You are on page 1of 7

Tên trạm

LAT LONG
12.941001 109.425578 Bai-
Goc_PYN
12.99624 109.36429 Phú Hiệp
12.86136 109.39062 VTN Đèo
Cả
12.87023 109.40205 Đèo Cả 2
12.99256 109.331 Đông Mỹ
12.88556 109.37103 Hầm Đèo
Cả
12.99488 109.29401 Hòa Tân
Đông
13.03288 109.29737 Hòa Thành

12.96517 109.34765 Hòa Xuân


12.97724 109.33604 Hòa Xuân
Tây
13.01742 109.3497 Mỹ Hòa
12.9563 109.41211 Phú Lạc
12.99543 109.31404 Thôn Phú
Lương
12.99045 109.38466 Phú Thọ 3
13.02437 109.34281 Uất Lâm
12.98007 109.15736 Đồng Bò
13.01637 109.27444 Hòa Bình 1

12.96797 109.24551 Hòa Đồng


12.96401 109.21371 Hòa Mỹ
Đông
12.94193 109.1926 Hòa Mỹ
Tây
12.99578 109.19818 Hòa Phong

12.99363 109.12373 Hòa Phú


12.9902 109.26757 Hòa Tân
Tây
12.93262 109.23959 Hòa Thịnh
12.93274 109.21525 Lac Chỉ
12.9642 109.05356 Ngã 3 Lạc
Đạo
12.96232 109.18262 Mỹ Phú
13.00957 109.06937 NT Sơn
Thành
13.00747 109.25827 Phước Mỹ
12.99828 109.24015 Phú Thứ
12.98366 109.09593 Sơn Thành

12.99144 109.17707 Tân Mỹ


12.92519 109.02385 TVT Lạc
Đạo
13.06132 109.31667 KP3 Phú
Thạnh
13.04536 109.32616 KP4 Phú
Thạnh
13.06968 109.33711 Nam Hùng
Vương
13.04845 109.311 Phú Lâm
13.06257 109.32659 Phú Lâm 2
13.43647 109.06863 Cầu Trà Ô
13.53968 109.06661 Đa Lộc
13.52042 109.04518 Dốc Đá
Bàn
13.37768 109.104 Đồng Xuân

13.35634 108.98181 Kỳ Lộ
13.48134 108.86188 La Hiêng
13.48493 109.05801 Lãnh Tú
13.340159 109.166 Núi Một
13.28198 109.07063 Phú Hội 1
13.4519 108.91847 Phú Mỡ
13.51654 109.02139 Soi Nga
13.32571 109.0109 Suối Cối 2
13.25375 109.04216 Suối Mây
13.36295 109.16518 Tân Phước

13.317245 109.057923 Thạnh Đức

13.36367 109.06606 Triêm Đức


13.48689 109.03169 Xuân Lãnh

13.41094 109.10182 Xuân Long

13.34786 109.09259 Xuân


Quang 3
13.36535 109.14355 Xuân Sơn
Bắc
13.34649 109.14926 Xuân Sơn
Nam
13.05107 108.9937 Bắc Lý
13.21129 108.89426 Cà Lúi
13.04106 108.97024 Củng Sơn 2

13.09451 108.89027 Ea Cha


Rang
13.11988 108.786 Krông Pa
13.12516 108.84928 Độc Lập A

13.06386 109.02528 Ngân Điền


13.08484 109.00996 Nguyên Hà

13.19369 109.06315 Sơn Định


13.04146 108.89924 Sông Ba Hạ

13.05009 108.97475 Củng Sơn


13.19312 109.10426 Sơn Long
13.08135 109.04234 Sơn
Nguyên
13.13958 108.94718 Sơn Phước

13.16105 109.10747 Sơn Xuân


13.12377 109.06889 Sơn Xuân 2

13.07128 108.98658 Phú Hữu


13.05664 109.07243 Suối Cau
13.08523 108.95442 Tân An
13.20626 109.07243 Tân Hợp
13.23045 108.95798 Tân Lương

13.55393 109.27538 Bãi Tràm


13.57984 109.19925 Bình Thạnh

13.44983 109.29378 Dân Phú 1


13.51414 109.25161 Đèo Nại
13.4354 109.21622 Dốc Găng
13.41046 109.21364 Dốc Quýt
13.48407 109.28921 Đồng Bé
13.37579 109.24366 Gành Đỏ
13.57118 109.28274 Thôn Hòa
An
13.49906 109.22097 Lê Uyên
13.63934 109.18214 Long
Thạnh
13.50879 109.27568 Phú Dương

13.47693 109.23002 Phước Lý


13.4547 109.22027 Sông Cầu
13.61616 109.18929 Thạch Khê

13.60102 109.21012 Thọ Lộc


13.60153 109.23409 Thôn 5
Xuân Hải
13.46264 109.31481 Từ Nham
13.57395 109.21929 Tuyết Diêm

