Quang Yên)
51. Quang Trị
- Thị xã Đông Hà (P. 1)
- Thị xã Quang Trị (P. 1)
- Huyện Cam Lộ (TT. Cam Lộ)
- Huyện Đa Krông (TT. Đa Krông)
- Huyện Gio Linh (TT. Gio Linh)
- Huyện Hai Lăng (TT. Hai Lăng)
- Huyện Hướng Hoá (TT. Khe Sanh)
- Huyện Triệu Phong (TT. ái Tử)
- Huyện Vĩnh Linh (TT. Hồ Xá)
52. Sóc Trăng
- Thị xã Sóc Trăng (P. 2)
- Huyện Cù Lao Dung (TT. Vĩnh Châu)
- Huyện Kế Sách (TT. Kế Sách)
- Huyện Long Phú (TT. Long Phú)
- Huyện Mỹ Tú (TT. Huỳnh Hữu Nghĩa)
- Huyện Mỹ Xuyên (TT. Mỹ Xuyên)
- Huyện Ngã Năm (TT. Ngã Năm)
- Huyện Thạnh Trị (TT. Phú Lộc)
- Huyện Vĩnh Châu (TT. Vĩnh Châu)
53. Sơn La
- Thị xã Sơn La (P. Chiềng Lề)
- Huyện Bắc Yên (TT. Bắc Yên)
- Huyện Mai Sơn (TT. Hát Lót)
- Huyện Mộc Châu (TT. Mộc Châu)
- Huyện Mường La (TT. Mường La)
- Huyện Phù Yên (TT. Phù Yên)
- Huyện Quỳnh Nhai (TT. Quỳnh Nhai)
- Huyện Sông Mã (TT. Sông Mã)
- Huyện Sốp Cộp (TT. Sốp Cộp)
- Huyện Thuận Châu (TT. Thuận Châu)
- Huyện Yên Châu (TT. Yên Châu)
54. Tây Ninh
- Thị xã Tây Ninh (P. 2)
- Huyện Bến Cầu (TT. Bến Cầu)
- Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành)
- Huyện Dương Minh Châu (TT. Dương Minh Châu)
- Huyện Gò Dầu (TT. Gò Dầu)
- Huyện Hoà Thành (TT. Hoà Thành)
- Huyện Tân Biên (TT. Tân Biên)
- Huyện Tân Châu (TT. Tân Châu)
- Huyện Trang Bàng (TT. Trang Bàng)
55. Thái Bình
- Thành phố Thái Bình (P. Lê Hồng Phong)
- Huyện Đông Hưng (TT. Đông Hưng)
- Huyện Hưng Hà (TT. Hưng Hà)
- Huyện Kiến Xương (TT. Kiến Xương)
- Huyện Quỳnh Phụ (TT. Quỳnh Côi)
- Huyện Thái Thuỵ (TT. Diêm Điền)
- Huyện Tiền Hai (TT. Tiền Hai)
- Huyện Vũ Thư (TT. Vũ Thư)
56. Thái Nguyên
- Thành phố Thái Nguyên (P. Trưng Vương)
- Thị xã Sông Công (P. Tân Quang)
- Huyện Đại Từ (TT. Đại Từ)
- Huyện Định Hoá (TT. Chợ Chu)
- Huyện Đồng Hỷ (TT. Chùa Hang)
- Huyện Phổ Yên (TT. Ba Hàng)
- Huyện Phú Bình (TT. úc Sơn)
- Huyện Phú Lương (TT. Đu)
- Huyện Võ Nhai (TT. Đình Ca)
57. Thanh Hóa
- Thành phố Thanh Hoá (P. Điện Biên)
- Thị xã Bỉm Sơn (P. Bắc Sơn)
- Thị xã Sầm Sơn (P. Bắc Sơn)
- Huyện Bá Thước (TT. Cành Nàng)
- Huyện Cẩm Thuỷ (TT. Cẩm Thuỷ)
- Huyện Đông Sơn (TT. Rừng Thông )
- Huyện Hà Trung (TT. Hà Trung)
- Huyện Hậu Lộc (TT. Hậu Lộc)
- Huyện Hoằng Hoá (TT. Bút Sơn)
- Huyện Lang Chánh (TT. Lang Chánh)
- Huyện Mường Lát (TT. Mường Lát)
- Huyện Nga Sơn (TT. Nga Sơn)
- Huyện Ngọc Lặc (TT. Ngọc Lạc)
- Huyện Như Thanh (TT. Như Thanh)
- Huyện Như Xuân (TT. Yên Cát)
- Huyện Nông Cống (TT. Nông Cống)
- Huyện Quang Xương (TT. Quang Xương)
- Huyện Quan Hoá (TT. Quan Hoá)
- Huyện Quan Sơn (TT. Quan Sơn )
- Huyện Thạch Thành (TT. Kim Tân)
- Huyện Thọ Xuân (TT. Thọ Xuân)
- Huyện Thường Xuân (TT. Thường Xuân)
- Huyện Thiệu Hoá (TT. Vạn Hà)
- Huyện Tĩnh Gi.a (TT. Tĩnh Gia)
- Huyện Triệu Sơn (TT. Triệu Sơn)
- Huyện Vĩnh Lộc (TT. Vĩnh Lộc)
- Huyện Yên Định (TT. Quán lão)
58. Thừa Thiên - Huế
- Thành phố Huế (P. Phú Hội)
- Huyện A Lưới (TT. A Lưới)
- Huyện Hương Thuỷ (TT. Phú Bài)
- Huyện Hương Trà (TT. Tứ Hạ)
- Huyện Nam Đông (TT. Khe Tre)
- Huyện Phú Lộc (TT. Phú Lộc)
- Huyện Phú Vang (TT. Phú Vang)
- Huyện Phong Điền (TT. Phong Điền)
- Huyện Quang Điền (TT. Sịa)
59. Tiền Giang
- Thành phố Mỹ Tho (P. 1)
- Thị xã Gò Công (P. 3)
- Huyện Cái Bè (TT. Cái Bè)
- Huyện Cai Lậy (TT. Cai Lậy)
- Huyện Châu Thành (TT. Tân Hiệp)
- Huyện Chợ Gạo (TT. Chợ Gạo)
- Huyện Gò Công Đông (TT. Tân Hoà)
- Huyện Gò Công Tây (TT. Vĩnh Bình)
- Huyện Tân Phước (TT. Mỹ Phước)
60. Trà Vinh
- Thị xã Trà Vinh (P. 4)
- Huyện Càng Long (TT. Càng Long)
- Huyện Cầu Kè (TT. Cầu Kè)
- Huyện Cầu Ngang (TT. Cầu Ngang)
- Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành)
- Huyện Duyên Hai (TT. Duyên Hai)
- Huyện Tiểu Cần (TT. Tiểu Cần)
- Huyện Trà Cú (TT. Trà Cú)
61. Tuyên Quang
- Thị xã Tuyên Quang (P. Minh Xuân)
- Huyện Chiêm Hoá (TT. Vĩnh Lộc)
- Huyện Hàm Yên (TT. Tân Yên)
- Huyện Na Hang (TT. Na Hang)
- Huyện Sơn Dương (TT. Sơn Dương)
- Huyện Yên Sơn (TT. Yên Sơn)
62. Vĩnh Long
- Thị xã Vĩnh Long (P. 1)
- Huyện Bình Minh (TT. Cái Vồn)
- Huyện Long Hồ (TT. Long Hồ)
- Huyện Mang Thít (TT. Cái Nhum)
- Huyện Tam Bình (TT. Tam Bình)
- Huyện Trà Ôn (TT. Trà Ôn)
- Huyện Vũng Liêm (TT. Vũng Liêm)
63. Vĩnh Phúc
- Thị xã Phúc Yên (TT. Phúc Yên)
- Thị xã Vĩnh Yên (P. Liên Bao)
- Huyện Bình Xuyên (TT. Hương Canh)
- Huyện Lập Thạch (TT. Lập Thạch)
- Huyện Mê Linh (TT. Phúc Yên)
- Huyện Tam Dương (TT. Tam Dương)
- Huyện Vĩnh Tường (TT. Vĩnh Tường)
- Huyện Yên Lạc (TT. Yên Lạc)
64. Yên Bái
- Thành phố Yên Bái (P. Nguyễn Thái Học)
- Thị xã Nghĩa Lộ (P. Trung Tâm)
- Huyện Lục Yên (TT. Yên Thế)
- Huyện Mù Căng Chai (TT. Mù Căng Chai)
- Huyện Trạm Tấu (TT. Trạm tấu)
- Huyện Trấn Yên (TT. Cổ Phúc)
- Huyện Văn Chấn (TTNT. Liên Sơn)
- Huyện Văn Yên (TT. Mậu A)
- Huyện Yên Bình (TT. Yên Bình)
(*) - Đỉnh gia tốc nền agR đã được quy đổi theo gia tốc trọng trưường g
13 14 15

