You are on page 1of 25

STT Ký hiệu Tầng Căn Trạng thái

1 M508A 5 08A Mở bán

2 M106 1 06 Mở bán
3 M108A 1 08A Mở bán

4 M110 1 10 Mở bán

5 M111 1 11 Mở bán

6 M112 1 12 Mở bán

7 M112A 1 12A Mở bán

8 M112B 1 12B Mở bán

9 M115 1 15 Mở bán

10 M118A 1 18A Mở bán

11 M119 1 19 Mở bán

12 M120 1 20 Mở bán

13 M121 1 21 Mở bán

14 M123 1 23 Mở bán

15 M124 1 24 Mở bán

16 M125 1 25 Mở bán

17 M126 1 26 Mở bán

18 M127 1 27 Mở bán

19 M128 1 28 Mở bán

20 M129 1 29 Mở bán

21 M130 1 30 Mở bán

22 M131 1 31 Mở bán

23 M132 1 32 Mở bán
24 M133 1 33 Mở bán
25 M134 1 34 Mở bán
26 M135 1 35 Mở bán
27 M137 1 37 Mở bán
28 M138 1 38 Mở bán
29 M141 1 41 Mở bán
30 M201 2 01 Mở bán
31 M202 2 02 Mở bán
32 M203 2 03 Mở bán
33 M205 2 05 Mở bán
34 M205A 2 05A Mở bán
35 M206 2 06 Mở bán
36 M208 2 08 Mở bán
37 M208A 2 08A Mở bán
38 M211 2 11 Mở bán

39 M212 2 12 Mở bán

40 M212B 2 12B Mở bán

41 M215 2 15 Mở bán

42 M216 2 16 Mở bán

43 M218 2 18 Mở bán

44 M218A 2 18A Mở bán

45 M219 2 19 Mở bán

46 M220 2 20 Mở bán

47 M221 2 21 Mở bán

48 M223 2 23 Mở bán

49 M224 2 24 Mở bán

50 M225 2 25 Mở bán

51 M226 2 26 Mở bán

52 M227 2 27 Mở bán

53 M228 2 28 Mở bán

54 M229 2 29 Mở bán

55 M230 2 30 Mở bán
56 M231 2 31 Mở bán

57 M232 2 32 Mở bán
58 M234 2 34 Mở bán
59 M235 2 35 Mở bán
60 M236 2 36 Mở bán
61 M237 2 37 Mở bán
62 M238 2 38 Mở bán
63 M239 2 39 Mở bán
64 M240 2 40 Mở bán
65 M241 2 41 Mở bán
66 M302 3 02 Mở bán
67 M305 3 05 Mở bán
68 M305A 3 05A Mở bán
69 M309 3 09 Mở bán
70 M312A 3 12A Mở bán

71 M312B 3 12B Mở bán


72 M334 3 34 Mở bán
73 M336 3 36 Mở bán
74 M337 3 37 Mở bán
75 M338 3 38 Mở bán
76 M340 3 40 Mở bán
77 M341 3 41 Mở bán
78 M502 5 02 Mở bán
79 M505 5 05 Mở bán
80 M505A 5 05A Mở bán
81 M506 5 06 Mở bán
82 M508 5 08 Mở bán
83 M509 5 09 Mở bán
84 M535 5 35 Mở bán
85 M536 5 36 Mở bán
86 M537 5 37 Mở bán
87 M5A36 5A 36 Mở bán
88 M5A41 5A 41 Mở bán
89 M8A37 8A 37 Mở bán
90 M8A41 8A 41 Mở bán
91 MG05A G 05A Mở bán
92 MG10 G 10 Mở bán
93 MG01 G 01 Mở bán
94 MG03 G 03 Mở bán
95 MG05 G 05 Mở bán
96 MG08 G 08 Mở bán
97 MG12 G 12 Mở bán
98 MG12A G 12A Mở bán
99 M233 2 33 Mở bán

1.Thông số Chung

Tổng giá bán dự kiến


khu Villa (trước Thuế 1,068,903,943,500
GTGT) (biến động)
Tổng doanh thu cho
239,040,000,000
thuê/ năm (biến động)
Tỉ suất khai thác phòng
dự kiến TB/Năm (Biến 180
động)

Chi phí khai thác vận


hành cho thuê dự kiến 83,664,000,000
(Biến động)

Tổng lợi nhuận trước


155,376,000,000
thuế/năm

Số Phòng
STT Loại Phòng View
ngủ

1 1 Phòng ngủ sân vườn 1 Hồ bơi, biển


2 1 phòng ngủ 1 biển
3 1 phòng ngủ 1 Núi
4 2 phòng ngủ 2 Biển
5 2.5 phòng ngủ 2.5 Biển
Diện tích tim Diện tích
Diện tích sân vườn Số PN
tường thông thủy

