Professional Documents
Culture Documents
sachLopMG PDF
sachLopMG PDF
Họ và Tên: ________________________________
Thầy/Cô: ________________________________
Việc dạy và học tiếng Việt đã trở thành công việc không thể thiếu trong hầu
hết các cộng đồng người Việt. Ðể đáp ứng nhu cầu đó, các thầy cô trường Thánh
Tôma Thiện qua bao năm tháng ấp ủ đã biên soạn một bộ sách giáo khoa Tiếng
Nước Tôi.
Các bài học trong tập sách này được các thầy cô góp nhặt từ những sách
giáo khoa Việt văn được xuất bản trước năm 1975 tại miền Nam Việt Nam và tại
các trung tâm Việt Ngữ tại hải ngoại.
Một số bài trong bộ sách này được trích từ những tác phẩm của các nhà giáo,
nhà văn, nhà thơ, mà vì hoàn cảnh chúng tôi không thể trực tiếp xin phép được.
Kính mong quý vị, vì lợi ích của việc bảo tồn tiếng Việt và cũng vì lòng quảng đại
xin cho chúng tôi được mạn phép làm công việc này.
Bộ sách này được biên soạn với rất nhiều nỗ lực của các thầy cô, nhưng chắc
chắn cũng không tránh khỏi những khiếm khuyết. Chúng tôi mong muốn các nhà
trí thức, nhà giáo, hay các bậc cha mẹ vui lòng bỏ qua. Chúng tôi sẵn sàng lắng
nghe những phê bình, góp ý của quý vị.
A Ă Â B C D
(a) (á) (ớ) (bê) (xê) (dê)
Đ E Ê G H I
(đê) (e) (ê) (giê) (hát) (i)
K L M N O Ô
(ca) (e-lờ) (em-mờ) (en-nờ) (o) (ô)
Ơ P Q R S T
(ơ) (pê) (cu) (e-rờ) (ét-sì) (tê)
U Ư V X Y
(u) (ư) (vê) (ích-xì) (i-cờ-rét)
12 Nguyên Âm Đơn
A Ă Â E Ê I
(a) (á) (ớ) (e) (ê) (i)
O Ô Ơ U Ư Y
(o) (ô) (ơ) (u) (ư) (i-cờ-rét)
Cách Phát Âm Chữ Cái
A Ă Â B C D
(a) (á) (ớ) (bờ) (cờ) (dờ)
Đ E Ê G H I
(đờ) (e) (ê) (gờ) (hờ) (i)
K L M N O Ô
(cờ) (lờ) (mờ) (nờ) (o) (ô)
Ơ P Q R S T
(ơ) (pờ) (quờ) (rờ) (sờ) (tờ)
U Ư V X Y
(u) (ư) (vờ) (xờ) (i)
CH GH GI KH NG NGH
(chờ) (gờ) (giờ) (khờ) (ngờ) (ngờ)
NH PH QU TH TR
(nhờ) (phờ) (quờ) (thờ) (trờ)
Mục Lục
ngã nặng
ó ó ó
ó chó gió
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)
cho o gio
2 Tiếng Nước Tôi
Dấu Huyền
(Giúp các em đánh vần.)
ò ò ò
bò cò sò
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)
so co bo
Tiếng Nước Tôi 3
Dấu Hỏi
(Giúp các em đánh vần.)
ỏ ỏ ỏ
cỏ thỏ giỏ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)
gio co tho
4 Tiếng Nước Tôi
Dấu Ngã
(Giúp các em đánh vần.)
õ õ õ
gõ võ mõ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)
vo go mo
Tiếng Nước Tôi 5
Dấu Nặng
(Giúp các em đánh vần.)