ụ lục I

ền theo địa danh hành chính

Toạ độ
Gia tốc nền (*)
Kinh độ Vĩ độ
1. Thủ đô Hà Nội
2. Thành phố Hồ Chí Minh
105.8129 21.0398 0.0976 3. Thành phố Hai Phòng
105.7995 21.0333 0.1032 4. Thành phố Đà Nẵng
105.8329 21.0183 0.0983 5. Thành phố Cần Thơ
105.8460 21.0125 0.0959 6. An Giang
105.8502 21.0291 0.0892 7. Bà Rịa - Vũng Tàu
105.8383 21.0022 0.1001 8. Bạc Liêu
105.8908 21.0550 0.0747 9. Bắc Giang
105.8255 21.0779 0.0819 10. Bắc Kạn
105.7990 20.9911 0.1097 11. Bắc Ninh
105.8495 21.1394 0.0757 12. Bến Tre
105.9366 21.0192 0.0769 13. Bình Dương
105.8485 21.2574 0.0962 14. Bình Định
105.8451 20.9461 0.1047 15. Bình Phước
105.7625 21.0398 0.1081 16. Bình Thuận
17. Cà Mau
18. Cao Bằng
106.6986 10.7825 0.0848 19. Đăk Lăk
106.7482 10.7924 0.0856 20. Đăk Nông
106.6861 10.7759 0.0843 21. Điện Biên
106.7063 10.7674 0.0847 22. Đồng Nai
106.6695 10.7578 0.0774 23. Đồng Tháp
106.6506 10.7477 0.0700 24. Gia Lai
106.7338 10.7284 0.0846 25. Hà Giang

