You are on page 1of 15

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU TRÊN TOÀN QUỐC

Tính đến 14h10, ngày 06/04/2020


SL Người SL Khai SL Cách ly SL Khai SL KB Dưới SL KB Có Đã Xác SL SL USER SL Người SL ND APP SL Xác minh SL Thông tin SL PA chưa
Stt Tỉnh/Thành phố
khai báo báo hộ tại nhà báo 40 Tuổi Nguy cơ Minh USER Đăng nhập dùng APP Dưới 40 Tuổi Trong ngày phản ánh Xác minh

1 Hậu Giang 154,414 26,537 3 505,392 293,457 519 12 85 20 35,717 23,699 10 72 64


2 Cần Thơ 213,451 90,502 57 427,139 257,204 851 895 94 92 175,584 130,084 20 472 211
3 Hải Dương 230,506 109,496 540 425,518 234,861 2,332 1,933 249 247 143,088 98,733 462 248 102
4 Nghệ An 170,154 93,893 1,165 408,135 283,963 2,996 1,594 475 231 164,419 139,773 196 772 713
5 Hà Nội 260,965 203,095 1,043 323,869 243,793 9,843 4,137 614 400 515,908 398,871 159 2,519 2,041
6 Ninh Thuận 88,763 33,365 101 307,771 226,969 631 686 74 72 61,373 45,867 33 195 102
7 Hà Tĩnh 151,489 70,662 5,439 272,662 168,632 11,558 8,985 231 230 105,055 79,958 1,432 407 350
8 Bắc Giang 122,766 71,961 488 183,879 153,457 2,024 1,235 221 186 139,160 118,886 210 670 537
9 Phú Thọ 107,761 57,320 523 170,434 124,359 1,836 1,638 237 225 109,890 88,685 255 321 218
10 Bắc Ninh 107,515 70,669 287 158,119 134,165 1,299 1,379 270 135 159,940 138,742 215 569 140
11 TP. Hồ Chí Minh 133,328 117,440 1 144,198 96,627 2,313 2 348 1 301,775 227,849 856 853
12 Long An 97,019 60,372 12 139,653 99,135 220 207 203 186 97,573 80,601 25 229 94
13 Thái Nguyên 88,430 48,451 133 129,829 84,226 1,197 600 189 135 106,547 81,537 35 482 377
14 Bến Tre 96,041 62,879 - 125,659 105,131 249 - 168 2 106,458 91,646 720 719
15 Huế 61,029 28,808 - 122,405 75,735 498 11 154 42 50,805 35,861 83 83
16 Quảng Bình 76,355 48,982 98 115,352 100,618 543 183 161 78 97,046 81,521 33 831 744
17 Lâm Đồng 87,506 65,008 59 110,057 93,090 1,001 849 156 152 95,668 78,052 15 110 36
18 Lạng Sơn 73,296 47,159 - 107,247 88,267 728 1 205 1 97,449 81,307 334 334
19 Gia Lai 48,286 30,749 252 101,579 76,594 964 519 239 194 58,433 47,062 142 197 169
20 Hải Phòng 72,967 58,222 96 93,633 68,310 823 312 235 123 117,804 92,923 40 248 218
21 Vĩnh Phúc 65,980 45,600 337 93,339 78,741 982 759 147 140 102,647 87,923 98 401 346
22 Đồng Nai 62,536 45,510 70 81,172 64,242 479 228 183 131 116,263 93,615 33 186 151
23 Hưng Yên 54,731 37,724 582 75,207 60,332 1,781 1,185 173 144 83,948 71,506 192 227 205
24 Quảng Trị 50,170 35,424 188 69,988 56,429 609 264 133 75 66,860 54,657 27 300 298
25 Lào Cai 40,691 24,329 267 66,458 50,979 718 726 163 153 53,142 41,907 61 147 69
26 Ninh Bình 32,781 18,150 211 66,195 39,509 1,116 533 153 122 38,372 29,214 55 239 225
27 Nam Định 36,361 21,797 324 62,781 39,345 1,234 710 238 141 50,825 38,500 58 166 136
28 Kiên Giang 47,677 34,171 4 59,862 48,130 218 66 162 74 78,840 66,294 1 321 245
29 Quảng Ninh 39,360 26,369 288 51,115 36,615 942 777 192 155 63,286 48,722 99 118 89