ọ ọ ọ
bọ lọ cọ
Thêm Dấu
(Đọc những từ sau đây cho các em thêm dấu. Giúp các em thêm dấu cho đúng.)
bo co lo
6 Tiếng Nước Tôi
Bài 2: I
i I
bi bí đi
mì chị khỉ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
i I
b bi
i
t ti
Tập Đánh Vần
i í ì ỉ ĩ ị
bi bí bì bỉ bĩ bị
ti tí tì tỉ tĩ tị
i b-i bi
i b-í bí
i đ-i đi
i m-ì mì
i ch-ị chị
i kh-ỉ khỉ
bi
bí
chị
đi
mì
khỉ
bi
khi
chi
bí
I I I I I
i i i i i
12 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ I.)
A E I
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần i.)
xe bi
khỉ
chị đi
vẽ
mì
bé
bí
bẻ
ví mì chị
Ii
bố chỉ
bi bi
bí bí
bì bì
đi mí
đì mì
đị mị
chi khi
chỉ khỉ
chị khĩ
b m
đ kh
ch b
16 Tiếng Nước Tôi
Bài 3: O
o O
bò chó thỏ
cỏ nho bọ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
o O
b bo
o
t to
Tập Đánh Vần
o ó ò ỏ õ ọ
bo bó bò bỏ bõ bọ
to tó tò tỏ tõ tọ
o b-ò bò
o ch-ó chó
o th-ỏ thỏ
o c-ỏ cỏ
o nh-o nho
o b-ọ bọ
bò
bọ
chó
cỏ
nho
thỏ
bo
cho
tho
nho
O O O O O
o o o o o
22 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ O.)
A E O
Tô Màu
(Cho các em tô màu nâu những ô có vần o. Tô màu vàng những ô khác.)
cá
ba
nhà
chó
bọ
lá bò
nho
thỏ
mõ bà
cỏ
ma
cha
bò cò chị
Oo
sò mì
nho thò
nhỏ thỏ
nhọ thọ
bó bó
bò bò
bọ bọ
cho có
chó cò
chỏ cỏ
nh ch
b th
c b
26 Tiếng Nước Tôi
Bài 4: Ô
ô Ô
hổ bố cô
tô tổ gỗ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
ô Ô
b bô
ô
t tô
Tập Đánh Vần
ô ố ồ ổ ỗ ộ
bô bố bồ bổ bỗ bộ
tô tố tồ tổ tỗ tộ
ô h-ổ hổ
ô b-ố bố
ô c-ô cô
ô t-ô tô
ô t-ổ tổ
ô g-ỗ gỗ
bố
cô
gỗ
hổ
tô
tổ
hô
bô
gô
hổ
Ô Ô Ô Ô Ô
ô ô ô ô ô
32 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ô.)
O Ô Ơ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ô.)
bò
cò tổ
cô
chó
cỏ
gỗ
tô
nho
bố
hổ
thỏ
bố hổ tô
Ôô
bò xô
thỏ chó cổ
O hay Ô
b nh
t th
b h
36 Tiếng Nước Tôi
Bài 5: Ơ
ơ Ơ
nơ cờ vớ
vở vỡ phở
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
ơ Ơ
n nơ
ơ
v vơ
Tập Đánh Vần
ơ ớ ờ ở ỡ ợ
nơ nớ nờ nở nỡ nợ
vơ vớ vờ vở vỡ vợ
ơ n-ơ nơ
ơ c-ờ cờ
ơ v-ớ vớ
ơ v-ở vở
ơ v-ỡ vỡ
ơ ph-ở phở
cờ
nơ
phở
vớ
vở
vỡ
vơ
vơ
vơ
cờ
Ơ Ơ Ơ Ơ Ơ
ơ ơ ơ ơ ơ
42 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ơ.)
O Ô Ơ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ơ.)
nơ
tô phở
bố
vớ
vở
hổ
tổ
vỡ
cờ
nơ hổ cờ
Ơơ
vở phở
vớ chó bơ
Ô hay Ơ
c b
t v
v h
46 Tiếng Nước Tôi
Bài 6: E
e E
xe bé mẹ
té vẽ bẻ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
e E
b be
e
m me
Tập Đánh Vần
e é è ẻ ẽ ẹ
be bé bè bẻ bẽ bẹ
me mé mè mẻ mẽ mẹ
e x-e xe
e b-é bé
e m-ẹ mẹ
e t-é té
e v-ẽ vẽ
e b-ẻ bẻ
bé
bẻ
mẹ
té
vẽ
xe
be
be
me
xe
E E E E E
e e e e e
52 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ E.)