106.6642 10.7495 0.0745 26. Hà Nam

106.7698 10.8428 0.0747 27. Hà Tây


106.6653 10.7689 0.0777 28. Hà Tĩnh
106.6430 10.7647 0.0701 29. Hai Dương
106.6498 10.8630 0.0813 30. Hậu Giang
106.6950 10.8038 0.0853 31. Hoà Bình
106.6647 10.8350 0.0832 32. Hưng Yên
106.6746 10.7959 0.0844 33. Khánh Hoà
106.6573 10.7978 0.0702 34. Kiên Giang
106.6349 10.7834 0.0702 35. Kon Tum
106.7727 10.8511 0.0727 36. Lai Châu
106.6154 10.7392 0.0589 37. Lạng Sơn
106.9512 10.4162 0.0618 38. Lào Cai
106.4934 10.9749 0.0808 39. Lâm Đồng
106.5957 10.8890 0.0802 40. Long An
106.7419 10.7007 0.0819 41. Nam Định
42. Nghệ An
43. Ninh Bình
106.6814 20.8578 0.1290 44. Ninh Thuận
106.6240 20.8112 0.1281 45. Phú Thọ
106.6800 20.8406 0.1291 46. Phú Yên
106.6784 20.8514 0.1293 47. Quang Bình
106.6952 20.8625 0.1276 48. Quang Nam
106.7806 20.7202 0.0870 49. Quang Ngãi
106.6035 20.8910 0.1334 50. Quang Ninh
106.5553 20.8232 0.1331 51. Quang Trị
107.7629 20.3905 0.0063 52. Sóc Trăng
107.0499 20.7251 0.0368 53. Sơn La
106.6688 20.7522 0.1168 54. Tây Ninh
106.6688 20.7522 0.1168 55. Thái Bình
106.6747 20.9174 0.1272 56. Thái Nguyên
106.5535 20.7257 0.1019 57. Thanh Hóa
106.4786 20.6931 0.0747 58. Thừa Thiên - Huế
59. Tiền Giang
60. Trà Vinh
108.2234 16.0749 0.1006 61. Tuyên Quang
108.1578 16.0628 0.0940 62. Vĩnh Long
108.2601 16.0017 0.0674 63. Vĩnh Phúc
108.2364 16.0568 0.0918 64. Yên Bái
108.1987 16.0655 0.0967
108.2040 16.0168 0.0730
111.7766 16.2423 0.0544

105.7385 10.0788 0.0685


105.7496 10.0050 0.0515
105.7888 10.0361 0.0662
105.6254 10.1197 0.0546
105.4289 10.0986 0.0236
105.3301 10.1418 0.0199
105.5373 10.2699 0.0698
105.5590 10.0651 0.0331
0.0000 0.0000 0.0000
105.4370 10.3880 0.0670
105.1130 10.7177 0.0655
105.0941 10.8106 0.0697
105.2335 10.5801 0.0607
105.3890 10.4440 0.0653
105.4033 10.5510 0.0603
105.3431 10.7165 0.0450
105.2428 10.8007 0.0499
105.2607 10.2584 0.0220
105.0009 10.4186 0.0162
105.0081 10.6274 0.0312

107.0738 10.3494 0.0612


107.1671 10.4968 0.0330
107.2465 10.6481 0.0190
106.6063 8.6920 0.0557
107.2707 10.4906 0.0251
107.2101 10.4841 0.0295
107.0545 10.5895 0.0442
107.3981 10.5349 0.0214

105.7203 9.2829 0.0248


105.4210 9.0362 0.0273
105.4564 9.2371 0.0162
105.4520 9.5814 0.0094
105.4603 9.4383 0.0105
105.6320 9.2852 0.0205
106.1895 21.2765 0.1089
105.9825 21.3565 0.0941
106.2606 21.3527 0.0980
106.3837 21.3021 0.1092
106.5657 21.3724 0.0636
106.8515 21.3362 0.0471
106.1262 21.3864 0.0719
106.1000 21.2720 0.1122
106.2429 21.2036 0.1087
106.1265 21.4771 0.0791

105.8265 22.1439 0.0596


105.7186 22.4515 0.0483
105.8785 22.2727 0.0615
105.5948 22.1575 0.0217
105.7752 21.8826 0.0585
106.1837 22.2376 0.0271
105.9974 22.4268 0.0314
105.6643 22.6158 0.0561
0.0000 0.0000 0.0000
106.0707 21.1863 0.1192
106.1946 21.0565 0.1297
106.2012 21.0174 0.1316
106.1532 21.1535 0.1226
106.0856 21.0642 0.1108
106.0194 21.1426 0.1109
105.9588 21.1164 0.0919
105.9548 21.1940 0.1039

106.3822 10.2356 0.0185


106.5894 10.0390 0.0275
106.6929 10.1858 0.0665
106.3597 10.3108 0.0204
106.1205 10.2588 0.0157
106.5076 10.1490 0.0237
106.3337 10.1234 0.0157
106.5147 9.9474 0.0209

106.6724 11.0028 0.0813


106.5900 11.1547 0.0897
106.3624 11.2795 0.0639
106.7695 10.9071 0.0663
106.7953 11.2915 0.0877
106.8034 11.0647 0.0433
106.6999 10.9053 0.0812

109.2309 13.7704 0.0941


108.8854 14.6156 0.1031
109.1120 13.8888 0.1061
108.9720 14.3661 0.1057
109.0154 14.4347 0.1049
109.0567 14.0034 0.1070
109.0510 14.1750 0.1008
108.9138 13.9109 0.1097
109.1645 13.8284 0.1067
108.9977 13.6225 0.1053
108.7819 14.1407 0.0985

106.9008 11.5396 0.0678


106.6073 11.6514 0.0717
107.2476 11.8131 0.0379
106.8113 12.0151 0.0202
106.6158 11.4170 0.0567
106.8610 11.4649 0.0742
106.5897 11.8457 0.0806
107.0006 11.8582 0.0179

108.1022 10.9234 0.0246


108.5037 11.2216 0.0222
107.5659 11.1891 0.0251
107.7569 10.6869 0.0557
108.1302 11.0704 0.0220
107.8772 10.8474 0.0302
108.9377 10.5421 0.0540
107.6803 11.0856 0.0422
108.7334 11.2285 0.0373

105.1502 9.1759 0.0113


105.0132 8.9383 0.0154
105.1960 8.9907 0.0191
104.9932 8.7610 0.0256
104.7574 8.6012 0.0133
104.8470 8.8714 0.0131
105.0946 9.3517 0.0084
104.9774 9.0789 0.0108
104.9695 9.4105 0.0068

106.2606 22.6665 0.0814


105.4919 22.8323 0.0466
105.6792 22.9499 0.0384
106.0776 22.9010 0.0635
106.6799 22.6957 0.0155
106.1464 22.7425 0.0765
105.9627 22.6514 0.0315
106.5643 22.4981 0.0370
106.4410 22.6970 0.0388
106.4330 22.4286 0.0785
105.9817 22.7853 0.0473
106.3225 22.8277 0.0362
106.5222 22.8341 0.0181

