You are on page 1of 2

TỪ MỚI TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG NHẤT TRONG NHÀ BẾP

厨房 Chúfáng nhà bếp


1, 碗 wǎn : bát
2, 筷子 kuàizi : đũa
3, 餐叉 cān chā : cái dĩa
4, 杯子 bēizi : cái cốc, ly
5, 刀子 dāozi : dao
6, 碟子 diézi : đĩa
7, 勺子 sháozi : thìa
8, 汤勺 tāng sháo : muôi canh
9, 锅铲 guō chǎn : muôi cơm
10, 汤碗 tāng wǎn : tô canh
11, 菜罩 cài zhào : lồng bàn
12, 案板 ànbǎn : thớt
13, 抹布 mābù : khăn lau
14, 微波炉 wēibōlú : lò vi sóng
15, 锅 guō : nồi
16, 锅盖 guō gài : vung nồi
17, 高压锅 gāoyāguō : nồi áp suất
18, 电饭锅 diàn fàn guō : nồi cơm điện
19, 围裙 wéiqún : tạp dề
20, 牙签 yáqiān : tăm
21, 垃圾桶 lājī tǒng : thùng rác
22, 碗碟柜 wǎn dié guì : tủ bát đĩa
23, 洗碗盆 xǐ wǎn pén : chậu rửa bát
24, 冰箱 bīngxiāng : tủ lạnh
25, 煤气灶 méiqì zào : bếp ga
26, 电炉 diànlú : bếp điện
27, 热水瓶 rèshuǐpíng : phích nước
28, 电水壶 diàn shuǐhú : ấm điện
29, 平底煎锅 píngdǐ jiānguō : chảo rán
30, 不粘底平底煎锅 bùzhāndǐ píngdǐ jiānguō : chảo chống dính
31, 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng : bình đựng gia vị
Preparation
 cutting board (菜板 – cài bǎn)
 cleaver (切肉刀 – qiē ròu dāo)
 rolling pin (擀面杖 – gǎn miàn zhàng)
 peeler (削皮器 – xiāo pí qì)
 masher (捣泥器 – dǎo ní qì)
 grater (擦菜板 – cā cài bǎn)
 mixing bowl (搅拌碗 – jiǎo bàn wǎn)
 whisk (打蛋器 – dǎ dàn qì)
Cooking
 pot (锅 – guō)
 frying pan (煎锅 – jiān guō)
 saucepan (平底锅 – píng dǐ guō)
 wok (炒锅 – chǎo guō)
 baking tray (烤盘 – kǎo pán)
 steamer (蒸屉 – zhēng tì)
 spatula (炒菜铲 – chǎo cài chǎn)
 wooden spoon (木勺 – mù sháo)
 ladle (杓子 – biāo zi)
Dishes
 bowl (碗 – wǎn)
 plate (盘子 – pán zi)
 tableware (餐具 – cān jù)
 silverware (银器 – yín qì)
 spoon (勺子 – sháo zi)
 fork (叉子 – chā zi)
 knife (刀子 – dāo zi)
 chopsticks (筷子 – kuài zi)
 cup/glass (杯子 – bēi zi)
 wine glass (酒杯 – jiǔ bēi)

You might also like