You are on page 1of 292

Tiếng Nước Tôi

Lớp Mẫu Giáo

Họ và Tên: ________________________________

Thầy/Cô: ________________________________

Niên Khóa: ________________________________

Trường Thánh Tôma Thiện


Giáo Xứ Thánh Giuse
Grand Prairie, Texas
www.tomathien.org
Phiên Bản 2012
Lời Ngỏ
Bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa Việt là một trong những ước mơ của phần lớn
các gia đình Việt Nam ở hải ngoại.

Việc dạy và học tiếng Việt đã trở thành công việc không thể thiếu trong hầu
hết các cộng đồng người Việt. Ðể đáp ứng nhu cầu đó, các thầy cô trường Thánh
Tôma Thiện qua bao năm tháng ấp ủ đã biên soạn một bộ sách giáo khoa Tiếng
Nước Tôi.

Các bài học trong tập sách này được các thầy cô góp nhặt từ những sách
giáo khoa Việt văn được xuất bản trước năm 1975 tại miền Nam Việt Nam và tại
các trung tâm Việt Ngữ tại hải ngoại.

Một số bài trong bộ sách này được trích từ những tác phẩm của các nhà giáo,
nhà văn, nhà thơ, mà vì hoàn cảnh chúng tôi không thể trực tiếp xin phép được.
Kính mong quý vị, vì lợi ích của việc bảo tồn tiếng Việt và cũng vì lòng quảng đại
xin cho chúng tôi được mạn phép làm công việc này.

Bộ sách này được biên soạn với rất nhiều nỗ lực của các thầy cô, nhưng chắc
chắn cũng không tránh khỏi những khiếm khuyết. Chúng tôi mong muốn các nhà
trí thức, nhà giáo, hay các bậc cha mẹ vui lòng bỏ qua. Chúng tôi sẵn sàng lắng
nghe những phê bình, góp ý của quý vị.

Ban Biên Soạn


Trường Thánh Tôma Thiện
29 Chữ Cái Tiếng Việt

A Ă Â B C D
(a) (á) (ớ) (bê) (xê) (dê)

Đ E Ê G H I
(đê) (e) (ê) (giê) (hát) (i)

K L M N O Ô
(ca) (e-lờ) (em-mờ) (en-nờ) (o) (ô)

Ơ P Q R S T
(ơ) (pê) (cu) (e-rờ) (ét-sì) (tê)

U Ư V X Y
(u) (ư) (vê) (ích-xì) (i-cờ-rét)

12 Nguyên Âm Đơn

A Ă Â E Ê I
(a) (á) (ớ) (e) (ê) (i)

O Ô Ơ U Ư Y
(o) (ô) (ơ) (u) (ư) (i-cờ-rét)
Cách Phát Âm Chữ Cái

A Ă Â B C D
(a) (á) (ớ) (bờ) (cờ) (dờ)

Đ E Ê G H I
(đờ) (e) (ê) (gờ) (hờ) (i)

K L M N O Ô
(cờ) (lờ) (mờ) (nờ) (o) (ô)

Ơ P Q R S T
(ơ) (pờ) (quờ) (rờ) (sờ) (tờ)

U Ư V X Y
(u) (ư) (vờ) (xờ) (i)

Cách Phát Âm Phụ Âm Ghép

CH GH GI KH NG NGH
(chờ) (gờ) (giờ) (khờ) (ngờ) (ngờ)

NH PH QU TH TR
(nhờ) (phờ) (quờ) (thờ) (trờ)
Mục Lục

Bài 1: Dấu ...................................................................................................1


Bài 2: I .........................................................................................................7
Bài 3: O .................................................................................................... 17
Bài 4: Ô .................................................................................................... 27
Bài 5: Ơ .................................................................................................... 37
Bài 6: E ..................................................................................................... 47
Bài 7: Ê ..................................................................................................... 57
Bài 8: U .................................................................................................... 67
Bài 9: Ư .................................................................................................... 77
Bài 10: A .................................................................................................... 87
Bài 11: Ă .................................................................................................... 97
Bài 12: Â .................................................................................................. 107
Bài 13: Y .................................................................................................. 117
Bài 14: T ................................................................................................... 129
Bài 15: D, Đ ............................................................................................. 141
Bài 16: S, X .............................................................................................. 157
Bài 17: C, K.............................................................................................. 173
Bài 18: G, R.............................................................................................. 189
Bài 19: B, H, V ......................................................................................... 205
Bài 20: L, M, N ........................................................................................ 223
Bài 21: P, Q .............................................................................................. 241
Bài 1: Dấu

sắc huyền hỏi

ngã nặng

Tiếng Nước Tôi 1


Dấu Sắc
(Giúp các em đánh vần.)

ó ó ó

ó chó gió
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

cho o gio
2 Tiếng Nước Tôi
Dấu Huyền
(Giúp các em đánh vần.)

ò ò ò

bò cò sò
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

so co bo
Tiếng Nước Tôi 3
Dấu Hỏi
(Giúp các em đánh vần.)