A E O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những chiếc xe có vần e.)
xe cờ vẽ
mẹ
bà
bé
tô
té
chó
bò
bẻ
bé tre xe
Ee
mẹ phở
nghe chó bơ
xe bé
xé bè
xẻ bẻ
bé me
bè mè
bẻ mẹ
ve té
vé tè
vẽ tẻ
x b
b m
t v
56 Tiếng Nước Tôi
Bài 7: Ê
ê Ê
dê bể hề
lê rễ kệ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
ê Ê
b bê
ê
d dê
Tập Đánh Vần
ê ế ề ể ễ ệ
bê bế bề bể bễ bệ
dê dế dề dể dễ dệ
ê d-ê dê
ê b-ể bể
ê h-ề hề
ê l-ê lê
ê r-ễ rễ
ê k-ệ kệ
bể
dê
hề
kệ
lê
rễ
kê
bê
rê
hề
Ê Ê Ê Ê Ê
ê ê ê ê ê
62 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ê.)
Ê A E
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ê.)
vẽ bẻ
rễ kệ
hề mẹ
xe bể
dê ghế
lê tre bế
Êê
rễ hề
nghe dế dê
E hay Ê
x b
r b
k t
66 Tiếng Nước Tôi
Bài 8: U
u U
mũ cú tủ
mù đu vụ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
u U
t tu
u
m mu
Tập Đánh Vần
u ú ù ủ ũ ụ
tu tú tù tủ tũ tụ
mu mú mù mủ mũ mụ
u m-ũ mũ
u c-ú cú
u t-ủ tủ
u m-ù mù
u đ-u đu
u v-ụ vụ
cú
đu
mù
mũ
tủ
vụ
tu
mu
mu
cú
U U U U U
u u u u u
72 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ U.)
Ơ E U
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần u.)
mũ bò đu
bé
mù
nơ
cú
vụ
tủ
mũ bú bế
Uu
rễ cú
ngủ tủ vụ
đ c
m t
m v
76 Tiếng Nước Tôi
Bài 9: Ư
ư Ư
5
-3
2
sư tử thư trừ
lư sư sứ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
ư Ư
l lư
ư
s sư
Tập Đánh Vần
ư ứ ừ ử ữ ự
lư lứ lừ lử lữ lự
sư sứ sừ sử sữ sự
ư s-ư t-ử sư tử
ư th-ư thư
5
ư tr-ừ trừ -3
2
ư l-ư lư
ư s-ư sư
ư s-ứ sứ
lư
sư
5
-3
2
sư tử
sứ
thư
trừ
5
-2 trư
3
sư
sư tư
sư tử
Ư Ư Ư Ư Ư
ư ư ư ư ư
82 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ư.)
Ơ Ư U
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ư.)
sư đu thư
lư
sứ
cú trừ
mũ
sư tử
lư bú thư
5
-3
2 Ưư
trừ sư tử
Ư
ngủ chữ Ư vụ
5
-3
2
U hay Ư
l t
s c
5
-3
2
m tr
86 Tiếng Nước Tôi
Bài 10: A
a A
3
ma ba lá
cá gà bà
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
a A
b ba
a
l la
Tập Đánh Vần
a á à ả ã ạ
ba bá bà bả bã bạ
la lá là lả lã lạ
a m-a ma
a b-a ba 3
a l-á lá
a c-á cá
a g-à gà
a b-à bà
ba
3 bà
cá
gà
lá
ma
ca
la
ba
ma
A A A A A
a a a a a
92 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ A.)