43.76 40.14 1PN

43.76 40.14 1PN


43.76 40.14 1PN

47.66 43.6 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN


47.66 43.6 1PN
43.76 39.86 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN


47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN


43.76 39.86 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 39.86 1PN
47.66 43.9 1PN

47.66 43.9 1PN


43.76 39.86 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 39.86 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
43.76 40.14 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
49.48 45.49 24.58 1PN
47.66 43.6 1PN

3. Thuế môn bài đối với KH


2. Thuế môn bài đối với KH cá
doanh nghiệp ( căn cứ trên
nhân
vốn điều lệ của GPĐK KD,

Mức tiền lệ
phí môn bài

Trên 500 triệu/


1,000,000 Trên 10 Tỷ
năm
Tư trên 300 đến từ 10tỷ trở
500,000
500 triệu/năm xuống
Chi nhánh văn
phòng đại
diện, địa điểm
Từ trên 100 đến
300,000 kinh doanh,
500 triệu/năm
đơn vị sự
nghiệp tổ chức
kinh tế khác

Giá bán phòng Tổng doanh thu


Số lượng căn dự kiến cho thuê/ năm
/đêm/căn (biến động)
14 6,000,000 15,120,000,000
168 4,000,000 120,960,000,000
136 3,500,000 85,680,000,000
7 8,000,000 10,080,000,000
4 10,000,000 7,200,000,000
329 239,040,000,000
Giỏ hàng
Hướng BC Căn góc View Giá trị chưa VAT
đang MB

ĐB 0 View hồ sau 2,991,353,111


X
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335

TN Căn góc View biển X 3,314,186,763

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580

TN 0 View biển X 3,271,559,580


TN Căn góc View biển X 3,314,186,763
ĐB Căn góc View hồ sau X 2,970,486,672
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335
ĐB 0 View hồ sau X 2,904,226,335
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,634,702,709

TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190


TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190


ĐB Căn góc View hồ sau X 3,000,191,551
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB Căn góc View hồ sau X 3,000,191,551
TN 0 View biển X 3,304,275,190

TN 0 View biển X 3,304,275,190


ĐB Căn góc View hồ sau X 3,000,191,551
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 2,933,268,607
ĐB 0 View hồ sau X 3,290,488,422
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB Căn góc View hồ sau X 3,059,601,271
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 2,991,353,111
ĐB 0 View hồ sau X 3,290,488,422
ĐB 0 View hồ sau X 3,020,395,382
ĐB 0 View hồ sau X 3,020,395,382
TN 0 View biển X 4,407,066,486
TN 0 View biển X 4,407,066,486
TN 0 View biển X 4,443,430,116
TN 0 View biển X 4,443,430,116
TN 0 View biển X 4,887,773,128
TN 0 View biển X 4,443,430,116
TN 0 View biển X 4,443,430,116
TN 0 View biển X 4,443,430,116
TN Căn góc View biển X 3,347,328,621

320,544,016,729

Thuế môn bài đối với KH


anh nghiệp ( căn cứ trên
n điều lệ của GPĐK KD,

Mức tiền lệ phí


môn bài

3,000,000

2,000,000

1,000,000
quà tặng: 64,000,000
Lợi nhuận trước
thuế phân bổ trên
GÍA TÍNH CAM căn Condotel
VAT Tổng giá trị HĐMB
KẾT LỢI NHUẬN trong 5 năm đầu
CKLN 10%/năm
/căn

299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111


262,961,780
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
331,418,676 3,645,605,439 3,250,186,763 292,016,809
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
327,155,958 3,598,715,538 3,207,559,580 288,180,362
331,418,676 3,645,605,439 3,250,186,763 292,016,809
297,048,667 3,267,535,339 2,906,486,672 261,083,800
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
290,422,634 3,194,648,969 2,840,226,335 255,120,370
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
363,470,270.90 3,998,172,980 3,570,702,709 320,863,244
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
300,019,155 3,300,210,706 2,936,191,551 263,757,240
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
300,019,155 3,300,210,706 2,936,191,551 263,757,240
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
330,427,519 3,634,702,709 3,240,275,190 291,124,767
300,019,155 3,300,210,706 2,936,191,551 263,757,240
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
293,326,861 3,226,595,468 2,869,268,607 257,734,175
329,048,842 3,619,537,264 3,226,488,422 289,883,958
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
305,960,127 3,365,561,398 2,995,601,271 269,104,114
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
299,135,311 3,290,488,422 2,927,353,111 262,961,780
329,048,842 3,619,537,264 3,226,488,422 289,883,958
302,039,538 3,322,434,920 2,956,395,382 265,575,584
302,039,538 3,322,434,920 2,956,395,382 265,575,584
440,706,649 4,847,773,135 4,343,066,486 390,375,984
440,706,649 4,847,773,135 4,407,066,486 396,135,984
444,343,012 4,887,773,128 #REF! #REF!
444,343,012 4,887,773,128 4,152,305,349 373,207,481
488,777,313 4,887,773,128 4,596,648,361 413,198,352
444,343,012 4,887,773,128 #REF! #REF!
444,343,012 4,887,773,128 #REF! #REF!
444,343,012 4,887,773,128 4,179,672,877 375,670,559
334,732,862 3,682,061,483 3,283,328,621 294,999,576