13.38909 109.22031 Vũng Lắm


13.55914 109.20572 Bình Thạnh
Nam

13.55435 109.26608 Xuân Cảnh

13.6371 109.22514 Xuân Hải


13.57475 109.24948 Xuân Hòa
13.46836 109.18941 Xuân Lâm
13.48901 109.24178 Xuân
Phương
13.51819 109.26041 Hòa Hiệp
13.39316 109.19764 Triều Sơn
12.83043 108.91749 Buôn Kit
13.01993 108.95892 Chí Thán
12.98943 108.9543 Đức Bình
Đông
13.04147 108.94306 Đức Bình
Tây
12.96626 108.81618 Ea Ba
13.02483 108.84014 Ea Bá
13.07176 108.77196 Ea Lâm
12.9762 108.74683 Ea Ly
12.93487 108.89511 Ea Trol
12.99489 108.92474 Khu 1
12.95204 108.7217 KrôngHNă
ng
13.01912 109.03413 Lộc Giang
12.9507 108.94724 Lòng Hồ
12.93116 108.80902 Nông
trường Ea
Bar
12.98098 108.89834 Hai Riêng
12.97839 108.99848 Suối Biểu
12.86221 108.93324 Suối Tre
12.9793 108.76813 Tân Lập
12.95249 108.771991 Tân Sơn
12.9946 108.87173 Thôn 3
12.82853 108.97712 Xã Sông
Hinh
13.18159 109.2873 An Chấn
13.28226 109.24548 An Cư
13.33206 109.21309 An Dân
13.3197 109.17838 An Định
13.26198 109.29407 An Hải
13.22672 109.29519 An Hòa
13.20047 109.28445 An Mỹ
13.30007 109.15893 An Nghiệp
13.35476 109.28243 An Ninh
Đông
13.34117 109.2543 An Ninh
Tây
13.25032 109.11864 An Xuân
13.31986 109.21288 Trường
Xuân
13.35748 109.22035 Chùa Đá
Trắng
13.29608 109.23335 Tam Giang
13.1535 109.16243 Dốc Bà
Ngòi
13.20265 109.2703 Hòa Đa
13.2461 109.25651 Mỹ Phú 2
13.24652 109.17899 Phong Thái

13.18482 109.23597 Phú Cần


13.22964 109.26097 Phú Điềm
13.33055 109.26916 Phú Nhuận

13.30761 109.28085 Phú Sơn


13.31632 109.23628 Phú Thịnh
13.2661 109.24981 Quán Cau
13.18595 109.19775 Quảng Đức

13.24456 109.28773 Tân An


13.28101 109.29512 Tân Quy
13.35448 109.25052 Tiên Châu
13.30613 109.21383 Chí Thạnh
13.16333 109.2984 Long Thủy

13.07517 109.28647 Đông


Phước
13.08017 109.29219 Dong-
Phuoc2_PY
N
13.06445 109.27698 Hòa An
13.00073 109.1478 Hòa Định
Tây
13.07447 109.22572 Hòa Quang
Nam

13.01486 109.1953 Định Thọ


13.09395 109.2361 Long-
Phung_PY
N
13.04958 109.25272 Mỹ Thành
13.07407 109.12053 Nhất Sơn
13.03635 109.23743 Phong Niên
13.02329 109.20992 Trạm VT
Phú Hòa
13.0384 109.25753 Phú Lộc
13.08469 109.27512 Phước
Khánh
13.09 109.19921 Thạnh Lâm

13.09932 109.3104 12/303 Bà


Triệu
13.09625 109.29311 212
Nguyễn Tất
Thành
13.08977 109.31039 216 Lê Lợi
13.093 109.29996 67 Cần
Vương
13.09137 109.29391 A28 Trần
Phú
13.12587 109.28557 An Phú
13.11225 109.30083 Hùng
Vương
13.11069 109.2845 Bình Kiến
13.07769 109.30389 Bình Ngọc
13.1362 109.27797 Chính
Nghĩa
13.1059 109.30933 Cao đẳng
Nghề
13.14033 109.21151 Khu DL Đá
Bàn
13.14969 109.28306 Km8 Quốc
lộ 1A
13.08311 109.29442 KS
Cendelux
Thuận Thảo

13.08466 109.29783 KS Hương


Sen
13.08976 109.32078 KS Sài Gòn
- Phú Yên

13.10122 109.31496 Lê Duẩn


13.09011 109.2989 23 Lê
Thành
Phương
13.12078 109.28079 Liên Trì 1
13.11091 109.29314 Liên Trì 2
13.12216 109.26308 Ngọc
Phong
13.08679 109.31617 39/25
Nguyễn
Công Trứ
13.10536 109.30261 Nguyễn
Thế Bảo
13.0988 109.30347 Ninh Tịnh
2
13.08689 109.30721 206 Trần
Hưng Đạo
13.14931 109.26139 Thượng
Phú

Thiết bị
2G: 185
Thiết bị 3G 2100: 185
Thiết bị 3G U9: 84
Thiết bị
4G: 89
Thiết bị 2G: booster 5

You might also like