108.0427 12.6736 0.0127


107.8954 12.8112 0.0084
108.0777 12.8175 0.0101
108.2078 13.2079 0.0146
108.4528 12.8168 0.0189
107.8853 13.0753 0.0075
108.0322 12.4854 0.0215
108.3404 12.5119 0.0455
108.2649 12.9116 0.0114
108.3514 12.9534 0.0129
108.3083 12.7112 0.0188
108.1710 12.4077 0.0450
108.7434 12.7495 0.0567

107.8930 12.5882 0.0123


107.6195 12.4492 0.0110
107.6881 12.0031 0.0584
107.5093 11.9975 0.0339
107.6027 12.2692 0.0164
107.8780 12.4545 0.0172

103.0326 21.4061 0.1281


103.1484 22.0342 0.1486
103.0088 21.3641 0.1281
103.2483 21.2553 0.1183
103.0913 21.7588 0.1516
102.5006 22.1587 0.1141
103.3329 21.8559 0.1404
103.4205 21.5936 0.1124
0.0000 0.0000 0.0000
106.8172 10.9467 0.0454
107.2467 10.9336 0.0301
107.2314 10.8249 0.0207
107.3514 11.1975 0.0441
106.9500 10.7799 0.0374
106.9281 10.7363 0.0472
107.4352 11.2710 0.0236
107.1680 11.0605 0.0383
107.0036 10.9553 0.0217
107.0385 11.0982 0.0284
107.4037 10.9277 0.0509
0.0000 0.0000 0.0000
105.6332 10.4560 0.0366
105.7629 10.2981 0.0400
105.7018 10.4420 0.0291
105.8733 10.2601 0.0298
105.3400 10.8119 0.0321
105.6594 10.2876 0.0607
105.5228 10.3638 0.0734
105.5609 10.6748 0.0225
105.4571 10.8712 0.0182
105.4862 10.5616 0.0436
105.8435 10.5241 0.0155
0.0000 0.0000 0.0000
107.9912 13.9742 0.0511
108.6641 13.9517 0.0773
108.4398 13.4103 0.0508
107.9699 14.1073 0.0594
107.8897 13.7597 0.0210
108.0732 13.7007 0.0345
108.1205 13.9945 0.0577
108.6712 14.0825 0.0731
107.6949 13.8011 0.0202
107.8351 13.9612 0.0275
108.4572 13.5408 0.0622
108.5984 14.1453 0.0697
108.5214 13.8013 0.0717
108.6958 13.1984 0.0604
108.2525 14.0427 0.0405
0.0000 0.0000 0.0000
104.9838 22.8328 0.0682
105.3053 22.7412 0.0356
104.8060 22.4150 0.0320
105.3565 23.2809 0.0221
104.6851 22.7388 0.0176
105.4104 23.1605 0.0369
104.5866 22.4133 0.0520
104.9897 23.0662 0.0386
104.9799 22.6672 0.0385
104.4546 22.6947 0.0216
105.1463 23.1184 0.0568
0.0000 0.0000 0.0000
105.9155 20.5448 0.1189
106.0031 20.4931 0.1143
105.9908 20.6423 0.1118
105.8728 20.5772 0.1134
106.0292 20.5600 0.1131
105.9491 20.4726 0.1149
0.0000 0.0000 0.0000
105.7789 20.9712 0.1131
105.5103 21.1314 0.1145
105.4251 21.1958 0.1167
105.7010 20.9164 0.1141
105.6578 21.0895 0.1155
105.7098 21.0677 0.1123
105.7356 20.6837 0.0912
105.9152 20.7434 0.1146
105.5397 21.1071 0.1141
105.6431 20.9923 0.1161
105.5769 21.0544 0.1140
105.7648 20.8550 0.1128
105.8612 20.8709 0.1104
105.7701 20.7385 0.1117
0.0000 0.0000 0.0000
105.8967 18.3462 0.1168
105.7076 18.5270 0.1110
105.7753 18.4548 0.1172
105.9943 18.2565 0.1133
105.5835 18.5328 0.1141
105.7056 18.1734 0.0498
105.4231 18.5120 0.0873
106.3004 18.0696 0.1013
105.7546 18.6624 0.1083
105.8647 18.3650 0.1163
105.4989 18.3798 0.0597
0.0000 0.0000 0.0000
106.3264 20.9406 0.1303
106.1447 20.9088 0.0752
106.2746 20.9457 0.1223
106.3919 21.1121 0.1189
106.2951 20.8692 0.1001
106.5129 20.9678 0.1265
106.5532 20.9886 0.1212
106.3340 20.9927 0.1335
106.3959 20.7314 0.0701
106.4697 20.8456 0.1360
106.2451 20.7887 0.0636
106.4012 20.8216 0.1136
0.0000 0.0000 0.0000
105.4718 9.7862 0.0120
105.8081 9.9218 0.0456
105.6293 9.9234 0.0247
105.5715 9.6795 0.0118
105.8244 9.8102 0.0308
105.5354 9.7520 0.0126
0.0000 0.0000 0.0000
105.3399 20.8209 0.0885
105.3247 20.7079 0.0671
105.2542 20.8778 0.0905
105.5362 20.6718 0.0406
105.3561 20.8879 0.0917
105.4428 20.4644 0.1177
105.7775 20.4904 0.0642
105.5389 20.8766 0.0698
105.0924 20.6641 0.1269
105.2767 20.6211 0.0848
105.6228 20.3949 0.0964
0.0000 0.0000 0.0000
106.0513 20.6470 0.1127
106.0890 20.8188 0.0811
105.9776 20.8393 0.1046
106.0598 20.7397 0.1081
106.0581 20.9346 0.0725
106.1782 20.7337 0.0795
106.1174 20.7008 0.1047
105.9272 20.9359 0.0885
105.9882 20.9778 0.0748
106.0341 20.8829 0.0808
0.0000 0.0000 0.0000
109.1916 12.2448 0.0332
109.1333 11.9130 0.0215
109.0984 12.2577 0.0299
108.9512 12.0028 0.0450
108.9046 12.2799 0.0201
109.1257 12.4905 0.0343
114.4180 7.8177 0.0169
109.2271 12.6984 0.0197
0.0000 0.0000 0.0000
104.4902 10.3857 0.0057
105.0866 10.0106 0.0094
105.0617 9.8111 0.0074