30 Bình Dương 32,843 24,881 18 40,136 28,787 290 176 102 95 65,339 54,577 14 208 123
31 Đà Nẵng 33,592 27,738 55 37,448 26,445 453 379 65 64 62,671 48,321 18 116 40
32 Thanh Hóa 32,438 25,555 2,809 37,382 25,277 4,516 3,895 586 500 69,986 52,297 307 233 184
33 An Giang 33,710 29,921 27 36,119 27,607 292 138 169 113 64,356 54,074 25 195 158
34 Tuyên Quang 26,874 17,564 132 36,076 28,004 612 300 147 79 42,337 34,506 23 128 119
35 Đắk Lắk 26,584 20,618 465 32,680 24,330 1,106 639 201 113 47,771 38,890 155 122 113
36 Đồng Tháp 29,016 25,121 5 32,170 24,080 203 154 157 112 44,550 36,686 8 129 78
37 Bình Định 28,597 23,725 69 32,014 24,218 465 109 172 56 46,854 39,225 61 169 154
38 Phú Yên 26,850 23,185 30 31,060 24,489 375 141 124 74 45,955 39,230 6 257 226
39 Tiền Giang 22,451 17,788 8 26,714 20,143 83 45 185 131 43,335 36,704 12 72 37
40 Vĩnh Long 23,860 20,586 - 26,501 17,835 127 9 117 66 33,400 27,533 53 53
41 Cao Bằng 18,185 12,252 208 24,374 17,099 425 409 175 165 28,683 22,541 26 89 77
42 Kon Tum 15,908 10,826 118 23,801 17,924 415 250 114 113 21,973 16,364 30 32 27
43 Quảng Ngãi 19,823 14,786 724 23,438 17,308 1,082 845 189 189 31,130 26,096 226 126 95
44 Yên Bái 16,830 11,114 - 22,857 18,643 224 - 184 8 25,488 20,635 134 134
45 Quảng Nam 19,712 15,175 164 22,559 14,717 518 199 261 103 32,229 25,069 33 67 64
46 Cà Mau 19,245 14,948 - 22,343 15,954 206 1 112 35,075 28,310 139 138
47 Vũng Tàu 17,862 13,505 - 21,853 15,628 222 15 91 21 32,812 24,627 3 143 141
48 Hà Giang 16,834 12,184 40 21,109 14,911 277 140 205 90 26,515 20,131 4 68 59
49 Tây Ninh 17,539 15,460 38 19,284 14,128 182 85 105 97 39,041 33,418 48 65 48
50 Khánh Hòa 17,583 15,512 - 18,796 13,827 261 - 150 2 34,662 27,959 85 83
51 Thái Bình 15,778 13,088 345 18,127 12,701 1,316 1,170 270 269 32,306 24,967 227 125 71
52 Sơn La 14,058 9,677 1 18,025 13,323 352 1 218 5 24,999 20,175 1 71 71
53 Bình Thuận 15,005 13,066 40 16,240 12,148 304 91 135 77 32,408 26,847 112 104
54 Bạc Liêu 12,272 9,512 40 14,215 10,675 119 77 73 42 22,577 18,950 12 76 58
55 Điện Biên 11,923 10,117 23 13,700 10,959 207 114 141 117 16,892 14,246 16 53 44
56 Trà Vinh 10,975 8,368 1 13,310 8,958 63 53 117 96 17,212 13,785 1 56 19
57 Bắc Kạn 11,031 8,101 4 13,158 9,398 231 16 118 35 18,947 15,124 1 119 119
58 Sóc Trăng 11,701 10,026 60 12,732 9,269 126 94 122 86 22,283 18,077 10 57 37
59 Bình Phước 10,360 8,268 14 12,386 9,097 213 24 124 19 23,872 19,583 11 71 71
60 Hà Nam 10,150 7,235 105 12,100 7,187 596 216 116 44 19,494 15,075 3 130 129
61 Hoà Bình 8,484 6,370 216 10,292 7,186 536 482 153 134 17,535 13,610 85 44 22
62 Lai Châu 7,720 6,593 394 9,515 7,517 1,266 476 116 52 14,017 11,345 159 119 113
63 Đắk Nông 7,588 6,249 53 8,622 6,344 320 172 81 52 13,960 11,063 12 41 34
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THEO TỈNH LÂ
Tính đến 14h10, ngày 06/04/2020

