You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐH GTVT TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


VIỆN ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 4 năm 2020

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN LỚP SINH VIÊN
Học kỳ: .......I...... Năm học: ..........2019 - 2020................
Lớp: ..DV17CLC.. Ngành: .....
Điện tử viễn thông

Kết quả đánh giá điểm rèn luyện Tổng Tổng Tổng
điểm điểm điểm
Stt MSSV Họ và tên NTNS Diễn giải SV tự lớp Viện
đánh đánh đánh
TC1 TC2 TC3 TC4 TC5 giá giá giá

1 17H1040002 Lê Đoàn Ngọc Anh 02/12/1998 16.5 22 5 19 0 Hoạt động lớp 63 62.5
2 17H1040004 Nguyễn Tân Kỳ Công 14/01/1999 10 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 63.5 65
3 17H1040005 Phạm Cao Cường 01/12/1999 0 0 0 0 0 Nghỉ học 0 0
4 17H1040006 Lê Phát Đạt 05/04/1999 17.5 25 11 19 2 Minh chứng, hoạt động lớp 72 74.5
5 1751040006 Trần Công Đạt 20/07/1999 0 0 0 0 0 Nghỉ học 0 0
6 17H1040007 Trần Viết Hữu Đạt 25/09/1999 10 25 9 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 63 65
7 17H1040009 Đỗ Văn Đông 03/12/1999 9 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 79 64
8 1651020012 Võ Minh Du 10/10/1998 13 19 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 56.5 62
9 17H1040010 Cao Minh Hiệp 04/11/1999 13.5 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 76 68.5
10 17H1040011 Lê Công Hiệp 03/04/1999 16 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 71 71
11 17H1040012 Nguyễn Bá Hiệp 08/03/1999 15.5 25 15 19 2 Minh chứng, hoạt động lớp 76 76.5
12 17H1040013 Nguyễn Văn Hiếu 19/07/1998 10.5 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 73 65.5
13 17H1040014 Hồ Nhật Hoàng 15/10/1999 16 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 79 71
14 17H1040015 Nguyễn Hữu Hoàng 06/08/1999 16.5 25 15 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 78 75.5
15 17H1040018 Nguyễn Hoàng Hưng 06/10/1997 10 25 15 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 68.5 69
16 17H1040016 Phạm Văn Huy 21/02/1999 15.5 25 15 19 2 Minh chứng, hoạt động lớp 78 76.5
Minh chứng, hoạt động lớp, Bí
17 17H1040021 Lê Minh Khanh 01/08/1999 14.5 25 11 19 0 65 69.5
Thư
18 17H1040019 Nguyễn Trung Kiên 08/04/1999 17 25 15 19 10 Minh chứng, hoạt động lớp 81 86
19 17H1040023 Bùi Tá Luân 07/03/1999 18 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 74 72
20 17H1040025 Vũ Tiến Phúc 07/01/1999 10.5 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 81 65.5
21 1751040052 Hoàng Văn Tài 15/12/1999 10 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 69 65
22 17H1040031 Nguyễn Đình Thảo 27/09/1999 12.5 25 15 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 68 71.5
Minh chứng, hoạt động lớp,
23 17H1040032 Nguyễn Văn Hoàng Thiên 16/04/1999 15 25 20 19 10 Lớp Trưởng,Ủy viên BCH đoàn 103 89
Viện
Minh chứng, hoạt động lớp, Phó
24 17H1040033 Trần Đức Thư 23/11/1999 18.5 15 19 10 86 87.5
25 Bí Thư
25 17H1040029 Võ Thị Thu Tịnh 09/08/1999 15.5 25 11 19 2 Minh chứng, hoạt động lớp 63 72.5
26 17H1040036 Bùi Hữu Trí 01/08/1999 10.5 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 72 65.5
Minh chứng, hoạt động lớp,
27 17H1040040 Huỳnh Quang Trường 20/10/1999 19 25 15 19 10 86 88
Lớp Phó
28 17H1040030 Nguyễn Chí Tuấn 19/11/1999 10 25 11 19 0 Minh chứng, hoạt động lớp 70.5 65

Ban cán sự lớp Giáo viên chủ nhiệm BP. Công tác sinh viên
(Ký và ghi họ tên) (Ký và ghi họ tên) (Ký và ghi họ tên)

You might also like