Professional Documents
Culture Documents
NLKT Ca01 N2902 STT43
NLKT Ca01 N2902 STT43
4/
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 20X3
Đơn vị tính: 1.000 đồng
TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
A-Tài sản ngắn hạn 755.000 C-Nợ phải trả 806.000
1.Tiền và các khoản tương đương tiền 380.000 1. Nợ ngắn hạn 656.000
- Tiền mặt 60.000 2. Nợ dài hạn 150.000
- Tiền gởi ngân hàng 320.000 D-Nguồn vốn chủ sở hữu 2.436.000
2. Phải thu ngắn hạn 99.000 1. Nguồn vốn kinh doanh 2.250.000
- Phải thu khách hàng 40.000 2. Lợi nhuận chưa phân phối 35.000
- Các khoản phải thu khác 17.000 3. Các quỹ chuyên dùng 151.000
- Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.000
3. Hàng tồn kho 272.000
- Nguyên liệu vật liệu 145.000
- Sản phẩm 127.000
4. Tài sản ngắn hạn khác 4.000
- Tạm ứng 4.000
B-Tài sản dài hạn 2.487.000
1. TSCĐ 2.487.000
- TSCĐ hữu hình 2.137.000
- TSCĐ vô hình 350.000
TỔNG TÀI SẢN 3.242.000 TỔNG NGUỒN VỐN 3.242.000