You are on page 1of 15

Movenpick Resort Waverly Phu Quoc

Bảng tính giá tham khảo

I. Thông tin căn biệt thự


Mã căn
Khách hàng
Diện tích đất
Diện tích sàn xây dựng
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT)
Thuế VAT
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ)
II. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi
Thuế VAT
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT
III. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm

IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường


Tỷ lệ thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20%
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15%
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20%
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10%
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10%
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10%
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10%

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5%
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng

V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ


Chuyển trước 95% giá trị
Tỷ lệ thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(đã bao gồm VAT)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20%
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10%

Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65%
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5%
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng
0-12A
Cá nhân
203
124
14,977,573,782
1,497,757,378
16,475,331,160

1,198,205,903
13,779,367,879
1,497,757,378
15,277,125,258
không tham gia

Số tiền thanh toán


(VNĐ)

3,295,066,232
2,471,299,674
3,295,066,232
1,647,533,116
1,647,533,116
1,647,533,116
1,647,533,116

823,766,558

16,475,331,160

14,513,268,995
Số tiền thanh toán
(VNĐ)

3,295,066,232

1,647,533,116

10,708,965,254
823,766,558

16,475,331,160
Diện
tích sàn Giá trị chưa
STT Ký hiệu Mã LÔ Tầng Mã căn hộ Trạng thái GIỎ HÀNG Diện tích đất Số PN
xây VAT
dựng

1 O-20 O 1 20 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028


2 O-19 O 1 19 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
3 O-12B O 1 12B Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
4 O-12A O 1 12A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
5 O-12 O 1 12 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
6 O-11 O 1 11 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
7 O-10 O 1 10 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
8 O-9 O 1 9 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211
9 O-8 O 1 8 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211
10 O-8A O 1 8A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
11 O-6 O 1 6 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,550,278,211
12 O-5 O 1 5 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
13 O-5A O 1 5A Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
14 O-3 O 1 3 Chưa bán PQR 1 203 124 2 14,501,424,028
15 E-12 E 1 12 Chưa bán PQR 1 419 218 3 29,250,724,859
16 E-6 E 1 6 Chưa bán PQR 1 419 218 3 29,146,480,694
17 E-5A E 1 5A Chưa bán PQR 1 500 273 3 35,291,438,293
18 E-1 E 1 1 Chưa bán PQR 1 988.80 403.06 3 73,866,954,835
19 E-2 E 1 2 Chưa bán PQR 1 500 273 3 35,291,438,293
20 T-30 T 2 30 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
21 T-29 T 2 29 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
22 T-28 T 2 28 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
23 T-27 T 2 27 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
24 T-26 T 2 26 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
25 T-24 T 2 24 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201
26 T-9 T 2 9 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201
27 T-8 T 2 8 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,392,717,201
28 T-5A T 2 5A Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
29 T-3 T 2 3 Chưa bán PQR 1 224 213 3 18,341,695,968
30 G-10 G 2 10 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850
31 G-9 G 2 9 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,179,465,400
32 G-8 G 2 8 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,179,465,400
33 G-5 G 2 5 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850
34 G-5A G 2 5A Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850
35 G-3 G 2 3 Chưa bán PQR 1 350 276 3 30,081,684,850

770,269,229,494

2. Thuế môn bài đối với KH cá 3. Thuế môn bài đối với KH doanh nghiệp ( căn cứ
1.Thông số Chung
nhân trên vốn điều lệ của GPĐK KD,

Tổng giá bán dự kiến khu


Mức tiền lệ phí Mức tiền lệ phí môn
Villa (trước Thuế GTGT) 1,669,797,691,435
môn bài bài
(biến động)
Tổng doanh thu cho thuê/ năm Trên 500 triệu/
449,568,000,000 1,000,000 Trên 10 Tỷ 3,000,000
(biến động) năm
Tỉ suất khai thác phòng dự Tư trên 300 đến
252 500,000 Từ 10tỷ trở xuống 2,000,000
kiến TB/Năm (Biến động) 500 triệu/năm
Chi nhánh văn phòng đại diện, địa
Chi phí khai thác vận hành Từ trên 100 đến
202,305,600,000 300,000 điểm kinh doanh, đơn vị sự 1,000,000
cho thuê dự kiến (Biến động) 500 triệu/năm
nghiệp tổ chức kinh tế khác
Tổng lợi nhuận trước
247,262,400,000
thuế/năm

