Professional Documents
Culture Documents
Long Lat
Long Lat
LAT LONG
12.941001 109.425578 Bai-
Goc_PYN
12.99624 109.36429 Phú Hiệp
12.86136 109.39062 VTN Đèo
Cả
12.87023 109.40205 Đèo Cả 2
12.99256 109.331 Đông Mỹ
12.88556 109.37103 Hầm Đèo
Cả
12.99488 109.29401 Hòa Tân
Đông
13.03288 109.29737 Hòa Thành
13.35634 108.98181 Kỳ Lộ
13.48134 108.86188 La Hiêng
13.48493 109.05801 Lãnh Tú
13.340159 109.166 Núi Một
13.28198 109.07063 Phú Hội 1
13.4519 108.91847 Phú Mỡ
13.51654 109.02139 Soi Nga
13.32571 109.0109 Suối Cối 2
13.25375 109.04216 Suối Mây
13.36295 109.16518 Tân Phước
Thiết bị
2G: 185
Thiết bị 3G 2100: 185
Thiết bị 3G U9: 84
Thiết bị
4G: 89
Thiết bị 2G: booster 5