SL User SL Người SL Khai SL Khai báo SL KB Có


STT Huyện/Thành phố
Đăng nhập Khai báo báo dưới 40T Nguy cơ

1 Thành phố Đà Lạt 16 8,348 10,596 7,535 110


2 Thành phố Bảo Lộc 11 7,716 10,488 8,490 110
3 Huyện Đam Rông 6 492 891 774 51
4 Huyện Lạc Dương 5 335 416 344 15
5 Huyện Lâm Hà 16 10,523 16,874 14,239 185
6 Huyện Đơn Dương 10 10,309 13,891 13,167 28
7 Huyện Đức Trọng 15 4,181 5,113 4,383 69
8 Huyện Di Linh 19 2,137 2,534 1,989 65
9 Huyện Bảo Lâm 14 1,033 1,217 922 20
10 Huyện Đạ Huoai 9 3,636 5,915 5,585 12
11 Huyện Đạ Tẻh 9 2,722 4,078 3,606 11
12 Huyện Cát Tiên 9 353 400 290 4
ỆU THEO TỈNH LÂM ĐỒNG
0, ngày 06/04/2020

Đã Xác SL Người SL ND APP SL Xác minh SL Thông tin SL Phản ánh


minh dùng APP dưới 40T trong ngày phản ánh Chưa xác minh

145 12,096 8,843 2 21 -


177 9,554 7,646 2 18 4
49 635 540 - 2 1
15 552 471 - 1 1
235 10,692 8,513 2 14 3
31 4,935 4,181 2 14 8
69 4,208 3,455 3 10 3
69 2,643 2,157 2 11 4
19 1,850 1,525 2 6 6
13 1,748 1,436 - 4 4
15 1,754 1,422 - 7 -
4 725 560 - 2 2
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THEO TỪNG XÃ P
Tính đến 17h00, ngày 05/0