ỏ ỏ ỏ

cỏ thỏ giỏ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

gio co tho
4 Tiếng Nước Tôi
Dấu Ngã
(Giúp các em đánh vần.)

õ õ õ

gõ võ mõ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

vo go mo
Tiếng Nước Tôi 5
Dấu Nặng
(Giúp các em đánh vần.)

ọ ọ ọ

bọ lọ cọ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

bo co lo
6 Tiếng Nước Tôi
Bài 2: I

i I

bi bí đi

mì chị khỉ

Tiếng Nước Tôi 7


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

i I
b bi
i
t ti
Tập Đánh Vần

i í ì ỉ ĩ ị
bi bí bì bỉ bĩ bị
ti tí tì tỉ tĩ tị

8 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

i b-i bi

i b-í bí

i đ-i đi

i m-ì mì

i ch-ị chị

i kh-ỉ khỉ

Tiếng Nước Tôi 9


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

bi

chị
đi

khỉ

10 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

bi

khi

chi

Tiếng Nước Tôi 11


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ I và i.)

I I I I I
i i i i i
12 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ I.)

A E I
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần i.)

xe bi

khỉ
chị đi

vẽ

bẻ

Tiếng Nước Tôi 13


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /i/.)

ví mì chị

Ii
bố chỉ

thỏ khỉ chó

14 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

bi bi
bí bí
bì bì

đi mí
đì mì
đị mị

chi khi
chỉ khỉ
chị khĩ

Tiếng Nước Tôi 15


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

b m

đ kh

ch b
16 Tiếng Nước Tôi
Bài 3: O

o O

bò chó thỏ

cỏ nho bọ

Tiếng Nước Tôi 17


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

o O
b bo
o
t to
Tập Đánh Vần

o ó ò ỏ õ ọ
bo bó bò bỏ bõ bọ
to tó tò tỏ tõ tọ

18 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

o b-ò bò

o ch-ó chó

o th-ỏ thỏ

o c-ỏ cỏ

o nh-o nho

o b-ọ bọ

Tiếng Nước Tôi 19


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


bọ
chó
cỏ
nho
thỏ

20 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

bo

cho

tho

Tiếng Nước Tôi 21


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ O và o.)

nho
O O O O O
o o o o o
22 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ O.)

A E O
Tô Màu
(Cho các em tô màu nâu những ô có vần o. Tô màu vàng những ô khác.)


ba
nhà

chó
bọ
lá bò
nho
thỏ
mõ bà
cỏ
ma

cha

Tiếng Nước Tôi 23


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /o/.)

bò cò chị

Oo
sò mì

thỏ khỉ chó

24 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

nho thò
nhỏ thỏ
nhọ thọ

bó bó
bò bò
bọ bọ

cho có
chó cò
chỏ cỏ

Tiếng Nước Tôi 25


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

nh ch

b th

c b
26 Tiếng Nước Tôi
Bài 4: Ô

ô Ô

hổ bố cô

tô tổ gỗ

Tiếng Nước Tôi 27


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

ô Ô
b bô
ô
t tô
Tập Đánh Vần

ô ố ồ ổ ỗ ộ
bô bố bồ bổ bỗ bộ
tô tố tồ tổ tỗ tộ

28 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ô h-ổ hổ

ô b-ố bố

ô c-ô cô

ô t-ô tô

ô t-ổ tổ

ô g-ỗ gỗ

Tiếng Nước Tôi 29


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

bố

gỗ
hổ

tổ

30 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

Tiếng Nước Tôi 31


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Ô và ô.)

hổ

Ô Ô Ô Ô Ô
ô ô ô ô ô
32 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ô.)

O Ô Ơ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ô.)


cò tổ

chó
cỏ
gỗ

nho
bố

hổ
thỏ

Tiếng Nước Tôi 33


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /ô/.)

bố hổ tô

Ôô
bò xô

thỏ chó cổ

34 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ Ô dưới những hình có vần Ô.)

Tiếng Nước Tôi 35


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

O hay Ô

b nh

t th

b h
36 Tiếng Nước Tôi
Bài 5: Ơ

ơ Ơ

nơ cờ vớ

vở vỡ phở

Tiếng Nước Tôi 37


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

ơ Ơ
n nơ
ơ
v vơ
Tập Đánh Vần

ơ ớ ờ ở ỡ ợ
nơ nớ nờ nở nỡ nợ
vơ vớ vờ vở vỡ vợ

38 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ơ n-ơ nơ

ơ c-ờ cờ

ơ v-ớ vớ

ơ v-ở vở

ơ v-ỡ vỡ

ơ ph-ở phở

Tiếng Nước Tôi 39


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

cờ

phở
vớ
vở
vỡ

40 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

Tiếng Nước Tôi 41


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Ơ và ơ.)

cờ
Ơ Ơ Ơ Ơ Ơ
ơ ơ ơ ơ ơ
42 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ơ.)