104.9464 9.6123 0.0059
105.1587 9.9033 0.0092
105.3125 9.9085 0.0117
105.2721 9.7312 0.0087
104.9258 10.1869 0.0094
104.3020 9.7205 0.0040
104.6430 10.2858 0.0069
103.9584 10.2125 0.0040
105.2999 10.1309 0.0179
105.2589 9.5126 0.0082
0.0000 0.0000 0.0000
108.0073 14.3547 0.0758
107.7364 15.0914 0.0717
107.9194 14.5264 0.0505
107.8386 14.6615 0.0550
108.3459 14.6134 0.0762
108.2508 14.5197 0.0796
107.6962 14.7070 0.0738
107.7933 14.4202 0.0542
0.0000 0.0000 0.0000
103.4729 22.3916 0.0700
102.8201 22.3871 0.1195
103.4629 22.3859 0.0701
103.2513 22.3511 0.1297
103.4729 22.3916 0.0701
103.8897 21.9628 0.1152
0.0000 0.0000 0.0000
106.7600 21.8535 0.0805
106.3172 21.9019 0.0176
106.3716 21.9484 0.0205
106.7684 21.8663 0.0802
106.5764 21.6610 0.0213
107.0962 21.5462 0.0802
106.3449 21.5097 0.0820
106.9265 21.7573 0.0806
106.4730 22.2531 0.0801
106.6161 22.0545 0.0802
106.5473 21.8657 0.0301
0.0000 0.0000 0.0000
103.9685 22.5071 0.1116
104.0160 22.4180 0.0972
104.2915 22.5395 0.0593
104.1867 22.3185 0.1094
104.4765 22.2374 0.1132
103.8936 22.5370 0.1042
104.1030 22.7713 0.0384
103.8456 22.3352 0.0427
104.2508 22.0918 0.0567
104.2946 22.6975 0.0291
0.0000 0.0000 0.0000
108.4340 11.9360 0.0219
107.8074 11.5424 0.0154
107.8259 11.6423 0.0174
107.3605 11.5840 0.0455
108.0746 11.5777 0.0245
107.5346 11.3877 0.0154
107.4845 11.5129 0.0228
108.4924 11.7626 0.0457
108.3752 11.7339 0.0356
108.2542 11.7882 0.0215
108.4085 12.0091 0.0187
0.0000 0.0000 0.0000
106.4117 10.5418 0.0516
106.4866 10.6381 0.0647
106.6710 10.6053 0.0622
106.6048 10.5036 0.0650
106.4681 10.4448 0.0485
106.3872 10.9079 0.0540
106.2964 10.8986 0.0654
105.9376 10.7775 0.0158
105.6616 10.8357 0.0130
106.0477 10.6081 0.0156
106.5079 10.5148 0.0640
106.1667 10.6538 0.0246
106.4051 10.6053 0.0603
105.7896 10.8862 0.0137
0.0000 0.0000 0.0000
106.1713 20.4277 0.1180
106.4407 20.2829 0.1145
106.2958 20.1998 0.1139
106.0881 20.4412 0.1167
106.1761 20.3355 0.1142
106.1809 20.2201 0.1157
106.2642 20.3233 0.1155
106.0727 20.3316 0.1163
106.3310 20.2972 0.1176
106.0074 20.3292 0.1123
0.0000 0.0000 0.0000
105.6814 18.6712 0.1041
105.7163 18.8199 0.1071
105.0832 18.9305 0.1073
104.8801 19.0496 0.1102
105.5991 18.9771 0.0788
105.3062 18.9039 0.1092
105.6285 18.6712 0.1037
104.1545 19.3947 0.0888
105.4922 18.7021 0.1082
105.6457 18.7833 0.1086
105.4359 19.3257 0.0427
104.9242 19.6144 0.0277
105.0955 19.5485 0.0350
105.1837 19.3254 0.0374
105.6306 19.1475 0.0390
105.2695 19.0490 0.0886
105.3363 18.7856 0.1071
104.4773 19.2599 0.0954
105.4645 18.9972 0.0924
0.0000 0.0000 0.0000
105.9818 20.2563 0.0984
105.9191 20.1571 0.0920
105.8346 20.3476 0.0724
105.9543 20.2993 0.0983
106.0846 20.0919 0.1053
105.7523 20.3234 0.0825
106.0620 20.1857 0.1067
106.0057 20.1626 0.0923
0.0000 0.0000 0.0000
108.9893 11.5676 0.0231
108.8877 11.8302 0.0325
109.0365 11.5904 0.0245
108.9234 11.5226 0.0222
108.7844 11.7736 0.0369
0.0000 0.0000 0.0000
105.4105 21.3059 0.1128
105.2214 21.4013 0.1160
105.1790 21.6328 0.1089
105.0065 21.5627 0.1111
105.2819 21.3294 0.1098
105.3052 21.4101 0.1132
105.1326 21.4222 0.1088
105.2921 21.2514 0.1097
105.1407 21.4991 0.1136
105.1797 21.2024 0.0689
105.2807 21.1702 0.0997
105.0481 21.3540 0.0617
0.0000 0.0000 0.0000
109.3244 13.0924 0.0690
109.1065 13.3787 0.1095
109.2269 12.9527 0.0523
109.2211 13.4590 0.1033
108.9032 12.9865 0.0511
108.9598 13.0578 0.0719
109.2151 13.3080 0.1061
109.3121 13.0666 0.0656
0.0000 0.0000 0.0000
106.6224 17.4655 0.0950
106.5333 17.5870 0.0407
106.7856 17.2261 0.0319
105.9696 17.8151 0.0315
106.6378 17.4080 0.0266
106.4247 17.7524 0.0440
106.0193 17.8839 0.0426
0.0000 0.0000 0.0000
108.4922 15.5656 0.0802
108.3317 15.8782 0.0324
108.2229 15.3435 0.0693
108.2518 15.8257 0.0263
108.1137 15.8823 0.0300
108.2467 15.8936 0.0341
107.6531 15.9281 0.0547
108.1179 15.5823 0.0860
107.8319 15.7505 0.0417
108.1127 15.1574 0.0627
108.6581 15.4321 0.0580
107.7991 15.4599 0.1017
108.2192 15.6736 0.0493
107.4758 15.8583 0.0924
108.3556 15.7426 0.0301
108.3067 15.4898 0.0919