A C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần a.)
ma
cú
thỏ
gà
nho
cá
lá
ba
chó bà cò
cá cà đá
3 Aa
ba sư tử
Ư
lá chữ Ư bà
ma ba
má
mạ 3 bà
bạ
la ca
lá cá
lạ cà
ga bà
gà bã
gã bạ
3
m b
l c
g b
96 Tiếng Nước Tôi
Bài 11: Ă
ă Ă
ăn chăn rắn
5
ẵm năm tắm
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
ă Ă
n ăn
ă
m ăm
Tập Đánh Vần
ăn ắn ằn ẳn ẵn ặn
ăm ắm ằm ẳm ẵm ặm
ă ă-n ăn
ăn ch-ăn chăn
ăn r-ắn rắn
ă ẵ-m ẵm
ăm n-ăm năm 5
ăm t-ắm tắm
ăn
ẵm
chăn
năm
5 rắn
tắm
răn
ăm
tăm
rắn
Ă Ă Ă Ă Ă
ă ă ă ă ă
102 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Ă.)
A Ă Â
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ăn và ăm.)
ăn
chăn
rắn
chân
tắm
mận
bát
năm
ăn chăn
ắn chắn
ẳn chằn
răn ẳm
rắn ẵm
rặn ặm
năm tăm
5 nắm
nằm
tắm
tằm
em
mẹ
bố
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Em đi học.
Mẹ đi chợ.
Bố đi làm.
a ă â b c ch d đ
bố
e ê g gh gi h i k
em
kh l m n ng ngh nh o
mẹ
ô ơ ph qu r s t th
tr u ư v x y
â Â
ấn lân cân
ấm nấm đầm
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
â Â
n ân
â
m âm
Tập Đánh Vần
ân ấn ần ẩn ẫn ận
âm ấm ầm ẩm ẫm ậm
â ấ-n ấn
ân l-ân lân
ân c-ân cân
â ấ-m ấm
âm n-ấm nấm
âm đ-ầm đầm
ấn
ấm
cân
đầm
lân
nấm
ân
âm
đâm
ấm
    Â
â â â â â
112 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Â.)
A Ă Â
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần ân và âm.)
rắn ấn
dẵm
khăn
cân
lân
đầm
bà
n l n
c n m
n m đ m
114 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)
ăn
đi
về
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Em ăn phở.
Em đi chơi.
Em đi học về.
a ă â b c ch d đ
ăn bố đi
e ê g gh gi h i k
em
kh l m n ng ngh nh o
mẹ
ô ơ ph qu r s t th
tr u ư v x y
về
y Y
ly Mỹ Ý
ký y tá y sĩ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
Ghép Âm
y Y
k y ky
y ý ỳ ỷ ỹ ỵ
ky ký kỳ kỷ kỹ kỵ
y l-y ly
y M-ỹ Mỹ
y Ý Ý
y k-ý ký
y y y tá
y y y sĩ
ký
ly
Mỹ
y sĩ
y tá
Ý
My
ky
Mỹ
Y Y Y Y Y
y y y y y
122 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ Y.)
I V Y
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có vần y.)
Mỹ ly
kiến
ký kết
kèn
y sĩ
y tá
Mỹ ký cân
Yy
ấm Ý
đấm ly đầm
l M
tá sĩ
126 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)
ở
ai
nhà
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Em ở Mỹ.
Ai ở đây?
Nhà em ở Dallas.
a ă â b c ch d đ
ai ăn bố đi
e ê g gh gi h i k
em
kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà
ô ơ ph qu r s t th
ở
tr u ư v x y
về
t T
tủ tổ tim
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
t T
a ta
e te
ê tê
i ti
t o to
ô tô
ơ tơ
u tu
ư tư
Tập Đánh Vần
ta tá tà tả tã tạ
tô tố tồ tổ tỗ tộ
tu tú tù tủ tũ tụ
t t-ủ tủ
t t-ổ tổ
t t-im tim
t t-ay tay
t t-ai tai
t t-àu tàu
tai
tàu
tay
tim
tổ
tủ
tô
tau
tu
tim
T T T T T
t t t t t
Tiếng Nước Tôi 135
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ T.)