O Ô Ơ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ơ.)


tô phở

bố
vớ
vở

hổ

tổ

vỡ

cờ

Tiếng Nước Tôi 43


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /ơ/.)

nơ hổ cờ

Ơơ
vở phở

vớ chó bơ

44 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ Ơ dưới những hình có vần Ơ.)

Tiếng Nước Tôi 45


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

Ô hay Ơ

c b

t v

v h
46 Tiếng Nước Tôi
Bài 6: E

e E

xe bé mẹ

té vẽ bẻ

Tiếng Nước Tôi 47


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

e E
b be
e
m me
Tập Đánh Vần

e é è ẻ ẽ ẹ
be bé bè bẻ bẽ bẹ
me mé mè mẻ mẽ mẹ

48 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

e x-e xe

e b-é bé

e m-ẹ mẹ

e t-é té

e v-ẽ vẽ

e b-ẻ bẻ

Tiếng Nước Tôi 49


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


bẻ
mẹ

vẽ
xe

50 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

be

be

me

Tiếng Nước Tôi 51


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ E và e.)

xe

E E E E E
e e e e e
52 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ E.)

A E O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những chiếc xe có vần e.)

xe cờ vẽ

mẹ


chó

bẻ

Tiếng Nước Tôi 53


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /e/.)

bé tre xe

Ee
mẹ phở

nghe chó bơ

54 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

xe bé
xé bè
xẻ bẻ

bé me
bè mè
bẻ mẹ

ve té
vé tè
vẽ tẻ

Tiếng Nước Tôi 55


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

x b

b m

t v
56 Tiếng Nước Tôi
Bài 7: Ê

ê Ê

dê bể hề

lê rễ kệ

Tiếng Nước Tôi 57


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

ê Ê
b bê
ê
d dê
Tập Đánh Vần

ê ế ề ể ễ ệ
bê bế bề bể bễ bệ
dê dế dề dể dễ dệ

58 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ê d-ê dê

ê b-ể bể

ê h-ề hề

ê l-ê lê

ê r-ễ rễ

ê k-ệ kệ

Tiếng Nước Tôi 59


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

bể

hề
kệ

rễ

60 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

Tiếng Nước Tôi 61


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Ê và ê.)

hề

Ê Ê Ê Ê Ê
ê ê ê ê ê
62 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ê.)

Ê A E
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ê.)

vẽ bẻ
rễ kệ

hề mẹ

xe bể

dê ghế

Tiếng Nước Tôi 63


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /ê/.)

lê tre bế

Êê
rễ hề

nghe dế dê

64 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ Ê dưới những hình có vần Ê.)

Tiếng Nước Tôi 65


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

E hay Ê

x b

r b

k t
66 Tiếng Nước Tôi
Bài 8: U

u U

mũ cú tủ

mù đu vụ

Tiếng Nước Tôi 67


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

u U
t tu
u
m mu
Tập Đánh Vần

u ú ù ủ ũ ụ
tu tú tù tủ tũ tụ
mu mú mù mủ mũ mụ

68 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

u m-ũ mũ

u c-ú cú

u t-ủ tủ

u m-ù mù

u đ-u đu

u v-ụ vụ

Tiếng Nước Tôi 69


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


đu


tủ
vụ

70 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

tu

mu

mu

Tiếng Nước Tôi 71


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ U và u.)

U U U U U
u u u u u
72 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ U.)

Ơ E U
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần u.)

mũ bò đu


vụ

tủ

Tiếng Nước Tôi 73


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /u/.)

mũ bú bế

Uu
rễ cú

ngủ tủ vụ

74 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ U dưới những hình có vần U.)

Tiếng Nước Tôi 75


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

đ c

m t

m v
76 Tiếng Nước Tôi
Bài 9: Ư

ư Ư
5
-3
2
sư tử thư trừ

lư sư sứ

Tiếng Nước Tôi 77


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

ư Ư
l lư
ư
s sư
Tập Đánh Vần

ư ứ ừ ử ữ ự
lư lứ lừ lử lữ lự
sư sứ sừ sử sữ sự

78 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ư s-ư t-ử sư tử

ư th-ư thư
5
ư tr-ừ trừ -3
2

ư l-ư lư

ư s-ư sư

ư s-ứ sứ

Tiếng Nước Tôi 79


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)



5
-3
2
sư tử
sứ
thư
trừ

80 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

5
-2 trư
3

sư tư

Tiếng Nước Tôi 81


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Ư và ư.)

sư tử

Ư Ư Ư Ư Ư
ư ư ư ư ư
82 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ư.)

Ơ Ư U
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ư.)

sư đu thư

sứ

cú trừ

sư tử

Tiếng Nước Tôi 83


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /ư/.)

lư bú thư

5
-3
2 Ưư
trừ sư tử

Ư
ngủ chữ Ư vụ

84 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ Ư dưới những hình có vần Ư.)