SL User SL Người SL Khai


STT Tên Xã, Phường Huyện/Thành phố
Đăng nhập Khai báo báo

1 Phường 1 Thành phố Đà Lạt 1 417 524


2 Phường 2 Thành phố Đà Lạt 1 468 674
3 Phường 3 Thành phố Đà Lạt 1 692 840
4 Phường 4 Thành phố Đà Lạt 1 1,031 1,252
5 Phường 5 Thành phố Đà Lạt 1 427 499
6 Phường 6 Thành phố Đà Lạt 1 887 1,081
7 Phường 7 Thành phố Đà Lạt 1 370 450
8 Phường 8 Thành phố Đà Lạt 1 544 642
9 Phường 9 Thành phố Đà Lạt 1 904 1,101
10 Phường 10 Thành phố Đà Lạt 1 536 624
11 Phường 11 Thành phố Đà Lạt 1 324 392
12 Phường 12 Thành phố Đà Lạt 1 187 222
13 Xã Tà Nung Thành phố Đà Lạt 1 139 228
14 Xã Trạm Hành Thành phố Đà Lạt 1 1,003 1,543
15 Xã Xuân Thọ Thành phố Đà Lạt 1 119 145
16 Xã Xuân Trường Thành phố Đà Lạt 1 300 379
17 Phường 1 Thành phố Bảo Lộc 1 946 1,299
18 Phường 2 Thành phố Bảo Lộc 1 2,044 2,889
19 Phường B'lao Thành phố Bảo Lộc 1 347 443
20 Phường Lộc Phát Thành phố Bảo Lộc 1 920 1,185
21 Phường Lộc Sơn Thành phố Bảo Lộc 1 1,143 1,642
22 Phường Lộc Tiến Thành phố Bảo Lộc 1 407 551
23 Xã Đại Lào Thành phố Bảo Lộc 1 194 234
24 Xã Đạm Bri Thành phố Bảo Lộc 1 523 748
25 Xã Lộc Châu Thành phố Bảo Lộc 1 463 577
26 Xã Lộc Nga Thành phố Bảo Lộc 1 390 500
27 Xã Lộc Thanh Thành phố Bảo Lộc 1 339 420
28 Xã Đạ K' Nàng Huyện Đam Rông 1 83 93
29 Xã Đạ Long Huyện Đam Rông 1 45 87
30 Xã Đạ M' Rong Huyện Đam Rông 29 130
31 Xã Đạ Rsal Huyện Đam Rông 1 45 48
32 Xã Đạ Tông Huyện Đam Rông 61 233
33 Xã Liêng Srônh Huyện Đam Rông 1 44 56
34 Xã Phi Liêng Huyện Đam Rông 1 59 76
35 Xã Rô Men Huyện Đam Rông 1 126 168
36 Thị trấn Lạc Dương Huyện Lạc Dương 1 173 221
37 Xã Đạ Chais Huyện Lạc Dương 1 29 30
38 Xã Đạ Nhim Huyện Lạc Dương 1 44 50
39 Xã Đạ Sar Huyện Lạc Dương 1 63 87
40 Xã Đưng KNớ Huyện Lạc Dương 1 7 7
41 Xã Lát Huyện Lạc Dương 19 21
42 Thị trấn Đinh Văn Huyện Lâm Hà 1 1,439 2,122
43 Thị trấn Nam Ban Huyện Lâm Hà 1 969 1,414
44 Xã Đạ Đờn Huyện Lâm Hà 1 671 1,107
45 Xã Đan Phượng Huyện Lâm Hà 1 375 619
46 Xã Đông Thanh Huyện Lâm Hà 1 475 762
47 Xã Gia Lâm Huyện Lâm Hà 1 590 1,029
48 Xã Hoài Đức Huyện Lâm Hà 1 459 746
49 Xã Liên Hà Huyện Lâm Hà 1 700 1,073
50 Xã Mê Linh Huyện Lâm Hà 1 504 852
51 Xã Nam Hà Huyện Lâm Hà 1 436 705
52 Xã Phi Tô Huyện Lâm Hà 1 628 1,152
53 Xã Phú Sơn Huyện Lâm Hà 1 436 676
54 Xã Phúc Thọ Huyện Lâm Hà 1 438 822
55 Xã Tân Hà Huyện Lâm Hà 1 710 1,111
56 Xã Tân Thanh Huyện Lâm Hà 1 1,069 1,749
57 Xã Tân Văn Huyện Lâm Hà 1 624 935
58 Thị trấn D'Ran Huyện Đơn Dương 1 912 1,300
59 Thị trấn Thạnh Mỹ Huyện Đơn Dương 1 1,438 1,950
60 Xã Đạ Ròn Huyện Đơn Dương 1 838 1,079
61 Xã Ka Đô Huyện Đơn Dương 1 1,230 1,505
62 Xã Ka Đơn Huyện Đơn Dương 1 1,065 1,408
63 Xã Lạc Lâm Huyện Đơn Dương 1 1,126 1,467
64 Xã Lạc Xuân Huyện Đơn Dương 1 1,206 1,612
65 Xã Pró Huyện Đơn Dương 1 360 469
66 Xã Quảng Lập Huyện Đơn Dương 1 731 1,007
67 Xã Tu Tra Huyện Đơn Dương 1 1,403 2,094
68 Thị trấn Liên Nghĩa Huyện Đức Trọng 1 1,369 1,555
69 Xã Bình Thạnh Huyện Đức Trọng 1 49 64
70 Xã Đà Loan Huyện Đức Trọng 1 179 200