Tổng doanh thu cho


Giá bán phòng dự
STT Mã Lô Số lượng căn Số Tầng Số Phòng ngủ View thuê/ năm (biến
kiến /đêm/căn
động)
1 O 26 1 2 Hồ 16,000,000 104,832,000,000
2 T 30 2 3 Hồ 21,000,000 158,760,000,000
3 G 10 2 3 Biển và Hồ 27,000,000 68,040,000,000
4 E 12 1 3 Biển 34,000,000 102,816,000,000
5 E1-Tổng thống 1 1 4 Biển 60,000,000 15,120,000,000
79 449,568,000,000
Qùa Tặng CK mua ngày event

162000000 2%

LN TRƯỚC THUẾ phân


LN SAU THUẾ phân bổ
Tổng giá trị bổ trên căn Villa trong 3
VAT CK quà tặng 2% Giá Tính TNCK Thuế Môn bài KH cá nhân Thuế TNCN +VAT trên căn Villa trong 3 năm
HĐMB năm đầu CKLN
đầu CKLN 10%/năm /căn
10%/năm /căn
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,455,027,821 16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138
1,455,027,821 16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,455,027,821 16,005,306,032 287,765,564 14,100,512,647 1,410,051,265 1,000,000 141,005,126 1,268,046,138
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
1,450,142,403 15,951,566,431 286,788,481 14,052,635,547 1,405,263,555 1,000,000 140,526,355 1,263,737,199
2,925,072,486 32,175,797,345 581,774,497 28,506,950,362 2,850,695,036 1,000,000 285,069,504 2,564,625,533
2,914,648,069 32,061,128,763 579,689,614 28,404,791,080 2,840,479,108 1,000,000 284,047,911 2,555,431,197
3,529,143,829 38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457
7,386,695,684 81,253,652,519 1,474,099,097 72,230,855,738 7,223,085,574 1,000,000 722,308,557 6,499,777,016
3,529,143,829 38,820,582,122 702,588,766 34,426,849,527 3,442,684,953 1,000,000 344,268,495 3,097,416,457
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,839,271,720 20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257
1,839,271,720 20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257
1,839,271,720 20,231,988,921 364,614,344 17,866,102,857 1,786,610,286 1,000,000 178,661,029 1,606,949,257
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
1,834,169,597 20,175,865,565 363,593,919 17,816,102,049 1,781,610,205 1,000,000 178,161,020 1,602,449,184
3,008,168,485 33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204
3,017,946,540 33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448
3,017,946,540 33,197,411,940 600,349,308 29,417,116,092 2,941,711,609 1,000,000 294,171,161 2,646,540,448
3,008,168,485 33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204
3,008,168,485 33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204
3,008,168,485 33,089,853,335 598,393,697 29,321,291,153 2,932,129,115 1,000,000 293,212,912 2,637,916,204
7%