5
-3
2

Tiếng Nước Tôi 85


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

U hay Ư

l t

s c
5
-3
2

m tr
86 Tiếng Nước Tôi
Bài 10: A

a A

3
ma ba lá

cá gà bà

Tiếng Nước Tôi 87


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

a A
b ba
a
l la
Tập Đánh Vần

a á à ả ã ạ
ba bá bà bả bã bạ
la lá là lả lã lạ

88 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

a m-a ma

a b-a ba 3
a l-á lá

a c-á cá

a g-à gà

a b-à bà

Tiếng Nước Tôi 89


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

ba

3 bà



ma

90 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

ca

la

ba

Tiếng Nước Tôi 91


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ A và a.)

Hãy giúp những con ma này tìm đường


về nhà.

ma

A A A A A
a a a a a
92 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ A.)

A C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần a.)

ma


thỏ

nho

ba

chó bà cò

Tiếng Nước Tôi 93


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /a/.)

cá cà đá

3 Aa
ba sư tử

Ư
lá chữ Ư bà

94 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

ma ba

mạ 3 bà
bạ

la ca
lá cá
lạ cà

ga bà
gà bã
gã bạ

Tiếng Nước Tôi 95


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

3
m b

l c

g b
96 Tiếng Nước Tôi
Bài 11: Ă

ă Ă

ăn chăn rắn

5
ẵm năm tắm

Tiếng Nước Tôi 97


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

ă Ă
n ăn
ă
m ăm
Tập Đánh Vần

ăn ắn ằn ẳn ẵn ặn
ăm ắm ằm ẳm ẵm ặm

98 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ă ă-n ăn

ăn ch-ăn chăn

ăn r-ắn rắn

ă ẵ-m ẵm

ăm n-ăm năm 5
ăm t-ắm tắm

Tiếng Nước Tôi 99


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

ăn
ẵm
chăn
năm

5 rắn
tắm

100 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

răn

ăm

tăm

Tiếng Nước Tôi 101


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Ă và ă.)

rắn
Ă Ă Ă Ă Ă
ă ă ă ă ă
102 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ă.)

A Ă Â
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ăn và ăm.)

ăn
chăn
rắn

chân
tắm

mận

bát

năm

Tiếng Nước Tôi 103


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

ăn chăn
ắn chắn
ẳn chằn

răn ẳm
rắn ẵm
rặn ặm

năm tăm

5 nắm
nằm
tắm
tằm

104 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

em
mẹ
bố
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Em đi học.

Mẹ đi chợ.

Bố đi làm.

Tiếng Nước Tôi 105


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
bố

e ê g gh gi h i k
em

kh l m n ng ngh nh o
mẹ

ô ơ ph qu r s t th

tr u ư v x y

106 Tiếng Nước Tôi


Bài 12: Â

â Â

ấn lân cân

ấm nấm đầm

Tiếng Nước Tôi 107


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

â Â
n ân
â
m âm
Tập Đánh Vần

ân ấn ần ẩn ẫn ận
âm ấm ầm ẩm ẫm ậm

108 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

â ấ-n ấn

ân l-ân lân

ân c-ân cân

â ấ-m ấm

âm n-ấm nấm

âm đ-ầm đầm

Tiếng Nước Tôi 109


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

ấn
ấm
cân
đầm
lân
nấm

110 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

ân

âm

đâm

Tiếng Nước Tôi 111


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Â và â.)

ấm

    Â
â â â â â
112 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Â.)

A Ă Â
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ân và âm.)

rắn ấn
dẵm

khăn

cân
lân

đầm

Tiếng Nước Tôi 113


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

n l n

c n m

n m đ m
114 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

ăn
đi
về
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Em ăn phở.

Em đi chơi.

Em đi học về.

Tiếng Nước Tôi 115


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ăn bố đi

e ê g gh gi h i k
em

kh l m n ng ngh nh o
mẹ

ô ơ ph qu r s t th

tr u ư v x y
về

116 Tiếng Nước Tôi


Bài 13: Y

y Y

ly Mỹ Ý

ký y tá y sĩ

Tiếng Nước Tôi 117


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm

y Y
k y ky

Tập Đánh Vần

y ý ỳ ỷ ỹ ỵ
ky ký kỳ kỷ kỹ kỵ

118 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

y l-y ly

y M-ỹ Mỹ

y Ý Ý

y k-ý ký

y y y tá

y y y sĩ

Tiếng Nước Tôi 119


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


ly
Mỹ
y sĩ
y tá
Ý

120 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

My

ky

Tiếng Nước Tôi 121


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Y và y.)

Mỹ
Y Y Y Y Y
y y y y y
122 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Y.)

I V Y
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần y.)

Mỹ ly
kiến

ký kết

kèn
y sĩ
y tá

Tiếng Nước Tôi 123


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /y/.)

Mỹ ký cân

Yy
ấm Ý

đấm ly đầm

124 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ Y dưới những hình có vần Y.)

Tiếng Nước Tôi 125


Chính Tả
(Đọc và cho các em viết chính tả dưới những hình. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

l M

tá sĩ
126 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)


ai
nhà
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Em ở Mỹ.