T D Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm t.)
tổ bò
tủ
dê
tay
tai
ba tạ mẹ
tim
Mỹ tai tay
Tt
táo tôm
tủ ly tim
mua
có
áo
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Vy có áo đẹp.
Áo Vy màu đỏ.
a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có đi
áo
e ê g gh gi h i k
em
kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà
mua
ô ơ ph qu r s t th
ở
tr u ư v x y
về
dD đĐ
dê dế dù
đá đi đèn
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
d D
a da
e de
ê dê
i di
d o do
ô dô
ơ dơ
u du
ư dư
đ Đ
a đa
e đe
ê đê
i đi
đ o đo
ô đô
ơ đơ
u đu
ư đư
dê dế dề dể dễ dệ
du dú dù dủ dũ dụ
đa đá đà đả đã đạ
đo đó đò đỏ đõ đọ
d d-ê dê
d d-ế dế
d d-ù dù
đ đ-á đá
đ đ-i đi
đ đ-èn đèn
dê
dế
dù
đá
đèn
đi
dê
du
đa
dê
D D D D D
d d d d d
148 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Đ và đ.)
đ èn
Đ Đ Đ Đ Đ
đ đ đ đ đ
Tiếng Nước Tôi 149
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ D.)
D C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm d.)
cú
dù bò
bọ
cá
dao
dế
dâu
dê
bà
dép chó
D Đ C
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm đ.)
dế
dù đi
đu
đá
đu
đủ đèn
dê
đếm
dép
d
dê ly dù
táo tủ bà
tổ đi đá
đèn dế đếm
Mỹ tim tôm
D hay Đ
ù á
i ê
èn ế
154 Tiếng Nước Tôi
Từ Thông Dụng
(Cho các em viết và học thuộc lòng những từ thông dụng sau đây.)
ba
qua
cho
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Bé Tí ba tuổi.
Em cho Tí quà.
a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba
e ê g gh gi h i k
em
kh l m n ng ngh nh o
mẹ nhà
mua
ô ơ ph qu r s t th
ở qua
tr u ư v x y
về
sS xX
xe xé xô
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
s S
a sa
e se
ê sê
i si
s o so
ô sô
ơ sơ
u su
ư sư
x X
a xa
e xe
ê xê
i xi
x o xo
ô xô
ơ xơ
u xu
ư xư
sơ sớ sờ sở sỡ sợ
sư sứ sừ sử sữ sự
xe xé xè xẻ xẽ xẹ
xô xố xồ xổ xỗ xộ
s s-ữa sữa
s s-óc sóc
s s-ên sên
x x-e xe
x x-é xé
x x-ô xô
sên
sóc
sữa
xe
xé
xô
xe
soc
sưa
sóc
S S S S S
s s s s s
164 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ X và x.)
xô
X X X X X
x x x x x
Tiếng Nước Tôi 165
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ S.)
S B X
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm s.)
sên sữa
xếp sâu
sen sóc
xe
xé
sách
xếp
H A X
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm x.)
sữa xe
xô
sóc sên
xỏ
xé
xịt
xếp
dao dép xé
xe đi xô
đèn dế đu
tàu tay gà
sứa soc
sửa sóc
sữa sọc
sên xe
sến xé
sền xẻ
xe xô
xé xồ
xẻ xổ
gì
là
con
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba con
e ê g gh gi h i k
em gì
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ nhà
mua
ô ơ ph qu r s t th
ở qua
tr u ư v x y
về
cC kK
cá cà cỏ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
c C
a ca
o co
c ô cô
ơ cơ
u cu
ư cư
k K
e ke
k ê kê
i ki
ca cá cà cả cã cạ
co có cò cỏ cõ cọ
ke ké kè kẻ kẽ kẹ
kê kế kề kể kễ kệ
c c-á cá
c c-à cà
c c-ỏ cỏ
k k-èn kèn
k k-em kem
k k-iến kiến
cá
cà
cỏ
kem
kèn
kiến
ca
co
ken
cá
C C C C C
c c c c c
180 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ K và k.)
kem
K K K K K
k k k k k
Tiếng Nước Tôi 181
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ C.)