108.8009 15.1225 0.0824


108.7376 14.7681 0.1068
108.7572 15.3001 0.0519
108.9563 14.8120 0.1060
109.1158 15.3751 0.0802
108.7005 14.9319 0.0350
108.8875 14.9575 0.0493
108.7783 15.0485 0.0542
108.4688 15.0415 0.0457
108.3375 14.9943 0.0306
108.7973 15.1562 0.0912
108.3564 15.1677 0.0887
108.5231 15.2559 0.0804
108.8258 15.0899 0.0707

107.0742 20.9486 0.0882


107.2782 21.0122 0.0721
107.9704 21.5304 0.0577
106.7918 21.0328 0.1142
107.2796 21.2730 0.1034
107.3960 21.5246 0.0455
107.7648 20.9717 0.0165
107.5953 21.3534 0.0687
106.5135 21.0821 0.1118
107.7536 21.4504 0.0558
106.9905 21.0284 0.1082
107.4039 21.3324 0.0782
107.4194 21.0730 0.0689
106.7986 20.9396 0.1220

107.0986 16.8235 0.0275


107.1872 16.7421 0.0301
107.0043 16.8092 0.0281
106.8158 16.6600 0.0612
107.0760 16.9338 0.0317
107.2461 16.6925 0.0349
106.7293 16.6247 0.0539
107.1605 16.7756 0.0286
107.0141 17.0604 0.0373

105.9722 9.6053 0.0258


106.1629 9.6276 0.0554
105.9838 9.7692 0.0464
106.1248 9.6079 0.0446
105.8097 9.6368 0.0173
105.9868 9.5586 0.0250
105.5963 9.5662 0.0111
105.7430 9.4300 0.0163
105.9800 9.3280 0.0396
0.0000 0.0000 0.0000
103.9106 21.3323 0.1893
104.4209 21.2477 0.0871
104.1065 21.1953 0.1111
104.6237 20.8517 0.1197
104.0273 21.5171 0.1005
104.6453 21.2591 0.0826
103.5701 21.8501 0.0832
103.7478 21.0516 0.1193
103.5995 20.9390 0.1183
103.6885 21.4372 0.1318
104.2994 21.0477 0.1077
0.0000 0.0000 0.0000
106.0860 11.3115 0.0575
106.1786 11.1114 0.0631
106.0298 11.3133 0.0650
106.2200 11.3772 0.0647
106.2644 11.0840 0.0578
106.1273 11.2883 0.0551
106.0048 11.5436 0.0570
106.1614 11.5541 0.0647
106.3586 11.0310 0.0634
0.0000 0.0000 0.0000
106.3420 20.4467 0.1074
106.3533 20.5576 0.0766
106.2241 20.5908 0.1032
106.4368 20.3894 0.1012
106.3274 20.6615 0.0617
106.5663 20.5613 0.0523
106.5029 20.4055 0.0777
106.2962 20.4361 0.1126
0.0000 0.0000 0.0000
105.8437 21.5967 0.0928
105.8506 21.4825 0.0856
105.6416 21.6303 0.1185
105.6459 21.9095 0.0468
105.8393 21.6274 0.0953
105.8778 21.4141 0.0945
105.9775 21.4597 0.0646
105.7037 21.7313 0.1032
106.0762 21.7510 0.0451
0.0000 0.0000 0.0000
105.7780 19.8126 0.0918
105.8572 20.0998 0.1205
105.8975 19.7374 0.0798
105.2334 20.3460 0.1184
105.4752 20.2163 0.1172
105.7332 19.8161 0.0929
105.8519 20.0116 0.1439
105.8903 19.9168 0.1261
105.8538 19.8620 0.1054
105.2429 20.1550 0.1051
104.6083 20.5386 0.1053
105.9708 20.0084 0.1257
105.3722 20.0919 0.1002
105.5759 19.6325 0.0853
105.4306 19.6632 0.0540
105.6864 19.7055 0.1049
105.8300 19.7275 0.0859
105.1031 20.3811 0.1121
104.8982 20.2659 0.0806
105.6703 20.1289 0.1421
105.5195 19.9353 0.0997
105.3501 19.9041 0.0953
105.6787 19.8824 0.0928
105.7765 19.4495 0.0986
105.5957 19.8191 0.1017
105.6141 20.0627 0.1066
105.6535 19.9708 0.0874
0.0000 0.0000 0.0000
107.5935 16.4628 0.0538
107.2309 16.2767 0.0573
107.6874 16.3993 0.0492
107.4675 16.5322 0.0539
107.7236 16.1685 0.0804
107.8605 16.2802 0.0434
107.6145 16.5269 0.0535
107.3628 16.5816 0.0496
107.5078 16.5763 0.0453
0.0000 0.0000 0.0000
106.3667 10.3588 0.0237
106.6784 10.3663 0.0817
106.0323 10.3386 0.0156
106.1179 10.4077 0.0142
106.3413 10.4494 0.0280
106.4639 10.3522 0.0342
106.7120 10.3200 0.0785
106.5798 10.3452 0.0574
106.1931 10.4773 0.0180
0.0000 0.0000 0.0000
106.3415 9.9382 0.0219
106.2034 9.9893 0.0277
106.0546 9.8704 0.0660
106.4521 9.8048 0.0286
106.3466 9.8694 0.0272
106.4909 9.6343 0.0491
106.1890 9.8126 0.0591
106.2623 9.6807 0.0673
0.0000 0.0000 0.0000
105.2126 21.8144 0.0595
105.2600 22.1485 0.0200
105.0298 22.0730 0.0486
105.3953 22.3503 0.0438
105.3908 21.7017 0.0627
105.2201 21.7960 0.0620
0.0000 0.0000 0.0000
105.9765 10.2530 0.0220
105.8239 10.0700 0.0720
106.0126 10.1926 0.0245
106.1109 10.1778 0.0197
105.9942 10.0438 0.0468
105.9219 9.9658 0.0642
106.1847 10.0958 0.0204
0.0000 0.0000 0.0000
105.7049 21.2372 0.0793
105.5965 21.3123 0.0837
105.6480 21.2775 0.0808
105.4603 21.4159 0.0969
105.7049 21.2372 0.0793
105.5393 21.3817 0.0849
105.5153 21.2198 0.1144
105.5772 21.2340 0.1088
0.0000 0.0000 0.0000
104.8788 21.7111 0.1130
104.5119 21.6030 0.0680
104.7667 22.0974 0.1086
104.0862 21.8511 0.0561
104.3886 21.4666 0.0448
104.8232 21.7586 0.1102
104.4925 21.6521 0.0694
104.6855 21.8749 0.1083
104.9641 21.7268 0.1128
rọng trưường g
Thành phần gió động
Đưa toàn bộ nhà thành sơ đồ không gian ngàm tại móng vào chương trình SAP2000 để tìm
ra các dạng dao động, tần số và chuyển vị
Để xác định dao động ta phải đặt khối lượng tập trung tại các nút sau:
* Tính khối lượng tổng cộng của tất cả các tĩnh tải : m = w/g
- Tầng 1
- Hoạt sàn
Hoạt tải Diện tích Hệ số W (kg)
trung bình (m2) chiết giảm
200 878 0.5 87,800