Ai ở đây?

Nhà em ở Dallas.

Tiếng Nước Tôi 127


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn bố đi

e ê g gh gi h i k
em

kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà

ô ơ ph qu r s t th

tr u ư v x y
về

128 Tiếng Nước Tôi


Bài 14: T

t T

tủ tổ tim

tay tai tàu

Tiếng Nước Tôi 129


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

130 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

t T
a ta
e te
ê tê
i ti
t o to
ô tô
ơ tơ
u tu
ư tư
Tập Đánh Vần

ta tá tà tả tã tạ
tô tố tồ tổ tỗ tộ
tu tú tù tủ tũ tụ

Tiếng Nước Tôi 131


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

t t-ủ tủ

t t-ổ tổ

t t-im tim

t t-ay tay

t t-ai tai

t t-àu tàu

132 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

tai
tàu
tay
tim
tổ
tủ

Tiếng Nước Tôi 133


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

tau

tu

134 Tiếng Nước Tôi


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ T và t.)

tim

T T T T T
t t t t t
Tiếng Nước Tôi 135
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ T.)

T D Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm t.)

tổ bò

tủ

tay
tai

ba tạ mẹ
tim

136 Tiếng Nước Tôi


Phân Biệt Âm Vị
(Đọc tên hình cho các em nghe. Cho các em khoanh tròn những hình có âm /t/.)

Mỹ tai tay

Tt
táo tôm

tủ ly tim

Tiếng Nước Tôi 137


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ T dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm T.)

138 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

mua

áo
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Mẹ mua áo cho Vy.

Vy có áo đẹp.

Áo Vy màu đỏ.

Tiếng Nước Tôi 139


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có đi
áo

e ê g gh gi h i k
em

kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà
mua

ô ơ ph qu r s t th

tr u ư v x y
về

140 Tiếng Nước Tôi


Bài 15: D, Đ

dD đĐ

dê dế dù

đá đi đèn

Tiếng Nước Tôi 141


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

142 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

d D
a da
e de
ê dê
i di
d o do
ô dô
ơ dơ
u du
ư dư
đ Đ
a đa
e đe
ê đê
i đi
đ o đo
ô đô
ơ đơ
u đu
ư đư

Tiếng Nước Tôi 143


Tập Đánh Vần

dê dế dề dể dễ dệ
du dú dù dủ dũ dụ
đa đá đà đả đã đạ
đo đó đò đỏ đõ đọ

144 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

d d-ê dê

d d-ế dế

d d-ù dù

đ đ-á đá

đ đ-i đi

đ đ-èn đèn

Tiếng Nước Tôi 145


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


dế

đá
đèn
đi

146 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

du

đa

Tiếng Nước Tôi 147


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ D và d.)

D D D D D
d d d d d
148 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Đ và đ.)

đ èn

Đ Đ Đ Đ Đ
đ đ đ đ đ
Tiếng Nước Tôi 149
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ D.)

D C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm d.)

dù bò
bọ


dao
dế
dâu

dép chó

150 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Đ.)

D Đ C
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm đ.)

dế
dù đi
đu

đá
đu
đủ đèn

đếm

dép

Tiếng Nước Tôi 151


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

d
dê ly dù

táo tủ bà

tổ đi đá

đèn dế đếm

Mỹ tim tôm

152 Tiếng Nước Tôi


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ D hay Đ dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm D hay Đ.)

Tiếng Nước Tôi 153


Chính Tả
(Đọc cho các em tên của những hình sau đây cho các em viết vào những chỗ trống.)

D hay Đ

ù á

i ê

èn ế
154 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

ba
qua
cho
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Bé Tí ba tuổi.

Em qua nhà Tí.

Em cho Tí quà.

Tiếng Nước Tôi 155


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba

e ê g gh gi h i k
em

kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà
mua

ô ơ ph qu r s t th
ở qua

tr u ư v x y
về

156 Tiếng Nước Tôi


Bài 16: S, X

sS xX

sữa sóc sên

xe xé xô

Tiếng Nước Tôi 157


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

158 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

s S
a sa
e se
ê sê
i si
s o so
ô sô
ơ sơ
u su
ư sư
x X
a xa
e xe
ê xê
i xi
x o xo
ô xô
ơ xơ
u xu
ư xư

Tiếng Nước Tôi 159


Tập Đánh Vần

sơ sớ sờ sở sỡ sợ
sư sứ sừ sử sữ sự
xe xé xè xẻ xẽ xẹ
xô xố xồ xổ xỗ xộ

160 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

s s-ữa sữa

s s-óc sóc

s s-ên sên

x x-e xe

x x-é xé

x x-ô xô

Tiếng Nước Tôi 161


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

sên
sóc
sữa
xe

162 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

xe

soc

sưa

Tiếng Nước Tôi 163


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ S và s.)

sóc
S S S S S
s s s s s
164 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ X và x.)

X X X X X
x x x x x
Tiếng Nước Tôi 165
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ S.)

