You are on page 1of 7

10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

E E
Nước công nghệ Hơi nước
ATM
3
C-002
6
1
D 4 D
A-001 ATM
7 M M
2
M
B-003
A-002A A-002B
V-002 R-001A R-001B
P-003A/B
S-003 GIẢI THÍCH KÝ HIỆU
C-001
C S-002 C
5 S-001
M
8
7
C-003
Dầu FO
Không khí
B-002 D-001
H3PO4 85% F-001
9
P-001A/B V-001A/B P-002A/B P-004A/B V-003
B Không khí B
0 30/03/2018 Ban hành để thông tin L.V.P N.T.T.A T.H.Đ
B-001 B.h Ngày Nội dung Vẽ K. soát Duyệt
LẦN BAN HÀNH
L-001
Nước thải
ĐỀ TÀI
Đi xử lý nước thải H-002 Nghiên cứu thực nghiệm và tính toán thiết kế
M QTCN sản xuất Monocanxi Photphat
To Product Storage L-002
năng suất 50.000 tấn/ năm
PT-001
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
SỐ 1 - ĐẠI CỒ VIỆT - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
P-005
C-004 SE-001 W-001
Kiểm soát Tạ Hồng Đức
Chủ trì Thiết kế Tạ Hồng Đức
Dòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Thiết kế Lê Văn Phú
CaCO3, kg/h - - 2962,0 - 242,9 - - 242,9 242,9 Vẽ Lê Văn Phú
A A
H3PO4, kg/h 5115,2 - - 5224,9 156,7 - 109,7 47,0 47,0
TÊN BẢN VẼ
MCP, kg/h - - - - 5906,7 - - 5906,7 5906,7
DCP, kg/h - - - - 485,2 - - 485,2 485,2
CO2, kg/h - - - - - 1196,4 - - - SƠ ĐỒ DÒNG CÔNG NGHỆ
H2O, kg/h 902,7 3217,2 - 5224,9 1644,5 3580,5 1105,1 539,4 202,3
tạp, kg/h - - 60,4 - 60,4 - 1214,8 60,4 60,4 Khối lượng Tỷ lệ: ...... B.h
2018-MCP-PFD-001
Tổng, kg/h 6017,9 3217,2 3022,4 10449,9 8496,4 4776,9 1214,8 7281,6 6944,4 ....... Tờ/Số tờ: 1/1 0
10 9 8 7 6 5 4 3 File name: ..................................... 1 Khổ A3

You might also like