#REF!
Lợi nhuận 15
Tổng Lợi nhuận trước thuê
Giá 15
trước trước thuế phân
Thuế môn bài Voucher
phân bổ trên giá bổ/Condotel
(KH Cá đêm
bán căn sau khi chia
Nhân) nghĩ/căn
Condotel/căn từ 85%/căn từ
Condotel
năm thứ 6 trở đi năm thứ 6 trở
đi

425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000


412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000

412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000

472,447,521 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000

466,251,229 ### 300,000.00 60,000,000


472,447,521 ### 300,000.00 60,000,000
422,487,236 ### 300,000.00 52,500,000
412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000
412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000
412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000
412,855,626 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

519,037,756 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000


471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000


426,805,141 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
426,805,141 ### 300,000.00 52,500,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000

471,006,774 ### 300,000.00 60,000,000


426,805,141 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
417,077,214 ### 300,000.00 52,500,000
469,002,728 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
435,440,945 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
425,520,384 ### 300,000.00 52,500,000
469,002,728 ### 300,000.00 52,500,000
429,741,972 ### 300,000.00 52,500,000
429,741,972 ### 300,000.00 52,500,000
631,308,643 ### 300,000.00 60,000,000
640,611,691 ### 300,000.00 60,000,000
#REF! #REF! 300,000.00 90,000,000
603,579,582 461,238,380.61 300,000.00 90,000,000
668,169,334 510,649,540.28 300,000.00 90,000,000
#REF! #REF! 300,000.00 90,000,000
#REF! #REF! 300,000.00 90,000,000
607,557,729 464,281,663.02 300,000.00 90,000,000

477,265,025 ### 300,000.00 60,000,000


7%

Tổng lợi nhuận căn


Condotel sau khi cộng LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
15 voucher đêm TẠM TÍNH 7%/NĂM
nghĩ/căn

377,523,094.09 225,854,190
368,034,554.15 219,145,428

368,034,554.15 219,145,428

421,122,353.67 250,712,381

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088

416,382,190.16 247,430,088
421,122,353.67 250,712,381
375,402,735.88 224,247,474
368,034,554.15 219,145,428
368,034,554.15 219,145,428
368,034,554.15 219,145,428
368,034,554.15 219,145,428
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190

456,763,883.27 275,392,109

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190
420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190
378,705,932.93 226,534,749
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
378,705,932.93 226,534,749

420,020,181.95 249,949,190

420,020,181.95 249,949,190
378,705,932.93 226,534,749
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
371,264,068.95 221,381,683
410,987,086.62 248,887,608
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
385,312,322.78 231,109,298
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
377,723,094.09 225,854,190
410,987,086.62 248,887,608
380,952,608.79 228,090,444
380,952,608.79 228,090,444
542,651,112.12 334,864,119
549,767,943.35 334,864,119
#REF! 337,664,119
551,238,380.61 337,664,119
600,649,540.28 337,664,119
#REF! 337,664,119
#REF! 337,664,119
554,281,663.02 337,664,119

424,607,744.47 253,264,304
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo

I. Thông tin căn Condotel


Mã căn M805A
Khách hàng Cá nhân
Diện tích tim tường 43.76
Diện tích thông thủy 40.14
Giá trị condotel (chưa VAT) 3,481,045,366
Thuế VAT 348,104,537
Tổng giá trị căn condotel ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 3,829,149,903
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn condotel sau ưu đãi 3,481,045,366
Thuế VAT 348,104,537
Giá trị căn condotel phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 3,829,149,903

IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường


Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc ( bao
1 20% 765,829,981
gồm tiền cọc)
Dự kiến 31/01/2020 2 15% 574,372,485
Dự kiến 30/03/2020 3 20% 765,829,981
Dự kiến 30/05/2020 4 10% 382,914,990
Dự kiến 30/07/2020 5 10% 382,914,990
Dự kiến 30/09/2020 6 10% 382,914,990
Dự kiến 30/12/2020 7 10% 382,914,990
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày Chủ đầu tư gửi văn bản thông
báo bàn giao Giấy Chứng Nhận nhưng không chậm hơn thời điểm nhận 8 5% 191,457,495
bàn giao Giấy Chứng Nhận
Tổng cộng 3,829,149,903

V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ (Techcombank, VP Bank)
Chuyển trước 95% giá trị 3,637,692,408
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Đặt cọc 100,000,000
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 665,829,981

Trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc


2 10% 382,914,990

Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 2,488,947,437

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 191,457,495
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 3,829,149,903

You might also like