S B X
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm s.)

sên sữa
xếp sâu

sen sóc

xe

sách
xếp

166 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ X.)

H A X
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm x.)

sữa xe

sóc sên

xỏ

xịt

xếp

Tiếng Nước Tôi 167


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

sữa sóc tai

dao dép xé

xe đi xô

đèn dế đu

tàu tay gà

168 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

sứa soc
sửa sóc
sữa sọc

sên xe
sến xé
sền xẻ

xe xô
xé xồ
xẻ xổ

Tiếng Nước Tôi 169


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ S hay X dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm S hay X.)

170 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)



con
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Đây là con gì?

Đây là con chó con.

Đó là con mèo con.

Tiếng Nước Tôi 171


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba con

e ê g gh gi h i k
em gì

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ nhà
mua

ô ơ ph qu r s t th
ở qua

tr u ư v x y
về

172 Tiếng Nước Tôi


Bài 17: C, K

cC kK

cá cà cỏ

kèn kem kiến

Tiếng Nước Tôi 173


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

174 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

c C
a ca
o co
c ô cô
ơ cơ
u cu
ư cư

k K
e ke
k ê kê
i ki

Tiếng Nước Tôi 175


Tập Đánh Vần

ca cá cà cả cã cạ
co có cò cỏ cõ cọ
ke ké kè kẻ kẽ kẹ
kê kế kề kể kễ kệ

176 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

c c-á cá

c c-à cà

c c-ỏ cỏ

k k-èn kèn

k k-em kem

k k-iến kiến

Tiếng Nước Tôi 177


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)



cỏ
kem
kèn
kiến

178 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

ca

co

ken

Tiếng Nước Tôi 179


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ C và c.)


C C C C C
c c c c c
180 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ K và k.)

kem
K K K K K
k k k k k
Tiếng Nước Tôi 181
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ C.)

K C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm c.)


cà cú

kem bọ

kiến mõ
cỏ

thỏ


182 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ K.)

K H C
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm k.)

kem kim
gỗ

kiến

kìm

gấu

kết

Tiếng Nước Tôi 183


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

chim kèn kẹo

cam cá thỏ

cỏ nhện cà

bò kem kiến

kệ kìm cò

184 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

ca ca
cá cá
cà cà

có kén
cò kèn
cỏ kẻn

kem kiên
kém kiến
kèm kiện

Tiếng Nước Tôi 185


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ C hay K dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm C hay K.)

186 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

nhỏ
to
chơi
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Con chó này nhỏ.

Con chó này to.

Em chơi với con chó.

Tiếng Nước Tôi 187


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba con chơi

e ê g gh gi h i k
em gì

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ nhà
mua nhỏ

ô ơ ph qu r s t th
ở qua to

tr u ư v x y
về

188 Tiếng Nước Tôi


Bài 18: G, R

gG rR

gà gõ gấu

rùa rắn răng

Tiếng Nước Tôi 189


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

190 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

g G
a ga
o go
g ô gô
ơ gơ
u gu
ư gư

r R
a ra
e re
ê rê
i ri
r o ro
ô rô
ơ rơ
u ru
ư rư

Tiếng Nước Tôi 191


Tập Đánh Vần

ga gá gà gả gã gạ
go gó gò gỏ gõ gọ
rê rế rề rể rễ rệ
ru rú rù rủ rũ rụ

192 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

g g-à gà

g g-õ gõ

g g-ấu gấu

r r-ùa rùa

r r-ắn rắn

r r-ăng răng

Tiếng Nước Tôi 193


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


gấu

rắn
răng
rùa

194 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

ga

gâu

răn

Tiếng Nước Tôi 195


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ G và g.)

gấu

G G G G G
g g g g g
196 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ R và r.)

r ùa

R R R R R
r r r r r
Tiếng Nước Tôi 197
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ G.)

Đ C G
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm g.)

gỗ gái gõ


sên găng

sen

sâu

gấu

198 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ R.)

R B D
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm r.)

bi
rùa

vẹt rết

ve răng

rau

rắn

vịt

Tiếng Nước Tôi 199


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

gà gỗ vẽ

gõ gấu mẹ

mũ rắn rễ

rùa lê rổ

nghe rết răng

200 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

ga go
gà gò
gả gõ

gâu rua
gấu rùa
gầu rủa

rắn răng
rằn rằng
rặn rặng

Tiếng Nước Tôi 201


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ G hay R dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm G hay R.)

202 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

học
ấy
ngủ
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Em đang học bài.

Chú ấy đang coi ti-vi.

Bố đang ngủ trên ghế.

