Professional Documents
Culture Documents
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5%
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65%
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5%
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng
0-12A
Cá nhân
203
124
14,977,573,782
1,497,757,378
16,475,331,160
1,198,205,903
13,779,367,879
1,497,757,378
15,277,125,258
không tham gia
3,295,066,232
2,471,299,674
3,295,066,232
1,647,533,116
1,647,533,116
1,647,533,116
1,647,533,116
823,766,558
16,475,331,160
14,513,268,995
Số tiền thanh toán
(VNĐ)
3,295,066,232
1,647,533,116
10,708,965,254
823,766,558
16,475,331,160
Diện
tích sàn Giá trị chưa
STT Ký hiệu Mã LÔ Tầng Mã căn hộ Trạng thái GIỎ HÀNG Diện tích đất Số PN
xây VAT
dựng
770,269,229,494
2. Thuế môn bài đối với KH cá 3. Thuế môn bài đối với KH doanh nghiệp ( căn cứ
1.Thông số Chung
nhân trên vốn điều lệ của GPĐK KD,
162000000 2%
LN SAU THUẾ phân bổ Tổng Lợi nhuận TRƯỚC Lợi nhuận SAU thuế phân Lợi nhuận SAU thuế phân bổ
trên căn Villa trong 3 năm thuế phân bổ trên giá bán bổ trên giá bán căn Villa từ trên giá bán căn Villa từ Năm
Giá 15 Voucher đêm nghĩ LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
đầu CKLN 10%/năm /căn căn Villa từ Năm Thứ 4 trở Năm Thứ 4 trở đi SAU khi Thứ 4 trở đi SAU khi chia 85%
SAU KHI cộng 15 đêm nghĩ đi TRƯỚC khi chia 85% chia 85% và cộng 15 voucher đêm nghĩ/căn
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
3,074,625,533 4,221,288,003.51 3,228,285,322.69 510,000,000 3,738,285,322.69 2,252,305,814
3,065,431,197 4,206,160,333.07 3,216,712,654.80 510,000,000 3,726,712,654.80 2,244,279,013
3,607,416,457 5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
7,009,777,016 10,695,891,385.83 8,181,356,910.16 510,000,000 8,691,356,910.16 5,687,755,676
3,607,416,457 5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,051,540,448 4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
3,051,540,448 4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 31/01/2020 2 10% 2,849,666,420
Dự kiến ngày 31/03/2020 3 10% 2,849,666,420
Trong vòng 7 ngày kể từ ngày TB bàn giao căn villas Dự kiến vào
4 15% 4,274,499,630
ngày 30/05/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/9/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 7 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/5/2021 8 10% 2,849,666,420
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
9 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tỷ lệ thanh toán
Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm
(VNĐ)
VAT)
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 17,175,716,694
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 6,070,526,428
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,552,894,821
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 6,070,526,428
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 3,035,263,214
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,517,631,607
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 30,352,632,141
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 20,532,416,648
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 4,387,935,009
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,193,967,505
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 13,950,514,134
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,407,258,399
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 21,939,675,047
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi lãi suất 18 tháng - không nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn E-6
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 419
Diện tích sàn xây dựng 219,66
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 34,242,659,055
Thuế VAT 3,424,265,906
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 37,666,924,961
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 0
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 0
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 34,192,659,055
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 37,611,924,961
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 34,192,659,055
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 37,611,924,961
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 7,522,384,992
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 5,641,788,744
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 7,522,384,992
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 24,447,751,224
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 37,611,924,961
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi 18 tháng - nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn E-6
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 419
Diện tích sàn xây dựng 219.7
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 34,242,659,055
Thuế VAT 3,424,265,906
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 37,666,924,961
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Chiết khấu 2% mở bán
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 34,192,659,055
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 37,611,924,961
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 34,192,659,055
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 37,611,924,961
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự 8,548,164,764
(Khoản ứng trước)
Thuế TNCN và thuế VAT 854,816,476
Thuế 3,000,000
Giá trịmôn
25%bài CÁ
tiền thuNHÂN
nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 7,690,348,287
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 26,502,310,768
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 29,921,576,673
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 7,522,384,992
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 5,641,788,744
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 7,522,384,992
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 3,761,192,496
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 37,611,924,961
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 28,040,980,425
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(Bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,984,315,335
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,992,157,667
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 19,064,507,423
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 29,921,576,673