You are on page 1of 2

1.

TÍNH TỪ ĐUÔI LÝ RẤT THÔNG DỤNG

 daily: hàng ngày

 early: sớm

 elderly: già, lớn tuổi

 friendly: thânthiện

 likely: có khả năng sẽ xảy ra

 lovely: đáng yêu, tuyệt vời

2. TÍNH TỪ ĐUÔI LÝ KHÁ THÔNG DỤNG

 unlikely: không có khả năng xảy ra

 lively: sinh động/ năng động/ hoạt bát

 lonely: cô đơn

 monthly: hàng tháng

 silly: ngốc ngếch

 ugly: xấu xí

 weekly: hàng tuần

 Costly: đắt đỏ

 Chilly: se se lạnh

 orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn

 ghostly: giống như ma

 heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)

 hourly: hàng giờ

 jolly: vui nhộn

 manly: nam tính 

 nightly: hằng đêm

 oily: nhiều dầu mỡ

 quarterly: hàng quý

 smelly: bốc mùi khó chịu

 yearly: hàng năm

 Beastly = đáng kinh tởm

 Brotherly = như anh em

 Comely = duyên dáng

 Costly = đắt đỏ
 Cowardly = hèn nhát

 Friendly = thân thiện

 Ghastly = rùng rợn

 Ghostly = mờ ảo như ma

 Godly = sùng đạo

 Goodly = có duyên

 Holy = linh thiêng

 Homely = giản dị

 Humanly = trong phạm vi của con người

 Lively = sinh động

 Lonely = lẻ loi

 Lovely = đáng yêu

 Lowly = hèn mọn

 Manly = nam tính

 Masterly = tài giỏi

 Miserly = keo kiệt

 Scholarly = uyên bác

 Shapely = dáng đẹp

 Silly = ngớ ngẩn

 Timely = đúng lúc

 Ugly = xấu xí

 Ungainly = vụng về

 Unruly = ngỗ ngược

 Unsightly = khó coi

 Unseemly = không phù hợp

 Unworldly = thanh tao

You might also like