Tiếng Nước Tôi 203


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi

e ê g gh gi h i k
em gì học

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
mua nhỏ

ô ơ ph qu r s t th
ở qua to

tr u ư v x y
về

204 Tiếng Nước Tôi


Bài 19: B, H, V

bB hH vV

bò heo vịt

bé hoa vẽ

Tiếng Nước Tôi 205


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

206 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

b B
a ba
e be
ê bê
i bi
b o bo
ô bô
ơ bơ
u bu
ư bư
h H
a ha
e he
ê hê
i hi
h o ho
ô hô
ơ hơ
u hu
ư hư

Tiếng Nước Tôi 207


v V
a va
e ve
ê vê
i vi
v o vo
ô vô
ơ vơ
u vu
ư vư
Tập Đánh Vần

be bé bè bẻ bẽ bẹ
bo bó bò bỏ bõ bọ
hô hố hồ hổ hỗ hộ
hư hứ hừ hử hữ hự
ve vé vè vẻ vẽ vẹ
vê vế về vể vễ vệ

208 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

b b-ò bò

b b-é bé

h h-eo heo

h h-oa hoa

v v-ịt vịt

v v-ẽ vẽ

Tiếng Nước Tôi 209


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)



heo
hoa
vẽ
vịt

210 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

be

vit

ve

Tiếng Nước Tôi 211


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ B và b.)

B B B B B
b b b b b
212 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ H và h.)

hoa

H H H H H
h h h h h
Tiếng Nước Tôi 213
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ V và v.)

v ịt

V V V V V
v v v v v
214 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ B.)

D Đ B
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm b.)

ba bà

đu

dê dế

bố

Tiếng Nước Tôi 215


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ H.)

H E Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm h.)


hề
hoa bé
hai

bà hổ

heo
học

216 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ V.)

U V Ư
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm v.)

hề ve
vụ
hai

vẹt

heo

vịt

vẽ

Tiếng Nước Tôi 217


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

cá bọ bò

3
ba bé lân

2
bố hoa hai

heo cô hổ

cờ vịt vẽ

218 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

bo bé
bó bè
bò bẻ

heo hoa
héo hóa
hẻo hòa

vít ve
vịt vé
vĩt vẽ

Tiếng Nước Tôi 219


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ B, H hay V dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm B, H hay V.)

220 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)


làm
chở
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Mẹ và em đi chợ.

Mẹ và em làm bánh.

Bố chở em đi học.

Tiếng Nước Tôi 221


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi
chở

e ê g gh gi h i k
em gì học

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ

ô ơ ph qu r s t th
ở qua to

tr u ư v x y
về

222 Tiếng Nước Tôi


Bài 20: L, M, N

lL mM nN

lá mũ nai

lều mèo nĩa

Tiếng Nước Tôi 223


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

224 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

l L
a la
e le
ê lê
i li
l o lo
ô lô
ơ lơ
u lu
ư lư
m M
a ma
e me
ê mê
i mi
m o mo
ô mô
ơ mơ
u mu
ư mư

Tiếng Nước Tôi 225


n N
a na
e ne
ê nê
i ni
n o no
ô nô
ơ nơ
u nu
ư nư
Tập Đánh Vần

la lá là lả lã lạ
le lé lè lẻ lẽ lẹ
mô mố mồ mổ mỗ mộ
mu mú mù mủ mũ mụ
no nó nò nỏ nõ nọ
nơ nớ nờ nở nỡ nợ

226 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

l l-á lá

l l-ều lều

m m-ũ mũ

m m-èo mèo

n n-ai nai

n n-ĩa nĩa

Tiếng Nước Tôi 227


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)


lều
mèo

nai
nĩa

228 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

la

meo

nia

Tiếng Nước Tôi 229


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ L và l.)

lều

L L L L L
l l l l l
230 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ M và m.)

m èo

M M M M M
m m m m m
Tiếng Nước Tôi 231
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ N và n.)

nai
N N N N N
n n n n n
232 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ L.)

T Đ L
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm l.)

lọ


ly

tủ tạ
lều lư

Tiếng Nước Tôi 233


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ M.)

T M Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm m.)

ma mèo mũ

lư mắt
mẹ


mũi

234 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ N.)

N M L
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm n.)

năm
nơ nai

nĩa
ma
mẹ

nồi

nến

Tiếng Nước Tôi 235


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

lều khỉ lá

nho mì mũ

mẹ mèo phở

hề nai nơ

5
năm thư nĩa

236 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

la lêu
lá lều
là lễu

mù meo
mũ méo
mụ mèo

nai nia
nài nĩa
nải nịa

Tiếng Nước Tôi 237


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ L, M hay N dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm L, M hay N.)

238 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

đọc
bạn
các
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Bố đọc báo.

Tú là bạn em.

Em chơi với các bạn.