Tổng khối lượng m = 123,736 kg


Diện tích sàn : S = 878 m2
Khối lượng phân bố : 141 kG/m2

- Tầng 2
TT tiêu chuẩn
STT Loại tải trọng Dày (m) g (kg/m3) (kg/m2)
Diện tích
- Sàn :
1 TLBT sàn 0.12 2500 300
2 Các lớp trát 0.03 1800 54
3 Gạch lát 0.01 1600 16
Tổng 370 716

- Cột Số lượng b (m) h (m) H (m) W (kg)


8 0.8 0.8 3.9 49920
4 0.7 0.7 3.9 19110
12 0.6 0.6 3.9 42120
Tổng 111,150

- Dầm Số lượng b (m) h (m) L (m) W (kg)


1 0.6 0.6 70 63000
1 0.6 0.6 25.5 22950
1 0.6 0.6 9.1 8190
1 0.6 0.6 14.7 13230
1 0.6 0.6 8.5 7650
1 0.6 0.6 12.5 11250
1 0.6 0.6 9 8100
1 0.6 0.6 4.6 4140
1 0.6 0.6 12.3 11070
1 0.6 0.6 42.5 38250
1 0.6 0.6 9.8 8820
1 0.2 0.6 25.4 7620
1 0.2 0.6 30 9000
1 0.2 0.6 16.7 5010
2 0.2 0.6 9.8 5880
2 0.2 0.6 6.2 3720
2 0.2 0.6 8 4800
1 0.2 0.6 16.4 4920
1 0.2 0.6 14.5 4350
1 0.2 0.6 8.6 2580
1 0.2 0.6 7.4 2220
2 0.2 0.6 3.4 2040
1 0.2 0.6 3.2 960
1 0.2 0.6 4.8 1440
1 0.2 0.6 2.8 840
Tổng 252,030

- Vách Số lượng b (m) L (m) H (m) W (kg)


1 0.3 7 4.5 23625
2 0.3 5.7 4.5 38475
3 0.3 2.4 4.5 24300
1 0.3 11.5 4.5 38812.5
Tổng 125,213

- Từơng ngăn
Số lượng d (m) L (m) H (m) W (kg)
1 0.22 128 3.9 175718.4
1 0.22 14.4 3.9 19768.32
1 0.22 9.4 3.9 12904.32
1 0.22 3 3.9 4118.4
2 0.22 3.2 3.9 8785.92
1 0.22 5.2 3.9 7138.56
1 0.22 4.6 3.9 6314.88
2 0.22 3 3.9 8236.8
1 0.22 3.9 3.9 5353.92
1 0.22 17.1 3.9 23474.88
1 0.22 6 3.9 8236.8
2 0.22 7.5 3.9 20592
1 0.22 7.7 3.9 10570.56
1 0.22 2.15 3.9 2951.52
1 0.22 4.2 3.9 5765.76
Tổng 319,931

- Hoạt sàn
Hoạt tải Diện tích Hệ số W (kg)
trung bình (m2) chiết giảm
200 716 0.5 71,600

Tổng khối lượng m = 114,484 kg


Diện tích sàn : S = 716 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2

- Tầng 3
TT tiêu chuẩn
STT Loại tải trọng Dày (m) g (kg/m3) Diện tích
- Sàn : (kg/m2)
1 TLBT sàn 0.12 2500 300
2 Các lớp trát 0.03 1800 54
3 Gạch lát 0.01 1600 16
Tổng 370 856