71 Xã Đa Quyn Huyện Đức Trọng 1 10 15
72 Xã Hiệp An Huyện Đức Trọng 1 221 263
73 Xã Hiệp Thạnh Huyện Đức Trọng 1 350 429
74 Xã Liên Hiệp Huyện Đức Trọng 1 418 472
75 Xã Ninh Gia Huyện Đức Trọng 1 333 397
76 Xã Ninh Loan Huyện Đức Trọng 1 54 67
77 Xã N'Thol Hạ Huyện Đức Trọng 1 52 65
78 Xã Phú Hội Huyện Đức Trọng 1 487 822
79 Xã Tà Hine Huyện Đức Trọng 1 36 74
80 Xã Tà Năng Huyện Đức Trọng 1 55 70
81 Xã Tân Hội Huyện Đức Trọng 1 364 403
82 Xã Tân Thành Huyện Đức Trọng 1 204 217
83 Thị trấn Di Linh Huyện Di Linh 1 568 661
84 Xã Bảo Thuận Huyện Di Linh 1 16 16
85 Xã Đinh Lạc Huyện Di Linh 1 99 157
86 Xã Đinh Trang Hòa Huyện Di Linh 1 104 126
87 Xã Đinh Trang Thượng Huyện Di Linh 1 25 32
88 Xã Gia Bắc Huyện Di Linh 1 22 26
89 Xã Gia Hiệp Huyện Di Linh 1 87 103
90 Xã Gung Ré Huyện Di Linh 1 68 87
91 Xã Hòa Bắc Huyện Di Linh 1 180 208
92 Xã Hòa Nam Huyện Di Linh 1 71 89
93 Xã Hòa Ninh Huyện Di Linh 1 201 232
94 Xã Hòa Trung Huyện Di Linh 1 34 38
95 Xã Liên Đầm Huyện Di Linh 1 186 208
96 Xã Sơn Điền Huyện Di Linh 1 121 136
97 Xã Tam Bố Huyện Di Linh 1 42 46
98 Xã Tân Châu Huyện Di Linh 1 147 163
99 Xã Tân Lâm Huyện Di Linh 1 54 72
100 Xã Tân Nghĩa Huyện Di Linh 1 69 75
101 Xã Tân Thượng Huyện Di Linh 1 43 59
102 Thị trấn Lộc Thắng Huyện Bảo Lâm 1 284 314
103 Xã B' Lá Huyện Bảo Lâm 1 15 16
104 Xã Lộc An Huyện Bảo Lâm 1 175 202
105 Xã Lộc Bắc Huyện Bảo Lâm 1 11 13
106 Xã Lộc Bảo Huyện Bảo Lâm 1 27 30
107 Xã Lộc Đức Huyện Bảo Lâm 1 36 44
108 Xã Lộc Lâm Huyện Bảo Lâm 1 18 21
109 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm 1 80 95
110 Xã Lộc Ngãi Huyện Bảo Lâm 1 123 142
111 Xã Lộc Phú Huyện Bảo Lâm 1 15 15
112 Xã Lộc Quảng Huyện Bảo Lâm 1 38 50
113 Xã Lộc Tân Huyện Bảo Lâm 1 70 97
114 Xã Lộc Thành Huyện Bảo Lâm 1 112 139
115 Xã Tân Lạc Huyện Bảo Lâm 1 29 39
116 Thị trấn Đạ M'ri Huyện Đạ Huoai 1 658 990
117 Thị trấn Ma Đa Guôi Huyện Đạ Huoai 1 1,330 2,048
118 Xã Đạ Oai Huyện Đạ Huoai 1 126 238
119 Xã Đạ Ploa Huyện Đạ Huoai 1 143 342
120 Xã Đạ Tồn Huyện Đạ Huoai 1 169 255
121 Xã Đoàn Kết Huyện Đạ Huoai 1 203 272
122 Xã Hà Lâm Huyện Đạ Huoai 1 365 607
123 Xã Ma Đa Guôi Huyện Đạ Huoai 1 460 659
124 Xã Phước Lộc Huyện Đạ Huoai 1 182 504
125 Thị trấn Đạ Tẻh Huyện Đạ Tẻh 1 1,163 1,651
126 Xã An Nhơn Huyện Đạ Tẻh 1 94 137
127 Xã Đạ Kho Huyện Đạ Tẻh 1 244 286
128 Xã Đạ Lây Huyện Đạ Tẻh 1 362 607
129 Xã Đạ Pal Huyện Đạ Tẻh 1 104 110
130 Xã Mỹ Đức Huyện Đạ Tẻh 1 152 242
131 Xã Quảng Trị Huyện Đạ Tẻh 1 198 259
132 Xã Quốc Oai Huyện Đạ Tẻh 1 257 587
133 Xã Triệu Hải Huyện Đạ Tẻh 1 148 199
134 Thị trấn Cát Tiên Huyện Cát Tiên 1 128 145
135 Thị trấn Phước Cát Huyện Cát Tiên 1 63 72
136 Xã Đồng Nai Thượng Huyện Cát Tiên 1 7 9
137 Xã Đức Phổ Huyện Cát Tiên 1 33 40
138 Xã Gia Viễn Huyện Cát Tiên 1 24 30
139 Xã Nam Ninh Huyện Cát Tiên 1 31 33
140 Xã Phước Cát 2 Huyện Cát Tiên 1 18 19
141 Xã Quảng Ngãi Huyện Cát Tiên 1 22 22
142 Xã Tiên Hoàng Huyện Cát Tiên 1 27 30
139 51,785 72,413
LIỆU THEO TỪNG XÃ PHƯỜNG - TỈNH LÂM ĐỒNG
Tính đến 17h00, ngày 05/04/2020