Tiếng Nước Tôi 239


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi đọc
bạn các chở

e ê g gh gi h i k
em gì học

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ

ô ơ ph qu r s t th
ở qua to

tr u ư v x y
về

240 Tiếng Nước Tôi


Bài 21: P, Q

pP qQ

phở phấn pháo

quà quỳ quạt

Tiếng Nước Tôi 241


Ôn Bài

a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y

b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x

242 Tiếng Nước Tôi


Ghép Âm

ph Ph
a pha
e phe
ê phê
i phi
ph o pho
ô phô
ơ phơ
u phu
ư phư
qu qu
a qua
e que
qu ê quê
ơ quơ
y quy

Tiếng Nước Tôi 243


Tập Đánh Vần

pha phá phà phả phã phạ


phơ phớ phờ phở phỡ phợ

qua quá quà quả quã quạ


quy quý quỳ quỷ quỹ quỵ

244 Tiếng Nước Tôi


Tập Đánh Vần
(Giúp các em đánh vần những từ sau đây.)

ph ph-ở phở

ph ph-ấn phấn

ph ph-áo pháo

qu qu-à quà

qu qu-ỳ quỳ

qu qu-ạt quạt

Tiếng Nước Tôi 245


Chọn Chữ
(Cho các em nối hình và chữ cho đúng.)

pháo
phấn
phở
quà
quạt
quỳ

246 Tiếng Nước Tôi


Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)

phơ

quy

qua

Tiếng Nước Tôi 247


Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ P và p.)
pháo

P P P P P
p p p p p
248 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Q và q.)

quà

Q Q Q Q Q
q q q q q
Tiếng Nước Tôi 249
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ P.)

P D Q
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm ph.)

phấn
phở

quà

quạt

pháo

phố
quét quỳ

250 Tiếng Nước Tôi


Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Q.)

Q Ơ Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm qu.)

quả

quà
quạt phấn

phở
quỳ

quạ

pháo

Tiếng Nước Tôi 251


Âm Đầu
(Khoanh tròn hình có cùng phụ âm đầu. Sau đó viết phụ âm đó vào ô trống.)

phở phấn chỉ

bà pháo phòng

vớ quà quét

quỳ chén quạ

trứng quần quạt

252 Tiếng Nước Tôi


Chọn Chữ
(Chọn và khoanh tròn những từ cho đúng.)

phơ phân
phờ phấn
phở phần

phao quà
pháo quả
phào quạ

quý quát
quỳ quạt
quỹ quàt

Tiếng Nước Tôi 253


Ôn Vần
(Đọc và cho các em viết chữ P hay Q dưới những hình bắt đầu bằng phụ âm Ph hay Qu.)

254 Tiếng Nước Tôi


Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)

cái
của
vào
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)

Mẹ mua cho em cái cặp.

Cái cặp của em màu đen.

Em bỏ sách vào cặp.

Tiếng Nước Tôi 255


Bảng Từ Thông Dụng
(Cho các em đọc những từ sau đây. Đánh dấu vào những từ các em có thể đọc được.)

a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi đọc
bạn các chở
cái
của
e ê g gh gi h i k
em gì học

kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ

ô ơ ph qu r s t th
ở qua to

tr u ư v x y
về

vào

256 Tiếng Nước Tôi


Phụ Lục

Bài Tâp̣
Bài 1: Dấu
Thứ Hai: Đánh Vần
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ cà, ca, cá.

Thứ Ba: Đánh Vần


Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ bò, cỏ, chó.

Tiếng Nước Tôi P-1


Bài 2: I
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ bí, chỉ, chị.

P-2 Tiếng Nước Tôi


Bài 3: O
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ bò, chó, thỏ.

Tiếng Nước Tôi P-3


Bài 4: Ô
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ hổ, bố, tổ.

P-4 Tiếng Nước Tôi


Bài 5: Ơ
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ vở, vớ, vỡ.

Tiếng Nước Tôi P-5


Bài 6: E
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ bé, vẽ, mẹ.

P-6 Tiếng Nước Tôi


Bài 7: Ê
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ kệ, bể, hề.

Tiếng Nước Tôi P-7


Bài 8: U
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ tủ, cú, mũ.

P-8 Tiếng Nước Tôi


Bài 9: Ư
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ sư tử, sứ, trừ.

Tiếng Nước Tôi P-9


Bài 10: A
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ cá, lá, bà.

P-10 Tiếng Nước Tôi


Bài 11: Ă
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ rắn, ẵm, tắm.

Tiếng Nước Tôi P-11


Bài 12: Â
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ ấn, ấm, nấm.

P-12 Tiếng Nước Tôi


Bài 13: Y
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ Mỹ, ký, y tá.

Tiếng Nước Tôi P-13


Bài 14: T
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ tổ, tàu, tủ.

P-14 Tiếng Nước Tôi


Bài 15: D, Đ
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ dế, dù, đá.

Tiếng Nước Tôi P-15


Bài 16: S, X
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ xé, sóc, sữa.

P-16 Tiếng Nước Tôi


Bài 17: C, K
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ cá, cỏ, kèn.

Tiếng Nước Tôi P-17


Bài 18: G, R
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ gà, gõ, rắn.

P-18 Tiếng Nước Tôi


Bài 19: B, H, V
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ bé, vịt, vẽ.

Tiếng Nước Tôi P-19


Bài 20: L, M, N
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ lá, mèo, nĩa.

P-20 Tiếng Nước Tôi


Bài 21: P, Q
Thứ Ba: Thêm Dấu
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập:

▪ phấn, quỳ, quạt.

Tiếng Nước Tôi P-21

You might also like