- Cột Số lượng b (m) h (m) H (m) W (kg)


8 0.8 0.8 3.9 49920
4 0.7 0.7 3.9 19110
12 0.6 0.6 3.9 42120
Tổng 111,150

- Dầm Số lượng b (m) h (m) L (m) W (kg)


1 0.6 0.6 110 99000
1 0.6 0.6 14.9 13410
1 0.6 0.6 9.2 8280
2 0.6 0.6 8.5 15300
1 0.6 0.6 17 15300
2 0.6 0.6 12 21600
1 0.6 0.6 9 8100
1 0.6 0.6 11 9900
1 0.6 0.6 12 10800
1 0.6 0.6 17 15300
1 0.6 0.6 9.8 8820
1 0.2 0.6 14.4 4320
1 0.2 0.6 8.5 2550
2 0.2 0.6 8.2 4920
2 0.2 0.6 18.8 11280
2 0.2 0.6 9.5 5700
2 0.2 0.6 3.3 1980
1 0.2 0.6 12.5 3750
1 0.2 0.6 7 2100
1 0.2 0.6 3.4 1020
1 0.2 0.6 4.8 1440
2 0.2 0.6 8.3 4980
1 0.2 0.6 8.4 2520
1 0.2 0.6 2.8 840
1 0.2 0.6 30.9 9270
Tổng 282,480

- Vách Số lượng b (m) L (m) H (m) W (kg)


1 0.3 7 4.5 23625
2 0.3 5.7 4.5 38475
3 0.3 2.4 4.5 24300
1 0.3 11.5 4.5 38812.5
Tổng 125,213

- Từơng ngăn
Số lượng d (m) L (m) H (m) W (kg)
1 0.22 128 3.9 175718.4
1 0.22 14.4 3.9 19768.32
1 0.22 9.4 3.9 12904.32
1 0.22 3 3.9 4118.4
2 0.22 3.2 3.9 8785.92
1 0.22 5.2 3.9 7138.56
1 0.22 4.6 3.9 6314.88
2 0.22 3 3.9 8236.8
1 0.22 3.9 3.9 5353.92
1 0.22 17.1 3.9 23474.88
1 0.22 6 3.9 8236.8
2 0.22 7.5 3.9 20592
1 0.22 7.7 3.9 10570.56
1 0.22 2.15 3.9 2951.52
1 0.22 4.2 3.9 5765.76
Tổng 319,931
- Hoạt sàn
Hoạt tải Diện tích Hệ số W (kg)
trung bình (m2) chiết giảm
200 856 0.5 85,600

Tổng khối lượng m = 124,109 kg


Diện tích sàn : S = 856 m2
Khối lượng phân bố : 145 m2

- Tầng KT
Tổng khối lượng m = 80,780 kg
Diện tích sàn : S = 619 m2
Khối lượng phân bố : 131 m2

- Tầng 4 - 5
Tổng khối lượng m = 102,801 kg
Diện tích sàn : S = 718 m2
Khối lượng phân bố : 143 m2

Tầng 6
Tổng khối lượng m = 111,520 kg
Diện tích sàn : S = 697 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2

Tầng 7 - 8
Tổng khối lượng m = 93,760 kg
Diện tích sàn : S = 586 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2

Tầng 9 - 10
Tổng khối lượng m = 80,160 kg
Diện tích sàn : S = 501 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2

Tầng 11 - KT mái
Tổng khối lượng m = 68,160 kg
Diện tích sàn : S = 426 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2

Tầng mái
Tổng khối lượng m = 37,760 kg
Diện tích sàn : S = 236 m2
Khối lượng phân bố : 160 m2
W (kg)

264,920
W (kg)

316,720
Mode Period UX UY UZ RX RY RZ ModalMass
1 2.338592 -0.385675 46.93836 0 -2019.985 -18.36125 418.4049 1
2 2.284697 -1.265244 -19.47531 0 841.9493 -59.57361 999.2358 1
3 1.744679 -48.95938 0.159452 0 -6.138045 -2175.401 -2.331702 1
4 0.690556 -0.228978 -16.93856 0 50.73419 -6.312792 -289.6854 1
5 0.669988 0.189796 -13.78697 0 47.55744 5.368577 355.5054 1
6 0.398128 -26.31665 0.228018 0 -1.459056 -252.6029 -4.862104 1
7 0.339053 0.924644 8.348684 0 -70.49992 7.800054 222.5652 1
8 0.324192 -0.243718 10.85954 0 -93.90891 -0.368853 -177.7623 1
9 0.205028 -1.799897 -4.91253 0 15.79977 -10.40729 -176.2074 1
10 0.192477 1.637074 -8.740047 0 31.82898 9.228976 106.9238 1
11 0.176878 14.7629 0.428232 0 -1.94077 94.56434 -5.593015 1
12 0.138163 0.901916 3.297436 0 -14.48944 1.789184 142.0927 1
13 0.127359 0.598321 -7.006673 0 31.321 1.078622 72.56272 1
14 0.108912 -9.708644 -0.337104 0 1.384112 -34.7008 -12.85851 1
15 0.100317 0.568623 -2.527503 0 6.841281 3.655239 -121.2836 1
ModalStiff f Phuong dd
7.218564 0.427608 phuong Y
7.563148 0.437695 phuong Y
12.96966 0.573171 phuong X
82.78706 1.448109 phuong Y
87.94785 1.492563 phuong Y
249.0661 2.511756 phuong X
343.4198 2.949394 phuong Y
375.6254 3.084591 phuong Y
939.1459 4.87738 phuong Y
1065.622 5.195431 phuong Y
1261.857 5.653602 phuong X
2068.126 7.237833 phuong Y
2433.876 7.851802 phuong Y
3328.184 9.181716 phuong X
3922.914 9.96838 phuong Y

You might also like