Professional Documents
Culture Documents
Unit 1 Hello Test 1
Unit 1 Hello Test 1
UNIT 1: HELLO
Bài 1: Sắp xếp các chữ cái xáo trộn thành từ có nghĩa:
1) o e l h l 2) woh
3) e c i n 4) eifn
5) t e m e 6) gdoo
7) k n t h a 8) rimongn
9) a t r e f o o n n 10) enginev
11) n g h i t 12) eyb
Bài 2: Nối từ/ cụm từ ở cột A với nghĩa tương đương của từ đó ở cột B:
A B
1) Hello a) Tạm biệt
2) Good morning b) Bạn khỏe không?
3) Good night c) Cảm ơn
4) Good evening d) Chào buổi tối
5) Bye e) Xin chào
6) Thanks f) Chúc ngủ ngon
7) How are you? g) Chào buổi sáng
Bài 4: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ đúng:
1) G...o... 2) ...ye 3) M...rn...n... 4) Af...er... ...on
5) ...in... 6) T...an... 7) Y...u 8) H... w
9) ...e...t 10) ...e... ...o 11) E...e...i...g 12) ...ig...t
Vi Phượ ng Page 1