K C O
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm c.)
cá
cà cú
kem bọ
kiến mõ
cỏ
thỏ
cù
cò
K H C
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm k.)
kem kim
gỗ
kiến
gà
kìm
gấu
kết
cam cá thỏ
cỏ nhện cà
bò kem kiến
kệ kìm cò
ca ca
cá cá
cà cà
có kén
cò kèn
cỏ kẻn
kem kiên
kém kiến
kèm kiện
nhỏ
to
chơi
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
a ă â b c ch d đ
ai ăn bố có cho đi
áo ba con chơi
e ê g gh gi h i k
em gì
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ nhà
mua nhỏ
ô ơ ph qu r s t th
ở qua to
tr u ư v x y
về
gG rR
gà gõ gấu
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
g G
a ga
o go
g ô gô
ơ gơ
u gu
ư gư
r R
a ra
e re
ê rê
i ri
r o ro
ô rô
ơ rơ
u ru
ư rư
ga gá gà gả gã gạ
go gó gò gỏ gõ gọ
rê rế rề rể rễ rệ
ru rú rù rủ rũ rụ
g g-à gà
g g-õ gõ
g g-ấu gấu
r r-ùa rùa
r r-ắn rắn
r r-ăng răng
gà
gấu
gõ
rắn
răng
rùa
ga
gâu
răn
gấu
G G G G G
g g g g g
196 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ R và r.)
r ùa
R R R R R
r r r r r
Tiếng Nước Tôi 197
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ G.)
Đ C G
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm g.)
gỗ gái gõ
gà
sên găng
sen
sâu
gấu
R B D
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm r.)
bi
rùa
vẹt rết
ve răng
rau
rắn
vịt
gà gỗ vẽ
gõ gấu mẹ
mũ rắn rễ
rùa lê rổ
ga go
gà gò
gả gõ
gâu rua
gấu rùa
gầu rủa
rắn răng
rằn rằng
rặn rặng
học
ấy
ngủ
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi
e ê g gh gi h i k
em gì học
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
mua nhỏ
ô ơ ph qu r s t th
ở qua to
tr u ư v x y
về
bB hH vV
bò heo vịt
bé hoa vẽ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
b B
a ba
e be
ê bê
i bi
b o bo
ô bô
ơ bơ
u bu
ư bư
h H
a ha
e he
ê hê
i hi
h o ho
ô hô
ơ hơ
u hu
ư hư
be bé bè bẻ bẽ bẹ
bo bó bò bỏ bõ bọ
hô hố hồ hổ hỗ hộ
hư hứ hừ hử hữ hự
ve vé vè vẻ vẽ vẹ
vê vế về vể vễ vệ
b b-ò bò
b b-é bé
h h-eo heo
h h-oa hoa
v v-ịt vịt
v v-ẽ vẽ
bé
bò
heo
hoa
vẽ
vịt
be
vit
ve
bò
B B B B B
b b b b b
212 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ H và h.)
hoa
H H H H H
h h h h h
Tiếng Nước Tôi 213
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ V và v.)
v ịt
V V V V V
v v v v v
214 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ B.)
D Đ B
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm b.)
ba bà
bí
đu
bò
dê dế
bố
bé
H E Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm h.)
bò
hề
hoa bé
hai
bà hổ
heo
học
U V Ư
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm v.)
hề ve
vụ
hai
vẹt
heo
vịt
vé
vẽ
cá bọ bò
3
ba bé lân
2
bố hoa hai
heo cô hổ
cờ vịt vẽ
bo bé
bó bè
bò bẻ
heo hoa
héo hóa
hẻo hòa
vít ve
vịt vé
vĩt vẽ
và
làm
chở
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Mẹ và em đi chợ.