SL Khai báo SL KB Có Đã Xác SL Người SL ND APP SL Xác minh SL Thông tin


dưới 40T Nguy cơ minh dùng APP dưới 40T trong ngày phản ánh

321 5 8 576 376 7


523 - 780 578 1
650 16 26 1,022 771
913 9 9 1,624 1,207 2
338 14 15 728 537 1
771 9 20 1,317 890 1 2
348 3 3 674 542 1
428 10 11 960 698
797 10 10 1,344 967 3
469 2 6 827 622
302 27 30 516 414 2
181 2 2 272 232 1
167 - 140 112 1
993 1 804 508
104 1 191 156 1
230 3 3 321 233
970 22 41 1,312 983 1 5
2,319 26 45 2,406 1,885 6
344 3 8 585 465 2
1,054 14 16 881 747
1,257 11 24 1,394 1,069 1
459 5 5 538 442
185 5 8 335 267 1
610 10 12 808 706 1
509 5 6 527 437 1 2
425 7 10 391 330
358 2 2 377 315
70 22 22 87 72
77 1 1 34 27
124 - 37 33
39 3 2 105 94
227 - 73 68 1
35 3 1 69 54
61 1 1 83 70
141 21 22 147 122 1
175 2 284 234
28 - 50 46
42 12 10 59 50 1
74 3 3 101 89
5 - 21 20
20 - 37 32
1,670 35 41 1,654 1,256 3
1,174 13 23 860 663 1
930 16 16 625 477
516 11 11 363 304
672 6 6 372 305
868 15 24 641 516 1
628 2 2 574 464
934 10 11 734 587
751 7 9 426 348
629 3 8 460 377 2
1,000 11 12 432 349
562 3 3 625 521
689 11 13 463 351
905 18 18 820 622 1
1,536 17 26 871 710 6
775 7 12 772 663 1 1
1,222 2 2 715 617 2
1,767 10 11 1,135 958 2 3
1,025 - 314 250 2
1,458 - 599 537 3
1,364 - 284 249
1,401 7 8 661 566 3
1,538 - 380 314
435 1 1 140 106
903 3 4 343 277
2,054 5 5 364 307 1
1,253 20 20 1,732 1,398 3
52 3 3 111 96
173 1 1 98 76 1
13 - 26 24
215 5 5 257 214 1 1
353 4 4 481 410 2 2
407 2 2 324 272
345 6 6 298 228
60 - 53 46
54 1 1 96 87
766 7 7 350 295
62 - 42 38
50 - 43 35
374 2 2 167 121 1
206 18 18 130 115 2
484 15 15 774 610 1 5
14 1 1 33 29
123 4 4 148 123
99 1 1 134 110
28 2 2 33 27
20 - 22 19
75 1 1 147 121 1
75 1 1 79 63 2
194 2 2 141 117 1
55 16 16 126 107
183 1 5 227 187 1
20 - 59 47
165 8 8 176 149
127 1 60 54 1
30 2 2 68 52
134 3 3 122 94
56 2 1 107 87
61 4 4 114 94
46 2 2 73 67 1
229 7 6 556 445 5
15 - 44 41
135 3 3 244 175
10 - 25 22
24 - 64 58
38 - 90 80 1
15 - 14 12
82 3 1 154 136
95 2 2 175 142 1
15 - 44 40
41 1 70 56
81 - 93 85
110 4 5 225 186 1
32 1 1 52 47
932 1 277 217
1,888 8 8 779 646 1
220 - 88 77
330 1 1 81 71
253 - 53 46 1
268 - 36 30 1
573 2 2 185 157 1
620 1 1 220 167
501 - 29 25
1,421 6 10 876 692 3
126 - 101 92
250 1 1 204 171 4
518 3 3 176 148
107 - 75 69
223 - 93 77
228 1 1 79 55
560 - 77 62
173 - 73 56
101 3 3 250 181 2
56 - 153 118
8 - 15 13
33 - 60 49
18 - 67 47
27 - 61 54
18 - 28 26
16 - 57 49
13 1 1 34 23
61,324 680 841 51,392 40,749 15 110
SL Phản ánh
Chưa xác minh

-
-

-
-

-
-
-

2
-
-

1
1
-

-
1

-
-

3
-
2
-
2
-

1
-

-
2
-
-
2

-
-

1
5

1
1
1
-

36

You might also like