LN SAU THUẾ phân bổ Tổng Lợi nhuận TRƯỚC Lợi nhuận SAU thuế phân Lợi nhuận SAU thuế phân bổ
trên căn Villa trong 3 năm thuế phân bổ trên giá bán bổ trên giá bán căn Villa từ trên giá bán căn Villa từ Năm
Giá 15 Voucher đêm nghĩ LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
đầu CKLN 10%/năm /căn căn Villa từ Năm Thứ 4 trở Năm Thứ 4 trở đi SAU khi Thứ 4 trở đi SAU khi chia 85%
SAU KHI cộng 15 đêm nghĩ đi TRƯỚC khi chia 85% chia 85% và cộng 15 voucher đêm nghĩ/căn
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,508,046,138 2,087,993,423.49 1,596,314,968.97 240,000,000 1,836,314,968.97 1,120,371,422
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
1,503,737,199 2,080,903,818.23 1,590,891,420.95 240,000,000 1,830,891,420.95 1,116,609,650
3,074,625,533 4,221,288,003.51 3,228,285,322.69 510,000,000 3,738,285,322.69 2,252,305,814
3,065,431,197 4,206,160,333.07 3,216,712,654.80 510,000,000 3,726,712,654.80 2,244,279,013
3,607,416,457 5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
7,009,777,016 10,695,891,385.83 8,181,356,910.16 510,000,000 8,691,356,910.16 5,687,755,676
3,607,416,457 5,097,902,268.15 3,898,895,235.14 510,000,000 4,408,895,235.14 2,717,440,749
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,921,949,257 2,645,599,220.63 2,022,883,403.78 315,000,000 2,337,883,403.78 1,416,239,224
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
1,917,449,184 2,638,195,138.12 2,017,219,280.66 315,000,000 2,332,219,280.66 1,412,310,590
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,051,540,448 4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
3,051,540,448 4,356,064,667.77 3,331,389,470.85 405,000,000 3,736,389,470.85 2,323,818,836
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
3,042,916,204 4,341,874,982.09 3,320,534,361.30 405,000,000 3,725,534,361.30 2,316,289,733
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo

I. Thông tin căn biệt thự


Mã căn G-10
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất
Diện tích sàn xây dựng
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 26,596,753,431
Thuế VAT 2,659,675,343
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 29,256,428,774
II. Chương trình thanh toán
Giá trị chiết khấu quà tặng trên giá chưa VAT 690,695,069
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 162,000,000
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 528,695,069
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 25,906,058,362
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 28,496,664,199
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT 2,072,484,669
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 23,833,573,693
Thuế VAT 2,590,605,836
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 26,424,179,530
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Không tham gia chương trình
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt (đã bao gồm VAT) (VNĐ)

Đặt cọc: 300.000.000 VNĐ/căn Đặt cọc

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,699,332,840
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 31/01/2020 2 10% 2,849,666,420
Dự kiến ngày 31/03/2020 3 10% 2,849,666,420
Trong vòng 7 ngày kể từ ngày TB bàn giao căn villas Dự kiến vào
4 15% 4,274,499,630
ngày 30/05/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 5 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/9/2020 6 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 7 10% 2,849,666,420
Dự kiến vào ngày 30/5/2021 8 10% 2,849,666,420

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
9 5% 1,424,833,210
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 28,496,664,199


V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ (Vay VPBANK)
Chuyển trước 95% giá trị 25,102,970,553

Tỷ lệ thanh toán
Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm
(VNĐ)
VAT)

Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc


1 20% 5,284,835,906
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,642,417,953

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 17,175,716,694

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,321,208,976
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 26,424,179,530


Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
nhận trước 25% - chiết khấu 8%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn G-3
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 350
Diện tích sàn xây dựng 276
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 27,593,301,946
Thuế VAT 2,759,330,195
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 30,352,632,141
II. Chương trình thanh toán:
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 27,593,301,946
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 2,759,330,195
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 30,352,632,141
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: chiết khấu 8% giá trị căn biệt thự chưa VAT 2,207,464,156
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 25,385,837,790
Thuế VAT 2,759,330,195
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 28,145,167,985
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) 6,898,325,487

Thuế TNCN và thuế VAT 689,832,549


Thuế môn bài CÁ NHÂN 3,000,000
Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 6,205,492,938
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 19,180,344,852
Thuế VAT 2,759,330,195
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 21,939,675,047
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường

Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán


Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 6,070,526,428
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 4,552,894,821
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 6,070,526,428
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 3,035,263,214
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 3,035,263,214
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,517,631,607
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 30,352,632,141
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 20,532,416,648
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1 (đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 4,387,935,009
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,193,967,505

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 13,950,514,134
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,407,258,399
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 21,939,675,047
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi lãi suất 18 tháng - không nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn E-6
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 419
Diện tích sàn xây dựng 219,66
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 34,242,659,055
Thuế VAT 3,424,265,906
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 37,666,924,961
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 0
Chiếc khấu 2% cho KH mua tại sự kiện 0
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 34,192,659,055
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 37,611,924,961
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 34,192,659,055
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 37,611,924,961
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)

Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 7,522,384,992
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 5,641,788,744
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 7,522,384,992
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020

Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 3,761,192,496


Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 3,761,192,496

Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN

Tổng cộng 37,611,924,961


V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 35,731,328,712
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 7,522,384,992
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 3,761,192,496

Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 24,447,751,224
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 37,611,924,961
Movenpick Resort Waverly Phu Quoc
Bảng tính giá tham khảo
vay - ưu đãi 18 tháng - nhận trước 25%
I. Thông tin căn biệt thự
Mã căn E-6
Khách hàng Cá nhân
Diện tích đất 419
Diện tích sàn xây dựng 219.7
Giá trị căn biệt thự (chưa VAT) 34,242,659,055
Thuế VAT 3,424,265,906
Tổng giá trị căn biệt thự ( gồm VAT) (giá bán căn hộ) 37,666,924,961
II. Chương trình thanh toán:
Tổng Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Chiết khấu quà tặng theo CSBH 50,000,000
Chiết khấu 2% mở bán
Giá trị biệt thự sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 34,192,659,055
Thuế VAT sau chiết khấu quà tặng chưa VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự sau chiết khấu quà tặng có VAT 37,611,924,961
III. Chương trình thanh toán trước tiến độ
Ưu đãi: trả thay lãi vay Theo CSBH
Giá trị căn biệt thự sau ưu đãi 34,192,659,055
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn biệt thự phải thanh toán sau ưu đãi có VAT 37,611,924,961
IV. Chương trình ứng trước thu nhập tiền thuê cam kết trong 3 năm Tham gia

Giá trị 25% tiền thu nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự 8,548,164,764
(Khoản ứng trước)
Thuế TNCN và thuế VAT 854,816,476
Thuế 3,000,000
Giá trịmôn
25%bài CÁ
tiền thuNHÂN
nhập tiền thuê đã trừ thuế được cấn trừ vào 95% giá trị căn biệt thự
(Khoản ứng trước) sau khi trừ thuế TNCN, Thuế VAT và Thuế môn bài 7,690,348,287
Giá trị căn biệt thự sau khi trừ Khoản ứng trước 26,502,310,768
Thuế VAT 3,419,265,906
Giá trị căn Biệt thự phải thanh toán sau khi trừ khoản ứng trước 29,921,576,673
IV. Phương thức chuyển tiền theo tiến độ thông thường
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt
(đã bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 7,522,384,992
(đã bao gồm tiền cọc)
Dự kiến vào ngày 30/11/2019 2 15% 5,641,788,744
Trong vòng 07 (bảy) ngày làm việc kể từ ngày CĐT gửi TB bàn
3 20% 7,522,384,992
giao căn Villa. Dự kiến ngày 30/03/2020
Dự kiến vào ngày 30/07/2020 4 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/09/2020 5 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/11/2020 6 10% 3,761,192,496
Dự kiến vào ngày 30/01/2021 7 10% 3,761,192,496
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
8 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 37,611,924,961
V. Phương thức thanh toán chuyển tiền trước tiến độ
Chuyển trước 95% giá trị 28,040,980,425
Tỷ lệ thanh toán Số tiền thanh toán
Thời điểm Đợt 1
(Bao gồm VAT) (VNĐ)
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
1 20% 5,984,315,335
(đã bao gồm tiền cọc)
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tiền cọc
2 10% 2,992,157,667
Trong vòng 20 ngày làm việc kể từ ngày đến hạn chuyển tiền lần 2 3 65% 19,064,507,423
Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi văn bản thông báo
4 5% 1,880,596,248
bàn giao GCN nhưng không chậm hơn thời điểm bàn giao GCN
Tổng cộng 29,921,576,673

You might also like