Mẹ và em làm bánh.
Bố chở em đi học.
a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi
chở
e ê g gh gi h i k
em gì học
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ
ô ơ ph qu r s t th
ở qua to
tr u ư v x y
về
và
lL mM nN
lá mũ nai
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
l L
a la
e le
ê lê
i li
l o lo
ô lô
ơ lơ
u lu
ư lư
m M
a ma
e me
ê mê
i mi
m o mo
ô mô
ơ mơ
u mu
ư mư
la lá là lả lã lạ
le lé lè lẻ lẽ lẹ
mô mố mồ mổ mỗ mộ
mu mú mù mủ mũ mụ
no nó nò nỏ nõ nọ
nơ nớ nờ nở nỡ nợ
l l-á lá
l l-ều lều
m m-ũ mũ
m m-èo mèo
n n-ai nai
n n-ĩa nĩa
lá
lều
mèo
mũ
nai
nĩa
la
meo
nia
lều
L L L L L
l l l l l
230 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ M và m.)
m èo
M M M M M
m m m m m
Tiếng Nước Tôi 231
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ N và n.)
nai
N N N N N
n n n n n
232 Tiếng Nước Tôi
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ L.)
T Đ L
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm l.)
lê
lọ
tô
lá
ly
tủ tạ
lều lư
T M Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm m.)
ma mèo mũ
lư mắt
mẹ
lê
mũi
lá
N M L
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm n.)
năm
nơ nai
nĩa
ma
mẹ
nồi
mũ
nến
lều khỉ lá
nho mì mũ
mẹ mèo phở
hề nai nơ
5
năm thư nĩa
la lêu
lá lều
là lễu
mù meo
mũ méo
mụ mèo
nai nia
nài nĩa
nải nịa
đọc
bạn
các
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
Bố đọc báo.
Tú là bạn em.
a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi đọc
bạn các chở
e ê g gh gi h i k
em gì học
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ
ô ơ ph qu r s t th
ở qua to
tr u ư v x y
về
và
pP qQ
a ă â
e ê i
o ô ơ
u ư y
b c d đ
g h k l
m n p q
r s t v
x
ph Ph
a pha
e phe
ê phê
i phi
ph o pho
ô phô
ơ phơ
u phu
ư phư
qu qu
a qua
e que
qu ê quê
ơ quơ
y quy
ph ph-ở phở
ph ph-ấn phấn
ph ph-áo pháo
qu qu-à quà
qu qu-ỳ quỳ
qu qu-ạt quạt
pháo
phấn
phở
quà
quạt
quỳ
phơ
quy
qua
P P P P P
p p p p p
248 Tiếng Nước Tôi
Tập Viết
(Cho các em tô màu và viết chữ Q và q.)
quà
Q Q Q Q Q
q q q q q
Tiếng Nước Tôi 249
Nhận Mặt Chữ
(Khoanh tròn chữ P.)
P D Q
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm ph.)
phấn
phở
quà
quạt
pháo
phố
quét quỳ
Q Ơ Đ
Tô Màu
(Cho các em tô màu những hình có phụ âm qu.)
quả
quà
quạt phấn
phở
quỳ
quạ
pháo
bà pháo phòng
vớ quà quét
phơ phân
phờ phấn
phở phần
phao quà
pháo quả
phào quạ
quý quát
quỳ quạt
quỹ quàt
cái
của
vào
(Cho các em đọc các câu sau đây 3 lần.)
a ă â b c ch d đ
ai ăn ấy bố có cho đi
áo ba con chơi đọc
bạn các chở
cái
của
e ê g gh gi h i k
em gì học
kh l m n ng ngh nh o
là mẹ ngủ nhà
làm mua nhỏ
ô ơ ph qu r s t th
ở qua to
tr u ư v x y
về
và
vào
Bài Tâp̣
Bài 1: Dấu
Thứ Hai: Đánh Vần
Đọc các từ sau đây cho các em thêm dấu vào sách Bài Tập: