You are on page 1of 141

*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi

WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683

CÔNG TY TNHH NOVA


Đc: 16-18 Tôn Thất Tùng, P.Bến Thành, Q.1, TP.HCM - ĐT: (84.028) 39253683 - Fax: (84.028) 39255783 - E-mail: nova.kinhdoanh@gmail.com- Website: www.nova.com.vn

CHƢƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI


(11/04/2020)
*DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHI MUA TRỌN BỘ LINH KIỆN:
Giảm giá từ 100.000 - 500.000đ (tuỳ cấu hình máy)

* DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHI MUA MÁY NOTEBOOK:

Giảm gía từ 100.000 - 500.000(Tùy dòng) + Mouse Optical hoặc túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh Laptop 6 món
*Khách hàng khi mua máy bộ Thƣơng Hiệu Nova bất kỳ được tặng ngay: Bộ Keyboard+Mouse+ 100.000đ

* MUA TRÊN 3 LINH KIỆN sẽ được giảm giá & nhiều quà tặng từ sản phẩm chính hãng (tuỳ theo sp, Vui lòng liên hệ P.Kinh Doanh để biết thêm chi tiết)

* Ngoài ra: - Công ty NOVA còn tư vấn , thiết kế mạng LAN, Internet cho các Cơ quan, trường học , mạng Games cho các cá nhân có nhu cầu.. …
- Đặc biệt khách hàng mua số lượng nhiều, xin vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh theo số điện thoại sau để được giá ưu đãi : ĐT:028.39253683 -
Fax:028.39255783

* Và còn nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá tại NOVA.

* Số lượng có hạn (Có thể kết thúc sớm mà không báo trước). Vui lòng liên hệ P.kinh doanh để biết thêm chi tiết. Lưu ý: Notebook khuyến mãi không kèm theo
quà tặng.

* Giá trên đã bao gồm thuế VAT.

BẢNG GIÁ NOTEBOOK (Giá trên đã bao gồm thuế 10%VAT)


KM:Tặng ngay 100.000đ - 800.000đ khi mua notebook ( tùy loại )

IBM - LENOVO KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm) + Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 6 món (Giá
đã VAT) (Pin + adapter Bh 01 năm) VNĐ
Intel Celeron N4000 256GB SSD
Lenovo IdeaPad S145-15IGM-81MX008RVN (Xám)
6,980,000
Intel UHD NO ODD WL 1.85 Kg 12th
1.10 GHz up to 2.60 M.2 NVMe 15.6” FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) Graphics Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB 4GB DDR4
Intel Core i3-8145U 256GB SSD Intel UHD
Lenovo IdeaPad S145-15IWL-81MV00F0VN
10,650,000
NO ODD WL 1.85 Kg 12th
2.10 GHz up to 3.90 M.2 NVMe Graphics 620 15.6” FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB 4GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i5-1035G1 256GB SSD Intel UHD
Lenovo IdeaPad S145-15IWL 81W8001YVN
13,490,000
NO ODD WL 1.85 Kg 12th
1.0GHz up to 3.6GHz M.2 NVMe Graphics 620 15.6” FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
6MB 4GB DDR4 Bluetooth
256GB SSD Radeon Vega 3
Lenovo IdeaPad S145-14API-81UV008GVN (Xám)
9,490,000
NO ODD WL 1.6 Kg 12th
AMD Ryzen 3 - 3200U M.2 NVMe Graphics 14"FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4 Bluetooth
256GB SSD Radeon Vega 8
Lenovo IdeaPad S145-14API-81UV005AVN (Xám)
10,750,000
AMD Ryzen 5-3500U NO ODD WL 1.6 Kg 12th
M.2 NVMe Graphics 14"FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.1GHz, 4MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4 Bluetooth
256GB SSD
Lenovo IdeaPad S145-14IGM-81MW0057VN (Xám)
7,990,000
Intel Pentium N5000 Intel HD 620 NO ODD WL 1.6 Kg 12th
M.2 NVMe 14"FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 1.1GHz, 4MB Bluetooth Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4
256GB SSD Radeon Vega 3
Lenovo IdeaPad S145-15API-81UT00DMVN (Xám)
9,450,000
AMD RYZEN 3 3200U NO ODD WL 1.85 Kg 12th
M.2 NVMe Graphics 15.6” FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.6GHz, 4MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4 Bluetooth
512GB SSD Radeon Vega
Lenovo IdeaPad S145-15API-81UT00F1VN (Xám)
11,650,000
AMD Ryzen 5-3500U NO ODD WL 1.85 Kg 12th
M.2 NVMe 8 Graphics 15.6” FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.1GHz, 4MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i3-1005G1 512GB SSD Intel UHD
Lenovo IdeaPad S340-14IIL-81VV003TVN (Xám)
13,290,000
NO ODD WL 1.55 Kg 12th
1.2GHz up to 3.4GHz M.2 Graphics 620 14"FHD
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4MB 4GB /2666 Bluetooth
512GB SSD Radeon Vega 8
Lenovo IdeaPad S340-15API-81NC00G8VN (Xám)
13,750,000
AMD Ryzen 5-3500U NO ODD WL 1.8 Kg 12th
M.2 2242 Graphics
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.1GHz, 4MB 15.6"FHD Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i3-8145U 256GB SSD Intel UHD
Lenovo IdeaPad S340-15IWL-81N800EVVN (Xám)
12,450,000
NO ODD WL 1.8 Kg 12th
2.10 GHz up to 3.90 M.2 Graphics 620
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 15.6"FHD Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB 4GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i5 - 8265U GEFORCE
Lenovo IdeaPad S340-15IWL-81N800A9VN (Xám)
14,590,000
1TB NO ODD WL 1.8 Kg 12th
(1.6GHz up to 3.9GHz, MX230 2GB G5
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 4GB DDR4 15.6"FHD Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
)6MB Bluetooth

Intel Core i3-8145U Intel UHD


Lenovo IdeaPad C340-14IWL- 81N4003SVN (Bạc)
14,950,000
256GB SSD NO ODD WL 1.65 Kg 12th
2.10 GHz up to 3.90 Graphics 620
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 14.0"FHDT Card reader WEBCAM USB 3.1 WIN 10
GHz, 4MB Bluetooth

VGA: Radeon
Lenovo IdeaPad C340-14API-81N600A2VN (Đen)
14,950,000
AMD Ryzen 5 3500U 512GB SSD NO ODD WL 1.65 Kg 12th
Vega 8
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.1GHz, 4MB 8GB DDR4 14.0"FHDT Card reader WEBCAM USB 3.1 WIN 10
Graphics

VGA:Radeon
Lenovo IdeaPad L340-15IRH-81LW00FTVN (Black)
13,850,000
AMD Ryzen 7-3700U 256GB SSD NO ODD WL 2.19Kg 12th
RX Vega 10
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 2.30 Ghz up to 4.0 Ghz 4GB DDR4 15.6” FHD Card reader WEBCAM USB 3.1 option
Graphics

Intel Core i5 - 8265U Intel UHD


Lenovo IdeaPad C340-14IWL-81N4003TVN (Bạc)
16,790,000
256GB SSD NO ODD WL 1.65 Kg 12th
(1.6GHz up to 3.9GHz, Graphics 620
KM:Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 14.0"FHDT Card reader WEBCAM USB 3.1 WIN 10
)6MB Bluetooth

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 1
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Lenovo S540-14IML- 81NF0062VN (ĐỒNG) 512GB SSD
18,490,000
Intel Core i5-10210U Intel HD 620 NO ODD WL 1.5 Kg 12th
M.2 NVMe 14" FHD , IPS
KM:Tặng Ba Lô + 100.000 (SLCH) 1.6GHz, 6MB Bluetooth Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4

Lenovo S540-14IML-81NF0042VN (Đồng) 512GB SSD GEFORCE


19,290,000
Intel Core i5-10210U NO ODD WL 1.5 Kg 12th
M.2 NVMe MX250 2GB G5 14" FHD , IPS
KM:Tặng Ba Lô + 100.000 (SLCH) 1.6GHz, 6MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4 Bluetooth

Lenovo S540-15IML- 81NG004PVN (Xám) 512GB SSD


14,290,000
Intel Core i3-10110U Intel HD 620 NO ODD WL 1.8 Kg 12th
M.2 NVMe 15.6"FHD ,
KM:Tặng Ba Lô + 100.000 (SLCH) (2.1GHz, 4MB) Bluetooth Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
4GB DDR4 IPS

Lenovo S540-15IML- 81NG004RVN (Xám) 512GB SSD GEFORCE


18,990,000
Intel Core i5-10210U NO ODD WL 1.8 Kg 12th
M.2 NVMe MX250 2GB G5 15.6"FHD ,
KM:Tặng Ba Lô + 100.000 (SLCH) 1.6GHz, 6MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4 Bluetooth IPS

Lenovo S540-15IML- 81NG004TVN (Xám) 1TB SSD M.2 GEFORCE


24,590,000
Intel Core i7-10510U NO ODD WL 1.8 Kg 12th
NVMe MX250 2GB G5 15.6"FHD ,
KM:Tặng Ba Lô + 100.000 (SLCH) 1.8GHz, 8MB Card reader WEBCAM USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4 Bluetooth IPS
NVIDIA
128GB SSD
Intel core i7- 9750H
Lenovo Legion Y540-15IRH-PG0 (81SY00FAVN) (Đen) GEFORCE
25,990,000
M.2 2242 NVMe 15.6"FHD , IPS NO ODD Wireless 2.2 Kg 12th
2.6GHz up to 4.5GHz
KM:Tặng 100.000đ + BA LÔ + 1TB GTX 1650 ,Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
12MB
8GB DDR4
4GB G5
Intel Core i5 - 8265U 512GB SSD M.2
Lenovo Yoga S730-13IWL 81J0008SVN (BẠC) Intel UHD
22,890,000
NO ODD Wireless 1.11 Kg 12th
(1.6GHz up to 3.9GHz, NVMe 13.3" FHD
KM:Tặng 200.000đ + BA LÔ Graphics 620 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
)6MB 8GB DDR3

Intel Core i7- 8565U 512GB SSD M.2


Lenovo Yoga S730-13IWL 81J0008TVN (BẠC) Intel UHD
25,790,000
NO ODD Wireless 1.11 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz, NVMe 13.3" FHD
KM:Tặng 200.000đ + BA LÔ Graphics 620 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
8MB 8GB DDR3

256GB SSD M.2 NVIDIA


Lenovo Yoga L340-15IRH- 81LK01GKVN (BẠC)
16,950,000
Intel Core i5-9300HF NO ODD Wireless 2.19Kg 12th
NVMe GEFORCE 15.6" FHD IPS
KM:Tặng 200.000đ + BA LÔ 2.4GHz, 8MB Card reader Webcam Pin 3 cell option
8GB DDR3 GTX 1050
256GB SSD M.2 NVIDIA
Lenovo Yoga L340-15IRH- 81LK01GLVN (BẠC)
19,550,000
Intel Core i7-9750HF NO ODD Wireless 2.19Kg 12th
NVMe GEFORCE 15.6" FHD IPS
KM:Tặng 200.000đ + BA LÔ 2.6GHz, 12MB Card reader Webcam Pin 3 cell option
8GB DDR3 GTX 1050
MÁY DÀNH CHO GIA ĐÌNH , VĂN PHÒNG, DOANH NHÂN

Intel Core i5 - 8265U 256GB SSD


Lenovo THINKPAD L390-20NRS00100 (Đen)
19,290,000
Intel HD 620 13.3"FHD NO ODD 100/1000 1.47Kg 36th
(1.6GHz up to 3.9GHz, (M.2 2280)
KM : Tặng BA LÔ +100.000 )6MB 4GB/ 2666
Bluetooth HDMI Card reader Webcam PIN 3 CELL option

AMD REDEON
Lenovo THINKPAD L580-20LWS00C00
18,990,000
Intel Core i5- 8250U 15.6" FHD NO ODD 100/1000 2.1Kg 36th
1TB 8GB/2400 R7 M530 2GD5
KM : Tặng BA LÔ + 100.000 (SLCH) (1.6GHz)6Mb
Bluetooth
HDMI Card reader Webcam PIN 3 CELL option

Lenovo THINKPAD E490 - 20N8S01V00


15,660,000
Intel Core i5 -8265U 1TB Intel HD 620 NO ODD WL 1.9 Kg 12th
14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 option

Lenovo THINKPAD E490 - 20N8S0CJ00


14,990,000
Intel Core i5 -8265U 1TB Intel HD 620 NO ODD WL 1.9 Kg 12th
14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 option

Lenovo THINKPAD E490S - 20NGS01K00


17,690,000
Intel Core i5 -8265U SSD 256GB Intel HD 620 NO ODD WL 1.175 Kg 12th
14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 8GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 option

Intel Core i7- 8565U


Lenovo THINKPAD E490S - 20NGS01N00
20,290,000
SSD 256GB Intel HD 620 NO ODD WL 1.175 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz 14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8MB
8GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 option

Intel Core i7- 8565U


Lenovo THINKPAD E490S - 20NGS01P00
23,790,000
SSD 256GB 2G_R540X NO ODD WL 1.175 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz 14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8MB
8GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 WIN 10

Lenovo THINKPAD E590 - 20NBS07000


16,090,000
Intel Core i5 -8265U 1TB Intel HD 620 NO ODD WL 2.1 Kg 12th
15.6" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB3.0 option
AMD RX 550X
Lenovo THINKPAD E590 - 20NBS00100
17,690,000
Intel Core i5 -8265U 1TB NO ODD WL 2.1 Kg 12th
2GB 15.6" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4
Bluetooth
Card reader Webcam USB3.0 option

AMD RX 550X
Lenovo THINKPAD E590 - 20NBS00L00
17,990,000
Intel Core i5 -8265U 1TB NO ODD WL 2.1 Kg 12th
2GB 15.6" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4
Bluetooth
Card reader Webcam USB3.0 option

256GB SSD Intel UHD


Lenovo THINKPAD T490 - 20N2S03K00 (Black)
27,590,000
Intel Core i5 -8265U NO ODD WL 1.35 Kg 36th
M.2 NVMe Graphics 620 14" FHD
KM : Tặng BA LÔ +100.000 (1.60 GHz, 6MB)
8GB DDR4 Bluetooth
Card reader Webcam Pin 3 cell option

Lenovo THINKPAD T490s - 20NXS00000 256GB SSD Intel UHD


28,290,000
Intel Core i5 -8265U NO ODD WL 1.35 Kg 36th
(Black) M.2 NVMe Graphics 620 14" FHD
(1.60 GHz, 6MB) Card reader Webcam Pin 3 cell option
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8GB DDR4 Bluetooth
Lenovo THINKPAD T490s - 20NXS00200 Intel Core i7- 8565U 256GB SSD Intel UHD
33,790,000
NO ODD WL 1.35 Kg 36th
(Black) 1.8GHz up to 4.6GHz M.2 NVMe Graphics 620 14" FHD
Card reader Webcam Pin 3 cell option
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8MB 8GB DDR4 Bluetooth
Lenovo ThinkBook 13s-IML 20RR004TVN 512GB SSD
20,390,000
Intel Core i5-10210U RADEON 630 NO ODD WL 1.4 Kg 12th
(Xám) M.2 NVMe 13.3” FHD IPS
1.6GHz, 6MB 2GB G5 Card reader Webcam USB-C Win 10
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8GB DDR4
Lenovo ThinkBook 13s-IML 20RR004UVN 512GB SSD
22,290,000
Intel Core i7-10510U RADEON 630 NO ODD WL 1.4 Kg 12th
(Xám) M.2 NVMe 13.3” FHD IPS
1.8GHz, 8MB 2GB G5 Card reader Webcam USB-C Win 10
KM : Tặng BA LÔ +100.000 8GB DDR4

Intel UHD
Lenovo ThinkBook 14-IML-20RV00BEVN (Xám) Intel Core i3-10110U
11,990,000
1TB NO ODD WL 12th
Graphics 620 14” FHD 1.5 Kg
KM : Tặng BA LÔ +100.000 2.1GHz, 4MB 4GB DDR4
Bluetooth
Card reader Webcam OPTION

256GB SSD Intel UHD


Lenovo ThinkBook 15-IML-20RW0091VN (Xám) Intel Core i5-10210U
14,290,000
NO ODD WL 12th
M.2 NVMe Graphics 620 15.6” FHD 1.7 Kg
KM : Tặng BA LÔ +100.000 1.6GHz, 6MB
4GB DDR4 Bluetooth
Card reader Webcam OPTION

Lenovo THINKPAD X390 (20Q0S03M00) 13.3” FHD IPS


28,590,000
Intel Core i5 -8265U 8GB DDR4 WL Pin 6 cell 36th
Intel HD 620 No ODD
KM : Tặng ba lô Lenovo + 100.000 (SLCH) (1.60 GHz, 6MB) SSD256 Finger print Webcam USB3.0 Option

Lenovo THINKPAD X390 (20Q0S03X00) 13.3” FHD IPS


34,890,000
Intel Core i7-8565U 8GB DDR4 WL Pin 6 cell 36th
Intel HD 620 No ODD
KM : Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) (1.8GHz, 8MB) SSD256 Finger print Webcam USB3.0 Option

36th
Lenovo THINKPAD X1 Carbon 7(20R1S00100)
44,250,000
Intel Core i5-10210U 8GB LPDDR3 WL Pin 4 cell
Intel HD 620 14" WQHD IPS No ODD Win 10
KM : Tặng ba lô Lenovo + 200.000 (SLCH) 1.6GHz, 6MB SSD256 Webcam USB3.0
Pro 64

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 2
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
36th
Lenovo THINKPAD X1 Carbon 7(20R1S01N00)
47,590,000
Intel Core i7-10510U 8GB LPDDR3 WL Pin 4 cell
Intel HD 620 14" WQHD IPS No ODD Win 10
KM : Tặng ba lô Lenovo + 200.000 (SLCH) 1.8GHz, 8MB SSD256 Webcam USB3.0
Pro 64
Lenovo THINKPAD X1 Yoga Gen 4 512GB SSD 36th
14” FHD IPS
52,890,000
Intel Core i5-10210U WL Pin 4 cell
(20SA000VVN) M.2 NVMe Intel HD 620 No ODD Win 10
1.6GHz, 6MB Multi-touch Webcam USB3.1
KM : Tặng ba lô Lenovo + 200.000 (SLCH) 16GB LPDDR3 Pro 64
Lenovo THINKPAD X1 Yoga Gen 4 512GB SSD 36th
14” FHD IPS
56,490,000
Intel Core i7-10510U WL Pin 4 cell
(20SA000XVN) M.2 NVMe Intel HD 620 No ODD Win 10
1.8GHz, 8MB Multi-touch Webcam USB3.1
KM : Tặng ba lô Lenovo + 200.000 (SLCH) 16GB LPDDR3 Pro 64

HP KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee (1 năm) +Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 6 món (Giá đã VAT)
14" FHD
1TB
12,890,000
HP Pavilion x360 14-dh0103TU (6ZF24PA) (VÀNG) Intel Core i3 - 8145U Intel HD wifi 1.59 Kg 12th
TouchScree No ODD
KM: Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB/2666 graphic 620 Bluetooth Pin 3Cell Win 10
n
Intel Core i3-10110U 14" FHD
SSD 256GB
13,050,000
HP Pavilion x360 14-dh1137TU (8QP82PA) (VÀNG) Intel HD wifi 1.59 Kg 12th
2.1 GHz up to 4.1 GHz, TouchScree No ODD
KM: Tặng túi +100.000 4GB/2666 graphic 620 Bluetooth Pin 3Cell Win 10
4MB n
Intel Core i5-8265U 14" FHD
1TB
15,890,000
HP Pavilion x360 14-dh0104TU (6ZF32PA) (VÀNG) Intel HD wifi 1.59 Kg 12th
(1.60 GHz up to TouchScree No ODD
KM: Tặng túi +100.000 4GB/2666 graphic 620 Bluetooth Pin 3Cell Win 10
3.9GHz, 6MB) n
Intel Core i5-10210U 14" FHD
512GB SSD
16,990,000
HP Pavilion x360 14-dh1138TU (8QP75PA) (VÀNG) Intel HD wifi 1.59 Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20 TouchScree No ODD
KM: Tặng túi +100.000 8GB/2666 graphic 620 Bluetooth Pin 3Cell Win 10
GHz, 6MB n
Intel Core i7-10510U 14" FHD
512GB SSD No ODD
19,190,000
HP Pavilion x360 14-dh1139TU (8QP77PA) (VÀNG) Intel HD wifi 1.59 Kg 12th
1.80 GHz up to 4.90 TouchScree
KM: Tặng túi +100.000 8GB/2666 graphic 620 PEN Bluetooth Pin 3Cell Win 10
GHz, 8MB n
512GB PCIE 13.3" FHD
HP ENVY x360 13-ar0116au (9DS89PA) (Đen)
25,590,000
AMD Ryzen 7- 3700U Radeon Vega wifi 1.31 Kg 12th
SSD TouchScree No ODD
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 2.3Ghz, 6MB 10 Graphics Bluetooth Pin 4Cell Win 10
8GB/2666 n
12th
Intel Core i5- 8265U
13.3” inch
31,790,000
HP EliteBook x360 830 G6-7QR66PA 256GB SSD Intel HD wifi 1.36 Kg Windows
1.60 GHz up to 3.90 No ODD
KM: Tặng túi +100.000 8GB /2400 graphic 620 FHD Touch Bluetooth Pin 4Cell 10 Pro
GHz, 6MB
64bit
12th
13.3” inch
37,190,000
HP EliteBook x360 830 G6-7QR68PA Intel Core i7- 8565U 256GB SSD Intel HD wifi 1.36 Kg Windows
No ODD
KM: Tặng túi +100.000 1.80 GHz,8MB 8GB /2400 graphic 620 FHD Touch Bluetooth Pin 4Cell 10 Pro
64bit
512GB SSD 12th
13.3” inch
45,590,000
HP EliteBook X360 - 1030 G3 - 5AS42PA (Silver) Intel Core i7 - 8550U PCIe (M.2 Intel HD wifi 1.36 Kg Windows
FHD Touch No ODD
KM: Tặng túi +100.000 1.80 GHz, 8 MB 2280) graphic 620 Bluetooth Pin 4Cell 10 Pro
Pen
16GB DDR3 64bit
HP 348 G5 - 7CS05PA (Silver) 500GB NO ODD
10,790,000
Intel Core i3 - 8145U UHD Graphics Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

Intel Core i5-8265U


HP 348 G5 - 7CR99PA (Silver) SSD 256GB NO ODD
13,290,000
UHD Graphics Wireless 1.48Kg 12th
(1.60 GHz up to 14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 4GB DDR4 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
3.9GHz, 6MB)
Intel Core i5-8265U AMD RADEON
HP 348 G5 - 7CS08PA (Silver) NO ODD
13,950,000
HDD 1TB Wireless 1.48Kg 12th
(1.60 GHz up to R7 M440 2GB 14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 4GB DDR4 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
3.9GHz, 6MB) GDDR3
Intel Core i7 - 8565U
HP 348 G5 - 7CS46PA (Silver) NO ODD
17,990,000
256GB SSD UHD Graphics Wireless 1.48Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz 14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 8GB DDR4 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
8MB

HP 348 G7 - 9PG85PA (Silver) NO ODD


10,890,000
Intel Core i3-10110U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 2.10 GHz, 4MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

HP 348 G7 - 9PG92PA (Silver) NO ODD


12,250,000
Intel Core i3-10110U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 2.10 GHz, 4MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 - 9PG93PA (Silver) NO ODD


13,690,000
Intel Core i5-10210U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

HP 348 G7 - 9PG98PA (Silver) NO ODD


14,090,000
Intel Core i5-10210U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

HP 348 G7 - 9PG94PA (Silver) NO ODD


13,890,000
Intel Core i5-10210U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 -9PH00PA (Silver) NO ODD


14,650,000
Intel Core i5-10210U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 - 9PH01PA (Silver) NO ODD


14,990,000
Intel Core i5-10210U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

HP 348 G7 - 9PG96PA (Silver) NO ODD


14,950,000
Intel Core i5-10210U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 - 9PG96PA (Silver) NO ODD


14,950,000
Intel Core i5-10210U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 - 9PH06PA (Silver) NO ODD


15,450,000
Intel Core i5-10210U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

AMD RADEON
HP 348 G7 - 9PH08PA (Silver) NO ODD
16,450,000
Intel Core i5-10210U 512GB SSD Wireless 1.48Kg 12th
530 2GB 14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
GDDR5

HP 348 G7 - 9PH13PA (Silver) NO ODD


17,950,000
Intel Core i7 - 10510U 256GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 348 G7 - 9PH16PA (Silver) NO ODD


18,590,000
Intel Core i7 - 10510U 512GB SSD Intel UHD Wireless 1.48Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 Graphics 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell option

AMD RADEON
HP 348 G7 - 9PH23PA (Silver) NO ODD
19,950,000
Intel Core i7 - 10510U 512GB SSD Wireless 1.48Kg 12th
530 2GB 14" FHD
KM :Tặng Túi + 100.000 1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
GDDR5

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 3
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Intel Pentium Silver
HP 14s-cf0096TU (6ZF41PA) (silver) 1TB NO ODD
7,190,000
UHD Graphics Wireless 1.43Kg 12th
N5000 - 1.1GHz up to 14" HD
KM :Tặng Túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 4GB DDR4 605 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
2.7GHz 4MB
256GB PCIe
HP 14s-cf0126TU (9JU05PA) (Silver) NO ODD
9,790,000
Intel Pentium Core i3- HD Graphics Wireless 1.43Kg 12th
M.2 SSD 14" HD
KM :Tặng Túi + 100.000 7020U - 2.4GHz 3MB 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
4GB DDR4

HP 14-ck0135TU (6KD74PA) (Silver) 500GB NO ODD


7,020,000
Intel Pentium Gold Intel HD 610 Wireless 2.0 Kg 12th
14" HD
KM :Tặng Túi + 100.000 4417U 2.3 GHz, 2MB 4GB DDR4 graphic Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10

Intel core i3-1005G1 256GB PCIe


HP 14-ce3013TU (8QN72PA) NO ODD
12,290,000
Intel HD 610 Wireless 1.6 Kg 12th
1.2 GHz up to 3.4 GHz, M.2 SSD 14" HD
KM :Tặng Túi + 100.000 graphic Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
4MB 4GB DDR4
Intel Core i5-1035G1 256GB PCIe
HP 14s-dq1020TU (8QN33PA) (Silver) NO ODD
13,950,000
HD Graphics Wireless 1.47 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz, NVMe SSD 14.0"FHD
KM :Tặng TÚI + 100.000 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
6MB 4GB DDR4
Intel Core i5-1035G1 512 GB PCIe
HP 14s-dq1065TU (9TZ44PA)(Silver) NO ODD
14,990,000
HD Graphics Wireless 1.47 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz, NVMe SSD 14.0"FHD
KM :Tặng TÚI + 100.000 + Mouse(SLCH) 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
6MB 8GB DDR4
Intel Core i7-1065G7 512GB PCIe
HP 14s-dq1022TU (8QN41PA) (Silver) NO ODD
16,490,000
HD Graphics Wireless 1.47 Kg 12th
1.3 GHz up to 3.9 GHz, NVMe SSD 14.0"FHD
KM :Tặng TÚI + 100.000+ Mouse(SLCH) 620 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
8MB 8GB DDR4
HP 15s-du0059TU (6ZF65PA) (Silver) 1TB NO ODD
7,390,000
Intel Pentium N5000 Intel UHD 15.6"HDW LED Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000+ Mouse(SLCH) 1.10 GHz,4MB 4GB DDR4 Graphics 605 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 15s-du0054TU (6ZF60PA) (Silver) 1TB NO ODD


9,750,000
Intel Core i3-7020U Intel UHD 15.6"HDW LED Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000+ Mouse(SLCH) 2.30 GHz, 3MB 4GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i5-8265U


HP 15s-du0063TU (6ZF63PA) (VÀNG) 1TB NO ODD
14,090,000
Intel HD 620 15.6"HDW LED Wireless 1.74 Kg 12th
(1.60 GHz up to
KM :Tặng TÚI + 100.000+ Mouse(SLCH) 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
3.9GHz, 6MB)
Intel Core i5-8265U
HP 15s-du0105TU (8EC92PA) (silver) SSD 256GB NO ODD
15,290,000
Intel HD 620 15.6"HDW LED Wireless 1.74 Kg 12th
(1.60 GHz up to
KM :Tặng TÚI + 100.000+ Mouse(SLCH) 8GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
3.9GHz, 6MB)

HP 15s-da0404TU (8DT50PA) (Đen) 500GB NO ODD


6,990,000
Intel Pentium Gold Intel HD 610 15.6"HD LED Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 4417U - 2.30 GHz,2MB 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 15s-du0129TU (1V891PA) (silver) HDD 1TB 15.6"HD LED Ext DVDSM


9,690,000
Intel Core i3-8130U Intel HD 610 Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 2.20 GHz,4MB 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP 15s-du0126TU (1V888PA) (silver) SSD 256GB NO ODD


9,990,000
Intel Core i3-8130U Intel HD 610 15.6"HD LED Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 2.20 GHz,4MB 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i3-1005G1 256GB PCIe


HP Pavilion 14-ce3014TU (8QP03PA) (Gold) NO ODD
12,590,000
Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
1.2 GHz up to 3.4 GHz, M.2 SSD
KM :Tặng túi + 100.000(SLCH) + Mouse(SLCH) Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
4MB 4GB DDR4
HP Pavilion 14-ce3019TU (8QP00PA) (Gold) 1TB NO ODD
14,390,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000(SLCH) + Mouse(SLCH) 1.00 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

HP Pavilion 14-ce3018TU (8QN89PA) (Gold) SSD 256GB NO ODD


14,390,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 1.00 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

HP Pavilion 14-ce3037TU (8ZR43PA) (Silver) SSD 256GB NO ODD


14,590,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 1.00 GHz, 6MB 4GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

HP Pavilion 14-ce3029TU (8WH94PA) (Pink) SSD 512GB NO ODD


16,190,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 1.00 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

HP Pavilion 14-ce3026TU (8WH93PA) (Gold) SSD 512GB NO ODD


16,290,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 14"FHD Wireless 1.6 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 1.00 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

Intel Core i3-1005G1 SSD 256GB


HP Pavilion 15-cs3008TU (8QP02PA) (VÀNG) NO ODD
12,690,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.2 GHz up to 3.4 GHz, PCIe
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH)) graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
4M 4GB DDR4
Intel Core i3-1005G1 SSD 256GB
HP Pavilion 15-cs3010TU (8QN78PA) (XÁM) NO ODD
12,690,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.2 GHz up to 3.4 GHz, PCIe
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
4M 4GB DDR4
Intel Core i5-1035G1
HP Pavilion 15-cs3014TU (8QP20PA) (VÀNG) SSD 256GB NO ODD
14,490,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB

Intel Core i5-1035G1


HP Pavilion 15-cs3015TU (8QP15PA) (XÁM) SSD 256GB NO ODD
14,490,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 4GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB

Intel Core i5-1035G1


HP Pavilion 15-cs3011TU (8QN96PA) (XÁM) SSD 512GB NO ODD
15,990,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 8GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB

Intel Core i5-1035G1


HP Pavilion 15-cs3012TU (8QP30PA) (VÀNG) SSD 512GB NO ODD
15,990,000
Intel HD 620 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000+ Mouse(SLCH) 8GB DDR4 graphic Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB

HP Probook 430 G6 - 8AZ18PA (BẠC) SSD 256GB NO ODD


12,990,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option

Intel Core i5 - 8265U 256GSSD_PCI


HP Probook 430 G6 - 6UX78PA (BẠC) NO ODD
16,950,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.6GHz up to 3.9GHz e
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
6MB 4GB /2666
Intel Core i5 - 8265U
HP Probook 430 G6 - 8JG86PA (BẠC) SSD 256GB NO ODD
17,890,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
6MB
Intel Core i7- 8565U 256GSSD_PCI
HP Probook 430 G6 - 5YN03PA (BẠC) NO ODD
20,290,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz e
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
8MB 4GB /2666
Intel Core i7- 8565U
HP Probook 430 G6 - 5YN01PA (BẠC) 1TB NO ODD
20,990,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
8MB
Intel Core i7- 8565U
HP Probook 430 G6 - 6FG88PA (BẠC) SSD 256GB NO ODD
21,390,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.8GHz up to 4.6GHz
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
8MB

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 4
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Intel Core i3-10110U
HP Probook 430 G7 - 9GQ07PA SSD 256GB NO ODD
13,350,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
2.1GHz up to 4.1GHz
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
4MB
Intel Core i5-10210U
HP Probook 430 G7 - 9GQ08PA SSD 256GB NO ODD
16,690,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
GHz, 6MB
Intel Core i5-10210U
HP Probook 430 G7 - 9GQ06PA SSD 256GB NO ODD
18,490,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
GHz, 6MB
Intel Core i5-10210U
HP Probook 430 G7 -9GQ05PA SSD 256GB NO ODD
17,550,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
GHz, 6MB
Intel Core i5-10210U
HP Probook 430 G7 -9GQ02PA SSD 512GB NO ODD
18,550,000
Intel HD 13.3" HD LED Wireless 1.5 Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 option
GHz, 6MB
256GB PCIe
HP Probook 440 G7- 9GQ22PA NO ODD
16,490,000
Intel Core i5-10210U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
SSD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
4GB/2666
256GB PCIe
HP Probook 440 G7- 9GQ16PA NO ODD
17,550,000
Intel Core i5-10210U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
SSD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
8GB/2666
512GB PCIe
HP Probook 440 G7-9MV53PA NO ODD
17,490,000
Intel Core i5-10210U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
SSD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
4GB/2666
512GB PCIe
HP Probook 440 G7- 9GQ14PA NO ODD
18,550,000
Intel Core i5-10210U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
SSD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
8GB/2666
HP Probook 440 G7- 9MV57PA (BẠC) SSD 256GB NO ODD
21,490,000
Intel Core i7-10510U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION

512GB PCIe
HP Probook 440 G7- 9GQ11PA NO ODD
26,790,000
Intel Core i7-10510U Intel UHD 14"FHD Wireless 1.5 Kg 12th
SSD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.80 GHz, 8MB Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
16GB/2666
CPU AMD Ryzen 5 15.6"FHD
HP Probook 455 G6 - 6XA87PA 1TB NO ODD
14,990,000
Radeon RX Wireless 1.7 Kg 12th
2500U 2 GHz up to 3.6 Stereo
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Vega Graphics Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
GHz, 4GB speakers
15.6" IPS eDP
HP Probook 455 G6 -6XA63PA SSD 512GB NO ODD
17,990,000
CPU AMD Ryzen 7 Radeon RX Wireless 1.7 Kg 12th
anti-glare LED-
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 2700U 8GB DDR4 Vega Graphics Webcam Bluetooth Pin 3 cell OPTION
backlit

HP Probook 445R G6 - 9VC64PA SSD 256GB NO ODD


15,750,000
CPU AMD Ryzen 5 - Radeon Vega 8 Wireless 1.5 Kg 12th
14"FHD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 3500U 2.1Ghz, 6MB 4GB DDR4 Graphics Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

HP Probook 445R G6 - 9VC65PA SSD 256GB NO ODD


16,990,000
CPU AMD Ryzen 5 - Radeon Vega 8 Wireless 1.5 Kg 12th
14"FHD
KM: Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 3500U 2.1Ghz, 6MB 8GB DDR4 Graphics Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i3-10110U 256GB PCIe


HP Probook 450 G7 - 9GQ39PA (Silver) NO ODD
12,650,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
2.1GHz up to 4.1GHz M.2 SSD
KM: Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
4MB 4GB /2666
Intel Core i5-10210U 256GB PCIe
HP Probook 450 G7 - 9GQ34PA (Silver) NO ODD
17,490,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.60 GHz 4.20 GHz, M.2 SSD
KM: Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
6MB 8GB /2666
Intel Core i5-10210U 512 GB PCIe
HP Probook 450 G7 - 9GQ38PA (Silver) NO ODD
17,990,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.60 GHz 4.20 GHz, M.2 SSD
KM: Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
6MB 8GB /2666
Intel Core i7-10510U 512 GB PCIe
HP Probook 450 G7 - 9GQ30PA (Silver) NO ODD
22,390,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz M.2 SSD
KM: Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell option
8MB 8GB /2666
Intel Core i7-10510U 512 GB PCIe
HP Probook 450 G7 - 9GQ32PA (Silver) NO ODD
22,990,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz M.2 SSD
KM: Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell Win 10
8MB 8GB /2666
Intel Core i5 - 8265U 15.6" HD
HP Probook 450 G6 - 6FG98PA (Silver) ssd 256GB NO ODD
17,390,000
NVIDIA GeForce Wireless 1.7 Kg 12th
1.60 GHz up to 3.9GHz, (1920 x 1080)
KM: Tặng Túi + 100.000 (SLCH) 4GB /2666 MX130 DDR5 2GB Webcam Bluetooth Pin 3 cell Option
6MB Fingerprint
Intel Core i5 - 8265U 15.6" HD
HP Probook 450 G6 - 8GV33PA (Silver) ssd 256GB NO ODD
18,790,000
NVIDIA GEFORCE Wireless 1.83 Kg 12th
1.60 GHz up to 3.9GHz, (1920 x 1080)
KM: Tặng Túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 MX250 DDR5 2GB Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
6MB Fingerprint
Intel Core i5-10210U
HP Probook 450 G7 - 9GQ40PA (Silver) ssd 256GB NO ODD
17,950,000
Intel UHD 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.60 GHz 4.20 GHz,
KM: Tặng Túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 Graphics 620 Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
6MB
Intel Core i7-10510U
HP Probook 450 G7 - 9GQ26PA (Silver) ssd 512GB NO ODD
28,550,000
NVIDIA GEFORCE 15.6" FHD Wireless 2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz
KM: Tặng Túi + 100.000 (SLCH) 16GB /2666 MX250 2GB Fingerprint Webcam Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
8MB
Intel Core i5-8265U
HP 15s-du0038TX (6ZF72PA) (Silver) 1TB NO ODD
15,390,000
GEFORCE 15.6" HD Wireless 1.74 Kg 12th
(1.60 GHz up to 3.90
KM :Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 4GB DDR4 MX130 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
GHz)

HP 15s-du1037TX (8RK37PA) (Silver) SSD 512GB NO ODD


16,290,000
Intel Core i5-10210U GEFORCE 15.6" HD Wireless 1.74 Kg 12th
KM :Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB 4GB DDR4 MX130 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

NVIDIA
HP 15s-du0040TX (8RE77PA) (Silver) SSD 512GB NO ODD
17,790,000
Intel Corei7-10510U 15.6" HD Wireless 1.74 Kg 12th
GEFORCE
KM :Tặng túi+ 100.000 (SLCH) 1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
MX130 2GB

HP 15s-fq1021TU (8VY74PA) (Silver) SSD 512GB NO ODD


15,490,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD 15.6" HD Wireless 1.65 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 1.00 GHz, 6MB 8GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

HP 15s-fq1022TU (8VY75PA) (Silver) SSD 512GB NO ODD


16,890,000
Intel Core i7-1065G7 Intel UHD 15.6" HD Wireless 1.65 Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 1.30 GHz, 8MB 8GB DDR4 Graphics 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10

Intel Core i5-8265U


HP Pavilion 15-cs2057TX (6YZ20PA) (XÁM) 1TB NO ODD
14,890,000
GEFORCE 15.6" HD Wireless 1.9 Kg 12th
(1.60 GHz up to 3.90
KM :Tặng 100.000+Tặng túi+ Mouse(SLCH) 4GB DDR4 MX130 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
GHz)
NVIDIA
Intel Core i5-1035G1
HP Pavilion 15-cs3116TX (9AV24PA) (VÀNG) SSD 256GB NO ODD
15,490,000
GEFORCE 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 4GB DDR4 MX250 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i5-1035G1
HP Pavilion 15-cs3060TX( 8RJ61PA) (VÀNG) SSD 512GB NO ODD
16,990,000
GEFORCE 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB
GDDR5

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 5
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE:
NVIDIA
www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Intel Core i5-1035G1
HP Pavilion 15-cs3061TX (8RE83PA) (XÁM) SSD 512GB NO ODD
16,990,000
GEFORCE 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.0 GHz up to 3.6 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
6MB
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i7-1065G7
HP Pavilion 15-cs3063TX (8RK42PA) (VÀNG) SSD 512GB NO ODD
20,490,000
GEFORCE 15.6"FHD Wireless 1.9 Kg 12th
1.3 GHz up to 3.9 GHz,
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse(SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth USB 3.0 win 10
8MB
GDDR5
128GB SSD + NVIDIA
HP Pavilion Gaming 15-ec0050AX (9AV28PA) NO ODD
18,890,000
AMD Ryzen5-3550H 15.6"FHD Wireless 1.98 Kg 12th
1TB GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 2.1GHz, 4MB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
8GB DDR4 1650 4GB

AMD Ryzen 7-3750H 512GB PCIe NVIDIA


HP Pavilion Gaming 15-ec0051AX (9AV29PA) NO ODD
25,490,000
15.6"FHD Wireless 1.98 Kg 12th
2.3GHz up to 4.0GHz M.2 SSD GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
4MB 8GB DDR4 1650 4GB

Intel Core i5-9300H NVIDIA


HP Pavilion Gaming 15-dk0231TX (8DS89PA) 1TB NO ODD
21,490,000
15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
2.4GHz up to 4.1GHz GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB /2666 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
8MB 1650 4GB

Intel Core i5-9300H 1TB 7200rpm NVIDIA


HP Pavilion Gaming 15-dk0001TX (7HR11PA) NO ODD
22,190,000
15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
2.4GHz up to 4.1GHz + 128GB SSD GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
8MB 8GB /2666 1650 4GB

Intel Core i5-9300H 256 GB PCIe NVIDIA


HP Pavilion Gaming 15-dk0000TX (7HR10PA) NO ODD
23,690,000
15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
2.4GHz up to 4.1GHz M.2 SSD GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
8MB 8GB /2666 1650 4GB

NVIDIA
HP Pavilion Gaming 15-dk0232TX (8DS85PA) 1TB NO ODD
24,990,000
Intel Core i7- 9750H 15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 2.60 GHz, 12MB 8GB DDR4 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
1650 4GB

NVIDIA
HP Pavilion Gaming 15-dk0233TX (8DS86PA) 512GB SSD NO ODD
25,990,000
Intel Core i7- 9750H 15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 2.60 GHz, 12MB 8GB DDR4 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
1650 4GB

512GB SSD + NVIDIA


HP Pavilion Gaming 15-dk0003TX (7HR34PA) NO ODD
31,890,000
Intel Core i7- 9750H 15.6"FHD Wireless 2.23 Kg 12th
1TB 7200rpm GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 2.60 GHz, 12MB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell win 10
16GB DDR4 1660Ti 6GB

Intel Core i5-8265U


HP Envy 13-aq0026TU (6ZF38PA) (VÀNG) SSD 256GB NO ODD
20,190,000
Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
(1.60 GHz up to
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
3.9GHz, 6MB)

HP Envy 13-13-aq1021TU (8QN79PA) (VÀNG) SSD 256GB NO ODD


20,590,000
Intel Corei5-10210U Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10

HP Envy 13-aq1022TU (8QN69PA) (VÀNG) 512GB SSD NO ODD


21,590,000
Intel Core i5-10210U Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10

HP Envy 13-aq1048TU (8XS70PA) (Vân gỗ) 512GB SSD NO ODD


22,290,000
Intel Core i5-10210U Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10

Intel Core i7-10510U


HP Envy 13-aq1023TU (8QN84PA) (VÀNG) 512GB SSD NO ODD
25,990,000
Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
8MB

Intel Core i7-10510U


HP Envy 13-aq1047TU (8XS69PA) (Vân gỗ) 512GB SSD NO ODD
26,990,000
Intel HD 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 graphic 620 Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
8MB
NVIDIA
Intel Core i7-10510U
HP Envy 13-aq1057TX (8XS68PA) (Vân gỗ) 512GB SSD NO ODD
27,990,000
GEFORCE 13.3" FHD Wireless 1.2 Kg 12th
1.8GHz up to 4.9GHz
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
8MB
GDDR5
256 GB PCIe VGA: AMD
HP Envy X360 13 - ar0071au (6ZF30PA) NO ODD
20,990,000
Wireless 1.31 Kg 12th
AMD Ryzen 5 3500U NVMe M.2 SSD Radeon Vega 8 13.3" FHD IPS
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
8GB DDR4 Graphics

256 GB PCIe AMD Radeon


HP Envy X360 13 - ar0072au (6ZF34PA) NO ODD
24,590,000
Wireless 1.31 Kg 12th
AMD Ryzen 7 3700U NVMe M.2 SSD RX Vega 10 13.3" FHD IPS
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) Webcam Bluetooth Pin 4 cell WIN 10
8GB DDR4 Graphics
SSD 256 GB 36th
AMD Ryzen™ 5 Pro Radeon™ RX
HP EliteBook 735 G5-5ZU72PA PCIE NVME NO ODD
24,990,000
13.3" FHD Wireless 1.45 Kg Windows
2500U Processor (2.0 Vega 10
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) TLC Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell 10 Pro
GHz, up to 3.6 GHz) Graphics
8GB /2666 64bit
SSD 512 GB 36th
AMD Ryzen™ 7 PRO Radeon™ RX
HP EliteBook 735 G5-5ZU61PA PCIE NVME NO ODD
31,590,000
13.3" FHD Wireless 1.45 Kg Windows
2700U (2.2 GHz, up to Vega 10
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) TLC Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell 10 Pro
3.8 GHz) Graphics
8GB /2666 64bit
SSD 256 GB 36th
AMD Ryzen™ 5 Pro Radeon™ RX
HP EliteBook 745 G5-5ZU69PA PCIE NVME NO ODD
25,490,000
14" FHD Wireless 1.55 Kg Windows
2500U Processor (2.0 Vega 8
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) TLC Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell 10 Pro
GHz, up to 3.6 GHz) Graphics
8GB /2666 64bit
SSD 512 GB 36th
AMD Ryzen™ 7 PRO Radeon™ RX
HP EliteBook 745 G5-5ZU71PA PCIE NVME NO ODD
31,190,000
14" FHD Wireless 1.55 Kg Windows
2700U (2.2 GHz, up to Vega 10
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) TLC Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 4 cell 10 Pro
3.8 GHz) Graphics
8GB /2666 64bit

256GB PCIE 12th


HP EliteBook 745 G6-9VC48PA AMD Ryzen™ 5-3500U NO ODD
26,890,000
Radeon Vega 8 14" FHD Wireless 1.55 Kg
SSD Windows
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 2.1Ghz, 6MB Graphics Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell
8GB /2666 10 Pro

512GB PCIE 12th


HP EliteBook 745 G6-9VB28PA AMD Ryzen™ 7-3700U NO ODD
32,490,000
Radeon Vega 8 14" FHD Wireless 1.55 Kg
SSD Windows
KM : Tặng Túi+ 100.000 (SLCH) 2.3Ghz, 6MB Graphics Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 3 cell
8GB /2666 10 Pro
256GB SSD NVIDIA
CPU: Intel Core i5
HP EliteBook 1050 G1-3TN94AV (BẠC) NO ODD
35,990,000
PCIe (M.2 GeForce 15.6" FHD Wireless 2.1 Kg 36th
8300H- 2.3GHz up to
KM : Tặng Túi+ 200.000 (SLCH) 2280) GTX1050 4GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 6 cell option
4.0GHz, 8MB
8GB /2666 GDDR5
NVIDIA
CPU: Intel Core i7 512GB SSD
HP EliteBook 1050 G1- 3TN96AV (BẠC) NO ODD
42,890,000
GeForce 15.6" FHD Wireless 2.1 Kg 36th
8750H - 2.2GHz up to PCIe (M.2 2280)
KM : Tặng Túi+ 200.000 (SLCH) GTX1050 4GB Card 5 in 1 Webcam Bluetooth Pin 6 cell option
4.1GHz, 9MB 16GB /2666
GDDR5

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 6
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn
13.3" UHD - ÑT:39253683
512GB PCIe
HP Spectre x360 13-aw0181TU (8YQ35PA) NO ODD
45,490,000
CPU: i7-1065G7 1.30 Intel UHD 1 microSD Wireless 1.27 Kg 12th
NVMe M.2 SSD
KM : Tặng Túi+ 200.000 (SLCH) GHz, 8MB Graphics 620 media card Webcam Bluetooth Pin 4 cell win 10
16GB LPDDR4
reader

ACER KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee (1 năm)+Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc Bộ vệ sinh laptop 6 món (Giá đã VAT)
14" FHD
Acer SF114-32-P8TS (001) Luxury Gold NO ODD
10,490,000
Intel Pentium N5000 64GB eMMC Intel UHD605 Wireless 1.3Kg 12th
HDMI
KM :Tặng ba lô + 100.000 (1.1GHz)4Mb 4GB DDR4 Card reader Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
Fingerprint
14" FHD
Acer SF114-32-P2SG (001) (Aqua Green) NO ODD
10,590,000
Intel Pentium N5000 64GB eMMC Intel UHD605 Wireless 1.3Kg 12th
HDMI
KM :Tặng ba lô + 100.000 (1.1GHz)4Mb 4GB DDR4 Card reader Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
Fingerprint

Acer Spin 3 SP314-51-57RM (004) XÁM NO ODD


16,190,000
Intel Core i5- 8250U 1TB Intel HD 620 14" FHD Wireless 1.6Kg 12th
KM :Tặng ba lô (1.6GHz)6Mb 4GB DDR4 Card reader HDMI Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10

Acer Spin 3 SP314-51-51LE (002) XÁM NO ODD


15,490,000
Intel Core i5- 8250U SSD 256GB Intel HD 620 14" FHD Wireless 1.6Kg 12th
KM :Tặng ba lô + 100.000(SLCH) (1.6GHz)6Mb 4GB DDR4 Card reader HDMI Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
13.3" inch
512GB SSD
Acer Spin 5 SP513-52N-88FU (005) (Xám) NO ODD
28,090,000
Intel Core i7- 8550U Intel HD 620 Multi-touch Wireless 1.6Kg 12th
(M.2 2280)
KM :Tặng ba lô + 100.000(SLCH) (1.8GHz)8Mb Card reader FHD (1920 x Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
16GB DDR4
1080)
256GB SSD Radeon™
AMD Ryzen 3-3200U
Acer SF314-41-R4J1 (001) (Bạc) NO ODD
12,090,000
PCIe (M.2 Vega 3 14" FHD Wireless 1.5Kg 12th
2.6GHz up to 3.5GHz
KM :Tặng ba lô + 100.000 2280) Graphics HDMI Webcam Bluetooth Pin 4Cell WIN 10
4MB
4Gb /2666 Card reader
256GB SSD Radeon™
AMD Ryzen 5-3500U
Acer SF314-41-R8VS (002) (BẠC) NO ODD
13,890,000
PCIe (M.2 Vega 8 14" FHD Wireless 1.5Kg 12th
2.1GHz up to 3.7GHz
KM :Tặng ba lô + 100.000 2280) Graphics HDMI Webcam Bluetooth Pin 4Cell WIN 10
4MB
4Gb /2666 Card reader
512GB SSD
Acer SF314-41-R8G9 (003) (BẠC) Radeon™ RX NO ODD
16,190,000
AMD Ryzen 7-3700U Wireless 1.5Kg 12th
PCIe 14.0" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 2.30 Ghz up to 4.0 Ghz Vega 10 Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
8Gb DDR4

1.6Kg
Acer SF 314-54-38J3 (005) SILVER NO ODD
12,490,000
Intel Core i3- 8130U 1TB Intel UHD620 14" FHD Wireless 12th
Pin 4Cell
KM :Tặng ba lô + 100.000 (2.2GHz)4Mb 4Gb DDR4 Card reader HDMI Webcam Bluetooth WIN 10
Pin liền
SSD 512GB 14"FHD IPS
Acer SF314-57-52GB (001) (Steel Gray) NO ODD
17,990,000
Intel Core i5-1035G1 Intel UHD620 Wireless 1.2Kg 12th
PCIe HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) 1.00 GHz, 6MB Card reader Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
8GB DDR4 Fingerprint
GEFORCE
SSD 512GB 14"FHD IPS
Acer SF314-57G-53T1 (001) (Steel Gray) NO ODD
18,590,000
Intel Core i5-1035G1 MX250 2GB Wireless 1.2Kg 12th
PCIe HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) 1.00 GHz, 6MB GDDR5 Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
8GB DDR4 Fingerprint
Card reader
14" FHD
Acer SF314-56-596E (006) (Sparkly Silver) NO ODD
16,790,000
Intel Core i5- 8265U SSD 256GB Intel HD Wireless 1.6Kg 12th
HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) (1.6GHz)6Mb 4GB DDR4 Card reader Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
Fingerprint
14" FHD
Acer SF314-56-51TG(003) (Sakura Pink) NO ODD
17,090,000
Intel Core i5- 8265U SSD 256GB Intel HD Wireless 1.6Kg 12th
HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) (1.6GHz)6Mb 4GB DDR4 Card reader Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
Fingerprint
Intel Graphics 14" FHD
Acer SF314-58-39BZ (007) (Sparkly Silver) NO ODD
14,290,000
Intel Core i3-10110U SSD 512GB Wireless 1.6Kg 12th
620 HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) 2.10 GHz, 4MB 2x4GB DDR4 Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
Card reader Fingerprint
Intel Graphics 14" FHD
Acer SF314-58-55RJ (006) (Sparkly Silver) NO ODD
16,990,000
Intel Core i5-10210U SSD 512GB Wireless 1.6Kg 12th
620 HDMI
KM :Tặng ba lô +100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB 2x4GB DDR4 Webcam Bluetooth Pin 3Cell win 10
Card reader Fingerprint
256GB SSD
Intel Core i7- 8565U
Acer SF514-53T-740R (002)( XÁM) NO ODD
26,490,000
PCIe (M.2 Intel HD 620 14" FHD WIFI AC 1.0Kg 12th
1.80 GHz up to 4.6
KM :Tặng ba lô +100.000 (slch) 2280) Card reader HDMI Webcam Bluetooth Pin 2Cell Win 10
GHz, 8MB
8GB /2400
Intel Core i7-1065G7 512GB PCIe Intel Iris Plus
Acer SF514-54T-793C (001) (TRẮNG) NO ODD
28,890,000
14.0" FHD WIFI AC 990 gram 12th
1.3GHz up to 3.9GHz NVMe SSD Graphics
KM :Tặng ba lô +100.000 (slch) Touch IPS Webcam Bluetooth Pin 4 Cell Win 10
8MB 8GB /2666 Card reader

Intel Pentium N4200


Acer A314-31-P2PH(011) (ĐEN) NO ODD
6,890,000
500GB Intel HD 14" HD WL 1.5Kg 12th
1.10 GHz up to 2.50
KM :Tặng BA LÔ +100.000 4GB DDR3 Card reader HDMI Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
GHz, 2MB

Intel Celeron N4000


Acer A315-34-C2H9 (005) (ĐEN) NO ODD
6,590,000
SSD 256GB Intel HD 610 WL 1.9Kg 12th
1.10 GHz up to 2.60 15.6" HD TFT
KM :Tặng BA LÔ + 100.000 4GG DDR4 Card reader Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
GHz, 4MB
256GB SSD VGA: Radeon
Acer A315-42-R2NS (005) (ĐEN) NO ODD
9,290,000
AMD Ryzen R3 3200U Wireless 1.9Kg 12th
PCIe Vega 3 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô+100.000 2.6GHz, 4MB Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
4GB DDR4 Graphics
256GB SSD VGA: Radeon
Acer A315-42-R8PX (00A) (ĐEN) NO ODD
9,990,000
AMD Ryzen R3 3200U Wireless 1.9Kg 12th
PCIe Vega 3 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô+100.000 2.6GHz, 4MB Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
8GB DDR4 Graphics
AMD Ryzen 5-3500U 512GB SSD VGA: Radeon
Acer A315-42-R4XD (008) (ĐEN) NO ODD
12,990,000
Wireless 1.9Kg 12th
2.1GHz up to 3.7GHz PCIe Vega 3 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô+100.000 Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
4MB 8GB DDR4 Graphics
Intel Core i3-10110U SSD 256GB Intel HD
Acer A315-54-34U1 (007) (ĐEN) NO ODD
10,250,000
Wireless 1.9Kg 12th
2.10 GHz up to 4.10 PCIe Graphics 620 15.6" HD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
GHz, 4MB 4GB DDR4 Card reader
Intel Core i3-10110U SSD 256GB Intel HD
Acer A315-54-36QY (001) (ĐEN) NO ODD
10,450,000
Wireless 1.9Kg 12th
2.10 GHz up to 4.10 PCIe Graphics 620 15.6" HD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
GHz, 4MB 4GB DDR4 Card reader

Acer A315-54-3501 (ĐEN) NO ODD


10,890,000
Intel Core i3-8145U SSD 256GB Intel HD Wireless 1.9Kg 12th
15.6" HD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB/2400 Card reader Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10

Intel Core i3-10110U 512GB SSD Intel HD


Acer A315-54-368N (Shale Black) NO ODD
11,790,000
Wireless 1.9Kg 12th
2.10 GHz up to 4.10 PCIe Graphics 15.6" FHD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
GHz, 4MB 8GB/2666 Card reader
256GB SSD Intel HD
Acer A315-54-52HT (002) (ĐEN) NO ODD
12,490,000
Intel Core i5-10210U Wireless 1.9Kg 12th
PCIe Graphics 15.6" FHD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Webcam Bluetooth Pin 3Cell WIN 10
4GB/2666 Card reader
256GB SSD Intel HD
Acer A315-54-59ZJ (005) (ĐEN) NO ODD
13,790,000
Intel Core i5-10210U Wireless 1.9Kg 12th
PCIe Graphics 15.6" FHD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
8GB/2666 Card reader

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 7
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE:
NVIDIA
www.nova.com.vn - ÑT:39253683
256GB SSD
Acer A315-55G-59BC (003) (ĐEN) NO ODD
14,390,000
Intel Core i5-10210U GEFORCE Wireless 1.9Kg 12th
PCIe 15.6" FHD TFT
KM :Tặng ba lô+ 100.000 (SLCH) 1.60 GHz, 6MB MX230 2GB Webcam Bluetooth Pin 2Cell WIN 10
4GB/2666
GDDR5
Acer A514-51-37ZD (003) (BẠC) DVD WR
10,890,000
Intel Core i3-8145U 500GB Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
14" HD
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) (2.10 GHz,4 MB) 4GB/2666 Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10

Acer A514-51-525E(002) (BẠC) DVD WR


12,790,000
Intel Core i5- 8265U 1TB Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
14" HD
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) (1.6GHz)6Mb 4GB/2666 Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 Option

1TB +16GB
Acer A514-51-58ZJ (001) (BẠC) DVD WR
13,990,000
Intel Core i5- 8265U Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
SSD Optane 14" HD
KM :Tặng ba lô (1.6GHz)6Mb Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
4GB/2666

Intel Core i3 - 10110U 256GB SSD


Acer A514-52-33AB (001) (BẠC) NO ODD
11,190,000
Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
2.10 GHz up to 4.10 PCIe 14" FHD
KM :Tặng ba lô (slch) Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB 4GB/2666

Acer A514-52-54L3 (BẠC) NO ODD


12,790,000
Intel Core i5- 8265U 1TB Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
14" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) (1.6GHz)6Mb 4GB/2666 Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
Intel Core i5- 10210U 256GB SSD
Acer A514-52-516K (002) (BẠC) NO ODD
13,790,000
Intel HD WIRELESS 1.9Kg 12th
1.60 GHz up to 4.20 PCIe 14" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) Card reader Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
GHz, 6MB 4GB/2666
Intel UHD
Acer A515-53-30QH(003) (BẠC) NO ODD
11,090,000
Intel Core i3-8145U 1TB WIRELESS 1.9Kg 12th
Graphics 620 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000(SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB/2666 Webcam Bluetooth USB 3.0 WIN 10
Card reader
MÁY DÀNH CHO ĐỒ HoẠ , GAME

Intel Core i5-8265U NVIDIA GeForce


Acer A515-53G-564C (001) (BẠC) NO ODD
13,690,000
1TB WIRELESS 2.2Kg 12th
1.6GHz up to 3.9GHz, MX130 2GB 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 4GB/2666 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
6MB GDDR5

Intel Core i5-8265U NVIDIA GeForce


Acer A515-53G-5788(001) (ĐEN) NO ODD
14,490,000
1TB WIRELESS 2.2Kg 12th
1.6GHz up to 3.9GHz, MX130 2GB 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 4GB/2666 Webcam Bluetooth USB 3.0 Option
6MB GDDR5

Intel Core i5-10210U 512GB SSD


Acer A515-54-54EU (002) Bạc NO ODD
14,890,000
Intel UHD WIRELESS 2.2Kg 12th
1.6GHz up to 4.2GHz PCIe 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 Graphics Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
6MB 8GB DDR4
NVIDIA
Intel Core i5-10210U 1TB SSD PCIe
Acer A515-54-51J3 (003) NO ODD
16,890,000
GEFORCE WIRELESS 2.2Kg 12th
1.6GHz up to 4.2GHz NVMe 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 MX250 2GB Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
6MB 8GB DDR4
DDR5
AMD Ryzen 5 3550H 256GB SSD AMD RADEON
Acer AN515-43-R84R (001) (Đen) NO ODD
16,890,000
WIRELESS 2.2Kg 12th
2.1GHz up to 3.7GHz PCIe RX 560X 4GB 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
4MB 8GB/2666 GDDR5

Intel Core i5-8265U Intel UHD


Acer AN515-54-59KT (009) xám NO ODD
12,790,000
1TB WIRELESS 2.2Kg 12th
1.6GHz up to 3.9GHz, Graphics 620 15.6" FHD
KM :Tặng ba lô + 100.000 4GB DDR4 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
6MB Card reader

Acer AN515-54-59SF (013) (Đen) NO ODD


18,990,000
Intel Core i5-9300H SSD 512GB GEFORCE GTX WIRELESS 2.5Kg 12th
15.6" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 2.40 GHz, 8MB 8GB DDR4 1050 3GB GDDR5 Webcam Bluetooth Pin 4 cell Win 10

WIRELESS
Acer AN515-54-595D (025) (Đen) NO ODD
24,490,000
Intel Core i5-9300H SSD 512GB GEFORCE GTX 2.5Kg 12th
15.6" FHD IPS Bluetooth
KM :Tặng ba lô + 100.000 2.40 GHz, 8MB 8GB DDR4 1650 4GB GDDR5 Webcam Pin 4 cell Win 10
Lan gigabit
GeForce
256GB
Acer AN515-54-71HS (018) (Đen) NO ODD
24,690,000
Intel® Core i7- 9750H GTX1650 4GB WIRELESS 2.4Kg 12th
SSD_PCIe 15.6" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) 2.6GHz,12MB GDDR5 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
8GB DDR4
Card reader
GeForce
512GB
Acer AN515-54-76RK ( 023) (Đen) NO ODD
25,590,000
Intel® Core i7- 9750H GTX1650 4GB WIRELESS 2.4Kg 12th
SSD_PCIe 15.6" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) 2.6GHz,12MB GDDR5 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
8GB DDR4
Card reader
GeForce
512GB
Acer AN515-54-74CD (029) (Đen) NO ODD
27,290,000
Intel® Core i7- 9750H GTX1650 4GB WIRELESS 2.4Kg 12th
SSD_PCIe 15.6" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) 2.6GHz,12MB GDDR5 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
8GB DDR4
Card reader
GEFORCE GTX
512GB
Acer AN515-54-779S (009) (Đen) NO ODD
29,790,000
Intel® Core i7- 9750H 1660Ti 6GB WIRELESS 2.4Kg 12th
SSD_PCIe 15.6" FHD IPS
KM :Tặng ba lô + 100.000 (slch) 2.6GHz,12MB GDDR6 Webcam Bluetooth USB 3.0 Win 10
8GB DDR4
Card reader
Acer Predator Helios PH315-52-78HH 256GB SSD NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H
NO ODD
35,990,000
PCIe (M.2 GEFORCE GTX Wireless 2.315Kg 12th
NH.Q53SV.008 2.6GHz up to 4.5GHz 15.6" FHD
2280) 1660Ti 6GB Webcam HDMI 4 cell WIN 10
KM :Tặng ba lô + 200.000 (SLCH) 12MB
8GB/2666 GDDR6
Acer Predator Helios PH315-52-78MG NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H
NO ODD
36,550,000
512GB SSD GEFORCE GTX Wireless 2.315Kg 12th
NH.Q53SV.009 (ĐEN) 2.6GHz up to 4.5GHz 15.6" FHD
8GB/2666 1660Ti 6GB Webcam HDMI 4 cell WIN 10
KM :Tặng ba lô + 200.000 (SLCH) 12MB
GDDR6
Acer Predator Helios PH315-52-7688 256GB SSD NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H
NO ODD
41,590,000
PCIe (M.2 GEFORCE RTX Wireless 2.315Kg 12th
NH.Q54SV.002 2.6GHz up to 4.5GHz 15.6" FHD
2280) 2060 6GB Webcam HDMI 4 cell WIN 10
KM :Tặng ba lô + 200.000 (SLCH) 12MB
16GB/2666 GDDR6

ASUS KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee (1 năm)+Mouse hoặc túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 06 món (Pin và Adaptor BH 1 năm) (Giá đã VAT)
Intel Celeron N4000
ASUS X409MA-BV031T (BẠC) HDD 1TB 14"HD Led Wireless 1.60 Kg
6,480,000
Intel HD NO ODD 24th
1.10 GHz up to 2.60
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB
Intel Celeron N4000
ASUS X409MA-BV032T (BẠC) SSD 256GB 14"HD Led Wireless 1.60 Kg
6,890,000
Intel HD NO ODD 24th
1.10 GHz up to 2.60
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GHz, 4MB
Intel Pentium Silver
ASUS X409MA-BV033T (BẠC) HDD 1TB 14"HD Led Wireless 1.60 Kg
7,480,000
Intel HD NO ODD 24th
N5000 1.10 GHz up to
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
2.70 GHz, 4MB
Intel Pentium Silver
ASUS X409MA-BV034T (BẠC) SSD 256GB 14"HD Led Wireless 1.60 Kg
7,880,000
Intel HD NO ODD 24th
N5000 1.10 GHz up to
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
2.70 GHz, 4MB
ASUS X409UA-EK092T (Bạc) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.60 Kg
9,590,000
Intel Core i3 - 7020U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 2.3GHz 3MB 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS X409UA-EK093T (Xám) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.60 Kg


9,890,000
Intel Core i3 - 7020U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 2.3GHz 3MB 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 8
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
ASUS X409FA-EK098T (Grey) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
10,990,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS X409FA-EK156T (Transparent Silver) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg


10,690,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
Intel Core i5-8265U
ASUS X409FA-EK199T (BẠC) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
12,590,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz,
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-8265U 512GB SSD
ASUS X409FA-EK201T (BẠC) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
13,690,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz, M.2 PCIE
KM: Tặng túi +100.000 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB 4GB DDR4
Intel Core i5-8265U
ASUS X409FA-EK100T (xám) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
12,990,000
1TB Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz,
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-8265U 512GB SSD
ASUS X409FA-EK101T (BẠC) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
13,990,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz, M.2 PCIE
KM: Tặng túi +100.000 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB 4GB DDR4
ASUS X409FA-EK056T (Transparent Silver) 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
10,950,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
Intel Core i7 - 8565U SSD 512GB VGA
ASUS X409FJ-EK137T (Silver) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
18,490,000
NO ODD 24th
1.8GHz up to 4.6GHz PCIe 2GD5_MX230
KM: Tặng túi +100.000 backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
8MB 4GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i3-1005G1
ASUS X409JA-EK010T (BẠC) HDD 1TB 14"FHD Led Wireless 1.60 Kg
10,950,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.20 GHz up to 3.40
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GHz
Intel Core i5-1035G1
ASUS X409JA-EK012T (BẠC) HDD 1TB 14"FHD Led Wireless 1.60 Kg
12,950,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.0GHz up to 3.6GHz
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-1035G1 SSD 512GB
ASUS X409JA-EK014T (BẠC) 14"FHD Led Wireless 1.60 Kg
13,950,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.0GHz up to 3.6GHz PCIe
KM: Tặng túi +100.000 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB 4GB DDR4
Intel Core AMD Ryzen VGA Radeon™
ASUS D409DA-EK095T HDD 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
9,290,000
NO ODD 24th
3-3200U 2.6GHz up to Vega 3
KM: Tặng ba lô +100.000 4GB DDR4 backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
3.5GHz 4MB Graphics
Intel Core AMD Ryzen 256G PCIE VGA Radeon™
ASUS D409DA-EK151T (SILVER) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
9,590,000
NO ODD 24th
3-3200U 2.6GHz up to SSD Vega 3
KM: Tặng túi +100.000 backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
3.5GHz 4MB 4GB DDR4 Graphics
AMD Ryzen 5-3500U Radeon™
ASUS D409DA-EK093T HDD 1TB 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
10,990,000
NO ODD 24th
2.1GHz up to 3.7GHz Vega 8
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB Graphics
AMD Ryzen 5-3500U 256G PCIE Radeon™
ASUS D409DA-EK152T (SILVER) 14"FHD Led Wireless 1.50 Kg
11,690,000
NO ODD 24th
2.1GHz up to 3.7GHz SSD Vega 8
KM: Tặng túi +100.000 backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB 4GB DDR4 Graphics
Intel Pentium Silver 15.6"HD
ASUS X507MA-BR316T ( vàng) SSD 256GB Wireless 1.75 Kg
7,890,000
Intel HD NO ODD 24th
N5000, up to 2.70 GHz, Led backlit
KM: Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB (16:9)
Intel Pentium Silver 15.6"HD
ASUS X509MA-BR057T (Bạc) 1TB Wireless 1.75 Kg
6,590,000
Intel HD NO ODD 24th
N5000 1.10 GHz up to Led backlit
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
2.70 GHz, 4MB (16:9)
15.6"HD
ASUS X509FA-EJ199T (Bạc) 1TB Wireless 1.75 Kg
11,150,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
Led backlit
KM: Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
(16:9)
Intel Core i5-8265U 15.6"HD
ASUS X509FA-EJ101T (Bạc) 1TB Wireless 1.75 Kg
12,990,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Led backlit
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB (16:9)
Intel Core i5-8265U 15.6"HD
ASUS X509FA-EJ201T (Bạc) 1TB Wireless 1.75 Kg
12,690,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Led backlit
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB (16:9)
Intel Core i5-8265U
ASUS X509FA-EJ203T (Bạc) SSD 512GB Wireless 1.8 Kg
13,690,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB

NVIDIA GEFORCE
Intel Core i5-8265U
ASUS X509FJ-EJ053T (BẠC) 1TB Wireless 1.8 Kg
15,050,000
MX230 2GB NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 GDDR5 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB Bluetooth

NVIDIA GEFORCE
Intel Core i5-8265U
ASUS X509FJ-EJ055T (BẠC) SSD 512GB Wireless 1.8 Kg
15,290,000
MX230 2GB NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 GDDR5 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB Bluetooth

NVIDIA GEFORCE
Intel Core i5-8265U
ASUS X509FJ-EJ153T (BẠC) HDD 1TB Wireless 1.8 Kg
14,150,000
MX230 2GB NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 GDDR5 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB Bluetooth

NVIDIA GEFORCE
Intel Core i5-8265U
ASUS X509FJ-EJ155T (BẠC) SSD 512GB Wireless 1.8 Kg
14,990,000
MX230 2GB NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 GDDR5 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB Bluetooth

SSD 512GB NVIDIA GEFORCE


Intel Core i7-8565U
ASUS X509FJ-EJ158T (BẠC) Wireless 1.8 Kg
17,490,000
MX230 2GB NO ODD 24th
1.8GHz up to 4.6GHz M.2 PCIE 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 GDDR5 Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
8MB 4GB DDR4 Bluetooth

Intel Core i3-1005G1U


ASUS X509JA-EJ019T (BẠC) HDD 1TB Wireless 1.8 Kg
10,950,000
Intel UHD Graphics NO ODD 24th
1.20 GHz up to 3.40 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam Pin 2 cell WIN 10
GHz, 4MB

Intel Core i5-1035G1


ASUS X509JA-EJ020T (BẠC) HDD 1TB Wireless 1.8 Kg
13,290,000
Intel UHD Graphics NO ODD 24th
1.0GHz up to 3.6GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Bluetooth Card reader Webcam Pin 2 cell WIN 10
6MB

Intel Core i5-1035G1 SSD 512GB


ASUS X509JA-EJ021T (BẠC) Wireless 1.8 Kg
14,190,000
Intel UHD Graphics NO ODD 24th
1.0GHz up to 3.6GHz M.2 PCIE 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 Bluetooth Card reader Webcam Pin 2 cell WIN 10
6MB 4GB DDR4
AMD Ryzen 3-3200U
ASUS D509DA-EJ116T (SILVER) HDD 1TB Wireless 1.8 Kg
9,390,000
Radeon™ Vega 3 NO ODD 24th
2.6GHz up to 3.5GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 4GB DDR4 Graphics Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB
AMD Ryzen 5-3500U
ASUS D509DA-EJ167T (SILVER) HDD 1TB Wireless 1.8 Kg
10,990,000
Radeon™ Vega 3 NO ODD 24th
2.1GHz up to 3.7GHz 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 + Mouse (SLCH) 4GB DDR4 Graphics Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 9
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
AMD Ryzen 3-3200U 256G PCIe
ASUS D509DA-EJ285T (SILVER) Wireless 1.8 Kg
9,590,000
Radeon™ Vega 3 NO ODD 24th
2.6GHz up to 3.5GHz SSD 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 Graphics Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB 4GB DDR4
AMD Ryzen 5-3500U 256G PCIe
ASUS D509DA-EJ286T (SILVER) Wireless 1.8 Kg
11,450,000
Radeon™ Vega 3 NO ODD 24th
2.1GHz up to 3.7GHz SSD 15.6" FHD
KM: Tặng túi +100.000 Graphics Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
4MB 4GB DDR4
ASUS A412FA-EK377T (Silver)
1TB 14"FHD Wireless 1.5Kg
11,590,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A412FA-EK378T (Xanh khổng tƣớc)


1TB 14"FHD Wireless 1.5Kg
11,790,000
IIntel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A412FA-EK223T (Bạc ánh trăng)


SSD 512GB 14"FHD Wireless 1.5Kg
12,250,000
IIntel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A412FA-EK734T (BẠC) IIntel Core i5-10210U SSD 512GB


14"FHD Wireless 1.5Kg
15,590,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 4.2GHz 8GB DDR4
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 6MB
Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
(2X4GB)
ASUS A412DA-EK346T (Transparent Silver) AMD Ryzen 3-3200U Radeon™
14"FHD Wireless 1.5Kg
11,590,000
512GB SSD NO ODD 24th
2.6GHz up to 3.5GHz Vega 3
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 4MB
4GB DDR4
Graphics
backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A412DA-EK144T (Transparent Silver) AMD Ryzen 5-3500U Radeon™


14"FHD Wireless 1.5Kg
13,790,000
512GB SSD NO ODD 24th
2.1GHz up to 3.7GHz Vega 8
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 4MB
8GB DDR4
Graphics
backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

NVIDIA
ASUS A412FJ-EK148T (BẠC) Intel Core i5-8265U
14"FHD Wireless 1.5Kg
15,450,000
1TB GEFORCE NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 6MB
8GB DDR4 MX230 2GB backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GDDR5
NVIDIA
ASUS A412FJ--EK149T (BẠC) Intel Core i5-8265U 512GB SSD
14"FHD Wireless 1.5Kg
16,290,000
GEFORCE NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz PCIe
KM: Tặng ba lô +100.000 (SLCH) 6MB 8GB DDR4
MX230 2GB backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GDDR5
NVIDIA
ASUS A412FJ-EK388T (BẠC) Intel Core i7-10510U 512GB SSD
14"FHD Wireless 1.5Kg
19,590,000
GEFORCE NO ODD 24th
1.80 GHz up to 4.90 PCIe
KM: Tặng túi +100.000+ Mouse (SLCH) GHz, 8MB 4GB DDR4
MX230 2GB backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
GDDR5
ASUS A512DA-EJ829T (Silver) AMD Ryzen 3-3200U 512GB PCIE Radeon™
15.6"FHD Wireless 1.7Kg
11,690,000
NO ODD 24th
2.6GHz up to 3.5GHz SSD Vega 3
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 4MB 4GB DDR4 Graphics
backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512DA-EJ422T (Grey) 512GB PCIE


15.6"FHD Wireless 1.7Kg
13,790,000
VGA AMD NO ODD 24th
CPU : Ryzen 5-3500U SSD
KM: Tặng túi +100.000 + Mouse (SLCH) 8GB DDR4
Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512DA-EJ406T (Silver) 512GB PCIE


15.6"FHD Wireless 1.7Kg
13,790,000
VGA AMD NO ODD 24th
CPU : Ryzen 5-3500U SSD
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4
Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512DA-EJ418T (Silver) 512GB PCIE


15.6"FHD Wireless 1.7Kg
16,390,000
VGA AMD NO ODD 24th
CPU: Ryzen 7-3700 SSD
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4
Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512FA-EJ117T (Bạc)


1TB 15.6"FHD Wireless 1.7Kg
11,090,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512FA-EJ099T (Xanh khổng tƣớc)


1TB 15.6"FHD Wireless 1.7Kg
11,390,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 24th
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512FA-EJ202T (BẠC) Intel Core i5-8265U


1TB 15.6"FHD Wireless 1.7Kg
14,790,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM: Tặng túi +100.000 + Mouse (SLCH) 6MB
8GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

ASUS A512FA-EJ1281T (Bạc) Intel Core i5-10210U SSD 512GB


15.6"FHD Wireless 1.7Kg
16,190,000
Intel HD 620 NO ODD 24th
1.6GHz up to 4.2GHz PCIE
KM: Tặng túi +100.000 (SLCH) 6MB
Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
8GB DDR4
ASUS P3540FA-BR0539 (Xám) 1TB 15.6"FHD Wireless
11,190,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 NO ODD 1.7 Kg 24th
KM : Tặng túi + 100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10

Intel Core i5-8265U


ASUS P3540FA-BQ0311T (Xám) 1TB 15.6"FHD Wireless
14,390,000
Intel HD 620 NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 4GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-8265U
ASUS P3540FA-BQ0617T (Xám) 1TB 15.6"FHD Wireless
16,190,000
Intel HD 620 NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 8GB DDR4 Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-8265U
ASUS P3540FA-BQ0535T (Xám) 512GB SSD 15.6"FHD Wireless
15,990,000
Intel HD 620 NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 8GB RAM Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Core i5-8265U
ASUS P3540FA-BQ0319T (Xám) 512GB SSD 15.6"FHD Wireless
15,990,000
Intel HD 620 NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 8GB RAM Bluetooth backlit (16:9) Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB
Intel Corei7-8565U 1.80 512GB SSD
ASUS P5440FA-BM0557T (Xám) Wireless
21,390,000
Intel HD 620 NO ODD 1.23 Kg 24th
GHz up to 4.6 GHz, M.2 14.0"FHD
KM : Tặng túi + 100.000 Bluetooth Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
8MB 8GB /2400
NVIDIA
Intel Core i5-8265U 15.6" FHD Wireless
ASUS A512FL-EJ163T (Transparent Silver) 1TB
15,890,000
GEFORCE NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz (1920x1080) Webcam
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card reader Pin 2 Cell WIN 10
6MB Anti-Glare Bluetooth
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i5-8265U 15.6" FHD Wireless
ASUS A512FL-EJ164T (Transparent Silver) SSD512GB
15,890,000
GEFORCE NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz (1920x1080) Webcam
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card reader Pin 2 Cell WIN 10
6MB Anti-Glare Bluetooth
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i7 - 8565U 15.6" FHD Wireless
ASUS A512FL-EJ165T (SILVER) 1TB
17,590,000
GEFORCE NO ODD 1.7 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz (1920x1080) Webcam
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card reader Pin 2 Cell WIN 10
8MB Anti-Glare Bluetooth
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i5-8265U 15.6" FHD Wireless
ASUS A512FL-EJ222T (Transparent Silver) SSD512GB
17,890,000
GEFORCE NO ODD 1.7 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz (1920x1080) Webcam
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR4 MX250 2GB Card reader Pin 2 Cell WIN 10
6MB Anti-Glare Bluetooth
GDDR5
Intel Core i5-8265U Wireless
ASUS B9440UA-GV0495T (Xám) SSD256GB 14.0"FHD
23,990,000
Intel UHD NO ODD 1.1 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Webcam
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) 8GB DDR3 Graphics 620 IPS Card reader Pin 4 Cell WIN 10
6MB Bluetooth

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 10
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
512GB SSD Wireless
ASUS S330FA-EY114T (Silver-Metal)
15,490,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 13.3" FHD NO OOD 1.2 Kg 24th
M.2 PCIE no
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) Bluetooth USB 3.1 Card reader Pin 2 Cell WIN 10
8GB DDR3 Webcam
512GB SSD Wireless
ASUS S330FA-EY115T (Pink-Metal)
15,490,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 13.3" FHD NO OOD 1.2 Kg 24th
M.2 PCIE no
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) Bluetooth USB 3.1 Card reader Pin 2 Cell WIN 10
8GB DDR3 Webcam
512GB SSD Wireless
ASUS S330FA-EY113T (Gold-Metal)
15,390,000
Intel Core i3-8145U Intel HD 620 13.3" FHD NO OOD 1.2 Kg 24th
M.2 PCIE no
KM : Tặng ba lô + 100.000 (SLCH) (2.10 GHz,4 MB) Bluetooth USB 3.1 Card reader Pin 2 Cell WIN 10
8GB DDR3 Webcam
Intel Core i5-8265U
ASUS S431FA-EB076T (Hồng punk) SSD 512GB Wireless
17,290,000
Intel UHD 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR3 Graphics 620 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB

Intel Core i5-8265U


ASUS S431FA-EB075T (Xanh Cobalt) SSD 512GB Wireless
17,390,000
Intel HD 620 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR3 Bluetooth USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB

Intel Core i5-8265U SSD 512GB


ASUS S431FA-EB511T (Bạc) Wireless
17,490,000
Intel UHD 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz PCIE
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) Graphics 620 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB 8GB DDR3
Intel Core i5-10210U
ASUS S431FA-EB525T (Hồng) Wireless
17,590,000
512GB SSD Intel UHD 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR3 Graphics 620 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB
Intel Core i5-10210U 512GB SSD +
ASUS S431FA-EB163T (Bạc) Wireless
18,390,000
Intel UHD 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz 32GB Optane
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) Graphics 620 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB 8GB DDR3
Intel Core i7-8565U
ASUS S431FA-EB077T (silver) SSD 512GB Wireless
20,990,000
Intel HD 620 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Bluetooth USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB

Intel Core i5-8265U SSD 512GB


ASUS S431FL-EB511T (Bạc) NVIDIA GEFORCE
Wireless
18,390,000
14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz PCIE MX250 2GB
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) GDDR5 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB 8GB DDR3
512GB SSD M.2
Intel Core i5-8265U
ASUS S431FL-EB145T (Bạc) NVIDIA GEFORCE
Wireless
18,790,000
PCIE + 32GB 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz MX250 2GB
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) Optane
GDDR5 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB 8GB DDR4
512GB SSD M.2
Intel Core i5-10210U
ASUS S431FL-EB171T (Bạc) NVIDIA GEFORCE
Wireless
18,990,000
PCIE + 32GB 14" FHD NO OOD 1.4 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz MX250 2GB
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) Optane8GB
GDDR5 USB 3.1 Card reader Webcam Pin 3 Cell WIN 10
6MB LPDDR3
NVIDIA
Intel Core i5-10210U 512GB SSD
ASUS S531FL-BQ420T (Bạc) 15.6"FHD Wireless
19,490,000
GEFORCE NO ODD 1.8 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz M.2 SATA
KM : Tặng túi +100.000 + Mouse (SLCH) MX250 2GB HDMI Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB 8GB DDR4 Bluetooth
NVIDIA
Intel Core i7-8565U 512GB SSD
ASUS S531FL-BQ192T (Bạc) 15.6"FHD Wireless
21,390,000
GEFORCE NO ODD 1.8 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz M.2 SATA
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) MX250 2GB HDMI Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
8MB 8GB DDR4 Bluetooth
Intel Core i5-10210U 512GB SSD
ASUS S531FA-BQ184T ( VÀNG) 15.6"FHD Wireless
17,990,000
Intel HD620 NO ODD 1.8 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz M.2 SATA
KM : Tặng túi +100.000 (SLCH) Bluetooth HDMI Card reader Webcam USB 3.0 WIN 10
6MB 8GB DDR4
256GB SSD
ASUS PRO P1440FA-FA0420T (XÁM) Wireless
10,790,000
Intel Core i3-8145U Intel HD620 14" FHD NO ODD 1.58 Kg 24th
PCIE
KM : Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) Bluetooth HDMI Card reader Webcam Pin 4 Cell WIN 10
4GB DDR4
ASUS PRO P1440FA-FA0674T (XÁM) HDD 1TB Wireless
10,950,000
Intel Core i3-8145U Intel HD620 14" FHD NO ODD 1.58 Kg 24th
KM : Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 Bluetooth HDMI Card reader Webcam Pin 4 Cell WIN 10

256GB SSD
ASUS PRO P1440FA-FA0609T (XÁM) Wireless
10,790,000
Intel Core i3-8145U Intel HD620 14" FHD NO ODD 1.58 Kg 24th
PCIE
KM : Tặng túi +100.000 (2.10 GHz,4 MB) Bluetooth HDMI Card reader Webcam Pin 4 Cell WIN 10
4GB DDR4
Intel Core i5-8265U 256GB SSD
ASUS PRO P1440FA-FA0425T (XÁM) Wireless
13,790,000
Intel HD620 14" FHD NO ODD 1.58 Kg 24th
(1.6GHz up to 3.9GHz PCIE
KM : Tặng túi +100.000 Bluetooth HDMI Card reader Webcam Pin 4 Cell WIN 10
6MB) 4GB DDR4
Intel Core i5-8265U 512GB SSD
ASUS P4103FA-EB226T (Xanh Bạc) Wireless
17,590,000
Intel HD620 14" FHD NO ODD 1.3 Kg 24th
(1.6GHz up to 3.9GHz PCIE
KM : Tặng túi +100.000 Bluetooth HDMI Card reader Webcam Pin 4 Cell WIN 10
6MB) 8GB DDR4
AMD Ryzen 5-3550H NVIDIA Wireless
ASUS FX505DD-AL186T (XÁM)
16,990,000
512GB SSD 15.6" FHD IPS NO ODD 2.2 Kg 24th
2.1GHz up to 3.7GHz GEFORCE GTX Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4MB
8GB /2666
1050 3GB GDDR5
(1920x1080) Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

AMD Ryzen 5-3550H NVIDIA Wireless


ASUS FX505DT-AL118T (XÁM)
18,990,000
512GB SSD NO ODD 2.2 Kg 24th
2.1GHz up to 3.7GHz GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000(SLCH) 4MB
8GB DDR4
1650 4GB GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

AMD Ryzen 7 - 3750H NVIDIA GeForce Wireless


ASUS FX505DT-AL003T (Xám Kim Loại)
21,590,000
512GB SSD NO ODD 2.2 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz GTX 1650 4GB 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4MB
8GB DDR4
GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

NVIDIA
AMD Ryzen 7 - 3750H 512GB SSD Wireless
ASUS FX505DU-AL070T (XÁM)
23,990,000
GEFORCE NO ODD 2.236 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz PCIe (M.2 2280) 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) GTX1660Ti 6GB Card reader Pin 3 Cell WIN 10
4MB 8GB /2666 Bluetooth
GDDR6

AMD Ryzen 7 - 3750H 17.3" FHD Wireless


ASUS FX705DD-AU059T (Xám Kim Loại)
20,890,000
512GB SSD NVIDIA GeForce NO ODD 2.6 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz (1920 x 1080) Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 4MB
8GB DDR4 GTX 1050 3GB
IPS
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

AMD Ryzen 7 - 3750H 17.3" FHD Wireless


ASUS FX705DT-AU017T (Xám Kim Loại)
22,190,000
512GB SSD NVIDIA GeForce NO ODD 2.6 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz (1920 x 1080) Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 4MB
8GB DDR4 GTX 1650 4GB
IPS
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

AMD Ryzen 7 - 3750H 17.3" FHD Wireless


ASUS FX705DT-H7138T (XÁM)
21,190,000
512GB SSD NVIDIA GeForce NO ODD 2.6 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz (1920 x 1080) Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 4MB
8GB DDR4 GTX 1650 4GB
IPS
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

NVIDIA
Intel Core i7-8750H 17.3" FHD Wireless
ASUS FX705GE-EW284T
22,790,000
512GB SSD GEFORCE GTX NO ODD 2.6 Kg 24th
2.20 GHz up to 4.1 (1920 x 1080) Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 GHz, 9MB
8GB DDR4 1050 Ti 4GB
IPS
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10
GDDR5
AMD Ryzen 5-2500U NVIDIA Wireless
ASUS F570ZD-FY415T (Black Plastic)
16,050,000
HDD 1TB NO ODD 2.0 Kg 24th
2.0GHz up to 3.6GHz GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 4MB
8GB DDR4
1050 4GB GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 11
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
AMD Ryzen 5-3500U NVIDIA Wireless
ASUS D570DD-E4028T (Black Plastic)
15,990,000
SSD 256GB NO ODD 2.0 Kg 24th
2.1GHz up to 3.7GHz GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 4MB
8GB DDR4
1050 4GB GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

NVIDIA Wireless
ASUS F571GD-BQ319T (Black Plastic)
17,890,000
Intel Core i5-9300H SSD 512GB NO ODD 1.8 Kg 24th
GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 2.4GHz, 8MB 8GB DDR4
1050 4GB GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

Wireless
ASUS G531GD-AL025T (Gun Metal)
19,490,000
Intel Core i5 - 9300H 512PCIE SSD NVIDIA GeForce NO ODD 2.4 Kg 24th
15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000(SLCH) 2.4GHz, 8MB 8GB/2666 GTX1050 4GB Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

Intel Core i7 - 9750H 512GB SSD Wireless


ASUS G531GD-AL034T (Black)
23,790,000
NVIDIA GeForce NO ODD 2.4 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz PCIE G3X4 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000(SLCH) 12MB 8GB/2666
GTX1050 4GB Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

Intel Core i7 - 9750H 512GB SSD NVIDIA Wireless


ASUS G531GT-AL017T (ĐEN)
26,590,000
NO ODD 2.395 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz PCIE G3X4 GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 12MB 8GB/2666 1650 4GB GDDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS G531-VAL218T (ĐEN)
35,490,000
512GB SSD NO ODD 2.395 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE RTX 15.6" FHD IPS Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 12MB
16GB/2666
2060 6GB DDR5
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS G531G_N-VAZ160T
47,890,000
512GB SSD NO ODD 2.57 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE RTX 15.6" FHD IPS Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 12MB
16GB/2666
2060 6GB GDDR6
Card reader
Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

NVIDIA
AMD Ryzen 7 3750H Wireless
ASUS GA502DU-AL024T (BLACK)
27,990,000
512GB SSD GEFORCE GTX NO ODD 2.1 Kg 24th
2.3GHz up to 4.0GHz 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 4M
8GB DDR4 1660 Ti 6GB Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10
GDDR6
NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H Wireless
ASUS GU502GU-ES014T (Black Metal)
39,890,000
512GB SSD GEFORCE GTX NO ODD 1.9 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 12MB
16GB DDR4 1660Ti 6GB Card reader
Bluetooth
Pin 3 Cell WIN 10
GDDR6
Intel Core i7 - 9750H NVIDIA NO ODD Wireless
ASUS GU502GV-AZ079T (BLACK)
44,590,000
512GB SSD 15.6" FHD 1.9 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE RTX Card reader Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 12MB
16GB DDR4
2060 6GB GDDR6
240Hz
2 speakers Bluetooth
Pin 4 Cell WIN 10

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS F571GT-BQ266T (Black Plastic)
22,490,000
512GB SSD + NO ODD 1.8 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE GTX 15.6" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Card reader Pin 3 Cell WIN 10
12MB 1650 4GB GDDR5 Bluetooth

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS G531-VAL319T (ĐEN)
37,490,000
512G PCIE SSD NO ODD 2.4 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE RTX 15.6" FHD IPS Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 16GB DDR4 Card reader Pin 4 Cell WIN 10
12MB 2060 6GB DDR5 Bluetooth

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS G731GT-H7114T (Đen)
27,990,000
512GB SSD NO ODD 2.85 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE GTX 17.3" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Card reader Pin 3 Cell WIN 10
12MB 1650 4GB Bluetooth

Intel Core i7 - 9750H NVIDIA Wireless


ASUS G731GT-AU004T (Đen)
29,390,000
512GB SSD NO ODD 2.85 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz GEFORCE GTX 17.3" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Card reader Pin 3 Cell WIN 10
12MB 1650 4GB Bluetooth
NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H Wireless
ASUS G731-G731G-N-UEV046T
36,490,000
512GB SSD GEFORCE GTX NO ODD 2.85 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz 17.3" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 1660 Ti 6GB Card reader Pin 4Cell WIN 10
12MB Bluetooth
GDDR5
NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H Wireless
ASUS G731-UEV140T
32,590,000
512GB SSD GEFORCE GTX NO ODD 2.85 Kg 24th
2.6GHz up to 4.5GHz 17.3" FHD Webcam,
KM : Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 1660 Ti 6GB Card reader Pin 4Cell WIN 10
12MB Bluetooth
GDDR5

ASUS Zenbook UX333FN-A4125T (BẠC) Intel Core i5-8265U NVIDIA GeForce


22,490,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz MX150 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB GDDR5

ASUS Zenbook UX333FN-A4097T (XANH) Intel Core i7-8565U NVIDIA GeForce


25,590,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz MX150 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB GDDR5

ASUS Zenbook UX333FA-A4117T (BẠC) Intel Core i5-8265U


20,790,000
512G M.2 SSD 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.3 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 8GB DDR3 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB

ASUS Zenbook UX333FA-A4184T (VÀNG-ĐỎ) Intel Core i5-8265U 512B PCLE


20,490,000
13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.3 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz M.2 SSD Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB 8GB DDR3

ASUS Zenbook UX333FA-A4046T (BẠC) Intel Core i5-8265U


21,490,000
SSD 256GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB

ASUS Zenbook UX333FA-A4011T (XANH) Intel Core i5-8265U


20,990,000
SSD 256GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB

ASUS Zenbook UX333FA-A4118T (XANH) Intel Core i5-8265U


20,490,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB

ASUS Zenbook UX333FA - A4115T (BẠC) Intel Core i7-8565U


23,990,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.1 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB

ASUS Zenbook UX334FL-A4063T (XANH) Intel Core i5-8265U GEFORCE


23,490,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.22 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB GDDR5

ASUS Zenbook UX334FL-30-A4053T (TRẮNG) Intel Core i5-8265U GEFORCE


32,990,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.29Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 8GB DDR3 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB GDDR5

ASUS Zenbook UX334FLC-A4096T (XANH) AMD Ryzen 5-3500U GEFORCE


24,590,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.22 Kg 24th
2.1GHz up to 3.7GHz MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
4MB GDDR5

ASUS Zenbook UX334FLC-A4142T (XANH) Intel Core i7-10510U GEFORCE


29,490,000
SSD 512GB 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.22 Kg 24th
1.80 GHz up to 4.90 MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 16GB DDR3 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
GHz 8MB GDDR5
512G M.2
ASUS Zenbook UX334FAC-A4060T (Silver) Intel Core i5-10210U
22,390,000
PCIEG3x2 Intel UHD 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.22 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz
KM :Tặng túi + 100.000 NVME Graphics 620 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB
8GB DDR3

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 12
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc 512G
tieápM.2
taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
ASUS Zenbook UX334FAC-A4059T (XANH) Intel Core i5-10210U
22,590,000
PCIEG3x2 Intel UHD 13.3"FHD LED NO ODD Wireless 1.22 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) NVME Graphics 620 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
6MB
8GB DDR3

ASUS Zenbook UX362FA-EL205T (Numpad) Intel Core i5-8265U 13.3"FHD


22,990,000
512GB SSD PCIe NO ODD Wireless 1.278 Kg 24th
(XANH) 1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620 Touch
(M.2 2280) HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 6MB Bluetooth
8GB DDR4

ASUS Zenbook UX362FA-EL206T (Numpad) Intel Core i7-8565U 13.3"FHD


27,890,000
512GB SSD PCIe NO ODD Wireless 1.278 Kg 24th
(XANH) 1.8GHz up to 4.6GHz Intel HD 620 TOUCH
(M.2 2280) HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
KM :Tặng túi + 100.000 6MB Bluetooth
8GB DDR4
ASUS Zenbook UX433FA-A6061T (Royal Blue) Intel Core i5-8265U
20,890,000
SSD 256GB 14"FHD NO ODD Wireless 1.0 Kg 24th
NUMPAD 1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
8GB DDR4 Bluetooth HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
KM :Tặng túi 6MB
ASUS Zenbook UX433FA-A6076T (Royal Blue) Intel Core i7-8565U
25,290,000
SSD 512GB 14"FHD NO ODD Wireless 1.0 Kg 24th
NUMPAD 1.8GHz up to 4.6GHz Intel HD 620
8GB DDR4 Bluetooth Micro HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
KM :Tặng túi + 100.000 6MB
Intel Core i5-8265U
ASUS Zenbook UX433FA-A6113T (BẠC)
20,990,000
SSD 256GB 14"FHD NO ODD Wireless 1.2 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi + 100.000 6MB
8GB DDR4 Bluetooth Micro HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i7-8565U


ASUS Zenbook UX433FA-A6111T (BẠC)
24,990,000
SSD 512GB 14"FHD NO ODD Wireless 1.2 Kg 24th
1.8GHz up to 4.6GHz Intel HD 620
KM :Tặng túi 6MB
8GB DDR4 Bluetooth Micro HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10

ASUS Zenbook UX433FN-A6125T (Royal Blue) Intel Core i5-8265U 512GB M2 SSD
23,590,000
GeForce MX150 14"FHD NO ODD Wireless 1.2 Kg 24th
NUMPAD 1.6GHz up to 3.9GHz PCIEG3x2 NVME
2GB GDDR5
8GB DDR4 Bluetooth Micro HDMI Webcam Pin 3 cell WIN 10
KM :Tặng túi 6MB
Intel Core i5-10210U
ASUS Zenbook UX434FAC-A6116T (BẠC)
22,890,000
SSD 512GB Intel HD 14"FHD NO ODD Wireless 1.15 Kg 24th
1.60 GHz up to 4.20
KM :Tặng túi + 100.000 GHz
8GB DDR3 Graphics 630 Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i5-10210U


ASUS Zenbook UX434FAC-A6064T (Royal Blue)
22,990,000
SSD 512GB Intel HD 14"FHD NO ODD Wireless 1.15 Kg 24th
1.60 GHz up to 4.20
KM :Tặng túi + 100.000 GHz
8GB DDR3 Graphics 630 Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i5-10210U GEFORCE


ASUS Zenbook UX434FLC-A6143T (Royal Blue)
24,890,000
SSD 512GB 14"FHD IPS NO ODD Wireless 1.15 Kg 24th
1.60 GHz up to 4.20 MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 GHz
8GB DDR3
GDDR5
Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i5-10210U GEFORCE


ASUS Zenbook UX434FLC-A6212T (BẠC)
24,890,000
SSD 512GB 14"FHD IPS NO ODD Wireless 1.15 Kg 24th
1.60 GHz up to 4.20 MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 GHz
8GB DDR3
GDDR5
Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i7-10510U GEFORCE


ASUS Zenbook UX434FLC-A6173T (Royal Blue)
28,990,000
SSD 512GB 14"FHD IPS NO ODD Wireless 1.15 Kg 24th
1.80 GHz up to 4.90 MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 (SLCH) GHz 8MB
16GB DDR3
GDDR5
Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 3 cell WIN 10

Intel Core i5-10210U GEFORCE


ASUS Zenbook UX481FL-BM048T (XANH)
30,990,000
SSD 512GB 14"FHD IPS NO ODD Wireless 1.5 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 6MB
8GB DDR3
GDDR5
Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 4 cell WIN 10

Intel Core i7-10510U GEFORCE


ASUS Zenbook UX481FL-BM049T (XANH)
36,990,000
SSD 1TB 14"FHD IPS NO ODD Wireless 1.5 Kg 24th
1.8GHz up to 4.9GHz MX250 2GB
KM :Tặng túi + 100.000 8MB
16GB DDR3
GDDR5
Bluetooth USB 3.1 Webcam Pin 4 cell WIN 10

Intel Core i5-8265U


ASUS Zenbook UX533FD-A9091T (BẠC)
22,590,000
SSD 256GB GeForce GTX 15.6" FHD NO ODD Wireless 1.69 Kg 24th
1.6GHz up to 3.9GHz
KM :Tặng túi + 100.000 + Mouse (SLCH) 6MB)
8GB DDR4 1050 Max-Q 2GB Bluetooth Micro HDMI Webcam Pin 4 cell WIN 10

NO ODD
Intel Core i5-10210U NVIDIA
ASUS Zenbook UX534FTC-A9168T (Xanh)
28,890,000
SSD 512GB 15.6" FHD Type C Wireless 1.65 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 200.000 6MB
8GB DDR3
1650 4GB GDDR5
Bluetooth (Gen 2), Webcam Pin 8 cell WIN 10
USB
NO ODD
Intel Core i5-10210U NVIDIA
ASUS Zenbook UX534FTC-A9169T (BẠC)
29,950,000
SSD 512GB 15.6" FHD Type C Wireless 1.65 Kg 24th
1.6GHz up to 4.2GHz GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 200.000 6MB
8GB DDR3
1650 4GB GDDR5
Bluetooth (Gen 2), Webcam Pin 8 cell WIN 10
USB
NO ODD
Intel Core i7-10510U NVIDIA
ASUS Zenbook UX534FTC-AA189T (Royal Blue)
38,990,000
SSD1TB 15.6" UHD IPS Type C Wireless 1.65 Kg 24th
1.80 GHz up to 4.90 GEFORCE GTX
KM :Tặng túi + 200.000 GHz 8MB
16GB DDR3
1650 4GB GDDR5
Anti-Glare (Gen 2), Webcam Pin 8 cell WIN 10
USB

DELL KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm) + Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 06 món (Giá đã VAT)
KM: Khách hàng khi mua Bất kỳ máy tính xách tay chính hãng Dell thuộc các dòng sản phẩm XPS, Inspiron & Vostro có sử dụng bộ vi xử lý Intel Core i3,
i5, i7 sẽ được tặng: 01 (một) ba lô Dell trị giá 599.000đ. (19/03-19/4 hoặc Chương trình có thể kết thúc sớm hơn khi hết quà)
Thủ tục nhận quà: Khách hàng phải đăng nhập vào website doiquadell.com, nhập đủ thông tin theo yêu cầu gồm: Họ tên khách hàng, số điện thoại,
giấy tờ tuỳ thân (CMND hoặc giấy phép lái xe hoặc hộ chiếu….), số service tag để nhận quà.
Dell Inspiron 13-5391 (N3I3001W)
Intel Core i3-10110U 128GB M.2
1,24Kg
14,890,000
(IceLilac/silver) Intel HD 630 No ODD Wireless 12th
2.10 GHz up to 4.10 PCIe 13.3" FHD
Bluetooth Card reader HDMI Pin 3 cell WIN 10
KM: Tặng 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá GHz, 4MB 4GB/2133
599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 13-5391 (70197461)
512GB SSD 1,24Kg
23,790,000
Intel Core i7-10510U Intel HD 630 No ODD Wireless 12th
KM: Tặng 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 13.3" FHD
1.80 GHz,8 MB 8GB DDR4 Bluetooth Card reader HDMI Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 14-3481 (030CX1)(Silver)
1TB NO ODD
10,590,000
Intel Core i3- 7020U Intel HD 620 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị
(2.3GHz)3Mb 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 14-3481 (030CX2)(Black)
1TB NO ODD
10,590,000
Intel Core i3- 7020U Intel HD 620 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000+01 (một) ba lô Dell trị
(2.3GHz)3Mb 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 14-3480 (NT4X02 )(black)
1TB NO ODD
10,290,000
Intel Core i3 - 8145U Intel HD 620 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị
2.10 GHz, 4MB 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell Option
giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 14-3480 ( N4I7116W) (Silver) AMD Radeon
Intel Core i7-8565U
1TB NO ODD
18,950,000
520 2GB 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (1.8GHz up to 4.6GHz)
8GB /2666 GDDR5 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB
webcam
Dell Inspiron 14-3493 (WTW3M1) (Silver) VGA Intel UHD
1TB NO ODD
11,490,000
Intel Core i3-1005G1 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị Graphics
1.20 GHz,4 MB 4GB /2666 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) webcam
Dell Inspiron 14-3493 (N4I5136W)
Intel Core i5 - 1035G1 VGA Intel UHD
Silver /Black 1TB NO ODD
13,290,000
14" HDLED WL 1.66Kg 12th
1.00 GHz up to 3.60 Graphics
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 4GB /2666 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
GHz, 6MB webcam
giá 599.000đ (19/03-19/4)
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 13
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE:
NVIDIA www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dell Inspiron 14-3493 (N3493A) (Silver) Intel Core i5 - 1035G1
1TB NO ODD
14,690,000
GEFORCE 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 1.00 GHz up to 3.60
4GB /2666 MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB
GDDR5
Dell Inspiron 14-3493 (N4I5122W) (Black) Intel Core i5 - 1035G1 256GB VGA Intel UHD
NO ODD
14,990,000
14" FHDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 1.00 GHz up to 3.60 NVMe SSD Graphics
TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB 4GB /2666 webcam
Dell Inspiron 14-3493 (N4I7131W) (Silver) NVIDIA
Intel Core i7-1065G7 512GB PCIe
NO ODD
20,690,000
GEFORCE 14" HDLED WL 1.66Kg 12th
KM: Tặng túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị 1.3GHz up to 3.9GHz NVMe
MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB 8GB /2666 GDDR5
Dell Inspiron 15- 3593 (N3593A) (Black)
DVDWR
11,390,000
Intel Core i3-1005G1 1TB Intel HD 620 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.20 GHz,4 MB 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 15- 3593 (N3593B) (Black)
DVDWR
13,690,000
Intel Core i5-1035G1 1TB Intel HD 620 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.00 GHz,6 MB 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
Dell Inspiron 15 - 5584 -CXGR01 (Silver) Intel Core i5 - 8265U
1TB NO ODD 2,1Kg
15,890,000
Intel HD 620 15.6" FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell 1.6 GHz, up to 3.9 GHz,
8GB/2666 webcam TrueLife Card reader webcam 3 cell WIN 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 3MB
Dell Inspiron 15 - 5593 - 70196703 (Silver) Intel UHD
SSD 128GB NO ODD 1,9Kg
12,690,000
Intel Core i3-1005G1 15.6" FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị Graphics
1.20 GHz,4 MB 4GB/2666 TrueLife Card reader webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) webcam
Dell Inspiron 15 - 5593 - 7WGNV1 (Silver) Intel UHD
SSD 512GB NO ODD 1,9Kg
18,190,000
Intel Core i5-1035G1 15.6" FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell Graphics
1.00 GHz, 6MB 8GB/2666 TrueLife Card reader webcam 3 cell WIN 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) webcam
Dell Inspiron 15 - 5593 - N5593A (Silver) NVIDIA
Intel Core i7-1065G7
SSD 512GB NO ODD 1,9Kg
22,490,000
GEFORCE 15.6" FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng TÚI + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell 1.3GHz up to 3.9GHz,
8GB/2666 MX230 4GB TrueLife Card reader webcam 3 cell WIN 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB
GDDR
Dell VOSTRO 14-3480 (70187647) Black Intel Core i5 - 8265U
1TB
13,390,000
Intel HD 620 14" HDLED NO ODD WL 1.9Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI + 01 (một) ba lô Dell 1.6 GHz, up to 3.9 GHz,
4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 3MB
Dell VOSTRO 14-3480 (70183778) Black Intel Core i5 - 8265U
1TB
13,390,000
Intel HD 620 14" HDLED NO ODD WL 1.9Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell 1.6 GHz, up to 3.9 GHz,
4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 3MB
Dell VOSTRO 14-3480 ( 70187708) Black Intel Core i5 - 8265U
1TB
13,990,000
Intel HD 620 14" HDLED NO ODD WL 1.9Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell 1.6 GHz, up to 3.9 GHz,
8GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 3MB
Dell VOSTRO 14-3490 (70196712) (Black)
1TB
11,790,000
Intel Core i3-10110U Intel HD 620 14" HDLED NO ODD WL 1.72Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell
2.10 GHz,4 MB 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell VOSTRO 14-3490 (70196714) (Black)
1TB
13,790,000
Intel Core i5-10210U Intel HD 620 14" HDLED NO ODD WL 1.72Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell
1.60 GHz,6 MB 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell VOSTRO 14-3490 (2N1R81) (Black) AMD RADEON
1TB
14,190,000
Intel Core i5-10210U 610 2GB 14" FHD NO ODD WL 1.72Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell
1.60 GHz,6 MB 4GB DDR4 GDDR5 TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) webcam
Dell VOSTRO 14-3490 (70207360) (Black) Intel UHD
SSD 256GB
14,990,000
Intel Core i5-10210U 14" FHD NO ODD WL 1.72Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell Graphics
1.60 GHz,6 MB 8GB DDR4 TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint Win 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 14-5481(V4I5206W) (Gray) Intel Core i5 - 8265U SSD 256GB


17,490,000
Intel HD 620 14" FHD NO ODD WL 1,7Kg 12th
KM :Tặng 100.000 (SLCH)+ TÚI+ 01 (một) ba lô Dell 1.6 GHz, up to 3.9 GHz, M.2 PCIe
webcam HDMI Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 3MB 8GB / 2666
Dell VOSTRO 15-3580 (V5I3505) (Black) Intel Core i3-10110U
10,590,000
1TB Intel HD 620 15.6" HDLED DVDWR WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 2.1GHz up to 4.1GHz
4GB /2666 webcam HDMI Card reader Bluetooth Pin 3 cell Option
599.000đ (19/03-19/4) 4MB
Dell VOSTRO 15-3590 (V5I3505W) (Black) Intel Core i3-10110 15.6" HDLED
12,290,000
1TB Intel UHD DVDWR WL 2,17Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 2.10 GHz up to 4.10 FingerPrint
4GB /2666 Graphics Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz, 4MB webcam

Dell VOSTRO 15-3590 (GRMGK1) (Black) Intel Core i5-10210U 15.6" HDLED
13,690,000
1TB Intel UHD DVDWR WL 2,17Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.60 GHz up to 4.20 FingerPrint
4GB /2666 Graphics Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz webcam

Dell VOSTRO 15-3590 (GRMGK2) (Black) Intel Core i7-10510U 15.6" HDLED
19,990,000
SSD 256GB AMD 610 2GB DVDWR WL 2,17Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.8GHz up to 4.9GHz FingerPrint
8GB /2666 GDDR5 Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) 8MB webcam

Dell VOSTRO 15-3590 (V3590A) (Black) Intel Core i5-10210U 15.6" HDLED
14,790,000
1TB AMD 610 2GB DVDWR WL 2,17Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.60 GHz up to 4.20 FingerPrint
4GB /2666 GDDR5 Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz webcam

Dell VOSTRO 15- 5581 (70194501) (Urban gray) 15.6" HDLED


14,790,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel UHD NO ODD WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá FingerPrint
(1.60 GHz, 6MB) 4GB /2666 Graphics Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15- 5581 (70194504) (Ice gray) 15.6" HDLED


14,790,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel UHD NO ODD WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá FingerPrint
(1.60 GHz, 6MB) 4GB /2666 Graphics Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15- 5581(70175952) (Ice gray) 15.6" HDLED


16,790,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel UHD NO ODD WL 2,1Kg WIN 10+
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá FingerPrint
office 365
(1.60 GHz, 6MB) 4GB /2666 Graphics Card reader Bluetooth Pin 3 cell
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15- 5581(70175950) (Urban gray) 15.6" HDLED


16,790,000
Intel Core i5-8265U 1TB NO ODD WL 2,1Kg WIN 10+
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá Intel HD 620 FingerPrint
office 365
(1.60 GHz, 6MB) 4GB /2666 Card reader Bluetooth Pin 3 cell
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15- 5581(70194505) (Ice gray) 15.6" HDLED


18,590,000
Intel Core i5-8265U 1TB NO ODD WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá Intel HD 620 FingerPrint
(1.60 GHz, 6MB) 8GB /2666 Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15- 5581(70175957) (Ice gray) 15.6" HDLED


19,450,000
Intel Core i5-8265U 1TB NO ODD WL 2,1Kg WIN 10+
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá Intel HD 620 FingerPrint
office 365
(1.60 GHz, 6MB) 8GB /2666 Card reader Bluetooth Pin 3 cell
599.000đ (19/03-19/4) webcam

Dell VOSTRO 15-5581 (70175955) (Urban gray) 15.6" HDLED


19,490,000
Intel Core i5-8265U 1TB NO ODD WL 2,1Kg WIN 10+
KM :Tặng Túi + 100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá Intel HD 620 FingerPrint
office 365
(1.60 GHz, 6MB) 8GB /2666 Card reader Bluetooth Pin 3 cell
599.000đ (19/03-19/4) webcam

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 14
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dell VOSTRO 15-5590 (70197465) (Urban gray) 15.6" FHD
18,550,000
Intel Core i5-10210U SSD 256 NO ODD WL 1.66Kg 12th
KM :Tặng Túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá Intel HD 620 FingerPrint
1.60 GHz,6 MB 8GB DDR4 Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam

256GB PCIe 36th


Dell LATITUDE 3301 (42LT330001)
19,490,000
Intel Core i3 - 8145U NO ODD WL 1.17Kg
SSD Intel HD 620 13.3" FHD Win 10
KM : Tặng 100.000 + túi 2.10 GHz, 4 MB Card reader Bluetooth 4 CELL
4GB DDR4 Pro

256GB PCIe 36th


Dell LATITUDE 3301 (42LT330002)
24,490,000
Intel Core i5-8365U NO ODD WL 1.17Kg
SSD Intel HD 620 13.3" FHD Win 10
KM : Tặng 100.000 + túi 1.6GHz, 6MB Card reader Bluetooth 4 CELL
8GB DDR4 Pro

256GB PCIe 36th


Dell LATITUDE 3301 (42LT330003)
27,490,000
Intel Core i7- 8665U NO ODD WL 1.17Kg
SSD Intel HD 620 13.3" FHD Win 10
KM : Tặng 100.000 + túi 1.9GHz, 8MB Card reader Bluetooth 4 CELL
8GB DDR4 Pro

Dell LATITUDE 3400 (70185531)


11,790,000
Intel Core i3-8145U 1TB 14"HD LED NO ODD WL 1.6Kg 12th
Intel HD 620
KM : Tặng 100.000 + túi (2.10 GHz,4 MB) 4GB DDR4 TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

Dell LATITUDE 3400 (70188730)


13,890,000
Intel Core i3-8145U SSD 256GB Intel HD 620 14"HD LED NO ODD WL 1.6Kg 12th
KM : Tặng 100.000 + túi (2.10 GHz,4 MB) 8GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

Dell LATITUDE 3400 (70200857)


15,690,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel HD 620 14"HD LED NO ODD WL 1.6Kg 12th
KM : Tặng 100.000 + túi (1.60 GHz, 6MB) 8GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

12th
Dell LATITUDE 3400 (42LT3400W01)
18,590,000
Intel Core i5-8265U 500GB Intel HD 620 14"HD LED NO ODD WL 1.6Kg
win 10
KM : Tặng 100.000 + túi (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL
pro 64bit
Nvidia
Intel Core i7-8565U
Dell LATITUDE 3400 (70200858)
20,950,000
1TB GeForce 14"HD LED NO ODD WL 1.6Kg 12th
(1.8GHz up to 4.6GHz)
KM : Tặng 100.000+ túi 8GB DDR4 MX130 - 2G TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option
8MB
webcam
Dell LATITUDE 3500 (70185534)
14,790,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel HD 620 15.6"HD LED NO ODD WL 1.98Kg 12th
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

Dell LATITUDE 3500 (42LT350001)


14,590,000
Intel Core i5-8265U 500GB Intel HD 620 15.6"HD LED NO ODD WL 1.98Kg 12th
KM : Tặng túi (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

Dell LATITUDE 3500 (42LT350002)


CALL
Intel Core i5-8265U 1TB Intel HD 620 15.6"HD LED NO ODD WL 1.98Kg 12th
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz, 6MB) 8GB DDR4 webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option

SSD 256GB
Dell LATITUDE 3500 (42LT350003)
16,490,000
Intel Core i5-8265U Intel HD 620 15.6"HD LED NO ODD WL 1.98Kg 12th
M2
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz, 6MB) webcam TrueLife Card reader Bluetooth 3 CELL Option
8GB DDR4
Intel Core i5-8365U SSD 128GB 14.0" FHD
Dell LATITUDE 5400 - 42LT540W02
25,390,000
Intel HD 620 NO ODD WL 1.48Kg 12th
1.60 GHz up to 4.10 PCIe NVMe WVA (1920 x
KM : Tặng 100.000+ túi webcam Card reader Bluetooth 3 CELL Option
GHz, 6MB 8GB DDR4 1080)
14.0" FHD
Dell LATITUDE 5400 - 42LT540001
18,990,000
Intel Core i5-8265U 500GB Intel HD 620 NO ODD WL 1.48Kg 12th
WVA (1920 x
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 webcam Card reader Bluetooth 3 CELL Option
1080)
14.0" FHD
Dell LATITUDE 5400 - 42LT540003
18,550,000
Intel Core i5-8265U 1TB Intel HD 620 NO ODD WL 1.48Kg 12th
WVA (1920 x
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz, 6MB) 4GB DDR4 webcam Card reader Bluetooth 3 CELL Option
1080)
14.0" FHD
Dell LATITUDE 5400 - 70194817
22,390,000
Intel Core i5-8365U SSD 256GB Intel HD 620 NO ODD WL 1.48Kg 12th
WVA (1920 x
KM : Tặng 100.000+ túi (1.60 GHz) 8GB DDR4 webcam Card reader Bluetooth 3 CELL Option
1080)
SSD 256GB
Dell LATITUDE 5590 - O42LT550014
28,900,000
Intel Core i7-8650U Intel HD 620 15.6"HD LED NO ODD WL 1.82Kg 12th
1x8GB DDR4
KM : Tặng 100.000 (SLCH)+ túi 1.90GHz webcam TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.1 Option
Non-ECC
Intel Core i5-8365U 256GB SSD 36th
Dell LATITUDE 7300 - 70194806
31,590,000
Intel HD 620 13.3" FHD NO ODD WL 1.24Kg
1.60 GHz up to 4.10 PCIe NVMe Win 10
KM : Tặng 100.000+ mouse (slch) webcam TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0
GHz, 6MB 8GB DDR4 pro 64
Intel Core I7-8665U 256GB SSD Intel UHD
Dell LATITUDE 7300 - 42LT730002
32,490,000
13.3" FHD NO ODD WL 1.25Kg 36th
1.90 GHz up to 4.80 PCIe NVMe Graphics
KM : Tặng 100.000+ mouse (slch) Touch Card reader Bluetooth USB 3.0 Option
GHz, 8MB 8GB DDR4 webcam
Intel Core I7-8665U 256GB SSD
Dell LATITUDE 7400 - 70194805
30,990,000
Intel HD 620 14"FHD NO ODD WL 1.36Kg 36th
1.90 GHz up to 4.80 PCIe NVMe
KM : Tặng 100.000 (slch) webcam TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 Option
GHz, 8MB 8GB DDR4
Dell Inspiron 14- 5480 (N5480A) (Silver) Intel Core i5-8265U 12th
1TB NO ODD
17,190,000
14" HDLED WIFI 1.7Kg
KM : Tặng 100.000đ(slch)+ TÚI+ 01 (một) ba lô (1.6GHz up to 3.9GHz, Intel UHD Win 10 +
4GB /2666 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 6MB) Graphics 620 Office 365

Dell Inspiron 14- 5480 (N5480B) (Silver) Intel Core i5-8265U 256G SSD 12th
NO ODD
17,790,000
14" HDLED WIFI 1.7Kg
KM : Tặng 100.000đ (slch)+ TÚI+ 01 (một) ba lô (1.6GHz up to 3.9GHz, M.2 PCLe Intel UHD Win 10 +
TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 6MB) 8GB /2666 Graphics 620 Office 365

Dell Inspiron 14-5480 (X6C893 ) SILVER NVIDIA


Intel Core i5-8265U 256G SSD 12th
NO ODD
18,290,000
GEFORCE 14" FHD WIFI 1.7Kg
KM : Tặng 100.000đ (slch)+ TÚI+ 01 (một) ba lô (1.6GHz up to 3.9GHz, M.2 PCLe Win 10 +
MX250 2GB TrueLife WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 6MB) 8GB /2666 Office 365
GDDR5

Dell Inspiron 14-5480 (70169218) (Silver) SSD 128GB NVIDIA


Intel Core i7-8565U 12th
NO ODD
24,490,000
PCIe NVMe + GeForce 14" FHD WIFI 1.7Kg
KM : Tặng 100.000đ (slch) + TÚI+ 01 (một) ba (1.8GHz up to 4.6GHz) Win 10 +
1TB MX150 2GB TrueLife WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB
4GB DDR4 GDDR5
Office 365

NVIDIA
Dell Inspiron 14-5490 (FMKJV1) (Silver) Intel Core i5-10210U
SSD 512GB NO ODD
19,890,000
GEFORCE 14" FHD WIFI 1.42Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.60 GHz up to 4.20
8GB DDR4 MX230 2GB TrueLife WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB
GDDR5
Dell Inspiron 14-5491 (70196705) (Silver) Intel Core i5 - 10210U 512GB M.2
NO ODD
20,890,000
VGA: Intel UHD WIFI 1.67Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.60 GHz up to 4.20 PCIe 14"IPS Touch
Graphics WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB 8GB /2666
NVIDIA
Dell Inspiron 14-5491 (N4TI5024W) (Silver) Intel Core i5 - 10210U 512GB M.2
NO ODD
21,890,000
GEFORCE WIFI 1.67Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.60 GHz up to 4.20 PCIe 14"IPS Touch
MX230 2GB WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB 8GB /2666 GDDR5
Dell Inspiron 14-5491 (C9TI7007W) (Silver) Intel Core i7-10510U 256GB M.2
NO ODD
22,990,000
Intel UHD WIFI 1.67Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.8GHz up to 4.9GHz PCIe 14"IPS Touch
Graphics WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) 8MB 8GB /2666
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 15
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE:
NVIDIA
www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dell Inspiron 14-5491 (C1JW81) (Silver) Intel Core i7-10510U 512GB M.2
NO ODD
24,790,000
GEFORCE WIFI 1.67Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+TÖI+ 01 (một) ba lô Dell trị giá 1.8GHz up to 4.9GHz PCIe 14"IPS Touch
MX230 2GB WEBCAM Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) 8MB 8GB /2666 GDDR5
Dell Inspiron 15-3590 (N5I5517W ) (Black) NVIDIA
SSD 256GB NO ODD
20,990,000
Intel Core i5- 9300H 2.4 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá GEFORCE GTX
Ghz up to 4.1Ghz, 8MB 8GB /2666 1050 DDR5 3GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)

Dell Inspiron 15-3590 (N5I5518W ) (Black) NVIDIA


SSD 512GB NO ODD
23,590,000
Intel Core i5- 9300H 2.4 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá GEFORCE GTX
Ghz up to 4.1Ghz, 8MB 8GB /2666 1650 DDR5 4GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70197457) (Black)
DVDWR
14,490,000
Intel Core i5-1035G1 1TB GEFORCE 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.00 GHz,6 MB 4GB DDR4 MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70197458) (Silver)
DVDWR
14,290,000
Intel Core i5-1035G1 1TB GEFORCE 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.00 GHz,6 MB 4GB DDR4 MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70205743) (silver) 15.6" FHD
DVDWR
15,950,000
Intel Core i5-1035G1 256GB SSD GEFORCE WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá TrueLife
1.00 GHz,6 MB 4GB DDR4 MX230 2GB Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam
GDDR5
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70205744) (Black) 15.6" FHD
DVDWR
15,950,000
Intel Core i5-1035G1 256GB SSD GEFORCE WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá TrueLife
1.00 GHz,6 MB 4GB DDR4 MX230 2GB Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) webcam
GDDR5
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70197459) (Black)
DVDWR
20,990,000
Intel Core i7-1065G7 1TB GEFORCE 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.30 GHz,8 MB 8GB DDR4 MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
NVIDIA
Dell Inspiron 15- 3593 (70197460) (Silver)
DVDWR
20,990,000
Intel Core i7-1065G7 1TB GEFORCE 15.6" FHD WIFI 2.2Kg 12th
KM : Tặng 100.000đ+ TÖI + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.30 GHz,8 MB 8GB DDR4 MX230 2GB TrueLife Card reader Bluetooth USB 3.0 WIN 10
599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
Dell VOSTRO 15-3580 (V3580I) (Black) AMD RADEON
15.6" HDLED
13,690,000
Intel Core i5 - 8265U 1TB 520 2GB DVDWR WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng túi (SLCH)+ 100.000+ 01 (một) ba lô TrueLife
(1.60 GHz) 6Mb 4GB/2666 GDDR5 / Intel Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) HD 620
webcam

Dell VOSTRO 15-3580 (T3RMD2) (Black) AMD RADEON


Intel Core i7-8565U 15.6" FHD
19,490,000
SSD 256GB 520 2GB DVDWR WL 2,1Kg 12th
KM :Tặng túi + 100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị (8MB Cache, up to 4.6 TrueLife
8GB/2666 GDDR5 / Intel Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 4 cores)
HD 620
webcam

Dell VOSTRO 14-5481 ((V5481A)Grey Intel Core i5-8265U 14" FHD


17,790,000
HDD 1TB Nvidia MX130 NO ODD WL 1,7 Kg WIN 10+
KM :Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị (6M Cache, 1.6GHz, Finger print
office 365
4GB/2666 2GB GDDR5 Card reader Bluetooth Pin 3 cell
giá 599.000đ (19/03-19/4) Turbo Boost 3.9GHz) webcam

Dell VOSTRO 14-5490 (V4I3101W) (Urban gray) Intel Core i3- 10110U
13,890,000
SSD 128GB Intel HD 14" FHD NO ODD WL 1,48Kg 12th
KM :Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 2.10 GHz up to 4.10
4GB DDR4 Graphics webcam Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 4MB
NVIDIA
Dell VOSTRO 14-5490 (V5490A) (Grey) Intel Core i3 10110U
18,590,000
SSD 256GB GEFORCE 14" FHD NO ODD WL 1,48Kg 12th
KM :Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 2.10 GHz up to 4.10
4GB DDR4 MX230 2GB webcam Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 4MB
GDDR5
Dell VOSTRO 14-5490 (V4I5106W) (Urban gray) Intel Core i5 - 10210U
MÁY DÀNH CHO ĐỒ HoẠ , GAME

18,190,000
SSD 256GB Intel HD 14" FHD NO ODD WL 1,48Kg 12th
KM :Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị 1.60 GHz up to 4.20
8GB DDR4 Graphics webcam Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB
NVIDIA
Dell VOSTRO 14-5490 (70197464) (Urban gray)
22,590,000
Intel Core i7-10510U SSD 512GB GEFORCE 14" FHD NO ODD WL 1,48Kg 12th
KM :Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị
1.80 GHz, 8MB 8GB DDR4 MX250 2GB webcam Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GDDR5
Dell VOSTRO 15-5581 (VRF6J1) (Xám) Intel Core i5 - 8265U NVIDIA GeForce
NO ODD
18,190,000
1TB 15.6" FHD WL 1,9Kg WIN 10+
KM: Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá (1.6GHz up to 3.9GHz, MX130 2GB
office 365
4GB /2666 TrueLife Card reader Bluetooth Fingerprint
599.000đ (19/03-19/4) )6MB GDDR5

Dell VOSTRO 15-5581 (P77F001V81A) (Silver) Intel Core i7-8565U NVIDIA GeForce
NO ODD
24,890,000
SSD 256GB 15.6" FHD WL 1,9Kg 12th
KM: Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá (8M Cache, Turbo MX130 2GB
8GB /2666 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) Boost 4.6GHz) GDDR5

Intel Core i5-10210U


Dell VOSTRO 15-5590 (HYXT91) (Xám) 1TB+SSD NVIDIA GeForce
NO ODD
19,990,000
Processor (4 x 1.60 15.6" FHD WL 1,9Kg 12th
KM: Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá 128GB MX230 2GB
GHz ,Turbo Boost 4.20 TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) 8GB /2666 GDDR5
GHz)
256GB M.2 NVIDIA
Dell VOSTRO 15-5590 (V5590A) (Xám)
NO ODD
22,890,000
Intel Core i7-10510U PCIe NVMe GEFORCE 15.6" FHD WL 1,9Kg 12th
KM: Tặng túi +100.000 + 01 (một) ba lô Dell trị giá
1.8GHz up to 4.9GHz SSD MX250 2GB TrueLife Card reader Bluetooth Pin 3 cell WIN 10
599.000đ (19/03-19/4) GDDR5
8GB /2666
Dell Inspiron 15-5570(M5I5335W)BẠC 2G VGA (AMD DVD
2TB 2,3Kg
20,290,000
Intel Core i5- 8250U 15.6" HDLED WL WIN 10+
KM :Tặng 100.000+ TÚI + 01 (một) ba lô Dell trị Redeon 530 WRITER
(1.6GHz)6Mb 8GB RAM TrueLife Bluetooth, usb 3.0 office 365
giá 599.000đ (19/03-19/4) DDR5) Card reader

Dell Inspiron 15 - 5584 (N5I5353W) (Silver) NVIDIA 15.6" FHD


Intel Core i5 - 8265U NO ODD
1,95Kg
17,290,000
2TB GeForce Backlit Non- Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (1.6GHz up to 3.9GHz, Card reader
8GB/2666 MX130 2GB touch Display webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) )6MB Finger Print
GDDR5 Narrow Border

Dell Inspiron 15 - 5584 (N5I5413W) (Silver) 256GB M.2 NVIDIA 15.6" FHD
Intel Core i5 - 8265U NO ODD
1,95Kg
17,890,000
PCIe NVMe GeForce Backlit Non- Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (1.6GHz up to 3.9GHz, Card reader
SSD MX130 2GB touch Display webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) )6MB Finger Print
8GB/2666 GDDR5 Narrow Border

Dell Inspiron 15 - 5584 (N5584Y) (Silver) NVIDIA 15.6" FHD


Intel Core i7-8565U 1TB 5400RPM NO ODD
1,95Kg
21,290,000
GeForce Backlit Non- Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (8M Cache, Turbo + 128GB SSD Card reader
MX130 4GB touch Display webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) Boost 4.6GHz) 8GB/2666 Finger Print
GDDR5 Narrow Border

Dell Inspiron 15 - 5590 G5 4F4Y43 (Đen) NVIDIA


Intel Core i7 - 9750H HDD 1TB+
2.68Kg
35,490,000
GEFORCE NO ODD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (2.60 GHz up to 4.50 256GB SSD 15.6" FHD IPS
6GD5_GTX1660 Card reader webcam 4 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz)12MB 8GB/2666
Ti
Dell Inspiron 15 - 5590 G5 4F4Y42 (Đen) NVIDIA
Intel Core i7 - 9750H
2.68Kg
39,890,000
512GB SSD GEFORCE NO ODD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị (2.60 GHz up to 4.50 15.6" FHD IPS
16GB/2666 RTX2060 6GB Card reader webcam 4 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz)12MB
GDDR6

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 16
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE:
NVIDIA
www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dell Inspiron 15 - 5590 (N5590M) Intel Core i5 - 9300H 1TB 5400RPM
NO ODD 1.6Kg
25,990,000
GEFORCE 15.6"FHD Bluetooth 12th
KM : Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 2.4GHz up to 4.1GHz + 128GB SSD
GTX1650 4GB Finger Print Card reader webcam USB 3.0 WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB 8GB /2666
GDDR5
Dell Inspiron 15 - 5593 - N5I5402W (Silver) NVIDIA
128GB SSD +
2.68Kg
16,690,000
Intel Core i5-1035G1 GEFORCE NO ODD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị 1TB 15.6" FHD IPS
1.00 GHz, 6MB MX230 2GB Card reader webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4) 4GB DDR4
GDDR5
Dell Inspiron 15 - 5593 - N5I5513W (Silver) NVIDIA
2.68Kg
18,290,000
Intel Core i5-1035G1 256GB SSD GEFORCE NO ODD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị 15.6" FHD IPS
1.00 GHz, 6MB 8GB DDR4 MX230 2GB Card reader webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
Dell Inspiron 15 - 5593 - N5I5461W (Silver) NVIDIA
2.68Kg
19,790,000
Intel Core i5-1035G1 512GB SSD GEFORCE NO ODD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị 15.6" FHD IPS
1.00 GHz, 6MB 8GB DDR4 MX230 2GB Card reader webcam 3 cell WIN 10
giá 599.000đ (19/03-19/4)
GDDR5
Dell Inspiron 13 - 7391-N3TI5008W (Black) Intel Core i5-10210U
NO ODD 1.4Kg
24,290,000
SSD 512GB VGA: Intel HD 13.3"FHD IPS Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 1.60 GHz up to 4.20
8GB DDR4 Graphics HDMI Card reader webcam USB 3.0 WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB
Dell Inspiron 13 - 7391-T7391A (Black) Intel Core i7-10510U
NO ODD 1.0Kg
27,790,000
SSD 512GB VGA: Intel HD 13.3"FHD IPS Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 1.8GHz up to 4.9GHz
8GB DDR4 Graphics Touch Card reader webcam USB 3.0 WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB
Dell Inspiron 14 - 7490 (N4I5106W) (Bạc) Intel Core i5-10210U NVIDIA
NO ODD 1.095Kg
27,590,000
512 SSD NVMe Bluetooth 12th
KM : Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 1.60 GHz up to 4.20 GEFORCE 14"FHD
8GB DDR3 Card reader webcam 4 CELL WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 6MB MX230 2GB
Dell Inspiron 14 - 7490 (6RKVN1) (Bạc) Intel Core i7-10510U NVIDIA
NO ODD 1.8Kg
31,990,000
SSD 512GB 14"FHD Bluetooth 12th
KM : Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 1.8GHz up to 4.9GHz GEFORCE2GD5
16GB /2666 Finger Print Card reader webcam 4 CELL WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB _MX250

Dell Inspiron 15 - 7590 (N7590Z) (Xám) Intel Core i7- 9750H


1TB 5400RPM
GEFORCE RTX
NO ODD 2.1Kg
43,590,000
+ 256GB SSD 15.6"FHD Bluetooth 12th
KM : Tặng túi +200.000+ 01 (một) ba lô (2.60 GHz up to 4.50 2060 6GB
16GB /2666 Finger Print Card reader webcam 4 CELL WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz, 12MB)
(8GB X 2)
GDDR6

Dell Inspiron 15-7591 (N5I5591W) (Bạc) Intel Core i5 - 9300H GEFORCE GTX
NO ODD 1.87Kg
23,790,000
SSD 256GB 15.6"FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô 2.4GHz up to 4.1GHz 1050 3GB
8GB DDR4 HDMI Card reader webcam USB 3.0 WIN 10
Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8MB GDDR5

Dell Inspiron 15-7591 (KJ2G41) (Bạc) Intel Core i7- 9750H GEFORCE GTX
NO ODD 1.87Kg
27,590,000
SSD 256GB 15.6"FHD Bluetooth 12th
KM :Tặng túi +100.000+ 01 (một) ba lô Dell trị giá (2.60 GHz up to 4.50 1050 3GB
8GB DDR4 HDMI Card reader webcam USB 3.0 Option
599.000đ (19/03-19/4) GHz ) 12MB GDDR5

Dell XPS 13-7390-70197462


NO ODD 1.33Kg
33,490,000
Intel Core i5-10210U SSD 256GB Intel HD 620 Bluetooth WIN 10+
KM : Tặng 200.000 (SLCH) + TÚI+ 01 (một) ba 13.3" FHD
1.60 GHz,6 MB 8GB DDR4 Cáp Type C Card reader webcam USB-C 3.1 office 365
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4)
Dell XPS 13-7390 - 04PDV1 Intel Core i7-10510U
NO ODD 1.33Kg
51,890,000
SSD 512GB Intel HD 620 Bluetooth WIN 10+
KM : Tặng 200.000 (SLCH) + TÚI+ 01 (một) ba 1.80 GHz up to 4.90 13.3" UHDT
office 365
16GB DDR3 Cáp Type C Card reader webcam USB-C 3.1
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) GHz 8MB
Dell XPS 13-9370- 415PX3 (GOLD) Intel Core i7- 8550U
NO ODD 1.29Kg
43,990,000
SSD 256GB Intel HD 620 Bluetooth WIN 10+
KM : Tặng 200.000 (SLCH) + TÚI+ 01 (một) ba (1.8GHz up to 4GB) 13.3" FHD
office 365
8GB DDR3 Cáp Type C Card reader webcam 4 CELL
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 8Mb
Dell XPS 15- 7590- 70196707 (Silver) NVIDIA 1.8Kg
NO ODD
44,890,000
Intel Core i7-9750H 512GB SSD Bluetooth WIN 10+
KM : Tặng 200.000 (SLCH) + TÚI+ 01 (một) ba GEFORCE GTX 15.6" FHD IPS Fingerpri office 365
2.60 GHz,12 MB 2x8GB DDR4 Card reader webcam
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 1650 4GB nt
Dell XPS 15- 7590- 70196708 (Silver) NVIDIA 1.8Kg
NO ODD
51,890,000
Intel Core i7-9750H 512GB SSD 15.6" 4K UHD Bluetooth WIN 10+
KM : Tặng 200.000 (SLCH) + TÚI+ 01 (một) ba GEFORCE GTX Fingerpri office 365
2.60 GHz,12 MB 2x8GB DDR4 Touch IPS Card reader webcam
lô Dell trị giá 599.000đ (19/03-19/4) 1650 4GB nt

MSI KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm) + Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 06 món (Giá đã VAT)
8GB /2666 14" FHD
MSI 14 A10M - 692VN NO ODD 4 cell ,
18,790,000
Intel® Core Comet Intel® UHD Bluetooth 12th
256GB NVMe (1920*1080),
KM: Tặng 300.000 lake I5-10210U
PCIe SSD
Graphics 620
IPS-Level WiFi webcam 50Whr Option

8GB /2666 14" FHD


MSI 14 A10M - 692VN NO ODD 4 cell ,
20,890,000
Intel® Core Comet Intel® UHD Bluetooth 12th
256GB NVMe (1920*1080),
KM: Tặng 300.000 lake I7-10510U
PCIe SSD
Graphics 620
IPS-Level WiFi webcam 50Whr Option

LG KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm) + Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 06 món (Giá đã VAT)
8GB DDR4
13,3" IPS LCD NO ODD 4-Cell
LG 13ZD980-G.AX52A5 (trắng) (siêu nhẹ)
27,500,000
Intel® Core i5- 8250U 2400MHz Intel® UHD 12th
FHD WiFi Lan 10/100 965g
KM: Tặng 500.000 (1.6GHz)6Mb M.2 SSD Graphics 620
(1920 x 1080) Mbps
Option
Bluetooth
256GB
8GB DDR4
14,0" IPS LCD NO ODD 4-Cell
LG 14ZD980-G.AX52A5 (trắng)(siêu nhẹ)
28,000,000
Intel® Core i5- 8250U 2400MHz Intel® UHD 12th
FHD WiFi Lan 10/100 995g
KM: Tặng 500.000 (1.6GHz)6Mb M.2 SSD Graphics 620
(1920 x 1080) Mbps
Option
Bluetooth
256GB
8GB DDR4
14,0" IPS LCD NO ODD 4-Cell 995g
LG 14Z980-G.AH52A5 (Bạc)(siêu nhẹ)
31,500,000
Intel® Core i5- 8250U 2400MHz Intel® UHD 12th
FHD WiFi Lan 10/100 Finger
KM: Tặng 500.000 (1.6GHz)6Mb M.2 SSD Graphics 620
(1920 x 1080) Mbps
Win 10
256GB
Bluetooth Print
8GB DDR4
15,6" IPS LCD NO ODD 4-Cell 1095g
LG 15Z980-G.AH55A5 (Bạc)(siêu nhẹ)
36,950,000
Intel® Core i5- 8250U 2400MHz Intel® UHD 12th
FHD WiFi Lan 10/100 Finger
KM: Tặng 500.000 (1.6GHz)6Mb M.2 SSD Graphics 620
(1920 x 1080) Mbps
Win 10
512GB
Bluetooth Print

Macbook KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm) + Mouse hoặc Túi chống sốc hoặc bộ vệ sinh laptop 06 món (Giá đã VAT)
Bộ vi xử lý : 2.3GHz quad-core 8th-generation Intel Core i5 Turbo Boost up to 3.8GHz / 8GB 2133MHz / 13.3
Macbook Pro MR9Q2 Gray/ MR9U2 Sliver Inch /256GB/ Intel Iris Plus Graphics 655/ Four Thunderbolt 3/ Touch Bar and Touch ID/ Force Touch Trackpad/
45,900,000
12th
(2018) Airport Extreme & Bluetooth /USB -C/ macOS High Sierra/ upto 10h/ 1.37kg, Mac OSX. (BH tại : TT BH Mac VN -
40 nguyễn trƣờng tộ Q4)

Macbook Pro MV962 Gray/ MV992 Sliver Bộ vi xử lý : 2.4GHZ QC/13.3 SG/ RAM 8GB / SSD 256GB, Mac OSX. (BH tại : TT BH Mac VN - 40 nguyễn trƣờng
49,990,000
12th
(2019) tộ Q4)

Macbook Air MRE82 Gray / MREA2 Sliver Bộ vi xử lý : 1.6GHz/ RAM 8GB / SSD 128GB , 13.3" , Mac OSX. (BH tại : TT BH Mac VN - 40 nguyễn trƣờng tộ
27,490,000
12th
(2018) Q4)

Macbook Air MREE2 màu Gold Bộ vi xử lý : 1.6GHz/ RAM 8GB / SSD 128GB , 13.3" , Mac OSX. (BH tại : TT BH Mac VN - 40 nguyễn trƣờng tộ
27,890,000
12th
(2018) Q4)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 17
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Macbook Air MRE92 gray/ MREC2 sliver Bộ vi xử lý : 1.6GHz/ RAM 8GB / SSD 256GB , 13.3" , Mac OSX. (BH tại : TT BH Mac VN - 40 nguyễn trƣờng tộ
32,900,000
12th
(2018) Q4)

Bộ vi xử lý : Intel Core i7 2.6GHz up to 4.5GHz , Bộ nhớ Ram : 16GB Bus 2666MHz . Ổ đĩa cứng : 512GB SSD ,
Màn hình : 16.0" Retina . Đồ họa : AMD Radeon Pro 5300M 4GB GDDR6 , Wifi , IEEE 802.11a/b/g/n
Cổng giao tiếp , Four Thunderbolt 3, USB -C, Camera : 720p FaceTime HD camera , Âm thanh : High‑fidelity
Macbook Pro 16.0inch MVVJ2SA/A
59,890,000
12th
six‑speaker system with force‑cancelling woofers Wide stereo sound Support for Dolby Atmos playback
(Space Gray) Studio‑quality three-mic array with high signal-to-noise ratio and directional beamforming 3.5mm headphone
jack , Phụ kiện kèm theo : Full box , Bluetooth : Bluetooth 5.0 , Other Supports : Touch Bar and Touch ID ,
Kích thƣớc : Height: 1.62cm Width: 35.79cm Depth: 24.59cm , Khối lƣợng : ~2.0kg , Hệ điều hành : Mac OS

Bộ vi xử lý : Intel Core i9 2.3GHz up to 4.8GHz , Bộ nhớ Ram : 16GB Bus 2666MHz, Ổ đĩa cứng : 1TB SSD. Màn
hình : 16.0" Retina. Đồ họa : AMD Radeon Pro 5500M 4GB GDDR6 , Wifi : IEEE 802.11a/b/g/n. Cổng giao tiếp .
Four Thunderbolt 3, USB -C , Camera : 720p FaceTime HD camera. Âm thanh : High‑fidelity six‑speaker
Macbook Pro 16.0inch MVVM2SA/A
69,790,000
12th
system with force‑cancelling woofers Wide stereo sound Support for Dolby Atmos playback Studio‑quality
(Silver) three-mic array with high signal-to-noise ratio and directional beamforming 3.5mm headphone jack . Phụ kiện
kèm theo : Full box . Bluetooth : Bluetooth 5.0 , Other Supports : Touch Bar and Touch ID. Kích thƣớc :
Height: 1.62cm Width: 35.79cm Depth: 24.59cm , Khối lƣợng : ~2.0kg , Hệ điều hành : Mac OS

Bộ vi xử lý : Intel Core i9 2.3GHz up to 4.8GHz , Bộ nhớ Ram : 16GB Bus 2666MHz, Ổ đĩa cứng : 1TB SSD. Màn
hình : 16.0" Retina. Đồ họa : AMD Radeon Pro 5500M 4GB GDDR6 , Wifi : IEEE 802.11a/b/g/n. Cổng giao tiếp .
Four Thunderbolt 3, USB -C , Camera : 720p FaceTime HD camera. Âm thanh : High‑fidelity six‑speaker
Macbook Pro 16.0inch MVVK2SA/A
69,790,000
12th
system with force‑cancelling woofers Wide stereo sound Support for Dolby Atmos playback Studio‑quality
(Space Gray) three-mic array with high signal-to-noise ratio and directional beamforming 3.5mm headphone jack . Phụ kiện
kèm theo : Full box . Bluetooth : Bluetooth 5.0 , Other Supports : Touch Bar and Touch ID. Kích thƣớc :
Height: 1.62cm Width: 35.79cm Depth: 24.59cm , Khối lƣợng : ~2.0kg , Hệ điều hành : Mac OS

KEYBOARD & PIN & ADAPTOR for NOTEBOOK (Giá đã Bao Gồm VAT)
1 Keyboard DELL 14R Keyboard for Dell 14R, N4010 6th 390,000
2 Keyboard DELL D600 Keyboard for Dell D600, 600M, Vostro 1310 6th 390,000
3 Keyboard DELL A840 Keyboard for Vostro 1410 6th 350,000
4 Keyboard ACER 3680 Keyboard for ACER 3680 6th 390,000
5 Keyboard ASUS A42 Keyboard for ASUS A42, K42, UL30, UL80 , X82 , K42J, 299, K40J .... 6th 350,000
6 Keyboard ASUS 1005 Keyboard for ASUS eePC 1005 6th 390,000
7 Keyboard HP Keyboard for HP DV7, DV4-1530, DV4-2154 6th 350,000
8 Keyboard HP Keyboard for HP DV2000, V3000, DV2020, DV2025, DV2100, DV2200, DV2300, 2400, 2500 …. 6th 350,000
9 Keyboard IBM Keyboard for IBM X60, X61 6th 790,000
10 Keyboard IBM Keyboard for IBM T60, T61 , R61, T400 6th 700,000
11 Pin ASUS K55 (Chính hãng) 6 CELL - Bảo hành tại Cty- Dùng cho các dòng A32-K55, A55, A55A, A55D, A55V, K55, K55A, K55D, K55DE, K55DR, K55N 12th 1,150,000

12 Pin DELL N4030 (Chính hãng) 6 CELL - Bảo hành tại Cty-Dùng cho các dòng DELL 14V, 14VR, M4010, N4020, N4020D, N4030, N4030D, TKV2V, FMHC10 12th 1,200,000
13 Pin HP DV4 (Chính hãng) 6 CELL - Bảo hành tại Cty - Dùng cho các dòng HP DV4, DV5, DV6, CQ60, CQ61 12th 975.000*
6 CELL - Bảo hành tại Cty - Dùng cho các dòng PA3817U-1BAS, PA3817U-1BRS, 1BRS PA3818U, 1BRS PABAS117,
14 Pin TOSHIBA PA3817 (C. hãng)
PABAS228
12th 1.090.000*
Output từ 18V-->20V, 3.42A, Dùng cho máy SONY, TOSHIBA, ASUS, ACER, IBM-LENOVO, HP,
15 Adapter AcBel 65W (AD9014)
DELL, SAMSUNG
24th 395,000

Output từ 18V-->20V, 4.74A. Dùng cho máy SONY, TOSHIBA, ASUS, ACER, IBM-LENOVO, HP,
16 Adapter AcBel 90W (AD7044)
DELL, SAMSUNG
24th 520,000

17 Adapter HP Notebook 65W (Chính hãng) Hàng Chính hãng, Bảo hành tại Cty - Adapter dùng cho máy notebook HP: 18.5V - 3.5A - 65W ( Đầu Kim ) 12th 380,000

18 Adapter HP Notebook 90W (Chính hãng) Hàng Chính hãng, Bảo hành tại Cty - Adapter dùng cho máy notebook HP: 19V - 4.74A - 90W ( Đầu Kim ) 12th 520,000
19 Adapter Dell Notebook 3.34A (Chính hãng) Hàng Chính hãng, Bảo hành tại Cty - Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 3.34A ( Đầu Kim ) 12th 380,000
20 Adapter Dell Notebook 4.62A (Chính hãng) Hàng Chính hãng, Bảo hành tại Cty - Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 4.62A ( Đầu Kim ) 12th 520,000

21 Adapter HP Notebook 65W ( Đầu thường ) Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W 6th 210,000
22 Adapter HP Notebook 65W ( Đầu Kim ) Adapter dùng cho máy notebook HP : 18.5V - 3.5A - 65W 6th 220,000
23 Adapter HP Notebook 3.33A ( Đầu Kim Nhỏ ) Adapter dùng cho máy notebook HP : 19V - 3.33A - Đầu Kim Nhỏ 6th 290,000
24 Adapter HP Notebook 90W ( Đầu thường ) Adapter dùng cho máy notebook HP : 19V - 4.74A - 90W 6th 200.000**
25 Adapter HP Notebook 90W ( Đầu Kim ) Adapter dùng cho máy notebook HP : 19V - 4.74A - 90W 6th 240,000
26 Adapter Dell Notebook 19.5V - 2.31A ( Đầu nhỏ ) Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 2.31A ( Đầu nhỏ ) 6th 310,000
27 Adapter Dell Notebook 3.34A ( Đầu Kim ) Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 3.34A 6th 270,000
28 Adapter Dell Notebook 4.62A ( Đầu Kim ) Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 4.62A - Đầu kim 6th 280,000
29 Adapter Dell Notebook 4.62A ( Đầu Đạn ) Adapter dùng cho máy notebook Dell : 19.5V - 4.62A - Đầu đạn 6th 300,000
30 Adapter Acer/Liteon Notebook 3.42A Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 3.42A 6th 220,000
31 Adapter Acer/Liteon Notebook 4.74A Adapter dùng cho máy notebook Acer/ Liteon : 19V - 4.74A 6th 240,000
32 Adapter Sony VaiO Notebook 4.7A(Đầu Kim ) Adapter dùng cho máy notebook Sony Vaio : 19.5V - 4.7A 6th 250,000
33 Adapter Asus Notebook 19V - 2.37A Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 2.37A 6th 270,000
34 Adapter Asus Notebook 3.42A Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 3.42A 6th 220,000
35 Adapter Asus Notebook 3.42A Vuông Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 2.37A, nhỏ gọn, Loại tốt 6th 420,000
36 Adapter Asus Notebook 4.74A Adapter dùng cho máy notebook ASUS : 19V - 4.74A 6th 240,000
37 Adapter Toshiba Notebook 3.42A Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 3.42A 6th 200,000
38 Adapter Toshiba Notebook 4.74A Adapter dùng cho máy notebook TOSHIBA : 19V - 4.74A 6th 240,000
39 Adapter IBM / Lenovo Notebook 3.42A Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 3.42A 6th 230,000
40 Adapter IBM / Lenovo Notebook 4.74A Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 19V - 4.74A 6th 210.000**
Adapter IBM / Lenovo Notebook 3.25A (Đầu
41 Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 20V - 3.25A - Đầu nhỏ 6th 280,000
nhỏ)
Adapter IBM / Lenovo Notebook 3.25A (Đầu
42 Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 20V - 3.25A - Đầu Vuông 6th 305,000
Vuông)
43 Adapter IBM / Lenovo Notebook 4.5A Adapter dùng cho máy notebook LENOVO : 20V - 4.5A - Đầu kim 6th 250,000
44 Adapter Samsung Notebook 2.1A Adapter dùng cho máy notebook SAMSUNG : 19V - 2.1A (đầu nhỏ) 6th 270,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 18
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
45 Adapter Apple 45W (2010) Adapter dùng cho máy Macbook Air 11" - 45w -Năm 2010 6th 750,000
46 Adapter Apple 45W (2012) Adapter dùng cho máy Macbook Air 11" - 45w -Năm 2012 6th 800,000
47 Adapter Apple 60W (2010) Adapter dùng cho máy Macbook Pro 13.3" - 60w -Năm 2010 6th 650,000
48 Adapter Apple 60W (2012) Adapter dùng cho máy Macbook Pro 13.3" - 60w -Năm 2012 6th 700,000
49 Adapter Apple 85W (2010) Adapter dùng cho máy Macbook Pro 14", 15" - 85w -Năm 2010 6th 900,000
50 Adapter Apple 85W (2012) Adapter dùng cho máy Macbook Pro 14", 15" - 85w -Năm 2012 6th 850,000

MÁY BỘ ĐỂ BÀN NOVA, HP, ACER, IBM, DELL (Giá đã bao gồm VAT)
MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU NOVA - (Giao & Bảo Hành Tận nơi TP.HCM) (Giá đã bao gồm VAT)
KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)
MB ASUS H110M-P (SK1151) , Cpu Intel Pentium Dual G4400(3.5GHz) , RAM 4GB-2400MHz KINGMAX , HDD 1Tb
MÁY BỘ NOVA Pentium G4400 12th
seagate Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 400W HK+ , PCI -EX 16, 6 USB 2.0 , 4 5,500,000
KM: Tặng 100.000đ Option
USB 3.0, 2 PCIe-1X (Kb+ Mouse khách tự chọn không bao gồm)
MÁY BỘ NOVA Pentium G4400-SSD MB ASUS H110M-P (SK1151) , Cpu Intel Pentium Dual G4400(3.5GHz) , RAM 4GB-2400MHz KINGMAX , SSD
12th
240GB 240GB , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 400W HK+ , PCI -EX 16, 6 USB 2.0 , 4 USB 5,550,000
3.0, 2 PCIe-1X (Kb+ Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake G5400 MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151), Intel Coffee lake Pentium Gold G5400(3.7GHz), RAM 4 - 4GB-2400 Kingmax ,
12th
(Thế hệ thứ 8) HDD 1TB Seagate Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 400W HK+ , (Kb+ Mouse khách 5,590,000
tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake G5400 - MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151), Intel Coffee lake Pentium Gold G5400(3.7GHz), RAM 4 - 4GB-2400 Kingmax ,
12th
SSD 240GB (Thế hệ thứ 8) SSD 240GB , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 400W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự chọn 5,600,000
không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-8100 MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 8100(3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , HDD
12th
(Thế hệ thứ 8) 1TB Seagate Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 450W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự 7,780,000
chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-8100 - MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 8100(3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , SSD
12th
SSD 240GB (Thế hệ thứ 8) 240GB , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 450W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự chọn không 7,850,000
bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-9100 MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 9100 (3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , HDD
12th
(Thế hệ thứ 9) 1TB Seagate Sata, VGA +Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 450W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự 7,790,000
chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-9100 - MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 9100 (3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , SSD
12th
SSD 240GB (Thế hệ thứ 9) 240GB Sata, VGA +Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 450W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự chọn 7,890,000
không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-9100F MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 9100F(3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , HDD
12th
(Thế hệ thứ 9) 1TB Seagate Sata, VGA 2GB GIGABYTE N710D5-2GIL+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 7,850,000
450W HK+ , (Kb+ Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake I3-9100F - MB GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) , Intel Coffee lake i3 - 9100F(3.6GHz) , RAM 4 - 8GB-2400 Kingmax , SSD
12th
SSD 240GB (Thế hệ thứ 9) 240GB sata , VGA 2GB GIGABYTE N710D5-2GIL+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL 450W 7,890,000
HK+ , (Kb+ Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake i5-9400 MB GIGABYTE B365M-DS3H (sk 1151) , Intel Coffee lake i5 - 9400 (2.9GHz), RAM 4 - 8GB-2666 Kingmax , HDD
12th
(Thế hệ thứ 9) 1TB Seagate Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL500W ACBEL I-POWER G500 , (Kb+ 10,090,000
Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake i5-9400 - MB GIGABYTE B365M-DS3H (sk 1151) , Intel Coffee lake i5 - 9400 (2.9GHz), RAM 4 - 8GB-2666 Kingmax , HDD
12th
SSD 500GB (Thế hệ thứ 9) 500GB BLUE , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL500W ACBEL I-POWER G500 , (Kb+ 10,950,000
Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake i7-9700 MB GIGABYTE B365M DS3H (sk 1151) , Intel Coffee lake i7 - 9700 (3.0GHz), RAM 4 - 8GB-2666 Kingmax , HDD
12th
(Thế hệ thứ 9) 1TB Seagate Sata, VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL500W ACBEL I-POWER G500 , (Kb+ 13,990,000
Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ
MÁY BỘ NOVA Coffee lake i7-9700 - MB GIGABYTE B365M DS3H (sk 1151) , Intel Coffee lake i7 - 9700 (3.0GHz), RAM 4 - 8GB-2666 Kingmax , HDD
12th
SSD 500GB (Thế hệ thứ 9) 500GB BLUE , VGA+Sound+Lan gigabit onboard, Case ATX + nguồn ACBEL500W ACBEL I-POWER G500 , (Kb+ 14,950,000
Mouse khách tự chọn không bao gồm) Option
KM: Tặng 100.000đ

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU HP (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)
HP 290 - p0113d(6DV54AA)(Case nhỏ) CPU Intel Pentium G5420(2*3.8 , 4MB) , DDR 4-4GB , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
7,490,000
12th
1
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Pentium G5420(2*3.8 , 4MB) , DDR 4-4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
7.390.000**
12th
2 HP 290 - p0112d(6DV53AA)(Case nhỏ)
HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

HP 290 - p0110d(6DV51AA) (Case nhỏ) CPU Intel core i3-9100(3.60 GHz,6MB) ,DDR 4-4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
8,990,000
12th
3 KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Intel UHD Graphics & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel core i5-9400(2.90 GHz,9MB) ,DDR 4-4GB , 256GSSD_PCIe ,KB + Mouse , Sound &VGA
11,490,000
12th
4 HP 290 - p0117d (7KM15AA) (Case nhỏ)
Intel UHD Graphics & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Pentium G5420(2*3.8 , 4MB) ,DDR 4-4GB , HDD 500GB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
7,390,000
12th
5 HP 390 - 0011d (6DV56AA)
Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Pentium G5420(2*3.8 , 4MB) ,DDR 4-4GB , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
7,490,000
12th
6 HP 390 - 0010d (6DV55AA)
Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Pentium G5420(2*3.8 , 4MB) ,DDR 4-4GB , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
7,490,000
12th
7 HP 390 - M01-F0303d (7XE18AA)
Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Core i3-9100 (3.60 GHz, 6MB ) , DDR 4-4GB , HDD 1TB 7200 rpm SATA ,KB + Mouse ,
8,950,000
12th
HP S01-pF0101d (7XE20AA)
Sound & VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10

CPU Intel Core i5-9400 (2.40 GHz,9MB), DDR 4-4GB , HDD 1TB 7200 rpm SATA ,KB + Mouse , Sound
11,250,000
12th
8 HP S01-pF0102d (7XE21AA)
& VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI , BLUETOOTH WIN 10
CPU Intel Core i5-9400 (2.40 GHz,9MB), DDR 4-8GB , HDD 1TB 7200 rpm SATA ,KB + Mouse , Sound
12,950,000
12th
9 HP S01-pF0106d (7XE25AA) & VGA: NVIDIA GEFORCE GTX 730 2GB GDDR5 & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI ,
WIN 10
BLUETOOTH
HP 280 G4- 7HX88PA CPU Intel Core i3-9100(3.60 GHz,6MB), DDR 4-4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
8,690,000
12th
10
KM: Tặng 100.000 HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 G4- 7YY00PA CPU Intel Core i3-9100(3.60 GHz,6MB), DDR 4-4GB ,SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
8,790,000
12th
11
KM: Tặng 100.000 HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 G4- 7AH82PA CPU Intel Core i5-9400(2.90 GHz,9MB) , DDR 4-4GB , HDD 500Gb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
10,990,000
12th
12
KM: Tặng 100.000đ Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 19
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
HP 280 G4- 7AH83PA CPU Intel Core i5-9400(2.90 GHz,9MB), DDR 4-4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
11,190,000
12th
13
KM: Tặng 100.000đ HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 G4- 7AH84PA CPU Intel Core i5-9400(2.90 GHz,9MB), DDR 4-4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA AMD
12,350,000
12th
14
KM: Tặng 100.000đ RADEON R7 430 2GB GDDR5 & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 G4- 7YX71PA CPU Intel Core i7 - 9700 (3.0 GHz,12MB), DDR 4-8GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound &VGA
15,390,000
12th
15
KM: Tặng 100.000đ Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 G4- 7YX70PA CPU Intel Core i7 - 9700 (3.0 GHz,12MB), DDR 4-8GB ,SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
15,490,000
12th
16
KM: Tặng 100.000đ HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER Option

HP 280 Pro G4 SFF (9MS52PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-8GB , Ổ đĩa cứng: 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel
11,950,000
12th
17
KM: Tặng 100.000đ HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G4 SFF (9GA78PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-8GB , Ổ đĩa cứng: 256GB SSD ,KB + Mouse , Sound
12,150,000
12th
18
KM: Tặng 100.000đ &VGA Intel HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9GB23PA) CPU Intel Core i3- 9100( 3.60GHz,6MB), DDR 4-4GB , HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD
8,590,000
12th
19
KM: Tặng 100.000đ & Nic Gigabit Onboard, NO ODD Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9TQ57PA) CPU Intel Core i3- 9100( 3.60GHz,6MB), DDR 4-8GB , HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD
9,490,000
12th
20
KM: Tặng 100.000đ & Nic Gigabit Onboard, NO ODD Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9GD36PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-4GB , HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD &
11,250,000
12th
21
KM: Tặng 100.000đ Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9MS51PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-4GB , SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD &
11,350,000
12th
22
KM: Tặng 100.000đ Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9MS50PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-8GB , HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD &
11,790,000
12th
23
KM: Tặng 100.000đ Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9GD38PA) CPU Intel i5-9400 (2.90GHz,9MB) , DDR 4-8GB , SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD &
11,950,000
12th
24
KM: Tặng 100.000đ Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 280 Pro G5 Microtower(9GD37PA) CPU Intel i7-9700 ( 3.00GHz,12MB ) , DDR 4-8GB , HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound &VGA Intel HD &
15,550,000
12th
25
KM: Tặng 100.000đ Nic Gigabit Onboard, DVD WR Option

HP 285 MT G3 - 9VC91PA CPU AMD Ryzen 3 Pro 2200G( 3.5 Ghz, 4MB) , 4GB (1x4GB) DDR4-2666 , HDD 1TB 7200RPM ,KB +
8,890,000
12th
26
KM: Tặng 100.000đ Mouse , Sound & VGA: Radeon Vega 8 Graphics & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI WIN 10

HP 285 MT G3 - 9VC79PA CPU AMD Ryzen 5-2400G(3.6 Ghz, 4MB), 4GB (1x4GB) DDR4-2666 , HDD 1TB 7200RPM ,KB +
10,790,000
12th
27
KM: Tặng 100.000đ Mouse , Sound & VGA: Radeon Vega 11 Graphics & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , WIFI WIN 10

HP Desktop Pro G3 - 9GF38PA CPU: Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz, 4MB), DDR4 - 4GB , HDD 1TB 7200RPM ,KB + Mouse ,
6,990,000
12th
28
KM: Tặng 100.000đ Sound & Intel UHD Graphics & Nic Gigabit Onboard, NO DVD Option

HP Desktop Pro G3 - 9GE24PA CPU: Intel Core i3-9100 (3.60 GHz, 6MB) , DDR4 - 4GB , HDD 1TB 7200RPM ,KB + Mouse , Sound &
8,490,000
12th
29
KM: Tặng 100.000đ Intel UHD Graphics & Nic Gigabit Onboard, NO DVD Option

HP Desktop Pro G3 - 9GF27PA CPU: Intel Core i5-9400 (2.90 GHz, 9MB) , DDR4 - 4GB , HDD 1TB 7200RPM ,KB + Mouse , Sound &
10,750,000
12th
30
KM: Tặng 100.000đ Intel UHD Graphics & Nic Gigabit Onboard, NO DVD Option

HP Pavilion 590 TP01-0131d (7XF41AA) 12th


CPU Intel i3- 9100(3.60 GHz,6MB) , 4GB RAM DDR4, 1TB HDD , Intel UHD Graphics & sound
31 (màu bạc) Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 8,790,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 p0117l - 7KM16AA(màu 12th


CPU Intel Core i3- 9100( 3.60 GHz, 6MB) , 4GB RAM DDR4, 1TB HDD , Intel UHD Graphics & sound
32 đen) Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 8,690,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 TP01-0134d (7XF44AA) 12th


CPU Intel i5 - 9400 (2.90 GHz, 9MB) , 8GB RAM DDR4, 1TB HDD , Intel UHD Graphics & sound
33 (màu bạc) Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 12,390,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 TP01-0135d (7XF45AA) 12th


CPU Intel i5 - 9400 (2.90 GHz, 9MB) , 8GB RAM DDR4, 512GB SSD , Intel UHD Graphics & sound
34 (màu bạc) Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 12,990,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 TP01-0136d (7XF46AA) 12th


CPU Intel i5 - 9400F (2.90 GHz up to 4.10 GHz,9MB ), 4GB RAM DDR4,1TB HDD , VGA: GEFORCE
35 (màu bạc) GT 730 2GB & sound Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 12,490,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 TP01-0137d (7XF47AA) 12th


CPU Intel i5 - 9400 (2.90 GHz, 9MB) , 8GB RAM DDR4, 1TB HDD , IVGA: GEFORCE GTX1650 4GB
36 (màu bạc) G5 & sound Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 14,990,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home

HP Pavilion 590 TP01-0140d (7XF50AA) 12th


CPU Intel i7 - 9700 (3.00 GHz,12MB) , 8GB RAM DDR4, 1TB HDD , IVGA: GEFORCE GTX1650 4GB
37 (màu bạc) G5 & sound Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard,
Windows 19,890,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) 10 Home
12th
HP Pavilion 590-p0111d (6DV44AA) CPU Intel i5 - 9400 (2.90 GHz, 9MB) , 8GB RAM DDR4,1TB HDD, Intel UHD Graphics & sound
12,390,000
Windows
38
KM: Tặng 100.000 (SLCH) Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard, 10 Home
64-bit
12th
HP Pavilion 590-p0112d (6DV45AA) CPU Intel i5 - 9400 (2.90 GHz, 9MB) , 8GB RAM DDR4,1TB HDD, VGA GEFORCE GT730 2GB
13,290,000
Windows
39
KM: Tặng 100.000 (SLCH) Graphics & sound Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard, 10 Home
64-bit
12th
HP Pavilion 590-p0113d (6DV46AA) CPU Intel Core i7 - 9700 (3.0 GHz,12MB) , 8GB RAM DDR4,1TB HDD, VGA GEFORCE GT730 2GB
18,290,000
Windows
40
KM: Tặng 100.000 (SLCH) Graphics & sound Onboard, DVD RW . Wlan bgn+BT,USB Mouse & Keyboard, 10 Home
64-bit
Bộ vi xử lý : Ryzen 3 2200GE (4 cores 4 thread, 3.2 Ghz) . Bộ nhớ Ram :4GB (1x4GB) 2666Mhz . Ổ đĩa cứng : 500GB
HP ProDesk 405 G4 (7MC65PA)
7200RPM . Đồ họa : Radeon Vega 8 Graphics Chipset AMD B350 FCH . Wifi : Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1x1) . Lan :
8,790,000
12th
41 (Case nhỏ giống NUC) 100Mbps/1Gbps . Bluetooth . : Bluetooth 4.2 . Other Supports . 1 M.2 2230 cho WLAN 1 M.2 2230/2280 cho SSD. Option
KM: Tặng 100.000 Kích thước : 17.7 x 17.5 x 3.4 cm. Khối lượng : 1.26 kg , USB Mouse & Keyboard,
Bộ vi xử lý : Ryzen 5 2400GE (4 cores 8 thread, 3.2 Ghz) . Bộ nhớ Ram : 4GB (1x4GB) 2666Mhz . Ổ đĩa cứng :
HP ProDesk 405 G4 (7MC66PA)
500GB 7200RPM . Đồ họa : Radeon Vega 11 Graphics . Chipset : AMD B350 FCH . Wifi :. Realtek 802.11a/b/g/n/ac
10,450,000
12th
42 (Case nhỏ giống NUC) (1x1) Lan : 100Mbps/1Gbps . Bluetooth : Bluetooth 4.2 . Other Supports : 1 M.2 2230 cho WLAN 1 M.2 2230/2280 cho Option
KM: Tặng 100.000 SSD. Kích thước : 17.7 x 17.5 x 3.4 cm . Khối lượng : 1.26 kg , USB Mouse & Keyboard,
HP ProDesk 400 G5 -7YD03PA
CPU Intel Core i5-9500T (2.2GHz) /9MB, DDR 4-4GB (notebook) ( 1 CÂY) , SSD 256GB PCIe NVME ,KB + Mouse ,
11,690,000
12th
43 (Case nhỏ giống NUC) Sound &VGA Intel U HD & Nic Gigabit Onboard, HDMI Port , WIFI + BLUETOOTH, USB Mouse & Keyboard, . Option
KM: Tặng 100.000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 20
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini (7YX68PA)
Bộ vi xử lý : CPU intel i3- 9100 (3.60 GHz, 6MB ). Bộ nhớ Ram : 8GB DDR4 . Ổ đĩa cứng :256GB PCIe NVMe SSD .
11,750,000
12th
44 (Case nhỏ giống NUC) Đồ họa : Intel UHD Graphics. Keyboard + Mouse USB . Kích thước : 17.7 x 17.5 x 34.0 cm. Khối lượng : 1.05 kg . Option
KM: Tặng 100.000

HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini (7YX66PA)


Bộ vi xử lý : CPU intel i5-9500 (3GHz, 9MB) . Bộ nhớ Ram : 8GB DDR4 . Ổ đĩa cứng :256GB PCIe NVMe SSD . Đồ
13,950,000
12th
45 (Case nhỏ giống NUC) họa : Intel UHD Graphics. Keyboard + Mouse USB . Kích thước : 17.7 x 17.5 x 34.0 cm. Khối lượng : 1.05 kg . Option
KM: Tặng 100.000

HP EliteDesk 800 G5 Desktop Mini (7YX98PA)


Bộ vi xử lý : CPU intel i7- 9700 (3GHz, 12MB) . Bộ nhớ Ram : 8GB DDR4 . Ổ đĩa cứng :256GB PCIe NVMe SSD .
17,250,000
12th
46 (Case nhỏ giống NUC) Đồ họa : Intel UHD Graphics. Keyboard + Mouse USB . Kích thước : 17.7 x 17.5 x 34.0 cm. Khối lượng : 1.05 kg . Option
KM: Tặng 100.000

HP ProDesk 400- G6 SFF (8EB64PA) CCPU Intel Core i3- 9100 (3.60 GHz, 6MB), 4GB RAM DDR4, 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse , Sound & Intel HD
9,350,000
12th
47 GRAPHIC & Nic Onboard, DVD RW . Keyboard + Mouse
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (7YC99PA) CCPU Intel Core i3- 9100 (3.60 GHz, 6MB), 4GB RAM DDR4, 256GB SSD ,KB + Mouse , Sound & Intel HD GRAPHIC
9,590,000
12th
48 & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (9TQ74PA) CCPU Intel Core i3- 9100 (3.60 GHz, 6MB), 8GB RAM DDR4, Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse , Sound &
9,950,000
12th
49 Intel HD GRAPHIC & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (7YC94PA) CPU Intel Core i5 -9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB), 4GB RAM DDR4, Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse ,
11,450,000
12th
50 Sound & Intel HD GRAPHIC & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (7YC96PA) CPU Intel Core i5 -9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB), 4GB RAM DDR4, SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound & Intel
11,690,000
12th
51 HD GRAPHIC & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (9FX91PA) CPU Intel Core i5 -9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB), 8GB RAM DDR4, SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound & Intel
12,250,000
12th
52 HD GRAPHIC & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400- G6 SFF (8SQ42PA) CPU Intel Core i7- 9700 (3.00 GHz,12MB), 8GB RAM DDR4, 1TB 7200rpm ,KB + Mouse , Sound & Intel HD GRAPHIC
15,790,000
12th
53 & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YT01PA) CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz, 4MB) , 4GB RAM DDR4, HDD 500GB ,KB + Mouse , Sound & VGA Intel
7,690,000
12th
54 UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YT41PA) CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz, 4MB) , 4GB RAM DDR4, 256GB SSD ,KB + Mouse , Sound & VGA Intel
7,950,000
12th
55 UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YT03PA) CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz, 4MB) , 4GB RAM DDR4, 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse , Sound & VGA Intel
7,790,000
12th
56 UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH18PA) CPU Intel Core i3-9100 (3.60 GHz, 6MB ), 4GB RAM DDR4, HDD 500GB ,KB + Mouse , Sound & VGA Intel UHD
9,550,000
12th
57 Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (8JT71PA) CPU Intel Core i5- 9500 ( 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB , 4GB RAM DDR4, Ổ đĩa cứng: 128GB SSD ,KB + Mouse ,
11,350,000
12th
58 Sound & VGA Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH38PA) CPU Intel Core i5- 9500 ( 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB ), 4GB RAM DDR4, 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse , Sound &
12,950,000
12th
59 VGA AMD RADEON R7 430 2GB GDDR5 & Nic Onboard, DVD RW
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH07PA) CPU Intel Core i5- 9500 ( 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB ), 4GB RAM DDR4, SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound &
12,950,000
12th
60 VGA AMD RADEON R7 430 2GB GDDR5 & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH08PA) CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) , 8GB RAM DDR4, 1TB 7200 RPM ,KB + Mouse , Sound &
15,550,000
12th
61 VGA Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH40PA) CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) , 8GB RAM DDR4, 256GB SSD ,KB + Mouse , Sound &
15,590,000
12th
62 VGA Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH24PA) CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) , 8GB RAM DDR4, 256GB SSD ,KB + Mouse , Sound &
16,790,000
12th
63 VGA AMD RADEON R7 430 2GB GDDR5 & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G6 MT (7YH26PA) CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) , 8GB RAM DDR4,1TB HDD sata ,KB + Mouse , Sound &
16,990,000
12th
64 VGA AMD RADEON R7 430 2GB GDDR5 & Nic Onboard, DVD RW .
KM: Tặng 100.000 Option

HP ProDesk 400-G5 Desktop Mini


CPU Intel Core i3-9100T (3.1 GHz, 6MB) , 4GB RAM DDR4 , 256GB PCIe® NVMe SSD ,KB + Mouse , Sound & Intel
9,450,000
12th
65 7YD00PA HD GRAPHIC & Nic Onboard, Option
KM: Tặng 100.000
HP ProDesk 400-G5 Desktop Mini
CPU Intel Core i5-9500T (2.2 GHz, 9MB) , 4GB RAM DDR4 , 256GB PCIe® NVMe SSD ,KB + Mouse , Sound & Intel
11,650,000
12th
66 7YD03PA HD GRAPHIC & Nic Onboard, Option
KM: Tặng 100.000
CPU Intel Core i3 - 9100 ( 3.60 GHz, 6MB) , 4GB RAM DDR4, HDD 500GB ,KB + Mouse , Sound & Đồ họa
9,690,000
12th
67 HP ProDesk 400-G6 MT (7YH46PA) Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW . Option

CPU Intel Core i5- 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz ,9MB) , 4GB RAM DDR4, SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound & Đồ
11,550,000
12th
68 HP ProDesk 400-G6 MT (7YH47PA) họa
Option
Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
CPU Intel Core i5- 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz ,9MB) , 4GB RAM DDR4, HDD 1TB ,KB + Mouse , Sound & Đồ
11,750,000
12th
69 HP ProDesk 400-G6 MT (7YH37PA) họa
Option
Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
CPU Intel Core i5- 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz ,9MB) , 4GB RAM DDR4, SSD 256GB ,KB + Mouse , Sound & Đồ
11,690,000
12th
70 HP ProDesk 400-G6 MT (7YH21PA) họa
Option
Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW .
36th
HP EliteDesk 800 G5 SFF (7YY03PA) Intel Core Intel Core i5-9500 (3GHz, 9MB), 8GB RAM DDR4 / BUS 2666 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Sound & VGA
71
KM: Tặng 100.000 Intel UHD Graphics & Nic Onboard, DVD RW . USB Mouse & Keyboard,
Win 10 18,350,000
Pro
36th
HP EliteDesk 800 G5 SFF (7YX69PA) Intel Core Intel Core i5-9500 (3GHz, 9MB), 8GB RAM DDR4 / BUS 2666 , SSD 256GB , Sound & VGA Intel UHD
72
KM: Tặng 100.000 Graphics & Nic Onboard, DVD RW . USB Mouse & Keyboard,
Win 10 18,450,000
Pro
36th
HP EliteDesk 800 G5 SFF (7YX60PA) Intel Core i7-9700(3.00 GHz,12MB), 8GB RAM DDR4, SSD 256GB , Sound & VGA Intel UHD Graphics & Nic
73
KM: Tặng 100.000 Onboard, DVD RW . USB Mouse & Keyboard,
Win 10 21,790,000
Pro
HP All in One 22-c0118d (5QC36AA) (Trắng) CPU Intel Core i3-9100T( 3.1 GHz up to 3.7 GHz, 6MB) , 4 GB / 2400 DDR4 , HDD 1TB 7200rpm ,KB + Mouse, Sound
15,590,000
12th
74 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) & VGA INTEL ONBOARD , DVD Writer , Màn hình : 21.5"FHD , WIFI, BLUETOOTH, Keyboard & Mouse . Win 10

HP All in One 22-c0121d (5QC39AA) (Trắng) CPU Intel Core i5-9400T ( 1.8 GHz up to 3.4 GHz,9MB) , 4 GB / 2400 DDR4 , HDD 1TB 7200rpm ,KB + Mouse, Sound
19,250,000
12th
75 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) & VGA INTEL ONBOARD , DVD Writer ,Màn hình : 21.5"FHD Touch , WIFI, BLUETOOTH, Keyboard & Mouse . Win 10

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 21
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ vi xử lý: Core i3-9100T (3.10 GHz, 6MB) . Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng 1TB . Ổ Đĩa: 9.5
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GA33PA
14,550,000
12th
76 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 20.0"HD . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi : 802.11
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) WIN 10
ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm

Bộ vi xử lý: Core i3-9100T (3.10 GHz, 6MB) . Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng 1TB . Ổ Đĩa: 9.5
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GA57PA
15,550,000
12th
77 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8"FHD . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi :
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) WIN 10
802.11 ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm

Bộ vi xử lý: Core i3-9100T (3.10 GHz, 6MB) . Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng 1TB . Ổ Đĩa: 9.5
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GB61PA
17,490,000
12th
78 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8"FHD TOUCH . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) WIN 10
: 802.11 ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm

Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 9500T( 2.20 GHz, 9MB ). Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng 1TB . Ổ
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GA08PA
16,950,000
12th
79 Đĩa: 9.5 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 20.0"HD . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi :
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) WIN 10
802.11 ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm

Bộ vi xử lý: Corei5 - 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB ) . Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GA61PA
17,750,000
12th
80 1TB . Ổ Đĩa: 9.5 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8"FHD . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) WIN 10
reader , Wifi : 802.11 ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm

HP All in One ProOne 400 G5 - Touch Bộ vi xử lý: Corei5 - 9500T (2.2 GHz, 9MB ) . Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng 1TB . Ổ Đĩa: 9.5
19,750,000
12th
81 8GB62PA DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8"FHD TOUCH . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi
WIN 10
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) : 802.11 ac . Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 489.1 x 51.3 x 324 mm
Bộ vi xử lý: Corei5 - 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB ). Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng:
HP All in One ProOne 400 G5 - Touch 256GB SSD PCIe (M.2 2280) . Ổ Đĩa: 9.5 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8-inch FullHD
(1920x1080) touch . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi : 802.11 ac , Lan : 10/100/1000 Mbps . Cổng giao
20,490,000
12th
82 8GB51PA
tiếp : 1 x HDMI , 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x USB Type-C 2.0 , Camera : 1 MP HD webcam with integrated digital WIN 10
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) microphone, maximum resolution of 1280 x 720 , Âm thanh : Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker,
headset and headphone side port (3.5 mm), multi-streaming capable
Bộ vi xử lý: Corei5 - 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB ). Bộ nhớ: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng:
HP All in One ProOne 400 G5 - Touch 1TB . Ổ Đĩa: 9.5 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8-inch FullHD (1920x1080) touch . Khe cắm
mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi : 802.11 ac , Lan : 10/100/1000 Mbps . Cổng giao tiếp : 1 x HDMI , 2 x USB 3.1
20,890,000
12th
83 8GB55PA
Gen 1 Type-A, 1 x USB Type-C 2.0 , Camera : 1 MP HD webcam with integrated digital microphone, maximum WIN 10
KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) resolution of 1280 x 720 , Âm thanh : Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker, headset and headphone
side port (3.5 mm), multi-streaming capable
Bộ vi xử lý: Core i7-9700 (3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) . Bộ nhớ: 1 x 8GB DDR4/2666 MHz (2 slots) . Ổ đĩa cứng:
256GB SSD PCIe (M.2 2280) . Ổ Đĩa: 9.5 DVD-WR . Đồ họa: Intel®UHD Graphics . Màn hình: 23.8-inch FullHD
HP All in One ProOne 400 G5 - 8GF38PA (1920x1080) touch . Khe cắm mở rộng : 1 SD 3.0 card reader , Wifi : 802.11 ac , Lan : 10/100/1000 Mbps . Cổng giao
24,890,000
12th
84 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) tiếp : 1 x HDMI , 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x USB Type-C 2.0 , Camera : 1 MP HD webcam with integrated digital Win 10
microphone, maximum resolution of 1280 x 720 , Âm thanh : Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker,
headset and headphone side port (3.5 mm), multi-streaming capable
HP All in One ProOne 600 G5 - 8GB53PA CPU Intel Core i3- 9100 3(.60 GHz,6MB ), 4 GB DDR4 , Ổ đĩa cứng: 1TB ,KB + Mouse, Sound & VGA: Intel UHD
17,950,000
12th
85 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) Graphics &Wifi 802.11ac , DVD Writer , LCD 21.5" FHD Touch , Keyboard & Mouse . Win 10

HP All in One ProOne 600 G5 - 8GB58PA CPU Intel Core i5-9500T ( 2.20 GHz up to 3.70 GHz, 9MB) , 4 GB DDR4 , SSD 256GB ,KB + Mouse, Sound & VGA:
19,890,000
12th
86 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) RADEON 535 2GB GDDR5 &Wifi 802.11ac , DVD Writer , LCD 21.5" FHD Touch , Keyboard & Mouse . Win 10

HP All in One ProOne 600 G5 - 8GF41PA CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12MB) , 8 GB DDR4 , 1TB ,KB + Mouse, Sound & VGA: Intel UHD Graphics &Wifi
24,890,000
12th
87 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) 802.11ac , DVD Writer , LCD 21.5" FHD Touch , Keyboard & Mouse . Win 10

HP All in One ProOne 600 G5 - 8GF32PA CPU Intel Core i7-9700T (2.00 GHz up to 4.30 GHz, 12MB ), 4 GB DDR4 , SSD 256GB ,KB + Mouse, Sound & VGA:
25,590,000
12th
88 KM :Tặng 100.000 đ (SLCH) RADEON 535 2GB GDDR5 &Wifi 802.11ac , DVD Writer , LCD 21.5" FHD Touch , Keyboard & Mouse . Win 10

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G4 AIO


CPU Intel Core i7-8700(3.20 GHz,12MB), 8GB RAM DDR4 / 2666 ,1TB HDD,DVDRW, Intel UHD Graphics 630 /
33,990,000
12th
89 Touch-4ZU47PA (Bạc)
Radeon RX 560 4GB , 23.8''FHD Touch, Webcam,Wlan ac +BT,WL Mouse & Keyboard WIN 10
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G4 AIO


CPU Intel Core i7-8700(3.20 GHz,12MB), 16GB RAM DDR4 /2666 ,1TB HDD, DVDRW, Intel UHD Graphics 630 /
35,990,000
12th
90 Touch-4ZU50PA (Bạc)
Radeon RX 560 4GB , 23.8''FHD Touch,Webcam,Wlan ac +BT,WL Mouse & Keyboard WIN 10
KM: Tặng 200.000đ (SLCH)

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 AIO


CPU Intel Core i5-9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB), 8GB RAM DDR4 /2666 ,1TB HDD, DVDRW, Intel UHD
23,490,000
12th
91 8GC98PA
Graphics , 23.8''FHD , Mouse & Keyboard WIN 10
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 AIO 12th
CPU Intel Core i5-9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB), 8GB RAM DDR4 /2666 ,1TB HDD, DVDRW, Intel UHD
92 Touch-8GA59PA (Bạc)
Graphics , 23.8''FHD Touch ,WL Mouse & Keyboard
Win 10 27,890,000
KM: Tặng 200.000đ (SLCH) pro

Máy tính để bàn HP EliteOne 800 G5 AIO


CPU Intel Core i7-9700 (3.00 GHz,12MB), 16GB RAM DDR4 /2666 ,1TB HDD, DVDRW, VGA: RADEON RX 560 4GB ,
31,890,000
12th
93 8JU71PA
23.8''FHD TOUCH , Mouse & Keyboard WIN 10
KM: Tặng 200.000đ (SLCH)

Máy tính để bàn HP EliteOne G5 AIO 8GD02PA CPU Intel Core i5 - 9500 (3.00 GHz up to 4.40 GHz) , 9MB, RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666 SODIMM , GPU: Intel®
25,390,000
12th
94 KM: Tặng 100.000đ (SLCH) UHD Graphics 630 . HDD: 1TB 7200rpm 2.5 . Màn hình: 23.8"" Full HD Touch . Kết nối: Wifi + bluetooth WIN 10

Máy tính để bàn HP EliteOne G5 AIO 8GD04PA CPU Intel i7- 9700( 3.00 GHz,12MB ), RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666 SODIMM , GPU: Intel® UHD Graphics 630 .
28,990,000
12th
95 KM: Tặng 100.000đ (SLCH) HDD: 1TB 7200rpm 2.5 . Màn hình: 23.8"" Full HD Touch . Kết nối: Wifi + bluetooth WIN 10

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU DELL (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)
KM: Khách hàng khi mua Bất kỳ máy tính xách tay chính hãng Dell thuộc các dòng sản phẩm XPS, Inspiron & Vostro có sử dụng bộ vi xử lý Intel Core i3, i5,
i7 sẽ được tặng: 01 (một) ba lô Dell trị giá 599.000đ. (19/03-19/4 hoặc Chương trình có thể kết thúc sớm hơn khi hết quà)
Thủ tục nhận quà: Khách hàng phải đăng nhập vào website doiquadell.com, nhập đủ thông tin theo yêu cầu gồm: Họ tên khách hàng, số điện thoại,
giấy tờ tuỳ thân (CMND hoặc giấy phép lái xe hoặc hộ chiếu….), số service tag để nhận quà.
DELL Inspirion 3471ST- 52RP01W CPU Intel i3- 9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB), DDR4-4GB / 2400 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
1 8,650,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, NO DVD WRITER . WIN 10

DELL Inspirion 3671MT-MTI37122W-8G-1T CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB ), DDR4 -8GB , HDD 1TB 7200RPM Hard Drive; KB + Mouse , Sound &
10,190,000
12th
2
KM: Tặng 100.000đ Intel HD , VGA & Nic Gigabit Onboard, DVD RW , Wireless , Bluetooth WIN 10

DELL Inspirion 3671MT-70205608 CPU Intel Core I5-9400 (2.90 GHz, 9MB ), DDR4 -8GB , HDD 1TB 7200RPM Hard Drive; KB + Mouse , Sound & Intel
12,790,000
12th
3
KM: Tặng 100.000đ HD , VGA & Nic Gigabit Onboard, DVD RW , Wireless , Bluetooth WIN 10

DELL Inspirion 3671MT-70205600 CPU Intel Core I5-9400 (2.90 GHz, 9MB ), DDR4 -8GB , HDD 1TB 7200RPM Hard Drive; KB + Mouse , Sound & Intel
15,850,000
12th
4
KM: Tặng 100.000đ HD , VGA GEFORCE GTX 1650 4GB GDDR5 & Nic Gigabit Onboard, DVD RW , Wireless , Bluetooth WIN 10

DELL VOSTRO 3471ST- 46R631 CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz , 4MB) DDR4-4GB / 2666 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
5 7,290,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , Wireless , Bluetooth . Option

DELL VOSTRO 3471ST- 46R631W CPU Intel Pentium Gold G5420 (3.80 GHz , 4MB) DDR4-4GB / 2666 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
6 7,690,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER , Wireless , Bluetooth . WIN 10

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 22
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
DELL VOSTRO 3471ST- STI30622W-4G-1T CPU Intel i3- 9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB), DDR4-4GB / 2400 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
7 8,650,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER . WIN 10

DELL VOSTRO 3471ST- 52RP01W CPU Intel i3- 9100 (3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB), DDR4-4GB / 2400 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
8 8,650,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER . WIN 10

DELL VOSTRO 3471ST- 70205610 CPU Intel i5- 9400 (2.90 GHz up to 4.1 GHz, 9MB), DDR4-4GB / 2666 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
9 11,690,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER . WIN 10

DELL VOSTRO 3471ST- STI51522W-8G-1T CPU Inte li5- 9400 (2.90 GHz up to 4.1 GHz, 9MB), DDR4-8GB / 2666 , HDD 1TB sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 12th
10 12,750,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD WRITER . WIN 10
CPU Intel ® Pentium® Gold G5420 (3.8 GHz , 4MB) • Mainboard :Intel® B365 chipset • Ram : 4GB (1x4GB) DDR4
2400MHz UDIMM Non-ECC • Hard Drive : 1TB 7200RPM SATA 6Gb/s • Graphics : Integrated Graphics • Optical Drive
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370044
7,390,000
12th
11 : Tray load DVD Drive •10/100/1000 RJ-45 Ethernet • Wireless :Dell Wireless 1707 Card (802.11BGN + Bluetooth 4.0,
KM : Tặng 100.000đ 2.4 GHz)• Dell Optical Mouse & Keyboard • OS :Windows 10 Home Single Language English • Waranty : 1 year
WIN 10
ProSupport • C/O : Malaysia"
CPU Intel ® Pentium® Gold G5420 (3.8 GHz , 4MB) , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa
DELL VOSTRO 3671MT - MTG5420-4G-1T
7,590,000
12th
12 VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Kích thước 289.4 x 160 x 373.7 mm
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Trọng lượng 5.27 kg
Option

CPU Intel ® Pentium® Gold G5420 (3.8 GHz , 4MB) , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa
DELL VOSTRO 3671MT - MT71G5420-4G-1T
7,790,000
12th
13 VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Kích thước 289.4 x 160 x 373.7 mm
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Trọng lượng 5.27 kg
Option

CPU Intel ® Pentium® Gold G5420 (3.8 GHz , 4MB) , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa
DELL VOSTRO 3671MT -MT71G5420W-4G-1T
7,590,000
12th
14 VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Kích thước 289.4 x 160 x 373.7 mm
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Trọng lượng 5.27 kg
WIN 10

DELL VOSTRO 3671MT-70205616 CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB ), DDR4 -4GB , HDD 1TB 7200RPM Hard Drive; KB + Mouse , Sound &
8,590,000
12th
15
KM: Tặng 100.000đ Intel HD , VGA & Nic Gigabit Onboard, DVD RW , Wireless , Bluetooth WIN 10

CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa VGA Intel
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370045
8,590,000
12th
16 HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Bluetooth , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM : Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71")
WIN 10

CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm + 256GB M.2 PCIe
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370046
9,450,000
12th
17 NVMe , Đồ họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Bluetooth , Keyboard + Mouse
KM : Tặng 100.000đ (SLCH) USB , Kích thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71")
WIN 10

CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB , RAM: 4GB DDR4 /2400 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm , Đồ họa VGA Intel
DELL VOSTRO 3671MT -42VT370048
9,050,000
12th
18 HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Bluetooth , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM : Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71")
WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 4GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370059
11,250,000
12th
19 họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 4GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370039 36th
20
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. 11,950,000
Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg option

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 4GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370051
12,150,000
họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
36th
21
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370049
12,390,000
12th
22 họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
option

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 4GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM +
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370050 256GB M.2 PCIe NVMe SSD , Đồ họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard
12,650,000
12th
23
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) + Mouse USB , Kích thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối option
lượng : 5.9kg
CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370053
12,950,000
12th
24 họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370052
13,150,000
họa VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
36th
25
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 4GB DDR4 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa VGA
DELL VOSTRO 3671MT - V579Y1W
11,490,000
12th
26 Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa VGA
DELL VOSTRO 3671MT - V579Y2W
14,250,000
12th
27 GEFORCE GT730 2GB D5, Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1.
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT37D055
14,090,000
họa VGA: GEFORCE GT730 2GB D5 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích
36th
28
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg WIN 10

CPU Intel Core i5 - 9400 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT37D054
14,450,000
họa VGA: GEFORCE GT730 2GB D5 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích
36th
29
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg WIN 10

CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz , 12MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT370057
15,990,000
12th
30 họa VGA: Intel UHD Graphics ,, Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2.
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
WIN 10

DELL VOSTRO 3671MT - MTI70922W-8G-1T CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz , 12MB, RAM: 8GB DDR4 / 2666 , Ổ đĩa cứng:1TB 7200 RPM , Đồ
15,990,000
12th
31 họa VGA: Intel UHD Graphics ,, Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) WIN 10
i7-9700 (8-Core, 12MB Cache, up to 4.7GHz with Intel Turbo Boost Technology)• Mainboard: Intel® B365 chipset • Ram
: 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC • Hard Drive :256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive + 2TB
DELL VOSTRO 3671MT - 42VT37D058 7200RPM 3.5"" SATA HDD (Storage) • Graphics : NVIDIA(R) GeForce(R) GT 730 with 2GB GDDR5 Graphics Memory
20,290,000
12th
32 • Optical Drive :NO DVD •10/100/1000 RJ-45 Ethernet• Wireless : Dell Wireless 1707 Card (802.11BGN + Bluetooth
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) WIN 10
4.0, 2.4 GHz)• Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Windows 10 Home Single Language English • Waranty : 1 year
ProSupport • C/O : Malaysia"
CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB, RAM: 4GB DDR4 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa
DELL VOSTRO 3671MT - V579Y3
15,790,000
12th
33 VGA Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
option

CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB, RAM: 8GB /2666 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa VGA
DELL VOSTRO 3671MT - V3671A
14,990,000
12th
34 Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
option

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 23
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB, RAM: 8GB /2666 , Ổ đĩa cứng: 1TB 7200 rpm , Đồ họa VGA
DELL VOSTRO 3671MT - MTI70922-8G-1T
15,790,000
12th
35 Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width:
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm (14.71") , Khối lượng : 5.9kg
option

CPU Intel Core i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB, RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 2666MHz , Ổ đĩa cứng: 2TB
DELL VOSTRO 3671MT- 42VT37D043 7200RPM + 256GB M.2 PCIe SSD , Đồ họa GEFORCE GT730 2GB GDDR5, NO DVDRW , Wifi : 802.11b/g/n ,
19,190,000
12th
36
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 1. Width: 160mm (6.3") | 2. Depth: 289.4mm (11.39") | 3. Height: 373.7mm option
(14.71") , Khối lượng : 5.9kg
Bộ vi xử lý : Intel Core i7-9700 3.00 GHz,12 MB , Bộ nhớ Ram : 8GB , Ổ đĩa cứng : 256GB SSD + 1TB 7200RPM , Đồ
DELL Inspiron 5680 - 70204171 (Gaming) họa
31,190,000
12th
37
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) GEFORCE GTX1660Ti 6GB , Ổ đĩa quang : DVDRW , Kích thước : 1. Height: 458.86mm (18.07") | 2. Depth: 437.53mm Win 10
(17.23") | 3. Width: 216mm (8.5"), Khối lượng : 13.742kg
DELL OPTIPLEX 3070 SFF (70199618) CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB ), RAM: 1x4GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC 2 DIMM Slots 12th
38
KM: Tặng 100.000đ Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm + 1x M.2 Socket 3, Mouse,Keyboard , Sound & VGA iIntel HD Onboard, 8,790,000
Option

DELL OPTIPLEX 3070 SFF (70205792) CPU Intel Core i3 - 9100 (3.60 GHz, 6MB ), RAM: 1x4GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC 2 DIMM Slots 12th
39
KM: Tặng 100.000đ Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm + 1x M.2 Socket 3, Mouse,Keyboard , Sound & VGA iIntel HD Onboard, DVDRW 9,350,000
Option

DELL OPTIPLEX 3070 SFF-9500-1TBKHDD CPU Intel Core i5-9500 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB, RAM: 1x4GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC 2 DIMM Slots 12th
40
KM: Tặng 100.000đ Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm + 1x M.2 Socket 3, Mouse,Keyboard , Sound & VGA iIntel HD Onboard, 11,590,000
Option

DELL OPTIPLEX 3070 SFF-9500-8G1TBKHDD CPU Intel Core i5-9500 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB, RAM: 1x8GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC 2 DIMM Slots 12th
41
KM: Tặng 100.000đ Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm + 1x M.2 Socket 3, Mouse,Keyboard , Sound & VGA iIntel HD Onboard, 11,990,000
Option
Processor :Intel Core i3-9100T (4 Cores/6MB/4T/3.1GHz to 3.7GHz/35W); • Mainboard: Intel H370 Chipset • Ram: 4GB
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370001)
1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC • HDD: 2.5 500GB (5,400 Rpm) SATA• Graphics: Integrated Intel HD Graphics 12th
42 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg) 9,350,000
610/630 Nic: Integrated Realtek RTL8111HSD-CG Ethernet LAN 10/100/1000 , No wifi . Port: VGA, DP, HDMI; RJ45 Option
KM: Tặng 100.000đ
• OS: Fedora • Warranty: 1Yr ProSupport "
Processor :Intel Core i3-9100T (4 Cores/6MB/4T/3.1GHz to 3.7GHz/35W); • Mainboard: Intel H370 Chipset • Ram: 4GB
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370002)
1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC • HDD: 2.5"" 500GB 7200rpm SATA Hard Disk Drive• Graphics: Integrated Intel HD 12th
43 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg)
Graphics 610/630 * Nic: Qualcomm QCA9377 Dual-band 1x1 802.11ac Wireless with MU-MIMO + Bluetooth 4.1 • 9,550,000
Option
KM: Tặng 100.000đ Port: VGA, DP, HDMI; RJ45 • OS: Ubuntu Linux 18.04 • Warranty: 1Yr ProSupport "
Processor :Intel® Core i3-9100T (4 Cores/6MB/4T/3.1GHz to 3.7GHz/35W); • Mainboard: Intel H370 Chipset • Ram:
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370006)
4GB 1X4GB DDR4 • HDD: 2.5 500GB (5,400 Rpm) SATA• Graphics: Integrated Intel HD Graphics 610/630 * Nic: 36th
44 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg)
Qualcomm QCA9377 Dual-band 1x1 802.11ac Wireless with MU-MIMO + Bluetooth 4.1 • Port: VGA, DP, HDMI; RJ45 • 9,750,000
Option
KM: Tặng 100.000đ OS: Ubuntu Linux 18.04 • Warranty: 3Yr Keep Your Hard Drive + 3Yr ProSupport "
Processor: Intel Core i5-9500T 2.20 GHz up to 3.70 GHz, 9MB. RAM: 4GB 1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC. Ổ đĩa
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370003)
cứng: 500GB 5400 Rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . No Wifi . 12th
45 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg) 12,450,000
Cổng giao tiếp : VGA, DP, HDMI . Kích thước : 1. Width 3.6cm (1.4") | 2. Depth 17.8cm (7.0") | 3. Height 18.2cm (7.2"). Option
KM: Tặng 100.000đ
Khối lượng : 1.18kg
Processor: Intel Core i5-9500T 2.20 GHz up to 3.70 GHz, 9MB. RAM: 4GB 1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC. Ổ đĩa
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370004)
cứng: 500GB 5400 Rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . Wifi 12th
46 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg) 12,690,000
802.11ac . Bluetooth 5. Cổng giao tiếp : VGA, DP, HDMI . Kích thước : 1. Width 3.6cm (1.4") | 2. Depth 17.8cm Option
KM: Tặng 100.000đ
(7.0") | 3. Height 18.2cm (7.2"). Khối lượng : 1.18kg
Processor: Intel Core i5-9500T 2.20 GHz up to 3.70 GHz, 9MB. RAM: 4GB 1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC. Ổ đĩa
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370007
cứng: 500GB 5400 Rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . Cổng giao 12th
47 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg) 12,450,000
tiếp : VGA, DP, HDMI . Kích thước : 1. Width 3.6cm (1.4") | 2. Depth 17.8cm (7.0") | 3. Height 18.2cm (7.2"). Khối Option
KM: Tặng 100.000đ
lượng : 1.18kg
Processor: Intel Core i5-9500T 2.20 GHz up to 3.70 GHz, 9MB. RAM: 4GB 1X4GB DDR4 2666MHz Non-ECC. Ổ đĩa
DELL OPTIPLEX 3070 Micro (42OC370008)
cứng: 500GB 5400 Rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . Wifi 36th
48 (kiểu dáng siêu nhỏ gọn, máy chỉ nặng 1.18 kg) 12,950,000
802.11ac .Bluetooth 5. Cổng giao tiếp : VGA, DP, HDMI . Kích thước : 1. Width 3.6cm (1.4") | 2. Depth 17.8cm Option
KM: Tặng 100.000đ
(7.0") | 3. Height 18.2cm (7.2"). Khối lượng : 1.18kg
Processor: CPU Intel Core i3 9100 3.60 GHz, 6MB . RAM: 4GB (1X4GB) DDR4 2666MHz UDIMM . Ổ đĩa cứng: 1TB 12th
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370W01 7200rpm SATA . VGA: Intel HD Graphics . Ổ đĩa quang : DVD+/-RW . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . Win 10
49 KM: Tặng 100.000đ Cổng giao tiếp : DP, HDMI, VGA, RJ45 . Kích thước : Height: 35cm (13.8") x Width: 15.4cm (6.1”) x Depth: 27.4cm 13,750,000
pro
(10.8”) . Khối lượng : 7.93kg
64bit
12th
Processor: CPU Intel Core i3 9100 3.60 GHz, 6MB . RAM: 4GB (1X4GB) DDR4 2666MHz UDIMM . Ổ đĩa cứng: 1TB
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370W02 7200rpm SATA . VGA: Intel HD Graphics . Ổ đĩa quang : DVD+/-RW . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 . Win 10
50 KM: Tặng 100.000đ Cổng giao tiếp : DP, HDMI, VGA, RJ45 . Kích thước : Height: 35cm (13.8") x Width: 15.4cm (6.1”) x Depth: 27.4cm 13,950,000
pro
(10.8”) . Khối lượng : 7.93kg
Processor: CPU: Intel Core i5 9400-2.90 GHz up to 4.1 GHz, 9MB , RAM: 4GB (1X8GB) DDR4 2666MHz UDIMM, Ổ 64bit
đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVD+/-RW , Keyboard + Mouse USB , Lan :
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370004 36th
51 KM: Tặng 100.000đ
10/100/1000 , Cổng giao tiếp : DP, HDMI, VGA, RJ45 , Kích thước : Height: 35cm (13.8") x Width: 15.4cm (6.1”) x 12,290,000
Depth: 27.4cm (10.8”), Khối lượng Option
Processor: CPU: Intel Core i5 9400-2.90 GHz up to 4.1 7.93kg
GHz, 9MB , RAM: 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz UDIMM, Ổ
đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA , VGA: Intel HD Graphics , Ổ đĩa quang : DVD+/-RW , Keyboard + Mouse USB , Lan :
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370005 36th
52 KM: Tặng 100.000đ
10/100/1000 , Cổng giao tiếp : DP, HDMI, VGA, RJ45 , Kích thước : Height: 35cm (13.8") x Width: 15.4cm (6.1”) x 13,250,000
Depth: 27.4cm (10.8”), Khối lượng Option
7.93kg
Processor:CPU: Intel Core i5-9500 (6 Cores/9MB/6T/3.0GHz to 4.4GHz/65W); • Mainboard: Intel H370 Chipset • Ram:
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370002 4GB (1X4GB) DDR4 2666MHz • HDD:3.5"" 1TB 7200rpm • Drive Optical: 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive • 12th
53 KM: Tặng 100.000đ Graphics:Integrated Intel HD Graphics 610/630 • Nic :Integrated Realtek RTL8111HSD-CG Ethernet LAN 10/100/1000• 11,890,000
Option
Port:DP, HDMI, VGA, RJ45 •OS : Fedora Linux Image Service • Warranty: 1Yr Keep Your Hard Drive + 1Yr ProSupport
Processor:CPU: Intel Core i5 9400 2.90 GHz up to 4.1 GHz, 9MB . RAM: 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz . Ổ đĩa cứng:
DELL OPTIPLEX 3070MT - 42OT370003 1TB 7200rpm SATA. VGA: Intel HD Graphics . Ổ đĩa quang : DVD+/-RW . Keyboard + Mouse USB . Lan : 10/100/1000 12th
54 KM: Tặng 100.000đ . Cổng giao tiếp : DP, HDMI, VGA, RJ45 .Kích thước : Height: 35cm (13.8") x Width: 15.4cm (6.1”) x Depth: 27.4cm 12,990,000
Option
(10.8”) . Khối lượng : 7.93kg
CPU: Intel Core i5-9500 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB . RAM: 4GB 1X4GB DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC . Ổ đĩa
DELL OPTIPLEX 5070SFF - 42OT570001 cứng: 1TB 7200rpm SATA . VGA: Intel HD Graphics . Ổ đĩa quang : DVD+/-RW . Lan : 10/100/1000 . Cổng giao tiếp : 36th
55
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) RJ 45, 2 DP ,HDMI . Dell Optical Mouse & Keyboard. Kích thước : Height: 29.0 cm (11.4") x Width: 9.26 cm (3.7”) x 13,490,000
Option
Depth: 29.2 cm (11.5”) . Khối lượng : 5.26 kg
Processor :Intel® Core i7-9700 (8 Cores/12MB/8T/3.0GHz to 4.8GHz/65W);• Mainboard : Intel® Q370 Chipse • Ram
:8GB(1X8GB) DDR4 • Hard Drive : 3.5"" 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive • Graphics :Integrated Intel® HD
DELL OPTIPLEX 5070SFF - 42OT570002 36th
56
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
Graphics 610/630 • Optical Drive :8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive • Nic : Integrated Intel I219-V Ethernet LAN 18,790,000
10/100/1000 • Dell Optical Mouse & Keyboard • OS : Ubuntu Linux 18.04 • Port: RJ 45, 2 DP ,HDMI : 3 year Prosupport Option
• C/O : Malaysia"
Intel Core i7-9700 (8 Cores/12MB/8T/3.0GHz to 4.8GHz/65W) , HDD 1TB 7200 rpm SATA , 8GB ( 2 x 4) 2666 MHz 36th
DELL OPTIPLEX 5070SFF -9700-1TBKHDD DDR4" Intel HD Graphics 630 DVD_RW Tower/SFF 10 External USB : 5 x 3.1 Gen 1 (1 Type-A front, 4 Type-A rear),1
57
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) USB Type-C x 3.1 Gen 2 (front), and 4 x 2.0 (2 Type-A front - 1 front with PowerShare, 2 Type A rear - 2 SmartPower
Win 10 20,990,000
On), 2 x Displayport, HDMI. pro 64

DELL OPTIPLEX 5070MT- 70209660 CPU Intel Core i5- 9400 (2.90 GHz up to 4.1 GHz, 9MB) , DDR4 -4GB , HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound & VGA 36th
58
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
13,350,000
INTEL HD & Nic Gigabit Onboard, DVD RW . Option
Bộ vi xử lý : Intel Core i7-9700K 3.60 GHz,12MB, Bộ nhớ Ram : 2x8GB, Ổ đĩa cứng : 512GB SSD + 2TB HDD , Đồ
DELL XPS 8930 - 70196078 họa : NVIDIA GEFORCE GTX 1660Ti 6GB , Ổ đĩa quang : DVDRW , Khe cắm mở rộng : SD card slot , Wifi , 12th
59
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) 802.11ac, Bluetooth 4.2 , Kích thước , 1. Height: 15.22" (386.5mm) | 2.Width: 7.09" (180mm) | 3. Depth: 14.02" 37,990,000
WIN 10
(356mm) , Khối lượng : 10kg , Kèm Keyboard + Mouse

DELL AIO Inspiron 3280A CPU Intel Core i5 - 8265U (1.6GHz up to 3.9GHz, )6MB , DDR4 -4GB /2400, HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound & 12th
60
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
16,590,000
VGA MX110 2GB & Nic Gigabit Onboard, Màn hình : 21.5" FHD Option

DELL AIO Inspiron 3280B CPU Intel Core i5 - 8265U (1.6GHz up to 3.9GHz, )6MB , DDR4 -4GB /2400, HDD 1Tb sata ,KB + Mouse , Sound & 12th
61
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
17,590,000
VGA MX110 2GB & Nic Gigabit Onboard, Màn hình : 21.5" FHD WIN 10

MAÙY BOÄ DELL WORKSTATION (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 24
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D01 Intel Core i5 - 8600 3.1 GHz up to 4.3 GHz, 9MB , Bộ nhớ Ram 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
23,790,000
36th
1 Đồ họa NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 Mdp, DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option

Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D02 Intel Core i7 - 8700 3.2 GHz up to 4.6 GHz, 12MB , Bộ nhớ Ram 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
26,590,000
36th
2 Đồ họa NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 Mdp, DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option
Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D03 Intel Core i7 - 8700K 3.7 GHz up to 4.7 GHz, 12MB , Bộ nhớ Ram 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
29,950,000
36th
3 Đồ họa NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 Mdp, DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option
Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D06 Intel Xeon E-2124 3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8MB, Bộ nhớ Ram 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
24,590,000
36th
4 Đồ họa Radeon Pro WX 3100, 4GB, DP, 2 mDP , DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option
Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D05 Intel Xeon E-2124G 3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8MB , Bộ nhớ Ram 16GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
26,990,000
36th
5 Đồ họa NVIDIA Quadro P620, 2GB, 4 mDP , DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option

Dell Precision 3630 CTO BASE 42PT3630D06 Intel Xeon E-2124 3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8MB, Bộ nhớ Ram 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA
24,590,000
36th
6 Đồ họa Radeon Pro WX 3100, 4GB, DP, 2 mDP , DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
KM: Tặng 200.000 option
Bộ vi xử lý : Intel Xeon E-2124G 3.40 GHz, 8MB , Bộ nhớ Ram : 2x4GB , Ổ đĩa cứng : 1TB , Đồ họa : NVIDIA Quadro
Dell Precision 3630 Tower 70172469
23,990,000
36th
7 P620 2GB
KM: Tặng 100.000 Ổ đĩa quang : DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
option
Bộ vi xử lý :Intel Core i7-8700 3.2 GHz,12 MB, Bộ nhớ Ram : 2x8GB , Ổ đĩa cứng : 1TB , Đồ họa :NVIDIA Quadro P620
Dell Precision 3630 Tower 70172472
27,990,000
36th
8 2GB
KM: Tặng 100.000 Ổ đĩa quang : DVDRW , Keyboard + Mouse USB , Lan 10/100/1000
option
Processor: Intel Xeon Processor : Intel Xeon W-2104 (3.20 GHz,8.25 MB) . Bộ nhớ Ram : 2x8GB . Ổ đĩa cứng : 1TB . 36th
Dell Precision Tower 5820 (70203579)
9
KM: Tặng 300.000
Đồ họa WIN 10 39,890,000
Quadro P620 2GB . Ổ đĩa quang : DVDRW • Nic: Integrated Intel AHCI chipset SATA • Dell Optical Mouse & Keyboard Pro
Processor: Intel Xeon Processor : Intel Xeon W-2104 (3.20 GHz,8.25 MB) . Bộ nhớ Ram : 2x8GB . Ổ đĩa cứng : 1TB . 36th
Dell Precision Tower 5820 (70177846)
10
KM: Tặng 300.000
Đồ họa WIN 10 39,890,000
Quadro P620 2GB . Ổ đĩa quang : DVDRW • Nic: Integrated Intel AHCI chipset SATA • Dell Optical Mouse & Keyboard Pro
Bộ vi xử lý : Intel Xeon Bronze 3106 1.7GHz, 8C, 9.6GT/s, 2UPI, 11M Cache, No Turbo, No HT (85W) DDR4-2133 1st ,
Dell Precision 7820 Tower XCTO
Bộ nhớ Ram : 16GB (2x8GB) 2666MHz DDR4 RDIMM ECC , Ổ đĩa cứng : 3.5"" 2TB 7200rpm SATA , Đồ họa : NVIDIA
63,950,000
36th
11 42PT78D023 Quadro P4000, 8GB, 4 DP (7X20T) , Ổ đĩa quang : 8X DVD-ROM Slimline , Keyboard + Mouse , Dell Optical Mouse & Option
KM: Tặng 300.000 Keyboard

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU ACER (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)

CPU Intel Celeron Processor G4930 (2 x 3.20 GHz) , RAM: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ đĩa
7,090,000
12th
1 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.035) cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , VGA: Intel UHD Graphics 610 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi , IEEE
option
802.11ac , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x 330 mm , Khối lượng : 5.50 kg

CPU Intel Core i3-8100 Processor (4 x 3.60 GHz) , RAM: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ đĩa
8,950,000
12th
2 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.001) cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , VGA: Intel UHD Graphics 630 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi , IEEE
option
802.11ac , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x 330 mm , Khối lượng : 5.50 kg

CPU Intel Core i5-9400 - 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB , RAM: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ
đĩa cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , Support Intel Optane , VGA: Intel UHD Graphics 630 , Ổ đĩa quang
11,900,000
12th
3 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.028)
: DVDRW , Wifi , IEEE 802.11ac , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x 330 option
mm , Khối lượng : 5.50 kg

CPU Intel Core i5-9400 - 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB , RAM: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ
đĩa cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , Support Intel Optane , VGA: Intel UHD Graphics 630 , Ổ đĩa quang
12,390,000
12th
4 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.031)
: DVDRW , Wifi , IEEE 802.11ac , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x 330 WIN 10
mm , Khối lượng : 5.50 kg

CPU Intel Core i5-9400 - 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB , RAM: 1 x 4GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ
đĩa cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , Support Intel Optane , NVIDIA GeForce GT730 (2GB of DDR3
13,590,000
12th
5 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.029)
SDRAM – Bus Width : 64-bit) , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi , IEEE 802.11ac , Keyboard + Mouse option
USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x 330 mm , Khối lượng : 5.50 kg

CPU Intel Core i7-8700 Processor (6 x 3.20 GHz) – Max Turbo Frequency: 4.60 GHz , RAM: 1 x 4GB
DDR4/2400MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) , VGA Intel UHD Graphics 630 , Ổ đĩa
15,790,000
12th
6 ACER Aspire XC-885 (DT.BAQSV.004)
quang : DVDRW , Wifi , IEEE 802.11ac , Keyboard + Mouse USB , Kích thước : 295 mm x 100 mm x option
330 mm , Khối lượng : 5.50 kg

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU LENOVO (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)
LENOVO V530-15ICB 10TVS0LV00 Intel Celeron G4930 - 3.2GHz, 2MB , 4GB DDR4,HDD 1TB HD 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic
7,190,000
12th
1
KM: Tặng 100.000 Onboard, Bluetooth, Wireless . option

LENOVO V530-15ICB 10TVS0LW00 CPU Intel Pentium G5420 - 3.8GHz, 4MB , 4GB DDR4,HDD 1TB HD 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
7,490,000
12th
2
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, Bluetooth, Wireless . option

LENOVO V530s-07ICB 10TXS0GR00 CPU Intel Celeron G4900 - 3.1GHz, 2MB , 4GB DDR4,HDD 1TB HD 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
7,050,000
12th
3
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, Bluetooth, Wireless option

LENOVO V530s-07ICB 10TXS00800 CPU Intel Pentium G5420 - 3.8GHz, 4MB , 4GB DDR4,HDD 1TB HD 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
7,590,000
12th
4
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, Bluetooth, Wireless option

LENOVO V530s-07ICB 10TXS0QG00 CPU Intel Core i3-9100 ( 3.6GHz, 6MB ) , 4GB DDR4, 256GB SSD , KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic
8,890,000
12th
5
KM: Tặng 100.000 Onboard, Bluetooth, Wireless , DVDRW Win 10

LENOVO V530s-07ICB 10TXS0QJ00 CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 4GB DDR4, Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
10,990,000
12th
6
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, Bluetooth, Wireless , DVDRW Option

LENOVO V530-15ICR 11BHS08000 CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 4GB DDR4, Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 NVMe , KB + Mouse , Sound &
11,350,000
12th
7
KM: Tặng 100.000 VGA HD Graphic Onboard, DVDRW Option

LENOVO V530-15ICR 11BHS07200 CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 4GB DDR4, Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
11,350,000
12th
8
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, DVDRW Option

LENOVO V530-15ICR 11BHS08200 CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng: SSD 256GB , KB + Mouse , Sound & VGA HD
11,550,000
12th
9
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, DVDRW Option

LENOVO V530-15ICR 11BHS08100 CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 8GB DDR4, Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM , KB + Mouse , Sound & VGA HD
11,550,000
12th
10
KM: Tặng 100.000 Graphic Onboard, DVDRW Option

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 25
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
LENOVO ThinkCentre M720e - 11BD0041VA CPU Intel Core i3-9100 ( 3.6GHz, 6MB ) , 4GB DDR4, HDD 1TB , KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic Onboard,
9,250,000
12th
11
KM: Tặng 100.000 , DVDRW , KB + MOUSE USB Option

LENOVO ThinkCentre M720e - 11BD0042VA CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 4GB DDR4, HDD 1TB , KB + Mouse , Sound & VGA HD Graphic Onboard, ,
11,390,000
12th
12
KM: Tặng 100.000 DVDRW , KB + MOUSE USB Option

MAÙY BOÄ THÖÔNG HIEÄU ASUS (Giá đã bao gồm VAT)


KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)
Intel® Core™ i5-8250U Processor , Hỗ trợ : ram DDR4 bus 2400MHz (2 x SO-DIMM) , Storage 2.5" 500GB Up to 1TB
Máy bộ Asus Mini PC PN60-8i5BAREBONES SATA 6Gb/s Hard Drive : 128GB Up to 256GB M.2 (NGFF) SSD , Graphic : Intel® UHD Graphics 620 , Wireless Data
Network : 802.11 a/b/g/n/ac , Bluetooth V4.2 , LAN : 10/100/1000/Gigabits Mbps , Side I/O Ports : 1 x Kensington Lock,
(nhỏ gọn nhƣ máy NUC Intel)
9,390,000
Front I/O Ports : 1 x USB 2.0 , 1x USB 3.1Gen 1 Type-C* , 1x USB 3.1Gen 1 , 1 x Audio jack , Back I/O Ports : 2 x USB 24th
1 KM: Tặng 1 Ram 4GB/2400 Crucial + 180Gb option
3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C * , 1 x HDMI , 1 x RJ45 LAN , 1 x DC-in , 1 x Configurable port(options:COM,
SSD Intel 540s M2-2280 ( 06/4-30/4) VGA, HDMI, DisplayPort, LAN) , Power Supply : 65 W Power adapter, Dimensions : 115 x 115 x 49 mm (WxDxH) ,
Weight : 0.7 kg , Color : Black ( Máy chƣa bao gồm ram và SSD)
Intel® Core™ i3-8145U Processor , Có sẳn RAM 4GB DDR4 bus 2400MHz (2 x SO-DIMM) , SSD 128GB M2 ,
Máy bộ Asus Mini PC PN61-B3085MT Graphic : Intel® UHD Graphics 620 , Wireless Data Network : 802.11 a/b/g/n/ac , Bluetooth V5.0 , LAN :
10/100/1000/Gigabits Mbps , Side I/O Ports : 1 x Kensington Lock,Front I/O Ports : 1x USB 3.1Gen 2 Type-C, 1x USB
9,890,000
24th
2 (nhỏ gọn nhƣ máy NUC Intel)
3.1Gen 1 , 1 x Audio jack , Back I/O Ports : 2 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C , 1 x HDMI , 1 x RJ45 LAN , option
KM: Tặng 200.000 (slch) 1 x DC-in , 1 x Configurable port(options:COM, VGA, DisplayPort, LAN, Thunderbolt 3) , Power Supply : 65 W Power
adapter or 90 W Power Adapter , Dimensions : 115 x 115 x 49 mm (WxDxH) , Weight : 0.7 kg , Color : Black

Intel® Core™ i5-8265U Processor , Có sẳn RAM 4GB DDR4 bus 2400MHz (2 x SO-DIMM) , SSD 128GB M2 ,
Máy bộ Asus Mini PC PN61-B5086MT Graphic : Intel® UHD Graphics 620 , Wireless Data Network : 802.11 a/b/g/n/ac , Bluetooth V5.0 , LAN :
10/100/1000/Gigabits Mbps , Side I/O Ports : 1 x Kensington Lock,Front I/O Ports : 1x USB 3.1Gen 2 Type-C, 1x USB
12,390,000
24th
3 (nhỏ gọn nhƣ máy NUC Intel)
3.1Gen 1 , 1 x Audio jack , Back I/O Ports : 2 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C , 1 x HDMI , 1 x RJ45 LAN , option
KM: Tặng 200.000 (slch) 1 x DC-in , 1 x Configurable port(options:COM, VGA, DisplayPort, LAN, Thunderbolt 3) , Power Supply : 65 W Power
adapter or 90 W Power Adapter , Dimensions : 115 x 115 x 49 mm (WxDxH) , Weight : 0.7 kg , Color : Black
Intel Core i3-9100 3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB , Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/ 2666MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng :
1TB SATA3 (7200 rpm) , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11 ac , Lan :
Máy bộ ASUS D3401SFF-I39100011D 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Front : 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x Headphone jack, 1 x Microphone jack ; Back
8,950,000
24th
4
KM: Tặng 100.000 : 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x PS/2 (Mosue), 1 x PS/2 (Keyboard), 1 x DVI-D, 1 x VGA (D-Sub), 1 x HDMI, 1 x COM WIN 10
port, 1 x RJ45, 3 x Audio jack (Mic-in, Line-out, Line-in), Âm thanh : Realtek High Definition Audio , Bluetooth 4.1 , Kích
thước : 16.0 x 30.7 x 37.3 cm (W x D x H) , Khối lượng : 5.657 kg
Intel Core i5-9400 (2.9GHz up to 4.1GHz 9MB) , Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/ 2666MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng : 1TB
SATA3 (7200 rpm) , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Ổ đĩa quang : DVDRW , Wifi : 802.11 ac , Lan :10/100/1000
Máy bộ ASUS D3401SFF-I59400025D Mbps , Cổng giao tiếp : Front : 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x Headphone jack, 1 x Microphone jack ; Back : 2 x USB
10,950,000
24th
5
KM: Tặng 100.000 3.0, 2 x USB 2.0, 1 x PS/2 (Mosue), 1 x PS/2 (Keyboard), 1 x DVI-D, 1 x VGA (D-Sub), 1 x HDMI, 1 x COM port, 1 x WIN 10
RJ45, 3 x Audio jack (Mic-in, Line-out, Line-in), Âm thanh : Realtek High Definition Audio , Bluetooth 4.1 , Kích thước :
16.0 x 30.7 x 37.3 cm (W x D x H) , Khối lượng : 5.657 kg
Máy bộ ASUS GL10CS-VN021T CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 1 x 8GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
20,490,000
24th
6 KM: Tặng Màn hình Asus 24" VL249HE (10/4- , KB + Mouse , Sound & VGA NVIDIA GEFORCE GTX 1660 Ti 6GB GDDR6, DVDRW , Wifi : 802.11 ac , Lan :
WIN 10
30/4) 10/100/1000 Mbps , Bluetooth 5.0 , Khối lượng : 7.162 kg
Máy bộ ASUS GL10CS-VN023T CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz, 9MB) , 1 x 8GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe (M.2 2280)
23,490,000
24th
7 KM: Tặng Màn hình Asus 24" VL249HE (10/4- , KB + Mouse , Sound & VGA NVIDIA GEFORCE RTX 2060 6GB GDDR6, DVDRW , Wifi : 802.11 ac , Lan :
WIN 10
30/4) 10/100/1000 Mbps , Bluetooth 5.0 , Khối lượng : 7.162 kg
CPU Intel Core i5-9400F 2.90 GHz up to 4.10 GHz,9MB , Bộ nhớ Ram : 1 x 8GB DDR4/2666 MHz (2 slots) , Ổ đĩa
Máy bộ ASUS ROG HURACAN G21CN-D- cứng : 256GB SSD PCIe (M.2 2280) , Đồ họa : NVIDIA GEFORCE RTX 2060 6GB GDDR6 , Keyboard + Mouse USB
VN001T , Lan 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Front : 1 x Headphone jack, 1 x Mic jack, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C, 2 x
27,890,000
24th
8
KM: Tặng Màn hình Asus 24" VL249HE (10/4- USB 3.1 Gen 2 Type-A ; Back : 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A, 4 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x RJ45, 1 x S/PDIF out, 1 x 3- WIN 10
30/4) in-1 audio jack (Line-in, Line-out, Mic-in), 2 x DisplayPort (Card), Âm thanh : Realtek Digital Output (Realtek Audio) ,
Bluetooth® 5.0 , Kích thước : 12.99 x 37.24 x 36.61 cm (W x D x H) , Khối lượng : 6.711 kg
CPU Intel Core i5-9400F 2.90 GHz up to 4.10 GHz,9MB, Bộ nhớ Ram : 2 x 8GB DDR4 2666MHz, Ổ đĩa cứng : 512G-
Máy bộ ASUS ROG HURACAN G21CX-VN006T PCIE SSD, Đồ họa : NVIDIA GEFORCE RTX 2060 6GB GDDR6 , Keyboard + Mouse USB , Lan
10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Front : 1 x Headphone jack, 1 x Mic jack, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C, 2 x USB 3.1
32,890,000
24th
9 KM: Tặng Màn hình Asus 24" VG248QG (10/4-
Gen 2 Type-A ; Back : 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A, 4 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x RJ45, 1 x S/PDIF out, 1 x 3-in-1 WIN 10
30/4) audio jack (Line-in, Line-out, Mic-in), 2 x DisplayPort (Card) , Âm thanh Realtek Digital Output (Realtek Audio) ,
Bluetooth® 5.0, Kích thước : 12.99 x 37.24 x 36.61 cm (W x D x H) , Khối lượng : 6.711 kg
CPU Intel Core i3-8145U (2.10 GHz up to 3.90 GHz, 4MB) , RAM: 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots), Ổ đĩa cứng: 1TB
7200prm , VGA: Intel UHD Graphics 620 , Màn hình: 23.8FHD , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Wifi 802.11 ac, Lan
Máy bộ ASUS AIO V241FAK-BA113T 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1
14,950,000
24th
10
KM: Tặng 100.000 Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SSD (M.2 WIN 10
2280) , Camera , HD Webcam Camera , Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W) , Keyboard +
Mouse
CPU Intel Core i3-8145U (2.10 GHz up to 3.90 GHz, 4MB) , Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots), Ổ đĩa
cứng : 1TB 7200prm , Màn hình : 23.8" inch (60.5cm) Full HD 1920x1080, IPS, 178° wide viewing angle,
Máy bộ ASUS AIO V241FAT-BA040T Multi-touch (10 Fingers Touch), Anti-Glare, Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Wifi 802.11 ac, Lan :
15,950,000
24th
11
KM: Tặng 100.000 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1 WIN 10
Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SSD (M.2
2280) , Camera : HD Webcam Camera, Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W) , Bluetooth 5
CPU Intel Core i5-8265U (1.60 GHz up to 3.90 GHz, 6MB) , RAM: 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots), Ổ đĩa cứng: 1TB
7200prm , VGA: Intel UHD Graphics 620 , Màn hình: 23.8FHD , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Wifi 802.11 ac, Lan
Máy bộ ASUS AIO V241FAK-BA117T 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1
15,950,000
24th
12
KM: Tặng 100.000 Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SSD (M.2 WIN 10
2280) , Camera , HD Webcam Camera , Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W) , Keyboard +
Mouse
Intel Core i3-8145U (2.10 GHz up to 3.90 GHz, 4MB) , Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng :
512GB SSD (M.2 2280) , Màn hình : 23.8" inch (60.5cm) Full HD 1920x1080, IPS, 178° wide viewing angle, Multi-touch
Máy bộ ASUS AIO V241FAT-BA067T (10 Fingers Touch), Anti-Glare , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620, Wifi : 802.11 ac, Lan : 10/100/1000 Mbps , Cổng
16,550,000
24th
13
KM: Tặng 100.000 giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1 Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x WIN 10
HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SATA3 , Camera : HD Webcam
Camera, Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W) , Bluetooth 5 , Kích thước : 54.06 x 40.91 x 4.79
Intel Core i3-8145U (2.10 GHz up to 3.90 GHz, 4MB ), Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots), Ổ đĩa cứng :
1TB SATA3 (5400 rpm + 128GB SSD (M.2 2280) , Màn hình : 23.8" inch (60.5cm) Full HD 1920x1080, IPS, 178° wide
viewing angle, Multi-touch (10 Fingers Touch), Anti-Glare , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Wifi : 802.11 ac , Lan :
Máy bộ ASUS AIO V241FAT-BA042T
17,950,000
24th
14 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1
KM: Tặng 100.000 Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SATA3 ,
WIN 10
Camera : HD Webcam Camera , Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W) , Bluetooth 5 , Kích thước
: 54.06 x 40.91 x 4.79 ~16.5 cm (W x D x H) , Khối lượng : 5.037 kg
ntel Core i5-8265U (1.60 GHz up to 3.90 GHz, 6MB) , Bộ nhớ Ram : 1 x 4GB DDR4/2400 MHz (2 slots) , Ổ đĩa cứng :
1TB SATA3 (5400 rpm + 256GB SSD (M.2 2280) . Màn hình : 23.8" inch (60.5cm) Full HD 1920x1080, IPS, 178° wide
viewing angle, Multi-touch (10 Fingers Touch), Anti-Glare , Đồ họa : Intel UHD Graphics 620 , Wifi : 802.11 ac , Lan :
Máy bộ ASUS AIO V241FAT-BA047T
20,890,000
24th
15 10/100/1000 Mbps , Cổng giao tiếp : Side I/O Ports : 1 x USB 2.0, 1 x Kensington Lock ; Back I/O Ports : 4 x USB 3.1
KM: Tặng 100.000 Gen 1, 1 x HDMI-in, 1 x HDMI-out, 1 x RJ45, 1 x Headphone/Microphone combo jack ; 1 x Mode button ; 1 x SATA3,
WIN 10
Camera : HD Webcam Camera , Âm thanh : Realtek High Definition Audio (Speaker 2 x 3W), Bluetooth 5 , Kích thước :
54.06 x 40.91 x 4.79 ~16.5 cm (W x D x H) , Khối lượng : 5.037 kg

MAÙY BỘ INTEL NUC - Máay tính nhỏ , gọn nhất - (Giá đã bao gồm VAT)
KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 26
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ xử lý Intel Pentium N3700 2.4Ghz Quad Core, 6W TDP. Có 1x DDR3L SODIMMs 1.35V bus 1333/1600, tối
đa 8GB. Đồ họa HD530 Intel Graphics. 01 cổng HDMI 1.4a, 01 cổng HDB15 VGA. Kết nối mạng LAN Intel Pro
INTEL BOX NUC5PPYH 10/100/1000 Mbps. Intel Wirless-AC 7265 M.2 2230 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4). 36th
1 (Tiết kiệm điện hơn 90%, tiêu thụ từ 5W-10W khi hoạt động)
Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI . Ổ cứng chuẩn 2.5” HDD/SSD SATA3. Cổng kết nối thiết bị ngoại 3,990,000
Option
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) vi 2 cổng USB 3.0 ở mặt sau, 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc). Adapter 19V, 65W AC-DC Power
Adapter. Kich thước: 115mm x 111mm x 51.6 mm (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

Intel® BOXNUC7PJYH2 - Intel Next Unit of Computing Kit Sử dụng CPU Intel Pentium Silver J5005 / (4M
Cache, up to 2.80 GHz) - Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm - Thiết kế vỏ : Nhôm và nhựa (Alumimum and
Plastic) - Memory Types : DDR4-2400 1.2V SO-DIMM có thể lắp tới 8GB Dual channel - USB 2x front and 2x
INTEL BOX NUC7PJYH2 rear USB 3.0; 2x USB 2.0 - Chưa kèm ổ cứng HDD - Chuẩn cắm SATA 6GB/s 2.5" &SDXC UHS-I Memory 36th
2 (Tiết kiệm điện hơn 90%, tiêu thụ từ 5W-10W khi hoạt động) Card - Card đồ họa tích hợp onboard Intel HD Graphics 605 - Âm thanh vòm 7.1 channel surround - Card mạng 4.589.000**
Option
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) Gigabit Lan - Cổng màn hình 2 x HDMI 2.0 ,Intel Dual Band Wireless-AC 9462, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit
Ethernet, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, Bluetooth 5.0 - 1 x
headphones/microphone - 19V, 65W DC (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-8109U Processor (4M Cache, up to 3.60 GHz) Bộ nhớ trong: DDR4-2400 1.2V SO-
DIMM 0 MB (installed) cho laptop / 32 GB (max) Dual channel (Chưa có) Ổ cứng: HDD SATA 6GB/s 2.5" & M2
INTEL BOX NUC8i3BEH2 SSD (Chưa có) Thẻ nhớ hỗ trợ: Micro SDXC slot with UHS-I Cạc đồ họa: Intel Iris Plus Graphics 620 Cổng dữ 36th
3 (Tiết kiệm điện hơn 90%, tiêu thụ từ 5W-10W khi hoạt động) liệu: USB 3.0 x4, USB 2.0 x2 - Âm thanh: 7.1 digital (HDMI , mDP); 1 x headphones/microphone Mạng LAN: 1 7,280,000
Option
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) port Gigabit Lan Mạng Wirless: Intel® Wireless-AC 9560 + Bluetooth 5.0 Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0; 1 x
DisplayPort 1.2, USB Type C Nguồn: 12-19 VDC. 28W (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

INTEL BOX NUC8i5BEH2 Bộ vi xử lý • Intel core i5-8259U (2.30 GHz, 6 MB) , Card đồ họa • Iris Plus Graphics 655 , DDR4-2400
SODIMM(0MB installed) 32 GB(max) Dual channel , M.2 slots with PCIe x4 lane support SATA/PCIe SSD , 36th
4 (Tiết kiệm điện hơn 90%, tiêu thụ từ 5W-10W khi hoạt động) Intel Wireless-AC 9560 , Bluetooth 5.0 , HDMI, 4x USB-A 3.1 , 1x Thunderbolt 3 , 1x Gb LAN (Intel I219-V) , 9,380,000
Option
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) giắc cắm 1 x , Micro SD Card Slot , Kích thước • 117x51x112mm (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

Bộ xử lý Intel Core™ i7-8089G (8M Cache, up to 4.20 GHz) , Radeon™ RX Vega M GH graphics , Size:
(updating) , support Windows 10 , Support M.2 SSD PCIe x4 , 1x M.2 slot for wireless card(22x30), 2x M.2 slot
INTEL BOX NUC8I7HVK2 for storage (22x40/22x80) , 2x M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) , 2 x SO-DIMM DDR4 2400 MHz 1.2V
36th
5 (Tiết kiệm điện hơn 90%, tiêu thụ từ 5W-10W khi hoạt động)
(Max 32GB, 1.2V) , FRONT:1x USB 3.0, 1x USB 3.1 gen2 (Type A and C) , BACK: 4x USB 3.0, 2x 24,790,000
Thunderbolt3 (USB3.1g2) , INT: 2x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x GbE LAN 10/100/1000, Intel® Wireless-AC Option
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) 8265 + Bluetooth 4.2 , 2x Mini-DP 1.2, 2x Thunderbolt 3 via USB type-C, 1x HDMI 2.0a (F+R) , 7.1 digital;
L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) , 1 x adaptor 19V, 100W (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

MAÙY BỘ GIGABYTE - Máay tính nhỏ , gọn nhất - (Giá đã bao gồm VAT)
KM: Tặng Phần mềm diệt virus McAfee ( 1 năm)

Bộ xử lý Intel® Celeron® Processor J3160 (2M Cache, up to 2.24 GHz), Có 1x SO-DIMM DDR3L 1.35V slot
1066/1600 MHz Max. 8GB, Đồ họa Intel® HD Graphics 400 , 1 x HDMI , 2 x USB 3.0 , 1 x RJ45
GIGABYTE BRIX BACE-3160 36th
1 1 x DC-In , 1 x Kensington lock slot , 1 x VGA , 1 x headset phone jack , 1 x Mic phone jack , 2x USB 3.0 , 1 x 3,090,000
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) Micro SD card slot , hỗ trợ chuẩn ổ cứng : 2.5" SATA HDD/SSD . Input: AC 100-240V , Output: DC 19V - 2.1A Option
. Kich thước: 56.1 x 107.6 x 114.4 mm (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7100U (2.4GHz) , Có 2 x SO-DIMM DDR4 slots 2133MHz, Max 32GB , Đồ họa
Intel® UHD Graphics 620 , 1 x HDMI (2.0) , 1 x Mini DisplayPort (1.2) , 2 x USB 3.0 , 1 x RJ45 , 1 x DC-In
GIGABYTE BRIX BKi3HA-7100 36th
2 1 x Kensington lock slot , 1 x USB 3.1 type C , 1 x USB3.1, 1 x head phone jack with MIC , hỗ trợ chuẩn ổ cứng 6,950,000
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) : 2.5" SATA HDD/SSD/M.2 SSD (2280) . Input: AC 100-240V , Output: DC 19V - 3.42A . Kich thước: 46.8 x Option
112.6 x 119.4 mm (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )

Bộ xử lý Intel® Core™ Dual Core i3-8130U (3.4GHz / 2.2GHz ), Có 2 x SO-DIMM DDR4 slots 2400MHz, Max
32GB . Đồ họa Intel® UHD Graphics 620 , 1 x HDMI(2.0a) , 1 x Mini DisplayPort (1.2) , 2 x USB 3.0 , 1 x RJ45 ,
GIGABYTE BRIX BRi3H-8130 36th
3 1 x DC-In , 1 x Kensington lock slot , 1 x USB 3.1 type C , 1 x USB3.1 , 1 x head phone jack with MIC , 1 x Dual 7,290,000
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) array Microphone , hỗ trợ chuẩn ổ cứng : 2.5" SATA HDD/SSD/M.2 SSD (2280), Input: AC 100-240V , Output: Option
DC 19V - 3.42A . Kich thước: 46.8 x 112.6 x 119.4 mm (Máy chưa bao gồm Ram và Ổ cứng )
Bộ xử lý Intel® Core™ Quad core i5-8250U , Ultra compact PC design at only 0.63L (46.8 x 112.6 x 119.4mm) ,
Supports 2.5" HDD/SSD, 7.0/9.5 mm thick (1 x 6 Gbps SATA 3) , 1 x M.2 SSD (2280) slot , 2 x SO-DIMM DDR4
GIGABYTE BRi5H-8250-BW ( Order) slots , Intel® IEEE 802.11ac, Dual Band Wi-Fi & Bluetooth 4.2 NGFF M.2 card , HDMI plus Mini DisplayPort 36th
4 Outputs (Supports dual displays) , 2 x USB 3.1 (1 x USB Type-C™) , 2 x USB 3.0 , Intel Gigabit LAN , Dual 9,900,000
(Máy tính nhỏ , gọn nhất ) Option
Array Microphone , Headphone Jack , VESA Mounting Bracket (75 x 75mm + 100 x 100mm) (Máy chƣa bao
gồm Ram và Ổ cứng )

SERVER DELL, IBM, ….. (giá đã bao gồm VAT)


Intel Xeon E3-1225 v5/ 8GB UDIMM 2133 MTs/ 1TB 7.2K Entry SATA 3.5'' Cabled HDD/ Intel I219-LM
1 Dell T30 E3-1225 v5
1-port/DVDRW/ 3Yrs Pro
36th 16,490,000

Intel Xeon Intel Xeon E-2134 (3.5GHz),Chassis up to 4-3.5”, 8GB RAM, 1TB 3.5" SATA HDD, Perc
2 Dell R240 Xeon E-2134
H330,DVDRW,BC5720 DP, idrac 9 Ba, PSU 250W
36th 39,990,000
Power Edge Tower Server , CPU E5-2620v4 2.1Ghz HT, RAM 2x8Gb, 1TB HDD Ent 3.5"" Hotplug, Dell Raid Perc
DELL Server PowerEdge Tower T430
3 H330 36th 56,990,000
(E5-2620v4) - LAN 2xGbE, iDRAC8, DVDRW, 2x495W
CPU Xeon 4C E3-1220v3 80W 3.1GHz/1600MHz/8MB, DDR 1x4GB, O/Bay SS 3,5in sata, SR C100, DVD-ROM,
4 LENOVO X3100 M5 (Tower) 5457B3A POWER 350W p/s, Tower 4U , Keyboard + Mouse
36th 23,300,000
x3500 M5, Xeon 6C E5-2609v3 85W 1.9GHz/1600MHz/15MB, 1x8GB, O/Bay HS 2.5in SATA/SAS, SR M1215, DVD-
5 LENOVO X3500 M5 5464B2A ( Tower ) ROM, 550W p/s, Tower
36th 59,200,000
TỦ - LINH KIỆN TỦ (giá đã bao gồm VAT)
1 TỦ VIETRACK VRW06 Cửa Mica, Wall Mount Enclosure 6U 12th 1,940,000
2 TỦ VIETRACK VRW09 Cửa Mica, Wall Mount Enclosure 9U 12th 2,240,000
3 TỦ VIETRACK VRV15-680 Cửa Mica, Cabinet 15U 600 x 800 12th 7,290,000
4 TỦ VIETRACK VRV27-680 Cửa Mica, V-Series Server Cabinet 27U 600 x 800 12th 9,790,000
5 KHAY TRƢỢT 650mm Khay trượt dùng cho tủ rack sâu 800 n/a 850,000
6 KHAY CỐ ĐỊNH 650mm Khay cố định dùng cho tủ rack sâu 800 n/a 650,000
7 THANH NGUỒN Thanh nguồn gồm 6 ổ cắm, 220V, 15A n/a 680,000
MAÙY CHIẾU PANASONIC (Giá đã bao gồm VAT)
Cường độ chiếu sáng: 3,300 ANSI Lumens, Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA), Độ tương phản: 16,000:1, Bóng đèn:
230W UHM. 10,000 giờ, Kích thước phóng to màn hình : 33” – 300”, Wireless (Option), Trọng lượng: 2,9 kgs, Kích
1 PANASONIC PT-LB353 thước: 335 x 96 x 252 mm.Xuất xứ: Trung Quốc, Bảo hành : Bóng đèn 03 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến 12th 13,500,000
trước

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 27
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøCường
ñaët độ
muachiếuhaø ng 3,600
sáng: tröïc ANSI
tieápLumens,
taïi WEBSITE: www.nova.com.vn
Độ phân giải: 1,280 x 800 (WXGA), Độ -tương
ÑT:39253683
phản: 16,000:1, Bóng đèn:
230W UHM. 10,000 giờ, Kích thước phóng to màn hình : 33” – 300”, Wireless (Option), Trọng lượng: 2,9 kgs, Kích
2 MÁY CHIẾU PANASONIC PT-LW373 thước: 335 x 96 x 252 mm.Xuất xứ: Trung Quốc, Bảo hành : Bóng đèn 03 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến 12th 17,700,000
trước
Cường độ chiếu sáng: 4,500 ANSI Lumens , The wired LAN terminal is compatible with PJLink ™ , Độ phân giải: 1,024
x 768 (XGA) , Độ tương phản: 20,000:1 , Bóng đèn: 240W UHM. 7,000 giờ , Kích thước phóng to màn hình : 33” –
3 PANASONIC PT-VX430 300” , Trọng lượng: 3,3 kgs , Kích thước: 352 x 98 x 279.4 mm. , Xuất xứ: Trung Quốc , , Bảo hành : Bóng đèn 03 12th 23,650,000
tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến trước
Cường độ chiếu sáng: 5,500 ANSI Lumens, Độ phân giải: 1,280 x 800 (SXGA), Độ tương phản: 16,000:1, Bóng đèn:
4 MÁY CHIẾU PANASONIC PT-VW540 270W UHM. 7,000 giờ, Kích thước phóng to màn hình : 33” – 300”, Trọng lượng: 4,9 kgs, Kích thước: 389 × 125 × 332 12th 26,550,000
mm, Xuất xứ: Trung Quốc, Bảo hành : Bóng đèn 03 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến trước
Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024x768 (XGA), Độ tương phản 16000:1 , Bóng đèn 270W
UHM
Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ, Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình, Kích thước phóng to màn hình 30-300”,
5 PANASONIC PT-VX610 HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN (MIC IN), AUDIO 12th 26,990,000
3 IN, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN/DIGITAL LINK, Kích thước 389x125x332mm, Trọng lượng 4.8kg, Bảo hành : Bóng
đèn 03 tháng hoặc 500h tùy theo điều kiện nào đến trước

MAÙY CHIẾU EPSON (Giá đã bao gồm VAT) ( BH : Bóng đèn 1000h hoặc 12 tháng - tuỳ theo điều kiện nào đến trước)
Cường độ sáng: 3,300 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Độ tương phản: 10.000:1, Độ phóng to
hình ảnh: 23 - 350 inch (0.88 - 10.44m), Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 - 10,000 giờ, Chỉnh lệch hình: +/-30 độ
1 MÁY CHIẾU EPSON S05 dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang), Kích thước: 234 x 297 x 77 mm, Trọng lượng: 2,4Kg, Khởi động trong 5 giây và tắt 24th 9,500,000
máy nhanh (Quick start and instant off), Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh), Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu
hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa, Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao

• Cường độ sáng:3.300 Lumen. Công nghệ 3 LCD, Độ phân giải:XGA (1024x768), Kích thước vùng chiếu:30 inch - 300
2 MÁY CHIẾU EPSON EB-X05 inch, Độ tương phản:15.000:1, Cổng kết nối:VGA, HDMI, USB-A, USB-B, Wireless option ELPAP10, Composite in, Tuổi 24th 9,340,000
thọ bóng đèn:210W - Tuổi thọ 10.000 giờ, Trọng lượng:2.5 Kg,Loa: 2 Watt

Cường độ sáng trắng: 3,000 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: 720p 3D HD Ready (1280 x 720), Độ tương phản:
3 EPSON EH-TW570 15,000:1, Bóng đèn: 200W UHE , tuổi thọ 6000 giờ, Cổng HDMI , Loa âm thanh: 2W 24th 17,800,000
Cường độ sáng trắng: 4,400 Ansi Lumens, Cường độ sáng màu : 4,400 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x
768), Độ tương phản: 15.000:1, Bóng đèn: tuổi thọ 12,000 giờ, Kết nối:VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL,
USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, 17.780.000*
4 MÁY CHIẾU EPSON EB-2042 Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in, Loa âm thanh : 16W, Chiếu lệch góc: +/-30 độ 24th
(dọc, ngang), Tự động chỉnh vuông hình ảnh khi để máy lệch góc, Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc, Trình chiếu *
hình ảnh từ USB, Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN, Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh,
âm thanh, Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng

Cường độ sáng trắng: 2,200 Ansi Lumens, Cường độ sáng màu : 2,200 Ansi Lumens, Độ phân giải
5 MÁY CHIẾU EPSON EH-TW5350 thực: 1080p 3D Full HD (1920 x 1080), Độ tương phản: 35,000:1, Bóng đèn: 200W UHE , tuổi thọ 6000 24th 24,990,000
giờ, Loa âm thanh: 5W, Cổng HDMI x 2, Tích hợp WI-FI Direct Mircast (kết nối không dây Full HD)

MAÙY CHIẾU SONY (Giá đã bao gồm VAT) (BH Bóng đèn 03tháng, Lăng kính 12 tháng)

Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63", Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels), Độ tương phản:
4.000:1; Zoom cơ: 1.2X, Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m), Tuổi thọ bóng đèn 10.000 (H) Eco, Chỉnh vuông
1 SONY VPL-DX221 **** hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone), Kết nối : 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A, đầu ra:1-Stereo Jack, 24th 10,980,000
Loa: 1W (Mono), trọng lượng: 2.7 (Kg)

Cường độ chiếu sáng: 3,600 Ansi Lumens, Công nghệ: 3LCD, Đèn chiếu: 210W, Công nghệ BrightEraTM giúp tăng
SONY VPL-DX271 cường ánh sáng, Zoom lens: 1,3x., Độ phân giải : XGA (1024 x 768), Độ tương phản: 4,000:1, Kích thước màn chiếu:
2 30" - 300", Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ, Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in, wireless(option) ..., Điều 24th 15,600,000
KM: Tặng 200.000 đ
chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động, Kích thước: 325,1 x 79.8 x 230,5mm, Trọng lượng: 2,7 kg

Công nghệ 3 LCD,Cường độ chiếu sáng 3.200 Ansi Lumens,Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone : kết hợp
đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu ,Độ tương phản : 20.000:1 ,Độ phân giải :1024x768 (XGA) Nén
UXGA 1600x1200,Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng,Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ, Cổng kết nối:
3 SONY VPL - EX435 HDMI x 2, VGA x 2, VIDEO, S VIDEO, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RS232, Microphone, Trình chiếu Wireless qua IFU- 24th 13,940,000
WLM3 ( Option ), Trình chiếu qua mạng LAN ( RJ45 ), Trình chiếu ảnh qua USB, Kết nối máy tính bảng và điện thoại
thông minh (wireless),Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động,Kích thước phóng to màn hình 30”-
300”,Kích thước : W 365 x H 96.2 x D 252 mm,Trọng lượng : 3.9kg

• Cường độ sáng:3.600 Ansi Lumens. Công nghệ 3 LCD, Độ phân giải:XGA (1024x768), Kích thước vùng chiếu:30
4 MÁY CHIẾU SONY VPL-EX455 inches - 300 inches, Độ tương phản:20.000:1, Cổng kết nối:2x HDMI, D-Sub, S-Video, Video in, USB-A, USB-B, LAN, 24th 16,950,000
Micro Phone jack, Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ, Trọng lượng:3.9 Kg, Loa 16W, Wireless option IFU-WLM3
Cường độ sáng:4.200 Ansi Lumens. Công nghệ 3 LCD, Độ phân giải: XGA (1024x768), Kích thước vùng chiếu:30
5 MÁY CHIẾU SONY VPL-EX570 inches - 300 inches, Độ tương phản:20.000:1, Cổng kết nối:2x HDMI, D-Sub, S-Video, Video in, USB-A, USB-B, LAN, 24th 21,840,000
Tuổi thọ bóng đèn:10.000 giờ, Trọng lượng:3.9 Kg, Wireless option IFU-WLM3

MAÙY CHIẾU ACER (Giá đã bao gồm VAT)

Công nghệ: DLP, DLP 3D ready, Độ sáng: 3,600 ANSI Lumens, Độ phân giải: SVGA (800 x 600) nén UXGA + (1920 x
1200), Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu, Độ tương phản: 20,000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 / 16:9, Chỉnh vuông hình theo chiều
doc +/-40 Degrees (Vertical), Manual, Kích thước trình chiếu: 23" - 300" ( 0,58m - 7,62m), Tuổi thọ bóng đèn lên đến:
1 MÁY CHIẾU ACER X118H 10,000 giờ. Công suất bóng đèn: 195W, Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1,Control interface: USB 12th 8,700,000
(Type A) x 1, share output port , Công suất loa: 3W, Độ ồn: 24 dB, Trọng lượng: 2.7kg, Kích thước: 313mm x
113.7mm x 240mm, Xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ: DLP, DLP 3D ready, Độ sáng: 3,600 ANSI Lumens, Độ phân giải: XGA (1,024 x 768) nén UXGA + (1920 x
1200), Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu, Độ tương phản: 20,000:1, Tỷ lệ chiếu: 4:3 / 16:9, Chỉnh vuông hình theo chiều
2 MÁY CHIẾU ACER X128H doc +/-40 Degrees , (Vertical), Manual, Kích thước trình chiếu: 23" - 300" ( 0,58m - 7,62m), Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 24th 10,700,000
10,000 giờ., Công suất bóng đèn: 195W, Cổng kết nối: HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, Control interface: USB
(Type A) x 1, share output port , Trọng lượng: 2.7kg, Kích thước: 313mm x 113.7mm x 240mm, xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ DLP, Độ sáng 3600 ANSI lumen, Độ phân giải 1920 x 1200, Độ tương phản 20,000:1, Công suất bóng đèn
260 W
Tuổi thọ bóng đèn 15.000 giờ, Khả năng Zoom 2x, Khoảng cách chiếu 1.0m ~ 12 m, Trọng lượng 2.40 kg, Kích thước
3 MÁY CHIẾU ACER P1150 hiển thị 24th 12,100,000
Kết nối HDMI Yes Number of USB Ports 1 USB Yes USB Connector Type Mini-B Number of Composite Video Ports 1
Composite Video Yes Number of VGA Inputs 2 VGA In Yes Number of VGA Outputs 1 VGA Out Yes Number Of Audio

MAÙY CHIẾU DELL (Giá đã bao gồm VAT)

Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens, Công nghệ : DLP kết hợp BrilliantColor™ , Giúp màu sắc tươi sáng và
chính xác hơn, Độ phân giải: SVGA ( 800x600 ) Pixels, Độ tương phản : 10.000:1 , Tuổi thọ bóng đèn : 6.000 giờ, Điều
chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình : +-400, Chức năng tắt máy nhanh., 3D Capability, Tỷ lệ trình chiếu : 4:3, Kích
1 MÁY CHIẾU DELL P318S thước phóng màn hình : 27’’ – 250’’, Khoảng cách trình chiếu : 1.2m – 10m, Cổng kết nối : HDMI x1, VGA x 2 (1-In, 1- 24th 10,100,000
Out ), VIDEO.,USB , Audio In và Audio Out, D548Công suất loa: 2W,Kích thước : W 314.4 x H 87.6 x D 223.5 mm,
Trọng lượng : 2.4kg, BH bóng đèn 1,000 giờ

MAÙY CHIẾU BENQ (Giá đã bao gồm VAT) BH bóng đèn: 12 tháng hoặc 1000h (tùy theo điều kiện nào đến trước)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 28
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Cường độ sáng: 3300 Ansi, Công nghệ: DLP, Tương phản: 13,000:1, Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA
(1600x1200 Pixel), Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6500 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất:
196W, Màu hiể thị: 1,07 tỷ màu, Kích thước hình chiếu: 60-300 inch, Tính năng nổi bật: - Tắt máy nhanh; Auto input;
1 BENQ MX 528 Trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 24th 10,300,000
2W …, Kết nối: RGB inx2;RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1;RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1
(Download & page/down); HDMI x 1, Trọng lượng: 1,9Kg; kích thước: 283 x 95 x 222 mm

MÁY CHIẾU GẦN, Cường độ sáng: 3200 Ansi, Công nghệ: DLP, Tương phản: 13,000:1, Độ phân giải: XGA (1024x768
Pixels); nén UXGA(1600 x 1200), Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (LampSave); 6500 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal);
Công suất: 196W, Màu hiể thị: 1,07 tỷ màu, Kích thước hình chiếu: 60-300 inch; TỶ LỆ KHUNG HÌNH: 16:10, Tính
2 BENQ MX631ST năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input;; Trình chiếu 3D; Lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số; khóa máy; 24th 14,900,000
dừng hình, tắt hình; zoom hình; Loa mono 10W; Trình chiếu không dây wireless, Kết nối: RGB inx2; RGB out x 1;
Video: RCA x1,S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & Page up/down ); USB
(Type A) x1 (1.5A Power Supply; HDMI x 2, Trọng lượng: 2.6 Kg; kích thước: 287.3 x 114.4 x 232.6 mm

MÀN CHIẾU & KHUNG TREO MÁY CHIẾU (Giá đã bao gồm VAT)
1 MÀN CHIẾU TREO DALITE 70" x 70" Màn chiếu treo tường kích thước 1.78m x 1.78m 12th 749,000
2 MÀN CHIẾU TREO DALITE 84" x 84" Màn chiếu treo tường kích thước 2.13m x 2.13m 12th 1,090,000

3 MÀN CHIẾU TREO DALITE 96" x 96" Màn chiếu treo tường kích thước 2.44m x 2.44m 12th 1,465,000
4 MÀN CHIẾU CHÂN DALITE 70" x 70" Màn chiếu chân đứng kích thước 1.78m x 1.78m 12th 749.000**
5 MÀN CHIẾU CHÂN DALITE 84" x 84" Màn chiếu chân đứng kích thước 2.13m x 2.13m 12th 1,245,000
6 MÀN CHIẾU CHÂN DALITE 96" x 96" Màn chiếu chân đứng kích thước 2.44m x 2.44m 12th 1,645,000
7 MÀN CHIẾU ĐIỆN TỬ DALITE 70" x 70" Màn chiếu điện kích thước 1.78m x 1.78m + Remote 12th 1,340,000
8 MÀN CHIẾU ĐIỆN TỬ DALITE 84" x 84" Màn chiếu điện kích thước 2.13m x 2.13m + Remote 12th 1,545,000
9 MÀN CHIẾU ĐIỆN TỬ DALITE 96" x 96" Màn chiếu điện kích thước 2.44m x 2.44m + Remote 12th 1,699,000
10 KHUNG TREO MÁY CHIẾU 60cm Loại tốt - Độ tăng giảm 30cm ->60cm, Được sơn tỉnh điện chống rỉ sét, chịu lực tối đa 18Kg N/A 330,000
11 KHUNG TREO MÁY CHIẾU 1m2 ***** Loại tốt - Độ tăng giảm 60cm ->120cm, Được sơn tỉnh điện chống rỉ sét, chịu lực tối đa 18Kg N/A 450,000
12 KHUNG TREO MÁY CHIẾU 180-200cm Loại tốt - Độ tăng giảm 180cm ->200cm, Được sơn tỉnh điện, chịu lực1-30kg N/A 1,190,000
BÚT THUYẾT TRÌNH LASER (Giá đã bao gồm VAT)
Bút trình chiếu, thuyết trình dùng với máy chiếu hoặc màn ảnh rộng, Kiểu dáng nhỏ gọn dễ mang theo bên mình , các
góc sản phẩm được bo tròn mềm mại , chất liệu nhựa cao cấp chống xước , chống trơn trượt đảm bảo sự chắc chắn
1 NEWMEN P002 khi thao tác ,điều khiển , công nghệ wireless 2.4GHz , phím bấm âm thanh lên xuống , qua lại giữa các trang được bố
12th 275,000
trí thông minh , dễ sử dụng .
LOGITECH R400
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Thiết bị thuyết trình không dây Khoảng cách hoạt động 15m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m,
2 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
sử dụng cùng Projector, máy tính , Receiver USB .
12th 645,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH R500 Thiết bị thuyết trình không dây Khoảng cách hoạt động 20m, Thiết kế 3 nút bấm đơn giản: Nút 1: Bật
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ đèn Laser ĐỎ, Nút 2: Chuyển tới slide kế tiếp , Nút 3: Chuyển lui về slide trước , Lưu ý: Các nút có thể
3 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, tinh chỉnh chức năng thông qua phần mềm "Logitech Presentation App" , Thiết kế vừa khít lòng bàn 12th 729,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết tay, bề mặt bao phủ cao su mềm , Kết nối: USB hoặc Bluetooth , Thời gian sử dụng 1 viên pin AAA: 12
quà) tháng , có 2 màu : xám và đen
LOGITECH R800
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Thiết bị thuyết trình không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Hỗ trợ PowerPoint, đèn Laser xa 100m, sử
4 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
dụng cùng Projector, máy tính. Receiver USB .
12th 1,285,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
Thiết bị thuyết trình không dây Khoảng cách hoạt động 30m, Loại kết nối: Kết nối không dây thông minh Bluetooth và
LOGITECH Spotlight Wireless Presenter 2.4GHz , Nó có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng và máy tính. Đèn Chỉ thị (LED): Pin và Kết nối Đèn LED , Pin
( Màu Xám và màu Gold) Lithium Polymer có thể sạc lại, 85mAh , Tuổi thọ pin (sạc lại): 3 tháng , Chiều dài cáp: 5,5 inch (140 mm) , Sử dụng cáp
sạc USB-C và nhận được 3 giờ trình bày sau khi sạc 1 phút hoặc sạc đầy pin trong vòng 60 phút , Sử dụng Spotlight
5 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
trên Windows ® và Mac ® nền tảng, và trên Powerpoint ® , Keynote ® , PDF ™ , Google ™ Slide và Prezi ™ thuyết
12 th 2,290,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết trình. có thể sử dụng phóng to để thu phóng trực quan các khu vực tập trung. QUẢN LÝ THỜI GIAN THÔNG MINH ,
quà) YÊU CẦU HỆ THỐNG - Bluetooth ® Smart: Windows ® 10 trở lên, Windows 8 , macOS ™ X 10.10 trở lên Các chức
năng hạn chế (không có Phần mềm): Chrome OS ™ , Android ™ 5.0 trở lên

MÁY FAX - ĐIỆN THOẠI ( Giá đã bao gồm VAT)


1 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TS500 Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm lượng, gọi lại số gần nhất, có 5 màu (trắng, đen, xanh, đỏ, xám). 12th 239,000
3 số gọi nhanh (bằng một phím bấm), 3 mức âm lượng chuông, Gọi lại số gần nhất, Đèn báo cuộc gọi đến ,màu :
2 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TS520 trắng, đen, xanh, đỏ
12th 310.000**
Có 50 bộ nhớ, màn hình hiển thị số gọi đi, đến 2 dòng (hệ FSK & DTMF), lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi, có 3 cấp
3 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TSC11 điều chỉnh âm lượng, khóa cuộc gọi liên tỉnh và quốc tế (Màu đen, trắng)
12th 469.000**
Bộ điện thoại BÀN CÓ DÂY, không màn hình , Loa ngài không cần dùng pin, Khe cắm tai nghe, Có 10 phím gọi
4 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TS840 nhanh, Đèn báo cuộc gọi tới, 2 kiểu gập góc khi trưng bày, Khóa bàn phím, Gọi lại số vừa gọi, hạn chế cuộc gọi, 12th 539.000**
Nhạc chờ, MÀU TRẮNG
Màn hình hiển thị rõ ràng và dễ đọc, Hiển thị số điện thoại gọi đến, gọi đi.Nhớ 50 số điện thoại gọi đến, 20 số gọi đi,Bàn
5 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TS580 phím to dễ sử dụng, thao tác đơn giản
12th 639,000
Danh bạ 50 số , nhớ 20 số gọi đi, 20 phím gọi bằng 1 phím bấm, 10 phím quay số nhanh, có Speaker phone, Chức
6 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TS880 năng tự động gọi lại, Chế độ câm tiếng, có nhạc chờ, có đèn báo chuông, có khe cắm tai nghe , Màu đen, trắng
12th 845,000

Màn hình LCD 1.4” hiển thị rõ nét, Đèn màn hình màu cam. Danh bạ lưu 50 tên và số, Hiển thị 20 số gọi đến, Nhớ 10
7 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGB112 số gọi đi, 2 số gọi nhanh, Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn, Chức năng câm tiếng, khóa máy, Thời gian thoại lên tới 10h, 12th 1,050,000
thờ igian chờ 200h, Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con
Màn hình LCD 1.6” hiển thị rõ nét, đèn màn hình màu cam. Danh bạ lưu 50 tên và số, chia sẻ danh bạ giữ acác tay
con, Hiển thị 50 số gọi đến, Nhớ 10 số gọi đi, 6 số gọi nhanh, Đàm thoại 3 bên, Loa ngoài 2 chiều, Khả năng kết nói với
8 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGC 210 repeater mở rộng phạm vi phát sóng, Trả lời bằng phím bất kì, Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn, Chức năng khóa máy, câm 12th 789,000
tiếng, chặn cuộc gọi, Chức năng báo thức, Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h, Khả năng mở rộng lên tới 6
tay con, Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con

Màn hình LCD 1.6" hiển thị rõ nét, danh bạ lưu 50 tên và số, hiển thị số gọi đến, nhớ 10 số gọi đi, 6 phím gọi nhanh,
đàm thoại 3 bên, loa ngoài 2 chiều, khả năng kết nối với repeater mở rộng phạm vi phát sóng, trả lời bằng phím bất kỳ,
9 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGC310CX nhiều ngôn ngữ lựa chọn, chức năng khóa máy, thời gian thoại lên đến 16h, thời gian chờ 200h, chức năng chuyển
12th 835,000
cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con, khả năng mở rộng lên tới 6 tay con

10 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGC410 Màn LCD 1.6", Danh bạ 50 số, Pin khỏe 200h chờ/ 18h gọi, Mất điện dùng được 12th 980,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 29
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màn hình LCD 1.8” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 120 tên và số, Lưu 50 số gọi đến, Nhớ 10 số gọi đi, Chia sẻ danh bạ
giữa các tay con (với KX-TGD312), 9 số gọi nhanh, Loa ngoài hai chiều+D615, Chế độ quản lý trẻ nhỏ, Khả năng
kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 (TGA20 là thiết bị kế t nối thêm, không kèm theo máy), Khả năng kết nói với
11 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGD310CX repeater mở rộng phạm vi phát sóng, Mất điện dùng được, Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con, Chế độ khóa máy,
12th 1,080,000
chống làm phiền, Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h, Chặn cuộc gọi từ những số điện thoại không mong
muốn

Bộ Dect 2 tay, Màn hình LCD 1.6” hiển thị rõ nét, đèn màn hình màu cam. Danh bạ lưu 50 tên và số, chia sẻ danh bạ
giữ acác tay con, Hiển thị 50 số gọi đến, Nhớ 10 số gọi đi, 6 số gọi nhanh, Đàm thoại 3 bên, Loa ngoài 2 chiều, Khả
12 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGC 212 năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng, Trả lời bằng phím bất kì, Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn, Chức 12th 1,310,000
năng khóa máy, câm tiếng, chặn cuộc gọi, Chức năng báo thức, Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h, Khả
năng mở rộng lên tới 6 tay con, Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con

Bộ Dect 3 tay, Màn hình LCD 1.6" hiển thị rõ nét, danh bạ lƣu 50 tên và số, hiển thị số gọi đến, nhớ 10 số gọi
đi, 6 phím gọi nhanh, đàm thoại 3 bên, loa ngoài 2 chiều, khả năng kết nối với repeater mở rộng phạm vi phát
13 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGC313CX sóng, trả lời bằng phím bất kỳ, nhiều ngôn ngữ lựa chọn, chức năng khóa máy, thời gian thoại lên đến 16h, 12th 1,790,000
thời gian chờ 200h, chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con, khả năng mở rộng lên tới 6 tay
con

Màn hình LCD 1.8" hiển thị rõ nét, danh bạ lƣu 100 tên và số, chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và tay con, lƣu 50
số gọi đến, nhớ 10 số gọi đi, 9 phím gọi nhanh, loa ngoài 2 chiều trên tay con, chế độ quản lý trẻ nhỏ, khả
14 ĐIỆN THOẠI Panasonic KX-TGF310CX năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm, khả năng kết nối với repeater mở rộng phạm vi phát sóng, mất điện dùng
12th 1,990,000
đƣợc, bảo mật cuộc gọi, chế độ khóa máy, chống làm phiền, chặn cuộc gọi

In laser , Copy, Fax, Bộ nhớ 16MB, tốc độ Copy 21ppm, phóng to 400%, thủ nhỏ 50%, dùng mực
15 Máy Fax BROTHER 2840 12th 4,350,000
TN2260/ TN2280

MỰC & DRUM MÁY FAX PANASONIC ( Giá đã bao gồm VAT)
1 GIẤY FAX NHIỆT Dùng cho máy Fax Panasonic KX-FT 983CX, KX-FT 987,.. (Cuộn) N/A 25,000
2 Mực KX-FA57 Dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, 372, 701, FM368, 387 N/A 65,000
3 Mực KX-FA83 Dùng cho máy Fax KX-FL512, FL612, FL542, FLM 652, 662, 672 N/A 145,000
4 Mực KX-FAT88 **** Dùng cho máy Fax KX-FL 402,412, 422 N/A CALL
5 Mực KX-FAT410 Dùng cho máy Fax KX-MB1500, 1520, 1530 (In 2000 trang) N/A 1,370,000
6 Mực KX-FAT411 *** Dùng cho máy Fax KX MB 2010, 2025, 2030 N/A 510,000
7 Mực KX-FAT472 Dùng cho máy Fax KX MB2120, 2130, 2170 N/A 640,000
8 DRUM KX-FA84 DRUM dùng cho máy Fax KX-FL512, FL542, FL612 N/A 1,750,000
9 DRUM KX-FAD89 DRUM dùng cho máy Fax FL 402, 412, 422 N/A 1,480,000
10 DRUM KX-FAD412 DRUM dùng cho máy Fax KX MB 1900, 2010, 2025 2030 N/A 1,299,000
11 DRUM KX-FAD473 DRUM dùng cho máy Fax KX-MB2120, 2130, 2170 N/A 1,690,000
TỔNG ĐÀI & CARD TỔNG ĐÀI ( Giá đã bao gồm VAT)
Dung lượng 03 trung kế - 08 máy nhánh, Nâng cấp tối đa 08 trung kế - 24 máy nhánh, Tích hợp sẵn tính năng ghi âm
1 Tổng Đài Panasonic KX-TES 824 lời chào Disa, nâng cấp tối đa 2 kênh (card KX-TE82491), Có khả năng nâng cấp tính năng hiển thị số gọi đến Caller ID 12th 4,050,000
(card KX-TE82493 hoặc KX-TE82494).
2 Card Tổng Đài Panasonic KX-TE82480 Card nâng cấp 02 trung kế - 08 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TES824 12th 2,590,000
3 Card Tổng Đài Panasonic KX-TE82483 Card nâng cấp 03 trung kế - 08 máy nhánh dùng cho tổng đài KX-TES824 12th 2,690,000
4 Card Tổng Đài Panasonic KX-TE 82491 Card nâng cấp thêm 1 kênh Disa dùng cho tổng đài KX-TES824. Thời gian ghi âm lời chào Disa tối đa là 180 giây 12th 2,190,000
Card nâng cấp tính năng hiển thị số gọi đến (CID) dùng cho tổng đài KX-TES824, Hỗ trợ 3 trung kế và hiển thị tất cả
5 Card Tổng Đài Panasonic KX-TE82494 các máy nhánh. 12th 1,030,000

6 Bàn lập trình Panasonic KX-T7730 *** Bàn lập trình tổng đài 12 trung kế, màn hình hiển thị 1 dòng, dùng lập trình cho TES, TEB 12th 989,000
‘Bàn lập trình tổng đài 24 trung kế, màn hình hiển thị 3 dòng, cổng data port kết nối với một máy SL. Điều chỉnh sáng
7 Bàn lập trình Panasonic KX-DT543X tối, điều chỉnh âm lượng headset và âm lượng Speakerphone. Kết nối với TDA, TDE 12th 1,885,000

MÁY HỦY GIẤY ( Giá đã bao gồm VAT)


Khe nẹp giấy : 230mm (A4), Hủy Vụn, Kích thước hủy : 4x30mm, Tốc độ hủy : 2.0m/min, Số tờ hủy/ lần
: 10 - 12 tờ (70g), Hủy : CD / Kim Bấm / Thẻ Từ,thùng giấy : 20L, Độ ồn : <55db, Led hiễn thị bảng điều
1 MAGITECH DM-120C khiên, Tự khởi động, Ngừng khi kẹt giấy, Chức năng trả giấy ngược, Có bánh xe di chuyễn , Kích thước
12th 3,150,000
268x291x518mm, trọng lượng máy : 9.8kg (BH dao cắt 2 năm)

HỦY KIM KẸP – KIM BẤM , Kiểu hủy: Hủy vụn, Công suất hủy: 6 tờ (70gsm/A4) , Kích cỡ hủy: 3 x 15
2 Hi-TECH STAR (mm), Chống kẹt giấy, Độ rộng miệng hủy: 220 mm, Thể tích thùng chứa: 15 lít, Kích cỡ: 350 x 240 x 12th 3,850,000
460 (mm), Trọng lượng: 8.5 Kg, Sản Xuất tại Trung Quốc, Dao cắt Siêu bền – Bảo hành 5 năm

HỦY KIM KẸP – KIM BẤM, Kiểu hủy: Hủy siêu vụn, Công suất hủy: 9 tờ (70gsm/A4), Kích cỡ hủy: 3 x
3 Hi-TECH DELUXE 10 (mm), Chống kẹt giấy, Độ rộng miệng hủy: 220 mm, Thể tích thùng chứa: 15 lít, Kích cỡ: 358 x 12th 5,350,000
268 x 510 (mm), Trọng lượng: 13 Kg, Sản Xuất tại Trung Quốc, Dao cắt Siêu bền , Bảo hành 5 năm

HỦY KIM KẸP – KIM BẤM , Kiểu hủy: Hủy siêu vụn, Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4), Kích cỡ hủy: 3
x 20 (mm), Chống kẹt giấy, Độ rộng miệng hủy: 220 mm, Thể tích thùng chứa: 21 lít, Khả năng hủy:
4 Hi-TECH PLUS Hủy giấy, kim kẹp, Kích cỡ: 354 x 272 x 587 (mm), Trọng lượng: 14.1 Kg, Sản Xuất tại Trung Quốc,
12th 6,290,000
Dao cắt Siêu bền – Bảo hành 5 năm
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM,…., Miệng cắt: 220mm, Loại cắt: Vụn, Kích cỡ cắt 2 x 10mm, Số tờ
5 BINGO C30 cắt: 5-6 tờ ( A4, 70 gm), Tốc độ cắt: 3,0m / phút, Thùng đựng giấy: 15Lít, Kích thước máy: 330 x 355 x 12th 3,580,000
510mm, Trọng lượng: 8,5kg, Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, THẺ….- Miệng cắt: 220mm, Loại cắt: Vụn, Kích cỡ cắt: 2 x 6mm,
6 BINGO C32 Số tờ cắt: 6-7 tờ ( A4, 70 gm), Tốc độ cắt: 3,5m/phút, Thùng đựng giấy: 20 Lít, Kích thước máy: 370 x 12th 4,580,000
340 x 570mm, Trọng lượng: 13kg, Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm.
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, THẺ…., Miệng cắt: 220mm, Loại cắt: Vụn, Kích cỡ cắt: 3 x 30mm, Số
7 BINGO C36 tờ cắt: 12-14 tờ ( A4, 70 gm), Tốc độ cắt: 3,0m / phút, Thùng đựng giấy: 25Lít, Kích thước máy: 270 x 12th 5,380,000
350 x 590mm, Trọng lượng: 14kg, Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm
Họng hủy: 230mm, Hủy vụn: 5x34mm, Hủy Credit Card/Kim bấm, Hủy 6 tờ A4/70gms/lần, Tự động
DSB FD-506M
8 hủy/dừng, Chức năng trả ngược giấy, Tốc độ hủy 3m/phút, Thùng giấy: 14 lít, Kích thước (WxDxH): 12th 1,750,000
KM:Tặng 50.000 đ (SLCH)
318x198x342mm, Trọng lượng: 3.2kg, Màu đen
Họng hủy: 220mm, Hủy vụn 3.9x40mm, Tốc độ hủy 3m/phút, Hủy rất êm, Công suất: 8-10 tờ A4/70gms,
BOSSER 180X Gold Hủy được kim kẹp, kim bấm, Thùng giấy 25L, Tự động hủy/dừng, chức năng chống kẹt giấy, Chức
9 12th 2,890,000
KM:Tặng 50.000 đ
năng trả ngược giấy, Chức năng bảo vệ quá tải, Kích thước 365x237x482mm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 30
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Họng hủy: 220mm, Hủy vụn 2.9x9mm, Tốc độ hủy 3m/phút, Hủy rất êm, Hủy CD/DVD/Credit Card, Hủy
BOSSER 220CD
10 5 tờ A4/70gms/lần, Hủy được kim kẹp, kim bấm, Thùng giấy 21L, Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy, 12th 3,440,000
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
Chức năng chống kẹt giấy, Chức năng bảo vệ quá tải, Kích thước 350x260x550mm
Máy hủy tài liệu NiKatei PS-780C, Kiểu cắt Cắt vụn, Số tờ căt ( khoảng 70g) 18, Tự động tắt bật Có,
Đảo ngược Có, Báo nóng và quá tải Có, Tự động tắt khi kẹt giấy Có, Chu kỳ 1 lần hoạt động >15 phút,
Kích thước cắt 4X40, Kích cỡ cửa cho giấy (mm)/(inch) : 230mm ( A4 ), Kích cỡ hủy CD và thẻ (mm)
35/9, Dung thích thùng đựng giấy hủy(Gal/L) 8.5/32, Hủy gim kẹp giấy / Hủy gim bấm / Hủy thẻ / Hủy
11 MÁY HỦY NIKATEI PS-780C CDs/DVDs, Độ ồn (db) <55, Loại motor (Universal/DC) Động cơ tụ điện, Công suất tiêu thụ 300W, Cửa
12th 4,190,000
cho thẻ và CD Có, Loại màn hình LEDDisplayer, Loại thùng rác Tháo rời, Bánh xe Có, Tốc độ (M/Min)
3, Báo thùng rác đầy Có, Kích thước sản phẩm (LxWxHmm): 396*313*629, Kích thước vỏ thùng:(mm)
480*395*695
Huỷ liên tục: 50-100 tờ, Kiểu huỷ: huỷ sợi nhỏ, Công suất huỷ: 8 tờ /70gsm, Tự khởi động và dừng khi
huỷ tài liệu xong: có, Chức năng trả ngược khi kẹt giấy : có, Bảo vệ quá tải: có, Tự động ngắt khi tắc
12 SILICON PS-508M giấy: không, Cỡ giấy huỷ: 5 x 38 mm, Thời gian hủy: 3-5 Minutes, Kích thước huỷ CD: 30mm, Thùng 12th 2,190,000
giấy: 16L, Huỷ đinh kẹp, Huỷ cards, huỷ CD/ DVD, Độ ồn: < 72, Công suất tiêu thụ: 70w, Tách riêng
thẻ tín dụng và CD: có, Kích thước (LxWxHmm): 323x190x420, Trọng lượng : 3,5 kg
Kiểu dáng thiết kế hiện đại từ những chuyên gia hàng đầu thế giới, Kiểu huỷ: hủy sợi nhỏ, Công suất
hủy (80g tờ): 10 tờ/ 1 lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có, Chức năng trả ngược khi kẹt
giấy: có, Nhiệt / bảo vệ quá tải: có, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có, Kích thước huỷ (mm): 4*35,
13 SILICON PS-200C Kích thước miệng huỷ (mm) / (inch): 220mm/8.66inch, Dung tích bình chứa (Gal/L): 18L, Huỷ thẻ tín 12th 2,150,000
dụng: có, Huỷ đĩa CD / DVD: có, Độ ồn (db): 72, Công suất tiêu thụ: 330W, Kiểu thùng chứa: thẳng
đứng, Tốc độ hủy (M / Min): 2min, Báo thùng rác đầy: có, Kích thước sản phẩm (LxWxHmm):
350*230*400, Kích thước vỏ mầu : 370*250*375, Trọng lượng sp (Kg): 5.2, trọng lượng bao bì (Kg) : 5.8
Kiểu huỷ: hủy sợi nhỏ - cut type P4, Công suất hủy (80g tờ): 8tờ/ 1 lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ
tài liệu xong, Chức năng trả ngược khi kẹt giấy, Nhiệt / bảo vệ quá tải, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt,
Kích thước huỷ (mm) 4*30, Kích thước miệng huỷ (mm)/ (inch): 230mm, Dung tích bình chứa (Gal/L):
Máy hủy tài liệu Silicon PS-800CN 21L, Huỷ thẻ tín dụng, Huỷ đĩa CD / DVD, Độ ồn (db): < 65dB, Công suất tiêu thụ: 185W, Kiểu thùng
12th 2,099,000
chứa: thẳng đứng, Tốc độ hủy (M / Min): 2m/phút, Báo thùng rác đầy, Kích thước sản phẩm
(LxWxHmm): 320*190*375Trọng lượng sp (Kg): ~ 4.1
Kiểu huỷ: huỷ vụn, Công suất hủy (70g tờ): 12 tờ/ 1lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có,
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có, Nhiệt / bảo vệ quá tải: có, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có,
Kích thước huỷ (mm): 4x50, Độ rộng để cho vật vào huỷ (mm) / (inch): 230mm, Kích thước huỷ CD &
thẻ tín dụng (mm): 35, Dung tích bình chứa (Gal/L): 5.5/21, Huỷ thẻ tín dụng: có, Huỷ đĩa CD / DVD:
14 SILICON PS-620C có, Độ ồn (db): <55, Công suất tiêu thụ: 170W, Tách riêng thẻ tín dụng và đĩa CD: có, Kiểu thùng
12th 3,980,000
chứa: kéo ra, Bánh xe: có, Tốc độ (M / Min): 2.7, Thùng rác đầy: có, Kích thước sản phẩm
(LxWxHmm): 390x305x560, Kích thước thùng chứa (mm): 470x385x725, Trọng lượng (Kg): 12, Tổng
trọng lượng (Kg):: 13.8
Kiểu huỷ: siêu vụn, Công suất hủy (70g tờ): 10 tờ/ 1 lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong:
có, Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có, Nhiệt / bảo vệ quá tải: có, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt:
có, Kích thước huỷ (mm): 2.5*10, Độ rộng để cho vật vào huỷ (mm) / (inch): 230mm, Dung tích bình
15 SILICON PS-650C chứa (Gal/L): 21 L, Huỷ thẻ tín dụng: có, Huỷ đĩa CD / DVD: có, Độ ồn (db): <56, Công suất tiêu thụ: 12th 3,940,000
180W, Màn hình hiển thị : LED, Kiểu thùng chứa: kéo ra, Bánh xe: có, Tốc độ hủy (M / Min): 2.5, Báo
thùng rác đầy: có, Kích thước sản phẩm (LxWxHmm): 365*265*555, Kích thước thùng chứa (mm):
465*360*620, Trọng lượng (Kg): 12.5, Tổng trọng lượng (Kg):: 14.5
Kiểu huỷ: sợi nhỏ cắt chéo, Công nghệ mới lần đầu xuất hiện tại Việt Nam : điều khiển bằng màn hình
cảm ứng LCD, Công suất hủy (70g tờ): 15 tờ/ 1 lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có,
Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có, Nhiệt / bảo vệ quá tải: có, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có,
Kích thước huỷ (mm): 4*50, Độ rộng để cho vật vào huỷ (mm) / (inch): 230mm, Dung tích bình chứa
16 SILICON PS-915LCD (Gal/L): 21 L, Huỷ thẻ tín dụng: có, Huỷ đĩa CD / DVD: có, Độ ồn (db): <56, Công suất tiêu thụ: 230W,
12th 4,040,000
Màn hình hiển thị : LED, Kiểu thùng chứa: kéo ra, Bánh xe: có, Tốc độ hủy (M / Min): 2.5, Báo thùng rác
đầy: có, Kích thước sản phẩm (LxWxHmm): 365*265*555, Kích thước thùng chứa (mm): 465*360*620,
Trọng lượng (Kg): 13.7, Tổng trọng lượng (Kg):: 15.7

Hủy 1 lần 17 tờ A4 / 70g, Độ ồn< 55db, Vụn thành mảnh: 3.8x40mm , Hệ thống chống ồn thế hệ mới,
Cắt CD/ Card và kim bấm, kẹp giấy, Miệng cắt rộng: 230mm, Tự khởi động, tốc độ: 6.0 m/phút, Chức
17 SILICON PS-836C năng trả giấy ngược,, Chức năng chống kẹt giấy, Thùng giấy: 34 lít, Kích cỡ máy: 390 x 305 x 645mm,
12th 5,040,000
Thùng giấy mở ngang tiện lợi, Màn Hình hiển thị LCD, Trọng lượng 23Kg

Kiểu dáng thiết kế hiện đại từ những chuyên gia hàng đầu thế giới, Kiểu huỷ: siêu vụn, Công suất hủy
(70g tờ): 15 tờ/ 1 lần, Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có, Chức năng trả ngược khi kẹt giấy:
có, Nhiệt / bảo vệ quá tải: có, Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có, Kích thước huỷ (mm): 2*10, Kích
thước miệng huỷ (mm) / (inch): 240mm, Dung tích bình chứa (Gal/L): 38 L ( rất lớn ), Huỷ thẻ tín dụng:
18 SILICON PS-3000M có, Huỷ đĩa CD / DVD: có, Độ ồn (db): <55, Công suất tiêu thụ: 530W, Màn hình hiển thị : LED, Kiểu
12th 5,990,000
thùng chứa: kéo ra, Bánh xe: có, Tốc độ hủy (M / Min): 2.5, Báo thùng rác đầy: có, Kích thước sản
phẩm (LxWxHmm): 350*404*667, Kích thước thùng chứa (mm): 440*490*730, Trọng lượng (Kg): 21.3,
Tổng trọng lượng (Kg) : 23.8

MÁY CHẤM CÔNG ( Giá đã bao gồm VAT)


Máy chấm công vân tay, Màn hình màu cực sáng TFT 2.8 inch rất đẹp, Công suất chứa 2.000 dấu vân tay , Sử
dụng Chip xử lý intel mới nhất ARM9 240MHz , Sensor đầu đọc thế hệ mới chống trầy xước, mài mòn, Tốc độ xử lý rất
BOSSER C11
nhanh, cực nhạy <0.5s/lần chấm công, Tốc độ chấm công: 100 dấu vân tay/phút, Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 160.000
1 KM: Tặng USB 8Gb (SLCH) lần chấm công, Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh, Hiển thị tên người chấm công lên máy, Download dữ liệu 12th 3,050,000
qua cổng USB, Đặt biệt không cần phần mềm quản lý, chỉ cần download dữ liệu báo cáo bằng USB, Xem báo cáo bằng
file excel rất tiện dụng, nhanh chóng, Pin nguồn hoạt động 8 giờ sau khi cúp điện, Kích thước: 205x142x32mm, Trọng
lượng: 0.33 kg
Máy chấm công Vân Tay+thẻ , Chấm công bằng dấu vân tay với màn hình màu tuyệt đẹp, Quản lý đến 500 dấu vân tay
GIGATA T9 & 500 Thẻ cảm ứng + Password, Một người có thể đăng ký 10 dấu vân tay & password, Sử dụng Sensor thế hệ mới
chống trầy, chống mài mòn, Dung lượng nhớ lưu trữ trong máy 50.000 IN/OUT, Tích hợp âm thanh. Chuông báo giờ
KM: Tặng phần mềm
2 vào, ra, tăng ca…. Kết nối với máy tính qua cổng TCP/IP + USB, Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca, Hiển thị tên người 12th 2,950,000
Tiếng Việt chuyên nghiệp + MITA PRO (2015) chấm công lên máy, Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp điện, Tốc độ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công. Chip
Intel 2015, T9 phù hợp cho các công ty vừa & nhỏ, các nhà hàng, khách sạn, quán ăn, quán café, Karaoke, văn phòng
cơ quan…
Máy chấm công Vân Tay+thẻ + kiểm soát cửa, Tính năng: Kiểm soát cửa ra vào, Chấm công bằng dấu vân tay với màn
hình màu tuyệt đẹp, Quản lý đến 500 dấu vân tay & 500 Thẻ cảm ứng + Password, Một người có thể đăng ký 10 vân
GIGATA T8A tay & password ,Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy, chống mài mòn, Dung lượng nhớ lưu trữ trong máy 50.000
3 KM: Tặng phần mềm IN/OUT, Tích hợp âm thanh. Chuông báo giờ vào, ra, tăng ca…., Kết nối với máy tính qua cổng TCP/IP + USB, Pin lưu 12th 3,150,000
Tiếng Việt chuyên nghiệp + MITA PRO (2015) điện chính hang theo máy ,Hiển thị tên người chấm công lên máy.Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp điện.
Tốc độ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công. T8A phù hợp cho các công ty vừa & nhỏ, các nhà hàng, khách sạn, quán ăn,
quán ,...

MÁY ĐẾM TIỀN (Giá đã bao gồm VAT)


Máy đếm tiền Polymer và Cotton , USD , Euro, Đếm và phát hiện tiền giả polymer băng tia UV MG (tiền giả thông
1 Máy đếm tiền OUDIS 5200C thường), Tốc độ đếm nhanh 1100tờ/phút, Phạm vi số đếm 0 - 9999 có đồng hồ kéo dài, 01 màn hình hiển thị số LCD 12th 2,790,000
lớn, tự động đếm và dừng máy khi hết tiền, Đếm mẻ , ấn định số tờ cần đếm.
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 31
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chức năng : Máy đếm tiền chuyên dụng đa năng,Máy đếm tiền Polymer và Cotton , USD , Euro. Đếm và phát hiện tiền
giả coton băng tia UV (tiền giả thông thường) , Hoàn toàn tự động đếm và dừng máy khi hết tiền. Đếm mẻ , ấn định số
2 Máy đếm tiền OUDIS 5500C tờ cần đếm. Tốc độ đếm nhanh 1100tờ/phút. 01 màn hình hiển thị số LCD lớn (01 LED ). Phạm vi số đếm 0 - 9999 có 12th 2,790,000
đồng hồ kéo dài.Tự động kiểm tra tình trạng máy khi có sự cố kỹ thuật. Kích thước : 320 x 288 x 206 mm.

Chức năng : Máy đếm tiền chuyên dụng đa năng, Máy đếm tiền Polymer và Cotton , USD , Euro.Hoàn toàn tự động
đếm và dừng máy khi hết tiền.Đếm mẻ , ấn định số tờ cần đếm. Tốc độ đếm nhanh 1100tờ/phút.,01 màn hình hiển thị
Máy đếm tiền OUDIS 6900A số LCD lớn (01 LED ).Phạm vi số đếm 0 - 9999 có đồng hồ kéo dài.Tự động kiểm tra tình trạng máy khi có sự cố kỹ 12th 2,900,000
thuật.Kích thước : 320 x 288 x 206 mm.

Máy đếm tiền polymer chuyên dung cho Ngân Hàng, Hệ thống hồng ngoại gồm 36 mắt lớn, Hiển thị hai mặt số , đếm
cộng dồn , có hút lọc bụi, Tư động xoá số và kiểm tra tình trạng máy, Tốc độ đếm 1100tơ/phút Điện nguồn 220,
Nguyên lý kiểm giả áp dụng chương trình LED chống giả công nghệ, Kiểm tra các loại tiền giả , Siêu giả đang lưu
3 Máy đếm tiền OUDIS 9699 thông, Nhận biết mệnh giá và phân loại tiền, Kiểm tra từ tính trên mệnh giá tiền. Tia phản quang cực tím, tia siêu hồng 12th 6,890,000
ngoại chụp hình ảnh so sánh kích thước tờ tiền và cửa sổ trong, chất liệu giấy, Cổng vi tính RS – 232 nâng cấp p.mềm
mới

Máy đếm tiền và kiểm tra các loại tiền giả ,Tăng thêm 03 mắt siêu hồng ngoại sắc trắng kiểm tra hình chìm và 16 mắt
siêu hồng ngoại sắc tím kiểm tra tiền giả, siêu giả.Phát hiện tiền giả, siêu giả chính xác 100%.Kiểm tra bằng tia siêu cực
tím, siêu hồng ngoại, chụp hình ảnh so sánh màu sắc, kiểm tra hình chìm, kiểm tra kích cỡ, kiểm tra cửa sổ chống
giả.Dùng 03 hệ thống mắt màu kiểm tra tiền siêu giả, các hãng khác chi có 01 mắt.Màn hình hiển thị hai mặt 06 số, 3 số
4 Máy đếm tiền OUDIS 9900A lớn, 3 số nhỏ. Dây curoa đặc chủng, độ bên cao. Đếm và kiểm tra các loại tiền giả, siêu giả cao cấp.hiển thị mệnh giá 12th 7,250,000
đang đếm và phân loại tiền.
Đếm cộng dồn, hút bụi lớn, kiểu dáng đẹp.Tốc độ đếm nhanh 1.100tờ / phút. Tự động hiển thị lỗi của máy.Phần mềm
tiện ích thông minh, thân thiện với người sử dụng.Có chức năng đếm tổng số tiền
Hướng dẫn sử dụng Tiếng Việt thuận tiện.

Máy đếm tiền thế hệ mới Silicon MC-2700 , Thiết kế thời trang và gọn nhẹ, Tự động, đếm tiền giấy và polime, VNĐ và
ngoại tệ, Phát hiện tiền giả thường bằng UV, tiền ngoại tệ phân biệt bằng từ tính MG, Đếm được USD & EURO ( đếm
5 Máy đếm tiền SILICON MC-2700 thông thường ), Máy đếm tiền ấn định số tờ cần đếm, đếm cộng dồn, đếm mẻ, Tự động, đếm tiền giấy và polime VNĐ 12th 2,285,000
và ngoại tệ các loại, Chất lượng đếm ổn định, bền bỉ, Điện nguồn: AC220-230V(120V) ,50Hz(60Hz), Tốc độ : ≥1000
tờ/phút, Màn hình hiện thị : 1 màn LCD và 1 màn hình hiển thị kéo dài, Kích thước sản phẩm : 300 x 246 x 190mm

Máy đếm tiền thế hệ mới Silicon MC-3600, Sản phẩm chất lượng cực tốt, hoạt động ổn định, bền bỉ, không kẹt tiền,
không đếm sai nhầm, Có 2 màn hình LED và LCD trên máy giúp quan sát được tốt hơn, Thiết kế thời trang và gọn
nhẹ, Tự động, đếm tiền giấy và polime, VNĐ và ngoại tệ, Phát hiện tiền giả thường bằng UV, tiền ngoại tệ phân biệt
6 Máy đếm tiền SILICON MC-3600 bằng từ tính MG, Đếm được USD & EURO ( đếm thông thường ), Máy đếm tiền ấn định số tờ cần đếm, đếm cộng 12th 3,280,000
dồn, đếm mẻ, Tự động, đếm tiền giấy và polime VNĐ và ngoại tệ các loại, Chất lượng đếm ổn định, bền bỉ, Điện
nguồn: AC220-230V(120V) ,50Hz(60Hz), Tốc độ : ≥1000 tờ/phút, Màn hình hiện thị : 1 màn hiển thị chính LED , 1 màn
LCD bên hông máy, 1 màn hiển thị kéo dài, Kích thước sản phẩm : 320 x 270 x 175mm

Máy đếm tiền thế hệ mới Silicon MC-2900 , Sản phẩm chất lượng cực tốt, hoạt động ổn định, bền bỉ, không kẹt tiền,
không đếm sai nhầm, Có 2 màn hình LED và LCD trên máy giúp quan sát được tốt hơn, Có thêm 2 nắp đậy 2 đầu
chống bụi bẩn, Thiết kế thời trang và gọn nhẹ, Tự động, đếm tiền giấy và polime, VNĐ và ngoại tệ, Phát hiện tiền giả
thường bằng UV, tiền ngoại tệ phân biệt bằng từ tính MG, Đếm được USD & EURO ( đếm thông thường ), Máy đếm
7 Máy đếm tiền SILICON MC-2900 tiền ấn định số tờ cần đếm, đếm cộng dồn, đếm mẻ, Tự động, đếm tiền giấy và polime VNĐ và ngoại tệ các loại, Chất 12th 3,380,000
lượng đếm ổn định, bền bỉ, Điện nguồn: AC220-230V(120V) ,50Hz(60Hz), Tốc độ : ≥1000 tờ/phút, Màn hình hiện thị :
1 màn hình chính LED quay 360 độ , 1 màn LCD bên hông máy, 1 màn hiển thị kéo dài, Kích thước sản phẩm : 320 x
270 x 175mm
Máy đếm tiền thông minh phát hiện tiền siêu giả Silicon MC-8600, Máy đếm tiền cao cấp thông minh, có mức độ kiểm
giả Polymer siêu giả chính xác nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay, Hoàn toàn tự động nhận biết mệnh giá Polymer.
Kiểm tra được tiền lẫn loại. Tự động khởi động đếm và dừng (khi đưa tiền vào máy sẽ tự động chạy và khi hết tiền máy
sẽ tự động dừng),,Tự động đếm và phân loại tiền lẫn loại, Tự động nhận biết mệnh giá và chất liệu tiền, Kiểm tra các
loại tiền giả và siêu giả VNĐ, Có chức năng đếm được các ngoại tệ, Tự động xoá số hoặc đếm cộng dồn, Tự động
8 Máy đếm tiền SILICON MC-8600 tách tờ (ấn định số tờ cần đếm), Sử dụng phần mềm điều khiển linh hoạt trong việc cập nhật thông tin mới (nâng cấp 12th 7,540,000
được phần mềm khi có phiên bản mới), Có hai mặt số (một mặt gắn liền trên máy, một mặt kéo dài, có hệ thống lọc bụi,
Tự động kiểm tra hoạt động của máy báo sự cố như: mắt thần, mô tơ... thông qua hiện thị trên màn hình, Sử dụng 6
đôi Led tím và 2 đôi mắt màu, Tốc độ đếm: Min 1.000tờ/phút, Điện áp: 220V – 50Hz ( 60Hz), Công Suất : 60W, Kích
Thước : 385 x 328 x 264mm.
Máy đếm tiền thông minh phát hiện tiền siêu giả Silicon MC-8800, Máy đếm tiền cao cấp thông minh, có mức độ kiểm
giả Polymer siêu giả chính xác nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay, Hoàn toàn tự động nhận biết mệnh giá Polymer.
Kiểm tra được tiền lẫn loại. MÁY ĐẾM TIỀN NẰM BĂNG TẢI DÀI, Tự động khởi động đếm và dừng (khi đưa tiền vào
máy sẽ tự động chạy và khi hết tiền máy sẽ tự động dừng), Tự động đếm và phân loại tiền lẫn loại, Tự động nhận biết
mệnh giá và chất liệu tiền, Kiểm tra các loại tiền giả và siêu giả VNĐ, Có chức năng đếm được các ngoại tệ, Tự động
9 Máy đếm tiền SILICON MC-8800 xoá số hoặc đếm cộng dồn, Sử dụng phần mềm điều khiển linh hoạt trong việc cập nhật thông tin mới (nâng cấp được 12th 8,380,000
phần mềm khi có phiên bản mới), Có hai mặt số (cả hai mặt số gắn liền trên thân máy, một mặt trước, một mặt sau) có
hệ thống lọc bụi, Tự động kiểm tra hoạt động của máy báo sự cố như: mắt thần, mô tơ... thông qua hiện thị trên màn
hình., Sử dụng 6 đôi Led tím và 2 đôi mắt màu, Tốc độ đếm: Min 1.000tờ/phút, Điện áp: 220V – 50Hz ( 60Hz). Công
Suất : 60W, Kích Thước : 560 x 310 x 240mm.

MÁY QUÉT MÃ VẠCH (Giá đã bao gồm VAT)


Máy đọc cầm tay CCD dùng trong siêu thị, cửa hàng, sản xuất nhỏ, đọc thông tin mã vạch trên giấy/ hóa đơn... dễ sử
dụng và chi phí thấp nên TOPCASH rất được ưu chuộng và rất phổ biến, Quét dạng tự động hoặc bấm nút với tốc độ
1 Máy đọc mã vạch LV-908Plus quét 300 dòng/giây, Đọc mã 1D, GS1 DataBar™ linear codes. Postal Codes: China Post, Cổng kết nối USB/ Cổng kết 12th 1,690,000
nối PS2 / RS-232 dùng cho máy tính tiền ECR ( Tặng kèm chân đế, dây USB)

Được thiết đế nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường với giá phải chăng nhưng có thể đọc tốt tất cả các mã
vạch. Sử dụng nhiều trong các nhà bán lẻ với tính năng quét tự động nhanh. Đọc các loại mã vạch 2D: QR Code, Data
Máy đọc mã vạch 2D cầm tay LV-
2 Matrix, PD417, Đọc các mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Code 128, Code 39, Code 93, Code 11, 12th 2,180,000
909P Industrial 2 of 5, Matrix 25, Standard 25, Coda bar..., Độ chính xác ≥ 5 mil (0.10mm), Kết nối USB cáp dài 2m, ( Tặng
kèm chân đế, dây USB)

Máy đọc không dây tia CCD cầm tay với tốc độ 270 lần/giây. Khoảng cách hoạt động 50-100m. Thường dùng trong các
cửa hàng, nhà kho... dễ sử dụng với chi phí hợp lý nên TOPCASH rất được ưu chuộng và phổ biến.
3 Máy đọc mã vạch Wireless AL- 96G - Đọc các loại mã vạch EAN-8, EAN-13, UPC-A, Code 39, Code 93, Code 128, EAN128, Codaber, Industoal 2 of 5, 12th 2,380,000
Interleave 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI,... ( Phụ kiện kèm: Thân máy, thiết bị thu phát, củ sạc, cáp sạc)

Máy đọc mã vạch AL-96E được thiết kế tốt để đọc các loại mã vạch 1D và 2D (QR Code). Thích hợp cho nhu cầu quét
nhiều kiểu mã vạch khác nhau, sử dụng trong cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà thuốc, shop thời trang, sản xuất nhỏ, đọc
4 Máy đọc mã vạch TOPCASH AL-96E thông tin mã vạch trên giấy/hóa đơn và lĩnh vực hành chánh - tài chính - ngân hàng...Kiểu kết nối Wireless 2.4GHz 12th 3,380,000
hoặc Bluetooth , Tốc độ quét >25inch/63cm per second, Điện áp DC5V±5% , Trọng lượng 223g , Thời gian làm việc
Đọc mã vạch 1D bằng tia laser, Tốc độ đọc 100 lines/giây, có khả năng đọc mã vạch ở khoảng cách xa đến 17,6"
5 HONEYWELL (Metrologic) 1250G USB (44.7cm), đọc tốt những mã vạch nhỏ 4mil, chất lượng xấu, trầy xước, … Thích hợp sử dụng trong Siêu thị, nhà sách, 12th 2,150,000
nhà thuốc, bệnh viện ,…

Máy đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) 1300G ứng dụng đọc bằng công nghệ CCD,Tốc độ đọc cực nhanh
6 HONEYWELL (Metrologic) 1300G USB 270dòng/giây,Nhận dạng nhanh, đọc mã vạch 13 mil đến 18 inches (457 mm), cũng như đọc tốt mã vạch mật độ dày và 12th 3,490,000
nhỏ cỡ 3mil trên cùng một thiết bị…,Cổng kết nối: USB,Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, nhà thuốc, bệnh viện, sản xuất,...

7 Chân đế Honeywell (Metrologic) 1300G Chân đế máy đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) Xenon 1300G N/A 750,000
Máy đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS-3780, đọc 1 tia hay tất cả 20 tia linh hoạt, Tốc độ đọc 1.333lines/giây,
8 HONEYWELL (Metrologic) MS-3780 USB Cổng giao tiếp: USB, Lựa chọn thêm: kết nối EAS (khử từ), Ứng dụng: Siêu thị, nhà sách, cửa hàng bán lẻ,... 12th 5,950,000

Máy quyét 1D, Thiết kế thon gọn, nhẹ và thuận tiện , Quét cầm tay hoặc tự động khi đặt lên chân đế , Tốc độ quét
9 ZEBRA (SYMBOL) LS1203 USB 100scan/s rất nhanh , Phù hợp với các cửa hàng bán lẻ, Cổng giao tiếp: USB 24th 1,345,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 32
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
10 ZEBRA (SYMBOL) LS2208 USB Máy quyét 1D, Tia quét: Laser , Tốc độ: 100 scan/sec , Giao tiếp PC: USB , Máy bao gồm chân đế vững vàng 24th 2,090,000
Quét mã vạch: 2 chiều hoặc 1 chiều(1D,2D). Có thể quét mã vạch trên nhãn giấy hoặc điện thoại di động , Tia quét:
11 ZEBRA (SYMBOL) DS9208 USB chùm tia Laser , Máy quét đa tia cho phép quét mã vạch với tốc độ cực nhanh , Tốc độ quét: 1500 lần quét / giây ở chế 24th 3,890,000
độ quét đa hướng , Thiết bị đọc mã vạch để bàn hoặc cầm tay tùy chọn. Cổng giao tiếp: USB

12 Chân đế TOPCASH Chân đế máy quét mã vạch TOPCASH, dùng cho LV-908; LV-909; LV-90G N/A 190,000

MÁY IN NHÃN( Giá đã bao gồm VAT )


Tốc độ in 20mm/s, Loại Máy in nhãn để bàn có bàn phím QWERTY , Độ phân giải 180dpi , Phương thức cắt nhãn :
MÁY IN NHÃN Tze BROTHER P-Touch Thủ Công , Kết Nối : Không , Màn Hình 15 ký tự - 1 dòng , Bộ Nhớ 30Mb , Hỗ Trợ : 17 Thiết kế Văn Bản Có Sẵn,
1 10 Thiết Kế Khác, 617 Ký hiệu, tự động đánh số, in dọc, in gương , Sử dụng vật tư : Nhãn HSe, TZe –3,5mm, 6mm, 12th 1,480,000
D210
9mm, 12mm ( chiều ngang)

Tốc độ in 20mm/s , Loại Máy in nhãn để bàn có bàn phím QWERTY , Độ phân giải 180dpi , Phương thức cắt nhãn :
MÁY IN NHÃN Tze BROTHER P-Touch Thủ Công , Kết Nối : USB , Màn Hình 21 ký tự - 3 dòng , Bộ Nhớ 50Mb, Hỗ Trợ : 25 Bộ Thiết kế Nhãn , 617 Ký hiệu,
2 tự động đánh số, in dọc, in gương. In Mã Vạch : Code39, ITF2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, Corabar, GS1- 12th 2,880,000
D450
128(UCC/EAN128), Code128, Sử dụng vật tư : Nhãn HSe, TZe –3,5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm ( chiều ngang)

Tốc độ in 148mm/s, Loại Máy in nhãn để bàn , Độ phân giải 300dpi, Giao tiếp Hi Speed USB 2.0, Công Nghệ in : truyền
nhiệt. Số Lượng Màu Chữ Tối Đa : 02 ( Đen + Đỏ ), Phương thức cắt nhãn : Tự động, Phần mềm hỗ trợ : Có ( Thiết
3 MÁY IN NHÃN GIẤY BROTHER QL-800 kế nhãn & Kết nối dữ liệu Excel) , Phần mềm : P-Touch Editor , Sử dụng vật tư : Nhãn DK – Loại liên tục hoặc bế sẵn 12th 3,780,000
, chiều ngang nhãn tối đa : 62mm

Tốc độ in 30mm/s , Loại Máy in nhãn để bàn , Độ phân giải 180dpi , Giao tiếp Hi Speed USB, Wireless, AirPrint -
APP: Iprint&Label , Phương thức cắt nhãn : Tự động, Haft-Cut , Phần mềm hỗ trợ : Có ( Thiết kế nhãn & Kết nối dữ
MÁY IN NHÃN Tze BROTHER P-Touch
4 liệu Excel) , Phần mềm : P-Touch Editor , In Mã Vạch : Code39, ITF2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, Corabar, 12th 5,080,000
P750W GS1-128(UCC/EAN128), Code128 , Sử Dụng Vật Tư : Nhãn HSe, TZe – 3,5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm (
chiều ngang)

Tốc độ in 176mm/s , Loại Máy in nhãn để bàn, Độ phân giải 300dpi, Giao tiếp Hi Speed USB 2.0 , Tích Hợp :
Wireless, AirPrint - APP: Iprint&Label , Công Nghệ in : truyền nhiệt , Số Lượng Màu Chữ Tối Đa : 02 ( Đen + Đỏ ) ,
5 MÁY IN NHÃN GIẤY BROTHER QL-810W Phương thức cắt nhãn : Tự động, Phần mềm hỗ trợ : Có ( Thiết kế nhãn & Kết nối dữ liệu Excel) , Phần mềm : P- 12th 5,280,000
Touch Editor , Sử dụng vật tư : Nhãn DK – Loại liên tục hoặc bế sẵn , chiều ngang nhãn tối đa : 62mm

Tốc độ in 30mm/s , Loại Máy in nhãn cầm tay Bàn Phím QWERTY , Độ phân giải 180dpi , Màn Hình : 15 Ký Tự - 2
Dòng , Kết Nối : USB , Wireless – APP: Iprint&Label , Hỗ Trợ : Nhãn dạng chử, nhãn cáp kiểu cuộn tròn, nhãn cáp
MÁY IN NHÃN Tze BROTHER P-Touch
6 kiểu cờ, nhãn nhảy số tự động. nhãn dán CP- Tủ Điện. Phương pháp cắt nhãn :Tự Động, Haft-Cut 12th 8,580,000
E550W (VP) · In Mã Vạch : Code39, ITF2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, Corabar, GS1-128(UCC/EAN128), Code128 ,
Sử dụng vật tư : Nhãn HSe, TZe – 3,5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm ( chiều ngang)

Tốc độ in 80mm/s , Loại Máy in nhãn để bàn , Độ phân giải 360dpi , Giao tiếp : USB, Wireless, BlueTooth, APP:
Iprint&Label , Phương thức cắt nhãn : Tự động, Haft-Cut , Phần mềm hỗ trợ : Có ( Thiết kế nhãn & Kết nối dữ liệu
MÁY IN NHÃN Tze BROTHER P-Touch
7 Excel) , Phần mềm : P-Touch Editor , In Mã Vạch : Code39, ITF2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, Corabar, GS1- 12th 8,780,000
P900W 128(UCC/EAN128), Code128, Databar(RSS), PDF417, QRcode, Data Matrix, Maxicode. Sử Dụng Vật Tư : Nhãn HSe,
TZe – 3,5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm ( chiều ngang)

MÁY IN HOÁ ĐƠN, MÁY IN BILL ( Giá đã bao gồm VAT )


Khổ 57mm chuyên dùng cho các mô hình hoạt động kinh doanh bán lẻ với kiểu in nhiệt tốc độ nhanh và in không tiếng
1 Máy in hóa đơn TOPCASH AL-580N ồn. Tốc độ in 90 mm/giây. In rất nhanh, Hỗ trợ in tiếng Việt; Kết nối với PC/POS hoặc máy tính tiền, Cổng kết nối USB 12th 785,000
( phụ kiện kèm: Thân máy, bộ nguồn 24V, dây USB)
Khổ 57mm chuyên dùng cho các siêu thị, shop, nhà hàng, cửa hàng, máy in phụ (nhà bếp)... Tốc độ in 90 mm/giây. In
2 Máy in hóa đơn TOPCASH AL-580 rất nhanh, Hỗ trợ in tiếng Việt; Kết nối với PC/POS hoặc máy tính tiền, Cổng kết nối USB ( phụ kiện kèm: Thân máy, 12th 1,485,000
bộ nguồn 12V, dây USB)
Khổ 80mm chuyên dùng cho các mô hình hoạt động kinh doanh bán lẻ đòi hỏi tốc độ in nhanh và in ấn im lặng (không
tiếng ồn) và nhà hàng... kiểu in nhiệt, không dùng mực in. Cắt giấy tự động, có đèn và âm báo trước hoặc sau khi in,
3 Máy in hóa đơn TOPCASH LV-800N Tốc độ in cực nhanh: 260mm/giây; Hỗ trợ in tiếng Việt, Kết nối với PC/POS : Cổng kết nối USB + RS-232 + LAN ( phụ 12th 2,780,000
kiện kèm: Thân máy, bộ nguồn 24V, dây USB)
Khổ giấy 80mm, tự động cắt giấy cực nhanh, Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy, hỗ trợ
Windows driver, Linux, Mac OS, Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy,
Máy in Bill EPSON TM-T81 III
In hình ảnh và văn bản với cùng tốc độ in 200mm/s, Tiết kiệm đến 30% hao hụt giấy, Thiết kế tinh tế, kích thước gọn 12th 1,980,000
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) gàng, kết cấu kim loại chắc chắn, Bộ điều khiển mặt trước dễ sử dụng, Nguồn điện dấu bên trong của máy, Cổng giao
tiếp USB + RS232

Là dòng máy in bill mới nhất Epson TM-T81II thiết kế dành riêng cho thị trường Việt Nam, Tốc độ in nhanh với tốc độ
thực 150mm/s, Khổ giấy 80mm, tự động cắt giấy, Cổng giao tiếp USB, Adaptor được tích hợp sẵn trong máy, Hỗ trợ in
4 Máy in Bill EPSON TM-T81II tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy, Có thể lắp đặt: ngang, dọc, Đặc điểm: in 12th 3,140,000
nhanh, không phát ra tiếng ồn, bền bỉ, giá tốt.

In nhiệt, Khổ giấy 58mm/80mm, tốc độ in 150mm/s tự động cắt giấy, hỗ trợ in tiếng việt với bộ Font được nạp từ trong
5 Máy in Bill EPSON T82 Rom của máy, cổng giao tiếp USB 2.0, có thể lắp đặt ngang, dọc hoặc treo tường 12th 4,199,000

In nhiệt, Khổ giấy 58mm/80mm, tốc độ in 150mm/s tự động cắt giấy, hỗ trợ in tiếng việt với bộ Font được nạp từ trong
6 Máy in Bill EPSON T82 ( USB+LAN) Rom của máy, có thể lắp đặt ngang, dọc hoặc treo tường, cổng giao tiếp Cổng kết nối: USB+ Parallel HOẶC 12th 4,990,000
USB+RS232 HOẶC USB+LAN (cổng mạng)

Máy in nhiệt, Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy , Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một
máy , Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS , Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong
7 Máy in Bill EPSON TM-T82II USB ROM của máy , Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo) , In hình ảnh và văn bản 12th 3,585,000
với cùng tốc độ in 200mm/s , Tiết kiệm đến 30% hao hụt giấy . Cổng kết nối: USB+RS232 (Tùy chọn cáp USB hoặc cáp
RS232)

Máy in nhiệt, Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy , Có thể tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một
Máy in Bill EPSON TM-T82II máy , Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS , Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong
8 ROM của máy , Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo) , In hình ảnh và văn bản 12th 4,080,000
(USB+parallel / USB+LAN)
với cùng tốc độ in 200mm/s , Tiết kiệm đến 30% hao hụt giấy . Cổng kết nối: USB+parallel hoặc USB+LAN (cổng mạng)

Máy in kim 1 liên,2 liên hoặc 3 liên, Khổ giấy 75mm, tự động cắt giấy, hổ trợ in tiếng việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font
9 Máy in Bill EPSON TM-U220B được nạp từ trong Rom của máy, Không có bộ phận cuốn giấy lưu, cổng giao tiếp USB 2.0 hoặc LPT hoặc 12th 6,380,000
RS232. Thích hợp dùng trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà thuốc
Máy in kim 1 liên,2 liên hoặc 3 liên, Khổ giấy 75mm, tự động cắt giấy, hổ trợ in tiếng việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font
10 Máy in Bill EPSON TM-U220A được nạp từ trong Rom của máy, có bộ phận cuốn giấy lưu, cổng giao tiếp USB 2.0 hoặc LPT hoặc RS232, 12th 6,885,000
Thích hợp dùng trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà thuốc
Máy in kim 1 liên, 2 liên hoặc 3 liên, khổ nhỏ (Size 80Wx69L đến 182Wx257L, vùng có thể in:A6), Cổng giao tiếp
11 Máy in Bill EPSON TM-U295 RS232, thích hợp dùng trong nhà hàng, khách sạn, Resort,… 12th 9,490,000

MÀN HÌNH CẢM ỨNG - MÁY TÍNH TIỀN - KÉT ĐỰNG TIỀN ( Giá đã bao gồm VAT)
1 Màn hình cảm ứng POS 135 Màn hình cảm ứng Flytech 15'', 1024 x 768 resolution 12th 8,550,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 33
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøDùng
ñaëtchomua haøngquán
nhà hàng, tröïcafe,
c tieáshop,
p taïcửa
i WEBSITE: www.nova.com.vn
hàng ..., Chức - nhóm
năng bán hàng nhanh: Mỗi ÑT:39253683
hàng bao gồm nhiều mặt
hàng. Khi chọn một nhóm hàng trên phím trực tiếp, các mặt hàng của nhóm sẽ được hiển thị trên màn hình, rất dễ và
thuận lợi cho việc bán hàng. Chức năng đọc các mã vạch từ các loại cân Toledo, CAS, TOPCASH thường dùng trong
MÁY TÍNH TIỀN TOPCASH AL-K1 các siêu thị CoopMart, VinMart, LotteMart... Quản lý 4.000 mã hàng hoặc mã vạch / quản lý 100 bàn ăn hoặc phòng,
2 12th 3,900,000
Plus Quản lý giá bán, giá vốn / Quản lý tồn kho , Báo cáo doanh số và chi tiết hàng bán mỗi ngày hoặc định kỳ, Máy có
sẵn màn hình hiển thị giá + máy in hóa đơn + Két đựng tiền, Khi bị mất điện máy hoạt động trong chế độ
chờ tối đa 4 giờ ( Phụ kiện kèm: Thân máy, bộ chìa khóa, dây nguồn)
- Máy tính tiền cảm ứng, Có phần mềm quản lý bán hàng được cài đặt sẵn hoạt động với hệ chương trình phần
mềm quản lý bán hàng độc lập, cho phép hệ thống xử lý và truy cập dữ liệu cực nhanh, không phụ thuộc vào hệ điều
hành windows, không bị xung đột phần mềm, không bị nhiễm virus, Có chức năng báo cáo kinh doanh từ xa qua email,
3 TOPCASH POS QT66 12th 8,980,000
Màn hình cảm ứng 12" chống trầy xước, cho phép điều chỉnh góc nhìn tối ưu, màu sắc trung thực, Máy được
trang bị kèm theo một màn hình hiển thị khách, Một máy in hóa đơn 57mm kiểu in nhiệt với tốc độ in nhanh, hóa đơn in
ra sắc nét, rõ ràng, cho phép kết nối nhiều máy in phụ.
Máy tính tiền cảm ứng, có phần mềm quản lý bán hàng được cài đặt sẵn hoạt động với hiệu suất cao, Không phụ thuộc
vào hệ điều hành windows, không bị xung đột phần mềm, không bị nhiễm virus, Chức năng báo cáo kinh doanh từ xa
4 Máy tính tiền Topcash POS QT 68 qua email, Màn hình cảm ứng 15" TFT - LCD chống trầy xước, cho phép điều chỉnh góc nhìn tối ưu, màu sắc trung 12th 14,950,000
thực, Kết nối với nhiều máy in order và hỗ trợ nhiều kiểu kết nối: USB, RS232, RJ45, Máy được trang bị kèm theo một
máy in hóa đơn 80mm kiểu in nhiệt.
Kiểu in nhiệt, khổ 57mm,Tìm tên hàng theo ký tự Alphabet, Quản lý 6000 mã hàng hoặc mã vạch, 100 bàn hoặc
TOPCASH AL-K1 phòng,có 3 mức giá: giá bán, giá vốn, giá hội viên, có màn hình khách, quản lý tồn kho, chức năng phân quyền cho
5 từng nhân viện, báo cáo doanh số, chi tiết hàng trả lại,.. kết nối với máy in hóa đơn phụ, máy in nhà bếp, máy quyet1 12th 3,950,000
KM: Tặng100.000đ (SLCH)
mã vạch, kết nối máy tính qua cổng USB ( Máy đã bao gồm Két đựng tiền )
Sử dụng cho quầy thu ngân siêu thị, shop, quán.. giúp cho nhân viên thu ngân phân loại tiền để thu và trả khách hàng.
6 KÉT ĐỰNG TIỀN TOPCASH JJ-330E Két có cấu trúc vỏ thép chắc chắn với bộ khóa dùng Xung điện, Két có 4 ngăn tiền giấy, 5 ngăn đa năng. Kích thước 12th 865,000
(mm): 335 (W) x 368 (L) x 80 (H)
Sử dụng cho quầy thu ngân siêu thị, shop, quán.. giúp cho nhân viên thu ngân phân loại tiền để thu và trả khách hàng.
Két đựng tiền (hộc đựng tiền) TOPCASH
7 Két có cấu trúc vỏ thép chắc chắn với bộ Khóa két tùy chọn: Xung điện hoặc chìa khóa, 8 ngăn tiền giấy, 5 ngăn đa 12th 1,630,000
JJ-430 năng hoặc tiền giấy / xu, 2 khe lưu giữ chứng từ, Kích thước (mm): 415 (W) x 410 (L) x 111 (H)

8 GIẤY NHIỆT KHỔ GIẤY 57mm DÙNG CHO CÁC MÁY IN : BILL & MÁY TÍNH TIỀN CÓ KHỔ GIẤY 57mm- dài 20M (Cuộn) N/A 10,000
9 GIẤY NHIỆT KHỔ GIẤY 80mm DÙNG CHO CÁC MÁY IN : BILL & MÁY TÍNH TIỀN CÓ KHỔ GIẤY 80mm-dài 20M (Cuộn) N/A 12,000
10 Ribbon Epson ERC 38B Ribbon Epson ERC 38B , màu đen dùng cho máy TM-U220 N/A 70,000
11 Ribbon Epson ERC ERC 38B/R Ribbon Epson ERC 38B , màu đỏ đen dùng cho máy TM-U220 N/A 75,000
12 Ribbon Epson ERC 27B Ribbon Epson ERC 27B (cho TM-U295) N/A 80,000
13 Giấy in bill 1 liên khổ 75mm x 50m Giấy in bill 1 liên (dành cho TM-U220), khổ 75mm x 50m N/A 15,000
14 Giấy in bill 2 liên khổ 75mm x 30m Giấy in 2 liên (dành cho TM-U220), khổ 75mm x 30m N/A 25,000
15 Giấy in 3 liên khổ 75mm x 20m Giấy in 3 liên (dành cho TM-U220), khổ 75mm x 20m N/A 29,000
16 Giấy in nhiệt khổ 80mm x 50m Giấy in nhiệt (dành cho TM-T88IV, TM-T81), khổ 80mm x 50m N/A 20,000

BẢNG GIÁ LINH KIỆN


* Vui lòng xem chƣơng trình khuyến mãi đặc biệt tại trang 1 *
No DESCRIPTION Warrty Price VNĐ

ASUS & MSI & INTEL MAINBOARD SERVER ( Giá đã bao gồm VAT )
Intel C222 Chipset (Intel @GL82C232 PCH), Socket 1151 , Intel Xeon E3-1200V5, 4x DDR4-2133 ECC UDIMM up
INTEL SEVER DBS1200SPSR to 64GB ECC, 1x PCIe (16x) 3.0 (max, x8), 1x PCIe 3.0 (8x), 1x PCIe 3.0 x8 (max , x4), 6 SATA 6Gb/s , RAID
1 0,1,5,10 , 2 USB 2.0 Port via headers , 1USB 2.0 Type , 2 USB 3.0 (USB 3.1 Gen 1) , 1 x VGA , 2 GbE LAN . mATX 36th 4,590,000
(SK1151)
Form

Intel® Socket 1151 For Xeon® E-2200/E-2100 family 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron®
Processors, Bộ nhớ Ram : 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC Memory *1 Dual Channel
Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) * Refer to www.asus.com for the Memory
QVL (Qualified Vendors Lists). * The maximum memory frequency supported varies by processor ** DDR4
2666MHz and higher memory modules will run at max. 2666MHz on Intel® 8th Gen. 6-core or higher
ASUS SERVER WS PRO-C246-ACE
2 processors. Khe cắm mở rộng : 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x2 mode) 2 x 36th 5,480,000
(SK1151) PCIe 3.0/2.0 x1 , Chipset : Build in Intel® C246 , Giao tiếp : Intel® C246 Chipset : 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (4 at
back panel, , 3 x Type-A, 2 at mid-board) Intel® C246 Chipset : 6 x USB 2.0 port(s) Intel® C246 Chipset : 4 x
USB 2.0 port(s) (4 at mid-board) , Lan : Intel® I210-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® I219-LM , 1 x Gigabit
LAN Controller(s) ASUS Turbo LAN Utility ASUS LAN Guard , Âm thanh :Realtek® ALC S1220A 8-Channel High
Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3 , Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 64-bit

Intel® Socket 2066 Processors Supports Intel® 14 nm CPU Supports Intel® Turbo Boost Max Technology 2.0,
Bộ nhớ Ram : 8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory *1 Quad Channel
Memory Architecture , Khe cắm mở rộng : 48-Lane CPU- 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) 2 x PCIe 3.0 x16 (Single at
x16, dual at x8/x8) 1 x PCIe 3.0 x4 (x4 mode), Chipset : Build in Intel® C422, Giao tiếp : Intel® C422 Chipset : 6 x
ASUS SERVER WS-C422 PRO/SE
3 USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at back panel, , 2 at mid-board) Intel® C422 Chipset : 6 x USB 2.0 port(s) (4 at back 36th 11,250,000
(SK2066) panel, , 2 at mid-board) ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller : 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, , Type-
A + USB Type-CTM) ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller : 1 x USB 3.1 Gen 2 front panel connector port(s) , Lan
: Intel® I210-AT, 2 x Gigabit LAN Controller(s) , Âm thanh : Realtek® ALC S1220A 8-Channel High Definition
Audio CODEC featuring Crystal Sound 3 , Kích thƣớc : ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

Intel® Socket 2066 Processors Supports Intel® Virtual RAID on CPU (VROC) Supports Intel® 14 nm CPU
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 * The Intel® Turbo Boost Technology 2.0 support depends on the
CPU types.. Bộ nhớ Ram : 8 x DIMM, Max. 1024GB, DDR4 2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM
Memory *1 Quad Channel Memory Architecture * Only on Select SKUs, With 1 DIMM per channel. Additional
DIMM loading on any channel may impact maximum memory speed by one bin.. Khe cắm mở rộng : Intel®
ASUS SERVER WS-C422 SAGE/10G
4 C422 Chipset 7 x PCIe 3.0 x16 (single x16 or dual x16/x16 or triple x16/x16/x16 or quad x16/x16/x16/x16 or seven 36th 17,890,000
(SK2066) x16/x8/x8/x8/x8/x8/x8, ) *2 , Chipset : Intel® C422 , Giao tiếp : Intel® C422 Chipset : 6 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4
at back panel, , 2 at mid-board) ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller : 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel,
, Type-A + USB Type-CTM) ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller : 1 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (1 at mid-board) ,
Lan : Intel® X550-AT2 2 x 10 Gigabit LAN, Âm thanh : Realtek® ALC S1220A 7.1-Channel High Definition Audio
CODEC , Kích thƣớc : CEB Form Factor 12 inch x 10.5 inch ( 30.5 cm x 26.7 cm )
Bộ nhớ Ram : Total Slots : 12 (6-channel per CPU, 12 DIMM per CPU) Capacity : Maximum up to 384GB
RDIMM/Maximum up to 768GB LRDIMM/Maximum up to 1536GB LR-DIMM 3DS Memory Type : Single Channel
DDR4 2933/2666/2400 Memory Size : 32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM 64GB, 32GB LRDIMM 128GB, 64GB LR-
DIMM 3DS * Refer to support page for more information * Actual memory frequency differs from Intel CPU
types and memory module. Please check Intel official site for more detail about the memory types supported
by each CPU. Khe cắm mở rộng : Total Slot : 4 Slot Location 1 : PCI-E x8 (Gen3 X4 Link) Slot Location 2 : PCI-
5 ASUS SERVER Z11PA-U12/10G-2S E x16 (Gen3 X16 Link) Slot Location 3 : PCI-E x8 (Gen3 X8 Link) Slot Location 4 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),
36th 13,150,000
Auto switch to x8 link if slot 3 is occupied, Cổng I/O phía sau : 2 x USB 3.0 ports 1 x VGA port 2 x RJ-45 GbE
LAN ports 1 x RJ-45 Mgmt LAN port Rear Switch/LED: 1 x Power switch 1 x Message LED 1 x HDD LED 1 x
Location LED 1 x BMC LED 1 x P5V LED, Cổng I/O ở trong : 1 x TPM header 1 x PSU Power Connector (24-pin
ATX power connector + 8-pin ATX 12V power connector) 1 x USB 3.0 pin header , Up to 2 Devices 1 x USB 2.0
pin header , Up to 2 Devices 6 x Fan Header , 4pin (3pin/4pin fan dual support) 1 x Serial Port Header 1 x

ASUS MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT )

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 34
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset Intel H110 / Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , Chipset ,
Intel H110 Express -2x DDR4 -2133 S/p Intel (XMP), S/p Overcurrent Protection , Multi VGA output as DVI/VGA
Port S/p Intel Intru 3D, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) , 4x SATA(6Gb/s), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P
1 ASUS H110M-K (sk1151) Gaming Audio , 1x Com, 6x USB(2.0) , 4x USB (3.0) Boost - Fast Transmission with UASP ( 170 %), Asus 5X 36th 1,419,000
Protection II DIGI+VRM (5 Phases), Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, AI Charger, Overvoltage Protection, Led
Illuminated designe , Noise Isolation , Premium Japanese-made capacitors
chipset Intel H110 /Socket LGA1151 S/p Intel 6th Generation for Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) , Memory 2 x
DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory , Dual Channel Memory Architecture
Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support , Multi-VGA output support : HDMI/RGB ports , 1
x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode, gray) , 2 x PCIe 2.0 x1 , 1 x M.2 Socket 3, , with M Key, type 2242/2260/2280
2 ASUS H110M-P (SK1151) ***** storage devices support (both SATA & x2 PCIE mode)*1, 4 x SATA 6Gb/s port(s), gray, LAN Realtek® 36th 1,370,000
RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC , 4
x USB 3.0/2.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board) , 6 x USB 2.0/1.1 port(s) (2 at back panel, black, 4 at
mid-board) , Micro ATX Form Factor , 8.3 inch x 6.85 inch ( 21.08 cm x 17.35 cm )

Chipset Intel H310 Express / SocketLGA 1151-v2 , S/p Intel 8th Generation for Petimum/Core I3, I5, I7, Turbo
Boost (2.0) , Express -2x DDR4 MAX 32GB-2666/2400/2133 S/p Intel (XMP), Hỗ trợ bộ nhớ tối đa 32GB . Lƣu trữ
3 ASUS PRIME H310M-K R2.0 (SK1151) 4 x SATA 3 6Gb/s , Kiểu RAM hỗ trợ DDR4 . Cổng xuất hình : 1 x DVI-D ; 1 x VGA/D-sub . Khe PCI : 1 x PCIe 3.0 36th 1,440,000
x16 , 2 x PCIe 2.0 x1. Số cổng USB : 2 x USB 3.1 (tối đa 4) , 2 x USB 2.0 (tối đa 6) , LAN 1 x LAN 1 Gb/s , Âm
thanh : Realtek® ALC887 8-Channel
Chipset Intel H310 Express / Socket LGA1151 , CPU hỗ trợ: Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™,
Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® 14 nm CPU Supports Intel® Turbo Boost
ASUS PRIME PRIME H310M-R R2.0 Technology 2.0 . Support Ram: 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered
4 Memory Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 4 x USB 3.1 Gen 1
36th 1,590,000
(SK1151)
up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue, Type-A, 2 at mid-board) Intel® H310 Chipset : 6 x USB 2.0/1.1 port(s)
(2 at back panel , 4 at mid-board)
Chipset Intel H310 Express / Socket LGA1151 ,S/p for 8th Generation Core™ Processors , DDRAM 2 x DIMM,
Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel Memory
Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ D-Sub , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 1 x
5 ASUS PRIME H310M-E R2.0(SK1151) M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (SATA & PCIE x 2 mode) , 4 x SATA 36th 1,649,000
6Gb/s port(s) , RealTek® H8111-H 1GHz; Anti-surge LANGuard. Realtek ALC887- 8-Channel High Definition
Audio CODEC ; mATX Form Factor , 4 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, red, Type-A) , 6 x USB 2.0/1.1
(2 back panel; 4 at mid-board)

Chipset Intel H310 Express / Socket LGA1151 , S/p Intel 8th Generation for Petimum/Core I3, I5, I7, Turbo
Boost (2.0) -2x DDR4 MAX 32GB-2666/2400/2133 S/p Intel (XMP). Multi VGA output as HDMI/VGA Port S/p Intel
Intru 3D,1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) , 4x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type
6 ASUS PRIME H310M-D R2.0 (SK1151) 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & x2 PCIe mode ), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio , 4x 36th 1,629,000
USB 3.1 Gen1( up to 5Gbps), 6 x USB 2.0 Boost, Asus 5X Protection II DIGI+VRM (4+1 Phases), Asus OptiMem
Fan Xpert , EPU, AI Suite 3, LANGuard, 100% Solid Capacitors, AI Charger, Led Illuminated designe , Noise
Isolation , Premium Japanese-made audio capacitors

Chipset Intel H310 Express / Socket LGA1151 , S/p for 8th Generation Core™ Processors , 2 x DIMM, Max.
32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ , Bộ xử lý đồ họa tích hợp , hỗ trợ đầu ra
Multi- VGA : cổng HDMI/DVI-D , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) , 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x M.2 Socket 3, with M
ASUS TUF H310M-PLUS GAMING Key, type 2242/2260/2280 storage devices support(both PCIE 2.0 x4 & SATA mode)*1 , 4 x Cổng SATA 6Gb /s,
7 Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN , TUF LANGuard , Realtek® ALC887 7.1-kênh CODEC Âm thanh HD
36th 2,190,000
(SK1151)
*2 , 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ tới 5Gbps , 6 x Cổng USB 2.0/1.1 , ASUS SafeSlot: Bảo vệ card đồ họa ,
ASUS ESD Guard: Bảo vệ ESD tăng cƣờng , - Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ
mạch đẳng cấp thế giới , micro ATX form

Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) . Intel B365 Express
Chipset- 2x DDR4 - MAX 32GB-2666/2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP). Multi VGA output as
DVI/VGA Port, 1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x), 6x SATA(6Gb/s),1 x M.2 Socket 3, with M Key, type
8 ASUS PRIME B365M-K (SK1151) 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & x4 PCIe mode ) . Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio 36th 1,780,000
Premium Japanese audio Capacitors, 6 x USB 3.1 Gen1( upto 5Gbps),6x USB (2.0) . Asus 5X Protection III,
DIGI+VRM , Asus OptiMem, Fan Xpert, AI Suite 3, UEFI BIOS, 100% Solid Capacitors, Al Charger, Audia Led
Illuminated designe , Noise Isolation
Socket LGA1151 Hỗ trợ CPU Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron®
Processors. Supports Intel® 14 nm CPU. Chipset Intel B365 . Hỗ trợ RAM 2 x DIMM, Max 32GB. DDR4
2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory. Card đồ họa VGA onboard . Âm thanh Realtek® ALC887 8-
Channel High Definition Audio CODEC. Card mạng Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s) . Khe
9 ASUS PRIME EX-B365M-V5 (SK1151) cắm trong 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode), 2 x PCIe 3.0/2.0 x1, 4 x SATA3, 1 x M.2. Cổng giao tiếp ngoài 2 x 36th 1,790,000
PS/2, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 3.2, 2 x USB 2.0 . Kích thƣớc mATX . Tính năng khác Intel B365 LGA 1151
mATX motherboard feature with luminous anti-moisture coating, SafeSlot Core+, USBGuard, LANGuard, DDR4
2666MHz, HDMI, D-Sub, SATA 6Gbps and USB 3.2 Gen 1, and 8-pin power connector. Phụ kiện kèm theo Sách,
đĩa, cáp SATA, …
Socket LGA1151 , S/p Intel 8th/ 9th Generation for Petimum/Core I3, I5, I7 Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0). Intel
B365 Express Chipset- 4x DDR4-MAX 64GB -2666/2400/2133 S/p Intel Extreme Memory Profile (XMP)
S/p Intel Optane Memory, Multi VGA output HDMI/DVI,2 x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe (x1). Supports AMD 2 Way
CrossFireX Technology, 6x SATA(6Gb/s), S/p RAID 0, 1, 5, 10, S/p Optane Memory , 1 x M.2 Socket 3, with M
ASUS ROG STRIX B365-G GAMING Key, type 2242/2260/2280 S/p (SATA & PCIe x4 ) , 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110
10 storage devices S/p ( PCIe x4 ) , 1 x M.2 with E key for Wi-Fi module, type 2230 , Intel Gigabit LAN, Sound
36th 2,450,000
(SK1151)
SupremeFX (8CH) with High quality 120 dB SNR stereo, Premium Japanese audio apacitors , 2 x USB 3.1 Gen2(
upto 10Gbps), 6 x USB 3.1 Gen1( upto 5Gbps), 6x USB (2.0), DIGI+VRM ( 7+2+1) All 5K Hour Solid Capacitors,
Gamer's Guardian, GPU Boost, Al Sutite 3, UFFI BIOS, AURA SYNC, CrashFree BIOS 3, AZ Flash 3, Fan Xpert 4
Core"""
Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost
(2.0) , Intel Z390 Express, 4x DDR4 4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP) , Multi VGA output HDMI/
DVI; 2x PCIe (3.0) (x16) S/p AMD 2 Way/ Quad-GPU CrossFireX™ Technology, 2x PCIe(1x), 1 x M.2 Socket 3,
with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p (SATA & PCIE x 4 mode ) , 1 x M.2 Socket 3, with M
11 ASUS PRIME Z390M-PLUS (SK 1151) Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p ( PCIE x4 mode ) , 4 x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel 36th 2,885,000
Optane Memory ( revolutionary storage tech) , Intel I219V Gigabit LAN, Sound (8CH) High definition Audio
CODEC, 2 x USB 3.1 Gen2, 8 x USB 3.1 Gen1, 4x USB (2.0), 5X Protection III, DIGI+VRM, Asus OptiMem, Fan
Xpert 4, EPU, UEFI BIOS, AI Charger,"

Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost
(2.0) , Intel Z390 Express, 4x DDR4 4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP), Multi VGA output as
DP/HDMI, 2x PCIe (3.0) (x16) , 4x PCIe(1x) , Supports AMD CrossFireX™ Technology, 4x SATA(6Gb/s) S/p Raid
(0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) , 1 x M.2 Socket 3, with M key type ,
12 ASUS PRIME Z390-P (SK 1151) 2242/2260/2280 devices s/p (SATA & PCIE 3.0 x 4 mode), 1 x M.2 Socket 3, with M Key type 2242/2260/2280
36th 3,180,000
devices s/p (SATA & PCIE 3.0 x 2 mode) , Gigabit LAN, Sound 8 Channel High Definition Audio codec with
Gaming Audio , 2 x USB 3.1 Gen 2; 8 x USB 3.1 Gen 1, 3x USB (2.0), Asus 5X PROTECTION III, DIGI+VRM , 100%
solid Capasitors , Fan Xpert 4+, EPU, AI Charger , CrashFree Bios 3- EZ Flash 3, ASUS O.C. Tuner, AI Suite 3, "

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 35
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4
4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3
200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel
Memory Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ Displayport , Support NVIDIA® 2-Way SLI™ ,
ASUS ROG STRIX Z390-H GAMING Supports AMD® 3 Way CrossFireX ™ , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 ( x2 mode) , 3
13 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 1 x M.2 Socket 3, với M Key, 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 , 1 x M.2 36th 4,690,000
(SK 1151)
Socket 3, với M Key, 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2) , 6 x Cổng SATA 6Gb /s, gray , hỗ trợ Raid 0,
1, 5, 10; Intel® Optane™ Memory Ready , Intel® I219V, với Turbo LAN; TUF LANGuard , Realtek® ALC S1220A
8-Channel High Definition Audio CODEC ; ATX Form Factor . 4 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (4 at back panel, red) ,
6 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, 4 at Mid-board), 4x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board)

Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , Socket LGA1151 For Intel
Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0) 4x DDR4 Max 64GB
4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP) , Multi VGA output as HDMI/ DisplayPort 1.2 ports Supports
Intel InTru 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider, 2x PCIe (3.0/2.0) x16, 1 x PCIe(1x) , S/p
ASUS TUF Z390M PRO GAMING (SK NVIDIA 2 Way SLI Technolog & AMD 2 Way CrossFireX Technology, 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel
14 Optane Memory , 1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280/22110 devices S/p (SATA mode & PCIe x4
36th 3,990,000
1151)
mode ) , 1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280 devices S/p ( PCIe x4 mode ) , Intel Gigabit LAN,
featuring Turbo LAN, TUF LANGuard, Sound Realtek ALC S1200A 8-Channel High Definition Audio CODEC , 2
x USB 3.1 Gen 2, 7x USB 3.1 + Type-A + USB Type-C, 4x USB (2.0), ASUS TUF PROTECTION, ASUS Optimem II,
ASUS EPU, Aura Syn, AI Suite 3, Ai Charger , Fan Xpert 4 Core, OptiMem II, CrashFree BIOS 3"

Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4
4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3
200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel
Memory Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ Displayport , Support NVIDIA® 2-Way SLI™ ,
Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX ™, Supports AMD® 2 Way CrossFireX ™, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16;
ASUS TUF Z390 PRO GAMING (SK x8/x8; x8/x4+x4; x8+x4+x4/x0) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x2 mode) , 3 x PCIe 3.0/2.0 x1, 1 x M.2 Socket 3,
15 với M Key, 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 , 1 x M.2 Socket 3, với M Key, 242/2260/2280 36th 4,680,000
1151)
(chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2) , 6 x Cổng SATA 6Gb /s, gray , Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10; Intel® Rapid Storage
Technology; Intel® Optane™ , Intel® I219V, với Turbo LAN; TUF LANGuard , Intel® Wireless-AC 9560; Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth® 5.0 , Realtek® ALC S1200A 8-Channel High Definition Audio CODEC ; ATX Form
Factor . 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s)(2 at back panel, Type A) , 8 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at back panel, 1 Type
A; 4 at mid-board) , 4x USB 2.0/1.1 (4 at mid-board)
Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for Intel® Socket 1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4 x
DIMM, Max. 64GB, DDR4
4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3
200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel
Memory Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ Displayport , Support NVIDIA® SLI™ , Supports
ASUS TUF Z390M- PRO GAMING WIFI AMD® CrossFireX ™ , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16; x8/x8; x8/x4+x4; x8+x4+x4/x0) , 1 x PCIe 3.0 x1 , 1 x M.2
16 Socket 3, với M Key, 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 , 1 x M.2 Socket 3, với M Key, 36th 4,390,000
(SK 1151)
2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2) , 6 x Cổng SATA 6Gb /s, gray , Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10; Intel® Rapid
Storage Technology; Intel® Optane™ , Intel® I219V, với Turbo LAN; TUF LANGuard , Intel® Wireless-AC 9560;
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth® 5.0 , Realtek® ALC S1200A 8-Channel High Definition Audio CODEC ;
µATX Form Factor . 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s)(1 at back panel, blue, USB Type A, 1 at mid-board) , 7 x USB 3.1
Gen 1 port(s) (4 at back panel, blue, 1 Type C; 2 at mid-board) , 4x USB 2.0/1.1 (4 at mid-board)
Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for Intel® Socket 1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4 x
DIMM, Max. 64GB, DDR4
4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3
200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel
Memory Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ Displayport , Supports AMD CrossFireX , 1 x PCIe
3.0/2.0 x16 (x16 or x8+x4+x4) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (mode x4) , 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 1 x M.2 Socket 3, với M Key,
ASUS TUF Z390 PLUS GAMING WIFI
17 hỗ trợ thiết bị lƣu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1 , 1 x M.2 Socket 3, với M Key, 36th 5,590,000
(SK 1151) hỗ trợ thiết bị lƣu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2) , 6 x Cổng SATA 6Gb /s , Hỗ trợ Raid 0,
1, 5, 10; Intel® Rapid Storage Technology; Intel® Optane™ , Intel® I219V, với Turbo LAN; TUF LANGuard ,
Intel® Wireless-AC 9560; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth® 5.0 , Realtek® ALC S1200A 8-Channel High
Definition Audio CODEC ; ATX Form Factor . 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s)(2 at back panel, blue, USB Type A , 8 x
USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at back panel, blue,4 at mid-board, Type-A
- 3 x USB 2.0/1.1 (mid-board)
Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4x DDR4
4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP), Multi VGA output as Display port/ HDMI, Supports Intel InTru
3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider , 3x PCIe (3.0) (x16) , 3 x PCIe(1x) , S/p Nvidia 2-
Way/Quad-GPU SLI & AMD 3-Way/ Quad-GPU CrossFireX Technology , 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10),
Intel Optane Memory , 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA & PCIE ) , 1 x M.2
ASUS ROG STRIX Z390-F GAMING Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices S/p ( PCIE 3.0 x4 mode ) , Intel 219V Gigabit
18 LAN S/p Lan Guard, ROG GameFirst Technology, Sound Supreme FX S1220A (8CH) with High quality 120 dB 36th 4,880,000
(SK 1151)
SNR stereo / High Definition audio CODEC, Dual Headphone Amplifiers, Sonic Radar 3, Sonic Studio 3+ Sonic
Studio Link, Optical S/PDIF, 4 x USB 3.1 Gen 2 port ( 3 Type A+ 1 Type C) +5 x USB 3.1 Gen 1 + 6 x USB 2.0, 5-
Way Optimization , DIGI+VRM , Aura Sync, ROG RAMcache II, ROG GameFirst IV, ROG CPU-Z, ROG Overwolf,
ROG CloneDriver, Highly Durable Component , Fan Xpert 4, EPU, AI Charger + , CrashFree Bios 3, GPU Boost,
AI Suite 3, """

Chipset Intel Z390 / Socket LGA1151 for 9th/8th Generation Core™ Processors , 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4
4500(O.C)/4400(O.C)/4333(O.C.)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/34
00(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered,
Register Memory; Dual Channel Memory Architecture , Multi-VGA output support : HDMI/ Displayport , 1 x
ASUS ROG STRIX Z390-I GAMING (SK PCIe 3.0 x16 (x16 mode) , 2 x M.2 Socket 3, với M Key, 2242/2260/2280(chế độ SATA & PCIE 3.0)*2 , 4 x SATA
19 6Gb /s, gray , hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10; Intel® Optane™ Memory Ready , Intel® I219V, TUF LANGuard , Intel®
36th 5,690,000
1151)
Wireless-AC 9560; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth® 5.0 , Realtek® ALC S1220A 8-Channel High Definition
Audio CODEC ; mini ITX Form Factor . 1 x USB 3.1 Gen 2 port(s) front panel connector port(s) , 2 x USB 3.1
Gen 2 port(s) (2 at back panel, red, Type A) , 5x USB 3.1 Gen 1 port(s) (3 at bakc panel, blue, Type-A + USB
Type-X, 2 at mid-board), 4x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 2 at mid-board)

Chipset Intel Z390 /Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0)
, Intel Z390 Express , 4 x DDR4 Max 64GB- 4400.../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP) , Multi VGA output
as HDMI / DisplayPort 1.2 ports, 3x PCIe (3.0) x16, 3 x PCIe(1x) , S/p NVIDIA 2-Way SLI & AMD 3-Way CrossFireX
Technology, 6x SATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory ( revolutionary storage tech) , 1x M.2
Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA mode & PCIe x4 mode ) , 1x M.2 Socket 3 with M
ASUS ROG MAXIMUS XI HERO (WIFI )
20 Key type 2242/2260/2280/22110 devices S/p ( PCIe x4 mode ) , Intel Gigabit LAN, ROG SupremeFX 8-Channel 36th 6,990,000
(SK1151) High Definition Audio CODEC S1220A Dual Headphone Amplifiers, 2x2 Wi-Fi 802.11a/b/c/n/ac Support 2.4/5
GHz & MU-MIMO + Bluetooth 5.0, 5 x USB 3.1 Gen 2, 4 x USB 3.1, 6x USB (2.0) , ASUS Dual Intelligent
Processors 5-Way Optimization;Extreme, Engine Digi+, 10K Black Metallic Capacitors, AURA SYNC, Gamer's
Guardian, AI Charger +, Gamer's Cache II, ROG Overwold, ROG CPU-Z, ROG GameFirst IV, ROG RAMDisk,
ROG RAMCache II, Fan Xpert 4"

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 36
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøChipset
ñaët mua haøng/Socket
Intel Z390 tröïc LGA1151
tieáp taïiforWEBSITE: www.nova.com.vn
9th/8th Generation Core™ Processors- , ÑT:39253683
4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4
4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/33
00(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual
Channel Memory Architecture . Multi-VGA output support : HDMI , Support NVIDIA® 2-Way SLI™ , Supports
AMD® 3 Way CrossFireX ™, 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8, or x8/x4+x4) , 1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode) , 1 x
ASUS ROG MAXIMUS XI FORMULA PCIe 3.0 x16 , 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support (SATA & PCIE
21 3.0 x 4 mode)*2 , 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (PCIE 3.0 x 4
36th 10,790,000
(SK1151)
mode) , 6 x SATA 6Gb/s port(s), Intel® Optane™ Memory Ready , Aquantia AQC111C 5G LAN , Intel® I219V,
Dual interconnect between the Integrated Media Access Controller (MAC) and Physical Layer (PHY); s/p Anti-
surge LANGuard; ROG GameFirst Technology, Intel® Wireless-AC 9560; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth®
5.0 , Realtek® ALC S1220 8-Channel High Definition Audio CODEC ; ATX Form Factor . 1 x USB 3.1 Gen 2
port(s)
Chipsetfront
Intelpanel
Z390 connector port(s) ,for
/Socket LGA1151 4 9th/8th
x USB 3.1 Gen 2 port(s)
Generation Core™, 8x USB 3.1 Gen
Processors , 4 x1 DIMM,
port(s)Max.
, 4x 64GB,
USB 2.0 port(s)
DDR4
4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/33
00(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz; Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual
Channel Memory Architecture . Multi-VGA output support : HDMI. Support NVIDIA® 2-Way SLI™ , Supports
AMD® 3 Way CrossFireX ™ , 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) , 1 x PCIe
ASUS ROG MAXIMUS XI EXTREME 3.0/2.0 x1 , 1 x ROG DIMM.2 Module support(CPU_DIMM.2), with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage
22 devices support (PCIE 3.0 x 4 mode)*2 , 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices
36th 11,490,000
(SK1151)
support (SATA & PCIE 3.0 x 4 mode)*3 , 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage
devices support (PCIE 3.0 x 4 mode) , 6 x SATA 3Gb/s port(s) , Support Raid 0, 1, 5, 10; Intel® Optane™
Memory Ready , Aquantia AQC111C 5G LAN , Intel® I219V, Dual interconnect between the Integrated Media
Access Controller (MAC) and Physical Layer (PHY); s/p Anti-surge LANGuard; ROG GameFirst Technology ,
Intel® Wireless-AC 9560; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Bluetooth® 5.0 , Realtek® ALC S1220A 8-Channel High

GIGABYTE MAINBOARD ( Giá đã bao gồm VAT )


Chip Intel H81-LGA1150- S/p Dual channel 2 x 1.5V DDRAM 3-(1600-1333) Upto 16GB, 1 PCI- Ex 16 3.0 (16X), S/p
Graphic Port :D-sub, Sound 7.1 & Lan Gygabit onboard, 2 SATA3(6Gb/s), 2 SATA 2(3Gb/s), 2 PCI EX1, 1 COM ,
1 GIGABYTE H81M-DS2(V3.0) (1150) 1LPT, 6 USB 2.0, 2 USB 3.0 ,S/p UEFI Dual bios (2x64M bits), GIGABYTE Ultra Durable 4 Plus siêu mát, hiệu 36th 1,389,000
suất cao , công nghệ Intel SBA, Lan optimizer, cầu chì riêng cho từng cổng USB, On/off charge iPhone/ iPod

Chipset Intel H110 - LGA 1151, 2 x DDR4 Up to 32 GB 2133 MHz , Support UDIMM ECC (in non ECC mode) ,
Micro ATX Form , Support Windows 10/8.1/7, 1 x PCIe x16@16x , 2 x PCIe x1" "* Realtek ALC887 Codec , 7.1
2 GIGABYTE H110M-DS2 (1151) (Rev 1.0) Channel (3 Jacks) with SPDIF Out , 1 x Realteak GbE LAN , 2 x PS2 , 2 x USB 3.0 , 2 x USB 2.0 , 1 x LPT , 1 x
36th 1,485,000
COM , 1 x DSub Out , 4 x SATA 3.0 , 4 x USB 3.0 (2B/2F) , 6 x USB 2.0 (2B/4F) ,1 x TPM header .
Chipset Intel Chipset Intel H310 / LGA1151 , 2x DDR4 DIMM , Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4 , 1x
PCI-E x16 , 2x PCI-E x1 , Realtek® ALC887codec , 1x Realtek 8118 Dragon Gaming LAN, 1x PS/ 2 , 1x D-sub ,
1x COM , 1x LPT, 2x USB 3.0, 4x USB 2.0 , 1 x RJ-45 ports, 3 x audio jacks , 4x SATA 6Gb/s , 1x TPM header
, 4x USB 3.0 Gen (2 back/ 2 headers) , 6x USB 2.0 (4 back/ 2 headers), 8-Channel HD Audio with High Quality
3 GIGABYTE H310M DS2 (sk 1151) Audio Capacitors , GIGABYTE Exclusive 8118 Gaming LAN with Bandwidth Management , CEC 2019 Ready,
36th 1,615,000
Save Power With a Simple Click , Smart Fan 5 features Multiple Temperature Sensors and Hybrid Fan Headers
with FAN STOP, All new GIGABYTE™ APP Center, simple and easy use , Anti-Sulfur Resistors Design . 1x D-
sub
Chipset Intel Chipset Intel H310 / LGA1151 , 2x DDR4 DIMM , Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4 , 1x
PCI-E x16 , 2x PCI-E x1 , Realtek® ALC887codec , 1x Realtek 8118 Dragon Gaming LAN, 1x PS/ 2 , 1x D-sub ,
1x COM , 1x LPT, 2x USB 3.0, 4x USB 2.0 , 1 x RJ-45 ports, 3 x audio jacks , 4x SATA 6Gb/s , 1x TPM header
, 4x USB 3.0 Gen (2 back/ 2 headers) , 6x USB 2.0 (4 back/ 2 headers), 8-Channel HD Audio with High Quality
4 GIGABYTE H310M-S2H (sk 1151) Audio Capacitors , GIGABYTE Exclusive 8118 Gaming LAN with Bandwidth Management , CEC 2019 Ready,
36th 1,620,000
Save Power With a Simple Click , Smart Fan 5 features Multiple Temperature Sensors and Hybrid Fan Headers
with FAN STOP, All new GIGABYTE™ APP Center, simple and easy use , Anti-Sulfur Resistors Design .
HDMI/DVI-D/D-Sub
Chipset Intel B365 , 2x DDR4 DIMM Up to 32 GB , Dual channel memory architect , Support DDR4 2666 / 2400 /
2133 MHz , Support XMP Profile , Support ECC UDIMM (in non ECC mode) , Support for 9th and 8th
Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) , Mini-ITX Form 22.6cm x 18.5cm , 1x PCI-Ex16, 2x PCI-
5 GIGABYTE B365M D2V (sk 1151) Ex1 , Realtek® ALC887 codec , High Definition Audio , Realtek® GbE LAN chip , 1x PS/2 mouse, 1x PS/2 36th 1,715,000
keyboard , 1x D-sub , 1x DVI-D , 4x USB 3.1 Gen 1 , 2x USB 2.0/1.1 , 1x RJ-45 , 3x audio jacks" " 1x M.2
(Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) , 6x SATA 6Gb/s , Support for RAID
0, 1, 5, 10 , 6x USB 3.1 Gen 1 (4 back/ 2 header) , 6x USB 2.0/1.1 (2 back/ 4 header)
Chipset Intel B365 / LGA1151 Chipset - 4x DDR4 DIMM Up to 64 GB- Dual channel memory architect - Support
DDR4 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile . Support ECC UDIMM (in non ECC mode) . Support for 9th
and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) . Mini-ITX Form 22.6cm x 18.5cm , 1x PCI-Ex16
, 1x PCI-Ex1 , 1x PCI-Ex4 , Realtek® ALC887 codec . High Definition Audio . Support for S/PDIF Out .
6 GIGABYTE B365M DS3H (sk 1151) Realtek® GbE LAN chip . 1x PS/2 mouse/keyboard , 1x D-sub , 1x DVI-D , 4x USB 3.1 Gen 1 , 2x USB 2.0/1.1 ,
36th 1,885,000
1x RJ-45 , 3x audio jacks , 1x M.2 (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) ,
6x SATA 6Gb/s , Support for RAID 0, 1, 5, 10, 6x USB 3.1 Gen 1 (4 back/ 2 header) , 6x USB 2.0/1.1 (2 back/ 4
header) , 1x RGB LED strip header , S/PDIF Out header
Chipset Intel B365 / LGA1151 Chipset - 4x DDR4 DIMM Up to 64 GB- Dual channel memory architect -
Support DDR4 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile . Support ECC UDIMM (in non ECC mode) .
Support for 9th and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) . Giao tiếp : 1 x USB Type-C™
port on the back panel, with USB 3.1 Gen 1 support 5 x USB 3.1 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports
7 GIGABYTE B365M D3H (sk 1151) available through the internal USB header) 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available 36th 2,185,000
through the internal USB headers) , Lan : Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) . Âm thanh : Realtek®
ALC892 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out . Hệ điều hành hỗ trợ :
Support for Windows 10 64-bit . Cổng I/O phía sau : 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x D-Sub port 1 x DVI-D
port 1 x DisplayPort 1 x HDMI port 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support 3 x USB 3.1 Gen 1 ports
Chipset Intel B365 / LGA1151 Chipset - 4x DDR4 DIMM Up to 64 GB- Dual channel memory architect - Support
DDR4 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile . Support ECC UDIMM (in non ECC mode) . Support for 9th
and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) . Giao tiếp : Chipset: 1 x USB Type-C™ port on
the back panel, with USB 3.1 Gen 1 support 5 x USB 3.1 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports
available through the internal USB header) 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available
GIGABYTE B365M-AORUS ELITE (sk
8 through the internal USB headers) . Lan : Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit). Âm thanh 36th 2,145,000
1151) Realtek® ALC892 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out . Khe cắm mở rộng
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express
graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. 1 x PCI Express x16 slot, running at x4
(PCIEX4) 1 x PCI Express x1 slot (All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.) 1 x M.2
Socket 1 connector for the wireless communication module (M2_WIFI)

Chipset Intel Z390 - Intel Z390 UD Motherboard with 10+2 Digital PWM Design, 2-Way CrossFire™ Multi-
Graphics, GIGABYTE GAMING LAN, Smart Fan 5, PCIe Gen3 X4 M.2, PCIe X16 Slot Armor with Ultra Durable™
Design, CEC 2019 , Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors , Dual Channel Non-ECC Unbuffered
DDR4, 4 DIMMs , New 10+2 Phases Digital PWM Design , NVMe PCIe Gen3 x4 22110 M.2 Connector , Multi-Way
9 GIGABYTE Z390 UD (1151) Graphics Support with PCIe Armor and Ultra Durable™ Design , GIGABYTE Exclusive 8118 Gaming LAN with
36th 3,085,000
Bandwidth Management , Support RGB Light Strip in Full Colors , CEC 2019 Ready, Save Power With a Simple
Click , Smart Fan 5 features Multiple Temperature Sensors and Hybrid Fan Headers with FAN STOP , Lightning-
Fast Intel® Thunderbolt™ 3 AIC Support , Intel® Optane™ Memory Ready

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 37
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøChipset
ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Intel Z390 - 4 x DDR4 DIMM Up to 64 GB - Dual channel memory - Support for DDR4 4000(O.C.) /
3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) /
3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile - Support non ECC - Support
ECC UDIMM (in non ECC mode) - Support for 9000 Processors and 8th Generation Intel LGA1151 (
i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) - ATX Form - 1x PCI-E x16 slot 3.0 - 1x PCI-E x4 slot 3.0 - 4x PCI-E x1 slot 3.0 -
Support for AMD Quad-GPU CrossFire and 3 Way/2-Way AMD CrossFire technology - Realtek® ALC892 codec -
10 GIGABYTE Z390 GAMING X (1151) 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) - 1 x PS/2 keyboard/mouse port - 1 x HDMI port - 1 x USB 3.1 Gen 2 36th 3,840,000
Type-A port (red) - 5 x USB 3.1 Gen 1 ports - 2 x USB 2.0/1.1 ports - 1 x RJ-45 port - 6 x audio jacks , 1x
M.2(2242/2260/2280/22110) , 1x M.2 (2242/2260/2280) , 6x SATA 6Gb/s , Support for RAID 0, 1, 5, 10 , 1x USB
3.1 gen 2 Type A (back) , 7x USB 3.1 Gen1 (5 back/ 2 header) , 4x USB 2.0 (4 back/ 4 header), 1x TPM header ,
1x Thunderbolt™ add-in card connector , intel® Optane™ Memory Ready , New 10+2 Phases Digital PWM
Design . Dual Ultra-Fast M.2 with PCIe Gen3 X4 (1 with Thermal Guard) & SATA interface , 2-Way

Chipset Intel Z390 - 4 x DDR4 DIMM Up to 64 GB - Dual channel memory - Support for DDR4 4266(O.C.) /
4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) /
3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile-
Support for 9th and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) - ATX Form , 1x PCI-E x16 slot
3.0 , 1x PCI-E x8 slot 3.0 , 1x PCI-E x4 slot 3.0 , 3x PCI-E x1 slot 3.0 , Support for AMD Quad-GPU CrossFire
11 GIGABYTE Z390 AORUS ELITE (1151) and 3 Way/2-Way AMD CrossFire technology , Realtek® ALC887 codec , 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 36th 4,640,000
Mbit) , 1 x Power/Reset button , 1 x Clear CMOS button , 2 x SMA antenna connectors (2T2R) , 1 x HDMI port ,
1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support , 8 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-
45 port , 1 x optical S/PDIF Out connector , 5 x audio jacks , 2x M.2(2242/2260/2280/22110) , 6x SATA 6Gb/s ,
Support for RAID 0, 1, 5, 10 , BLUETOOTH 5 , 1x TPM header , 1x Thunderbolt™ add-in card connector ,
Intel® Optane™ Memory Ready
Chipset Intel Z390 - 4 x DDR4 DIMM Up to 64 GB - Dual channel memory - Support for DDR4 4133(O.C.) /
4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) /
3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile- Support for 9th
and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) - ATX Form- 1x PCI-E x16 slot 3.0 , 1x PCI-E
x8 slot 3.0 , 1x PCI-E x4 slot 3.0 , 3x PCI-E x1 slot 3.0 , 1x M.2 slot for wireless module (CNVI) , Support for
NVIDIA Quad-GPU SLI and 2-Way NVIDIA SLI technologies , Support for AMD Quad-GPU CrossFire and 3 Way/2-
GIGABYTE Z390 I AORUS PRO WIFI
12 Way AMD CrossFire technology , Realtek® ALC1220-VB codec, 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 4 36th 4,940,000
(1151) x USB 2.0/1.1 ports , 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x HDMI port, 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1
Gen 2 support , 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) , 3 x USB 3.1 Gen 1 ports , 1 x RJ-45 port , 1 x optical
S/PDIF Out connector , 5 x audio jacks , 1x M.2(2242/2260/2280/22110) , 1x M.2 (2242/2260/2280) , 6x SATA
6Gb/s , Support for RAID 0, 1, 5, 10 , Intel® CNVi interface 802.11a/b/g/n/ac , BLUETOOTH 5 , 2x USB Type C(
1 back/ 1 header) , 2x USB 3.1 gen 2 Type A (back), 5x USB 3.1 Gen1 (3 back/ 2 header), 8x USB 2.0 (4 back/ 4
header)
Chipset, Intel
1x TPM
Z390header , 1x Thunderbolt™
- 4 x DDR4 DIMM Up to 64add-in cardchannel
GB - Dual connector , intel®
memory Optane™
- Support forMemory Ready , 12+1
DDR4 4266(O.C.) /
4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) /
3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile -
Support for 9th and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) - ATX Form , 1x PCI-E x16 slot
3.0 , 1x PCI-E x8 slot 3.0 , 1x PCI-E x4 slot 3.0 , 3x PCI-E x1 slot 3.0 , 1x M.2 slot for wireless module (CNVI)
, Support for NVIDIA Quad-GPU SLI and 2-Way NVIDIA SLI technologies , Support for AMD Quad-GPU
13 GIGABYTE Z390 AORUS ULTRA (1151) CrossFire and 3 Way/2-Way AMD CrossFire technology , Realtek® ALC1220-VB codec , 1x Intel® GbE LAN 36th 6,180,000
chip (10/100/1000 Mbit) , 1 x HDMI port , 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support , 3 x USB 3.1 Gen
2 Type-A ports (red) , 2 x USB 3.1 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-45 port , 2 x SMA antenna
connectors (2T2R) , 1 x optical S/PDIF Out connector , 5 x audio jacks , 2x M.2(2242/2260/2280/22110), 1x M.2
(2242/2260/2280) , 6x SATA 6Gb/s , Support for RAID 0, 1, 5, 10 , Intel® CNVi interface 802.11a/b/g/n/ac ,
BLUETOOTH 5 , 2x USB Type C( 1 back/ 1 header) , 3x USB 3.1 gen 2 Type A (back) , 4x USB 3.1 Gen1 (1 back/
2Chipset
header)Intel
, 8xZ390
USB -2.0
4 x(4DDR4
back/DIMM
4 header)
Up to ,128
1x GB
TPM- Dual
header , 1x Thunderbolt™
channel add-in
memory - Support forcard
DDR4connector ,intel®
4266(O.C.) /
4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) /
3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz - Support XMP Profile -
Support non ECC- Support ECC UDIMM (in non ECC mode)- Support for 9th and 8th Generation Intel LGA1151
( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron) - ATX Form , 1x PCI-E x16 slot (PCIEX16) , 1x PCI-E x16 slot (PCIEX8) , 1x PCI-E
GIGABYTE Z390 AORUS Pro (Wifi) x16 slot (PCIEX4) , 3x PCI-E x1 slot 3.0 , 1x M.2 slot for wireless module (CNVI). Support for NVIDIA Quad-GPU
14 SLI and 2-Way NVIDIA SLI technologies. Support for AMD Quad-GPU CrossFire and 3 Way/2-Way AMD
36th 5,490,000
(1151)
CrossFire technology . Realtek® ALC1220-VB codec . 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) . * 4 x USB
2.0/1.1 ports . 2 x SMA antenna connectors (2T2R) . 1 x HDMI port . 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen
2 support . 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) . 3 x USB 3.1 Gen 1 ports . 1 x RJ-45 port . 1 x optical S/PDIF
Out connector , 5 x audio jacks . 1x M.2 (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD
support) (M2A) . 1x M.2 (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)(M2M) . 6x
Chipset Intel Z390 - 4 x DDR4 DIMM Up to 64 GB - Dual channel memory - Support for DDR4 4266(O.C.) /
4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) /
3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz , Support XMP Profile -
Support for 9th and 8th Generation Intel LGA1151 ( i9/i7/i5/i3/Pemtium/Celeron)- ATX Form - 1x PCI-E x16 slot
3.0 , 1x PCI-E x8 slot 3.0 , 1x PCI-E x4 slot 3.0 , 3x PCI-E x1 slot 3.0 , 1x M.2 slot for wireless module (CNVI)
GIGABYTE Z390 AORUS Master (GM7) , Support for NVIDIA Quad-GPU SLI and 2-Way NVIDIA SLI technologies , Support for AMD Quad-GPU
15 CrossFire and 3 Way/2-Way AMD CrossFire technology , Realtek® ALC1220-VB codec , 1x Intel® GbE LAN
36th 7,340,000
(1151)
chip (10/100/1000 Mbit) , 1 x Power/Reset button , 1 x Clear CMOS button , 2 x SMA antenna connectors
(2T2R) , 1 x HDMI port , 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support , 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports
(red) , 2 x USB 3.1 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-45 port , 1 x optical S/PDIF Out connector , 5 x
audio jacks , 2x M.2(2242/2260/2280/22110) , 1x M.2 (2242/2260/2280) , 6x SATA 6Gb/s , Support for RAID 0, 1,
5, 10 , Intel® CNVi interface 802.11a/b/g/n/ac , BLUETOOTH 5 , 2x USB Type C( 1 back/ 1 header), 3x USB 3.1
Intel® C246 Express Chipset , CPU hỗ trợ: Intel® C246 Express Chipset, Support for Intel® Xeon® E series
processors 9th and 8th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron®
processors , Socket: LGA1151 , Support Ram: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system
memory. Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules , Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16
16 GIGABYTE C246M-WU4 (LGA1151) slot, running at x16, 1 x PCI Express x16 slot, running at x8, 2 x PCI Express x1 slots , Giao tiếp : 1 x USB 3.1 36th 3,990,000
Gen 2 Type-A, 7 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, Âm thanh : Realtek® ALC892 codec High
Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out , Cổng I/O phía sau : 1 x PS/2 keyboard/mouse port
1 x D-Sub port 1 x DVI-D port 1 x DisplayPort 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) 5 x USB 3.1 Gen 1 ports 2 x
RJ-45 ports 6 x audio jacks ,Kích thƣớc : Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

Chipset: Intel® C246 Express Chipset , CPU hỗ trợ: Intel® Xeon® E series processors 9th and 8th Generation
Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, Socket: LGA1151 , Support
Ram: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory. Support for DDR4 2666/2400/2133
GIGABYTE Gigabyte C246-WU4 MHz memory modules, Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)/ 1 x PCI Express
17 x16 slot, running at x8 (PCIEX8)/ 2 x PCI Express x16 slots , Giao tiếp : 1 x USB Type-C™ port on the back 36th 4,990,000
(LGA1151)
panel, with USB 3.1 Gen 2 support, 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port, 7 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1
ports , Âm thanh : Realtek® ALC1220-VB codec * The back panel line out jack supports DSD audio. High
Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out , Kích thƣớc : ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm

Chipset: Intel® C621 Chipset , CPU hỗ trợ: Support for Intel® Xeon® Scalable Processors in the LGA 3647
package , Socket: 3647 , Support Ram: 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 1 TB of system memory.
Support for DDR4 2666 MHz / 2933 MHz memory modules , Khe cắm mở rộng : 2 x PCI Express x16 slots,
running at x16, 1 x PCI Express x16 slot, running at x8, 2 x PCI Express x8 slots, running at x8, 1 x PCI Express
x8 slot, running at x4 , Giao tiếp : 1 x D-Sub port 3 x RJ-45 ports 2 x USB 3.1 Gen 1 port , Cổng I/O ở trong : 1 x
24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 2 x CPU fan headers 6 x system fan
GIGABYTE Gigabyte C621-SD8 (LGA
18 headers 1 x M.2 Socket 3 connector 10 x SATA 6Gb/s connectors 2 x SATA DOM power headers 1 x PMBus 36th 11,950,000
3647) connector 1 x Intel® VROC Upgrade Key header 1 x front panel header 1 x USB 3.1 Gen 1 header 1 x USB 3.1
Gen 1 port 1 x USB 2.0/1.1 header 1 x Trusted Platform Module (TPM) header 1 x serial port connector 1 x
chassis intrusion header 3 x SATA SGPIO headers 1 x SMD_VMD header 1 x IPMB connector 1 x SMB
connector 1 x wake on LAN header 1 x Clear CMOS jumper 1 x VGA jumper 1 x Watch-Dog timer jumper 1 x
VRM SMB Clock jumper 1 x VRM SMB Data jumper 1 x UID button 1 x buzzer , Kích thƣớc : CEB Form Factor;
30.5cm x 26.7cms

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 38
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset Intel X299 / SK 2066 - Support Intel® Core™ X series processors LGA2066 - 8 x DDR4 DIMM Up to 128
GB (to 512GB if use R-DIMM) Support 4333(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666(O.C.) / 2400 / 2133 MHz , Support non ECC
UDIMM , ATX Form , 2 x PCI-E x16 slot 3.0 , 1 x PCI-E x8 slot 3.0 , 2 x PCI-E x4 slot 3.0 , Support for 3-Way/2-
Way AMD CrossFireX™ / NVIDIA SLI technology , Realtek® ALC1220 codec , Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) , 1 x PS/2 , 2x USB 3.1 Gen 2 Type-A , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports, 1 x RJ-45 port , 6 x audio
19 GIGABYTE GA-X299 UD4 PRO (SK2066) jacks , 2 x M.2 , 8 x SATA 6Gb/s support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 , 9 x USB 3.1 Gen (5 back/ 4
36th 5,780,000
headers) , 4 x USB 2.0 headers , Intel® Optane™ Memory Ready , 3-Way Graphics Support , Server-Class
Digital Power Design , ALC1220 120dB SNR HD Audio with Smart Headphone AMP and WIMA audio capacitor ,
RGB FUSION support Digital LED and RGBW Light Strips , Smart Fan 5 features Multiple Temperature Sensors
and Hybrid Fan Headers with FAN STOP
Chipset: Intel® X299 Express Chipset : CPU hỗ trợ: Intel® Core™ i7-7800X and above X series
processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066 package L3 cache varies with CPU .Bộ nhớ
Ram : 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.).....3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) /
2933/2666/2400/2133 MHz memory . Khe cắm mở rộng : Intel® Core™ X series 48-lane processors: 2 x PCI
GIGABYTE GA-X299X AORUS MASTER Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2) 2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1,
20 PCIEX8_2) * The PCIEX16_2 slot shares bandwidth with the PCIEX8_1 slot. Wifi : Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax,
36th 10,580,000
(SK 2066)
supporting 2.4/5 GHz Dual-Band , Lan 1 x Aquantia 5GbE LAN chip (5 Gbit/2.5 Gbit/1000 Mbit/100 Mbit) (LAN1) 1
x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) (LAN2) . Âm thanh : Realtek® ALC1220-VB codec * The front panel
line out jack supports DSD audio. ESS SABRE9218 DAC chip High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support
for S/PDIF Out. Hệ điều hành hỗ trợ : Support for Windows 10 64-bit , Bluetooth
BLUETOOTH 5.0
Chipset: Intel® X299 Express Chipset , CPU hỗ trợ: Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series
processors/ Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066 package L3 cache varies with CPU . Bộ nhớ
Ram : Intel® Core™ X series 48-lane processors: 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB
single DIMM capacity) of system memory Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.)..... 3666(O.C.) / 3600(O.C.) /
3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory
GIGABYTE X299X DESIGNARE 10G modules . Khe cắm mở rộng : Intel® Core™ X series 48-lane processors: 2 x PCI Express x16 slots, running at
21 x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2) 2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1, PCIEX8_2) * The PCIEX8_1
36th 14,950,000
(SK 2066)
slot shares bandwidth with the M2M connector. The PCIEX8_1 slot operates at up to x4 mode when an SSD is
installed in the M2M connector. Intel® Core™ X series 44-lane processors: 2 x PCI Express x16 slots, running
at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2) 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8_2) 1 x PCI Express x16 slot,
running at x4 (PCIEX8_1) . Wifi : Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band . Giao tiếp :
Chipset+Intel® Thunderbolt™ 3 Controller: 2 x USB Type-C™ ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2

AMD MAINBOARD Socket AM1 / FM2+/ AM3 ( Giá đã bao gồm VAT )
Chipset AMD® B450 Chipset, Supports AMD® RYZEN™ 1st and 2nd Generation / Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics Processors for Socket AM4 , Supports 2 x DDR4 memory slots, support up to 32GB
Supports DDR4 1866/ 2133/ 2400/ 2667 MHz by JEDEC, and 2667/ 2800/ 2933/ 3000/ 3066/ 3200/ 3466 MHz by A-
XMP OC mode . 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 slots . ONBOARD GRAPHICS : 1 x VGA port, 1 x DVI-D
1 MSI B450M PRO-M2 (SK AM4) port, 1 x HDMI 1.4 port, 4 x SATA 6Gb/s ports , Supports RAID 0, RAID1 and RAID 10 , 1 x M.2 slot (Key M)
36th 1,890,000
Supports PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/ 2260 /2280 storage devices . 2 x USB 3.1 , 6 x USB 2.0 , 4 x USB 3.1
Gen1 (SuperSpeed USB) Type-A ports on the back panel , AUDIO Realtek® ALC887 Codec , 7.1-Channel High
Definition Audio , LAN : 1 x Realtek® 8111H Gigabit LAN controller
Chipset AMD® B450 Chipset , CPU Support Supports AMD® RYZEN™ 1st and 2nd Generation/ Ryzen™ with
Radeon™ Vega Graphics Processors for Socket AM4 CPU Socket AM4 , Graphics Interface 1 x PCI-E 3.0 x16
slot . Display Interface HDMI, DVI-D – Requires Processor Graphics , Memory Support 2 DIMMs, Dual Channel
2 MSI B450M GAMING PLUS (SK AM4) DDR4 3466+ (OC) , Expansion Slots 2 x PCI-E x1 slots , Storage 1 x M.2 slot 4 x SATA 6Gb/s , USB ports 8 x
36th 2,090,000
USB 3.1 (Gen1) + 6 x USB 2.0 , LAN Realtek® 8111H Gigabit LAN , Audio 8-Channel(7.1) HD Audio with Audio
Boost , Form Factor M-ATX
Chipset AMD® B450 Chipset, Supports AMD Ryzen™ 1st and 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics Processors for Socket AM4, 4 x DDR4 memory slots, support up to 64GB Supports 1866/ 2133/ 2400/
2667Mhz (by JEDEC) , Supports 2667/ 2800/ 2933/ 3000/ 3066/ 3200/ 3333 MHz (by A-XMP OC MODE) . 1x PCIe
3.0 x16 slot , 2x PCIe 2.0 x1 slots .ONBOARD GRAPHICS : 1x DVI-D port, 1x HDMI™ 1.4 port, AMD® CPU . 1 x
3 MSI B450M BAZOOKA PLUS (SK AM4) M.2 slot (M2_1, Key M) , Supports PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s 2242/ 2260 /2280/ 22110 storage devices ,
36th 2,390,000
Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices . 8 x USB 3.1 Gen1 , 6 x USB 2.0 .AUDIO .
Realtek® ALC892 Codec : 7.1-Channel High Definition Audio , LAN : 1 x Realtek® RTL8111H Gigabit LAN
controller .
Chipset AMD X470 Chipset,Supports AMD® Ryzen™ 1st and 2nd Generation / Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics Processors and AMD® A-series / Athlon™ Processors for Socket AM4; DDR4 Memory: 1866/ 2133/
2400/ 2667 Mhz by JEDEC, and 2667/ 2800/ 2933/ 3000/ 3066/ 3200/ 3466 Mhz by A- XMP mode; Memory
4 MSI X470 GAMING PLUS(SK AM4) Channel: Dual; DIMM Slots: 4; 2 x PCIe 3.0 x16 slots,1 x PCIe 2.0 x16 slots, 3 x PCIe 2.0 x1 slots; &nbsp;6 x
36th 4,090,000
SATA III ports, 2 x M.2 slots,4 x USB 3.1 Gen1, 6 x USB 2.0; &nbsp;1 x HDMI™ port, 1 x DVI-D port; Audio: 7.1-
Channel High Definition Audio; Form Factor: ATX"

Chipset AMD® X470 Chipset, Supports AMD® Ryzen™ 1st and 2nd Generation / Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics Processors and AMD® A-series / Athlon™ Processors for Socket AM4, DDR4 Memory: 1866/ 2133/
2400/ 2667 Mhz by JEDEC, and 2667/ 2800/ 2933/ 3000/ 3066/ 3200/ 3466 Mhz by A- XMP mode,Memory Channel:
5 MSI X470 GAMING PRO(SK AM4) Dual,DIMM Slots: 4,PCI: 2 x PCIe 3.0 x16 slots,1 x PCIe 2.0 x16 slots, 3 x PCIe 2.0 x1 slots. Chuẩn kết nối: 6 x 36th 4,190,000
SATA III ports, 2 x M.2 slots,4 x USB 3.1 Gen1, 6 x USB 2.0, Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DVI-D
port, Audio: 7.1-Channel High Definition Audio. Form Factor: ATX

Chipset AMD® X570 Chipset , Bộ vi xử lý : Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™
Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4. Bộ
nhớ Ram : 1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 +
6 MSI X570-A PRO (SK AM4) Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE , Giao tiếp : USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB , 3.2 PORTS 36th 4,580,000
(REAR) 4(Gen1, Type A), 1(Gen2, Type A), 1(Gen2, Type C),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR)
2 , Lan 1x Realtek® 8111H Gigabit LAN Controller , Âm thanh : 5+ Optical S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec) .
Hệ điều hành hỗ trợ : Support for Windows® 10 64-bit

Chipset AMD® X570 Chipset , Bộ vi xử lý : Supports Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with
Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for AM4 socket , Chipset : AMD® X570 Chipset
Giao tiếp : USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 4(Gen1, Type A), 1(Gen2, Type
7 MSI MPG X570 GAMING PLUS (SK AM4) A), 1(Gen2, Type C),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4, USB 2.0 PORTS (REAR) 2 , Lan 1x Realtek® 8111H Gigabit
36th 4,990,000
LAN Controller . Âm thanh : 5+ Optical S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec) . Hệ điều hành hỗ trợ : Support for
Windows® 10 64-bit

Chipset AMD® X570 Chipset ,Bộ nhớ Ram : 1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600
/3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE . Chipset : AMD® X570 Chipset
MSI MPG X570 GAMING EDGE Wi-Fi (SK Giao tiếp : USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type
8 A), 2(Gen1, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4, USB 2.0 PORTS (REAR)2 . Lan : 1x Realtek® 8111H Gigabit 36th 6,350,000
AM4)
LAN Controller . Âm thanh : 5+ Optical S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec) . Hệ điều hành hỗ trợ : Support for
Windows® 10 64-bit
Chipset AMD® X570 Chipset ,Bộ vi xử lý : Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™
Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4 . Bộ
nhớ Ram : 1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 +
MSI MPG X570 GAMING PRO CARBON
9 Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE . Giao tiếp : USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS 36th 7,470,000
Wi-Fi (SK AM4) (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A), USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR)
2 . Lan : 1x Intel® I211AT Gigabit LAN controller . Âm thanh : 5+ Optical S/PDIF (Realtek® ALC1220 Codec) . Hệ
điều hành hỗ trợ . Support for Windows® 10 64-bit

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 39
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset AMD A320 , Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / AMD 7th Gen A-Series / Athlon x4
Processors, s/p CPU up to 8 cores , , 2x DIMM, Max. 32GB, DDR4 3200(O.C.)/.../2666/2400/2133 Mhz, S/p ECC
mode (varies by CPU) and non-ECC, un-buffered memory. Multi VGA output as HDMI/VGA Port ,1x PCIe
(3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x).4x SATA(6Gb/s) s/p RAID 0;1;10, 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 (
10 ASUS PRIME A320M-K (SK AM4) Ryzen S/p PCIe 3.0 x4 and sata mode, AMD 7th Gen or Athlon only s/p sate mode), Gigabit LAN, Sound 8CH 36th 1,385,000
S/P Gaming Audio, 4x USB 3.1 Gen1, 2x USB 3.0, 6x USB 2.0 ports, Asus 5X Protection III DIGI+VRM 6 Phase
digital power design, Overvoltage Protection, Fan Xpert, AI Suite 3, LANGuard, AI Charger, Led Illuminated
designe, Noise Isolation, Premium Japanese-made audio capacitors.

Chipset AMD B450 , Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / AMD 7th Gen A-Series / Athlon x4
Processors, s/p CPU up to 8 cores , Bộ nhớ Ram : Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa
Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất của AMD 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4
ASUS PRIME PRIME B450M-A(SK 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi ECC
11 Memory (ECC mode) support varies by CPU. Đồ họa : Integrated in the AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega 36th 1,785,000
AM4)
Graphics Processors hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DVI-D/D-Sub - Hỗ trợ DVI-D, hệ phân giải cao nhất
lên đến 1920 x 1200 @ 60 Hz - Supports HDMI 2.0b with maximum resolution of 4096 x 2160 @ 60 Hz - Hỗ trợ D-
sub với độ phân giải tối đa 1920 x 1200 @ 60 Hz

Chipset AMD B450 with CPU overlocking & XFR , Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / Athlon with
Radeon Vega graphics, 4x DDR4 Max 64GB-3200(O.C)/.../2666/2400/2133 Mhz, S/p ECC mode (varies by CPU)
and non-ECC, un-buffered memory (D.C) . Multi VGA output DVI/HDMI/, 1x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe (2.0) (x16)
S/p AMD 3 way CrossFireX Technology, 3x PCIe (1x), 4x SATA(6Gb/s) s/p RAID 0;1;10, 2x SATA(6Gb/s), 1 x M.2
12 ASUS PRIME B450-PLUS (SK AM4) Socket 3, with M Key, type 2242/..../22110 S/p PCIE 3.0 x4 and sata mode, Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming
36th 2,390,000
Audio, 2x USB 3.1 Gen2 + 1x Type C ( USB 3.1 Gen1), 4x USB (3.1) Gen1, 6x USB (2.0), AMD StoreMI
Technology, Asus 5X Protection III (4+2 Phases Digital), AURA SYNC (only Aura RGB Strip Headers), All 5K
Hour Solid Capacitors, UEFI BIOS, Fan Xpert 4, AI Charger +, Al Suite 3

Chipset AMD B450 Ryzen™ Processors / Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / Athlon with Radeon
Vega graphics , Chipset AMD B450 with CPU overlocking & XFR 4x DDR4 Max 64GB-
3460(O.C)/3200(O.C)/.../2666/2400/2133 Mhz, non-ECC, un-buffered memory (D.C) . Multi VGA output DP/HDMI/,
2x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe (2.0) (x16) S/p AMD 3 way CrossFireX Technology, 3x PCIe (1x), 4x SATA(6Gb/s) s/p
ASUS ROG STRIX B450-F GAMING RAID 0;1;10, 2x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 S/p PCIE 3.0 x4 and sata
13 mode, 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/.../22110 storage devices S/p PCIE 3.0 x4 mode (only s/p AMD
36th 3,250,000
(SK AM4)
RYZEN without Radeon Vega graphics), Intel Gigabit LAN, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A, 2x USB 3.1 Gen2 + 1x Type C ( USB 3.1 Gen1), 5x USB (3.1) Gen1, 6x USB (2.0), AMD StoreMI
Technology, Asus 5-Way Optimization (8+1 Phases Digital), AURA SYNC, All 5K Hour Solid Capacitors,
Gamer's Guardian, AI Charger +, Gamer's Cache II, ROG Overwold, ROG CPU-Z, ROG GameFirst IV, 3D Printing.

Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / Athlon with Radeon Vega graphics : Chipset AMD X470 with
CPU overlocking & XFR 4x DDR4 Max 64GB-3600(O.C)/3200(O.C)/.../2666/2400/2133 Mhz, non-ECC, un-buffered
memory (D.C) . Multi VGA output DP/HDMI/, 2x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe (2.0) (x16) S/p AMD 3 way CrossFireX
Technology/, S/p NVIDIA 3 way SLI Technology, 3x PCIe (1x), 6x SATA(6Gb/s) s/p RAID 0;1;10, 1 x M.2 Socket
ASUS ROG STRIX X470-F GAMING 3, with M Key, type 2242/2260/2280 S/p PCIE 3.0 x4 and sata mode, 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type
14 2242/.../22110 storage devices S/p PCIE 3.0 x4 mode (only s/p AMD RYZEN without Radeon Vega graphics),
36th 5,490,000
(SK AM4)
Intel Gigabit LAN, ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220A, 3 x USB 3.1 Gen2 + 1x
Type C ( USB 3.1 Gen1), 7x USB (3.1) Gen1, 4x USB (2.0), AMD StoreMI Technology, Asus 5-Way Optimization,
AURA SYNC, All 5K Hour Solid Capacitors, Gamer's Guardian, AI Charger +, Gamer's Cache II, ROG Overwold,
ROG CPU-Z, ROG GameFirst IV, 3D Printing."
Socket AM4 Supports AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics/3rd Gen AMD Ryzen™ bộ vi xử lý , Bộ nhớ Ram : 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 MHz . Khe cắm mở
rộng : 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors 1 x PCIe 4.0 x16 (chế độ x16) 2nd Gen AMD Ryzen™ Processors 1 x
PCIe 3.0 x16 (chế độ x16) 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors 1 x PCIe
3.0/2.0 x16 (chế độ x8 ) AMD X570 chipset 1 x PCIe 4.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) 3 x PCIe 4.0 x1 .Lan : Realtek®
ASUS TUF GAMING X570-PLUS (SK L8200A Công cụ ASUS Turbo LAN TUF LANGuard . Âm thanh : Realtek® ALC S1200A 8-kênh CODEC Âm
15 thanh HD Tính năng Âm thanh: - DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING - Chống nhiễu Âm
36th 5,650,000
AM4)
thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tƣơng tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía - Lớp PCB âm thanh
chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lƣợng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm - Tụ
âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối -
Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất
lƣợng âm tốt nhất. Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 64-bit
Socket AM4 Supports AMD Ryzen™ 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
. Bộ nhớ Ram : 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4
4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)...../2933/2800/2666/2400/2133 MHz Memory Dual Channel . Khe cắm
ASUS TUF PRIME X570-P/CSM (SK mở rộng : 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors 1 x PCIe 4.0 x16 (x16 mode) 2nd Gen AMD Ryzen™ Processors 1
16 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors 1 x PCIe
36th 5,690,000
AM4)
3.0 x16 (x8 mode) AMD X570 chipset 1 x PCIe 4.0 x16 (max at x4 mode) 3 x PCIe 4.0 x1 . Lan : Realtek®
RTL8111H ASUS LAN Guard . Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 64-bit .Kích thƣớc
ATX Form Factor 12.0 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
Socket AM4 Supports AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
. Bộ nhớ Ram : 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4
4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.).... 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Dual Channel Memory
Architecture ECC Memory (ECC mode) support varies by CPU . Khe cắm mở rộng : 3rd Gen AMD Ryzen™
ASUS PRIME X570-PRO/CSM (SK
17 Processors 2 x PCIe 4.0 x16 (x16 or dual x8) 2nd Gen AMD Ryzen™ Processors 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual 36th 6,870,000
AM4) x8) 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x8 mode) AMD
X570 chipset 1 x PCIe 4.0 x16 (max at x4 mode) 3 x PCIe 4.0 x1 . Lan : Intel® I211-AT ASUS LAN Guard . Hệ
điều hành hỗ trợ : Windows® 10 64-bit . Kích thƣớc : ATX Form Factor 12.0 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm
)
Chipset AMD A320, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/ 7th Generation A-series/ Athlon X4
Processors , Bộ nhớ Ram 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory Dual channel
memory architecture Support for DDR4 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2667*/2400/2133 MHz memory modules * Actual
support may vary by CPU . Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * Actual
18 GIGABYTE A320M-S2H (SK AM4) support may vary by CPU. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 2 x PCI Express x1 slots
36th 1,345,000
(The PCI Express x1 slots conform to PCI Express 2.0 standard.).Giao tiếp 2 x USB 3.1 Gen 1 ports available
through the internal USB header 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the
internal USB headers) CPU: 4 x USB 3.1 Gen 1 ports on the back panel, Lan : Realtek® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) , Âm thanh : Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel
Chipset AMD X370, Bộ vi xử lý : AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with
Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/ 7th Generation A-
series/ Athlon X4 Processors , Bộ nhớ Ram : 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system
memory, Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if
only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. * Actual support
19 GIGABYTE AB350M-DS3H (SK AM4) may vary by CPU. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 1 x PCI Express x16 slot, running
36th 1,345,000
at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x1 slot (The PCIEX4 and PCI Express x1 slots conform to PCI Express 2.0
standard.), Giao tiếp : Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 1 ports available through the internal USB header 8 x USB
2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) CPU: 4 x USB 3.1
Gen 1 ports on the back panel, Lan : Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 40
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøChipset
ñaët mua haøng, hỗtröï
AMD B450 trợc Bộ
tieávipxử
taïlýi WEBSITE:
AMD Ryzen™www.nova.com.vn
2nd Generation/ Ryzen™-with
ÑT:39253683
Radeon™ Vega Graphics/
Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors (Please refer "CPU Support List"
for more information.) . Bộ nhớ Ram : 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory Dual
channel memory architecture Support for DDR4 3200(O.C.)/2933/2667/2400/2133 MHz memory modules Support
for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-
buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory
20 GIGABYTE B450M GAMING (SK AM4) modules (Please refer "Memory Support List" for more information.) . Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 36th 1,800,000
slot, running at x16 (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 2 x PCI Express x1 slot (The PCI
Express x1 slot conforms to PCI Express 2.0 standard.) .Giao tiếp : Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 1 ports available
through the internal USB header 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the
internal USB headers) CPU: 4 x USB 3.1 Gen 1 ports on the back panel . Lan : Realtek® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) . Âm thanh : Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * To
configure 7.1-channel audio, you have to use an HD front panel audio module and enable the multi-channel
Chipset AMD B450, hỗ trợ CPU: AMD Ryzen 1st & 2nd Generation processors, AMD Ryzen™ with Radeon™
Vega Graphics processors, - Socket AM4 , 4 x DDR4 DIMM DDR4 3200(O.C.) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz
memory modules Up to 64 GB Dual Channel , Support for ECC UDIMM (in non ECC mode) , Support for non-
ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules. , Support for Extreme Memory Profile (XMP)
memory modules , mATX Form 24.4cm x 21.5cm, Support for Windows 7 64 bit/ Windows 10 64-bit, 1 x PCI-E
21 GIGABYTE B450M DS3H (SK AM4) x16 (PCIEX16), 1 x PCI-E x16(PCIEX4) , 1 x PCI-E x1 , Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD 36th 1,800,000
CrossFire™ technologies" "* Realtek® ALC887 codecs , 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), Back
panel: 1 x PS/2 port, 1 x DVI-D port , 1 x HDMI port , 4 x USB 3.1 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-45
port , 3 x audio jacks" " 4x SATA 6Gb/s , 1x M.2 (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe
x4*/x2 SSD support) , RAID 0, 1, 10, 6x USB 3.1 ( 4 back/ 2 header) , 8x USB 2.0 ( 4 back/ 4 header), 1 x TPM
header
hipset AMD B450, hỗ trợ CPU: Bộ vi xử lý : AM4 Socket: Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™
with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors
Bộ nhớ Ram : 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory Dual channel memory
architecture Support for DDR4 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3200(O.C.) / 2933/2667/2400/2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-
ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory
GIGABYTE B450 B450 AORUS-M (SK modules . Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * Actual support may vary by
22 CPU. * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it
36th 2,290,000
AM4)
in the PCIEX16 slot. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 1 x PCI Express x16 slot,
running at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x1 slot (The PCIEX4 and PCIEX1 slots conform to PCI Express 2.0
standard.) .Giao tiếp : Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel 2 x USB 3.1 Gen 1 ports
available through the internal USB header 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available
through the internal USB headers) CPU: 4 x USB 3.1 Gen 1 ports on the back panel . Lan : Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) . Âm thanh : Realtek® ALC892 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support
hipset AMD B450, hỗ trợ CPU: AMD Ryzen 1st & 2nd Generation processors , AMD Ryzen™ with Radeon™
Vega Graphics processors, Socket AM4 , 4 x DDR4 DIMM DDR4 3200(O.C.) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz
memory modules Up to 64 GB Dual Channel , Support for ECC UDIMM (in non ECC mode), Support for non-
ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules. , Support for Extreme Memory Profile (XMP)
memory modules, mATX Form 24.4cm x 24.4cm, Support for Windows 7 64 bit/ Windows 10 64-bit, 1 x PCI-E
x16 (PCIEX16), 1 x PCI-E x16(PCIEX4), 1 x PCI-E x1, Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD
23 GIGABYTE B450 AORUS Elite (SK AM4) CrossFire™ technologies" "* Realtek® ALC892 codecs , 1x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), Back
36th 2,390,000
panel: 1 x PS/2 port, 1 x DVI-D port , 1 x HDMI port, 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 4 x USB 3.1 Gen 1
ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-45 port , 6 x audio jacks" " 6x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (Socket 3, M key, type
2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4*/x2 SSD support) , RAID 0, 1, 10, 6x USB 3.1 ( 4 back/ 2 header) , 6x
USB 2.0 ( 2 back/ 4 header) , 1 x TPM header . Giao tiếp : Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 1 ports available through
the internal USB header 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal
Chipset AMD B450, hỗ trợ CPU: AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/
Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors. Bộ nhớ Ram : 4 x DDR4 DIMM
sockets supporting up to 64 GB of system memory Dual channel memory architecture Support for DDR4
3200(O.C.)/2933/2667/2400/2133 MHz memory modules Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory
modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory
modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Please refer "Memory Support List" for
24 GIGABYTE B450 AORUS PRO (SK AM4) more information.) . Khe cắm mở rộng : 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)(Note) * For
36th 3,090,000
optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the
PCIEX16 slot. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 1 x PCI Express x16 slot, running at x4
(PCIEX4) * The PCIEX4 slot shares bandwidth with the PCIEX1_2 slot. The PCIEX4 slot operates at up to x2
mode when the PCIEX1_2 slot is populated. The PCIEX4 slot operates at up to x4 mode when the PCIEX1_2 is
empty. 2 x PCI Express x1 slots (The PCIEX4 and PCIEX1 slots conform to PCI Express 2.0 standard.)
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors . Bộ nhớ: Support Ram: 3rd
Generation AMD Ryzen™ processors: Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) /
3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory
modules 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
25 GIGABYTE X570-UD (SK AM4) Graphics processors/AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors: Support for DDR4 3200(O.C.) /
36th 4,190,000
2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single
DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM
1Rx8/2Rx8 memory modules . Integrated in the CPU: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel Chipset: 4 x
USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back
panel, 4 ports available through the internal USB headers) . Lan : Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) .
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors . Bộ nhớ: 3rd Generation AMD
Ryzen™ processors: . Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) /
3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules . USB :
26 GIGABYTE X570 GAMING X (SK AM4) Integrated in the CPU: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel. Chipset: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available
36th 4,590,000
through the internal USB headers . 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through
the internal USB headers) . Kết nối bảng phía sau : 1 x PS/2 keyboard port , 1 x PS/2 mouse port , 1 x HDMI
port , 4 x USB 3.2 Gen 1 ports . 2 x USB 2.0/1.1 ports . 1 x RJ-45 port . 3 x audio jacks . Hệ số khuôn: ATX
Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors . Bộ nhớ Ram : 3rd Generation
AMD Ryzen™ processors: Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) /.....3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz
memory . Khe cắm mở rộng : Integrated in the CPU (PCIEX16): · 3rd Generation AMD Ryzen™ processors: 1 x
PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 · 2nd Generation AMD Ryzen™ processors: 1 x
GIGABYTE X570 AORUS-ELITE (SK PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x16 * For optimum performance, if only one PCI
27 Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. · 2nd Generation AMD Ryzen™
36th 5,480,000
AM4)
with Radeon™ Vega Graphics processors/AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors: 1 x PCI
Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x8 Integrated in the Chipset (PCIEX4/PCIEX1): 1 x PCI
Express x16 slot, supporting PCIe 4.0*/3.0 and running at x4 (PCIEX4) * For 3rd Generation AMD Ryzen™
processors only. 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 4.0*/3.0 * For 3rd Generation AMD Ryzen™
processors only.. Giao tiếp : Integrated in the CPU: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel Chipset: 1 x USB
Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 41
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors . BỘ NHỚ : 3rd Generation AMD
Ryzen™ processors:Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.)
/ 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules . USB in the CPU: 3
28 GIGABYTE X570 Aorus Pro (SK AM4) x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel , 1 x USB 3.2 Gen 2*/Gen 1 Type-A port (red) on the back panel . For 36th 6,580,000
3rd Generation AMD Ryzen™ processors only. Kết nối phía bảng phía sau : 1. 2 x SMA antenna connectors
(2T2R) , 1 x HDMI port , 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.2 Gen 2 support , 1 x USB 3.2 Gen 2*/Gen 1 Type-A
port (red) . For 3rd Generation AMD Ryzen™ processors only. 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) , 3 x USB
3.2 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports , 1 x RJ-45 port , 1 x optical S/PDIF Out connector , 5 x audio jacks. Hệ
số khuân . ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : • AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors . BỘ NHỚ : 3rd Generation
AMD Ryzen™ processors: Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) /
3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 /
GIGABYTE X570 AORUS ULTRA (SK 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules .USB Integrated in the CPU: 3 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back
29 panel , 1 x USB 3.2 Gen 2*/Gen 1 Type-A port (red) on the back panel. For 3rd Generation AMD Ryzen™
36th 8,280,000
AM4)
processors only. Chipset: 1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal
USB header, 1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support. 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A
port (red) on the back panel . 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers .
Chipset+USB 2.0 Hubs: 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal
USB headers) . Kết nối bảng phía sau : 2 x SMA antenna connectors (2T2R) . 1 x HDMI port , 1 x USB Type-
Chipset Amd X570 , socket AM4 hố trợ : AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™
processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega
Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors (Please refer "CPU Support
List" for more information.) . Bộ nhớ Ram : 3rd Generation AMD Ryzen™ processors: Support for DDR4
4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) /
3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules 2nd
GIGABYTE X570 AORUS MASTER (SK
30 Generation AMD Ryzen™ processors/2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics 36th 9,890,000
AM4) processors/AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors: Support for DDR4 3600(O.C.) / 3400(O.C.)
/ 3333(O.C.) / 3200(O.C.) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules 4 x DDR4 DIMM sockets supporting
up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for
ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules , Wifi : Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz
Dual-Band. Giao tiếp : Integrated in the CPU: 2 x USB 3.2 Gen 2*/Gen 1 Type-A ports (red) on the back panel *
For 3rd Generation AMD Ryzen™ processors only. 2 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel Integrated in the

AMD CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU (Giá đã bao gồm VAT)

1 AMD Ryzen Athlon 200GE 3.2GHz- 5MB cache - SOCKET AM4 - 2 Cores 4 luồng 36th 1,350,000

2 AMD Ryzen Athlon 220GE 3.4GHz- 5MB cache - SOCKET AM4 - 2 Cores 4 luồng 36th 1,650,000

3 AMD Ryzen Athlon 240GE 3.5GHz- 5MB cache - SOCKET AM4 - 2 Cores 4luồng 36th 1,950,000

4 AMD Ryzen R3 3200G 3.6/4.0GHz- 6MB cache - SOCKET AM4 - 65W - 4 Cores 4 luồng, AMD Radeon Vega 8 36th 2,390,000

5 AMD Ryzen R5 2400G 3.6/3.9GHz- 6MB cache - SOCKET AM4 - 65W - 4 Cores 8 luồng, AMD Radeon Vega 11 36th 3,490,000
3.2/3.4GHz- 10.25MB cache - SOCKET AM4 - 65W - 4 Cores 8 luồng , No GPU , công nghệ 14nm FinFET , kèm
6 AMD Ryzen R5 1400 tản nhiệt Wraith Spire 36th 4,130,000
3.2/3.6GHz- 19.5MB cache - SOCKET AM4 - 65W - 6 Cores 12 luồng , No GPU , công nghệ 14nm FinFET , kèm
7 AMD Ryzen R5 1600 tản nhiệt Wraith Spire
36th 5,000,000

3.4/3.9GHz- 19MB cache - SOCKET AM4 - 65W - 6 Cores 12 luồng , No GPU , công nghệ 14nm FinFET , kèm
8 AMD Ryzen R5 2600 tản nhiệt Wraith Spire
36th 4,150,000

3.6GHz(Boost: 4.2GHz) ,DDR4- 2933MHz, 6 nhân 12 luồng, 576KB L1 Cache,3MB L2 Cache, 16MB L3 Cache,
9 AMD Ryzen R5 2600X 12nm, 95W, Discrete Graphics Card Required, Quạt làm mát: Wraith Spire, AMD StoreMI Technology
36th 5,750,000

10 AMD Ryzen R5 3400G 3.7GHz(Boost: 4.2GHz) , 6MB , 4 nhân 8 luồng, PCIe 3.0 x8 , Quạt làm mát: Wraith Spire, Socket: AM4 36th 3,990,000

11 AMD Ryzen R5 3600 3.6GHz(Boost: 4.2GHz) , 36MB , 6 nhân 12 luồng, PCIe 4.0 x16 , Quạt làm mát: Wraith Stealth, Socket: AM4 36th 5,190,000
3.8GHz(Boost: 4.4GHz) , 36MB , 6 nhân 12 luồng, PCIe 4.0 x16 , Memory Type DDR4, Quạt làm mát: Wraith
12 AMD Ryzen R5 3600X Spire, Socket: AM4
36th 6,450,000
3.2/4.1GHz - / 20MB cache / 8 cores 16 threads / socket AM4 / 65W / Wraith Spire RGB / No Integrated Graphics
13 AMD Ryzen R7 2700 (Graphic Card Required) &nbsp; 36th 7,950,000
3.7/4.35GHz - / 20MB cache / 8 cores 16 threads / socket AM4 / 105W / Wraith Prism GB / No Integrated
14 AMD Ryzen R7 2700X Graphics (Graphic Card Required) 36th 8,650,000

15 AMD Ryzen R7 3700X 3.6GHz(Boost: 4.4GHz) , 36MB , 8 nhân 16 luồng, PCIe 4.0 x16 , Quạt làm mát: Wraith Prism , Socket: AM4 36th 7,990,000

16 AMD Ryzen R9 3900X 3.8GHz(Boost: 4.6GHz) , 70MB , 12 nhân 24 luồng, PCIe 4.0 x16 , Quạt làm mát: Wraith Prism , Socket: AM4 36th 12,890,000
Fan giải nhiệt hợp kim đồng mạ kền , 4 đƣờng ống tản nhiệt , thiết kế chuẩn 01 quạt , khả năng mở rộng thành
17 FAN CPU AMD MSI Core Frozr L 2 quạt , khả năng tản nhệt lên đến 200W 12th 1,760,000
Fan giải nhiệt hợp kim đồng mạ kền , 8 đƣờng ống tản nhiệt , thiết kế chuẩn 02 quạt , khả năng tản nhệt lên
18 FAN CPU AMD MSI Core Frozr XL đến 250W (mát hơn) 12th 2,850,000

INTEL CPU (BOX) - SẢN PHẨM CHÍNH HIỆU ( Giá đã bao gồm VAT )
CPU INTEL THẾ HỆ THỨ 6
Intel Xeon E3 1220v6(3.0GHz)
1
(chỉ chạy chung main Server , X150 , X170 )
Cache 8MB - LGA 1151 - 4 Cores , 4 threads - Skylate - No GPU (Phải sử dụng card VGA rời)-8GT/s 36th 5,340,000
Intel Xeon E3 1230v6(3.5GHz)
2
(chỉ chạy chung main Server , X150 , X170 )
Cache 8MB - LGA 1151 - 4 Cores , 8 threads - Skylate - No GPU (Phải sử dụng card VGA rời)-8GT/s 36th 6,990,000

CPU INTEL THẾ HỆ THỨ 7


1 Intel Celeron G3930(2.9GHz) Cache 2MB - LGA 1151 - 2 Cores , 2 threads - Intel HD Graphic 610 36th 1,350,000
2 Intel Pentium Dual G4400 (3.3GHz) Cache 3MB - LGA 1151 - 2 Cores , 2 threads - Intel HD Graphic 610 36th 1,590,000
3 Intel Pentium Dual G4560(3.5GHz) Cache 3MB - LGA 1151 - 2 Cores , 4 threads - Intel HD Graphic 610 36th CALL
Intel Kaby lake i3 7350k(4.2GHz)
4
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 4MB - LGA 1151 - 2 Cores , 4 threads - Intel HD Graphic 630 - không kèm Fan 36th 3,790,000

CPU INTEL COFFEE LAKE THẾ HỆ THỨ 8

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 42
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Intel Coffee lake Celeron
1 G4900(3.1GHz) Cache 2MB - LGA 1151 - 2 Cores , 2 threads - Intel Ultra HD610 - Có kèm Fan 36th 1,150,000
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Intel Coffee lake Pentium Gold
2 G5400(3.7GHz) Cache 4MB - LGA 1151 - 2 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD610 - Có kèm Fan 36th 1,520,000
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Intel Coffee lake Pentium Gold
3 G5500(3.8GHz) Cache 4MB - LGA 1151 - 2 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th CALL
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Intel Coffee lake Pentium Gold
4 G5600(3.9GHz) Cache 4MB - LGA 1151 - 2 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th 2,570,000
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Intel Coffee lake i3 8100(3.6GHz)
5
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 6MB - LGA 1151 - 4 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th 3,080,000
Intel Coffee lake i3 8300(3.7GHz)
6
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 8MB - LGA 1151 - 4 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th 3,990,000
Intel Coffee lake i5 8600(3.1GHz)
7
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th 6,590,000
Intel Coffee lake i5 8600K(3.6GHz)
8
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD630 - không kèm Fan 36th 6,750,000
Intel Coffee lake i7 8700(3.2GHz)
9
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 12MB - LGA 1151 - 6 Cores , 12 threads - Intel Ultra HD630 - Có kèm Fan 36th 8,290,000
Intel Coffee lake i7 8700K(3.7GHz)
10
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 12MB - LGA 1151 - 6 Cores , 12 threads - Intel Ultra HD630 - không kèm Fan 36th 9,590,000

CPU INTEL COFFEE LAKE THẾ HỆ THỨ 9


Intel Coffee lake i3 9100 (3.6GHz)
1
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 6MB - LGA 1151 - 4 Cores , 4 threads - Intel Ultra HD 630 - Có kèm Fan 36th 3,250,000
Intel Coffee lake i3 9100F(3.6GHz)
2
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 6MB - LGA 1151 - 4 Cores , 4 threads - NO GPU - Có kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 2,050,000
Intel Coffee lake i5 9400 (2.9GHz)
3
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD 630 - Có kèm Fan 36th 5,090,000
Intel Coffee Lake i5 9400F(4.1GHz)
4
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - NO GPU - Có kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 3,990,000
Intel Coffee lake i5 9500 (3.0GHz)
5
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD 630 36th 5,490,000
Intel Coffee lake i5 9600 (3.1GHz)
6
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD 630 36th 6,190,000
Intel Coffee Lake i5 9600K(3.7GHz)
7
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - Intel Ultra HD630 - không kèm Fan 36th 6,390,000
Intel Coffee Lake i5 9600KF(3.7GHz)
8
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 9MB - LGA 1151 - 6 Cores , 6 threads - NO GPU - không kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 5,790,000
Intel Coffee Lake i7 9700 (3.0GHz)
9
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 12MB - LGA 1151 - 8 Cores , 8 threads - Intel Ultra HD630 36th 8,990,000
Intel Coffee Lake i7 9700F (3.0GHz)
10
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 12MB - LGA 1151 - 8 Cores , 8 threads - NO GPU - Có kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 8,190,000
Intel Coffee Lake i7 9700K(3.6GHz)
11
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 12MB - LGA 1151 - 8 Cores , 8 threads - Intel Ultra HD630 - không kèm Fan 36th 10,690,000
Intel Coffee Lake i9 9900KF(3.6GHz)
12
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 16MB - LGA 1151 - 8 Cores , 16 threads - NO GPU - không kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 13,480,000
Intel Coffee Lake i9 9900K(3.6GHz)
13
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 16MB - LGA 1151 - 8 Cores , 16 threads - Intel Ultra HD630 - không kèm Fan 36th 13,450,000

14 FAN INTEL TS13A(BXTS13A) Quạt sử dụng cho CPU Socket LGA 2011 0th 615,000
15 FAN INTEL TS15A(BXTS15A) Quạt sử dụng cho CPU Socket LGA 1151 0th 855,000
CPU INTEL Sky lake - X / SK2066

1 Intel Kaby lake-X i5 7740X(4.3GHz) Cache 8MB - LGA 2066 - 4 Cores , 8 threads - No Graphics - không kèm Fan (Phải sử dung VGA Rời) 36th 9,190,000

Intel Sky lake-X i7 7800X(3.5GHz)


2
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 8.25MB - LGA 2066 - 6 Cores , 12 threads - No Graphics - không kèm Fan 36th 10,290,000

Intel Sky lake-X i7 7820X(3.6GHz)


3
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 11MB - LGA 2066 - 8 Cores , 16 threads - No Graphics - không kèm Fan 36th call
Intel Sky lake-X i9 7900X(3.3GHz)
4
Chỉ hỗ trợ Windows 10
Cache 13,75MB - LGA 2066 - 10 Cores , 20 threads - No Graphics - không kèm Fan 36th call
Cache 16.5 MB - LGA 2066 - 8 Cores , 16 threads - No Graphics - không kèm Fan (Phải sử dung
5 Intel X-SERIES i9 9800X(3.8GHz) VGA Rời) 36th 16,250,000
Cache 16.5 MB - LGA 2066 - 10 Cores , 20 threads - No Graphics - không kèm Fan (Phải sử dung
6 Intel X-SERIES i9 9820X(3.3GHz) VGA Rời) 36th 23,990,000
Cache 19.25MB - LGA 2066 - 10 Cores , 20 threads - No Graphics - không kèm Fan (Phải sử dung
7 Intel X-SERIES i9 9900X(3.5GHz) VGA Rời) 36th 27,390,000

MEMORY - BỘ NHỚ ( Giá đã bao gồm VAT )


DDRAM2 / DDRAM3 CHO NOTEBOOK
1 4GB DDRAM 3 Notebook KINGMAX Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell 36th 545,000
2 8GB DDRAM 3 Notebook KINGMAX Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell 36th 955,000
3 4GB DDRAM 3 Notebook Kingston Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell 36th 599,000
4 8GB DDRAM 3 Notebook Kingston Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell 36th 1,005,000
5 4GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX BUS 2400MhZ DDRAM 4 36th 579,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 43
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
6 8GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX BUS 2400MhZ DDRAM 4 36th 985,000
7 4GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX) 2666 BUS 2666MhZ DDRAM 4 36th 579,000
8 8GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX) 2666 BUS 2666MhZ DDRAM 4 36th 989,000
9 16GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX) 2400 BUS 2400MhZ DDRAM 4 36th 1,750,000
10 16GB DDRAM 4 Notebook KINGMAX) 2666 BUS 2666MhZ DDRAM 4 36th 1,750,000
11 4GB DDRAM 4 Notebook KINGSTON (2400) BUS 2400MhZ DDR4 36th 579,000
12 8GB DDRAM 4 Notebook KINGSTON (2400) BUS 2400MhZ DDR4 36th 985,000
13 4GB DDRAM 4 Notebook KINGSTON (2666) BUS 2666MhZ DDR4 36th 579,000
14 8GB DDRAM 4 Notebook KINGSTON (2666) BUS 2666MhZ DDR4 36th 989,000
15 16GB DDRAM 4 Notebook KINGSTON (2666) BUS 2666MhZ DDR4 36th 1,985,000
16 4GB DDRAM 3 Notebook G.Skill Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell - F3-1600C11S-4GRSL 36th 605,000
17 8GB DDRAM 3 Notebook G.Skill Haswell PC 12800 (BUS 1600) 1.35V dành cho CPU Haswell - F3-1600C9S-8GRSL 36th 929,000
18 4GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2400) BUS 2400MhZ F4-2400C16S-4GRS 36th 585,000
19 4GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2666) BUS 2666MhZ F4-2666C18S-4GRS 36th 639,000
20 8GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2400) BUS 2400MhZ F4-2400C16S-8GRS 36th 989,000
21 8GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2666) BUS 2666MhZ F4-2666C18S-8GRS 36th 989,000
22 16GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2400) BUS 2400MhZ F4-2400C16S-16GRS - CL16 Vol 1.2V 36th 1,940,000
23 16GB DDRAM 4 Notebook G.Skill (2666) BUS 2666MhZ F4-2666C18S-16GRS - CL18 Vol 1,20v - S/p Intel XMP 36th 1,940,000
24 8GB DDRAM 4 Notebook CORSAIR (2400) BUS 2400MhZ CMSX8GX4M1A2400C16 - C16 Vengeance 36th 1,045,000
25 8GB DDRAM 4 Notebook CORSAIR (2666) BUS 2666MhZ CMSX8GX4M1A2666C18 - C18 Vengeance 36th 1,045,000
26 16GB DDRAM 4 Notebook CORSAIR (2666) BUS 2666MhZ CMSX16GX4M1A2666C18 (1x16Gb) - C16 Vengeance 36th 1,980,000

1 2GB DDRAM 2 800 GSKILL PC 6400 (BUS 800) F2-6400CL5S-2GBNT DDR2 - CL5 ( 16 chip ) 36th 689,000
DDRAM 3
1 4GB DDRAM 3 1600 KINGSTON BUS 1600 Tem C/H * 36th 579,000
2 4GB DDRAM 3 1600 KINGSTON (1.35v) BUS 1600 Tem C/H - KVR16LN11/4 - 1.35V - thích hợp nâng cấp máy bộ 36th 689,000
3 8GB DDRAM 3 1600 KINGSTON (1.35v) BUS 1600 Tem C/H - KVR16LN11/8 - 1.35V - thích hợp nâng cấp máy bộ 36th 1,045,000
4 8GB DDRAM 3 1600 KINGSTON BUS 1600 Tem C/H * 36th 1,045,000
5 4GB DDRAM 3 1600 KINGMAX (không nano) BUS 1600 BGA-BOX - Board Đen - Không có Công nghệ nano 36th 570,000
6 8GB DDRAM 3 1600 KINGMAX (không nano) BUS 1600 BGA-BOX - Board Đen - Không có Công nghệ nano - 16 chip 36th 965,000
7 4GB DDRAM 3 1600 G.skill BUS 1600 F3-1600C11S - 4GIS - TẢN NHIỆT LÁ 36th 579,000
8 8GB DDRAM 3 1600 G.skill BUS 1600 F3-1600C11S - 8GIS - TẢN NHIỆT LÁ 36th 969,000
DDRAM 3 & DDRAM 4 - SERVER
1 8GB DDRAM 4 KINGTON (ECC) bus 2400 BUS 2400 Unbuffered Intel Certified - DDR4 2400 ECC KSM24ES8/8ME 36th 1,485,000
2 16GB DDRAM 4 KINGTON (ECC) bus 2400 BUS 2400 Unbuffered Intel Certified - DDR4 2400 ECC KSM24ED8/16ME 36th 2,490,000
3 8GB DDRAM 4 KINGTON (ECC) bus 2666 BUS 2666 Unbuffered Intel Certified - DDR4 2666 ECC KSM26ES8/8ME 36th 1,485,000
4 16GB DDRAM 4 KINGTON (ECC) bus 2666 BUS 2666 Unbuffered Intel Certified - DDR4 2666 ECC KSM26ED8/16ME 36th 2,580,000
DDRAM 4
1 4GB DDRAM 4 2400 KINGMAX BUS 2400 KINGMAX 36th 569,000
2 8GB DDRAM 4 2400 KINGMAX BUS 2400 KINGMAX 36th 959,000
3 4GB DDRAM 4 2666 KINGMAX BUS 2666 KINGMAX 36th 565,000
4 4GB DDRAM 4 2666 KINGMAX HEATSINK BUS 2666 KINGMAX - HEATSINK - CÓ MIẾNG TẢN NHIỆT 36th 605,000
5 8GB DDRAM 4 2666 KINGMAX BUS 2666 KINGMAX 36th 955,000
8GB DDRAM 4 2666 KINGMAX
6
HEATSINK
BUS 2666 KINGMAX - HEATSINK - CÓ MIẾNG TẢN NHIỆT 36th 985,000

7 16GB DDRAM 4 2666 KINGMAX BUS 2666 KINGMAX 36th 1,785,000


16GB DDRAM 4 2666 KINGMAX
8
HEATSINK
BUS 2666 KINGMAX- HEATSINK - CÓ MIẾNG TẢN NHIỆT 36th 1,965,000

9 8GB DDRAM 4 3000 KINGMAX HEATSINK BUS 3000 KINGMAX - HEATSINK - CÓ MIẾNG TẢN NHIỆT 36th 1,070,000

8GB DDRAM 4 3000 KINGMAX HEATSINK


10
Zeus RGB (Tản nhiệt có đèn led)
BUS 3000 KINGMAX - HEATSINK Zeus RGB 36th 1,260,000

11 16GB DDRAM 4 3000 KINGMAX HEATSINK BUS 3000 KINGMAX - HEATSINK - CÓ MIẾNG TẢN NHIỆT 36th 1,910,000

16GB DDRAM 4 3000 KINGMAX HEATSINK


12 Zeus RGB (Tản nhiệt có đèn led)
BUS 3000 KINGMAX - HEATSINK Zeus RGB 36th 2,065,000

8GB DDRAM 4 3200 KINGMAX HEATSINK Zeus


13 RGB (Tản nhiệt có đèn led)
BUS 3200 KINGMAX - HEATSINK Zeus RGB 36th 1,370,000

14 16GB DDRAM 4 3200 Gigabyte Aorus (KIT) BUS 3200 Heatsink RGB ( 2 x 8GB) 36th 2,850,000
15 16GB DDRAM 4 3600 Gigabyte Aorus (KIT) BUS 3600 Heatsink RGB ( 2 x 8GB) 36th 3,200,000
16 4GB DDRAM 4 2400 KINGSTON BUS 2400 KINGSTON 36th 569,000
17 8GB DDRAM 4 2400 KINGSTON BUS 2400 KINGSTON 36th 955,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 44
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
18 4GB DDRAM 4 2666 KINGSTON BUS 2666 KINGSTON 36th 569,000
19 8GB DDRAM 4 2666 KINGSTON BUS 2666 KINGSTON 36th 955,000

20 8GB DDRAM 4 2666 KINGSTON HyperX Fury BUS 2666 KINGSTON HyperX Fury Black / Red 36th 1,005,000
21 16GB DDRAM 4 2666 KINGSTON BUS 2666 KINGSTON 36th 1,885,000
16GB DDRAM 4 2666 KINGSTON HyperX
22
Fury
BUS 2666 KINGSTON HyperX Fury 36th 2,085,000
16GB DDRAM 4 3200 KINGSTON HyperX
23
Fury
BUS 3200 KINGSTON HyperX Fury 36th 2,550,000
32GB DDRAM 4 2666 KINGSTON HyperX
24
Fury (KIT)
BUS 2666 KINGSTON HyperX Fury (Kit 2x16GB) 36th 3,920,000
32GB DDRAM 4 3200 KINGSTON HyperX BUS 3200 KINGSTON HyperX Fury RGB HX432C16FB3AK2/32 (Kit 2x16GB) Bus 3200 CL16
25
Fury RGB (KIT) DIMM XMP Non-ECC 36th 4,500,000
32GB DDRAM 4 3200 KINGSTON HyperX BUS 3200 KINGSTON HyperX Predator RGB HX432C16PB3AK2/32 (Kit 2x16GB) Bus 3200
26
Predator RGB (KIT) CL16 DIMM XMP Non-ECC 36th 4,950,000

27 4GB DDRAM 4 2400 G.Skill - 4GVR BUS 2400 F4-2400C17S-4GVR 36th 589,000
28 4GB DDRAM 4 2400 G.Skill - 4GNT BUS 2400 F4-2400C17S-4GNT 36th 589,000
29 4GB DDRAM 4 2400 G.Skill - 4GIS BUS 2400 F4-2400C17S-4GIS 36th 570,000
30 8GB DDRAM 4 2400 G.Skill -8GNT BUS 2400 F4-2400C17S-8GNT 36th 959,000
31 8GB DDRAM 4 2400 G.Skill -8GIS BUS 2400 F4-2400C17S-8GIS 36th 959,000
32 8GB DDRAM 4 2400 G.Skill -8GVR BUS 2400 F4-2400C17S-8GVR 36th 1,085,000
33 8GB DDRAM 4 2400 G.Skill -8GFXR BUS 2400 F4-2400C16S-8GFXR 36th 990,000
34 8GB DDRAM 4 2666 G.Skill -8GIS BUS 2666 F4-2666C19S-8GIS - CL19 Vol 1,2v - S/p Intel XMP heatsink aluminium 36th 989,000

35 8GB DDRAM 4 2666 G.Skill -8GVR BUS 2666 F4-2666C19S-8GVR - CL19 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red 36th 989,000

36 8GB DDRAM 4 2800 G.Skill -8AEGIS BUS 2800 F4-2800C17S-8GIS - CL17 Vol 1,20v - S/p Intel XMP heatsink aluminium 36th 1,049,000

37 8GB DDRAM 4 2800 G.Skill -8GVR BUS 2800 F4-2800C17S-8GVR - CL17 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt RED 36th 1,049,000

38 8GB DDRAM 4 3000 G.Skill -8AEGIS BUS 3000 F4-3000C16S-8GISB - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP heatsink aluminium 36th 1,070,000

39 8GB DDRAM 4 3000 G.Skill -8GTZR BUS 3000 F4-3000C16S-8GTZR - CL16 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black-Grey , LED RGB 36th 1,369,000
BUS 2400 F4-2400C15D-16GFXR ( 2 x 8GB) - CL16 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red ,
40 16GB DDRAM 4 2400 G.Skill - 16GFXR (KIT)
Flare X 36th 1,929,000
16GB DDRAM 4 2400 G.Skill - C16D16GFXR BUS 2400 F4-2400C16D-16GFXR ( 2 x 8GB) - CL16 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red ,
41
(KIT) Flare X 36th 1,890,000
BUS 2400 F4-2400C15D-16GTZR ( 2 x 8GB) - CL15 Vol 1,2v - Intel XMP Headsink Black-
42 16GB DDRAM 4 2400 G.Skill - 16GTZR(KIT)
Grey , LED RGB 36th 2,390,000

43 16GB DDRAM 4 2666 G.Skill -16GIS BUS 2666 F4-2666C19S-16GIS AEGIS 36th 1,790,000
44 16GB DDRAM 4 2800 G.Skill - 16GVR BUS 2800 F4-2800C15S-16GVR 36th 2,090,000
BUS 2800 F4-2800C15D-16GTZB ( 2 x 8GB) - CL15 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Black-
45 16GB DDRAM 4 2800 G.Skill - 16GTZB (KIT)
Grey 36th 2,290,000

46 16GB DDRAM 4 2800 G.Skill - 16GVRB (KIT) BUS 2800 F4-2800C15D-16GVRB ( 2 x 8GB) - CL15 Vol 1,25v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red 36th 2,190,000
BUS 3000 F4-3000C16S-16GISB AEGIS - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP HEATSINK
47 16GB DDRAM 4 3000 G.Skill - 16GISB
aluminium
36th 2,045,000

48 16GB DDRAM 4 3000 G.Skill - 16GVR BUS 3000 F4-3000C15S-16GVR - CL15 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red 36th 2,185,000

49 16GB DDRAM 4 3000 G.Skill - 16GVR (KIT) BUS 3000 F4-3000C16D-16GVRB ( 2 x 8GB) - Ripjaws V 36th 2,190,000
BUS 3000 F4-3000C15D-16GTZR ( 2 x 8GB) - CL15 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt
50 16GB DDRAM 4 3000 G.Skill - 16GTZR (KIT)
BLACK REY , LED RGB 36th 2,585,000

16GB DDRAM 4 3000 G.Skill - C16D16GTZR BUS 3000 F4-3000C16D-16GTZR ( 2 x 8GB) - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt
51
(KIT) BLACK REY , LED RGB 36th 2,980,000
BUS 3200 F4-3200C16D-16GTZB ( 2 x 8GB) - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt
52 16GB DDRAM 4 3200 G.Skill - 16GTZB (KIT)
BLACK REY 36th 2,480,000

BUS 3600 F4-3600C19D-16GVRB ( 2 x 8GB) - CL19 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red
53 16GB DDRAM 4 3600 G.Skill - 16GVRB (KIT)
, Ripjaws V 36th 2,090,000

BUS 3600 F4-3600C19D-16GTZRB ( 2 x 8GB) - CL19 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black ,
54 16GB DDRAM 4 3600 G.Skill - 16GTZRB (KIT)
LED RGB , TridentZ 36th 2,750,000
BUS 2400 F4-2400C15D-32GFXR ( 2 x 16GB) - CL15 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red -
55 32GB DDRAM 4 2400 G.Skill-32GFXR (KIT)
Flare X 36th 3,790,000

56 32GB DDRAM 4 3000 G.Skill-32GTZR(KIT) BUS 3000 F4-3000C16D-32GTZR ( 2 x 16GB) - TridentZ (LED) 36th 4,580,000

57 32GB DDRAM 4 3200 G.Skill-32GTZ(KIT) BUS 3200 F4-3200C16D-32GTZ ( 2 x 16GB) - Tản nhiệt BLACK GREY - CL16 Vol 1.35V 36th 4,340,000

58 8GB DDRAM 4 2666 CORSAIR BUS 2666 CMK8GX4M1A2666C16 - Vengeance LPX 36th 1,005,000
59 16GB DDRAM 4 2666 CORSAIR BUS 2666 CMK16GX4M1A2666C16 - Vengeance LPX 36th 1,945,000
60 16GB DDRAM 4 2666 CORSAIR(KIT) BUS 2666 CMK16GX4M2A2666C16/C16R - Vengeance LPX( 2 x 8GB) 36th 1,885,000
61 16GB DDRAM 4 3000 CORSAIR BUS 3000 CMK16GX4M1D3000C16 - Vengeance LPX (1x16) 16GB Bus 3000 C16 36th 2,290,000
16GB DDRAM 4 3000 CORSAIR VENGEANCE
62
PRO(KIT)
BUS 3000 CMW16GX4M2D3000C16 - Vengeance PRO RGB (2x8) 16GB Bus 3000 C16 36th 2,480,000
63 16GB DDRAM 4 3000 CORSAIR(KIT) BUS 3000 CMT16GX4M2C3000C15 - Vengeance LPX (2x16) 36th 3,680,000
64 32GB DDRAM 4 2666 CORSAIR BUS 2666 CMK32GX4M1A2666C16 - Vengeance LPX (1 x 32GB) 36th 4,190,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 45
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
32GB DDRAM 4 3000 CORSAIR(KIT)
65
Vengeance PRO (Dòng C)
BUS 3000 CMW32GX4M2D3000C16 - Vengeance PRO RGB (2x16) 32GB Bus 3000 C16 36th 4,190,000
32GB DDRAM 4 3200 CORSAIR(KIT)
66
Vengeance PRO (Dòng C)
BUS 3200 CMW32GX4M2C3200C16 - Vengeance PRO RGB (2x16) 32GB Bus 3200 C16 36th 4,490,000
32GB DDRAM 4 3200 CORSAIR(KIT)
67
Vengeance PRO (Dòng E)
BUS 3200 CMW32GX4M2E3200C16 - Vengeance PRO RGB (2x16) 32GB Bus 3200 C16 36th 4,490,000
32GB DDRAM 4 3200 CORSAIR(KIT) BUS 3200 CMW32GX4M2Z3200C16 - Vengeance PRO RGB (2x16) 32GB Bus 3200 C16 -
68
Vengeance PRO (Dòng Z) Tƣơng thích cho CPU AMD 36th call
32GB DDRAM 4 3200 CORSAIR(KIT)
69
DOMINATOR RGB
BUS 3200 CMT32GX4M2C3200C16 - Dominator Platinum RGB (2x8) 16GB Bus 3200 C16 36th 5,690,000

HDD - Ổ ĐĨA CỨNG ( Giá đã bao gồm VAT )

Ổ CỨNG GẮN TRONG 3.5 INCH DÀNH CHO MÁY PC


1 1Tb SEAGATE SATA III(3) Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 12th 909,000
2 2Tb SEAGATE SATA III(3) Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB - Tem Chính Hãng 12th 1,505,000
3 3Tb SEAGATE SATA III(3) Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III ( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 12th 2,049,000
4 4Tb SEAGATE SATA III(3) Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 12th 2,645,000

5 6Tb SEAGATE SATA III(3) Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB - Tem Chính Hãng 12th 4,285,000

6 1Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 5.900rpm-ST1000VX005 - Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB- ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 989,000

7 2Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 5.900rpm-ST2000VX008 - Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB- ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 1,545,000

8 3Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 5.900rpm-ST3000VX009 - Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB- ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 2,149,000

9 4Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 5.900rpm-ST4000VX007 - Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 2,689,000

10 6Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 7.200rpm-ST6000VX0023- Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 4,189,000

11 8Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 7.200rpm- ST8000VE0004- Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 6,140,000

12 10Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 7.200rpm-ST10000VE0008- Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 8,090,000

13 12Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 7.200rpm-ST12000VE0008- Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 9,600,000

14 14Tb SEAGATE SATA III(3) Skyhawk Tốc độ 7.200rpm-ST14000VE0008- Serial ATA III( 6Gb/s )-256MB -ổ cứng dùng cho thiết bị ghi hình - chạy 24/7 24th 11,490,000

15 1Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 5.900rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 64MB - ST1000VN002 24th 1,645,000

16 2Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 5.900rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 64MB - ST2000VN004 24th 2,085,000

17 3Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 5.900rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 64MB - ST3000VN007 24th 2,725,000

18 4Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 5.900rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 64MB - ST4000VN008 24th 3,185,000

19 6Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 7.200rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 128MB - ST6000VN001 24th 5,185,000

20 8Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 7.200rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 256MB - ST8000VN004 24th 6,540,000
21 10Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 7.200rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 256MB - ST10000VN0008 24th 8,750,000
22 12Tb SEAGATE Ironwolf SERVER(NAS) Tốc độ 7.200rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 256MB - ST12000VN0008 24th 10,910,000
14Tb SEAGATE Ironwolf Pro
23 Tốc độ 7.200rpm - Serial ATA III( 6Gb/s ) - 256MB - ST14000NE0008 24th 15,950,000
SERVER(NAS)
24 1Tb WESTERN SATA III(3) Blue Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - BLUE - Tem Chính Hãng 12th 945,000
25 1Tb WESTERN SATA III(3) Black Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân 36th 1,925,000
26 2Tb WESTERN SATA III(3) Blue Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - BLUE 12th 1,435,000
27 2Tb WESTERN SATA III(3) Black Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân 36th 3,185,000

28 3Tb WESTERN SATA III(3) WD30EZRZ Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB - BLUE - Tem Chính Hãng 12th 2,145,000

29 4Tb WESTERN SATA III(3) WD40EZRZ Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s )-64MB - BLUE - Tem Chính Hãng 12th 2,600,000

30 4Tb WESTERN SATA III(3) Black Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 256MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân 36th 4,985,000

31 6Tb WESTERN SATA III(3) Black Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 256MB - BLACK CAVIAR - Công nghệ 2 nhân 36th 6,845,000
32 6Tb WESTERN SATA III(3) Blue Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB - BLUE - Tem Chính Hãng 12th 4,285,000
33 1Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE 24th 1,510,000
34 2Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE-WD20EFRX 24th 1,929,000
35 3Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE-WD30EFRX 24th 2,485,000
36 4Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE-WD40EFAX 24th 2,985,000
37 6Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - RED NASWARE 24th 4,685,000
38 8Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB - RED NASWARE 24th 6,180,000
39 10Tb WESTERN SATA III(3) Red Công nghệ Intellipower – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB - RED NASWARE 24th 8,290,000
1Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
40 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 989,000
WD10PURZ
2Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
41 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 1,535,000
WD20PURZ
3Tb WESTERN SATA III(3) Purple-
42 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 2,149,000
WD30PURZ
4Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
43 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 2,760,000
WD40PURZ
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 46
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
6Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
44 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-64MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 4,585,000
WD60PURZ
8Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
45 Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 6,280,000
WD82PURZ
10Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
46 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 9,240,000
WD101PURZ
12Tb WESTERN SATA III(3) Purple -
47 Tốc độ 5.400rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB - PURPLE- Chuyên dùng cho Camera 24th 10,990,000
WD121PURZ
48 500Gb WESTERN SATA III(3) Enterprise Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 24th 2,200,000
1Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise
49
(ULTRASTAR DC - HUS722T1TALA604)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB RE- Enterprise - Raid - specific - SERVER 24th 2,590,000
2Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise
50
(ULTRASTAR DC - HUS722T2TALA604)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 24th 3,350,000

2Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise


51
(WD2005FBYZ - GOLD)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 24th 3,490,000

52 4Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-128MB GOLD - Enterprise - Raid - specific - SERVER 36th 6,390,000
6Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise
53
(ULTRASTAR DC HC310 - HUS726T6TALE6L4)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 36th 8,990,000
8Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise
54
(ULTRASTAR DC HC320 - HUS728T8TALE6L4)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 36th 10,590,000
10Tb WESTERN SATA III(3) Enterprise
55
(ULTRASTAR DC HC510 - HUH721010ALE604)
Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)-256MB RE - Enterprise - Raid - specific - SERVER 36th 12,900,000

56 1Tb Toshiba P300 -HDWD110UZSVA Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 32MB 12th 915,000

57 2Tb Toshiba P300 -HDWD120UZSVA Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 32MB 12th 1,480,000

58 3Tb Toshiba P300 -HDWD130UZSVA Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 64MB 12th 2,080,000

59 4Tb Toshiba P300 -HDWE140UZSVA Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 128MB 12th 2,680,000

60 5Tb Toshiba P300 -HDWE150UZSVA Tốc độ 7.200rpm – SATA 600 Serial ATA III( 6Gb/s)- 128MB 12th 3,480,000
Ổ CỨNG SSD , Ổ CỨNG GẮN TRONG 2.5 INCH DÀNH CHO MÁY NOTEBOOK - ( Giá đã bao gồm VAT )
1 Đế Khay SSD Đế khay dùng cho ổ SSD 2.5" để có thể gắn vào Case PC Xài cho máy Để bàn 0 th 45,000
2 250Gb Samsung SSD 860 EVO (MZ-76E250BW/KR) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 550MB/s ghi 520MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND 24th 1,435,000
500Gb Samsung SSD 860 EVO(MZ-76E500BW)
3 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 550MB/s ghi 520MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND 24th 2,435,000
30/04/2020)

1Tb Samsung SSD 860 EVO(MZ-76E1T0BW


4 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 550MB/s ghi 520MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND 24th 4,740,000
30/04/2020)

2Tb Samsung SSD 860 EVO(MZ-76E2T0BW)


5 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 550MB/s ghi 520MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND 24th 10,240,000
30/04/2020)

1Tb Samsung SSD 860 QVO (MZ-76Q1T0BW) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - Chip Samsung 4bit MLC V-NAND , Chuẩn giao tiếp : SATA III , AES 256-bit Full
6 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) , Tốc độ đọc: 550 MB/s , Tốc độ ghi: 520 24th 4,019,000
30/04/2020) MB/s

2Tb Samsung SSD 860 QVO (MZ-76Q2T0BW) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - Chip Samsung 4bit MLC V-NAND , Chuẩn giao tiếp : SATA III , AES 256-bit Full
7 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) , Tốc độ đọc: 550 MB/s , Tốc độ ghi: 520 24th 8,480,000
30/04/2020) MB/s

4Tb Samsung SSD 860 QVO (MZ-76Q4T0BW Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - Chip Samsung 4bit MLC V-NAND , Chuẩn giao tiếp : SATA III , AES 256-bit Full
8 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) , Tốc độ đọc: 550 MB/s , Tốc độ ghi: 520 24th 15,450,000
30/04/2020) MB/s

Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 560MB/s ghi 530MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND. Cổng giao tiếp
9 256Gb Samsung SSD 860 PRO(MZ-76P256BW) SATA III 6Gb/s. Kích cỡ 2.5 inch. Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, 24th 2,340,000
Encrypted Drive (IEEE1667).
512Gb Samsung SSD 860 PRO(MZ-76P512BW) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 560MB/s ghi 530MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND. Cổng giao tiếp
10 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến SATA III 6Gb/s. Kích cỡ 2.5 inch. Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, 24th 4,140,000
30/04/2020) Encrypted Drive (IEEE1667).

1Tb Samsung SSD 860 PRO(MZ-76P1T0BW) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 560MB/s ghi 530MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND. Cổng giao tiếp
11 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến SATA III 6Gb/s. Kích cỡ 2.5 inch. Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, 24th 8,740,000
30/04/2020) Encrypted Drive (IEEE1667).

2Tb Samsung SSD 860 PRO(MZ-76P2T0BW) Ổ cứng SSD 2.5" - Internal - đọc 560MB/s ghi 530MB/s - không kèm khay - Chip 3D V-NAND. Cổng giao tiếp
12 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến SATA III 6Gb/s. Kích cỡ 2.5 inch. Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, 24th 15,290,000
30/04/2020) Encrypted Drive (IEEE1667).

Chip 3D V-NAND. Chuẩn giao tiếp M2-2280. Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE).
13 250GB Samsung M2 - 860EVO(MZ-N6E250BW)
TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667). Tốc độ đọc : 550 MB/s. Tốc độ ghi : 520 MB/s. 24th 1,605,000

500GB Samsung M2 - 860EVO(MZ-N6E500BW)


Chip 3D V-NAND. Chuẩn giao tiếp M2-2280 . Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE).
14 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667). Tốc độ đọc : 550 MB/s. Tốc độ ghi : 520 MB/s.
24th 2,575,000
30/04/2020)

1TB Samsung M2 - 860EVO(MZ-N6E1T0BW)


Chip 3D V-NAND. Chuẩn giao tiếp M2-2280 . Bảo mật dữ liệu : AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE).
15 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml(02/03 đến
TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667). Tốc độ đọc : 550 MB/s. Tốc độ ghi : 520 MB/s. 24th 4,680,000
30/04/2020)

Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0x4, NVMe 1.3 , DRAM cache memory : 512MB
250Gb Samsung M2 -250GB 970 EVO PLUS (MZ-
16
V7S250BW)
LPDDR4 , AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) 24th 2,435,000
Tốc độ đọc: 3500 MB/s , Tốc độ ghi: 2300 MB/s
500Gb Samsung M2 -500GB 970 EVO PLUS (MZ-
Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0x4, NVMe 1.3 , DRAM cache memory : 512MB
V7S500BW)
17
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
LPDDR4 , AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE) , TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) 24th 3,675,000
Tốc độ đọc: 3500 MB/s , Tốc độ ghi: 3200 MB/s
30/04/2020)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 47
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
1Tb Samsung M2 -1TB 970 EVO PLUS
Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0x4, NVMe 1.3 , DRAM cache memory : 1GB
(MZ-V7S1T0BW)
18
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml(02/03 đến
LPDDR4 , AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE), TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) 24th 7,230,000
Tốc độ đọc: 3500 MB/s , Tốc độ ghi: 3300 MB/s
30/04/2020)

2Tb Samsung M2 -2TB 970 EVO PLUS


Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 3.0x4, NVMe 1.3 , DRAM cache memory : 1GB
(MZ-V7S2T0BW)
19
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml(02/03 đến
LPDDR4 , AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE), TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667) 24th 15,300,000
Tốc độ đọc: 3500 MB/s , Tốc độ ghi: 3300 MB/s
30/04/2020)

512Gb Samsung M2 - PCIe 970 PRO (MZ-V7P512BW)


Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen3x4/ MLC NAND / Read up to 3500MB/s - Write up
20 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
to 2300MB/s / Up to 370K/500K IOPS / 600TBW 36th 5,880,000
30/04/2020)

1Tb Samsung M2 - PCIe 970 PRO (MZ-V7P1T0BW)


Chip Samsung V-NAND 3bit MLC , Chuẩn giao tiếp PCIe Gen3x4/ MLC NAND / PCIe Gen3x4/ MLC NAND / Read
21 KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
up to 3500MB/s - Write up to 2700MB/s / Up to 500K/500K IOPS / 1200TBW 36th 10,240,000
30/04/2020)

Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2. Có hỗ trợ 02 dây cáp chuyển đổi (C to C & C to
250GB Samsung T5 Portable - (MU-PA250B/WW -
22
MÀU ĐEN) - EXTERNAL
A) , Có hỗ trợ UASP. Tốc độ truyền tải dữ liệu : 540MB/s. Tính năng bảo mật bằng cài đặt password. Kích 24th 2,449,000
thƣớc : 74 x 10.5 x 57.3 mm. Trọng lƣợng : 51 gram.
500GB Samsung T5 Portable - (MU-PA500B/WW -
Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2. Có hỗ trợ 02 dây cáp chuyển đổi (C to C & C to
MÀU ĐEN ) - EXTERNAL
23
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
A) , Có hỗ trợ UASP. Tốc độ truyền tải dữ liệu : 540MB/s. Tính năng bảo mật bằng cài đặt password. Kích 24th 2.849.000**
thƣớc : 74 x 10.5 x 57.3 mm. Trọng lƣợng : 51 gram.
30/04/2020)
500GB Samsung T5 Portable - (MU-PA500R - MÀU
Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , USB 3.1 Gen 2 . Cổng kết nối : TypeC . Tốc độ đọc: 540 MB/s . Hỗ trợ hệ điều
ĐỎ) - EXTERNAL
24
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
hành : Windows, Mac, Android . Chống shock và rớt ở độ cao lên đến 2 mét . Bảo vệ dữ liệu với Password 24th 2.849.000**
Protection AES 256-bit
30/04/2020)
500GB Samsung T5 Portable - (MU-PA500G - MÀU
Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , USB 3.1 Gen 2 . Cổng kết nối : TypeC . Tốc độ đọc: 540 MB/s . Hỗ trợ hệ điều
VÀNG) - EXTERNAL
25
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
hành : Windows, Mac, Android . Chống shock và rớt ở độ cao lên đến 2 mét . Bảo vệ dữ liệu với Password 24th 2.849.000**
Protection AES 256-bit
30/04/2020)

1TB Samsung T5 Portable - (MU-PA1T0B/WW- MÀU


Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2. Có hỗ trợ 02 dây cáp chuyển đổi (C to C & C to
ĐEN ) - EXTERNAL
26
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml(02/03 đến
A) , Có hỗ trợ UASP. Tốc độ truyền tải dữ liệu : 540MB/s. Tính năng bảo mật bằng cài đặt password. Kích 24th 5,685,000
thƣớc : 74 x 10.5 x 57.3 mm. Trọng lƣợng : 51 gram.
30/04/2020)

1TB Samsung T5 Portable - (MU-PA1T0R - MÀU ĐỎ ) -


Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2 . Cổng kết nối : TypeC . Tốc độ đọc: 540 MB/s . Hỗ
EXTERNAL
27
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
trợ hệ điều hành : Windows, Mac, Android . Chống shock và rớt ở độ cao lên đến 2 mét 24th 5,729,000
Bảo vệ dữ liệu với Password Protection AES 256-bit
30/04/2020)

1TB Samsung T5 Portable - (MU-PA1T0G - MÀU


Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2 . Cổng kết nối : TypeC . Tốc độ đọc: 540 MB/s . Hỗ
VÀNG ) - EXTERNAL
28
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
trợ hệ điều hành : Windows, Mac, Android . Chống shock và rớt ở độ cao lên đến 2 mét 24th 5,729,000
Bảo vệ dữ liệu với Password Protection AES 256-bit
30/04/2020)

2TB Samsung T5 Portable - (MU-PA2T0B- MÀU Đen ) -


Ổ cứng SSD 2.5" gắn ngoài , Cổng giao tiếp : USB 3.1 Gen 2 . Cổng kết nối : TypeC . Tốc độ đọc: 540 MB/s . Hỗ
EXTERNAL
29
KM: Tặng bình giữ nhiệt Elmich 650ml (02/03 đến
trợ hệ điều hành : Windows, Mac, Android . Chống shock và rớt ở độ cao lên đến 2 mét 24th 12,390,000
Bảo vệ dữ liệu với Password Protection AES 256-bit
30/04/2020)

Hỗ trợ Notebook & Desktop . Form Factor: M.2 . Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4 (32Gb/s) . Read/Write: 3210/1315
30 256GB Intel 760P (SSDPEKKW256G8XT) MB/s . Random Read (8GB Span) (up to): 205000 IOPS . Random Write (8GB Span) (up to): 265000 IOPS . Tuổi 36th 1,990,000
thọ: 1,6 triệu giờ . Trọng lƣợng: <10g . Kích thƣớc: 22 x 80mm
Hỗ trợ Notebook & Desktop , Form Factor: M.2. Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4 (32Gb/s). Read/Write: 1500/1000
512GB Intel 660P
31
(SSDPEKNW512G8X1978348)
MB/s . Random Read (8GB Span) (up to): 90000 IOPS . Random Write (8GB Span) (up to): 220000 IOPS 36th 1,950,000
Tuổi thọ: 1,6 triệu giờ . Trọng lƣợng: <10g . Kích thƣớc: 22 x 80mm
Hỗ trợ Notebook & Desktop . Form Factor: M.2 . Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4 (32Gb/s) . Read/Write: 1800/1800
32 1TB Intel 660P (SSDPEKNW010T8X1978350) MB/s . Random Read (8GB Span) (up to): 150000 IOPS . Random Write (8GB Span) (up to): 220000 IOPS . Tuổi 36th 3,280,000
thọ: 1,6 triệu giờ . Trọng lƣợng: <10g . Kích thƣớc: 22 x 80mm

33 120GB KINGSTON SA400S37 Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 500MB/s, ghi upto 320MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 679,000
34 240GB KINGSTON SA400S37 **** Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 500MB/s, ghi upto 350MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 939,000
35 480GB KINGSTON SA400S37 Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 500MB/s, ghi upto 450MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 1.689.000**
36 120GB KINGSTON A400M8 (M2-2280) Ổ cứng SSD chuẩn sata M2-2280 , đọc up to 500MB/s, ghi upto 320MB/s, sata 3 24th 689,000
37 240GB KINGSTON A400M8 (M2-2280) Ổ cứng SSD chuẩn sata M2-2280 , đọc up to 500MB/s, ghi upto 350MB/s, sata 3 24th 990,000
38 120GB KINGSTON UV500 mSATA Ổ cứng SSDNOW UV500-120G- mSATA - Read up to 520MB / Write up to 320MB 24th CALL
39 240GB KINGSTON UV500 mSATA Ổ cứng SSDNOW UV500-240G- mSATA - Read up to 520MB / Write up to 320MB 24th CALL

40 256GB KINGSTON SKC600 Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 550MB/s, ghi upto 500MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 1,349,000

41 512GB KINGSTON SKC600 Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 550MB/s, ghi upto 520MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 2,085,000

42 1024GB KINGSTON SKC600 Ổ cứng SSD 2.5, đọc up to 550MB/s, ghi upto 520MB/s, sata 3 - không kèm khay 24th 3,540,000
Ổ cứng SSD NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes, đọc / ghi up to 2,000 / 1,100MB/s , MTBF : 2,000,000
43 250GB KINGSTON SA2000M8/250G Kích thƣớc : 80mm x 22mm x 3.5mm 36th 1,289,000
Ổ cứng SSD NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes, đọc / ghi up to 2,200 / 2,000MB/s , MTBF : 2,000,000
44 500GB KINGSTON SA2000M8/500G Kích thƣớc : 80mm x 22mm x 3.5mm 36th 2,345,000
Ổ cứng SSD NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes, đọc / ghi up to 3,000 / 1,100MB/s, MTBF : 2,000,000
45 250GB KINGSTON SKC2000M8/250G Kích thƣớc : 80mm x 22mm x 3.5mm 36th 1,780,000
Ổ cứng SSD NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes, đọc / ghi up to 3,000 / 2,000MB/s, MTBF : 2,000,000
46 500GB KINGSTON KC2000M8/500G Kích thƣớc : 80mm x 22mm x 3.5mm 36th 2,890,000
Dung lƣợng 120GB , Kích thƣớc 2.5" , Kết nối SATA 3 , Bộ nhớ NAND 3D-NAND, Tốc độ đọc up to 560MB/s ,
47 120GB LITE-ON MU3 120GB Tốc độ ghi up to 460MB/s 36th 555,000

48 128GB Plextor PX-128M8VC 128GB SSD 2.5" SATA(3) Read 560MB/s Write 400MB/s - 3D NAND Flash, MTBF >1,500,000 hours 36th 699,000

49 256GB Plextor PX-256M8VC**** 256GB SSD 2.5" SATA(3) Read 550MB/s Write 510MB/s - 3D NAND Flash, MTBF >1,500,000 hours 36th 989,000

50 512GB Plextor PX-512M8VC 512GB SSD 2.5" SATA(3) Read 560MB/s Write 520MB/s - 3D NAND Flash, MTBF >1,500,000 hours 36th 1,980,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 48
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
128GB SSD M2-2280 Read 560MB/s Write 510MB/s - DDR 3 Cache 512MB, 3D NAND Flash, MTBF >1,500,000
51 128GB Plextor PX-128M8VG (M2-2280) hours
36th 779,000
256GB SSD M2-2280 Read 560MB/s Write 510MB/s - DDR 3 Cache 512MB, 3D NAND Flash, MTBF >1,500,000
52 256GB Plextor PX-256M8VG (M2-2280) hours
36th 1,045,000

256GB SSD M.2 2280 - NVMe Gen3 (PCIe x4), Heatsink - có tản nhiệt , Read 3000MB/s Write 1000MB/s, Read
53 256GB Plextor PX-256M9PeG (M2-PCIe ) (IOPS) 180.000, Write (IOPS) up to 160.000, 64 Layers 3D NAND, MTBF >1,500,000 hours , Heatsink có tản nhiệt 36th 1,469,000

512GB SSD M.2 2280 - NVMe Gen3 (PCIe x4), Heatsink - có tản nhiệt , Read 3200MB/s Write 2000MB/s, Read
54 512GB Plextor PX-512M9PeG (M2-PCIe ) (IOPS) 340.000, Write (IOPS) up to 280.000, 64 Layers 3D NAND, MTBF >1,500,000 hours , Heatsink có tản nhiệt 36th 2,200,000

1TB SSD M.2 2280 - NVMe Gen3 (PCIe x4), Heatsink - có tản nhiệt , Read 3200MB/s Write 2100MB/s, Read
55 1TB Plextor PX-1TM9PeG (M2-PCIe ) (IOPS) 400.000, Write (IOPS) up to 300.000, 64 Layers 3D NAND, MTBF >1,500,000 hours, Heatsink có tản nhiệt
36th 4,219,000

56 120GB WESTERN WDS120G2G0A*** Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 545MB/s Write 430MB/s Green / 3D NAND SATA SSD 24th 684,000
57 240GB WESTERN WDS240G2G0A Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 545MB/s Write 465MB/s - Green - 3D NAND SATA SSD 24th 885,000

58 480GB WESTERN WDS480G2G0A Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 545MB/s Write 465MB/s - Green - 3D NAND SATA SSD 24th 1,585,000

Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 550MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 95K/81K) - Endurance (TBW) 400 , Blue
59 250GB WESTERN WDS250G2B0A (Blue)
3D NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end computing 24th 1,175,000

Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 560MB/s Write 530MB/s - (IOPS R/W 95K/84K) - MTTF 1.75 M Hours , Blue 3D
60 500GB WESTERN WDS500G2B0A (Blue)
NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end computing 24th 1,755,000

Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 560MB/s Write 530MB/s - (IOPS R/W 95K/84K), Endurance (TBW) 500 Blue ,
61 1TB WESTERN WDS100T2B0A (blue)
3D NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end computing
24th 3,585,000

Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 Read 560MB/s Write 530MB/s - (IOPS R/W 95K/84K), Endurance (TBW) 500 , Blue 3D
62 2TB WESTERN WDS200T2B0A (blue)
NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end computing 24th 10,890,000

63 120GB WESTERN WDS120G2G0B M2 Ổ cứng SSD SATA 3 - 120GB SSD M2-2280 Read 545MB/s Write 430MB/s Green / 3D NAND SATA SSD 24th 684,000

64 240GB WESTERN WDS240G2G0B M2 Ổ cứng SSD SATA 3 - 240GB SSD M2-2280 Read 545MB/s Write 465MB/s Green / 3D NAND SATA SSD 24th 885,000
65 480GB WESTERN WDS480G2G0B M2 Ổ cứng SSD SATA 3 - 480GB SSD M2-2280 Read 545MB/s Write 465MB/s Green / 3D NAND SATA SSD 24th 1,585,000
Ổ cứng SSD SATA 3 - 250GB SSD M2-2280 Read 550MB/s Write 525MB/s - (IOPS R/W 95K/81K) - MTTF 1.75 M
66 250GB WESTERN WDS250G2B0B M2 (Blue) Hours , Blue 3D NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end 24th 1,175,000
computing

67 250GB WESTERN WDS250G2B0C (PCIe) Ổ cứng SSD PCIe Gen 3 , Read up to 2400MB/s Write up to 950MB/s - (up to 135K 170K IOPS) 24th 1,235,000

68 500GB WESTERN WDS500G2B0C (PCIe) Ổ cứng SSD PCIe Gen 3 , Read up to 2400MB/s Write up to 950MB/s - (up to 135K 170K IOPS) 24th 2,180,000
Ổ cứng SSD SATA 3 - 500GB SSD M2-2280 Read 560MB/s Write 530MB/s - (IOPS R/W 95K/81K) - MTTF 1.75 M
69 500GB WESTERN WDS500G2B0B M2 (Blue) Hours , Blue 3D NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end 24th 1,755,000
computing

Ổ cứng SSD SATA 3 - 1TB SSD M2-2280 Read 560MB/s Write 530MB/s - (IOPS R/W 95K/81K) - MTTF 1.75 M
70 1TB WESTERN WDS100T2B0B M2 (Blue) Hours , Blue 3D NAND SATA SSD, WD Dashboard & Acronis software , Superior performance for high-end 24th 3,690,000
computing

250GB WESTERN WDWDS250G3XOC Black Ổ cứng 250GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) , 3D NAND , Read up to 3100MB/s - Write up to 1600 MB/s
71
(M2) Read (IOPS) up to 220.000, Write (IOPS) up to 180.000 for Workstation & server"
24th 1,645,000

Ổ cứng 500GB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) , 3D NAND , Read up to 3470MB/s - Write up to 2600 MB/s ,
72 500GB WESTERN WDS500G3XOC Black (M2)
Read (IOPS) up to 420.000, Write (IOPS) up to 380.000 for Workstation & server" 24th 2,785,000
Ổ cứng 1TB SSD M2-2280 NVMe Gen3 (PCIe x4) , 3D NAND , Read up to 3470MB/s - Write up to 3000 MB/s
73 1TB WESTERN WDS100T3X0C Black (M2)
Read (IOPS) up to 515.000, Write (IOPS) up to 560.000 for Workstation & server" 24th 5,570,000
250GB WESTERN My Passport 250GB SSD External USB3.1 - Cổng kết nối : Type C , bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Tốc độ
WDBK3E2560PSL-WESN (EXTERNAL) đọc/ghi: 515MBs/515MBs . Màu sắc Đen xám . Đƣợc trang bị phần mềm WD Backup để tự động sao lƣu ảnh,
74
video, nhạc và tài liệu từ hệ thống vào ổ cứng, Tính năng Mã hóa phần cứng theo công nghệ 256-bit AES . 24th 1,835,000
KM : Tặng 1 chai Gel rửa tay 500ml (
19/03/2020 đến 30/4/2020) Tƣơng thích : Windows 7 or higher, Mac OS X 10.7 or higher
500GB WESTERN My Passport Go
500GB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Hệ điều hành hỗ trợ
75 WDBMCG5000ABT-WESN (EXTERNAL)
macOS 10.13 + Windows 10 (install compatibility software) , Kích thƣớc : 3.74" x 2.64" x 0.39"(L X W X H)
24th 2,750,000
KM : Tặng 100.000( 12/03-15/04)
1TB WESTERN My Passport Go
1TB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Hệ điều hành hỗ trợ
76 WDBMCG0010BBT-WESN (EXTERNAL)
macOS 10.13 + Windows 10 (install compatibility software) , Kích thƣớc : 3.74" x 2.64" x 0.39"(L X W X H)
24th 5,250,000
KM :Tặng 100.000( 12/03-15/04)
256GB WESTERN My passport(EXTERNAL)
256GB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa
77 WDBKVX2560PSL-WESN phần cứng. Dễ dàng lƣu trữ, chống sốc, thiết kế thời trang, độ ổn đinh và độ bền cao.
24th 2,375,000
KM : Tặng 100.000( 12/03-15/04)
512GB WESTERN My passport(EXTERNAL)
512GB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa
78 WDBKVX5120PSL-WESN phần cứng. Dễ dàng lƣu trữ, chống sốc, thiết kế thời trang, độ ổn đinh và độ bền cao.
24th 2,980,000
KM: Tặng 100.000 ( 12/03-15/04)
1TB WESTERN My Passport (EXTERNAL)
1TB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa
79 WDBKVX0010PSL-WESN phần cứng. Dễ dàng lƣu trữ, chống sốc, thiết kế thời trang, độ ổn đinh và độ bền cao.
24th 5,440,000
KM:Tặng 100.000 ( 12/03-15/04)
2TB WESTERN My Passport (EXTERNAL)
2TB SSD External USB 3.0 - bộ lƣu trữ SSD gắn ngoài với tốc độ vƣợt trội. Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa
80 WDBKVX0020PSL-WESN phần cứng. Dễ dàng lƣu trữ, chống sốc, thiết kế thời trang, độ ổn đinh và độ bền cao.
24th 11,590,000
KM: Tặng 100.000 ( 12/03-15/04)
Đầu đọc thẻ SD: tích hợp kèm nút sao chép một chạm , SSD bền, chống sốc bên trong , Dung lƣợng pin lớn
500GB WESTERN My Passport WIRELESS - dùng đƣợc cả ngày (lên đến 10 giờ) , Truyền phát không dây phát các video 4K và xem ảnh bằng ứng dụng
81 WDBAMJ5000AGY-PESN dành cho thiết bị di động My Cloud . Nhập từ đầu đọc thẻ USB , Hỗ trợ xem trƣớc ảnh RAW . Nguồn điện tích 24th 8,090,000
hợp để sạc điện thoại, máy ảnh hành động và nhiều thứ khác (với công suất lên tới 1,5A) , Làm việc với máy
KM : Tặng 100.000 ( 12/03-15/04)
PC và máy Mac
Đầu đọc thẻ SD: tích hợp kèm nút sao chép một chạm , SSD bền, chống sốc bên trong , Dung lƣợng pin lớn
1TB WESTERN My Passport WIRELESS - dùng đƣợc cả ngày (lên đến 10 giờ) , Truyền phát không dây phát các video 4K và xem ảnh bằng ứng dụng
82 WDBAMJ0010BGY-PESN dành cho thiết bị di động My Cloud . Nhập từ đầu đọc thẻ USB , Hỗ trợ xem trƣớc ảnh RAW . Nguồn điện tích 24th 13,090,000
hợp để sạc điện thoại, máy ảnh hành động và nhiều thứ khác (với công suất lên tới 1,5A) , Làm việc với máy
KM : Tặng 100.000 ( 12/03-15/04)
PC và máy Mac

83 240GB Seaagte MAXTOR - YA240VC1A001 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE--560/530, DWPD-0.3, TBW-120MB, MTBF-1.8 milions 36th 985,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 49
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
84 480GB Seagate MAXTOR - YA480VC1A00 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE--560/530, DWPD-0.3, TBW-120MB, MTBF-1.8 milions 36th 1,415,000

85 250GB Seagate Barracuda - ZA250CM1A002 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/530, DWPD-0.3, TBW-120MB, MTBF-1.8 milions 36th 1,445,000

86 500GB Seagate Barracuda - ZA500CM1A002 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/535, DWPD-0.3, TBW-249MB, MTBF-1.8 milions 36th 2,050,000

87 1TB Seagate Barracuda - ZA1000CM1A002 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/530, DWPD-0.3, TBW-120MB, MTBF-1.8 milions 36th 3,590,000
256GB Seagate Barracuda 510 - Ổ cứng chuẩn sata M2-2280 PCLe Gen3 x 4 , NVMe 1.3. Random 4K: 350K/530K IOP , Tốc độ đọc 3400K MB/s .
88
ZP256CM30041 Tốc độ đọc 2180K MB/s , NAND Flash : Toshiba BiCS3 64L TCL . TBW : 320MB, MTBF -1.8 milions
36th 1,890,000
512GB Seagate Barracuda 510 - Ổ cứng chuẩn sata M2-2280 PCLe Gen3 x 4 , NVMe 1.3. Random 4K: 350K/530K IOP , Tốc độ đọc 3400K MB/s .
89
ZP512CM30041 Tốc độ đọc 2180K MB/s , NAND Flash : Toshiba BiCS3 64L TCL . TBW : 320MB, MTBF -1.8 milions
36th 2,585,000
1TB Seagate Firecuda 510 M2 - Ổ cứng chuẩn sata M2-2280 PCLe Gen3 x 4 , NVMe 1.3. DWPD-0.7 , Tốc độ đọc 3450K MB/s . Tốc độ đọc 3200K
90
ZP1000GM30011 MB/s , NAND Flash : Toshiba BiCS3 64L TCL . TBW : 1300MB, MTBF -1.8 milions
36th 6,080,000

91 240GB Seagate Ironwolf 110 - ZA240NM10011 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/345, DWPD-1.0, TBW-435MB, MTBF-2 milions 36th 2,480,000

92 480GB Seagate Ironwolf 110 - ZA480NM10011 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/535, DWPD-1.0, TBW-875MB, MTBF-2 milions 36th 3,480,000

93 960GB Seagate Ironwolf 110 - ZA960NM10011 Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/535, DWPD-1.0, TBW-1750MB, MTBF-2 milions 36th 6,880,000
1920GB Seagate Ironwolf 110 -
94
ZA1920NM10011
Ổ cứng SSD 2.5" , SATA 3 , READ /WRITE-560/535, DWPD-1.0, TBW-3500MB, MTBF-2 milions, 2.5" 36th 12,440,000
16GB Intel® Optane™ Memory (Bộ nhớ đệm)
95
(M.2, 22x80mm, 20nm, 3D Xpoint)
Ổ cứng SSD M2-2280 PCIe Gen 3x4 (M2.2280) NVMe 1.3 , 3450/3200, DWPD-0.7, TBW-1300MB, MTBF-1.8 milions. 36th 6,590,000
500GB SSD SEAGATE EXPANSION - Kết nối thông qua cổng USB 3.0 . Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng với tốc độ đọc/ghi (tối đa) lên đến 400MB/s.
STJD500400 Phần mềm Seagate Toolkit Solfware cho phép cài đặt tự động sao lƣu dữ liệu khi kết nối, đồng bộ, đặt mật
96
KM: Tặng 50.000+ Tặng Chuột không dây Logitech khẩu… Đƣợc tặng tài khoản sử dụng phần mềm chỉnh sửa hình ảnh Adobe Creative Cloud (2 tháng). Định 36th 2,420,000
M238 (01/03-30/4) dạng exFAT tƣơng thích với cả Mac và Win
Kết nối thông qua cổng USB 3.0. Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng với tốc độ đọc/ghi (tối đa) lên đến 400MB/s. Vỏ
500GB SSD SEAGATE ONE TOUCH -
ngoài bọc lớp vải cao cấp (Fabric). Phần mềm Seagate Toolkit Solfware cho phép cài đặt tự động sao lƣu dữ
STJE500400
97
KM: Tặng 50.000+ Tặng Chuột không dây Logitech
liệu khi kết nối, đồng bộ, đặt mật khẩu… Đƣợc tặng tài khoản sử dụng phần mềm quản lý hình ảnh Mylio (1 36th 2,690,000
năm) ; phần mềm chỉnh sửa hình ảnh Adobe Creative Cloud (2 tháng). Định dạng exFAT tƣơng thích với cả
M238 (01/03-30/4)
Mac và Win
500GB SSD FAST SEAGATE STCM500401 Kết nối: USB Type C , Tốc độ truyền đọc/ghi: 540/500 MB/s , Màu sắc : Xám - đen , Tƣơng thích: Windows7
98 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- hoặc cao hơn, MacOS 10.9 hoặc cao hơn , Phụ kiện đi kèm: cáp Type-C , cáp USB to Type-C, sách hƣớng dẫn 36th 2,880,000
30/4) nhanh .

1TB SSD FAST SEAGATE STCM1000400 Kết nối: USB Type C , Tốc độ truyền đọc/ghi: 540/500 MB/s , Màu sắc : Xám - đen , Tƣơng thích: Windows7
99 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- hoặc cao hơn, MacOS 10.9 hoặc cao hơn , Phụ kiện đi kèm: cáp Type-C , cáp USB to Type-C, sách hƣớng dẫn 36th 5,490,000
30/4) nhanh .

2TB SSD FAST SEAGATE STCM2000400 Kết nối: USB Type C , Tốc độ truyền đọc/ghi: 540/500 MB/s , Màu sắc : Xám - đen , Tƣơng thích: Windows7
100 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- hoặc cao hơn, MacOS 10.9 hoặc cao hơn , Phụ kiện đi kèm: cáp Type-C , cáp USB to Type-C, sách hƣớng dẫn 36th 11,750,000
30/4) nhanh .

101 120GB TRANSCEND 220S Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc max 550MB/s, ghi up to 420MB/s , TLC Nand Flah 24th 620,000

102 240GB TRANSCEND 220S Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc max 550MB/s, ghi up to 450MB/s , TLC Nand Flah 24th 939,000

103 480GB TRANSCEND 220S Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc max 550MB/s, ghi up to 450MB/s , TLC Nand Flah 24th 1,649,000
104 128GB TRANSCEND 230S Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 520MB/s , 3D NAND - SATA III 6Gb/s, chíp TLC 24th 745.000**
105 256GB TRANSCEND 230S Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 520MB/s , 3D NAND - SATA III 6Gb/s, chíp TLC 24th 1,039,000

106 128GB TRANSCEND 370S(TS128GSSD370S) Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 460MB/s 24th CALL
107 256GB TRANSCEND 370S(TS256GSSD370S) Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 460MB/s 24th 2,360,000

108 512GB TRANSCEND 370S(TS512GSSD370S) Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - đọc 560MB/s, ghi 460MB/s 24th CALL
USB 3.1 Gen 2 , Dung lƣợng : 120GB , Cổng kết nối : Type C , Cáp kết nối : Type C to A, Type C to C , 3D NAND
120GB TRANSCEND 240C EXTERNAL FLASH , Tốc độ đọc : 520MB/s , Tốc độ ghi : 460MB/s , Transcend Elite gói phần mềm nâng cao tƣơng thích
109
với cả MacOS và Windows OS giúp bạn quản lý data của bạn. Tải xuống miễn phí từ trang web 24th 1,145,000
(TS120GESD240C)
Transcend,Transcend Elite có tính năng sao lƣu và khôi phục, mã hóa dữ liệu và chức năng sao lƣu đám mây

USB 3.1 Gen 2 , Dung lƣợng : 240GB , Cổng kết nối : Type C , Cáp kết nối : Type C to A, Type C to C , 3D NAND
240GB TRANSCEND 240C EXTERNAL FLASH , Tốc độ đọc : 520MB/s , Tốc độ ghi : 460MB/s , Transcend Elite gói phần mềm nâng cao tƣơng thích
110
với cả MacOS và Windows OS giúp bạn quản lý data của bạn. Tải xuống miễn phí từ trang web 24th 1,640,000
(TS240GESD240C)
Transcend,Transcend Elite có tính năng sao lƣu và khôi phục, mã hóa dữ liệu và chức năng sao lƣu đám mây

USB 3.1 Gen 2 , Dung lƣợng : 240GB , Cổng kết nối : Type C , Cáp kết nối : Type C to A, Type C to C , 3D NAND
240GB TRANSCEND 230C EXTERNAL FLASH , Tốc độ đọc : 520MB/s , Tốc độ ghi : 460MB/s , Transcend Elite gói phần mềm nâng cao tƣơng thích
111
với cả MacOS và Windows OS giúp bạn quản lý data của bạn. Tải xuống miễn phí từ trang web 24th 1,325,000
(TS240GESD230C)
Transcend,Transcend Elite có tính năng sao lƣu và khôi phục, mã hóa dữ liệu và chức năng sao lƣu đám mây

USB 3.1 Gen 2 , Dung lƣợng : 480GB , Cổng kết nối : Type C, Cáp kết nối : Type C to A, Type C to C , 3D NAND
480GB TRANSCEND 230C EXTERNAL FLASH , Tốc độ đọc : 520MB/s , Tốc độ ghi : 460MB/s , Transcend Elite gói phần mềm nâng cao tƣơng thích
112
với cả MacOS và Windows OS giúp bạn quản lý data của bạn. Tải xuống miễn phí từ trang web 24th 2,120,000
(TS480GESD230C)
Transcend,Transcend Elite có tính năng sao lƣu và khôi phục, mã hóa dữ liệu và chức năng sao lƣu đám mây

Ổ cứng SSD 2.5" Portable , USB 3.0 EXTERNAL - đọc 410MB/s, ghi 380MB/s , 1.8" , One Touch Auto-Backup
113 128GB TRANSCEND ESD400 EXTERNAL
, MLC NAND FLASH , 5Gb/s
24th 1,549,000

Ổ cứng SSD 2.5" Portable , USB 3.0 EXTERNAL - đọc 410MB/s, ghi 380MB/s , 1.8" , One Touch Auto-Backup
114 256GB TRANSCEND ESD400 EXTERNAL
, MLC NAND FLASH , 5Gb/s
24th 2,549,000

Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Đọc liên tục: Up to 500MB/s , Ghi liên tục: 300MB/s , Chống
115 120GB KINGMAX SMV32
va đập: 1500G/1ms , ‧Tuổi thọ: 1.2 triệu giờ hoạt động
24th 649,000
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Đọc liên tục: Up to 500MB/s , Ghi liên tục: 410MB/s , Chống
116 240GB KINGMAX SMV32
va đập: 1500G/1ms , ‧Tuổi thọ: 1.2 triệu giờ hoạt động
24th 949,000
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Đọc liên tục: Up to 540MB/s , Ghi liên tục: 300MB/s , Chống
117 480GB KINGMAX SMV32
va đập: 1500G/1ms , ‧Tuổi thọ: 1.2 triệu giờ hoạt động
24th 1,715,000
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Kích Thƣớc : 80mm(dài)x22mm(rộng) , Trọng Lƣợng: 8g ,
Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: 128GB 500MB/s(R) 350MB/s (W) , 4K IOPs : 128GB 60K(R) 70K/s
118 128GB KINGMAX SA3080
(W) , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ . Điện áp hoạt động : 3.3V . Chống va đập: 1500G/0.5ms . Tuổi
24th 675,000
thọ: 2 triệu giờ hoạt động . Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 50
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Kích Thƣớc : 80mm(dài)x22mm(rộng) , Trọng Lƣợng: 8g ,
Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: 256GB 500MB/s(R) 410MB/s (W) , 4K IOPs : 256GB 60K(R) 70K/s
119 256GB KINGMAX SA3080
(W) , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ .Điện áp hoạt động : 3.3V . Chống va đập: 1500G/0.5ms . Tuổi
24th 1,060,000
thọ: 2 triệu giờ hoạt động . Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Kích Thƣớc : 80mm(dài)x22mm(rộng) , Trọng Lƣợng: 8g ,
Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: 512GB 500MB/s(R) 410MB/s (W) , 4K IOPs : 512GB 60K(R) 70K/s
120 512GB KINGMAX SA3080
(W) , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ .Điện áp hoạt động : 3.3V . Chống va đập: 1500G/0.5ms . Tuổi
24th 1,670,000
thọ: 2 triệu giờ hoạt động . Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280) , NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
128GB KINGMAX PX 3280 Zeus
121 , Đọc/ghi liên tục: Read 1700MB/s, write 480MB/s , Chống va đập: Up to 1500G/0.5ms , Tuổi thọ: 24th 779,000
(M.2, PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
2 triệu giờ hoạt động , Controller : Phison

Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280) , NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
256GB KINGMAX PX 3280 Zeus
122 , Đọc/ghi liên tục: Read 1700MB/s, write 850MB/s , Chống va đập: Up to 1500G/0.5ms , Tuổi thọ: 24th 1.189.000**
(M.2, PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
2 triệu giờ hoạt động , Controller : Marvell / Phison

Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280) , NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
512GB KINGMAX PX 3280 Zeus
123 , Đọc/ghi liên tục: Read 1750MB/s, write 950MB/s , Chống va đập: Up to 1500G/0.5ms , Tuổi thọ: 24th 1,945,000
(M.2, PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
2 triệu giờ hoạt động , Controller : Phison

Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280) , NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
1TB KINGMAX PX 3280 Zeus
124 , Đọc/ghi liên tục: Read 1750MB/s, write 1000MB/s , Chống va đập: Up to 1500G/0.5ms , Tuổi thọ: 24th 2,890,000
(M.2, PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)
2 triệu giờ hoạt động , Controller : Phison

256GB KINGMAX PX 3480 Zeus Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280), NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3.0 x4 ,
125
Đọc/ghi liên tục: Read 3000MB/s, write 1000MB/s , Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 180K/ 230K
24th 1,390,000
(M.2, PCIe Gen 3.0 x4)

512GB KINGMAX PX 3480 Zeus Ổ cứng SSD Chuẩn : M.2 (2280), NAND Flash: 3D NAND , Giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3.0 x4 ,
126
Đọc/ghi liên tục: Read 3400MB/s, write 1950MB/s , Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): 350K/ 430K
24th 2,390,000
(M.2, PCIe Gen 3.0 x4)
Ổ cứng SSD Chuẩn : External USB 3.1 Gen 1 - Kích Thƣớc :
80mm(dài)x49.5mm(rộng)x9.2mm(cao) , Trọng Lƣợng: 35g , Giao Tiếp: USB 3.1 Gen 1 , Supports
480GB KINGMAX KE31 (External USB
127 : Windows XP, Win7, Win8 , Win10, Mac OS 10.8 and later, Linux 2.4.1 and later, Hiệu Suất Cao: 24th 1,685,000
3.1 Gen 1) Đọc liên tục: + 400MB/s (R) 390MB/s (W) . Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ . Điện áp hoạt động : 3.3V
. Chống va đập: 1500G/0.5ms . Tuổi thọ: 2 triệu giờ hoạt động
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s , Chip NAND Flash, Read/Write: Up to 350MB/s
128 120GB Gigabyte(GP-GSTFS31120GNTD) & 280MB/s , Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 60.000 , Tuổi thọ: 2 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt 24th 655,000
động: 0~70℃ , Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s , Chip NAND Flash, Read/Write: Up to 500MB/s
129 240GB Gigabyte(GP-GSTFS31240GNTD) & 420MB/s , Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 75.000 , Tuổi thọ: 2 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt 24th 945,000
động: 0~70℃ , Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s , Chip NAND Flash, Read/Write: Up to 500MB/s
130 480GB Gigabyte(GP-GSTFS31480GNTD) & 420MB/s , Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 75.000 , Tuổi thọ: 2 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt 24th 1,650,000
động: 0~70℃ , Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng : 128GB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 69.85 x 7 x 100 mm , Giao Tiếp: PCI-Express 3.0
128GB Gigabyte( M.2 PCIe) (GP- x2, NVMe 1.3 , NAND : Toshiba BiCS3 3D TLC , Read/Write: up to 1100 MB/s & 500 MB/s . Random
131
Read/Write IOPS: Up to 80.000 / 150.000 , Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
24th 799,000
GSM2NE3128GNTD)
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng : 256GB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 69.85 x 7 x 100 mm, Giao Tiếp: PCI-Express 3.0
256GB Gigabyte( M.2 PCIe) (GP- x2, NVMe 1.3 , NAND : Toshiba BiCS3 3D TLC , Read/Write: up to 1200 MB/s & 800 MB/s , Random
132
Read/Write IOPS: Up to 80.000 / 150.000 , Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
24th 1,210,000
GSM2NE3256GNTD)
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng : 512GB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 69.85 x 7 x 100 mm , Giao Tiếp: PCI-Express 3.0
512GB Gigabyte( M.2 PCIe) (GP- x4, NVMe 1.3 , NAND : Toshiba BiCS3 3D TLC , Read/Write: Up to 3480 MB / s & 2000 MB / s , Random
133
Read/Write IOPS: Up to 120.000 / 160.000 , Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
24th 2,090,000
GSM2NE3512GNTD
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng : 256GB . Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 69.85 x 7 x 100 mm , Giao Tiếp: PCI-Express 3.0
256GB Gigabyte AORUS RGB M.2 x2, NVMe 1.3 , NAND : Toshiba 3D TLC , Read/Write: up to 3100 MB/s & up to 1050 MB/s , Random
134
Read/Write IOPS: Up to 80.000 / 150.000 , Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
24th 1,690,000
NVMe (GP-ASM2NE2256GTTDR AORUS )
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng : 256GB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 69.85 x 7 x 100 mm, Giao Tiếp: PCI-Express 3.0
512GB Gigabyte AORUS RGB M.2 x2, NVMe 1.3 , NAND : Toshiba 3D TLC , Read/Write: 3480 MB/s & 2000 MB/s , Random Read/Write IOPS: Up
135
to 80.000 / 150.000 , Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ , Nhiệt độ bảo quản: -
24th 2,580,000
NVMe (GP-ASM2NE2512GTTDR AORUS)
40~85℃
Dung lƣợng : 500GB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 80.5 x 11.4 x 23.5 mm, Giao Tiếp: PCI-Express
500GB Gigabyte AORUS M.2-2280 PCIe 4.0 x4, NVMe 1.3 , NAND : 3D TLC Toshiba BiCS4 , Read/Write: Up to 5000 MB/s & Up to 2500 MB/s , Random
136
Read/Write IOPS: up to 400k / up to 550k , Tuổi thọ: 1.77 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
36th 4,050,000
NVMe Gen 4x4 (GP-ASM2NE6500GTTD)
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Dung lƣợng :1TB , Form Factor: M.2 2280 , Kích Thƣớc : 80.5 x 11.4 x 23.5 mm, Giao Tiếp: PCI-Express 4.0
1TB Gigabyte AORUS M.2-2280 PCIe x4, NVMe 1.3 , NAND : 3D TLC Toshiba BiCS4 , Read/Write: Up to 5000 MB/s & Up to 4400 MB/s , Random
137
Read/Write IOPS: up to 750k / up to 700k , Tuổi thọ: 1.77 triệu giờ hoạt động , Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ ,
36th 6,690,000
NVMe Gen 4x4 (GP-ASM2NE6100TTTD)
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s , Loại ổ cứng: thể rắn Solid State Drive (SSD) ,
chip NAND Flash: TLC . Đọc tuần tự: 550/555/560 MB/s . Ghi tuần tự: 480/515/515 MB/s . Kích thƣớc: 100 x 70 x
138 120GB HP S700 (2DP97AA) 6.7 mm. Đồ bền lên đến 295TBW. Hệ điều hành tƣơng thích: win 7, win 8, win 10 . Điện năng tiêu thụ: 5mW . 24th CALL
Sử dụng lắp cho máy tính laptop và máy tính để bàn PC

Ổ cứng SSD 2.5", Sata 3 - Internal - Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s , Loại ổ cứng: thể rắn Solid State Drive (SSD) ,
chip NAND Flash: TLC . Đọc tuần tự: 550/555/560 MB/s . Ghi tuần tự: 480/515/515 MB/s . Kích thƣớc: 100 x 70 x
139 250GB HP S700 ( 2DP98AA) 6.7 mm. Đồ bền lên đến 295TBW. Hệ điều hành tƣơng thích: win 7, win 8, win 10 . Điện năng tiêu thụ: 5mW . 24th 849,000
Sử dụng lắp cho máy tính laptop và máy tính để bàn PC

140 500Gb Seagate Sata Ổ cứng gắn trong tốc độ 5.400rpm SATA 2 For Notebook - Tem Chính Hãng - 16MB 12th 975,000

141 500Gb Seagate Sata (7.200) (ST500LM034 ) Ổ cứng gắn trong tốc độ 7.200rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - 32MB 12th 1,179,000

142 1Tb Seagate Sata(ST1000LM048) Ổ cứng gắn trong tốc độ 5.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - 128MB 12th 1,159,000

143 500Gb WESTERN SATA (BLUE)(WD5000LPCX) Ổ cứng gắn trong tốc độ 5.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - mỏng 7mm - 16MB 12th 919,000
144 1Tb WESTERN SATA (BLUE)(WD10SPZX) Ổ cứng gắn trong tốc độ 5.400rpm SATA 3 For Notebook - Tem Chính Hãng - 7mm 12th 1,179,000
Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 3.5 INCH CHUẨN USB

3TB WESTERN My book WDBBGB0030HBK-


1 SESN 3TB Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tự động bật /tắt nguồn, Auto backup 24th 2.989.000
KM:Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 51
4TB*Quù y khaùchMy
WESTERN coùBook
theå WDBBGB0040HBK-
xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
SESN
2
KM:Tặng 200.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tự động bật /tắt nguồn, Auto backup 24th 4,080,000
12/03-15/04)
6TB WESTERN My Book WDBBGB0060HBK-
SESN
3
KM : Tặng 200.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tự động bật /tắt nguồn, Auto backup 24th 5,580,000
12/03-15/04)
8TB WESTERN My Book WDBBGB0080HBK-
SESN
4
KM : Tặng 200.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tự động bật /tắt nguồn, Auto backup 24th 7,580,000
12/03-15/04)
10TB WESTERN My Book WDBBGB0100HBK-
SESN
5
KM :Tặng 100.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop(
Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Quản lý thông minh,Tự động bật /tắt nguồn, Auto backup 24th 8,590,000
12/03-15/04)
8TB WESTERN My Book Duo - Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Ổ cứng 2 khay đĩa công nghệ RAID 0/1 dung lƣợng đến 12TB
WDBFBE0080JBK - RAID 0 tốc độ truyền dữ liệu đến 290Mb/s - RAID 1 bảo vệ dữ liệu an toàn - Sử dụng ổ cứng gắn trong
8
KM : Tặng 200.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop( WD Red ổn định 24/7, tiết kiệm điện năng - Tích hợp phần mềm Acronis sao lƣu dữ liệu toàn diện - Sao 24th 10,950,000
12/03-15/04) lƣu đám mây Dropbox - Bảo vệ dữ liệu an toàn với công nghệ mã hóa phần cứng 256bit.

12TB WESTERN My Book Duo - Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Ổ cứng 2 khay đĩa công nghệ RAID 0/1 dung lƣợng đến 12TB
WDBFBE0120JBK - RAID 0 tốc độ truyền dữ liệu đến 290Mb/s - RAID 1 bảo vệ dữ liệu an toàn - Sử dụng ổ cứng gắn trong
9
KM : Tặng 200.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop( WD Red ổn định 24/7, tiết kiệm điện năng - Tích hợp phần mềm Acronis sao lƣu dữ liệu toàn diện - Sao 24th 13,980,000
12/03-15/04) lƣu đám mây Dropbox - Bảo vệ dữ liệu an toàn với công nghệ mã hóa phần cứng 256bit.

16TB WESTERN My Book Duo - Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - Ổ cứng 2 khay đĩa công nghệ RAID 0/1 dung lƣợng đến 12TB
WDBFBE0160JBK-SESN - RAID 0 tốc độ truyền dữ liệu đến 290Mb/s - RAID 1 bảo vệ dữ liệu an toàn - Sử dụng ổ cứng gắn trong
10
KM : Tặng 200.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop( WD Red ổn định 24/7, tiết kiệm điện năng - Tích hợp phần mềm Acronis sao lƣu dữ liệu toàn diện - Sao 24th 17,590,000
12/03-15/04) lƣu đám mây Dropbox - Bảo vệ dữ liệu an toàn với công nghệ mã hóa phần cứng 256bit.

2TB WESTERN Elements (USB 3.0)


11 Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' 24th 2,245,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH)
3TB WESTERN Elements (USB 3.0)
12 Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' 24th 2,949,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
4TB WESTERN Elements (USB 3.0)
13 Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' 24th 3,380,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
6TB WESTERN Elements (USB 3.0)
14 Chuẩn USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' 24th 4,890,000
KM : Tặng 100.000 (SLCH)

2TB WESTERN My Cloud Home


USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - 1 cổng Lan , 1 cổng USB, Đám mây cá nhân riêng, hỗ trợ truy cập bất cứ
WDBVXC0020HWT-SESN
15
KM : Tặng 100.000(SLCH)+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-
nơi đâu, chia sẽ dữ liệu, mở rộng lƣu trữ cho các thiết bị cá nhân, bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm 24th 3,749,000
sao lƣu dữ liệu WD Smartware . Tự động sao lƣu dữ liệu với Drobox cực nhanh . Tƣơng thích Win, Mac OS
15/04)
3TB WESTERN My Cloud Home
USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - 1 cổng Lan , 1 cổng USB, Đám mây cá nhân riêng, hỗ trợ truy cập bất cứ
WDBVXC0030HWT-SESN
16
KM : Tặng 100.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
nơi đâu, chia sẽ dữ liệu, mở rộng lƣu trữ cho các thiết bị cá nhân, bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm 24th 4,545,000
sao lƣu dữ liệu WD Smartware . Tự động sao lƣu dữ liệu với Drobox cực nhanh . Tƣơng thích Win, Mac OS
12/03-15/04)
4TB WESTERN My Cloud Home
USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - 1 cổng Lan , 1 cổng USB, Đám mây cá nhân riêng, hỗ trợ truy cập bất cứ
WDBVXC0040HWT-SESN
17
KM: Tặng 200.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
nơi đâu, chia sẽ dữ liệu, mở rộng lƣu trữ cho các thiết bị cá nhân, bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm 24th 5,500,000
sao lƣu dữ liệu WD Smartware . Tự động sao lƣu dữ liệu với Drobox cực nhanh . Tƣơng thích Win, Mac OS
12/03-15/04)
6TB WESTERN My Cloud Home
USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - 1 cổng Lan , 1 cổng USB, Đám mây cá nhân riêng, hỗ trợ truy cập bất cứ
WDBVXC0060HWT-SESN
18
KM: Tặng 350.000 (SLCH)+Tặng Ba lô Laptop(
nơi đâu, chia sẽ dữ liệu, mở rộng lƣu trữ cho các thiết bị cá nhân, bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm 24th 8,220,000
sao lƣu dữ liệu WD Smartware . Tự động sao lƣu dữ liệu với Drobox cực nhanh . Tƣơng thích Win, Mac OS
12/03-15/04)
8TB WESTERN My Cloud home
USB 3.0 - 7,200rpm - External 3.5' - 1 cổng Lan , 1 cổng USB, Đám mây cá nhân riêng, hỗ trợ truy cập bất cứ
WDBVXC0080HWT-SESN
19
KM: Tặng 400.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop(
nơi đâu, chia sẽ dữ liệu, mở rộng lƣu trữ cho các thiết bị cá nhân, bảo mật phần cứng, kết hợp với phần mềm 24th 9,590,000
sao lƣu dữ liệu WD Smartware . Tự động sao lƣu dữ liệu với Drobox cực nhanh . Tƣơng thích Win, Mac OS
12/03-15/04)
8TB WESTERN D10 Game Drive -
USB USB 3.2 gen 1 - External 3.5' - D10 Game Drive cung cấp tốc độ lên tới 250MB / s và tốc độ vòng quay
WDBA3P0080HBK-SESN
20
KM: Tặng 100.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop(
7200RPM, do đó bạn có thể chơi game với tốc độ nhanh. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® 8.1, 10 macOS 24th 9,450,000
10.11+, Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher Xbox One™
12/03-15/04)
12TB WESTERN D10 Game Drive FOR XBOX - USB USB 3.2 gen 1 - External 3.5' -Cổng kết nối: Micro B , ốc độ lên đến 250MB/s, 7200BPM, WD_Black D10
Game Drive for Xbox One™ giúp tải game cực nhanh và mƣợt mà. Công nghệ active cooling đảm bảo tối ƣu
WDBA5E0120HBK-SESN
21
KM: Tặng 100.000 (SLCH) +Tặng Ba lô Laptop(
hoá nhiệt độ hoạt động và trải nghiệm gaming. Ổ WD_Black D10 đƣợc trang bị 2 cổng sạc USB Type-A 7.5W 24th 14,950,000
để bạn sạc thiết bị hay phụ kiện game dễ dàng hơn . Tƣơng thích: Xbox One™
12/03-15/04) - Kích thƣớc (DxRxC): 19.50 x 12.50 x 4.39cm
Dung lƣợng : 0TB , Giao tiếp : Gigabit Ethernet , Ổ cứng mạng Nas WD My Cloud EX2 Ultra 0TB
0TB My Cloud EX2 Ultra WDBVBZ0000NCH-
WDBVBZ0000NCH dòng Nas 2 bay HDD (không kèm ổ cứng gắn trong). Bộ xử lý Marvell ARMADA 385 1.3 GHz
22 SESN dual-core , 1GB DDR3. Lƣu trữ, truy cập, chia sẻ dữ liệu qua mạng. Phù hợp cho cá nhân, ngƣời dùng chuyên 24th 4,950,000
KM: Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04)
nghiệp; Các công ty vừa và nhỏ mục đích lƣu trữ, chia sẻ và quản lý dữ liệu tập trung.
0TB WD My Cloud EX4100 WDBWZE0000NBK- Dung lƣợng : 0TB , Giao tiếp: Gigabit Ethernet x 2. Power supply (DC in) x 2. USB 3.0 expansion port x 2 rear.
USB 3.0 port with direct copy x 1 front , Bộ lƣu trữ mạng Nas 0TB My Cloud EX4100 WDBWZE0000NBK dòng
SESN
23
KM: Tặng 100.000+ Tặng Ba lô Laptop( 12/03-
nas 4 bay HDD (không kèm ổ cứng gắn trong). Bộ xử lý Marvell ARMADA 388 1.6 GHz dual-core, Ram 2GB 24th 11,490,000
DDR3. Lƣu trữ, truy cập, chia sẻ dữ liệu qua mạng.Phù hợp cho công ty về thiết kế, dựng phim, xử lý khối
15/04) lƣợng công việc lớn; các chuyên gia IT hay các cá nhân muốn khám phá, trải nghiệm Nas.
Dung lƣợng : 0TB , Giao tiếp: Gigabit Ethernet x2 . Bộ lƣu trữ mạng Nas WD My Cloud PR2100 rất phù hợp
0TB WD My Cloud Cloud PR2100 cho các công ty về thiết kế đồ họa, dựng phim, đáp ứng việc lƣu trữ những file dữ liệu dung lƣợng lớn 4K,
hình ảnh, video chất lƣợng cao; các doanh nghiệp xử lý khối lƣợng công việc lớn; các chuyên gia IT hay các
24 WDBBCL0000NBK-SESN
cá nhân muốn khám phá, trải nghiệm những tính năng ƣu việt của dòng nas My Cloud PR2100. 24th 10,950,000
KM: Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04) My Cloud Pro thiết kế hƣớng tới ngƣời dùng thiết kế - tƣơng thích với Adobe Creative Cloud, dịch vụ lƣu trữ
đám mây của bộ phần mềm Adobe Creative nổi tiếng.

0TB WD My Cloud PR4100 WDBNFA0000NBK- Dung lƣợng: 0TB , Giao tiếp: Gigabit Ethernet x2 , Hỗ trợ hệ điều hành : Windows/Mac , Thiết bị lƣu trữ mạng
My Cloud Pro PR4100 WDBNFA0000NBK dòng ổ cứng mạng 4 bay HDD (không kèm ổ cứng gắn trong). Bộ xử
SESN
25
KM: Tặng 100.000+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-
lý Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz, Ram 4GB. 24th 13,950,000
Lƣu trữ, quản lý dữ liệu tập trung và dễ dàng truy xuất mọi lúc mọi nơi. Dòng My Cloud Pro đƣợc thiết kế cho
15/04) độ tin cậy tuyệt đối và khả năng mở rộng cao cho doanh nghiệp.

4Tb TRANSCEND Storejet 35T3+Box 3.5"


26
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Chuẩn USB 3.1 - 7.200 - External 3.5' - One Touch Backup 24th 2,989,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 52
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Ổ cứng di động 4TB Transcend Cloud
Chuẩn USB 3.0 - External 3.5' - OS: Windows 7/8/8.1/10, Mac OS X10.7 hoặc cao hơn , màu
27 110K+Box 3.5"
đen
24th 4,450,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
3Tb SEAGATE- Expansion desktop drive
28 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- Chuẩn USB 3.0 - 7.200 - External 3.5' 24th 2,840,000
30/4)

4Tb SEAGATE- Expansion desktop drive


29 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- Chuẩn USB 3.0 - 7.200 - External 3.5' 24th 3,180,000
30/4)

4Tb SEAGATE- Backup Plus Hub Chuẩn USB 3.0 - 5.900 - External 3.5' Màu sắc: Màu đen , Chất liệu: Nhựa , tích hợp thêm 2 cổng
USB 3.0 mở rộng , Tốc độ vòng quay: 5900 rpm, Tƣơng thích: Windows 7 hoặc cao hơn, Mac OS X 10.7
30 Desktop Drive (STEL4000300)
hoặc cao hơn, sử dụng song song trên cả hệ điều hành Windows và Mac mà không cần định dạng lại ổ
24th 3,745,000
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Logitech
M238 (01/03-30/4) cứng , Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0 (120cm), sách hƣớng dẫn nhanh, adapter nguồn

4Tb SEAGATE- Backup Plus Hub for


Chuẩn USB 3.0 - 5.900 - External 3.5'Màu sắc: Màu trắng – bạc , Chất liệu: Nhựa , Tốc độ vòng quay:
MAC Desktop Drive (STEM4000400)
31 5900 rpm , Tƣơng thích: Windows 7 hoặc cao hơn, Mac OS X 10.7 hoặc cao hơn , Phụ kiện đi kèm: cáp 24th call
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
USB 3.0 (120cm), sách hƣớng dẫn nhanh, adapter nguồn
Logitech M238 (01/03-30/4)

6Tb SEAGATE- Backup Plus Hub Chuẩn USB 3.0 - 5.900 - External 3.5' Màu sắc: Màu đen , Chất liệu: Nhựa , tích hợp thêm 2 cổng
USB 3.0 mở rộng , Tốc độ vòng quay: 5900 rpm, Tƣơng thích: Windows 7 hoặc cao hơn, Mac OS X 10.7
32 Desktop Drive (STEL6000300)
hoặc cao hơn, sử dụng song song trên cả hệ điều hành Windows và Mac mà không cần định dạng lại ổ
24th 5,450,000
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Logitech
M238 (01/03-30/4) cứng , Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0 (120cm), sách hƣớng dẫn nhanh, adapter nguồn

10Tb SEAGATE- Backup Plus Hub Chuẩn USB 3.0 - 5.900 - External 3.5' Màu sắc: Màu đen , Chất liệu: Nhựa , tích hợp thêm 2 cổng
USB 3.0 mở rộng , Tốc độ vòng quay: 5900 rpm, Tƣơng thích: Windows 7 hoặc cao hơn, Mac OS X 10.7
33 Desktop Drive ( STEL10000400)
hoặc cao hơn, sử dụng song song trên cả hệ điều hành Windows và Mac mà không cần định dạng lại ổ
24th 7,950,000
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Logitech
M238 (01/03-30/4) cứng , Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0 (120cm), sách hƣớng dẫn nhanh, adapter nguồn

3Tb SEAGATE- PERSONAL CLOUD - 1 BAY


34 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- Chuẩn USB 3.0 - Dung lƣợng: 3TB , Kết nối: Ethernet - Tốc độ vòng quay: 7200RPM 24th 4,240,000
30/4)

4Tb SEAGATE- PERSONAL CLOUD - 1 BAY


35 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- Chuẩn USB 3.0 - Dung lƣợng: 4TB , Kết nối: Ethernet - Tốc độ vòng quay: 7200RPM 24th 5,590,000
30/4)

5Tb SEAGATE- PERSONAL CLOUD - 1 BAY


36 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- Chuẩn USB 3.0 - Dung lƣợng: 5TB , Kết nối: Ethernet - Tốc độ vòng quay: 7200RPM 24th 7,300,000
30/4)

Ổ CỨNG GẮN NGOÀI 2.5 INCH CHUẨN USB


500Gb Transcend M3S
1 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 24th 1,249,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
1Tb Transcend M3S (TS1TSJ25M3S)
2
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - Box 2.5" chống sốc - One Touch Backup (TS1TSJ25M3S) 24th 1,409,000

1Tb Transcend M3G (TS1TSJ25M3G)


3
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - Box 2.5" chống sốc - One Touch Backup (TS1TSJ25M3G) 24th 1,445,000

USB 3.1 Gen 1, Dung lƣợng : 1TB, Cổng kết nối : Type C, Kích thƣớc : 2.5", Cáp kết nối : Type C to Type
Ổ cứng gắn ngoài 1Tb Transcend C3S A, Type C to Type C, Transcend Elite gói phần mềm nâng cao tƣơng thích với cả MacOS và Windows
4 EXTRA SLIM (TS1TSJ25C3S) Silver OS giúp bạn quản lý data của bạn. Tải xuống miễn phí từ trang web Transcend, Transcend Elite có tính 24th 1,760,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04) năng sao lƣu và khôi phục, mã hóa dữ liệu và chức năng sao lƣu đám mây, Tƣơng thích : Win 7 trở lên,
MacOS X 10.7 trở lên, Linux Kernel 2.6.31 trở lên

Ổ cứng gắn ngoài 2Tb Transcend C3S


5 EXTRA SLIM (TS2TSJ25C3S) Silver USB 3.1 Gen 1, Dung lƣợng : 2TB, Cổng kết nối : Type C, Kích thƣớc : 2.5" 24th 2,319,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)

Ổ cứng gắn ngoài 1Tb Transcend 25C3N Ổ cứng gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Box 2.5" , Extra Slim , vỏ hợp kim nhôm , kiểu dáng đẹp
6 24th 1,449,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04) Siêu mỏng ( TS1TSJ25C3N ), màu xám đen

Ổ cứng gắn ngoài 2Tb Transcend 25C3N Ổ cứng gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Box 2.5" , Extra Slim , vỏ hợp kim nhôm , kiểu dáng đẹp
7 24th 2,225,000
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04) Siêu mỏng

2Tb Transcend M3S /M3G ****


8
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 24th 2,149,000

1Tb Transcend H3
9
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 24th 1,409,000

1Tb Transcend H3B


10
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 24th 1,409,000

2Tb Transcend H3/H3B


11
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - chống sốc 24th 2,149,000

Ổ cứng 2.5" Transcend 2TB A3W Màu trắng , Ổ cứng gắn ngoài , USB Type : micro USB to USB Type A, USB 3.1 Gen 1, 2.5" HDD, hỗ trợ
12
Microsoft Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.7 trở lên,Linux Kernel 2.6.31 trở lên
24th 2,290,000
(TS2TSJ25A3W)
4Tb TRANSCEND 25H3
13
KM: Tặng ba lô dây rút (KT 30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5' - Chống sốc 24th 3,290,000
1Tb SEAGATE-Expansion Portable
14 KM: Tặng bao bảo vệ ổ cứng +Tặng túi đeo Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Model : STEA500400 24th 1,445,000
chéo hoặc chuột không dây Zades (01/4-30/4)
1Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN1000400) (ĐEN) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Đen , Chất liệu : Kim loại -
15 KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 1,489,000
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi 10.11
đeo chéo hoặc chuột không dây Zades (01/4-
1Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN1000401) (BẠC) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Bạc , Chất liệu : Kim loại -
16 KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 1,489,000
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi 10.11
đeo chéo hoặc chuột không dây Zades (01/4-

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 53
1Tb*QuùSEAGATE-
y khaùch coù theå xem
Backup Plus thoâ
Slimng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
(STHN1000402) (XANH) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : xanh , Chất liệu : Kim loại -
17 KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 1,489,000
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi 10.11
đeo chéo hoặc chuột không dây Zades (01/4-
1Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN1000403) (ĐỎ) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Đỏ , Chất liệu : Kim loại - Nhựa
18
KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
24th 1,489,000
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi
1Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Vàng , Chất liệu : Kim loại -
(STHN1000404) (VÀNG)
19
KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng
Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 1,489,000
10.11
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi
1Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN1000405) (XÁM) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Xám , Chất liệu : Kim loại -
20 KM: Tặng 50.000 + Tặng túi chống sốc dạng Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 1,580,000
canvas hoặc dạng mềm (09/3-15/4) +Tặng túi 10.11
đeo
1Tb chéo hoặc chuột
SEAGATE- khôngPlus
Backup dây Ultra
Zades (01/4-
TOUCH
2.5" Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB-C + USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Siêu mỏng - Màu sắc : Đen ,
21 KM: Tặng túi chống sốc dạng canvas hoặc trắng , Chất liệu : Vải - Nhựa , Dung lƣợng : 1TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Dịch vụ cứu dữ liệu , 24th 1,790,000
dạng mềm (09/3-15/4)+Tặng thẻ cào đt 150K Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11 . 2 màu : đen và trắng
(21/3-30/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Ultra Slim Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Siêu mỏng - 2 màu : Platinum , GOLD -
(NEW) Seagate tặng kèm gói cứu dữ liệu 2 năm cho khách hàng khi mua ổ cứng Ultra Slim, trong 2 năm
22
nếu ổ cứng bị hỏng mất dữ liệu có thể gửi về trung tâm của Seagate để lấy lại dữ liệu đã mất này -
24th 2,890,000
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-
30/04)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng TÍNH NĂNG NÀY ĐÃ TÍCH HỢP TRONG Ố CỨNG
2Tb SEAGATE-Expansion Portable
KM: Tặng Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-
23
30/04)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng mềm (09/3-
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" 24th 2,199,000
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Chất liệu : Nhựa (Plastic) - Nhôm
KM: Tặng 50.000+ Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02- (Aluminum) Tốc độ truyền tải : 120MB/s , Tƣơng thích : Windows® 7 or higher, or Mac OS® X 10.9 - Siêu
24
30/04)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- mỏng - BLACK (STDR2000300) , GOLD(STDR2000307) , SILVER (STDR2000301) , Red 24th 2,380,000
15/4) (STDR2000303)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Đen , Chất liệu : Kim loại -
(STHN2000400) (Đen)
25
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-
Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
10.11
30/04)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN2000401) (Bạc) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Bạc , Chất liệu : Kim loại -
26 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- 10.11
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN2000402) (Xanh) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Xanh , Chất liệu : Kim loại -
27 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- 10.11
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN2000403) (Đỏ)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Đỏ, Chất liệu : Kim loại - Nhựa
28 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04)
, Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3-
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN2000404) (Vàng) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Vàng, Chất liệu : Kim loại -
29 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- 10.11
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim (
STHN2000405) (hồng) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Xám, Chất liệu : Kim loại -
30 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- 10.11
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Slim
(STHN2000406) (xám) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Hồng , Chất liệu : Kim loại -
31 KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 2,485,000
+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng (09/3- 10.11
15/4)
2Tb SEAGATE- Backup Plus Ultra TOUCH
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB-C + USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Siêu mỏng - Màu sắc : Đen ,
2.5"
32 trắng , Chất liệu : Vải - Nhựa , Dung lƣợng : 2TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Dịch vụ cứu dữ liệu , 24th 2,850,000
KM: Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng
Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
(09/3-15/4) + Tặng thẻ cào đt 200K(21/03-30/4)
3Tb SEAGATE-Expansion Portable
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
33
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" 24th 3,145,000
cao cấp dạng mềm (09/3-15/4)
4Tb SEAGATE-Expansion Portable
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Logitech
34
M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" 24th 3,235,000
mềm (09/3-15/4)
4Tb SEAGATE- Backup Plus
KM: Tặng 50.000 + Tặng Tai nghe Platronic ML15 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Siêu mỏng - BLACK (STDR4000300)/
35
(01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng cứng SILVER (STDR4000301)
24th 4,190,000
(09/3-15/4)
4Tb SEAGATE- Backup Plus
(STHP4000400) (Đen) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Đen , Chất liệu : Kim loại -
36 KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Nhựa , Dung lƣợng : 4TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 4,345,000
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc 10.11
cao cấp dạng cứng (09/3-15/4)
4Tb SEAGATE- Backup Plus
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Bạc , Chất liệu : Kim loại -
(STHP4000401) (Bạc)
37
KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
Nhựa , Dung lƣợng : 4TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 4,345,000
10.11
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
4Tb SEAGATE- Backup Plus
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc : Xanh , Chất liệu : Kim loại -
(STHP4000402) (Xanh)
38
KM:Tặng 50.000+ Tặng Chuột không dây
Nhựa , Dung lƣợng : 4TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 4,345,000
10.11
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 54
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
4Tb SEAGATE- Backup Plus
(STHP4000403) (Đỏ) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Đỏ , Chất liệu : Kim loại - Nhựa
39
KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây , Dung lƣợng : 4TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
24th 4,345,000
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
4Tb SEAGATE- Backup Plus
(STHP4000404) (Vàng) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Vàng , Chất liệu : Kim loại -
40 KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Nhựa , Dung lƣợng : 4TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 4,345,000
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc 10.11
cao cấp dạng cứng (09/3-15/4)
5Tb SEAGATE-Expansion Portable
KM: Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây Logitech
41
M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc cao cấp dạng
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" 24th 4,890,000
cứng (09/3-15/4)
5Tb SEAGATE- Backup Plus
(STHP5000400) (Đen) Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Đỏ , Chất liệu : Kim loại - Nhựa
42
KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây , Dung lƣợng : 5TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
24th 5,350,000
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
5Tb SEAGATE- Backup Plus
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Bạc , Chất liệu : Kim loại -
(STHP5000401) (Bạc)
43
KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
Nhựa , Dung lƣợng : 5TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 5,350,000
10.11
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
5Tb SEAGATE- Backup Plus
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Xanh , Chất liệu : Kim loại -
(STHP5000402) (Xanh)
44
KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
Nhựa , Dung lƣợng : 5TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 24th 5,350,000
10.11
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
5Tb SEAGATE- Backup Plus
(STHP5000403) (Đỏ)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc :Đỏ , Chất liệu : Kim loại - Nhựa
45 KM:Tặng 50.000 + Tặng Chuột không dây
, Dung lƣợng : 5TB , Định dạng : exFAT/NTFS , Tƣơng thích : Windows 7 or higher, or Mac OS X 10.11
24th 5,350,000
Logitech M238 (01/03-30/4)+Tặng túi chống sốc
cao cấp dạng cứng (09/3-15/4)

1TB SEAGATE STCK1000300 Wireless Plus Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - WiFi , Thời lƣợng pin: 10 tiếng , Tƣơng
46 KM:Tặng Túi Chống sốc (slch) + Tặng Chuột không thích: Windows 8 RT, XP hoặc cao hơn, Mac OS X 10.6 hoặc cao hơn, iOS 6.0 hoặc cao hơn, Android 36th 4,590,000
dây Logitech M238 (01/03-30/4) 4.0 hoặc cao hơn

2TB SEAGATE STCV2000300 Wireless Plus Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - WiFi , Thời lƣợng pin: 10 tiếng , Tƣơng
47 KM:Tặng Túi Chống sốc + Tặng Chuột không thích: Windows 8 RT, XP hoặc cao hơn, Mac OS X 10.6 hoặc cao hơn, iOS 6.0 hoặc cao hơn, Android 36th 5,590,000
dây Logitech M238 (01/03-30/4) 4.0 hoặc cao hơn
1TB Toshiba Canvio Basics
48
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th 1,350,000
2TB Toshiba Canvio Basics
49
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th 2,090,000
50 500GB Toshiba Canvio Ready Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th call
1TB Toshiba Canvio Ready
51
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th 1,450,000
2TB Toshiba Canvio Ready
52
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th 2,190,000
4TB Toshiba Canvio Ready
53
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen 36th 3,280,000
1TB Toshiba Canvio Slim
54
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , màu bạc 36th 1,545,000
2TB Toshiba Canvio Slim
55
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , màu bạc 36th 2,350,000
1TB Toshiba Canvio Advance
56
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , trắng , đỏ , xanh 36th 1,440,000
2TB Toshiba Canvio Advance
57
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , trắng , đỏ , xanh 36th 2,290,000
4TB Toshiba Canvio Advance
58
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , trắng , đỏ , xanh 36th 3,280,000
1TB Toshiba Canvio Premium
59
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , bạc 36th 1,790,000
2TB Toshiba Canvio Premium
60
KM: Tặng USB 16Gb (01/3-29/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu đen , bạc 36th 2,590,000
500GB WESTERN Elements(USB 3.0)
61 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ 24th 1,185,000
KM: Tặng 40.000 + túi chống sốc (SLCH)
1TB WESTERN Elements(USB 3.0)
62 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ 24th 1.490.000**
KM: Tặng PST 100.000+ túi chống sốc (SLCH)
2TB WESTERN Elements(USB 3.0)
63 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ 24th 2,425,000
KM: Tặng 200.000(slch)+ túi chống sốc (SLCH)
3TB WESTERN Elements(USB 3.0)
64 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ 24th 3,339,000
KM: Tặng 150.000 + túi chống sốc (SLCH)

4TB WESTERN Elements(USB 3.0)


65 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - MẪU MỚI , MỎNG NHẸ 24th 3,545,000
KM: Tặng 200.000 + túi chống sốc (SLCH)
1TB WESTERN Passport (ver 2016) (xanh)
Màu XANH DƢƠNG- Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Auto Backup , Local & Cloud Backup
66 KM : Tặng 50.000+hộp đựng ổ cứng WD+Tặng
,Phần mềm bảo mật 256bits ,Soft dử dụng free, kiểu dáng đẹp, sang trọng
36th 1,435,000
mũ bảo hiểm ( 01/02-30/4)
1TB WESTERN Passport (ver 2016)
Màu VÀNG , CAM ,- Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Auto Backup , Local & Cloud Backup ,Phần
67 KM : Tặng 50.000+hộp đựng ổ cứng WD+Tặng
mềm bảo mật 256bits ,Soft dử dụng free, kiểu dáng đẹp, sang trọng
36th 1,535,000
mũ bảo hiểm ( 01/02-30/4)
1TB WESTERN Passport WDBYVG0010BBK-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
68 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu đen 36th 1,529,000
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD (SLCH)
1TB WESTERN Passport WDBYVG0010BBL-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
69 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu XANH dƣơng 36th 1,545,000
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD (SLCH)
1TB WESTERN Passport WDBYVG0010BRD-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
70 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu Đỏ 36th 1,545,000
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD (SLCH)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 55
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
1TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại màu bạc
(Silver). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho Mac (yêu cầu
71 WDBC3C0010BSL ( Màu Bạc )*****
định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD Backup, phần mềm 36th 1,790,000
KM: Tặng hộp đựng ổ cứng WD (SLCH) đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
2TB WESTERN Passport ( ver 2016)
Màu TRẮNG - Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Auto Backup , Local & Cloud Backup ,Phần mềm
72 KM : Tặng 100.000 + hộp đựng ổ cứng
bảo mật 256bits ,Soft dử dụng free, kiểu dáng đẹp, sang trọng
36th 2,679,000
WD+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04)
2TB WESTERN Passport WDBYVG0020BBK-
WESN Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
73
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD+Tặng Ba lô Laptop( 8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu đen 36th 2,525,000
12/03-15/04)
2TB WESTERN Passport WDBYVG0020BBL-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
2,525,000
WESN
74
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu xanh dƣơng 36th
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD+Tặng Ba lô Laptop(
12/03-15/04)
2TB WESTERN Passport WDBYVG0020BRD-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps), Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
2,525,000
WESN
75
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu đỏ 36th
KM : Tặng hộp đựng ổ cứng WD+Tặng Ba lô Laptop(
12/03-15/04)
2TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBC3C0020BSL ( Màu Bạc) màu bạc (Silver). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
76
KM: Tặng 100.000 (SLCH)+ hộp đựng ổ cứng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 2,985,000
WD+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.

2TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBC3C0020BBL ( Màu xanh) màu blue (xanh). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
77
KM: Tặng 100.000 (SLCH)+ hộp đựng ổ cứng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 2,985,000
WD +Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.

2TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBC3C0020BGD ( Màu Gold) màu blue (xanh). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
78
KM: Tặng 100.000 (SLCH)+ hộp đựng ổ cứng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 2,985,000
WD +Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
3TB WESTERN Passport ( ver 2016)
Màu XANH, CAM, ĐỎ , TRẮNG , VÀNG - Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Auto Backup , Local
79 KM:Tặng 100.000 + hộp đựng ổ cứng WD
& Cloud Backup ,Phần mềm bảo mật 256bits ,Soft dử dụng free, kiểu dáng đẹp, sang trọng
36th 3,690,000
+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04)
4TB WESTERN Passport ( ver 2016)
Màu ĐỎ , XANH , CAM - Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Auto Backup , Local & Cloud Backup
80 KM:Tặng 200.000 + hộp đựng ổ cứng WD
,Phần mềm bảo mật 256bits ,Soft dử dụng free, kiểu dáng đẹp, sang trọng
36th 4,640,000
+Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04)
4TB WESTERN Passport WDBPKJ0040BBK-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
81 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu đen 36th 4,690,000
KM: Tặng hộp đựng ổ cứng WD +Tặng Ba lô
4TB WESTERN Passport WDBPKJ0040BBL-WESN
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps), Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
82 KM: Tặng hộp đựng ổ cứng WD +Tặng Ba lô
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu xanh dƣơng 36th 4,690,000
Laptop( 12/03-15/04)
4TB WESTERN Passport WDBPKJ0040BRD-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps), Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
83 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu Đỏ 36th 4,690,000
KM: Tặng hộp đựng ổ cứng WD +Tặng Ba lô
4TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBFTM0040BSL ( Màu Bạc) màu bạc (Silver). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
84
KM: Tặng 100.000 (SLCH)+ hộp đựng ổ cứng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 4,780,000
WD +Tặng Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.

4TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBFTM0040BBL ( Màu xanh) màu blue (xanh). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
85
KM: Tặng 100.000 +hộp đựng ổ cứng WD+Tặng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 4,780,000
Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.

4TB WESTERN Passport Ultra - Kết nối cổng USB-C kèm đầu chuyển USB 3.0 type A - 5.400rpm - External 2.5" . Thiết kế vỏ kim loại
WDBFTM0040BGD ( Màu Gold) màu blue (xanh). Ổ cứng My Passport Ultra định dạng NTFS cho Windows 7, 8.1, 10 và tƣơng thích cho
86
KM: Tặng 100.000 +hộp đựng ổ cứng WD+Tặng Mac (yêu cầu định dạng lại). Đƣợc tích hợp WD Discovery gồm phần mềm Sao lƣu dữ liệu tự động WD 36th 4,780,000
Ba lô Laptop( 12/03-15/04) Backup, phần mềm đặt mật khẩu WD Security và phần mềm chẩn đoán tình trạng ổ đĩa WD Utilities.
5TB WESTERN Passport WDBPKJ0050BBK-
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Cổng Micro-USB 3.2 B, Hệ điều hành hỗ trợ Win
87 WESN
8.1 trở lên, định dạng lại nếu xài hệ điều hành khác - Màu đen 36th 5,300,000
KM: Tặng hộp đựng ổ cứng WD +Tặng Ba lô
500GB WESTERN My Passport Go
Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.0, Hệ điều hành hỗ trợ : macOS 10.13 + Windows 10 (install
88 WDBMCG5000ABT-WESN
compatibility software) , Kích thƣớc : 3.74" x 2.64" x 0.39"(L X W X H), MÀU ĐEN VIỀN XANH 36th 2,750,000
KM: Tặng mũ bảo hiểm WD ( 01/02-09/03)

1TB WESTERN My Passport Go


Kích thƣớc 2.5", 5.400rpm , Kết nối USB 3.0, Hệ điều hành hỗ trợ : macOS 10.13 + Windows 10 (install
89 WDBMCG0010BBT-WESN
compatibility software) , Kích thƣớc : 3.74" x 2.64" x 0.39"(L X W X H), MÀU ĐEN VIỀN XANH 36th 4,990,000
KM:Tặng mũ bảo hiểm WD ( 01/02-09/03)

2TB WESTERN BLACK P10 Game Drive - Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 2TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Micro-USB 3.2 B , tƣơng
90 WDBA2W0020BBK-WESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 3,045,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

4TB WESTERN BLACK P10 Game Drive - Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 4TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Micro-USB 3.2 B , tƣơng
91 WDBA3A0040BBK-WESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 4,790,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

5TB WESTERN BLACK P10 Game Drive - Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 5TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Micro-USB 3.2 B , tƣơng
92 WDBA3A0050BBK-WESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 5,015,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

8TB WESTERN BLACK P10 Game Drive - Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 8TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) , Micro-USB 3.2 B , tƣơng
93 WDBA3P0080HBK-SESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 9,450,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

3TB WESTERN Black P10 Game Drive For Xbox Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 3TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) ,Micro-USB 3.2 B, tƣơng
94 WDBA5G0030BBK-WESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 4,450,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

5TB WESTERN Black P10 Game Drive For Xbox Kích thƣớc 2.5", dung lƣợng ổ cứng : 5TB , cổng kết nối : USB 3.2 gen 1 (5Gbps) ,Micro-USB 3.2 B, tƣơng
95 WDBA5G0050BBK-WESN thích : Playstation™ 4 Pro or PS4 with system software version 4.50 or higher , Xbox One™ , Windows® 8.1, 10 36th 5,790,000
KM: Tặng áo thun thời trang (14/3-15/4) , macOS 10.11+ , ổ màu đen

96 1TB SILICON POWER A30 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - màu đen 24th 1,329,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 56
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
97 1TB SILICON POWER A60 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - màu đen 24th 1,369,000

98 2TB SILICON POWER A60 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rm - External 2.5" - màu đen 24th 1,950,000
1Tb LACIE Porsche P9223 -- STET1000403
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - tản nhiệt , chống sốc , tốc độ nhanh , vỏ
99 KM: Tặng túi đeo chéo hoặc chuột Zadez M366 (
nhôm nguyên khối , Tƣơng thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu XÁM )
24th 1.690.000
01/02-30/04)
1Tb Lacie Birthday Mobile Drive USB 3.0
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu xám , Tốc độ đọc :
1,950,000
(STHY1000800) (Xám) 130MB/s, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS ,
100 24th
KM: Tặng túi đeo chéo hoặc chuột Zadez M366 (
Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh
01/02-30/04)
1Tb Lacie Munich Mobile Drive Type C
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C- 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc , Tốc độ đọc :
(STHG1000400) (Bạc)
101
KM: Tặng túi đeo chéo hoặc chuột Zadez M366 (
540MB/s , Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS , 24th 2,150,000
Phụ kiện đi kèm: cáp USB C, cáp USB-C to USB-A, sách hƣớng dẫn nhanh
01/02-30/04)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc viền vàng
1Tb LACIE Rugged Mini USB 3.0 -
Chất liệu: Nhôm - viền cao su ,Tính năng đặc biệt: chống sốc 1,2m, chịu lực lăn 1 tấn, chống nƣớc mƣa
LAC301558
102
KM: Tặng túi đeo chéo hoặc chuột Zadez M366 (
, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu; LaCie Private-Public giúp mã hóa và bảo mật dữ 24th 2,450,000
liệu; Eco Mode , Tƣơng thích: Windows 7, Windows 8, Windows10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn , Phụ
01/02-30/04)
kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh

2Tb LACIE Porsche P9227 - STFD2000400 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C 3.1 - 5.400rpm - External 2.5" - vỏ nhôm nguyên khối , Tƣơng
103
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04)
24th 3,140,000
thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu bạc )

2Tb LACIE Porsche P9227 - STFD2000403 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C 3.1 - 5.400rpm - External 2.5" - vỏ nhôm nguyên khối , Tƣơng
104
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04)
24th 3,140,000
thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu gold )

2Tb Lacie Birthday Mobile Drive USB 3.0 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu xám , Tốc độ đọc :
105 (STHY2000800) (Xám) 130MB/s, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS , 24th 3,050,000
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh

2Tb Lacie Munich Mobile Drive Type C Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C- 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc , Tốc độ đọc :
106 (STHG2000400) (Bạc) 540MB/s , Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS , 24th 3,250,000
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) Phụ kiện đi kèm: cáp USB C, cáp USB-C to USB-A, sách hƣớng dẫn nhanh

Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc viền vàng
2Tb LACIE Rugged Mini USB 3.0 - Chất liệu: Nhôm - viền cao su ,Tính năng đặc biệt: chống sốc 1,2m, chịu lực lăn 1 tấn, chống nƣớc mƣa
107 LAC9000298 , Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu; LaCie Private-Public giúp mã hóa và bảo mật dữ 24th 3,650,000
KM: Tặng bình nƣớc Lock&Lock (01/02-30/04) liệu; Eco Mode , Tƣơng thích: Windows 7, Windows 8, Windows10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn , Phụ
kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh
4Tb LACIE Porsche P9233 - STEW4000400
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0- 5.400rpm - External 2.5" - vỏ nhôm
108 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
nguyên khối , Tƣơng thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu bạc )
24th 4,290,000
30/04)
4Tb LACIE Porsche P9227 - STFD4000400
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C 3.1 - 5.400rpm - External 2.5" - vỏ nhôm nguyên khối , Tƣơng
109 KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03- 24th 4,990,000
thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu XÁM )
30/04)
4Tb Lacie Birthday Mobile Drive USB 3.0
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu xám , Tốc độ đọc :
4,950,000
(STHY4000800) (Xám) 130MB/s, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS ,
110 24th
KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
Phụ kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh
30/04)
4Tb Lacie Munich Mobile Drive Type C
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C- 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc , Tốc độ đọc :
(STHG4000400) (Bạc)
111
KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
540MB/s , Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS , 24th 5,150,000
Phụ kiện đi kèm: cáp USB C, cáp USB-C to USB-A, sách hƣớng dẫn nhanh
30/4)
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc viền vàng
4Tb LACIE Rugged Mini USB 3.0 -
Chất liệu: Nhôm - viền cao su ,Tính năng đặc biệt: chống sốc 1,2m, chịu lực lăn 1 tấn, chống nƣớc mƣa
LAC9000633
112
KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu; LaCie Private-Public giúp mã hóa và bảo mật dữ 24th 5,500,000
liệu; Eco Mode , Tƣơng thích: Windows 7, Windows 8, Windows10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn , Phụ
31/04)
kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh
5Tb Lacie Munich Mobile Drive Type C
Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C- 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc , Tốc độ đọc :
(STHG5000400) (Bạc)
113
KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
540MB/s , Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu , Tƣơng thích: Windows và Mac OS , 24th 5,850,000
Phụ kiện đi kèm: cáp USB C, cáp USB-C to USB-A, sách hƣớng dẫn nhanh
30/4)

5Tb LACIE Porsche P9227 - STFD5000400 Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB Type C 3.1 - 5.400rpm - External 2.5" - vỏ nhôm nguyên khối , Tƣơng
114
KM:Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-30/4) thích: Windows 7, 8, 10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn ( màu bạc )
24th 5,890,000

Ổ cứng gắn ngoài Chuẩn USB 3.0 - 5.400rpm - External 2.5" - Màu sắc: Màu bạc viền vàng
5Tb LACIE Rugged Mini USB 3.0 -
Chất liệu: Nhôm - viền cao su ,Tính năng đặc biệt: chống sốc 1,2m, chịu lực lăn 1 tấn, chống nƣớc mƣa
STJJ5000400
115
KM: Tặng Chuột không dây Logitech M238 (01/03-
, Tiện ích đi kèm: LaCie Toolkit giúp tự sao lƣu dữ liệu; LaCie Private-Public giúp mã hóa và bảo mật dữ 24th 6,300,000
liệu; Eco Mode , Tƣơng thích: Windows 7, Windows 8, Windows10, Mac OS X 10.5 hoặc cao hơn , Phụ
30/4)
kiện đi kèm: cáp USB 3.0, sách hƣớng dẫn nhanh

HỘP ĐỰNG Ổ CỨNG

1 Bao ổ cứng 2.5" Dùng cho ổ cứng di động 2.5" hiệu SEAGATE/ TRANSCEND/ WESTERN bảo vệ ổ cứng N/A 50,000
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5" SSD/HDD. Lớp chống sốc 2 lớp. Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và gắn
2 Hộp bảo vệ ổ cứng 2.5 Orico PHD-25 ngoài chuẩn 2.5". Màu: BK: Màu đen.
N/A 58,000
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5" SSD/HDD. Lớp chống sốc 2 lớp. Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và gắn
3 Hộp bảo vệ ổ cứng 2.5 Orico PHB-25 ngoài chuẩn 2.5". Các màu: BK: Màu đen. BL: Xanh. PK: Hồng
N/A 58,000
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5" SSD/HDD. Lớp chống sốc , chống bụi. Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và
4 Hộp bảo vệ ổ cứng 2.5 Orico PHL-25 gắn ngoài chuẩn 2.5". Các màu: Màu đen
N/A 58,000
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5'' SSD/HDD Bề mặt vân nhám, chống bám vân tay, lớp chống sốc 2 lớp. Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và gắn
5 ngoài chuẩn 2.5". Màu đen
N/A 78,000
ORICO PHM-25
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5'' SSD/HDD, Họa tiết game PUBG, Bề mặt vân nhám, chống bám vân tay, lớp
6 Hộp bảo vệ ổ cứng 2.5 Orico PH-HD2-GY chống sốc 2 lớp, Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và gắn ngoài chuẩn 2.5"", Kích thƣớc: Bên Ngoài: N/A 85,000
15*10*4cm. Bên Trong: 14*9*3cm, Màu Xám
Bao bảo vệ ổ cứng 2.5'' SSD/HDD , Bề mặt vải mềm mịn, lớp chống sốc 2 lớp. Khóa có khắc Logo Orico,
7 Hộp bảo vệ ổ cứng 2.5 Orico PH-D2 Sử dụng đƣợc cho cả ổ gắn trong và gắn ngoài chuẩn 2.5"", Kích thƣớc: Bên Ngoài: 21.2*10.8*4cm. N/A 94,000
Bên Trong: 19*9.3*3cm, BL: Màu xanh, GY: Màu xám

8 Hộp bảo vệ ổ cứng 3.5 Orico PHP35-V1 Thiết kế dán nhãn dễ quản lý ổ cứng. Các màu:PK: Màu hồng. GY: Xám. BL: Xanh. OR: Cam. SN: Suntan N/A 45.000**
Hộp đựng ổ cứng 2.5"SATA giúp bảo vệ và kết nối ổ cứng HDD, SSD của bạn với laptop, máy tính,
9 HDD BOX 2.5" PLEXTOR Chuẩn USB 3.0
N/A 120,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 57
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøHộp
ñaëđựng
t mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
ổ cứng 2.5" SATA cổng USB 3.0 giúp bảo vệ và kết nối ổ cứng HDD, SSD của bạn với laptop, máy
tính.Input: USB 3.0 Male Port, Output: SATA 7+15 pin, Hỗ trợ HDD dung lƣợng lên đến 6TB, Hỗ trợ giao thức
10 HDD BOX 2.5" UGREEN 30847 truyền tải UASP, Hỗ trợ SATA III, tƣơng thích ngƣợc với chuẩn SATA II. Hỗ trợ ổ cƣng notebook 2.5" SATA 12th 175,000
9.5mm, Tốc độ truyền tải dữ liệu cao nhất lên đến 5Gbps khi kết nối cổng USB 3.0, Kích thƣớc:
L128.5xW82xH14 (mm), Cáp kết nối Micro USB 3.0 dài 50cm. Màu đen
Hộp đựng ổ cứng 2.5"SATA cổng USB 3.0 giúp bảo vệ và kết nối ổ cứng HDD, SSD của bạn với laptop, máy
tính, Input: Micro USB 3.0 Port, Output: SATA 7+15 pin, Hỗ trợ HDD dung lƣợng lên đến 6TB, Hỗ trợ giao thức
11 HDD BOX 2.5" UGREEN 30848 truyền tải UASP, Hỗ trợ SATA III, tƣơng thích ngƣợc với chuẩn SATA II 12th 180,000
Hỗ trợ ổ cƣng notebook 2.5" SATA 9.5mm, Tốc độ truyền tải dữ liệu cao nhất lên đến 5Gbps khi kết nối cổng
USB 3.0, Kích thƣớc: L128.5xW82xH14 (mm), Cáp kết nối Micro USB 3.0 dài 50cm. Màu đen

Box đựng ổ cứng 3.5" sata cổng USB 3.0 (hỗ trợ nhận HDD 2.5") giúp bảo vệ và kết nối ổ cứng HDD, SSD của
bạn với laptop, máy tính... biến ổ cứng thƣờng thành ổ cứng di động tiện lợi. Input: USB 3.0 , Output: SATA
12 HDD BOX 3.5" UGREEN 50422 7+15 pin, Hỗ trợ HDD dung lƣợng lên đến 10TB, Hỗ trợ giao thức truyền tải UASP, Hỗ trợ SATA III, tƣơng thích 12th 570,000
ngƣợc với chuẩn SATA II, Hỗ trợ ổ cứng 3.5" & 3.5" SATA, Tốc độ truyền tải dữ liệu cao nhất lên đến 5Gbps
khi kết nối cổng USB 3.0, Kích thƣớc: L128.5xW82xH14 (mm), Cáp kết nối USB 3.0 dài 30cm. Màu đen

Tƣơng thích: 2x HDD/SSD SATA, Chuẩn kết nối: USB 3.0, Giao tiếp: SATA-I, SATA-II, SATA-III , Tốc độ truyền
tải: 5Gbps (6Gbps nếu đồng bộ UASP), Dung lƣợng ổ cứng hỗ trợ: 2x 12TB , Hỗ trợ công nghệ UASP (chỉ có
DOCKING Hdd/ssd 2 Khay SATA 2.5/3.5" sẵn cho WIN8 Mac OS 8&9). Hỗ trợ truyền, backup 2 ổ cứng mà không cần máy tính.Tự động bật chế độ ngủ
13 Ugreen 50742 khi không sử dụng (khi kết nối 2 ổ là 15 phút, 1 ổ là 3 phút) , Kích thƣớc: 162x62x112mm, Nguồn: DC12V 3A.*** 12th 675,000
Lƣu ý : Kết nối với nguồn 12V với Dock ổ cứng trƣớc khi sử dụng. Chỉ hỗ trợ HDD/SSD cổng SATA, không
(Hỗ trợ 12TB, Tốc độ UASP 6Gbps)
tƣơng thích IDE. Ổ cứng 2.5" độ dầy từ 7-9.5mm. Ổ cứng 3.5" độ dầy tối đa 26mm. Điện thoại di động và máy
tính bảng cần hỗ trợ OTG khi kết nối với thiết bị .

14 HDD BOX 2.5”SATA TRANSCEND 25S3 Chuẩn USB 3.0 / 2.0 - External - For Notebook HDD SATA, thiết kế vỏ nhôm, mỏng nhẹ, one touch Backup 12th 310.000**

15 HDD BOX 2.5” SSK V300 (USB 3.0/2.0) Chuẩn USB 3.0 / 2.0 - External - For Notebook HDD SATA,tƣơng thích với các Win 3th 209,000

16 HDD BOX 2.5” SSK SHE085 (USB 3.0/2.0) Chuẩn USB 3.0 / 2.0 - External - For Notebook HDD SATA,S/p ổ cứng lên đến 2TB, hỗ trợ ổ SSD tốc độ 5Gbps 3th 249.000**
17 HDD BOX 3.5” SATA SSK 056 Chuẩn USB 2.0 - External - For SATA HDD 150 3th 400,000
18 HDD BOX 3.5” SATA SSK G130 Chuẩn USB 3.0 - External - For SATA HDD 150 3th 439,000
DOCKING STATION USB 3.0 -> SATA III
19 Chuẩn USB 3.0 - đế gắn 3.5" / 2.5"SATA III.Tốc độ truyền tải cao, nhanh lên đến 6 Gbps 12th 770,000
2.5/3.5 UNITEK (Y-3026)
HDD DOCKING USB 3.0 -> SATA III + 2 Hdd Docking với bộ chuyển đổi SATA, cổng USB và đầu đọc thẻ SD.Tƣơng thích với tất cả ổ cứng 2.5 "/ 3.5"
20 SATA
12th 840,000
USB 3.0 + SD UNITEK (Y-1092)
Hộp ổ cứng SSD TYPE-C -> M.2 SSD BOX TYPE-C -> M.2 PCIE/NVME UNITEK (S1201A), Cổng vào : Type-C (5Gbps),
21 Cổng ra : M.2 PCIe/NVMe
12th 960,000
PCIE/NVME UNITEK (S1201A)
Loại thƣờng, Khay ổ cứng Laptop (Caddy bay) 2.5" SATA 3, Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ khe cắm dày
22 CADDY BAY 9.5MM chuẩn tối đa 9.5mm N/A 110,000
Khay ổ cứng Laptop (Caddy bay) 2.5" SATA 3, Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ khe cắm dày chuẩn tối đa
23 HDD CADDY BAY ORICO L95SS 9.5mm, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%, Dùng nâng cấp 12 th 184,000
SSD/HDD 2.5" cho Laptop qua khe cắm ổ CD ROM
Khay ổ cứng Laptop (Caddy bay) 2.5" SATA 3, Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ khe cắm dày chuẩn 12.7mm,
24 HDD CADDY BAY ORICO L127SS USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%, Dùng nâng cấp SSD/HDD 12 th 184,000
2.5" cho Laptop qua khe cắm ổ CD ROM
Khay ổ cứng PC (Caddy bay) 3.5" SATA 1,2,3. Dùng cho cả SSD và HDD, Có hỗ trợ công tắc điều chỉnh tắt mở -
HDD CADDY BAY ORICO 1106SS (Hàng -> Tạo sự dễ dàng chuyển đổi giữa các ổ cứng. Với băng thông dữ liệu lên đến 6Gb/s (SATA 2.0 là 3Gb/s).
25 Dùng nâng cấp SSD/HDD 3.5" cho PC qua khe cắm ổ CD ROM, Hỗ trợ Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc Mac
06 th 245,000
trƣng bày)
OS 9.1 trở lên
Khay ổ cứng PC (Caddy bay) 3.5" SATA 1,2,3. Dùng cho cả SSD và HDD, Có hỗ trợ công tắc điều chỉnh tắt mở -
-> Tạo sự dễ dàng chuyển đổi giữa các ổ cứng. Với băng thông dữ liệu lên đến 6Gb/s (SATA 2.0 là 3Gb/s).
26 HDD CADDY BAY ORICO 1106SS Dùng nâng cấp SSD/HDD 3.5" cho PC qua khe cắm ổ CD ROM, Hỗ trợ Windows 10/8/7 / Vista / XP hoặc Mac
12 th 315,000
OS 9.1 trở lên

Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ trợ ổ cứng 2.5" 2TB, USB
27 HDD BOX ORICO 2139U3 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. Thiết kế trong suốt nhìn thấy 12 th 149,000
đƣợc ổ cứng bên trong. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu.

HDD BOX ORICO 2139C3-G2-CR Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB3.1 Gen2 Type-C, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ trợ ổ cứng
28 (USB3.1 Gen2 Type-C) 2.5" 4TB , USB3.1 Gen2 Type-C, tốc độ truyền dữ liệu 10Gbps. Thiết kế trong suốt nhìn thấy đƣợc ổ cứng bên 12 th 345,000
KM: Tặng túi bảo vệ ổ cứng (KT 29/04) trong. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu.
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ trợ ổ cứng 2.5" 2TB, USB
29 HDD BOX ORICO 2189U3 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP 12 th 128.000**
và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu. Vỏ vân sọc. Màu đen
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Tối đa 2TB, USB 3.0, tốc độ
30 HDD BOX ORICO 2588US3 truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%, Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 12 th 138.000**
trở lên, Đèn LED báo hiệu. Màu đen, Bạc, Xanh, Đỏ, vàng
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ trợ ổ cứng 2.5" 2TB, USB
31 HDD BOX ORICO MD25U3-RD 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP 12 th 220,000
và Mac 9.1 trở lên. Chất liệu nhựa ABS bóng và màu đỏ nổi bật., Đèn LED báo hiệu. Màu đỏ
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ trợ ổ cứng 2.5" 2TB. USB
32 HDD BOX ORICO 2577U3 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP 12 th 149,000
và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu. Vỏ nhựa đen.
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0 Type C, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Tối đa 2TB., USB 3.0,
tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc độ truyền dữ liệu 20%, Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và
33 HDD BOX ORICO 2538C3-BK Mac 9.1 trở lên, Đèn LED báo hiệu. Có lớp đệm cao su chống sốc bên trong và vòng Cao su chống trƣợt bên
12 th 380,000
ngoài.. Màu đen
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0. Chống sốc, chống nƣớc, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ
HDD BOX ORICO 2739U3-BL
34
KM: Tặng túi bảo vệ ổ cứng (KT 29/04)
trợ ổ cứng 2.5" 4TB. USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Cáp nằm trong thân máy tiện lợi, Hỗ trợ Window 12 th 294,000
10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu. Màu xanh.
Hộp ổ cứng 2.5" SSD/HDD SATA 3 USB 3.0. Chống sốc, chống nƣớc, Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5". Hỗ
HDD BOX ORICO 2769U3-RD
35
KM: Tặng túi bảo vệ ổ cứng (KT 29/04)
trợ ổ cứng 2.5" 4TB. USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Cáp nằm trong thân máy tiện lợi, Hỗ trợ Window 12 th 345,000
10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Đèn LED báo hiệu. Màu đỏ.
Hỗ trợ SSD: M.2 M KEY SSD (NVME protocol). 2230,2242,2260 và 2280 M.2 NVME SSD, Giao diện: USB3.1 Type-
Hộp ổ cứng ORICO TCM2-C3 Màu Bạc C. Tốc độ: USB3.1 GEN2 10Gbps.Dúng lƣợng tối đa: 2TB, Chất liệu: Nhựa trong suốt + Hợp kim nhôm , Màu
36 sắc: Bạc: SV , Bộ sản phẩm gồm: Hộp đựng ổ cứng, ốc, vít, 2 dây cáp: cáp từ type C-> A, cáp từ type C -> C
12 th 655,000
(NVMe M.2 SSD Tốc độ 10Gbps )
dùng đƣợc cho laptop và macbook, miếng silicon.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows/Mac/Linux
Hỗ trợ SSD: M.2 M KEY SSD (NVME protocol). 2230,2242,2260 và 2280 M.2 NVME SSD, Giao diện: USB3.1 Type-
C. Tốc độ: USB3.1 GEN2 10Gbps.DUng lƣợng tối đa: 2TB, Chất liệu: Hợp kim nhôm , Màu sắc: Bạc: SV , Bộ
37 Hộp ổ cứng ORICO PRM2-C3 sản phẩm gồm: Hộp đựng ổ cứng, ốc, vít, 2 dây cáp: cáp từ type C-> A, cáp từ type C -> C dùng đƣợc cho
12 th 690,000
laptop và macbook, miếng silicon.Hệ điều hành hỗ trợ: Windows/Mac/Linux

Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ ổ cứng 2.5" 2TB, 3.5" 8TB. USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ
Đầu đọc dữ liệu ổ cứng: 3.5" và 2.5"
38 UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%., Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.Dành cho dân kỹ 12 th 345,000
SATA 3 USB 3.0 ORICO 35UTS thuật: thƣờng xuyên sử dụng nhiều loại ổ cứng khác nhau. Không cần mở hộp ổ cứng để thay đổi. MÀU ĐEN

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 58
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Hộp ổ cứng 3.5 inch HDD / SSD SATA 3, USB 3.0, hỗ trợ tối đa 4TB 3.5", Hỗ trợ Window và Mac OS, Đèn
39 HDD BOX ORICO 3588US3
LED báo hiệu. Màu đen
12 th 349,000

Hộp ổ cứng AIO: 3.5" và 2.5" SATA 3 USB 3.0 Type C, Dùng cho cả SSD và HDD. Tối đa 2TB đối với 2.5" HDD
40 HDD BOX ORICO 3588C3.BK và 8TB 3.5", USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc độ truyền dữ liệu 20%, Hỗ trợ 12 th 610,000
Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên, Hỗ trợ Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Màu đen

Đế ổ cứng (Docking) 1 khe cắm: 3.5" và 2.5" SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ ổ cứng 2.5"
2TB, 3.5" 8TB. USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. Hỗ trợ
41 DOCKING ORICO 6218US3 Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Hỗ trợ Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Vỏ nhựa ABS chống cháy, Màu
12 th 445,000
đen

Đế ổ cứng (Docking) 1 khe cắm: 3.5" và 2.5" SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD. Tối đa 2TB đối với 2.5"
42 DOCKING ORICO 6518US3 HDD và 8TB 3.5", USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%, Hỗ trợ 12 th 430,000
Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên, Hỗ trợ Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Thiết kế ổ cứng nằm ngang.

Đế ổ cứng (Docking) 2 khe cắm: 3.5" và 2.5" SATA 3 USB 3.0, Dùng cho cả SSD và HDD. Tối đa 2TB đối với
2.5" HDD và 8TB 3.5", USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%, Hỗ
43 DOCKING ORICO 6228US3-C trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên, Hỗ trợ Offline Clone: Copy ổ đĩa không cần máy tính, Hỗ trợ
12 th 489.000**
Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Vỏ nhựa ABS chống cháy, Màu đen

Hộp ổ cứng 3.5" 2 khe cắm SATA 3 USB 3.0 Type B, Hỗ trợ HDD 2*10TB. Hỗ trợ 2.5" HDD/SSD nếu dùng thêm
khay Orico 1125SS. Chuẩn USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ Hot-swap. Chế độ tự động ngủ tiết
44 Hộp ổ cứng ORICO DS200U3 kiệm điện. Thiết kế: Vỏ nhựa ABS. Đèn LED báo hiệu từng khe cắm, quạt làm mát. Hỗ trợ Window
12 th 1,790,000
10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.

Hộp ổ cứng 3.5" 2 khe cắm SATA 3 Type C, Hỗ trợ HDD 2*10TB. Hỗ trợ 2.5" HDD/SSD nếu dùng thêm khay
Orico 1125SS , Chuẩn USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Có thể lên đến 10Gbps, Hỗ trợ Hot-swap. Chế độ
45 Hộp ổ cứng ORICO WS200RU3 tự động ngủ tiết kiệm điện. Thiết kế: Vỏ nhôm. Đèn LED báo hiệu từng khe cắm, quạt làm mát.
12 th 2,320,000
- Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. Màu bạc
Màu Bạc, Hộp ổ cứng 3.5" 2 khe cắm SATA 3 Type C, Hỗ trợ HDD 2*10TB. Hỗ trợ 2.5" HDD/SSD nếu dùng
thêm khay Orico 1125SS. Chuẩn USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Có thể lên đến 10Gbps , Hỗ trợ Hot-
46 Hộp ổ cứng ORICO WS200C3 swap. Chế độ tự động ngủ tiết kiệm điện. Thiết kế: Vỏ nhôm. Đèn LED báo hiệu từng khe cắm, quạt làm mát. 12 th 2,645,000
Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.

Hộp ổ cứng 3.5" DS500U3 5 khe cắm SATA 3USB 3.0 Type B, Hỗ trợ HDD 5*10TB. Hỗ trợ 2.5" HDD/SSD nếu
dùng thêm khay Orico 1125SS. Chuẩn USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ Hot-swap. Chế độ tự động
47 Hộp ổ cứng 3.5" ORICO DS500U3 ngủ tiết kiệm điện. Thiết kế: Vỏ nhựa ABS. Đèn LED báo hiệu từng khe cắm, quạt làm mát.
12 th 3,190,000
- Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.
Hộp ổ cứng 3.5" 4 khe cắm SATA 3 USB 3.0, Hỗ trợ HDD 4*8TB. Hỗ trợ 2.5" HDD/SSD nếu dùng thêm khay
Orico 1125SS. Chuẩn USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Chuẩn e-Sata 3Gbps. Hỗ trợ Hot-swap. Chế độ tự
động ngủ tiết kiệm điện. Có nguồn 150W. RAID: 0/1/3/5/10/Combine/Clear mode
48 Hộp ổ cứng ORICO 3549RUS3 - Thiết kế: Vỏ nhôm. Đèn LED báo hiệu từng khe cắm, quạt làm mát. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1
12 th 5,980,000
trở lên.Hỗ trợ nhiều tính năng RAID phục vụ nhu cầu an toàn dữ liệu và tốc độ lƣu dữ liệu cho doanh nghiệp.
Màu bạc

Ổ CỨNG MẠNG NAS


Giao tiếp : USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 1. Copy button. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 , Bộ nhớ : 2 GB
DDR4 , Drive Type : 3.5" SATA HDD 2.5" SATA HDD 2.5" SATA SSD , Maximum Internal Raw
1 Ổ cứng mạng Nas Synology DS218
Capacity : 32 TB (16 TB drive x 2) (Capacity may vary by RAID types) , Drive Bays : 2 , Kích
24th 7,950,000
thƣớc : 165 mm x 108 mm x 233.2 mm , Khối lƣợng : 1.3 kg
Thiết bị hỗ trợ một số port nhƣ: 3 cổng USB 3.0, 1 cổng LAN RJ45 1Gb, 1 cổng eSATA (gắn ổ
cứng mở rộng). Đặc biệt, DS218+ có USB copy button, giúp bạn dễ dàng copy dữ liệu từ NAS
sang USB chỉ với một nút bấm. Giao tiếp : USB 3.0 x 3, eSATA Port x 1, USBCopy. LAN: RJ-45
2 Ổ cứng mạng Nas Synology DS218+ 1GbE LAN Port x 1 , Bộ nhớ : 2 GB DDR3L , Drive Type : 3.5" SATA HDD 2.5" SATA HDD 2.5" 24th 8,900,000
SATA SSD , Maximum Internal Raw Capacity : 32 TB (16 TB drive x 2) (La capacité peut varier en
fonction du type de RAID) , Drive Bays : 2 , Kích thƣớc : 165 mm x 108 mm x 232.2 mm , Khối
lƣợng
Với bộ :xử
1.30
lý kg
tiết kiệm năng lƣợng và tiết kiệm điện hơn nhiều, DS420j là một NAS máy tính để
bàn, có 4 bay đƣợc thiết kế để sao lƣu dữ liệu và chia sẻ tệp của ngƣời dùng là gia đình. Bộ nhớ
: 1 GB DDR4 , Drive Type
3 Ổ cứng mạng Nas Synology DS420j 3.5" SATA HDD 2.5" SATA HDD 2.5" SATA SSD , Maximum Internal Raw Capacity : 64 TB (16 TB 24th 9,100,000
drive x 4) (Capacity may vary by RAID types) , Drive Bays : 4 , Kích thƣớc : 184 mm x 168 mm x
230 mm , Khối lƣợng
2.21 kg
DS418 nhƣ 1 kho lƣu trữ video giúp bạn có thể truy cập và thƣởng thức Video 4K yêu thích của
bạn ở mọi nơi và mọi lúc , Giao tiếp : USB 3.0 x 2, eSATA Port x 1, USBCopy button. LAN: RJ-45
4 Ổ cứng mạng Nas Synology DS418 1GbE LAN Port x 2 , Bộ nhớ : 2 GB DDR4 , Drive Type : 3.5" SATA HDD 2.5" SATA HDD 2.5" SATA 24th 11,100,000
SSD , Maximum Internal Raw Capacity : 64 TB (16 TB drive x 4) (Capacity may vary by RAID
types) , Drive Bays : 4 ,Kích thƣớc : 166 mm x 199 mm x 223 mm , Khối lƣợng : 2.28 kg
Synology Diskstation DS918+ là thiết bị lƣu trữ dữ liệu với 4 ổ cứng, đƣợc thiết kế cho các
doanh nghiệp vừa và nhỏ và các chuyên gia IT. Windows AD và LDAP hỗ trợ cho phép bạn dễ
dàng tích hợp với các dịch vụ Directory có sẵn của doanh nghiệp mà không cần tạo lại các tài
khoản ngƣời dùng.
5 Ổ cứng mạng Nas Synology DS918+
Giao tiếp : USB 3.0 x 2, eSATA Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 , Bộ nhớ : 4 GB DDR3L ,
12th 14,950,000
Drive Type : 3.5" SATA HDD 2.5" SATA HDD 2.5" SATA SSD M.2 2280 NVMe SSD , Maximum
Internal Raw Capacity 64 TB (16 TB drive x 4) (La capacité peut varier en fonction du type de
RAID) , Drive Bays : 4 , Kích thƣớc : 166 mm x 199 mm x 223 mm , Khối lƣợng : 2.28 kg

IP CAMERA & CAMERA HÀNH TRÌNH (Giá bao gồm VAT )


Cảm biến hình ảnh: Độ nhạy sáng thấp CMOS, 3 mega-pixel.Full HD 1920x1080P (30fps), Ống
Camera hành trình Transcend Drive Pro kính:ƒ/1.8, góc quan sát rộng 130°,Khe cắm USB: mini USB, tích hợp Microphone, Speaker. Định
1
dạng phim:H.264 (MP4: lên đến 1920x1080 30fps),Thẻ microSD chip MLC
12th 2,050,000
DP50
8GB/16GB/32GB/64GB/128GB (Class 10 trở lên), kết nối USB 2.0, wifi N

FAN - QUẠT TẢN NHIỆT - FAN ĐÈN


1 Fan For Case 8cm Quạt làm mát dùng cho Case kích thƣớc 8cm N/A 20,000
2 Fan For Case 12cm Quạt làm mát dùng cho Case kích thƣớc 12cm N/A 35,000
3 Fan Case đèn nhỏ 8cm Quạt làm mát dùng cho Case kích thƣớc 8cm N/A 35,000
4 Fan Case đèn lớn 12cm Quạt làm mát dùng cho Case kích thƣớc 12cm N/A 55,000
5 Fan Case Cooler Master Quạt làm mát dùng cho Case, Fan màu 120mm-Tốc độ 1200rpm - Siêu êm N/A 155,000
Quạt làm mát dùng cho Case, Fan màu 120mm- Size: 480(L) x 220(W) x 500(H) mm , I/O: USB3.0 x
6 Fan Case Antec Prizm 120 ARGB 2,MIC/AUDIO, POWER, RESET, ARGB Led Control Button, Materials: SPCC + Plastic , Side Panel: 12th 369,000
Tempered Glass, Color: Black , Fan Pre Install: 1 Prizm ARGB Fan & 1 reguler fan in rear
7 Fan For CPU Socket 775 Quạt làm mát dùng cho CPU SOCKET 775 , 1155, 1156 N/A 85,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 59
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
8 Fan For CPU Socket 1150/1155/1156 Quạt làm mát dùng cho CPU SOCKET 1150/1155/1156 N/A 99,000
9 Fan DEEP COOL Gammaxx 200t Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel : 775, 1150, 1155, 1156 và AMD : Tất cả Socket 12th 289,000
10 Fan DEEP COOL Gammaxx 300 fury Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel 1150, 1151, 1155, 1156 12th 390,000
11 Fan DEEP COOL Gammaxx 400 Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel 775/1155/1156/1366/2011 và AMD : Tất cả Socket 12th 515,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel Tính năng: Intel LGA20XX/1151/1150/1155/LGA1366.AMD
12 Fan DEEP COOL Gammaxx GTE AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1 , Tốc độ: 500~1500 RPM±10% 12th 649,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel Tính năng: Intel LGA20XX/1151/1150/1155/LGA1366.AMD
AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1 , Tốc độ : 500±200~1500±10%RPM , Nguồn : Rated Voltage: 12VDC.
13 Fan DEEP COOL Gammaxx TGA Operating Voltage: 10.8~13.2VDC , Fan size : 120X120X25 mm , Kích thƣớc : 135X84.8X156 mm
12th 1,080,000
Khối lƣợng :850g
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel Tính năng: Intel LGA Intel LGA20XX/LGA1366/LGA115X ; AMD
AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2 /FM2+/FM2/FM1. Fan Speed 500-1800 RPM±10% . Fan Dimension 120×120×25 mm .
14 Fan DEEP COOL Gammaxx L240 Net Weight 1204g . Radiator Dimensions 274×120×27 mm . Fan Noise ≤30 dB(A) . LED Type RGB LED . LED
12th 1,590,000
Connector 4-pin(+12V-G-R-B)

15 Fan DEEP COOL BLADE PRO V2.0 Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1155/1156/1366/1151/2011 & AMD FM1/FM2/AM3+/AM3/AM2+/AM2 12th 850,000

16 Fan DEEP COOL NEPTWIN Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/FM2/AM3+/AM3/AM2+/AM2 12th 900,000

17 Fan DEEP COOL MealStorm 120T(Tản nhiệt nƣớc) Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/FM2/AM3+/AM3/AM2+/AM2 12th 1,290,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/FM2/AM3+/AM3/AM2+/AM2 - CÓ
18 Fan DEEP COOL CAPTAIN 120EX (Tản nhiệt nƣớc)
ĐÈN
12th 1,590,000

19 Fan DEEP COOL CAPTAIN 240EX (Tản nhiệt nƣớc) Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/FM2/AM3+/AM3/AM2+/AM2 12th 2,390,000

20 Fan Cooler Master i117 Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel Socket LGA1156/1155/775 Size : 112.2 x 112.2 x 60.4 mm 12th 204,000
Quạt làm mát dùng cho Intel® LGA 1366 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 775 socket AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2
21 Fan Cooler Master T20 / FM2+ / FM2 / FM1 socket , Size : 95 X 80 X 117mm
12th 295,000
Quạt làm mát dùng cho Intel® LGA 1366 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 775 socket, AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2
22 Fan Cooler Master T200 / FM2+ / FM2 / FM1 socket , Size : 112 X 84 X 137mm "
12th 340,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/ AM3+/AM3/AM2+/AM2 - 1 FAN
23 Fan Cooler Master HYPER 212 LED
MÀU 12th 675,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/ AM3+/AM3/AM2+/AM2 - 2 FAN
24 Fan Cooler Master HYPER 212 Turbo LED
MÀU 12th 740,000

25 Fan Cooler Master HYPER 212X Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1150/1155/1156/1366/2011 & AMD FM1/ AM3+/AM3/AM2+/AM2 12th 780,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 775/1156/1155//1150/1366/2011/2066 & AMD FM1/FM2/FM2+/AM3+/ AM2+
26 Fan Cooler Master D92 /AM2
12th 850,000
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket 2011-v3 / 2011 / 1366 / 1151 / 1150 / 1156 / 1155 / 775 socket AMD® AM4 /
27 Fan Cooler Master LIQUID LITE 120 AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket , Waterblock : 80.3 x 76 x 42.2mm , Radiator Dimension 12th 1,140,000
:157 x 119.6 x 27mm
Quạt làm mát dùng cho CPU Socket Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1366 / 1151 / 1150 / 1156 / 1155 / 775 ,
28 Fan Cooler Master LIQUID LITE 240 socket AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 , socket Waterblock : 80.3 x 76 x 42.2mm 12th 1,420,000
Radiator Dimension :277 x 119.6 x 27mm
Quạt làm mát dùng cho CPU Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 , socket
Fan Cooler Master MASTERLIQUID
29 AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 , socket Kích thƣớc Radiator : 157 x 119.6 x 27mm 12th 1,550,000
ML120L RGB (6.2 x 4.7 x 1.1") . Kích thƣớc Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7")
Quạt làm mát dùng cho CPU Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 , socket
Fan Cooler Master MASTERLIQUID
30 AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket . Kích thƣớc Radiator : 157 x 119.6 x 27mm 12th 2,380,000
ML120R RGB (6.2 x 4.7 x 1.1") . Kích thƣớc Pump : 83.6 x 71.8 x 52.7 mm (3.3 x 2.8 x 2.1")
Quạt làm mát dùng cho CPU Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 , socket
Fan Cooler Master MASTERLIQUID
31 AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 , socket Kích thƣớc Radiator : 277 x 119.6 x 27mm 12th 1,850,000
ML240L RGB (10.9 x 4.7 x 1.1") . Kích thƣớc Pump : 80.3 x 76 x 42.2 mm (3.2 x 3.0 x 1.7")
Quạt làm mát dùng cho CPU Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket ,
Fan Cooler Master MASTERLIQUID
32 AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket , Kích thƣớc Radiator : 277 x 119.6 x 27 mm 12th 2,550,000
ML240R RGB (10.9 x 4.71 x 1.06""), Kích thƣớc Pump :83.6 x 71.8 x 52.7 mm (3.3 x 2.8 x 2.1"")"

33 Đế Fan Cooler Master C3 Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa 14" - 15" có 1 Fan 20cm làm mát notebook 12th 190,000
34 Đế Fan Cooler Master X- Slim Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa 14"-17" làm mát notebook có 1 Fan 16cm 12th 340,000
35 Đế Fan Cooler Master X-SLIM II Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa 14"-17" làm mát notebook có 1 Fan 16cm 12th 340,000
36 Đế Fan Cooler Master i - 100 Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa và nhôm 14"-15" làm mát notebook có 1 Fan 14cm 12th 309,000

37 Đế Fan Cooler Master - L1 Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa 14"-17" làm mát notebook có 1 Fan 16cm 12th 285,000
Đế Fan làm mát cho notebook - Nguyên liệu làm bằng nhựa 14"-17" làm mát notebook , có 1 fan 16cm , kết
38 Đế Fan Cooler Master - L2 nối qua cổng USB , màu đen , USB 2.0 x 1, Micro USB x 1 12th 389,000

Đế Fan làm mát cho notebook - thiết kế làm thành giá đỡ notebook 15.6" bằng nhôm , có 2 cổng USB, fan
39 Đế Fan Cooler Master ERGOSTAND LITE 16cm, hỗ trợ 3 vị trí điều chỉnh cho tản nhiệt tốt hơn , 5 nấc điều chỉnh chiều cao , nút điều khiển tốc độ quạt
12th 650,000

Đế Fan làm mát cho notebook - Tích hợp quạt 12cm, thiết kế chống trƣợt, diện tích lƣới nhôm thông gió lớn ,
40 Đế Fan DEEP COOL N200 Kích thƣớc 340.5X310.5X59mm, Trọng lƣợng 589g , Điện áp 5VDC, Điện áp hoạt động 4.5~5VDC, Tốc độ 12th 185,000
quạt 1000±10%RPM , Dành cho Laptop 15" trở xuống

Đế Fan làm mát cho notebook - Tích hợp quạt 14 cm màu xanh LED , dạng trăng lƣỡi liềm. Kích thƣớc
41 Đế Fan DEEP COOL WINDPAL MINI 340X250X25mm, Trọng lƣợng 575g , Tốc độ quạt 1000±10%RPM , Dành cho Laptop 15.6" trở xuống 12th 229,000

42 Đế Fan DEEP COOL U-PAL Đế Fan làm mát cho notebook - Tích hợp quạt 14 cm , có thể nâng lên hạ xuống 12th 269,000
Đế Fan làm mát cho notebook - Thiết kế tiện dụng cung cấp sự thoải mái trong sử dụng , Hai quạt 140mm
cung cấp luồng không khí lớn và hiệu suất làm mát cao. Thiết kế chống trơn trƣợt đảm bảo an toàn máy tính
43 Đế Fan DEEP COOL M3 xách , Kích thƣớc 340.5X311.5X57.5mm, trọng lƣợng 1054g , tốc độ quạt 1000±10%RPM 12th 459,000
Dành cho Laptop 15.6”trở xuống.

CD - DVD - WRITER - THIẾT BỊ ĐỌC CD , DVD , ĐẦU GHI ( Giá đã bao gồm VAT )
DVD Rom
1 ASUS E818 A9T 18X (Tray) Thiết bị đọc đĩa CD/DVD, chuẩn Sata , TRAY 12th 345,000
DVD Rom - Rewrite
1 ASUS DVDRW 24D5MT Thiết bị đọc đĩa và ghi đĩa CD/DVD, chuẩn SATA – R24X – W 24X – RW 8X - Internal - Black Panel 12th 384,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 60
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
2 ASUS DVD SDRW 08D2SU Thiết bị đọc đĩa và ghi đĩa, chuẩn USB 2.0 – R8X – W6X – RW 8X - SLIM - Double Player 12th 749,000

Thiết bị đọc đĩa và ghi đĩa, chuẩn USB 2.0 – R8X – W6X – RW 8X - SLIM - Double Player, Tƣơng
ASUS DVD SDRW-08U9M-U Ultra
3 thích Windows and Mac compatible , bao gồm cable for USB Type-C and Type-A interfaces , Ultra-slim 12th 934,000
Slim 13mm form factor , Nero BackItUp full backup solution for Android devices ( MÀU Bạc hoặc gold)

4 TRANSCEND DVDWR TS8X DVDS-K Thiết bị đọc đĩa và ghi đĩa, chuẩn USB 2.0 – SLIM 8X - External - BLACK 12th 649,000

VGA CARD PCI EXPRESS - CARD MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )
VGA NVDIA & MSI (Giá đã bao gồm VAT)
Chip Nvidia GPU Pascal, Memory 2GB GDDR5 128bit , Memory Bandwidth 64 GB/s , CUDA Core: 384 , 1.195
1 2GB NVIDIA Quadro P620 TFLOPS , PCI-E x16 3.0 , 4x Mini Display Port 1.4 , Maximum DP 1.4 Resolution HDR 5120 x 2880 at 60Hz (30- 36th 4,040,000
bit color) , Xuất 4 màn hình cùng lúc

Chip Nvidia GPU Pascal , Memory 5GB GDDR5X 160bit , CUDA Core: 1280 , PCI-E x16 3.0, 4x Display Port
1.4 , Độ phân giải : 4x 4096x2160 @ 120Hz 4x 5120x2880 @ 60Hz , Xuất 4 màn hình cùng lúc ,Hỗ trợ hệ điều
3 5GB NVIDIA Quadro P2200 hành : Microsoft Windows 10 64-bit Microsoft Windows 8 and 8.1 (64-bit) Microsoft Windows 7 64-bit Linux® -
36th 10,550,000
Full OpenGL implementation, complete with NVIDIA and ARB extensions (64-bit)

Chip Nvidia GPU Pascal , Memory 8GB GDDR5 256bit, Memory Bandwidth 243 GB/s, CUDA Core: 1792 , 5.3
TFLOPS, PCI-E x16 3.0, 4x Display Port 1.4 , Maximum DP 1.4 Resolution HDR 5120 x 2880 at 60Hz (30-bit
4 8GB NVIDIA Quadro P4000 color) , Xuất 4 màn hình cùng lúc , Maximum Power Consumption 105 W" , Size: 4.40” H x 9.50” L (111.76 mm 36th 23,950,000
x 241.3 mm) , Single Slot

Chip NVIDIA® GeForce® GTX 1660 , Độ phân giải : 7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR5 , Giao tiếp :
5 6GB MSI GTX 1660 VENTUS XS 6G OC DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 , Clock bộ nhớ : Boost: 1830 MHz, Chuẩn Bus : PCI Express x16 3.0 36th 5,880,000
Giao diện bộ nhớ : 192-bit

Chip NVIDIA® GeForce® GTX 1660 , Độ phân giải : 7680 x 4320 . Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp :
6 6GB MSI GTX 1660 GAMING X 6G DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 , Engine core Clock : Boost: 1860 MHz , Chuẩn Bus : PCI Express x16 3.0 36th 6,920,000
. Giao diện bộ nhớ : 192-bit

Chip NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti . Độ phân giải : 7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp :
6GB MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G
7 DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 . Engine core Clock : Boost: 1830 MHz , Chuẩn Bus : PCI Express x16 3.0 36th 7,880,000
OC . Giao diện bộ nhớ : 192-bit

NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 . Độ phân giải : 7680x4320 . Dung lƣợng : 8GB GDDR6. Giao tiếp : DisplayPort x
8 8GB MSI RTX 2070 ARMOR 8G 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x 1 . Engine core Clock . Boost: 1620 MHz: Chuẩn Bus : PCI Express x16 36th 14,980,000
3.0 . Giao diện bộ nhớ : 256-bit . Công Suất : 175 W . Kích thƣớc : 295 x 140 x 51 mm

NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 . Độ phân giải : 7680 x 4320 . Dung lƣợng : 8GB GDDR6 . Giao tiếp :
9 8GB MSI RTX 2070 GAMING X 8G DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x1 . Engine core Clock : Boost: 1710 MHz . Chuẩn Bus : 36th 16,290,000
PCI Express x16 3.0 . Giao diện bộ nhớ : 256-bit . Công Suất : 225 W . Kích thƣớc : 307 x 155 x 50 mm

NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti . Độ phân giải : 7680 x 4320 . Dung lƣợng : 11GB GDDR6 . Giao tiếp :
10 11GB MSI RTX 2080 TI GAMING X TRIO DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x1 . Engine core Clock . Boost: 1755 MHz . Chuẩn Bus 36th 34,490,000
PCI Express x16 3.0 . Giao diện bộ nhớ : 352-bit . Công Suất : 300 W . Kích thƣớc : 327 x 140 x 55.6 mm

VGA GIGABYTE (Giá đã bao gồm VAT)


Chipset : GeForce® GT 710 , Core Clock : 954 MHz , Process Technology : 28 nm , Memory Clock : 5010 MHz ,
Memory Size : 2 GB , Memory Type : DDR5 , Memory Bus : 64 bit , Card Bus : PCI-E 2.0 x 8 , Digital max
1 2GB GIGABYTE N710D5-2GIL resolution : 4096 X 2160 . Multi-view : 2 . Card size : L=151 W=69 H=35 mm . PCB Form : Low Profile . DirectX 36th 1,285,000
: 12 . OpenGL : 4.5 . Power requirement : 300W . Accessories : HDMI+DVI low profile bracket x1
I/O : Dual-link DVI-I*1 / HDMI*1
Chipset : GeForce® GT 730 , GPU clock : 902 MHz , Bộ nhớ : 2GB GDDR5 ( 5000MHz / 64-bit ) , Giao tiếp PCI :
2 2GB GIGABYTE N730D5-2GI PCI-E 2.0 x16 , Số lƣợng đơn vị xử lý : 384 CUDA cores, Cổng kết nối : 1 x HDMI , 1 x DVI-D , 1 x VGA/D-sub , 36th 1,745,000
Tản nhiệt : Tản nhiệt 1 quạt

Chip NVIDIA GeForce® GT 1030 , Kiến trúc Pascal , Memory 2GB GDDR5 64bit" "Boost: 1544 MHz/ Base: 1290
3 2GB GIGABYTE N1030OC-2GI MHz in OC Mode , Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode , Memory Clock: 6008 MHz" Updating… 36th 2,245,000
DVI-D , HDMI-2.0b (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz) , Xuất 2 màn hình cùng lúc

NVIDIA GeForce® GTX 1650 , Core Clock: 1665 MHz, CUDA® Cores: 896 , Memory Clock : 8002 MHz, Memory
Size: 4 GB, Memory Type: GDDR5 , Memory Bus: 128 bit, Memory Bandwidth (GB/sec): 128 GB/s , Card Bus
4 4GB GIGABYTE Mini N1650IX-4GD PCI-E 3.0 x 16 , Digital max resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view : 3 , Card size : L=152 W=114 H=36 mm , 36th 3,745,000
PCB Form : ATX , DirectX : 12 , OpenGL : 4.6 , Power requirement : 300W , DisplayPort 1.4 *1 , HDMI 2.0b *2
SLI support : No
NVIDIA GeForce® GTX 1650 . Kiến trúc Pascal. Memory 4GB GDDR5 128bit" "1680 MHz / Reference: 1665 MHz
. Memory Clock: 8002 MHz" PCI-E 3.0 x 16 "* DisplayPort 1.4*1 , 2 x HDMI-2.0b, Mutil view: 3 . Digital max
resolution 7680x4320@60Hz . Powered by GeForce® GTX 1650 . WINDFORCE with cooling system . 4GB
5 4GB GIGABYTE N1650IXOC-4GD GDDR5 128-bit memory interface . 80mm Unique Balade Fan . 170mm compact card size . Ultra Cooling ,
36th 3,885,000
Low Power Loss , Longer Life" 4,110 , size: L=152mm, W=114 mm, H=36 mm "Yêu cầu nguồn 300w công suất
thật
GeForce® GTX 1650 . Kiến trúc Pascal . Memory 4GB GDDR5 128bit" "1710 MHz / Reference: 1665 MHz .
Memory Clock: 8002 MHz. PCI-E 3.0 x 16 . DisplayPort 1.4*1 , 2 x HDMI-2.0b , Mutil view: 3 .Digital max
resolution 7680x4320@60Hz , Powered by GeForce® GTX 1650 , WINDFORCE 2X with cooling system , 4GB
6 4GB GIGABYTE N1650OC-4GD GDDR5 128-bit memory interface , 80mm Unique Blade Fan, Alternate Spinning . 3D Active Fan , Ultra Cooling
36th 4,045,000
, Low Power Loss , Longer Life 4,330 , size: L=191mm, W=112 mm, H=36 mm , Yêu cầu nguồn 300w công
suất thật
NVIDIA GeForce® GTX 1650 . Kiến trúc Pascal . Memory 4GB GDDR5 128bit . 1680 MHz / Reference: 1665 MHz
. Memory Clock: 8002 MHz" PCI-E 3.0 x 16 . DisplayPort 1.4*1 . 3 x HDMI-2.0b . Mutil view: 4 . Digital max
resolution 7680x4320@60Hz . Powered by GeForce® GTX 1650 . WINDFORCE 2X with cooling system . 4GB
7 4GB GIGABYTE N1650WF2OC-4GD GDDR5 128-bit memory interface . 90mm Unique Blade Fan . Alternaye Spinning . 3D Active Fan . Extreme
36th 4,180,000
Durability and Overclocking (3+1 power)" 4,515 . size: L=229mm, W=119 mm, H=36 mm "Yêu cầu nguồn 300w
công suất thật
NVIDIA GeForce® GTX 1650 SUPER™ , Core Clock : 1740 MHz (Reference Card: 1725 MHz), CUDA® Cores :
1280 , Memory Clock : 12000 MHz, Memory Size : 4 GB , Memory Type : GDDR6 , Memory Bus : 128 bit
Memory Bandwidth (GB/sec) : 192 GB/s , Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 , Digital max resolution : 7680x4320@60Hz ,
8 4GB GIGABYTE N165SOC-4GD Multi-view : 3 , Card size : L=172 W=122 H=40 mm , PCB Form : ATX , DirectX : 12 , OpenGL : 4.6 , Power
36th 4,580,000
requirement : 350W , Power Connectors : 6 Pin*1 , Output : DisplayPort 1.4 *1 , HDMI 2.0b *1 : DVI-D *1 , SLI
support : No
NVIDIA GeForce® GTX 1650 SUPER™ , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz, Dung lƣợng : 4GB GDDR6 , Giao tiếp :
9 4GB GIGABYTE N165SWF2OC-4GD DisplayPort 1.4 *1 HDMI 2.0b *1 DVI-D *1 , Engine core Clock : 1755 MHz (Reference Card: 1725 MHz) 36th 4,980,000
Clock bộ nhớ : 12000 MHz , Lõi CUDA : 1280, Memory Bus : 128 bit, Card Bus : PCI-E 3.0 x 16

Chipset Radeon RX 570 , GPU clock : OC mode: 1255MHz Gaming mode: 1244MHz , Bộ nhớ : 4GB GDDR5 256-
bit ) , Giao tiếp PCI : PCI-E 3.0 x16 , Số lƣợng đơn vị xử lý : 2048 Stream Processors , Cổng kết nối : 1 x HDMI
10 4GB GIGABYTE RX570GAMING-4GD 2.0 , 3 x DisplayPort 1.4 , 1 x DVI-D , Tản nhiệt : Tản nhiệt 2 quạt , Đèn LED: Có , Đầu cấp nguồn : 1 x 8-pin , 36th 3,150,000
Nguồn đề xuất : 450W , Multi-GPU : AMD CrossFire, VR: hỗ trợ , Kích thƣớc : 23.2 x 11.6 x 4 cm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 61
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chipset RX5500XT, Core Clock1845 MHz , Memory Clock : 14000 MHz, Memory Size : 4GB - 128bit - DDR6 ,
Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , DirrectX 12 , OpenGL PCB 4.6 , Form ATX , I/O : DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1
11 4GB GIGABYTE R55XTOC-4GD , Digital Max Resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , Card Size (mm): L=225 mm , H=40 mm , W=119 mm ,
36th 5,340,000
Power Requirement : 450W

Chipset RX5500XT, Core Clock1845 MHz , Memory Clock : 14000 MHz, Memory Size : 4GB - 128bit - DDR6 ,
4GB GIGABYTE R55XTGAMING OC- Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , DirrectX 12 , OpenGL PCB 4.6 , Form ATX , I/O : DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1
12 , Digital Max Resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , Card Size (mm): L=281 mm
36th 5,580,000
4GD
H=40 mm , W=115 mm , Power Requirement : 450W
Chipset Radeon™ RX 5600 XT , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz, Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp :
6GB GIGABYTE R56XTGAMING OC- DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 , Engine core Clock : Boost Clock : up to 1620 MHz Game Clock* : 1560 MHz
13 Clock bộ nhớ : 12000 MHz , Memory Bus : 192 bit , Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , Kích thƣớc : L=279.85 36th 8,750,000
6GD
W=114.35 H=49.55 mm
Chipset GeForce® GTX 1660 , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 6GB GDDR5 , Giao tiếp : PCI-E
3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 , Pin (Battery) : 8 Pin*1 , Engine core Clock : 1830 MHz (Reference
14 6GB GIGABYTE N1660OC-6GD Card is 1785 MHz) , Clock bộ nhớ :8002 MHz , Memory Bus : 192Bit , Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 , Kích thƣớc : 36th 5,640,000
L=224 W=121 H=40 mm

Chipset GeForce® GTX 1660 , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 6GB GDDR5 , Giao tiếp : PCI-E
15 6GB GIGABYTE N1660GAMING-6GD 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 , Pin (Battery) : 8 Pin*1 , Engine core Clock : 1785 MHz , Clock bộ 36th 6,590,000
nhớ : 8002 MHz , Memory Bus : 192Bit, Card Bus : PCI-E 3.0 x 16, Kích thƣớc : L=280 W=116 H=40 mm

Chipset GeForce® GTX 1660 , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 6GB GDDR5 , Giao tiếp : PCI-E
6GB GIGABYTE N1660GAMING OC- 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1 , Pin (Battery) : 8 Pin*1 , Engine core Clock : 1860 MHz (Reference
16 Card is 1785 MHz) , Clock bộ nhớ : 8002 MHz, Memory Bus : 192Bit , Card Bus : PCI-E 3.0 x 16, Kích thƣớc : 36th 6,550,000
6GD
L=280 W=116 H=40 mm
Chipset GeForce® : GTX1660 Super , Core Clock : 1830 MHz (Reference card: 1785 MHz) . Memory Clock:
14000 MHz , Memory :6GB - Size Bus 192bit - Type : GDDR6 - Bandwidth: 336GB/s, Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 ,
17 6GB GIGABYTE N166SOC-6GD DirrectX : 12 , OpenGL : 4.6 , PCB Form : ATX , I/O : Display Port 1.4 x 3 , HDMI 2.0b x 1 , Digital Max 36th 5,940,000
Resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view : 4 , Card Size (mm) : * L=225.65, * W=122.02 , * H=40.5 mm , Power
Requirement : 450W
Chipset NVIDIA GeForce® GTX 1660 Ti ,Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao
6GB GIGABYTE N166SGAMING OC- tiếp : PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1. , Pin (Battery) : 8 Pin*1 , Engine core Clock : 1800 MHz
18 (Reference card is 1770 MHz) , Clock bộ nhớ : 12000 MHz, Công Suất : 450W , Memory Bus : 192Bit , Card Bus 36th 6,880,000
6GD
: PCI-E 3.0 x 16 , Kích thƣớc : L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm
Chipset NVIDIA GeForce® GTX 1660 Ti ,Độ phân giải : 7680x4320@60Hz, Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp
: PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1., Pin (Battery) : 8 Pin*1 , Engine core Clock : 1845 MHz
19 6GB GIGABYTE N166TWF2OC-6GD (Reference card is 1770 MHz) , Clock bộ nhớ : 12000 MHz , Công Suất : 450W , Memory Bus : 192Bit , Card 36th 7,845,000
Bus : PCI-E 3.0 x 16, Kích thƣớc : L=264.9 W=120.58 H=40.41 mm
Chipset NVIDIA GeForce® GTX 1660 Ti ,Độ phân giải 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng ,6GB GDDR6 , Giao tiếp
6GB GIGABYTE N166TGAMING OC- PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1. , Pin (Battery) , 8 Pin*1 , Engine core Clock , 1860 MHz
20 (Reference card is 1770 MHz), Clock bộ nhớ 12000 MHz , Công Suất 450W , Memory Bus 192Bit , Card Bus PCI- 36th 8,090,000
6GD
E 3.0 x 16 , Kích thƣớc L=280 W=116.7 H=40.4 mm
Chipset NVIDIA GeForce® GTX 1660 Ti , Độ phân giải 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng 6GB GDDR6 , Giao tiếp
PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1. Pin (Battery) , 8 Pin*1 Engine core Clock 1890 MHz (Reference
21 6GB GIGABYTE N166TAORUS-6GD card is 1770 MHz) , Clock bộ nhớ 12000 MHz , Công Suất 450W Memory Bus 192Bit , Card Bus PCI-E 3.0 x 16 , 36th 7,990,000
Kích thƣớc , L=280 W=120.1 H=40.5 mm
Chipset NVIDIA GeForce® RTX 2060 , GPU clock : 1755MHz, Bộ nhớ : 6GB GDDR6 ( 14000MHz / 192-bit ) , Giao
tiếp PCI : PCI-E 3.0 x16 , Số lƣợng đơn vị xử lý : 1920 CUDA cores , Cổng kết nối : 1 x HDMI 2.0b , 3 x
22 6GB GIGABYTE N2060OC-6GD DisplayPort 1.4 , Tản nhiệt : Tản nhiệt 2 quạt , Đầu cấp nguồn : 1 x 8-pin , Nguồn đề xuất : 500W , VR : không 36th 8,980,000
hỗ trợ , Kích thƣớc : 225.65 x 122.02 x 40.5 mm
Chipset NVIDIA GeForce® RTX 2060 , GPU clock : 1830 MHz (Reference Card: 1680 MHz) , Bộ nhớ : 6GB
6GB GIGABYTE N2060GAMINGOC GDDR6 ( 14000 MHz / 192-bit ) , Giao tiếp PCI : PCI-E 3.0 x16 , Số lƣợng đơn vị xử lý: 1920 CUDA cores , Cổng
23 kết nối : 1 x HDMI 2.0b , 3 x DisplayPort 1.4 , Tản nhiệt : Tản nhiệt 3 quạt , Đèn LED : RGB , Đầu cấp nguồn : 1 x 36th 10,890,000
PRO-6GD
8-pin , Nguồn đề xuất : 500W, Kích thƣớc : 28 x 11.64 x 4.02 cm
Chipset RX5500XT, Core Clock1845 MHz , Memory Clock : 14000 MHz, Memory Size : 8GB - 128bit - DDR6 ,
Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , DirrectX 12 , OpenGL PCB 4.6 , Form ATX , I/O : DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1
24 8GB GIGABYTE R55XTOC-8GD , Digital Max Resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , Card Size (mm): L=281 mm
36th 6,280,000
H=40 mm , W=115 mm , Power Requirement : 450W

Chipset RX5500XT, Core Clock1845 MHz , Memory Clock : 14000 MHz, Memory Size : 8GB - 128bit - DDR6 ,
8GB GIGABYTE R55XTGAMING OC- Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , DirrectX 12 , OpenGL PCB 4.6 , Form ATX , I/O : DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1
25 , Digital Max Resolution : 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , Card Size (mm): L=281 mm, H=40 mm
36th 6,540,000
8GD
W=115 mm , Power Requirement : 450W

NVIDIA GeForce® RTX 2060 SUPER™ . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz. Dung lƣợng : 8GB GDDR6 . Giao tiếp
: DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 , Engine core Clock : 1680 MHz (Reference card: 1650 MHz)
26 8GB GIGABYTE N206SWF2OC-8GD Clock bộ nhớ : 14000 MHz . Lõi CUDA : 2176. Memory Bus : 256 bit. Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 , RTX-OPS : 42 .
36th 11,180,000
Kích thƣớc : L=265 W=121 H=40 mm

NVIDIA GeForce® GeForce® RTX 2060 SUPER™ . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Dung lƣợng : 8GB
8GB GIGABYTE N206SGAMING OC- GDDR6 . Giao tiếp : DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1 . Engine core
27 Clock : 1815 MHz (Reference card: 1650 MHz) . Clock bộ nhớ : 14000 MHz. Lõi CUDA : 2176. Memory Bus : 256
36th 12,140,000
8GC
bit. Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 . Kích thƣớc : L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm

NVIDIA GeForce® GeForce® RTX 2060 SUPER™ . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Dung lƣợng : 8GB
GDDR6 . Giao tiếp : DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *3 USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1 . Engine core
28 8GB GIGABYTE N206SAORUS-8GC Clock : 1845 MHz (Reference Card: 1650 MHz) . Clock bộ nhớ : 14000 MHz . Lõi CUDA : 2176. Memory Bus :
36th 12,580,000
256 bit. Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 . RTX-OPS : 46 . Kích thƣớc : L=290 W=134.31 H=59.9 mm

NVIDIA GeForce® RTX 2070 , Kiến trúc Turing - Memory 8GB GDDR6 256bit - 1620 MHz . Memory Clock:
29 8GB GIGABYTE N2070WF2-8GD 14000 MHz, PCI-E 3.0 x 16 , 3 DisplayPort 1.4 , 1 HDMI 2.0b , USB Type-CTM(support VirtualLinkTM) , Multi- 36th 12,690,000
view: 4 , Digital max resolution 7680x4320@60Hz , size: L=264.9mm, W=120.58 mm, H=40.41 mm

NVIDIA GeForce® RTX 2070 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 , Core Clock 1620 MHz (Reference
Card: 1620 MHz), PCI-E 3.0 x 16 , DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 ,
USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution
30 8GB GIGABYTE N2070WF3-8GC 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA NVLINKTM , Digital max resolution , 36th 13,550,000
80x4320@60Hz , Powered by GeForce® RTX 2070 , Integrated with 8GB GDDR6 256-bit memory interface ,
WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans, RGB Fusion – 16.7M customizable color lighting
,Metal Back Plate

NVIDIA GeForce® RTX 2070 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 256 bit" "1740 MHz in OC mode , 1725
8GB GIGABYTE RTX N2070 GAMING MHz in Gaming mode (Reference Card: 1620 MHz)" PCI-E 3.0 x 16 "* DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1, USB
31 Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2- 36th 14,890,000
OC 8G
way NVIDIA NVLINKTM , Digital max resolution 7680x4320@60Hz

NVIDIA GeForce® RTX2070 Super 1785 MHz (Reference Card: 1770 MHz) 14000 MHz , 8GB , 256bit , GDDR6 ,
32 8GB GIGABYTE N207SWF3OC-8GC 448GB/s , PCI-E 3.0 x 16 , DirrectX Open GL PCB Form : 12, 4.5 , Form ATX , DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1 36th 14,900,000
, 7680x4320@60Hz 4 " L=286mm , W=114mm , H=50 mm , nguồn yêu cầu 650W

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 62
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
NVIDIA GeForce® RTX2070 Super , Kiến trúc Turing , Core Clock : 1905 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
8GB GIGABYTE N207SGAMING OC- 14000 MHz , Memory 8GB , 256bit , GDDR6 , 448GB/s . PCI-E 3.0 x 16 , DirrectX OpenGL PCB Form : 12
33 4.5 , ATX , I/O: DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1 , USB Type-C x1 ,Digital Max Resolution: 7680x4320@60Hz 36th 15,450,000
8GC
4 , L=290mm W=134.31mm H=59.9 mm , Power Requirement 650W

NVIDIA GeForce® RTX2070 Super , Kiến trúc Turing , Core Clock : 1815 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
14000 MHz , Memory 8GB , 256bit , GDDR6 , 448GB/s . PCI-E 3.0 x 16 , DirrectX OpenGL PCB Form : 12
34 8GB GIGABYTE N207SAORUS-8GC 4.5 , ATX , I/O: DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1 , USB Type-C x1 ,Digital Max Resolution: 7680x4320@60Hz 36th 16,580,000
4 , L=286.5mm , W=114.5mm , H=50.2 mm

NVIDIA GeForce® RTX 2070 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 , 1770 MHz(Reference Card: 1620 MHz) ,
PCI-E 3.0 x 16 , DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x3, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , USB Type-C ™
(support VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution 7680x4320@60Hz, Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA
35 8GB GIGABYTE N2070 AORUS X-8GC NVLINKTM , Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Powered by GeForce® RTX 2070 , Integrated with 8GB 36th 16,390,000
GDDR6 256-bit memory interface , WINDFORCE Stack 3X 100mm Fan Cooling System , RGB light reinvented , 7
Video Outputs , Metal Back Plate , Built for Extreme Overclocking 10+2 Power Phases 4 Years Warranty (Online
registration required)

NVIDIA GeForce® RTX 2070 , Kiến trúc Turing, Memory 8GB GDDR6 , 1815 MHz(Reference Card: 1620 MHz) ,
PCI-E 3.0 x 16 , DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x3, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , USB Type-C ™
(support VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA
36 8GB GIGABYTE N2070AORUS X-8GC NVLINKTM, Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Powered by GeForce® RTX 2070, Integrated with 8GB 36th 14,850,000
GDDR6 256-bit memory interface , WINDFORCE Stack 3X 100mm Fan Cooling System, RGB light reinvented , 7
Video Outputs , Metal Back Plate with RGB AORUS LOGO Illumination, Built for Extreme Overclocking 10+2
Power Phases , 4 Years Warranty (Online registration required)

NVIDIA GeForce® RTX2070 Super , Kiến trúc Turing , Core Clock : 1905 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
8GB GIGABYTE N207SGAMINGOC- 14000 MHz , Memory 8GB , 256bit , GDDR6 , 448GB/s . PCI-E 3.0 x 16 , DirrectX OpenGL PCB Form : 12
37 4.5 , ATX , I/O: DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1 , USB Type-C x1 ,Digital Max Resolution: 7680x4320@60Hz 36th 15,890,000
8GC
4 , L=290mm W=134.31mm H=59.9 mm , Power Requirement 650W

NVIDIA GeForce® RTX2070 Super , Kiến trúc Turing , Core Clock : 1815 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
14000 MHz , Memory 8GB , 256bit , GDDR6 , 448GB/s . PCI-E 3.0 x 16 , DirrectX OpenGL PCB Form : 12
38 8GB GIGABYTE N207SAORUS-8GC 4.5 , ATX , I/O: DisplayPort 1.4 x3 , HDMI 2.0b x1 , USB Type-C x1 ,Digital Max Resolution: 7680x4320@60Hz 36th 16,790,000
4 , L=286.5mm , W=114.5mm , H=50.2 mm

NVIDIA GeForce® GTX 2080 , - Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 256 bit , Core Clock 1800 MHz in OC
mode , 1785 MHz in Gaming mode , (Reference Card: 1710 MHz), PCI-E 3.0 x 16, * DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b
x1, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1, Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI
8GB GIGABYTE N2080WF3-8GC
39 support 2-way NVIDIA NVLINKTM , Powered by GeForce® RTX 2080 , Integrated with 8GB GDDR6 256-bit 36th 18,450,000
memory interface , WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans, RGB Fusion – 16.7M
customizable color lighting , Metal Back Plate, Yêu cầu nguồn 650w công suất thật ( với một đầu nguồn phụ 8-
PIN và 1 đầu 6-pin )

NVIDIA GeForce® RTX 2080 , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Giao tiếp : DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB
8GB GIGABYTE N2080WF3OC-8GC
40 Type-CTM(support VirtualLinkTM) *1 , Engine core Clock : 1710 MHz , Clock bộ nhớ : 14000 MHz 36th 19,490,000
Memory Bus , 256 bit , Card Bus , PCI-E 3.0 x 16 , Kích thƣớc : L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm

NVIDIA GeForce® GTX 2080 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 256 bit , 1830 MHz in OC mode, 1815
MHz in Gaming mode , (Reference Card: 1710 MHz) , PCI-E 3.0 x 16 , DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1, * USB
8GB GIGABYTE N2080GAMING OC- Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1, Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-
41 8GC way NVIDIA NVLINKTM , Powered by GeForce® RTX 2080 , Integrated with 8GB GDDR6 256-bit memory 36th 21,990,000
interface , WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans , RGB Fusion – 16.7M customizable
color lighting , Metal Back Plate , Yêu cầu nguồn 650w công suất thật ( với một đầu nguồn phụ 8-PIN và 1 đầu
6-pin )

NVIDIA GeForce® RTX 2080 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 256 bit" 1845 MHz (Reference card:
42 8GB GIGABYTE N2080AORUS-8GC 1710 MHz) PCI-E 3.0 x 16 "* DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , 36th 22,550,000
Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA NVLINKTM

Chip GeForce® RTX 2080 SUPER™ . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Giao tiếp : DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b
8GB GIGABYTE N208SGAMING OC- *1 USB Type-C™(support VirtualLink™) *1 . Engine core Clock : 1845 MHz (Reference Card: 1815 MHz)
43 Clock bộ nhớ :15500 MHz . Lõi CUDA : 3072 . Memory Bus : 256 bit . Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 . RTX-OPS : 64 36th 21,080,000
8GC
. Kích thƣớc : L=286.5 W=114.5 H=50.2 mm
Chip GeForce® RTX 2080 SUPER™ . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Dung lƣợng : 8GB GDDR6 . Giao tiếp :
8GB GIGABYTE N208S AORUS - 8GC DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *3 USB Type-C™(support VirtualLink™) *1 . Engine core Clock : 1860 MHz
44 (Reference Card: 1815 MHz). Clock bộ nhớ : 15500 MHz . Lõi CUDA : 3072 . Memory Bus : 256 bit . Card Bus : 36th 23,250,000
PCI-E 3.0 x 16 . RTX-OPS : 65 . Kích thƣớc : L=290 W=134.31 H=59.9 mm
Chipset: Radeon™ RX 5700 , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Dung lƣợng : 8GB DDR6 . Giao tiếp :
DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 . Engine core Clock : Boost Clock : Up to 1750 MHz (Reference card is 1725
8GB GIGABYTE GV-R57GAMING OC-
45 MHz) Game Clock : 1720 MHz (Reference card is 1625 MHz) Base Clock : 1565 MHz (Reference card is 1465 36th 10,250,000
8GD MHz). Clock bộ nhớ : 14000 MHz . Memory Bus : 256 bit, Card Bus : PCI-E 4.0 x 16. Kích thƣớc : L=279.85
W=114.35 H=49.55 mm
CHIP AMD RX 5700 , GPU PASCAL , Memory 8gb gddr 6 , 256bit , Memory bandwidth 448GB/s , Boost Clock:
Up to 1725 MHz , Game Clock: 1625 MHz , Base Clock: 1465 MHz , CUDA Core : 2304 , PCI-E X 16 4.0 , 7.974
46 8GB GIGABYTE GV-R57-8GD-B TFLOPS . 3x displayPort MST , HDMI 2.0B x1 , HDMI 4K60 , Reolution HDR 7680x4320 at 60hz (30-bit color) . 36th CALL
xuất 4 màn hình cùng lúc. maximum power consumption 180W. yêu cầu nguồn 600W
Chipset : Radeon™ RX 5700 XT . Độ phân giải : 7680x4320@60Hz . Dung lƣợng : 8GB DDR6. Giao tiếp :
DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 . Engine core Clock : Boost Clock : Up to 1905 MHz Game Clock : 1795 MHz
8GB GIGABYTE GV-R57XT GAMING (Reference card is 1755 MHz) Base Clock : 1650 MHz (Reference card is 1605 MHz) *Game Clock is the
47 expected GPU clock when running typical gaming applications, set to typical TGP (Total Graphics Power).
36th 10,800,000
OC-8GD
Actual individual game clock results may vary. Clock bộ nhớ : 14000 MHz . Memory Bus : 256 bit. Card Bus :
PCI-E 4.0 x 16 . Kích thƣớc : L=279.85 W=114.35 H=49.55 mm
CHIP AMD RX 5700XT , GPU PASCAL , Memory 8gb gddr6 , 256bit . Memory bandwidth 448GB/s . Boost
Clock: Up to 1905 MHz . Game Clock: 1755 MHz . Base Clock: 1605 MHz . CUDA Core : 2560 . 9.754 TFLOPS .
48 8GB GIGABYTE GV-R57XT-8GD-B PCI-E X 16 4.0 . 3x displayPort MST . HDMI 2.0B x1 . HDMI 4k60 . Reolution HDR 7680x4320 at 60hz (30-bit 36th 12,450,000
color) . xuất 6 màn hình cùng lúc. maximum power consumption 225W . yêu cầu nguồn : 600w
CHIP AMD Radeon™ RX 5700 XT , Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 8GB GDDR6 , Giao tiếp :
DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 HDMI 1.4b*2 , Engine core Clock , Boost Clock : Up to 2010 MHz (Reference
8GB GIGABYTE GV-R57XTAORUS-
49 card is 1905 MHz) Game Clock* : 1905 MHz (Reference card is 1755 MHz) Base Clock : 1770 MHz (Reference 36th 12,250,000
8GD card is 1605 MHz) , Clock bộ nhớ : 14000 MHz , Memory Bus : 256 bit , Card Bus : PCI-E 4.0 x 16 , Kích thƣớc
: L=290 W=123 H=58 mm

NVIDIA GeForce® RTX 2080, Độ phân giải : 7680x4320@60Hz , Dung lƣợng : 11GB GDDR6 , Giao tiếp :
DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *3 USB Type-CTM(support VirtualLinkTM) *1 , Pin (Battery) , 8 Pin*2 , Engine core
50 11GB GIGABYTE N208TWF3-11GC Clock : 1545 MHz , Clock bộ nhớ : 14000 MHz , Memory Bus : 352 bit , Card Bus : PCI-E 3.0 x 16 , Kích thƣớc
36th 31,850,000
: L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 63
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
NVIDIA GeForce® GTX 2080 , - Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 352 bit , 1665 MHz in OC mode , 1650
MHz in Gaming mode (Reference Card: 1545 MHz) , PCI-E 3.0 x 16 , *DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x3, USB
Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution
11GB GIGABYTE N208T GAMING OC-
51 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA NVLINKTM , Powered by GeForce® RTX 2080 Ti , 36th 33,550,000
11GC Integrated with 11GB GDDR6 352-bit memory interface , WINDFORCE 3X Cooling System with alternate
spinning fans , RGB Fusion – 16.7M customizable color lighting , Metal Back Plate , 4 Years Warranty (Online
registration required) , Yêu cầu nguồn 650w công suất thật ( với2 đầu nguồn phụ 8-PIN )

NVIDIA GeForce® GTX 2080 , Kiến trúc Turing , Memory 8GB GDDR6 352 bit , TBD , PCI-E 3.0 x 16 ,
DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x3, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1 , USB Type-C ™ (support
VirtualLinkTM) x1 , Digital max resolution 7680x4320@60Hz , Multi-view 4 , SLI support 2-way NVIDIA
11GB GIGABYTE N208TAORUS X-
52 NVLINKTM , Powered by GeForce® RTX 2080 Ti, Integrated with 11GB GDDR6 352-bit memory interface, 36th 36,550,000
11GC WINDFORCE Stack 3X 100mm Fan Cooling System with RGB light reinvented, 7 Video Outputs , Metal Back
Plate with RGB AORUS LOGO Illumination , Built for Extreme Overclocking 16+3 Power Phases , 4 Years
Warranty (Online registration required), Yêu cầu nguồn 750w công suất thật , (với 2 đầu nguồn phụ 8-PIN)

VGA ASUS (Giá đã bao gồm VAT)


Chip GF GT1030 - CUDA Core 384, DDR5-2GB - 64bit - GPU Base Clock: 1278 Mhz, GPU Boost Clock : 1531
1 2GB ASUS PH-GT1030-O2G Mhz, DVI / HDMI S/P GPU Tweak II, Auto Extreme, Dual Ball Fan Bearings, IP5X dust resistance, 1 Fan.
36th 2,185,000

NVIDIA® GeForce GTX 1650 , Độ phân giải : 7680x4320 , Giao tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP :
2 4GB ASUS PH-GTX1650-4G Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1695 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ 36th 3,985,000
Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1665 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz , Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Lõi
CUDA : 896 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit , Kích thƣớc : 19 x 11 x3.8 centimét

NVIDIA® GeForce GTX 1650 , Độ phân giải : 7680x4320 , Dung lƣợng : 4GB GDDR5 , Giao tiếp : DVI Output :
Yes x 1 (Native) (DVI-D) HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 1 (Native) (DisplayPort
1.4) HDCP Support : Yes (2.2) , Engine core Clock : OC Mode - GPU Boost Clock : 1710 MHz , GPU Base Clock
3 4GB ASUS PH-GTX1650-O4G : 1485 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1680 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz , Clock bộ nhớ 36th 4,350,000
: 8002 MHz , Lõi CUDA ; 896 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit, Kích thƣớc : 19 x 11 x
3.8 Centimeter
NVIDIA® GeForce GTX 1650 , Độ phân giải Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 4GB GDDR5, Giao tiếp : Đầu ra
DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên)
(DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1695 MHZ ,
4 4GB ASUS DUAL-GTX1650-4G Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1665 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz 36th 4,289,000
, Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Lõi CUDA : 896 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit , Kích
thƣớc : 20.4 x 11.5 x 3.7 centimét
NVIDIA® GeForce GTX 1650 , Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 4GB GDDR5 , Giao
tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1
(Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1755
5 4GB ASUS DUAL-GTX1650-O4G MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1725 MHZ , Xung Nền GPU : 36th 4,680,000
1485 MHz , Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Lõi CUDA : 896, Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-
bit , Kích thƣớc : 20.4 x 11.5 x3.7 centimét

NVIDIA® GeForce GTX1650 - CUDA Core 896, GDDR5-4GB- 128bit, GPU Base Clock: 1515 Mhz, GPU Boost
6 4GB ASUS TUF-GTX1650-4G-GAMING Clock : 1695 Mhz, 1xDVI / 1xHDMI (2.0) / 1xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto 36th 4,590,000
Extreme, Protective Backplate, 144- Hour Validation Program, IP5X dust resistance, NVIDIA G−SYNC, Dual Fan.

NVIDIA® GeForce GTX 1650 , Độ phân giải : 7680x4320 , Dung lƣợng : 4GB GDDR5 , Giao tiếp : Đầu ra DVI :
Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên)
4GB ASUS ROG-STRIX-GTX1650-4G- (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1695 MHZ ,
7 Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1665 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz 36th 4,740,000
GAMING
, Clock bộ nhớ ; 8002 Mhz, Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit, Kích thƣớc : 24.2 x 12.7
x3.84 centimét
NVIDIA® GeForce GTX 1650 ,Độ phân giải : 7680x4320 , Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI
2.0b) Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock : Chế độ OC -
4GB ASUS ROG-STRIX-GTX1650-A4G- Xung Tăng cƣờng GPU : 1710 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU :
8 1680 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz 36th 4,615,000
GAMING
Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit, Kích thƣớc : 24.2 x 12.7
x3.84 centimét
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 4GB GDDR5 , Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự
nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock ,
4GB ASUS ROG-STRIX-GTX1650-O4G-
9 Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1860 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng 36th 4,980,000
GAMING cƣờng GPU : 1830 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz , Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Lõi CUDA : 896 , Chuẩn Bus ,
PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 128-bit , Kích thƣớc : 24.2 x 12.7 x1.51 centimét
Chipset Geforce GTX 1650S , Bộ nhớ trong 4Gb , Kiểu bộ nhớ GDDR6 , Bus 128Bit , Core Clock OC Mode -
1770 MHz (Boost Clock). Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1740 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz
10 4GB ASUS PH-GTX1650S-O4G Memory Clock 12002 MHz , DirectX DirectX 12 , Chuẩn khe cắm PCIE 3.0 , Cổng giao tiếp DisplayPort x 1/ HDMI 36th 4,940,000
x 1 / DVI-D x 1 , Công suất nguồn yêu cầu 350W , Kích thƣớc 17.4 x 12.1 x 3.9 Centimeter

Chipset Geforce GTX 1650S , Bộ nhớ trong 4Gb , Kiểu bộ nhớ GDDR6 , Bus 128Bit , Core Clock OC Mode -
4GB ASUS TUF-GTX1650S-O4G- 1800 MHz (Boost Clock)/ Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1770 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz.
11 Memory Clock 12002 MHz , DirectX DirectX 12 , Chuẩn khe cắm PCIE 3.0 , Cổng giao tiếp DisplayPort x 1/ HDMI 36th 4,885,000
GAMING
x 1 / DVI-D x 1 , Công suất nguồn yêu cầu 350W , Kích thƣớc 20.6 x 12.4 x 4.6 Centimeter
Chip GF GTX1060 - CUDA core 1280 - DDR5- 6GB - 192bit - Giao tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
6GB ASUS STRIX-GTX1060-6G- Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0) Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DP thông thƣờng) Hỗ trợ HDCP :
12 Có . Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1746 MHZ , Xung Nền GPU : 1531 MHz Chế độ
36th 7,180,000
GAMING
Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1708 MHZ , Xung Nền GPU : 1506 MHz
NVIDIA® GeForce GTX 1660 SUPER™, PCI Express 3.0, OpenGL®4.6 , GDDR6 6GB , Engine Clock : OC Mode -
1830 MHz (Boost Clock) , Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1800 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz ,
CUDA Core : 1408 , Memory Clock : 14002 MHz, Memory Interface : 192-bit, Resolution : Digital Max
Resolution:7680x4320 , Interface : DVI Output : Yes x 1 (Native) (DVI-D) , HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI
13 6GB Asus PH-GTX1660S-O6G 2.0b) , Display Port : Yes x 1 (Native) (DisplayPort 1.4) , HDCP Support : Yes (2.2) : Maximum Display Support : 36th 6,490,000
3, NVlink/ Crossfire Support : No , Recommended PSU : 450W , Power Connectors : 1 x 8-pin , Accessories : 1
x Quick Guide , Software : ASUS GPU Tweak II & Drivers: please download all software from the support site. ,
Dimensions : 6.9 " x 4.8 " x 1.5 " Inch , 17.4 x 12.1 x3.9 Centimeter , Slot : 2 slot

NVIDIA® GeForce GTX 1660 , Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR5, Giao
tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1
14 6GB Asus TUF-GTX1660-6G-GAMING (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Clock bộ nhớ : 8002 Mhz , Lõi CUDA : 1408 , Chuẩn Bus : PCI 36th 6,080,000
Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 192-bit , Kích thƣớc : 8.1 " x 4.8 " x 1.8 " Inch 20.5 x 12.3 x4.6 centimét

NVIDIA® GeForce GTX 1660 ,Độ phân giải : Digital Max Resolution:7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR5,
Giao tiếp : DVI Output : Yes x 1 (Native) (DVI-D) HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x
1 (Native) (DisplayPort 1.4) HDCP Support : Yes (2.2) , Engine core Clock : OC Mode - GPU Boost Clock : 1845
15 6GB Asus TUF-GTX1660-O6G-GAMING MHz , GPU Base Clock : 1560 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock :
36th 5.885.000
1530 MHz , Clock bộ nhớ : 8002 MHz , Lõi CUDA : 1408 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ :
192-bit , Kích thƣớc : 20.5 x 12.3 x4.6 Centimeter

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 64
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
NVIDIA® GeForce GTX1660 - CUDA Core 1408, GDDR5-6GB- 192bit, GPU Base Clock: 1530 Mhz, GPU Boost
6GB Asus TUF3-GTX1660-O6G- Clock : 1890 Mhz, 1xDVI / 1xHDMI (2.0) / 1xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto
16 Extreme, Dual Ball Fan Bearings, Protective Backplate, 144- Hour Validation Program, IP5X dust resistance,
36th 6,590,000
GAMING
NVIDIA G−SYNC,Power 1x8pin, 3 Fan.

NVIDIA® GeForce GTX 1660 SUPER™ , Độ phân giải : 7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp : Đầu
6GB Asus TUF-GTX1660S-O6G- ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên)
17 (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Clock bộ nhớ : 14002 Mhz , Lõi CUDA : 1408 , Memory Bus : 192-bit ,
36th 6,289,000
GAMING
Card Bus : PCI Express 3.0 , Kích thƣớc : 20.6 x 12.4 x4.6 centimét

NVIDIA® GeForce GF GTX1660S - CUDA Core 1408, GDDR6-6GB- 192bit, GPU Base Clock: 1530 Mhz, GPU
6GB Asus TUF3-GTX1660S-O6G- Boost Clock : 1860 Mhz, 1xDVI / 1xHDMI (2.0) / 1xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster,
18 Auto Extreme, Dual Ball Fan Bearings, Protective Backplate, 144- Hour Validation Program, IP5X dust
36th 7,340,000
GAMING
resistance, NVIDIA G−SYNC,Power 1x8pin, 3 Fan.

NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên) (DP thông thƣờng) Hỗ trợ HDCP
19 6GB Asus PH-GTX1660TI-6G : Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1800 MHZ , Xung Nền GPU : 1530 MHz Chế độ 36th 7,740,000
Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1770 MHZ , Xung Nền GPU : 1500 MHz , Lõi CUDA : 1536 , Chuẩn Bus :
PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 192-bit , Kích thƣớc : 17.4 x 12.1 x3.9 centimét
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao
tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D) Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 1
(Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có , Engine core Clock : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1830
20 6GB ASUS DUAL-GTX1660TI-O6G MHZ , Xung Nền GPU : 1530 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1800 MHZ , Xung Nền GPU :
36th 8,180,000
1500 MHz , Clock bộ nhớ : 12002 Mhz , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 192-bit , Kích thƣớc
: 21.5 x 12.1 x4.4 centimét
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , PCI Express 3.0- OpenGL - OpenGL®4.5 - Bộ nhớ : GDDR6 6GB - Engine Clock
- Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1800 MHZ , Xung Nền GPU : 1530 MHz - Chế độ Chơi Game - Xung Tăng
cƣờng GPU : 1770 MHZ , Xung Nền GPU : 1500 MHz . Lõi CUDA : 1536 , Clock bộ nhớ : 12002 Mhz. Giao diện
bộ nhớ : 192-bit .Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 . Giao tiếp : Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
21 6GB Asus TUF-GTX1660TI-6G-GAMING . Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b). Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) . Hỗ trợ HDCP
36th 7,850,000
: Có. Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4 . Hỗ trợ NVlink/ Crossfire : Không . PSU khuyến cáo : 450W . Đầu nối nguồn : 1 x
8-pin . Phụ kiện : 1 x CD , 1 x Hƣớng dẫn nhanh , Phần mềm : ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển . Kích
thƣớc : 8.1 " x 4.8 " x 1.8 " Inch , 20.5 x 12.3 x4.6 centimét

NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , Độ phân giải : Digital Max Resolution:7680x4320 , Giao tiếp : DVI Output : Yes
x 1 (Native) (DVI-D) HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 1 (Native) (DisplayPort 1.4)
6GB Asus TTUF-GTX1660TI-O6G- HDCP Support : Yes (2.2) , Engine core Clock : OC Mode - GPU Boost Clock : 1845 MHz , GPU Base Clock :
22 1530 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz , Clock bộ nhớ :
36th 7,850,000
GAMING
12002 MHz , Lõi CUDA : 1536 , Memory Bus : 192-bit , Card Bus : PCI Express 3.0 , Kích thƣớc : 20.5 x 12.3 x4.6
Centimeter
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 , Giao
tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ
6GB Asus ROG-STRIX-GTX1660TI- HDCP : Có , Engine core Clock , Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1830 MHZ , Xung Nền GPU : 1530 MHz
23 Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1800 MHZ , Xung Nền GPU : 1500 MHz , Clock bộ nhớ : 12002
36th 8,590,000
A6G-GAMING
Mhz , Lõi CUDA : 1536 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 192-bit , Kích thƣớc : 30.1 x 13.2 x
5 centimét
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti , Độ phân giải : Digital Max Resolution:7680x4320 , Dung lƣợng : 6GB GDDR6 ,
Giao tiếp : HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4) HDCP
6GB ASUS ROG-STRIX-GTX1660TI- Support : Yes (2.2) , Engine core Clock , OC Mode - GPU Boost Clock : 1890 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz
24 Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1860 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz , Clock bộ nhớ : 12002 36th CALL
O6G-GAMING
MHz , Lõi CUDA : 1536 , Chuẩn Bus : PCI Express 3.0 , Giao diện bộ nhớ : 192-bit , Kích thƣớc: 30.1 x 13.2 x 5
Centimeter
Chip NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 ,6GB GDDR6 , Giao tiếp : DVI Output : Yes x 1 (Native) (DVI-D) HDMI Output
: Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 1 (Native) (DisplayPort 1.4) HDCP Support : Yes (2.2) , Pin
25 6GB ASUS DUAL-RTX2060-A6G EVO (Battery) : 1 x 8-pin , Engine core Clock , Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1725 MHz , Xung Nền GPU : 36th 10,280,000
1395 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cƣờng GPU : 1695 MHz, Xung Nền GPU : 1365 MHz , Clock bộ nhớ :
14000 Mhz , Lõi CUDA : 1920 , Công Suất : 500W , Memory Bus : 192-bit

Chip NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 - CUDA Core 1920, GDDR6-6GB- 192bit, GPU Base Clock: 1395 Mhz, GPU
6GB ASUS ROG-STRIX-RTX2060-A6G- Boost Clock : 1740 Mhz, 2xHDMI (2.0) / 2xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto
26 Extreme, Super Alloy Power II, Maxcontact Technology, Aura SYNC, Dual Bios Switch, Wind- Blade Fan
36th 10,980,000
GAMING
Design, ASUS FanConnect II, Power 1x6pin+ 1x8pin, 3 Fan.

Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 Super , Bộ nhớ: 8GB GDDR6 ( 256-bit ) , GPU clock OC Mode - GPU
Boost Clock : 1680 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1650 MHz ,
27 8GB ASUS DUAL-RTX2060S-8G-EVO GPU Base Clock : 1470 MHz , Nguồn phụ: 1 x 8-pin , hỗ trợ các công nghệ hình ảnh mới nhất hiện nay nhƣ
36th 11,390,000
DLSS, Ray tracing VRS của NVIDIA và thiết kế tản nhiệt tối ƣu của ASUS.

Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 Super, Bộ nhớ: 8GB GDDR6 ( 256-bit ), GPU clock OC Mode - GPU
Boost Clock : 1725 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz ,
28 8GB ASUS DUAL-RTX2060S-O8G-EVO GPU Base Clock : 1470 MHz , Nguồn phụ: 1 x 8-pin, hỗ trợ các công nghệ hình ảnh mới nhất hiện nay nhƣ
36th 12,090,000
DLSS, Ray tracing VRS của NVIDIA và thiết kế tản nhiệt tối ƣu của ASUS.

GF RTX2060S - CUDA Core 2176, GDDR6-8GB- 256bit, GPU Base Clock: 1500 Mhz, GPU Boost Clock : 1695
29 8GB ASUS DUAL-RTX2060S-A8G-EVO Mhz, 1 x DVI/ 2xHDMI (2.0) / 2xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto Extreme, Axial- 36th 11,950,000
tech Fan Design, 2x Fans. 2x Fun, Protective Backplate, 144- Hour Validation Program, Power 1x8pin, 2 Fan.

NVIDIA® GeForce® RTX 2060 SUPER™ , PCI Express 3.0 , OpenGL®4.6 , Bộ nhớ : GDDR6 8GB , Xung nhịp của
nhân : Chế độ OC - 1710 MHz (Xung tăng cƣờng) , Chế độ Chơi Game - 1680 MHz (Xung tăng cƣờng)
Lõi CUDA : 2176 , Clock bộ nhớ : 14000 Mhz , Giao diện bộ nhớ : 256-bit , Độ phân giải : Độ phân giải Kỹ thuật
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2060S- Số Tối đa:7680x4320 , Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b), Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự
30 nhiên) (DisplayPort 1.4) , Hỗ trợ HDCP : Có , Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 , Hỗ trợ hiển thị tối đa : 4, Hỗ trợ NVlink/
36th 12,990,000
A8G-EVO-GAMING
Crossfire : Không , PSU khuyến cáo : 550W , Đầu nối nguồn : 1 x 6-pin, 1 x 8-pin , Phụ kiện : 1 x Hƣớng dẫn
nhanh , 1 x Vòng & Móc gài Velcro ROG , Phần mềm : ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển , Kích thƣớc :
11.83 " x 5.14 " x 1.93 " Inch , 30.05 x 13.06 x4.89 centimét , Khe cắm : 2.5 khe cắm

GF GTX2060S - CUDA Core 2176, GDDR6-8GB- 256bit, GPU Base Clock: 1500 Mhz, GPU Boost Clock : 1710
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2060S- Mhz, 2xHDMI (2.0) / 2xDisplay Port(DHCP), 1 x USB Type-C, GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto
31 Extreme, Super Alloy Power II, Maxcontact Technology, Aura SYNC, Dual Bios Switch, Wind- Blade Fan
36th 13,190,000
A8G-GAMING
Design, ASUS FanConnect II, IP5X dust resistance, Power 1x6pin+ 1x8pin, 3 Fan.

GF RTX2070S - Dung lƣợng bộ nhớ: 8GB GDDR6 , Băng thông: 256-bit , OC Mode - GPU Boost Clock : 1845
32 8GB ASUS DUAL-RTX2070S-O8G-EVO MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz , Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock : 36th 14,690,000
1605 MHz , Lõi CUDA: 2560 , Kết nối: 3 x HDMI 2.0b, 1 x DisplayPort 1.4 , Nguồn yêu cầu: 650W

GF RTX2070S - CUDA Core 2560, GDDR6-8GB- 256bit, GPU Base Clock: 1635 Mhz, GPU Boost Clock : 1800
33 8GB ASUS DUAL-RTX2070S-8G-EVO Mhz, 1xHDMI (2.0) / 3xDisplay Port(DHCP), GPU Tweak II with Xsplit GameCaster, Auto Extreme, Axial-tech Fan 36th 14,290,000
Design, 2x Fans. 2x Fun, Power 1x6pin+ 1x8pin, 2 Fan.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 65
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
NVIDIA GeForce® RTX 2070 SUPER™ , PCI Express 3.0 , OpenGL®4.5 , Bộ nhớ : GDDR6 8GB , Xung nhịp của
nhân : Chế độ OC - Xung Tăng cƣờng GPU : 1830 MHZ , Xung Nền GPU : 1635 MHz , Chế độ Chơi Game - Xung
Tăng cƣờng GPU : 1800 MHZ , Xung Nền GPU : 1605 MHz , Lõi CUDA: 2560 , Clock bộ nhớ : 14000 Mhz, Giao
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2070S-
34 diện bộ nhớ : 256-bit , Độ phân giải : Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có 36th 15,990,000
A8G-GAMING x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) , Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) , Hỗ trợ HDCP : Có , Hỗ trợ USB
Kiểu C: x1 , Hỗ trợ hiển thị tối đa : 4 , Hỗ trợ NVlink/ Crossfire : Có , PSU khuyến cáo : 650W , Đầu nối nguồn: 2
x 8-pin , Kích thƣớc : 11.8 " x 5.13 " x 2.13 " Inch , 29.97 x 13.04 x5.41 centimét , Khe cắm : 2.7 khe cắm

NVIDIA GeForce RTX 2070S , Dung lƣợng bộ nhớ: 8GB GDDR6 , Băng thông: 256-bit , OC Mode - GPU Boost
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2070S- Clock : 1935 MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz , Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1905 MHz , GPU
35 Base Clock : 1605 MHz , Lõi CUDA: 2560 , Kết nối: 2 x HDMI 2.0b, 2 x DisplayPort 1.4, 1 x Type C , Nguồn yêu
36th 16,690,000
O8G-GAMING
cầu: 650W

NVIDIA® GeForce® RTX 2080 , Độ phân giải : Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 8GB
GDDR6 , Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 3 (Tự nhiên) (DisplayPort
36 8GB ASUS DUAL-RTX2080-O8G 1.4) Hỗ trợ HDCP : Có USB Type-C Support:Có x1 , Lõi CUDA : 2944 , Memory Bus : 256-bit , Card Bus : PCI
36th 20,190,000
Express 3.0, Kích thƣớc : 26.8 x 11.4 x5.8 centimét

NVIDIA® GeForce® GF RTX2080S - CUDA Core 3072, GDDR6-8GB- 256bit, GPU Base Clock: 1650 Mhz, GPU
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2080S-8G- Boost Clock : 1845 Mhz, 2xHDMI (2.0) / 2xDisplay Port(DHCP), 1 x USB Type-C, GPU Tweak II with Xsplit
37 GameCaster, Auto Extreme, Super Alloy Power II, Maxcontact Technology, Axial-tech Fan Design, Aura SYNC, 36th 21,790,000
GAMING
Dual Bios Switch, ASUS FanConnect II, Power 2 x 8pin, 3 Fan.

NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™ , Độ phân giải : Digital Max Resolution:7680x4320 , Dung lƣợng : 8GB
GDDR6 , Giao tiếp : HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4)
8GB ASUS ROG-STRIX-RTX2080S-A8G- USB Type-C Support:Yes x1 , Engine core Clock : OC Mode - GPU Boost Clock : 1860 MHz , GPU Base Clock :
38 1680 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1650 MHz , Clock bộ nhớ :
36th 22,090,000
GAMING
15500 MHz , Lõi CUDA : 3072 , Memory Bus : 256-bit, Card Bus : PCI Express 3.0 , Kích thƣớc : 29.97 x 13.04
x5.41 Centimeter
NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™ , Bus Standard : PCI Express 3.0 , OpenGL : OpenGL®4.6 , Video
Memory : Video Memory : GDDR6 8GB . Engine Clock: OC Mode - GPU Boost Clock : 1860 MHz , GPU Base
Clock : 1680 MHz . Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1650 MHz.
Memory Clock : 15500 MHz . Memory Interface : 256-bit. Resolution : Digital Max Resolution:7680x4320 .
39 8GB ASUS DUAL-RTX2080S-O8G-EVO Interface , HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI 2.0b) , Display Port : Yes x 3 (Native) (DisplayPort 1.4) , HDCP
36th 21,490,000
Support : Yes (2.2) , Maximum Display Support : 4 , NVlink/ Crossfire Support : Yes . Recommended PSU:
650W . Power Connectors : 1 x 6-pin, 1 x 8-pin , Accessories : 1 x Quick Guide , Software ASUS GPU Tweak II &
Driver , Dimensions: 10.5 " x 4.7 " x 2.2 " Inch , 26.7 x 11.8 x5.6 Centimeter, Slot: 2.7 slot
NVIDIA® GeForce® RTX 2080 Ti NVIDIA® , Độ phân giải : Digital Max Resolution:7680x4320 , Giao tiếp
HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b) Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4) USB Type-C
11GB ASUS ROG-STRIX-RTX2080TI- Support:Yes x1 , Engine core Clock : OC Mode - GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1350 MHz
40 Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1575 MHz , GPU Base Clock : 1350 MHz , Clock bộ nhớ : 14000
36th 36,650,000
A11G-GAMING
MHz , Lõi CUDA : 4352 , Memory Bus : 352-bit, Card Bus : PCI Express 3.0, Kích thƣớc : 30.47 x 13.04 x5.41
Centimeter
NVIDIA® GeForce® RTX 2080 Ti , Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 , Dung lƣợng : 11GB GDDR6 ,
11GB ASUS ROG-STRIX-RTX2080TI- Giao tiếp : Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b) Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4) Hỗ
41 trợ HDCP : Có Hỗ trợ USB Kiểu C: x1 , Pin (Battery) : 2 x 8-pin , Lõi CUDA : 4352 , Card Bus : PCI Express 3.0 36th 35,150,000
O11G-GAMING
, Kích thƣớc : 30.47 x 13.04 x5.41 centimét

MONITOR - MÀN HÌNH ( Giá đã bao gồm VAT )


Lƣu Ý : Monitor LCD từ 4 điểm chấm trở lên mới đổi mới
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 3.000:1 ,D-Sub, DVI, HDMI , công nghệ màn hình VA, hỗ trợ Công nghệ Flicker
1 LCD 21.5" BENQ GW2270H Free, chế độ đọc sách (cổng HDMI) 36th 2,089,000

2 LCD 21.5" BENQ GW2283 Độ phân giải 1920x1080, panel IPS full viền; 5ms(GtG); cổng kết nối :D-sub x1 - HDMI (v1.4)x2 36th 2,390,000
Độ phân giải 1920x1080, panel IPS full viền; 8ms, 5ms(GtG); cổng kết nối : D-sub x1 - HDMI (v1.4)x1 -
3 LCD 24" BENQ GW2480 DisplayPort; 2 Speaker
36th 2,990,000
LCD 24" BENQ-ZOWIE XL2411P Độ phân giải 1920x1080,Độ tƣơng phản 1000:1 , T/g đáp ứn: 1ms(GtG); cổng kết nối : DVI-DL / HDMIx1 / DP1.2
4 / headphone jack
36th 5,650,000
Màn Hình Gamming Gears
Độ phân giải 1920x1080,panel IPS slim bezel; 8ms, 5ms(GtG);cổng kết nối : D-sub x1 - HDMI (v1.4)x1;
5 LCD 27" BENQ GW2780 DisplayPort; Built- 2 Speaker
36th 3,990,000

Độ phân giải 1366x768, 5ms, 50.000.000:1, VGA , HDMI , màu sắc 16,7 triệu màu , Brightness
6 LCD 18.5" VIEWSONIC VA1903h
200cd/m2. Viewing Angle 90°/65 (Phụ kiện đi kèm cable VGA , dây nguồn)
36th 1,585,000

Độ phân giải 1440x900, 5ms, 125.000.000:1, màn hình AH-IPS , Góc nhìn 178° (H) / 178° (V), 1
7 LCD 19.5" VIEWSONIC VX2039sa
VGA , màu sắc 16,7 triệu màu (Phụ kiện đi kèm cable VGA , adapter , dây nguồn)
36th 1,745,000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 50.000.000:1, VGA , HDMI, màu sắc 16,7 triệu màu , Màn hình
8 LCD 21.5" VIEWSONIC VA2261H-8
chống chói, phủ kính chống xƣớc 3H(Phụ kiện đi kèm cable VGA , dây nguồn)
36th 2,089,000
Độ phân giải 1920x1080, Độ sáng (cd/m²) 250 cd/m² (Typ) . Độ tƣơng phản 1000:1 (Typ). Góc
nhìn 170°(Ngang)/ 160°(Dọc) . T/g đáp ứng 5ms (Typ.) . Giao tiếp VGA x 1, HDMI x 1, 3.5mm Jack
9 LCD 23.6" VIEWSONIC VA2403-MH
x 1 , Speaker: 1.5W x 2 . Màu hỗ trợ 16.7 triệu màu (6-bit+Hi-FRC) . Tần số quét Hoạt động
36th 2,590,000
20.5W; Optimize: 17.5W (Typ.) . Nguồn điện AC 100-240V (Universal); 50/60Hz
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 50.000.000:1, VGA, HDMI , IPS, Màn hình chống chói, phủ kính
10 LCD 23.8" VIEWSONIC VA2419Sh
chống xƣớc 3H.
36th 2,690,000
LCD 23.8" VIEWSONIC VX2476Smh Độ phân giải 1920x1080, 4ms, 80.000.000:1, VGA, HDMI, Display port, 2 loa x 2w , Màn hình
11 KM : Tặng 200.000đ (do thùng màn hình hơi dơ do
chống chói, phủ kính chống xƣớc 3H , SuperClear IPS full HD 1080p (Kèm cable VGA + HDMI)
36th 3,490,000
lƣu kho)

Độ phân giải 1920x1080, 4ms, 80.000.000:1, VGA, HDMI, Display port, 2 loa x 2w , Màn hình
12 LCD 23.8" VIEWSONIC VX2476Smh
chống chói, phủ kính chống xƣớc 3H , SuperClear IPS full HD 1080p (Kèm cable VGA + HDMI)
36th 3,550,000

LCD 23.8" VIEWSONIC VA2458-C Độ phân giải 1920x1080, 1ms, 80.000.000:1, Dual DVI x 1 , HDMI x 1 , Display port 1,2 x 1 , Màn
13
hình cong (1800R), Brightness 280cd/m2/ Viewing Angle 178º (H)/178º (V), Speakers 3Wx2
36th 4,690,000
Màn hình cong (1800R)
Độ phân giải 1920x1080, 4ms, 1000:1, VGA, HDMI , Display port , 2 loa x 2w , AH-IPS Góc nhìn
15 LCD 27" VIEWSONIC VX2776Smhd
178° (H) / 178° (V) , màu Silver, full viền ,
36th 4,690,000
Độ phân giải QHD 2560x1440 , T/g đáp ứng GTG:8ms(Typ.) Kích thƣớc 31.5.0 inch, tỉ lệ (16:9),
công nghệ SuperClear® IPS . Tấm nền IPS Technology Panel LCD, Độ sáng (cd/m²) 250 cd/m²
16 LCD 32" VIEWSONIC VX3276-2k-mhd (Typ) . Độ tƣơng phản 1200:1 (Typ) , Góc nhìn 178°(Ngang)/ 178°(Dọc) . Giao tiếp HDMI x 1, DP x 36th 6,690,000
1, Audio Out : 3.5mm jack x1. Màu hỗ trợ 1.07 tỷ màu (8-bit+FRC) . Tần số quét Fh = 30 ~ 82 kHz ;
Fv = 50 ~ 75 Hz . Nguồn điện AC 100-240V (Universal); 50/60 Hz
17 LCD 18.5" PHILIPS 193V5LHSB2 Độ phân giải 1366x768, 5ms,10.000000:1, VGA, HDMI , LED ( KÈM CABLE HDMI) 36th 1,560,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 66
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màn hình máy tính Philips 203V5LHSB : Panel Size : 19.5 " , LCD Panel : TFT-LCD , Optium
Resolution : 1600 x 900 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 433.9
18 LCD 19.5" PHILIPS 203V5LHSB2 (H) x 236.3 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 200 cd/m² , Contrast 36th 1,820,000
Ratio : 600:1 , Viewing Angle 90 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI , sRGB ,
3Y WTY , Kèm : Cáp nguồn + Cáp VGA

19 LCD 21.5" PHILIPS 226V6QSB6(IPS) Độ phân giải 1920x1080, 8ms, 10.000000:1, VGA, DVI , AH-IPS , Treo tƣờng , tràn viền 36th 2,330,000

Độ phân giải 1920x1080, Thời gian phản hồi : 5 ms , Độ tƣơng phản tĩnh : 1,000:1 Tần số quét : 60Hz ,
20 LCD 23.8" PHILIPS 246V5LSB Độ sáng : 250 cd/m2 , Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V) , Cổng xuất hình : 1 x DVI-D , 1 x VGA/D-sub
36th 2,740,000

Độ phân giải 1920x1080, IPS , Độ tƣơng phản : 1000:1 , Độ sáng : 250 cd/m² , Kết nối : 1 x VGA + 1 x
21 LCD 23.8" PHILIPS 243V7QJAB HDMI + 1 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out
36th 2,950,000
LCD 23.6" PHILIPS 248E9QHSB Độ phân giải 1920x1080, 4ms , Độ tƣơng phản : 3000:1 , Độ sáng : 250 cd/m² , Kết nối : 1 x VGA + 1 x
22
Màn hình cong HDMI 1.4 , Audio(In/Out) : HDMI Audio Out , LCD Panel : VA LCD , At a 1500R Curvature
36th 3,090,000

Màn hình máy tính Philips 276E9QDSB : Panel Size : 27 " , LCD Panel : IPS , Optium Resolution : 1920 x
1080 , 75 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) , Aspect
23 LCD 27" PHILIPS 276E9QDSB Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 1000:1 , SmartContrast : 36th 3,990,000
20,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DVI-D ,
Audio(In/Out) : HDMI Out , sRGB , AMD FreeSync

Màn hình máy tính Philips 278E9QJAB : Panel Size : 27 " , LCD Panel : VA LCD , Optium Resolution :
1920 x 1080 , 75 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a
1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio
24 LCD 27" PHILIPS 278E9QJAB : 3000:1 , SmartContrast : 20,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA
36th 5,290,000
+ 1 x HDMI + 1 x DisplayPort , Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Audio Out , Loa 3W x 2 , sRGB ,
AMD FreeSync

Màn hình máy tính Philips 278M6QJEB : Panel Size : 27 " , LCD Panel : VA LCD , Optium Resolution :
1920 x 1080 , 144 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) - At
25 LCD 27" PHILIPS 278M6QJEB a 1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast 36th 6,790,000
Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 80,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x
VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out : 3W x 2) : Audio Out , sRGB , AMD FreeSync

Màn hình máy tính Philips 328M6FJMB : Panel Size : 31.5 " , LCD Panel : MVA LCD , Optium Resolution :
2560 x 1440 (2K) , 144 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V)
- At a 1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 300 cd/m² , Contrast
26 LCD 32" PHILIPS 328M6FJMB Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 50,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x
36th 10,490,000
VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x HDMI 2.0 + 2 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out : 5W x 2) : PC Audio-in,
Headphone Audio Out , AMD FreeSync II , Ambiglow , sRGB

Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáo ứng : 5ms , Độ tƣơng phản : 1000: 1, Cổng kết nối : D-
sub, DVI , HDMI , độ sáng 250cd/m2 , Góc nhìn 170/160 , LED , có thể treo tƣờng đƣợc , Linh
27 LCD 21.5" SAMSUNG LS22E45UFS/XV
hoạt có thể điều chỉnh chiều cao , độ nghiêng , xoay màn hình theo ý muốn . Chế độ bảo vệ mắt ,
24th 2,449,000
chống nhấp nháy , Game mode
Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáo ứng : 5ms , Độ tƣơng phản : 1000: 1, Cổng kết nối : D-
28 LCD 21.5" SAMSUNG LS22F350FHEXXV
sub, HDMI , LED , có thể treo tƣờng đƣợc
24th 2,490,000

Độ phân giải 1920x1080, Màn hình IPS , thời gian đáo ứng 5ms , Độ tƣơng phản : 1000: 1, Cổng
LCD 21.5" SAMSUNG LS22R350FHEXXV kết nối : D-sub, HDMI , độ sáng 250cd/m2 , Góc nhìn 178/178 , có thể treo tƣờng đƣợc , Thiết kế
29 KM: Tặng 50.000 (SLCH 3 cạnh không viền mở rộng không gian , Mƣợt mà chuyển động với AMD Radeon FreeSync .
24th 2,690,000
Chế độ bảo vệ mắt , chống nhấp nháy
LCD 23.6" SAMSUNG LS24F350 FHEXXV Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáo ứng : 4ms, Độ tƣơng phản: 1000:1, Cổng kết nối : D-sub
30 KM: Tặng PST 300.000 (SLCH) , HDMI, WIDE , BLACK - có thể treo tƣờng đƣợc
24th 2.889.000**
Độ phân giải 1920x1080, Kích thƣớc : 23.5'' PLS Công nghệ FREESYNC - Viền Mỏng (Flat) , Góc
LCD 23.5" SAMSUNG LS24F354FHEXXV nhìn : 178°(H)/178°(V) , Khả năng hiển thị màu : 16.7 Triệu màu , Độ sáng màn hình : 250cd/m2 ,
33 KM: Tặng 100.000 (SLCH) Độ tƣơng phản : 1000:1 , Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các
24th 3,085,000
kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI
Độ phân giải 1920x1080, FHD 16:9 75Hz, Respond time 1ms. Tƣơng phản 1000:1, Độ sáng
31 LCD 23.6" SAMSUNG LS24D332HSX/XV 250cd/㎡, Góc nhìn: 170/160, 16.7 triệu màu,Chế Độ Bảo Vệ Mắt, Chống Nhấp Nháy, Game mode. 24th call
Kết nối 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub ,Cable: HDMI

LCD 23.6" SAMSUNG LS24E360HL/XV Độ phân giải 1920x1080, 4ms, 1000:1, Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu :
32 (Màu trắng Apple) 16.7 Triệu màu , Độ sáng màn hình : 250cd/m2 , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các kiểu kết nối hỗ 24th 3,149,000
KM: Tặng 50.000 (SLCH) trợ : D-Sub (VGA)+cáp VGA , HDMI

LCD 23.6" SAMSUNG LC24F390FHEXXV


Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáo ứng 4ms, thời gian đáo ứng : 3000:1, Cổng kết nối : D-
33 (Màn hình cong)
Sub (VGA)+cáp VGA , HDMI, WIDE - màn hình cong
24th 2.989.000**
KM: Tặng 100.000 (SLCH)
Độ phân giải 1920x1080 FHD 16:9 60Hz, Respond time 5ms. Tƣơng phản 1000:1, Độ sáng
250cd/㎡, Góc nhìn: 170/160, 16.7 triệu màu,Chế Độ Bảo Vệ Mắt, Chống Nhấp Nháy, Game mode.
34 LCD 24" SAMSUNG LS24E45KDSC/XV
Power: 23W , Kết nối 1 x DisPlay port , 1 x VGA/D-sub ,1xDVI, USB Sound Bar (Ready) , Cable:
24th 3,250,000
DP, DVI, Wall Mount 100 × 100, Xoay ngang, dọc, kéo lên xuống
Độ phân giải 1920x1080, Màn hình IPS , 5ms , 1000: 1, D-sub, HDMI , độ sáng 250cd/m2 , Góc
35 LCD 24" SAMSUNG LS24R350FHEXXV nhìn 178/178 , có thể treo tƣờng đƣợc , Thiết kế 3 cạnh kh6ng viền mở rộng không gian , Mƣợt 24th 3,250,000
mà chuyển động với AMD Radeon FreeSync . Chế độ bảo vệ mắt , chống nhấp nháy

LCD 27" SAMSUNG LS27F350 FHEXXV


36 KM: Tặng PST 200.000 (SLCH)
Độ phân giải 1920x1080, 4ms, 1000:1, D-Sub, HDMI, WIDE , LED , có thể treo tƣờng đƣợc 24th 3.890.000**

Độ phân giải 1920x1080 FHD 16:9 60Hz, Respond time 4ms. Tƣơng phản 1000:1, Độ sáng
LCD 27" SAMSUNG LS27E360FS/XV
37
(Trắng ngọc trai)
300cd/㎡, Góc nhìn: 178°(H)/178°(V), 16.7 triệu màu,Chế Độ Bảo Vệ Mắt, Chống Nhấp Nháy, Game 24th 4.390.000
mode Kết nối 1 x D-Sub , 1 xHDMI , Cable: D-SUB, Wall Mount (75mmx75mm)
Độ phân giải 1920x1080 16:9 60Hz, Respond time 4ms. Tƣơng phản 3000:1, Độ sáng 250cd/㎡,
LCD 27" SAMSUNG LC27F390FHEXXV Góc nhìn: 178/178, 16.7 triệu màu,độ cong màn hình 1800R,Chế Độ Bảo Vệ Mắt, Chống Nhấp
38
(Cong-Freesync) Nháy,RGBs:72% Công nghệ Freesync Kết nối 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub ,Cable: HDMI Treo tƣờng
24th 4,490,000
75 x 75
Độ phân giải 1920x1080, Kích thƣớc : 27'' Màn hình Cong , Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả
LCD 27" SAMSUNG LC27F397FHEXXV
năng hiển thị màu : 16.7 Triệu màu , Độ sáng màn hình : 250cd/m2 , Độ tƣơng phản : 3000:1 , Tần
39 (Màu trắng-Full Viền)
số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI (+
24th 4,580,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH)
Cáp HDMI), D-Sub, Headphone .

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 67
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Độ phân giải 1920x1080, Kích thƣớc : 27'' , Độ tƣơng phản : 1000:1, Độ sáng : 250cd/㎡, Giao
LCD 27" SAMSUNG LS27R350FHEXXV tiếp : 1 x HDMI 1.4, 1 x D-sub , Thiết kế tối giản với ba cạnh không viền kết hợp cùng chân đế
40
(Màu Đen) chữ Y cho trải nghiệm hình ảnh liền mạch không gián đoạn ngay cả khi sử dụng 2 màn hình
24th 4,580,000
cùng lúc
Độ phân giải tối đa : 2560x1440 (WQHD) , Kích thƣớc : 27'' Curved (1800R) . Góc nhìn : 178° (H) /
LCD 27" SAMSUNG LC27JG50QQEXXV 178° (V). Khả năng hiển thị màu : 16.7 triệu màu . Độ sáng màn hình : 300cd/m2 . Độ tƣơng
41
(Màn hình Cong (1800R) phản : 3000:1 . Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) . Tần số làm tƣơi (Hz) : 144Hz. Các kiểu kết
24th 8,090,000
nối hỗ trợ : Display Port, 2x HDMI(+cáp HDMI) , Headphone .Treo tƣờng: 75 x 75mm

Độ phân giải tối đa : 1,920 x 1,080 , Kích thƣớc : 27'' Curved (1500R) . Góc nhìn : 178° (H) / 178°
LCD 27" SAMSUNG LC27RG50FQEXXV (V). Khả năng hiển thị màu : 16.7 triệu màu . Độ sáng màn hình : 250cd/m2 . Độ tƣơng phản :
42 (Màn hình Cong (1500R)
3000:1 . Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) . Tần số làm tƣơi (Hz) : 144Hz. Các kiểu kết nối hỗ
24th 11,490,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
trợ : Display Port, 2x HDMI(+cáp HDMI) , Headphone .Treo tƣờng: 75 x 75mm

Độ phân giải tối đa : 2,560 x 1,440 , Kích thƣớc : 27'' Màn hình phẳng 2K , Góc nhìn : 178° (H) /
178° (V) , Khả năng hiển thị màu : 16.7 Triệu màu , Độ sáng màn hình : 250cd/m2 , Độ tƣơng
LCD 27" SAMSUNG LS27R750QEEXXV phản : 3000:1 , Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 144Hz, Các kiểu kết
43 ( Màn hình phẳng 2K )
nối hỗ trợ : HDMI , mini Display Port , Giá Treo Chắc Chắn Đƣợc phát triển từ công nghệ tiên
24th 14,990,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
tiến của Samsung, vƣợt qua thử nghiệm nội bộ với 5.000 chuyển động, bộ giá treo với sức bền
ấn tƣợng có thể nâng đỡ và giữ vững màn hình "The Space" an toàn, bền bỉ bất chấp thời gian.

Độ phân giải 3840 x 2160 (4K),Kích thƣớc : 28'' Màn hình 4K Full Viền , Góc nhìn : 178° (H) / 160°
LCD 28" SAMSUNG LU28H750UQEXXV
(V) , Khả năng hiển thị màu : 1.7 tỷ màu ,Độ sáng màn hình : 350cd/m2 , Độ tƣơng phản : 1000:1
44 (Màu đen viền bạc) (4K) , Tần số đáp ứng : 1ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ :
24th 13,990,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
Display Port(+cáp DP), 2x HDMI(+cáp HDMI) , Headphone , Treo tƣờng: 100mm x 100mm
Độ phân giải UHD (3840x2160) (4K),Kích thƣớc : 28'' Màn hình 4K Full Viền , Góc nhìn : Góc nhìn
(H/V):178°/178° , Khả năng hiển thị màu : 1 tỷ màu ,Độ sáng màn hình : 300cd/m2 , Độ tƣơng
phản : 1000:1 , Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các kiểu kết
nối hỗ trợ :1 Display Port , 2x HDMI , Headphone , Treo tƣờng: 75.0 x 75.0 . Nhanh chóng tạm
LCD 28" SAMSUNG LU28R550UQEXXV
45 biệt tình trạng xé màn hình. Công nghệ AMD FreeSync giảm thiểu tối đa tình trạng sọc màn hình 24th 14,890,000
(Màu đen viền bạc) (4K)
và lặp hình thƣờng thấy giúp nâng tầm giải trí muợt mà, đỉnh cao.Bảo vệ tối ƣu cho đôi mắt
sáng rõ. Màn hình hạn chế tối đa phát xạ ánh sáng xanh dễ gây ra tình trạng mỏi mắt. Bộ lọc
màn hình vàng đƣợc loại bỏ hoàn toàn đem đến dải màu hiển thị chân thực, sống động và giảm
thiểu tối đa tình trạng sai lệch màu không mong muốn.
LCD 32" SAMSUNG LC32F391FWEXXV
Độ phân giải 1920x1080, 4ms , 3.000: 1, Display Port, HDMI(+cáp HDMI) , Headphone , Góc nhìn :
46 (Curved) (MÀU TRẮNG)
178° (H) / 178° (V), Độ sáng màn hình : 250cd/m2, 16.7 Triệu màu - màn hình Curved (Game)
24th 5,490,000
KM: Tặng thẻ ĐT 300.000 (SLCH)

Độ phân giải tối đa : 2560x1440 (WQHD) , Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu :
LCD 32" SAMSUNG LC32JG50QQEXXV ( 16.7 triệu màu , Độ sáng màn hình : 300cd/m2, Độ tƣơng phản : 3000:1, Tần số đáp ứng : 4ms
47 Màn hình Cong (1800R)
(Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 144Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ : Display Port , 2x
24th 8,990,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
HDMI(+cáp HDMI) , Headphone , Treo tƣờng: 75 x 75mm"
Độ phân giải tối đa : 3,840 x 2,160, Thiết kế 3 cạnh không viền , Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to
Grey) , Hình-trong-Hình , Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu : 16.7 Triệu màu ,
LCD 32" SAMSUNG LS32R750UEEXXV ( Độ sáng màn hình : 250cd/m2 , Tần số làm tƣơi (Hz) : 60Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI , Mini
48 Màn hình phẳng 4K Ultra HD)
Display Port (01 ), HDMI , Giá Treo Chắc Chắn Đƣợc phát triển từ công nghệ tiên tiến của
24th 17,990,000
KM: Tặng 200.000 (SLCH)
Samsung, vƣợt qua thử nghiệm nội bộ với 5.000 chuyển động, bộ giá treo với sức bền ấn tƣợng
có thể nâng đỡ và giữ vững màn hình "The Space" an toàn, bền bỉ bất chấp thời gian.
LCD 34" SAMSUNG LC34F791WQEXXV ( Độ phân giải : 3440 x 1440, Tần số đáp ứng : 4ms (Grey to Grey) , Độ tƣơng phản 3000:1, Góc
nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu : 16.7 Triệu màu , Độ sáng màn hình : 350cd/m2
20,950,000
Màn hình Cong (Quantum Dot 2K) (Chuyên
49 24th
game) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 100Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI 02(+ CÁP HDMI), Display Port,
KM: Tặng 200.000 (SLCH) Speaker, Treo tƣờng: 100x100, Màu trắng

Kích thƣớc : 48,9'' Màn hình cong (Quantum Dot 4K) , Độ phân giải tối đa : 3840 x 1080
LCD 49" SAMSUNG LC49HG90DMEXXV ( Góc nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu : 1.07 Tỷ màu , Độ sáng màn hình :
50 Màn hình Cong (Quantum Dot 4K) (Chuyên game) 350cd/m2 , Độ tƣơng phản : 3000:1 , Tần số đáp ứng : 1ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 24th 29,900,000
KM: Tặng 300.000 (SLCH) 144Hz , Các kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI 02(+ CÁP HDMI), Display Port(+ Cable). Treo tƣờng:
100x100 , Màn Hình LED VA /Full Viền (Màu ĐEN)

Kích thƣớc : 48,9'' Màn hình cong (Quantum Dot 4K) , Độ phân giải tối đa : 3840 x 1080 , Góc
LCD 49" SAMSUNG LC49J890DKEXXV ( nhìn : 178° (H) / 178° (V) , Khả năng hiển thị màu : 16.7 Tỷ màu , Độ sáng màn hình : 300cd/m2 ,
51 Màn hình Cong (Quantum Dot 4K) (Chuyên game) Độ tƣơng phản : 3000:1 , Tần số đáp ứng : 5ms (Grey to Grey) , Tần số làm tƣơi (Hz) : 144Hz , 24th 26,990,000
KM: Tặng 300.000 (SLCH) Các kiểu kết nối hỗ trợ : HDMI 2.0(+ CÁP HDMI), Display Port 1.2, 2 USB-C, USB HUB, Loa 7W X
2, Treo tƣờng: 100x100

52 LCD 19.5” LG 20M39H Độ phân giải 1366x768, 5ms , 600 : 1, WIDE ,VGA, HDMI , 200cd/m2 24th 1,835,000
Độ phân giải 1366x768, 2ms , Độ sáng 200cd/m2 , Tỷ lệ tƣơng phản 10.000.000:1 , Góc nhìn
53 LCD 19.5” LG 20MK400H-B 178/178 , Tần số quét 60HZ , Cổng giao tiếp HMDI/ Dsub/ Headphone Out , Tính năng khác Treo 24th 1,835,000
tƣờng
Độ phân giải 1920x1080, 50,000.000 : 1, D-Sub, HDMI ,WIDE, AH-IPS , độ sáng 250 nits , Công nghệ AMD
54 LCD 21.5" LG 22MK430H-B FreeSync™ , Đồng bộ tính hiệu đầu vào , Cân bằng tối , Điều khiển trên màn hình ,Tiết kiệm năng lƣợng 24th 2,480,000
thông minh , Góc nhìn mở rộng tuyệt đối 178/178

Độ phân giải 1920x1080, Màn hình 23.6'', AH-IPS, siêu mỏng, 1920x1080, 75Hz, 250cd/m2, 5ms, 1000:1
55 LCD 24" LG 24MK430H-B (Typ), 16:9, 8 bits (6bits+A.FRC), 16.7M màu, NTSC 72%, AMD Freesync, 178/178. Cổng k/nối: D-Sub, 24th 2,835,000
HDMI, Phụ kiện: Nguồn, D-Sub

Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, D-sub , Dsub, HDMI, Display port. IPS, Hỗ trợ: Chống mù
LCD 24" LG 24MP59G (IPS) màu, Flicker safe-bảo vệ mắt, tự động nghỉ, chế độ tiết kiệm năng lƣợng, Super Resolution+, 4
56
KM : Tặng 1 chuột không dây ( SLCH) screen split-chia màn hình , tùy chỉnh trên màn hình, FreeSync, 1ms Motion Blur Reduction, DAS
24th 3,124,000
mode-giảm độ chậm tín hiệu, Black Stabilizer-cân bằng tối, Crosshair.

Độ phân giải 1920x1080, AH-IPS, ko viền 3 cạnh, 75Hz, 250cd/m2, 5ms, 1000:1 (Typ), 16:9, 8 bits
LCD 24" LG 24MK600H ( Gaming)
57 (6bits+FRC), 16.7M màu, sRGB over 99%, AMD Freesync, 178/178. Cổng k/nối: D-Sub, HDMI 24th 3,490,000
UltraGear _ Phụ kiện: Nguồn, D-Sub, HDMI

Độ phân giải 1920x1080, Thời gian phản hồi (ms) : 1ms , Độ sáng (Giá trị tiêu chuẩn) : 300 cd/m2, , Góc
nhìn (Ngang/ dọc) : 170°/160° (CR ≧ 10), Cổng k/nối: 2 HDMI , 1 Display port , Nút điều khiển : OSD
LCD 24" LG 24GL600F-B joystick , Góc nghiêng : Trƣớc: -2°, sau: 15° . LG UltraGear™ là màn hình chơi game mạnh mẽ với hiệu
58
KM : Tặng 50.000 đ (SLCH) suất cao mang trải nghiệm chơi game của bạn lên một tầm cao mới. Với màn hình 23,6 inch và thời gian
24th 4,590,000
phản hồi 1ms, 24GL600F là màn hình UltraGear đƣợc tối ƣu hóa cho các trò chơi yêu cầu quyết định
tức thời, chẳng hạn nhƣ RTS và FPS.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 68
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, D-sub , HDMI, Display port. IPS, Hỗ trợ: Chống mù màu,
Flicker safe-bảo vệ mắt, tự động nghỉ, chế độ tiết kiệm năng lƣợng, Super Resolution+, 4 screen
59 LCD 27" LG 27MP59G (IPS)
split-chia màn hình , tùy chỉnh trên màn hình, FreeSync, 1ms Motion Blur Reduction, DAS mode-
24th 3.989.000**
giảm độ chậm tín hiệu, Black Stabilizer-cân bằng tối, Crosshair.

Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1 (Typ), 75Hz, 250cd/m2, 16:9, 8 bits (6bits+FRC), 16.7M màu,
60 LCD 27" LG 27MK430 (IPS) sRGB over 99%, AMD Freesync, 178/178. _ Cổng k/nối: D-Sub, DVI, HDMI 24th 4,050,000
_ Phụ kiện: Nguồn, D-Sub, HDMI

Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1 (Typ), 75Hz, 250(Typ)cd/m, 200(min) cd/m2 , 16.7M màu, ,
LCD 27" LG 27MK600M-B (IPS)
61
KM : Tặng 100.000(SLCH)
AMD Freesync, 178/178. _ Cổng k/nối: D-Sub, HDMI , Có chân đỡ (RxCxS) 61,2 cm x 20,8 cm x 24th 5,190,000
45,5 cm / Không có chân đỡ (RxCxS) 61,2 cm x 7,4 cm x 36,3 cm
Độ phân giải 1920x1080, 2ms (1ms with MBR), Tỷ lệ tƣơng phản1000:1, D-Sub , HDMI, Display
port. USB PORT , Hỗ trợ: Cân chỉnh sắc màu , Crosshair, HDCP (Hỗ trợ Display Port),Tối ƣu độ
62 LCD 27" LG 27GK750F-B phân giải,1ms Motion Blur Reduction , Cân bằng tối, Bảo vệ mắt, Chống mù màu , Tự động nghỉ 24th 9,800,000
, Chế độ tiết kiệm năng lƣợng , Chia màn hình , Tùy chỉnh menu trực tiếp, Giảm độ trễ tín hiệu
đầu vào ,
Độ phân giải 4K UHD 3840x2160 , 5ms(GtG ở mức nhanh hơn), Tỷ lệ tƣơng phản : 1000:01:00 ,
Cổng kết nối : HDMI, Display port. 1,07 tỷ màu , Độ sáng (Điển hình) : 300 cd/m² . Hỗ trợ: HDR 10
LCD 27" LG 27UL550 (4K) , Căn chỉnh màu sắc , Flicker Safe, Chế độ đọc sách, Độ phân giải siêu cao+, Cân bằng tối , Tiết
63
KM : Tặng 100.000(SLCH) kiệm năng lƣợng thông minh . Phần đế cong giúp màn hình ổn định hơn. Phần đế có thể điều
24th 9,990,000
chỉnh độ nghiêng, độ cao và góc của màn hình và mang đến trải nghiệm xem thoải mái. Ngoài ra,
bạn hoàn toàn có thể treo màn hình trên tƣờng.
Độ phân giải : UHD 3840 x 2160, Thời gian phản hồi 5ms, Công nghệ tấm nền: IPS , Góc nhìn:
LCD 27" LG 27UL850 (4K) 178 (H) / 178 (V) , Độ sáng :350cd/m2 , Tần số quét: 60Hz ,Cổng kết nối : 2xHDMI, 1xDisplayPort,
64
Headphone, USB , Nguồn : Đầu vào 100-240Vac, 50/60Hz , Phụ kiện Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp
24th 13,990,000
KM : Tặng 100.000(SLCH)
USB, Hƣớng dẫn sử dụng
Độ phân giải 5120x2880 (5K), 50.000.000:1, AH-IPS , Độ sâu màu : DCI -P3 99% cho công việc
làm phim sáng tạo chuyên nghiệp , Độ sáng: 500 nits , Góc nhìn mở rộng tuyệt đối 178/178 ,
LCD 27" LG 27MD5KA (5K) Cổn kết nối Thunder bolt 3 , USB-C , Màn hình LG ULTRAFINE dành cho CỘNG ĐỒNG SÁNG
65
TẠO , Độ phân giải 5K cho chất lƣợng hình ảnh siêu nét , chuẩn xác, tích hợp kết nối và sạc trực
24th 29,490,000
KM : Tặng 500.000 (SLCH )
tiếp đồng bộ với Apple Macbook qua USB-C , chân đế tùy biên , xoay 90 độ cho mọi nhu cầu
công việc
Độ phân giải 2560x1080, 50.000.000:1, AH-IPS , Độ sáng: 300 nits , Góc nhìn mở rộng tuyệt đối
178/178 , Cổn kết nối HDMI , Màn hình chơi game Siêu rộng dành cho game thủ , thiết kế chuyên
LCD 29" LG 29WK600
66
KM : Tặng 100.000(SLCH)
nghiệp đậm chất gaming , Trang bị tấm nền IPS màu sắc chuẩn xác , sinh động cho công việc 24th 6,590,000
thiết kế , văn phòng , Tân số quết 144hz , và 1Ms MBR cho chuyển động game mƣợt mà , Hỗ trợ
đầu đủ các tính năng cho game
Độ phân giải: 2560x1440 (2K) , Thời gian đáp ứng : 5 ms , Tỷ lệ tƣơng phản : 3000:1 (điển hình) , Cổng giao
LCD 32" LG 32GK650F tiếp và kết nối: 2 HDMI, 1 Display Port, Số màu hiển thị : 8bit, 16,7 triệu màu , Góc nhìn : 178/178 (ngang/dọc)
67
KM : Tặng 100.000(SLCH) . Độ sáng : 350cd (Điển hình)/280cd (Tối thiểu) , Màn hình 31.5'' VA, Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng . Chế Độ
24th 8,490,000
Game

Độ phân giải 2560x1080, tấm nền IPS, 5ms, Tỷ lệ tƣơng phản : 700: 1 (Tối thiểu), 1000: 1 (Điển hình), Độ sáng :
LCD 34" LG 34GL750-B (Màn hình 300cd (Điển hình) / 240cd (Tối thiểu) , Góc xem : 178º (R/L), 178º (U/D), cổng kết nối : HDMI x 2 , DisplayPortx x
68 cong) 2 , Hỗ trợ: Cân chỉnh màu sắc, chống mù màu, điều khiển kép, Flicker safe-bảo vệ mắt, tự động nghỉ, chế độ 24th 12,990,000
tiết kiệm năng lƣợng, Super Resolution+, 4 screen split-chia màn hình , tùy chỉnh trên màn hình, FreeSync,
KM : Tặng 100.000(SLCH)
1ms Motion Blur Reduction, DAS mode-giảm độ chậm tín hiệu, Black Stabilizer-cân bằng tối, Crosshair.

Độ phân giải 2560x1080, AH-IPS, 5ms, 1000:1 (mega), Cong 3800R, HDMI, Display port, USB 3.0 x 2, Hỗ trợ:
LCD 34" LG 34UC89G (Màn hình cong) Cân chỉnh màu sắc, chống mù màu, điều khiển kép, Flicker safe-bảo vệ mắt, tự động nghỉ, chế độ tiết kiệm
69 năng lƣợng, Super Resolution+, 4 screen split-chia màn hình , tùy chỉnh trên màn hình, FreeSync, 1ms Motion
24th 19,850,000
Blur Reduction, DAS mode-giảm độ chậm tín hiệu, Black Stabilizer-cân bằng tối, Crosshair.

Độ phân giải 3440x1440, 5ms, 1000:1, cong 1900R , HDMI, Display port, Tích hợp USB Type C
,Sạc nhanh USB 3.0 , Headphone Out, loa ngoài 7w x 2, thiết kế màn hình cong , tích hợp nghệ
LCD 34" LG 34UC99 (Màn hình cong)
70 chuyên cho Game : FreeSync, DAS mode, black Stabilizer , Game mode , Công nghệ Flicker 24th 18,650,000
KM: Tặng 300.000 (SLCH)
Safe: giảm thiểu độ rung gây mỏi mắt khi xài lâu , Công nghệ Black Stabilizer: cân bằng tối giúp
chơi Game hiệu quả hơn , Độ sâu màu 10bits (8bit+FRC), 1.07B

71 LCD 18.5” ACER EB192Q (Abd IPS) Độ phân giải 1366x768, 4ms , 100.000.000 : 1 , VGA , DVI, Công nghệ Bluelight Filter bảo vệ mắt 36th 1,555,000

72 LCD 19.5” ACER K202HQL(Led) Độ phân giải 1600x900, 5ms , 100.000.000 : 1, WIDE , VGA , LED - TREO TƢỜNG DUOC 36th 1,745,000
Độ phân giải 1920x1080, 4ms , 100.000.000 : 1, VGA, HDMI ,178° Ngang 178° Dọc, 16.7 million
73 LCD 23.8” ACER ET241Y(IPS)
WIDE ,LED - IPS
36th 3,160,000
Độ phân giải 1920x1080, 4ms , 100.000.000 : 1, DVI-in, VGA, HDMI ,178° Ngang 178° Dọc, 16.7
74 LCD 23.8” ACER R241Y(IPS)
million WIDE ,LED - IPS
36th 3,700,000

75 LCD 18.5” AOC E970SWNL Độ phân giải 1366x768, 5ms, 20.000.000:1, WIDE , LED , D-sub 36th 1,490,000
76 LCD 19.5” AOC E2070SWN Độ phân giải 1600x900, 5ms, 20.000.000:1, WIDE , LED , D-sub 36th 1,645,000
Độ phân giải 1440x900, 5ms, 1000:1, IPS W-LED, Độ sáng: 250 cd/m2, Góc nhìn: 178 (H) / 178
77 LCD 19.5” AOC I2080SW (IPS) (V) , Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu, HDR: không hỗ trợ , Cổng xuất hình: 1 x VGA/D- 36th 1,690,000
sub , Phụ kiện đi kèm: cáp VGA/D-sub
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 250cd/m2, Cổng kết nối : VGA/HDMI , 178 (H)x 178(V) (Cáp đi kèm:
78 LCD 21.5” AOC 22B1HS/74
dây nguồn, HDMI.) - Màn hình IPS
36th 2,350,000
Độ phân giải 1920x1080, 7ms, 250cd/m2, Cổng kết nối : VGA/HDMI , 178 (H)x 178(V) , MTBF :
79 LCD 23.8” AOC 24B1XHS
50.000 hours - Màn hình IPS
36th 2,890,000
Độ phân giải 1920x1080, 7ms, 250cd/m2, Cổng kết nối : VGA/HDMI , 178 (H)x 178(V) , MTBF :
80 LCD 27” AOC 27B1H
50.000 hours - Màn hình IPS
36th 3,480,000
Độ phân giải 1920x1080, 1ms, 250cd/m2, Cổng kết nối : VGA, DisplayPort 1.2 x 1, HDMI 1.4 x 2 ,
81 LCD 27” AOC C27G1
178 (H)x 178(V) , MTBF : 50.000 hours - Màn hình IPS
36th 4,980,000

82 LCD 19.5" ASUS VS207DF(LED)*** Độ phân giải 1366x768, 5ms , 80.000.000:1, WIDE , D-sub , Led 36th 1.850.000**
Độ phân giải 1920x1080, 1ms , 100.000.000:1, WIDE , D-sub , DVI-D , độ sáng 200 cd/m2 , góc
83 LCD 21.5" ASUS VP228NE (IPS)
nhìn 90° (H)/65° (V) , Chống lóa , kèm cable VGA và DVI
36th 2.389.000**
Độ phân giải 1920x1080, 5ms , 80.000.000:1, WIDE , IPS , các cổng kết nối : D-Sub/Display
84 LCD 21.5" ASUS BE229QLB (IPS)
Port/DVI-D/USB/LOA/ĐEN
36th 2,790,000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms , 80.000.000:1, WIDE , IPS , các cổng kết nối : D-Sub/Display
85 LCD 21.5" ASUS BE229QLB-G (IPS)
Port/DVI-D/USB/LOA/ XÁM
36th 2,790,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 69
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Độ phân giải 1920x1080, 5ms , Contrast Ratio (Max) : 1000:1 ASUS Smart Contrast Ratio (ASCR)
86 LCD 21.5" ASUS VT229H (Cảm ứng)
: 100000000:1, Độ sáng :250 cd/㎡ , WIDE , Giao tiếp: HDMI
36th 6,680,000

Độ phân giải 1920x1080, 5ms , Brightness : 250cd/m2 - Contract : 100,000,000/1,000:1 - Port : 1x


87 LCD 23.6" ASUS VA249HE ****
HDMI 1.4, 1x D-Sub - Dimensions with stand : 552.4 × 396.9 × 205 mm - Weight : 3.70 Kg.
36th call

LCD 23.6" ASUS VZ249HE (IPS)


KM: Tặng ngay Tai Nghe value 700,000VND ( Thông Độ phân giải 1920x1080, 5ms , 1000:1, VGA , HDMI , độ sáng 250 cd/m2 , góc nhìn 178°/178°
88 tin và đăng kí nhận quà tại:
,Wall-Mount (100x100mm) , IPS LCD , lọc ánh sáng xanh , kèm cable VGA , không loa
36th 3,580,000
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L
CD (01/4-30/4)
LCD 24" ASUS VG248QG (màn hình
game)
Độ phân giải 1920x1080, Thời gian đáp ứng : 0.5ms, màn hình game , Các cổng kết nối :
89 KM: Tặng ngay Áo khoác ROG Jacket Pink ( Thông
HDMI/Display Port/DVI-D/165Hz/0.5ms/2xLoa 2.0W/ĐEN
36th 3,580,000
tin và đăng kí nhận quà tại:
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L
CD (01/4-30/4)
LCD 27" ASUS VZ279HE
KM: Tặng ngay Tai Nghe value 700,000VND ( Thông Độ phân giải 1920x1080, 5ms , 80,000,000:1, IPS, Lọc ánh sáng xanh , Độ sáng 250cd/㎡, 10bit
90 tin và đăng kí nhận quà tại: màu, Góc nhìn : 178/178 chống lóa, HDMI, D-Sub. Cable VGA, Cable HDMI, không viền, siêu 36th 4.890.000**
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L mỏng 7mm. Treo tƣờng: Không
CD (01/4-30/4)

Độ phân giải 1920x1080, Thời gian đáp ứng : 1ms, màn hình game , IPS , Góc nhìn : 178/178
91 LCD 27" ASUS VX278H (màn hình game)
chống lóa, Các cổng kết nối : HDMI*2/D-Sub/1ms/2x Loa 1.5W/Đen
36th 4,490,000
LCD 27" ASUS VG278QR
(Dòng Game-Có HDR) LCD ASUS - Size : 27 inch - Ratio : 16:09 - Panel Type : TN, Non-glare 170 ˚(H)/ 160 ˚(V), 72 %
KM : khách hàng mua Màn hình ASUS VG series từ NTSC - Curved : Flat - Response Time : 0.5ms - True Resolution : 1920 x 1080 - Refresh rate :
92 27” trở lên /XG/PG series nhận ngay Vali ROG Pink 165 Hz - Sync : FreeSync - Brightness : 400cd/m2 - Contract : 100,000,000/1,000:1 - Audio : x2 36th 7,885,000
(Thông tin và đăng kí nhận quà tại: 2W - Port : 1x HDMI 1.4, 1x Display Port, 1x DVI - Dimensions with stand : 619 x (376 - 506) x 211
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L mm - Weight : 5.60 Kg.
CD) (01/4-30/4)
LCD 27" ASUS VG279Q (màn hình game)
(Dòng Game-Có HDR)
KM : khách hàng mua Màn hình ASUS VG series từ Độ phân giải 1920x1080, Thời gian đáp ứng : 1ms, màn hình game , IPS , Góc nhìn : 178/178
93 27” trở lên /XG/PG series nhận ngay Vali ROG Pink
chống lóa , Các cổng kết nối : HDMI/Display Port/DVI-D/165Hz/1ms/2xLoa 2.0W/ĐEN
36th 8,790,000
(Thông tin và đăng kí nhận quà tại:
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L
CD) (01/4-30/4)
LCD 32" ASUS VG32VQ (HDR support)
(Dòng Game-Có HDR) CD ASUS - Size : 31.5 inch - Ratio : 16:09 - Panel Type : VA, Non-glare 178 ˚(H)/ 178 ˚(V), 72 %
KM : khách hàng mua Màn hình ASUS VG series từ NTSC display colors 16.7M . Curved : Flat . Response Time : 1ms (Gray to Gray) - True
94 27” trở lên /XG/PG series nhận ngay Vali ROG Pink Resolution : 2560 x 1440 - Refresh rate : 144 Hz - Sync : Non - Brightness : 400cd/m2 - Contract 36th 12,390,000
(Thông tin và đăng kí nhận quà tại: : 80.000.000:1 - Audio : x2 2W : 1 x HDMI 1.4, 1 x Display Port, 1x DVI - Dimensions with stand :
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L 697,344 x 499.9x 392.256 mm - Weight : 9.6 Kg.
CD) (01/4-30/4)
LCD 32" ASUS ROG Strix XG32VQR
(Dòng Game-Có HDR) CD ASUS - Size : 31.5 inch - Ratio : 16:09 - Panel Type : VA, Non-glare 178 ˚(H)/ 178 ˚(V), 125 %
KM : khách hàng mua Màn hình ASUS VG series từ SRGB - Curved : 1800R - Response Time : 4ms (Gray to Gray) - True Resolution : 2560 x 1440 -
95 27” trở lên /XG/PG series nhận ngay Vali ROG Pink Refresh rate : 144 Hz - Sync Adaptive-Sync (FreeSync) - Brightness : 450cd/m2 - Contract : -- 36th 15,490,000
(Thông tin và đăng kí nhận quà tại: /3,000:1 - Audio : Non - Port : 1 x HDMI 1.4, 1 x Display Port, 1x Mini-Display Port, 2x USB 3.0 -
https://www.asus.com/vn/events/info/activity_WFH_L Dimensions with stand : 713.38 x (490.02~590.02 )x 299.27 mm - Weight : 9.6 Kg.
CD) (01/4-30/4)

96 LCD 17" DELL E1715S(Vuông) *** Độ phân giải 1280x1024, 5ms, 800:1 - D-sub 36th 2.249.000**

97 LCD 18.5" DELL E1916HV(Led) ** Độ phân giải 1366x768, 5ms, 1000:1, VGA, WIDE, BLACK , LED 36th 1,689,000

98 LCD 18.5" DELL E1916H(Led) Độ phân giải 1366x768, 5ms, 1000:1, VGA, Display port (Kèm cable), WIDE, BLACK , LED 36th 1,769,000

99 LCD 19.5" DELL E2016HV Độ phân giải 1600x900, 5ms, 600:1, VGA , WIDE , c/nghệ LED 36th 2,069,000
100 LCD 19.5" DELL E2016H ****** Độ phân giải 1600x900, 5ms, 1000:1, VGA , Display port (Kèm cable VGA , display port) 36th 2,119,000

101 LCD 19.5" DELL PRO P2018H Độ phân giải 1600x900, 5ms, 1000:1, VGA, HDMI, DP , USB3/LED 36th 2,990,000

102 LCD 21.5" DELL E2216HV Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 600:1, VGA , LED 36th 2,449,000
103 LCD 21.5" DELL E2216H Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA , Display port (Kèm cable)LED 36th 2,479,000
104 LCD 21.5" DELL E2219HN Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA (không kèm), 1 HDMI (Kèm cable), LED 36th 2,489,000

105 LCD 21.5" DELL P2219H (IPS) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA/HDMI/ Display port, USB 3.0 , xoay ngang, Dọc 36th 3.289.000**
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA/HDMI , Màn hình IPS , Góc nhìn (178° vertical / 178°
106 LCD 21.5" DELL SE2219HX horizontal), Độ sáng 250cd/m2
36th 2,649,000

107 LCD 23" DELL E2318H *** Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, 1 VGA , 1 Display port . (Kèm cable VGA + Cable display port ) 36th 2,845,000

108 LCD 23" DELL P2319H Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA , HDMI, Display port ,LED IPS ,USB 3.0 ,xoay ngang, Dọc 36th 3.569.000**

Độ phân giải 1920x1080, 6ms, 1000:1, VGA, HDMI , Display port , LED , IPS, ĐEN , Màn hình gƣơng có
109 LCD 23" DELL S2319H **** phủ lớp chống chói
36th 3,569,000
Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáp ứng : 5ms, Độ tƣơng phản : 1,000:1 (typ) ; 8,000,000:1 (dynamic),
110 LCD 23.6" DELL SE2417HGX Cổng kết nối : HDMI , VGA , FULL HD, LED , màn hình Gaming
36th 3,180,000
Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáp ứng : 5ms, Độ tƣơng phản : 8 ms (grey-to-grey normal); 5 ms
111 LCD 23.8" DELL SE2419HR (grey-to-grey fast) , Cổng kết nối : HDMI , VGA , FULL HD, LED , Độ sáng: 250 cd/m²
36th 2,975,000

Độ phân giải 1920x1080, 8ms, 1000:1, Độ sáng: 250 cd/m² (typical) , 1xDP 1.4 ( HDCP 1.4 ), 2 x
112 LCD 23.8" DELL Ultrasharp U2419H USB 3.0 downstream port, 2x USB 3.0 with BC 1.2, 1 x USB 3.0 Upstream port, 1 HDMI, 1 Analog 36th 5.199.000**
2.0 Audio (3.5mm jack)

113 LCD 23.8" DELL S2419H Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, SPEAKERS 2X5W - 2HDMI 1.4 - LED- IPS 36th 3,880,000
Độ phân giải : 1920x1080 , Thời gian đáp ứng: 1 ms , Độ tƣơng phản : 1.000:1 , Cổng giao tiếp
và kết nối: 1 x USB 3.0 upstream, 2 x USB 3.0 downstream, 2 x HDMI 1.4, Display Port 1.2, 1 x
114 LCD 24" DELL S2419HGF
Audio Line out and Headphone out, Số màu hiển thị : 16.7 triệu màu , Góc nhìn : 170 (H) / 160
36th 5,380,000
(V) , Độ sáng : 350 cd/m2 (typical)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 70
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
115 LCD 24" DELL P2419H / P2419HB Độ phân giải 1920x1080, 8ms, 1000:1, HDMI, VGA , Display port,LED,USB port,xoay ngang, Dọc 36th 4,085,000

116 LCD 24" DELL E2417H Độ phân giải 1920x1080, 8ms, 1000:1, VGA, Display port 36th 3,145,000

117 LCD 24" DELL Ultrasharp U2412M Độ phân giải 1920x1200, 8ms, 2000.000:1, DVI-D(HDCP), 4 USB , IPS LED 36th 4,290,000
Độ phân giải 1920x1080, 6ms, 1000:1, IPS LED, TOUCH , Display port , VGA, HDMI , 4 USB 3.0 ,
118 LCD 24" DELL cảm ứng P2418HT (Touch)
250cd/m2 , góc nhìn 178/178 độ (H/V) (Kèm cable display port , VGA)
36th 6.445.000**
Độ phân giải 1920x1080, thời gian đáp ứng : 8 ms (normal) ; 5 ms (fast) - (gray to gray)
119 LCD 24" DELL P2419HC Response Time, IPS LED, Display port , HDMI , USB_C , USB 3.0 , 250cd/m2 , góc nhìn 178/178 36th 4,890,000
độ (H/V)
Độ phân giải 1920 x 1080,1 x DP 1.4 (HDCP 1.4) , 1 x HDMI1.4 (HDCP 1.4),1 x USB Type-C,1 x DP
(Out) with MST(HDCP 1.4 ), 2 x USB 3.0 downstream port,2 x USB 3.0 with BC1.2 charging
capability at 2A (max) , 1 x Analog 2.0 audio line out (3.5mm jack) , trang bị USB TYPE C - khả
120 LCD 24" DELL U2419HC
năng vừa cắm sạc Laptop ; vừa có chức năng mở rộng nội dung hiển thị trên màn hình (Đi kèm
36th 5,890,000
theo màn hình là 1 cáp nguồn, 1 cáp DP (DP to DP), 1 USB Type-C Cable (C to C), sách hƣớng
dẫn sử dụng sản phẩm và đĩa Driver.)
Độ phân giải: 3840 x 2160, Tỉ lệ: 16:9, Độ tƣơng phản: 1000:1, Thời gian đáp ứng: 6 ms, 1.07 tỉ
121 LCD 24" DELL P2415Q
màu, Kết nối: VGA,HDMI,5xUSB .
36th 9,980,000
Độ phân giải 2560x1440 , 60 Hz , độ tuong phan tinh 1000:1, che do thoi gian dap ung nhanh 5
LCD 25" DELL Ultrasharp U2518D (QHD
122 ms, IPS , 1 x HDMI Version 2.0, 1 USB 3.0 - Upstream, 4 x USSB 3.0, Audio Line out, 1 x DP (Ver 36th 7,385,000
Led)
1.2), 1x mDP (Ver 1.2), 1 x Display port out with MST.
Kích thƣớc: 24.5 inches, Độ phân giải: 1920 x 1080 at 240Hz, Tỉ lệ: 16:9, Độ tƣơng phản: 1000:1,
LCD 25" DELL AW2518H
123 Thời gian đáp ứng: 1 ms, 16.7 triệu màu, G-Sync, Kết nối: DP1.2, HDMI, 4xUSB3.0, Audio Out, 36th 15,390,000
Gaming Alienware
Headphone

124 LCD 27" DELL SE2719HR Độ phân giải 1920x1080, 5ms , IPS , Độ sáng 300cd/m2, góc nhìn 178/178 độ (H/V), 1x HDMI 1.4, 1x VGA 36th 4,280,000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1000:1, VGA , HDMI , Display port ,IPS , 3 cổng USB 3.0, 2 cổng
125 LCD 27" DELL P2719H
USB 2.0
36th 5.089.000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms typical (gray to gray), Độ sáng 250cd/m2, góc nhìn 178/178 độ
126 LCD 27" DELL S2719H
(H/V), Giao tiếp: 2x HDMI 1.4 , IPS, ĐEN
36th 7,350,000
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440,1 x DP 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DP (out) with MST (HDCP 1.4), 1 x
HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 2 x USB 3.0 downstream port, 2 x USB 3.0 with BC1.2 charging capability
127 LCD 27" DELL U2719D at 2A (max), 1 x USB 3.0 upstream port, 1 x Analog 2.0 audio line out (3.5mm jack) (Đi kèm theo 36th 9,580,000
màn hình là 1 cáp nguồn, 1 cáp DP (DP to DP),1 USB 3.0 upstream cable, sách hƣớng dẫn sử
dụng sản phẩm và đĩa Driver.)
Độ phân giải: 3840 x 2160 at 60Hz, Tỉ lệ: 16:9, Độ tƣơng phản: 1300:1, Thời gian đáp ứng: 5 ms, 12.590.000*
128 LCD 27" DELL U2718Q 36th
1.07 tỉ màu, Kết nối: DP 1.2 mDP 1.2, HDMI 2.0, 4xUSB3.0 *
Kích thƣớc: 27 inches, Độ phân giải: 2560 x 1440 at 144Hz, Tỉ lệ: 16:9, Độ tƣơng phản: 1000:1,
129 LCD 27" DELL S2716DG Thời gian đáp ứng: 1-3 ms, 16.7 triệu màu, G-Sync, Panel TN, Backlight LED, Kết nối: 36th 14,790,000
DisplayPort, HDMI, 4xUSB3.0, Audio & Headphone-out,
Kích thƣớc: 31.5 inches IPS , Độ phân giải: 3840 x 2160 at 60 Hz with LED-backlit , Thời gian đáp
130 LCD 31.5" DELL U3219Q 70PYR1 ứng : 8 ms (normal) ; 5 ms (Fast) - (gray to gray) , Độ sáng : 400 cd/m² (typical) ,Giao tiếp 36th 19,780,000
HDMI/DP/USB_C/USB3

131 LCD 18.5” HP 19ka (T3U82AA) Độ phân giải 1366x768, 7ms, 600:1 , VGA , Độ sáng 200 cd/m2 (typical) 36th 1,565,000

132 LCD 18.5” HP V194 (V5E94AA) Độ phân giải 1366x768, 5ms, 600:1 , VGA , Độ sáng 200 cd/m2 (typical) 36th 1,585,000

133 LCD 19” HP P19A (Vuông) Độ phân giải 1280x1024, 5ms, 1000:1 , VGA - BLACK 36th 2,789,000

134 LCD 19.5” HP P204v (5RD66AA) Độ phân giải 1600 x 900, 5ms, 10000000:1 dynamic; 600:1 static , Giao tiếp : VGA, DVI-D 36th 1,885,000
Độ phân giải HD+ (1600 x 900 @ 60 Hz) , Thời gian đáp ứng : 5ms, Độ tƣơng phản : 1000:1 static;
LCD 19.5” HP P204 (5RD65AA)
135
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4)
10000000:1 dynamic , Giao tiếp :1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support); 1 HDMI 1.4 (with 36th 1,980,000
HDCP support); 1 VGA
Độ phân giải 1440 x 900, 8ms, Tỉ lệ tƣơng phản tĩnh: 1.000:1; Tỉ lệ tƣơng phản động: 6.000.000:1
136 LCD 19.5” HP 20KD (T3U84AA)
, Giao tiếp : VGA, DVI-D (support HDCP)
36th 1,935,000

137 LCD 20.7” HP V214b (3FU54AA) Độ phân giải 1920 x 1080, 5ms, 1000:1 , Giao tiếp : VGA - LED 36th 2,090,000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản: 10000000:1 dynamic 3000:1 static , độ sáng : 250
LCD 21.5” HP P224 (5QG34AA)
138
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4)
cd/m², Giao tiếp: 1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support) 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) 1 36th 2,589,000
VGA
LCD 21.5” HP N220h ( 4JF58AA ) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , 250 cd/m², Góc nhìn:178/178 , VGA , 1 HDMI , IPS Anti-
139
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) glare - đen
36th 2,849,000

LCD 21.5” HP 22f ( 3AJ92AA ) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178 , VGA , 1 HDMI , IPS Anti-
140
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) glare - đen
36th 3,089,000

LCD 21.5” HP 22fw (3KS61AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178 , VGA , 1 HDMI , IPS Anti-
141
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) glare - đen bạc
36th 3.119.000

Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , VGA , 1 HDMI , IPS ,Góc nhìn: 178⁰ /178⁰ , Kết nối: 1 VGA;
142 LCD 21.5” HP E223(1FH45AA ) 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support) 3xUSB 3.0 , Độ 36th 3,490,000
nghiêng và góc xoay: (-5° to + 23°)
LCD 23” HP 23f ( 3AK97AA)
143
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4)
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , VGA , 1 HDMI , LED , IPS , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178. 36th 3.149.000**

LCD 23” HP E233 ( 1FH46AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 5.000.000:1 , video input connector VGA , 1 HDMI , Display port , 3
144
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4) usb 3.0, góc nhìn 178°/178° , panel technology IPS
36th 3,790,000
Độ phân giải 1920x1080,Thời gian đáp ứng: 7 ms - gray to gray , Độ tƣơng phản : 1000:1 static;
LCD 23” HP Z23n ( 1JS06A4)
145
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4)
5,000,000:1 dynamic (DCR) , Độ sáng: 250 cd/m2 , Giao tiếp : VGA,HDMI,DisplayPort 1.2 , màn 36th 3,980,000
hình IPS w/LED backlight
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Công nghệ panel: IPS , Tỉ lệ: 16:09 , Độ tƣơng phản: 1000:1 Static;
146 LCD 23.8” HP N240h (2MW69AA) 5,000,000:1 Dynamic (DCR) , Góc nhìn: 178⁰ /178⁰ , Kết nối: (1) VGA, (1) HDMI (with HDCP) , Độ 36th 3,289,000
nghiêng và góc xoay: -5° +22°C
LCD 23.8” HP N246V (1RM28AA)
147
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4)
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , 1 VGA, 1 DVI-D , 1 HDMI (hỗ trợ HDCP) , FULL HD 36th 2,985,000
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , 1 VGA, 1 DisplayPort , FULL HD , Màn hình IPS , Góc
148 LCD 23.8” HP P244 (5QG35AA)
nhìn:178/178
36th 3,170,000

LCD 23.8” HP P241v (6CQ79AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản : 1000:1 static; 10000000:1 dynamic, Độ sáng
149
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) 250 cd/m² , Giao tiếp : VGA; DVI-D; HDMI, Màn hình IPS , Góc nhìn:178/178
36th 2.989.000**
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 71
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
LCD 23.8” HP 24f (3AL28AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , VGA , 1 HDMI , LED , IPS , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178 ,
150
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) đen viền bạc
36th 3,489,000

LCD 23.8” HP 24fw (3KS63AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , VGA , 1 HDMI , LED , IPS , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178 ,
151
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) đen bạc
36th 3,549,000

Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản : 1000:1 static; 10000000:1 dynamic , Cổng giao
LCD 23.8” HP E243 (1FH47AA)
152
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4)
tiếp và kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support) 36th 3,989,000
, Góc nhìn : 178° horizontal; 178° vertical , Độ sáng : 250 cd/m²
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản : 5M:1 dynamic - 1000:1 static , Cổng giao tiếp và
153 LCD 23.8” HP E243i (1FH49AA) **** kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort:tm: 1.2 (with HDCP support) 36th 4.990.000**
3xUSB 3.0 , Độ sáng : 300 cd/m², Góc nhìn: 178⁰ /178⁰
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản : 1000:1 static; 5000000:1 dynamic , Cổng giao tiếp
LCD 23.8” HP EliteDisplay E243d và kết nối: 1 HDMI 1.4; 1 VGA; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power
154
delivery up to 65 W); 1 USB Type-B , Độ sáng : 250 cd/m², Góc nhìn: 178⁰ /178⁰ , màn hình : IPS
36th 7,780,000
(1TJ76AA)
with LED backlight
Độ phân giải :1920 x 1080 @ 60 Hz , Thời gian đáp ứng : 5 ms gray to gray , Kích thƣớc màn hình
LCD 23.8” HP Z24nf (1JS07A4)
155
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4)
: 23.8 inch IPS w/LED backlight , Giao tiếp : 1 VGA; 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPort™ 1.2, Độ tƣơng 36th 5,140,000
phản :1000:1 static; 10000000:1 dynamic , Độ sáng : 250 cd/m²
Độ phân giải 1920x1080, 5ms, 1.000:1 , VGA , 2 HDMI , LED , IPS , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178.
LCD 25” HP 25f ( 3AL43AA)
156
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4)
Full HD , Gƣơng Tràn Lề, Gọn Nhẹ, Chân kim loại (1 x Dây nguồn 3 chấu vuông, 1 x VGA cable, 1 36th 3.989.000**
x HDMI cable, Chân đế, Manual)

LCD 27” HP N270h (2MW70AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản :1000:1 tĩnh; 5000000:1 động ,(1) VGA, (1) HDMI
157
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) (with HDCP)
36th 4,380,000

LCD 27” HP 27f ( 3AL61AA) Độ phân giải 1920x1080, 5ms, Độ tƣơng phản , 1000:1 static 10000000:1 dynamic , VGA , 2 HDMI
158
KM: Tặng 1 cây dù ( 7/4-30/4) , LED , IPS , 300 cd/m², Góc nhìn:178/178.
36th 4,789,000

LCD 27” HP EliteDisplay E273q Độ phân giải : QHD (2560 x 1440) , Thời gian đáp ứng : 5 ms , Độ tƣơng phản : 1000:1 static;
159 (1FH52AA) 5000000:1 dynamic , Cổng giao tiếp và kết nối: 1 VGA; 1 HDMI; 1 DisplayPort™ 1.2, Ports: 2 USB 36th 8,280,000
KM: Tặng 1 cây dù ( 15/3-30/4) 3.0; 1 USB Type-C , Góc nhìn : 178° horizontal; 178° vertical, Độ sáng : 350 cd/m²
Độ phân giải : 1366x768 , Thời gian đáp ứng: 5ms, , Độ tƣơng phản: 600:1, Độ bao phủ: 72%
gam màu NTSC, Độ sáng: 200cd/m2, Góc nhìn 90º (H) / 65º (V), Màn hình: 16,7 triệu màu, Màu
160 LCD 18.5” Lenovo D19-10 (D19185AD0)
sắc: Đen, Khối lƣợng: 2.04kg, Kết nối: VGA, HDMI, Phụ kiện đi kèm: Cáp HDMI, dây nguồn, Có
36th 1,580,000
thể treo tƣờng
Độ phân giải : 1366x768 , Thời gian đáp ứng : 5 ms , Độ tƣơng phản : Up to 600:1 , Cƣờng độ
LCD 19.5” Lenovo ThinkVision E2054
161 sáng : 200 cd/㎡, Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) : 90°(H)/65°(V) , Đèn nền : LED, Cổng kết nối : VGA 36th 1,940,000
(60DFAAR1WW) Công suất tiêu thụ : 25W, Trọng lƣợng : 2.74Kg

Độ phân giải :1920x1080 FHD , Thời gian đáp ứng : 4ms/ 6ms/ 18ms , Độ tƣơng phản tĩnh:
LCD 21.5” Lenovo L22E-20 3000:1, Độ tƣơng phản động: 3M:1, Độ bao phủ: 72% gam màu NTSC, Độ sáng: 250cd/m2/ ,
162
Góc nhìn (ngang/dọc): 178º (H) / 178º (V) , Màn hình: 16,7 triệu màu, Màu sắc: Đen, Khối lƣợng:
36th 1,980,000
(65DEKAC1VN)
2.46kg, Kết nối: VGA, HDMI, Audio out, Phụ kiện đi kèm: Cáp VGA, dây nguồn, Có thể treo tƣờng
Độ phân giải : QHD (2560 x 1440 @ 60 Hz) , Thời gian đáp ứng : 5 ms , Độ tƣơng phản
163 LCD 27” HP Z27n G2 (1JS10A4)
1000:1 static; 10000000:1 dynamic , Cổng giao tiếp và kết nối: 1 DVI-D; 1 HDMI 2.0; 1 36th 10,780,000
DisplayPort™ 1.2 , Độ sáng: 350 cd/m² , IPS
Độ phân giải 1920 X1080 (Full HD) ,0.5 ms (MPRT), 12M:1 , 16.7M colors , 2 HDMI , Display port
LCD 24.5” GIGABYTE AORUS KD25F-
164 1.2 x1 , 400 cd/m2 (TYP.) , WLED / TN , Color Saturation : 100% sRGB , Pixel Pitch : 0.283 (H) x 36th 11,950,000
EK 0.280 (V) (mm) , Viewing Angle : 170°(H)/160°(V)
Độ phân giải 1920 X1080 (Full HD) ,1ms (MPRT), 12M:1 , 16.7M colors , 2 HDMI , Display port 1.2
165 LCD 27” GIGABYTE AORUS CV27F - EK x1 , 400 cd/m2 (TYP.) , ELED / VA , Color Saturation : 90% of DCI-P3 , Pixel Pitch : 0.3114 (H) x 36th 9,050,000
0.3114 (V) (mm) , Viewing Angle : 178°(H)/178°(V)
Độ phân giải 2560 x 1440 ,1ms (MPRT), 12M:1 , 1.073G colors , 2 HDMI , Display port 1.2 x1 ,350
LCD 27” GIGABYTE AORUS AD27QD-
166 cd/m2 (TYP) , ELED / IPS , Color Saturation : 95% of DCI-P3 , Pixel Pitch : 0.2331 (H) x 0.2331 (V) 36th 13,990,000
EK (mm) , Viewing Angle : 178°(H)/178°(V)
Độ phân giải 2560 x 1440 ,1ms (MPRT), 12M:1 , 1.073G colors , 2 HDMI , Display port 1.4x1 ,350
167 LCD 27” GIGABYTE AORUS FI27Q cd/m2 (TYP) , ELED / IPS , Color Saturation : 95% of DCI-P3 , Pixel Pitch : 0.2331 (H) x 0.2331 (V) 36th 13,250,000
(mm) , Viewing Angle : 178°(H)/178°(V)

CASE - VỎ MÁY TÍNH ( Giá đã bao gồm VAT )


1 METRO - B / MeTro S NGUỒN 450W MINI (SLIM) 0 th 549,000
2 JETEK A3001 - A3006 KHÔNG NGUỒN 0 th 209,000
3 JETEK A6102/ A6103 KHÔNG NGUỒN 0 th 220,000
4 SD3002 - 8856 - 8835 - 8838 KHÔNG NGUỒN 0 th 230,000
5 SD1009 KHÔNG NGUỒN 0 th 390,000
KHÔNG NGUỒN - Màu: ĐEN, mặt nạ bóng, Chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện, Loại main:
6 GALAXY Q8 Micro-ATX / ATX, CD x 1 - HDD x 2, USB 2.0 x 2, Nắp hông trong suốt, 1 fan màu xanh 0 th 530,000
12cm gắn trƣớc
KHÔNG NGUỒN - Màu: ĐEN, mặt nạ bóng, Chất liệu: Nhôm, thùng sơn đen tĩnh điện, Loại
7 GALAXY K main: Micro-ATX / ATX, CD x 2 - HDD x 2, USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Nắp hông trong suốt, 0 th 600,000
2 fan màu xanh 12cm gắn trƣớc
8 SAMA M1, M2 KHÔNG NGUỒN - THÙNG SƠN ĐEN , MẶT NẠ NHÁM 0 th 284,000
9 SAMA JAX-08 BLACK KHÔNG NGUỒN - BÊN HÔNG TRONG SUỐT, 4FAN 12CM, USB 3.0, hỗ trợ gắn tản nhiệt nƣớc 0 th 685,000
10 SAMA JAX-08 WHITE KHÔNG NGUỒN - BÊN HÔNG TRONG SUỐT, 4FAN 12CM, USB 3.0, hỗ trợ gắn tản nhiệt nƣớc 0 th 710,000
KHÔNG NGUỒN - BÊN HÔNG TRONG SUỐT, Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
11 SAMA JAX-10 Fan: Có 2 fan màu 12cm xanh phía trƣớc,1 fan màu 12cm phía sau, hỗ trợ gắn tản nhiệt nƣớc
0 th 649,000
KHÔNG NGUỒN - Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
12 SAMA T10 Fan: Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau, 2 fan trên nóc - Hỗ trợ card dài 340, tản cpu cao 160mm
0 th 339,000
13 SAMA S1,S2, S3, S4 KHÔNG NGUỒN - 1 FAN 12CM (game) 0 th 364,000
14 SAMA G1 KHÔNG NGUỒN - 2 FAN 12CM (game) , 1USB 3.0, 2 USB 2.0 0 th 449,000
15 SAMA L03 KHÔNG NGUỒN - THÉP KHÔNG RỈ , KHUNG SƠN ĐEN TĨNH ĐIỆN 0 th 264,000
16 SAMA L01 KHÔNG NGUỒN - THÉP KHÔNG RỈ , KHUNG SƠN ĐEN TĨNH ĐIỆN 0 th 2,649,000
17 SAMA COMBAT KHÔNG NGUỒN -3 FAN 33 BÓNG MÀU 12CM XANH PHÍA TRƢỚC , 1 FAN Ở SAU ĐUÔI 0 th 849,000
18 DELUX MN-818 , MN-01, MN-05, MN-07, MN-10 KHÔNG NGUỒN 0 th 204.000**
19 DELUX MV601, MV602, MV603 KHÔNG NGUỒN 0 th 315,000
20 EROSI X1, X3, X5 , X6 , X7 KHÔNG NGUỒN 0 th 249,000
21 EROSI X8, X9, X10,X11 KHÔNG NGUỒN - 2 CỔNG USB 0 th 249,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 72
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
KHÔNG NGUỒN - 3.5" HDD 1 , 2.5" SSD 2 , PCI 7 , Structure size 360*180*410mm(The size without front panel)
22 EROSI Erosi G5 , Fan ( Optional ) 3*12cm ( Front ), 1*12cm ( Top ) , 1*12cm ( Rear ) , Package size 468*248*457mm , Loading 0 th 454,000
quantity 1350pcs/40'HQ , VGA card length 300mm , CPU height 165mm
KHÔNG NGUỒN - 3.5" HDD 3 , 2.5" SSD 2 , PCI 7, Structure size 368*200*454mm(not include front panel) , Fan (
23 EROSI Erosi G6 Optional ) 3*12cm ( Front ), 2*12cm ( Top ) , 1*12cm ( Rear ) , 2*12cm ( PSU box ) , Loading quantity 0 th 604,000
1150pcs/40'HQ , VGA card length 350mm , CPU height 165mm

24 EROSI Mega (Case game) KHÔNG NGUỒN - 2 fan led 12cm, 1 fan UV12cm , USB 3.0 , Case game cao cấp, card reader 0 th 860,000
KHÔNG NGUỒN - Cấu trúc M-ATX cổ điển tƣơng thích với bo mạch chủ M-ATX và ITX. Đƣợc
trang bị diện tích lớn hơn của lƣới hút khí ở bảng điều khiển phía trƣớc. Hỗ trợ tản nhiệt / quạt
120mm ở phía trƣớc và quạt đen 120mm đƣợc lắp đặt sẵn ở phía sau. Hỗ trợ tản nƣớc 120 mm .
25 Deepcool 30 Bảng điều khiển bên kính cƣờng lực kích thƣớc đầy đủ cung cấp cái nhìn tối ƣu của nội thất. Vị 0 th 499,000
trí lắp đặt có thể tháo rời 5,25 và 3,5 inch, cung cấp khả năng DIY vô hạn. Tƣơng thích với card
đồ họa lên tới 250mm. Các sƣờn trên bảng điều khiển phía sau cung cấp 14,8 mm không gian để
quản lý cáp.
KHÔNG NGUỒN - Khe cắm mở rộng : 7 Slots , Giao tiếp : USB2.0×2 ,
USB3.0×1、Audio×1、Mic×1 , Nguồn : ATX PS2 (maximum length: 170mm), Chất liệu :
26 Deepcool Matrexx 50 ADD-RGB 4F
ABS+SPCC+Tempered Glass, Kích thƣớc : 442X210X479mm
0 th 1,460,000
Khối lƣợng : 7.4Kg
KHÔNG NGUỒN - Khe cắm mở rộng : 7+2 Slots , Giao tiếp : USB3.0×2、Audio×1、Mic×1 ,
27 Deepcool Macube 310P BK/WH Nguồn : ATX PS2 (Length less than 160mm) , Chất liệu : ABS+SPCC+Tempered Glass , Kích 0 th 1,470,000
thƣớc : 424.6mm×215mm×494.6mm(L×W×H) , Khối lƣợng : 8.33KG
KHÔNG NGUỒN - Vỏ tháp giữa lớn hỗ trợ bo mạch chủ lên đến E-ATX (330mm). Khoang tháp
rộng 228mm với khe hở 30 mm để quản lý cáp. Dễ dàng cài đặt bảng mặt trƣớc và mặt bên. Bộ
tản nhiệt / quạt gắn nhanh đƣợc lắp đặt sẵn ở phía trƣớc. Hỗ trợ lắp đặt hệ thống làm mát chất
28 Deepcool Matrexx 70-RGB 3F lỏng tản nhiệt 120/140/240/280 / 360mm ở phía trƣớc, Hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 0 th 1,990,000
120/140/240/280 / 360mm ở phía trên, hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 120mm ở phía sau.
Nắp trên bằng kính cƣờng lực PSU-HDD có thể tháo rời, mang đến không gian ánh sáng đỉnh
cao. Bộ lọc bụi từ tính ở phía trên, bộ lọc bụi chèn vào ở phía dƣới và phía trƣớc.
29 COOLER MASTER ELITE 361 Slim KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 12th 749,000
30 COOLER MASTER ELITE 311, 331 KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , Hỗ trợ gắn đƣợc 3 Fan 12th 815,000
31 COOLER MASTER RC343(no window) KHÔNG NGUỒN - Vỏ case bằng kim loại, sơn chống tĩnh điện 12th 689.000**
KHÔNG NGUỒN - 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn đƣợc 7 fan , Drive
32 COOLER MASTER RC372(no window)
bays : 3 x 5.25"" , (1+5) x 3.5"" , Hỗ trợ VGA dài 315mm. Tản nhiệt khí 163mm" 880
12th 960,000
33 COOLER MASTER K280 (no window) KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , gắn đƣợc 2 fan 12th 845,000
34 COOLER MASTER K380 - Window KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm led đỏ +USB 3.0, 3 ODD 5.25 , 7 HDD, chất liệu SECC-nhựa, CPU 155mm 12th 994,000
35 COOLER MASTER N200(no Window) KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm(up to 5 Fan), USB 3.0 x 1, hỗ trợ gắn VGA 355mm/ 14inch 12th 955,000
KHÔNG NGUỒN - no window "Size : 395(L) x 180(W) x 378(H) mm, Dòng case tùy biến theo cách của bạn ,
36 COOLER MASTER BOX LITE 3 USB 3.0 x 1 , Drive bays : 1x 5.25"" , 1x 3.5"" , 1x 2.5"" , 1 fan 12cm , mở rộng tối đa 4 fan , có thể gắn tản nhiệt 12th 855,000
nƣớc 240 mm phía trƣớc , lƣới lọc bụi phía trƣớc , hỗ trợ VGA dài đến 345mm , tản nhiệt khí 157mm "

KHÔNG NGUỒN -Size : 456(L) x 208(W) x 381(H) mm, Dòng case tùy biến theo cách của bạn , USB 3.0 x 1 ,
COOLER MASTERBOX LITE 3.1 TG
37 Drive bays : 2x 3.5"" , 1x 2.5"" , 1 fan 12cm , mở rộng tối đa 3 fan , có thể gắn tản nhiệt nƣớc 240 mm phía 12th 1,085,000
(Case lùn) trƣớc , lƣới lọc bụi phía trƣớc , mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 380mm , tản nhiệt khí 158mm "

KHÔNG NGUỒN - 1 fan 12cm phía sau , 3 fan RGB phía trƣớc + RGB controller , mở rộng tối đa 6 fan,ó thể
COOLER MASTER BOX 5 - BLACK
38 gắn tản nhiệt nƣớc 360 mm phía trƣớc , 240mm ở trên, lƣới lọc bụi ở trên , trƣớc và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài 12th 1,610,000
WINDOW đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm ,

KHÔNG NGUỒN - Kết nối: USB 3.0 x 2 , Có thể gắn tản nƣớc 120 / 140 / 240 / 280 Lƣới lọc bụi phía trƣớc ,
39 COOLER MASTER MasterBox MB500 mặt đáy , Fan: Trƣớc : 120mm x 2 RGB LED fan, Sau : 120mm x 1 RGB LED fan, Có thể gắn thêm phía trên 12th 1,650,000
120mm x 2

KHÔNG NGUỒN - Kết nối: USB 3.0 x 2 , Có thể gắn tản nƣớc 120 / 140 / 240 / 280 Lƣới lọc bụi phía trƣớc ,
COOLER MASTER MasterBox TG520
40 mặt đáy , Fan: Trƣớc : 120mm x 2 RGB LED fan, Sau : 120mm x 1 RGB LED fan, Có thể gắn thêm phía trên 12th 1,670,000
RGB TG 120mm x 2 , 2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio)

41 C. MASTER STORM - Enforcer KHÔNG NGUỒN : 1 Fan 14cm,1 Fan 12cm,nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách-Window 12th 2,180,000

42 COOLER MASTER 5 KHÔNG NGUỒN : 1 Fan 14cm trƣớc ,1 Fan 14cm sau, 2 x ODD 5.25" , 2xHDD 3.5", 2+2 SSD 2.5", 2 USB 3.0 12th 2,490,000
KHÔNG NGUỒN : 3 Fan 12RGB trƣớc ,1 Fan 12cm sau, 2 x 3.5", 2+ 2.5", 2 USB 3.0 , CÓ THỂ GẮN TẢN NHIỆT
43 COOLER MASTERBOX PRO 5 RGB NƢỚC
12th 2,130,000
KHÔNG NGUỒN , Mainboard : ATX, Micro-ATX, ITX, Khe cắm mở rộng 7 , Chất liệu : SPCC + Plastic,
44 ANTEC NX400 Kích thƣớc : 425 x 230 x 465 mm (DWH) 12th 915,000
KHÔNG NGUỒN , MB: Micro-ATX , Size: 420(L) x 210(W) x 402(H) mm , I/O: USB3.0 x 2, MIC/AUDIO(HD),
45 ANTEC DP301M Power, Reset, Mode , Materials: SPCC + Plastic , Side Panel: Tempered Glass , Color: Black , Fan Pre Install: 12th 985,000
1 Fan in Rear

KHÔNG NGUỒN , Mainboard : ATX, Micro-ATX, ITX , Giao tiếp : USB3.0 x 2, MIC/AUDIO(HD), Power, Reset,
46 ANTEC DP501 Mode , Chất liệu : SGCC+Plastic , Kích thƣớc : 443mm x 210mm x 484mm(DxWxH)
12th 1,280,000

KHÔNG NGUỒN , MB: ATX, Micro-ATX, ITX , Size: 443(L) x 210(W) x 484(H) mm , I/O: USB3.0 x 2,
47 ANTEC DP501 White MIC/AUDIO(HD), Power, Reset, Mode , Materials: SGCC + Plastic , Side Panel: Tempered Glass , Color: White 12th 1,385,000
, Fan Pre Install: 3 x Fan in Front & 1 White LED Fan

KHÔNG NGUỒN , MB: ATX, M-ATX, ITX , Size: 454 x 215 x 480 mm (DWH) , Khe cắm mở rộng : 7
48 ANTEC P82 FLOW - Tempered Glass Giao tiếp : Power, Reset, USB3.0 x 2, Audio, Chất liệu : SPCC + Plastic, Khối lƣợng : 7.78 Kgs
12th 1,345,000

KHÔNG NGUỒN , MB: ATX, Micro-ATX, ITX , Size: 430(L) x 220(W) x 495(H) mm, I/O: Power, Reset, LED
49 ANTEC NX600 Control Button, MIC/Audio, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1 , Materials: SPCC + Plastic , Side Panel: Tempered Glass, 12th 1,365,000
Color: Black, Fan Pre Install: 4 ARGB

KHÔNG NGUỒN , MB: E-ATX(Up to 12" x 11") / ATX / Micro-ATX , Size: 480(L) x 220(W) x 500(H) mm , I/O:
50 ANTEC DA601 USB3.0 x 2,MIC/AUDIO, POWER, RESET, ARGB Led Control Button , Materials: SPCC + Plastic , Side Panel: 12th 1,840,000
Tempered Glass , Color: Black , Fan Pre Install: 1 Prizm ARGB Fan & 1 reguler fan in rear

KHÔNG NGUỒN - Khe cắm mở rộng : 7 , Chất liệu : Steel, Tempered Glass , Kích thƣớc : 395mm x 210mm x
51 CORSAIR 175R Tempered Glass 450mm , Khối lƣợng : 6.5kg 0 th 1,380,000

52 CORSAIR 220T Tempered Glass KHÔNG NGUỒN , Case Mid-Tower Gaming , Phiên bản mới - kính cƣờng lực 0 th 2,385,000
CORSAIR Crystal Series 460X RGB
53 KHÔNG NGUỒN , Case Game - Tempered Glass- kính cƣờng lực 0 th 3,590,000
(CC-9011101-WW)

POWER - NGUỒN ( Giá đã bao gồm VAT )


* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 73
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
1 MINI 450W MU 2 ĐẦU NGUỒN IDE - 1 ĐẦU SATA (20 PINS ,24 PINS) - Sata x 2 - fan 8cm 12th 259,000
2 320W JETEK G320 2 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 12cm) 12th 415,000
3 550W DELUX 2 ĐẦU NGUỒN IDE - 3 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 12cm) 12th 219,000
4 450W ARROW 2 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 8cm) 12th 249,000
5 500W ARROW 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS ,24 PINS ) (Fan 12cm) 12th 304.000**
6 550W ARROW 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 12th 339,000
7 625W ARROW 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 12th 360,000
8 650W ARROW 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 12th 425,000
9 750W ARROW 3 ĐẦU NGUỒN IDE 2 ĐẦU NGUỒN SATA (20 PINS , 24 PINS) , 1 FAN 12CM 12th 449.000**
10 350W DRAGON 350W FAN C12 CM màu đen 24th 340,000
11 450W DRAGON 450W FAN C12 CM màu đen 24th 440,000
12 350W ACBEL - HK350+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM 24th 415,000
13 400W ACBEL - HK400+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM , Hiệu Suất 75%, Passive PFC 24th 479,000
14 400W ACBEL - HK400N 3 ĐẦU NGUỒN IDE 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM , PCI-E(6+2) Có nguồn phụ cho VGA 24th 479,000
15 450W ACBEL - HK450+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM 24th 579,000
16 350W ACBEL -CE2+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE, 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM, HIỆU NĂNG 75% 24th 509,000
17 400W ACBEL -CE2+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE, 3 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM, HIỆU NĂNG 75% 24th 609,000
18 450W ACBEL -CE2+ (dây dài) 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA, FAN 12CM , HIỆU NĂNG 75% 24th 679,000
19 470W ACBEL - E2 Plus 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA ,4+4pin, PCI-E(6+2) , FAN 12CM , hiệu năng 75% 24th 745,000
20 510W ACBEL - E2 Plus 3 ĐẦU NGUỒN IDE 4 ĐẦU NGUỒN SATA ,4+4pin, PCI-E(6+2) , FAN 12CM , hiệu năng 75% 24th 879,000
21 450W ACBEL I-Power 80 Plus Thép Sơn đen tĩnh điện, 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*2, 6 Sata, 1 ATA 24th 829,000
22 550W ACBEL I-Power 80 Plus Thép Sơn đen tĩnh điện, 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*2, 6 Sata, 1 ATA 24th 1,134,000
23 750W ACBEL I-Power 80 Plus Thép Sơn đen tĩnh điện, 24 Pin*1, 8Pin CPU*2, (6+2)Pin PCI*2, 6 Sata, 1 ATA 24th 1,489,000
24 450W ACBEL I-Power G450 2 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm, Hiệu năng 81% 24th 779.000**

25 500W ACBEL I-Power G500 2 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm, Hiệu năng 81% 24th 869,000

26 550W ACBEL I-Power G550 4 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm, Hiệu năng 81% 24th 1,029,000

27 600W ACBEL I-Power G600 4 NGUỒN IDE , 4 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm, Hiệu năng 81% 24th 1.065.000**

28 650W ACBEL I-Power G650 **** 2 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm, Hiệu năng 85% 24th 1,224,000

29 700W ACBEL I-Power G700 2 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm ,Hiệu năng 81% 24th 1.345.000*

30 750W ACBEL I-Power G750 2 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA , ver 2.3ATX , PCI-E(6+2) , fan 12cm ,Hiệu năng 85% 24th 1,449,000
1 NGUỒN IDE , 6 NGUỒN SATA , ,2x(450mm +150mm+150mm) , 24pins - 500mm, 1PCI(6+2)pins -
31 420W ACBEL TORA 420 - dòng dây dài
500mm, fan 12cm, 4+4pins - 550mm, black coating, 78%
24th 649.000**
32 350W C. MASTER Elite 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA - FAN 12CM- 2 ĐẦU 12V, PCI-EX 6 Pin 24th 484.000**
33 400W C. MASTER Elite 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA - FAN 12CM -2 ĐẦU 12V, PCI -EX 6 Pin 24th 649,000
34 460W C. MASTER Elite 3 NGUỒN IDE, 3 NGUỒN SATA, FAN 12CM - 2 ĐẦU 12V, PCI -EX 6 Pin 24th 719,000
400W C. MASTER Elite V3 230V PC400 fan 12cm, 1 đƣờng 12v 25A , (4+4pin ) CPU, 3 sata, 2 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc , không hộp
35 Active PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
36th 580,000
Bulk
400W C. MASTER Elite V3 230V PC400 fan 12cm, 1 đƣờng 12v 25A , (4+4pin ) CPU, 3 sata, 2 ata , 1 PCI express 6 pin, màu đen
36 Active PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
36th 695,000
Box
500W C. MASTER Elite V3 230V PC500 fan 12cm, 1 đƣờng 12v 32A , (4+4pin ) CPU, 3 sata, 2 ata , 1 PCI express 6+2 pin, màu đen
37 Active PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
36th 829,000
Box
600W C. MASTER Elite V3 230V PC600 fan 12cm, 1 đƣờng 12v 40A , (4+4pin ) CPU, 5 sata, 3 ata , 2 PCI express 6+2 pin, màu đen
38 Active PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
36th 935,000
Box
700W C. MASTER Elite V3 230V PC700 fan 12cm, 1 đƣờng 12v 48A , (4+4pin ) CPU, 5 sata, 3 ata , 2 PCI express 6+2 pin, màu đen
39 Active PFC , hiệu suất 75% , ErP 2014 Lot 3
36th 1,070,000
Box
550W C . MASTERWATT 550 Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 45A, (4+4pin) CPU, 6 sata, 2 ata, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2013 lot 6, Active
40 PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS bronze , cáp rời
36th 1,645,000
SEMI - MODULAR
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 30A, (4+4pin) CPU, 6 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2013 , Active PFC,
41 400W C. MASTER MWE 400 **** hiệu suất >85% , chuẩn 80 Plus white
36th 770.000**
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
42 400W C. MASTER MWE 400 WHITE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus white
36th 809,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
43 500W C. MASTER MWE 500 WHITE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus white
36th 985,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 49A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
44 600W C. MASTER MWE 600 WHITE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus white
36th 1,335,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 58A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
45 700W C. MASTER MWE 700 WHITE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus white
36th 1,545,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 62A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
46 750W C. MASTER MWE 750 WHITE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus white
36th 1,640,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 41.6A, (4+4pin) x 1 CPU, 6 sata, 4 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014 lot 3,
47 500W C. MASTER MWE BRONZE V2 Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,220,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 45.8A, (4+4pin) x 1 CPU, 6 sata, 4 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014 lot 3,
48 550W C. MASTER MWE BRONZE V2 Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,290,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 50A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 4 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
49 600W C. MASTER MWE BRONZE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,385,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 54A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 8 sata, 4 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
50 650W C. MASTER MWE BRONZE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,550,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 54A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 8 sata, 4 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP 2014
51 650W C. MASTER MWE BRONZE V2 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,550,000
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 58.3A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 8 sata, 4 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP
52 700W C. MASTER MWE BRONZE V2 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,830,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 74
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Fan 12cm, 1 đƣờng 12v 62.5A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 8 sata, 4 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ERP
53 750W C. MASTER MWE BRONZE V2 2014 lot 3, Active PFC, hiệu suất 85% , chuẩn 80 Plus Bronze
36th 1,915,000
650W C. MASTER MWE GOLD 650 650W , Giao tiếp : 1 đƣờng 12v 54A , (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express 6+2 pin , MTBF
54 >100,000 Hours , Fan size : 120mm, 80 PLUS Efficiency Gold , Kích thƣớc : 160 x 150 x 86 mm (L X W X H)
36th 2,360,000
Fully modula
750W C. MASTER MWE GOLD 750 750W , Giao tiếp : (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express 6+2 pin, MTBF : >100,000 Hours , Fan size
55 12cm , 80 PLUS Efficiency , Gold , Kích thƣớc : 160 x 150 x 86 mm
36th 2,480,000
Fully modular
56 750W C . MASTER V750 GOLD 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,6PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus brone 36th 3,250,000
57 850W C . MASTER V850 GOLD 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,6PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus brone 36th 3,790,000
58 1000W C . MASTER V1000 GOLD 4 NGUỒN IDE, 9 NGUỒN SATA, FAN 13.5cm ,8PCI - EX 8 pin -Active PFC -hiệu suất đạt 80 Plus brone 36th 4,450,000
850W , Giao tiếp : 2 đƣờng 12v 35.2A , (4+4pin) x 1CPU + 8pin x 1CPU, 12 sata, 4 ata, 6 PCI Express 6+2 pin ,
59 850W C . MASTER V850 PLATINUM MTBF : >100,000 Hours , Fan size : 13.5cm, Kích thƣớc : 201.2 x 150 x 86 mm 60th 5,380,000
1000W , Giao tiếp : 2 đƣờng 12v 41.45A , (4+4pin) x 1CPU + 8pin x 1CPU, 12 sata, 8 ata, 8 PCI Express 6+2 pin ,
60 1000W C . MASTER V1000 PLATINUM MTBF : >100,000 Hours , Kích thƣớc : 201.2 x 150 x 86 mm(D X R X C) 60th 5,800,000
600W CORSAIR SF600 - CP-9020105 Active PFC - 80 Plus White - Sơn tĩnh điện màu đen , Smart fan 92mm, Quạt chỉ quay khi PSU
61
nóng giúp đem lại sự yên tĩnh nhất
36th 3,050,000
( Nguồn nhỏ SFX form )

62 450W CORSAIR VS450 - CP-9020170-NA Active PFC - 80 Plus White - Sơn tĩnh điện màu đen , cable nguồn bọc lƣới toàn bộ 36th 809,000

450W CORSAIR CV450 - CP-9020209-


63 Active PFC - 80 Plus White - Sơn tĩnh điện màu đen , cable nguồn bọc lƣới toàn bộ 36th 865,000
NA
550W CORSAIR CV550 - CP-9020210-
64 Active PFC - 80 Plus White - Sơn tĩnh điện màu đen , cable nguồn bọc lƣới toàn bộ 36th 1,090,000
NA
650W CORSAIR CV650 - CP-9020211-
65 Active PFC - 80 Plus White - Sơn tĩnh điện màu đen , cable nguồn bọc lƣới toàn bộ 36th 1,305,000
NA
550W CORSAIR CX550 - CP-9020121-
66 Active PFC - 80 Plus Bronze - Tụ chính nhật 36th 1,289,000
NA
650W CORSAIR CX650 - CP-9020122-
67 Active PFC - 80 Plus Bronze - Tụ chính nhật 36th 1,595,000
NA
Active PFC - 80 Plus Bronze Gold - Tụ chính nhật - MTBF : 100,000 hours , Fan size
650W CORSAIR RM650 v2019 - CP-
68 135mm , PSU Form Factor : ATX , PCI-E Connector : 4, SATA Connector : 6, Kích thƣớc : 36th 2,499,000
9020194-NA 150mm x 86mm x 160mm
750W CORSAIR RM750 v2019 - CP- Active PFC - 80 Plus Bronze Gold - Tụ chính nhật - MTBF : 100,000 hours , PSU Form Factor :
69
ATX , PCI-E Connector : 6 , SATA Connector : 10, Kích thƣớc : 150mm x 86mm x 160mm
36th 2,780,000
9020195-NA
Active PFC - 80 Plus Bronze Gold - Tụ chính nhật - MTBF : 100,000 hours , Fan size : Fan 135mm
850W CORSAIR RM850 v2019 - CP-
70 , PSU Form Factor : ATX , PCI-E Connector : 6 , SATA Connector : 12, Kích thƣớc : 150mm x 36th 2,985,000
9020196-NA 86mm x 160mm
Active PFC - 80 Plus Bronze Gold - Tụ chính nhật - MTBF : 100,000 hours , Fan size : Fan 135mm
850W CORSAIR RM850x-CP-9020180-
71 , PSU Form Factor : ATX , PCI-E Connector : 6 , SATA Connector : 12, Kích thƣớc : 150mm x 36th 3,440,000
NA 86mm x 160mm , Full Modul, đảm bảo hieu nang tren 90%, day cáp tháo rời đƣợc
11 NGUỒN IDE, 12 NGUỒN SATA, 8 PCI EX, 2 FDD 4+8 Rail 12v,FAN 14CM , Active PFC, 80Plus
72 1000W CORSAIR RM1000i (Cacble rời)
gold
36th 4,985,000
350W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin , 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V; 1 x 6-pin PCI-E, 4 x SATA , 3 x Molex , 1
73 POWER Antec 350W - Atom V350 x Floppy , Fan: 12cm 36th 420,000
550W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin , 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V; 1 x 6-pin PCI-E, 4 x SATA , 3 x Molex , 1
74 POWER Antec 550W -Atom V550 x Floppy , Fan: 12cm 36th 619,000
350W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin , 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V; 1 x 6-pin PCI-E , 4 x SATA , 3 x Molex ,
75 POWER Antec 350W -BP350PS PRO 1 x Floppy , Fan: 12cm , ATX12V ver2.3 & EPS12V ver2.3 , 115VAC/230VAC , 47Hz-63Hz , 8A-4A 36th 569,000
, 86 x 150 x 140 mm - 1.75kg
450W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin., 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V , 1 x 8(6+2)-pin PCI-E , 1 x 6-pin PCI-E ,
76 POWER Antec 450W -BP450 4 x SATA , 3 x Molex , 1 x Floppy , Fan: 12cm , 1ATX12V ver2.3 & EPS12V ver2.92 , 115VAC/230VAC , 47Hz- 36th 729,000
63Hz, 8A-4A , 86 x 150 x 140 mm - 1.75kg
500W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin., 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V , 1 x 8(6+2)-pin PCI-E , 1 x 6-pin PCI-E ,
77 POWER Antec 500W -VP500PC 4 x SATA , 3 x Molex , 1 x Floppy , Fan: 12cm , 1ATX12V ver2.3 & EPS12V ver2.92 , 115VAC/230VAC , 36th 895,000
200~240V , 47Hz-63Hz, 8A-4A , 86 x 150 x 140 mm - 1.8kg , MBTF: >100.000h
500W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V , 2x8(6+2) Pin PCI-E, 7xSATA , 2xMolex, FDD , Active PFC >90% ,
78 POWER Antec 500W -VP500P PLUS Slilent Fan 120mm , Hiệu suất >85% , 80 PLUS® WHITE 36th 940,000

POWER Antec 550W -NEO ECO II 550W , 20+4 pins , 1 x 24(20+4)-pin , 1 x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V , 4 x 8(6+2)-pin PCI-E , 6 x SATA , 5 x
79 Molex , 1 x Floppy , Fan: 12cm , 1ATX12V ver2.3 & EPS12V ver2.92 , 100~240V , 50Hz-60Hz, 7A-3.5A 36th 1,345,000
550 150 x 160 x 86 mm , MBTF: >100.000h

POWER Antec 650W -NEO ECO II 650W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V , 4x8(6+2) Pin PCI-E, 6xSATA , 5xMolex, FDD , Active PFC + 10%
80 36th 1,650,000
650 , Slilent Fan 120mm , Hiệu suất >87% , 80 PLUS® BRONZE, Tụ Điện Nhật 100%

550W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V , 2x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA , 3xMolex, FDD , 120mm DBB Fan,
81 POWER Antec 550W -NE550C Hiệu suất >88% , 80 PLUS® BRONZE 36th 1,250,000

650W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA , 3xMolex, FDD , 120mm DBB Fan,
82 POWER Antec 650W -NE650C Hiệu suất >88% , 80 PLUS® BRONZE 36th 1,480,000

550W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V , 2x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA, 3xMolex, FDD, 135mm LED FDB
83 POWER Antec 550W -EDGE 550 Fan, Hiệu suất >92%, Full Modular , 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp rời 36th 2,250,000

750W , MB 24(20+4) Pin, 2x8(4+4) Pin EPS 12V , 6x8(6+2) Pin PCI-E, 9xSATA , 6xMolex, FDD , 135mm LED
84 POWER Antec 750W -EDGE 750 FDB Fan, Hiệu suất >92%, Full Modular , 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp rời 36th 2,950,000
750W , MB 24(20+4) Pin, 2x8(4+4) Pin EPS 12V , 4x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA , 3xMolex, FDD, ATX 12V V2.4,
85 POWER Antec 750W -HCG750 Gold Active PFC >90%,120mm FDB Fan , Hiệu suất >92%, Full Modular , 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp 36th 2,645,000
rời
850W , MB 24(20+4) Pin, 2x8(4+4) Pin EPS 12V, 6x8(6+2) Pin PCI-E, 10xSATA ,5xMolex, FDD, ATX 12V V2.4,
86 POWER Antec 850W -HCG850 Gold Active PFC >90%,120mm FDB Fan, Hiệu suất >92%, Full Modular , 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp 36th 3,200,000
rời
POWER Antec 1000W -1000 1000W , MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V, 8 pin EPS12V, OC Link , 6x8(6+2) Pin PCI-E, 9xSATA ,6xMolex,
87 FDD, ATX 12V V2.4, Active PFC >90%,135mm FDB Fan, Hiệu suất >94%, Full Modular , 80 PLUS® PLATINUM, 36th 5,750,000
Platinum Tụ điện Nhật 100%, Cáp rời

KEYBOARD - BÀN PHÍM ( Giá đã bao gồm VAT )


1 MIẾNG PHỦ KEYBOARD NOTEBOOK Miếng dán phủ bảo vệ bàn phím máy notebook , chống thấm nƣớc , chống bụi 14" - 15"/16" - 19" N/A 20,000
2 DELL KB216 Cổng USB - BLACK 12th 149,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 75
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ bàn phím chuột không dây , Model KM117 , Kiểu kết nối Không dây , Chuẩn kết nối USB-
DELL Keyboard & Mouse Wireless -
3 Wireless , Phím chức năng Standard , Màu Đen . khoảng cách hoạt động 10M. Độ phân giải: 12th 499,000
K.M 117 Black 800DPI, kiểu dáng thời trang.
Bộ bàn phím chuột không dây . Model KM636 . Kiểu kết nối Không dây . Chuẩn kết nối USB-
DELL Keyboard & Mouse Wireless -
4 Wireless . Phím chức năng Standard . Màu Đen . khoảng cách hoạt động 10M. Độ phân giải: 12th 590,000
K.M 636 Black 800DPI, kiểu dáng thời trang
Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical có dây thƣơng hiệu HP thiết kế cho sự thỏa mái, yên
lặng dành cho văn phòng , Mouse có mắt đọc sensor, 4 nút bấm, độ phân giải 1000 - 1600 dpi,5
5 HP K.M100 (Combo)
triệu lần bấm , đèn led ấn tƣợng, cáp dài 1.8M , Keyboard : 104 nút bấm với 10 triệu lần bấm,
12th 234,000
cáp dài 1.5M
Cổng USB - Bộ đôi bàn phím và chuột USB thƣơng hiệu HP thiết kế cho sự thỏa mái, yên lặng
dành cho văn phòng - Mouse có mắt đọc sensor, 4 nút bấm, độ phân giải 1000 - 1600 dpi,5 triệu
6 HP GK 1100 (Combo)
lần bấm , đèn led ấn tƣợng, cáp dài 1.6M - kích thƣớc: 124.2 x 68.2 x 39.5 . Keyboard : 104 nút
12th 309,000
bấm với 10 triệu lần bấm, cáp dài 1.6M

7 Bàn phím số R8 1810 Cổng USB - Bàn phím số dùng cho notebook N/A 70.000**

8 GENIUS NUMPAD i130 Cổng USB - Bàn phím số dùng cho notebook 12th CALL
9 GENIUS KB110 (Hàng trƣng bày) Cổng USB - Black 12th 89,000
10 GENIUS KB110 Cổng USB - Black 12th 139,000
11 GENIUS KB101 Cổng USB - Black 12th 139,000
12 GENIUS WIRELESS KM-8100 Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 12th 309,000
13 MITSUMI Cổng USB - Tem MINH THÔNG ( Made in Malaysia) - Công nghệ khắc chữ Laser khó bay chữ 12th 180,000
14 MITSUMI ( CHINA ) Cổng USB - BÀN PHÍM TIẾNG HOA 12th 150,000
Cổng USB - Keycap khắc bằng Laser giúp bàn phím luôn nhƣ mới sau thời gian dài sử dụng. - Kiểu dáng hiện
15 A4TECH KR-90 đại, gọn nhẹ. Đáp ứng tất cả các nhu cầu cơ bản nhất. Dây dài 1.5m, Bất tử với 10 triệu lần gõ phím. Phù hợp 12th 135,000
văn phòng.
Cổng USB - Bàn phím thiết kế các lỗ thoát nƣớc dƣới đế, keycap dễ tháo, giúp cho việc làm sạch và chống
nƣớc tốt nhất . Keycap vuông đƣợc vát 4 góc, tạo cảm giác mƣợt, ko bị đau tay. Đƣợc khắc lazer, giúp cho
bàn phím luôn nhƣ mới mặc dù sử dụng trong thời gian dài. Màng silicon bên dƣới keycap có độ đàn hồi cao
16 A4TECH FK10 cho trải nghiệm gõ mới và êm ái . Thiết kế mới thời trang, nhiều màu sắc phù hợp với tính cách của các đối
12th 175,000
tƣợng khách hàng. Cáp dài 1.5m, nặng 530g. kích thƣớc: 456 x 146 x 24 mm. Các hệ điều hành Windows
7/8/8.1/10 . Màu sắc: 1: Màu xám, 2: Màu cam
Cổng USB - Bàn Phím Giả Cơ Gaming Có Dây A4Tech Bloody B150N ILLUMINATE Gaming , Tỷ lệ phản hồi:
A4TECH Bloody B150N ILLUMINATE
17 1000 Hz , Backlit:Neon , Thời gian nhấn phản hồi: 1 ms , Kích thƣớc : Full size , Tính năng Multi - Rollover, 12th 569,000
Gaming Tính năng điều chỉnh đèn nền neon backlights
Bàn phím giả cơ A4 Tech B3370R là sự lựa chọn hoản hảo để thay thế cho lựa chọn bàn phím cơ cao cấp đắt
đỏ nhƣng vẫn đem đến trải nghiệm bấm chất lƣợng nhất cùng nhiều tính năng và công nghệ tân tiến.
Bàn phím A4 Tech B3370R đƣợc làm từ hợp kim nhôm chắc chắn, bền bỉ, chống chịu va đập tốt, rất phù hợp
với các quán game có lƣợng khách hàng lớn. Sản phẩm có thiết kế full-size đầy đủ phím bấm với phần kê tay
rộng rãi có thể tháo rời, đáp ứng mọi tƣ thế gõ của ngƣời dùng.
A4 Tech B3370R với công nghệ phím bấm quang học LK đầu tiên trên thế giới cải tiến nhằm loại bỏ độ trễ khi
bấm với tốc độ phản hồi chỉ có 0.2ms.
A4TECH Bloody B3370R ( dành cho Công nghệ Libra Light Strike (LK) ngăn chặn các lần nhấn phím tình cờ, cho phép bạn đánh máy với tốc độ và
18 game thủ) độ chính xác tuyệt đối. 12th 930,000
KM: Tàng 100.000 (1/03-29/04) Tuổi thọ của phím bấm lên tới 100 triệu lần gõ, một con số rất cao so với các mẫu bàn phím khác trên thị
trƣờng
Bàn phím A4 Tech B3370R đƣợc trang bị khả năng chống nƣớc mạnh mẽ cùng cổng màu điện tử đóng kín,
bảo vệ gấp đôi bàn phím.
Keycap của sản phẩm đƣợc thiết kế bằng công nghệ phun ép 2 lần, đảm bảo chống hao mòn theo thời gian.
Hiệu ứng ánh sáng RGB chuyển động với 16.8 triệu màu tạo nên phong cách riêng biệt, độc đáo.
A4 Tech B3370R có 5 loại hiệu ứng ánh sáng mặc định đƣợc cài đặt sẵn trong bàn phím. Ngƣời dùng có thể
sử dụng tổ hợp phím FN+F12 để tùy chỉnh.

BÀN PHÍM CƠ FULL RGB GAMING CÓ DÂY- Tốc độ phản ứng 0.2ms nhanh nhất thế giới , 6 loại hiệu ứng ánh
A4TECH Bloody B820R ( dành cho game
sáng, 3 chế độ RGB với 16.8 triệu màu. Blue Switch-Âm thanh phím gõ mạnh. 100% Anti Ghosting. Tần số
19 thủ) 1000Hz/1ms , Lớp phủ Nano trên bo mạch PCB, bảo vệ PCB khỏi bị ăn mòn bởi không khí ẩm ƣớt hoặc hóa 12th 1,490,000
KM: Tàng 1 Chuột Gaming J95 (1/03-29/04) chất. Độ bền: 100 triệu lần gõ phím, Điều chỉnh độ sáng.

20 E-BLUE EK.M046 Cổng USB - Black - có 8 phím màu xanh thay thế, cable dài 1.65m, thích hợp game thủ 12th 169,000
Cổng USB - Bàn phím chuyên dùng cho Game , Thiết kế : Ergonomic, phù hợp cho Game thủ : Keycaps
21 NEWMEN KB813 ( Game) phủ cát chống trơn trƣợt. Công nghệ sơn bóng, chống bụi, chống xƣớc, chống tàn thuốc . Tính năng đặc biệt 12th 299,000
:FULL LED TOÀN BỘ BÀN PHÍM . Độ bền : Vòng đời phím: 20 triệu lần , Màu đen

Cổng USB - Bộ đôi bàn phím và chuột USB thƣơng hiệu Dragon, thiết kế hiện đại, chống nƣớc nhẹ, sử dụng
22 DRAGON COMBO DK 01 văn phòng.- Mouse có mắt đọc sensor, 4 nút bấm, 5 triệu lần bấm,- Keyboard : 104 nút bấm với 5 triệu lần 12th 159,000
bấm, cáp dài 1.5M
Cổng USB - Bộ đôi bàn phím và chuột USB thƣơng hiệu SAMA thiết kế cho sự thỏa mái, yên lặng dành cho
văn phòng - Mouse có mắt đọc sensor, 3 nút bấm, độ phân giải 1000 dpi,5 triệu lần bấm , đèn led ấn tƣợng,
23 SAMA COMBO GT200 cáp dài 1.6M - kích thƣớc: 126 x 64 x 35mm, nặng 45G . Keyboard : 104 nút bấm với 10 triệu lần bấm, cáp dài
12th 179,000
1.6M
Cổng USB - Bộ đôi bàn phím và chuột USB thƣơng hiệu SAMA thiết kế cho sự thỏa mái, yên lặng dành cho
24 SAMA COMBO GT600 văn phòng - Mouse có mắt đọc sensor, 4 nút bấm, độ phân giải 1000 dpi,5 triệu lần bấm , đèn led ấn tƣợng, 12th 209,000
cáp dài 1.6M - kích thƣớc: 116 x 64 x 33mm . Keyboard : 104 nút bấm với 10 triệu lần bấm, cáp dài 1.8M
Cổng USB - Bộ đôi bàn phím và chuột USB thƣơng hiệu SAMA thiết kế thời trang, dành cho các bạn nữ và các
game thủ. Với đèn led nhiều chế độ màu. Mouse có mắt đọc sensor, 4 nút bấm, độ phân giải 1000 - 1600 dpi,5
25 SAMA COMBO GT820 triệu lần bấm , đèn led ấn tƣợng, cáp dài 1.6M - kích thƣớc: 133 x 70 x 38mm . Keyboard : 104 nút bấm với 10
12th 309,000
triệu lần bấm, cáp dài 1.6M
LOGITECH K120
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
26 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Black - thiết dùng cho văn phòng và gia đình 12th 129.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH K200
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - Black - có tích hợp tổ hợp phím media, tăng giảm âm lƣợng, độ bền lên đến 5 triệu
27 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
lần nhấn, K200 là mẫu bàn phím cơ bản dành cho các thiết bị nhƣ Laptop, PC.
12th 195,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH Combo MK120 (có dây)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
28 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical 800dpi - Bàn phím chống thấm nƣớc 12th 214,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 76
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
LOGITECH Combo MK200 (có dây)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
29 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical USB - Black (có dây) 12th 289,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK220
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
30 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 12th 364,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK240
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
31 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black , White - khoảng cách 10m 12th 398.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK270R
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
32 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 12th 479,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK235
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
33 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard & Mouse Optical Wireless - Black - khoảng cách 10m 12th 449,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK345
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
34 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical Wireless 1000dpi,C/nghệ không ánh sáng,sd 2 pin 3A 12th 574,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS MK545 Cổng USB - Keyboard Multimedia & Mouse Optical Wireless, Đầu thu công nghệ mới
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Kết nối bàn phím và chuột của bạn với một bộ thu USB Logitech Unifying ™ nhỏ. khoảng cách đó tối đa 10
35 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, mét mà hầu nhƣ không bị chậm trễ hay bị mất kết nối.Các phím đã đƣợc tối ƣu hóa để cải thiện độ chính xác 12th 1,170,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết và giảm tiếng ồn, Chân bàn phím có thể điều chỉnh nghiêng, nâng cao và hạ thấp nhằm phù hợp cho không
quà) gian làm việc.

LOGITECH WIRELESS K270


KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
36 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - Keyboard Multimedia Wireless - Black - Chống thấm nƣớc , receiver siêu nhỏ 12th 348,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS K375 Cổng USB - Keyboard Multimedia Wireless - Black - tƣơng thích nhiều hệ điều hành ( androi &
Wireless & bluetooth ( 10m ) ios ), Wireless & bluetooth ( 10m ). Tuổi thọ pin 24 tháng. Bàn phím nhẹ êm ái thoải mái cho
37 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ ngƣời dùng kết nối nhiều thiết bị 1 lúc và có nút chuyển đổi qua từng thiết bị.( tặng kèm để để dt 12th 444.000**
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
tap ). Chống đỗ nƣớc, tự động ngủ khi không sử dụng. SỬ dụng công nghệ không dây mới nhất
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
của logitech
quà)
LOGITECH WIRELESS K400 PLUS
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - Keyboard Wireless - Tích hợp mouse , sử dụng cho tivi Led , Smart tivi , thích hợp
38 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Windows® 7, 8, 10 or later , Android™ 5.0 Chrome OS™ , BLACK
12th 679.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS K380 Bluetooth
KB Dạng nhỏ Bàn phím Bluetooth, Tuổi thọ pin 2 năm, Phạm vi buletooth: 10m, Màu : xám đậm , PC: Windows® 7,8,10 ,
39 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ Mac:10 * Chrome OS™ Android™ tablet or smartphone: Android 3.2 iPad® or iPhone®: iOS® 5 Apple TV®, Sữ 12th 589,000
sẽ đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc dụng 3 thiết bị 1 lúc ( có nút chuyển ).

trong BigC, Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-


LOGITECH WIRELESS K480 Bluetooth
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ
Bàn phím Bluetooth, Tuổi thọ pin 2 năm, Phạm vi buletooth: 10m, 2 Màu : Đen , Trắng . Sử
40 sẽ đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc 12th 719,000
dụng tƣơng thích ( ios >5, Android >3.2 , win 7, 8,10, MacOS, ChormeOS )
trong BigC, Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-
30/4 hoặc khi hết quà)
Cổng USB - Bàn phím chuyên dụng dành cho Game thủ , Hiệu năng đạt chuẩn bàn phím gaming: nhanh hơn
LOGITECH G213(GAME) (Bàn phím giả cơ) bàn phím thƣờng 4 lần, thời gian phản hồi: 2ms giúp bạn điều khiển tốt khi bạn nhấn tổ hợp nhiều phím đồng
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ thời .Mỗi phím bấm cách nhau 4 mm, lực nhấn hoạt động 50g, vận hành cực êm . Thiết kế chống thấm nƣớc,
41 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, bền bỉ: chống thấm với lƣợng nƣớc lên tới 60ml . Chỗ để tay tích hợp và chân chống có thể điều chỉnh: chân 12th 980,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết chống có thể điều chỉnh ở 2 mức độ cùng với chỗ để tay giúp bạn có thể sử dụng liên tục mà vẫn cảm thấy
quà) thoải mái . Hệ thống đèn led chiếu sáng: trên 5 vùng riêng biệt trên 1 dãy màu lên tới 16.8 triệu màu sắc . Màu
săc: Đen

LOGITECH G413(GAME) (Bàn phím cơ) Cổng USB - Phím cơ sử dụng Switch Romer-G độc quyền Logitech cho tốc độ phản hồi nhanh hơn 25% so
KM: Tặng 50.000 (SLCH) với các loại switch khác. Thiết kế Led cho anh sáng trọn vẹn trên mỗi keycap và không bị lọt ra ngoài. Vỏ làm
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ bằng vật liệu nhựa . Vỏ nhôm xƣớc – Logo in nổi , Dãy phím Macro từ F1 – F12 có gáng chức năng với phím
42
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Fn , Cố cổng USB có thể gắng chuột tiện lợi , Khả năng nhận cùng lúc 26 phím bấm , Độ bền phím:
12th 1,750,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết 70,000,000 lần click , Lực nhấn phím: 45g , Khoảng cách tiếp nhận phím: 1.5 mm , Khoảng cách di chuyển
quà) tổng: 3 mm , Kích thƣớc: 132mm x 445mm x 34mm , Trọng lƣợng: 1.105 Kg , Cáp dài: 1.8m , Màu sắc: Đen .

LOGITECH Wireless G613(GAME) (Bàn G613 là thế hệ bàn phím không dây tiếp theo đƣợc thiết kế cho những game thủ đòi hỏi cả khả năng hiệu suất
phím cơ) cao của các phím cơ và sự tự do của việc chơi game không dây. G613 có công nghệ không dây
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ LIGHTSPEED™ cho tốc độ báo cáo siêu nhanh 1ms và Bluetooth® để kết nối nhiều máy chủ, hiệu suất cơ học
43
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Romer-G tiên tiến, 6 phím G có thể lập trình và thời gian sử dụng pin đáng ngạc nhiên.Kết nối sử dụng 12th 1.769.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết LIGHTSPEED hoặc Bluetooth, Các phím cơ học Romer-G mang lại hiệu suất cơ học chính xác, yên tĩnh với
quà) cảm giác tuyệt vời và độ bền 70 triệu lần nhấn.Thời gian sử dụng pin lên đến 18 tháng Chỉ dùng 2 pin AA

Phím cơ sử dụng Switch Romer-G độc quyền Logitech cho tốc độ phản hồi nhanh hơn 25% so với các loại
LOGITECH Logitech G Pro Gaming switch khác. Thiết kế Led cho ánh sáng trọn vẹn trên mỗi keycap và không bị lọt ra ngoài. Vỏ làm bằng vật
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ liệu nhựa - Đèn Leg RGB 16.8 triệu màu , Nút lƣu Profile game và nút bật, tắt đèn Leg của bàn phím , Khả
44 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, năng nhận cùng lúc 26 phím bấm , Lực nhấn phím: 45g , Khoảng cách tiếp nhận phím: 1.5 mm , Khoảng 12th 2,050,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết cách di chuyển tổng: 3 mm , Kích thƣớc: 153mm x 360mm x 34.3mm , Trọng lƣợng: 0.98 Kg , Cáp dài: 1.8m
quà) (Có thể tháo rời) , Màu sắc: Đen

LOGITECH G512 ( BÀN PHÍM GAME Cổng USB - Bàn phím chuyên dụng dành cho Game thủ , có hiệu suất cao, với tốc độ báo cáo chỉ 1 ms cùng sự lựa
SWITCH CƠ RGB) chọn phím Romer-G Tactile hoặc Romer-G Linear tiên tiến. LED RGB hoàn thiện với công nghệ LIGHTSYNC 16,8 triệu
màu cùng chức năng chiếu sáng tùy chỉnh cho mỗi phím. Hợp kim nhôm tạo nên lớp vỏ ấn tượng với lớp phủ kim loại
45 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
đẹp mắt. Switch Romer-G êm và nhanh hơn 25% so với các phím cơ thông thường , G512 được tạo thành từ vật liệu 12th 2,590,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết hợp kim nhôm-magiê 5052 cực kỳ bền và chắc chắn. Độ cứng của hợp kim 5052 cũng làm nên chiếc khung vững chắc,
quà) chống trượt để mang toàn bộ tính năng đem lại trải nghiệm chơi game đẳng cấp.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 77
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøBàn
ñaëphím
t mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bluetooth tích hợp vỏ bảo vệ dành cho iPad Air thế hệ thứ 3. Sử dụng pin đồng xu có thể thay thế,
LOGITECH Slim Folio for Ipad Air Gen 3 với hệ thống quản lý năng lƣợng thông minh giúp duy trì pin trong 4 năm cho 1 lần thay
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Ba chế độ sử dụng: Chế độ gõ, chế độ phác thảo và chế độ đọc. Vỏ bảo vệ có thể điều chỉnh góc nhìn lên đến
46 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, 58 độ. Có khe giữ bút cảm ứng
12th 2,450,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết Kích thƣớc : Height: 7.30 in (185 mm) Width: 10.10 in (257 mm) Depth: 0.80 in (20 mm) , Khối lƣợng
quà) 485 g
Bàn phím Bluetooth tích hợp vỏ bảo vệ chuẩn quân đội chống va đập, dành cho iPad thế hệ thứ 7 - Sử dụng
công nghệ Smart Connector cho phép tự động ghép cặp và sạc với ipad. Bàn phím thiết kế chống đổ tràn,
phím gõ chống ồn.
LOGITECH Slim Rugged Folio for iPad
Có khe để bút cảm ứng. Bốn chế độ sử dụng: Chế độ gõ, chế độ xem, chế độ phác thảo và chế độ đọc. Trục
Gen 7 xoay linh hoạt có thể nghiêng góc 40 độ
47 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Dãy phím tắt cho iOS (từ trái sáng phải) 1) Home: đi tới màn hình chính 2) Độ sáng màn hình: điều chỉnh tăng 12th 3,450,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, và giảm độ sáng 3) Bàn phím ảo: hiện/ẩn bàn phím ảo 4) Tìm kiếm: hiển thị ô tìm kiếm iOS 5) Siri: kích hoạt trợ
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết lý kỹ thuật số 6) Chụp màn hình: chụp ảnh màn hình hiện tại 7) Nút điều khiển phƣơng tiện: Quay lại,
quà) Phát/Dừng, Tiếp theo 8) Điều khiển âm lƣợng: Tắt tiếng, Giảm âm lƣợng, Tăng âm lƣợng 9) Bật/tắt màn hình:
khóa màn hình iPad (thế hệ thứ 7) , Kích thƣớc : Height: 7.4 in (189 mm) Width: 0.9 in (23.8 mm) Depth: 10.2 in
(260 mm) , Khối lƣợng : 605 g

Cổng USB - Bàn phím chuyên dụng dành cho Game thủ , Phím cơ làm bằng nhựa tổng hợp cứng cáp , thiết
kế thao kiểu Tenkeyless (không có phím số) , Đèn LED: LED nền, On Key, Led đỏ , tích hợp Nút Multimedia ,
48 Corsair K63 (GAME) Tần số phản hồi: 1000Hz/500Hz/250Hz/125Hz , Bộ nhớ trong: Có Switches: Cherry MX Red , Matrix: 100% anti-
24th 1,950,000
ghosting with full key rollover on USB , Phần mềm CUE: Có

Cổng USB - Bàn phím chuyên dụng dành cho Game thủ , Phím cơ làm bằng nhựa tổng hợp cứng cáp ,
Fullsize 104 nút , Đèn LED: LED nền, On Key, Led đỏ , tích hợp Nút Multimedia , Tần số phản hồi:
49 Corsair K68 (GAME) 1000Hz/500Hz/250Hz/125Hz , Bộ nhớ trong: Có , Switches: Cherry MX Red 24th 2,390,000
Matrix: 100% anti-ghosting with full key rollover on USB , Phần mềm CUE: Có , Phụ Kiện đi kèm : Kê tay

MOUSE - CHUỘT ( Giá đã bao gồm VAT )


1 Mouse Pad LOGITECH Lót chuột cho máy tính (loại nhỏ) N/A 15,000
2 Mouse Pad LOGITECH (KÊ TAY) Lót chuột cho máy tính (loại nhỏ) N/A 20,000
Lót chuột dành cho game thủ ,Chất liệu: Vải + cao su tự nhiên ,Bàn di thích hợp cho mọi loại chuột quang
3 Mouse Pad Gaming I-ROCKS IRC11 hoặc laser , Bề mặt đƣợc thiết kế cho hiệu quả tối đa khi di chuột. giảm thiểu bàn di bị trƣợt trên mặt bàn N/A 89,000

Đầu thu USB để sử dụng với chuột hoặc bàn phím Unifying ( phải là những thiết bị có cùng Logo bông hoa 6
cánh màu cam mới sử dụng đƣợc) , Kết nối tối đa 6 bàn phím và chuột tƣơng thích tới một máy tính bằng một
Đầu nhận tín hiệu LOGITECH USB
4 đầu thu Unifying duy nhất – và quên đi rắc rối khi có nhiều đầu thu USB. Công nghệ không dây 2.4 GHz nâng N/A 259,000
UNIFYING RECEIVER cao mang đến kết nối mạnh mẽ, đáng tin cậy ở khoảng cách xa tới 10 m mà hầu nhƣ không bị trễ hay rớt
mạng. ( tải phần mềm để cài đặt : http://support.logitech.com/en_us/software/unifying )

5 Mouse R8/ RD Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 6th 55,000
6 E-BLUE EMS 146BK Cổng USB Port - MOUSE Scroll - 3D, độ phân giải: 800 DPI 12th 89,000
7 E-BLUE Cobra EMS151BK(Game) Cổng USB Port - MOUSE Scroll - 5D+wheel, độ phân giải: 400/800/1600dpi , frame Rate 4000/sec 12th 205,000
Chuột dành cho game thủ chuyên nghiệp với thiết kế độc đáo. Độ dài cáp lên đến 1.8m với dây
bọc lƣới chống đứt. Kích thƣớc 133 x 65 x 38 mm. Có 2 màu lựa chọn. (BLACK / Silver) . Độ
8 SAMA G520 RGB (RGB) phân giải: 800/1600/2400/ 4000 cho phép điều chỉnh nhanh, đầu cắm USB và hệ thống đèn LED 12th 259,000
RB nhảy theo mức độ cảm biến. Cảm b iến senso Auto reload , 8 key programmable , Macro
DEFINITION RGB LITE
Giao tiếp: Wireless, Độ phân giải: 800/1200/1600 DPI, Sử dụng pin AA, Phạm vi kết nối tối đa: 10m, Màu xám,
9 ZADES WIRELESS M366 Pin 2A, có nút on/off trên Mouse 06 th 99,000
ANITECH WIRELESS W214 Giao tiếp: Wireless, Độ phân giải: 800/1200/1600 DPI, Sử dụng pin AA, Phạm vi kết nối tối đa: 10m, Màu xám,
9
KM : Tặng kèm mousepad Logitech Pin 2A, có nút on/off trên Mouse 06 th 99,000
10 DELL MS116 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll 12th 89,000
11 DELL WM126 WIRELESS Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz , 2 màu : đen , đỏ 12th 209,000
Mouse dành cho game thủ , thiết kế Iconic Alienware design with AlienFX 16.8M RGB Lighting, 3
12 DELL AW558 Gaming on-the-fly DPI settings, độ phân giải 200-5000 DPI , tốc độ 100 IPS , nặng 20g, 1000Hz (1ms) 12th 950,000
polling rate, Omron 10 million clicks, 9 all programmable buttons
Mouse dành cho game thủ , thiết kế Iconic Alienware design with AlienFX 16.8M RGB Lighting,
Surface calibration capable, 5 on-the-fly DPI settings, độ phân giải 100-12000 DPI , tốc độ : 250
13 DELL AW958 Gaming IPS , nặng 50g , 1000Hz (1ms) polling rate, Omron 50 million clicks, 13 all programmable 12th 2,290,000
buttons, 4 interchangeable side modules, bộ nhớ trong 512Kb onboard, Adjustable 3-position
palm rest, adjustable four 5 grams weights,dây cable thiết kế bằn nylon chống đứt
14 MITSUMI 6703 (Lớn) ** Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - HÀNG CHÍNH HÃNG 12th 117,000
15 MITSUMI 6603 (nhỏ) ** Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - HÀNG CHÍNH HÃNG 12th 125.000**
16 MITSUMI Wireless W-5608 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz - Black 12th 159,000
LOGITECH B100 OPTICAL
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
17 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK 12th 64,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH M100R OPTICAL
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
18 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK 12th 114,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH M105 OPTICAL
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ
19 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll - BLACK / WHITE / RED 12th 114.000**
sẽ đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc
trong BigC, Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-
LOGITECH WIRELESS B175 ***
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
20 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 12th 154.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M185
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
21 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz 12th 204.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 78
*Quùy khaùchWIRELESS
LOGITECH
coù theå xemM187****
thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz , GỒM 4 màu : xanh
22 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
dƣơng , nàu đen , màu đỏ , màu trắng
12th 249,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M171
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
23 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz (xanh , xám , đỏ) 12th 204.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M221 Silent
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
24 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, 3 màu : xanh , đỏ , đen 12th 248,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M331 Silent
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, công nghệ CLICK chuột không kêu , 3
25 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, màu : đen , xanh dƣơng , đỏ
12th 299.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M238 MARVEL
ĐỎ (SPIDER MAN) Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, Khả năng kết nối không dây 2.4 GHz
nâng cao. Kết nối truyền phát đƣợc bảo mật bởi Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao 128-bit (AES).
26 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tính năng theo dõi quang học tiên tiến của Logitech , DPI (Tối thiểu/Tối đa): 1000± , Phạm vi không dây: 10
12th 319,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mét , Tuổi thọ pin (không sạc đƣợc): 12 tháng , Kết nối / Nguồn: Có, công tắc bật/tắt
quà)
LOGITECH WIRELESS M238 MARVEL
VÀNG (IRON MAN) Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, Khả năng kết nối không dây 2.4 GHz
nâng cao. Kết nối truyền phát đƣợc bảo mật bởi Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao 128-bit (AES).
27 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tính năng theo dõi quang học tiên tiến của Logitech , DPI (Tối thiểu/Tối đa): 1000± , Phạm vi không dây: 10
12th 319,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mét , Tuổi thọ pin (không sạc đƣợc): 12 tháng , Kết nối / Nguồn: Có, công tắc bật/tắt
quà)
LOGITECH WIRELESS M238 MARVEL
ĐEN (BLACK PANTHER) Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, Khả năng kết nối không dây 2.4 GHz
nâng cao. Kết nối truyền phát đƣợc bảo mật bởi Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao 128-bit (AES).
28 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tính năng theo dõi quang học tiên tiến của Logitech , DPI (Tối thiểu/Tối đa): 1000± , Phạm vi không dây: 10 12th 319,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mét , Tuổi thọ pin (không sạc đƣợc): 12 tháng , Kết nối / Nguồn: Có, công tắc bật/tắt
quà)
LOGITECH WIRELESS M238 MARVEL
XANH (CAPTAIN AMERICA) Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, Khả năng kết nối không dây 2.4 GHz
nâng cao. Kết nối truyền phát đƣợc bảo mật bởi Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao 128-bit (AES).
29 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tính năng theo dõi quang học tiên tiến của Logitech , DPI (Tối thiểu/Tối đa): 1000± , Phạm vi không dây: 10
12th 319,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mét , Tuổi thọ pin (không sạc đƣợc): 12 tháng , Kết nối / Nguồn: Có, công tắc bật/tắt
quà)
LOGITECH WIRELESS M238 MARVEL
ĐỎ-XANH (CAPTAIN MARVEL) Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz, Khả năng kết nối không dây 2.4 GHz
nâng cao. Kết nối truyền phát đƣợc bảo mật bởi Tiêu chuẩn Mã hóa Nâng cao 128-bit (AES).
30 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tính năng theo dõi quang học tiên tiến của Logitech , DPI (Tối thiểu/Tối đa): 1000± , Phạm vi không dây: 10
12th 319,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mét , Tuổi thọ pin (không sạc đƣợc): 12 tháng , Kết nối / Nguồn: Có, công tắc bật/tắt
quà)
LOGITECH WIRELESS M325
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless nano receiver 2.4Ghz , 5 nút bấm bao gồm cuộn nghiêng/ di
31 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, chuyển Micro chính xác để lƣớt web , Gồm 3 màu : Xám nhạt , xám đậm , hồng
12th 364.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M337
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
32 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Bluetooth MOUSE & Scroll wireless , 1000dpi , sử dụng 2 PIN AA (ĐEN , XANH , ĐỎ) 12th 419,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M557
(Bluetooth)
Bluetooth MOUSE & Scroll wireless , 1000dpi , Bluetooth 3.0 (>=10m), tƣơng thích win7,8,10 Mac OS 10.*
33 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Android 3.2 . Tuổi thọ pin:10 tháng .Cảm biến quang Laser. 2 màu : đen , trắng
12th 460,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH WIRELESS M590
(Bluetooth + Wireless 2.4Ghz) Bluetooth MOUSE & Scroll wireless , 1000dpi , 2.4GHz wireless receiver , Chuột không dây kết nối Bluetooth
và Wireless 2.4 GHz. Click không kêu. Tuổi thọ pin lên đến 24 tháng . Bổ sung thêm 2 nút bấm bên hông
34 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Chuột , 7 buttons . Chức năng FLOW cho phép copy file, hình ảnh, thƣ mục từ máy này sang máy khác mà
12th 584.000**
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết không cần USB. Màu săc: Đen, Xám, Đỏ
quà)
LOGITECH WIRELESS M720
(Bluetooth + Wireless 2.4Ghz) Bluetooth MOUSE & Scroll wireless , 1000dpi , 2.4GHz wireless receiver Pin 24 tháng.Sử dụng hầu hết các
35 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ hệ điều hành và máy tính có hỗ trợ usb và Bluetooth.Có Phần mềm hỗ trợ từ logitech ( download ).10 triệu lần 12th 1,040,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, click ( siêu bền ). Kết nối 1 lúc 3 máy tính chuyển đổi = nút. Con lăn điều chỉnh nhanh chậm.
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
Chuột không dây MX Anywhere 2S đƣợc tích hợp cùng lúc 2 công nghệ không dây khác nhau, công nghệ
không dây thứ nhất là bluetooth, công nghệ không dây thứ 2 là sóng wireless 2.4Ghz với receiver rất nhỏ Pico
Unifying, bạn dễ dàng lựa chọn cho mình 1 kết nối phù hợp, đa dạng. Hai máy này trƣớc đó phải đƣợc kết nối
với nhau trong cùng mạng Wi-Fi. Ngoài việc chia sẻ chuột, bạn còn có thể chia sẻ đƣợc Text, hình và file giữa
LOGITECH BLUETOOTH MX
hai máy tính đó với nhau bằng phần mềm Logitech Flow (hỗ trợ tối đa 3 máy). MX Anywhere 2S sử dụng mắt
ANYWHERE đọc laser công nghệ Darkfield cho phép di chuyển đƣợc trên phần lớn các bề mặt khác nhau kể cả kính. Khi
36 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ sử dụng chế độ kết nối không dây bluetooth, nó cho phép kết nối đến 3 máy tính khác nhau, sử dụng các hệ 12th 1,315,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, điều hành khác nhau nhƣ MacOS, Window,.. chỉ cần ấn nút để chuyển đổi giữa các máy tính. MX Anywhere 2S
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết cũng tích hợp nút cuộn bằng nhôm với 2 chế độ cuộn khác nhau, chế độ cuộn nhanh Hyper fast scroll hoặc
quà) chế độ cuộn bình thƣờng. Chuột tích hợp pin sạc bên trong Li-Po 500mAh cho phép sử dụng liên tục gần 2
tháng sau mỗi lần sạc đầy qua dây cắm USB - Micro USB đi kèm theo. Độ phân giải 1000 dpi (can be set in
increments
of 200 dpi) , Battery: rechargeable Li-Po (500 mAh) battery , 7 buttons , khỏang cách (10 m)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 79
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chuột không dây MX MASTER 2S đƣợc tích hợp cùng lúc 2 công nghệ không dây khác nhau, công nghệ
không dây thứ nhất là bluetooth, công nghệ không dây thứ 2 là sóng wireless 2.4Ghz với receiver rất nhỏ Pico
LOGITECH BLUETOOTH MX MASTER 2S Unifying, bạn dễ dàng lựa chọn cho mình 1 kết nối phù hợp, Hai máy này trƣớc đó phải đƣợc kết nối với nhau
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ trong cùng mạng Wi-Fi. Ngoài việc chia sẻ chuột, bạn còn có thể chia sẻ đƣợc Text, hình và file giữa hai máy
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
37
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
tính đó với nhau bằng phần mềm Logitech Flow (hỗ trợ tối đa 3 máy). Tƣơng thích hầu hết tất cả thiết bị, Có 12th 1,515,000
thể tùy chỉnh đƣợc độ phân giải từ 200dpi ~ max 4000dpi thích hợp cho công việc chuyên thiết kế , độ họa ,
quà) sạc full pin xài 70 ngày, Có 7 nút có thể tinh chỉnh qua phần mền download tại trang web logitech . Đƣợc thế
kế ôm gọn bàn tay tạo sự thoải mái êm ái và các nút đƣợc bố trí hợp lý tiện lợi nhất . Công nghệ bluethooh tiết
kiệm điện năng.Sạc pin nhanh. Lƣớt trên mọi bề mặt

LOGITECH GAME G102 Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical - sử dụng mắt đọc quang tới từ hãng Mercury hoàn toàn mới, Với
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ kiểu thiết kế hột xoài huyền thoại, G102 đảm bảo việc phù hợp với nhiều kiểu cầm chuột, cũng nhƣ tạo sự
38 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, thoải mái khi sử dụng lâu dài. Dải led phía đuôi cùng logo có thể đổi 16.8tr màu. Tất cả các nút phụ đều có thể
12th 378,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết tùy chỉnh và lƣu profile lên chuột bằng phần mềm.
quà)
LOGITECH GAME G302
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical -Độ phân giải: 240 – 4.000 DPI , Tần số phản hồi: 1000Hz (1ms) , Nút
39 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, click có tuổi thọ 20.000.000 lần , 6 nút nhấn có thể tùy ý gáng chức năng , Nút điều chình DPI với 4 nấc cơ 12th 629,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết bản , Trọng lƣợng: 87g , Cáp dài: 2m , Màu sắc: Đen
quà)
Chuột Game không dây G304 sử dụng công nghệ LIGHTSPEED, giải pháp không dây cấp độ chuyên gia đạt
LOGITECH GAME LIGHTSPEED G304
đƣợc hiệu suất nhƣ có dây. Cảm biến: HERO™ , Độ phân giải: 200 - 12.000 DPI , Tăng tốc tối đa: > 40 G5, Tốc
Wireless độ tối đa: > 400 IPS6. Cảm biến HERO và công nghệ LIGHTSPEED không dây đem lại hiệu suất đỉnh cao cho
40 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ phép bạn chơi game trong hàng tháng , G304 rất nhẹ, chỉ có 99 gram, nhờ có thiết kế cơ học trọng lƣợng nhẹ 12th 799,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, và đặc điểm sử dụng pin siêu hiệu quả. Các phím chính của G304, cả ở bên trái và phải, đƣợc đánh giá 10 triệu
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết lần nhấp. G304 cũng có nút giữa, nút DPI và hai nút bên có thể đƣợc lập trình tùy theo sở thích của bạn bằng
quà) G HUB của Logitech
Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical - Tích hợp công nghệ cảm biến Delta zero & Fusion Engine: cho
phép con trỏ thể hiện chính xác theo cử động của bàn tay ở tốc độ vƣợt ngƣỡng 500 DPI , 8 nút bấm có thể
LOGITECH GAME G402 đƣợc gán tính năng tùy ý. Chế độ chuyển đổi DPI On-The-Fly: 2 nút bấm ngay ở rìa nút click chuột trái cho
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ phép dễ dàng thay đổi DPI từ 250 DPI lên tới 4000 DPI gần nhƣ ngay lập tức.- Tốc độ phản hồi: 1 phần triệu
41 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, giây . Thiết kế thoải mái: đƣợc kết hợp từ các vật liệu siêu nhẹ cùng với phần tiếp xúc với tay đƣợc làm bằng
12th 684.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết thun đàn hồi. Vi xử lý 32-bit ARM: giúp giữ tốc độ phản hồi cực nhanh và lƣu lại các tổ hợp nút bấm của bạn .
quà) Nút click chuột bên trái và bên phải đƣợc thiết kế với khả năng phản hồi cực nhanh cho phép bạn thoải mái
click chuột với tốc độ cao - Màu săc: Đen
LOGITECH GAME G403 HERO Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical - Sensor HERO với độ phân giải 100-16.000 DPI;400+ IPS . Trang bị
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ công nghệ LIGHTSYNC RGB 16.8 triệu màu . 6 nút có thể lập trình thông qua phần mềm Logitech , 2 bên
42 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, hông chuột có phủ lớp đệm cao su . Bộ nhớ trong để lƣu lại Profile Game . Kích thƣớc: 124mm x 68mm x
12th 1,550,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết 43mm . Trọng lƣợng: 87.3g (Kèm tạ 10g). Cáp dài: 2.1m . Màu sắc: Đen
quà)
LOGITECH G502 HERO GAMING Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical - Sử dụng Sensor HERO với 400+ IPS, 16,000 DPI. Năng lƣợng tiêu
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ hao giảm 10 lần so với PW3366 , Gồm 11 nút chức năng có thể tùy chọn gán lệnh thông qua phần mềm
43 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Logitech Gaming. Nút cuộn có chức năng cuộn nhanh. Kèm 5 tạ 3,6g cho phép tùy chỉnh trọng lƣợng chuột.
24th 1,575,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết Led RGB 16.8 triệu màu với tính năng "LIGHTSYNC" cho phép đồng bộ đèn với các tựa Game khác nhau.
quà)
LOGITECH Pro Gaming Mouse Cổng USB - Chuột Game Có Dây Optical - Độ phân giải: 200 – 12.000 DPI , Tần số phản hồi:
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ 1000Hz (1ms) , Sensor PMW3366 nổi tiếng cho độ chính xác tuyệt vời , Nút click có tuổi thọ
44 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, 20.000.000 lần , 6 nút nhấn có thể tùy ý gáng chức năng , Nút điều chình DPI . Bộ nhớ trong để 24th 1,390,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết lƣu lại Profile Game , Đèn Leg RGB 16.8 triệu màu , Kích thƣớc: 116.6mm x 62.15mm x 38.2mm ,
quà) Trọng lƣợng: 83g , Cáp dài: 2m . Màu sắc: Đen
Chuột Game không dây , Độ phân giải: 100 - 16.000 DPI , công nghệ LIGHTSPEED KHÔNG DÂY -
Công nghệ không dây này sáng tạo, toàn diện này vƣợt qua giới hạn độ lag, khả năng kết nối và
LOGITECH Pro WIRELESS GAMING đem lại kết nối ổn định, có tốc độ báo cáo 1 ms - mà không cần dây. HERO 16K CẢM BIẾN
MOUSE CHÍNH XÁC NHẤT , tăng tốc hay lọc từ 100 đến 16.000 DPI. HERO 16K cũng tiêu thụ năng
45 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ lƣợng ít hơn 10 lần so với những con chuột tiền nhiệm . Các nút bên trái và phải có thể tháo rời 24th 3,390,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
khiến cho PRO không dây thực sự có thể sử dụng đƣợc bằng cả hai tay và cho phép các
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
chuyên gia quyết định xem họ muốn bao nhiêu nút - từ 0 tới 4. Nút DPI nằm ở mặt dƣới chuột để
quà)
loại bỏ việc chuyển đổi DPI không mong muốn khi chơi game . Tƣơng thích với POWERPLAY ,
Bộ nhớ tích hợp: 5 cấu hình , LIGHTSYNC RGB: 1 khu vực, Hệ thống Ứng lực Nút Cơ học
LOGITECH G703 HERO Chuột Game không dây -Sensor HERO với độ phân giải 100-16.000 DPI;400+ IPS . Tần số
Lightspeed Wireless Gaming Mouse Wireless 2.4 Ghz. Công nghệ Wireless LIGHTSPEED cho tốc độ phản hồi chỉ 1ms, thời lƣợng
pin lên đến 35 giờ chơi liên tục.. Tích hợp chức năng SẠC KHÔNG DÂY với pad POWERPLAY .
46 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Nút click có tuổi thọ 50.000.000 lần . 6 nút nhấn có thể tùy ý gáng chức năng . Bộ nhớ trong để
24th 2,090,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết lƣu lại Profile Game . Đèn Leg RGB 16.8 triệu màu . Kích thƣớc: 124mm x 68mm x 43mm . Trọng
quà) lƣợng: 95g kèm tạ 10g . Màu sắc: Đen
Chuột Game không dây - Độ phân giải: 200 – 12.000 dpi , G903 đi kèm với cảm biến quang học
PMW3366 đƣợc công nhận rộng rãi là cảm biến chuột chơi game tốt nhất trên thị trƣờng. Hiệu
suất chính xác đến từng điểm ảnh , THIẾT KẾ THUẬN CẢ HAI TAY CÓ THỂ TÙY CHỈNH , Chuột
G903 có công nghệ điều chỉnh theo thời gian độc quyền làm giảm đáng kể lƣợng tiêu thụ năng
LOGITECH G903 LIGHTSPEED lƣợng của cảm biến, do vậy bạn có thể chơi trong 32 giờ liên tục - trọn kỳ nghỉ cuối tuần để thi
Wireless Gaming Mouse đấu - chỉ với một lần sạc. Kết hợp CÓ DÂY VÀ KHÔNG DÂY - Tinh túy nhất từ cả hai chế độ -
47 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Cắm dây sạc và truyền dữ liệu để chuyển đổi nhanh chóng giữa các chế độ có dây và không dây 24th 3,390,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
mà không làm gián đoạn trò chơi của bạn. Sử dụng bộ chuyển đổi USB đi kèm để giữ cho đầu
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
thu USB LIGHTSPEED ở gần để nhanh chóng chuyển đổi giữa chế độ không dây và có dây.
quà)
TƢƠNG THÍCH VỚI HỆ THỐNG SẠC KHÔNG DÂY POWERPLAY™ ( Hệ thống sạc không dây
POWERPLAY đƣợc bán rời ) , G903 đi kèm với khoang trọng lƣợng 10 g có thể tháo rời tùy chọn
để bạn có thể tùy chỉnh trọng lƣợng con chuột theo ý thích. Khi bạn không sử dụng hệ thống
sạc POWERPLAY, CÔNG NGHỆ ĐIỀU CHỈNH THEO THỜI GIAN ĐỘC QUYỀN , Sử dụng Phần
Cổng USB Port -FPS/MOBA Gaming Mouse, công nghệ Led RGB 16.8 triệu màu , và DPI lên tới 12000 , dây dài
48 COSAIR Harpoon RGB PRO (Game) 1.8m , 6 Buttons. Switch có độ bền : 20 triệu lần nhấn. Harpoon đƣợc lót cao su (Độ bền cao không bị ăn mòn 24th 449,000
theo thời gian) hai bên phần hông chuột cho cảm giác cầm êm ái và chắc chắn.
Cổng USB Port -FPS/MOBA Gaming Mouse, công nghệ Led RGB 16.8 triệu màu . Đƣợc trang bị cảm biến
quang học với 12.400 DPI cao hơn cả trên phiên bản Glaive RGB kèm theo khả năng tùy chỉnh Pixart
PMW3327. Chuột chơi game CorSAIR M55 RGB Pro mang lại khả năng theo dõi và hiệu suất chơi game cực kỳ
COSAIR Harpoon M55 RGB PRO chính xác.Tùy chỉnh led RGB : Với khả năng tùy chỉnh màu sắc trên công cụ iCUE đi cùng với CorSAIR M55
49
RGB Pro, game thủ có thể tùy chình nâng cao, đồng bộ đƣợc với các thiết bị kết nối, tạo cho ngƣời dùng có
24th 849,000
(Game)
thể cá nhân hóa đƣợc phong cách của mình.Đƣợc thiết kế nhỏ gọn trong lòng bàn tay chỉ 86g bằng chất liệu
nhựa. Đồng thời với phần lƣng đƣợc bo cong sẽ giúp cho những ngƣời có lòng bàn tay lớn đƣợc thoải mái
hơn. 2 MÀU : TRẮNG VÀ ĐEN
Cổng USB - Chuột dành cho game thủ , thiết kế thuận tay phải , 8 màu led , Grip Style: Palm, Claw, Fingertip , Cảm biến
50 SADES GUNBLADE S16 (Game) Pixart A3050 , Nút bấm Omron - 3000 DPI , 8 nút bấm / 7 nút lập trình / Kết nối USB , Kích thƣớc : 129 x 67.5 x 40 mm ( 12th 339,000
D*R*C) - Nặng 160g , Tuổi thọ : 10 triệu lần bấm
Cổng USB - Chuột dành cho game thủ , thiết kế thuận tay phải , 3 chế độ màu led , Grip Style: Palm, Claw, Fingertip ,
51 SADES MUSKET S15 (Game) Cảm biến Pixart A3050 , Nút bấm Omron - 3000 DPI , 7 nút bấm / 6 nút lập trình / Kết nối USB 12th 339,000
Kích thƣớc : 120.8 x 60.8 x 38.5 mm ( D*R*C) - Nặng 142g , Tuổi thọ : 20 triệu lần bấm
Cổng USB - Chuột dành cho game thủ , thiết kế thuận tay phải , 3 chế độ màu led , Grip Style: Palm, Claw, Fingertip ,
52 SADES SCYTHE S17 - RGB (Game) Cảm biến Pixart A3050 , Nút bấm Omron - 3000 DPI , 7 nút bấm / 6 nút lập trình / Kết nối USB 12th 449,000
Kích thƣớc : 120.8 x 60.8 x 38.5 mm ( D*R*C) - Nặng 142g , Tuổi thọ : 20 triệu lần bấm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 80
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
53 GENIUS DX-120 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll , 1.200 dpi 12th 69,000
54 GENIUS DX-110 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll , 1.200 dpi 12th 65,000
55 GENIUS WIRELESS NX7000 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi - Black - BlueEye - chạy trên mọi bề mặt 12th CALL
56 GENIUS WIRELESS NX7005 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi - Black - BlueEye - chạy trên mọi bề mặt 12th 120,000
57 GENIUS WIRELESS NX7015 Cổng USB - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless-1200dpi - gold , nâu, silver - chạy trên mọi bề mặt 12th 155,000
58 A4TECH OP-720 Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll 12th 61,000
Cổng USB port - Siêu trâu dành cho Văn phòng. Dùng đƣợc cho game net cỏ. Chức năng Snipping tool -
59 A4TECH OP-730D 1000 DPI - Dây dài 1.5m - 5 triệu lần click chuột - Bánh xe lăn 4 chiều trên màn hình
12th 79,000
Cổng USB port - Các mức DPI: 600/1000/1600 , Tần số 125Hz , 4 nút bấm. Bất tử với 5 triệu lần click chuột .
Bánh xe lăn 4 chiều trên màn hình. Cáp dài: 1.5m, kích thƣớc: 108 x 64 x 35 mm, trọng lƣợng: 110g
60 A4TECH FM10 Thiết kế mới thời trang, nhiều màu sắc phù hợp với tính cách của các đối tƣợng khách hàng. 4 màu: 1: xám, 2:
12th 129,000
cam, 3: xanh, 4: trắng
Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll , 1000 dpi , Bánh xe 4 chiều , Thiết kế chống bụi kéo dài tuổi
61 A4TECH V-TRACK OP-760 (USB) thọ bánh xe.
12th 85,000

62 A4TECH N-300 Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll , Đèn led màu đen , Dành cho game phổ thông , Siêu cày 12th 84,000

63 A4TECH N-360 Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 12th 109,000

64 A4TECH N-70FX 1 Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 12th 129,000

65 A4TECH N-500F Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - C.nghệ V-track chạy trên mọi địa hình , thảm, kính … 12th 129,000
Cổng USB port - OPTICAL MOUSE & Scroll - chiều dài của dây 1,8m, có công cụ Snipping.
A4TECH N-500FS
66 4 nút bấm chức năng, phân giải 1000 DPI, độ bền 5 triệu click, thiết kế counter weight tạo cảm giác đầm tay. 12th 144,000
(Không nghe tiếng click chuột) Bánh xe lăn 4 chiều trên màn hình. Không nghe tiếng click chuột

67 A4TECH WIRELESS G3- 280A Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Công nghệ V--Track di chuyển trên mọi địa hình 12th 159,000

Mouse USB không dây.Thiết kế theo mô hình xe đua.Khoảng cách làm việc 15m. Không cần nút on/off do có
A4TECH WIRELESS G3-200NS chức năng Auto sleeping and wake up: sau 8 phút không click chuột thì chuột tự động chuyển sang chế độ
68
(Không nghe tiếng click chuột) nghĩ hoàn toàn. Thời gian sử dụng pin tối đa 5 tháng trong điều kiện làm việc 40 giờ mỗi tuần. Thời gian sử 12th 149,000
dụng pin lên đến 12 tháng trong điều kiện làm việc 2 giờ/ngày. DPI 1000 . Không nghe tiếng click chuột.

Mouse USB không dây.Khoảng cách làm việc 15m. Không cần nút on/off do có chức năng Auto sleeping and
wake up: sau 8 phút không click chuột thì chuột tự động chuyển sang chế độ nghĩ hoàn toàn. Thời gian sử
69 A4TECH WIRELESS G3-270N dụng pin tối đa 5 tháng trong điều kiện làm việc 40 giờ mỗi tuần. Thời gian sử dụng pin lên đến 12 tháng trong
12th 149,000
điều kiện làm việc 2 giờ/ngày. DPI 1000 .

Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách làm việc 15m. Không cần nút on/off do có
chức năng Auto sleeping and wake up: sau 8 phút không click chuột thì chuột tự động chuyển sang chế độ
70 A4TECH WIRELESS G3-400N nghĩ hoàn toàn. Thời gian sử dụng pin tối đa 5 tháng trong điều kiện làm việc 40 giờ mỗi tuần. Thời gian sử 12th 138.000**
dụng pin lên đến 12 tháng trong điều kiện làm việc 2 giờ/ngày. DPI 1000.

Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Công nghệ V-Track chạy trên mọi bề mặt, khoảng cách
71 A4TECH WIRELESS G3- 300N không dây 10m. Màu đen 12th 169,000
Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Khoảng cách làm việc 15m. Không cần nút on/off do có
chức năng Auto sleeping and wake up: sau 8 phút không click chuột thì chuột tự động chuyển sang chế độ
72 A4TECH WIRELESS G3-630N nghĩ hoàn toàn. Thời gian sử dụng pin tối đa 5 tháng trong điều kiện làm việc 40 giờ mỗi tuần. Thời gian sử 12th 149.000**
dụng pin lên đến 12 tháng trong điều kiện làm việc 2 giờ/ngày. DPI 1000 , Màu đỏ
Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Kết nối: Không dây 2.4GB Hz , Khoảng cách: 10-15m ,
73 A4TECH WIRELESS FStyler FG10 Thiết kế đối xứng , Cảm biến quang 1000/1600/2000 DPI , Tốc độ phản hồi: 125Hz , Nút bấm: 4 , Receiver: Nano 12th 179,000
USB Receiver , Kích thƣớc: 108 × 64 × 35 mm
Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll wireless - Kết nối: Không dây 2.4GB Hz , Khoảng cách: 10-15m .
74 A4TECH WIRELESS FStyler FG30 Tùy chỉnh điện năng tiết kiệm pin , Thiết kế chống trơn trƣợt , Tùy chỉnh 3 cấp độ lên đến 2000 DPI, Độ bền 5 12th 199,000
triệu lƣợt click , 16 trong 1
Cổng USB Port - Chipset: AVAGO A3050 Gaming Optical Engine , Các mức CPI: 500/1000/1200/1600/2000/3200
CPI , Report Rate : 125 Hz , Bất tử trên 10 triệu lần click chuột. Bánh xe: Trên 300,000 lần lăn. Thời gian phản
75 A4TECH BLOODY Q80(Gaming) hồi: 1 ms , 8 nút: 5 nút tiêu chuẩn + CPI & Backlight Switch . Đế kim loại: Metal X' Glide Metal Armor Boots: 12th 345,000
Trên 300 Kms di chuột . Kích thƣớc: 125 x 65 x 38 mm. Khối lƣợng: 140 g. Phù hợp với bàn tay của ngƣời Việt.
Độ dài dây: 1.8m . Màu sắc: 1: Đen, 2: Maze
Cổng USB Port - Chipset: Avago 3050. Độ phân giải: 800Dpi đến 3,200Dpi (5 mức tinh chỉnh), Độ bền: 10 triệu
76 A4TECH BLOODY Q81(Gaming) lần click chuột , Tần số quét : 1,000 Hz (4 mức tinh chỉnh) , Thời gian phản ứng: dƣới 1ms , 8 nút, bộ nhớ 12th 349,000
onboard 160K bits , Đế kim loại
Cổng USB Port - 7 nút bấm, chiều dài dây 1.8m , độ phân giải 800- 3200 CPI (5 mức điều chỉnh), tầng số quét :
1,000 Hz(có thể điều chỉnh),thời gian phản hồi: <1ms, bộ nhớ trong 160k, Phần mềm Bloody 5 : 3 chế độ thiết
77 A4TECH BLOODY V7M (Gaming) lập vũ khí cho game FPS cơ bản, 3 chế độ bắn súng (1 click bắn n shot, n =1,2,3), Ngƣời dùng thiết lập các
12th 349,000
phím bấm trên chuột tùy theo nhu cầu .

Cổng USB port - Độ phân giải: đến 4000Dpi (4 chế độ điều chỉnh: 800/1000/1200/1600/4000) , Độ bền: trên 50
78 A4TECH BLOODY A60 (Gaming) triệu lần click chuột, 10 triệu lần scroll. Thời gian phản hồi: dƣới 1ms , 8 nút chƣơng trình, 3 mode vũ khí, 4 12th 439,000
chế độ chọn Core cho uy lực vũ khí , Đế kim loại: Metal X'Glide Armor Boot, cọ xát > 300Km

Cổng USB port - Độ phân giải: đến 4000Dpi (4 chế độ điều chỉnh: 800/1000/1200/1600/4000) , Độ bền: trên 50
A4TECH BLOODY A70 (Gaming)
79 triệu lần click chuột, 10 triệu lần scroll. Thời gian phản hồi: dƣới 1ms , 8 nút chƣơng trình, 3 mode vũ khí, 4 12th 439,000
KM: Tặng 50.000 (01/3- 29/04) chế độ chọn Core cho uy lực vũ khí , Đế kim loại: Metal X'Glide Armor Boot, cọ xát > 300Km

Cổng USB port , Độ phân giải: đến Ultra HD 5K (5 chế độ điều chỉnh: 1000/2000/3000/4000/5000) , Thời gian
A4TECH BLOODY P81 (Gaming) phản hồi: 0.2ms- nhanh nhất thế giới, 1.000Hz/giây , Điều chỉnh 5 chế độ ánh sáng RGB khác nhau , 6 mode
80
sniper, 5 mode vũ khí, 4 chế độ chọn Core cho uy lực vũ khí , Đế kim loại: Metal X'Glide Armor Boot, cọ xát > 12th 490,000
KM: Tặng 50.000 (01/3- 29/04)
300Km

CHUỘT CHƠI GAME HOẠT HÌNH 2-FIRE RGB , 5 chế độ điều chỉnh: 1000/2000/3000/4000/5000
A4TECH BLOODY J95 (Gaming)
81 1ms thời gian phản hồi 5 chế độ ánh sáng RGB khác nhau , 6 mode sniper, 5 mode vũ khí, 12th 518,000
KM: Tặng 50.000 (01/3- 29/04) 4 chế độ Core chọn uy lực vũ khí Đế kim loại: Metal X'Glide Armor Boot, cọ xát > 300Km

82 NEWMEN M180 (Đen) Cổng USB Port - OPTICAL MOUSE & Scroll , độ phân giải 1.000 dpi , thích hợp cho văn phòng và chơi game 12th 69,000
Cổng USB Port - Mouse game có 3 nút điều khiển, 800-1600dpi, thiết kế màu xanh phát sáng, đỏ quang học ,
83 NEWMEN G10 (Game) màu : đen và màu vàng 12th 144,000
Cổng USB Port - Mouse game có 6 nút điều khiển, 800-1600dpi, thiết kế Ergonomic giúp chống mỏi tay , màu
84 NEWMEN G7 Plus(Game) : xanh dƣơng , đen , vàng 12th 199,000
Cổng USB Port - thiết kế Ergonomic vừa tay cho game thủ , bề mặt phủ UV chống xƣớc , chống mờ , bền đẹp,
Thiết kế chống trƣợt 2 bên , teflon hỗ trợ chơi game đảm bảo chuột di chuyển mƣợt, độ phân giải v :
85 NEWMEN N500 Plus (Game) 800/1000/1200/1600dpi , Công nghệ cảm biến quang PixArt & 99GlassGo , Omron switch for Games , 6 nút điều
12th 199,000
khiển, gồm : Đen , Vàng phối đen , Gold

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 81
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
SOUND CARD - CARD ÂM THANH ( Giá đã bao gồm VAT )
1 Sound card 5.1 (PCI) Card âm thanh 5.1 , chuẩn giao tiếp PCI 1th 160,000
2 Sound card 5.1 (PCI Express 1X) Card âm thanh 5.1 , chuẩn giao tiếp PCI Express 1X 1th 350,000
Hộp nguồn Adapter Bluetooth chuyễn đỗi Loa có dây thành tín hiệu Bluetooth không dây. Dùng cho nhiều
3 Adapter Bluetooth Logitech thiết bị nhƣ LAPTOP, SMARTPHONE, Máy Tính Bảng, PC…..Tầm hoạt động không dây 15m.
12th 564,000
Bluetooth Version: 4.1, Giúp nhận tín hiệu bluetooth từ PC, iPhone, iPad, máy tính bảng hoặc máy nghe nhạc
MP3 với âm thanh nổi tại nhà của bạn, loa hoặc hệ thống giải trí với cổng 3,5 mm và cổng RCA (Bông sen)
Thiết bị nhận Bluetooth 4.1 Music
4 thông qua kết nối Bluetooth 4.1, Biến loa thƣờng thành loa Bluetooth, Đầu ra : Cổng 3.5mm và cổng RCA, Tần 12th 490,000
Receiver Ugreen 30445 số đáp ứng: 22HZ-5kHz , Power Output: 800-900MV , SNR> 98DB , Khoảng cách hoạt động tối đa : 10-15m ,
Micro USB cấp nguồn 5V

Bluetooth Version: 5.0 , Giao thức: AVRCP 1.6 và A2DP 1.3,Đầu ra : Cổng 3.5mm và cổng RCA L?R, Tần số đáp
ứng: 20Hz-20kHz , Power Output: 20mW RL=16Ω, SNR> 90dB , Khoảng cách hoạt động : 10M (tối ƣu), Hỗ trợ
Thiết bị nhận Bluetooth 5.0 cho Loa, HiFi và Qualcomm® aptX, Micro USB cấp nguồn 5V, Kích thƣớc: L66.6 x W66.6 x H24 (mm). Biến chiếc loa,
5 amply bình thƣờng của bạn thành một thiết bị phát nhạc không dây với chất lƣợng âm thanh tuyệt hảo. Trải
12th 585,000
Amply Ugreen 40759 (Màu đen)
nghiệm công nghệ giải trí tiện lợi ở mọi nơi. Thiết bị tích hợp cổng kết nối RCA bông sen dùng cho Amply và
cổng Audio 3.5mm dùng cho loa điện tử và các thiết bị phát nhạc khác.
Card âm thanh gắn ngoài 2.1 cho âm thanh chuẩn 24bit . Sử dụng cho máy tính để bàn và Laptop qua cổng
6 Sound card CREATIVE Blaster Play! 3 USB port , Công nghệ: + SBX Pro Studio , High Resolution 24-bit 96kHz , Kênh Stereo , Line in: USB , Line 12th 690,000
out: jack 3.5mm
Chuẩn giao tiếp USB Port , Card âm thanh 7.1 cổng usb sử dụng với Headphone Amplifier plug-and-play,
cung cấp tinh thể rõ ràng âm thanh độ phân giải cao với âm thanh vòm 7.1 vị trí HD, cung cấp ngay lập tức
tăng hiệu suất âm thanh cho một trải nghiệm chơi game nhập vai trên PC, Mac và PlayStation 4. Sound
7 Sound card Creative BlasterX G1 BlasterX G1 hỗ trợ 7.1 tín hiệu đầu vào cho việc ảo hóa thực tế của hiệu ứng chơi game và tín hiệu âm thanh
12th 1,050,000
với độ chính xác hoàn hảo và định vị cho headphone của bạn. Chất lƣợng âm thanh: Up to 24bit / 96kHz , Tỉ lệ
tín hiệu trên nhiễu: ~ 93dB , Line in: USB , Line out: jack 3.5mm

Chuẩn giao tiếp USB Port , Tƣơng thích: Microsoft® Windows XP, Vista, 8 hoặc cao hơn ,Công nghệ SBX Pro
Sound card CREATIVE SB X-Fi Surround 5.1
8 Pro ( KÈM REMOTE)
Studio , Dolby Digital Technology , Kênh 5.1 , Line in: jack 3.5mm, USB , Line out: jack 3.5mm Optical- KÈM 12th 1,750,000
REMOTE

Chuẩn giao tiếp PCI-EX1 - Công nghệ: SBX Pro Studio , Kênh 5.1 , Line in: PCIe, jack 3.5mm , Line out: jack
9 Sound card CREATIVE Blaster Audigy FX 5.1
3.5mm
12th 980,000
Chuẩn giao tiếp PCI-EX1 - Công nghệ: Creative E-MU , Kênh 7.1 , Line in: PCIe, jack 3.5mm , Line out: jack
10 Sound card CREATIVE Blaster Audigy RX 7.1 3.5mm, Optical
12th 2,150,000
Chuẩn giao tiếp PCIe - Bộ giải mã (DAC) với luồng âm thanh đến 122dB , Chất lƣợng âm thanh HI- RES:PCM:
11 Sound card CREATIVE Sound BlasterX AE - 5 32-bit / 384 kHz DSD: DSD64 , Kênh âm thanh 5.1 giả lập 7.1 , Line in: PCIe , Line out: jack 3.5mm, Optical , 12th 3,890,000
Dải đèn RGB Aurora Reactive Lighting System 16.8 triệu màu
Chuyển đổi Optical + Coaxial to AV, Đầu vào là tín hiệu Quang ( Optical ), Coaxial. Đầu ra là tín hiệu Audio R/L
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Quang và (dùng kết nối ra loa hoặc Amply), Cáp quang âm thanh kỹ thuật số sang RCA âm thanh tƣơng tự, Tỷ lệ mẫu
12 32KHz ~ 192KHz, Hỗ trợ âm thanh stereo 24bit S / PDIF đầu vào, Truyền tải âm thanh ko có tạp âm
12th 395,000
Coaxial Sang RCA Ugreen 30523
Plug and play, dễ sử dụng, Điện điện áp DC 5V/1A, Điện tiêu thụ 0.5W, Kích thƣớc 51x41x26mm,Trọng lƣợng
Màu đen, Chuyển đổi tín hiệu âm thanh từ cổng USB ra audio 3.5mm (1 đầu mic 1 đầu stereo). Hỗ trợ 1 cổng
Đầu Chuyển soundcard USB UGREEN
13 Micro 3.5mm vào, giúp bạn dễ dàng nghe nhạc, chat voice (yahoo, skype, viber...) trên máy tính. Tín hiệu âm 12th 179,000
30724 thanh trung thực, tăng cƣờng Bass, âm thanh rõ ràng... Không cần driver
Màu trắng, chiều dài cáp: 15cm , thiết bị biến cổng USB máy tính thành 1 cổng Audio đầu ra và 1 cổng
Microphone đầu vào. Tự động nhận dạng trình điều khiển không cần cài đặt driver, công nghệ USB bus-
Đầu Chuyển soundcard USB UGREEN
14 powered, không cần thêm nguồn điện nào khác. Tƣơng thích : Windows 98SE / ME / 2000 / XP / Server 2003 / 12th 179,000
30143 Vista / 7 /8 / Linux / Mac OSX. Chất liệu : Chất liệu ABS Durable làm bộ chuyển đổi âm thanh USB nhỏ gọn và
trọng lƣợng nhẹ.
Màu trắng, chiều dài cáp: 20cm , Đầu vào: USB 2.0 ; Đầu ra: Giắc cắm tai nghe và micro 3,5 mm, giải pháp
Đầu Chuyển soundcard USB UGREEN hoàn hảo cho kết nối thêm một tai nghe và một jack cắm micro với máy tính bàn qua cổng USB hoặc máy tính
15 xách tay. Hỗ trợ 44.1K / 48K / 96kHz , 16/24 bit , Không có trình điều khiển cần thiết , cắm và chơi ,Tƣơng thích 12th 295,000
30448
với Windows, Linux , Mac OS. Tích hợp điều khiển giúp chọn chế độ MOVIE, MUSIC và TRÕ CHƠI

Cáp chuyển USB ra audio 3.5mm Ugreen Chiều dài: 20CM,Cáp chuyển usb sang cổng audio 3.5mm tích hợp mic và tai nghe.Màu sắc: Trắng, Chất liệu:
16 Nhựa ABS, Kích thƣớc: L39xW19xH11, Input: USB 2.0 Male, Output: 3.5mm 4-pin audio/mic jack
12th 249,000
30712 (Mic và Tai Nghe)
Chuyển đổi cổng USB 2.0 sang Audio 3.5mm kèm Mic, Màu sắc: Đen, Cổng đầu vào: USB 2.0 (tƣơng thích USB
Đầu Chuyển soundcard USB 2.0 sang 1.1 và 3.0), Đầu ra: 1 Cổng âm thanh 3.5mm, 1 cổng mic, 1 cổng 3.5 4 nấc (mic & headphone) , Công nghệ ÂM
17 THANH VÕM tạo hiệu ứng âm thanh sống động, Plug And Play, Cắm là nhận không cần cài đặt trình điều khiển
12th 285,000
Audio 3.5mm kèm Mic UGREEN 40964
driver cần thiết, Hỗ trợ phím điều khiển nhanh.

SPEAKER - LOA ( Giá đã bao gồm VAT )


1 Loa CREATIVE SBS A35 Volume control, Công suất RMS: 2W 12th 299,000
2 Loa CREATIVE Pebble Volume control, Công suất RMS: 4.4W 12th 485,000
3 Loa CREATIVE Pebble Plus 2.1 (Black) Công suất RMS : 16W - 1 Subwoofer - 2Treble - 2.1 USB Desktop Speakers with Subwoofer 12th 885,000
Loa Bluetooth kết nối khoảng cách 10 mét từ loa, Công nghệ Bluetooth truyền phát nhạc từ bất
kỳ thiết bị tƣơng thích âm thanh stereo Bluetooth nhƣ điện thoại di động, iPhone, máy tính xách
4 Loa CREATIVE Bluetooth D80
tay. Ngoài ra Creative D80 còn cũng tích hợp kết nối AUX-In để ngƣời dùng kết nối loa với các
12th 519,000
thiết bị âm thanh khác. có các màu thời trang : Hồng , xanh lá
Loa Bluetooth kết nối khoảng cách 10 mét từ loa, Công nghệ Bluetooth 2.1 + EDR truyền phát
nhạc từ bất kỳ thiết bị tƣơng thích âm thanh stereo Bluetooth nhƣ điện thoại di động, iPhone,
5 Loa CREATIVE Bluetooth D100
máy tính xách tay. Ngoài ra Creative D100 còn cũng tích hợp kết nối AUX-In để ngƣời dùng kết
12th 519,000
nối loa với các thiết bị âm thanh khác. có các màu thời trang : Trắng
Loa Bluetooth 5.0 kết nối khoảng cách 10 mét từ loa - chống nƣớc IPX7 : ngâm nƣớc 1m trong
6 Loa CREATIVE Bluetooth Muvo Play 30 phút . Pin 10HR- liên kết 2 loa với nhau cho công suất up to 20W - Tần số : 70Hz - 20kHz . 12th 985,000
Kích thƣớc : 80 x 80 x 110mm , cân nặng : 360g . Màu sắc : Đen , xanh dƣơng , cam
Loa Bluetooth 4.2 , Hỗ trợ phát nhạc qua cổng USB , Kết nối: Bluetooth/AUX-in/USB , Công suất RMS 5W (up
7 Loa Bluetooth CREATIVE Stage Air to 20W) , Pin 2,200mAh Li-ion - 6h , Kích thƣớc: 70 x 410 x 78 mm , Khối lƣợng: 910g , Màu: Đen 12th 1.089.000**

Loa Bluetooth 5.0 , Hỗ trợ phát nhạc qua cổng USB, Kết nối: Bluetooth/AUX-in/USB , Công suất up to 160W,
8 Loa Bluetooth CREATIVE Stage Kênh 2.1 , Màu: Đen , Remote 12th 2,590,000

Loa 2.1 , Kết nối: jack 3.5mm , Công suất RMS 46W (up to 92W) , Công nghệ Sound BlasterX Acoustic
Loa CREATIVE BlasterX Kratos S3 2.1
9 Engine Lite , Tần số: 60Hz-20kHz , Kích thƣớc : 160 x 96 x 100 mm/ 2 x 600g , Khối lƣợng : 247 x 178 x 12th 1,480,000
Gaming Speaker 218mm/ 2.4kg , Màu: Đen

Loa 5.1 , Công suất: 80W , Kết nối: jack 3.5mm/ USB , Dãi Tần số: 50 Hz ~ 20 kHz , Khối lƣợng: ~4,1kg
Loa CREATIVE Inspire T6300
10
KM: Tặng 100.000 đ (SLCH)
- Màu: Đen , Subwoofer: 175.0 x 227.0 x 263 mm (6.89 x 8.94 x 10.35 inches), Front Satellite: 86.0 x 177.0 x 93.0 12th 1,985,000
mm (3.39 x 6.97 x 3.66 inches), Center & Rear Satellite: 72.0 x 147.0 x 79.0 mm (2.83 x 5.79 x 3.11 inches)

Loa 2.0, Bluetooth 5.0 , Hỗ trợ phát nhạc qua cổng USB , Kết nối: Bluetooth/AUX-in/USB, Optical-in , Công
11 Loa CREATIVE Bluetooth T100 suất up to 80W , Màu: Đen , Kèm Remotenches
12th 2,750,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 82
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Loa CREATIVE EMU XM7 Công suất: 120W , Dãi Tần số: 20Hz - 20KHz , Màu sắc: Đen, Nâu , Loa Passive , Trọng lƣợng sản phẩm: ~
12 8,6kg
12th 3,250,000
Passive Speaker
Loa 2.1 , Kết nối: Bluetooth, Line-in, AUX-in, RCA, Optical , Công nghệ: aptX® và AAC , Dãi Tần số: 20Hz-
20kHz , Kích thƣớc/ Khối lƣợng :
+ Subwoofer: 215 x 235 x 290mm
13 Loa CREATIVE Creative T4 Wireless + Wired Audio Control Pod: 40 x 70 x 70mm 12th 4,350,000
+Remote control: 12 x 50 x 123
- Màu: Đen
Công suấtRMS : 75W , Loa Creative Sound BlasterX Katana 7.1: Kênh 7.1 , Bluetooth 4.2 , Kết nối: jack
Loa CREATIVE Sound BlasterX Katana 3.5mm/Bluetooth/USB/Optical , Công suất RMS 75W (up to 150W), 3 Amplifies, Công nghệ Sound BlasterX
14 Acoustic Engine Lite , Tần số: 40Hz-20kHz , Rem, Remote Control , Kích thƣớc/ Khối lƣợng : + 60 x 600 x
12th 6,950,000
7.1 (Bluetooth 4.2) Gaming Speaker
79.0mm/ 1.5kg , + 333 x 130 x 299 mm/ 4kg , _ Màu: Đen
15 Loa MICROTEK MT130 Công suất RMS : 6W Volume control 6th 140,000
16 Loa MICROTEK MT 820 Công suất RMS : 27W 1 Subowoofer - 2 Treble - MẪU ĐẸP 12th 375,000
17 Loa MICROTEK MT850U Công suất RMS : 12W,1 Subowoofer - 2 Treble, SD Card, USB , Màu : Đen 12th 420,000
18 Loa MICROTEK MT8800 Công suất RMS : 90W 1 Subowoofer - 4 Treble - KIỂU DÁNG THỜI TRANG , KARAOKE 12th 950,000
Công suất RMS : 4W RMS - Loa gỗ 2.0 thời trang nguồn USB, , có jack cắm tai nghe, màng loa chống nhiễu từ,
19 Loa Genius SP-HF160 nút điều chỉnh âm lƣợng. Màu sắc: đen
12th 189,000
Loa USB mini, Màu Sắt Xám, Đỏ, Cam, Xanh. Hoạt động với máy tính để bàn máy tính, máy tính xách tay, TV,
điện thoại thông minh, iPhone, iMac, MP3 và các thiết bị khác với giắc âm thanh 3,5mm.Tổng công suất đầu ra
20 Loa Genius SP-Q160 2 x 3W RMS, Kiểu kết nối USB . Kích thƣớc 81 x 85 x 102 mm (3,19 x 3,35 x 4,02 inch), Trọng lƣợng 358g, Chiều 12th 189,000
dài cáp 1,2M . Độ nhạy 600mv ± 100 mv, Đáp ứng tần số 150HZ-20KHZ, Tỷ lệ S / N 70dB
Trở kháng 4 Ohm
Công suất RMS : 1.5 W RMS - Loa 2.0 nguồn USB, jack cắm tai nghe, màng loa chống nhiễu từ, nút điều chỉnh
21 Loa Genius SP-U115 âm lƣợng. Thích hợp cho Laptop/PC. Màu sắc: Xanh, Đỏ , Đen
12th 170,000
22 Loa SOUNDMAX A120 Volume control , Công suất RMS: 6W 12th 174.000**
23 Loa SOUNDMAX A160 Volume control , Công suất RMS: 6W 12th 184.000**
24 Loa SOUNDMAX A140 / A150 Volume control , Công suất RMS: 10W 12th 248.000**
25 Loa SOUNDMAX SB-202 Volume control , Công suất RMS: 2 x 6W , 1 loa Soundbar toàn dải. Tín hiệu ngõ vào 3.5mm 12th 359,000
Loa Bluetooth SOUNDMAX R100 **** Loa Bluetoth 4.0, 3W, Volume control . Thiết kế nhỏ gọn làm móc khóa , nghe , nhận cuộc gọi
26
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
12th 290.000**
rảnh tay , Pin sd 3h
Loa Bluetoth 4.0 - Volume control , Tổng Công Suất 30W (RMS) , Loa toàn dải: 3.1"-4Ω-15W .
Tần số đáp ứng 90Hz - 20KHz. Tỷ số S/N >60dB . Hỗ trợ USB/TF card 128GB, Bluetooth. Thời
Loa Bluetooth SOUNDMAX SB-206
27
KM: Tặng 200.000 đ (SLCH)
gian sạc 3 giờ . Thời gian sử dụng 4 giờ . Ngõ vào tín hiệu jack 3.5mm stereo . Điều chỉnh âm 12th 989.000**
lƣợng Chính . Nguồn sạc DC 5V . Kích thƣớc (WxDxH,mm) 127.8x95.8x308mm . Dung lƣợng pin
4400mAh Lithium . Trọng lƣợng 1,8 kg
28 Loa SOUNDMAX A710 Công suất RMS : 20W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - chất liệu gỗ 12th 495,000
Loa SOUNDMAX A820 ****
29 Công suất RMS : 25W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 589.000**
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
Công suất RMS : 20W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - Tín hiệu Ngõ vào: Jack
30 Loa SOUNDMAX A826 Bluetooth
RCA. Hỗ trợ USB/SD Card 128GB, Bluetooth 5.0 Tín hiệu ngõ ra: Push Terminal
12th 549.000**
Loa Bluetooth SOUNDMAX A960 Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 40W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe cắm thẻ nhớ SD
31
KM: Tặng 50.000đ (SLCH) card và USB - Remote
12th 985,000
Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 40W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe cắm thẻ nhớ SD
32 Loa Bluetooth SOUNDMAX A970
card và USB - Remote
12th 1,185,000
Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 40W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe cắm thẻ nhớ SD
33 Loa Bluetooth SOUNDMAX A980
card và USB - Remote
12th 985,000
Loa BLUETOOTH 3.0 - Công suất RMS : 50W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe cắm thẻ nhớ
34 Loa Bluetooth SOUNDMAX A990
SD card và USB - Remote
12th 1,145,000
35 Loa SOUNDMAX A2100 ****** Công suất RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble KARAOKE 12th 959,000
36 Loa SOUNDMAX A2300 Công suất RMS : 60W Bass– Treble -1 Subowoofer - 2 Treble KARAOKE 12th 1,010,000
37 Loa SOUNDMAX A4000 Công suất RMS : 60W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 4 Treble 12th 985,000
Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 60W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe
38 Loa Bluetooth SOUNDMAX A2118 12th 1,345,000
cắm thẻ nhớ SD card và USB - Remote - MÀN HÌNH HIỂN THỊ KTS

Loa Bluetooth SOUNDMAX A2120 Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 30W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe
39 12th 1,345,000
Karaoke Bluetooth Speaker cắm thẻ nhớ SD card và USB - Remote - Pin Lithium 2200mAh sử dụng 5h, Đèn Disco 6x1W
Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 60W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe
Loa Bluetooth SOUNDMAX A2129 cắm thẻ nhớ SD card và USB lên tới dung lƣợng lên đến 128GB - Remote - à hỗ trợ kết nối
40 12th 1,889,000
KM: Tặng 200.000đ (SLCH) Bluetooth 4.2 ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu nghe nhạc, xem phim hay chơi game, hỗ trợ định
dạng MP3/WMA/WAV/FLAC.
Loa Bluetooth SOUNDMAX A8920
Loa BLUETOOTH - Công suất RMS : 70W Bass – Treble -1 Subowoofer- 2 Treble- có khe
41 Karaoke Bluetooth Speaker 12th 1,489,000
cắm thẻ nhớ SD card và USB - Remote - Pin Lithium 2200mAh sử dụng 5h, Đèn Disco 6x1W
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
Công suất RMS : 80W, Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - Thiết kế đẹp, hiện đại , Hỗ trợ USB/SD 16GB,
42 Loa Bluetooth SOUNDMAX AW300 Bluetooth 4.0 , Bass,Treble,Volume Control , Nguồn: 220V AC – 50Hz 12th 1,485,000

Tổng công suất : 60W(RMS), Tín hiệu ngõ vào 2 jack RCA , jack 3.5mm, Hỗ trợ USB / SD lên đến
43 Loa Bluetooth SOUNDMAX BS40
128GB, Bluetooth 5.0 , Sử dụng cho máy vi tính, Smartphone có Bluebooth , chất liệu gỗ
12th 1,735,000

Tổng công suất : 100W(RMS), Hệ thống loa 5.1 kênh, thùng loa màu đen , Cấu hình 5 loa vệ tinh
(2 loa trƣớc, 2 loa sau, 1 loa trung tâm) , 1 loa siêu trầm , Chống nhiễm từ có , Tín hiệu ngõ vào
2.1, 5.1, Optical, Coaxial, USB 3.0 lên đến 32GB, SD, Bluetooth , Tín hiệu ngõ ra Push Terminal ,
44 Loa Bluetooth SOUNDMAX B70 Tƣơng thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1/5.1 Tự động giả lập 2.1 sang 5.1 , Điều chỉnh âm thanh Volume, 12th 2,785,000
Bass, F.Vol, C.Vol, S.Vol , Chức năng Karaoke , Đài FM
Sử dụng cho máy vi tính, Smartphone có, Sử dụng cho đầu DVD,VCD,CD có , Đèn hiển thị mức
công suất có , Màu loa Đen , Chân đế cho Loa Surround , Điều khiển từ xa có
Tổng công suất : 105W(RMS) , Hệ thống loa 5.1 kênh, thùng loa màu đen , Cấu hình 5 loa vệ
tinh (2 loa trƣớc, 2 loa sau, 1 loa trung tâm) , 1 loa siêu trầm , Chống nhiễm từ có , Tín hiệu ngõ
vào 2.1, 5.1, Optical, Coaxial, USB 3.0 lên đến 32GB, SD, Bluetooth , Tín hiệu ngõ ra Push
45 Loa Bluetooth SOUNDMAX B60 Terminal , Tƣơng thích ngõ vào 2.1/5.1 2.1/5.1 Tự động giả lập 2.1 sang 5.1 , Điều chỉnh âm thanh 12th 2,990,000
Volume, Bass, F.Vol, C.Vol, S.Vol , Chức năng Karaoke , Đài FM . Sử dụng cho máy vi tính,
Smartphone có , Sử dụng cho đầu DVD,VCD,CD có , Đèn hiển thị mức công suất có , Màu loa
Đen , Chân đế cho Loa Surround , Điều khiển từ xa có
BLUETOOTH VERSION 4.0, Tổng Công Suất 40W (RMS) Loa toàn dải: 5.25"4Ω x 175"4Ω Tần số
Loa Kéo SOUNDMAX M2
46
KM: Tặng 150.000đ (SLCH)
đáp ứng 90Hz - 20KHz Tỷ số S/N >60dB Hỗ trợ USB/TF card 16GB, Karaoke, Bluetooth. Dung 12th 1,389,000
lƣợng pin 2200mAh Lithium Thời gian (Kèm Micro Không dây)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 83
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
BLUETOOTH VERSION 4.0, RMS : 80W, BUILT-IN SD , CARD, USB SLOT, 6h IN FULL POWER,
47 Loa Kéo SOUNDMAX M6 ENCLOSED , WITH 1 WIRELESS MICROPHONE (Kèm Micro Không dây)
12th 2.049.000**

BLUETOOTH VERSION 4.0, Tổng Công Suất 120W (RMS) , Loa toàn dải: 15"4Ω x 1 + 3.8"4Ω x 2
, Tần số đáp ứng 50Hz - 20KHz , Tỷ số S/N >60dB , Hỗ trợ USB/TF card 16GB, Karaoke,
Bluetooth. Dung lƣợng pin 7000mAh Lithium, Thời gian sạc 12 giờ , Thời gian sử dụng >3,5 giờ ,
48 Loa Kéo SOUNDMAX M7
Ngõ vào tín hiệu jack 3.5mm stereo, jack micro 6mm , Điều chỉnh âm lƣợng Chính, bổng, độ
12th 5,485,000
vang, micro , Nguồn sạc DC 15,5V 1500ma , Kích thƣớc (WxDxH,mm) 520x350x770mm , Tặng
kèm 2 Micro không dây, Trọng lƣợng 20 kg ,Nguồn 220V AC - 50Hz

Bluetooth Speaker 2.1 , Cấu hình: 1 loa vệ tinh toàn dải, 1 loa siêu trầm (Subwoofer) , Tín hiệu
ngõ vào: Jack 3.5mm, Hỗ trợ USB/SD Card, Bluetooth, Optical, Coaxial . Tổng công suất: 90W
49 a SOUNDMAX SB-217
(RMS) , Đáp ứng tần số: 20Hz - 20KHz , Tỷ số nén nhiễu S/N: >75Db , Màu loa: Màu đen , Remote
12th 1,785,000
, Kích thƣớc : Loa vệ tinh:105 x 105 x 170 (WxDxH,mm) , Nguồn: 220V - 50Hz

50 Loa MICROLAB B16 (2.0) Công suất RMS : 5W - Volume control - CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP , PC (đen) 12th 154,000
51 Loa MICROLAB B51 (2.0) Công suất RMS : 4W - Volume control - CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP , PC (đen , trắng) 12th 234,000
52 Loa MICROLAB B55 (2.0) Công suất RMS : 4W - Volume control - CHUYÊN DÙNG CHO LAPTOP , PC (đen , trắng) 12th 275,000
Công suất RMS : 6W - Volume control - CHUYÊN Dùng cho Điện thoại, laptop, PC, Mp3, Mp4
53 Loa MICROLAB B17 (2.0)
….
12th 315,000
Volume control- Màu: xanh dương, xanh lá, cam , Bluetooth : V4.2+EDR , Pin : 4000mAh
54 Loa MICROLAB MD-118 Bluetooth , Loa MICROLAB MD118 có tính năng gậy Bluetooth Selfie và Giá đỡ điện thoại, chụp 12th 649,000
Côngtuyệt
ảnh vời mọi
suất RMS : 7Wlúc, mọi nơi.
- Volume Có Màu:
control- tích hợp
Đenđèn flash
, Bluetooth : 4.0 , Pin : 2200 mAh , Dùng
cho Phone, Laptop, Mp3, Mp4 …..Loa MICROLAB MD-215 còn hỗ trợ những kết nối
55 Loa MICROLAB MD-215 Bluetooth 12th 729,000
không dây thông dụng nhất hiện nay (Bluetooth, NFC) và cả kết nối có dây chuẩn
3.5mm.
Công suất RMS : 9W - Volume control- Màu: Đen , Bluetooth : 4.0 , Pin : 4400 mAh , FM &
56 Loa MICROLAB D25 (2.0) Bluetooth 12th 990,000
Aux , Dùng cho Phone, Laptop, Mp3, Mp4 …..
Loa MICROLAB MAGICUP (2.0) Công suất RMS : 3W - Volume control-Tích hợp công nghệ Bluetooth 4.0 , màu cam , vàng , xanh
57
dƣơng , xanh lá
12th 990,000
Bluetooth

58 Loa MICROLAB MICMUSIC Bluetooth Loa 2.1 - Công suất 10 W RMS, Tích hợp công nghệ Bluetooth 4.1, Màu: Đen 12th 1,190,000

59 Loa MICROLAB SAMBA Bluetooth Loa 2.1 - Công suất 36 W RMS , Tích hợp công nghệ Bluetooth 4.1, Màu: Đen. 12th 2,090,000

60 Loa MICROLAB M100 (2.1) Công suất RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 420,000
61 Loa MICROLAB M100U Công suất RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - CỔNG USB 12th 590,000
62 Loa MICROLAB M108 (2.1) Công suất RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 389,000
63 Loa MICROLAB M109 (2.1) Công suất RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 465,000
64 Loa MICROLAB M111 (2.1) Công suất RMS : 20W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 575,000
65 Loa MICROLAB M119(2.1) Công suất RMS : 17W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 525,000
Công suất RMS : 39W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - Có khe cắm USB , phát âm
66 Loa MICROLAB M280BT(2.1)
thanh không dây qua bluetooth 5.0
12th 985,000
Loa MICROLAB M200BT (2.1)
67 Công suất RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble , Buetooth 4.0 12th 989,000
Bluetooth
Loa MICROLAB M300BT (2.1) Công suất RMS : 38W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble - Loa có khe cắm thẻ nhớ,
68
USB & FM, Buetooth 4.0
12th 980,000
Bluetooth
69 Loa MICROLAB M310(2.1) Công suất RMS : 40W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 750,000
70 Loa MICROLAB M590(2.1) Công suất RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 650,000
71 Loa MICROLAB M200 (2.1) Công suất RMS : 40W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 859,000
72 Loa MICROLAB X2L (2.1) Công suất RMS : 46W Bass – Treble - 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 1,250,000
73 Loa MICROLAB M700 (2.1) Công suất RMS : 46W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 12th 845,000
74 Loa MICROLAB M880 (2.1) Công suất RMS : 59W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 12th CALL
75 Loa MICROLAB M 500U (2.1) Công suất RMS : 40W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - KHE SD, USB 12th 980,000
76 Loa MICROLAB M 700U (2.1) Công suất RMS : 46W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - REMOTE, KHE SD, USB, RADIO FM 12th 1,240,000

77 Loa MICROLAB FC530U (2.1) Công suất RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble - REMOTE, KHE SD, USB.CỰC HAY 12th 1,790,000
Loa MICROLAB SOLO 5C
78
KM: Tặng 75.000đ (SLCH)
Công suất RMS : 80W Bass – Treble - ( Loa Thùng ) - Có Remote 12th 2,395,000
Công Suất : 12 Watt x 2 + 16 Watt Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble , Giao tiếp
79 Loa MICROLAB TMN-9U (2.1)
Input: 2 RCA, SD card slot, and USB type A, Output: 2 RCA
12th 1,180,000
80 Loa MICROLAB FC 330 (2.1) Công suất RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2 Treble 12th 1,240,000
81 Loa MICROLAB FC 360 (2.1+1) Công suất RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 12th 1,550,000
82 Loa MICROLAB FC 361(2.1+1) Công suất RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 12th 1,579,000
83 Loa MICROLAB FC 362 (2.1+1) Công suất RMS : 54W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 2Treble 12th 1,790,000
Loa MICROLAB FC 730 (5.1)
84
KM :Tặng 60.000đ (SLCH)
Công suất RMS : 84W Bass – Treble – 1 Subowoofer - 4Treble - REMOTE 12th 2,520,000
Loa BLUETOOTH 4.0- Công suất RMS : 3W - jack cắm 3.5mm, phạm vi kết nối lên đến 10m, pin sạc sd 5 tiếng
85 Loa Bluetooth LOGITECH X50
, Các màu : Xám,vàng, cam, xanh lá, xanh dƣơng
12th 499,000

86 Loa LOGITECH Z120 USB 2.0 , 2 Speakers, Công suất 0.6W RMS, Volume control , dùng cho laptop,điện thoại, máy tính bảng, 12th 244,000
USB 2.0 , 2 Speakers, Tổng Watt (RMS): 1.2 W , nguồn USB, jack 3.5mm. Nút điều chỉnh volum, dùng laptop,
87 Loa LOGITECH Z121 điện thoại, máy tính bảng,
12th 269,000

88 Loa LOGITECH Z213 Công suất RMS : 15W x 2 Speakers, 1 Sub , Bass , Treble , 3D 12th 459,000

89 Loa LOGITECH Z313 Công suất RMS : 25W x 2 Speakers, 1 Sub , Bass , Treble , 3D 12th 745,000

90 Loa LOGITECH Z333 Công suất RMS : 25W x 2 Speakers, 1 Sub , Bass , Treble , 3D 12th 1,380,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 84
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Công suất RMS : 40W x 2 Speakers, 1 Sub , Bass , Treble , 3D , Âm thanh lớn bass mạnh, tiếng
trong.Có nút điều chỉnh âm thanh riêng ( có thể cắm jack tai nghe ).có thể chỉnh Âm Bass ( trên
91 Loa LOGITECH Z337 (Blue tooth)
sub). Nghe nhac, xem phim, chơi game tốt ( có tích hợp bluetooth công nghệ mới , kết nối nhiều
12th 1,480,000
thiết bị )
Công xuất cực đại 24watt (RMS 12 watt), 1 sub - 2speakers. Âm thanh cân bằng với thiết kế
Loa LOGITECH MX Sound (2.0)
92 nghiêng 10 độ cho chất lƣợng hoàn hảo hơn, có 2 giắc 3.5 và dây phụ kiện đi kèm. Chuẩn 12th 1,990,000
(Blue tooth) Bluetooth 4.1, phạm vi kết nối tối đa 25m và trọng lƣợng chỉ 1.72kg
Công suất RMS : 160 W Cực đại/80 W RMS , âm thanh 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, .
93 Loa LOGITECH Z607 (bluetooth) Bluetooth 4.2, Hỗ trợ thẻ SDHC lên tới 32 GB, tất cả âm thanh với dải tần số siêu rộng, loa vệ 12th 2,550,000
tinh có thiết kế hộp âm thanh vòm võng,tạo ra âm thanh hài hòa và tự nhiên.
Công suất RMS : 200W - 1 Subwoofer - 2 Treble, 3D, Bass, Treble, âm thanh Vòm 360o rat dac
94 Loa LOGITECH Z625 biet, có chuẩn day cáp quang optical ( có day đi kèm ). Chuan am thanh QUOC TE THX. Nghe 12th 3,250,000
Nhac - Xem Phim rat xuat sac.
Công suất RMS :500W RMS, ân thanh 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, . âm thanh Vòm 360o
95 Loa LOGITECH Z906
rất đặc biệt . Ngõ Cable Quang và xem phim chuẩn HD hỗ trợ âm thanh xuất sắcc 5.1.
12th 6,480,000

ADSL MODEM & ROUTER - WIRELESS ROUTER - USB MODEM 3G (Giá đã bao gồm VAT)

WAN 1 : 10/100Mbps, RJ45 , WAN 2 : 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ Lan 4) , WAN 3 : Connect to USB
DRAYTEK V2912
3.5G/4G modem, 4 LAN Fast Ethenet port Vlan , Layer 3 Multi - Subnet ( 2 Lớp mạng khác nhau) . VPN sever ,
1 (cable quang -Converter)
Web content filter power by comm Touch (option), Dynamic DNS, multi - NAT, DHCP server, DNS cache&Proxy 24th 2,180,000
KM: Tặng hub Aptek SG1080 ( 08/4-30/4) , Session & Bandwidth management, Firewall sercurity (Adapter BH 12 tháng)

DRAYTEK V2912F Vigor2912F - Loadbalancing chuyên nghiệp cho GAME/SMB - Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-
Balance.* WAN 1: Thay thế 1 port WAN bằng slot SFP (cắm module quang 155Mbps) 1sợi hoặc 2 sợi quang tùy
(Chạy Cáp Quang trực tiếp 1 port wan SFP)
3
KM: Tặng thiết bị định tuyến aptek A122e ( 08/4-
theo nhà mạng VNPT-FPT-Viettel....cung cấp cáp quang.* WAN 2: 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ LAN1)* 24th 2,250,000
WAN 3: connect to USB 3.5G/4G modem- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng
30/4) khác nhau).
DRAYTEK V2912FN Vigor2912F - Loadbalancing chuyên nghiệp cho GAME/SMB - Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-
Balance.* WAN 1: Thay thế 1 port WAN bằng slot SFP (cắm module quang 155Mbps) 1sợi hoặc 2 sợi quang tùy
(Chạy Cáp Quang trực tiếp 1 port wan SFP)
4
KM: Tặng thiết bị định tuyến aptek A122e ( 08/4-
theo nhà mạng VNPT-FPT-Viettel....cung cấp cáp quang.* WAN 2: 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ LAN1)* 24th 2,680,000
WAN 3: connect to USB 3.5G/4G modem- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng
30/4) khác nhau) , WIFI 300Mpbs
Vigor 2133n - High Throughput Loadbalancing Router - chuyên nghiệp Doanh Nghiệp vừa và nhỏ / phòng
Internet-Game / Quán café - Hỗ trợ Wifi Marketing , 2 cổng Gigabit Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ port
LAN 4), RJ45. 4 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45. 2 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer,
storage… 2 Ăng-ten băng tần 2.4GHz, tốc độ 300Mbps với chuẩn 802.11n. Tạo tối đa 4 SSID
DRAYTEK V2133n Dua-WAN Load Balance/Failover cho cổng các cổng WAN và cổng USB 3G/4G , 30.000 NAT Session,
5
(Chạy Cáp Quang trực tiếp 1 port wan SFP) Throughtput: 500Mbps (Static). Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPOE, PPTP, L2TP… Tối đa 2
24th 3,180,000
kết nối VPN bao gồm 2 SSL-VPN tunnels. Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ƣu đƣờng ruyền
Internet. Firewall SPI dựa trên đối tƣợng, quản lý nội dung (CSM). Quản lý tập trung Access Point APM: 2
Access Point. Cho phép quản lý từ xa bằng phần mềm DrayTek Vigor ACS 2 qua TR-069. Hỗ trợ WIFI -
Marketing

Support IPv6 & IPv4 network, Dual Gigabit Ethernet WAN port for failover and load-balancing, 5 x Gigabit LAN
ports with multiple subnets, 2 USB 2.0 ports for 3G/4G mobile, FTP server and network printers, Object-based
DRAYTEK V2925
6 (cable quang -Converter)
SPI Firewall and CSM for network security, VLAN for secure and efficient workgroup management, 50 VPN 24th 3,240,000
tunnels with comprehensive secure protocols, VPN load-balancing and backup for site-to-site applications,
Supports Smart Monitor Traffic Analyzer (50-nodes), Flexible Network Management

Router game, support IPv6 network, chạy đƣợc với mạng GPON (VNPT/FPT/CMC) khi đã có converter GPON
DRAYTEK V2925FN hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge, 2 WAN , 10/100/1000Mbps, Wan 1: 1 port SFP,2 sợi quang ,2 USB
port connect 3G/4G, connect usb disk for file server hoặc usb printer, 5 Gigabite LAN port with VLAN
7 (VNPT , Viettel, FPT) (01 sợi hoặc 02 sợi)
(IEEE802.1q/ 5 subnet - 5 vlan), wireless IEEE802.11b/g/n with 2 anten (upto 300Mbps), Access controllist,
24th 4,240,000
(cable quang -Converter) WDS, Multi SSID, Wireless Rate control, wireless on/off/WPS, VPN Server, Dynamic DNS, DHCP Server, Firewall
security, URL filter...

WAN 1 & 2: Gigabit, RJ45 , WAN 3: 2 x USB 2.0 gắn modem 3.5G/4G , LAN: 5 port Gigabit, Hỗ trợ chia 5 lớp
mạng khác nhau (801.2q Vlan tag) giúp tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống mạng lớn. NAT Session:
50.000 , NAT Throughput: 450Mbps , Chạy đồng thời nhiều đƣờng truyền Internet và cộng gộp băng thông
các đƣờng truyền (Loadbalance / Failover) , Hỗ trợ đƣờng truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...) , Hỗ trợ
triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing) ,
DRAYTEK V2926
8
(cable quang -Converter)
Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) , Static Route, Policy Route, RIPv2 , VPN Server 50 24th 3,390,000
kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out) , Kiểm soát
và quản lý băng thông giúp tối ƣu hóa đƣờng truyền internet , Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo
khi khách hàng kết nối internet , Tính năng Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet
(IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,...) , Tính năng quản lý theo user
name/password; Hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP

Enterprise High performance Dual-Gigabit WAN Firewall VPN router , WAN 1&2: Gigabit RJ45 , WAN 3: 2 x
USB 2.0 gắn modem 3.5G/4G , LAN: 4 port Gigabit; Hỗ trợ chia 20 lớp mạng khác nhau (801.2q vlan tag) giúp
tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống , NAT Session: 80.000 , NAT Throughput: 550Mbps , Chạy đồng
thời nhiều đƣờng truyền internet và cộng gộp băng thông các đƣờng truyền (Loadbalance / Failover) , Hỗ trợ
đƣờng truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...) , Triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN,
DRAYTEK V2960
MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing) , Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) ,
9 (Gộp 2 line ADSL)
Static Route, Policy Route, RIPv2, OSPF, BGP , VPN server 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking
12th 7,385,000
(cable quang -Converter) (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out) , Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ƣu hóa đƣờng
truyền internet , Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet , Tính năng
Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web
content filter, schedule,...) , Quản lý theo user name / password; Hỗ trợ chứng thực qua máy chủ
Radius/LDAP , Thống kê / chuẩn đoán mạng: Băng thông, Session, Bảng định tuyến, Syslog, Email cảnh
Enterprise High Throughput Quad-Gigabit WAN Firewall VPN Router - chuyên nghiệp Doanh Nghiệp / Hotel /
phòng Internet-Game - Hỗ trợ Wifi Marketing :
WAN 1 ~ 4: Gigabit RJ45 , WAN 5 x USB 3.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem , LAN: 1 port Gigabit, Hỗ trợ VLAN
802.1q chia 8 lớp mạng khác nhau, tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống, 1 port USB 2.0 kết nối ổ cứng
DRAYTEK V2952 lƣu trữ , DMZ: 1 port Gigabit , NAT Session: 80.000 , NAT Throughput: 900Mbps (Static) / 500Mbps (PPPoE),
chịu tải 200 user , VPN Throughput: 200Mbps , Chạy đồng thời nhiều đƣờng truyền internet và cộng gộp
Dula Wan Fiber VPN Router
10
Hỗ trợ Wifi Marketing
băng thông các đƣờng truyền (Loadbalance / Failover) , Hỗ trợ đƣờng truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, 12th 8,090,000
VoIP,...), Triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc
(cable quang -Converter) Routing)
- Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) , Static Route, Policy Route, RIPv2 , VPN Server 100
kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out) , Kiểm soát
và quản lý băng thông giúp tối ƣu hóa đƣờng truyền internet , Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo
khi khách hàng kết nối internet , Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 85
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøIPv4/IPv6
ñaët mua haønghigh
Enterprise tröïcperformance
tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn
dual-gigabit WAN Firewall VPN router ,- WAN
ÑT:39253683
1 đến 4: 10/100/1000Mbps,
RJ45 , WAN 5: Khe cắm SFP 155M / 1.25G , WAN USB: 2 x USB 2.0 hỗ trợ 3.5G/4G modem , LAN: 2 x
10/100/1000Mbps và 1 x Khe cắm SFP 1.25G; Hỗ trợ chia 50 lớp mạng khác nhau (801.2q vlan tag) giúp tăng
DRAYTEK Vigor3900
bảo mật và khả năng quản lý hệ thống , NAT Session: 120.000 , NAT Throughput: 1Gbps , Chạy đồng thời
- Super Load Balancing Router nhiều đƣờng truyền internet và cộng gộp băng thông các đƣờng truyền (Loadbalance / Failover) , Hỗ trợ
- 50 WAN Load balancing with 500 đƣờng truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...) , Hỗ trợ Static Route, Policy Route, RIPv2, OSPF, BGP , Hỗ
11 concurrent user trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc 24th 19,150,000
- Security Firewall Routing) , Hỗ trợ triển khai thêm nhiều IP public (IP Route, IP Alias) , Hỗ trợ 200 kênh VPN (PPTP, L2TP,
IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out) , Kiểm soát và quản lý băng
- High Speed VPN server with 500 VPN
thông giúp tối ƣu hóa đƣờng truyền internet , Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết
Tunnel (IPSec) nối internet , Tính năng Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter,
schedule,...) , Tính năng quản lý theo user name / password; Hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP ,
Thống kê / chuẩn đoán mạng: Băng thông, Session, Bảng định tuyến, Syslog, Email cảnh báo,... Smart
2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+(cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
4 port Gigabit LAN/WAN, RJ45 (P5-P8).
4 cổng Gigabit LAN, RJ-45 (P9-P12).
2 cổng USB, 2 x 3.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, USB...
1 cổng console, RJ45.
DRAYTEK Vigor3910 Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đƣờng truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...).
12 Router VPN Multi-WAN 10Gb hiệu năng cao NAT Session: 150.000, NAT Throughtput: 8.5Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500+ user, hỗ trợ nhiều dịch vụ 24th 20,590,000
cho doanh nghiệp. cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET…
Hỗ trợ chia 50 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.
VPN lên tới 500 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, XAuth), 200 kênh VPN SSL....), VPN Trunking (Load
balancing/Backup), VPN qua 3G/4G (Dial-out).
Kiểm soát và quản lý băng thông tối ƣu đƣờng truyền Internet, chế độ Hight-Availability.
Firewall mạnh mẽ, linh hoạt (IP/MAC Address, Port Service,URL/Web Content Filter...).
Quản lý tập trung với Cloud VigorACS 2, quản lý tập trung Access Point APM, quản lý tập trung Switch SWM.

WIRELESS NETWORK - MẠNG KHÔNG DÂY (Giá đã bao gồm VAT)


CARD MẠNG WIRELESS - (Giá đã bao gồm VAT)
1 TOTO LINK N150USM Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 2.0 - Chuẩn N - Aten chìm bên trong - Nhỏ , gọn 24th 109,000
Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 2.0 - Chuẩn N - Anten rời, độ lợi 4dBi , Chân đế kéo
2 TOTO LINK N150UA
dài 1.5m
24th 149,000
Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 2.0 - Chuẩn N - Anten ngầm , Hỗ trợ Window
3 TOTO LINK N300UM
10/8/7/XP/Vista
24th 169.000**
Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC650 ở 2 băng tần 2.4GHz & 5GHz , Kết nối wifi
nhanh Nút WPS , USB port chuẩn 2.0 , Anten rời 5dbm .Tốc độ:2.4G: Lên đến 200Mbps/5G: Lên
4 TOTO LINK A650UA
đến 433Mbps , Tốc độ Wi-Fi đạt đến 633Mbps. Hỗ trợ hệ điều hành 10/ 8/ 7/ XP/ Vista (32/64-bit).
24th 214,000
Dễ sử dụng và dễ cài đặt.

Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC1200 ở 2 băng tần 2.4GHz & 5GHz , Kết nối wifi
5 TOTO LINK A2000UA
nhanh Nút WPS , USB port chuẩn 2.0 , 2 Anten rời 5dbm .Cáp USB với đế cắm rời dài 1.5m
24th 445,000

Card mạng PCI-E không dây tốc độ AC1200 , Tƣơng thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac. 2 băng tần
6 TOTO LINK A1200PE 2.4 & 5Ghz , 2 ăng -ten 5dBi tăng khả năng thu phát sóng. Tƣơng thích tất cả thiết bị , Hỗ trợ 24th 680.000**
windows vista/7/8/10 và linux
7 D-LINK DWA 121 **** Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N , Hỗ trợ Windows 10, 8.1, 8, 7 24th 129.000**
8 D-LINK DWA 123 Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 24th 149.000**
9 D-LINK DWA 131 Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 24th 194.000**
10 D-LINK DWA 132 **** Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 24th 199.000**
11 D-LINK DWA 137 **** Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - 1 anten 5dpi 24th 274,000
Tốc độ 150Mbps & AC 433Mbps – Chuẩn AC600 Dual Band, 2 băng tần 2.4&5Ghz, Card mạng Wireless kết nối
12 D-LINK DWA 171 (Wireless AC) qua USB 2.0, Nút kết nối Wifi nhanh WPS 24th 369,000
Tốc độ 150Mbps & AC 433Mbps, chuẩn AC600 Dual Band , 2 băng tần 2.4&5Ghz, 1 ăng-ten rời 3dBi. kết nối wifi
13 D-LINK DWA 172 (Wireless AC) nhanh WPS. Hỗ trợ: Window XP, Vista, 7, 8, 10 , cổng USB 2.0 24th 449,000
Tốc độ N300Mbps & AC867Mbps - chuẩn AC1200 Dual Band, 2 băng tần 2.4&5Ghz, USB 3.0, nút kết nối wifi
14 D-LINK DWA 182 (Wireless AC) nhanh WPS. Hỗ trợ: Window XP, Vista, 7, 8, 10 24th 548.000**
Tốc độ 300Mbps & AC 867Mbps – Chuẩn AC1200 Dual Band, 2 băng tần 2.4&5Ghz, 2 ăng-ten 4.5dBi, Card
15 D-LINK DWA 582 (Wireless AC) mạng Wireless PCI Express Dual Band, kết nối qua khe PCIe, Truyền tín hiệu Stream HD Video 24th 685,000

Wireless Card USB 3.0 (hình cầu), chuẩn AC1900 Dual Band (N600Mbps & AC1300Mbps), 2 băng tần 2.4&5Ghz,
16 D-LINK DWA 192 (Wireless AC) USB 3.0, nút kết nối wifi nhanh WPS, nút tắt/mở đèn LED, SmartBeam ,Hỗ trợ: Window XP, Vista, 7, 8, 10 24th 1,089,000

17 TPLINK WN 725N Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - 1 Anten ngầm 24th 125,000
18 TPLINK WN 722N Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - 1 Anten 4dpi 24th 169.000**
19 TPLINK WN 821N Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N 24th 174.000**
20 TPLINK WN 822N Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Chuẩn USB - Chuẩn N - 2 Anten 24th 244,000
21 TPLINK WN 781ND Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Wireless PCI - X1- 1 Antenna rời 24th 169,000
22 TPLINK WN 881ND Tốc độ 300Mbps (802.11N) – Wireless PCI - X1- 2 Antenna rời 24th 259,000
Tốc độ 433Mbps at 5GHz + 200Mbps at 2.4GHz, – Chuẩn USB 2.0 - Chuẩn AC600 Wi-Fi USB
23 TPLINK Archer T2U Nano
Adapter, Mini Size
24th 289,000
Tốc độ 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz - Chuẩn USB 3.0 - Chuẩn AC1300 Mini Wi-Fi MU-
24 TPLINK Archer T3U
MIMO USB Adapter,Mini Size
24th 459,000

Tốc độ 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz - Chuẩn USB 3.0 - Chuẩn AC1300 Mini Wi-Fi MU-
25 TPLINK Archer T4U
MIMO USB Adapter,External antenna
24th 559,000
Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 2.0, Hỗ trợ: Win7,8,10, MAC. Kích thƣớc nhỏ gọn, Anten
26 TENDA 311MI
ngầm
24th 109.000**

27 TENDA 311MA Tốc độ 150Mbps (802.11N) – Chuẩn USB 2.0 - 1 anten 3.5dbi 24th 130,000
Card mạng Wireless USB, chuẩn B/G/N300Mbps, anten 3.5dbi tháo rời chuẩn 2TR2. Hỗ trợ:
28 TENDA U1
Windows 7,8,10, MacOS - Nhỏ gọn, USB port chuẩn 2.0, Màu trắng
24th 199,000
Chuẩn N150, thiết kế USB nhỏ gọn,Băng tần 2.4Ghz, USB 2.0. Chức năng phần mềm AP tích hợp
29 USB WIFI ASUS USB-N10 Nano
cho phép bạn dễ dàng chia sẻ tín hiệu internet không dây với các máy tính và thiết bị khác
36th 249,000
Chuẩn AC1200, thiết bị thu sóng Wi-Fi 2 băng tần chuẩn AC1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:
867Mbps), USB 2.0. Công nghệ MU-MIMO tăng tốc độ kết nối khi nhiều khách hàng tƣơng thích
30 USB WIFI ASUS USB-AC53 cùng trực tuyến. Nâng cấp Wi-Fi tức thời cho máy tính xách tay. Hỗ trợ băng tần kép cung cấp 36th 745,000
cho bạn băng tần 5GHz để phát trực tuyến nội dung 4K UHD trơn tru và chơi game với độ trễ
thấp.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 86
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
CARD WIFI PCI EXPRESS CHUẨN AC - Tốc độ 1200Mbps, Kết nối internet không dây tốc độ cao,
CARD WIFI PCI EXPRESS ASUS PCE-
31 Băng tần kép AC không dây cho mạng hiệu năng cao và phát trực tuyến không có độ trễ. 2 36th 1,365,000
AC55BT B1 Băng tần: 2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz: 867Mbps.Bluetooth 4.0 và BLE, Đế ăng ten gắn ngoài
Chuẩn AX3000, 2 băng tần, Tốc độ 3000 Mbps (2402Mbps+574Mbps), 2 băng tần, Chuẩn AX cho
tốc độ nhanh gấp 2.7X chuẩn AC, Chỉ hỗ trợ chuẩn PCI-Express x1 nên lắp Card vào PCI-e x1
32 CARD WIFI ASUS PCE-AX3000 slot., Bluetooth 5.0: tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp 2X và độ phủ gấp 4X, Đế ăng ten gắn ngoài, 36th 1,450,000
để ngoài PC cho tốc độ kết nối tối đa , MU-MIMO: tốc độ tối đa cho nhiều thiết bị kết nối cùng
lúc
Tốc độ AX3000 Mbps (2402Mbps+574Mbps), 2 băng tần ,Chuẩn AX cho tốc độ nhanh gấp 2.7X
CARD WIFI PCI EXPRESS ASUS PCE- chuẩn AC, Chỉ hỗ trợ chuẩn PCI-Express x1 nên lắp Card vào PCI-e x1 slot. Bluetooth 5.0: tốc độ
33
truyền dữ liệu nhanh gấp 2X và độ phủ gấp 4X, Đế ăng ten gắn ngoài, để ngoài PC cho tốc độ
36th 1,985,000
AX58BT
kết nối tối đa , MU-MIMO: tốc độ tối đa cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc

ANTENNA - ACCESSPOINT - (Giá đã bao gồm VAT) - Adaptor BH 1 Năm


Chuyên dụng: Trong nhà, Băng tần: 2.4 Ghz ; 5 Ghz tốc độ 867 Mbps, Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac,
1 Ubiquiti Unifi AP-AC-LITE Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO, 5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO, 12th 2,280,000
Cổng mạng: (1) x 10/100/1000 Mbps
Chuyên dụng: Trong nhà, Băng tần: 2.4 Ghz tốc độ 450 Mbps; 5 Ghz tốc độ 867 Mbps, Chuẩn:
2 Ubiquiti Unifi AP-AC-LR 802.11 a/b/g/n/ac, Anten tích hợp sẵn 3 dBi Omni, 3x3 MIMO (2.4GHz) và 3 dBi Omni, 2x2 MIMO 12th 2,780,000
(5GHz),- Cổng mạng: (1) x 10/100/1000 Mbps
Dimensions ∅196.7 x 35 mm, Environment Indoor/Outdoor, 2.4 GHz Speed 450 Mbps
3 Ubiquiti Unifi AP AC PRO
5 GHz Speed 1300 Mbps, PoE Mode 802.3af PoE/802.3at PoE+, Ports (2) 10/100/1000 Ethernet
12th 3,740,000

Router 4G, phát Wifi từ SIM chuyên dụng. Tốc độ Dowload/Upload: 150Mbps/50Mbps, DC-HSPA+
DL/UL 43.2 Mbps/5.76 Mbps. Hỗ trợ tất cả mạng 4G; tự động nhận mạng 4G. 2 cổng LAN, nguồn
4 TENDA 4G680
12V-1A. Hổ trợ cổng RJ11 kết nối trực tiếp với ĐT cố định qua VoLTE hoặc CSFB
36th 1,880,000
Router 4G, thích hợp trên xe buýt, nơi chƣa có internet

5 TENDA N301 300Mbps,băng tần 2.4GHz, Wireless Router , 3 RJ45 - 1 WAN,2x5dBi 36th 220.000**

6 TENDA F3 300Mbps,băng tần 2.4GHz, Wireless Router , 3 RJ45 - 1 WAN,3x5dBi 36th 275.000**
REPEATER chuyên nghiệp - Mở rộng vùng phủ sóng, Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp
TENDA A9 **** ổ cắm điện 220V; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten, tƣơng thích hầu hết với các bộ phát wifi, cài
7 36th 210,000
(Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng) đặt siêu đơn giản với nút bấm WPS, kiểu hoạt động repeater/hostpot/SSID; Kích thƣớc nhỏ gọn. Màu
trắng
Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn N 600Mbps, băng tần 2.4GHz, 4 ăng-ten điều
hƣớng 6dbi; WDS/WPS+AP; 3port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-
8 TENDA F9 2; Chức năng tƣờng lửa: NAT/SPI; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho Căn 36th 400.000**
hộ 2-3 Tầng, Công ty vừa/nhỏ/Cửa hàng) Công nghệ Beamforming+ : nâng cao vùng phủ sóng và
ổn định. Tự nhận Repeater A9. Quản lý bằng APP Tenda

Thiết bị phát Wifi chuẩn AC dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+
9 TENDA AC6 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây, 3port LAN, 1port 36th 569.000**
WAN. Dùng cho Căn hộ , Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn. 4 anten mạnh mẻ (xuyên tƣờng)

AC1900, Smart Dual Band: trang bị 2 CPU ARM Cortex-A9 tốc độ cao và bộ nhớ DDR3 256MB mạnh mẽ cung
cấp hiệu suất tốt nhất ở cả hai tần số 2.4GHz và 5GHz. băng tần 5GHz tốc độ lên đến 1300Mbps, băng tầng
2.4GHz lên đến 600 Mbps. Hoạt động 2 băng tần đồng thời cho tốc độ kết nối lên đến 1900 Mbps. Nhanh hơn
10 TENDA AC18 sáu lần tốc độ của router không dây chuẩn N. Với công nghệ Beamforming +, và bộ khuếch đại công suất cao
36th 1,919,000
và ăng-ten ngoài, độ phủ sóng lên đến 500㎡, 4 LAN Gigabit + 1 WAN Gigabit + 1 USB 3.0 chia sẻ dữ liệu dùng
chung, Chứng nhận: CE, FCC, RoHS, BSMI, NCC, EAC, IC
Dùng cho Căn hộ , Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn, 3 Anten Smart Dual Band
Wall Mount Wireless Access Point công suất cao, chuẩn AC1200 hỗ trợ 2 băng tần
Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn AC1200, 2 băng tần 5Ghz & 2.4GHz; 2 anten MIMO 5Ghz và
2 anten 2.4Ghz điều hƣớng; Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; hỗ trợ VLAN Tagging for SSID; Chức năng lọc địa
11 TENDA i21 chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho nhà hàng, hội trƣờng... nơi nhiều ngƣời cần truy cập. Công nghệ 36th 985,000
Beamforming+ : nâng cao vùng phủ sóng và ổn định. Hỗ trợ nguồn POE
Quản lý bằng WEB hoặc APP Contrller Support ~128 Clients. Thiết kế dành cho nơi đông ngƣời truy cập nhƣ
nhà hàng, quán bar, hội trƣờng. Cần ốp trần. Quản lý tập trung

AC1200 Whole-home Mesh WiFi (1-3 pack),Hệ thống WiFi Mesh Phủ sóng khắp nhà lên kết cùng 1 tên Wifi.
Nova MW3 đƣợc trang bị công nghệ Mesh Wifi tiên tiến, một bộ sản phẩm từ 2-3 pack cho vùng phủ sóng rộng
TENDA NOVA MW3 (3 pack) ****
12
KM: Tặng 50.000(SLCH)
từ 200- 300 mét vuông với tín hiệu Wi-Fi cực mạnh. Triệt tiêu mọi điểm mất sóng để bạn có thể tận hƣởng trải 36th 1,999,000
nghiệm WiFi nhanh nhất bất cứ nơi đâu. Công nghệ Beamforming+ để tập trung truyền tải kết nối cho các thiết
bị không dây để có đƣợc cƣờng độ tín hiệu tốt hơn. Ứng dụng App quản lý từ xa qua Cloud thuận tiện

Dùng cho Khách sạn, nhà hàng cần độ phủ sóng Wifi rộng lớn, AC1200 Whole-home Mesh WiFi (3 pack).Hệ
thống WiFi Mesh Phủ sóng khắp nhà lên kết cùng 1 tên Wifi. Nova MW6 đƣợc trang bị công nghệ Mesh Wifi
tiên tiến, một bộ sản phẩm gồm 3 bộ phát sóng cho vùng phủ sóng rộng đến 500 mét vuông với tín hiệu Wi-Fi
13 TENDA NOVA MW6 (3 pack) cực mạnh. Triệt tiêu mọi điểm mất sóng để bạn có thể tận hƣởng trải nghiệm WiFi nhanh nhất bất cứ nơi đâu.
36th 3.949.000**
Công nghệ Beamforming+ để tập trung truyền tải kết nối cho các thiết bị không dây để có đƣợc cƣờng độ tín
hiệu tốt hơn. Ứng dụng App Tenda quản lý từ xa qua Cloud thân thiện

AC1300 - MESH WiFi chuyên dụng tích hợp RADIUS Server


- 2 băng tần 2.4Ghz/5Ghz, 50 user mỗi băng tần, 2x2 MU-MIMO
- Cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at, lắp đặt dễ dàng hơn
- MESH Wi-Fi lên đến 8 node, cấu hình dễ dàng với APPs trên điện thoại
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ƣu cho client
- Chống giả mạo DHCP cho mạng wifi (DHCP Snooping)
- 5 port Gigabit LAN (4 cho Lan A và 1 cho Lan B)
- 4 SSID cho mỗi băng tần, hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag)
DRAYTEK Vigor AP903 - Dual band AP (2.4
14
& 5Ghz), USB printer, Vlan 802.1q
- SSID Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ (khi sử dụng Vlan 802.1q) 24th 2,785,000
- Giới hạn băng thông truy cập cho Users/SSID
- Tối ƣu hóa băng thông với Airtime Fairness; Cho phép giới hạn số client kết nối; băng thông cho từng client
- Công nghệ Roaming giúp ngƣời dùng di chuyển thoải mái mà không lo mất kết nối (Sử dụng chung với APM)
- Nhận biết và quản lý các loại thiết bị: iOS, Android, Windows, Linux, Other
- Quản lý tập trung với APM tích hợp trên Vigor2925 / Vigor2960 / Vigor3900 hoặc phần mềm cài riêng
VigorACS2
- Nhiều chế độ: Repeater, WDS,...; Tích hợp sẳn RADIUS server.
- Lập lịch tắt/mở wireless

PoE Accesspoint , 300Mbps (802.11N), 1 port Giga LAN (4 cho Lan A và 1 cho Lan B), Station - Infrastructure ,
DRAYTEK Vigor AP910C- Dual band AP (2.4 thiết kế ốp trần , AP Bridge-Point to Point , AP Bridge-Point to Multi Point, AP-Bridge-WDS, Universal Repeater
15
& 5Ghz), USB printer, Vlan 802.1q , Hỗ trợ chuẩn cấp nuồn qua mạng PoE 802.3af giúp cho việc triển khai dễ dàng hơn , tƣơng thích với tất cả
24th 2,880,000
các Switch hỗ trợ PoE trên thị trƣờng

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 87
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøAccess
ñaët mua haøng tröï
Point 802.11ac c tieáp taï
Dual-Band, i WEBSITE:
AC1200 www.nova.com.vn
Wave 2 MU-MIMO, công nghệ Mesh-mở
ÑT:39253683
rộng vùng phủ sóng Wifi
cho doanh nghiệp, khách sạn, nhà hàng:
1 cổng Gigabit Ethenet, RJ-45
2 Anten ngầm cung cấp hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz. 2x2 MU-MIMO.
Chuẩn AC1200 với băng tần 2.4GHz (300Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 256 user (128 user mỗi băng
tần).
Công nghệ Mesh cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.
Roaming cho phép ngƣời dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.
Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.
DRAYTEK Vigor AP912C- Dual band AP (2.4
Chuẩn Wifi linh hoạt 802.11a/b/g/n/ac.
16 & 5Ghz), USB printer, Vlan 802.1q
Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).
24th 3,190,000
KM : Tặng 50.000đ (SLCH)
Chuẩn bảo mật mới nhất WPA3-Personal.
Giới hạn băng thông cho User/SSID.
Tối ƣu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.
Máy chủ Radius tích hợp, giới hạn khách hàng, lƣu lƣợng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết
bị...
Nhiều chế độ: Repeater, WDS...
Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp cho không gian văng phòng, khách sạn nhà hàng….
Cho phép quản lý, cấu hình qua ứng dụng DrayTek Wireless.
Cho phép quản lý tập trung qua APM, VigorConnect, VigorACS2
Wireless Router 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch, IPTV không dây, WMM, cho phép 32
17 TOTOLINK N302R + thiết bị không dây kết nối cùng lúc, 3 x 5dpi Antenna , Reapeater
24th 309,000
Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS ,
Hỗ trợ wireless adater giúp các thiết bị mạng khác (SmartTV, SettopBox, Desktop...) có thể kết nố không dây.
TOTOLINK EX200 ( Thiết bị mở rộng vùng WIFI chuẩn B,G,N 300Mbps với 2 anten ngoài . Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp
18 cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...không thể kéo dây. 1 port LAN tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo 24th 239,000
phủ sóng) - Smart Wireless repeater , Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 , Hỗ trợ WMM cho phép truyền tải nội dung Video
HD không dây, ứng dụng kết nối IP camera wireless, smart TV .Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm
việc liên tục không bị treo
Bộ mở rộng sóng không dây tốc độ N300 , Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adapter. ,
TOTOLINK EX201 ( Thiết bị mở rộng vùng Kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS., Tƣơng thích chuẩn 802.11a/b/n/g
19 , 2 Anten ngoài 4dBi cho khả năng thu phát sóng mạnh , Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, 24th 224,000
phủ sóng) - Smart Wireless repeater WPA/WPA2 , Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo , Độ lợi anten: 4dBi , Diện
tích phủ sóng: 50m2 , Số lƣợng user: 10-12 , Phù hợp sử dụng: phòng trọ, gia đình...

TOTOLINK EX1200M ( Thiết bị mở rộng Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater) , Mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép AC1200 , Trải nghiệm Wi-Fi
tốc độ cao , Wi-Fi băng tần kép hoạt động đồng thời , Cài đặt nhanh và dễ dàng trên Smart Phone , Mở rộng
20 vùng phủ sóng) - Smart Wireless repeater
sóng Wi-Fi an toàn với 1 nút bấm WPS , App mở rộng sóng tiện dụng , Wi-Fi ổn định với 2 ăng-ten 5dBi , Vị 24th 499,000
( Thiếu sách hướng dẫn) trí đèn hiển thị tín hiệu tốt hơn , Lịch biểu Wi-Fi

Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater) , Mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép AC1200 , Trải nghiệm Wi-Fi
TOTOLINK EX1200M ( Thiết bị mở rộng tốc độ cao , Wi-Fi băng tần kép hoạt động đồng thời , Cài đặt nhanh và dễ dàng trên Smart Phone , Mở rộng
21 24th 599,000
vùng phủ sóng) - Smart Wireless repeater sóng Wi-Fi an toàn với 1 nút bấm WPS , App mở rộng sóng tiện dụng , Wi-Fi ổn định với 2 ăng-ten 5dBi , Vị
trí đèn hiển thị tín hiệu tốt hơn , Lịch biểu Wi-Fi

TOTOLINK EX1200 (LAN Gigabit) ( Thiết Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater) , Mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép AC1200 , Trải nghiệm Wi-Fi
tốc độ cao , Tƣơng thích chuẩn IEEE 802.11 b/g/n/ac , LAN: 10/100/1000Mbps , Tốc độ lên đên 433 Mbps với
22 bị mở rộng vùng phủ sóng) - Smart Wireless
băng tần 5GHz và 300 Mbps với băng tần 2.4GHz , Nút kết nối nhanh WPS , 2 Anten ngoài 5dBi đảm bảo tín
24th 745,000
repeater hiệu thu phát sóng , Lập lịch tắt - mở wifi , Nút ON/OFF linh hoạt

WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với 2 anten 5dBi , 1 WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp) , 2
LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo , Phát 3 SSID (tƣơng đƣơng 3 Access point) , VPN server with 5
connection PPTP, Host-to-LAN (ngƣời dùng từ xa kết nối VPN về văn phòng, gia đình) , Cho phép 15 thiết bị
không dây kết nối cùng lúc. Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không
dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless , Chức năng Wireless WAN, Bridge,
23 TOTOLINK N200RE Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ... không
24th 219,000
thể kéo dây. , Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN) , DHCP server protection (tƣơng tự Bind IP to
MAC của DrayTek) , khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN , Port forwarding, DMZ, DHCP server , Bandwith
management và QoS Function. Dynamic DNS (hỗ trợ dịch vụ Dyndns.com và NoIP) , Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC
filter , Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo

Wireless Router tốc độ N300 . WAN : 10/100Mbps, RJ45 . LAN: 2 x 10/100Mbps . Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc
độ đạt đến 300Mbps . 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi . Tính năng multi SSID, IPTV và IPV6. Lập lịch kiểm soát
24 TOTOLINK N210RE V1 wifi . Chế độ hoạt động : Router, Extender, Bridge . Diện tích phủ sóng : 70m2 , Phù hợp cho phòng trọ, gia
24th 229,000
định nhỏ ....vv . Số lƣợng users truy cập : 12-15

Wireless Router 600Mbps chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 600Mbps , 100Mbps WAN port, 4 Lan 100Mbps , Công
suất phát mạnh 200mW với 4 Anten 5dBi . Cho phép 20 thiết bị không dây kết nối cùng lúc . Hỗ trợ 3 SSID,
Chức năng giới hạn số lƣợng kết nối bảo vệ router không bị treo . Chức năng WMM cho phép truyền tải nội
TOTOLINK N600R
25 dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, Smart TV. Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ 24th 389.000**
dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào . Lập lịch tắt/mở WIFI; Lập lịch tự động reboot , Parental
Control, Kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL, Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS,
NO-IP cho camera,...

Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps) , 2 Anten 5dBi , Hỗ trợ tạo nhiều SSID; Tạo mạng Wi-Fi riêng cho
Khách , Hỗ trợ tính năng IPTV và QoS , 1 WAN: 10/100Mbps và 4 LAN: 10/100Mbps , Lập lịch kiểm soát Wi-Fi,
26 TOTOLINK N350RT Reboot , Hỗ trợ cài đặt dễ dàng trên điện thoại , Khe tản nhiệt tối ƣu giúp thiết bị hoạt động tốt ở môi trƣờng
24th 269,000
khắc nghiệt , Tính năng Repeater,WISP, WDS dễ dàng mở rộng sóng từ bất kỳ nguồn phát nào

Wireless Router (Chuẩn N / 300Mbps) , 2 Anten 5dBi , Công nghệ MU-MIMO giúp nâng cao chất lƣợng sóng và
27 TOTOLINK N300RT vùng phủ sóng , Tính năng multi SSID, IPTV vad IPV6 , 1 WAN: 10/100Mbps và 4 LAN: 10/100Mbps , Lập lịch 24th 309,000
kiểm soát wifi

Wireless Router 300Mbps (802.11N), 1 Port WAN , 4 Port RJ45 (10/100) Fast Ethernet Switch, công suất phát
28 TOTOLINK N300RH cực khủng 500mW với 2 anten rời x 11dpi, hỗ trợ Passive PoE, 5 SSID, giới hạn số ngƣờ truy cập trên router 24th 659.000**

Tƣơng thích chuẩn IEEE 802.11ac/a/b/g/n , Tốc độ lên đến 867Mbps ở băng tần 5GHz và 300Mbps ở băng tần
2.4GHz. Công nghệ MU-MIMO tiên tiến đảm bảo truyền dữ liệu đến nhiều thiết bị cùng lúc. Thiết kế công suất
tối ƣu trên cả 2 băng tần đảm bảo hoàn hảo cho đƣờng truyền không dây đƣờng dài. CPU 1GHz cho khả năng
xử lý mƣợt mà tối ƣu , Hỗ trợ DHCP, Static IP, PPPoE(dual access), PPTP(dual access), L2TP(dual access).
29 TOTOLINK A800R Cung cấp bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 và WPA/WPA2. Kết nối dễ dàng, an toàn và nhanh chóng với
24th 599,000
WPS . Multi-SSID cho phép tạo nhiều SSID tùy theo nhu cầu. Tính năng Universal repeater và WDS để dễ dàng
mở rộng sóng Wi-Fi. Hỗ trợ IP, MAC, URL filtering và Port Forwarding. QoS: quản lý băng thông dựa trên
IP/MAC. Thiết lập dễ dàng trên giao diện điện thoại. Trang Easy setup giúp đơn giản hóa việc cấu hình Router.

Wireless Router băng tần kép tốc độ AC1200 ( 2.4Ghz : 300Mbps + 5Ghz:867Mbps), 1 WAN, 2 LAN
(10/100Mbps) , Tƣơng thích chuẩn a/b/n/g/ac , Cài đặt dễ dàng trên điện thoại , Tốc độ CPU 1GHz xử lý hiệu
30 TOTOLINK A810R năng vuột trội , Multi SSID - tạo nhiều wifi theo yêu cầu , Lập lịch kiểm soát Wifi , Chế độ hoạt động : Router, 24th 519,000
Extender, Bridge , Diện tích phủ sóng : 90m2 , Phù hợp cho gia đình, văn phòng, quán cafe ....vv , Số lƣợng
users truy cập : 25-30

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 88
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Router Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC1200 , Công nghệ Beamforming , Tƣơng thích chuẩn IEEE 802.11
a/b/n/g/ac . Tốc độ truyền tải không dây lên đến 1167Mbps (2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps) . 4 chế độ
31 TOTOLINK A830R hoạt động linh hoạt (Gateway, WISP, AP, Repeater) . Cài đặt dễ dàng trên điện thoại . Thiết kế để bàn lịch lãm, 24th 429,000
sang trọng . Multi SSID - tạo nhiều Wi-Fi theo yêu cầu . Hỗ trợ IPTV, IPv6 . Lập lịch khởi động lại thiết bị (Tất
cả chế độ sử dụng) . 1 WAN, 4 LAN (10/100Mbps)

Router Wi-Fi băng tần kép AC1200 , Wi-Fi tốc độ nhanh 1.2Gbps , Cổng WAN gigabit , Công nghệ MU-MIMO,
32 TOTOLINK A950RG 2 băng tần kép hoạt động đồng thời , Wi-Fi phủ sóng rộng hơn , Truy cập Internet tốc độ cao , Kiểm soát truy 24th 789,000
cập với Multi-SSID, Kiểm soát của phụ huynh, Dễ dàng cài đặt

Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần chuẩn N tốc độ 300Mbps. Hỗ trợ chuẩn Wireless IEEE 802.11b/g/n với 2 ăng ten
ngầm độ lợi cao. Thiết kế ốp trần dễ dàng lắp đặt và đảm bảo thẩm mỹ cho khu vực thi công. Phần cứng
mạnh mẽ và ổn định với Chip Qualcomm . 1 cổng LAN (data + Power) 10/100Mbps . Sử dụng nguồn cấp PoE
33 TOTOLINK N9-V2 chuẩn IEEE 802.3af . Hỗ trợ Multi-SSID, chứng thực MAC tăng tính bảo mật cho mạng . Hỗ trợ quản lý tập 24th 809,000
trung với phần mềm trên PC hoặc TOTOLINK Controller AC500 . Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless . Hộp sản
phẩm kèm nguồn Adapter nguồn PoE . Hỗ trợ tag VLAN

Gigabit Dual Band chuẩn AC1200 Wireless Router , 1 Gigabit WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền
hình cáp). 4 Gigabit LAN port , USB2.0: FTP, Samba , Tính năng Multi VLAN cho MyTV, NetTV, IPTV... WiFi
chuẩn B,G,N và AC, Upto 1167Mbps , NAT Sessions cao đến 20.000 (30 ~ 50 PC) , Phát 3 SSID cho mỗi băng
tầng 2.4Ghz và 5Ghz , 20 Clients wifi cho mỗi băng tầng (20 cho 2.4Ghz và 20 cho 5Ghz) kết nối cùng lúc. Giới
hạn số lƣợng ngƣời kết nối WiFi đến Router , Tính năng Web portal - khi ngƣời dùng truy cập Internet phải
34 TOTOLINK A3002RU xem qua trang web quảng cáo mặc định. Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây 24th 979,000
(IPTV không dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless , Chức năng Wireless WAN,
Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...
không thể kéo dây. Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN) , Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter ,
Schedule Reboot: Tính năng lặp lịch tự khởi động lại , Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục
không bị treo

Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC1200


-Tƣơng thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac Wave 2
- Công nghệ MU-MIMO giúp nhiều thiết bị truy cập Internet tốc độ cao cùng lúc
- 1* WAN 1Gbps, 4* LAN 1Gbps
- Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP; Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port
35 TOTOLINK A3002RU_V2 Forwarding 24th 989,000
- Tính năng IPTV cho các ISP Việt Nam
- Thiết kế mới, sang trọng
- Cổng USB 2.0 đa chức năng (FTP, Samba, DLNA,...)
- Hỗ trợ IPv6 dualstack, QoS, DDNS

Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép AC1200 . Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cực nhanh 1200Mbps . Băng tần kép
36 TOTOLINK CA1200-PoE hoạt động đồng thời . CPU 1GHz, tính ổn định cao . PoE tƣơng thích chuẩn IEEE 802.3af/at . Vùng phủ sóng 24th 1,245,000
rộng . Lựa chọn quản lý linh hoạt . Nhiều SSID hoạt động đồng thời

Tƣơng thích với ổ cắm điện gia đình , chuẩn IEEE 802.11b/g/n , Tốc độ lên tới 200Mbps (có dây) và 150Mbps
(không dây) , Kết nối nhanh WPS- Hỗ trợ chế độ AP/Repeater , Bộ KIT gồm 2 PLW350 giúp triển khai hệ
TOTOLINK PLW350KIT
37
(Power Line Adapter)
thống cơ bản , Không cần cáp mạng, sử dụng đƣờng dây điện , Kết nối mạng có dây và không dây , Nút 24th 849,000
ON/OFF giúp quản lý nguồn dễ dàng , Hỗ trợ Wi-Fi Schedule và Reboot Schedule- Thiết kế thân thiện môi
trƣờng
Mesh Router Wi-Fi gia đình AC1200 , Hệ thống Mesh Wi-Fi băng tần kép tốc độ 1200Mbps , Công nghệ
Beamforming giúp cải thiện tốc độ truyền sóng không dây. Hỗ trợ công nghệ Seamless Roaming và Auto
TOTOLINK T6 Switching . Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính) 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính) 3 cổng LAN
38 KM : Tặng NET WIRELESS TP-LINK ARCHER T2U 100Mbps (Thiết bị phụ) 1 cổng DC In , Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
24th 1,385,000
NANO ( SLCH) , Anten: 2 ăng ten ngầm
Mesh Wi-fi Router AC1200 - Bộ 3 - 2 băng tần ( 2.4Ghz : 300Mbps + 5Ghz:867Mbps) , Anten trong, 2dBi , Tạo
TOTOLINK T10 mạng mesh thông minh chỉ với 1 chạm , Công nghệ roaming liền mạch , Công nghệ MU-MIMO , Công nghệ
39 KM : Tặng NET WIRELESS TP-LINK ARCHER T2U beamforming , Tốc độ CPU 1Ghz xử lý vƣợt trội , 1 WAN, 2 LAN tốc độ 1000Mbps , Diện tích phủ sóng : 500
24th 2,985,000
NANO ( SLCH) m2 , Phù hợp cho nhà biệt thự ....vv , Số lƣợng users truy cập : 80-100
Thiết bị phát Wi-Fi ngoài trời, tốc độ 300Mbps
- Phù hợp chuẩn IEEE 802.11b/g/n trên băng tần 2.4GHz
- 2 ăng ten ngầm mạnh mẽ với độ lợi 11dBi
- Hỗ trợ chuẩn mã hóa 64/128bit WEP và các chuẩn bảo mật WPA-PSK, WPA2-PSK
- Hỗ trợ nguồn cấp Passive PoE
40 TOTOLINK CP300 - Hỗ trợ chuẩn kháng nƣớc IP65
24th 1,580,000
- Khoảng cách truyền tải lên đến 2Km
- Đèn LED hiển thị trực quan mức sóng tín hiệu nhận đƣợc
- Cung cấp 4 chế độ hoạt động AP/Client/Repeater/WISP
- Hỗ trợ lịch Reboot và tắt/mở Wi-Fi
Thiết bị phát Wi-Fi ngoài trời, tốc độ 867Mbps
- Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi chuẩn AC với chip Qualcomm Atheros
- Tốc độ tín hiệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz
- Công nghệ MU-MIMO cho phép truyền tải nhiều dịch vụ mạng cùng lúc
- Ăng ten phân cực 12dBi đảm bảo kết nối đáng tin cậy
- Nguồn cấp Passive PoE với khả năng truyền tải lên tới 100m
41 TOTOLINK CP900 - Thiết kế chống thấm IP65 và chống nƣớc chuyên nghiệp 24th 1,980,000
- Thiết kế phù hợp với môi trƣờng khắc nghiệt nhất với tiêu chuẩn chống sấm sét 4KV và chống ăn mòn 15KV
ESD.
- Khả năng truyền tải lên đến 8Km
- 4 dãy đèn hiển thị cƣờng độ tín hiệu thông minh
- Cung cấp 4 chế độ hoạt động AP/Client/Repeater/WISP
- Hỗ trợ lịch Reboot và tắt/mở Wi-Fi
Wireless Router 4G LTE tốc độ AC1200
- 4G LTE, Wi-Fi băng tần kép AC1200
- Hỗ trợ 64 kết nối cho 2 băng tần.
42 TOTOLINK LR1200 - Tốc độ LTE lên đến 150Mbps 24th 1,745,000
- Tính hợp Ăng ten đa hƣớng hiệu năng cao
- Giao diện ngƣời dùng trên smartphone
Wi-fi di động 4G LTE
- Hỗ trợ 10 thiết bị cùng lúc
TOTOLINK MF180
43 - Pin dung lƣợng 2000mAh, thời gian sử dụng lên đến 10h 24th 1,085,000
Thiết bị dùng chia sẻ mạng 3G, 4G không dây - Tự động nhận sim 3-4G Việt Nam
- Tích hợp sẵn khe thẻ nhớ"

Bộ phát sóng Wifi di động tốc độ N300Mbps, kết nối Internet qua Sim 4G, 3G: Tốc độ tải xuống/tải lên:
D-LINK DWR-932C E1 - Bộ phát sóng Wifi 150Mbps/50Mbps, 2ăng-ten ngầm,WiFi băng tần 2.4GHz . Tích hợp pin Li-Ion 2000mAh. Tự động nhận mạng
44 24th 1.189.000**
3G / 4G chuẩn USB 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. Khe Micro-SD 32GB, kết nối wifi đơn giản với nút WPS, Có màn hình LED
hiển thị trạng thái hoạt động. Hỗ trợ Hệ điều hành: Windows Vista/7/8/10 ,MAC 10.7+, Linux Ubuntu 12.04+

Bộ phát sóng không dây chuẩn N300, sử dụng SIM 4G cho tốc độ download/upload 150Mbps/50Mbps. Thiết bị
D-LINK DWR-920 - Bộ phát sóng Wifi 3G / có 1 x LAN, 1 WAN 10/100/1000Mbps hỗ trợ chức năng failover giữa kết nối 4G và cáp đảm bảo cho kết nối liên
45 tục khi sử dụng internet. 24th 1,610,000
4G chuẩn USB Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. Kết nối wifi đơn giản với nút WPS, Có dãy đèn LED
hiển thị trạng thái hoạt động.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 89
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ phát sóng không dây chuẩn N300, sử dụng SIM 4G cho tốc độ download/upload 150Mbps/50Mbps. Thiết bị
D-LINK DWR-921 có 1 x WAN, 4 x LAN hỗ trợ chức năng failover giữa kết nối 4G và cáp đảm bảo cho kết nối liên tục khi sử dụng
46 internet. Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone.Kết nối wifi đơn giản với nút WPS, Có dãy
24th 2,149,000
Router Không dây Chuẩn N 4G
đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động. Thiết bị phát Wifi 4G dành cho xe khách

Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC. Tốc độ N300Mbps, 2 ăng-ten rời
2dBi, 01 cổng LAN 10/100Mbps. Kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter (Wireless Extender), tƣơng thích
D-LINK DAP-1325 ( Thiết bị mở rộng vùng
47 hầu hết với các bộ phát wifi, kết nối đơn giản với nút bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng QRS mobile trên điện 24th 339,000
phủ sóng) - Smart Wireless repeater ) thoại thông minh (Adroid/iOS), qua laptop; bảo mật WPA/WPA-2/WPS; Đèn LED báo tình trạng sóng, Kích
thƣớc nhỏ gọn. Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.

D-LINK DAP-1360 ( Thiết bị mở rộng vùng Wireless Access Point, 300Mbps, 2 ăng-ten rời 5dBi; 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge
48 24th 599,000
phủ sóng - Smart Wireless repeater ) with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater; 1x10/100 LAN

Mesh Wireless Extender , loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC. Chuẩn AC1300 Dual Band
(2.4Ghz: 400Mbps + 5Ghz: 867Mbps) , 2 ăng-ten 2dBi, 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps. kết nối đơn giản với nút
D-LINK DRA-1360 ( Thiết bị mở rộng vùng bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng D-Link Wi-Wi-Fi app mobile trên điện thoại thông minh (Adroid/iOS), qua
49 laptop; bảo mật WPA/WPA-2/WPS; Đèn LED báo tình trạng sóng, Kích thƣớc nhỏ gọn. 24th 1,350,000
phủ sóng - Smart Wireless repeater )
Mesh System/ Smart Mesh
Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.
Wi-Fi Router - Công nghệ Mesh thông minh phủ sóng tốt hơn
Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; Tốc độ AC-1200Mbps (N300 +
AC867), 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 2 ăng ten rời băng tần kép, kiểu hoạt động: Access Point (AP)/
DLINK DAP-1620 ( Thiết bị mở rộng vùng Repearter (Wireless Extender), đèn báo cƣờng độ sóng, tƣơng thích hầu hết với các bộ phát wifi, kết nối đơn
50 24th 1,225,000
phủ sóng) - Smart Wireless repeater ) giản với nút bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng QRS mobile trên điện thoại thông minh (Adroid/iOS), qua laptop;
bảo mật wifi WEP/WPA/WPA-2/WPS; kích thƣớc nhỏ gọn.Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết
Wifi ở các góc khuất.
Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; Tốc độ AC-2600Mbps (N800 +
DLINK DAP-1860 ( Thiết bị mở rộng AC1732), 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 4 ăng ten rời băng tần kép, kiểu hoạt động: Access Point (AP)/
vùng phủ sóng) - Smart Wireless repeater Repearter (Wireless Extender), đèn báo cƣờng độ sóng, tƣơng thích hầu hết với các bộ phát wifi, kết nối đơn
51 giản với nút bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng QRS mobile trên điện thoại thông minh (Adroid/iOS), qua laptop; 24th 2,489,000
)
bảo mật wifi WEP/WPA/WPA-2/WPS; kích thƣớc nhỏ gọn. Hỗ trợ MIMO , Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng
KM: Tặng 50.000 (SLCH)
và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.

Wireless Access Point, AC1200 (N-300Mbps + AC-867Mbps), 2 băng tần, ăng-ten rời 2x5dBi; 5 chế độ: Access
52 DLINK DAP-1665 Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, 1x10/100/1000 LAN
24th 1,380,000
Wireless Router - Up to 300Mbps (802.11N),4 Port RJ45 Fast Ethernet Switch - Chuẩn N - 2 x 5dpi anten ngoài ,
53 D-LINK DIR 612 (CHUẨN N) Universal Repeater với tất cả bộ phát wifi khác 24th 279.000**
Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz:300Mbps+
D-LINK DIR-809 5GHz:433Mbps), : xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 3 ăng-ten rời
54
Wireless AC750 - 3 Antena 5dpi 3dBi. IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn
24th 509.000**
hộ chung cƣ, nhà 1-2 tầng có nhu cầu giải trí đa phƣơng tiện.

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+
D-LINK DIR 822(Duo Media Router) 5GHz:867Mbps), 04 ăng ten băng tần kép gắn ngoài, giúp phủ sóng xa hơn, xem phim HD, game online, công việc độ
55 nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x10/100Mbps LAN, 1port 24th 599.000**
Wireless AC1200
x10/100/100Mbps WAN. Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cƣ, nhà 2-3 tầng có nhu cầu giải trí đa phƣơng tiện.

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+
5GHz:867Mbps), 04 ăng ten băng tần kép gắn ngoài 5dBi giúp phủ sóng xa hơn, hổ trợ MU-MIMO thế hệ mới: Tối ƣu kết
D-LINK DIR 842 (Duo Media Router)
56
Wireless AC1200
nối không dây xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, 24th 1,189,000
QRS Mobile, 4port x10/100/1000Mbps LAN, 1port x10/100/1000Mbps WAN. Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cƣ,
nhà 2-3 tầng có nhu cầu giải trí đa phƣơng tiện.

Thiết bị phát Wifi không dây băng tần kép chuẩn AC1200 (300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps (5GHz)),Cổng Ggabit cho tốc độ
D-LINK DIR 825+ (Duo Media Router) nhanh hơn, 4 Ăng ten x 7dBi cho vùng phủ sóng tốt hơn.
57
Wireless AC1200 Hỗ trợ chức năng Router, AP, Repeater , Cổng USB 2.0 cho chia sẻ dữ liệu , 3 in 1 MULTI MODE : Wireless Router, 24th 1,520,000
Access Point, Repeater
Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao EXO AC1300 Dual Band (2.4GHz: 400 Mbps + 5Ghz: 867 Mbps), hỗ trợ video
streaming , online gaming, 4 ăng-ten rời 5dBi, hỗ trợ MU-MIMO; 4port x10/100/1000 LAN, 1port x10/100/1000 WAN, 1port
USB3.0, bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; tƣờng lửa: NAT/SPI; Lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB. Chống virus với
D-LINK DIR-1360 (Duo Media Router)
58
Wireless AC1300
McAfee, điều khiển bằng giọng nói với Google Assistant và Alexa.
Chức năng D-Link app hỗ trợ cài đặt nhanh trên Smartphone. Phù hợp cho Văn phòng, quán Cafe, cửa hàng, nhà hàng
24th 1,780,000
Mesh System/ Smart Mesh Wi-Fi Router - Công nghệ Mesh thông minh
phạm vi từ 2-3 tầng.
phủ sóng tốt hơn
Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao EXO AC2600 Dual Band (2.4GHz: 800Mbps + 5Ghz: 1732Mbps), hỗ trợ video
streaming , online gaming, 4 ăng-ten rời 5dBi, hỗ trợ MU-MIMO; 4port x10/100/1000 LAN, 1port x10/100/1000 WAN, 1port
D-LINK DIR-2660 (Duo Media Router)
USB3.0, 1port USB2.0 bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; tƣờng lửa: NAT/SPI; Lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB. Chống
59
Wireless AC1300
KM:Tặng 1 D-LINK DRA-1360 ( Thiết bị mở rộng vùng
virus với McAfee, điều khiển bằng giọng nói với Google Assistant và Alexa. Chức năng D-Link app hỗ trợ cài đặt nhanh 24th 4,485,000
phủ sóng) ( 1/3 - 29/04) trên Smartphone. Phù hợp cho Văn phòng, quán Cafe, cửa hàng, nhà hàng phạm vi từ 2-3 tầng.
Mesh System/
Smart Mesh Wi-Fi Router - Công nghệ Mesh thông minh phủ sóng tốt hơn
Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC1750 (2.4Ghz:450Mbps +
D-LINK DIR-867 (Duo Media Router) 5GHz:1300Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao
cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Hỗ trợ MU-
Wireless AC1750
60 MIMO thế hệ mới: Tối ƣu kết nối không dây, xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết 24th 2,340,000
KM: Tặng pin sạc dự phòng Orico K10S (09/3- bị không dây.
29/04 Tính năng Airtime Fairness giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn. Band Steering: cân bằng tải giữa băng tầng 2.4GHz và
5GHz, tránh trƣờng hợp bị nghẽn mạng

Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, băng tần kép chuẩn AC1750 (2.4Ghz:450Mbps+ 5GHz:1300Mbps), xem phim
D-LINK DIR 859 (Duo Media Router) HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 3 ăng ten ngoài 2 băng tần 5dBi khuếch đại công suất
61 24th 1,985,000
Wireless AC1750 phát sóng tăng thêm 30% so với thiết bị cùng loại, IPV6, Guestzone (tạo mạng riêng cho Khách truy cập), QRS Mobile,
4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Dùng cho Căn hộ 3-4 Tầng, Công ty vừa/nhỏ, Quán cafe, Nhà hàng

D-LINK DIR 878 (Duo Media Router) Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 1900 (2.4Ghz:600Mbps+
Wireless AC1900 5GHz:1300Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao
cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Hỗ trợ MU-
62 KM: Tặng pin sạc dự phòng Orico K10S (09/3- MIMO thế hệ mới: Tối ƣu kết nối không dây, xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết 24th 2,585,000
29/04) bị không dây. Tính năng Airtime Fairness giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn. Band Steering: cân bằng tải giữa băng tầng
2.4GHz và 5GHz, tránh trƣờng hợp bị nghẽn mạng

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC 1900
(2.4Ghz:600Mbps+5GHz:1300Mbps), 3 ăng-ten Dual-band, Smart Beam: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy
D-LINK DIR 880L(Duo Media Router) cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; Hỗ trợ: CLOUD-mydlink (truy cập, quản lý từ xa phù hợp cho Gia đình có con
63 24th call
Wireless AC1900 nhỏ/Văn phòng vừa/nhỏ), IPV6, Media server-USB Shareport Mobile 1x3.0 + 1x2.0(chia sẽ dữ liệu+máy in nội bộ),
Guestzone (tạo mạng riêng cho Khách truy cập), QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Dùng cho Căn hộ 1-
2 Tầng, Chuỗi cửa hàng

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 90
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, băng tần kép chuẩn AC2600 (2.4Ghz:800Mbps+
D-LINK DIR 882 (Duo Media Router) 5GHz:1800Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao
Wireless AC2600 cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x 1Gbps LAN, 1port x 1Gpbs WAN. 1 x
64 USB3.0/ 1 x USB2.0. Hỗ trợ MU-MIMO thế hệ mới: Tối ƣu kết nối không dây, xem phim HD, game online, công việc độ 24th 3,880,000
KM: Tặng 50.000(SLCH)+ Tặng pin sạc dự
nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây. Tính năng Airtime Fairness giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn. Band
phòng Orico K10S (09/3-29/04)
Steering: cân bằng tải giữa băng tầng 2.4GHz và 5GHz.

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện, 3 băng tần chuẩn AC 5300 (2.4Ghz1,000Mbps+
5GHz:2,166Mbps + 5Ghz 2,166Mbps), 8 ăng-ten rời Tri-band, Smart Connect, Smart Beam thế hệ mới: Tối ƣu
kết nối không dây, xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây;
D-LINK DIR 895L(Duo Media Router)
65 IPV6, Media server-USB Shareport Mobile 1x3.0 + 1x2.0, Guestzone, QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port 24th 7,180,000
Wireless AC5300 x1Gpbs WAN. Chức năng CLOUD-mydlink Điều khiển bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet. Phù hợp
cho Văn phòng, Showroom, Nhà hàng, Quán Cafe có nhu cầu kết nối nhiều thiết bị, chia nhiều hệ thống mạng
riêng cho các thiết bị khác nhau, đặc biệt hỗ trợ xem phim HD trực tiếp từ internet.

Thiết bị phát Wifi không dây chuẩn AC1200Mbps Whole Home Mesh Wi-Fi System, công nghệ MU-MIMO và 3
66 D-LINK COVR-C1203 ăng ten MIMO bên trong. Phủ sóng lên đến 460m2, Độ phủ sóng liên tục, Không còn các vùng không có wifi , 24th 3,380,000
Data Signal Rate , • 2.4 GHz , • Up to 300 Mbps1 , • 5 GHz , • Up to 866 Mbps1

Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 1 X 10/100M WAN Port + 2 10/100M LAN Ports , CHUẨN N,
67 TP LINK TL-WR820N 2 aten gắn liền , khoảng cách phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thƣờng 24th 284,000
Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 2 aten gắn liền , khoảng cách
68 TP LINK TL WR841N phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thƣờng 24th 294.000**
Wireless Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 2 aten 9dBi tháo rời đƣợc , Trong
69 TP LINK TL WR841HP (Xuyên tƣờng) nhà 600mw Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz , có khả năng xuyên tƣờng 24th 679,000
Wireless Router 802.11N - Up to 450Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 3 anten gắn liền, khoảng cách
70 TP LINK TL WR940N (màu đen) phát sóng mở rộng 3-4 lần so với các thiết bị chuẩn G thông thƣờng
24th 445,000
Wireless Router 802.11N - Up to 450Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , CHUẨN N, 3 ăngten 9dBi tháo rời đƣợc ,
71 TP LINK WR941HP (Xuyên tƣờng) Trong nhà 600mw Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz , có khả năng xuyên tƣờng 24th 854.000**
Router Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở
TP LINK Archer C20 (màu đen)
72
AC750 Dual Band Wireless Router
băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 3 ăngten cố 24th 485,000
định
Router Băng tần kép Không dây AC1200, CPU Mediatek, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở
TP LINK Archer C50(màu trắng)
73
AC1200 Dual Band Wireless Router
băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 4 ăngten cố 24th 585,000
định

Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1200, Wifi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz . Giao
TP LINK Archer C6 tiếp 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps , Tốc độ 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz:
74 Lên đến 300Mbps , Số nút : Nút Reset, Nút nguồn Mở/Tắt, Nút WPS/Mở/Tắt Wi-Fi , Antenna dBi , 4 ăng ten đẳng 24th 1,185,000
AC1200 Dual Band Wireless Router
hƣớng cố định , Cơ chế bảo mật mạng , Mã hóa WEP 64/128-bit,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK

Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1750, CPU Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ
TP LINK Archer C7(màu đen)
75 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 24th 1,880,000
AC1750 Dual Band Wireless Router cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời đƣợc

Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1900, Broadcom 1GHz Dual-Core CPU , Wifi IEEE 802.11ac/n/a
5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz . Giao tiếp 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps , 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps, 1
TP LINK Archer C9(màu đen)
76 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0 . Tốc độ 5GHz: lên đến 1300Mbps 2.4GHz: lên đến 600Mbps , Số nút : Nút 24th 2,880,000
AC1900 Dual Band Wireless Router WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn, Antenna dBi : 3 ăng ten rời băng tần kép . Cơ chế bảo mật
mạng . Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2
Wireless 3G Router 802.11N - Up to 300Mbps (802.11N), 4 Port RJ45 , 1 WAN , CHUẨN N, 2 aten , USB modem ,
77 TP LINK TL MR3420 có cổng gắn USB 3G , tƣơng thích với DCOM 3G/4G MobiFone E303s-1 , DCOM 3G/4G Vinaphone MF190ZTE , 24th 585,000
DCOM 3G/4G Viettel E173Eu-1 , DCOM 3G/4G Viettel MF190S

Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-
TP LINK TL-MR6400
78
Router Không dây Chuẩn N 4G
HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/ GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 24th 2,080,000
300 Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời đƣợc

CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11a/n
TP LINK CPE210 (Sử dụng ngoài
79 2.4GHz, Ăngten định hƣớng 9dBi, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản 24th 815,000
trời) lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge

Thiết bị mở rộng phạm vi phủ Sóng , tăng cƣờng tín hiệu mạng không dây có sẳn nhằm loại bỏ triệt để điểm
TP LINK TL WA850RE (Gắn tƣờng)
80
Bộ mở rộng sóng Wifi
chết , tốc độ chuẩn N300Mbps , kích thƣớc nhỏ , gọn và thiết kế gắn tƣờng , 2 anten ngầm , 1 cổng Ethenet 24th 289,000
10/100(RJ45)

Thiết bị mở rộng phạm vi phủ Sóng , tăng cƣờng tín hiệu mạng không dây có sẳn nhằm loại bỏ triệt để điểm
TP LINK TL WA860RE (2 anten rời)(gắn
81
tƣờng) - Bộ mở rộng sóng Wifi
chết , tốc độ chuẩn N300Mbps , kích thƣớc nhỏ , gọn và thiết kế gắn tƣờng , 2 anten rời bên ngoài , 1 cổng 24th 445,000
Ethenet 10/100(RJ45)

TP LINK TL-WPA4220KIT(KIT) Bộ mở rộng sóng Powerline AV600 Không dây 300Mbps, Tốc độ dữ liệu qua đƣờng dây điện 500Mbps, 2 cổng
82 24th 1,085,000
Bộ mở rộng sóng Powerline AV500 Fast Ethernet, HomePlug AV, Cắm và sử dụng, Nút Wi-Fi Clone, Hộp hai thiết bị ( với 1 TL-PA4010)

Deco E4(2-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at
2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of
83 TP LINK Deco E4 (2-Pack) Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT
24th 1,699,000
supported
Deco M4(2-pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at
2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service,
TP LINK Deco M4(2-pack) Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT
84
KM: Tặng usb Wifi Tp-link (KT 30/04) supported, Work with All Deco Models - Giao tiếp : 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing) trên mỗi
24th 1,989,000
Deco , Button : 1 nút Reset ở mặt dƣới, Tần số đáp ứng : 2.4 GHz and 5 GHz , Bảo mật không dây
WPA-PSK/WPA2-PSK, Standard : IEEE 802.11 ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
Deco M4(3-pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at
2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service,
85 TP LINK Deco M4(3-pack) Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT
24th 3,180,000
supported, Work with All Deco Models
Deco M5(3-pack) AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at
5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4 antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, DFS for Europe
86 TP LINK Deco M5(3-pack) version, HomeCare(Parental Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode,
24th 4,280,000
IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud Support

Thiết bị dùng chia sẻ mạng 3G, 4G không dây,Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm
87 TP LINK TL-M7200 (USB 4G modem) thẻ SIM, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 24th 985,000
Tốc độ WiFi 150Mbps

Thiết bị dùng chia sẻ mạng 3G, 4G không dây,Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Tốc độ 150Mbps, Qualcomm,
88 TP LINK TL-M7350 (USB 4G modem) LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi Băng tần 2.4GHz - 150Mbps , Modem 4G tích hợp, 24th 1,445,000
khe SIM, khe cắm thẻ nhớ micro SD, Màn hình màu TFT 1.4 inch, pin sạc 2000mAh, Ứng dụng quản lý tpMiFi

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 91
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
AP-POE48 - Output 48VDC, 0.5A
APTEK AP-POE48-GE - 1 port LAN 10/100/1000Mbps dành cho truyền dữ liệu
89 - 1 port PoE dùng truyền/nhận tín hiệu và cấp nguồn 48VDC cho thiết bị truy cập không dây (AP,Camera) 12th 319,000
Nguồn PoE adapter
- Truyền tín hiệu điện lên đến 100m với cáp DINTEK (made in Taiwan)

Wi-Fi 300Mbpcs với 2 anten 3dBi


- Thiết kế nhỏ gọn, gắng trực tiếp nguồn 220V, nhỏ gọn và thẩm mỹ
APTEK E302 - Dùng tăng cƣờng phạm vi phủ sóng Wi-Fi hiện tại, cải thiện tốc độ Wi-Fi
90 - Truy cập giao diện ngƣời dùng theo tên miền. Tự động hiện cửa sổ cấu hình khi kết nối lần đầu
24th 189.000**
Bộ mở rộng sóng WIFI Extender
- Giao diện điện thoại
- Hƣớng dẫn cài đặt nhanh, việc cài đặt rất dễ dàng

WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) , LAN: 4 x 10/100Mbps , Giao diện mobile dễ dàng
cấu hình bằng điện thoại , Hỗ trợ cấu hình Vlan cho IPTV , Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps ,
02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO , Cho phép 20 thiết bị không dây kết nối cùng lúc ,
91 APTEK N302 Hỗ trợ 5 SSID; Giới hạn số kết nối bảo vệ router không bị treo , Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 , 24th 299,000
Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào , Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập
lịch tự động reboot , Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL , Hỗ trợ Port forwarding, DMZ,
DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,...

WAN : 10/100Mbps , LAN: 2 x 10/100Mbps , Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại , Hỗ trợ Dual
Band 2.4GHz và 5GHz. Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1200Mbps , 2 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi
APTEK A122e hỗ trợ MIMO , Cho phép 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần , Hỗ trợ 2 SSID / mỗi băng tần;
Dual Band AC Wireless router (Dual Band / Chuẩn Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách , Chức năng giới hạn số lƣợng kết nối
92 AC 1200Mbps) bảo vệ router không bị treo , WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trƣờng 24th 485,000
nhiều nhiễu , Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client
khi sóng quá yếu , Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 , Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ
nguồn nào , Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot , Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port
Service, URL , Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS,

High Power Dual Band AC1300 Wireless router , 1 port Wan Gigabit , 4 port Lan Gigabit , USB 2.0: SAMBA,
Media Server , 4 Anten 5dBi, Dual Band 2.4G chuẩn N tốc độ 400Mbps và 5Ghz chuẩn AC MU-MIMO với tốc độ
Wi-Fi đến 867 Mbps , Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại , Cho phép 80 thiết bị không dây kết
nối cùng lúc trên 2 băng tần , 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng Khách; Giới hạn băng thông
SSID mạng wifi Khách , Chức năng giới hạn số lƣợng kết nối bảo vệ router không bị treo , WiFi Anti-
93 APTEK A134GHU interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trƣờng nhiều nhiễu., Fast Roaming: có trên băng 24th 1,380,000
tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu , Nhiều chuẩn bảo mật
WPA/WPA2 , Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào , Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự
động reboot , Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL , Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP
Server, DynDNS, NO-IP cho camera ...
AC752P - AC750 Dual Band Ceiling Access Point - Wifi ốp trần AC thế hệ mới Wave 2
- 1 port LAN PoE 10/100 Mbps (chuẩn PoE IEEE 802.3af)
- 2 * 4 dBi antennas, Dual Band 2.4GHz chuẩn N tốc độ 300 Mbps, 5 Ghz chuẩn AC tốc độ 433 Mbps
- 8 SSIDs hỗ trợ VLAN, giới hạn băng thông và ngƣời dùng.
- Band Steering: giúp chọn băng tần kết nối tối ƣu cho thiết bị đầu cuối.
- Fast Roaming (Ngắt kết nối khi sóng yếu): có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt
APTEK AC752P kết nối client khi sóng quá yếu.
94 - Cho phép 60 thiết bị không dây kết nối.
24th 1,480,000
(Wifi ốp trần AC thế hệ mới Wave 2)
- Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
- Lập lịch tự động reboot.
- Phần mềm quản lý: giúp cấu hình thiết bị dễ dàng và cấu hình cho nhiều thiết bị đồng thời.
Option nguồn:
- Không lấy adaptor 12V/1.5A: giảm 50.000 VNĐ
- Thay adaptor bằng nguồn PoE APTEK AP-POE48: bù 150.000 VNĐ

High Power Dual Band AC Wireless router (500mW mỗi băng tần, Dual Band / MU-MIMO / Chuẩn AC 1900Mbps)
, WAN : 10/100/1000Mbps, LAN: 4 x 10/100/1000Mbps , USB 3.0: SAMBA, Media Server , Giao diện mobile dễ
dàng cấu hình bằng điện thoại , Hỗ trợ Dual Band 2.4GHz và 5GHz và MU-MIMO , giúp truyền dữ liệu nhanh và
ổn định hơn, Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1900Mbps. Công suất phát cao 500mW (cả 2.4G
và 5GHz) với 06 Anten độ lợi cao 6 x 5dBi , Cho phép 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần ,
95 APTEK A196GU WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trƣờng nhiều nhiễu , Fast Roaming: có
24th 2,080,000
trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu , Hỗ trợ 2 SSID /
mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách , Chức năng giới hạn số
lƣợng kết nối bảo vệ router không bị treo , Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào , Lập
lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot , Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL

M6800 - 4G LTE Mobile Wireless Router 6800 mAh , Chuẩn giao thức 4G/LTE mới nhất, không
cần cấu hình - cắm thẻ SIM là sử dụng ngay , - WiFi chuẩn N tốc độ 150Mbps, chỉnh đƣợc 3 mức
APTEK M6800 WIFI 4G LTE Mobile công suất phát sóng , Pin 6800mAh có thể hoạt động liên tục trên 1 ngày. Có khe cắm thẻ nhớ
96
micro SD, hỗ trợ đến 32 GB, Màn hình màu OLED - hiển thị: 1/ Mức tín hiệu 4G, băng thông , 2/
12th 1,170,000
Wireless Router 6800 mAh
Mức sóng WiFi , 3/ Mức Pin , 4/ Tên nhà mạng , 5/ Số tin nhắn , 7/ Băng thông đã sử dụng , 8/
SSID và Password WiFi , 9/ Số lƣợng ngƣời dùng đang kết nối, tối đa 10 user
97 LINKSYS E1200 ** Wireless Router, 4 Port RJ45 10/100 - 2 anten ngầm- chuẩn N 36th 684.000**
98 LINKSYS E1700** Wireless Router, 4 Port RJ45 10/100 - 2 anten rời - chuẩn N 36th 1,219,000

Wireless Router - chuẩn A+N - Phát 2 băng tần 2.4Ghz và 5GHz, 4 Port Lan Gygabit, 1 Gigabit WAN, 1 USB 2.0,
99 LINKSYS EA2750 ***** Tốc độ không dây lên đến 600Mbps (N300+ 300Mbps), 2 anten rời, Hỗ trợ tối đa 26 users
36th 1.689.000**

Wireless Router - chuẩn A+N - Phát 2 băng tần 2.4Ghz và 5GHz, 4 Port Lan Gygabit, 1 Port Gigabit WAN, 1
USB 3.0, Tốc độ không dây lên đến AC1200 Mbps (N300+AC867), Mở rộng phủ sóng với 4 Anten, Hỗ trợ SPI
100 LINKSYS EA6350 Firewall, ngăn chặn truy cập Internet theo các chính sách, hỗ trợ 1 cổng USB 3,0 tạo thành ổ cứng USB mạng 36th 1,945,000
chia sẽ dữ liệu trong mạng LAN

Wireless Router với kỹ thuật AC tiên tiến cho tốc độ cao, chuẩn A+N phát 2 băng tần (2.4GHz và hai 5GHz)
đồng thời để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1 x USB 2.0 +
1x USB3.0. Tốc độ không dây lên đến 1.9Gbps (N600 + AC1300)(tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Mở
101 LINKSYS EA7500 rộng phạm vi phủ sóng với công nghệ MU-MIMO ,Trải nghiệm tốt nhất HD video streaming. 1 GHz DUAL CORE 36th 3,580,000
CPU FOR SIMULTANEOUS HIGH-SPEED PROCESSING. Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn
chăn truy cập Internet theo các chính sách. Dễ dàng cấu hình và kết nối chỉ thông qua thao tác click chuột.
Tích hợp chức năng Smart Wi-Fi with Network Map để giám sát các thiết bị wireless trong mạng.

Tốc độ Wifi:Wireless Router chuẩn AC 2200 phát 3 băng tầng (2.4GHz: 400Mbps + 2x 5GHz: 867Mbps) (MU-
MIMO), Nguồn điện:12V - 2A, Số cổng LAN:1x WAN, 4x LAN, USB 3.0, Số Anten:4 Anten rời 2dBi, Tính năng
102 LINKSYS EA8300 ***** giao thức: WPA/WPA2, Tính năng đặc biệt:Wireless Bridge, Repeater, Access Point, Wireless Router, MU 36th 4,485,000
MIMO, Beamforming, Tốc độ cổng mạng:10/100/1000Mbps, Số máy truy cập tối đa đồng thời:32 thiết bị trên 1
băng tần

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 92
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Wireless Router chuẩn A+N phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) , 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1x USB3.0
+ 1X eSATA. Tốc độ không dây lên đến 2.53Gb , Mở rộng phạm vi phủ sóng với 04 anten hiệu chỉnh với công
nghệ Beam forming focuses. 4 dòng dữ liệu với hiệu năng mạnh hơn, nhanh hơn khi chơi game và truyền tải
dữ liệu. MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) : Kỹ thuật mới nhất của Wireless-AC về
103 LINKSYS EA8500 simultaneously streaming and gaming on multiple devices. Tích hợp chức năng Smart Wi-Fi with Network Map 36th 5,580,000
để điều chỉnh và giám sát các thiết bị wireless trong mạng. Hỗ trợ 01 cổng USB 3.0 tạo thành ổ cứng USB
mạng chia sẽ dữ liệu trong hệ thống mạng LAN. Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn
truy cập Internet theo các chính sách. Dễ dàng cấu hình và kết nối chỉ thông qua thao tác click chuột.

Wireless Router chuẩn A+N phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời để tối đa hoá băng thông và giúp
tránh nhiễu mạng. 8 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1x USB3.0, 1x USB2.0. Tốc độ không dây lên đến 5.4Gb
(Tri-band Gigabit, 1000+2167+2167 Mbps, tùy thuộc vào card wireless của thiết bị đầu cuối) , Mở rộng phạm vi
phủ sóng với 08 anten hiệu chỉnh với công nghệ Beam forming focuses. Các dòng dữ liệu với hiệu năng mạnh
hơn, nhanh hơn khi chơi game và truyền tải dữ liệu. MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) :
104 LINKSYS EA9500S Kỹ thuật mới nhất của Wireless-AC về simultaneously streaming 4K or HD media and gaming on multiple 36th 8,080,000
devices. Tích hợp chức năng Smart Wi-Fi with Network Map để điều chỉnh và giám sát các thiết bị wireless
trong mạng. Hỗ trợ 01 cổng USB 3.0 tạo thành ổ cứng USB mạng chia sẽ dữ liệu trong hệ thống mạng LAN.
Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn truy cập Internet theo các chính sách. Tính năng
cho phép truy cập đến 50 User Guest. Hỗ trợ Parental Controls. Dễ dàng cấu hình và kết nối thông qua thao
tác click chuột.

AC3200 Dual-Band Wi-Fi Gaming Router with Killer Prioritization Engine WRT32X , Chạy ổn định với khoảng 64
thiết bị truy cập wifi cùng lúc , Bộ định tuyến đầu tiên đƣợc xây dựng nhằm ƣu tiên chơi game , tính năng
Killer tích hợp với nhiều dòng máy chơi game giúp giảm ping, lag lên tới 77% , Wireless Router chuẩn AC phát
hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 4 x Gigabit LAN,
1 x Gigabit WAN, Bộ vi sử lý hai nhân @ 1.8 GHz, RAM DDR3 512MB, Flash 256MB , ốc độ không dây lên đến
LINKSYS WRT32X
105 3200Mbps (N600Mbps + AC2600Mbps)(tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Mở rộng phạm vi phủ sóng 36th 7,050,000
KM:Tặng 100.000đ (SLCH) với 04 anten rời công nghệ Beam forming focuses. Trải nghiệm tốt nhất HD video streaming. Tích hợp chức
năng Smart Wi-Fi with Network Map để điều chỉnh và giám sát các thiết bị wireless trong mạng. ỗ trợ 01 cổng
USB 3.0, 1 cổng eSata kiêm cổng USB 2.0 (chia sẻ file, kết nối thiết bị lƣu trữ, máy in...), Hỗ trợ định dạng ổ
cứng gắn ngoài FAT,NTFS,HSF+. Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn truy cập Internet
theo các chính sách. Dễ dàng cấu hình và kết nối chỉ thông qua thao tác click chuột.

4Port lan Gigabit, 1 Port gigabit Wan, 1 Port USB 2,0, 1 Port USB 3,0, 1xeSATA hỗ trợ tạo thành ổ cứng
106 LINKSYS WRT1900ACS USB mạng chia sẽ trong LAN, SPI Firewall, Wifi Router chuẩn AC - Phát 2 băng tần 2.4Ghz và 5GHz 36th 4,980,000
đồng thời để tối đa hóa băng thông và giảm nhiễu

Thiết kế theo kiểu dáng chuyên dụng để sử dụng mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị wireless chuẩn
107 LINKSYS RE4100W B/G/N. Thiết bị gồm 2 antenna nội vi hoạt động tƣơng thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4 Ghz và 5 Ghz. 36th 1,215,000
Tích hợp chức năng Bridge để kết nối mạng có dây vào mạng không dây. treo tƣờng hoặc để bàn.
Sử dụng mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị wireless chuẩn A/B/G/N. AC1200 Wi-Fi Speed , Thiết bị gồm
2 antenna rời hoạt động tƣơng thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4 Ghz và 5 Ghz, 01 cổng Ethernet GB. Tích
108 LINKSYS RE6400 hợp chức năng Bridge để kết nối mạng có dây vào mạng không dây, Thiết kế linh hoạt và bắt mắt cho việc lắp
36th 2,280,000
đặt : treo tƣờng.
Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị Wireless chuẩn A/B/G/N, 2 ANTEN rời tƣơng thích chuẩn
A/B/G/N với tần số 2.4Ghz & 5Ghz, tích hợp chức năng Bridge để kết nối mạng có dây vào mạng không dây,
109 LINKSYS RE6500HG
có thể treo tƣờng hoặc để bàn,4 Lan Gigabit, jack cắm loa cho phép truyền tải âm thanh ra hệ thống loa rời từ
36th 2,580,000
thiết bị Smartphone

Sử dụng mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị wireless chuẩn A/B/G/N. AC1900 Wifi Speed, thiết bị hoạt
110 LINKSYS RE7000 động tƣơng thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4GHz và 5GHz, Next-Gen AC Wifi, MU-MIMO, 1 cổng Ethernet 12th 2,880,000
GB. Tích hợp chức năng Bridge để kết nối mạng có dây vào mạng không dây (có treo tƣờng)

Wireless chuẩn N, hoạt động với tần số 2.4GHz, LAN Gigabit hỗ trợ cấp nguồn PoE, Hỗ trợ 8 SSID, 8 VLAN,
mỗi SSID hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users, Aten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng phủ súng và
111 LINKSYS LAPN300
loại bỏ điểm chết, Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge, Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất
36th 2,589,000
lƣợng cao, Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp.

Wireless chuẩn N, hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4GHz và 5GHz, LAN Gigabit hỗ trợ cấp nguồn PoE, hỗ
trợ 16 SSID, 16 VLAN, mỗi SSID hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users, Aten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO
112 LINKSYS LAPN600
gia tăng phủ súng và loại bỏ điểm chết, Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge, sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video
36th 2,985,000
streaming chất lƣợng cao, Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp.
AC1200 Dualband AccessPoint with PoE, Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4
GHz và 5GHz. Tốc độ lên đến 1200Mbps,Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE., Hỗ trợ 16 SSID, 16
113 LINKSYS LAPAC1200 VLAN. Hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users. Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng 36th 4,900,000
và loại bỏ điểm chết. Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge,Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lƣợng
cao, Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp
AC1750 Dualband AccessPoint with PoE, Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4
GHz và 5GHz. Tốc độ lên đến 1750Mbps, Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE, Hỗ trợ 16 SSID, 16
LINKSYS LAPAC1750
114 VLAN. Hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users, Anten 3x3 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng 36th 5,389,000
KM: Tặng Hub 8 Port (SLCH) và loại bỏ điểm chết., Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge. Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất
lƣợng cao. Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp.
Linksys Velop Intelligent Mesh WiFi System, Dual-Band, 1-Pack (AC1300) WHW0101 , Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất
(801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO. Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên
tới 1300Mbps (N 400Mbps + AC 867Mbps) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ
716Mhz, RAM 512Mb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN. 2 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz
115 LINKSYS WHW0101 + 5Ghz). Ăng-ten ngầm công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 140m2. Chịu tải 60 user mỗi node. Công nghệ 36th 2,149,000
Beamforming phát sóng tập trung đến các thiết bị kết nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép chuyển vùng không
gián đoạn. Tự động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS, Thiết kế thân thiện và dễ
dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù hợp cho căn hộ cao cấp, biệt thự. Chuẩn mã hoá
WEP/WPA/WPA2 mạnh nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa tấn công DoS. Dễ dàng nâng cấp lên thành hệ
Linksys Velop Intelligent Mesh WiFi System, Dual-Band, 2-Pack (AC2600) WHW0102 , Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất
(801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO. Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên
tới 2600Mbps 2x(N 400Mbps + AC 867Mbps) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi
tứ 716Mhz, RAM 512Mb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN. 2 băng tần phát sóng cùng lúc
116 LINKSYS WHW0102 (2.4Ghz + 5Ghz). Ăng-ten ngầm công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 280m2. Chịu tải 60 user mỗi node. Công 36th 4,145,000
nghệ Beamforming phát sóng tập trung đến các thiết bị kết nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép chuyển vùng
không gián đoạn. Tự động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS, Thiết kế thân thiện
và dễ dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù hợp cho căn hộ cao cấp, biệt thự. Chuẩn mã hoá
WEP/WPA/WPA2 mạnh nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa tấn công DoS. Dễ dàng nâng cấp lên thành hệ
Linksys Velop Intelligent Mesh WiFi System, Dual-Band, 3-Pack (AC3900) WHW0103 , Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất
(801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO. Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên
tới 3900Mbps 3x(N 400Mbps + AC 867Mbps) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi
tứ 716Mhz, RAM 512Mb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN. Chịu tải 60 user mỗi node. 2 băng tần
117 LINKSYS WHW0103 (3 PACK) phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz). Ăng-ten ngầm công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 420m2. Công nghệ 36th 5,780,000
Beamforming phát sóng tập trung đến các thiết bị kết nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép chuyển vùng không
gián đoạn. Tự động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS, Thiết kế thân thiện và dễ
dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù hợp cho căn hộ cao cấp, biệt thự. Chuẩn mã hoá
WEP/WPA/WPA2 mạnh nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa tấn công DoS.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 93
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
LINKSYS WHW0301 - VELOP WHOLE HOME MESH WI-FI SYSTEM (PACK OF 1), Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất
(801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO , Tốc độ lên tới 2200Mbps (N 400Mbps + AC 867Mbps + AC
867Mbps ), Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb, 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối
WAN và LAN, Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac, Hiệu suất cao với 3 băng tần phát sóng cùng lúc
(2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz). 6 Ăng-ten công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 185m2.Công nghệ Beamforming
118 LINKSYS WHW0301 (1 PACK) phát sóng tập trung đến các thiết bị kết nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép chuyển vùng không gián đoạn, 36th 5,080,000
Thiết kế thân thiện và dễ dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù hợp cho căn hộ cao cấp, biệt thự, Tự
động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS, Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2 mạnh
nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa tấn công DoS, Dễ dàng nâng cấp lên thành hệ thống MESH 2 hoặc 3 thiết
bị.

LINKSYS WHW0302 - VELOP WHOLE HOME MESH WI-FI SYSTEM (PACK OF 2), Hệ thống MESH gồm 02 thiết bị
kết nối. Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất (801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO , Tốc độ lên tới 4400Mbps 2x
(N 400Mbps + AC 867Mbps + AC 867Mbps ), Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb, 2 cổng
Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN, Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac, Hiệu suất cao với
119 LINKSYS WHW0302 (2 PACK) 3 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz). 6 Ăng-ten công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 36th 7,580,000
370m2.Công nghệ Beamforming phát sóng tập trung đến các thiết bị kết nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép
chuyển vùng không gián đoạn, Thiết kế thân thiện và dễ dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù hợp
cho căn hộ cao cấp, biệt thự, Tự động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS, Chuẩn
mã hoá WEP/WPA/WPA2 mạnh nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa tấn công DoS, Dễ dàng nâng cấp lên
Linksys Velop Intelligent Mesh WiFi System, Tri-Band, 3-Pack (AC6600) WHW0303 , Hệ thống MESH được kết nối từ
03 thiết bị. Chuẩn Wifi thế hệ mới nhất (801.11ac Wave2) với công nghệ đột phá MU-MIMO. Hỗ trợ các chuẩn không
dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên tới 6600Mbps 3x (N 400Mbps + AC 867Mbps + AC 867Mbps ) (tùy thuộc vào
card wireless của máy tính). Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb. 2 cổng Giagabit Ethernet
120 LINKSYS WHW0303 (3 PACK) tự động kết nối WAN và LAN. Hiệu suất cao với 3 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz). 6 Ăng-ten 36th 10,950,000
công suất cao mở rộng vùng phú sóng lên tới 550m2. Công nghệ Beamforming phát sóng tập trung đến các thiết bị kết
nối, công nghệ Seamless Roaming cho phép chuyển vùng không gián đoạn. Tự động tối ưu hóa kênh phát sóng. Quản
lý lưu lượng chất lượng dịch vụ QoS. Thiết kế thân thiện và dễ dàng lắp đặt với tất cả các kiểu dáng nhà, căn hộ. Phù
hợp cho căn hộ cao cấp, biệt thự. Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2 mạnh nhất và tường lửa SPI chủ động ngăn ngừa

121 ASUS RT-N12+ 3-in-1 Router/AP/Range 802.11N, 300Mbps - 4 Lan, 1 WAN, Wireless Router, 2 antenna 5dpi 36th 455.000**
Thiết bị mở rộng sóng wifi chuẩn N300 , 2 ăng-ten 2 dBi , 1 port x 10/100 LAN. Thiết lập đơn giản chỉ với một
thao tác nhấn nút WPS. tƣơng thích hầu hết các thiết bị Wifi. Hoạt động trên các chế độ : extender
122 Thiết bị mở rộng sóng wifi ASUS RP-N12 mode,Access point mode ,Media bridge mode.Đèn báo tín hiệu LED thông minh giúp bạn tìm điểm tốt nhất để 36th 524,000
đạt đƣợc hiệu suất Wi-Fi tối ƣu, Công nghệ Roaming Assist cho phép kết nối ổn định từ mọi vị trí. Phù hợp để
mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất. Màu trắng

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện. Băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz:300Mbps+
5GHz: 433Mbps) , 3 ăng-ten rời: Chức năng tƣờng lửa , VPN server : IPSec Pass-Through, PPTP Pass-
ASUS RT-AC53
123 Through, L2TP Pass-Through, PPTP Server. VPN client : PPTP client, L2TP client , Parental Control. Lọc MAC, 36th 925.000**
KM: Tặng thẻ ĐT 50.000 (KT 29/04) keyword, URL. 2 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan. Hỗ trợ: AICLOUD Điều khiển bằng
Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6. Dùng cho căn hộ vừa và nhỏ.

2 băng tần chuẩn AC1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz: 867Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x 10/100Lan, 1
port x 10/100 Wan, 1 x USb 2.0.Với ứng dụng ASUS AiPlayer cho phép lƣu trữ âm nhạc, video và hình ảnh vào
ASUS RT-AC1200 thiết bị lƣu trữ USB và phát không dây tới bất kỳ thiết bị di động nào.Parental control: Chức năng kiểm soát
124 trẻ nhỏ cao cấp giúp bạn bảo vệ con em mình khỏi bị nghiện Internet. Bạn cũng có thể hạn chế thời gian truy 36th 1,240,000
KM: Tặng 50.000 (SLCH)
cập Internet của mỗi thiết bị bằng cách áp dụng các giới hạn thời gian theo lịch..Độ phủ sóng tối đa 300 m2
phù hợp nhà 1-2 tầng, Văn Phòng, Cửa Hàng , Số lƣợng kết nối tối đa 15-20 thiết bị

Dũng Sĩ Xuyên Tƣờng) N800, phủ sóng rộng , Công nghệ 256QAM™ khuếch đại tốc độ Wi-Fi lên tới 800Mbps –
nhanh hơn mạng không dây tiêu chuẩn 33%; Ăng ten: Cố định ăng-ten x 4; Tàn số phát sóng: 2.4 GHz 4 x 4,
125 ASUS RT-N800HP Ứng dụng Intuitive ASUS Router cho phép bạn điều khiển mạng của bạn tại bất kỳ đâu mà không cần khởi 36th 1,630,000
động PC , Máy chủ và máy khách VPN hỗ trợ kết nối mạng riêng tƣ và đƣợc mã hóa, Parental control,Theo dõi
và áp dụng các giới hạn thời gian đã đƣợc lên lịch biểu cho trẻ của bạn

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện. Băng tần kép chuẩn AC 1300 (2.4Ghz:400Mbps+
5GHz: 867Mbps) xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 4 ăng-ten rời
5dBi: Hỗ trợ công nghệ :MU-MIMO đột phá cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhất . Chức năng tƣờng lửa , VPN
ASUS RT-AC58U server : IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, PPTP Server, OpenVPN Server, L2TP
126 36th 1,615,000
KM: Tặng Mouse Wireless (SLCH) Server . VPN client : PPTP client, L2TP client, OpenVPN client. 3G/4G data sharing , Printer Server. Parental
Control. 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0 , Hỗ trợ: AICLOUD Điều khiển bằng
Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6. Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách sạn,
cafe và văn phòng lớn

Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phƣơng tiện.Băng tần kép chuẩn AC 1300 (2.4Ghz:400Mbps+
5GHz: 867Mbps) xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 4 ăng-ten rời
6dBi High Power. Bộ nhớ 256MB, Hỗ trợ công nghệ :MU-MIMO đột phá cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhất,
Chức năng tƣờng lửa , VPN server : IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, PPTP
ASUS RT-AC1300UHP
127
KM: Tặng thẻ Điện Thoại 100.000 (KT 29/04)
Server, OpenVPN Server, L2TP Server . VPN client : PPTP client, L2TP client, OpenVPN client. 3G/4G data 36th 1,885,000
sharing , Printer Server. Parental Control. Samba and FTP server. Roaming Assist, 4 port x 10/100/1000 Lan, 1
port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, Hỗ trợ mode: wireless router , Access Point. Hỗ trợ: AICLOUD Điều khiển
bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6. Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách
sạn, cafe và văn phòng lớn

AC1500 MU-MIMO, Parental Control, 2 băng tần chuẩn AC1500 (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz: 867Mbps) cho Video
ASUS RT-AC1500UHP 4K từ Youtube và Netflix, gaming online; 4 ăng-ten rời 5dBi. Bộ nhớ 128MB. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1
(Dũng Sĩ Xuyên Tƣờng) port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 2.0. Hỗ trợ mode: wireless router, Access Point. Công nghệ MU-MIMO: tốc độ
128 tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, Cổng USB cho kết nối mạng máy in, chia sẽ ổ lƣu trữ hoặc
36th 1,980,000
KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless
kết nối 3G/4G. Parental control: lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành mạnh.Độ phủ
(SLCH)
sóng tối đa 300 m2: nhà 1-2 tầng, phù hợp Văn Phòng, Cửa Hàng. Số lƣợng kết nối tối đa 30-50 thiết bị

Wifi AX1800 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1 , 2 băng tần chuẩn
cho tổng tốc độ 1800Mbps (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz: 1200Mbps), 2 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x Giga Lan,
ASUS RT-AX56U 1x Giga Wan, 1 x USb 3.1, 1 x USB 2.0 , Vi xử lý Quad-core 1.5Ghz, RAM 512MB, 256MB Flash, MU-MIMO: tốc
129
KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless (SLCH) độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, Adaptive QoS: ƣu tiên các gói game để chơi trực
36th 2,950,000
tuyến mƣợt hơn, OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến
nhiều thiết bị, giảm đƣợc độ trễ Wi-Fi. AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™

Wifi AX3000 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1, 2 băng tần chuẩn cho
tổng tốc độ 3000Mbps (2.4Ghz:574Mbps+ 5GHz: 2402Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x Giga Lan, 1x
Giga Wan, 1 x USb 3.1. Vi xử lý Quad-core 1.5Ghz, RAM 512MB, 256MB Flash, MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng
130 ASUS RT-AX58U biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc , Adaptive QoS: ƣu tiên các gói game để chơi trực tuyến mƣợt hơn,
36th 4,850,000
OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị,
giảm đƣợc độ trễ Wi-Fi. AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 94
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Thiết bị phát Wifi Gaming không dây 2 băng tần chuẩn AC2900 (2.4Ghz:750Mbps+ 5GHz: 2167Mbps) , 3 ăng-ten
rời 3dBi + 1 ăng-ten ngầm 3dBi.Vi xử lý Dual Core 1.8Ghz đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu qua USB lên tới
110MB/s và tốc độ tải về/tải lên (qua WAN-LAN) lên tới 1600Mbps., Công nghệ MU-MIMO tạo tốc độ tối đa riêng
ASUS RT-AC86U
131 biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, beamforming chọn đƣờng truyền mạnh nhất, gần nhất kết nối đến thiết 36th 4.489.000**
KM: Tặng Mouse Wireless (SLCH) bị, Công nghệ AiMesh tạo một mạng Wifi duy nhất phủ sóng toàn bộ khu vực, Công nghệ Adaptive QoS cho
phép tăng tốc riêng băng thông gaming 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, 1 x
Usb 2.0 , Có thể sử dụng từ 50-70 thiết bị truy cập cùng lúc( diện tích phủ sóng tối đa tầm 400m2)

AIMESH ASUS RT-AC86U (Gaming Router) AC2900 MU-MIMO hỗ trợ AiMesh, bảo vệ mạng AiProtection 2
băng tần chuẩn AC2900 (2.4Ghz:750Mbps+ 5GHz: 2167Mbps) , 3 ăng-ten rời 5dBi + 1 ăng-ten ngầm 3dBi. Vi xử
lý Dual Core 1.8Ghz đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu qua USB lên tới 110MB/s và tốc độ tải về/tải lên (qua WAN-
LAN) lên tới 1600Mbps. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, 1 x Usb 2.0 ,
132 ASUS RT-AC86U (2 PACK) Công nghệ MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc -Công nghệ beamforming: 36th 9,480,000
tập trung sóng Wifi đến các thiết bị cũng có công nghệ beamforming. Công nghệ AiMesh tạo một mạng Wifi
duy nhất phủ sóng toàn bộ khu vực, Phần mềm tăng tốc game WTFast® tích hợp sẵn cùng với Adaptive QoS
mang đến trải nghiệm chơi game trực tuyến không lag giật và truyền phát 4K UHD mƣợt. Số lƣợng kết nối TỐI
ĐA 70-90 thiết bị

anten 3x3 MU-MIMO, bảo vệ mạng AiProtection, quản lý thời gian truy cập. Băng tần kép 2.4Ghz & 5Ghz chuẩn
AC1750, 3 ăng-ten ngầm. Cổng: 1 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 32 MB Flash, RAM 128 MB.
WIFI ASUS MAP-AC1750 (1-PK) Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại bỏ vùng chết wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO
133 KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vƣợt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu 36th 2,880,000
trong căn nhà. Parental comtrol: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em xem các nội dung không lành
(SLCH)
mạnh.Ứng dụng Lyra của ASUS hỗ trợ cài đặt trên điện thoại, quản lý và chẩn đoán mạng và thông báo bạn về
bất kỳ vấn đề gì.
anten 3x3 MU-MIMO, bảo vệ mạng AiProtection, quản lý thời gian truy cập. Băng tần kép 2.4Ghz & 5Ghz chuẩn
AC1750, 3 ăng-ten ngầm. Cổng: 1 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 32 MB Flash, RAM 128 MB.
ASUS MAP-AC1750 (2-PK) Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại bỏ vùng chết wifi. , MU-MIMO: thiết kế anten 3x3
MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vƣợt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất
(1 bộ = 2 chiếc)
134 cứ đâu trong căn nhà. Parental comtrol: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em xem các nội dung không 36th 5,580,000
KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless lành mạnh.Ứng dụng Lyra của ASUS hỗ trợ cài đặt trên điện thoại, quản lý và chẩn đoán mạng và thông báo
(SLCH) bạn về bất kỳ vấn đề gì. Thích hợp xài cho nhà Độ phủ sóng tối đa 150m2-300 m2, số lƣợng kết nối đối đa 40
thiết bị
anten 3x3 MU-MIMO, bảo vệ mạng AiProtection, quản lý thời gian truy cập . Băng tần kép 2.4Ghz & 5Ghz chuẩn
ASUS MAP-AC1750 (3-PK) AC1750, 3 ăng-ten ngầm. Cổng: 1 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 32 MB Flash, RAM 128 MB.
Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại bỏ vùng chết wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO
(1 bộ = 3 chiếc)
135 nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vƣợt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu 36th 7,580,000
KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless trong căn nhà. Parental comtrol: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em xem các nội dung không lành
(SLCH) mạnh.Ứng dụng Lyra của ASUS hỗ trợ cài đặt trên điện thoại, quản lý và chẩn đoán mạng và thông báo bạn về
bất kỳ vấn đề gì. Thích hợp xài cho Nhà 300m2- 500 m2, số lƣợng kết nối đối đa 60 thiết bị
hiết bị phát Wifi không dây 2 băng tần chuẩn AC2600 (2.4Ghz:800Mbps+ 5GHz: 1734Mbps) ,4 ăng-ten rời 3dBi.
Dual WAN (hỗ trợ fail-over & load balancing).Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO , Beamforming cho hiệu năng đa
thiết bị tốt nhất, Chức năng tƣờng lửa , IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through ,IPSec
Thiết bị phát Wifi ASUS BRT-AC828 server, PPTP server, OpenVPN server, PPTP client, L2TP client, OpenVPN client. 3G/4G data sharing , AiDisk
file server: Samba and FTP server with account management, Parental Control, IPTV support. Link
136 KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless Aggregation- 802.3ad3, 8 port x 10/100/1000 Lan, 2 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0 Hỗ trợ gắn M.2 SATA,
36th 7,080,000
(SLCH) Hỗ trợ: Captive Portal , Vlan. Điều khiển bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6.
Hoạt động trên các mode : Wireless router mode , Access point mode , Có thể sử dụng từ 90-100 thiết bị truy
cập cùng lúc( diện tích phủ sóng tối đa tầm 500m2) Phù hợp cho Văn phòng, Showroom, Nhà hàng, Quán
Cafe, Khách sạn )

MESH WI-FI, Chuẩn AC3000, 3 băng tần, AiProtection, Parental Control. 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:400Mbps
+ 5GHz: 867Mbps + 5GHz: 1733Mbps , 6 ăng-ten ngầm. Cổng: 3 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1
USB3.0, Flash Nand 128, RAM 256 MB. Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại vùng chết
137 ZenWiFi Router CT8 (W-2-PK) wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vƣợt trội và tự động kết 36th 8,650,000
nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu trong căn nhà. Parental control: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh
trẻ em vào các nội dung không lành mạnh. AiProtection : bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™

chuẩn 802.11ax, tốc độ AX6000. Tích hợp WTFast, băng tần kép, hỗ trợ AiMesh, 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc
độ 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 8 port x 10/100/1000 Lan,1x
10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1, Vi xử lý Quad-core 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash, MU-MIMO: tốc độ tối đa
Router Gaming ASUS RT-AX88U
138
KM: Tặng 500.000 (SLCH)
riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc , Adaptive QoS: ƣu tiên các gói game để chơi trực tuyến mƣợt 36th 8,600,000
hơn, WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đƣờng đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm
thiểu độ trễ game. OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến
nhiều thiết bị, giảm đƣợc độ trễ Wi-Fi. AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™

Gaming Router , AC2900. Hỗ trợ WTFast, AiMesh, bảo vệ mạng AiProtection 2 băng tần chuẩn AC2900
(2.4Ghz:750Mbps+ 5GHz: 2167Mbps ), 3 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan,
1 x USb 3.0, Vi xử lý : Dual-core 1.8Ghz, RAM 512MB. ROG GameFirst, GameBoost: ƣu tiên tốc độ dành cho
ASUS ROG Rapture GT-AC2900 game. Port Forwarding: chuyển tiếp mạng LAN ra ngoài. Beamforming: tập trung sóng Wifi đến các thiết bị di
139
KM: Tặng 500.000 (SLCH) động có cùng công nghệ beamforming, WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đƣờng đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị
36th 5,880,000
chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game.AiProtection: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend
Micro™ ,Parental Control: hạn chế truy cập internet, khóa trò chơi, lập thời gian chơi cho trẻ em. Độ phủ sóng
TỐI ĐA 400 m2: nhà 2-3 tầng, Công ty, Quán Cafe, Số lƣợng MÁY KẾT NỐI TỐI ĐA 50-70 thiết bị

Thiết bị phát Wifi không dây 3 băng tần chuẩn AC5300 (2.4Ghz:1000Mbps+ 5GHz: 2167Mbps + 5GHz:
2167Mbps) Chuyên cho gaming, 4K streaming. Với vi xử lý : Quad-core 1.8Ghz ; 8 ăng-ten rời 5dBi. Tự động
Port Forwarding cho các Game Online : CS:GO, World of Tanks, World of Warcraft, Starcraft II, and Overwatch,
Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO , Beamforming cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhất, Chức năng tƣờng lửa , VPN
server : IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, PPTP Server, OpenVPN Server, L2TP
Thiết bị phát Wifi ASUS GT-AC5300 **** Server . VPN client : PPTP client, L2TP client, OpenVPN client. 3G/4G data sharing , Printer Server. Parental
140 36th 8,785,000
KM: Tặng 150.000 (SLCH) Control, IPTV support. Link Aggregation- 802.3ad. ,8 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb
3.0, Hỗ trợ: AICLOUD Điều khiển bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6. Hoạt
động trên các mode : Wireless router mode , Access point mode , Có thể sử dụng từ 75-80 thiết bị truy cập
cùng lúc ( diện tích phủ sóng tầm 500m2), Phù hợp cho Văn phòng, Showroom, Nhà hàng, Quán Cafe có nhu
cầu kết nối nhiều thiết bị, chia nhiều hệ thống mạng riêng cho các thiết bị khác nhau, đặc biệt hỗ trợ xem phim
HD trực tiếp từ internet.
MESH WI-FI 6 (802.11ax), Chuẩn AX6000, 3 băng tần, AiProtection, Parental Control. 3 băng tần bao gồm
2.4Ghz:574Mbps + 5GHz: 1200Mbps + 5GHz: 4800Mbps , 6 ăng-ten ngầm. Cổng: 3 port x 10/100/1000 Lan, 1x
10/100/1000 Wan, 1 USB3.0, Flash Nand 256, RAM 512 MB.Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi,
Thiết bị phát Wifi ASUS ZenWiFi Router
141 loại vùng chết wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vƣợt trội và 36th 13,990,000
XT8 (W-2-PK) tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu trong căn nhà.Parental control: Cha mẹ lọc và sắp xếp
URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành mạnh.AiProtection : bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro,
số lƣợng kết nối tối đa 50-60 thiết bị

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 95
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Wifi AX6100 3 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1, 3 băng tần bao gồm
2.4Ghz:400Mbps + 5GHz: 867Mbps + 5GHz: 4804Mbps , 4 ăng-ten rời 5dBi + 2 ăng-ten trong. Cổng: 4 port x
Thiết bị phát Wifi ASUS RT-AX92U 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.1, 1 x Usb 2.0. RAM 512MB, 256MB Flash , MU-MIMO: tốc độ tối
đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc , Adaptive QoS: ƣu tiên các gói game để chơi trực tuyến mƣợt
(AiMesh Router)
142 hơn, WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đƣờng đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm 36th 8,580,000
KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless thiểu độ trễ game. OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến
(SLCH) nhiều thiết bị, giảm đƣợc độ trễ Wi-Fi. AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™ , Parental
control: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành mạnh.ĐỘ PHỦ SÓNG TỐI ĐA
300 m2: Công ty, Nhà Hàng, Khách sạn, Quán Café, Quán Game, SỐ LƢỢNG KẾ NỐI TỐI ĐA 60-70 thiết bị

BỘ ĐÔI AIMESH ASUS RT-AX92U (2-PK) Gaming Router chuẩn 802.11ax, tốc độ AX6100. Hỗ trợ WTFast, 3
băng tầng bao gồm 2.4Ghz:400Mbps + 5GHz: 867Mbps + 5GHz: 4804Mbps , 4 ăng-ten rời 5dBi + 2 ăng-ten
trong. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.1, 1 x Usb 2.0. RAM 512MB, 256MB Flash ,
Thiết bị phát Wifi ASUS RT-AX92U (2-PK) MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, Adaptive QoS: ƣu tiên các gói game để
143 KM: Tặng 50.000 + Mouse Wireless chơi trực tuyến mƣợt hơn, WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đƣờng đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và 36th 14,180,000
máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game. OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát
(SLCH)
đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm đƣợc độ trễ Wi-Fi. AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời
bởi Trend Micro™ , Parental control: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành
mạnh. Số lƣợng kết nối tối đa 150-160 Thiết bị

NETWORK - CARD MẠNG (Giá đã bao gồm VAT)


1 TP LINK TG3468 10/100/1000 Base - Khe PCI - Ex1 (khe nhỏ) 24th 189,000
2 D-LINK DGE 528T - Giá Sốc - 10/100/1000 Base 24th 249,000
3 D-LINK DGE 560T 10/100/1000 Base - Khe PCI - Ex1 (khe nhỏ) 24th 324,000

SWITCH - HUB - PRINTSERVER - CABLE (Giá đã bao gồm VAT)


SWITCH - HUB 10 /100 (Giá đã bao gồm VAT) - Adaptor BH 1 Năm
Switch 4 port PoE- chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m ,
4 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at , 2 port uplink 10/100 Mbps RJ45: 1 port kết nối
modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi. Công suất tối đa của mỗi port PoE
30W, tổng công suất tối đa 63W. Hỗ trợ extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập
1 4 PORT APTEK SF1042P
với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn PoE với khoảng cách 250m. Tốc
36 th 849,000
độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps. . MAC address
table: 1K . Khả năng chống sét 4kV . Nguồn: AC 100 ~ 240V . Dễ dàng sử dụng, không cần cấu
hình
2 5 PORT D-LINK DES-1005C Tốc độ 10/100 Base 36th 129,000
Switch 6 cổng 10/100M với 4 Cổng PoE, 2 cổng uplink, chuẩn 802.3af/at. Nguồn cấp PoE
3 6 PORT POE D-LINK DES-F1006P
802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 60W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
36th 619,000
4 8 PORT D-LINK DES-1008C Tốc độ 10/100 Base 36th 179,000
Switch 10 cổng 10/100M với 8 Cổng PoE, 2 cổng uplink, chuẩn 802.3af/at. Nguồn cấp PoE
5 10 PORT POE D-LINK DES-F1010P
802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 96W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
36th 1,199,000
6 16 PORT D-LINK DES 1016D Tốc độ 10/100 Base 36th 689.000**
Switch 16 cổng 10/100M với 16 Cổng PoE, 1 combo uplink Gigabit ( UTP/SFP ), chuẩn 802.3af/at.
7 16 PORT POE D-LINK DES-F1017P
Nguồn cấp PoE 802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 150W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
36th 3,580,000

8 24 PORT D-LINK DES 1024D Tốc độ 10/100 Base - Bằng sắt - 19” Rack-Mount 36th 800.000**
Switch 24 cổng 10/100M với 24 Cổng PoE, 1 combo uplink Gigabit ( UTP/SFP ), chuẩn 802.3af/at.
9 24 PORT POE D-LINK DES-F1025P
Nguồn cấp PoE 802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 250W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
36th 5,980,000

10 5 PORT TP-LINK TL-SF1005D Tốc độ 10/100 Base 24th 129.000**


11 8 PORT TP-LINK TL-SF1008D Tốc độ 10/100 Base 24th 159,000
12 16 PORT TP-LINK TL-SF1016D Tốc độ 10/100 Base 24th 389.000**
13 24 PORT TP-LINK TL-SF1024D Tốc độ 10/100 Base 24th 739,000
14 8 PORT Cisco SF95D-08 Tốc độ 10/100 Base, Thiết kế để bàn 24th 529,000
15 16 PORT Cisco SF95-16 Tốc độ 10/100 Mbps , Thiết kế để bàn. 24th 1,075,000
16 24 PORT Cisco SF95-24 Tốc độ 10/100 Base 24th 1,690,000

17 5 PORT TENDA S105 Switch 5 Port 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps. Màu trắng 36th 99.000**
Switch 8 Port 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps. Màu
18 8 PORT TENDA S108
trắng
36th 129.000**

SWITCH - HUB GIGABIT (100/1000) (Giá đã bao gồm VAT) - Adaptor BH 1 Năm
1 8 PORT APTEK SG1080 Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 559,000
2 24 PORT APTEK SG1240 Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 1,390,000
Tốc độ 10/100/1000 Base , Tính năng : hỗ trợ triển khai dịch vụ camera IP, AP,...tại văn phòng,
hộ gia đình...8 cổng Gigabit Ethernet PoE+ chuẩn 802.3at/af, RJ45. 2 Cổng Gigabit SFP , Button
3 8 PORT DrayTek VigorSwitch P1092 , 1x Factory Reset Button , Standard , 802.3af PoE 802.3at PoE+ 802.3 10Base-T 802.3u 100Base- 24th 3,790,000
T 802.3ab 1000Base-T 802.1q Tag-based VLAN 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation
802.1p Class of Service 802.3ad LACP 802.3az EEE
24 port LAN Gigabit RJ-45.
4 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
1 port console RJ-45.
1 Factory Reset Button.
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN,
VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
4 24 PORT DrayTek VigorSwitch G2280x Tính năng LACP giúp gộp băng thông đƣờng truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port). 24th 9,250,000
Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cƣờng độ ổn định hệ thống.
IGMP snooping, QoS tối ƣu cho dịch vụ âm thanh và video.
ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
Tính năng Layer 3 nhƣ: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
Quản lý tập trung qua Vigorconnect, CSM, VigorACS2.
5 8 PORT TP-LINK SG1008D Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 449,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 96
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
6 16 PORT TP-LINK SG1016D Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 1,189,000
7 24 PORT TP-LINK SG1024D Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 1,585,000
8 48 PORT TP-LINK SG1048 Tốc độ 10/100/1000 Base - 19 Inch steel case - Rackmount Switch 24th 6,380,000
9 5 PORT D-LINK DGS-1005A(NHỰA) Tốc độ 10/100/1000 Base 36th 349.000**
10 5 PORT D-LINK DGS-105 (SẮT) Tốc độ 10/100/1000 Base , tiết kiệm năng lƣợng và giảm nhiệt. Đèn hiển thị tốc độ. 36th 444,000
11 8 PORT D-LINK DGS-1008A(NHỰA) Tốc độ 10/100/1000 Base 36th 509,000
12 8 PORT D-LINK DGS-108 (SẮT) Tốc độ 10/100/1000 Base, tiết kiệm năng lƣợng và giảm nhiệt. Đèn hiển thị tốc độ. 36th 599,000
Tốc độ 10/100/1000 Base - MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển
13 16 PORT D-LINK DGS-1016A (NHỰA)
mạch Store & Forward (Vỏ nhựa)
36th 1.169.000**
Tốc độ 10/100/1000 Base - MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch
14 16 PORT D-LINK DGS-1016C Store & Forward.Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.Gắn đƣợc tủ Rack 19". Vỏ bằng kim 36th 1,285,000
loại.
Tốc độ 10/100/1000 Base - MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển
15 24 PORT D-LINK DGS-1024C mạch Store & Forward.Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game. Gắn đƣợc tủ Rack 19". Vỏ 36th 1,685,000
bằng kim loại.
Tốc độ 10/100/1000 Base - Switch Gigabit 5 cổng , Tƣơng thích IEEE 802.3/u/ab/x. Tự nhận cáp thẳng, cáp
16 5 PORT TOTOLINK S505G chéo , Chế độ MDI/MDIX tự động
24th 279.000**
Tốc độ 10/100/1000 Base - Switch Gigabit 8 cổng , Tƣơng thích IEEE 802.3/u/ab/x. Tự nhận cáp thẳng, cáp
17 8 PORT TOTOLINK S808G chéo , Chế độ MDI/MDIX tự động
24th 379,000

Giga Switch 5 Port 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ (Vỏ
Plastic), nguồn trực tiếp. Sản phẩm Switch PoE đặc biệt phù hợp với các chủng loại IP Camera
18 Switch Poe 5 Port Tenda TEF1105P
cùng nhƣ các thiết bị xử dụng nguồn PoE khác, giúp tăng tính an toàn của hệ thống, tích kiệm
36th 539,000
cáp, giảm công cũng nhƣ chi phí lắp đặt, cực kỳ an toàn trong phòng chống cháy nổ
Switch 9 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE, Chuẩn IEEE 802.3af, at, Hỗ trợ cung cấp nguồn cho
cổng PoE lên 30W, Vỏ sắt, chống sét 6KV. ản phẩm Switch PoE đặc biệt phù hợp với các chủng
19 Switch Poe 9 Port Tenda TEF1109P loại IP Camera cùng nhƣ các thiết bị xử dụng nguồn PoE khác, giúp tăng tính an toàn của hệ 36th 1,180,000
thống, tích kiệm cáp, giảm công cũng nhƣ chi phí lắp đặt, cực kỳ an toàn trong phòng chống
cháy nổ
Switch Tenda TEF1110P 8-Port
Switch với 8 cổng PoE + 2 cổng Giga 1000M, Chuẩn IEEE 802.3af, at, Hỗ trợ cung cấp nguồn cho
20 10/100Mbps PoE + 2 Gigabit cổng PoE lên 30W, Vỏ sắt
36th 1,770,000
KM: Tặng 100.000 đ (SLCH)

21 8 PORT Cisco SG95-08 Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 1,109,000

22 16 PORT Cisco SG95-16 Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 2,945,000

23 24 PORT Cisco SG95-24 Tốc độ 10/100/1000 Base 24th 4,045,000

Switch mạng - 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo, hoạt động
24 5 PORT Linksys LGS105 ở 2 chế độ half or full-duplex cho mỗi cổng, vỏ thép.
24th 649.000**
Tốc độ 10/100/1000 Base , tự động chuyển chế độ cable thẳng hoặc chéo, hoạt động ở 2 chế độ half or
25 8 PORT Linksys LGS108 full-duplex cho mỗi cổng - adapter chỉ bảo hành 12 tháng
24th 839.000**

Thiết bị chuyên dùng với Camera và các thiết bị khác có PoE, 8 Port 10/100/1000 Mbps. 8 Port PoE+,
Cống suất tối đa :72W, CPU MEMORY DRAM : 128MB; FORWARDING RATE : 11.90Mpps; SWITCHING
26 8 PORT Linksys LGS308P PoE+ CAPACITY : 16Gbps, MAC Address : 8K; JUMBO Frame (FE,GE) : 9K; Number of VLANs : 128 active 24th 4,850,000
VLANs (4,096 range), Proven Performance and Reliability, Easy Configuration and Management,
Advanced Network Security, IPv6 Support, Thiết kế võ sắt.
Tốc độ 10/100/1000 Base , tự động chuyển chế độ cable thẳng hoặc chéo, hoạt động ở 2 chế độ half or full-
27 16 PORT Linksys LGS116 duplex cho mỗi cổng - adapter chỉ bảo hành 12 tháng 24th 2.149.000**
Tốc độ 10/100/1000 Base , tự động chuyển chế độ cable thẳng hoặc chéo, hoạt động ở 2 chế độ half or full-
28 24 PORT Linksys LGS124 duplex cho mỗi cổng - adapter chỉ bảo hành 12 tháng
24th 2,985,000
Tốc độ 10/100/1000 Base + 2 Port combo SFP và gigabit, hỗ trợ 128 VLAN, management, advanced network
29 24 PORT Linksys LGS326 security , ipv6, - adapter chỉ bảo hành 12 tháng 24th 6,990,000

30 8 PORT HP 1420-8G JH329A Ports : 8 autosensing 10/100/1000 ports. 36th 1,240,000


16 PORT HP JH016A
31
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
Tốc độ 10/100/1000 Base 36th 3,140,000
24 PORT HP JH017A
32
KM: Tặng 100.000đ (SLCH)
24 autosensing 10/100/1000 ports + 2 SFP ports , Dạng Rack, có thêm 2 cổng upLink quang 36th 5,050,000
Ports : 24 autosensing 10/100/1000 ports + 2 Gigabit SFP ports. Memory and processor : 128 MB
RAM, 16 MB flash; packet buffer size: 1.5MB , Performance : 100 Mb Latency < 7µs (64-byte
24 PORT HP 1820-24G-J9980A packets); 1000 Mb Latency < 2µs (64-byte packets); Throughput up to 38.6 million pps; Switching
33
capacity 52 Gbps; MAC address table size 8000. Support : Quality of Service (QoS);
36th 5,800,000
Management; Connectivity; Layer 2 switching; Security; Convergence; Resiliency and high
availability.
PRINT SERVER - (Giá đã bao gồm VAT )
1 PRINT SERVER DELTALINK DL-US1U/V Cổng kết nối : 1 cổng USB + 1 cổng RJ45 06 th 1,350,000
PRINT SERVER DELTALINK DL-
2 Cổng kết nối : 1 cổng LPT + 2 cổng USB + 1 cổng RJ45 06 th 1,890,000
PS1P2U/V
CONECTOR - CABLE MẠNG
1 CABLE DINTEK CAT5 (mét) CHÍNH HÃNG N/A 9,000
2 CABLE DINTEK CAT 5 100m CHÍNH HÃNG - THÙNG 100m N/A 775,000
3 CABLE DINTEK CAT 5 305m CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m ( 2 MÀU : XÁM , TRẮNG) N/A 2,065,000
4 CABLE DINTEK CAT 5 305m CHỐNG NHIỄU CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m - Bọc nhôm chống nhiễu - TAIWAN N/A 3,100,000
5 CABLE DINTEK CAT 6 100m CHÍNH HÃNG - THÙNG 100m N/A 1,100,000
6 CABLE DINTEK CAT 6 305m CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m N/A 2,675,000
CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m - Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi , bọc thêm lƣới đồng ở trên rulo
7 CABLE DINTEK CAT 6 305m CHỐNG NHIỄU
nhựa
N/A 4,650,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 97
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøCHÍNH
ñaët mua
HÃNGhaø-nTHÙNG
g tröïc 305m
tieáp taï i WEBSITE:
- DINTEK www.nova.com.vn
Cat.6 cáp - ÑT:39253683
mạng treo ngoài trời. Dây cáp mạng chuẩn
quốc tế Cat.6. Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thƣớc: 23AWG
(0.56mm). Dây cáp thép gia cƣờng cho phép treo và móc, cho việc triển khai ngoài trời dễ dàng.
Chạy đƣợc tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m. Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng
Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX... Quy cách: 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu đen. Thích hợp
sử dụng cho việc triển khai camera ngoài trời, hệ thống mạng, …Cáp mạng treo ngoài trời
CABLE DINTEK CAT 6 305m (Cat 6 ngoài trời CAT.6, 305m, thép gia cƣờng dùng treo móc.
8
1101-04013) Ứng dụng : For Outdoor or Aerial Applications , Voice; T1; ISDN , 10BASE-T (IEEE 802.3) ,
N/A 3,850,000
16Mbps Token Ring (IEEE802.5) , 100VG-AnyLAN (IEEE802.12) , 100BASE-T Ethernet
(IEEE802.3), 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM , 1000Mbps Gigabit Ethernet , 550MHz Broadband
Video
Phù hợp các tiêu chuẩn : ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E , ANSI/TIA-568-C.2 Cabling ,
Standard , CENELEC EN 50173-1,CENELEC , EN 50288-5-1,IEC 61156-5 for horizontal cable
Flame retardancy is verified according to IEC 60332-1-2
9 CABLE AMP CAT 5 305m (thƣờng) LOẠI THƢỜNG - THÙNG 305m N/A 515,000
10 CABLE AMP CAT5 CHỐNG NHIỄU Bọc nhôm chống nhiễu - LOẠI TỐT N/A 1,590,000
11 CABLE AMP CAT5e CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m N/A 2,150,000
12 CABLE AMP CAT5e CHỐNG NHIỄU CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m - Bọc nhôm chống nhiễu N/A 2,990,000
13 CABLE AMP CAT6 CHÍNH HÃNG - THÙNG 305m N/A 2,920,000
305M (1,000 feet) chống nhiễu, 100% đồng nguyên chất 0.5mm, nhựa PVC nguyên sinh. Cáp
14 Tenda Cat5E U/UTP mạng Tenda, dùng kết nối mạng máy tính, camera giám sát, hệ thống LED, hệ thống điều khiển, N/A 1,840,000
công trình dân dụng. Giải pháp tốt cho hệ thống Camera IP. Màu xám. Có in số mét trên dây

305M (1,000 feet) chống nhiễu, 100% đồng nguyên chất 0.57mm, nhựa PVC nguyên sinh. Cáp
mạng Tenda, dùng kết nối mạng máy tính tốc độ cao 1G, camera giám sát, hệ thống LED, hệ
15 Tenda Cat6 U/UTP
thống điều khiển, công trình dân dụng. Giải pháp tốt cho hệ thống Camera IP. Màu xanh, có in
N/A 2,640,000
số mét trên dây
16 CABLE Patchcore CAT 5e 1.8m Cable RJ45 - Chiều dài 1.8m - Bấm sẳn 2 đầu N/A 34,000
17 CABLE Patchcore CAT 5e 3m Cable RJ45 - Chiều dài 3m - Bấm sẳn 2 đầu N/A 49,000
18 CABLE DINTEK Patchcore CAT5e 5m Cable RJ45 - Chiều dài 5m - Bấm sẳn 2 đầu N/A 89,000
19 CABLE DINTEK Patchcore CAT6 2m Cable RJ45 - Chiều dài 2m ( dùng cho Cat 5 đƣợc ) - Bấm sẳn 2 đầu N/A 60,000
20 CABLE DINTEK Patchcore CAT6 3m Cable RJ45 - Chiều dài 3m ( dùng cho Cat 5 đƣợc ) - Bấm sẳn 2 đầu N/A 70,000
21 CABLE VCOM CAT 6e SLIM 3m Cable RJ45 - Chiều dài 3m - Bấm sẳn 2 đầu N/A 45,000
22 CABLE VCOM CAT 6e SLIM 5m Cable RJ45 - Chiều dài 5m - Bấm sẳn 2 đầu N/A 55.000**
Cáp mạng CAT 6,Cáp dài 2m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
23 Cáp mạng 2m Orico PUG-C6-20
1000Mbps
N/A 38,000
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 3m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
24 Cáp mạng 3m Orico PUG-C6-30
1000Mbps
N/A 45.000**
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 5m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
25 Cáp mạng 5m Orico PUG-C6-50
1000Mbps
N/A 59.000**
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 10m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
26 Cáp mạng 10m Orico PUG-C6-100
1000Mbps
N/A 110,000
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 15m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
27 Cáp mạng 15m Orico PUG-C6-150
1000Mbps
N/A 134,000
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 20m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
28 Cáp mạng 20m Orico PUG-C6-200
1000Mbps
6 tháng 164,000
Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 30m. Dây tròn, Chất liệu: 26AWG lõi thép mạ đồng, Băng thông:
29 Cáp mạng 30m Orico PUG-C6-300
1000Mbps
6 tháng 214,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 5m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
30 Cáp mạng 5m Orico PUG-C7-50
10000Mbps, Màu đen
N/A 150,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 8m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
31 Cáp mạng 8m Orico PUG-C7-80
10000Mbps, Màu đen
N/A 220,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 10m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
32 Cáp mạng 10m Orico PUG-C7-100
10000Mbps, Màu đen
6 tháng 275,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 15m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
33 Cáp mạng 15m Orico PUG-C7-150
10000Mbps, Màu đen
6 tháng 375,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 15m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
34 Cáp mạng 20m Orico PUG-C7-200
10000Mbps, Màu đen
6 tháng 490,000
Cáp mạng CAT 7, Cáp dài 30m. Dây tròn, Chất liệu: 28AWG lõi đồng nguyên chất, Băng thông:
35 Cáp mạng 30m Orico PUG-C7-300
10000Mbps, Màu đen
6 tháng 745,000
Cáp mạng dây dẹp 2m Orico PUG-C6B- Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 2m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng thông:
36
1000Mbps
N/A 38,000
20-BK
Cáp mạng dây dẹp 3m Orico PUG-C6B- Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 3m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng thông:
37
1000Mbps
N/A 45,000
30-BK
Cáp mạng dây dẹp 5m Orico PUG-C6B- Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 5m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng thông:
38
1000Mbps
N/A 64,000
50-BK
Cáp mạng dây dẹp 10m Orico PUG-C6B- Cáp mạng CAT 6, Cáp dài 10m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng thông:
39
1000Mbps
N/A 109,000
100-BK
Cáp mạng CAT 6 UTP, Cáp dài 15m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng
40 Cáp mạng dây dẹp 15m PUG-C6B-150-BK
thông: 1000Mbps
N/A 134,000
Cáp mạng CAT 6 UTP, Cáp dài 20m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng
41 Cáp mạng dây dẹp 20m PUG-C6B-200-BK
thông: 1000Mbps
6 tháng 164,000
Cáp mạng CAT 6 UTP, Cáp dài 30m. Dây dẹp, Chất liệu: 32AWG lõi nhôm mạ đồng, Băng
42 Cáp mạng dây dẹp 30m PUG-C6B-300-BK
thông: 1000Mbps
6 tháng 214,000
Cáp Mạng Đúc Sẵn Cat5e 1M Ugreen Chuẩn cáp: Cat5e, Chiều dài cáp: 1M, Màu sắc: Vàng, Hiệu xuất hoạt động: 350MHz, Vật liệu dây
43
dẫn: CCA, Chất liệu vỏ: PVC, Khử nhiễu: Giảm nhiễu cặp xoắn (UTP)
N/A 29,000
11230
Dây Mạng Cat6 UTP - Đầu Bẻ Góc 90 Độ - Màu Đen - Cáp dài 1m. Cáp mạng Cat6 giúp kết nối
44 Cáp mạng 1m Ugreen 30833 internet với băng thông lên đến 1Gbps, Chống nhiễu: Có, Thiết kế: Tròn. Đầu xoay 90 độ, Chuẩn N/A 79,000
mạng: RJ45 Cat6, Hỗ trợ tốc độ: 1Gbps, Băng thông: 250Mhz

Dây Mạng Cat6 UTP - Đầu Bẻ Góc 90 Độ - Màu Đen - Cáp dài 2m. Cáp mạng Cat6 giúp kết nối
45 Cáp mạng 2m Ugreen 30834 internet với băng thông lên đến 1Gbps, Chống nhiễu: Có, Thiết kế: Tròn. Đầu xoay 90 độ, Chuẩn N/A 109,000
mạng: RJ45 Cat6, Hỗ trợ tốc độ: 1Gbps, Băng thông: 250Mhz

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 98
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài cáp: 5m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6 , Cable
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 5m Ugreen
46 Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 MHz N/A 79,000
11204 Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)

Chiều dài cáp: 10m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6 ,
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 10m Ugreen
47 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 N/A 115,000
11205 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)

Chiều dài cáp: 15m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6 ,
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 15m Ugreen
48 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 N/A 138,000
11207 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)

Chiều dài cáp: 20m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 20m Ugreen
49 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 12 th 189,000
11206 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)

Chiều dài cáp: 25m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 25m Ugreen
50 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 12 th 219,000
11208 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)
Chiều dài cáp: 40m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6 ,
Cáp mạng đúc sẵn 40m Cat6 Ugreen
51 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 12 th 319,000
11225 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)
Chiều dài cáp: 50m, Kết hợp hoàn hảo với mạng lƣới 10, 100,1000 Base-T. Cáp loại: CAT6
Cáp mạng đúc sẵn Cat6 50m Ugreen
52 Cable Jacket Chất liệu: PVC , Cable Gauge: 26 AWG , Màu sắc: Xanh , Hiệu suất .cáp lên đến 500 12 th 485,000
11226 MHz , Cable Che chắn: UTP (không đƣợc che chở cặp xoắn)
Cáp Mạng Cat 7 STP Dài 1M Ugreen Chiều dài cáp: 1M, Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps, Chống
53
nhiễu: Có, Thiết kế: Tròn.Chuẩn mạng: RJ45 Cat7
N/A 100,000
11268

Cáp Mạng Cat 7 STP Dài 2M Ugreen Chiều dài cáp: 2M, Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps, Chống
54
nhiễu: Có, Thiết kế: Tròn.Chuẩn mạng: RJ45 Cat7
N/A 140,000
11269
Chiều dài cáp: 5M,Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps, Chống
Cáp Mạng Cat 7 STP Dài 5M Ugreen
55 nhiễu: STP, Băng Thông: 10Gbps 600Hz, Thiết kế: Tròn, màu đen. Chuẩn mạng: RJ45 Cat7, Kích 12 th 219,000
11271 thƣớc lõi: 28AWG
Cáp mạng nối dài đúc sẵn 1.5m Cat6 Màu sắc Đen, chiều dài dây 1.5m, để mở rộng kết nối ethernet của bạn, giống nhƣ hộp chuyển
56
đổi, router, máy in mạng, thiết bị mạng lƣu trữ (NAS), điện thoại , và các thiết bị PoE.
12 th 89,000
Ugreen 11280
Cáp mạng nối dài đúc sẵn 2m Cat6 Màu sắc Đen, chiều dài dây 2m, để mở rộng kết nối ethernet của bạn, giống nhƣ hộp chuyển đổi,
57
router, máy in mạng, thiết bị mạng lƣu trữ (NAS), điện thoại , và các thiết bị PoE.
12 th 95,000
Ugreen 11281
58 Cáp mạng 25M CAT5 UNITEK Y-C 816 Cáp mạng Dài dây: 25m , chuẩn Cat 5e 6 tháng 245,000

59 Cáp mạng 30M CAT5 UNITEK Y-C 817BL Cáp mạng Dài dây: 30m , chuẩn Cat 5e 6 tháng 280,000
Bộ chuyển đổi PoE Splitter, Tƣơng thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến
60 TPLINK TL-POE10R
100 mét, Nguồn ra 5V/9V/12V, Vỏ nhựa, Kích thƣớc bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng
12 th 320,000

Bộ chuyển đổi PoE Injector, Tƣơng thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến
61 TPLINK TL-POE150S
100 mét, Vỏ nhựa, Kích thƣớc bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng
12 th 400,000
SFP Transceiver - Single-Mode Fiber, dùng với cáp quang Single-Mode 9/125µm, chiều dài cáp tối đa là 10Km.
62 DLINK DEM -310GT(Single mode Fiber) Bƣớc sóng 1310nm. Chuẩn 802.3z 1000BASE-LX (1Gbps), kết nối quang theo chuẩn LC. Module cho Switch 12mth 1,690,000
DES-1210-28/52, DGS-1210-20/28/52
SFP Transceiver - Multi-Mode Fiber, dùng với cáp quang Multi-Mode 50/125µm hoặc 50/125µm, chiều dài cáp
63 DLINK DEM -311GT(Multi mode Fiber) tối đa là 550m. Bƣớc sóng 850nm. Chuẩn 802.3z 1000BASE-LX (1Gbps), kết nối quang theo chuẩn LC. Module 12mth 1,750,000
cho Switch DES-1210-28/52, DGS-1210-20/28/52

64 APTEK Media converter AP100-20A (1 sợi) AP100-20A, APTEK Media converter, 100Mbps, SM, 1 sợi, 20km, TX/RX 1310/15500nm N/A 330,000

APTEK Media converter AP100-20B (1


65 AP100-20B APTEK Media converter, 100Mbps, Tx/Rx 1550/1310, SM, 1 sợi, 20km N/A 330,000
sợi)
66 APTEK Media converter AP100-20 (2 sợi) AP100-20, APTEK Media converter, 100Mbps, SM, 2 sợi, 20km, TX/RX 1310/1550nm N/A 330,000

67 APTEK Media converter AP110-20S APTEK Media Converter - SFP slot dùng gắn SFP SM hay MM N/A 399,000

68 APTEK Media converter AP110-20 (2 sợi) AAPTEK Media Converter Gigabit Tx/Rx1310, SM, 2 sợi, 20km N/A 560,000
APTEK Media converter AP1113-20A (1
69 APTEK Media Converter Gigabit (A), Tx1310/Rx1550, SM, 1 sợi, 20km N/A 489,000
sợi)
APTEK Media converter AP1115-20B (1
70 APTEK Media Converter Gigabit (B), Tx1550/Rx1310, SM, 1 sợi, 20km N/A 489,000
sợi)
71 CABLE RJ11 (2 TIM) Cable điện thoại , loại 2 tim, Cuộn 100m N/A 300,000
72 CABLE RJ11 (4 TIM) Cable điện thoại , loại 4 tim,Cuộn 100m , chống nhiễu N/A 350,000
73 CONECTOR RJ11 Đầu bấm điện thoại - Loại thƣờng -> (mua một hộp 100 đầu là 60.000đ) N/A 1,000
74 CONECTOR RJ45 (Thường) Đầu bấm mạng - Loại thƣờng -> (mua một hộp 100 đầu là 90.000đ) N/A 1,000
CONECTOR RJ45 CHỐNG NHIỄU
75 Đầu bấm mạng - Loại thƣờng - Bọc nhôm chống nhiễu -> (mua một hộp 100 đầu là 190.000đ) N/A 2,000
(Thƣờng)
76 CONECTOR RJ45 DINTEK CAT5 Đầu bấm mạng - CHÍNH HÃNG- CAT 5 -> (mua một hộp 100 đầu là 350.000đ) N/A 4,000
77 CONECTOR RJ45 AMP CAT5 Đầu bấm mạng - CHÍNH HÃNG- CAT 5 -> (mua một hộp 100 đầu là 580.000đ) N/A 6,000
78 CONECTOR RJ45 DINTEK CAT6 Đầu bấm mạng - DINTEK (CHÍNH HÃNG) - CAT 6 -> (mua một hộp 100 đầu là 480.000đ) N/A 5,000
Đầu bấm mạng - DINTEK (CHÍNH HÃNG) - CAT 5 / CAT 6 dạng xuyên thấu PowerMAX Pass
Through . Thiết kế của đầu cắm cho phép các dây đi qua đầu nối sao cho các xoắn trong mỗi
CONECTOR RJ45 DINTEK CAT5/ cặp có thể đƣợc kéo gần với các tiếp điểm hơn các đầu cắm thông thƣờng - Bằng cách duy trì
79 N/A 610,000
CAT6 PowerMAX (xuyên thấu) các xoắn gần với điểm kết thúc làm giảm đáng kể nhiễu xuyên âm và tăng đáng kể hiệu suất -
Cải thiện khả năng tổng thể của liên kết, cung cấp cho ngƣời dùng cuối băng thông tốt nhất có
thể ( 100 đầu / 1 bịch)
80 CONECTOR RJ45 DINTEK CAT6 CHỐNG NHIỄU Đầu bấm mạng - DINTEK (CHÍNH HÃNG) - CAT 6 - BỌC NHÔM CHỐNG NHIỄU N/A 15,000
Đầu bấm mạng Cat 5e UTP Module Connector, Mạ vàng 24k, chống cháy, chống nhiễu
81 CONECTOR RJ45 Tenda TEH5E510
(Hộp 100 cái)
N/A 245,000
Đầu bấm mạng Cat 6 UTP Module Connector, Mạ vàng 24k, chống cháy, chống nhiễu
82 CONECTOR RJ45 Tenda TEH60510
Hộp 100 cái, (Thích hợp hệ thống cần tốc độ cao và ổn định: Camera, BootRom, Server…)
N/A 280,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 99
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Tính năng: Nối dây mạng RJ45, Màu sắc: Trắng, Kích thƣớc: 47x27x27 (mm), Chất liệu vỏ: Nhựa
83 Đầu Nối Dây Mạng Cat6 10Gbps Ugreen 20311 PVC cao cấp, Chất liệu lõi: Đồng - chân kim mạ vàng 24K, Tốc độ truyền tải tín hiệu hỗ trợ: N/A 74,000
10Gbps, Chuẩn cáp: Lan RJ45
Tính năng: Nối dây mạng RJ45, Màu sắc: Đen, Kích thƣớc: 47x27x27 (mm), Chất liệu vỏ: Nhựa
Đầu Nối Dây Mạng Cat6 10Gbps Ugreen 20390
84
(Màu đen)
PVC cao cấp, Chất liệu lõi: Đồng - chân kim mạ vàng 24K, Tốc độ truyền tải tín hiệu hỗ trợ: N/A 74,000
10Gbps
Tính năng: Nối dây mạng RJ45, Màu sắc: Trắng, Kích thƣớc: 47x27x27 (mm), Chất liệu vỏ: Nhựa
Đầu Nối Mạng Ugreen 20391 (chống sét tốc độ
85
10Gbps)
PVC cao cấp, Chất liệu lõi: Đồng - chân kim mạ vàng 24K, Tốc độ truyền tải tín hiệu hỗ trợ: N/A 119,000
10Gbps, Chuẩn cáp: Lan RJ45
Nối dây mạng RJ45, Màu sắc: Black (Đen), Kích thƣớc: 47x27x27 (mm), Chất liệu vỏ: Nhựa PVC
Đầu Nối Mạng Ugreen 30837 (chống sét tốc độ
10Gbps)
cao cấp, Chất liệu lõi: Đồng - chân kim mạ vàng 24K, Tốc độ truyền tải tín hiệu hỗ trợ: 10Gbps, N/A 109,000
Chuẩn cáp: Lan RJ45
Chia kết nối line điện thoại (RJ11) từ 1 ra 2 cổng.
Chất liệu: Lõi đồng, Mạ vàng 24K, Vỏ nhựa cao cấp chống va đập.
Màu sắc: Trắng
Đầu chia cáp điện thoại RJ11 1 ra 2 Ugreen 20351 cao cấp là phụ kiện cần thiết trong trƣờng
Đầu chia cáp điện thoại RJ11 1 ra 2 Ugreen hợp cần chia cổng cáp điện thoại từ 1 ra 2 sợi kết nối. Phục vụ các nhu cầu sử dụng nhiều thiết
86
20351 (Trắng) bị điện thoại trên một đƣờng line cáp duy nhất.
N/A 79,000
Đầu chia Ugreen 20351 đƣợc sản xuất với chất liệu cao cấp bao gồm các đầu kim mạ vàng 24k
và chất liệu dẫn bằng đồng nguyên chất 100%, mang đến chất lƣợng kết nối cực kỳ ổn định và
nhanh chóng trong thời gian dài. Không bị Oxy hóa, chập chờn nhƣ các thiết bị kém chất lƣợng
khác.
Màu Đen, Input: 1 x RJ45, Output: 2 x RJ45, Kích thƣớc: 45mm x 22mm x 40.5mm, trọng Lƣợng:
35g,, Khoảng cách sử dụng: 100m hỗ trợ cùng lúc 2 thiết bị chức năng khác nhau nhƣ PC +
Bộ Chia LAN RJ45 1 ra 2 UGREEN 50923
87
( 1 Bộ 2 Cái )
Router, IPTV Set-top Box + Router.v.v… ***• Lƣu Ý: Cần phải cắm cả 2 cổng: IPTV và LAN trên N/A 149,000
modem vào bộ chia A thì mới có thể sử dụng đƣợc cả 2 chức năng IPTV và internet ở đầu ra của
bộ chia B.
88 ĐẦU NỐI RJ45 1->1 Dùng để nối cable RJ45 từ 1 cổng RJ45 ra 1 cổng RJ45 N/A 4,000
89 ĐẦU NỐI RJ45 1->2 Dùng để nối cable RJ45 từ 1 cổng RJ45 ra 2 cổng RJ45 N/A 5,000
90 ĐẦU CHỤP RJ45 Dùng để chụp đầu mạng N/A 1,000
91 ĐẦU CHỤP RJ45 GOLDEN Dùng để chụp đầu mạng RJ45 - Hiệu Golden N/A 2,000
92 ĐẦU CHỤP DINTEK Bọc cao su cho đầu RJ45, DINTEK, 100pcs/ 1 Bịch , màu : xám , xanh dƣơng …. N/A 170,000
Nắp chụp và chốt gài chống thoát cho đầu RJ45 PowerMAX Cat.6 ezi-LOCK locking & boot ,
93 ĐẦU CHỤP DINTEK Cat.6 ezi-LOCK
100pcs/ 1 Bịch
N/A 435,000

94 Dụng cụ tuốt vỏ cáp DINTEK - Cable stripper Dụng cụ dùng để tuốt vỏ cáp UTP, easy type for UTP cable used - 6101-01006 Cable stripper N/A 79,000
95 KỀM RJ45 (210) *** Loại tốt - Kềm bấm 1 đầu RJ 45 N/A 150,000
96 KỀM RJ45 (568) Kềm bấm 2 đầu RJ 11 và RJ 45 N/A 370,000
97 KỀM NHẤN RJ45 Kềm nhấn RJ45 N/A 100,000
98 KỀM NHẤN DINTEK (Loại tốt) Tool nhấn cable N/A 420,000
99 KỀM DINTEK (Loại tốt) Kềm bấm đƣợc 2 đầu RJ 11 / RJ 45 N/A 420,000
Bộ đấu nối mạng trên tƣờng, đi nổi hoặc âm tƣờng (Mặt 1 Port + Ruột RJ45 hoặc Rj11 + Đế
100 WALL PLATE 1 PORT
vuông)
N/A 40,000
Bộ đấu nối mạng trên tƣờng, đi nổi hoặc âm tƣờng (Mặt 2 Port + 2 Ruột RJ45 hoặc Rj11+ Đế
101 WALL PLATE 2 Port
vuông)
N/A 60,000
Nhân HDMI Đúc Sẵn Dùng Đế Âm Tƣờng , kết nối với mặt nạ âm tƣờng, giúp đi hệ thống dây
102 WALL PLATE HDMI Ugreen 20317 HDMI âm tƣờng hiệu quả tiện lợi.Màu sắc: Trắng, Chất liệu: Mặt nhựa PVC nguyên chất, Lõi N/A 139,000
nhân HDMI bằng đồng 100%, chân kim mạ vàng 24K, Chuẩn: HDMI 1.4
Nhân HDMI Đúc Sẵn Xoay 90 Độ Dùng Đế Âm Tƣờng, kết nối với mặt nạ âm tƣờng, giúp đi hệ
WALL PLATE HDMI Ugreen 20318 (Xoay
103 thống dây HDMI âm tƣờng hiệu quả tiện lợi. Màu sắc: Trắng, Chất liệu: Mặt nhựa PVC nguyên N/A 139,000
90 Độ) chất, Lõi nhân HDMI bằng đồng 100%, chân kim mạ vàng 24K, Chuẩn: HDMI 1.4
Sử dụng gắn các nhân bấm cáp âm tƣờng của Ugreen. Màu sắc: Trắng, Chất liệu: Nhựa PVC
104 Mặt nạ âm tƣờng Ugreen 20316
chống cháy. Kích thƣớc: 86mm x 86mm
N/A 79,000
105 Patch Panel RJ45 24 Port CAT5 Patch Panel RJ45 24 Port CAT5 Loại thƣờng 1th 650,000
106 Patch Panel RJ45 48 Port CAT5 Patch Panel RJ45 48 Port CAT5 Loại thƣờng 1th 1,190,000

FLASH MEMORY - BỘ LƯU TRỮ DI ĐỘNG (Giá đã bao gồm VAT)

Thiết bị xử lý dữ liệu mã hóa bằng vân tay , Chức năng: USB đọc dấu vân tay , Log-in nhanh chỉ trong
0.05 giây . Chống lừa đảo bằng công nghệ độc đáo. Hỗ trợ mã hóa các thiết bị lƣu trữ ngoài. Nâng
1 USB iKey Kingmax fingerprint cấp máy tính & mã hóa file nhanh. Dễ dàng log-in vào các mạng xã hội và websites mua sắm. Cảm ứng
12th 599,000
và nhận diện ngón tay 360 độ. Thiết kế tƣơng thích cho Windows 10 Hello, Win8.1, Win7

2 32GB SILICOM POWER Blaze B02 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 Đen 12th 109,000
3 16GB TOSHIBA MN02 (PA5305A) Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 Thiết kế nhỏ , gọn , đẹp - Hàng chính hãng 12th 79,000
4 16GB TOSHIBA HAYABUSA Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 Thiết kế nhỏ , gọn , đẹp - Hàng chính hãng 12th 89,000
5 32GB TOSHIBA HAYABUSA Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 Thiết kế nhỏ , gọn , đẹp - Hàng chính hãng 12th 109,000
6 16GB KINGMAX PB 07 USB 3.1 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 (đen) 12th 99,000
7 32GB KINGMAX PB 07 USB 3.1 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 (đen) 12th 125,000
8 16GB KINGMAX MB 03 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 (Vàng đồng / đen) 12th 119,000
9 32GB KINGMAX MB 03 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 (Vàng đồng / đen) 12th 144,000
10 64GB KINGMAX MB 03 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 (Vàng đồng / đen) 12th 209,000
11 128GB KINGMAX MB 03 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 (Vàng đồng / đen) 12th 399,000
12 16GB KINGSTON DT100G3 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 104,000
13 32GB KINGSTON DT100G3 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 144,000
14 64GB KINGSTON DT100G3 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 234.000**
15 128GB KINGSTON DT100G3 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 505,000
16 16GB KINGSTON DTIG4 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th CALL
17 32GB KINGSTON DTIG4 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 129,000
18 16GB KINGSTON DTSE9G2 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 149,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 100
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
19 32GB KINGSTON DTSE9G2 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 - Hàng chính hãng 12th 179,000
20 16GB Transcend JF700 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 125,000
21 32GB Transcend JF700 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 164.000**
22 64GB Transcend JF700 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 249,000
23 128GB Transcend JF700 USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 460,000
24 16GB CORSAIR Voyager USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 VỎ BẰNG CAO SU CHỐNG THẤM 12th 399,000
25 32GB CORSAIR Voyager USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 VỎ BẰNG CAO SU CHỐNG THẤM 12th 599,000
26 64GB CORSAIR Voyager USB 3.0 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 VỎ BẰNG CAO SU CHỐNG THẤM 12th 950,000
27 16GB SANDISK CZ71 Cruzer Force Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 , Thân Inox sáng bóng, rắn chắc 12th 97.000**
28 32GB SANDISK CZ71 Cruzer Force Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 , Thân Inox sáng bóng, rắn chắc 12th 129.000**
64GB SANDISK CZ71 Cruzer Force
29
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 2.0 , Thân Inox sáng bóng, rắn chắc 12th 279,000
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 , Nhỏ gọn, vỏ bọc Inox, sang trọng, Tốc độ
30 16GB SANDISK USB 3.0 CZ73 Ultra Flair 12th 104,000
đọc 150MB/s
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 , Nhỏ gọn, vỏ bọc Inox, sang trọng, Tốc độ
31 32GB SANDISK USB 3.0 CZ73 Ultra Flair 12th 159,000
đọc 150MB/s
64GB SANDISK USB 3.0 CZ73 Ultra Flair Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 , Nhỏ gọn, vỏ bọc Inox, sang trọng, Tốc độ
32 12th 249,000
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4) đọc 150MB/s
128GB SANDISK USB 3.0 CZ73 Ultra Flair Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 , Nhỏ gọn, vỏ bọc Inox, sang trọng, Tốc độ
33 12th 479,000
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4) đọc 150MB/s
256GB SANDISK USB 3.0 CZ73 Ultra Flair Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 , Nhỏ gọn, vỏ bọc Inox, sang trọng, Tốc độ
34 12th 890,000
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4) đọc 150MB/s
35 32GB SANDISK USB 3.0 ULTRA FIT CZ48 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 139,000
64GB SANDISK 3.0 ULTRA FIT CZ48
36
(Hàng không có vỏ hộp do trƣng bày)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 199,000
64GB SANDISK 3.0 ULTRA FIT CZ48
37
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 279,000
128GB SANDISK 3.0 ULTRA FIT CZ48
38
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 12th 469,000
39 16GB SANDISK USB 3.1 CZ430 Ultra Fit Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 - Nhỏ gọn, Tốc độ đọc 130MB/s 12th 119,000
40 32GB SANDISK USB 3.1 CZ430 Ultra Fit Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 - Nhỏ gọn, Tốc độ đọc 130MB/s 12th 149,000
64GB SANDISK USB 3.1 CZ430 Ultra Fit
41
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 - Nhỏ gọn, Tốc độ đọc 130MB/s 12th 239,000
128GB SANDISK USB 3.1 CZ430 Ultra Fit
42
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 - Nhỏ gọn, Tốc độ đọc 130MB/s 12th 479,000

43 16GB SANDISK OTG 3.0 SDDD3-016G-G46 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 / Micro USB , Read up to 150MB/s 12th 139,000
32GB SANDISK OTG 3.0 SDDD3-032G-G46
44
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 / Micro USB , Read up to 150MB/s 12th 179,000
64GB SANDISK OTG 3.0 SDDD2-064G-GAM46
45
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 / Micro USB , Read up to 150MB/s 12th 289,000
128GB SANDISK OTG 3.0 SDDD2-128G-
46 GAM46 Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.0 / Micro USB , Read up to 150MB/s 12th 869,000
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
32GB SANDISK OTG 3.1 SDDDC2-032G-G46
47
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 / Ultra OTG - Type-C 12th 209,000
64GB SANDISK OTG 3.1 SDDDC2-064G-G46
48
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 / Ultra OTG - Type-C 12th 369,000
128GB SANDISK OTG 3.1 SDDDC2-128G-G46
49
KM : Tặng chai Gel rửa tay 60ml (15/03-10/4)
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài chuẩn USB 3.1 / Ultra OTG - Type-C 12th 599,000
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài dành cho Iphone , Ipad , Lightning conector and UB 3.0 , Free up
32GB SANDISK iXpand IX30 - SDIX30N-032G-
50
PN6NN Flash Drive
space on your iphone or ipad , Automatically back up your photos and videos , Touch ID to encrypt files 12th 849,000
across your devices
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài dành cho Iphone , Ipad , Lightning conector and UB 3.0 , Free up
64GB SANDISK iXpand IX30 - SDIX30N-064G-
51
PN6NN Flash Drive
space on your iphone or ipad , Automatically back up your photos and videos , Touch ID to encrypt files 12th 985,000
across your devices
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài dành cho Iphone , Ipad , Lightning conector and UB 3.0 , Free up
128GB SANDISK iXpand IX40 - SDIX40N-128G-
52
GN6NE Flash Drive
space on your iphone or ipad , Automatically back up your photos and videos , Touch ID to encrypt files 12th 1,290,000
across your devices
Bộ lƣu trữ di động gắn ngoài dành cho Iphone , Ipad , Lightning conector and UB 3.0 , Free up
128GB SANDISK iXpand IX30 - SDIX30N-128G-
53
PN6NN Flash Drive
space on your iphone or ipad , Automatically back up your photos and videos , Touch ID to encrypt files 12th 1,590,000
across your devices

WEBCAM (Giá đã bao gồm VAT)


1 COLORVIS ND80 Cổng USB - 640x480, Capture Picture 640x480–30 fps - Không cần driver , tự nhận 06th CALL
LOGITECH C270
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
2 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - 3MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm 12th 680,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH C310
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
3 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - 5.0MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm 12th 849,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH B525 (HD)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
4 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - 8.0MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm , nhận diện khuôn mặt 12th 979,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 101
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
LOGITECH C615 (HD)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
5 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cổng USB - 8MP , Thích hợp PC & Notebook - Có micro lọc tạp âm , hình ảnh chất lƣợng cao 720p 12th 1,545,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH C922 OPTIMIZED FOR
STREAMING Webcam ghi hình Full HD 1080p chỉ hoạt động từ Win7 trở lên Video sẽ tự động điều chỉnh để
6 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ phù hợp với ánh sáng phòng nhấp nháy hoặc nhiều màn hình máy tính.2 mic rõ ràng, Ghi video 12th 2,245,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
trực tiếp.tặng kèm giá 3 chân tùy chỉnh và bản quyền phần mềm xsplit 3 tháng
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH C925E (HD)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Full HD 1080 ( 30FPS),Có míc loại bỏ tiếng ồn.dễ dàng sử dụng tƣơng thích hầu hết các hệ điều hành.
7 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Là dòng sản phẩm dành cho doanh nghiệp. Dùng cho cá nhân và cho nhóm nhỏ 5 ngƣời.sử dụng trong 12th 2,850,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết mọi môi trƣờng
quà)
LOGITECH C930E (HD)
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Full HD 1080 ( 30FPS) , Cổng USB - độ phân giải 10MP, Gọi và ghi âm sống động , đàm thoại hội
8 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
nghị , lọc tiếng ồn, điều chỉnh ánh sáng
12th 2,890,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

Brio mang đến chất lƣợng Ultra HD 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây và Full HD ở tốc độ 60 khung
hình/giây.
- Nhìn cận cảnh với tính năng thu phóng 5 lần. Trƣờng ngắm có thể tự động điều chỉnh.
- Mic kép với tính năng lọc tiếng ồn.
LOGITECH BRIO -4K Ultra HD - Công nghệ RightLight 3 với HDR tự động cân bằng ánh sáng trong mọi điều kiện.
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ - Nhận diện khuôn mặt nhanh chóng, an toàn nhờ đƣợc tích hợp cảm biến quang học và hồng ngoại.
9 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Với Brio bạn chỉ cần nhìn thẳng vào ống kính để đăng nhập Window.
36th 4,950,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
- Tƣơng thích với Skype, Zoom, Cisco, Windows Hello, Fuze, Microsoft Cortana.
quà)
- Kích thƣớc: 27mm x 102mm x 27mm
- Kẹp kích thƣớc: 63mm x 36mm x 19mm
- Trọng lƣợng: 63g
- Bảo hành phần cứng: 3 năm
LOGITECH BCC950
CONFERENCECAM(HD) Webcam ghi hình Full HD 1080p, 10.0Mega , Gọi và ghi âm sống động nhƣ thật chất lƣợng stereo. Lọc
10 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ tiếng ồn, điều chỉnh ánh sáng. Góc ghi hình rộng 78 độ, kèm remote điều khiển từ xa. Đàm Thoại Hội 12th 4,950,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Nghị Trực Tuyến Qua Webcam.
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
LOGITECH CONFERENCECAM
CONNECT (HD) Webcam ghi hình Hội Nghị Trực Tuyến dành cho Nhóm Nhỏ. Full HD 1080p, Zoom 4x, Ống kính
Carzeiss, gọi và ghi âm sống động nhƣ thật chất lƣợng stereo. Lọc tiếng ồn, điều chỉnh ánh sáng. Góc
11 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
ghi hình rộng 90 độ tự động focus, kèm remote điều khiển từ xa. Đàm Thoại Hội Nghị Trực Tuyến Qua
12th 11,950,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết Webcam.
quà)

LOGITECH Conference Group ( Webcam ghi hình Full HD 1080ptốc độ 30 khung hình mỗi giây, Cung cấp chất lƣợng video chuyên
ConferenceCam Live) nghiệp cho phòng hội nghị, tổ chức sự kiện.260 độ xoay, 130 độ nghiêng 90 độ rộng.Tự động lấy nét dễ
dàng để nhìn thấy tất cả mọi ngƣời trong phòng,zoom rộng Dễ dàng kiểm soát (remote 10m).Có Loa
12 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
ngoài loại bỏ tiếng ồn, tiếng vang. Có hỗ trợ mở rộng Micro tăng số lƣợng ngƣời họp.khả năng tƣơng
12th 23,550,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết thích: USB kết nối với máy tính Windows, Mac, Google Chromebook; tƣơng thích với hầu hết các ứng
quà) dụng web conferencing nhƣ Skype cho doanh nghiệp và Lync ( bảng Free hoặc trial)

MEMORY CARD - THẺ NHỚ (Giá đã bao gồm VAT)


MICRO-SD 16GB TRANSCEND CLASS 10 (kèm
1
adapter )
Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Kèm adapter (màu bạc) 12th 119,000
2 MICRO-SD 32GB TRANSCEND CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,... 12th 149,000
3 MICRO-SD 64GB TRANSCEND CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,... 12th 204,000
MICRO-SD 128GB TRANSCEND CLASS 10
4
(kèm adapter )
Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,... Kèm adapter 12th 439,000
5 MICRO-SD 16GB KINGSTON CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 12th 104,000
6 MICRO-SD 32GB KINGSTON CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 12th 149,000
7 MICRO-SD 64GB KINGSTON CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 100mb/s 12th 259,000
8 MICRO-SD 128GB KINGSTON CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 12th 419,000
9 MICRO-SD 256GB KINGSTON CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 12th 1,290,000
10 MICRO-SD 16GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 320X, ULTRA 12th 92.000**

11 MICRO-SD 32GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 320X, ULTRA 12th 119.000**
MICRO-SD 64GB SANDISK CLASS 10
12 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s , ULTRA 12th 199.000**
(80MB)
MICRO-SD 128GB SANDISK CLASS 10
13 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 100mb/s , ULTRA 12th 469,000
(100MB/s)
MICRO-SD 32GB Samsung Evo plus - CL10W - Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10, Tốc độ đọc : 95
14
Class 10 MB/s , Tốc độ ghi : 20 MB/s , kẻm ADAPTOR
12th 159,000

MICRO-SD 64GB Samsung Evo plus -CL10W- Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10,, Tốc độ đọc : 100
15
Class 10 MB/s , Tốc độ ghi : 60 MB/s, kẻm ADAPTOR 12th 299,000

MICRO-SD 128GB Samsung Evo plus -CL10W- Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10, Tốc độ đọc : 100
16
Class 10 MB/s , Tốc độ ghi : 90 MB/s , kẻm ADAPTOR 12th 649,000

MICRO-SD 256GB Samsung Evo plus -CL10W- Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10, Tốc độ đọc : 95
17
Class 10 MB/s , Tốc độ ghi : 90 MB/s , kẻm ADAPTOR 12th 1,590,000

MICRO-SD 512GB Samsung Evo plus -CL10W- Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10, Tốc độ đọc : 95
18
Class 10 MB/s , Tốc độ ghi : 90 MB/s , kẻm ADAPTOR 12th 3,590,000

19 MICRO-SD 32GB Kingmax Pro Class 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10 24th 155,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 102
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
20 MICRO-SD 64GB Kingmax Pro Class 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10 24th 269,000

21 MICRO-SD 128GB Kingmax Pro Class 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Thẻ nhớ Micro SD. Class 10 24th 489,000
22 SDHC 16GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 48mb/s 320X, ULTRA 12th 109,000
23 SDHC 32GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 48mb/s 320X, ULTRA 12th 145,000
24 SDXC 64GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 48mb/s 320X, ULTRA 12th 269,000
25 SDXC 128GB SANDISK CLASS 10 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 80mb/s 12th 690,000
SDXC Extreme Pro 256GB SANDISK
26 Thẻ nhớ dùng cho điện thoại, máy tính bảng, máy chụp hình,… Tốc độ 170mb/s 12th 2,090,000
CLASS 10

READER CARD - USB IEEE 1394 CARD


1 SSK 0712 52.1 USB2.0; Read CF, MMC,SD,XD,MS,SMC…Đọc đƣợc thẻ nhỏ T-Flash , miniSD, MicroSD 3th 134,000
Đầu đọc thẻ nhớ USB 3.1 USB Type C USB 3.0 ĐỌC THẺ MICRO SD , SD ….Dùng kết nối Macbook ,
2 UNITEK Y3920( Reader TYPE C) Laptop , ĐT , MTB .. Tới các thiết bị có chuẩn kết nối Type C va USB
6th 379,000

3 TRANSCEND RDF5 Read USB 3.1 , Read SDHC/SDXC, micro SDHC/SDXC (Không đọc thẻ CF) 12th 164.000**
4 TRANSCEND RDF8 Read USB 3.1 All in one : CF, MMC, TF , SD , Multi-Card Reader … 12th 319,000
Đọc thẻ nhớ SD/Micro SD (TF) chuẩn USB 3.0, Hỗ trợ định đạng thẻ: Micro SD(TF)/ SD 3.0, Tốc độ
Đầu Đọc Thẻ Nhớ SD/TF USB 3.0 Ugreen
5 truyền tải dữ liệu: 5Gbps, Hỗ trợ HĐH: Windows/Mac OS/ Linux, Kích thƣớc: L66xW20xH11.5, Màu sắc: 12th 179,000
40752 (Đen) Đen
Đọc thẻ nhớ SD/Micro SD (TF) chuẩn USB 3.0, Hỗ trợ định đạng thẻ: Micro SD(TF)/ SD 3.0, Tốc độ
Đầu Đọc Thẻ Nhớ SD/TF USB 3.0 Ugreen
6 truyền tải dữ liệu: 5Gbps, Hỗ trợ HĐH: Windows/Mac OS/ Linux, Kích thƣớc: L66xW20xH11.5, Màu sắc: 12th 179,000
40753 (Trắng) Trắng
Đọc thẻ SD/TF cho máy tính, điện thoại, máy tính bảng chuẩn USB-C, Input: USB-C USB 3.1, Hỗ trợ định
Đầu đọc thẻ SD/TF USB type-C Ugreen
7 dạng thẻ: Micro SD, SDXC,Micro SDHC, UHS-I, thẻ máy ảnh Olympus, thẻ GoPro hero SD, thẻ Lexar, v.v. 12th 219,000
50704 Tốc độ truyền tải dữ liệu: 5Gbps, Chất liệu: Hợp kim nhôm, Màu sắt: Gray

Input: USB Type C/ USB 3.0,Output: TF/SD card slot, Supports Micro SD(TF)/SD cards,Supports
Đầu đọc thẻ SD/TF chuẩn USB Type-
8 simultaneously read and write on two cards,Supports Windows/Mac OS/Linux,Supports hot- 12th 250,000
C/USB 3.0 Ugreen 50706 (Màu xám) swapping,Dimensions: L62*W21*H10.4mm
Kích Thƣớc Sản Phẩm : 94*33*13mm, Màu Sắc Sản Phẩm : Grey (Xám), Input: USB 3.0, Hỗ Trợ Thẻ:
Đầu đọc thẻ USB 3.0 TF/SD/MS/CF TF/SD/MS/CF, Đọc và ghi cùng lúc 4 thẻ nhớ, Tốc Độ: 5Gbps, Plug and Play chỉ cần cắm và sử dụng mà
9 không cần phải cài thêm bất cứ driver hay ứng dụng gì, Tƣơng Thích Với Tất Cả Hệ Điều Hành Hiện
12th 288,000
UGREEN 50541
Nay: XP/Vista/7/8/10.v.v....
TRANSCEND TS-RDC2K ( usb TYPE
10 Đầu đọc thẻ nhớ SD, microSD , USB Type C - 12th 279,000
C)
11 TRANSCEND TS-RDA2W ( Lightning ) Đầu đọc thẻ nhớ SD, microSD, Cổng Lightning dùng cho máy Mac 12th 599,000

UPS - BỘ LƢU TRỮ ĐIỆN (Xem chi tiết trên phiếu bảo hành) (Giá đã bao gồm VAT)
SANTAK 500VA Auto Volt, 500VA, Công suất 300W , Thời gian lƣu điện: Tối đa 12 phút cho 01 bộ máy tính màn hình 15",
1
KM: Tặng 50.000 đ (SLCH) Kích thƣớc: (Rộng 80mm x Sâu 176.5mm x Cao 230mm), Trọng lƣợng tịnh: 3.2 Kg
36th 1,049,000

Auto Volt, 1000VA,Công suất 600W , Thời gian lƣu điện: Tối đa 12 phút cho 02 bộ máy tính màn hình
2 SANTAK 1000TG 15", Kích thƣớc: (Rộng 91mm x Sâu 238mm x Cao 280mm), Trọng lƣợng tịnh: 6.5 Kg
36th 2,449,000

1000VA - Auto Volt – Phần mềm quản lý , Thời gian lƣu điện Tối đa: 40 phút với tải 100W. Kích thƣớc
3 UPS SANTAK BLAZER BL1000-PRO Blazer 1000-pro: (Rộng 139mm x Sâu 364mm x Cao 195mm),Trọng lƣợng tịnh: 8.8 Kg
36th 4,185,000

2000VA - 1200W - Auto Volt – Phần mềm quản lý ,Thời gian lƣu điện Tối đa: 50 phút với tải 100W. Kích
4 UPS SANTAK BLAZER BL2000-PRO thƣớc Blazer 2000-PRO: (Rộng 139mm x Sâu 369mm x Cao 195mm), Trọng lƣợng tịnh: 10.3 Kg
36th 5,485,000

Công nghệ Online, Output: 220v, phần mềm quản lý, sóng sin, dùng cho server….Công nghệ: True
online double conversion, Công suất: 1KVA / 0.9KW,Nguồn vào:220/230/240 VAC; ngƣỡng 100 ~ 300
VAC; Tần số 50/60 Hz , Lấy điện ngõ vào: ổ cắm chuẩn IEC320, Nguồn ra: 220/230/240 VAC ± 1%; Đồng
5 SANTAK 1KVA C1K (LCD) bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy), Lấy điện ngõ ra: 4 ổ chuẩn 36th 8,420,000
IEC320-10A, Dạng sóng: True sine-wave; Thời gian chuyển mạch: 0 mili giây, Thời gian lƣu điện: Tối đa
5 phút (100% tải)/ 14 phút (50% tải) ,Trọng lƣợng tịnh: 9Kg, Kích thƣớc UPS (Rộng x Dài x Cao): 144 x
345 x 229 mm
Công nghệ Online, AVR (Auto Volt): 220v, phần mềm quản lý sóng sin, dùng cho server, y tế… Công
nghệ: True online double conversion, Công suất: 2KVA / 1.8KW, Nguồn vào: 220/230/240 VAC; ngƣỡng
100 ~ 300 VAC; Tần số 50/60 Hz , Lấy điện ngõ vào: ổ cắm chuẩn IEC320, Nguồn ra: 220/230/240 VAC ±
6 SANTAK 2KVA C2K(LCD) 1%; Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy),Lấy điện ngõ ra: 4 ổ 36th 18,950,000
chuẩn IEC320-10A, Dạng sóng: True sine-wave; Thời gian chuyển mạch: 0 mili giây, Thời gian lƣu điện
Tối đa: 3.5 phút với 100% tải, Kích thƣớc UPS (Rộng x Dài x Cao): 190 x 399 x 330 mm, Trọng lƣợng
tịnh: 17 Kg
Công nghệ Online, Output: 220v, phần mềm quản lý, sóng sin, dùng cho server, y tế… Công nghệ: True
online double conversion, Công suất: 3KVA / 2.7KW, Nguồn vào: 220/230/240 VAC; ngƣỡng 100 ~ 300
VAC; Tần số 50/60 Hz , Lấy điện ngõ vào: ổ cắm chuẩn IEC320, Nguồn ra: 220/230/240 VAC ± 1%; Đồng
7 SANTAK 3KVA C3K(LCD) bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy), Lấy điện ngõ ra: IEC 10A * 4 & 36th 25,950,000
IEC 16A * 1, Dạng sóng: True sine-wave; Thời gian chuyển mạch: 0 mili giây, Thời gian lƣu điện Tối đa:
3.5 phút với 100% tải, Kích thƣớc UPS (Rộng x Dài x Cao): 190 x 399 x 330 mm, Trọng lƣợng tịnh: 22.2
Kg
650VA / 360W - Công nghệ Line Interactive , Bảo vệ chống sét trên đƣờng truyền dữ liệu (internet/điện
thoại/fax) , Cổng truyền tín hiệu : Cổng USB , Phần mềm Winpower , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 1
8 EATON 650VA máy tính* 16 phút , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 2 máy tính* 5 phút 24th 875,000
Thời gian lƣu điện chuẩn cho 3 máy tính* 1 phút

850VA /480W - Công nghệ Line Interactive , Bảo vệ chống sét trên đƣờng truyền dữ liệu (internet/điện
thoại/fax) , Cổng truyền tín hiệu : Cổng USB , Phần mềm Winpower , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 1
9 EATON 850VA máy tính* 20 phút , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 2 máy tính* 6 phút 24th 1,425,000
Thời gian lƣu điện chuẩn cho 3 máy tính* 2 phút

1200VA/600W, - Công nghệ Line Interactive , Bảo vệ chống sét trên đƣờng truyền dữ liệu (internet/điện
thoại/fax) , Cổng truyền tín hiệu : Cổng USB , Phần mềm Winpower , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 1
10 EATON 1200VA máy tính* 30 phút , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 2 máy tính* 11 phút , Thời gian lƣu điện chuẩn cho 3 24th 1,999,000
máy tính* 7 phút

11 ARES 650VA AR265i 650VA , Công suất 390W, ổn áp tự động, Thời gian lƣu điện tối đa 25 phút (1PC) 24th 944,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 103
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
12 ARES 1200VA AR2120 1200VA , Công suất 720W, ổn áp tự động, Thời gian lƣu điện tối đa 20 phút (2PC) 24th 2,245,000

Nguồn vào:220V/230V/240V: 162 - 295Vac, nguồn ra:220V/230V/240V +10%, Dạng sóng: Sóng sine mô phỏng, ổ
13 ARES 2000VA AR2200 cắm nguồn ra:2, Hệ số công suất:2000VA - 1200W, ắc quy:2*12V/9AH, Thời gian lưu điện/100% tải:Trên 30 ngày 24th 3,540,000
(sử dụng remote).Thời gian chuyển mạch: 2 - 7 mili giây

Công suất: 650VA / 360Watt , Công nghệ: Line Interactive , Thời gian chuyển mạch: 2-6 ms , Hệ số công suất
(Power factor): 0.55 , Đầu vào: Cáp với phích cắm CEE 7/7 (Đức 'schuko' + tiêu chuẩn Pháp) , Đầu ra: 2 x
SOCOMEC 650VA NPE-0650-U
14 Universal socket (2 cổng đa năng) kết nối máy tính , Chịu quá tải (Over load): Cầu chì ngắt mạch , Tính năng: của 24th 959,000
(Netys PE 650VA Universal Socket) 650-U : Kết nối máy tính, POS (cân điện tử), máy tính tiền, Tivi, máy in, máy scan, telephone,ATM... UPS size std
(W x D x H): 101 x 300 x 142.4 mm, 4.4 kg

Công suất: 800VA / 480Watt , Công nghệ : Line Interactive , Thời gian chuyển mạch: 2-6 ms , Hệ số công suất
(Power factor): 0.6 , Đầu vào: Cáp với phích cắm CEE 7/7 (Đức 'schuko' + tiêu chuẩn Pháp) , Đầu ra: 2 x
SOCOMEC 800VA NPE-0800-U
15 Universal socket (2 cổng đa năng) kết nối máy tính , Chịu quá tải (Over load): Cầu chì ngắt mạch , Phần mềm 24th 1,950,000
(Netys PE 800VA Universal Socket) truyền thông địa phương: Loacl View , Tính năng: của 800-U : Kết nối máy tính, POS (cân điện tử), máy tính tiền,
Tivi, máy in, máy scan, telephone,ATM... UPS size std (W x D x H): 101 x 300 x 142.4 mm, 5.3kg
Công suất: 1000VA / 600Watt , Công nghệ : Line Interactive , Thời gian chuyển mạch: 2-6 ms , Hệ số công suất
(Power factor): 0.6 , Đầu vào: Cáp với phích cắm CEE 7/7 (Đức 'schuko' + tiêu chuẩn Pháp) , Đầu ra:: 4 x
SOCOMEC 1000VA NPE-1000-U Universal socket (4 cổng đa năng) kết nối máy tính , Chịu quá tải (Over load): Cầu chì ngắt mạch , Phần mềm
16 truyền thông địa phương: Loacl View , Battery kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ 3-5 năm, Tính năng: của
24th 2,090,000
(Netys PE 1000VA Universal Socket)
1000-U : Kết nối máy tính, POS (cân điện tử), máy tính tiền, Tivi, máy in, máy scan, telephone,ATM... UPS size std
(W x D x H): 130 x 320 x 182 mm, 8.1 kg
Model : HP317E 500, Line interactive Offline, Sử dụng đƣợc cho máy phát điện, Công Suất :
17 UPS Sorotec HP317E 500 500VA/300W, Input : (150V~290V) 50/60Hz auto, Dạng sóng : mô phỏng Sine, Output : 220V +/- 10% 36th 955,000
50/60Hz, 303*100*141(D*R*C), Trọng lƣợng : ~ 5. Kg, Pin khô 3 năm : 12V/7.5AH * 1

Model : HP317E 650, Line interactive Offline, Sử dụng được cho máy phát điện, Công Suất : 650VA/390W
18 UPS Sorotec HP317E 650 Input : (150V~290V) 50/60Hz auto, Dạng sóng : mô phỏng Sine, Output : 220V +/- 10% 50/60Hz, 36th 1,140,000
303*100*141(D*R*C), Trọng lượng : ~ 5.5 Kg, Pin khô 3 năm : 12V/7.5AH * 1

19 APC BX650 650VA , Công suất 325W, 230V 24th 995,000


APC EASY UPS BV 1000VA, AVR, Universal Outlet, 230V, Công nghệ Line Interactive, Input voltage
APC BV1000I-MS
20
KM: Tặng 100.000Đ (SLCH)
range : 170-280 (V), Output Voltage on Battery : 230VAC +/- 10%, Output power capacity : 600Watts / 24th 1,950,000
1.0Kva, Output connection : (4) Universal battery backup outlets

APC BX1100LI-MS (DEMO)


21
KM: Tặng 200.000Đ (SLCH) (Hộp cũ do lƣu kho)
1100 VA, Công suất550 Watts, Input 230V / Output 230V 24th 2,290,000

22 APC BX1100LI-MS 1100 VA, Công suất550 Watts, Input 230V / Output 230V 24th 2,290,000
APC Back-UPS 1400VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets , Output Power Capacity : 700 Watts /
23 APC BX1400U-MS 1400 VA Output Connections : (2) IEC 320 C13, (4) Universal Receptacle, Nominal Output Voltage : 24th 3,940,000
230V
APC Smart-UPS, 600 Watts / 1000 VA,Input 230V / Output 230V, LCD ,Interface Port DB-9 RS-232,
24 APC SMC1000I SmartSlot, USB 24th 6,490,000

DÒNG APC EASY ONLINE UPS - TOWER (No External Battery), UPS SRV 2000VA 230V Tower, Output
power capacity : 1.6kWatts / 2.0kVA, Topology : Double Conversion Online, Waveform type : Sine wave,
25 APC Easy SRV2KI Output Connections : (4) IEC 320 C13, Input Connections : IEC-320 C14, Half load : 12 min ; full load : 4 24th 14,980,000
min, Control panel : Multi-function LCD status and control console
DÒNG APC EASY ONLINE UPS - TOWER (No External Battery), UPS SRV 3000VA 230V Tower, Output
26 APC Easy SRV3KI power capacity : 2.4kWatts / 3.0kVA, Topology : Double Conversion Online, Waveform type : Sine 24th 22,100,000
wave, Output Connections : (6) IEC 320 C13, (1) IEC 320 C19, Input Connections : IEC-320 C14, Half

SCANNER - MÁY QUÉT (Giá đã bao gồm VAT)


Tốc độ Scan 10 giây/trang, scan loại CIS, Scan A4, loại phẳng. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét, Độ sâu bit màu
1 CANON LIDE 300 quét 48 bit, giao tiếp USB2.0, Độ phân giải 2400 x 2400 dpi, Kích thƣớc 250x367x42 mm, Trọng lƣợng xấp xỉ 12th 1,440,000
1.7kg

Độ phân giải 4800 x 4800 dpi, Scan loại CIS, Khổ giấy quét A4/ letter. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét, Phím chức
năng Copy, Scan, PDF, E-mail. Cổng giao tiếp USB 2.0 Hi-speed. Tốc độ quét ảnh 8 giây/trang (300 dpi), Công
2 CANON LIDE 400 suất tiêu thụ approx. 4.5W (in operation, maximum) , approx. 0.3W (standby), Kích thƣớc 250x376x42 mm,
12th 2,340,000
Trọng lƣợng xấp xỉ 1.7kg . Trọng lƣợng xấp xỉ 1.7kg
Khổ giấy A 4 Size – 100-600dpi–Tốc độ quét 2 mặt, 15ppm(black) , 10ppm(color) màu 24bit, USB 3.0/2.0, 500
3 CANON P - 215 bản quét 12th 6,580,000
4 EPSON V39 Khổ giấy A 4 Size – 48 bit - 4.800 x 9.600 dpi – USB 2.0 , Scan PDF 12th 2,330,000
Khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, quét film âm & dƣơng bản khổ 35mm, tốc độ quét trang A4 - 25
5 EPSON V370 giây/trang đen, 31 giây/ trang màu ở độ phân giải 600 dpi, quét phim dƣơng bản 63 giây, âm bản 81 giây ở độ 12th 3,100,000
phân giải 4800dpi, kết nối USB 2.0
Độ phân giải: 1200x1200 dpi, scan 1 & 2 mặt. Khổ giấy lớn nhất: 210x297 mm - nhỏ nhất: 89x127 mm, Tốc
6 Máy Scanner EPSON DS-1630 độ Scan: 25 ppm/ 10 ipm, số lƣợng bản quét trong ngày: 1500 trang, khay giấy: 50 tờ - khay lót giấy tự động 12th 9,790,000
(ADF), Kết nối: USB

HP ScanJet Pro 2000 s1 Sheet-feed , A4, Single-pass E-Duplex, can resolution : Up to 600 dpi (color and mono,
MÁY SCAN HP ScanJet Pro 2000S1 Sheet-feed), Bit depth : 24-bits external 48-bits internal , Scan button : Power button with a LED and a LED for
7 12th 6,980,000
KM: Tặng 100.000 đ (SLCH) Error indication , ADF 50pages, Scan speed Up to 24 ppm/48 ipm ( letter, at 300dpi , black and white, gray
and color), Ram 64MB, Duty Cycle : Daily Up to 2,000 pages per day (ADF) , Connection : USB 2.0 (Hi-Speed)

A4, Single-pass E-Duplex, Scan Resolution : Hardware Up to 600 x 600 dpi (color and mono, ADF); up to 1200 x
MÁY SCAN HP ScanJet Pro 2500 f1 1200 dpi (color and mono, flatbed), ADF 50pages, Scan speed 8ppm/4ipm ( letter ), Speed : Up to 20 ppm/40
8 ipm (black and white, gray and color), Duty Cycle : Daily Up to 1,500 pages per day (ADF) , Connection : USB
12th 7,150,000
L2747A
2.0 high speed
Sheet-feed , automatic document feeder ( ADF) 50 pages , two slide scanning with ADF. Scan Speed Up to Up
to 35 ppm/70 ipm (300 dpi) , duty cycle: Up to 3,500 pages per day (ADF) . Ram 512MB, Scan resolution : Up to
MÁY SCAN HP ScanJet Pro 3000S3
9 600 dpi (color and mono, Sheet-feed) , Bit depth : 24-bits external 48-bits internal , Levels of grayscale : 256 , 12th 9,280,000
KM: Tặng 100.000 đ (SLCH) Control panel : Scan button, Cancel button, Power button with a LED and a LED for Error indication .
Connectivity : USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed) & option USB 2.0 port for Wi-Fi access

PRINTER - MÁY IN (Giá đã bao gồm VAT)


Deskjet Color - Máy in Phun
1 CANON iP 2770 ** Khổ giấy A4 - 4.800 x 1200 dpi - 7 / 4 ppm , Kết nối USB 2.0 , chỉ hỗ trợ chức năng in với độ phân giải cao 12th CALL

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 104
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Khổ giấy A4 - 4.800X 1200 dpi - 9.9/5.7ipm - COPY - SCAN - Wifi, In 2 mặt tự động - USB 2.0 - ( Mực PG89,
2 CANON E560 ****
CL99 )
12th 2,590,000
Dùng mực in liên tục, Tốc độ in 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color), Độ phân giải 4800 x 1200, dpi
3 CANON G1010 Cartridges GI 790 (BK/C/M/Y) (6000/7000 trang), Kết nối USB 2.0 Hi-Speed (đầu phun không bảo hành) 12th 2,065,000
In, Scan, Copy, Dùng mực in liên tục , Độ phân giải 4800x1200 dpi, tốc độ in đen 8.8 ipm, in màu
4 CANON G2010 5.0 ipm, kết nối USB 2.0 . Tƣơng thích Windows 7/ 8.1/ 10 (Không hỗ trợ Mac OS), Sử dụng mực 12th 3,180,000
Canon GI-790 (BK/C/M/Y) (6000-7000 trang)
In, Scan, Copy, Wifi N, In từ thiết bị di động, Dùng mực in liên tục , Độ phân giải 4800x1200 dpi,
5 CANON G3010 tốc độ in đen 8.8 ipm, in màu 5.0 ipm, kết nối USB 2.0, . Tƣơng thích Windows 7/ 8.1/ 10 (Không 12th 4,985,000
hỗ trợ Mac OS), Sử dụng mực Canon GI-790 (BK/C/M/Y) (6000-7000 trang)
Tốc độ in tối đa (A4) 15.0 ipm (Black), 10.0 ipm (Color), In ảnh 4x6 21 giây/trang, Định dạng giấy
6 CANON TS707 Khay Cassette: Giấy trắng thƣờng (250 trang), Khay đa năng: Giấy in miếng dán móng tay (NL- 12th 3,780,000
101), Độ phân giải 4800 x 1200 dpi, Cartridges PG-780, CL-781, Kết nối USB 2.0 Hi-
Đa chức năng (Flatbed) In màu/Photo màu/ Scan màu ( sử dụng bộ mực in liên tục), Giao tiếp USB 2.0 High-
BROTHER DCP T310 speed, In trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút , Độ phân giải in 1200x6000dpi, Độ phân giải scan
7
KM: Tặng 50.000(SLCH) 1200x2400dpi , Bộ nhớ 64MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Khay giấy 100 tờ, Sử dụng mực: BTD60 BK, 5000 12th 3,880,000
Y/C/M (in 5.000 trang)

Chức năng: In - Copy – Scan - Wireless – Hệ thống nạp mực, chi phí vận hành thấp với mực bơm lại dễ dàng
và giảm thiểu đỗ mực.. Hộp mực đen in đến 6500 trang, mực màu 5000 trang (độ phủ 5%). Tốc độ in: 27 tr/ph
BROTHER DCP DCP-T510W
8
KM:Tặng 50.000đ (SLCH)
(trắng đen), 23 tr/ph (màu) , Bộ nhớ trong: 128 MB, Độ phân giải: 1200x6000dpi , Màn hình hiển thị: 16 ký tự x 12th 4,450,000
1 dòng, Chức năng in mạng không dây (Wireless), Kết nối: USB 2.0 High-Speed, card mạng không dây
(WLAN) Sử dụng mực: BTD-60 BK (in 6.000 trang), 5000 Y/C/M (in 5.000 trang)

Đa chức năng (Flatbed) In màu/Photo màu/ Scan màu (sử dụng bộ mực in liên tục), Tích hợp wireless , Giao
tiếp USB 2.0 High-speed, In trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút , Độ phân giải in 1200x6000dpi, Độ
9 BROTHER DCP T710W phân giải scan 1200x2400dpi , Bộ nhớ 64MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%, Khay giấy 100 tờ, Sử dụng mực:
12th 4,890,000
BTD-60 BK (in 6.000 trang), 5000 Y/C/M (in 5.000 trang)

Máy in màu khổ A3. Chức năng: In trắng đen, in màu. Tốc độ in: 22/20 hình / phút. Độ phân giải: lên đến 1200 x
4800 dpi. Khay chứa giấy: 250 tờ x 1 khay. Mực sử dụng: BT5000C, BT5000M, BT5000Y, BTD60BK. Khổ giấy:
A4, Letter, Executive, B5A3, Ledger, B4, Legal, Folio, A5, B6, A6, Photo-4"x6", Indexcard-5"x8", Photo-3.5"x5",
Photo-5"x7", C5 Envelope, Com-10 Envelope, DL Envelope, Monarch Envelope, Mexico Legal, India Legal.
10 Máy in Brother HL-T4000DW Công suất: 6500 trang trắng đen / 5000 trang màu. Hỗ trợ in tự động 2 mặt. Cổng giao tiếp: USB 2.0, LAN, IEEE 12th 11,485,000
802.11b/g/n. Bộ nhớ trong: 128 MB. Màn hình thao tác: màn hình LCD TFT Colour 2.7 inch. Điện năng tiêu thụ:
20 W. Kích thƣớc: 575 x 477 x 310 (mm). Trọng lƣợng: 14.94 kg.Tính năng nổi bật:- Quản lý tình trạng mực và
thay mực dễ dàng. In qua mạng không dây, in từ thiết bị cầm tay, in trực tiếp từ USB. Quản lý ngƣời dùng. In
màu khổ giấy A3.

Máy in phun màu Epson L1110 Khổ giấy A4, Chức năng: In trắng đen/màu, Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (Maximum Resolution), Tốc độ in tối
11 đa : lên đến 33 ppm (Black) / 15 ppm (Colour) , Kết nối USB 2.0, sử dụng mực C13T00V100/200/300/400 12th 3,249,000
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
IN, SCAN, COPY, in phun 4 màu, khổ A4, độphângiải 5760x1440, 4 bìnhmực in đƣợc 4500 (trangđen),
7500(trangmàu). Tốcđộ in 10ipmtrangđen 5ipmtrangmàu. Kíchthƣớcgiọtmực 3pl. Độ phângiảiquét 600x1200
12 Máy in phun màu Epson L3110 dpi.Tốcđộquét 200dpi11 giâyđơnsắc 32 giâymàu.Tốcđộ copy 7.0 ipmtrangđen 1.7 ipmtrangmàu. Số lƣợng 24 th 3,485,000
trang copy liêntục 20 trang. Kếtnối USB 2.0. 4 bình mực rời C13T00V100/200/300/400 , (Bảo hành 02 năm hoặc
30.000 trang in tùy theo điều kiện nào đến trƣớc)

IN, SCAN, COPY, in phun 4 màu, khổ A4. Độ phân giải 5760x1440. Tốc độ in 10ipm (đen), 5.0ipm (màu). Kết nối
13 Máy in phun màu Epson L3150 (Wifi) USB 2.0, Wifi, Wifi Direct. Tốc độ copy 7.7ipm (đen), 3.8ipm (màu). Tốc độ scan 11sec (đen), 28sec (màu). 4 24th 4,580,000
bình mực rời C13T00V100/200/300/400, (Bảo hành 2 năm hoặc 30.000 trang tùy điều kiện nào đến trƣớc)
IN, SCAN, COPY, in phun 4 màu, khổ A4, độ phân giải 5760x1440 dpi. Tốc độ in 10.5ipm (đen), 5.0ipm (màu). In
tự động 2 mặt. Tốc độ Copy 7.7ipm (đen), 3.8ipm (màu), Độ phân giải scan 1200x2400, tốc độ scan 11sec (đen),
28sec (màu). In qua thẻ nhớ, hỗ trợ thẻ nhớ SD ngoài. Man hình màu LCD 1.4”. Kết nối USB 2.0, Wifi, Wifi
14 Máy in Epson L4160 Direct. 4 bình mực rời in đƣợc 7.500 trang (đen), 6.000 trang (màu). Sử dụng mực C13T03Y100
24th 6,680,000
Black,C13T03Y200 Cyan ,C13T03Y300 Magenta , C13T03Y400 Yellow , (Bảo hành 02 năm hoặc 30.000 trang in
tùy theo điều kiện nào đến trƣớc)
Khổ giấy A4 - 5.760x 1440 dpi - 34ppm color/34 ppm black, Kích thƣớt giọt mực nhỏ 1.5pl- 6 color – USB 2.0 -
15 EPSON STYLUS L805 Wifi Dùng mực in liên tục chính hãng C13T673100/200/300/400/500/600 , (Bảo hành 02 năm hoặc 3.000 24th 5,989,000
trang in tùy theo điều kiện nào đến trƣớc)
Khổ giấy A4 - 5.760x 1440 dpi - 37/38ppm - 6 color – USB 2.0, Hỗ trợ in từ thẻ --Scan 1200x2400dpi - 48 bit màu,
EPSON STYLUS L850
16
KM:Tặng 50.000 (SLCH)
Copy đen 3 giây/trang A4, Copy màu 5 giây/trang A4, Dùng mực in liên tục chính hãng 24th 10,480,000
C13T673100/200/300/400/500/600 , (Bảo hành 02 năm hoặc 3.000 trang in tùy theo điều kiện nào
In phun 4 màu, khổ A3, độ phân giải 5760x1440dpi, 5 bình mực lớn rời in đƣợc 12,800 trang ( 2 bình đen ) .
Tốc độ in 30 trang/phút (Đen) và 17 trang/phút (Màu) . Kích thƣớc giọt mực nhỏ 3pl. Kết nối USB 2.0- Dùng
17 EPSON STYLUS L1300 mực in liên tục chính hãng C13T6641/6642/6643/6644 , (Bảo hành 02 năm hoặc 30.000 trang in tùy theo điều
24th 10,780,000
kiện nào đến trƣớc)
Khổ giấy A3 - 5.760x 1440 dpi - 15 trang đen A4/phút và 15 trang màu A4/phút - 6 color - 6 bình mực lớn rời
18 EPSON STYLUS L1800 70ml – USB 2.0 Port - Dùng mực in liên tục chính hãng C13T673100/200/300/400/500/600 , (Bảo 24th 13,580,000
hành 02 năm hoặc 9.000 trang in tùy theo điều kiện nào đến trƣớc)
Máy in phun màu HP OfficeJet Pro 8210 ePrint (duplex - network , wifi ), Khổ giấy A4, Up to
22ppm Black & 18ppm Colour,Up to 1200 x 1200 optimised dpi on plain paper from 600 x 600
input dpi black; Up to 2400 x 1200 optimised dpi on HP Advanced Photo paper, 600 x 600 input
MÁY IN PHUN HP OfficeJet Pro
dp , 1.2 GHz ARM A9; 600 Mhz ARM R4 , Memory 256MB, 5.08 cm (2.0”) MGD (Mono Graphic
19 8210-D9L63A Display); Tactile Buttons , HP PCL 3 GUI, HP PCI 3 Enhanced, duplex , Standard Hi-Speed USB
12th 4,690,000
KM:Tặng 50.000 đ (SLCH)
2.0; Built-in wired Ethernet 10/100Base-TX (RJ45) networking; Built-in wireless 802.11b/g/n
networking; Wi-Fi Direct Optional . input capacity standard 250 sheet, output capacity standard
150sheet , Up to 30,000 pages (A4); Recommended monthly page volume: 250 to 1,500 pages ,
In phun màu , Chức năng In, sao chép, scan, Độ phân giải Scan 1200 x 1200 dpi - Copier 600 x
300 dpi, Khổ giấy in A4, Kết nối USB 2.0 - Wireless, Tốc độ in trắng/đen lên đến 8 trang / phút,
20 Máy in phun màu HP 415 Z4B53A
Tốc độ in màu lên đến 5 trang / phút, Sử dụng mực: M0H57AA black; M0H54AA Cyan; M0H55AA
12 th call
Magenta , M0H56AA Yellow

Dot Matrix - Máy In kim


Máy in 24 Kim (in hóa đơn - phiếu xuất đẹp, rõ nét), Khổ A4, Tốc độ in : 333 ký tự/giây , In đƣợc
1 OKI ML-1190 Plus giấy 05 liên (1 chính + 4 phụ) , Bộ nhớ máy 64KB ,Tuổi thọ Ribbon : 4 triệu ký tự , Đƣờng load 12th 4,285,000
giấy: Top, Rear, Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial

2 EPSON LQ 310 Khổ giấy A4 - 24 Pin - 416 ký tự/ giây, Parallel & USB Port , 1 bản chính + 3 bản sao 12th 4,485,000

3 EPSON LQ 2.190 Khổ giấy A3 - 24 Pin - USB & Parallel Port , 1 bản chính + 5 bản sao 12th 17,990,000
Laser Jet - Máy In Laser

1 CANON LBP 6030 Khổ giấy A4 - 600x600dpi - 32MB Ram - 18ppm - Khay giấy 150 tờ - USB Port ( Mực 325 ) 12th 2,085,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 105
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Khổ giấy A4 - 600x600dpi - 32MB Ram - 18ppm - Khay giấy 150 tờ - Wifi - USB Port ( Mực 325 )
2 CANON LBP 6030W 12th 2,385,000
Màu trắng

3 CANON LBP 2900 Khổ giấy A4 - 2.400x600dpi - 2MB Ram - 12ppm - USB Port ( Mực 303 ) 12th 2.789.000**
Khổ giấy A4 - 2400x600dpi - 64MB-25ppm - Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ, Canon Mobile
4 CANON LBP 6230DN Printing (in qua thiết bị di động), USB 2.0, IN 2 MẶT, Network (Mực 326 ) 12th 3,185,000

In laser - scan – copy, in 2 mặt tự động, Tốc độ in 27 trang/phút A4, Độ phân giải in 600 x 600dpi, 1200
x 1200dpi equivalent), Bộ nhớ 512 MB, Máy quét 24-bit, Scan kéo và đẩy, Tốc độ quét 4 giây / trang
CANON MF241D **** (Color) - 3 giây/trang (BW), Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy), Tốc
5 độ copy 27 bản/phút, Độ phân giải copy 600 x 600dpi, Máy chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản, Tính năng
12th 4,185,000
KM: Tặng 50.000đ (SLCH)
sao chụp Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1
tờ, Kết nối USB 2.0 Mực Catridge 337 (2,400 trang)

Tốc độ in 28/30 trang/phút (A4 / Letter), in 2 mặt tự động , Độ phân giải 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tƣơng
đƣơng), Bộ nhớ 256MB, Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ, Kết nối USB 2.0 tốc độ
6 CANON LBP 162Dw cao, Network, Wifi, Màn hình hiển thị LCD 5 dòng, in mạng, Wifi Ngôn ngữ in Công nghệ in siêu nhanh UFR II 12th 4,950,000
LT, PCL6, in 2 mặt tự động Mực Catridge 051 (Standard 1,700 trang)
In-Scan-Copy-Fax- ADF, Màn hình cảm ứng 6 dòng, Tốc độ in 23 trang/phút (A4),, Độ phân giải in 600 x 600dpi,
1200 x 1200dpi (equivalent), Bộ nhớ 128 MB, Máy quét 24-bit, Scan kéo, Scan đẩy, Scan to Cloud
Tốc độ quét mặt kính 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW), Tốc độ quét ADF 20 / 15 ipm (BW/ Color), Độ
phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy), Tốc độ copy 23 bản/phút, Độ phân giải copy
7 Máy in CANON MF235 600 x 600dpi, Máy copy Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản, Tính năng sao chụp Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID
12th 5,580,000
Card Copy, Tốc độ Fax 33.6 Kbps, Độ phân giải Fax 200 x 400 dpi, Bộ nhớ Fax 256 trang, Khay nạp giấy tài liệu
tự động ADF 35 tờ, Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ, Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Mực
Catridge 337 (~ 2,400 trang), Công Suất 15.000 trang / tháng

In-Scan-Copy-Fax- ADF, In mạng, WiFi, Màn hình cảm ứng 6 dòng, Tốc độ in 23 trang/phút (A4),Độ phân giải in
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Bộ nhớ 256 MB, Máy quét 24-bit, Scan kéo, Scan đẩy, Scan to Cloud,
Tốc độ quét mặt kính 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW), Tốc độ quét ADF 20 / 15 ipm (BW/ Color), Độ
phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy), Tốc độ copy 23 bản/phút, Độ phân giải copy
8 Máy in CANON MF 237W 600 x 600dpi, Máy copy Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản, Tính năng sao chụp Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID 12th 7,380,000
Card Copy, Tốc độ Fax 33.6 Kbps, Độ phân giải Fax 200 x 400 dpi, Bộ nhớ Fax 256 trang, Khay nạp giấy tài liệu
tự động ADF 35 tờ, Khay giấy Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ, Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet,
WiFi, Mực Catridge 337 (2,400 trang), Công Suất 15.000 trang / tháng

In mạng,WiFi, Mobile Print, in 2 mặt tự động, Tốc độ in 38 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động, Độ phân giải
600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi, Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học, Bộ
9 Máy in CANON LBP 214Dw nhớ 1GB, Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ , Khay giấy cassette (chọn thêm) 550 tờ, Ngôn 12th 5,985,000
ngữ in UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS. Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot , Canon Mobile
Printing (in qua thiết bị di động), Mực Cartridge 052 (3.100 trang), Công Suất 80,000 trang / tháng

In Laser A3, Tốc độ in A4: 30 trang/phút; A3: 15 trang/phút, Độ phân giải 600 x 600dpi, 1200 x
1200dpi (tƣơng đƣơng), Bộ nhớ 128 MB, Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ, Kết
10 CANON LBP 8100N
nối USB 2.0 tốc độ cao, Netword, Mobile Print Canon Mobile Printing, Canon Print Service, Ngôn
12th 17,850,000
ngữ in UFRII, Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang), Công Suất 50,000 trang / tháng

Tốc độ in A4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút, Chức năng in đảo mặt tự động, Độ phân giải 600 x 600dpi,
1200 x 1200dpi (tƣơng đƣơng), Bộ nhớ 768 MB, Giấy vào Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ , Khay
11 CANON LBP 8780X giấy cassette chọn thêm : 550 tờ, Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot, Mobile Print Canon 12th 24,850,000
Mobile Printing, Canon Print Service, Ngôn ngữ in UFRII, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS, In Laser A3 Mực
Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang), Công Suất 100,000 trang / tháng

Khổ giấy A4-A5-A6 - 2400x600dpi - 8MB Ram - 30ppm - USB Port - IN 2 MẶT tự động tốc độ 5 trang/phút (
12 BROTHER HL 2321D
Mực 2385)
24th 2,585,000
Khổ giấy A4,A5 - 2400x600dpi - 32MB Ram - 30ppm (A4) - USB Port - Lan - In 2 mặt tự động, chức năng
13 BROTHER HL-L2361DN ***
in qua thiết bị di động: AirPrint, Brother Iprint&Scan, Google Cloud Print (Mực TN2385)
24th 3,180,000

Khổ giấy A4,A5 - 2400x600dpi - 32MB Ram - 30ppm - USB Port - Wireless - Lan - In 2 mặt tự động, chức
14 BROTHER HL-L2366DW ***
năng in qua thiết bị di động:AirPrint, Brother Iprint&Scan, Google Cloud Print (Mực TN2385)
24th 3,585,000

Khổ giấy A4 - 600x600dpi - 32MB Ram- 30ppm - Khay giấy 250 tờ. Khay tay: 01 tờ, Khay giấy ra: 100 tờ, USB
15 BROTHER DCP L2520D 2.0 - Printer - Scan - Copy ,In đảo mặt tự động, mực TN 2385- Drum DR 2385 12th 4,190,000
Loại máy in : laser trắng den , Print , Scan , Copy, Khổ máy in : Tối đa khổ A4, Tốc độ in tối đa : 34 trang/phút,
Tốc độ copy : 34 bản, Tốc độ xử lý : 600 MHz, Tốc độ scan : 22,5 ipm, Bộ nhớ ram : 128MB, Độ phân giải :
600 x 600 dpi, HQ 1200, Chuẩn kết nối : USB 2.0 , Wireless, Chức năng đặc biệt : In 2 mặt tự động , khả năng
16 BROTHER DCP B7535DW kết nối wifi, Mực in sử dụng : TN-B022, Cụm trống : DR-B022, Tƣơng thích với các hệ điều hành : Windows 7
12th 5,480,000
SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008,2012 R2, 2016, MacOS V10.10.5, 10.11.x, 10.12.x, CUPS.,LPD/LPRng, Khay giấy : 250
tờ, Khay ADF: 50 tờ
Khổ giấy A4- 2400x600dpi - 32MB Ram - 30ppm - USB 2.0 - Khay giấy 250 tờ, Khay nạp tài liệu tự động ADF
17 BROTHER MFC L2701D 35 tờ, Brother IPrint & Scan, AirPrint, Coogle Clout Print, Fax only Windows - In laser/Fax laser/ 12th 5,380,000
Photocopy/ Scan/ In hai mặt tự động ( Mực TN-2385, Drum DR-2385)

Khổ giấy A4- 2400x600dpi - 32MB Ram - 30ppm - USB 2.0 - Khay giấy 250 tờ - Khay giấy tay 1 tờ , Khay nạp tài
18 BROTHER MFC L2701DW liệu tự động ADF 35 tờ, Brother IPrint & Scan, AirPrint, Coogle Clout Print, Fax only Windows - In 12th 6,250,000
laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan / In hai mặt tự động/ Wireless ( Mực TN-2385, Drum DR-2385)

Printer ( 1- 3 user ), A4, Print Up to 19 ppm (letter) ; As fast as 8.4 sec ; Processor 500 MHz ; Memory 8
MB , Print up to 600 x 600 x 2 dpi ; HP FastRes 1200 ; Recommended monthly page volume 100 to 1000
19 HP LaserJet Pro M15A W2G50A **** pages ; Duty cycle Up to 8.000 pages ; Input 150-sheet input tray; output : 100 sheet . Display : LED ;
12th 1.649.000**
Conection : Hi-Speed USB 2.0 port, Supplies: HP48A CF248A ( 1000 page)

Printer ( 1- 3 user ) Wireless, A4, Print Up to 19 ppm (letter) ; As fast as 8.4 sec ; Processor 500 MHz ;
Memory 8 MB , Print up to 600 x 600 x 2 dpi ; HP FastRes 1200 ; Recommended monthly page volume
100 to 1000 pages ; Duty cycle Up to 8.000 pages ; Input 150-sheet input tray; output : 100 sheet .
20 HP LaserJet Pro M15W W2G51A **** Display : LED ; Apple AirPrint™; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certified; Wi-Fi Direct, HP Smart App .
12th 2.285.000**
Conection : Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wif 802.11b/g/n
Supplies: HP48A CF248A ( 1000 page)

Công nghệ in Laser, Tốc độ in Lên đến 20 trang/phút, Độ phân giải Tối đa 1.200 x 1.200 dpi, Bộ nhớ 64MB. Kết
nối Cổng USB 2.0, không dây 802.11 b/g/n, Sử dụng mực HP 105A ( năng suất ~ 1000 trang) W1105A; mực HP
21 Máy in HP Laser 107W 4ZB78A 106A ( năng suất ~ 1000 trang) W1106A; mực HP 107A (năng suất ~1000 trang) W1107A. Số lƣợng ngƣời dùng 12 th CALL
1-5 Ngƣời. Nguồn Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240
VAC, 50/60 Hz

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 106
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøCông
ñaëtnghệ
muain haø ng Chức
Laser, tröïc năng
tieáp In,
taïsao
i WEBSITE:
chép, quét , www.nova.com.vn
Bộ nhớ 128MB , Độ phân-giải:
ÑT:39253683
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi,
Tốc độ in Lên đến 20 trang/phút , Tốc độ sao chép Lên đến 20 bản sao/phút, Độ phân giải bản sao Lên tới 600
Máy in đa chức năng Laser HP MFP x 600 dpi, Số lƣợng ngƣời dùng 1-5 ngƣời, Kết nối USB 2.0 - Wi-Fi 802.11b/g/n . Nguồn Điện áp đầu vào 110
22 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz. Sử dụng mực HP 105A (
12 th 3,190,000
M135w 4ZB83A
năng suất ~ 1000 trang) W1105A; mực HP 106A ( năng suất ~ 1000 trang) W1106A; mực HP 107A (năng suất
~1000 trang)

Print-Scan-Copy ( 1-3 users ), A4, Print and copy speed of up to 19 ppm(letter), As fast as 8.2 sec , Up to 600
x 600 dpi, HP FastRes 1200 (1200 dpi quality) , 32 MB RAM, 500 MHz processor, Scan : Flatbed ; Copy :
19ppm ( letter ) , up to 99 copies , phóng 25% - 400% , Display description : 7 Segment LED ; Duty cycle
23 HP LaserJet Pro MFP M28A W2G54A *** (monthly, letter) , in put : 150 sheet , out put : 100 sheet , Duty Cycle : 8,000 pages , Recommended monthly
12th 3,290,000
page volume 100 to 1,000 . Conection : Hi-Speed USB 2.0 port (device), Supplies: HP48A CF248A ( 1000
page)

Print-Scan-Copy - Wireless ( 1-3 users ), A4, Print and copy speed of up to 19 ppm(letter), As fast as 8.2 sec ,
Up to 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (1200 dpi quality) , 32 MB RAM, 500 MHz processor, Scan : Flatbed ;
Copy : 19ppm ( letter ) , up to 99 copies , phóng 25% - 400% , Display description : icon LCD ; Duty cycle
24 HP LaserJet Pro MFP M28W W2G55A (monthly, letter) , in put : 150 sheet , out put : 100 sheet , ID copy button , pages , Recommended monthly 12th 3,785,000
page volume 100 to 1,000 , Duty Cycle : 8000pages . Apple AirPrint; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certifed;
Wi-Fi Direct, HP Smart App . Conection : Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wif 802.11b/g/n, Supplies: HP48A
CF248A ( 1000 page)

In laser trắng đen , Độ phân giải lên đến 600 x 600 x 2 dpi, Tốc độ in lên đến 20 trang/phút, Bộ nhớ 32MB ,
Máy in HP Neverstop Laser 1000W-
25 Khổ giấy in A6; A5; A4, Kết nối USB 2.0, Kết nối mạng Wi-Fi 802.11b/g/n , Mực đổ chính hãng HP 103A/AD( 12th 3,949,000
4RY23A 103A là 2500 trang/ 103AF là 5000 trang)

Máy In HP Neverstop Laser MFP 1200A- In laser trắng đen, sao chép, quét, Độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi x 2 dpi, Tốc độ in lên đến 20 trang/phút,
26 4QD21A Bộ nhớ 64MB, Khổ giấy in A6; A5; A4, Kết nối USB 2.0, Mực đổ chính hãng HP 103A/AD( 103A là 2500 trang/ 12th 4,940,000
KM: Tặng 400.000(SLCH) 103AF là 5000 trang)

Máy in HP Neverstop Laser MFP 1200W- In laser trắng đen, sao chép, quét, Độ phân giải Up to Up to 600 x 600 x 2 dpi, Tốc độ in Lên đến 20 trang/phút,
27 4RY26A Bộ nhớ 64MB. Khổ giấy in A4, Kết nối USB 2.0, Kết nối mạng Wifi 802.11b/g/n, Mực đổ chính hãng HP 12th 4,989,000
KM: Tặng 50.000(SLCH) 103A/AD( 103A là 2500 trang/ 103AF là 5000 trang)

Print - Scan - Copy - Duplex - Network, A4, ADF ( 35 sheet ), Up to 28ppm (letter), as fast 8s, 1200*1200
Máy in HP LaserJet Pro MFP dpi, Apple AirPrint, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria -certified , 800Mhz , 256MB , input: 10 sheet

4.989.000**
priority & 250 sheet trays, Duty cycle (monthly, A4) : Up to 30,000 pages , Recommended monthly page volume
28 M227SDN-G3Q74A 12th
: 250 to 2,500 . Display : 2 line LCD control panel , Copy up to 28 cpm, Up to 600 x 600 dpi , Scan up to 15 ppm
KM: Tặng 50.000(SLCH) (B&W) . Connectivity : 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Ethernet 10/100Base-TX , Supplies: HP30A CF230A (1600 pages )
or CF230X ( 3500 page ) & Drum HP32A CF232A ( 23.000 page )
Print-Scan-Copy-Fax ) Duplex , Network, A4, ADF ( 35 sheet ), Up to 28ppm (letter), as fast 8s,
1200*1200 dpi, Apple AirPrint, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria -certified , 800Mhz ,
HP LaserJet Pro MFP M227fdn G3Q79A 256MB , input: 10 sheet priority & 250 sheet trays, Duty cycle (monthly, A4) : Up to 30,000
29
KM: Tặng 50.000(SLCH) pages , Recommended monthly page volume : 250 to 2,500 . Display : 2 line LCD control panel ,
12th 5,780,000
Copy up to 28 cpm, Up to 600 x 600 dpi , Scan up to 15 ppm (B&W) . Connectivity : 1 Hi-Speed
USB 2.0, 1 Ethernet 10/100Base-TX. 1 phone line (in) , 1 phone line ( out ), Supplies: HP30A
Print - Scan - Copy - Fax - Duplex - Wireless - Network, A4, ADF ( 35 sheet ), Up to 28ppm (letter), as
fast 8s, 1200*1200 dpi, HP ePrint;Wi-Fi Direct printing , AirPrint 1.5 with media presence sensor, Google Cloud
Máy in HP LaserJet Pro MFP Print™ 2.0, NFC touch-to-print enabled, 800Mhz , 256MB , input: 10 sheet priority & 250 sheet trays, Duty cycle

6,889,000
(monthly, A4) : Up to 30,000 pages , Recommended monthly page volume : 250 to 2,500 . Display : 2.7-in touch
30 M227FDW-G3Q75A 12th
screen, LCD (color graphics) , Copy up to 28 cpm, Up to 600 x 600 dpi , Scan up to 15 ppm (B&W), Fax
KM: Tặng 100.000(SLCH) 3s/page, Connectivity : 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 (host), 1 Ethernet 10/100Base-TX, 1 phone line
(in), 1 phone line (out), Wireless, NFC, Supplies: HP30A CF230A (1600 pages ) or CF230X ( 3500 page ) & Drum
HP32A CF232A ( 23.000 page )
A4, Up to 30ppm (Letter/A4), up to 600 x 600dpi, Processor 266MHZ, Memory 16MB,
recommended month volume 500 to 2,500 pages, Duty cycle up tp 2,500 pages, input 50 sheet
31 Máy in HP LaseJet P2035 CE461A
multipupose tray 1, 250 sheets tray 2. Out put: 150 sheet output bin. Connection : IEEE 1284
12th call
compliant parallel port, one Hi-Speed USB 2.0 port. Use: CE505A (2,300 standad pages)
HP M402N-C5F93A
32
KM: Tặng Gram giấy (SLCH)
Khổ giấy A4 - 1200x1200dpi,128 MB, 38ppm, màn hình LCD hiển thị - Kết nối USB 2.0, Lan 1G (Mực CF226A) 12th 4.290.000**
Duplex, Network , A4, Up to 40pm (Letter), Processor 1200MHz, Memory 256MB, Display Type 2-line backlit
LCD graphic display , up to 1200 x 1200dpi, As fast as 6.3 sec , HP FastRes 1200, Resolution Enhancement
Máy in HP LaserJet Pro 400 M404DN technologu ( Ret),, Recommended monthly volume: 750 to 4,000 pages, duty cycle 80,000 pages. In put: 100
33 W1A53A sheet multipurpose tray 1, 250 sheet tray 2; out put: 150 sheet output bin, Duplex . Connectivity :Apple 12th 5,980,000
KM: Tặng 100.000(SLCH) AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable
for easy printing ; Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet
10/100/1000BASE-T network , Use: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standerd pages )
Duplex , Network , Wireless, A4, Up to 40pm (Letter), Processor 1200MHz, Memory 256MB, Display Type 2-line
backlit LCD graphic display , up to 1200 x 1200dpi, As fast as 6.3 sec , HP FastRes 1200, Resolution
Enhancement technologu ( Ret),, Recommended monthly volume: 750 to 4,000 pages, duty cycle 80,000
Máy in HP LaserJet Pro 400 M404DW
pages. In put: 100 sheet multipurpose tray 1, 250 sheet tray 2; out put: 150 sheet output bin, Duplex .
34 W1A56A Connectivity :Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™
12th 6,180,000
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing ; Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host
USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
Use: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standerd pages )
Print-Scan-Copy-Fax-email, Duplex , Network ( 3 - 10 user ), A4, ADF, Up to 38ppm (A4), ePrint , As fast as 8
sec, FastRes & ProRes 1200, 1200Mhz, 512MB , input: 100 sheet & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, Scan : Up to
29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color) , Copy : 38ppm , FAX : 3s/page ( 300*300dpi).
Máy in HP LaserJet Pro MFP M428FDN
35 Recommended monthly page volume 750 to 4000 , Duty cycle (monthly, A4) Up to 80,000 pages, Display : 3-in 12th 8,185,000
W1A29A (7.5 cm) intuitive color touchscreen (CGD) , HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print
2.0, Mobile Apps, Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0;1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN
10/100/1000BASE-T network, Use: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standerd pages )

Print-Scan-Copy-email, Duplex , Network ( 3 - 10 user ), A4, ADF, Up to 38ppm (A4), ePrint , As fast as 8 sec,
FastRes & ProRes 1200, 1200Mhz, 512MB , input: 100 sheet & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, Scan : Up to 29
Máy in HP LaserJet Pro MFP M428FDW ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color) , Copy : 38ppm . Recommended monthly page volume 750 to
36 W1A30A 4000 , Duty cycle (monthly, A4) Up to 80,000 pages, Display : 3-in (7.5 cm) intuitive color touchscreen (CGD) , 12th 8,280,000
KM: Tặng 150.000(SLCH) HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps, Conection : 1 Hi-Speed USB
2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5
GHZ Wi-Fi radio , Use: HP76A/X : CF276A/X ( 3.000 or 10.000 standerd pages )"
Printer (Duplex, Network),A4 , up to 45ppm (Letter) , 1.5GHz processor, 256MB First Page Out As fast as
5.7 sec ( letter); Number of users : 5-15 Users ; Print quality black (best) : 600 x 600 dpi, Up to 4800 x
600 enhanced dpi , 550 sheet tray & 100 sheet multi-purpose tray, Display 2-line LCD (text) ,
37 HP LaserJet Pro M501dn J8H61A Recommended monthly volume: 1500 to 6000 pages, duty cycle 100,000 pages ,HP ePrint, Apple 12th 13,990,000
AirPrint™, Mopria-certified , Connectivity Std : Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet
10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T,Use : CF287A ( 9000 page ) or CF287X ( 18.000
pages )

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 107
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
ePrint ( Print-Scan-Copy ) , A3 , Up to 20ppm (letter) A4 , up to 12ppm ( letter ) A3, ePrint , As fast as 9.6
sec, FastRes & ProRes 1200, 500Mhz, 128MB , HP PCL 5e, 6 & PS Lvl 3 emulation, , input: 100 sheet &
250 sheet trays, Recommended monthly page volume Up to 2,000 pages , Duty cycle (monthly, A4) up to
38 HP LaserJet Pro MFP M433A - 1VR14A 40,000 pages, Display 4 line LCD , 1 Hi-Speed USB 2.0 Device;
12th 9,980,000
Use HP 56A ( CF256A 7,400 pages) or HP 56X ( CF256X 12,300 pages ) & Drum HP 57A ( CF257A ~80,000
pages )

Khổ giấy A3, Print Up to 35 ppm(A4), 18ppm (A3) , first page out: 9 sec, HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript 3
emulation, PCLm , Up to 1200 x 1200 dpi, 256MB, Processor speed 750Mhz, 2-in, 4-line LCD (color text and
39 HP M706N-B6S02A ****** graphics) , Paper trays : tray 100 sheet & tray 250 sheet , Output: Up to 250 sheets , HP ePrint . Connectivity : 1 36th 20,550,000
USB 2.0 device port; 1 fast Ethernet 10/100 . Duty Cycle 65.000 pases . (Mực : CZ192A)

ePrint ( Print-Scan-Copy-Fax ) Duplex , Wireless, A4, ADF, Up to 40ppm (letter), ePrint , As fast as 8 sec,
FastRes & ProRes 1200, 1200Mhz, 256MB , input: 100 sheet & 250 sheet trays, 50 sheet ADF, Scan : Up
to 47 ipm (B&W), up to 30 ipm (color) from ADF; up to 26 ppm/47 ipm (B&W), up to 21 ppm/30 ipm
(color) from Norma speed( letter) , Copy : 40ppm , FAX : 3s/page ( 300*300dpi). Recommended monthly
40 HP LaserJet Pro MFP M426FDW F6W15A page volume 750 to 4000 , Duty cycle (monthly, A4) Up to 80,000 pages, Display : 3-in (7.5 cm) intuitive
12th 12,690,000
color touchscreen (CGD) , HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified, Google
Cloud Print 2.0, Mobile Apps , Hi-Speed USB 2.0, Host USB, Gigabit Ethernet 10/100/1000T network,
wireless 802.11b/g/n, Easy-access USB. Use: CF226A or X ( 3.100 or 9000 standerd pages )

In Laser, Scan, Copy, Kết nối mạng Lan , Khổ giấy: A3, A4, Độ phân giải: 1200x1200 dpi, Tốc độ
in trắng đen: Up to 23 ppm, Bộ nhớ Tích hợp: 128 MB, Kết nối: USB 2.0 - A3 , ADF, Up to 23ppm
(letter, A4), 12PPM (A3), ePrint , Black: As fast as 8.8 sec ,Print languages : PCL5E, PCL6 , 600Mhz,
128MB , Scanner type : D-CIS , Copy : 23 ppm ( letter ) , maximun : 999 pages , input: 100 sheet & 250
41 Máy in HP MFP M436n (W7U01A)
sheet trays, output : 250 sheet , Recommended monthly page volume Up to 2,000 pages , Duty cycle
12th 13,280,000
(monthly, A4) up to 50,000 pages, Display : 4-Line LCD ; Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1
Fast Ethernet 10/100Base-TX . Use HP 56A ( CF256A ~7,400 pages) or HP 56X ( CF256X ~12,300
pages ) & Drum HP 57A ( CF257A ~80,000 pages )
In Laser-Scan-Copy , A3 Network, Duplex, Khổ giấy A3 , Up to 23ppm (letter, A4), 12PPM (ipm, 2
mặt), ePrint , Black: As fast as 8.8 sec , Print languages : PCL5E, PCL6 , 600Mhz, 128MB , Scanner
type : D-CIS , Copy : 23 ppm ( letter ) , maximun : 999 pages , input: 100 sheet & 250 sheet trays,
Máy in HP LaserJet MFP M436DN
42 output : 250 sheet , Recommended monthly page volume Up to 2,000 pages , Duty cycle (monthly, A4) 12th 18,550,000
(2KY38A) up to 50,000 pages, Display : 4-Line LCD ; Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Fast Ethernet
10/100Base-TX .Use HP 56A ( CF256A ~7,400 pages) or HP 56X ( CF256X ~12,300 pages ) & Drum
HP 57A ( CF257A ~80,000 pages )
In laser , Scan, Copy, In 2 mặt tự động, Kết nối mạng Lan, Khổ giấy:
A3, A4, Độ phân giải: 1200x1200 dpi, Tốc độ in trắng đen: Up to 23
ppm, Bộ nhớ Tích hợp: 128 MB , Kết nối USB 2.0,A3 Network,
DuplexA3 , ADF 100sheet , Up to 23ppm (letter, A4), 12PPM (A3),
ePrint , Black: As fast as 8.7 sec , Print languages : PCL5E, PCL6 ,
600Mhz, 128MB , Scanner type : D-CIS , Copy : 23 ppm ( letter ) ,
43 Máy in HP MFP M436nda (W7U02A) duplex copy , maximun : 999 pages , input: 100 sheet & 250 sheet 12th 26,100,000

trays, output : 250 sheet , Recommended monthly page volume Up to


2,000 pages , Duty cycle (monthly, A4) up to 50,000 pages, Display :
4-Line LCD ; Conection : 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Fast
Ethernet 10/100Base-TX .Use HP 56A ( CF256A ~7,400 pages) or HP
56X ( CF256X ~12,300 pages ) & Drum HP 57A ( CF257A ~80,000
pages )
Color Laser - In laser màu
Tốc độ in A4 : 16 trang đen /phút , 04 trang màu/ phút , Tgian in bản đtiên 24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W),
Độ phân giải 2400 x 600 dpi, Bộ nhớ 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ), Giấy vào Khay giấy cassette 150 tờ,
1 Canon LBP 7018C Kết nối USB 2.0 tốc độ cao , In Laser Màu A4 Mực Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p), Made in China , 12th 6,190,000
Công Suất 15.000 trang / tháng

A4, Up to 16 ppm (color/ black ) letter, Up to 600 x 600 dpi , first pg out < 11.5 sec ( black ), 800 MHz , 128 MB
HP Color LaserJet M154A (T6B51A) memory , 150 - 1500page/month , duty cycle Up to 30.000, Input Up to 150, output 100, HP PCL 6, HP PCL 5c,
2 12th 6.389.000**
KM: Tặng 100.000đ (SLCH) HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF , Hi-Speed USB 2.0 port ,use : CF510A/511A/512A/513A ( HP
204A )
Printer ( in, scan, copy ) Network ,A4, Up to 16 ppm (black/color) letter , As fast as 16 sec Black , Black: As fast
as 11.8 sec Color: As fast as 13.7 sec , 600*600dpi, 800 MHz processor,256 MB DDR, 128 MB Flash , HP ePrint,
Apple AirPrint™. Scan : Flatbed , 14 ppm .. Copy : up to 99 pages , 25% - 400% . Print languages : HP PCL 6, HP
HP Color LaserJet Pro MFP M180N
3 PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF . 150 sheet input tray. 100 sheet output tray. Display 12th 7,785,000
T6B70A : 7 segment ICON LCD , Recommeded monthly page volume up to 150 to 1500 pages , Monthly Volume (Duty
Cycle): Up to 30,000 pages , Standard Connectivity: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100Base-
TX network port

Printer ( in, scan, copy, Fax ) Wireless : A4, ADF : 35 sheet, Up to 16 ppm (black/color) letter , As fast as 16 sec
Black , Black: As fast as 11.8 sec Color: As fast as 13.5 sec , 600*600dpi, 800 MHz processor,256 MB DDR, 128
MB Flash , HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps . Scan :
Flatbed, ADF , 14ppm , Up to 300 x 300 dpi (ADF), Up to 1200 x 1200 dpi (Flatbed) . Copy : up to 99 pages , 25%
HP Color LaserJet Pro MFP M181FW- - 400% . Fax : 33.6 kbps (maximum), 14.4 kbps (default) . Print languages : HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript
4 level 3 emulation, PCLm, PDF, URF . 150 sheet input tray. 100 sheet output tray. Display : 2-line LCD with 26-
12th 9,550,000
T6B71A
button keypad , Recommeded monthly page volume up to 150 to 1500 pages , Monthly Volume (Duty Cycle):
Up to 30,000 pages , Standard Connectivity: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX
network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port
Use : CF510A / 511A / 512A / 513A ( HP 204A )

Network, Wireless, A4, Up to 21 ppm (color/ black ) A4, Up to 600 x 600 dpi , first pg out < 10.9
sec, 800 MHz ,128 MB DDR, 128 MB NAND Flash , 150 - 2500page/month , duty cycle Up to
HP Pro 200 M254NW - T6B59A 40.000, Input Up to 250, output 100, 2-line graphical LCD display with keypad ; HP PCL 6, HP
5 12th 9,750,000
KM: Tặng 100.000 (SLCH) PCL 5 , HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps, Hi-
Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz
wireless , Use : CF500A/501A/502A/503A ( HP 202A ) or CF500X/501X/502X/503X ( HP 202X )

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 108
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøPrinter
ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
( Network, Wireless , Duplex ) A4, Up to 21 ppm (color/ black ) A4, Up to 600 x 600 dpi ,
first pg out < 10.9 sec, 800 MHz , 256 MB memory , 150 - 2500page/month , duty cycle Up to
HP LaserJet Pro 200 Color M254DW- 40.000, Input Up to 250, output 100, Display 2.7'' color grahpic screen , HP PCL 6, HP PCL 5 ,
6 HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps,Hi-Speed
12th 13,880,000
T6B60A
USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless;
Walkup host USB port, Use : CF500A/501A/502A/503A ( HP 202A ) or CF500X/501X/502X/503X (
Printer ( in, scan, copy ) Network, wireless, A4, Flatbed , ADF ( 50sheet ) , Up to 21 ppm
(black/color ) letter, Black (A4, ready): As fast as 10.7 sec; Colour (A4, ready): As fast as 12 sec
, 600*600dpi, 800 MHz processor , 256MB, input tray 150 sheet, output 150 sheet , Display
Type : 6.85 cm (2.7 in) colour graphic touch screen , Scan Speed Up to 26 ppm (b&w),, Scan
HP Color LaserJet Pro MFP M280NW -
7 resolution Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to 1200 x 1200dpi, , Copy max 99 page. HP 12th 13,250,000
T6B80A ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps . Input : 250
sheet, output : 150 sheet . Duty Cycle Monthly Up to 40,000 pages , Recommended Monthly
Volume 150 to 2,500 pages, Connectivity Std : Hi-Speed USB 2.0 port; Built-in Fast Ethernet ,
10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless; Front Host USB
Printer ( in, scan, copy, Fax ) Network, duplex
A4, Flatbed , ADF ( 50sheet ) , Up to 21 ppm (black/color ) letter, Black (A4, ready): As fast as
10.7 sec; Colour (A4, ready): As fast as 12 sec , 600*600dpi, 800 MHz processor , 256MB, input
HP Color LaserJet Pro MFP M281FDN tray 150 sheet, output 150 sheet , Display Type : 6.85 cm (2.7 in) colour graphic touch screen ,
8 Scan Speed Up to 26 ppm (b&w),, Scan resolution Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to
12th 15,350,000
T6B81A
1200 x 1200dpi, , Copy max 99 page. Fax : 33.6 kbps . HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-
certified; Mobile Apps . Input : 250 sheet, output : 150 sheet . Duty Cycle Monthly Up to
40,000 pages , Recommended Monthly Volume 150 to 2,500 pages, Connectivity Std : Hi-Speed
Printer ( in, scan, copy, Fax ) Network, duplex , Wireless
A4, Flatbed , ADF ( 50sheet ) , Up to 21 ppm (black/color ) letter, Black (A4, ready): As fast as
10.7 sec; Colour (A4, ready): As fast as 12 sec , 600*600dpi, 800 MHz processor , 256MB, input
HP Color LaserJet Pro MFP M281FDW tray 150 sheet, output 150 sheet , Display Type : 6.85 cm (2.7 in) colour graphic touch screen ,
9 Scan Speed Up to 26 ppm (b&w),, Scan resolution Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to
12th 21,300,000
T6B82A
1200 x 1200dpi, , Copy max 99 page. Fax : 33.6 kbps . HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-
certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps . Input : 250 sheet, output : 150 sheet . Duty
Cycle Monthly Up to 40,000 pages , Recommended Monthly Volume 150 to 2,500 pages,

INK - MỰC IN (Giá đã bao gồm VAT)

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CRG 137,CRG 337, dùng cho máy Canon Image
1 Mực G&G NT-PC137C Class MF229dw,MF226dn,MF216n,MF224dw,MF222dw, MF217w,MF211,MF212w,MF227dw (~ N/A 390,000
2400 trang độ phủ mực 5%)
Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM HP CF248A, dùng cho máy HP M15, MFP M28 ( in
2 Mực G&G NT-PH248C
1,000 trang- độ phủ mực 5%)
N/A 690,000
Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM HP : Q2612A, Canon : CRG 303,CRG FX9
HP LaserJet 1020,1022,1022n,1022nw,3015,3020,3030,3050,3052,3055,M1005 MFP,M1300
3 Mực G&G NT-PH2612U
MFP,1319f MFP
N/A 390,000
Canon LBP 2900,3000.. ( in 2,000 trang- độ phủ mực 5%)
Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CE278A,CRG-326,CRG-328 ( in 2,100 trang- độ phủ
mực 5%), HP LaserJet Pro P1560,P1566,P1606dn,M1536dnf MFP;Canon
4 Mực G&G NT-PH278CU MF4410,MF4412,MF4420n,D520,D530,D550,MF4450,MF4452, MF4550d, MF4570dn, MF4570dw, N/A 450,000
MF4770n,MF4880dw, MF4890dw;MF4410,MF4430,MF4450,MF4580dn,FAX-L150,FAX-
L170,LBP6200d;FAXPHONE L100,L190
Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CF279A ( in 1000 trang- độ phủ mực 5%), HP
5 Mực G&G NT-PH279C
Laserjet Pro M12a,M12w;MFP M26a,M26w,M26nw
N/A 490,000

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CF280A ( in 2700 trang- độ phủ mực 5%),HP
6 Mực G&G NT-PH280C LaserJet Pro 400 M401,M401a,M401n,M401d,M401dn,M401dne,M401dw,MFP M425,MFP N/A 490,000
M425dn,MFP M425dw

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM HP : CF283A (in 1500 trang- độ phủ mực 5%)
7 Mực G&G NT-PH283C
HP Laser 125A,M127,M201,M225MFP
N/A 390,000

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CE285A,CRG 325 (in 1600 trang- độ phủ mực 5%),
8 Mực G&G NT-PH285C HP LaserJet Pro P1102,P1102w,1214nfh,M1132,M1212nf MFP,M1217nfw MFP;HotSpot LaserJet N/A 390,000
Pro M1218nfs;Canon imageCLASS MF3010 MFP;i-SENSYS LBP-6000,6000B,6020,6020B,MF-3010)

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM HP : CB435A,CB436A,CE285A, Canon : CRG 125,
CRG 312,CRG313 ( in 2,000 trang- độ phủ mực 5%)
9 Mực G&G NT-PH435CU
HP Laserjet P1005,P1006,P1505,P1505N,M1120,M1120 MFP,M1522,1522F,M1522N,M1522NF,,
N/A 390,000
M1550,P1102,P1102W,PRO M1130,M1212NF

Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM CB436A,CRG 313 (in 2000 trang- độ phủ mực
10 Mực G&G NT-PH436C 5%),HP LaserJet P1505,1505n,M1120 MFP,M1120n MFP,M1522n MFP,M1522nf MFP;Canon i- N/A 390,000
SENSYS LBP-3250
Mực thay thế, Tƣơng thích với các mã OEM HP : CE505A,CF280A, Canon : CRG319,CRG519 (in
2,300trang- độ phủ mực 5% )
11 Mực G&G NT-PH505CU HP LaserJet P2035 , P2055d,P2055dn,P2055x,HP LJ M401,M401a,M401n,M401d, N/A 450,000
Canon LBP6300dn,6310dn,6650dn,6670dn,6680x, MF5840dn,MF5880dn,MF5940dn,MF5980dw,
Canon P6300,6300dn,6600,6650,6650dn,MF5870dn, MF5980dw
Mực thay thế dùng cho máy HP Laserjet Pro M102A,M102W;MFP M130a,M130nw,M130fn,M130fw
12 Mực G&G NT-PH217C
( in 1,600 trang - độ phủ mực 5% )
N/A 690,000

Mực thay thế tƣơng thích với HP CF226A, dùng cho máy in HP LaserJet Pro
13 Mực G&G NT-CH226C
M402n,M402dn,M402dw,MFP M426fdw,MFP M426fdn , ( in 3.100 trang- độ phủ mực 5% )
N/A 1,050,000

Mực Laser màu đen dùng cho máy in HP Neverstop 1000W (4RY23A), MFP 1200A-4QD21A, MFP
14 Mực in HP 103A
1200W-4RY26A (~ 2.500 trang tiêu chuẩn - độ phủ 5%).
N/A 234,000

15 HP Q5949A Mực Laser đen : HP 1160 , 1320 N/A 2,349,000


16 HP Q2610A (HP 10A) Mực Laser đen : LASERJET 2300 printer series ( 6.000 pages) N/A 1,990,000
17 HP Q2612A Mực Laser đen : HP 1010,1015,1018,1020,1022,M1005, 3015, 3020, 3030, 3050, M1319F N/A 1,985,000

18 HP Q7551A Mực Laser đen : HP P3005 , P3035 N/A 2,200,000

19 HP Q7553A Mực Laser đen : HP P2015 , P2014 N/A 2,279,000


20 HP CB435A Mực Laser đen : HP P1005 , 1006 N/A 1,685,000
21 HP CB540A Mực Laser đen : HP 1215, HP 1515N , HP 1518N N/A 1,885,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 109
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
22 HP CB541A / CB542A/ CB543A Mực Laser màu : HP 1215, HP 1515N , HP 1518N N/A 1,745,000
23 HP CE278A Mực Laser đen : HP P1506, P1606 ( 2100 trang độ phủ 5%) N/A 1,835,000
24 HP CE285A Mực Laser đen : HP P1102 , P1102W, 1212NF, M1132 N/A 1,580,000
25 HP CE505A Mực Laser đen : HP 2055, 2035, 2055D N/A 1,945,000
Mực Laser đen : HP M102A/M102W/M130A/M130FN/M130FW/M130NW
26 HP CF217A
(1600 trang độ phủ 5%)
N/A 1,420,000

27 DRUM HP CF219A (HP 19A) DRUM FOR LASERJET M102A , M102W, M130 ( 12.000 pages) N/A 1,600,000

28 HP CF226A Mực Laser đen : HP M402N, M402D, M402DN N/A 2,385,000


29 Mực HP CF230A Mực Laser đen dùng cho máy HP M227SDN, M227FDW (1600 trang độ phủ mực 5%) N/A 1,525,000
Mực Laser đen dùng cho máy HP LaserJet Pro M15a / M15w/ M28a / M28w (1.000 trang độ phủ
30 Mực HP CF248A
5%)
N/A 1,195,000
31 Mực HP CF256A Mực Laser đen dùng cho máy HP LJ Pro MFP M436NDA/ M436N - 7400 trang (độ phủ 5%) N/A 959,000
32 Mực HP CF276A ( HP 76A ) Mực Laser đen dùng cho máy LASERJET M404, M428 ( 3000 trang độ phủ 5%) N/A 2,900,000
33 HP CF279A (HP 79A) Mực Laser đen dùng cho máy HP LASERJET M12, M26 ( 1000 pages) N/A 1,350,000
34 HP CF280A Mực Laser đen : HP PRO 400-M401D, M401N, 401DN N/A 2,285,000
35 HP CF283A Mực Laser đen : HP M127FN, M125A, M201N, M201DW, M225DW N/A 1,505,000
36 HP CZ192A (HP 93A) Mực Laser đen : HP M435 printer series ( 12.000 pages) N/A 4,620,000
37 HP CE310A Mực Laser đen : HP CP1025 N/A 1,260,000
38 HP CE311A/312A/313A Mực Laser màu : HP CP1025 N/A 1,405,000
39 HP CE320A Mực Laser đen : HP 1525, 1525NW N/A 1,750,000
40 HP CE321A/ 322A/ 323A Mực Laser màu : HP 1525, 1525NW N/A 1,670,000
41 HP CE410A Mực Laser đen : HP CLJ M375 / M451/M475 ( 2200 trang, độ phủ mực 5%) N/A 2,045,000
42 HP CE411A/ CE412A/ CE413A Mực Laser màu : HP CLJ M375 / M451/M475 ( 2600 trang, độ phủ mực 5%) N/A 2,760,000
43 HP CF210A Mực Laser đen : HP M251NW N/A 1,615,000
44 HP CF211A/212A/213A Mực Laser màu : HP M251NW N/A 2,095,000
45 HP CF350A Mực Laser đen : HP M176N-CF547A N/A 1,385,000
46 HP CF351A/352A/353A Mực Laser màu : HP M176N-CF547A N/A 1,429,000
47 HP CF400A Mực Laser đen : HP LaserJet M252, M277, M274 ( 1400 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,625,000
48 HP CF401A/CF402A/CF403A Mực Laser màu : HP LaserJet M252, M277, M274 ( 1400 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,825,000
49 Mực in HP CF410A Mực Laser đen : Black Toner for CLJ M452, M477 ( 2300 pages) N/A 2,040,000
50 Mực in HP CF411A Mực Laser màu : Cyan Toner for CLJ M452, M477 ( 2300 pages) N/A 2,680,000
51 Mực in HP CF412A Mực Laser màu : Yellow Toner for CLJ M452, M477 ( 2300 pages) N/A 2,680,000
52 Mực in HP CF413A Mực Laser màu : Magenta Toner for CLJ M452, M477 ( 2300 pages) N/A 2,680,000
53 Mực in HP CF500A Mực Laser đen : HP LaserJet M254, M280 , M281 Black Crtg ( ~ 1400 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,550,000
54 Mực in HP CF501A Mực Laser màu : HP LaserJet M254, M280 , M281 Cyan Crtg ( ~ 1300 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,840,000
55 Mực in HP CF502A Mực Laser màu : HP LaserJet M254, M280 , M281 Yellow Crtg ( ~ 1300 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,840,000
56 Mực in HP CF503A Mực Laser màu : HP LaserJet M254, M280 , M281 Magenta Crtg ( ~ 1300 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,840,000
57 Mực in HP CF510A Mực Laser đen : HP LaserJet M154, M180, M181 Black Crtg ( 1100 trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,220,000

58 Mực in HP CF511A Mực Laser màu : HP LaserJet M154, M180, M181 Cyan Crtg ( 900trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,340,000

59 Mực in HP CF512A Mực Laser màu : HP LaserJet M154, M180, M181 Yellow Crtg ( 900trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,340,000

60 Mực in HP CF513A Mực Laser màu : HP LaserJet M154, M180, M181 Magenta Crtg ( 900trang, độ phủ mực 5%) N/A 1,340,000
61 Mực in HP M0H54AA (GT52) Mực phun màu xanh : Dùng cho loại máy HP GT5810/ GT5820 - 8000 trang (độ phủ 5%) N/A 235,000
62 Mực in HP M0H55AA (GT52) Mực phun màu đỏ : Dùng cho loại máy HP GT5810/ GT5820 - 8000 trang (độ phủ 5%) N/A 235,000
63 Mực in HP M0H56AA (GT52) Mực phun màu vàng : Dùng cho loại máy HP GT5810/ GT5820 - 8000 trang (độ phủ 5%) N/A 235,000
64 Mực in HP M0H57AA (GT51) Mực phun màu đen : Dùng cho loại máy HP GT5810/ GT5820 - 5000 trang (độ phủ 5%) N/A 235,000
65 HP F6V27AA (HP680) Mực phun đen : 1115-F5S21A , 2135-F5S29B N/A 224,000
66 HP F6V26AA (HP680) Mực phun màu : 1115-F5S21A , 2135-F5S29B N/A 224,000

67 HP C9362WA (92) Mực phun đen : HP DESKJET 5440, OFFICEJET 6310, PSC 1510, PHOTOSMART 7830, C3180 N/A 140.000**
Mực phun đen : HP DESKJET D4160, H470 PHOTOSMART D5160,8030,2575, C4180, OFFICEJET 6310,
68 HP C9364WA (98) ***** K7100 ( 10ml ) N/A 160.000**
69 HP CN045A (950XL) Mực phun đen : HP OJ8100,8600,8600 PLUS N/A 889,000
70 HP CN046A, 047A, 048A (951XL) Mực phun màu : HP OJ8100,8600,8600 PLUS N/A 649,000
71 HP CN053AA (932XL) Mực phun đen : HP OJ6100/6600/6700/7110, 7610, 7612 (900 trang - độ phủ 5%) N/A 789,000
72 HP CN054AA,55AA,56AA (933XL) Mực phun màu : HP OJ6100/6600/6700/7110, 7610, 7612 (730 trang - độ phủ 5%) N/A 389,000
HP L0S60AA (HP Mực phun đen dùng cho máy HP OFFICEJET PRO 8120, 8710, 8720, 8730 (400 trang - độ phủ
73
5%)
N/A 589,000
955A)
HP L0S51AA,L0S54AA,L0S57AA Mực phun màu dùng cho máy HP OFFICEJET PRO 8120, 8710, 8720, 8730 (400 trang - độ phủ
74 N/A 455,000
(HP 955A) 5%)

75 HP CZ107AA/CZ108AA (HP678) Mực phun đen : HP 2515 , 1515-B2L57B, 2545-A9U23B N/A 224,000
76 HP CZ121AA (HP685) Mực phun đen : HP 3525/5525/4615/4625/6525 N/A 209,000
77 HP CZ122AA/ CZ123AA/ CZ124AA(HP685) Mực phun màu : HP 3525/5525/4615/4625/6525 N/A 160,000
78 HP CD887A/ CD888A (703)** Mực phun đen / Màu : HP F735, D730, K209A, 109K, K209G N/A 209,000
79 HP 51645A (HP45) Mực phun đen : HP 710, 820, 895, 920, 930, 970, 1120, 1125, 1180 , 1220,1280 , 9300 N/A 900,000
80 HP C6578DA** Mực phun màu : HP 920C, 930C, 948C, 970C, 990 , 1180C, 1220, 3820 , 1280, 9300 N/A 930,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 110
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
81 EPSON C13T6641/42/43/44 Mực phun đen & màu : EPSON L100/L110/L210/L120/L220/L310//L360/L550/L555/L565/L1300 N/A 158.000**
82 EPSON C13T673100/200/300/400/500/600 Mực phun đen & màu : EPSON L800, L805, L1800, L850 N/A 269,000
83 EPSON C13T00V100 Mực phun màu đen :Dùng cho máy Epson L3110 và Epson L1110 N/A 169,000
84 EPSON C13T00V200 Mực phun màu xanh :Dùng cho máy Epson L3110 và Epson L1110 N/A 169,000
85 EPSON C13T00V300 Mực phun màu đỏ :Dùng cho máy Epson L3110 và Epson L1110 N/A 169,000
86 EPSON C13T00V400 Mực phun màu vàng :Dùng cho máy Epson L3110 và Epson L1110 N/A 169,000
87 EPSON C13T03Y100 Mực phun đen :Dùng cho máy Epson L6190 - L6190 - 4150/4160/6160/6170 N/A 280,000
88 EPSON C13T03Y200 Mực phun màu Cyan: Dùng cho máy Epson L6190 - L6190 - 4150/4160/6160/6170 N/A 209,000
89 EPSON C13T03Y300 Mực phun màu Magenta : Dùng cho máy Epson L6190 - L6190 - 4150/4160/6160/6170 N/A 209,000
90 EPSON C13T03Y400 Mực phun màu Yellow: Dùng cho máy Epson L6190 - L6190 - 4150/4160/6160/6170 N/A 209,000
91 EPSON T0491/92/93/94/95/96 Mực phun đen & màu : EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350 , RX650 N/A 360,000
92 EPSON T1121/T1122/T1123/T1124/1125/1126 Mực phun đen & màu : EPSON R270 , R390 , RX590 , R290 , RX610, TX700W, T50 N/A 360,000
93 EPSON T1221/T1222/1223/1224/1225/1226 Mực phun đen & màu : EPSON T60, 1390 Photo N/A 244,000
94 RIBBON EPSON LQ 300 RIBBON EPSON LQ-300/300+II/500/550/570/580/800/850/850+/870 N/A 115.000**
95 RIBBON EPSON LQ 310 RIBBON EPSON LQ 310 N/A 95.000**
96 RIBBON EPSON LQ 590 RIBBON EPSON LQ 590 N/A 275,000
97 RIBBON EPSON LQ 2170, 2180, 2190 RIBBON EPSON FX-2170, LQ-2070/2170/2080/2180/2190 N/A 395.000**
RIBBON Dùng cho máy OKI ML-1120 Plus, ML-1190 Plus, Tuổi thọ 04 triệu ký tự (10 ngàn tờ hóa
98 RIBBON OKI ML-1120/1190
đơn)
N/A 139.000**

99 Mực in Canon 052 Mực Laser đen : Canon 214DW N/A 2,950,000

100 CANON EP303 Mực Laser đen : CANON 3000, CANON 2900 N/A 1,329,000

101 CANON EP308 Mực Laser đen : CANON 3300 ( in khoảng 2500 trang ) N/A 1.329.000**

102 CANON 325 Mực Laser đen : CANON 6000, 3010AE N/A 1,309,000

103 CANON 326 Mực Laser đen : CANON 6200D ( in khoảng 2000 trang ) N/A 1,299,000

104 CANON 328 Mực Laser đen: CANON 4412,4450,4550D,D520,4820D,4870DN , 4750 N/A 1,429,000

105 CANON 337 Mực Laser đen: CANON MF211, MF212W, MF221D, MF215, MF217W, 151DW N/A 1,479,000

106 CANON 329BK Mực Laser đen : CANON 7018C N/A 1,095,000

107 CANON 329C/M/Y Mực Laser màu : CANON 7018C N/A 1,245,000

108 CANON 331BK Mực Laser đen : CANON 7110Cw, 7100Cn, 8210Cn, 8210Cn N/A 1,549,000

109 CANON 331C/M/Y Mực Laser màu : CANON 7110Cw, 7100Cn, 8210Cn, 8210Cn N/A 1,589,000

110 CANON 725BK Mực phun đen ( lớn ) : CANON 4970 N/A 325,000
111 CANON 726BK/726C/726M/726Y Mực phun đen ( nhỏ ) & màu : CANON 4970 N/A 305,000
112 CANON PGI 750BK (B) Mực phun đen : CANON MG 6370, IP7270, IX6870 N/A 379,000
113 CANON CLI 751BK/C/M/Y Mực phun đen và màu : CANON MG 6370, IP7270, IX6870 N/A 345,000
114 CANON GI 790BK/C/M/Y Mực phun đen và màu : CANON G1000, G2000, G3000 N/A 229,000
115 CANON PG 740BK Mực phun đen : CANON MG 2170, 3170, 3570, MX 377/437 N/A 379,000
116 CANON CL 741CL Mực phun màu : CANON MG 2170, 3170, 3570, MX377/437 N/A 519.000**
117 CANON PG810 Mực phun đen : CANON 2770, 347, 276, BX328, MP496, MP258 , MX357, 416, 426, MP237 N/A 414,000
118 CANON CL811 Mực phun màu : CANON 2770, 347, 276, BX328, MP496, MP258 , MX357, 416, 426, MP237 N/A 529,000
Mực phun màu : CANON iP 1200, iP 1300, iP 1600, iP 1700, iP 1880, iP 2200, iP 2580, iP 6210D, iP 6220D, iP
119 CANON CL41 **** 6320D, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 150, MP 160, MP 180, MP 210, MP 228, MP 450, MP 470, MP 476, MP 460, MP N/A 270,000
198, MP 170, MX 308, MX 318

120 CANON PG47 Mực phun đen : CANON E400, E460 N/A 189.000**
121 CANON CL57 Mực phun màu : CANON E400, E460 N/A 339.000**
122 CANON PG88 Mực phun đen : CANON E510, E600, E610 N/A 295.000**
123 CANON CL98 Mực phun màu : CANON E510, E600, E610 N/A 359,000
124 CANON PG89 Mực phun đen : CANON E560 N/A 305,000
125 CANON CL99 Mực phun màu : CANON E560 N/A 380.000**
126 BROTHER LC37BK Mực phun đen : BROTHER DCP 135C, MFC 260C , DCP150C, 235C N/A 355,000
127 BROTHER LC37C/37M/37Y Mực phun màu : BROTHER DCP 135C, MFC 260C , DCP150C, 235C N/A 235,000
128 BROTHER LC73BK Mực phun đen : BROTHER J430W, MFC J651DW,625DW, 6710DW, 6910DW, N/A 429,000
129 BROTHER LC 73C/73M/73Y Mực phun màu : BROTHER J430W, MFC J651DW,625DW, 6710DW, 6910DW, N/A 280,000
130 BROTHER LC539XLBK Mực phun đen : BROTHER DCP J100/105, MFC J200 N/A 204,000
131 BROTHER LC535XL (C/Y/M) Mực phun màu : BROTHER DCP J100/105, MFC J200 N/A 175,000
132 BROTHER LC563BK Mực phun đen : BROTHER MFC-J2310,J2510,J3520,J3720 N/A 240,000
133 BROTHER LC563 Y/M/C Mực phun màu : BROTHER MFC-J2310,J2510,J3520,J3720 N/A 195,000
134 BROTHER BTD 60BK Mực phun đen : DCP 310,,DCP 710W DCP 510W,MFC -T810W,,MFC T910W N/A 225,000
135 BROTHER BT6000BK Mực phun đen : BROTHER DCP-T300, T700W, T800W N/A 189.000**
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 111
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Mực phun màu : BROTHER DCP-T300,T700W DCP 310,DCP 510W,DCP 710W,MFC-T800W ,MFC -
136 BROTHER BT5000 (C/Y/M) T810W,MFC T910W
N/A 140.000**
137 BROTHER 1010 Mƣc Laser đen : BROTHER HL 1111,1211W, DCP-1511, MFC 1811, DCP 1601, DCP 1616NW, 1916NW N/A 279,000
138 BROTHER 2130 Mƣc Laser đen : BROTHER HL 2140,2150N, 2170W, 7340,7450,7840N,7030,7040 N/A 825,000
139 BROTHER 2025 Mực Laser đen : BROTHER HL 2040, 2070N, DCP7010, 7220, 7420, 7820N - Fax 2820, 2920 N/A 1.190.000*
140 BROTHER 2060 Mực Laser đen : BROTHER HL2130 / 7055 ( in khoảng 700 trang ) N/A 589,000
141 BROTHER 2260 Mực Laser đen : BROTHER HL2240, 2270, 7060, 7470, 7860, 2250DN, 7360, 2840 ( in 1200 trang ) N/A 725,000
142 BROTHER 2280 Mực Laser đen : BROTHER HL 2240D, 2250DN,2270DW, 7360,7860DW, 7060D, 7470, 2840 ( in 2600 trang) N/A 1,195,000
Mực Laser đen : BROTHER HL-L2321D/2361DN/ 2366DW,L2701D,L2701DW, DCP L2520D ( in 2600 trang tiêu
143 BROTHER 2385 chuẩn 5%) N/A 489.000**
Mực Laser đen : BROTHER HL -L5100dn,hl-l 6200dw,hl-l6400dw,mfc -l5700dn,mfc-l5900dw,mfc -l
144 BROTHER TN-3428 6900dw(3.000tr) N/A 1,290,000
Mực Laser đen : BROTHER HL -L5100dn,hl-L 6200dw,hl-L6400dw,mfc -l5700dn,mfc-l5900dw,mfc -l
145 BROTHER TN-3448 6900dw(8.000tr) N/A 1,990,000
MỰC LASER MÀU BROTHER TN263
146 Toner for DCP-L3551CDW/MFC-L3750CDW N/A 1,390,000
BK/Y/C/M
147 BROTHER 351BK/C/M/Y Mực Laser màu : BROTHER HLL8250CDN, 8350CDW, 8850CDW N/A 1,195,000
148 DRUM BROTHER 351CL DRUM : BROTHER HLL8250CDN, 8350CDW, 8850CDW N/A 2,390,000
149 DRUM BROTHER DR 1010 DRUM : BROTHER HL 1111, 1211W, DCP-1511, MFC 1811, DCP 1601, DCP 1616NW,1916NW N/A 680,000
150 DRUM BROTHER 2125 DRUM : BROTHER HL 2140,2150N, 7030,7040,7340,7840N N/A 1,750,000
151 DRUM BROTHER 2025 DRUM : BROTHER HL 2040, 2070N, DCP7010, 7220, 7420, 7820N N/A 2,090,000
152 DRUM BROTHER 2255 DRUM : BROTHER HL 2240, 2250DN, 2270DW, 7360DW, 7055, 7060D, 7860DW N/A 1,360,000
153 DRUM BROTHER DR 2385 DRUM : BROTHER HL-2321D, L2361DN, 2366DW, L2701D,L2701DW, DCP L2520D N/A 680,000
MULTIMEDIA ACESSORIES - PHỤ KIỆN CÁC LOẠI…
NOTEBOOK ACESSORIES - CẶP, BALÔ, TÖI XÁCH … Phụ kiện máy notebook , …
1 Balô SAKOS AGRON 14 -KM: TẶNG KHÓA Balô NOTEBOOK 14 " N/A 620,000
2 Balô SAKOS SUNLIGHT Balô NOTEBOOK 14" / 15" N/A 510,000
3 TÖI BẢO VỆ NOTEBOOK (loại tốt) Làm bằng chất liệu tốt mềm , dày bảo vệ máy Notebook 11.6",13.3",13.8"/ 14" ,15.6" , 16.1" N/A 39,000
CẶP DELL, TOSHIBA, IBM, SONY, ACER, LENOVO ,
4 Asus , HP …
CẶP NOTEBOOK 14" , 15" N/A 105,000
Quạt cầm tay Pisen Meatball , kèm theo gƣơng đa năng , có 5 tốc độ gió tùy chỉnh , không khí
đƣợc phân bố đều , tận hƣởng gió tự nhiên . chức năng có thể để bàn và di động , Vừa là quạt ,
Quạt cầm tay Pisen Meatball TP-F01GXZ
5 vừa là gƣơng ' gƣơng gắn vào quạt để sử dụng mọi lúc mọi nơi , một số pin tích điện trên thị 12th 239,000
(2000mAH, Gƣơng ) trƣờng dùng đƣợc vài lần sạc là sẽ đễ dàng bị hỏng riêng Pin Pisen bền bỉ giúp quạt chạy bền
lâu xua tan đi những cơn nóng mùa hè oi bức , di động Mọi lúc mọi nơi
3 Ổ cắm điện , Vật liệu nhựa PC mới 100%, chống cháy, bền bỉ | Có màng che tiếp xúc điện, an
toàn với trẻ nhỏ . Sử dụng lá đồng phốt pho dày 0.6mm chất lƣợng cao, đàn hồi cực tốt đảm
6 Ổ cắm điện Pisen 003(EP) (3xAC )
bảo không hƣ hại thiết bị cắm vào Công tắc bật/ tắt an toàn, tiện dụng có Led . Bảo vệ quá tải tự
12th 109,000
động
8 Ổ cắm điện . Vật liệu nhựa PC mới 100%, chống cháy, bền bỉ . Có màng che tiếp xúc điện, an
toàn với trẻ nhỏ . Sử dụng lá đồng phốt pho dày 0.6mm chất lƣợng cao, đàn hồi cực tốt đảm
7 Ổ cắm điện Pisen 008(EP) (8 x AC )
bảo không hƣ hại thiết bị cắm vào . Công tắc bật/ tắt an toàn, tiện dụng có Led . Bảo vệ quá tải
12th 249,000
tự động
Ổ điện thông minh có cổng USB tích hợp, ổ điện có thể gắn trên nhiều bề mặt mà không phải
khoan, đục, có thể tái sử dụng nhiều lần. (Lƣu ý không dán lên tƣờng vôi bị mục). Chịu đƣợc
lực treo 1Kg khi gắn lên tƣờng. 3 USB (1x 1A + 2x 2.4A Smart) | + 4 ổ cắm . Vật liệu nhựa PC
Ổ cắm điện Pisen BH-43 ( Ổ dính, 4xAC,
8 mới 100%, chống cháy, bền bỉ |, Có màng che tiếp xúc điện, an toàn với trẻ nhỏ . Sử dụng lá 12th 395,000
3xUSB ) đồng phốt pho dày 0.6mm chất lƣợng cao, đàn hồi cực tốt đảm bảo không hƣ hại thiết bị cắm
vào. Công tắc bật/ tắt an toàn, tiện dụng có Led . Bảo vệ quá tải tự động . Ổ điện thông minh có
khả năng bám dính trên nhiều bề mặt. Thuận tiện cho văn phòng, chung cƣ .
3 cổng USB:1x 1A + 2x 2.4A Smart ; 2 ổ cắm điện . Vật liệu nhựa PC mới 100%, chống cháy, bền
Ổ cắm điện Pisen KY-23(EP) ( 2 x AC , 3 bỉ . Có màng che tiếp xúc điện, an toàn với trẻ nhỏ . Sử dụng lá đồng phốt pho dày 0.6mm chất
9 lƣợng cao, đàn hồi cực tốt đảm bảo không hƣ hại thiết bị cắm vào . Công tắc bật/ tắt an toàn,
12th 280,000
x USB )
tiện dụng có Led . Bảo vệ quá tải tự động

3 cổng USB:1x 1A + 2x 2.4A Smart ; 3 ổ cắm điện . Vật liệu nhựa PC mới 100%, chống cháy, bền
Ổ cắm điện Pisen PSCXB-01U ( 3 x AC , bỉ . Có màng che tiếp xúc điện, an toàn với trẻ nhỏ . Sử dụng lá đồng phốt pho dày 0.6mm chất
10 lƣợng cao, đàn hồi cực tốt đảm bảo không hƣ hại thiết bị cắm vào . Công tắc bật/ tắt an toàn,
12th 279,000
3 x USB )
tiện dụng có Led . Bảo vệ quá tải tự động
5 ổ cắm 2 chân, công tắc chung, Công suất lên đến 2500W (250V x 10A), Nắp che an toàn cho trẻ
11 Ổ cắm điện dài 3m Mpower MP-153
em, Chiều dài dây 3m
N/A CALL
5 ổ cắm 2 chân, công tắc chung, Công suất lên đến 2500W (250V x 10A), Nắp che an toàn cho trẻ
12 Ổ cắm điện dài 5m Mpower MP-155
em, Chiều dài dây 5m
N/A 124,000
4 ổ cắm 3 chân, công tắc riêng, Công suất lên đến 2500W, Cầu chì chống quá tải, Nắp che an
13 Ổ cắm điện dài 3m Mpower MP-243S
toàn cho trẻ em, Chiều dài dây 3m
N/A 159,000
Ổ cắm điện dài 3m Mpower MP-343SU 4 ổ cắm 3 chân, công tắc riêng cho 4 ổ, Đặc biệt tích hợp 2 cổng USB tổng 2.1A, Công suất lên
14
(4 lỗ 3 chân và 2 cổng USB) đến 2500W, Nắp che an toàn cho trẻ em, Chiều dài dây 3m
6th 219,000
Kích thƣớc nhỏ gọn, làm bằng vật liệu cao cấp, với 3 cổng sạc tƣơng thích với chuẩn nguồn
Adapter Sạc Du Lịch Đa Năng Zadez ZTA- điện trên 150 quốc gia và tích hợp thêm 2 cổng USB (5V-2.5A), Tƣơng thích với các thiết bị hỗ
15 trợ cổng USB nhƣ: điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy ảnh kỹ thuật
N/A 190,000
33
số và các phụ kiện công nghệ cao

Công suất tối đa 4W, pin sạc, 3 chế độ sáng - điều chỉnh dễ dàng bằng nút cảm ứng thông minh, dễ dàng uốn
16 Đèn Led chống cận thị Remax RT-E185 cong, gấp gọn tiện dụng, màn hình Led có thể theo dõi nhiệt độ, thời gian, ngày tháng ngay trên thân đèn ( N/A 225,000
Phụ kiện chỉ kèm cáp sạc USB)

Đèn sạc led để bàn phù hợp dùng làm đèn làm việc, đèn học hàng ngày, đèn bàn laptop, khi mất điện hoặc đi
xa và có thể dùng làm đèn ngủ với ánh sáng mờ ảo ở mức độ tùy chỉnh của ngƣời dùng bằng một nút cảm
ứng duy nhất cực nhạy và thông minh. Dung lƣợng pin : 1400mAh, Có kèm theo dây sạc Micro USB 800mm
để sạc trực tiếp từ các nguồn sạc nhƣ củ sạc, cổng USB máy tính hoặc có thể dùng kèm với Pin sạc dự phòng
Đèn bàn Led tích điện cảm ứng thông
17 rất tiện lợi khi phải di chuyển (du lịch, dã ngoại, picnic,...) hoặc trong trƣờng hợp mất điện mà vẫn có đƣợc 6th 165,000
minh Pisen nguồn sáng tuyệt vời cho mục đích sinh hoạt và công việc. Dễ dàng đóng mở, gấp gọn, điều chỉnh hƣớng
đèn, thuận tiện di chuyển và mang theo. Có thiết kế thông minh với cổ đèn có thể điều chỉnh xoay vặn 360 độ .
Sử dụng nguồn sạc 5V là nguồn sạc rất phổ biến hiện nay mà bạn có thể sử dụng nguồn điện từ máy tính
hoặc củ sạc điện thoại có cổng USB

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 112
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Kết nối phát Bluetooth 4.2 âm thanh cổng quang (optical) dùng cho Tivi, android box, đầu dvd..., Input: Audio
Bộ Phát Âm Thanh Bluetooth 4.2 Optical Quang (Optical Audio), Output: Bluetooth 4.2 - Kết nối đƣợc 2 thiết bị phát cùng lúc, Dải tần số: 2.402GHz -
18 2.480GHz, Giao thức Bluetooth: A2DP, SNR: >90dB, Khoảng cách kết nối: ~ 10M, Chất lƣợng HiFi, hỗ trợ
12 th 679,000
Ugreen 50213
Quacomm® aptx™, Nguồn cấp: Micro USB 5V, Kích thƣớc: L68xW13xH13 (mm); Cáp dài 50cm

Thiết bị kết nối Bluetooth 4.0 qua USB, - Kết nối máy Laptop, Desktop với các thiết bị Bluetooth: điện thoại,
tablet, loa, chuột, bàn phím Bluetooth, các thiết bị giải trí khác, Tƣơng thích với các chuẩn Bluetooth cũ:
19 USB BLUETOOTH ORICO BTA-403 2.0/2.1/3.0, Chỉ hỗ trợ hệ điều hành Window 10/8/7/XP/Vista. Không hỗ trợ Mac, Các màu: Màu đen. Trắng.
12 th 118.000**
Đỏ, Xanh.

Thiết bị kết nối Bluetooth 4.0 qua USB, Kết nối máy Laptop, Desktop với các thiết bị Bluetooth: điện thoại,
tablet, loa, chuột, bàn phím Bluetooth, các thiết bị giải trí khác. Tƣơng thích với các chuẩn Bluetooth cũ:
20 USB BLUETOOTH ORICO BTA-408 2.0/2.1/3.0. Chỉ hỗ trợ hệ điều hành Window 10/8/7/XP/Vista. Không hỗ trợ Mac.- Các màu: Màu đen. Trắng.
12 th 154.000**
Vàng. Đỏ. Xanh. Hồng. Cam.

Kết nối máy Laptop, Desktop với các thiết bị Bluetooth: điện thoại, tablet, loa, chuột, bàn phím Bluetooth, các
Thiết bị USB Bluetooth 4.0 ORICO BTA-
21 thiết bị giải trí khác. Tƣơng thích với các chuẩn Bluetooth cũ: 2.0/2.1/3.0. Chỉ hỗ trợ hệ điều hành Window 12 th CALL
409 Màu đen 10/8/7/XP/Vista. Không hỗ trợ Mac.Màu đen

Thiết kế nhỏ , tiện lợi,Vật liệu nhựa ABS , tốc độ lên đến 3Mbps trong phạm vi 10 mét. Sản phẩm tƣơng thích
Thiết bị USB Bluetooth 4.0 Ugreen 30524 với Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8,1 / 10. Giúp bạn dễ dàng trang bị thêm tính năng bluetooth tốc độ cao cho
22 máy tính, laptop của bạn dùng để kết nối, chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác nhƣ loa bluetooth, điện thoại,
12 th 214,000
(Màu đen)
máy tính bảng và nhiều thiết bị khác.
Thiết kế nhỏ , tiện lợi, Chuẩn: Bluetooth 4.0, Chipset: SCR, Tầm phát sóng tối đa lên đến 20M, Tốc độ truyền
tải tín hiệu: 3Mbps, Plug & Play, Cắm là nhận mà không cần cài đặt driver.Tƣơng thích HĐH Windows
Thiết bị USB Bluetooth 4.0 Ugreen 30443
23 7/8/8.1/10 , Giúp bạn dễ dàng trang bị thêm tính năng bluetooth tốc độ cao cho máy tính, laptop của bạn dùng 12 th 214,000
(Màu Trắng) để kết nối, chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác nhƣ loa bluetooth, điện thoại, máy tính bảng và nhiều thiết bị
khác.
Kết nối nhanh chóng qua Wifi 2.4GHz, Cảm biến cửa cảnh báo đột nhập và báo động thông minh, Thông báo
qua điện thoại, miễn phí 2 cuộc gọi và 3 tin nhắn SMS, Đặt lịch và cài đặt thời gian báo động hàng tuần, Âm
24 Cảm biến cửa FPT iHome lƣợng chuông báo lên đến 120DB,•App điều khiển trên iOS hoặc Android, chuẩn kết nối wifi 2.4Ghz, Nguồn 06 th 295,000
điện 2 pin AAA. Pin lâu dài dễ thay thế, Thiết kế nhỏ gọn, **** Ghi chú: Thiết bị hiện tại chƣa tƣơng thích
Apple HomeKit
25 Khoá chống trộm notebook Loại thƣờng - Khoá số chống trộm dành cho máy notebook N/A 85,000
26 Khoá chống trộm notebook CP1300 Loại tốt - Khóa chống trộm có mã số dùng cho laptop ( KHOÁ SỐ Không đèn ) N/A 184,000
27 Khoá chống trộm notebook C980 Khóa chống trộm (có chìa) dùng cho laptop kết nối qua cổng USB 2.0 N/A CALL
Pin Sạc Dự Phòng dùng cho Điện Thoại , Laptop , Ipad … - CON QUAY GIẢM TRESS

10.000mAh, Pin sạc dự phòng Model : Simple 10 (PSL10) ☼ Đầu ra kép để sạc đồng thời 2 thiết bị , ☼ Màu
Sạc dự phòng 10.000MAH ROMOSS sắc : Trắng ☼ Đầu vào hỗ trợ 3 cổng Lightning - Micro USB & Type - C , ☼ Dung lƣợng : 10.000mAh ☼
1 Nhỏ gọn bằng thẻ ATM - cầm vừa lòng bàn tay , ☼ Lõi pin : Li - Po ☼ Pin Li - Po chất lƣợng cao , ☼ Input (3 12th 269,000
SIMPLE 10(PSL10) cổng) : DC 5V ÷ 2.1A ☼ Dung lƣợng cao 10.000mAh , ☼ Output : DC 5V ÷ 1A ☼ Tƣơng thích hầu hết các
thiết bị , DC 5V ÷ 2.1A , ☼ Kích thƣớc : 94 x 68 x 24 mm , ☼ Trọng lƣợng : 217g

20.000mAh, Pin sạc dự phòng Model : Sense 6 , ☼ Màu sắc : Trắng, ☼ Dung lƣợng : 20000mAh , ☼ Input :
Sạc dự phòng 20.000MAH ROMOSS DC 5V ÷ 2.1A , ☼ Output : DC 5V ÷ 1A , DC 5V ÷ 2.1A , ☼ Kích thƣớc : 160 x 80 x 22.6mm , ☼ Trọng lƣợng :
2 445g ,Đèn Led báo dung lƣợng tiện theo dõi dung lƣợng của pin , Trang bị 2 cổng USB , giúp Sense6 có thể 12th 359,000
SENSE 6 (TRẮNG) sạc cùng lúc 2 thiết bị . Ngoài ra với công nghệ mới Sense6 có thể vừa nạp năng lƣợng vừa xả để sạc cho
thiết bị khác một cách thuận tiện mà vẫn đảm bảo an toàn cho ngƣời dùng

20.000mAh, Pin sạc dự phòng Model : Simple 20 (PSL20) ☼ Đầu ra kép để sạc đồng thời 2 thiết bị , ☼ Màu
Sạc dự phòng 20.000MAH ROMOSS sắc : Trắng ☼ Đầu vào hỗ trợ 3 cổng Lightning - Micro USB & Type - C , ☼ Dung lƣợng : 20.000mAh ☼
3 Nhỏ gọn - cầm vừa lòng bàn tay , ☼ Lõi pin : Li - Po ☼ Pin Li - Po chất lƣợng cao , ☼ Input (3 cổng) : DC 5V 12th 399,000
SIMPLE 20 (PSL20) ÷ 2.1A ☼ Dung lƣợng cao 20.000mAh, ☼ Output : DC 5V ÷ 1A ☼ Tƣơng thích hầu hết các thiết bị , DC 5V ÷
2.1A , ☼ Kích thƣớc : 141 x 68 x 29 mm , ☼ Trọng lƣợng : 440g

20.000mAh, Pin sạc dự phòng Model : Solit 20 , ☼ Dung lƣợng cao 20.000mAh , ☼ Màu sắc : Đen , ☼ Hỗ
Sạc dự phòng 20000MAH ROMOSS trợ đầu ra 2.1A sạc nhanh mạnh mẽ , ☼ Dung lƣợng : 20.000mAh , ☼ Đầu ra kép để sạc đồng thời 2 thiết bị ,
4 ☼ Lõi pin : Li-Ion , ☼ Pin Li - Ion chất lƣợng cao , ☼ Input : DC 5V ÷ 2.1A , ☼ Nhỏ gọn - cầm vừa lòng bàn 12th 399,000
SOLIT 20 (ĐEN) tay , ☼ Output : DC 5V ÷ 1A , ☼ Màu sắc đen hạn chế trầy xƣớc , DC 5V ÷ 2.1A , ☼ Cam kết bảo hành 12
tháng đổi mới , ☼ Kích thƣớc : 16 x 8 x 22.6mm , ☼ Trọng lƣợng : 452g

Chất liệu: Nhựa chống cháy ABS.Dung lƣợng 10000mAh, Cổng ra: 2 đầu USB-A (5V2A) ( Có thể
sạc 2 thiết bị cùng 1 lúc ), Lõi Pin : Polymer , Bộ sản phẩm gồm: pin sạc, dây cáp, Có đèn theo
5 Sạc dự phòng ORICO LD100
dõi dung lƣợng pin còn lại trong sạc. Sử dụng chip thông minh để tùy chỉnh dòng điện, giúp
12th 320,000
sạc nhanh và bảo vệ pin điện thoại. Màu sắc : Cafe, Trắng
Pin Sạc dự phòng Polymer 10,000mAh, Lõi pin Polymer. Vỏ nhựa chống cháy ABS. Cổng vào: 1
cổng MicroB, Cổng ra: 2 cổng USB-A (5V2.4A). Tổng công suất 12W , Tự động điều chỉnh dòng
6 Sạc dự phòng ORICO K10S (10.000mAh)
điện phù hợp từng loại điện thoại. Tự ngắt sạc khi đầy, Có đèn Led hiển thị dung lƣợng pin. Có
12th 290.000**
dây sạc MicroB đi kèm pin. Màu đen

Pin Sạc dự phòng Polymer 10.000mAh, Lõi pin Polymer. Vỏ hợp kim nhôm. Cổng vào: 1 cổng
Sạc dự phòng ORICO YC10 (10.000mAh) MicroB 5V2A, Cổng ra: 2 cổng USB-A (5V2.4A). Tổng công suất 12W , Tự động điều chỉnh dòng
7
điện phù hợp từng loại điện thoại. Tự ngắt sạc khi đầy, Có đèn Led hiển thị dung lƣợng pin. Có
12th 364,000
KM: Tặng 50.000 (KT29/04)
dây sạc MicroB đi kèm pin. Màu xám
Pin Sạc dự phòng Polymer 10,000mAh QC 3.0/QC 2.0/Type C, Tổng công xuất 18W, sạc 3 thiết bị
cùng lúc, Lõi pin Polymer. Vỏ nhựa chống cháy ABS.Cổng vào: 1 cổng MicroB & 1 Cổng Type C
Sạc dự phòng ORICO K10000 (Màu Đen)
8 5V3A/9V2A/12V1.5A, Cổng ra: 2 Cổng USB Type A & 1 Cổng Type C, Tự động điều chỉnh dòng 12th 429.000**
KM: Tặng 50.000 (KT29/04)
điện phù hợp từng loại điện thoại, Tự ngắt sạc khi đầy, Có đèn Led hiển thị tín hiệu sạc nhanh,
thƣờng & dung lƣợng pin. Có dây sạc MicroB đi kèm pin.Màu sắc: Đen.
Pin Sạc dự phòng Polymer 10,000mAh QC 3.0/QC 2.0/Type C, Tổng công xuất 18W, sạc 3 thiết bị
Sạc dự phòng ORICO K10000 (Màu cùng lúc, Lõi pin Polymer. Vỏ nhựa chống cháy ABS.Cổng vào: 1 cổng MicroB & 1 Cổng Type C
9 Trắng) 5V3A/9V2A/12V1.5A, Cổng ra: 2 Cổng USB Type A & 1 Cổng Type C, Tự động điều chỉnh dòng 12th 429.000**
KM: Tặng 50.000 (KT29/04) điện phù hợp từng loại điện thoại, Tự ngắt sạc khi đầy, Có đèn Led hiển thị tín hiệu sạc nhanh,
thƣờng & dung lƣợng pin. Có dây sạc MicroB đi kèm pin.Màu sắc: Trắng
Pin Sạc dự phòng Tích hợp sạc không dây & màn hình LED 10,000mAh, Dây sạc đi kèm, Lõi pin
Sạc dự phòng ORICO WR10-GY Polymer. Nhựa chống cháy ABS. Màn hình hiển thị thông số pin. Cổng vào: 2 cổng gồm 1 cổng
10 Micro B & 1 cổng Lightning , Cổng ra: 3 cổng gồm 1 Sạc không dây 5V/1A & 2 cổng USB-A 12th 490.000**
(10.000mAh)
(5V/2A). Tự động điều chỉnh dòng điện phù hợp từng loại điện thoại. Tự động ngắt dòng.
- Màu sắc: Xám kim loại
Loại: Pin Lithium Polymer, Dung lƣợng: 10000 mAh 3.8V (38Wh), Input USB-C: 5V 2.4A; 9V 2A,
Total Output: 18W Max, Sạc không dây: 10W Max, USB-A Port Output: 5V 3A; 9V 2A; 12V 1.5A,
Sạc Dự Phòng Không Dây 10000mAh USB-C Port Output: 5V 3A, 9V 2A; 12V 1.5A, Tỷ lệ chuyển đổi điện: >= 80%, Kích thƣớc:
11 148*73*17mm, Màu sắc: Đen. Tính năng sạc không dây: Sạc nhanh công suất 10W cho 12th 745,000
Ugreen 50578
Samsung Galaxy S9, S8Plus, S10, Note 8, S7 Edge, S6 Edge, Huawei Mate 20 Pro, Xiaomi Redmi
6.... và các thiết bị hỗ trợ sạc nhanh Qi khác. Sạc tiêu chuẩn 5W cho iPhone XS Max, iPhone X,
Iphone 8 Plus.... Hỗ trợ sạc thiết bị có gắn ốp lƣng với độ dầy lên đến 8mm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 113
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dung lƣợng Pin 10.000 mAh, Input : 1 cổng sạc Micro, Out Put : 1 cổng sạc nhanh 2A, 1 cổng
12 Pin sạc dự phòng CAZA N06
sạc 1A, MÀU: ĐỎ, ĐỒNG,XÁM,BẠC
N/A 250,000
Dung lƣợng Pin 10.000 mAh, Input : 2 cổng sạc nhanh 2A Micro và Type-C, Out Put : 1 cổng sạc
13 Pin sạc dự phòng CAZA N07
nhanh 2A, MÀU:XANH,XÁM,ĐỎ
N/A 319,000
Dung lƣợng Pin 20.000 mAh, Input : 1 cổng sạc Micro, Out Put : 2 cổng sạc nhanh 2A, MÀU:
14 Pin sạc dự phòng CAZA N03
TRẮNG, ĐEN
N/A 390,000
HEADPHONE , Tai Nghe Bluetooth, KVM, DATA - AUTO SWITCH , CABLE các loại , GAMEPAD ….
Tai nghe Bluetooth Plantronics- Chuẩn Bluetooth 3.0 , Phạm vi kết nối 10m , Kết nối cùng lúc 2 thiết bị, Đàm thoại
1 6 th 299,000
ML15(màu đen) liên tục 6 giờ , Tích hợp Mic thoại
Kết nối không dây qua Bluetooth, Kiểu dáng thể thao, Mic và điều chỉnh âm lƣợng
2 Tai nghe Bluetooth CaZa A10 N/A 140,000
trên dây, Âm thanh hay
3 Tai nghe CaZa E12 Kiểu dáng thể thao, Mic trên dây, Âm thanh hay, MÀU: ĐEN N/A 89,000
4 MICROPHONE Somic SM008 Jack 3.5mm , có micro va volume control N/A 95,000
Kết Nối: Jack 3.5mm (mic),Mirophone tầm trung, kiểu đáng đơn giản, dành cho
5 MICROPHONE Senic 098 ngƣời sử dụng muốn ghi âm tốt hơn so với những tai nghe có microphone loại N/A 149,000
thông thƣờng
6 HEADPHONE SOMIC ST-2688 Jack 3.5mm , có micro, Dài dây: 2.3 m N/A 119,000
Tai nghe Bluetooth Creative Outlier One Plus: Bluetooth 4.2 , Tích hợp MP3 player với bộ nhớ
HEADPHONE CREATIVE Outlier One 4G , Nam châm Neodymium 6mm , Microphone & Control Button , Tần số 20Hz - 20kHz ,
7
Bluetooth (dài 0.5m, nặng 15g) , Chống nƣớc IPX4 , Pin 7h với Bluetooth, 10h với MP3 tích hợp
6th 929,000
Plus
, Màu: Đen
HEADPHONE CREATIVE Bluetooth Tai nghe Bluetooth 5.0 nhét tai - Tổng pin: 30HR , Màn loa: Graphene , Chống nƣớc: IPX5 ,
8
Tần số 20Hz - 20kHz , Màu: Đen
6th 1,950,000
Outlier Air

HEADPHONE CREATIVE Bluetooth Tai nghe Bluetooth 5.0 nhét tai - Tổng pin: 39HR , Màn loa: Graphene , Chống nƣớc: IPX5 ,
9
Tần số 20Hz - 20kHz , Màu: Gold , Software Super X-Fi®
6th 2,450,000
Outlier Gold
HEADPHONE CREATIVE Sound
10 Tai nghe có dây (Over-the- Ear) , Dãi tần: 20 Hz ~ 20 kHz , Dòng Gaming, Màu: Đen 6th 1,270,000
BlasterX H3 (Tai nghe gaming)
HEADPHONE CREATIVE Sound
11 Tai nghe có dây (Over-the- Ear) , Dãi tần: 20 Hz ~ 20 kHz , Dòng Gaming, Màu: Đen 6th 1,650,000
BlasterX H6 (Tai nghe gaming)
HEADPHONE CREATIVE Sound
12 Tai nghe có dây (Over-the- Ear) , Dãi tần: 20 Hz ~ 20 kHz , Dòng Gaming, Màu: Đen 6th 1,750,000
BlasterX H5 (Tai nghe gaming)
13 HEADPHONE DRAGON WAR G-HS-003 Tai nghe dành cho PC , game thủ, có đèn , Dây dù , nút điều chỉnh âm lƣợng , chống tạp âm 6th 450,000
HEADPHONE A4TECH Bloody J437 TAI NGHE GAMING- NGHE BƢỚC CHÂN DI CHUYỂN-ĐẶC BIỆT CHO GAME PUBG , Âm thanh 7.1 Các loa âm
14 (Game) thanh đƣợc điều chỉnh để nghe những bƣớc chân trong trò chơi , Khử tiếng ồn xung quanh , Micro đi kèm , 12th 569,000
KM : Tặng 50.000 (01/03-KT29/04) Dây dài 1.8m, cổng USB

TAI NGHE GAMING - Âm thanh 7.1. Màu đen xám lịch lãm, nam tính. Thiết kế trọng lực cực nhẹ . Loa: Tần số
HEADPHONE A4TECH Bloody G520
15 20HZ-20KHz. Độ nhạy 105dB. Đèn nền LED: Màu Neon, 7 màu. Thiết kế buồng đôi . Micro: Đáp ứng tần số: 100 12th 515,000
(Game) Hz - 10 KHz. Độ nhạy -45dB. Miếng chụp tai êm ái . Dây dài 1.8m, cổng USB

HEADPHONE SOMIC 916 (Hàng trƣng


16 Headphone choàng qua đầu có microphone , nhỏ gọn N/A 50,000
bày)
HEADPHONE VCOM DE135 (Hàng trƣng
17 Headphone choàng qua đầu có microphone , màu đen phối trắng, màu đen phối vàng N/A 75,000
bày)
H.PHONE LOGITECH Stereo H110
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Headphone choàng qua đầu Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kèm micro , tích hop 2 Jack cắm 3.5mm
18 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
vào PC, LAPTOP …
12th 199,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

H.PHONE LOGITECH Stereo H111


KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Heaphone choàng qua đầu Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kèm micro , chỉ tích hop 1 Jack cắm
19 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
3.5mm nghe và nói vào ĐIỆN THOẠI , MÁY TÍNH BẢNG HOẶC LAPTOP …
12th 199,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
H.PHONE LOGITECH Stereo H150
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Headphone choàng qua đầu Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kèm micro , tích hop 2 Jack cắm vào
20 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
PC, LAPTOP …
12th 278.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
H.PHONE LOGITECH Stereo H151
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Headphone choàng qua đầu Kiểu dáng nhỏ , gọn , đẹp , kèm micro , chỉ tích hop 1 Jack cắm vào
21 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
PC, LAPTOP …
12th 379,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
HEADPHONE Logitech H340 USB
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ USB Port , Tích hợp micro loại bỏ tiếng ồn, loại bỏ tạp âm, có volume. Cổng USB không cần
22 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Sound Card. Thiết kế đặc biệt dễ thƣởng thức HD, MP3, MP4.
12th 569,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
HEADPHONE Logitech H370 USB
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ USB Port , Tich hop micro loại bỏ tiếng ồn,có thể xếp lại gọn, Cổng kết nối USB (dễ dàng kết
23 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, nối cắm vào là xài) có nút điều chỉnh âm thanh và mute microphone, chất lƣợng digital dây dài 12th 649,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết 1.8m
quà)
HEADPHONE Logitech H390 USB
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ USB Port , Tích hợp micro lọai bỏ tiếng ồn,có thể xếp lại gọn, dễ dàng kết nối cấm vào là xài , có
24 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, nút điều chỉnh âm anh và mute mic Thiết kế gọn thoải mái khi đeo nhiều giờ, kết nối pc, Mac, dây 12th 749,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết dài 2,5m
quà)
HEADPHONE Logitech H540 USB
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ USB Port , Tích hợp micro lọai bỏ tiếng ồn , lọai bỏ tạp âm, có volume. Cổng USB không cần
25 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Sound Card. Thiết kế đặc biệt dễ thƣởng thức HD, MP3, MP4.
12th 918,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 114
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
HEADPHONE Logitech H570E USB
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ USB Port , Tích hợp micro lọai bỏ tiếng ồn , lọai bỏ tạp âm, có volume. Cổng USB không cần
26 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Sound Card. Thiết kế đặc biệt dễ thƣởng thức HD, MP3, MP4. Tƣơng thích: Windows® 7 or 12th 1,285,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết higher macOS® 10.7 or higher Linux®
quà)
HEADPHONE LOGITECH WIRELESS
H600 Receiver siêu nhỏ ( 10m ) , sạc đầy pin sử dụng đƣợc 6 giờ ,microphone loại bỏ tiếng ồn , hoạt
27 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ động tốt với các ứng dụng Skype™, Google Hangouts™, Yahoo!®Messenger…., Thiết kế thoải 12th 1,290,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
mái cho ngƣời dùng trong nhiều giờ, có thể gấp gọn.
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
HEADPHONE LOGITECH A10 (co mic) Tai nghe Cao cấp game A10 sử dụng Vật liệu linh hoạt, có trọng lƣợng nhẹ và miếng đệm tai
Dành cho GAME bằng vải, quai đeo bằng thép bền bỉ với vỏ bọc cao su chống hƣ hỏng và hệ thống dây có thể
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
28 tháo rời đƣợc . Micro đơn hƣớng, xoay để tắt tiếng và nút điều chỉnh âm lƣợng trên dây. Đƣợc 12th 1,339,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
tinh chỉnh để chơi game, ASTRO Audio đƣợc phát triển đem lại độ rõ ràng và chi tiết ở mọi tần
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà) số và mức âm lƣợng , có 2 màu : đen đỏ và xanh đỏ
Tai nghe Cao cấp game G233, tích hợp cần Micro có thể tách rời với màng lọc micro pop và dây
HEADPHONE LOGITECH G233 (co mic) chơi game lắp lại đƣợc Tháo cần mic và chuyển sang dây di động đi kèm để biến G233 trở
Dành cho GAME thành một chiếc tai nghe bắt mắt có thể mang ra phố và nghe ở mọi nơi, Đƣợc chế tạo cho
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
29
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
những cuộc chơi game kéo dài, đệm tai nghe bằng lƣới thể thao bao bọc lấy tai và cung cấp đủ 12th 1,590,000
lực để giữ đúng vị trí và hoàn toàn thông thoáng.Màng loa: 40 mm , Độ nhạy tần số: 20 Hz-20
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà) KHz , Trở kháng: 32 Ohm , Độ nhạy: 107dB@1KHz SPL 30mW/1cm , Độ dài dây: 2m , Màu săc:
Đen-xanh dƣơng
Tai nghe chơi game G331 của Logitech tạo ra âm thanh lớn để giúp bạn nhanh chóng hòa nhập
vào trò chơi. Trải nghiệm cảm giác chơi game hoàn toàn thú vị khi bạn nghe đƣợc mọi thứ và
mọi ngƣời đều nghe thấy bạn. Các màng loa âm thanh lớn 50 mm tạo ra âm thanh hoàn chỉnh,
mở rộng cho trải nghiệm chơi game đắm chìm hơn. Các trò chơi yêu thích của bạn cuối cùng sẽ
HEADPHONE LOGITECH G331 (co mic) có âm thanh theo nhƣ thiết kế: Tuyệt vời. ÂM THANH PHÁT RA TO VÀ RÕ RÀNG : Mic 6 mm đảm
Dành cho GAME bảo đồng đội có thể nghe thấy bạn. Cần mic gấp-để-tắt tiếng sẽ im lặng khi bạn không muốn
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
30
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
giọng mình đƣợc nghe thấy. MỘT TAI NGHE, TẤT CẢ NỀN TẢNG : Tai nghe của bạn hoạt động 12th 1,390,000
với máy tính hay máy Mac hoặc máy chơi game bao gồm PlayStation 4™, Xbox One™, Nintendo
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà) Switch™ và các thiết bị di động thông qua dây 3,5 mm. Mọi thứ liên quan đến chiếc tai nghe này
đều tạo ra sự thoải mái: Chụp tai và quai đeo giả da có trọng lƣợng nhẹ cao cấp đƣợc thiết kế
để giúp đôi tai bạn không bị áp lực. Chụp tai xoay ngƣợc lên 90 độ tạo ra sự thuận tiện. Điều
chỉnh âm lƣợng nhanh chóng và thuận tiện trên mọi nền tảng với nút xoay âm lƣợng gắn trên
chụp tai. Độ dài dây cáp: 2 m , Màng loa: 50 mm , Độ nhạy tần số: 20 Hz-20 KHz
GAME ÂM THANH VÒM 7.1 G431 (G431 7.1 SURROUND SOUND GAMING HEADSET) , Các màng
loa âm thanh lớn 50 mm tạo ra âm thanh hoàn chỉnh, mở rộng cho trải nghiệm chơi game đắm
chìm hơn. Các trò chơi yêu thích của bạn cuối cùng sẽ có âm thanh theo nhƣ thiết kế: Tuyệt vời.
Mic lớn đƣợc tăng cƣờng 6 mm đảm bảo đồng đội có thể nghe thấy bạn. Cần mic gấp-để-tắt
HEADPHONE LOGITECH G431 (co mic) tiếng sẽ im lặng khi bạn không muốn giọng mình đƣợc nghe thấy. Âm thanh vòm DTS
Dành cho GAME Headphone:X 2.0 thế hệ mới,2Âm thanh vòm DTS Headphone:X 2.0 và các tùy chọn cài đặt trƣớc
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
31
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
EQ chỉ có sẵn cho Hệ điều hành Windows và yêu cầu phầm mềm chơi game HUB G của 12th 1,790,000
Logitech. sử dụng phần mềm HUB G của Logitech, cho phép bạn nghe thấy kẻ thù đang ẩn nấp
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà) phía sau, các tín hiệu khả năng đặc biệt và môi trƣờng đắm chìm - tất cả xung quanh bạn. Trải
nghiệm âm thanh 3D vƣợt xa các kênh 7.1 để khiến bạn cảm thấy nhƣ đang thực hiện hành
động. Tai nghe hoạt động với máy tính, PlayStation 4, hoặc Nintendo Switch gắn đế thông qua
USB DAC. Bạn cũng có thể chơi trên máy chơi game hoặc thiết bị di động thông qua dây 3,5
mm. Độ dài dây cáp: 2 m , Màng loa: 50 mm , Độ nhạy tần số: 20 Hz-20 KHz ,Trở kháng: 39 Ohm
DTS HEADPHONE:X 2.0 là phiên bản mới nhất của việc tái tạo hình ảnh âm thanh dựa trên đối
tƣợng từ DTS. Phiên bản 2.1 đƣa kênh 7.1 lên tầm cao hơn bao giờ hết với khả năng tái tạo âm
trầm, độ rõ âm thanh và tín hiệu tiệm cận nâng cao. Và quan trọng nhất, mức độ nhận thức
khoảng cách tầm cao mới phân biệt giữa âm thanh tầm gần và tầm xa, do đó vị trí kẻ thù của bạn
HEADPHONE LOGITECH Over-ear đƣợc chỉ ra chính xác hơn bao giờ hết.5Các tính năng nâng cao nhƣ Blue VO!CE và âm thanh
Logitech G Pro X (Dành cho GAME ) vòm DTS Headphone:X 2.0 chỉ hoạt động trên máy tính PC thông qua phần mềm chơi game HUB
G của Logitech. Blue VO!CE bao gồm các Cải tiến âm thanh DTS. Với bộ khung cứng chắc và có
32 KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
trọng lƣợng nhẹ đƣợc làm từ nhôm và thép, PROX đƣợc thiết kế cho sự bền bỉ, thoải mái và có
12th 3,790,000
đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết vẻ ngoài cao cấp đẹp mắt. Công nghệ micrô BLUE VO!CE cho bạn lựa chọn các bộ lọc giọng nói
quà) trong thời gian thực để giảm tiếng ồn, thêm độ nén và giảm âm gió, đồng thời đảm bảo giọng
nói của bạn phát ra có độ phong phú hơn, trong hơn và chuyên nghiệp hơn. Cảm nhận việc giao
tiếp bằng giọng nói trong trò chơi ổn định, có chất lƣợng studio với BLUE VO!CE thông qua
Phần mềm Chơi game HUB G.4Các tính năng nâng cao nhƣ Blue VO!CE và âm thanh vòm DTS
Headphone:X 2.0 chỉ hoạt động trên máy tính PC thông qua phần mềm chơi game HUB G của
33 H.PHONE SOUNDMAX AH 302 Loại tai nghe chụp đầu kèm microphone 6th **224.000
34 H.PHONE SOUNDMAX AH 304 Loại tai nghe chụp đầu kèm microphone 6th 249,000
35 H.PHONE SOUNDMAX AH 701 Loại nhét tai - nhỏ gọn , có micro , màu đen 6th 205,000
36 H.PHONE SOUNDMAX AH 703 Loại nhét tai - nhỏ gọn , có micro , màu đen 6th **209.000
Tai nghe Game , -Thiết kế đẹp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài 2,2 m ,Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz
37 H.PHONE SOUNDMAX AH-314 (Game) (đen)
Kháng trở thấp nhất: 32 Ohm , Độ nhạy: 58dB ± 3dB , Phích cắm: 3.5mm stereo, Kích thước loa 40 mm
6th 209,000

Tai nghe Game , -Thiết kế đẹp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài 2,4 m ,Đèn ốp vành tai,lấy nguồn từ
38 H.PHONE SOUNDMAX AH-316 (Game)(Trắng)
cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Ngõ 3.5mm plug
6th 249,000
Tai nghe Game , -Thiết kế đẹp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài 2,4 m ,Đèn ốp vành tai,lấy nguồn từ
39 H.PHONE SOUNDMAX AH-320(Game)(trắng)
cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Ngõ 3.5mm plug
6th 219,000
Tai nghe Game , -Thiết kế chuyên nghiệp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài >2 m , Đèn ốp vành tai,lấy
H.PHONE SOUNDMAX AH-323(Game)(đen phối
40
trắng)
nguồn từ cổng usb, Volume control,Stereo,Microphone , Hạn chế tiếng ồn,IC power,Bass , vibration, tạo 6th 349,000
hiệu ứng rung,cho âm bass sâu, mạnh mẽ
Tai nghe Game , -Thiết kế đẹp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài >2m , Đèn ốp vành tai,lấy nguồn từ
41 H.PHONE SOUNDMAX AH-318 (Game)
cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Chế độ rung âm trầm , ĐÈN LED
6th **389.000
Tai nghe Game , -Thiết kế đẹp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài >2m , Đèn ốp vành tai,lấy nguồn từ
42 H.PHONE SOUNDMAX AH-319 (Game)
cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Chế độ rung âm trầm , ĐÈN LED
6th 529,000
Tai nghe Game ,-Thiết kế chuyên nghiệp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài >2 m , Đèn ốp vành tai,lấy
43 H.PHONE SOUNDMAX AH-326 (Game)(đen) nguồn từ cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Hạn chế tiếng ồn,IC power,Bass ,vibration, tạo 6th 359,000
hiệu ứng rung,cho âm bass sâu, mạnh mẽ
Tai nghe Game ,-Thiết kế chuyên nghiệp,hiện đại , Dây dày,chắc chắn,dài >2 m , Đèn ốp vành tai,lấy
44 H.PHONE SOUNDMAX AH-327 (Game)(đen) nguồn từ cổng usb , Volume control,Stereo,Microphone , Hạn chế tiếng ồn,IC power,Bass ,vibration, tạo 6th 419,000
hiệu ứng rung,cho âm bass sâu, mạnh mẽ
Tai nghe nhét tai Bluetooth F2 - Có Microphone tích hợp Có Băng tần (2.402 - 2.48) Ghz Chức năng HSP,
45 TAI NGHE BLUETOOTH SOUNDMAX F2 HFP,A2DP, AVRCP Khoảng cách hoạt động Khoảng 10m Thời gian đàm thoại 4 giờ Thời gian phát liên tục 3 12 Th 435,000
giờ Thời gian chờ 100 giờ Thời gian sạc 2 giờ
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 115
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Tai nghe nhét tai Bluetooth F3 . Bộ sạc năng lƣợng mặt trời. Bluetooth Headset Bluetooth hands-free
Bluetooth: V4.0 Loa: 1.5" 4∩ Khoảng cách hoạt động: ≤8m Thời gian hoạt động liên tục: ≤22 giờ Công nghệ :
46 TAI NGHE BLUETOOTH SOUNDMAX F3 Class 2 Thời gian chờ: ≤900 giờ Băng tần: 2.4 - 2.48Ghz Điện áp pin: 3.7V Thời gian hoạt động liên tục : ≤ 6 giờ
12 Th 735,000
Thời Gian Sạc : 3-4 giờ Thời gian chờ: ≤90 giờ Pin:...
Tai nghe Bkuetooth tiện lợi cho việc di chuyển, sản phẩm có pin dung lượng cao giúp bạn nghe nhạc
liên tục mà không cần phải lo lắng hết pin khi đi ra ngoài., Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz , Kháng trở
thấp nhất: 32 Ohm , Phạm vi hoạt động 10m . Kích thước loa 40 mm , Phương thức kết nối Jack
47 H.PHONE SOUNDMAX BT100 (BLUETOOTH)
3.5mm, bluetooth , Thời gian chơi nhạc Lên đến 8 tiếng . Thời gian đàm thoại Lên đến 16 tiếng, Thời
12th 449,000
gian chờ Lên đến 23 ngày
Dung lượng pin 300 mAh , Thời gian sạc < 2,5 tiếng , Micro Có , màu xanh lá
Tai nghe BLuetooth tiện lợi cho việc di chuyển, sản phẩm có pin dung lượng cao giúp bạn nghe nhạc
liên tục mà không cần phải lo lắng hết pin khi đi ra ngoài. Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz , Kháng trở
thấp nhất: 32 Ohm , Phạm vi hoạt động 10m , Kích thước loa 40 mm , Phương thức kết nối Jack
48 H.PHONE SOUNDMAX BT200 (BLUETOOTH)
3.5mm, bluetooth, Thời gian chờ Lên đến 23 ngày , Thời gian đàm thoại Lên đến 16 tiếng , Thời gian
12th 449,000
nghe nhạc Lên đến 8 tiếng
Dung lượng pin 300 mAh , Thời gian sạc < 2,5 tiếng , Micro Có , màu đen
Tai nghe BLuetooth tiện lợi cho việc di chuyển, sản phẩm có pin dung lượng cao giúp bạn nghe nhạc
liên tục mà không cần phải lo lắng hết pin khi đi ra ngoài. Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz , Kháng trở
thấp nhất: 32 Ohm , Phạm vi hoạt động 10m , Kích thước loa 40 mm , Phương thức kết nối Jack
49 H.PHONE SOUNDMAX BT300 (BLUETOOTH)
3.5mm, bluetooth, Thời gian chờ Lên đến 23 ngày , Thời gian đàm thoại Lên đến 16 tiếng , Thời gian
12th 489,000
nghe nhạc Lên đến 8 tiếng
Dung lượng pin 300 mAh , Thời gian sạc < 2,5 tiếng , Micro Có , màu xám đen
Tai nghe BLuetooth tiện lợi cho việc di chuyển, sản phẩm có pin dung lượng cao giúp bạn nghe nhạc
liên tục mà không cần phải lo lắng hết pin khi đi ra ngoài. Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz , Kháng trở
50 H.PHONE SOUNDMAX BT700 (BLUETOOTH) thấp nhất: 32 Ohm , Phạm vi hoạt động 10m , Kích thước loa 40 mm , Phương thức kết nối Jack 12th 985,000
3.5mm, bluetooth 4.2 , Thời gian đàm thoại: 12 tiếng , Thời gian nghe nhạc: 10 tiếng, Thời gian chờ:
250 tiếng , Dung lượng pin 360 mAh , Thời gian sạc 3 tiếng , Micro Có
51 HEADPHONE MICROLAB K250 Tai nghe choàng tai kèm microphone 6th 205,000
52 HEADPHONE MICROLAB K270 Tai nghe choàng tai kèm microphone 6th 209,000
53 HEADPHONE MICROLAB K280 Tai nghe choàng tai kèm microphone 6th 269,000
HEADPHONE MICROLAB G7 Tai nghe thiết kế bằng da cho cảm giác thỏa mái , Micro dạ quang có thể xoay 120 độ , Âm thanh
54
trung thực , Có đèn Led
6th 389,000
Chuyên Game
HEADPHONE MICROLAB G6 Tai nghe thiết kế bằng da cho cảm giác thỏa mái , Micro dạ quang có thể xoay 120 độ , Âm thanh
55
trung thực , Có đèn Led
6th 459,000
Chuyên Game
Tai nghe Bluetooth : 4.0 , khoảng cách : 10m , Music playback time : 21 hours
56 HEADPHONE MICROLAB T-3
Pin: Li-ion polymer 400mAH , không có microphone
6th 690,000

Tai nghe choàng đầu SONY DRZX110APBCE - Tai nghe choàng đầu . Màng loa Dynamic, rộng 30mm cho khả năng tái tạo âm thanh chất lƣợng
57 Đen cao - Tích hợp mic trên dây, giúp rảnh tay đàm thoại . Dải âm tần: 12 – 22,000 Hz. Độ nhạy 06th 510,000
KM: Tặng 200.000 (Hàng trƣng bày) 98dB/mW . Màu sắc: Đen . Xuất xứ: Trung Quốc

Tai nghe hỗ trợ Hi-Res , Màng loa rộng 9mm độ nhạy cao , Vỏ nhôm cao cấp, màu sắc thời
Tai nghe SONY MDREX750APYME -
58 thƣợng nổi bật. Rảnh tay đàm thoại với micro trên dây . Dải âm tần: 5 – 40,000 Hz. Độ nhạy: 12th 1,690,000
Vàng KM : Tặng 500.000 (SLCH) (Hàng trƣng bày) 105dB/mW . Xuất xứ: Malaysia . Màu sắc: xanh

HEADPHONE Cosair VOID PRO Tai nghe chơi game có dây 3.5mm , màu đỏ , CÔNG NGHỆ Dolby Surround 7.1 , TẦN SỐ ĐÁP
59
ỨNG 20Hz - 20KHz , Micro Lọc Tiếng Ồn , nặng 380g
24th 2,090,000
SURROUND

HEADPHONE Cosair VOID PRO RGB Tai nghe chơi game có dây cổng usb , màu đen , CÔNG NGHỆ Dolby Surround 7.1 , RGB , TẦN
60
SỐ ĐÁP ỨNG 20Hz - 20KHz , Micro Lọc Tiếng Ồn , nặng 390g
24th 2,390,000
USB Carbon

HEADPHONE Cosair PRO RGB Wireless Tai nghe chơi game không dây 2.4HZ WIRELESS (USB Reciever ), màu trắng , CÔNG NGHỆ
61
Dolby Surround 7.1 , RGB , TẦN SỐ ĐÁP ỨNG 20Hz - 20KHz , Micro Lọc Tiếng Ồn , nặng 390g
24th 2,990,000
White (không dây)

HEADPHONE Cosair VOID PRO Tai nghe chơi game không dây 2.4HZ WIRELESS (USB Reciever ), màu vàng , CÔNG NGHỆ
62
Dolby Surround 7.1 , RGB , TẦN SỐ ĐÁP ỨNG 20Hz - 20KHz , Micro Lọc Tiếng Ồn , nặng 390g
24th 3,590,000
WIRELESS SE (Yellow) (Không dây)
Tai nghe choàng đầu , Đƣờng kính tai nghe : 40mm , Chiều dài cáp : 2m , Có mic cứng , dễ điều
63 HEADPHONE SADES TPOWER - SA 701
chỉnh , Nút chỉnh mic , âm lƣợng
06th 229,000
Tai nghe choàng đầu , Đƣờng kính tai nghe : 40mm , Chiều dài cáp : 2m, Dải tần số : 20 -20.000
HEADPHONE SADES CPOWER - SA 716
64 Hz, Độ nhạy : 94+/-3dB at 1kHz , Trở kháng : 32 Ohm at 1kHz , Jack cắm : 3.5mm mạ niken , Có 06th 315,000
(PC HEADSET )
mic dẻo , dễ điều chỉnh , Nút chỉnh mic , âm lƣợng trên earcup , Dùng cho PC / PS4/XBOX
Tai nghe choàng đầu , Đƣờng kính tai nghe lớn : 50mm , Chiều dài cáp : 2m , Dải tần số : 20 -
HEADPHONE SADES SPIRITS - SA 721 20.000 Hz , Độ nhạy : 93+/-3dB at 1kHz , Trở kháng : 32 Ohm at 1kHz , Jack cắm : 3.5mm , Có mic
65
dẻo , dễ điều chỉnh , Nút chỉnh mic , âm lƣợng trên earcup , Dùng cho PC , 3 MÀU : ĐỎ / ĐEN /
06th 359,000
(PC HEADSET )
HỒNG
Tai nghe choàng đầu , Đƣờng kính tai nghe : 40mm , Chiều dài cáp : 2m , Độ nhạy : 98+/-3dB at
66 HEADPHONE SADES SBPOWER - SA 739 1kHz , Có mic dẻo , dễ điều chỉnh , Nút chỉnh mic , âm lƣợng , Dùng đƣợc cho PC , XBox One , 06th 375,000
PS4
Tai nghe choàng đầu ,Tai Nghe Gaming Cho Phòng Net Sades AW30 có thiết kế mạnh mẽ, kiểu
dáng năng động cùng màu sắc bắt mắt, sang trọng tạo nên đúng chất game thủ. Hơn nữa 2 bên
tai còn có đèn LED sống động và bắt mắt, điều mà các game thủ đều rất thích khi sử dụng vào
HEADPHONE SADES AW30 (ko hộp buổi tối. Tai nghe có lớp đệm tai êm ái, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.
67
Kích thƣớc tai có thể tuỳ chỉnh lên xuống sao cho phù hợp với kích cỡ ngƣời dùng. Đặc điểm
06th 469,000
Chuyên phòng Game)
nổi bật nhất là có thể co dãn vặn tuỳ ý cho thời gian sử dụng lâu dài tránh các trƣờng hợp va
đập. Tích hợp nút điều chỉnh âm lƣợng và hệ thống rung . Kích thƣớc : Đƣờng kính tai nghe:
40mm , Chiều dài dây: 1.8m , Cổng kết nối USB mạ vàng , MIC NGẮN + ÂM THANH 7.1
HEADPHONE SADES SBPOWER SNUK - Tai nghe choàng đầu, Đƣờng kính tai nghe : 40mm , Chiều dài cáp : 2.2m , Dải tần số : 20 -20.000
68 SA 902 Hz .Độ nhạy : 100+/-3dB at 1kHz, Trở kháng : 32 Ohm at 1kHz , Jack cắm : USB, Có mic cứng , dễ 06th 605,000
(GAMING HEADSET ) điều chỉnh .Nút chỉnh mic , âm lƣợng , đèn led xanh , Virtual 7.1 surround sound

HEADPHONE SADES DAZZLE - SA 905 Tai nghe choàng đầu , Đƣờng kính tai nghe lớn : 50mm , Chiều dài cáp : 2m , Dải tần số : 20 -
69 (Gaming Headset) 20.000 Hz , Độ nhạy : 103+/-3dB at 1kHz , Trở kháng : 32 Ohm at 1kHz , Jack cắm : USB , Có mic 06th 499,000
Virtual 7.1 surround sound dẻo , dễ điều chỉnh , Nút chỉnh mic , âm lƣợng trên earcup, đèn led xanh , Dùng cho PC

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 116
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Input: 2 x HDMI (> 2 x USB chuẩn 2.0,> 2 x USB chuẩn 1.1) , Output: 1 x HDMI, Độ phân giải: 4k@30HZ,
1080@60hz, Tƣơng thích tất cả hệ điều hành WinXP/Vista/7/8/10 - MacOS - Linux.v.v…., Plug and Play không
cần nguồn, Có thể cấp thêm nguồn bằng cồng USB, Đóng gói: 1 x 4 port USB KVM HDMI Switch, 2 x Cáp USB-
B. Bộ gộp tín hiệu từ 2 thiết bị vào 1 màn hình hoặc máy chiếu chuẩn HDMI độ phân giải cao lên đến 4k@30hz,
KVM Switch - 2 Cổng HDMI 4k và 4 cổng 1080p@60hz kèm âm thanh sống động. Đặc biệt sản phẩm còn mở rộng thêm 4 cổng USB đƣợc sử dụng nhƣ
70 1 HUB USB với 2 cổng USB 1.1 và 2 cổng USB 2.0 cho tốc độ truyền dữ liệu 480Mbps. UGREEN 50744 còn cho
12th 840,000
USB UGREEN 50744
phép bạn cắm trực tiếp chuột và bàn phím để điều khiển lần lƣợt 1 trong 2 PC đang kết nối. Tính năng Plug
and Play cắm là sử dụng không cần thêm nguồn adapter riêng. Chuyển tín hiệu dễ dàng thông qua 1 nút bấm
trên thiết bị hoặc tổ hợp phím Ctrl + 1/2 trên bàn phím, Lƣu Ý: Tính năng hotkey chuyển tín hiệu trên bàn
phím chỉ sử dụng đƣợc khi ngƣời dùng kết nối bàn phím ở cổng USB 1.1

Bộ Kết Nối 2 CPU Dùng Chung 1 Màn Hình VGA và 2 Cổng USB, Input: VGA x2, USB 2.0 type B x2, Output: VGA
71 KVM SWITCH Ugreen 30357 x1, USB 2.0 Type A x2, Độ phân giải hình ảnh cổng VGA 1920*1440, Kích thƣớc: L136 x W68 x H24 (mm), Màu 12th 375,000
sắc: Đen

ộ chuyển mạch kết nối 4 máy tính dùng chung 1 màn hình VGA và cổng usb, Input: VGA x4, USB 2.0 Type B
72 KVM SWITCH Ugreen 50280 x4, Output: VGA x1, USB 2.0 Type A x3, Hỗ trợ độ phân giải: 1920x1080@60Hz, Hỗ trợ lấy nguồn trực tiếp từ 4 12th 589,000
cổng USB 2.0 Type B.Hỗ trợ hệ điều hành MAC OS, Windows, Linux, Kích thƣớc: L150xW67xH25

73 KVM SWITCH USB 2-1 UNITEK U-8709 Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) 2 port USB 1th 245,000

74 KVM SWITCH USB 4-1 UNITEK U-8710 Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) 2 port USB 1th 330,000

75 KVM SWITCH DLINK 2K 121 PS2 Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) 12th 570,000
Bộ chuyển mạch 2 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) , 2 cổng USB, Nút chuyển mạch
76 KVM SWITCH DLINK 2K 222 USB (rời)/chuyển trạng thái nhớ bằng bàn phím, cáp 1.8m (dính liền vào KVM
12th 830,000
77 KVM SWITCH DLINK 4K PS2 Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) kèm t.bị có 2 sợi cable 0,9m 12th 880,000
78 KVM SWITCH DLINK 4U USB Bộ chuyển mạch 4 CPU ( dùng chung 1 màn hình, keyboard, mouse ) kèm t.bị có 2 sợi cable 0,9m 12th 1,260,000
Bộ chuyển mạch 8 CPU dùng chung 1 màn hình - 8 Port Combo PS2 / USB (8 cổng combo PC (bàn phím
79 KVM SWITCH DLINK KVM -440 PS/2/USB , Mouse PS/2 / USB , VGA ) - Có thể nối thêm để điều khiển đến 4096PC - kèm theo có 4 sợi cable
12th 5,990,000

KVM Switch: 16 cổng PS2/USB. Hỗ trợ nút chuyển kênh, phím tắt chuyển kênh (bàn phím PS/2), đèn led hiển
80 KVM SWITCH DLINK KVM -450 thị kênh. Kết nối chồng tối đa 256 thiết bị (nối đƣợc 4096 PC). 4 bộ cáp 1.8m kèm theo. Gắn đƣợc tủ Rack 19"
12th 10,500,000

81 KVM SWITCH DLINK KVM -403 All-In-One KVM Cable: 1 bộ cáp PS/2. Kết hợp cổng USB, cáp dài 5m. Dùng cho KVM-440/450 12th 570,000

82 DATA SWITCH USB 2.1 DTECH Model DT8321 - Loại tốt - Dùng kết nối 2 máy tính 1 máy in cổng USB 1th 175,000
83 DATA SWITCH USB 4.1 DTECH Model DT8341 - Loại tốt - Dùng kết nối 4 máy tính 1 máy in cổng USB 1th 230,000
Bộ chuyển mạch (Switch) 2 cổng USB Màu sắc : Đen , Kết nối 2 máy tính với 4 thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím, USB, máy in, … ), thông qua cổng
84 3.0 chia sang 4 cổng USB 3.0 UGREEN USB , có nút chuyển mạch dễ dàng chuyển từ máy tính 1 sang máy tính 2, Hỗ trợ cổng nguồn DC 5V chân 12th 550,000
micro USB , Cắm và sử dụng không cần cài đặt driver. (phụ kiện kèm 2 cáp USB 3.0)
30768
Bộ Chia Sẻ USB 2.0 Cho 2 Máy Tính Input: USB 2.0 x2 , Output: USB 2.0 x1, Hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Chia sẻ 1 cổng USB 2.0 dùng
85 chung cho 2 máy nhƣ máy in, máy quét, hoặc các thiết bị ngoại vi USB khác.
12th 249,000
Ugreen 30345
Input: USB 2.0 x4 , Output: USB 2.0 x1, Hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Kích thƣớc: 97mm x 55mm x
Bộ Chia Sẻ USB 2.0 Cho 4 Máy Tính 19.3mm, Màu sắc: Đen. Chia sẻ 1 cổng USB 2.0 dùng chung cho 4 máy nhƣ : máy in, USB, máy quét, ổ đĩa gắn
86 ngoài hoặc các thiết bị ngoại vi USB khác với 4 máy tính (một máy tính có quyền truy cập tại một thời điểm),
12th 315,000
Ugreen 30346
bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa bốn máy tính này chỉ với một phím bấm

87 AUTO SWITCH USB 2.1 Dùng kết nối 2 máy tính 1 máy in - tự động chuyển 1th 190,000
88 AUTO SWITCH USB 4.1 Dùng kết nối 4 máy tính 1 máy in - tự động chuyển 1th 260,000
89 AUTO KVM 2 IN 1 VIKI 271S Thiết bị chuyển từ 2 CPU ra 1 Monitor (KB + M) 1th 150,000

90 VGA MULTI 1.2 (LCD) Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 2 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA 1th 175,000

Độ phân giải: hỗ trợ tối đa: 1920 x 1440, Giao tiếp: Đầu VGA vào: 1 kênh VGA 15DHF , Đầu VGA
91 VGA MULTI 1-2 Unitek U-8706
ra: 2 chiều VGA 15HDF giao diện đầu ra, Màu sắc: Đen
6th 290,000

Chiều dài cáp: 0.9M, Giúp bạn dễ dàng chia sẽ hình ảnh từ một nguồn VGA trên máy tính,
laptop,.. của bạn đến hai màn hình cùng lúc với chất lƣợng hình ảnh sắc nét. Chỉ cần cắm là
nhận mà không cần sử dụng thêm một nguồn cấp hoặc cài đặt driver. Input: VGA 15-pin, Output:
92 Bộ Chia VGA 1 ra 2 Ugreen 40254
2 x VGA 15-pin Female, Hỗ trợ băng thông lên đến: 250MHz, Hỗ trợ độ phân giải:
12 th 315,000
1920x1440@60Hz, Hỗ trợ: VGA, SVGA, XGA, UXGA và Multisync , isplays.Hỗ trợ đầu ra Cáp VGA
lên đến 25M (Cáp tốt), Cổng VGA out 1 Tƣơng thích với các chuẩn DDC, DDC2, DDC2B.
Chiều dài cáp: 1M, Input: VGA, Output: VGA - USB trợ nguồn. Chia hoặc gộp tín hiệu hình ảnh
chuẩn VGA, kết nối máy tính với nhiều màn hình và ngƣợc lại. Giúp kết nối một máy tính với hai
Bộ Chuyển Đổi 2 Cổng VGA Ugreen
93 màn hình và ngƣợc lại, cho chất lƣợng hình ảnh tối ƣu ở mức Full HD 1920*1080p/60Hz. Màu 12 th 249,000
30711 sắc: Đen, Plug and Play: Cắm là chạy không cần cài đặt driver. *Lƣu Ý: Thiết bị không thể xuất
tín hiệu hình ảnh từ 1 nguồn VGA ra 2 màn hình cùng lúc.

94 VGA MULTI 1.4 (LCD) Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 4 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA 1th 210,000

Chia cổng VGA từ 1 thiết bị ra 4 màn hình giúp bạn dễ dàng chia sẻ 4 màn hình VGA cùng lúc
cho 1 thiết bị phát hỗ trợ độ phân giải FullHD 1920*1080P@60Hz với băng thông 500Mhz, tính
năng lọc ảnh giúp giảm bóng mờ, nhiễu, tận hƣởng màn hình lớn với độ nét cao. Input: VGA x1,
Bộ Chia VGA 1 ra 4 Ugreen 50292
95 Output: VGA x4,Kênh RGB Analog băng thông 500MHz, Hỗ trợ độ phân giải lên đến 12 th 435,000
1920x1080@60Hz, Hỗ trợ truyền tín hiệu đến 25M qua cáp VGA 26AWG 3+6/3+9.Hỗ trợ công
nghệ DDC cổng VGA out 1, HĐH: Mac OS/Windows/Linux,Nguồn DC 5V/1A, Kích thƣớc:
L187.5xW68xH20 (mm)
96 VGA MULTI 1.8 (LCD) Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 8 Monitor dùng cho màn hình LCD cổng VGA 1th 300,000
Bộ chuyển mạch VGA 4 cổng vào, 1 cổng ra, Input: VGA x4 (female), Output: VGA x1 (female)
Kênh Analog RGB băng thông 500MHz, Hỗ trợ độ phân giải: 1920x1080P@60Hz, Hỗ trợ khoảng
cách truyền dẫn lên đến 25m (Cáp chuẩn 26 AWG), Hỗ trợ chức năng DDC, Hỗ trợ HĐH: Mac
Bộ Gộp VGA 4 Vào 1 Ra Hỗ Trợ FullHD
97 OS/Windows/Linux, Nguồn cấp phụ DC 5V, Kích thƣớc: L187.5xW68xH20 (mm). Dùng để chia sẻ 12 th 445,000
500MHz Ugreen 50279 1 màn hình VGA dùng chung 4 máy tính, laptop , hỗ trợ kênh analog RGB hoạt động ở tần số
500MHz, độ phân giải tối đa lên đến 1920x1080P@60Hz và có thể kết nối với các thiết bị phát ở
khoảng cách tối đa 25 mét khi sử dụng Cáp VGA loại tốt chuẩn 26 AWG
98 SWITCH HDMI 3-1 DTECH DT-7018 Thiết bị chuyển từ 3 CPU ra 1 Monitor/Projector 3th 300,000
99 SWITCH HDMI 5-1 DTECH DT-7021 Thiết bị chuyển từ 5 CPU ra 1 Monitor/Projector 3th 345,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 117
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøKết
ñaënối
t mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
4 thiết bị phát HD dùng chung 2 màn hình.Input: HDMI x4, Output: HDMI x2; Cổng Audio
Quang (SPDIF) x1 và Audio 3.5mm x1.Độ phân giải hỗ trợ: FullHD 1920x1080P, Digital Audio
format: DTS-HD/Dolby-trueHD/LPCM7.1/DTS/Dolby-AC3/DSD, Hỗ trợ trình chiếu 3D, Hỗ trợ HDMI
input 15m (24AWG), output lên đến 25 mét (24AWG), Hỗ trợ Remote điều khiển từ xa.
100 Bộ Switch HDMI 4 Vào 2 Ra Ugreen 40216 Kích thƣớc: 135*90*21 (mm), Nguồn: 5V2A, Màu sắc: Đen. • Ugreen 40216 là thiết bị chuyên 12th 1,700,000
dụng dùng để kết nối 4 nguồn phát HDMI riêng biệt với 2 màn hình HD, máy chiếu .Thiết bị kết
nối dùng chung 2 màn hình cho 4 đầu phát còn đƣợc tích hợp thêm cổng xuất âm thanh quang
(SPDIF) và Audio 3.5mm dùng kết nối thiết bị với loa, amply gắn ngoài mang đến trải nghiệm âm
thanh sống động chất lƣợng cao.

Bộ gộp HDMI 3 vào 1 ra hỗ trợ 3D full HD, giúp bạn dễ dàng chia sẽ kết nối hình ảnh chuẩn HD
từ 3 bộ phát nhƣ đầu đĩa, tv box, apple tv, đầu thu camera,... dùng chung 1 màn hình duy nhất,
chuyển đổi kênh phát dễ dàng với 1 nút bấm hoặc sử dụng remote điều khiển từ xa tiện lợi.
Input: 3 x HDMI, Output: 1 x HDMI, Hỗ trợ hình ảnh độ phân giải Full HD 1080p.Hỗ trợ trình chiếu
101 Bộ gộp HDMI 3 ra 1 Ugreen 40234
3D.Hỗ trợ dải màu cho 8-bit, 10-bit, và 12-bit deep color cho mỗi kênh,Băng thông mạch khuyếch
12th 450,000
đại: 2.5GBs/ 250MHz, Có thể sử dụng ngay mà không cần cài đặt phức tạp, Có điều khiển từ xa
giúp chuyển kênh tiện lợi, Cổng trợ nguồn Micro USB 5V.Hỗ trợ cáp HDMI đầu ra chiều dài lên
đến 25M.
102 MULTI HDMI 1-2 DTECH 7142 Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 2 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI 3th 349,000
103 MULTI HDMI 1-4 DTECH 7144 Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 4 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI 3th 410,000
104 MULTI HDMI 1-8 DTECH 7148 Thiết bị chuyển từ 1 CPU ra 8 Monitor dùng cho màn hình cổng HDMI 3th 890,000
Tính năng: kết nối truyền tải tín hiểu HDMI từ 1 thiết bị phát ra 2 màn hình cùng lúc, Video với độ
Bộ chia HDMI 1 ra 2 Ugreen UG 40201
105 màu sâu : 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200, HDCP compliant , Đầu vào: 01 x HDMI (âm), 12th 584,000
(hỗ trợ 1.4v, 3D) Đầu ra: 02 x HDMI (âm), Nguồn điện: 5V - 2A
Cho phép ngƣời dùng kết nối 1 nguồn phát HD duy nhất nhƣ Android TV Box, PC, Laptop,
PS3,...kết nối đồng thời cùng lúc với 4 màn hình hiển thị. Cho chất lƣợng tín hiệu xuất ra sắc
nét, ổn định. , Hỗ trợ HDCP, Video độ sâu màu sắc 12bit, full HD 1080p (24/50/60) Hz. Độ phân
106 Bộ chia HDMI 1 ra 4 Ugreen 40202
giải lên đến 1920x1200, Tín hiệu truyền dẫn không hề bị suy hao, Dễ dàng sử dụng, chỉ cần lắp
12th 919,000
đặt, kết nối dây cáp tín hiệu xong là có thể sử dụng, không cần cài đặt driver hay phần mềm hỗ
trợ nào khác
Kết nối phát hình ảnh từ 1 thiết bị ra 8 màn hình cùng lúc, HDCP compliant;, Màu video sâu lên
đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200; Cổng Input: 1x HDMI âm (Type A connector), cổng
ra 8 x HDMI âm; Nguồn cung cấp: 12V 2A (tiêu chuẩn US / EU);Màu sắc: Đen, Nhiệt độ hoạt động
Hoạt động từ 0 ° C ~ 48 ° C. Hỗ trợ HDMI đầu ra sử dụng tối đa Cáp hdmi 15-20m.
107 Bộ chia HDMI 1 ra 8 Ugreen 40203
Cho phép ngƣời dùng kết nối bất kỳ thiết bị phát hình ảnh kỹ thuật số chất lƣợng HD, chẳng hạn
12th 1,550,000
nhƣ:Android tv box, DVD, truyền hình vệ tinh, PC, Xbox, PS3 và nhiều hơn nữa ra 8 màn hình
hiển thị HDMI cùng lúc với chất lƣợng hình ảnh, âm thanh sắc nét sống động với độ phân giải
cao
Chuyển tín hiệu từ 1 thiết bị hỗ trợ HDMI sang 2 màn hình cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải cao
108 Bộ chia HDMI 1 ra 2 Ugreen 40276 lên đến 4K*2K, hỗ trợ 3D, Full HD, thiết kể nhỏ gọn với chất liệu vỏ bằng hợp kim cao cấp, đèn 12th 739.000**
led báo thông số kênh, nguồn cấp phụ 5V và chất liệu kết nối mạ vàng 24K

Thiết bị cao cấp cung cấp giải pháp chia cổng hdmi cho Laptop, Camera DVR, máy tính bàn,
DVD Player, HD Player, Android STB, Android TV Box... ra 4 màn hình Tivi hay máy chiếu có nội
dung hình ảnh giống nhau cùng 1 lúc. Cho chất lƣợng hình ảnh âm thanh sắc nét và sống động
109 Bộ chia HDMI 1 ra 4 Ugreen 40277
với độ phân giải hỗ trợ lên đến 4K x 2K@30hz và công nghệ âm thanh DTS-HD, Dolby-trueHD,
12th 1,180,000
LPCM7.1, DTS, Dolby-AC3, DSD. Thiết kể nhỏ gọn, vỏ hợp kim cao cấp với các kết nối mạ vàng
24k, Màu sắc: Gold, Nguồn: 5V

Thiết bị chuyển mạch hdmi giúp bạn dễ dàng kết nối 3 thiết bị đầu ra hdmi nhƣ máy tính, laptop,
đầu thu kỹ thuật số, camera ... dùng chung 1 màn hình, máy chiếu với độ phân giải hỗ trợ lên
đến 4K và hỗ trợ chức năng 3D mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét và âm thanh sống động.
110 Bộ gộp HDMI 3 ra 1 Ugreen 40278
Thiết kế vỏ hợp kim phủ nhựa cách điện. Tích hợp remote điều khiển từ xa giúp bạn dễ dàng
12th 610,000
chuyển đổi giữa các kênh phát.Hỗ trợ 3D, 4K (4096x2160@30hz), FULL HD 1080P@60hz. Băng
thông: 2.5 Gbps / 250mhz. Nguồn điện: DC5V
Giúp bạn dễ dàng chia sẻ kết nối hình ảnh chất lƣợng cao với độ phân giải 4K60Hz và âm thanh
7.1 từ 3 bộ phát 4K nhƣ đầu đĩa, tv box, apple tv, đầu thu camera,... dùng chung 1 màn hình duy
nhất, chuyển đổi kênh phát dễ dàng với 1 nút bấm hoặc sử dụng remote điều khiển từ xa tiện
lợi. Cung cấp giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu giải trí, trình chiếu yêu cầu độ nét cao. Input:
Bộ gộp HDMI 2.0 3 ra 1 Ugreen 50709 3 x HDMI 2.0 (tƣơng thích ngƣợc với các chuẩn HDMI khác), Output: 1 x HDMI 2.0 (tƣơng thích
111
ngƣợc với các chuẩn HDMI khác), Hỗ trợ hình ảnh độ phân giải 4K@60Hz (3840*2160@60Hz) ,
12th 770,000
(Hỗ Trợ 3D 4K60Hz HDR)
Hỗ trợ trình chiếu 3D, Hỗ trợ HDCP 2.2, Hỗ trợ âm thanh 7.1 và 5.1 - 192KHz 24bit, Hỗ trợ cáp
HDMI đầu vào và ra 15M (tổng cộng 30M) - 4K30Hz, Hỗ trợ cáp HDMI đầu vào và ra 5M (tổng
cộng 10M) cho độ phân giải - 4K60Hz , Có thể sử dụng ngay mà không cần cài đặt phức tạp, Có
điều khiển từ xa giúp chuyển kênh tiện lợi, Nguồn: DC 5V - 1A
Thiết Bị phát hình ảnh và âm thanh Không Dây Từ Điện Thoại Ra Tivi, Wifi Display DongLe SSP-
Z100 chạy hệ điều hành Android 4.2, Sử dụng Single Core ARM Cortex A9, DDRam thế hệ 3 có
112 WIFI DISPLAY DONGLE SSK SSP Z100
tốc độ 256Mb, Kết nối Ethernet thông qua Wireless 802.00 b/g/n trong phạm vi 10m, sử dụng
1th 500,000
nguồn Micro USB 5V

Màu hồng, kích thƣớc 95x85mm (3,7 x3.3inch), Miếng cao su và bàn chân bảo vệ thiết bị của bạn
khỏi trầy xƣớc và trƣợt. có thể điều chỉnh trực tiếp theo góc thích hợp giữa 10 góc nhìn khác
nhau, từ 0 ° đến 100 °. Không cần bấm bất kỳ nút nào để điều chỉnh. Giá đỡ dọc hoặc ngang, an
Giá đỡ điện thoại, máy tính bảng toàn. Vật liệu chống thấm & và miếng đệm cao su ABS cao cấp ở phía dƣới để bảo vệ giá đỡ
113
khỏi trƣợt. Bản lề thép đƣợc thiết kế để có thể chịu đƣợc gấp/mở liên tục trên 10.000 lần. Tính
N/A 150,000
UGREEN 20806
tƣơng thích phổ biến: Với thiết kế 14 x 8mm, làm việc với tất cả điện thoại thông minh Inch, máy
tính bảng và e-reader 4-10 inch, chẳng hạn nhƣ iPhone 6, iPhone 6s plus, iPad mini, iPad Air,
Google Nexus 4/5/7/10, LG G2 / G3, Galaxy S4 / S4 Mini / S3 / S3mini.

Màu Trắng, kích thƣớc 95x85mm (3,7 x3.3inch),Xoay chuyển đa góc linh hoạt , có thể đƣợc điều
chỉnh trực tiếp theo góc thích hợp giữa 10 góc nhìn khác nhau, từ 0 ° đến 100 °. Không cần bấm
bất kỳ nút nào để điều chỉnh, ật liệu chống thấm & miếng đệm cao su ABS cao cấp ở phía dƣới
Giá đỡ điện thoại, máy tính bảng
114 để bảo vệ giá đỡ khỏi trƣợt. Bản lề thép đƣợc thiết kế để có thể chịu đƣợc gấp/mở liên tục trên N/A 139,000
UGREEN 30485 10.000 lần. Với thiết kế 14 x 8mm, làm việc với tất cả điện thoại thông minh Inch, máy tính bảng
và e-reader 4-10 inch, chẳng hạn nhƣ iPhone 6, iPhone 6s plus, iPad mini, iPad Air, Google
Nexus 4/5/7/10, LG G2 / G3, Galaxy S4 / S4 Mini / S3 / S3mini.
Kích thƣớc nhỏ gọn: 95x85mm (3,7 x3.3inch), bạn có thể dễ dàng bỏ nó vào túi
của bạn. Miếng cao su và bàn chân bảo vệ thiết bị của bạn khỏi trầy xƣớc và trƣợt. Xoay chuyển
đa góc linh hoạt: Giá đỡ Ugreen cao cấp UG 30487 có thể đƣợc điều chỉnh trực tiếp theo góc
Giá đỡ điện thoại, máy tính bảng thích hợp giữa 10 góc nhìn khác nhau, từ 0 ° đến 100 °. Không cần bấm bất kỳ nút nào để điều
115
chỉnh. Vật liệu chống thấm & và miếng đệm cao su ABS cao cấp ở phía dƣới để bảo vệ giá đỡ
N/A 139,000
UGREEN 30487 (Màu Xanh)
khỏi trƣợt. Tính tƣơng thích phổ biến:với tất cả điện thoại thông minh,
máy tính bảng và e-reader 4-10 inch, chẳng hạn nhƣ iPhone 6, iPhone 6s plus, iPad mini, iPad
Air, Google Nexus 4/5/7/10, LG G2 / G3, Galaxy S4 / S4 Mini / S3 / S3mini.
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 118
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Sạc USB trên xe ô tô 2 cổng 2.4A , 2 cổng 2.4A sạc nhanh hơn so với chuẩn 1A thông thƣờng.
116 Sạc điện thoại USB ORICO UCL-2U 12 th 129,000
Công suất 17W . Màu: Trắng

Sạc điện thoại USB 4 cổng 2.4A, 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng,
Sạc điện thoại USB ORICO DCV-4U Công suất 20W. Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn dòng điện phù
117
hợp với từng loại điện thoại/tablet: Giúp xạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => tăng tuổi thọ
12 th 240,000
KM: Tặng 40.000 (SLCH)
của pin. , màu Trắng
Sạc điện thoại USB , 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng, Công
suất 20W. Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn dòng điện phù hợp với
118 Sạc điện thoại USB ORICO CHK-4U 12 th 295,000
từng loại điện thoại/tablet: Giúp xạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => tăng tuổi thọ của pin,
Thiết kế làm giá đỡ điện thoại , tablet khi sạc, màu Trắng
Sạc điện thoại USB 4 cổng 2.4A, 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng,
Công suất 34W. Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn dòng điện phù
119 Sạc điện thoại USB ORICO CSE-4U 12 th 430,000
hợp với từng loại điện thoại/tablet: Giúp xạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => tăng tuổi thọ
của pin, Có đèn LED hiển thị, màu trắng

Sạc điện thoại USB 6 cổng tích hợp 2 cổng sạc nhanh QC2.0, 2 cổng QC 2.0: Chuẩn sạc nhanh
của Qualcomm: 5V2.4A/9V2A/12V/1.5A tự động chọn dòng phù hợp với chuẩn sạc của điện
120 Sạc điện thoại USB ORICO QSE-6U thoại/tablet để tối ƣu công suất sạc, giúp xạc nhanh. Các dòng điện thoại Adroid đời mới đều hỗ 12 th 580,000
trợ chuẩn QC 2.0 trở lên, 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng, Công
suất 50W, màu đen

Sạc điện thoại USB 12 cổng 2.4A, 12 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông
121 Sạc điện thoại USB ORICO DUB-12P thƣờng, Công suất 100W. Cáp dài 1,2m phù hợp cho các Trung tâm bảo hành điện thoại. Có đèn 12 th 1,290,000
LED hiển thị. Màu đen

Sạc USB trên xe ô tô 2 cổng: 2.1A và 1A, 1 cổng 2.1A sạc nhanh hơn so với chuẩn 1A thông
122 Sạc điện thoại USB ORICO UCM-2U 12 th 139,000
thƣờng. Công suất 15.5W. Vỏ nhôm và thép chống gỉ sét. Màu Bạc

Sạc điện thoại USB 2 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng, Công suất
123 CỐC SẠC ORICO WHA-2U
12W, Thiết kế nhỏ gọn, cắm trực tiếp vào ổ điện, Sạc 2 thiết bị cùng lúc. Màu trắng
06 th 130,000

Sạc điện thoại USB 2 cổng 2.4A, Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng. Công suất 20W.
124 Sạc điện thoại ORICO WHB-2U Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn dòng điện phù hợp với từng loại 06 th 114,000
điện thoại/tablet: Giúp sạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => tăng tuổi thọ của pin. màu Trắng
Sạc điện thoại USB 4 cổng 2.4A. 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng.
Công suất 30W. Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn dòng điện phù
125 CỐC SẠC ORICO DCW-4U hợp với từng loại điện thoại/tablet: Giúp xạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => tăng tuổi thọ 12 th 390,000
của pin. Thiết kế nhỏ gọn không cần cáp nguồn, cắm trực tiếp vào ổ điện.
màu đen
2 cổng 5V 1A, 2 cổng 5V 2.4: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A thông thƣờng. 1 cổng OTG, Chip
Sạc điện thoại USB 5 cổng & 1 cổng
126 sạc thông minh, điều chỉnh dòng điện, bảo vệ các thiết bị sạc Có đèn led , Công suất 36W. Tiêu 12 th 420,000
OTG ORICO DCT-5U chuẩn CE/FCC/UL/CCC/SAA/PSE , Màu đen
Sạc điện thoại USB 4 cổng 2.4A Universal, 4 cổng 5V 2.4A: Sạc nhanh hơn so với cổng 1A
thông thƣờng. Công suất 34W. Smart control chip smart identification: Bộ xử lý tự động chọn
127 CỐC SẠC ORICO DSP-4U-WH dòng điện phù hợp với từng loại điện thoại/tablet: Giúp xạc đúng nguồn của điện thoại/tablet => 12 th 490,000
tăng tuổi thọ của pin. Thiết kế đầu cắm Univeral: Có thể cắm đƣợc 4 chuẩn US (Mỹ)/UK (Anh)/EU
(Châu Âu)/AU (Úc).
Kích thƣớc: 2.1 x 2 x 1.1 inch. Đầu vào: 110V- 240V, Đầu ra: 5V / 2.4A và 5V / 1A., Tích hợp vi
Củ sạc di động 2 cổng USB (17W/5V
128 mạch bạo vệ thiết bị khi sạc., Củ sạc di động 2 cổng USB (17W/5V 3.4A) . Cho phép cắm sạc lên 12 th 275,000
3.4A) Ugreen 20384 (MÀU TRẮNG) tới 17W, 3.4A, các thiết bị kỹ thuật số một cách tiện lợi nhanh chóng và an toàn.
Sạc USB 2 cổng hỗ trợ sạc nhanh QC 3.0 (bao gồm 1 cổng sạc nhanh QC 3.0 và 1 cổng sạc
129 CỐC SẠC NHANH QC 3.0 Ugreen 30599 thƣờng 2.4A), Input: 100-240V ~ 50/60Hz 800mA Max, Output: 5V - 2.4A, Quick Charge 3.0 12 th 349,000
Output: 5V - 3A, 9V - 2A, 12V - 1.5A, Output Power: 30W Max, Màu sắc: Đen
Hộp đựng củ sạc của Apple Watch, giúp bạn thu gọn dây và cũng là Dock để treo Apple Watch
khi sạc. Làm tăng thêm vẻ đẹp của bàn làm việc hay phòng ngủ, tiện lợi để xem giờ hoặc thông
Charger Stand For Apple Watch
130 báo trong lúc sạc. Kích Thƣớc 79x78.8x70 mm. Màu Đen. Chất liệu: Cao Su Cao Cấp. Dùng Cho 12 th 275,000
UGREEN 60171 Củ Sạc Apple Watch: Apple, Ugreen. Apple Watch Series 4/3/2/1, Nike +, Hermes, Apple Watch
Edition
131 CỐC SẠC PISEN C051 Cốc sạc cắm ổ điện dành cho Iphone - Output 5V- 1A 01 th 74.000**
132 CỐC SẠC PISEN C038 Cốc sạc cắm ổ điện dành cho Ipad - Output 5V- 2A giúp sạc nhanh hơn 01 th 130,000
màu sắc trắng, Chia ra 2 cổng USB : DC 5V-1A ; DC 5V-2.1A, Nguồn vào : 100-240V / 50-60Hz 0.4A
133 CỐC SẠC REMAX RMT-7188 Công suất : 10.5W 01 th 149,000

134 Cốc sạc CAZA L5 Cốc sạc CAZA L5, MÀU: TRẮNG N/A 70,000
Bộ sạc xe hơi Unitek 42W YP 530C
135 SẠC XE HƠI Công suất: 42W, Giao tiếp 2 USB 2.4A + USB QC 3.0 06 th 285,000
(2 USB 2.4A + USB QC 3.0)
Cable dùng kết nối giữa card VGA USB 3.0 với Mainboard thông qua cổng PCI-E 1x có hỗ trợ mod nguồn , sử
136 CABLE rizer Netlike dụng nguồn 12v lấy trực tiếp từ PSU , CÁP RISER NETLIKE SIÊU TRÂU,CHẤT LƢỢNG SỐ 1 CHO TRÂU CÀY 01 th 150,000

137 CABLE SẠC KINGLEEN K09 Cable Lightning sạc IPAD - 2A , dài 1m2 1th 99,000
138 CABLE SẠC KINGLEEN K05 Cable Lightning sạc Iphone - 1A , dài 1m2 1th 69,000
CÁP LIGHTNING -> HEADPHONE 3.5MM input : Lightning, output : Headphone 3.5mm, Lightning (5V-2A), Hỗ trợ : iPhone 7/8/X (iOS 10 trở lên), Chiều
139 dài dây cáp : 3cm
06 th 325,000
+ CHARGING UNITEK (M1103A)
Cable LIGHTNING -> HEADPHONE
140 LIGHTNING + CHARGING UNITEK input Lightning, output : Headphone Lightning, Lightning (5V-2A) Chiều dài dây cáp : 3cm 1th 194,000
(M102A)
CÁP LIGHTNING -> HDMI + VGA + Cổng vào : Lightning, Cổng ra : HDMI, VGA, Audio, Độ phân giải 1920x1080, Hỗ trợ cổng Lightning (Female) để
141 cấp nguồn, Chiều dài dây cáp : 15cm
1th 600,000
AUDIO KINGMASTER KY-P002S
CABLE Lightning to VGA / HDMI (Iphone , Ipad) Cable lightning kết nối từ Iphone , Ipad ra cổng VGA Cùa màn hình , hoặc VGA của máy chiếu / Ra cổng HDMI
142 (Chính hãng Apple) Của màn hình , hoặc HDMI của máy chiếu
12th 1,590,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 119
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ chuyển ugreen 30522 giúp bạn xem những video,hình ảnh,chơi nhƣng trò chơi yêu thích trên hầu hết các
thiết bị di động nhƣ iphone 5/6/7, ipad, macbook, hiển thị trên một màn hình lớn hơn thông qua một dây cáp
hdmi hoặc dây cáp vga.Đầu vào : cổng USB tƣơng thích với dây cáp usb chuẩn c, usb lighting, usb và micro
usb , Đầu ra : cổng HDMI x 1 , cổng VGA x1 , cổng Audio 3,5mm x1 ;Hỗ trợ độ phân giải : 1920x1080p full HD ,
Hỗ trợ cấp nguồn cổng Micro USB 5V, Sử dụng chip AM8251 tốc độ xử lý lên tới 600Mhz.
Bộ chuyển đổi đa năng USB sang HDMI + VGA
Bộ chuyển đổi đa năng ugreen 30522 đƣợc thiết kế để chuyển đổi từ: Lighting to HDMI, VGA (Hỗ trợ điện
143 dành cho điện thoại, máy tính bảng Ugreen thoại iPhone, iPad, iPod), Micro USB ra HDMI, VGA (Hỗ trợ các dòng điện thoại, máy tính bảng Android nhƣ
12th 925,000
30522 Samsung, HTC, LG, Oppo...), USB Type C sang HDMI, VGA (Hỗ trợ cho một số máy , các dòng điện thoại,
laptop có cổng usb chuẩn c nhƣ Xiaomi, Macbook...) , USB to HDMI và VGA (Dành cho máy tính và laptop...)
(Lƣu ý :Sản phẩm này có thể xuất hình ảnh, video ra HDMI và VGA cùng một lúc trên hai màn hình hiển thị.
Điện thoại máy tính bảng apple cần phải có tính năng Wifi Hotpots mới có thể sử dụng.)
Riêng trên IOS các bạn nên chuyển ngôn ngữ trên máy sang Tiếng Anh thì mới có thể kết nối.

Tính năng: Sạc nhanh, truyền Data , Chiều dài cáp: 0.5m, Input: USB-C, Output: Lightning
Hỗ Trợ Rapid Charge 3A (Max), Tốc độ truyền dữ liệu: 480Mbs . Hoàn toàn tƣơng thích với các
Cáp Type C to Lightning UGREEN 60747 thiết bị sử dụng cổng Lighning, hỗ trợ sạc nhanh 3A (max) cho:iPad Pro 10.5" / 12.9" (thế hệ 1
144
và 2 ) IPhone XS Max / XS / XR / X / 8 / 8 Plus, Và sạc tiêu chuẩn (5V/2.4A max) cho iPhone 7 / 7
12 th 264,000
(Dài 0.5m)
Plus / 6 / 6 Plus / 6S / 6S Plus . ***Lƣu ý: Chế độ sạc nhanh 3A Rapid Charge chỉ có trên các thiết
bị iDevices từ iPhone 8 trở lên.
Sạc nhanh, truyền Data, Chiều dài cáp: 1m, Input: USB-C, Output: Lightning, Hỗ Trợ Rapid
Charge 3A (Max), Tốc độ truyền dữ liệu: 480Mbs. Hoàn toàn tƣơng thích với các thiết bị sử dụng
Cáp Type C to Lightning UGREEN 10493 cổng Lighning, hỗ trợ sạc nhanh 3A (max) cho: iPad Pro 10.5" / 12.9" (thế hệ 1 và 2 )
145
IPhone XS Max / XS / XR / X / 8 / 8 Plus. Và sạc tiêu chuẩn (5V/2.4A max) cho iPhone 7 / 7 Plus / 6
12 th 285,000
(Dài 1m)
/ 6 Plus / 6S / 6S Plus. **** Lƣu ý: Chế độ sạc nhanh 3A Rapid Charge chỉ có trên các thiết bị
iDevices từ iPhone 8 trở lên.
Cáp sạc Iphone (Lightning) USB 3.0, Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2.4A, Chất liệu: Dây dù, lõi đồng,
146 CABLE Sạc Lightning ORICO LTF-10 Hỗ trợ Iphone phiên bản từ 5 đến 7, Ipad 4/Mini/Air. IC thông minh điều chỉnh dòng điện phù hợp 06 th 69.000**
với từng loại thiết bị. Các màu: SV: Bạc
Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2.4A, Chất liệu: Dây dù, lõi đồng, Hỗ trợ Iphone phiên bản từ 5 đến 7,
Cáp sạc Iphone (Lightning) USB 2.0
147 Ipad 4/Mini/Air. IC thông minh điều chỉnh dòng điện phù hợp với từng loại thiết bị. Màu đỏ 06 th 94,000
ORICO LTW-10-RD

Cáp sạc Lightning/Type C/Micro B USB


148 Cáp sạc điện thoại 3 trong 1 Lightning/Type C/Micro B USB 2.0, chiều dài 1.2m, Màu Xanh 06 th 95.000**
2.0 ORICO UTS-12-BL

Cáp sạc Lightning/Type C/Micro B USB


149 Cáp sạc điện thoại 3 trong 1 Lightning/Type C/Micro B USB 2.0, chiều dài 1.2m, Màu đỏ 06 th 95.000**
2.0 ORICO UTS-12-RD

Cáp sạc Lightning/Type C/Micro B USB


150 Cáp sạc điện thoại 3 trong 1 Lightning/Type C/Micro B USB 2.0, chiều dài 1.2m, Màu Đen 06 th 95.000**
2.0 ORICO UTS-12-BK
Cáp sạc Iphone (Lightning) USB 3.0 MFI, Bản quyền Apple: MFI Certificate: Cáp dài 1m. Dòng tối
đa2.4A. Chất liệu: Đầu nối bằng nhôm, dây dù, lõi đồng: Hiệu suất sạc 97% và nhanh hơn 40%
151 CABLE Sạc Lightning ORICO IDC-10 so với cáp không có MFI. Hỗ trợ tất cả thiết bị Apple chạy hệ điều hành iOS 8/9/10 12 th 275,000
(Iphone/Ipad/Ipod). IC thông minh điều chỉnh dòng điện phù hợp với từng loại thiết bị. Màu trắng
bạc
Dây USB Lightning - Chiều dài cáp: 1.5m, Màu sắc: ĐỎ, Tính năng: kết nối dữ liệu và sạc cho các
thiết bị sử dụng cổng Lightning của Apple, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Chuẩn cáp: USB
152 CABLE Sạc Lightning Ugreen 40480 2.0 (Tƣơng thích với USB 1.1 và 3.0),Kết nối: USB 2.0 (M) x1; Lightning (M) x1, Chứng nhận MFi, 12 th 295,000
sản xuất với công nghệ và chipset đƣợc cấp phép bởi Apple, Thiết kế vỏ nhôm mỏng, giúp cắm
vào thiết bị mà không sợ cấn, vƣớn bao da hoặc ốp lƣng.

153 Cáp sạc USB 2.0 to Lightning CAZA-20 i8 Cáp sạc USB 2.0 to Lightning CAZA -20 i8, MÀU: TRẮNG N/A 55,000
Màu Trắng, Chiều Dài cáp: 1m , Sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao, Input: USB-C (Đầu dƣơng),
Cáp Data Type-C to Type-C Male 2.0 Output: USB-C (Đầu dƣơng), Tốc Độ: 480Mbs/s, Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0 ,Có thể sử
154
dụng cho các thiết bị có cổng USB-C nhƣ Macbook, Samsung, Nokia.v.v... Dùng kèm với bộ sạc
12 th 99,000
UGREEN 60518 (Dài 1m)
cùng chuẩn USB-C.
Màu Trắng,Chiều Dài cáp: 1.5m, Sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao. Input: USB-C (Đầu dƣơng),
Cáp Data Type-C to Type-C Male 2.0 Output: USB-C (Đầu dƣơng), Tốc Độ: 480Mbs/s, Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Có thể sử
155
dụng cho các thiết bị có cổng USB-C nhƣ Macbook, Samsung, Nokia.v.v... Dùng kèm với bộ sạc
12 th 108,000
UGREEN 60519 (Dài 1.5m)
cùng chuẩn USB-C.

Tính Năng: Sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao. Chiều Dài cáp: 2m, Input: USB-C (Đầu dƣơng),
Cáp Data Type-C to Type-C Male 2.0 -
156 Output: USB-C (Đầu dƣơng), Tốc Độ: 480Mbs/s, Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Dùng 12 th 119,000
UGREEN 60520 (Dài 2m) đƣợc cho các thiết bị: Macbook, Samsung.v.v…

Cáp USB 2.0 to Micro USB UGREEN Độ Đài Dây : 1m, MàuTrắng, Input: USB 2.0, Output: Micro USB, Tốc Độ: 480mbs, Công nghệ
157
sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/2.4A, Plug and Play
12 th 54,000
60141 (Dài 1m) Màu Trắng
Cáp USB 2.0 to Micro USB UGREEN Độ Đài Dây : 1m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: Micro USB, Tốc Độ: 480mbs, Công nghệ sạc
158
nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/2.4A, Plug and Play
12 th 54,000
60136 (Dài 1m) Màu Đen
Cáp USB 2.0 to Micro USB UGREEN Độ Đài Dây : 1.5m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: Micro USB , Tốc Độ: 480mbs, Công nghệ
159
sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/2.4A, Plug and Play
12 th 64,000
60137 (Dài 1.5m)
Độ Đài Dây : 3m, Màu Đen,Input: USB 2.0, Output: Micro USB, Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên
Cáp USB 2.0 to Micro USB UGREEN
160 đến 480Mbps;Tƣơng thích 2.0 / 1.1, Tốc độ truyền dữ liệu không thay đổi nhƣ khi sử dụng cổng 12 th 89,000
10839 (Dài 3m) Màu Đen USB trực tiếp trên máy tính
161 CABLE Micro USB 2.0 SSK 345 Cable USB Micro 2.0 , dùng để xài cho máy tính bảng , điện thoại di đông .. N/A 50,000
Đầu chuyển đổi MicroB sang Type C, Đầu vào Đầu cái/âm (Female): USB 2.0 Micro B , Đầu ra:
ĐẦU ĐỔI Micro USB Type B - Type C
162 Đầu đực/dƣơng (Male): Type C, Sử dụng để nối thiết bị cổng Type C với thiết bị cổng MircoB. N/A 69,000
ORICO CTM1-SV Màu bạc
Cáp sạc điện thoại Android USB 2.0, Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2.4A. Chất liệu: Nhựa PVC. Sạc
163 CABLE Micro Usb ORICO ADC-10-V2
các thiết bị Android chuẩn Micro B.- Màu sắc: BK: Màu đen
N/A 48.000**
Cáp sạc điện thoại Android (Micro B) Cáp dài 1.2m. Dòng tối đa 2A. Chất liệu: PVC, dây dù bọc ngoài, đầu nối bằng nhôm. Sạc các
164
thiết bị Android chuẩn Micro B. Màu Đen.
N/A 84,000
ORICO HTM-12
Cáp sạc điện thoại Android USB 2.0, Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2.4A. Chất liệu: PVC, dây dù bọc
165 CABLE Micro Usb ORICO EDC-10
ngoài, đầu nối bằng nhôm. Sạc các thiết bị Android chuẩn Micro B. Màu bạc trắng
N/A 67.000**
Cáp sạc USB 2.0 to Micro USB CAZA X-
166 Cáp sạc USB 2.0 to Micro USB CAZA X-02( Micro) , MÀU TRẮNG N/A 45,000
02( Micro)
Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Micro Usb CAZA
167 Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Micro Usb , MÀU TRĂNG N/A 110,000
T5-V8
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 120
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Usb Type-C CAZA
168 Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Usb Type-C , MÀU TRĂNG N/A 120,000
T5-TC
Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Lightning CAZA
169 Bộ Cóc Sạc + Cáp Sạc Lightning , MÀU TRĂNG N/A 120,000
T5-i8
Cáp sạc USB 2.0 to USB-C CAZA X-02
170 Cáp sạc USB 2.0 to USB-C CAZA X-02 (Type-C), MÀU TRẮNG N/A 45,000
(Type-C)
Cáp sạc điện thoại USB Type C, Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2.4A. Chất liệu: Nhựa TPE, Sạc các
171 CABLE Type C ORICO ECU-10
thiết bị chuẩn Type C, Màu đen
N/A 54.000**
Cáp sạc điện thoại Android (USB Type
172 Cáp dài 1m. Dòng tối đa 2A. Chất liệu: Nhựa TPE, Sạc các thiết bị Android chuẩn Type C N/A 45,000
C) ORICO BTC-10
Cáp sạc điện thoại Android (USB Type Cáp dài 1.2m. Dòng tối đa 2A. Chất liệu: PVC, dây dù bọc ngoài, đầu nối bằng nhôm. Sạc các
173
thiết bị Android chuẩn Type C, Màu Đen
06 th 84,000
C) ORICO HTC-12

Dài 1M , kết nối với máy tính bảng,điện thoại,máy ảnh,MP3/MP4,ổ cứng di động với các thiết bị
Cáp USB 2.0 Type A To USB 3.1 Type-C khác với giao diện USB 2.0 và giao diện Macbook loại C mới của apple. Cáp USB 2.0 sang chuẩn
174
C đƣợc mạ vàng 24k giúp hiệu suất truyền tải rất tốt. Hỗ trợ USB Type-C lên đến 5V / 3A , Màu
12 th 99,000
Ugreen 30159 (Dài 1m)
sắc: Đen

Độ Đài Dây : 1m, Màu Sắc Đen, Input: USB 3.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB 3.0 to Type-C UGREEN 20882
175 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, 12 th 139,000
(Dài 1m) Tốc Độ: 5Gbps
Độ Đài Dây : 1m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB to USB-C UGREEN 60116 (Dài
176 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, 12 th 67,000
1m) Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 1.5m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB to USB-C UGREEN 60117 (Dài
177 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, 12 th 74,000
1.5m) Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 2m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB to USB-C UGREEN 60118 (Dài
178 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, 12 th 84,000
2m) Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 2m, Màu Sắc Grey (Xám), Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả
Cáp USB to USB-C Data UGREEN 60128
179 các thiết bị dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 và AFC của Samsung, 12 th 114,000
( Dài 2m) Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 1m, Màu Sắc Đen, Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB to USB-C UGREEN 60205 (Dài
180 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 và AFC của Samsung, Nguồn ra: 12 th 109,000
1m) 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 2m, Màu Đen, Input: USB 2.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết bị
Cáp USB to USB-C UGREEN 60206 (Dài
181 dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 và AFC của Samsung, Nguồn ra: 12 th 119,000
2m) 5V/3A, 9V/2A, 12V/1.5A, Tốc Độ: 480mbs/s
Độ Đài Dây : 2m, Màu Sắc Đen, Input: USB 3.0, Output: USB-C, Tƣơng thích với tất cả các thiết
Cáp USB 3.0 sang USB Type-C UGREEN
182 bị dùng cổng USB-C, Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0, Nguồn ra: 5V/3A, 9V/2A, 12 th 159,000
20884 (dài 2m) 12V/1.5A, Tốc Độ: 5Gbps
Chiều Dài cáp: 1m, Màu Đen, Tính Năng: Sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao. Input: USB-C (Đầu
Cáp sạc USB-C sang USB-C UGREEN
183 dƣơng), Output: USB-C (Đầu dƣơng), Tốc Độ: 480Mbs/s, Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0, 12 th 245,000
50997 (DÀI 1M) Dùng đƣợc cho các thiết bị: Macbook, Samsung.v.v…
Chiều dài cáp: 1m5, Kết nối sạc, truyền dữ liệu giữa hai chuẩn USB-C và Micro USB, Màu sắc:
Cáp USB Type C sang Micro USB
184 Trắng, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 40Mpbs, Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất, Chất liệu dây: nhựa 12 th 155,000
Ugreen 40419 (dài 1M5) ABS và TPE cao cấp, Đầu cắm: mạ vàng 24K
Chiều dài 0.15M - Màu đen, Cáp chuyển OTG USB Type C sang USB 2.0 âm Ugreen 30175 đƣợc
sử dụng để kết nối các thiết bị có cổng kết nối USB 2.0 nhƣ là ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, USB
Đầu đổi USB-C OTG - USB 2.0
185 với các thiết bị có hỗ trợ cổng USB Type C nhƣ là Apple MacBook, smatphone. Chuẩn kết nối 12 th 89,000
UGREEN 30175 USB Type C OTG: USB 2.0 âm, USB Type C dƣơng, Hỗ trợ truyền dữ liệu: 480Mbps,Cấu tạo cáp
OTG: đầu cáp mạ vàng 24k

Dùng để kết nối máy tính, macbook, điện thoại cổng USB-C của bạn với các thiết bị ngoại vi
Cáp OTG USB TYPE-C USB 3.0 Ugreen
186 cổng USB nhƣ chuột, bàn phím, ổ cứng di động.... hỗ trợ USB 3.0 mang đến tốc độ truyền tải tín 12 th 119,000
30701 hiệu lên đến 5Gbps.Input: USB-C, Output: USB 3.0 female, Chiều dài cáp: 15cm, Màu sắc: Đen

Input: USB-C, Output: USB 3.0 female, Chiều dài cáp: 15cm, Màu sắc: Trắn. Dùng để kết nối máy
Cáp OTG USB TYPE-C sang USB 3.0
187 tính, macbook, điện thoại cổng USB-C của bạn với các thiết bị ngoại vi cổng USB nhƣ chuột, 12 th 119,000
Ugreen 30702 bàn phím, ổ cứng di động.... hỗ trợ USB 3.0 mang đến tốc độ truyền tải tín hiệu lên đến 5Gbps
Màu sắc: Trắng, Giúp bạn kết nối MacBook 2015 chuẩn USB type C của bạn với một số thiết bị với bộ
Đầu chuyển Type-C sang USB 3.0
188 chuyển đổi USB chuẩn 3.0, Hỗ trợ cho điện thoại thông minh sạc pin và truyền dữ liệu, USB 3.0 tốc độ 12 th 119,000
Ugreen 30155 truyền tải cao, tương thích ngược với USB 2.0
Dùng kết nối giữa máy tính bảng, điện thoại Chuẩn Micro USB ra Cổng USB kết nối với mouse , bàn phím , bộ
189 CABLE OTG Micro USB to USB Unitek YC438 nhớ ngoài thông qua cổng USB
N/A 35,000
Giúp bạn dễ dàng kết nối các thiết bị USB nhƣ chuột, bàn phím, USB, ổ cứng di động, tay cầm chơi game ...
Cable OTG Micro USB to USB Ugreen 10379
190
(Góc 90 Độ)
với điện thoại, máy tính bảng của bạn qua cổng giao tiếp Micro USB 2.0, Cáp kết nối Micro USB OTG 2.0, Chiều 12 th 54,000
dài cáp: 15cm, Dạng cáp: Tròn, Chất liệu: Lõi đồng, vỏ nhựa cao cấp, Màu sắc: Đen

CABLE OTG Micro USB to USB UGREEN Dây dẹp, màu trắng, chiều dài 10cm, Dây cable hỗ trợ tablet va di động trong việc kết nối với mouse , KB , bộ
191
10395 nhớ ngoài thông qua cổng USB, thiết kế dẹp bắt mắt, dễ sử dụng
12 th 49,000
CABLE OTG Micro USB to USB UGREEN Dây dẹp, màu đen, chiều dài 12cm, Dây cable hỗ trợ tablet va di động trong việc kết nối với mouse , KB , bộ
192
10396 nhớ ngoài thông qua cổng USB, thiết kế dẹp bắt mắt, dễ sử dụng
12 th 49,000
Cable nối dài Loa 412B , CHIỀU DÀI 1.5M , Cable loa nối dài jack 3.5mm (1 đầu đực – 1 đầu cái), để mở rộng
193 Cable nối dài LOA (412B) bất kỳ jack 3.5mm phụ trợ để có thể kéo dài thêm dây âm thanh 3,5mm đƣợc dài hơn. màu đen
N/A 13.000**
Chiều dài 1.5M , Cable loa nối dài jack 3.5mm (1 đầu đực – 1 đầu cái), để mở rộng bất kỳ jack 3.5mm phụ trợ
194 Cable nối dài LOA 1.5m MKT để có thể kéo dài thêm dây âm thanh 3,5mm đƣợc dài hơn. màu đen
N/A 20,000

Chiều dài cáp: 1m5, Nối dài cáp tín hiệu audio 3.5mm , Input: AUX 3.5mm (male),Output: AUX 3.5mm
195 Cáp Audio 3.5mm nối dài 1M5 Ugreen 10593 (Female),Chất liệu: Lõi đồng, giắc cắm mạ vàng, đầu hợp kim, vỏ bọc nhựa cao cấp. Màu đen
12 th 105,000

Chiều dài cáp: 2m , thiết kế nhỏ gọn giúp dễ sử dụng và di chuyển.Các đầu cáp đƣợc mạ vàng 24K giúp tăng
196 Cáp Audio 3.5mm nối dài 2m Ugreen 10784 diện tích tiếp xúc với thiết bị, âm thanh sắc nét, chân thực.
12 th 69,000

Chiều dài cáp: 3m , thiết kế nhỏ gọn giúp dễ sử dụng và di chuyển.Các đầu cáp đƣợc mạ vàng 24K giúp tăng
197 Cáp Audio 3.5mm nối dài 3m Ugreen 10785 diện tích tiếp xúc với thiết bị, âm thanh sắc nét, chân thực.
12 th 79.000**

Chiều dài cáp: 3M, Nối dài cáp tín hiệu audio 3.5mm , Input: AUX 3.5mm (male),Output: AUX 3.5mm
198 Cáp Audio 3.5mm nối dài 3m Ugreen 10777 (Female),Chất liệu: Lõi đồng, giắc cắm mạ vàng, đầu hợp kim, vỏ bọc nhựa cao cấp.Màu sắc: trắng
12 th 104,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 121
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài cáp: 5M,Nối dài cáp tín hiệu audio 3.5mm ,Input: AUX 3.5mm (male),Output: AUX 3.5mm
199 Cáp Audio 3.5mm nối dài 5m Ugreen 10778 (Female),Chất liệu: Lõi đồng, giắc cắm mạ vàng, đầu hợp kim, vỏ bọc nhựa cao cấp.Màu sắc: trắng
12 th 129,000
Cable loa 1 đầu 3.5 ly ra 2 AV , Chiều dài 1.5m, Dùng để kết nối từ cổng âm thanh loa 3.5mm của máy tính, điện
200 Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 AV (23A) thoại và tất cả thiết bị phát âm thanh bằng cổng 3.5 sang 2 đầu trắng /đỏ RCA, rắc hoa sen của loa, âm ly hoặc N/A 16,000
1 số thiết bị chuyên dụng khác.
Chiều dài cáp: 1.5m, Cáp chuyển cổng audio 3.5mm ra 2 đầu bông sen đƣợc sử dụng để kết nối các thiết bị có
Cáp Audio 3.5mm ra 2 đầu RCA Ugreen cổng audio 3.5mm nhƣ điện thoại, laptop, máy tính bảng, tivi box, ra loa hoặc dàn âm thanh kĩ thuật số. Lõi
201 đồng nguyên chất bọc lớp nhựa bảo vệ PVC cao cấp cùng hai đầu jack cắm mạ vàng 24k đúc hợp kim, giúp tín
12 th 109,000
10583 (dài 1.5m)
hiệu audio đƣợc truyền dẫn với tốc độ ổn định và bền bỉ theo thời gian.
Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Ugreen Chiều dài cáp: 1M5, Cáp Audio 3.5mm to AV 2 RCA là sợi cáp chuyên dùng để kết nối điện thoại, laptop, máy
202 nghe nhạc... cổng 3.5mm của bạn với loa, amply cổng Audio RCA (giắc 2 bông sen L/R).Màu sắc: Xám đen
12 th 89,000
10511
Chiều dài cáp: 3M, dùng để kết nối điện thoại, laptop, máy nghe nhạc... cổng 3.5mm của bạn với loa, amply
Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Ugreen
203 cổng Audio RCA (giắc 2 bông sen L/R), Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, vỏ bọc nhựa PVC cao cấp, Màu sắc: 12 th 99.000**
10512 ( Dài 3m ) Xám đen

Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Ugreen Chiều dài cáp: 5m, Kết nối âm thanh 3.5mm với amply, loa... cổng Audio L/R, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất,
204 vỏ bọc nhựa PVC cao cấp, Màu sắc: Xám đen
12 th 118,000
10513 (dài 5m)
Chiều dài cáp: 5m, chuyển cổng audio 3.5mm ra 2 đầu bông sen đƣợc sử dụng để kết nối các thiết bị có công
Cáp Audio 3.5mm ra 2 đầu RCA Ugreen audio 3.5mm nhƣ điện thoại, laptop, máy tính bảng, tivi box, ra loa hoặc dàn âm thanh kĩ thuật số. Lõi đồng
205 nguyên chất bọc lớp nhựa bảo vệ PVC cao cấp cùng hai đầu jack cắm mạ vàng 24k đúc hợp kim, giúp tín hiệu
12 th 169,000
10591 (dài 5m)
audio đƣợc truyền dẫn với tốc độ ổn định và bền bỉ theo thời gian.
Chiều dài cáp: 10M, dùng để kết nối từ cổng âm thanh loa 3.5mm của máy tính, điện thoại và tất cả thiết bị
Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Ugreen
206 phát âm thanh bằng cổng 3.5 sang 2 đầu trắng/đỏ RCA, rắc hoa sen của loa, amply hoặc 1 số thiết bị chuyên 12 th 259,000
10514 ( Dài 10m ) dụng khác

Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Dtech Chiều dài cáp:5M, Cable loa nối dài 1->2, Cáp Audio 3.5mm to AV 2 RCA là sợi cáp chuyên dùng để kết nối
207 điện thoại, laptop, máy nghe nhạc... cổng 3.5mm của bạn với loa
N/A 64,000
DT6213 (Chiều dài 5m)

Cable LOA 1 Jack 3.5mm -> 2 RCA Dtech Chiều dài cáp: 10M, Cable loa nối dài 1->2, Cáp Audio 3.5mm to AV 2 RCA là sợi cáp chuyên dùng để kết nối
208 điện thoại, laptop, máy nghe nhạc... cổng 3.5mm của bạn với loa
N/A 129,000
DT6214 (Chiều dài 10m)
Chuẩn 2 đầu 2RCA đực sang 2RCA đực, Kết nối: Đầu mạ vàng 24k cao cấp giúp tăng hiệu quả điện trở tiếp
Cáp AV 2 đầu hoa sen 2RCA Male To 3RCA xúc, chống oxy hóa giúp kết nối bền bỉ theo thời gian. Dây: thuần đồng chống oxy hóa cao cấp, Jacket:
209 Huỳnh quang màu xám , Đƣờng kính cáp: 5.5mm * 2, dây sợi to bọc nhựa cao cấp lõi lớn giúp truyền tải tín
N/A 185,000
Male Ugreen 10520 ( dài 5m )
hiệu tốt hơn.
Cáp AV 3 đầu hoa sen 3RCA Male To 3RCA Dài 1m5 , Kết nối từ đầu DVD, CD, Set Top Box, HD Player với màn hình TV, loa hay dàn xử lý âm thanh.
210 Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất 100%, Jack cắm: mạ vàng 24K, Vỏ bọc nhựa PVC cao cấp
N/A 139,000
Male Ugreen 10524 (Dài 1.5 m)
Cable loa 2 đầu dây 3.5 ly ,chiều dài dây 3m ,dùng kết nối máy tính với loa hoặc các thiết bị âm thanh khác có
211 Cable LOA 2 Jack 3.5mm (412A) chuẩn jack 3.5
N/A 35,000
Cable loa 2 đầu dây 3.5 ly, Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply qua cổng Audio
212 Cable Audio 3.5mm Ugreen 10685 (dài 1M) 3.5mm,Chiều dài cáp: 1M,Màu sắc: Đầu hợp kim màu xanh; Dây bọc lƣới màu đen,Chất liệu: Lõi đồng 100%, 12th 109,000
đầu kim mạ vàng.
Chiều dài cáp: 1.5M, Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply, dàn âm thanh xe hơi, qua cổng
Cable Audio 3.5mm (M/M) Ugreen 10598
213 Audio 3.5mm, Chất liệu: Vỏ bọc nhựa TPE, Lõi đồng 100%, đầu kim mạ vàng. Màu sắc: Đen 12th 94,000
(dài 1.5M) Đầu Bẻ Góc 90 Độ
Cáp loa 2 đầu dây 3.5 ly (M/M) Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply qua cổng Audio
214 Cable Audio 3.5mm Ugreen 10686 (dài 1.5M) 3.5mm, Chiều dài cáp: 1.5M, Màu sắc: Đầu hợp kim màu xanh; Dây bọc lƣới màu đen, Chất liệu: Lõi đồng 12th 119,000
100%, đầu kim mạ vàng.
Cáp Audio 3.5mm hai đầu đực , Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply qua cổng Audio
Cáp Audio 3.5mm (M/M) Ugreen 10765 dài
215 3.5mm, Chiều dài cáp: 2M, Màu sắc: Đầu hợp kim màu trắng; Dây nhựa PVC dạng dẹt, Chất liệu: Lõi đồng 12 th 139,000
2M 100%, đầu kim mạ vàng.
Cable loa 2 đầu dây 3.5 ly,Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply qua cổng Audio 3.5mm,
216 Cable Audio 3.5mm Ugreen 30554 (dài 2M) Chiều dài cáp: 2m, Màu sắc: Đen, Chất liệu: Lõi đồng 100%, đầu kim mạ vàng. Dây bọc nhựa
12th 139,000
Cable loa 2 đầu dây 3.5 ly, Kết nối điện thoại, máy tính bảng, máy tính với loa, amply qua cổng Audio 3.5mm,
Cable Audio 3.5mm (M/M) Ugreen 10688
217 Chiều dài cáp: 3M, Màu sắc: Đầu hợp kim màu xanh; Dây bọc lƣới màu đen, Chất liệu: Lõi đồng 100%, đầu kim 12th 149,000
(dài 3M) mạ vàng.

Loại cáp: AUX 6.5MM MONO, Chiều dài cáp: 1.5M, Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất, Kích thƣớc lõi: 26AWG
Giắc cắm: 6.5mm mạ vàng 15U bọc hợp kim kẽm cao cấp, Cấu trúc dây: 2 lớp chống nhiễu, vỏ dây bọc dù
Cáp Âm Thanh 6.5mm dài 1.5M UGREEN
218 chống đứt.Kết nối các nhạc cụ nhƣ loa, bộ khuếch đại, bộ trộn âm thanh, guitar và các thiết bị khác thông qua 12 th 134,000
40810 cổng phích cắm âm thanh 6.5mm (6,35) .Tƣơng thích với hầu hết tất cả các thiết bị có giắc âm thanh 6.5mm
nhƣ loa,, bộ khuếch đại, Mixer, đàn guitar, và các thiết bị chơi nhạc khác.

Chuyển đổi từ cổng audio 2.5mm sang audio 3.5mm, Đầu vào 2.5mm đầu đực.Đầu ra 3.5mm đầu cái.
Đầu chuyển Audio 2.5mm sang 3.5mm
219 Vỏ hợp kim.Đầu kết nối mạ vàng cho tín hiệu cực tốt, không suy hao.Kết nối tai nghe stereo 2.5mm của bạn N/A 48.000**
UGREEN 20501 vào đĩa CD / DVD, MP4, iPod, điện thoại di động và các thiết bị khác với 3.5mm ổ cắm âm thanh.

Đầu chuyển Audio 3.5mm sang 2.5mm Chuyển đổi từ cổng audio 3.5mm sang audio 2.5mm, Đầu vào 3.5mm đầu đực.Đầu ra 2.5mm đầu cái.
220 Vỏ hợp kim.Đầu kết nối mạ vàng cho tín hiệu cực tốt, không suy hao
N/A 60,000
Ugreen 20502

Tính năng: kết nối tai nghe, loa với cổng Lightning. Input: Cổng Lightning, Output: Audio 3.5mm Jack, Chiều
Cáp Lightning Sang Cổng Âm Thanh 3.5mm
221 dài cáp: 10Cm, Màu sắc: Bạc, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, tiếp xúc mạ vàng, dây bọc dù, đầu jack cắm 12 th 390,000
Ugreen 30756 bằng hợp kim. *LƢU Ý: Không hỗ trợ chức năng tăng giảm âm lƣợng đối với các dòng tai nghe Android OMTP.

Thiết kế cáp hiện đại, nhỏ gọn, giúp kết nối tai nghe, loa.... với điện thoại, máy tính bảng, laptop
Cáp USB-C sang Cổng Âm Thanh 3.5mm cổng USB-C của bạn để nghe nhạc và đàm thoại thuận tiện hơn. Input: USB Type C, Output:
222
Audio 3.5mm Jack, Chiều dài cáp: 10Cm, Màu sắc: Bạc, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, tiếp
12 th 135,000
Ugreen 30632
xúc mạ vàng, dây bọc dù, đầu jack cắm bằng hợp kim.

Input: USB TYPE C 2.0, Output: Audio 3.5mm x2, Chiều dài cáp: 20Cm, Màu sắc: Trắng - Bạc, Chất liệu: Nhựa
Cáp chuyển USB TYPE C sang 2 Cổng
223 TPE, Chất liệu dây dẫn: Đồng 100%, Đầu kim mạ vàng 24K, Giúp bạn dễ dàng kết nối cùng lúc 2 tai nghe để 12th 149,000
Audio 3.5mm Ugreen 30732 nghe nhạc, xem phim... với điện thoại, máy tính bảng, macbook của bạn

Thiết kế cáp hiện đại, nhỏ gọn giúp thiết bị điện thoại có cổng USB type-C của bạn có thể kết
nối với các thiết bị có cổng Audio 3.5mm để nghe nhạc hoặc gọi điện thuận tiện hơn. Chiều dài
cáp : 12cm, Đầu vào : USB type-C dƣơng, Đầu ra : Audio 3.5mm âm + Hỗ trợ cổng sạc USB-C
Cáp USB-C sang 3,5mm hỗ trợ cổng sạc âm để sạc cho điện thoại , máy tính bảng của các bạn. ** Lƣu ý ** Thiết bị chỉ hỗ trợ các dòng
224
máy: Xiaomi Mi 6 / Mi 6X / Mi 8 / MIX 2 / Mi Note 3 / Black Shark; (MI 6 chỉ hỗ trợ MIUI 9.5
12 th 165,000
USB-C Ugreen 50596
operating system,không hỗ trợ MIUI 9.6/10), HUAWEI Mate 20 Pro/ Mate 20 X / P20 / P20 Pro /
P20 RS Porsche . * ** Không tƣơng thích với: iPhone/ HTC / LeEco le / Google Pixel 2 / Sharp
Aquos S2 / Asus ZenFone 3 ,etc. ***
Màu trắng, chiều dài 20cm, chuyển đổi một jack 3.5mm stereo duy nhất ra hai giắc cắm 3,5 mm stereo. Cáp
chia này cho phép 2 ngƣời nghe âm thanh qua tai nghe từ cùng một nguồn .Cáp thƣờng đƣợc dùng cho điện
Cable Audio 3.5mm - 2 Audio 3.5mm âm
225 thoại di động, máy nghe nhạc MP3, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy tính chia ra 2 tai nghe hoặc hệ 12th 120,000
UGREEN 10738 thống âm thanh, dàn amply trong gia đình. Các đầu kết nối đều đƣợc mạ vàng 24k giúp truyền tải âm thanh
chuẩn và không bị suy hao, hỗ trợ tất cả các thiết bị có chuẩn kết nối âm thanh cổng 3.5mm

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 122
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màu trắng, chiều dài 20cm, chuyển đổi một jack 3.5mm stereo duy nhất ra hai jack cắm 3,5 mm stereo, cho
Cable Audio 3.5mm - 2 Audio 3.5mm âm phép 2 ngƣời nghe âm thanh qua tai nghe từ cùng một nguồn. Cáp chuyên dùng cho điện thoại, máy nghe
226 nhạc MP3, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy tính. 2 đầu cáp đƣợc mạ vàng 24k giúp khả năng truyền tải
12th 103,000
UGREEN 10780
và tránh bị rè khi chia đổi cực tốt.Hỗ trợ bất cứ mọi thiết bị gì có chuẩn kết nối audio 3.5mm

Đầu vào: 1 cổng Audio 3.5mm (Dƣơng), Đầu ra 2 cổng gồm: 01 x Audio 3.5mm; 01 x Microphone 3.5mm, Sử
227 Cable Audio 1 ra 2 Ugreen 30620 dụng chia tín hiệu âm thanh từ các thiết bị chỉ hỗ trợ 1 cổng cắm chuẩn 3.5mm Chia ra 2 tín hiệu chất lƣợng 12th 90,000
không hề suy giảm, âm thanh giữ nguyên lúc đầu. Màu đen

Độ dài: 25cm, Đầu vào: 1 cổng Audio 3.5mm (Dƣơng), Đầu ra 2 cổng gồm: 01 x Audio 3.5mm; 01 x Microphone
228 Cable Audio 1 ra 2 Ugreen 10789 3.5mm, Sử dụng chia tín hiệu âm thanh từ các thiết bị chỉ hỗ trợ 1 cổng cắm chuẩn 3.5mm Chia ra 2 tín hiệu 12th 109,000
chất lƣợng không hề suy giảm, âm thanh giữ nguyên lúc đầu

Chia cổng Audio 3.5 sang 2 cổng Headphone và Microphone, Độ dài: 25cm, Đầu vào: 1 cổng Audio 3.5mm
Cable Audio 1 ra 2 (Audio và Microphone) (Dƣơng),Đầu ra 2 cổng gồm: 01 x Audio 3.5mm; 01 x Microphone 3.5mm, Sử dụng chia tín hiệu âm thanh từ
229 các thiết bị chỉ hỗ trợ 1 cổng cắm chuẩn 3.5mm, Ugreen 30619 Chia ra 2 tín hiệu chất lƣợng không hề suy
12 th 129,000
Ugreen 30619
giảm, âm thanh giữ nguyên lúc đầu, Màu sắc: Xám

Dùng chuyển đổi hai cổng audio 3.5mm (Mic & Headphone) trên máy tính, laptop của bạn thành một cổng
230 Cable Audio 2 ra 1 Ugreen 20898 Audio 3.5mm, Dây Audio 3.5mm (female) sang 2 đầu Mic và Tai nghe (male) , Màu Đen, Kết nối tai nghe cho 12th 109,000
PC / laptop có cổng audio, mic riêng biệt

Đầu vào: 2x 3.5mm audio Dƣơng, Đầu ra: audio 3.5mm Âm, Tính năng: Kết nối tai nghe cho máy tính, máy tính
Cáp Gộp Audio 3.5mm 2 Vào 1 Ra Ugreen
231 xách tay có cổng Headphone và Micro riêng biệt. Kết nối mạ vàng 24k, Lõi đồng nguyên chất 100%, Màu sắc: 12th 119,000
20899 (Mic và Headphone) Gray, Chất liệu: Hợp kim nhôm

Cáp Chuyển Đổi 6.5mm Sang XLR Ugreen Chiều dài dây cáp: 1m , Kết nối từ các thiết bị có cổng 6.5 mm đến cổng Cannon (XLR)
232 , dùng cho mic dàn karaoke . Kết nối Microphone, stereo, mixer, amplifier với các thiết bị âm thanh khác.
12th 94,000
20717 (dài 1m)
Nối Dài Cáp Cổng Microphone (Canon - XLR), Chiều dài cáp: 5M, Chất liệu lõi: Đồng khữ OXY nguyên chất
Chất liệu dây: Nhựa PVC - có lớp chống nhiễu, Màu sắc: Đen. Dùng để mở rộng kết nối giữa Microphone và hệ
thống loa, bộ khuếch đại, máy ghi âm, máy trộn, bảng trộn hoặc các thiết bị khách đƣợc trang bị giắc cắm
Dây Nối Dài MIC XLR 6MM Ugreen 20712
233 XLR. Đầu ra microphone mở rộng đƣợc trang bị đầu nối 3-Pin XLR hoặc động tốt với các thiết bị có trang bị 12th 250,000
(5M) cổng mini XLR. Đƣợc trang bị lõi dây dẫn bằng đồng chống Oxy hóa, 3 lớp che chắn (bao gồm đồng nguyên
chất, vỏ bông và lớp cách nhiệt PE), có thể bảo vệ tín hiệu âm thanh không bị nhiễu, cung cấp âm thanh rõ
ràng chống ồn.
Chiều dài đây 1m, thiết kế dành cho các dòng microphone, mic ghi âm chuyên nghiệp thƣờng đƣợc thấy trong
234 Cáp Nối Dài Ugreen XLR 20708 (1m) phòng thu âm hoặc các thiết bị chiếu sáng khác có đầu nối XLR 3 chân
12th 139,000
Chiều dài cáp: 1,5M, cáp kết nối cổng âm thanh quang, Hỗ trợ âm thanh: Dolby digital (5.1, 6.1, 7.1), AC-3, DTS
Cáp Quang Audio (Toslink, Optical) Ugreen Surround, Cáp bọc lƣới chống nhiễu, lƣới bảo vệ cao cấp. Ugreen 10542 là sự lựa chọn lý tƣởng cho âm thanh
235 hay hệ thống rạp hát gia đình hỗ trợ các thiết bị có cổng âm thanh digital nhƣ FPT Play Box, PS3 , Xbox ,
12th 185,000
10542 (1.5M)
BluRay, DVD , CD , Mini Disc , DAT , DTS, Vinabox X9 và Dolby Digital ứng dụng âm thanh.
Chiều dài cáp: 1M5, Kết nối cổng âm thanh Quang sử dụng cho DVD, VCD, Mini Disc, Tivi... kết nối ra Loa hay
Cáp Quang Audio (Toslink, Optical) 1.5m
236 Amplifier, Hỗ trợ âm thanh : Dolby digital (5.1, 6.1, 7.1), AC-3, DTS surround...Cáp quang Audio đƣợc làm bằng 12th 84,000
Ugreen 10769 nhựa PVC cao cấp

Chiều dài cáp: 3M, Kết nối cổng âm thanh Quang sử dụng cho DVD, VCD, Mini Disc, Tivi... kết nối ra Loa hay
Cáp Quang Audio (Toslink, Optical) 3m
237 Amplifier, Hỗ trợ âm thanh : Dolby digital (5.1, 6.1, 7.1), AC-3, DTS surround..., Cáp quang Audio đƣợc làm 12th 129,000
Ugreen 10771 bằng nhựa PVC cao cấp, Đầu kim kết nối mạ vàng 24K cho chất lƣợng tín hiệu ổn định và nhanh chóng.

238 CABLE IN LPT 1.5M Cable tín hiệu máy in, cổng LPT (PARALLEL), chiều dài 1,5m N/A 30,000
Hiệu KINGMASTER, Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0 , Chiều dài 1.5m FOR PRINTER , SCANNER
239 CABLE USB 1.5M **** , DATA USB
N/A 34,000
Hiệu KINGMASTER, Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0 , Chiều dài 3m FOR PRINTER , SCANNER ,
240 CABLE USB 3M DATA USB
N/A 44,000
Hiệu KINGMASTER, Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0 , Chiều dài 5m FOR PRINTER , SCANNER ,
241 CABLE USB 5M DATA USB
N/A 60,000
242 CABLE USB UNITEK Y-C420 Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0, Chiều dài 3m (Loại tốt) N/A 54.000**
243 CABLE USB UNITEK Y-C421 Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0, Chiều dài 5m (Loại tốt) 1th 71.000**
244 CABLE USB UNITEK Y-C431 Cable tín hiệu máy in, cổng USB 2.0, Chiều dài 10m (Loại tốt) 3th 154,000
245 CABLE USB 3.0 UNITEK (YC413) Cable tín hiệu máy in, Chuẩn USB 3.0 - Chiều dài 1.8m (Sử dụng đƣợc cho Hdd 3.5" USB 3.0) 3th 59.000**
Cáp Máy In USB 3.0 Ugreen 10372 (dài Chiều dài: 2M, Sử dụng kết nối máy tính với máy in, hdd box ... qua cổng USB 3.0, Chuẩn cáp: Usb 3.0 dây
246 tròn.Tốc độ truyền tải dữ liệu: 5Gbps, Tƣơng thích: USB 3.0 - 2.0 - 1.1
12 th 159,000
2M)
Chiều dài 1.5M . Hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến : 480Mbps, Tăng cƣờng chống nhiễu hiệu quả, Các
247 Cáp máy in USB 2.0 Ugreen 10350 (1.5M) đầu tiếp súc của cáp đều đƣợc mạ vàng giúp truyền tải tín hiệu tốt nhất. Màu đen 12 th 79,000

Chiều dài 3m . Hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến : 480Mbps, Tăng cƣờng chống nhiễu hiệu quả, Các đầu
248 Cáp máy in USB 2.0 Ugreen 10351 (3M) tiếp súc của cáp đều đƣợc mạ vàng giúp truyền tải tín hiệu tốt nhất. Màu đen
12 th 99,000

Chiều dài 5m . Hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến : 480Mbps, Tăng cƣờng chống nhiễu hiệu quả, Các đầu
249 Cáp máy in USB 2.0 Ugreen 10352 (5M) tiếp súc của cáp đều đƣợc mạ vàng giúp truyền tải tín hiệu tốt nhất. Màu đen
12 th 119,000
Chiều dài 10m .Chipset tích hợp đảm bảo chất lƣợng tín hiệu tốt để đáp ứng đặc điểm kỹ thuật USB, Mở rộng
các thiết bị USB của bạn lên đến 10m, Tƣơng thích với đặc tả USB 2.0 và 1.1,USB bus powered,, không cần
250 Cáp máy in USB 2.0 Ugreen 10374 (10M) nguồn ngoài,Plug & Play, không có trình điều khiển cần thiết, Hỗ trợ Win98 , 2000 , XP , Vista , 7 , 8 , Mac os
12 th 315,000
V9.0 hoặc cao hơn. Màu đen

Chiều dài 15m Kết nối máy tính với máy in, máy quét.. qua cổng USB 2.0, Màu sắc: Đen, Chuẩn kết nối: USB
251 Cáp Máy In USB 2.0 Ugreen 10362 (15M) 2.0 , Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mpbs, Chất liệu lõi: Đồng 100%, Có Chip IC khuếch đại giúp tăng cƣờng khả 12 th 415,000
năng truyền dẫn tín hiệu giúp kết nối với máy in ở cự ly cực xa mà không sợ tín hiệu bị hao mòn

Chiều dài cáp: 1M5, Kết nối máy tính, Laptop có hỗ trợ cổng USB-C với các thiết bị ngoại vi nhƣ máy in, máy
Cáp Máy In USB-C sang USB-B Ugreen
252 scan...Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất chống Oxy hóa.Input: USB-C (male), Output: USB-B (male),Màu sắc: 12 th 155,000
40417 (1.5M) Trắng
Chiều dài 1.5m, Màu sắc: đen, Cáp 2 đầu đực usb 2.0 tốc độ truyền dữ liệu lên đến 480Mbps,
Cáp 2 hai đầu đực USB 2.0 UNITEK YC442GBK
253
(1.5M)
dùng kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi , ( *** Lƣu ý: Cáp không hỗ trợ truyền tải tín hiệu N/A 50,000
từ PC sang PC )
Chiều dài cáp: 1M, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 480Mbps; Tƣơng thích 2.0 / 1.1; Oxygen-
Cáp 2 hai đầu đực USB 2.0 Ugreen 10309 (dài Free Copper;Dây bọc nhựa để tăng cƣờng chống nhiễu;Nickle-Plated.Chân cắm mạ vàng, lõi
254
1m) dây đồng chống oxy hóa.Màu sắc: Đen. *** Lƣu ý: Cáp không hỗ trợ truyền tải tín hiệu từ PC
N/A 59,000
sang PC
Chiều dài cáp: 1M5, Cáp USB 2.0 hai đầu đực, Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 480Mbps;
Tƣơng thích 2.0 / 1.1;Oxygen-Free Copper; Dây bọc nhựa để tăng cƣờng chống nhiễu;
Cáp 2 hai đầu đực USB 2.0 Ugreen 10310 (dài Nickle-Plated.Chân cắm mạ vàng, lõi dây đồng chống oxy hóa. Màu sắc: Đen. Kết nối thiết bị
255
1,5m) ngoại vi với cổng USB 2.0 chuẩn A với máy tính... để truyền tải dữ liệu và cấp nguồn (ổ cứng,
N/A 69,000
máy in, loa, máy scan, bàn phím, đế tản nhiệt và các thiết bị cổng USB khác,..) *** Lƣu ý: Cáp
không hỗ trợ truyền tải tín hiệu từ PC sang PC

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 123
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài cáp: 1.5M, Chuẩn kết nối: USB 3.0, Tốc độ truyền dữ liệu: 5Gbps, Màu sắc: Đen
Cáp thuần đồng - đầu kim mạ vàng 24K, dùng để kết nối máy tính với ổ cứng, quạt tản nhiệt, bộ
256 Cáp 2 hai đầu đực USB 3.0 Ugreen 30149 (1.5M)
chia Hub USB hoặc cáp nối dài USB 3.0 và nhiều thiết bị khác, thuận tiện và nhanh chóng ( lƣu ý
N/A 119,000
cáp KHÔNG LINK DỮ LIỆU )
257 CABLE NỐI USB 0.7m Cable Nối USB Chiều dài 0.7m , … FOR PRINTER , SCANNER , DATA USB N/A 10.000**
258 CABLE NỐI USB 1.5m Hiệu KINGMASTER, Chiều dài 1.5m , … FOR PRINTER , SCANNER , DATA USB N/A 20.000**
259 CABLE NỐI USB 3m Hiệu KINGMASTER, Chiều dài 3m , … FOR PRINTER , SCANNER , DATA USB N/A 35,000
260 CABLE NỐI USB UNITEK (YC418) Chuẩn USB 2.0 - Chiều dài 5m FOR PRINTER , SCANNER , DATA USB N/A 79,000
Tính năng: Nối dài cáp USB 2.0 Có Chipset khuếch đại, Chiều dài cáp: 5M, Tƣơng thích: USB 2.0
(3.0/1.1 ex), Input: USB 2.0 Male, Output: USB 2.0 Female, Chất liệu lõi: Lõi đồng nguyên chất,
261 Cáp Nối Dài USB 2.0 5M Ugreen 10319
đầu kim mạ vàng.Chất liệu cáp: PVC + ABS,Chip khuếch đại: FE1.1s. *** LƢU Ý Thiết bị không hỗ
12 th 205,000
trợ sử dụng để nối dài cáp sạc.
Chiều dài cáp: 10M, Tƣơng thích: USB 2.0 (3.0/1.1 ex), Input: USB 2.0 Male, Output: USB 2.0
262 Cáp nối dài USB 2.0 Ugreen 10321 (10m) Female, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, đầu kim mạ vàng, cáp chống nhiễu, Chip khuếch đại: 12 th 285,000

Nối dài cáp USB 2.0 có hỗ trợ Nguồn, Chiều dài cáp: 10M, Tƣơng thích: USB 2.0 (3.0/1.1
263 Cáp nối dài USB 2.0 Ugreen 20214 (10m) ex),Input: USB 2.0 Male x2, Output: USB 2.0 Female, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, đầu kim 12 th 288,000
mạ vàng, cáp chống nhiễu, Chip khuếch đại: Có
Chiều dài 15m , Màu sắc: Đen, Chuẩn kết nối: USB 2.0 , Tốc độ truyền tải dữ liệu:
480Mpbs, Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, đầu kim mạ vàng, cáp chống nhiễu, Có
264 Cáp Nối Dài USB 2.0 Ugreen 10323 (15M) 12 th 440.000**
Chip khuếch đại tín hiệu giúp thiết bị có khả năng dẫn truyền tín hiệu ở cự ly xa cực
kỳ ổn định và nhanh chóng
Nối dài cáp USB 2.0 Có Chipset khuếch đại, Chiều dài cáp: 20M, Tƣơng thích: USB 2.0 (3.0/1.1
ex), Input: USB 2.0 Male, Output: USB 2.0 Female, Chất liệu lõi: Lõi đồng nguyên chất, đầu kim
265 Cáp Nối Dài USB 2.0 20M Ugreen 10324
mạ vàng.Chất liệu cáp: PVC + ABS, Chip khuếch đại: FE1.1s x2, *** LƢU Ý: Thiết bị không hỗ trợ
12 th 590,000
sử dụng để nối dài cáp sạc

266 Cáp nối dài USB 3.0 1M Ugreen 10368 Chuẩn USB 3.0 AM-AF. Tốc độ tối đa 5Gbps, dùng đƣợc cho USB 2.0, dây chống nhiễu. dài 1m 12 th 110,000

Chuẩn USB 3.0 - Chiều dài 1m , Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5Gbps. Tƣơng thích USB
CÁP nối dài USB 3.0 UNITEK (Y-C 457BBK) dài
267
1m 2.0 có tốc độ 480Mbps. Sử dụng kết nối đƣợc với nhiều thiết bị. Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống N/A 84,000
ăn mòn bởi oxi hóa. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.

Có Chipset, Tính năng: Kéo dài cổng kết nối USB 3.0, Input: USB 3.0 Male, Output: USB 3.0
Cáp Nối Dài USB 3.0 5M có Chipset Ugreen
268
20826
Female, Cổng Micro USB cấp nguồn phụ 5V.Tƣơng thích: USB 3.0, 2.0, 1.1, Tốc độ truyền tải dữ 12 th 385,000
liệu: 5Gbps (max), Chất liệu: Lõi đồng, bọc nhựa, chân tiếp xúc mạ vàng 24K, Chiều dài cáp: 5M
Chuẩn USB 3.0 - Chiều dài 5m , truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 5Gbps, không bị suy hao tín
269 CABLE NỐI USB 3.0 UNITEK Y3015 N/A 310,000
hiệu
270 CABLE NỐI USB 3.0 UNITEK Y3018 Chuẩn USB 3.0 - Chiều dài 10m , truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 5Gbps N/A 590,000
Giúp bạn dễ dàng khuếch đại tín hiệu cổng usb thêm tối đa 60 mét thông qua một sợi
Thiết bị kéo dài USB qua dây mạng LAN cáp mạng dùng kết nối chuột, bàn phím.. giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình
271 2 th 345,000
DTECH DT-5015 (tối đa 60m) .Input: USB 2.0/3.0 Male, Output: USB 2.0 Female, Khả năng nối dài: tối đa 60M,
Tƣơng thích: Cáp mạng CAT5, CAT6 ( Yêu cầu sử dụng cable mạng tốt)
Cáp nối dài chuẩn USB 3.0 tốc độ cao lên đến 5 Gbps, chiều dài 1.5m giúp bạn sử dụng
272 CABLE NỐI USB 3.0 Ugreen 30126 cho PC, Laptop, Macbook...kết nối các thiết bị ngoại vi . Tƣơng thích ngƣợc với các 12 th 120,000
chuẩn USB 2.0, 1.1
Cáp Nối Dài USB 3.0 5M cho phép bạn mở rộng khoảng cách kết nối các thiết bị USB nhƣ ổ đĩa,
ổ cứng, đầu đọc thẻ, USB 3.0 hub, máy in, máy ảnh ... với tốc độ hỗ trợ lên đến 5Gbps (Super
Speed). Có tích hợp chipset khuếch đại mang đến khả năng dẫn truyền tín hiệu tốc độ cao ở cự
273 CABLE NỐI USB 3.0 Ugreen 20826 (5M)
ly xa mà vẫn ổn định trong thời gian dài sử dụng. Input: USB 3.0 Male, Output: USB 3.0 Female,
12 th 385,000
Cổng Micro USB cấp nguồn phụ 5V.Tƣơng thích: USB 3.0, 2.0, 1.1, Tốc độ truyền tải dữ liệu:
5Gbps (max), Chất liệu: Lõi đồng, bọc nhựa, chân tiếp xúc mạ vàng 24K
Chiều dài 10M, Kéo dài cổng kết nối USB 3.0, Input: USB 3.0 Male, Output: USB 3.0 Female,
274 CABLE NỐI USB 3.0 Ugreen 20827 (10M) Cổng Micro USB cấp nguồn phụ 5V.Tƣơng thích: USB 3.0, 2.0, 1.1, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 12 th 685,000
5Gbps (max), Chất liệu: Lõi đồng, bọc nhựa, chân tiếp xúc mạ vàng 24K
Cáp Nối Dài USB 3.0 Orico ORICO U3-MAA01-
275
15-BK
Cáp dài 1,5m. Dây cáp hình tròn. Chất liệu: PVC, lõi cáp đồng, đầu mạ vàng, Màu đen 12 th 99,000

Cáp Nối Dài USB 3.0 Orico ORICO U3-MAA01-


276
20-BK
Cáp dài 2m. Dây cáp hình tròn. Chất liệu: PVC, lõi cáp đồng, đầu mạ vàng, Màu đen 12 th 109,000

277 CABLE VGA 1.5M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, Chiều dài 1.5m N/A 39,000
278 CABLE VGA 3M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, Chiều dài 3m N/A 44,000
279 CABLE VGA 5M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, Chiều dài 5m N/A 75,000
280 CABLE VGA 10M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 10m 1th 105,000
281 CABLE VGA 15M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 15m 1th 150,000
282 CABLE VGA 20M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 20m 1th 170,000
283 CABLE VGA 25M ***** Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 25m 1th 250,000
284 CABLE VGA 30M***** Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 30m 1th 270,000
285 CABLE VGA 40M Cable tín hiệu màn hình cổng Vga,Chiều dài 40m 1th 330.000**
286 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt) 3m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 504G : Chiều dài 3m 3th 64.000**
287 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt) 5m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC505: Chiều dài 5m 3th 72.000**
288 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt)10m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 506 : Chiều dài 10m 3th 149.000**
289 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt)15m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 507 : Chiều dài 15m 3th 219.000**
290 CABLE VGA DTECH 69F15 (Dây Dẹp)15m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu DTECH 69F15 : Chiều dài 15m - DÂY DẸP 1th 290,000
291 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt) 20m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 508: Chiều dài 20m 3th 294,000
292 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt) 25m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 509: Chiều dài 25m 3th 350,000
293 CABLE VGA UNITEK (Loại tốt)30m Cable tín hiệu màn hình cổng Vga, hiệu UNITEK YC 510G : Chiều dài 30m 3th 449,000
Chiều dài cáp: 1M5, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
294 CABLE VGA 1.5m UGREEN 11630 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 115,000
đen
Chiều dài cáp: 3m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
295 CABLE VGA 3m UGREEN 11631 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 149,000
đen

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 124
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài cáp: 5m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
296 CABLE VGA 5m UGREEN 11632 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 179,000
đen
Chiều dài cáp: 10m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
297 CABLE VGA 10m UGREEN 11633 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 275,000
đen
Chiều dài cáp: 15m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
298 CABLE VGA 15m UGREEN 11634 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 385,000
đen
Chiều dài cáp: 20m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
299 CABLE VGA 20m UGREEN11635 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 465.000**
đen
Chiều dài cáp: 30m, Cáp kết nối màn hình, máy chiếu VGA, Chống nhiễu 2 lớp Coax RGB, Lõi
300 CABLE VGA 30m UGREEN11636 đồng nguyên chất chống Oxy hoá.Jack cắm mạ vàng 24K, Vỏ nhựa ABS cao cấp chịu nhiệt, Màu 12 th 685,000
đen
Chiều dài 1.8m, Nối dài cáp VGA thêm mà không cần đầu nối, Cổng kết nối: 1x VGA Male, 1x
301 Cáp VGA Nối Dài 1.8m KINGMASTER N/A 45,000
VGA Female
Chiều dài 3m, Nối dài cáp VGA thêm mà không cần đầu nối, Cổng kết nối: 1x VGA Male, 1x VGA
302 Cáp VGA Nối Dài 3m KINGMASTER
Female
N/A 70,000
Chiều dài 5m,Nối dài cáp VGA thêm mà không cần đầu nối, Cổng kết nối: 1x VGA Male, 1x VGA
303 Cáp VGA Nối Dài 5m KINGMASTER
Female
N/A 90,000
Chiều dài: 2M, Nối dài cáp VGA thêm mà không cần đầu nối, Cổng kết nối: 1x VGA Male, 1x VGA
304 Cáp VGA Nối Dài 2M Ugreen 11614
Female, Chuẩn: VGA 15pin,Chất liệu: Đồng, chân cắm mạ vàng 24k
N/A 175,000
Chiều dài: 3M, Nối dài cáp VGA thêm mà không cần đầu nối,Cổng kết nối: 1x VGA Male, 1x VGA
305 Cáp VGA nối dài 3M Ugreen 11615
Female, Chuẩn: VGA 15pin,Chất liệu: Đồng, mạ vàng
N/A 215,000
306 ĐẦU NỐI VGA Đầu nối VGA N/A 30,000
307 ĐẦU NỐI HDMI Đầu nối HDMI N/A 30,000
Màu đen, Đầu nối HDMI Female to Female (âm sang âm). Đầu HDMI mạ vàng cao cấp.
Giúp bạn nối dễ dàng 2 sợi cáp HDMI lại với nhau, khắc phục tình trạng hụt dây trong quá trình
lắp đặt . Dù đã kết nối 2 sợi cáp HDMI qua đầu nối này nhƣng chất lƣợng hình ảnh khi chuyển
308 ĐẦU NỐI HDMI UGREEN 20107
đi vẫn không ảnh hƣởng, bạn vẫn có thể xem Full HD mà ko phải lo nghĩ.
N/A 79,000
(Lƣu ý cáp HDMI cùng chuẩn HDMI hoặc cáp HDMI cùng một thƣơng hiệu. Khoảng cách nối
HDMI không quá 25M - tổng 2 cáp, chiều dài còn phụ thuộc vào chất lƣợng cáp HDMI của bạn.)

Màu đen, Đầu nối HDMI bẻ góc 90 độ xuống. Giúp bạn dễ dàng lắp đặt cáp HDMI cho Tivi treo
309 ĐẦU NỐI HDMI UGREEN 20109
tƣờng, máy chiếu... theo hƣớng HDMI từ trên xuống
N/A 100,000
Màu đen, Đầu nối HDMI bẻ góc 90 độ lên. Giúp bạn dễ dàng lắp đặt cáp HDMI cho Tivi treo
310 ĐẦU NỐI HDMI UGREEN 20110
tƣờng, máy chiếu... theo hƣớng HDMI từ dƣới lên
N/A 90,000
Màu đen, Đầu nối HDMI vuông góc 90 độ ( bẻ trái ), Dùng để kết nối HDMI và giao diện HDMI.
311 ĐẦU NỐI HDMI UGREEN 20111 Nhỏ và tiện lợi , bọc nhựa bảo vệ tốt, Dùng cho thiết bị có cổng HDMI khó cắm cáp HDMI N/A 74.000**
thƣờng, các thiết bị có cổng HDMI ở góc hẹp nhƣ tivi treo tƣờng...
Màu đen , Đầu nối HDMI vuông góc 90 độ ( bẻ phải ), Dùng để kết nối HDMI và giao diện HDMI.-
312 ĐẦU NỐI HDMI UGREEN 20112 ***** Nhỏ và tiện lợi , bọc nhựa bảo vệ tốt , Dùng cho thiết bị có cổng HDMI khó cắm cáp HDMI N/A 74.000**
thƣờng, các thiết bị có cổng HDMI ở góc hẹp nhƣ tivi treo tƣờng...
Đầu nối khuếch đại tín hiệu cáp HDMI có chip, Input: HDMI 0 - 45M, Output: HDMI 0 - 15M, Hỗ trợ
độ phân giải lên đến 1080P, Hỗ trơ băng thông lên đên 1.65Gbps trên kênh (4,95Gbps trên tổng
số 3 kênh), Không cần sử dụng nguồn ngoài, cắm và nhận., Hỗ trợ HDCP, Đèn LED báo tín
313 ĐẦU NỐI HDMI Extender Ugreen 40265 hiệu.Chất liệu: Hợp kim cao cấp. Hỗ trợ khuếch đại thêm 15m dây cho cáp HDMI có chiều dài 12 TH 540,000
cáp đầu vào dựa trên các tiêu chuẩn dây nhƣ sau: 0 Đến 45m/150ft: Cáp HDMI tiêu chuẩn
24AWG, 0 Đến 35m/115ft: Cáp HDMI tiêu chuẩn 28AWG, 0 đến 30m/100ft: Cáp HDMI tiêu chuẩn
30AWG
Chiều dài: 0.5M, Cáp nối dài hdmi với một đầu âm, 1 đầu dƣơng, giải pháp hoàn hảo để nối dài
các cáp hdmi 2 đầu dƣơng không đáp ứng chiều dài, giúp kết nối các thiết bị đầu phát có cổng
hdmi nhƣ TiVi Box với màn hình, máy chiếu, HDTV, Set-up box. Cáp hỗ trợ mở rộng truyền tải
Cáp HDMI nối dài 0,5M Ugreen 10140 (hỗ
314 tín hiệu hình ảnh tốc độ cao thông qua cáp Ethernet, tốc độ truyền dữ liệu lên đến 2. 10,2 Gb / s. 12 TH 109,000
trợ 4K 2K) Hỗ trợ 3D giúp bạn xem video 3D, chơi game 3D và các ứng dụng 3D cao cấp, Hỗ trợ độ phân
giải 4K , Cho phép độ phân giải video vƣợt xa 1080p, hỗ trợ hiển thị thế hệ tiếp theo sẽ cạnh
tranh với hệ thống Digital Cinema sử dụng trong nhiều rạp chiếu phim thƣơng mại.

Chiều dài: 1M, Đầu vào: HDMI dƣơng, Đầu ra: HDMI âm, Băng thông: 10Gb/s , Chuẩn cáp HDMI
Cáp HDMI nối dài 1M Ugreen 10141 (Hỗ
315 1.4 , Hỗ trợ âm thanh cao cấp Dolby® TrueHD and DTS-HD Master Audio™, Hỗ trợ 3D, 4K ứng 12 TH 119,000
trợ 3D, 4K) dụng thực tế ảo, rạp chiếu phim 4K tại nhà. Màu đen

Cáp nối HDMI, Cáp dài 1,5m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, sử dụng cáp lõi 19/32AWG, lớp chống
316 CABLE NỐI HDMI ORICO HM14-15-BK
nhiễu bằng lá nhôm, dây dẫn bằng đồng. Hỗ trợ chuẩn 4K@24/30 to 4K@50/60. Màu đen
12 TH 92,000

317 CABLE NGUỒN Loại thƣờng , Dùng cấp nguồn cho PC, Màn hình, … N/A 20,000

318 CABLE NGUỒN (3 CHẤU) Loại tốt , Cable nguồn 3 chấu, Dùng cấp nguồn cho PC, Màn hình, … N/A 35,000

319 CABLE NGUỒN NOTEBOOK Dùng cấp nguồn cho Adapter Laptop ( tùy chọn: Đầu cắm hình tam giác hoặc đầu cắm số 8) N/A 30,000
Hiệu SSK UC-H364 , Dùng trong HDD box , MP4, chuẩn USB 2.0 (TỪ 1 cồng USB -> 1 đầu hình
320 CABLE MP4 (USB-USB THANG) N/A 35.000**
thang )
Dài 1m, cho phép kết nối máy ảnh của bạn, HDD, LAN không dây, 3G Card Lan đến máy tính của
CABLE USB sang Mini USB Ugreen
321 bạn. Kết nối USB hỗ trợ vừa sạc vừa truyền tài dữ liệu, Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến N/A 69,000
10347 (có hỗ trợ nguồn) dài 1m 480Mbps, Tƣơng thích với 2.0 / 1.1, Oxygen-Free Copper
Độ dài 1M. Input: USB 2.0, Output: Mini USB 2.0 (Cổng hình thang), kết nối các thiết bị cổng Mini
CABLE USB sang Mini USB Ugreen
322 USB 2.0 với máy tính, laptop... của bạn. Chó phép truyền tải dữ liệu và sạc với tốc độ nhanh N/A 60.000**
10355 (CABLE MP4) dài 1m chóng.Tốc độ truyền tín hiệu: 480Mbps, Chất liệu: Đồng nguyên chất. Màu sắc: Đen
CABLE USB sang Mini USB Ugreen Độ dài 1.5M, Input: USB 2.0, Output: Mini USB 2.0 (Cổng hình thang), Tốc độ truyền tín hiệu:
323
480Mbps. Màu sắc: Đen
N/A 69,000
10385 (CABLE MP4) dài 1.5m
Độ dài 2M. Input: USB 2.0, Output: Mini USB 2.0 (Cổng hình thang), kết nối các thiết bị cổng Mini
CABLE USB sang Mini USB Ugreen
324 USB 2.0 với máy tính, laptop... của bạn. Chó phép truyền tải dữ liệu và sạc với tốc độ nhanh N/A 79,000
30472 (CABLE MP4) dài 2m chóng.Tốc độ truyền tín hiệu: 480Mbps, Màu sắc: Đen
325 CABLE HDD Box UNITEK YC436 Dùng trong HDD box 2.5" , 3.5", chuẩn USB 2.0 (TỪ 2 cồng USB -> 1 đầu hình thang) N/A 48,000
326 CABLE HDD Box UNITEK YC437 Dùng trong HDD box 2.5" , 3.5" chuẩn USB 2.0 (TỪ 2 cồng USB -> 1 đầu USB) N/A 45,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 125
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Dùng để kết nối ổ đĩa cứng, điện thoại, máy ảnh... của bạn với máy tính, sạc, tivi thông minh...
qua giao tiếp USB 3.0 - Micro USB Type B 3.0. Chiều dài cáp: 1M, Tốc độ truyền tải: 5Gbps, Chất
liệu: lõi đồng nguyên chất, vỏ nhựa bao bọc cách điện, đầu tiếp xúc mạ vàng. Màu sắc: ĐenThiết
Cáp Chữ Y USB 3.0 sang Micro B Ugreen
327 kế cáp chữ Y: Hỗ trợ cấp thêm nguồn phụ với cáp USB 13-inch tích hợp; giải pháp lý tƣởng cho 12 th 139,000
10382 (dài 1m)
các thiết bị thiếu nguồn, đặc biệt là các ổ đĩa cứng không đƣợc máy chơi game, tivi.. nhận ra vì
bị thiếu nguồn cấp. Tƣơng thích: Samsung Galaxy S5, Galaxy Note 3, Galaxy Note Pro 12.2..., ổ
cứng gắn ngoài, máy in và các thiết bị có tích hợp cổng Micro USB 3.0 khác.

Chiều dài cáp: 0,5M, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 5Gbp/s, 10840 giúp kết nối một bên ngoài ổ đĩa
Cáp USB 3.0 sang Micro-B Ugreen 10840
328 cứng di động USB 3.0 với máy tính để truyền tải file nhanh chóng và sạc điện thoại thông minh 12 th 109,000
(dài 0.5m)
hay tablet trang bị cổng USB 3.0 Micro-B

Chiều dài cáp: 1,5M, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 5Gbp/s, giúp kết nối một bên ngoài ổ đĩa cứng di
Cáp USB 3.0 sang Micro-B Ugreen 10842
329 động USB 3.0 với máy tính để truyền tải file nhanh chóng và sạc điện thoại thông minh hay 12 th 122,000
(dài 1.5m)
tablet trang bị cổng USB 3.0 Micro-B

CÁP USB 3.0 -> MICRO B UNITEK (Y-C


330 Chiều dài 1m , Cable micro USB Dùng trong ổ cứng gắn ngoài Hdd box 2.5" , 3.5" 1th 87.000**
461) dài 1m
CÁP USB 3.0 -> MICRO B UNITEK (Y-C
331 Chiều dài 2m , Cable micro USB Dùng trong ổ cứng gắn ngoài Hdd box 2.5" , 3.5" 1th 119,000
463GBK) dài 2m

CÁP TYPE-C -> MICRO B UNITEK (Y-C


332 Cổng vào : Type-C (5Gbps), Cổng ra : Micro B, Chiều dài dây cáp : 1m 1th 145,000
475BK) dài 1m
333 CABLE 1394 Dùng để kết nối với máy ảnh,máy quay phim N/A 29,000
334 CABLE KVM Gồm Keyboard , Mouse , VGA chung 1 sợi, chiều dài 1.5m N/A 49.000**
Giúp bạn dễ dàng kết nối máy tính, laptop.. của bạn với các thiết bị nhƣ máy công nghiệp, cân
Cáp Com RS232 (9M/9F) Dài 1.5M điện tử, bộ định tuyến,... qua giao diện cổng COM (RS232) với tốc độ truyền tải tín hiệu ổn định
335
và nhanh chóng, Cáp com rs232 9 chân (Male to Female), Chiều dài cáp: 1M5, Chất liệu lõi: Đồng
12 th 99,000
Ugreen 20145
chống Oxy hoá nguyên chất, Chất liệu dây: Nhựa PVC cao cấp, Đầu cắm: Mạ vàng 24K

336 CABLE DVI (DVI - DVI ) Dùng để chuyển DVI 24-1 kim ra DVI 24-1 kim, chiều dài 1.5m N/A 89,000
CÁP DVI 24+1 KINGMASTER (K.M037)
337 Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 1.5m, màu đen N/A 90,000
1.5M
CÁP DVI 24+1 KINGMASTER (K.M038)
338 Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 3m, màu đen N/A 119,000
3M

339 CÁP DVI 24+1 KINGMASTER (K.M039) 5M Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 5m, màu đen 1th 150,000

CÁP DVI 24+1 KINGMASTER (K.M040)


340 Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 10m, màu đen N/A 260,000
10M
CÁP DVI 24+1 UNITEK Y-C 208DGY (dài Dài dây: 1.5M, Hỗ Trợ Độ Phân Giải FullHD 1080P*144Hz
341 6 th 290,000
1.5M)
CÁP DVI 24+1 UNITEK Y-C 209DGY (dài Dài dây: 3M, Hỗ Trợ Độ Phân Giải FullHD 1080P*144Hz
342 6 th 325,000
3M)
CÁP DVI 24+1 UNITEK Y-C 210DGY (dài Dài dây: 5M, Hỗ Trợ Độ Phân Giải FullHD 1080P*144Hz
343 6 th 410,000
5M)
Dùng để chuyển từ cổng DVI sang DVI 24 + 1, Màu đen, dài 1.5m , dùng để kết nối từ máy tính
CABLE DVI (DVI - DVI Ugreen 11606
344 tới ti vi kỹ thuật số, máy chiếu, đầu đĩa DVD hoặc máy chơi game có cổng kết nối DVI, với IC 12 th 149,000
(1.5m) khuyếch đại ở đầu nhận giúp cho tín hiệu tốt hơn, không bị vỡ hình ảnh khi ở độ phân giải lớn

Dùng để chuyển từ cổng DVI sang DVI 24 + 1, Màu đen, dài 2m , dùng để kết nối từ máy tính tới
345 CABLE DVI (DVI - DVI Ugreen 11604 (2m) ti vi kỹ thuật số, máy chiếu, đầu đĩa DVD hoặc máy chơi game có cổng kết nối DVI, với IC 12 th 174,000
khuyếch đại ở đầu nhận giúp cho tín hiệu tốt hơn, không bị vỡ hình ảnh khi ở độ phân giải lớn

Dùng để chuyển từ cổng DVI sang DVI 24 + 1, Màu đen, dài 3m , dùng để kết nối từ máy tính tới
346 CABLE DVI (DVI - DVI Ugreen 11607 (3m) ti vi kỹ thuật số, máy chiếu, đầu đĩa DVD hoặc máy chơi game có cổng kết nối DVI, với IC 12 th 205,000
khuyếch đại ở đầu nhận giúp cho tín hiệu tốt hơn, không bị vỡ hình ảnh khi ở độ phân giải lớn

Dùng để chuyển từ cổng DVI sang DVI 24 + 1, Màu đen, dài 5m , dùng để kết nối từ máy tính tới
CABLE DVI (DVI - DVI Ugreen 11608
347 ti vi kỹ thuật số, máy chiếu, đầu đĩa DVD hoặc máy chơi game có cổng kết nối DVI, với IC 12 th 270,000
(5m) khuyếch đại ở đầu nhận giúp cho tín hiệu tốt hơn, không bị vỡ hình ảnh khi ở độ phân giải lớn

348 CABLE Mini DisplayPort to VGA ZTEK038 Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng VGA. 3th 320,000
Chiều dài 0.15m - Màu trắng, Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng VGA. Cắm là
CABLE Mini DisplayPort to VGA UGREEN sử dụng, không cần cấu hình, không cần nguồn ngoài, Tƣơng thích với chuẩn mini DisplayPort 1.1a. (
349
10403 Macbook pro, Macbook air, Mac mini, Surface pro, Dell... ) Hỗ trợ độ phân giải cao lên đến 1080p. Tốc
12 th 310,000
độ truyền tải lên đến 5,4Gbps. Hỗ trợ VGA 10 bit, tần số hoạt động 162 Mhz.

Cáp chuyên dùng cho Macbook, Macbook Pro, Mac Book Air, ... xuất ra màn hình lớn với một cổng VGA
nhƣ: TV LCD, màn hình LCD, máy chiếu... cung cấp các giải pháp cho trung tâm kỹ thuật số giải trí, kết
CABLE Mini Displayport sang VGA Ugreen
350
10458
nối từ MacBook ra máy chiếu hỗ trợ tốt cho các cuộc họp thuyết trình phòng, trƣờng học và phòng đào 12 th 280,000
tạo của các công ty. Đầu vào: Mini Displayport 1.1a, Đầu ra: VGA, Chất liệu lõi: Thuần đồng. Vỏ nhôm
cao cấp, Đầu cáp: Mạ vàng 24K, Độ phân giải VGA hỗ trợ: 1920x1080P@60hz

351 CABLE Mini DisplayPort to HDMI Unitek Y6325 Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng HDMI (F), Màu trắng 3th 200,000
352 CABLE Mini DisplayPort to HDMI Unitek Y6331 Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng HDMI (F) 3th 250,000
Chuyển Mini Display Port sang cổng HDMI Chuyển đổi liền mạch có thể kết nối MacBook, MacBook Pro,
hay MacBook Air với một DisplayPort Mini với màn hình độ nét cao của bạn.
Cáp chuyển đổi Mini Displayport sang HDMI Tƣơng thích với Mini Displayport 1.1 tiêu chuẩn. Hỗ trợ băng thông: 225MHz / 2,25 Gbps / kênh
353
Ugreen 10401 (6.75Gbps tất cả các kênh). Hỗ trợ độ phân giải cao lên đến 1080p.Hỗ trợ 12bit mỗi kênh (36bit tất cả
12 th 230,000
các kênh), Phát hiện chế độ chờ, chờ nhập vào chế độ ngủ tự động.Powered từ nguồn mini DisplayPort.
Tƣơng thích danh sách: Macbook Air, Macbook Mac mini, X1 xps14z xps 15.

CABLE Mini DisplayPort to HDMI UGREEN Chiều dài 0.18m - Màu trắng, Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng HDMI của
354
10460 Tivi, HDTV, màn hình máy chiếu
12 th 195,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 126
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài 0.18m - Màu đen, Chuyển tín hiệu từ cổng Mini DisplayPort sang cổng HDMI của Tivi, HDTV,
CABLE Mini DisplayPort to HDMI UGREEN
355
10461
màn hình máy chiếu. Chuyển đổi âm thanh và hình ảnh cùng lúc. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 1920x1200, 12 th 189,000
1920x1080 (HD1080P). Âm thanh không nén 2 kênh Stereo, 5.1, 7.1...

Cáp chuyển Mini Displayport to HDMI, kết nối Macbook, Laptop với màn hình, máy chiếu HDMI.
Cáp Chuyển Mini Displayport (Thunderbolt 2) Input: Mini Displayport (Thunderbolt 2), Output: HDMI (female), Độ phân giải hình ảnh: 4k*2K @30Hz, Hỗ
356
to HDMI 4k*2k 30Hz Ugreen 40360 trợ Auto-dection trên thiết bị nhận.Hỗ trợ HDMI 12bit Deep Color, Băng thông: 300Mhz/3Gbps/kênh, Màu
12 th 214,000
sắc: Đen, Chiều dài cáp: 25cm

Chiều dài cáp: 1M5, Màu sắc: Trắng, Kết nối Macbook, laptop cổng Mini Displayport với man hình, máy
Cáp Mini DisplayPort to HDMI Ugreen 10449 chiếu cổng HDMI. Hỗ trợ độ phân giải: Full HD, Hỗ trợ Mini Displayport V1.2 (tƣơng thích ngƣợc với
357
(dài 1.5m) Hỗ Trợ Full HD Mini Displayport 1.1), Hỗ trợ âm thanh không nén LPCM, Hỗ trợ băng thông HDMI 225 MHz, 2.25Gbps
12 th 230,000
mỗi kênh (6.75Gbps cho tất cả các kênh),Hỗ trợ HDMI 12bit Deep Color mỗi kênh (36bit tất cả các kênh)

Chiều dài cáp: 3M, Màu sắc: Trắng, Hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu từ Mini DP sang tín hiệu HDMI, Hỗ trợ
giao diện 20pin Mini DisplayPort, Hỗ trợ âm thanh không nén LPCM, Hỗ trợ Mini DisplayPort 1.1a đầu
Cáp Mini DisplayPort sang HDMI Ugreen
358
10419 (dài 3m)
vào và HDMI 1.3b đầu ra, Hỗ trợ HDMI lên đến 1080p - 1920 × 1080, Băng thông dữ liệu HDMI 225MHz 12 th 280,000
2.25Gbps mỗi kênh (6.75Gbps tất cả các dữ liệu băng thông kênh), Hỗ trợ HMDI 12bit Deep Color (36bit
tất cả các kênh Deep Color)
Chiều dài cáp: 25cm, kết nối Macbook, Laptop với màn hình, máy chiếu HDMI. Input: Mini Displayport
Cáp chuyển đổi Mini Displayport sang HDMI (Thunderbolt 2), Output: HDMI (female), Độ phân giải hình ảnh: 4k*2K @30Hz, Hỗ trợ Auto-dection trên
359
Ugreen 40361 (4k*2k 30Hz) thiết bị nhận.Hỗ trợ HDMI 12bit Deep Color, Băng thông: 300Mhz/3Gbps/kênh
12 th 255,000
Màu sắc: Trắng
Chiều dài cáp: 20CM, Chuyển đổi cổng Mini Displaypor to HDMI và VGA (***Lƣu ý***: Thiết bị không
xuất tín hiệu HDMI và VGA cùng lúc, ƣu tiên xuất hình ảnh qua cổng HDMI) . Input: Mini Displayport
Cáp chuyển đổi Mini Displayport sang
360
HDMI/VGA Ugreen 20422
chuẩn 1.1a, Output: HDMI, VGA, Hỗ trợ âm thanh đầu ra cổng HDMI, Cổng VGA không có Audio, Chất 12 th 450,000
liệu: Vỏ hợp kim nhôm cao cấp, Vỏ Nhôm Màu Đen, Độ phân giải hình ảnh: HDMI 4K*2K/30Hz; VGA
1920x1200p/60Hz.
Cáp chuyển đổi mini Displayport to DVI cho phép ngƣời dùng kết nối và truyền tải tín hiệu hình ảnh độ
nét cao từ chuẩn mini Displayport sang màn hiển thị chuẩn DVI 24+5 hỗ trợ độ phân giải lên đến 1080p ,
361 CABLE Mini DisplayPort to DVI Ugreen 10402 cho hình ảnh chất lƣợng cao với độ sắc nét nhất. Tƣơng thích với các dòng sản phẩm: Macbook Air,
12 th 245,000
Macbook Mac mini, X1 xps14z xps 15, Surface pro, Dell, HP...

362 CABLE Mini DisplayPort to DVI UnitekY6326BK Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng DVI 24+5 LỔ 3th 134,000
CABLE Mini DisplayPort to HDMI+VGA Unitek Y-
363 6328BK Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Mini DisplayPort sang cổng HDMI + VGA 3th 345,000

Đầu vào: Mini Displayport 1.1a, Đầu ra: VGA, Chất liệu lõi: Thuần đồng.Vỏ nhôm cao cấp, Đầu cáp: Mạ
CABLE Mini DisplayPort to VGA
364 UGREEN 50513
vàng 24K, Độ phân giải VGA hỗ trợ: 1920x1080P@60hz. Chuyên dùng cho Macbook, Macbook Pro, Mac 12 th 270,000
Book Air, vv xuất ra màn hình lớn với một cổng VGA nhƣ: TV LCD, màn hình LCD, máy chiếu.

Chiều dài 0.15m - Màu trắng, kết nối cổng Mini Displayport to HDMI và VGA, Input: Mini Displayport 1.1a
(tƣơng thích ngƣợc với chuẩn Thunderbolt 1&2), Output: HDMI female x1; VGA female x1, Độ phân giải
CABLE Mini DisplayPort to HDMI+VGA
365 UGREEN 10427 hình ảnh cổng HDMI: Full HD 1080P, Độ phân giải hình ảnh cổng VGA: 1080P Full HD, Plug and Play - 12 th 390,000
Cắm là nhận không cần cài đặt Driver, ​Lƣu ý : không chuyển tín hiệu HDMI và VGA cùng lúc ra 2 màn
hình, nếu cắm ra 2 màn hình thì tín hiệu chuyển đổi sẽ ƣu tiên phát ra cổng HDMI.

Chuyển đổi cổng Mini Displaypor to HDMI và VGA.Input: Mini Displayport chuẩn 1.1a, Output: HDMI,
VGA, Hỗ trợ âm thanh đầu ra cổng HDMI, Cổng VGA không có Audio, Chất liệu: Vỏ hợp kim nhôm cao
CABLE Mini Displayport to HDMI+VGA
366 UGREEN 20421 cấp, Màu sắc: Bạc, Chiều dài cáp: 20CM, Độ phân giải hình ảnh: HDMI 4K*2K/30Hz; VGA 12 th 455,000
1920x1200p/60Hz. Lƣu ý: Thiết bị không xuất tín hiệu HDMI và VGA cùng lúc, ƣu tiên xuất hình ảnh qua
cổng HDMI.

Chiều dài cáp 25cm, Màu đen, chuyển đổi tín hiệu từ cổng Thunderbolt (mini displayport) sang HDMI,
CABLE Mini Displayport Sang HDMI và VGA VGA. Input: Mini Displayport male x1, Output: HDMI female x1, VGA female x1, Độ phân giải: HDMI
367 Ugreen 40365 4K*2K@30Hz; VGA 1920x1200P@60Hz. *** Lƣu ý: Thiết bị chỉ phát lần lƣợt cổng HDMI hoặc VGA,
12 th 415,000
không xuất cùng lúc 2 cổng trên.

368 Cáp Mini DisplayPort to DisplayPort 1.5m Chuyển đổi Mini DisplayPort sang DisplayPort , Chiều dài 1.5m N/A 140,000
Cáp Mini DisplayPort to DisplayPort Unitek YC-611
369 (2m) Chuyển đổi Mini DisplayPort sang DisplayPort (chuẩn DP 1.2) , Chiều dài 2m , Hỗ trợ độ phân giải 4K 3 th 170,000
Kết nối chia sẻ hình ảnh, âm thanh giữa hai chuẩn Mini Displayport và Displayport (hỗ trợ truyển tải tín
hiệu hai chiều), Chiều dài cáp: 2M,Độ phân giải hỗ trợ: 4K*2K (3840x2160@60Hz), Plug and Play, Cắm là
Cáp chuyển Mini Displayport To Displayport
370 Ugreen 10433 (dài 2M) nhận mà không cần cài đặt trình điều khiển driver, Hỗ trợ âm thanh 7.1, 5.1 hoặc âm thanh 2 kênh. Màu 12 th 245,000
sắc: đen, Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất, Chất liệu dây cáp: Nhựa cao cấp, Chất liệu tiếp xúc: mạ vàng
24K

Độ dài cáp: 2m, Dây cáp Mini DisplayPort 2 đầu dƣơng cho phép bạn mở rộng kết nối Mini DisplayPort
từ các thiết bị nhƣ Macbook pro, Air,... sang màn hình. Khả năng tƣơng thích cao với các sản phẩm của
Apple và các tiêu chuẩn VESA DisplayPort. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 1440 x 2560. Vỏ cáp đƣợc thiết
Cáp Mini Displayport to Mini displayport Ugreen
371 10429 (2M ) kế 3 lớp che chắn giúp giảm nhiễu tín hiệu, cùng lõi đồng nguyên chất và hai đầu tiếp xúc mạ vàng 24k 12 th 295,000
cao cấp đảm bảo khả năng truyền tải tín hiệu luôn ở mức ổn định theo thời gian dài. Cáp Mini
DisplayPort với chất lƣợng tín hiệu cao hình ảnh sống động, độ nét cao.Màu sắc: Trắng. (lƣu ý: sản
phẩm chỉ truyền hình với tiếng, không truyền dữ liệu )

Cáp Mini Displayport to Mini displayport UNITEK Chiều dài dây cáp : 2m, Mini Displayport (M) to Mini displayport (M) Độ phân giải : 3840X2160, support
372 Y-C 613BK (2M ) 4K resolution
06 th 154,000

CABLE Mini DisplayPort to HDMI/DVI/VGA Đầu chuyển đổi Mini Display port sang 3 cổng HDMI/DVI/VGA, Đầu vào: Display Port, Đầu ra: 1 cổng
373
ORICO DMP-HDV3 HDMI, 1 cổng DVI và 1 cổng VGA, MÀU ĐEN 12 th 590,000

CABLE DisplayPort to HDMI KINGMASTER


374
KM026 (dài 1.8m)
Chiều dài dây cáp : 1.8m, Cổng vào : Displayport, Cổng ra : HDMI, Độ phân giải : 1920x1080 N/A 189,000

375 CABLE DisplayPort to HDMI Unitek YC5118D Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng HDMI (Female) 3th 185,000

376 CABLE DisplayPort to HDMI Unitek YC5118CA Chiều dài 1.8m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng HDMI (Male) hoặc ngƣợc lại 3th CALL
Chuyển đổi cổng Displayport to HDMI, thiết kế vỏ nhôm cao cấp kiểu dáng đẹp dễ dàng sử dụng. Hỗ trợ độ
377 Đầu chuyển DisplayPort to HDMI Ugreen 20413 phân giải 1080p full HD 4K 2K cho hình ảnh sắc nét tuyệt vời nhƣ ở rạp chiếu. Đầu chuyển đổi tín hiệu từ 12 th 255,000
displayport sang hdmi với băng thông rộng tốc độ truyền lên tới 10Gbps. Màu bạc

Thiết kế nhỏ gọn với chiều dài cáp 25cm , Input: Displayport, Output: HDMI Female, Hỗ trợ độ phân giải lên
378 Cáp chuyển Displayport to HDMI Ugreen 40363 đến 4K*2K@30Hz, Hỗ trợ âm thanh không nén LPCM, Hỗ trợ công nghệ tái tạo màu HDMI 12bit., Hỗ trợ băng 12 th 230,000
thông: 300Mhz/3Gbps/Kênh, Kích thƣớc: L45xW21.3xH12 (mm), Màu đen

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 127
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng Displayport dƣơng sang HDMI âm, Cáp chuyển
379 CABLE DisplayPort to HDMI UGREEN 20411 12 th 250,000
đổi HDMI Tƣơng thích: Displayport 1.1V, Hỗ trợ độ phân giải: 1080p @ 60Hz. Màu Trắng

Chiều dài 1.5M, Tín hiệu đầu vào : Displayport, Tín hiệu đầu ra: HDMI, Hỗ trợ 1920x1200
380 CABLE Displayport to HDMI Ugreen 10239 12 th 270,000
hoặc HDTV độ phân giải lên đến 1080p, Tốc độ truyền tải của 2 Gbps, Màu sắc: đen

Cáp displayport sang HDMI xuất video có độ nét cao, hỗ trợ 3d độ phân giải lên đến Full HD 1080P, Tín
381 Cáp Displayport to HDMI Ugreen 10202 (2m) hiệu đầu vào : Displayport, Tín hiệu đầu ra: HDMI, Hỗ trợ 1920x1200 hoặc HDTV độ phân giải lên đến 12 th 329,000
1080p, Tốc độ truyền tải của 2 Gbps, Màu sắc: đen, Độ dài: 2m, Điện áp hoạt động: 5V

Cáp displayport sang HDMI xuất video có độ nét cao, hỗ trợ 3d độ phân giải lên đến Full HD 1080P, Tín
382 Cáp Displayport to HDMI Ugreen 10203 (3m) hiệu đầu vào : Displayport, Tín hiệu đầu ra: HDMI, Hỗ trợ 1920x1200 hoặc HDTV độ phân giải lên đến 12 th 375,000
1080p, Tốc độ truyền tải của 2 Gbps, Màu sắc: đen, Độ dài: 3M, Điện áp hoạt động: 5V

Chiều dài 5M,Tín hiệu đầu vào : Displayport, Tín hiệu đầu ra: HDMI, Hỗ trợ 1920x1200 hoặc HDTV độ
phân giải lên đến 1080p, Tốc độ truyền tải của 2 Gbps, Màu sắc: đen, Trọng lƣợng: 250g,Điện áp hoạt
383 CABLE Displayport to HDMI Ugreen 10204 (5m)
động: 5V, Cáp displayport sang HDMI xuất video có độ nét cao, hỗ trợ 3d độ phân giải lên đến Full HD
12 th 440,000
1080P

Tín hiệu đầu vào : Displayport, Tín hiệu đầu ra: HDMI, Hỗ trợ 1920x1200 hoặc HDTV độ phân giải lên
384 Cáp Displayport to HDMI Ugreen 10205 (dài 8M) đến 1080p, Tốc độ truyền tải của 2 Gbps, Màu sắc: đen, Độ dài: 8M, Điện áp hoạt động: 5V, Cáp 12 th 540,000
displayport sang HDMI xuất video có độ nét cao, hỗ trợ 3d độ phân giải lên đến Full HD 1080P

Chuyển đổi tín hiệu Displayport To HDMI. Input: Displayport, Output: HDMI Female, Hỗ trợ độ phân giải:
3840x2160 (4K Ultra HD), Hỗ trợ 8-Channel LPCM, Hỗ trợ âm thanh HBR 192kHz, Hỗ trợ công nghệ ADM
Active Displayport to HDMI Ugreen 20685 (Hỗ
385
Trợ AMD Eyefinity 4K)
Eyefinity - Ghép màn hình ( Công nghệ này giúp bạn phá vỡ các giới hạn của màn hình với khả năng 12 th 455,000
cho phép bạn ghép cùng lúc nhiều màn hình nhỏ thành 1 màn hình lớn hơn, trải nghiệm không gian
hình ảnh rộng và độ phân giải siêu nét), Hỗ trợ đồng bộ âm thanh và video

386 CABLE DisplayPort to VGA Unitek Y-5118E Chiều dài 0.15m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng VGA Lỗ (Female) 3th 265,000

387 CABLE DisplayPort to VGA Unitek Y-5118F Chiều dài 1.8m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng VGA (Male) 3th 270,000

388 CABLE DisplayPort to VGA ORICO DMP3V Đầu chuyển đổi Display port sang VGA, Đầu vào: Display Port, Đầu ra: VGA Lỗ, MÀU TRẮNG 12 th 345,000

Chuyển đổi từ Displayport sang cổng VGA, Input: Displayport, Output: VGA + Audio 3.5mm, Độ phân
389 CABLE DisplayPort to VGA Ugreen 20415 giải: FullHD 1080P, Băng thông: 5Gbps / Kênh, Màu sắc: Đen, Chiều dài cáp: 15Cm 12 th 285,000

Chuyển đổi từ Displayport sang cổng VGA, Input: Displayport, Output: VGA + Audio 3.5mm, Độ phân
390 CABLE DisplayPort to VGA Ugreen 20416 giải: FullHD 1080P, Băng thông: 5Gbps / Kênh, Màu sắc: Trắng, Chiều dài cáp: 15Cm 12 th 285,000

391 CABLE DisplayPort->DVI Unitek Y-5118BA Chiều dài 1.8m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng DVI (Male) 3th 184,000

392 CABLE DisplayPort->DVI Unitek Y-5118AA Chiều dài 0.2m - Chuyển tín hiệu màn hình từ cổng DisplayPort sang cổng DVI (Female) 3th 200,000

393 CABLE DisplayPort to DVI ORICO DMP3D Đầu chuyển đổi Display port sang DVI, Đầu vào: Display Port, - Đầu ra: DVI (Female) , MÀU TRẮNG 12 th 275,000
CABLE DISPLAYPORT 2M UNITEK Cable 2 đầu DisplayPort dùng để kết nối từ máy tính cổng DisplayPort sang màn hình cổng
394
Displayport ,Chiều dài 2m
3th 169.000**
Y608BK
CABLE DISPLAYPORT 3M UNITEK Cable 2 đầu DisplayPort dùng để kết nối từ máy tính cổng DisplayPort sang màn hình cổng
395
Displayport ,Chiều dài 3m
3th 184.000**
Y609BK
CABLE DISPLAYPORT 5M UNITEK Cable 2 đầu DisplayPort dùng để kết nối từ máy tính cổng DisplayPort sang màn hình cổng
396
Displayport ,Chiều dài 5m
3th 219,000
Y610BK
Hỗ trợ 8K60Hz 4K144Hz, Dài 1.5m , Hỗ trợ hiệu quả trong việc ghép nhiều màn hình với nhau.Hỗ trợ 1
chiều đơn kênh, kết nối 4 dây.Chuẩn Displayport 20 pin V1.2.Hỗ trợ độ phân giải 3D, 4K@60Hz -
397 Cáp DisplayPort Ugreen 30119 (Dài 1.5m) 2K@144Hz - FullHD 144Hz 12 th 292,000
Băng thông 21.6Gbps/s.

Màu xám đen. Hỗ trợ độ phân giải 3D, 4K*2K, full HD là giải pháp giúp bạn kết nối tín hiệu từ laptop,
máy tính để bàn ra một màn hình lớn LCD, máy chiếu… Đáp ứng đầy đủ các nhu cầu làm việc giải trí cả
bạn và gia đình với tín hiệu truyền hình ảnh và âm thanh trung thực, sắc nét. Đƣợc thiết kế với lớp vỏ
398 Cáp DisplayPort V1.2 Ugreen 30120 (2m) bọc nhiều lớp chống nhiễu, vỏ ngoài cùng đƣợc bọc dạng lƣới kết hợp nylon với kim loại khiến dây 12 th 285,000
bền hơn trong quá trình lắp đặt, chống hiện tƣợng nứt gãy, gập dây. Lõi đƣợc làm bằng đồng nguyên
chất cho tín hiệu ổn định, 2 đầu cắm nối đƣợc mạ vàng chống oxy hóa giúp tiếp xúc tốt hơn và tăng khả
năng truyền dẫn dữ liệu. Chiều dài cáp: 2M

Màu xám đen, giải pháp hoàn hảo để kết nối máy tính, laptop của bạn với màn hình, máy chiếu, HDTV...
với chất lƣợng hình ảnh âm thanh sắc nét sống động, hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K*2K 60Hz mang đến
cho bạn trải nghiệm xem phim, đồ họa, chơi game hiện đại hơn bao giờ hết.Cáp Displayport cao cấp
399 Cáp Displayport Ugreen 30121 (3m) Ugreen 30121 trang bị hệ thống lõi dây chống nhiễu thuần đồng 100% cùng các đầu kim mạ vàng 24K
12 th 410,000
cao cấp tăng tối đa khả năng tiếp xúc điện mang đến hiệu xuất hình ảnh tối ƣu, tốc độ cao giảm thiểu
delay. Chuẩn cáp: Cáp Displayport V1.2 (M/M). Chiều dài cáp: 3M

1. Màu xám đen, giải pháp hoàn hảo để kết nối máy tính, laptop của bạn với màn hình, máy chiếu,
HDTV... với chất lƣợng hình ảnh âm thanh sắc nét sống động, hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K*2K 60Hz
mang đến cho bạn trải nghiệm xem phim, đồ họa, chơi game hiện đại hơn bao giờ hết. Cáp Displayport
400 Cáp Displayport Ugreen 30122 (5m) cao cấp Ugreen 30122 trang bị hệ thống lõi dây chống nhiễu thuần đồng 100% cùng các đầu kim mạ
12 th 495,000
vàng 24K cao cấp tăng tối đa khả năng tiếp xúc điện mang đến hiệu xuất hình ảnh tối ƣu, tốc độ cao
giảm thiểu delay. Chuẩn cáp: Cáp Displayport V1.2 (M/M). Chiều dài cáp: 5M

• Màu xám đen, Chiều dài cáp: 10M, Chuẩn cáp Displayport 1.2 hỗ trợ độ phân giải cao 4K siêu nét, siêu
căng giúp bạn thƣởng thức những bộ phim HOT vô cùng chân thực. Vỏ bọc lƣới, Lõi cáp Displayport
401 Cáp Displayport Ugreen 30124 (10m) Ugreen làm bằng đồng nguyên chất chông oxy hóa giúp truyền tín hiệu tốt hơn, mƣợt mà hơn theo thời
12 th 745,000
gian dài. Độ phân giải: Độ phân giải cao nhất 4K * 2K / 60Hz

Màu đen, Chiều dài 3m, tốc độ cao, cáp nối dài hdmi với một đầu âm, 1 đầu dƣơng, giải pháp
402 CABLE NỐI HDMI 3M UGREEN 10145
hoàn hảo để nối dài các cáp hdmi 2 đầu dƣơng không đáp ứng chiều dài
12 th 175,000

403 CABLE đổi HDMI to DVI Hiệu KINGMASTER, Dùng để chuyển đổi từ cổng HDMI (đầu kim ) ra DVI (24-1 kim) N/A 95,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 128
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màu đen, Dùng để chuyển đổi từ cổng HDMI 19P sang DVI 24+1 , có khả năng chuyển đổi hai
404 CABLE đổi HDMI to DVI UGREEN 11150 chiều: Từ hdmi to dvi và chiều ngƣợc lại DVI to HDMI, Tốc độ truyền lên đến 5,1 Gbps. Hỗ trợ tín 12 th 155,000
hiệu hình ảnh với độ phân giải full HD 1080p cho tín hiệu cực kỳ sắc nét.

Màu đen, Chuyển đỏi tín hiệu từ HDMI sang DVI 24+1 và ngƣợc lại, Cáp HDMI chuẩn dƣơng (
Cáp chuyển đổi HDMI sang DVI 24+1
405 man )  ra DVI 24+1 chuẩn dƣơng ( Male ), Cáp dài 2m, 2 đầu cáp đƣợc đúc sẵn từ nhà máy, 12 th 174,000
Ugreen 10135 dài 2M truyễn dẫn tín hiệu tốt, tăng cƣờng độ bền cho cáp.

Chiều dài: 5M, Chuyển đỏi tín hiệu từ HDMI sang DVI 24+1 và ngƣợc lại, cáp HDMI chuẩn dƣơng
Cáp chuyển đổi HDMI sang DVI 24+1
406 (male) ra DVI 24+1 chuẩn dƣơng (Male), 2 đầu cáp đƣợc đúc sẵn từ nhà máy, truyễn dẫn tín hiệu 12 th 245,000
Ugreen 10137 (dài 5M) tốt, tăng cƣờng độ bền cho cáp. Có thể chuyển ngƣợc lại DVI sang HDMI
Cáp nối từ DVI 24+1 sang HDMI (âm) cho phép bạn kết nối thiết bị chuẩn DVI nhƣ: Card VGA,
Blu-Ray, Xbox 360, PS3, DVD...sang màn hình HDTV, máy chiếu hỗ trợ cổng HDMI, Hỗ trợ độ
407 CABLE đổi DVI to HDMI Ugreen 20118 phân giải ở 800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200, và 1080p cho độ phân giải 12 th 115,000
cao màn hình LCD hoặc màn hình LED .Có thể chuyển ngƣợc lại đƣợc thành HDMI to DVI
(không hỗ trợ truyền âm thanh đầu ra)
408 Đầu đổi DVI( 24+1)/(24+5) -> VGA Đầu đổi từ DVI 24+1 kim -> VGA lỗ hoặc 24+5 kim -> VGA lỗ N/A 35,000
Giúp bạn kết nối máy tính, card màn hình và các thiết bị khác có cổng DVI 24+5 (DVI-I) với màn
Đầu chuyển DVI-I 24+5 sang VGA Ugreen hình và các thiết bị trình chiếu khác cổng VGA, Input: DVI-I 24+5 ( male ), Output: VGA (
409
female ), Hỗ trợ độ phân giải: Full HD 1080P@60Hz, Chất liệu: Chân cắm mạ vàng, kết nối đồng
N/A 79,000
20122
nguyên chất, vỏ nhựa., Màu sắc: Đen

DVI-I 24+5 to VGA, Chiều dài cáp: 1.5M, Chất liệu lõi: Đồng chống oxy hoá, tiếp xúc mạ vàng,
Cáp Chuyển DVI-I 24+5 Sang VGA
410 Chất liệu vỏ: nhựa ABS cao cấp.Độ phân giải hỗ trợ: 1920*1080@60Hz (Max), *** Lƣu Ý: Cáp 139,000
Ugreen 11617 (Dài 1.5M) dùng cho cổng DVI-I 24+5, không tƣơng thích các chuẩn DVI còn lại, vui lòng kiểm tra kết nối
của bạn.
CÁP DVI 24+1 -> VGA KINGMASTER Cổng vào : DVI 24+1, Cổng ra : VGA, Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 15cm, màu
411
đen
1 th 155,000
(K.M002)
Cổng vào : DVI 24+1, Cổng ra : VGA, Độ phân giải : 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 20cm, màu
412 CÁP DVI 24+1 -> VGA Z-TEK (ZY334)
đen
1 th 185,000

Màu đen, Đầu vào cổng DVI 24+1 dƣơng, Đầu ra cổng VGA 15 chân âm, Hỗ trợ video đầu ra lên đến
413 CABLE DVI 24+1 to VGA Ugreen 40259 1920*1080/60Hz., Hỗ trợ video 3D và tƣơng thích với chuẩn HDCP 1.2, tƣơng thích các hệ điều hành 12 th 295,000
Windows XP/7/8/10/Vista, MAC OS 8.6/9 và cao hơn. Chiều dài 20cm.

414 Đầu đổi DVI (24+1)/(24+5)-> HDMI (Lỗ/kim ) Dùng để chuyển DVI 24+1 kim ra HDMI Lỗ hoặc 24+5 Lỗ ra HDMI kim N/A 70,000
Đầu đổi DVI (24+5) Lỗ -> HDMI (Kim ) 1. Chuyển đổi tính hiệu từ DVI-D sang HDMI và ngƣợc lại (HDMI - DVI), Chuẩn HDMI: 1.4, Chuẩn
415
DVI: 24+5, Analog & Digital, 24+5 Lỗ ra HDMI kim
N/A 88.000**
UGREEN 20123

Đầu đổi DVI (24+1) KIm -> HDMI (Lỗ ) Chuyển đổi tính hiệu từ DVI-D sang HDMI và ngƣợc lại (HDMI - DVI), HDMI 1.4. Hỗ trợ độ phân
416
giải lên tới 1920x1080 (FullHD), DVI 24-1 Kim ra HDMI Lỗ
N/A 79,000
UGREEN 20124
Dùng để kết nối các thiết bị có hỗ trợ cổng micro HDMI nhƣ máy ảnh DSLR, điện thoại di động,
417 Đầu đổi Micro HDMI to HDMI Ugreen 20106 máy tính với các thiết bị trình chiếu qua cổng HDMI nhƣ HDTV, máy chiếu... Chuẩn HDMI 1.4 , Độ N/A 69,000
phân giải HD : 1440p/1080p/1080i/720p/480p

418 Đầu đổi Micro HMDI-> HDMI UNITEK YA011 Dùng để chuyển Micro HDMI đầu kim ra HDMI Lỗ N/A 70,000
419 Đầu đổi Mini HMDI-> HDMI UNITEK YA012 Dùng để chuyển Mini HDMI đầu kim ra HDMI Lỗ N/A 70,000
Kết nối Laptop, máy tính bảng, máy ảnh, máy quay phim...với Tivi hay máy chiếu. Cổng Mini
420 Đầu đổi Mini HDMI to HDMI Ugreen 20101 HDMI hay có trên laptop loại mỏng, máy tính bảng, máy ảnh, máy quay phim...Bạn kiểm tra thiết N/A 60,000
bị của mình chắc chắn có cổng Mini HDMI hay không thì mới sử dụng đƣợc. HDMI chuẩn 1.4
Kết nối mini HDMI với VGA , Input: Mini HDMI, Output: VGA , Hỗ trợ độ phân giải tối đa: FullHD
1080P, Hỗ trợ cổng âm thanh 3.5mm.Hỗ trợ cổng cấp nguồn phụ Micro USB 5V (dùng trong
421 Đầu đổi Mini HDMI To VGA Ugreen 40270
trƣờng hợp thiết bị phát k đủ nguồn) *** Lƣu ý: hãy đảm bảo rằng thiết bị của bạn có cổng Mini
12 th 295,000
HDMI (không phải cổng Micro HDMI)
422 CABLE mini HDMI Hiệu KINGMASTER, Chiều dài 1,5m (Đầu HDMI lớn - đầu HDMI nhỏ) N/A 70,000
423 CABLE mini HDMI 3m Hiệu KINGMASTER, Chiều dài 3m (Đầu HDMI lớn - đầu HDMI nhỏ) N/A 115,000
Chiều dài 2m, Cáp mini HDMI to HDMI Ugreen UG 10117 đƣợc thiết kế với 2 đầu kết nối dƣơng
CABLE Mini HDMI to HDMI UGREEN cho phép ngƣời dùng kết nối và chuyển đổi tín hiệu từ chuẩn mini HDMI trên các thiết bị di
424
động, cầm tay,...trình chiếu sang màn hình rộng rãi chuẩn HDMI với tốc độ kết nối và chất lƣợng
12 th 160,000
10117
tín hiệu sắc nét.
Đầu đổi MINI HDMI -> VGA + AUDIO
425
KINGMASTER (KY-H126B)
Đầu vào : Mini HDMI, Đầu ra : VGA, Audio (Jack 3.5mm), Độ phân giải 1920x1080 N/A 149,000

426 CABLE HDMI KINGMASTER 1.5m Chiều dài 1,5m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p N/A 54,000
427 CABLE HDMI KINGMASTER 3m Chiều dài 3m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p N/A 75,000
428 CABLE HDMI KINGMASTER 5m Chiều dài 5m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 1th 100,000
429 CABLE HDMI KINGMASTER 10m Chiều dài 10m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 1th 190,000
430 CABLE HDMI KINGMASTER 15m Chiều dài 10m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 1th 260,000
431 CABLE HDMI KINGMASTER 20m Chiều dài 20m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 1th 420,000
432 CABLE HDMI UNITEK (1.8m) YC113 Chiều dài 1.8m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 145,000
433 CABLE HDMI Unitek YC 114 ***** Chiều dài 3m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 180,000
434 CABLE HDMI Unitek YC 115 Chiều dài 5m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 189.000**
435 CABLE HDMI Unitek YC 116 Chiều dài 10m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 455,000
436 CABLE HDMI Unitek YC 109 Chiều dài 15m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 740,000
437 CABLE HDMI Unitek YC 110 Chiều dài 20m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 3th 880,000
438 Cable HDMI Unitek Y-C 170 (25m) Chiều dài 25m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 1,240,000
439 CABLE HDMI Unitek YC 171A Chiều dài 30m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 1,350,000

440 CABLE HDMI 30M Z-TEK Chiều dài 30m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p, 4K , CÁP CHUẨN HDMI 1.4B HỖ TRỢ 3D. 6 th 1,690,000

441 CABLE HDMI Unitek YC 173A Chiều dài 40m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 2,100,000
442 CABLE HDMI Unitek YC 174A Chiều dài 50m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 2,900,000
443 CABLE HDMI Unitek YC 175A+USB Chiều dài 60m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 3,500,000
444 CABLE HDMI Unitek YC 176A+USB Chiều dài 70m - Hỗ trợ 480i , 480p, 720p, 1080i, 1080p 12th 4,400,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 129
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Cáp Hdmi Chuẩn 2.0 ORICO HD303-10- Cáp HDMI Version 2.0, Cáp dài 1m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, sử dụng cáp lõi 30/32AWG, dây
445
dẫn đồng nguyên chất 100%, Hỗ trợ chuẩn 4K/60Hz
6 th 77.000**
BK (dài 1m)
Cáp Hdmi Chuẩn 2.0 ORICO HD303-15- Cáp HDMI Version 2.0, Cáp dài 1.5m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, sử dụng cáp lõi 0/32AWG, dây
446
dẫn đồng nguyên chất 100%, Hỗ trợ chuẩn 4K/60Hz
6 th 89,000
BK (dài 1.5m)
Cáp Hdmi Chuẩn 2.0 ORICO HD303-20- Cáp nối HDMI Version 2.0, Cáp dài 2m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, sử dụng cáp lõi 30/32AWG,
447
dây dẫn đồng nguyên chất 100%, Hỗ trợ chuẩn 4K/60Hz
6 th 99.000**
BK (dài 2m)
Cáp Hdmi Chuẩn 2.0 ORICO HD308-50- Cáp HDMI Version 2.0 , Cáp dài 5m, Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, sử dụng cáp lõi 30/32AWG, dây
448
dẫn đồng nguyên chất 100%, Hỗ trợ chuẩn 4K/60Hz
6 th 194,000
BK (dài 5m)
Cáp dài 10m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, bọc hợp kim nhôm sang trọng, Tốc độ 18Gpbs Hỗ trợ
chuẩn 4K@60Hz. Giúp cho việc kết nối với màn ảnh rộng 4K trở nên mƣợt mà. Độ phân giải màu
Cáp HDMI ver2.0 Lõi dây cáp quang 4:4:4, cho hình ảnh trung thực và sống động nhờ màu của các pixel không lẫn vào nhau, giữ
449 (Fiber-optic Cable) ORICO GHD701-100- cho mình 1 giá trị riêng về màu sắc. Kết nối đƣợc với màn hình công nghệ 3D IMAX, Công nghệ 12th 2,150,000
BK (dài 10m) âm thanh ARC đƣợc tích hợp trong sản phẩm và công nghệ mã hóa hình ảnh HDCP 2.2 giúp bảo
vệ nội dung bằng cách ngăn chặn việc sao chép bất hợp pháp. Hỗ trợ 32 kênh âm thanh
Lossless, lên đến 1536kHz.
Cáp dài 15m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, bọc hợp kim nhôm sang trọng, Tốc độ 18Gpbs Hỗ trợ
chuẩn 4K@60Hz. Giúp cho việc kết nối với màn ảnh rộng 4K trở nên mƣợt mà. Độ phân giải màu
Cáp HDMI ver2.0 Lõi dây cáp quang 4:4:4, cho hình ảnh trung thực và sống động nhờ màu của các pixel không lẫn vào nhau, giữ
450 (Fiber-optic Cable) ORICO GHD701-150- cho mình 1 giá trị riêng về màu sắc. Kết nối đƣợc với màn hình công nghệ 3D IMAX, Công nghệ 12th 2,650,000
BK (dài 15m) âm thanh ARC đƣợc tích hợp trong sản phẩm và công nghệ mã hóa hình ảnh HDCP 2.2, giúp
bảo vệ nội dung bằng cách ngăn chặn việc sao chép bất hợp pháp. Hỗ trợ 32 kênh âm thanh
lossless, lên đến 1536kHz.
Cáp dài 20m. Chất liệu: Đầu mạ vàng 24K, bọc hợp kim nhôm sang trọng, Tốc độ 18Gpbs Hỗ trợ
chuẩn 4K@60Hz. Giúp cho việc kết nối với màn ảnh rộng 4K trở nên mƣợt mà. Độ phân giải màu
Cáp HDMI ver2.0 Lõi dây cáp quang 4:4:4, cho hình ảnh trung thực và sống động nhờ màu của các pixel không lẫn vào nhau, giữ
451 (Fiber-optic Cable) ORICO GHD701-200- cho mình 1 giá trị riêng về màu sắc. Kết nối đƣợc với màn hình công nghệ 3D IMAX, Công nghệ 12th 3,150,000
BK (dài 20m) âm thanh ARC đƣợc tích hợp trong sản phẩm và công nghệ mã hóa hình ảnh HDCP 2.2, giúp
bảo vệ nội dung bằng cách ngăn chặn việc sao chép bất hợp pháp. Hỗ trợ 32 kênh âm thanh
lossless, lên đến 1536kHz.
452 CABLE HDMI 1M UGREEN 10106 Màu đen, Chiều dài 1m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 90,000
Dây dẹp, Chiều dài 1M, Màu đen, Cáp HDMI dẹt 1.4 đồng 100%, 19+1 dẹt. Hỗ trợ 3D, 4K*2K, Full
453 CABLE HDMI 1M UGREEN 30108 (Dẹp) HD (1920*1080P), HDCP. Audio: Dolby True HD, DTS, DTS-HD Master Audio, Audio return 12 th 99.000**
channel. Băng thông: 10.2 Gbps. HDMI Ethernet Channel

Dài 1m,Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 - Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng
cao.Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P
454 CABLE HDMI 1M UGREEN 40408 (2.0)
Độ làm tƣơi 60Hz ,Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9., Hỗ trợ trình chiếu
12th 139,000
video 3D

Màu đen, Chiều dài 1.5m, Hỗ trợ video 4K, 3D, HDCP compliant, Hỗ trợ âm thanh cao cấp Dolby
455 CABLE HDMI 1.5M UGREEN 10128
TrueHD và DTS- HD Master Audio ™. Băng thông: 10,2 Gb/s.
12 th 100,000
Màu đen, Cáp HDMI 1.4, Chiều dài: 1M5, Cổng kết nối: 19M [ cắm ] / 19M [ cắm ] chân cắm mạ
vàng.Hỗ trợ âm thanh 2 chiều với một hệ thống âm thanh surround.Hỗ trợ âm thanh cao cấp
CABLE HDMI 1.5M UGREEN 60269
456 Dolby TrueHD và DTS-HD Master Audio ™,Hỗ trợ công nghệ HDCP compliant, giúp chống sao 12 th 100,000
(hỗ trợ 3D, 4K) chép âm thanh, video, hình ảnh. Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét
vƣợt trội
Dài 1M5, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 - Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.
Tiêu chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p
457 CABLE HDMI 1.5M UGREEN 40409 (2.0)
| UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ
12th 155,000
21:9.Hỗ trợ trình chiếu video 3D

Chiều dài cáp: 1M5, High Speed HDMI 2.0 , Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.Băng
CABLE HDMI 1.5M Siêu Mỏng UGREEN
458 thông: 10.8Gbps, Độ phân giải tối đa: 3840*2160@60Hz , Hỗ trợ trình chiếu 3D ở độ phân giải 4K 12th 260,000
30477 (2.0) . Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9

Chiều dài cáp: 2m, Cáp HDMI 1.4 Ugreen hỗ trợ Ethernet cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các thiết
bị kết nối mà không cần cáp Ethernet riêng biệt, Cổng kết nối: 19M [ cắm ] / 19M [ cắm ] chân
cắm mạ vàng. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều với một hệ thống âm thanh surround. Hỗ trợ âm thanh
459 Cáp HDMI dài 2m Ugreen 10107
cao cấp Dolby TrueHD và DTS-HD Master Audio ™, Hỗ trợ công nghệ HDCP compliant, giúp
12th 99,000
chống sao chép âm thanh, video, hình ảnh, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và
có độ nét vƣợt trội, (*Lƣu Ý: Với chiều dài 1M đến 3M: Hỗ trợ độ phân giải 4k@60Hz )
Cáp kết nối HDMI đầu bẻ xuống, Chiều dài cáp: 2M, Chuẩn cáp: HDMI V1.4, Độ phân giải hỗ trợ:
Cáp HDMI dài 2m Đầu Bẻ Góc Vuông
460 4K*2K, FullHD, 3D, Chất liệu: Lõi đồng, Chân cắm mạ vàng, dây bọc nhựa PVC, D3620Màu sắc: 12th 119,000
Ugreen 10173 (Bẻ Xuống) Đen
Chiều dài cáp: 2M, Dạng cáp: Dây Dẹt, Hỗ trợ độ phân giải 3D, 4K*2K, Full HD (1920*1080P),
HDCP, Audio: Dolby True HD, DTS, DTS-HD Master Audio, Audio return channel.
461 Cáp HDMI dẹt dài 2m Ugreen 11185
Băng thông: 10.2 Gbps, HDMI Ethernet Channel.Lõi đồng 100%, chân cắm mạ vàng 24K, vỏ nhựa
12th 125,000
PVC cao cấp.
Dài 2m, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 - Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.
Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P Độ
462 CABLE HDMI 2M UGREEN 40410 (2.0)
làm tƣơi 60Hz ,Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9.Hỗ trợ trình chiếu
12th 180,000
video 3D
Màu đen, Chiều dài 3m, Hỗ trợ video 4K, 3D, HDCP compliant, Hỗ trợ âm thanh cao cấp Dolby
463 CABLE HDMI 3M UGREEN 10130
TrueHD và DTS- HD Master Audio ™. Băng thông: 10,2 Gb/s.
12 th 129,000

Dây dẹp, Chiều dài 3M, Màu đen, .Lõi đồng 100%, chân cắm mạ vàng 24K, vỏ nhựa PVC cao cấp.
464 CABLE HDMI 3M UGREEN 30111 (Dẹp) Hỗ trợ 3D, 4K*2K, Full HD (1920*1080P), HDCP. Audio: Dolby True HD, DTS, DTS-HD Master 12 th 134,000
Audio, Audio return channel. Băng thông: 10.2 Gbps. HDMI Ethernet Channel
Kết nối tín hiệu cổng HDMI, Chuẩn cáp: HDMI 2.0 (Tƣơng thích ngƣợc với HDMI 1.4, 1.3..), Hỗ trợ
Cáp HDMI 2.0 Dây Dẹt dài 3M Ugreen
465 độ phân giải: 4K*2K@30Hz (4096x2160P) / Dual Stream 1080p 3D, Chiều dài cáp: 3M, Dạng Cáp: 12th 139,000
50820 Dẹt - Mỏng - Màu Đen
Dài 3M, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 - Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng
cao.Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P
466 CABLE HDMI 3M UGREEN 40411 (2.0)
Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9. Hỗ trợ trình
12th 235,000
chiếu video 3D

Màu đen, Cable HDMI 1.4 Chiều dài 5m,Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10,2 Gb/s,Hỗ trợ Dolby
467 CABLE HDMI 5M UGREEN 10109
TrueHD và DTS-HD Master Audio™,Hỗ trợ HDCP,Hỗ trợ 3D ,Hỗ trợ độ phân giải 4K
12 th 159,000

CABLE HDMI 5M UGREEN 10123 Cáp kết nối HDMI đầu bẻ lên, Chiều dài cáp: 5M, Chuẩn cáp: HDMI V1.4, Độ phân giải hỗ trợ:
468
4K*2K, FullHD, 3D, Chất liệu: Lõi đồng, Chân cắm mạ vàng, dây bọc nhựa PVC, Màu sắc: Đen
12 th 189,000
(Đầu Bẻ Góc Vuông, Bẻ Lên)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 130
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøDây
ñaëdẹp,
t mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài 5M, Màu đen, .Lõi đồng 100%, chân cắm mạ vàng 24K, vỏ nhựa PVC cao cấp.
469 CABLE HDMI 5M UGREEN 30112 (Dẹp) Hỗ trợ 3D, 4K*2K, Full HD (1920*1080P), HDCP. Audio: Dolby True HD, DTS, DTS-HD Master 12 th 179,000
Audio, Audio return channel. Băng thông: 10.2 Gbps. HDMI Ethernet Channel
Dài 5M, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 - Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.
Tiêu chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p
470 CABLE HDMI 5M UGREEN 40412 (2.0)
| UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9.
12 th 275,000
Hỗ trợ trình chiếu video 3D
Dài 5M, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng
Cáp HDMI 2.0 Carbon Ugreen 50110 (Dài cao.Tiêu chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @
471
1440p | UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz, Hỗ trợ video
12 th 680,000
5M)
goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9. Hỗ trợ trình chiếu video 3D

472 CABLE HDMI 10M UGREEN 10110 Màu đen, Chiều dài 10m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 345,000
Dây dẹp, Chiều dài 10M, Màu đen, Cáp HDMI dẹt 1.4 19+1 thuần đồng. Hỗ trợ 3D, 4K*2K, Full HD
473 CABLE HDMI 10M UGREEN 30114 (Dẹp) (1920*1080P), HDCP. Audio: Dolby True HD, DTS, DTS-HD Master Audio, Audio return channel. 12 th 340,000
Băng thông: 10.2 Gbps. HDMI Ethernet Channel
Dài 10M, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 , Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.
Tiêu chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p
474 CABLE HDMI 10M UGREEN 40414 (2.0)
| UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9.
12 th 590,000
Hỗ trợ trình chiếu video 3D
Dài 10M,Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 , ết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.Tiêu
CCáp HDMI 2.0 Carbon UGREEN 50112 chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p |
475
UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz, Hỗ trợ video goc nhìn
12 th 945,000
(Dài 10M)
rộng tỷ lệ 21:9. Hỗ trợ trình chiếu video 3D

476 CABLE HDMI 15M UGREEN 10111 Chiều dài 15m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 549,000

Dài 15M, Hỗ Trợ 3D 4K60Hz, High Speed HDMI 2.0 , Kết nối truyền tải hình ảnh chất lƣợng cao.
Tiêu chuẩn dây: 28AWG, Băng thông: 18Gbps, Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p
477 CABLE HDMI 15M UGREEN 40416 (2.0)
| UHD 4K @2160P Độ làm tƣơi 60Hz , Hỗ trợ 32 kênh audio, Hỗ trợ video goc nhìn rộng tỷ lệ 21:9.
12 th 845,000
Hỗ trợ trình chiếu video 3D
Kết nối tín hiệu HDMI chất lƣợng cao.Chuẩn cáp: HDMI 2.0, Chiều dài cáp: 15 mét, Băng thông:
18Gbps (Optical), Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1, Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4
Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC), Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC), Hỗ trợ độ phân giải: HDR
Cáp HDMI 2.0 Sợi Quang Dài 15M Hỗ Trợ
478 4K60Hz (3840*2160@60Hz) - FullHD 1080P@120Hz. Cáp Ugreen 50215 đƣợc trang bị mô-đun 12 th 2,375,000
4K@60Hz HDR 50215 chuyển đổi tín hiệu điện quang cao cấp và lõi dây dẫn quang, cho phép chuyển video và âm
thanh thành tín hiệu quang giúp kết nối, truyền tải tín hiệu ổn định, nhanh chóng không bị mất
tín hiệu ngay cả ở những khoảng cách xa.

479 CABLE HDMI 20M UGREEN 10112 Chiều dài 20m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 870,000

480 CABLE HDMI 25M UGREEN 10113 Chiều dài 25m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 1,250,000

481 CABLE HDMI 30M UGREEN 10114 Chiều dài 30m, Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét vƣợt trội 12 th 1,385,000
Kết nối tín hiệu HDMI chất lƣợng cao.Chuẩn cáp: HDMI 2.0, Chiều dài cáp: 30m, Băng thông:
18Gbps (Optical), Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1, Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4, Hỗ
trợ Audio Return Chanel (ARC), Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC), Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz
Cáp HDMI 2.0 Sợi Quang Dài 30M Hỗ Trợ
482 (3840*2160@60Hz) - FullHD 1080P@120Hz. Cáp Ugreen 50217 đƣợc trang bị mô-đun chuyển đổi 12 th 3,680,000
4K@60Hz HDR Ugreen 50217 tín hiệu điện quang cao cấp và lõi dây dẫn quang, cho phép chuyển video và âm thanh thành tín
hiệu quang giúp kết nối, truyền tải tín hiệu ổn định, nhanh chóng không bị mất tín hiệu ngay cả
ở những khoảng cách xa
Chuẩn cáp: HDMI 1.4,Chiều dài cáp: 40M,Chip khuếch đại: Có, Hỗ trợ Ethernet - cho phép chia
sẻ dữ liệu giữa các thiết bị kết nối mà không cần cáp Ethernet riêng biệt. Cổng kết nối: 19M
[Cắm] / 19M [Cắm] - Chân cắm mạ vàng 24J,Hỗ trợ âm thanh hai chiều với hệ thông âm thanh
483 CABLE HDMI 40M UGREEN 40591
Surround,Hỗ trợ công nghệ âm thanh cao cấp Dolby TrueHD và DTS-HD Master Audio,Hỗ trợ
12 th 2,340,000
công nghệ HDCP Compiant, giúp chống tình trạng lặp âm thanh, video, hình ảnh. Hỗ trợ độ phân
giải 4K, Full HD giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét cao.

Kết nối tín hiệu HDMI chất lƣợng cao.Chuẩn cáp: HDMI 2.0, Chiều dài cáp: 40m, Băng thông:
18Gbps (Optical), Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1, Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4, Hỗ
trợ Audio Return Chanel (ARC), Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC), Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz
Cáp HDMI 2.0 Sợi Quang Dài 40M Hỗ Trợ
484 (3840*2160@60Hz) - FullHD 1080P@120Hz. Cáp Ugreen 50218 đƣợc trang bị mô-đun chuyển đổi 12 th 4,500,000
4K@60Hz HDR Ugreen 50218 tín hiệu điện quang cao cấp và lõi dây dẫn quang, cho phép chuyển video và âm thanh thành tín
hiệu quang giúp kết nối, truyền tải tín hiệu ổn định, nhanh chóng không bị mất tín hiệu ngay cả
ở những khoảng cách xa.
Chiều dài cáp: 50M, Chuẩn cáp: HDMI 1.4, Chip khuếch đại: Có, Hỗ trợ Ethernet - cho phép chia
sẻ dữ liệu giữa các thiết bị kết nối mà không cần cáp Ethernet riêng biệt. Cổng kết nối: 19M
Cáp HDMI V1.4 Ethernet dài 50M Ugreen [Cắm] / 19M [Cắm] - Chân cắm mạ vàng 24J, Hỗ trợ âm thanh hai chiều với hệ thông âm thanh
485
Surround, Hỗ trợ công nghệ âm thanh cao , cấp Dolby TrueHD và DTS-HD Master Audio, Hỗ trợ
12 th 3,250,000
40592
công nghệ HDCP Compiant, giúp chống tình trạng lặp âm thanh, video, hình ảnh. Hỗ trợ độ phân
giải Full HD 1080P giúp các hình ảnh chi tiết và có độ nét cao
Kết nối tín hiệu HDMI chất lƣợng cao.Chuẩn cáp: HDMI 2.0, Chiều dài cáp: 50m, Băng thông:
18Gbps (Optical), Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1, Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4, Hỗ
trợ Audio Return Chanel (ARC), Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC), Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz
Cáp HDMI 2.0 Sợi Quang Dài 50M Hỗ Trợ
486 (3840*2160@60Hz) - FullHD 1080P@120Hz. Cáp Ugreen 50219 đƣợc trang bị mô-đun chuyển đổi 12 th 4,990,000
4K@60Hz HDR Ugreen 50219 tín hiệu điện quang cao cấp và lõi dây dẫn quang, cho phép chuyển video và âm thanh thành tín
hiệu quang giúp kết nối, truyền tải tín hiệu ổn định, nhanh chóng không bị mất tín hiệu ngay cả
ở những khoảng cách xa
Nối dài tín hiệu HDMI qua cáp mạng lan rj45 CAT5E, CAT6.Hỗ trợ IR điều khiển từ xa, điều khiển
thiết bị nguồn từ màn hình TV, Hỗ trợ trình chiếu hình ảnh 3D.Đối với cáp mạng CAT5E: Chiều
dài cáp mạng 50M (HD1080P, 3D), 50-80M (1080i, 720P),Đối với cáp CAT6: Chiều dài cáp mạng
Thiết bị kéo dài HDMI 100m Qua Mạng
487 70M (HD1080P, 3D), 70-100M (1080i, 720P),Hỗ trợ cáp HDMI đầu vào 15M, HDMI đầu ra 15M. Sử 12 th 1,840,000
LAN Ugreen 40210 dụng cáp tín hiệu HDMI >15M, bạn nên chọn Cáp HDMI loại tốt.Vỏ kim loại công nghiệp, có khe
thoáng gió tản nhiệt.Nguồn cấp: 5V (Lƣu ý: Để kéo dài đƣợc 100m, Dây mạng Cat6 phải đảm bảo
chất lƣợng, lõi đồng chuẩn của các nhà cung cấp cáp mạng chính hãng)

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 131
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Thiết bị kéo dài HDMI 120M Qua Mạng LAN Ugreen 40283 - Hỗ Trợ 4K*2K (Bộ Thu), Tính năng:
Nhận tín hiệu HDMI qua mạng lan từ Bộ Phát HDMI 120 Ugreen 40280, Độ dài tín hiệu: 120M
Thiết bị kéo dài HDMI 120M Qua Mạng (CAT6), Độ phân giải: FullHD; 4K*2K (Yêu cầu chất lƣợng cáp mạng), Chipset: TF680, Tƣơng
488
thích: HDCP 1.2, 1.3, Phù hợp với tiêu chuẩn mạng IEEE 802.3 Ethernet, Nguồn điện: 5V - 2A,
12 th 1,380,000
LAN Ugreen 40283 (Bộ Thu)
Kích thƣớc: 110mm x 65 mm x 20mm. *** LƢU Ý *** (Ugreen 40283 là Bộ Thu, phải mua thêm bộ
phát Ugreen 40280 mới xài đƣợc)
Tính năng: Khuyếch đại HDMI qua cáp mạng Cat 5E/6,Độ dài: 120M (CAT6), Chất liệu: Hợp kim
kẽm, Độ phân giải: fullHD 1080p, Chip: TF680,Tƣơng thích HDCP 1.2, 1.3, Phù hợp với tiêu
Thiết bị kéo dài HDMI 120M Qua Mạng
489 chuẩn IEEE 802.3 Ethernet, Cáp mạng: CAT 5E, CAT 6 , Hỗ trợ nguồn điện: 5V - 1A,- Kích thƣớc: 12 th 1,380,000
LAN Ugreen 40280 (Bộ Phát) 110mm x 65mm x 20mm. *** LƢU Ý *** (Ugreen 40280 là Bộ phát, phải mua thêm bộ thu Ugreen
40283 mới xài đƣợc)

490 CABLE micro HDMI - HDMI UNITEK YC-153A Model YC-153A, Chiều dài 1.5m, Dùng để chuyển từ cổng micro HDMI ra HDMI (chuyển đổi qua lại) 3th 90,000
Chiều dài 1.5m, Màu đen,Chuyển đổi tín hiệu qua lại giữa Micro HDMI và HDMI, độ phân giải cao lên đến Full
491 CABLE Micro HDMI - HDMI UGREEN 30102 HD 1080p. Chất liệu lõi: Đồng 100%, Đầu kim: Mạ vàng 24K
12 th 145,000

492 CABLE Micro HDMI - VGA ZTEK ZY098 Đầu chuyển từ cổng Micro HDMI hoặc HDMI sang cổng VGA của màn hình hay máy chiếu 1th 330,000
Chiều dài 0.15m, Màu trắng, Cable chuyển từ cổng Micro HDMI sang cổng VGA của màn hình hay máy
chiếu, thiết kế nhỏ gọn ,tự động nhận diện, không cần cài đặt. Cấp nguồn ngoài với cổng micro USB,
493 CABLE Micro HDMI - VGA UGREEN 40222 Cho phép truyền tải tín hiệu từ micro HDMI sang VGA và âm thanh analog 3.5. Hỗ trợ các định dạng 12 th 325,000
trình chiếu video thông thƣờng với độ phân giải hỗ trợ tối đa lên đến FullHD 1080p, tín hiệu không bị bị
giảm hoặc nhiễu.
Chiều dài 0.15m, Màu trắng, Sử dụng kết nối điện thoại, máy tính bảng, laptop, android tivi box có cổng
micro hdmi với các thiết bị trình chiếu nhƣ tivi, máy chiếu, màn hình , hỗ trợ chuyển lần lƣợt các cổng
CABLE Micro HDMI - VGA/ HDMI VGA và HDMI, không sử dụng đƣợc đồng thời VGA và HDMI cùng lúc . VGA hỗ trợ độ phân giải:
494 1024x768 đến 1920x1080@60Hz HD1080P, HDMI hỗ trợ độ phân giải lên tới 4K@30Hz,
12 th 445,000
UGREEN 30354
FullHD1080P@60Hz, cổng HDMI băng thông 10.2 Gbps, cổng VGA băng thông 5.25 Gbps, Cắm là chạy
ngay (plug and play), không cần cài đặt phần mềm.

Sử dụng kết nối điện thoại, máy tính bảng, laptop, android tivi box có cổng micro hdmi với các thiết bị
trình chiếu nhƣ tivi, máy chiếu, màn hình laptop... hỗ trợ chuyển lần lƣợt các cổng VGA và HDMI, không
CABLE Micro HDMI - VGA/ HDMI Ugreen sử dụng đƣợc đồng thời VGA và HDMI cùng lúc.VGA hỗ trợ độ phân giải cực cao: 1024x768 đến
495 1920x1080@60Hz HD1080P , HDMI hỗ trợ độ phân giải lên tới 4K@30Hz, FullHD1080P@60Hz,cổng HDMI
12 th 445,000
30355 (Màu Đen)
băng thông 10.2 Gbps, cổng VGA băng thông 5.25 Gbps, Cắm là chạy ngay (plug and play), không cần
cài đặt phần mềm. Độ dài cáp micro hdmi là 30cm

Chiều dài 0.15m, Màu trắng , Cable chuyển từ cổng Mini Hdmi sang VGA và Audio, chỉ dùng chuyển đổi
CABLE Mini HDMI - VGA + Audio
496 1 chiều không chuyển đƣợc ngƣợc lại, Thiết kế của cáp chuyển đổi: đầu ra VGA âm, 3.5mm audio đầu 12 th 325,000
UGREEN 40217 vào mini HDMI dƣơng, Hỗ trợ đầu ra video VGA: 1920 * 1080 @ 60Hz (Max)

497 CABLE Mini HDMI - VGA ZTEK ZY097 Cable chuyển từ cổng HDMI hoặc Mini HDMI sang cổng VGA của màn hình hay máy chiếu 1th 350,000

498 CABLE HDMI - VGA +AV UNITEK 6333 Chiều dài 0.15m - Cable chuyển từ cổng HDMI của máy tính sang cổng VGA+Audio 3th 215,000

CABLE HDMI - VGA +AV UNITEK 6355 Chiều dài 0.15m - Cable chuyển từ cổng HDMI của máy tính sang cổng VGA+Audio, Kèm Đầu chuyển
499 đổi từ HDMI sang Micro HDMI, Đầu chuyển HDMI sang Mini HDMI
3th 285,000
(3 trong 1)

CÁP HDMI sang VGA + AUDIO LENOVO Chiều dài dây cáp : 15cm, Cổng vào : HDMI, Cổng ra : VGA, Audio (Jack 3.5mm), Độ phân giải :
500 1920x1080, Hỗ trợ cổng Micro USB (Female) để cấp nguồn, Màu : Xám
3th 290,000
H201GY

Đầu chuyển đổi HDMI sang VGA, Đầu vào: HDMI, Đầu ra: VGA, Hỗ trợ độ phân giải Full HD: 1920 x
501 Đầu chuyển đổi HDMI sang VGA orico XD-HLFV 1080P, màu đen 12 th 194,000

502 CABLE HDMI - VGA ORICO DHTV-C20 chuyển đổi HDMI sang VGA, Đầu vào: HDMI Đầu ra: VGA LỖ, MÀU ĐEN 12 th 249,000

Chiều dài 2m, Chuyển đổi tín hiệu từ HDMI sang VGA ( lƣu ý: thiết bị chỉ chuyển một chiều HDMI to VGA,
không chuyển ngƣợc lại), Tín hiệu đầu vào: HDMI 1.4, Tín hiệu đầu ra: VGA, Full HD 1920*1080@60Hz
503 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40231 (2m) (max), UXGA, Hỗ trợ cổng Micro USB để cấp nguồn 5V bổ sung. Thiết bị đƣợc tích hợp chíp chuyển đổi 12 th CALL
cắm là chạy, không cần cài đặt driver nên rất dễ sử dụng. Màu đen

Chiều dài 3m, Chuyển đổi tín hiệu từ HDMI sang VGA ( lƣu ý: thiết bị chỉ chuyển một chiều HDMI to VGA,
không chuyển ngƣợc lại), Tín hiệu đầu vào: HDMI 1.4, Tín hiệu đầu ra: VGA, Full HD 1920*1080@60Hz
504 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40232 (3m) (max), UXGA, Hỗ trợ cổng Micro USB để cấp nguồn 5V bổ sung. Thiết bị đƣợc tích hợp chíp chuyển đổi 12 th 420,000
cắm là chạy, không cần cài đặt driver nên rất dễ sử dụng. Màu đen

Chiều dài 0.15m, Đầu chuyển đổi HDMI sang VGA, Đầu vào: HDMI Đầu ra: VGA LỖ, MÀU ĐEN, Cáp hỗ
505 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40233 trợ một cổng micro usb riêng biệt hỗ trợ nguồn phụ giúp tối ƣu hóa khả năng tƣơng thích của nó với 12 th 325,000
các thiết bị hơn

Chiều dài 0.15m, Đầu chuyển đổi HDMI sang VGA dùng để xuất hinh ảnh từ máy tính, máy quay, máy
ảnh, máy tính bảng ra màn hình tivi, máy chiếu có cả âm thanh giúp bạn trải nghiệm âm thanh kỹ thuật
506 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40212 số cao cấp, Đầu vào: HDMI , Đầu ra: VGA LỖ, MÀU TRẮNG, (chỉ dùng chuyển đổi 1 chiều không chuyển 12 th 345,000
đƣợc ngƣợc lại)

Chiều dài 0.15m, Cáp Chuyển HDMI to VGA & Audio - Dây Dẹt - kết nối thiết bị cổng HDMI với màn hình,
507 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40247 máy chiếu cổng VGA, Input: HDMI (male), Output: VGA (female), Audio 3.5mm (female), Độ phân giải: 12 th 310,000
1080i/60Hz, Nguồn cấp phụ: 5V micro usb, Màu sắc: Trắng
Chiều dài 0.15m, Đầu chuyển đổi HDMI sang VGA, kết nối thiết bị cổng HDMI với màn hình, máy chiếu
508 CABLE HDMI – VGA UGREEN 40248 cổng VGA.Input: HDMI (male),Output: VGA (female), Audio 3.5mm (female),Độ phân giải: 12 th 310,000
1080i/60Hz,Nguồn cấp phụ: 5V micro usb,Màu sắc: Đen
Chuyển đổi cổng HDMI sang VGA và HDMI, Input: HDMI male x1, Output: VGA female x1; HDMI female
x1; Audio 3.5mm x1, Hỗ trợ cổng ra HDMI độ phân giải 4kx2K@30Hz, hỗ trợ trình chiếu 3D. Băng thông
ngõ HDMI: 300Mhz/3Gbps/kênh (10.2Gbps tất cả các kênh), Hỗ trợ cổng ra VGA độ phân giải
1920x1200P@60Hz, Hỗ trợ cổng ra âm thanh audio 3.5mm, Hỗ trợ cổng trợ nguồn micro USB 5V, Kích
Cáp Chuyển HDMI to VGA và HDMI Ugreen
509 thƣớc: L65xW45xH16mm; cáp dài 30cm, Màu sắc: Đen.** *Lƣu Ý: Thiết bị này chỉ xuất tín hiệu lần lƣợt 12 th 490,000
40744 cổng HDMI hoặc VGA; Không xuất cùng lúc 2 màn hình. Ugreen 40744 đƣợc trang bị thêm một công
Micro USB cấp nguồn phụ giúp thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều trƣờng hợp cần sử dụng dây nối
dài ở cự ly xa. Ngoài ra thiết bị này còn tích hợp cổng Audio 3.5mm để xuất âm thanh ra loa hoặc amply
cho chất lƣợng âm thanh tuyệt hảo.

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 132
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màu sắc: Trắng, Chất liệu: Nhựa ABS cao cấp, Tín hiệu đầu vào: HDMI Male, Tín hiệu đầu ra: Analog
Cáp chuyển HDMI to AV Ugreen 30452 (hỗ Audio/Video, Kích thƣớc: L71xW55xH23 (mm) ,Plug and Play - cắm là nhận không cần cài driver,Nguồn:
510 5V (khi cần)Giúp bạn kết nối máy tính, android tivi box.... đến tivi hoặc các thiết bị chiếu hỗ trợ chuẩn
12 th 690,000
trợ NTSC / PAL) Màu Trắng
Analog Video với chất lƣợng âm thanh, hình ảnh sắc nét tuyệt vời. Chuyển đổi tín hiệu HDMI to AV.

Độ dài: 50cm, Đầu vào: HDMI dƣơng, Đầu ra: chuẩn Displayport âm, Nguồn cấp: cáp USB 2.0 hỗ trợ cấp
nguồn điện 5V, HDMI sang Displayport Ugreen hỗ trợ HDMI 225MHZ / 2.25 Gbps mỗi băng thông, Hỗ
Cáp chuyển đổi HDMI sang Displayport
511 trợ độ phải lên tới 1080p @ 120Hz và 4K * 2K @ 30Hz. Ugreen 40238 cho phép bạn Kết nối HDMI từ máy 12 th 720,000
Ugreen 40238 (hỗ trợ 4K) tính xách tay, Blu-ray, Card hình rời..v.v. sang tín hiệu chuẩn Displayport nhƣ màn hình LCD, HDTV,
HDMI to Displayport hỗ trợ tín hiệu Video và âm thanh đi kèm

Dùng để chuyển đổi tín hiệu VGA của các thiết bị laptop, máy tính bàn, máy tính xách tay, android tivi
box, mini pc sang các thiết bị trình chiếu có hỗ trợ cổng HDMI nhƣ màn hình tivi, máy chiếu HDMI ,
Cáp chuyển VGA ra HDMI tích hợp Audio
512 Input: VGA + USB, Output: HDMI , Độ phân giải hình ảnh: 1080P@60Hz, Chiều dài cáp: 50cm, Hỗ trợ 8bit 12 th 540,000
Ugreen UG 40213 trên 1 kênh (24bit cho tất cả các kênh), Hỗ trợ băng thông165MHz/1.65Gbps trên 1 kênh
(6.75Gbps/kênh), Hỗ trợ cổng USB kết nối xuất âm thanh qua HDMI

Chuyển đổi tín hiệu chuẩn VGA sang tín hiệu chuẩn HDMI, Đầu vào: 1 Cổng VGA + Audio 3.5mm
Đầu ra: 1 cổng HDMI chuẩn 1.4. Hỗ trợ độ phân giải full HD 1080p, 720p..., Chuyển hình ảnh từ máy tính
bàn, laptop ra máy chiếu, Tivi, màn hình máy tính... Cắm là chạy ngay không cần cài đặt trình điều khiển,
513 Bộ chuyển VGA ra HDMI Ugreen 40224 Tín hiệu đầu ra cổng HDMI bao gồm hình ảnh và âm thanh , Có cổng cấp nguồn cho thiết bị , cáp nguồn
12 th 630,000
dài 1m, Hệ điều hành hỗ trợ : Windows XP, Vista, 7 (32bit, 64 bit), 8, 8.1 (32bit, 64bit)... *** Lƣu ý: thiết bị
chỉ hỗ trợ chuyển đổi 1 chiều VGA qua HDMI, không chuyển đƣợc ngƣợc lại

Màu trắng, Đầu vào: 01 x VGA, 1 x USB cấp nguồn , Đầu ra: 01 x HDMI, dùng để chuyển đổi tín hiệu
VGA của các thiết bị laptop, máy tính bàn, máy tính xách tay,tivi box, mini pc sang các thiết bị trình
514 CABLE VGA ra HDMI + Audio Ugreen 40235
chiếu có hỗ trợ cổng HDMI nhƣ màn hình tivi, máy chiếu HDMI với hình ảnh Hỗ trợ video HD chất lƣợng 12 th 645,000
cao với độ phân giải Full HD 1080p.

Dùng để trình chiếu hình ảnh, âm thanh chất lƣợng cao từ máy tính, laptop chuẩn VGA của bạn với màn
hình, HDTV, máy chiếu qua cổng kết nối HDMI, Hỗ trợ độ phân giải cao FullHD mang đến trải nghiệm
hình ảnh, âm thanh sống động, phù hợp cho mọi nhu cầu giải trí, làm việc và học tập. Input: VGA (male)
CABLE VGA ra HDMI Có Âm Thanh
515 x1; Micro USB 2.0 (male) x1, Output: HDMI (male) x1, Hỗ trợ Micro USB xuất âm thanh kỹ thuật số. Hỗ 12 th 640,000
Ugreen 40264 trợ HDMI V1.3 (tƣơng thích với các chuẩn HDMI V1.4, 2.0), Hỗ trợ Micro USB 2.0 trợ nguồn 5V, Hỗ trợ độ
phân giải Full HD 1920x1080@60Hz, Kích thƣớc: L49xW35xxH16.5(mm), Chiều dài cáp: VGA 50cm ;
Micro USB 1m.Hỗ trợ cắm là nhận không cần cài đặt Driver.

Giúp bạn kết nối PC, Laptop, và các thiết bị máy chủ có cổng xuất hình ảnh VGA kết nối với các thiết bị
Cáp Chuyển VGA sang HDMI + Audio trình chiếu cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải Full HD và tích hợp cổng kết nối âm thanh, Input: VGA 1080P
516 + AUX 3.5mm, Output: HDMI (Video + Audio), Độ Phân Giải Đầu Ra: Full HD 1080p@60HZ (Max), Cổng 12 th 485,000
3.5mm Ugreen 60814
nguồn: Micro USB 5V, Màu Sắc Sản Phẩm : Black (Đen)

CABLE VGA -> HDMI + USB + AUDIO Z- Cable chuyển từ cổng VGA của máy tính sang cổng HDMI, Chiều dài dây cáp 30cm, Độ phân giải
517 1920x1080, 6 th 455,000
TEK ZE-577C / ZE-577A
CÁP VGA + USB -> HDMI UNITEK (Y- Chiều dài dây cáp : 16cm, Cable VGA Kim +USB Audio-> HDMI Lỗ, Giao tiếp: Đầu vào: VGA (Video), USB
518 ( tích hợp Audio và sạc). Đầu ra: HDMI (Audio và Video), Màu sắc: Đen 6 th 570,000
8711)
Thiết bị chuyển từ VGA->Svideo và AV, Từ VGA qua bộ chuyển đổi tạo ra 3 cổng 1 cổng Video, 1 cổng Svideo,
và một cổng VGA để dễ dàng sử dụng cho các thiết bị hiển thị đầu ra khác nhau nhƣ tivi, máy chiếu, thiết bị
519 Thiết bị chuyển PC VGA->TV DTECH 7001 ghi hình, chuyển hình, chia hình...Không cần cài đặt,Hiển thị đồng thời trên màn hình VGA và TV, Lấy nguồn 6th 470,000
từ cổng USB của máy tính

520 CABLE nguồn sata Dây nguồn chuẩn sata N/A 10,000
521 CABLE HDD sata 150 Cable sata 150 N/A 10,000
Cáp chia nguồn SATA 1 ra 2. Chia từ 1 cổng nguồn SATA Male sang 2 cổng nguồn SATA Female
522 Cáp chia nguồn SATA 1 ra 2 , Sử dụng cấp nguồn cho ổ cứng SSD, HDD SATA 2.5" 3.5", DVD SATA
N/A 80,000
523 CARD PCI - SATA 150 Card chuyển từ khe PCI sang chuẩn SATA 150 ( 2 Port ) N/A 215,000
524 CARD PCI - USB 2.0 Card chuyển từ khe PCI sang chuẩn USB 2.0 N/A 100,000
525 CARD PCI 1X - USB 3.0 Model Y7301, Card chuyển từ khe PCI Express-1X(khe PCI nhỏ) sang chuẩn USB 3.0 3th 345,000
Giúp mở rộng thêm 3 cổng USB 3.0 và 1 cổng mạng Lan Rj45 tốc độ 1000Mbps trên PC của bạn
CARD PCI 1X - Lan và USB 3.0 Ugreen qua cổng kết nối PCI Express. Input: PCI Express X4, X8, X16 . Output: USB 3.0 x3, RJ45 x1. Tốc
526
độ truyền tải dữ liệu: 5Gbps . Tốc độ kết nối Internet: 1Gbps
12 th 570,000
30775
Hỗ trợ cổng cấp nguồn Sata 15pin
Giúp mở rộng thêm 1 cổng USB 3.0 và 1 cổng USB Type-C Gen 2 trên PC của bạn qua cổng kết
CARD PCI 1X - USB-C 3.1 và USB 3.0 nối PCI Express. Input: PCI Express X4, X8, X16 . Output: USB 3.0 x1, USB-C 3.1 Gen 2. Tốc độ
527
truyền tải dữ liệu: 10Gbps. Hỗ trợ công nghệ tăng tốc USB 3.0 UASP.
12 th 890,000
Ugreen 30774
Hỗ trợ cổng cấp nguồn Sata 15pin
528 CARD PCI - 1394 Card chuyển từ khe PCI sang cổng 1394 (Khe PCI lớn) N/A 145,000
529 CARD PCI - COM 9 Hiệu Unitek Y7503, Card chuyển từ khe PCI sang cổng Com 9 chân N/A 199,000
530 CARD PCI - LPT ( COM 25 ) Model Y7505, Card chuyển từ khe PCI sang cổng Parallel N/A 170.000**
Tƣơng thích với cáp UTP CAT 5. Tƣơng thích với chuẩn IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, Hỗ trợ điều
531 CARD PCI 1X->LAN UNITEK (Y-7509) khiển dòng Full Duplex (IEEE 802.3x), Hỗ trợ IEEE 802.1p Layer 2 ƣu tiên Encoding. Hỗ trợ gắn 3th 225,000
thẻ IEEE 802.1q VLAN. Hỗ trợ cổng Lan RJ45 tốc độ Gigabit 100Mbps.
532 CARD PCI 1X->COM 9 Model Y7504, Card chuyển từ khe PCI Ex -1X(khe PCI nhỏ) sang 2 cổng Com 9 chân 3th 310,000
CARD PCI 1X->COM 9 và COM 25
533 Card chuyển từ khe PCI Ex -1X sang 2 Com 9 chân và 1 cổng Com 25 chân 3th 350,000
UNITEK Y7508
534 Test Cable Mạng 168( usb ) TEST Cáp mạng LAN Cat5, Cat6 / Test cáp USB N/A 168.000**

535 HUB USB 1–4 PORT Transcend TS-HUB2K Thiết bị chuyển từ 1 cổng USB 3.0 thành 4 cổng USB 3.0 N/A 379,000

536 HUB USB 1 – 4 PORT UNITEK Y2148BK Thiết bị chuyển từ 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.0 3th 109,000
Thiết bị chuyển từ 1 cổng USB 3.0 thành 3 cổng USB 3.0 , tốc độ 480Mbps + cổng Lan
537 HUB USB 1 – 4 PORT UNITEK Y3045 (USB3.0) 6th 540,000
Gigabit

538 HUB 3-1 USB 2.0 + SOUND UNITEK (Y-2197GY) HUB 3-1 USB 2.0 + SOUND UNITEK (Y-2197GY), Chiều dài dây cáp : 30cm 6th 289,000

539 HUB USB 1 – 4 PORT FOXXRAY FXR - SCH-01 Thiết bị chuyển từ 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.0 N/A 245,000
Tăng cƣờng thêm 4 cổng USB 2.0 cho máy tính của bạn. Màu sắc: Trắng, Chất liệu: Lõi đồng, vỏ
Bộ Chia USB 2.0 4 Cổng Ugreen 20270 Màu
540 nhựa cao cấp. Chuẩn kết nối: USB 2.0, USB 1.1, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Đèn LED 12 th 139,000
Trắng
báo tín hiệu
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 133
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøTăng
ñaëtcƣờng
mua haø ng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
thêm 4 cổng USB 2.0 cho máy tính của bạn. , Màu sắc: Đen , Chất liệu: Lõi đồng, vỏ
Bộ Chia USB 2.0 4 Cổng Ugreen 20277
541 nhựa cao cấp. Chuẩn kết nối: USB 2.0, USB 1.1, D2962Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Đèn 12 th 115,000
(Màu Đen)
LED báo tín hiệu
Giúp bạn dễ dàng thêm 4 cổng USB 3.0 từ 1 cổng USB 3.0, Đèn LED hiển thị tất cả các cổng USB
542 Bộ Chia USB 3.0 4 Cổng Ugreen 20290 kết nối thành công.Tốc độ truyền tải dữ liệu: 5Gpbs, Chiều dài cáp: 50cm, Màu sắc: Đen 12 th 225,000
, Plug & Play, cắm là nhận mà không cần cài đặt driver
Chiều dài cáp: 80cm, Mở rộng kết nối USB 3.0 thêm 4 Cổng, Đèn LED hiển thị tất cả các cổng
USB kết nối thành công. Nếu bạn kết nối thiết bị điện cao (hơn 900 milliamps) HDD.Tốc độ
543 Bộ Chia USB 3.0 4 Cổng Ugreen 20291
truyền tải dữ liệu: 5Gpbs, Màu sắc: Đen, Đèn LED hiển thị trạng thái: Có, Plug & Play, cắm là
12 th 239,000
nhận mà không cần cài đặt driver
Input: USB 2.0 (Tƣơng thích ngƣợc với chuẩn USB 3.0 và 1.1), Output: USB 2.0 x3, Ethernet Lan
RJ45 10/100Mbps x1, Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps, Tốc độ Internet: 10/100 Mbps, Màu sắc:
544 HUB USB 1–3 PORT+LAN Ugreen 20259
Trắng, Tƣơng thích các chuẩn mạng IEEE 802.3, 802.3u và 802.3ab, Chipset: REATEK, Trợ
12 th 395,000
nguồn: 5V
Bộ chia từ một cổng USB 3.0 thành 4 cổng USB 3.0 - Hỗ trợ tính năng OTG (kết nối các thiết bị
ngoại vi nhƣ chuột ,bàn phím, USB đến các thiết bị điện tử cầm tay điện thoại , tablet và máy
HUB USB 1–4 PORT Ugreen 20292 (hỗ trợ
545 tính xách tay) , Đèn LED hiển thị tất cả các cổng USB kết nối thành công. Nếu bạn kết nối thiết bị 12 th 295,000
OTG)
điện cao (hơn 900 milliamps) HDD. Chiều dài cáp: 80cm, Màu sắc: Đen, Tốc độ truyền tải dữ liệu:
5Gbps
Chiều dài dây: 25cm, Màu Sắc Grey (Xám), Input: USB 3.0 tƣơng thích ngƣợc USB 2.0 - 1.0, 4
HUB USB 1–4 PORT USB 3.0 UGREEN Port: Kết nối 4 thiết bị ngoại vi cùng lúc, Tốc Độ: 5Gbps, Plug and Play chỉ cần cắm và sử dụng
546
mà không cần phải cài thêm bất cứ driver hay ứng dụng gì, Tƣơng Thích Với Tất Cả Hệ Điều
12 th 419,000
50768 (Có Cổng Trợ Nguồn)
Hành Hiện Nay: XP/Vista/7/8/10/MacOSX.v.v..
Kích Thƣớc 13*3 cm, Màu Xám, Input: USB 3.0 tƣơng thích ngƣợc USB 2.0 - 1.0, Output 4 Port
USB 3.0, Kết nối 4 thiết bị ngoại vi cùng lúc, Tốc Độ: 5Gbps, Plug and Play chỉ cần cắm và sử
HUB USB 1–4 PORT Ugreen UGREEN dụng mà không cần phải cài thêm bất cứ driver hay ứng dụng gì, Tƣơng Thích Với Tất Cả Hệ
547
Điều Hành Hiện Nay: XP/Vista/7/8/10/MacOSX.v.v.. Sản phẩm có cổng trợ nguồn Micro USB bạn
12 th 285,000
50985 (Có Trợ Nguồn Cổng Micro USB)
sẽ không phải lo ngại việc thiếu nguồn điện để cung cấp cho các thiết bị cần nguồn ổn định nhƣ
Ổ cứng gắn ngoài.v.v.. ( *** Lƣu ý: Sản phẩm không kèm theo cáp trợ nguồn Micro USB )
CÓ NGUỒN ADAPTER, Màu sắc: Trắng, Input: USB 3.0 x1, Output: USB 3.0 x7, Tốc độ truyền tải
HUB USB 7 Cổng USB 3.0 Ugreen 20296 dữ liệu: 5Gbps, Tƣơng thích ngƣợc với cổng USB 2.0/1.1, Hỗ trợ sử dụng sạc USB với công
548
nghệ sạc nhanh thông minh BC 1.2.Hỗ trợ nguồn 12V/4A. Kích thƣớc: L124 x W48.5 x H24mm,
12 th 779,000
(Có Nguồn ADAPTER 12V 4A)
Hỗ trợ công nghệ chống quá áp, quá dòng, ngắt đột ngột bảo vệ thiết bị.

549 HUB USB 1–4 ORICO FL01 (Màu đen) Đầu vào (input): Cáp 0,3m USB 2.0, Đầu ra (output): 4 cổng USB 2.0 Type A, Có đèn LED 06 th 79,000
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 2.0, Đầu vào (input): Cáp 0,3m USB 2.0, Đầu ra (output): 4
550 HUB USB 1–4 PORT ORICO H4013-U2-03 12 th CALL
cổng USB 2.0, Màu: Màu đen, Trắng, Đỏ, Xanh, Xám. Cáp dài 0,3m thích hợp cho Laptop
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 2.0 ,Đầu vào (input): Cáp 0.2m , Đầu ra (output): 4 cổng USB 2.0
551 HUB USB 1–4 PORT ORICO W5PH4-U2
Type A, Có đèn LED, Màu đen
12 th CALL
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với
552 HUB USB 1–4 PORT ORICO W5PH4-U3 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 dài 0,3m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Có đèn LED, Màu 12 th 189,000
đen
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
553 HUB USB 1–4 PORT ORICO W5P-U3-30 lần so với 2.0,Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 dài 0,3m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0 và 1 12 th 179,000
cổng nguồn Micro B 5V, Có đèn LED, màu: BK: Màu đen
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0 trong suốt, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ
554 HUB USB 1–4 PORT ORICO MH4U-U3-03 nhanh hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): cổng micro USB 3.0. Có hỗ trợ thêm cổng micro B 12 th 245,000
để cấp thêm nguồn điện nếu cần. Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0

Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0 tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với
555 HUB USB 1–4 PORT ORICO W6PH4
2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 dài 0,3m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Đèn LED hiển thị.
12 th CALL

Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với
556 HUB USB 1–4 PORT ORICO W8PH4 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 dài 0,3m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Đèn LED hiển thị, 12 th 235,000
Màu đen
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với
2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 dài 0,3m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Đèn LED hiển thị,
557 HUB USB 1–4 PORT ORICO W9PH4
Mỗi cổng USB đƣợc gắn thêm nút On/Off để ngắt dòng cho các thiết bị không sử dụng, tiết kiệm
12 th 284,000
điện và tăng độ bền cho thiết bị. Màu đen

Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
558 HUB USB 1–4 PORT ORICO M3H4-V1 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 1m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, - Thiết kế 12 th 385,000
vỏ nhôm, có đèn LED hiển thị. Màu bạc

Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so
559 HUB USB 1–4 PORT ORICO SHC-U3 với 2.0, Đầu vào (input): USB 3.0, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0. Đèn LED hiển thị, Cáp dài 12 th 320,000
1m. Thiết kế có thể làm giá đỡ cho điện thoại, tablet, Màu đen.
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
560 HUB USB 1–4 PORT ORICO M3H4-V1 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 1m, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Thiết kế vỏ 12 th 400,000
nhôm, có đèn LED hiển thị. Màu bạc
Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0 Type C, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh
561 HUB USB 1–4 PORT ORICO ASH4-U3 hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 2 cáp: USB 3.0 Type C (0,5m) và USB 3.0 Type A (1m), 12 th 410,000
Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Thiết kế vỏ nhôm sang trọng, Màu bạc

Bộ chia USB HUB 4 cổng USB 3.0 Type C, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh
HUB USB 1–4 PORT ORICO ARH4-U3
562
KM: Tặng 30.000đ (KT29/04)
hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 2 cáp: USB 3.0 Type C (0,5m) và USB 3.0 Type A (1m), 12 th 350,000
Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0, Thiết kế vỏ nhôm, hình tròn sang trọng - Apple stype, Màu bạc

Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 1m, có Adaptor, Đầu ra (output): 7 cổng USB 3.0,
563 HUB USB 1–7 PORT ORICO M3H7-V1
Thiết kế vỏ nhôm, có đèn LED hiển thị. Phù hợp Shop điện thoại sử dụng chép phim, nhạc. Màu
12 th 880,000
bạc

Hub USB 2.0 Orico H3TS-U2 Đầu vào (input): USB 2.0 Type A. Đầu ra (output): 3 cổng USB 2.0 Type A. Đầu đọc thẻ chuẩn
564
TF/SD. Cáp dài 0,3m thích hợp cho Laptop. Đèn LED hiển thị. Màu đen
12 th 139,000
(tích hợp đầu đọc thẻ nhớ TF/SD)

Bộ chia USB HUB 3 cổng USB 3.0 tích hợp đầu đọc thẻ nhớ TF/SD, Đầu vào (input): Cáp
HUB USB 1–3 PORT+READER ORICO
565 0,2m USB 3.0, Đầu ra (output): 3 cổng USB 3.0 Type A. Đầu đọc thẻ chuẩn TF/SD, Đèn LED hiển 12 th 295,000
H3TS-U3
thị. Màu đen

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 134
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Bộ chia USB HUB 3 cổng USB 3.0 tích hợp cổng Lan Gigabit, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu
5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): USB 3.0. Đầu ra (output): 3 cổng
566 HUB USB 1–3 PORT+LAN ORICO HR01-U3
USB 3.0, 1 cổng LAN Giga. Đèn LED hiển thị từng cổng. Support Wake on LAN, IPv4, IPv6, - Hỗ
12 th 425,000
trợ Window 10/8/7/Vista/XP, Mac và Linux, Màu đen

Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 2.0, Đầu vào (input): Cáp dài 1m, USB 2.0. Không có Adaptor,
567 HUB USB 1–7 PORT ORICO H7013-U2-10 Đầu ra (output): 7 cổng USB 2.0 Type A. Màu: BK: Màu đen, Cáp dài 1m thích hợp cho máy để 12 th 219,000
bàn

Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 3.0, Đầu vào (input): Cáp 1m USB 3.0, Đầu ra (output): 7 cổng
568 HUB USB 1–7 PORT ORICO H7013-U3-AD 12 th 420,000
USB 3.0 Type A. Có Adaptor, Màu: BK: Màu đen. Cáp dài 1m thích hợp cho máy để bàn.

Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
569 HUB USB 1–7 PORT ORICO M3H7-V1 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 1m, có Adaptor, Đầu ra (output): 7 cổng USB 3.0, 12 th 900,000
Thiết kế vỏ nhôm, có đèn LED hiển thị, màu bạc
Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 3.0 Type C, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh
570 HUB USB 1–7 PORT ORICO ASH7-U3 hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 2 cáp: USB 3.0 Type C (1m) và USB 3.0 Type A (1m), Đầu 12 th 890,000
ra (output): 7 cổng USB 3.0, Thiết kế vỏ nhôm sang trọng, Màu bạc
Bộ chia USB HUB 7 cổng USB 3.0 Type C, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh
hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 2 cáp: USB 3.0 Type C (0,5m) và USB 3.0 Type A (1m), Đầu
571 HUB USB 1–7 PORT ORICO ARH7-U3
ra (output): 7 cổng USB 3.0, Thiết kế vỏ nhôm sang trọng, hình tròn. Làm đế kê cho Laptop. Màu
12 th 890,000
bạc
CÓ NGUỒN ADAPTER, Màu sắc: Trắng, Input: USB 3.0 x1, Output: USB 3.0 x7, Tốc độ truyền tải
HUB USB 7 Cổng USB 3.0 Ugreen 20296 dữ liệu: 5Gbps, Tƣơng thích ngƣợc với cổng USB 2.0/1.1, Hỗ trợ sử dụng sạc USB với công
572
nghệ sạc nhanh thông minh BC 1.2.Hỗ trợ nguồn 12V/4A. Kích thƣớc: L124 x W48.5 x H24mm,
12 th 795,000
(Có Nguồn ADAPTER 12V 4A)
Hỗ trợ công nghệ chống quá áp, quá dòng, ngắt đột ngột bảo vệ thiết bị.
Bộ chia USB HUB 8 cổng USB 3.0 Type C, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh
hơn 10 lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 Type C 1m, Đầu ra (output): 1 cổng USB
573 HUB USB 1–8 PORT ORICO M7C2
3.0 Type C và 7 cổng USB 3.0 Type A, Thiết kế vật liệu ABS chống cháy, hình tròn , làm đế kê cho
12 th 800,000
Laptop, Màu bạc

Bộ chia USB HUB 10 cổng USB 3.0, USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
574 HUB USB 1–10 PORT ORICO M3H73P lần so với 2.0, Đầu vào (input): 1 cáp: USB 3.0 1m, có Adaptor, Đầu ra (output): 7 cổng USB 3.0, 12 th 990,000
tích hợp 1 cổng sạc 2.4A và 2 cổng 1A, Thiết kế vỏ nhôm, có đèn LED hiển thị, màu bạc

HUB TYPE-C -> 3 USB 3.0 + 2 CARD TF/SD UNITEK (Y-


575 3094) Bộ chia USB Type C sang 3 port USB 3.0 + Micro SD/ SD, Chiều dài dây cáp : 30cm 6th 445,000

HUB DUAL TYPE-C -> 2 USB 3.0 + HDMI + LAN Cổng vào : Dual Type-C (5Gbps), Cổng ra : 2 USB 3.0 (5Gbps), HDMI (3840x2160), LAN
576 UNITEK (D008A)
(10/100/1000M), Hỗ trợ cổng Type-C (Female) để cấp nguồn
6th 1,440,000
Bộ chia Type C ra 4 cổng USB 3.0, USB 3.0 tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Tốc độ nhanh hơn 10
lần so với 2.0, Đầu vào (input): Type C, Đầu ra (output): 4 cổng USB 3.0. Đèn LED hiển thị, Hỗ
577 HUB Type C - USB 3.0 ORICO TC4U-U3-SV
trợ bảo vệ quá tải , quá dòng cho các thiết bị. Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP, Mac và Linux. Màu
12 th 325,000
bạc
Mở rộng cổng USB-C sang USB 3.0 4 Cổng, Input: USB Type C x1, Output: USB 3.0 x4, Hỗ trợ
Hub USB Type C to 4 Port USB 3.0 Ugreen
578 nguồn cấp phụ: Micro USB 5V, Tốc độ truyền dữ liệu: 5Gbps 12 th 444,000
50979
Hỗ trợ HĐH: MacOS/Windows/Linux, * Lƣu ý ** Thiết bị không hỗ trợ cổng sạc USB-C.

579 Đầu đổi USB - LAN (516) 10/100 Base - Thiết bị chuyển từ cổng USB sang cổng Lan 10/100 N/A 120,000
580 Đầu đổi USB - LAN Unitek Y3461 Chiều dài 0.15M - Chuyển đổi từ cổng USB 3.0 qua cổng Lan Gigabit 1th 335,000
CÁP USB 2.0 -> LAN KINGMASTER
581 Cổng vào : USB 2.0 (480Mbps), Cổng ra : LAN (10/100M), Chiều dài dây cáp : 10cm 1th 130,000
(KM005)
CÁP USB 3.0 -> LAN KINGMASTER
582 Cổng vào : USB 3.0 (5Gbps), Cổng ra : LAN (10/100/1000M), Chiều dài dây cáp : 15cm, Màu gold 1th 275,000
(KM006)
Đầu đổi USB 2.0 sang cổng LAN ORICO GIÖP Kết nối mạng cho máy Laptop không có cổng LAN. cổng vào : USB 2.0, Cổng ra RJ45 tốc
583
độ 10/100Mbps, Hỗ trợ Wake on Lan, Chất liệu nhựa ABS . MÀU ĐEN
12 th 194,000
UTJ-U2
Chiều dài 0.15M , Thiết bị chuyển từ cổng USB 2.0 sang cổng Lan 10/100, Màu sắc: Trắng,
584 Đầu đổi USB - LAN UGREEN 20253 12 th 225,000
Chipset: AX88772, Hệ điều hành: Windows, Mac OX, Linux,...
Tính năng: kết nối mạng Internet qua cổng usb. Chuẩn USB: 2.0 (tƣơng thích với cổng USB 3.0
585 Đầu đổi USB - LAN UGREEN 20254 và 1.1),Chuẩn mạng: Lan RJ45, Tốc độ kết nối: 10/100Mbps, Màu sắc: đen, Chipset: AX88772, Hệ 12 th 229,000
điều hành: Windows, Mac OX, Linux,…
Chiều dài 0.15M - Chuyển đổi từ cổng USB 3.0 qua cổng Lan Gigabit, Tƣơng thích mạng
IEEE 802.3, 802.3u và 802.3ab (10BASE-T, 100BASE-TX, và 1000BASE-T) , USB-Powered, không
cần adapter nguồn gắn ngoài, Hỗ trợ đình chỉ chế độ và wakeup từ xa thông qua link-up, magic
586 Đầu đổi USB - LAN UGREEN 20255 gói, hoặc pin bên ngoài, Hỗ trợ đầy đủ và Half duplex chế độ hoạt động,Tƣơng thích ngƣợc với 12 th 345,000
USB 2.0 & 1.1, Hot-Swap và plug-and-play (Cắm và Chơi); LƢU Ý: CẦN CÀI ĐẶT DRIVER CHO
MỘT S,Ố DÕNG MACBOOK, Tƣơng thích với Windows XP / Vista / 7/8, Mac 10,6-10,8 / Linux
kernel 2.6 và sau này. Màu trắng
Màu bạc, Kết nối máy tính với mạng internet thông qua cổng USB.Input: USB 3.0 (tƣơng thích
ngƣợc với cổng USB 2.0, 1.1). Output: Lan RJ45. Tƣơng thích mạng: IEEE 802.3, 802.3u và
802.3ab (10BASE-T, 100BASE-TX, và 1000BASE-T). Hỗ trợ cắm nóng, Plug and Play (cắm là nhận
Đầu đổi USB 3.0 - LAN Gigabit UGREEN
587 mà không cần cài đặt driver). Tƣơng thích với Windows XP / Vista / 7/8, Mac 10,6-10,8 / Linux 12 th 440,000
20258 kernel 2.6 và sau này. Thiết kế vỏ nhôm sang trọng, với các kết nối mạ vàng 24K cùng lõi đồng
nguyên chất, chipset cao cấp mang đến khả năng kết nối dữ liệu internet của thiết bị lên đến
1Gbps. Đảm bảo hiệu xuất hoạt động của thiết bị luôn ổn định và nhanh chóng.

Mở rộng thêm 1 cổng Lan RJ45 cho máy tính, laptop.. qua cổng USB 3.0, Input: USB 3.0, Output:
Cáp chuyển USB 3.0 to Lan hỗ trợ LAN RJ45 1Gbps, Màu sắc: Gray, Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm, Tƣơng thích mạng IEEE 802.3,
588
802.3u và 802.3ab (10BASE-T, 100BASE-TX, và 1000BASE-T) ;Tƣơng thích ngƣợc với USB 2.0 &
12 th 410,000
10/100/1000 Mbps Ugreen 50922
1.1; Tƣơng thích với Mac OS/Windows/Linux...

Cáp lập trình USB to RJ45 (Console), Tốc độ truyền tín hiệu: 1Mbps (Max), Điện trở cách điện:
DC 300V 5ohm/ms, Chip: FTDI-FT232, Kích thƣớc lõi: 34AWG, Chất liệu: PVC, Baud rate: 75-
Cáp Lập Trình Console USB To RJ45
589 115200bit/s, Data Bit: Requires support for 7 or 8 digits, Stop bit: Request to support 1, 2 inches, 12 th 310,000
FTDI Ugreen 50773 (dài 1.5m) Chiều dài dây: 1m5, Màu sắc: Đen. Chuyên dùng để lập trình các thiết bị mạng nhƣ server,
Switch, Router, và các thiết bị mạng khác

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 135
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Chiều dài 0.15M - Màu đen, Chuyển đổi từ cổng USB-C qua cổng Lan 10/100, Tƣơng thích
590 Đầu đổi USB-C to LAN UGREEN 30287 với Macbook 12 inch, Google Chromebook Pixel, Lenovo Yoga 900 13 ", ... Hỗ trợ Lan 10 / 12 th 380,000
100Mbps truy cập mạng nhanh chóng

Bộ chuyển đổi USB Type-C sang Gigabit, Input: USB Type C, Output: Lan RJ45 1Gbps, Tính
591 Đầu đổi USB-C to LAN UGREEN 50307 năng: Kết nối máy tính với mạng lan qua cổng USB-C, Tốc độ: 10/100/1000Mbps, Hỗ trợ IEEE 12 th 540,000
802.3, 802.3u (10Base-T, 100 Base-T), Đèn LED báo tín hiệu cổng LAN, Màu sắc: Đen

Chiều dài 0.2M - Màu trắng, Cáp chuyển USB Type C sang Lan 10/100 + 3 cổng USB 2.0 cho bạn
Đầu đổi USB-C - LAN + USB HUB
592 có thể sử dụng đồng thời cùng lúc nhiều thiết bị khác để kết nối với máy macbook với tốc độ 12 th 400,000
UGREEN 20792 lên tới 480mbp mà không làm ảnh hƣởng tới tín hiệu đƣờng truyền.
Dài 15cm, Kết nối mạng Lan RJ45 và hub usb 3.0 3 cổng cho USB Chuẩn C, Input: USB Type C
male , Output: USB 3.0 x3 (tƣơng thích với chuẩn USB 3.1 và 2.0), Lan RJ45 x1, Tốc độ internet
Đầu đổi USB-C - LAN + USB HUB Lan: 10/100/1000Mbps, Tốc độ truyền dữ liệu cổng USB 3.0: 5Gbps, RJ45 Port: IEEE 802.3
593
10Base-T/100Base-TX/100BASE-FX, Hỗ trợ chế độ truyền Full and Half duplex , Hỗ trợ Wake-on-
12 th 775,000
UGREEN 50252
LAN (WOL), Hỗ trợ Mac OS/Windows/Linux, Hỗ trợ USB-C power port with PD protocol, Chipset:
RTL8153B/VL817/VL102, Màu sắc: Gray, Kích Thƣớc: 102x16.5x46mm

CÁP TYPE-C -> VGA KINGMASTER (KY-


594 Đầu vào : Type-C, Đầu ra : VGA, Độ phân giải 1920x1080, Chiều dài dây cáp : 20cm 1 th 250,000
V001S)

Cáp chuyển đổi USB type C sang VGA Màu sắc: Trắng, Chiều Dài Cáp: 1M5, kết nối các thiết bị có cổng usb c đến màn hình, máy chiếu
595
chuẩn VGA, Ngõ vào: Type-C 3.1, Ngõ ra: VGA, Audio: Không, Video: FullHD 1080P
12 th 395,000
UGREEN 30842

Chiều dài cáp 15cm, Kết nối máy tính, laptop, macbook... cổng USB-C sang màn hình, máy chiếu
cổng VGA và HDMI. Input: USB Type C, Output: HDMI x1, VGA x1, Độ phân giải hình ảnh riêng
Cáp Chuyển USB Type C To HDMI và
596 biệt: HDMI 4K*2K@60Hz ; VGA 1920*1080@60Hz ,Hỗ trợ xuất đồng thời cùng lúc 2 cổng HDMI và 12 th 800,000
VGA Ugreen 50509 VGA. (ở độ phân giải 1920*1080@60Hz), Kích thƣớc: L59xW38xH15 (mm), Chất liệu vỏ: Nhựa.
Màu đen
Chuyển đổi kết nối cổng USB chuẩn C sang HDMI và USB 3.0, Input: USB-C, Output: HDMI x1;
Cáp chuyển USB-C sang HDMI kèm Hub USB 3.0 x3, Hỗ trợ cổng USB type C sạc PD, Độ phân giải màn hình cổng HDMI: FullHD
597
4K*2K@30Hz, Tốc độ truyền dữ liệu cổng USB 3.0: 5Gbps, Kích thƣớc: L115xW35xH12.5mm -
12 th 920,000
USB 3.0 Ugreen 50209
Cáp Dài 15cm, Màu sắc: Xám

Đầu vào: USB type C ,Đầu ra : HDMI x 1; USB 2.0 x 1; USB3.0 x1; RJ 45 x 1 , Hỗ trợ đầu ra HDMI:
Đầu đổi Type C sang HDMI - HUB USB - 4Kx2K / 30Hz (Max) ,Hỗ trợ tốc độ cổng Lan Ethernet 10/100Mbps,Cổng USB-C sạc Power
598
Delivery (PD) hỗ trợ 20V / 3A (Max),Tốc độ truyền tải dữ liệu cổng USB 3.0: 5Gbps,Tốc độ truyền
12 th 1,220,000
LAN Ugreen 30440
tải dữ liệu USB 2.0: 480Mbps, Màu sắc: Trắng

Input: USB Type C, Output: 3x USB 3.0, 1x HDMI, 1x RJ45, Micro SD (TF)/SD/MMC Port,Tốc độ
Cáp USB C to HDMI + USB 3.0 + LAN
599 truyền tải tín hiệu cổng USB 3.0: 5Gbps, Độ phân giải hình ảnh cổng HDMI: 4K*2K@30Hz, Tốc độ 12 th 1,100,000
1Gbps + Card Reader Ugreen 50538 kết nối internet: 1Gbps, USB-C Power Port, Kích thƣớc: L105xW50xH16 (mm), Cáp dài 15cm

Input: USB Type C, D3524Output: 3x USB 3.0, 1x VGA, 1x RJ45, Micro SD (TF)/SD/MMC Port
Cáp Chuyển USB Type C To to VGA +
Tốc độ truyền tải tín hiệu cổng USB 3.0: 5Gbps, Độ phân giải hình ảnh cổng VGA: FullHD ,
600 USB 3.0 + LAN 1Gbps + Card Reader
1080P@60Hz, Tốc độ kết nối internet: 1Gbps, USB-C Power Port, Kích thƣớc: L105xW50xH16
12 th 1,240,000
Ugreen 50539 (mm), Cáp dài 15cm
Input: USB Type C, Output: 3x USB 3.0, 1x HDMI, 1x VGA, 1x RJ45, 1x SD, 1x Micro SD card slot,
Tốc độ truyền tải tín hiệu cổng USB 3.0: 5Gbps, Độ phân giải hình ảnh cổng HDMI: 4K*2K@30Hz,
Độ phân giải hình ảnh cổng VGA: 1920x1080P@60Hz, Hỗ trợ đọc và ghi, truyền dữ liệu từ 2 thẻ
nhớ cùng 1 lúc. Hỗ trợ sạc qua cổng USB-C PD, Tốc độ kết nối internet: 1Gbps, Kích thƣớc:
L123xW52xH19 (mm), cáp dài 15cm
Cáp USB C to HDMI + VGA + USB 3.0 + *** Lƣu Ý : Ugreen 40873 tƣơng thích và hỗ trợ Samsung Dex Mode trên Samsung Galaxy S10 /
601
Note9 / S9/Note8, phiên bản hệ thống điện thoại yêu cầu Android 9.0 trở lên.
12 th 1,245,000
LAN 1Gbps + Card Reader Ugreen 40873
* KHÔNG tƣơng thích với iPad Pro 2018.
* Bởi vì vật liệu hợp kim Al tản nhiệt và có nhiều chức năng, Ugreen 40873 sẽ ấm hơn một chút
khi sử dụng, đó là hiện tƣợng bình thƣờng và không ảnh hƣởng đến thiết bị.
* Không hỗ trợ sạc nhanh qua cổng USB 3.0.
* Chỉ hỗ trợ kết nối 1 HDD / SSD cùng một lúc.
Đầu đổi USB-C - HDMI UGREEN 40273, màu trắng,chiều dài cáp 20Cm, chuyển từ cổng cổng
Usb chuẩn C Macbook, Google Chrombook Pixel, ASUS Zen AiO PC... đến màn hình máy chiếu,
602 Đầu đổi USB-C - HDMI UGREEN 40273
HDTV với chất lƣợng hình ảnh và âm thanh sống động vƣợt trội với độ phân giải lên đến 4K*2K
12 th 515,000
@ 30Hz
Chiều dài cáp: 1,5m, Input: USB-C (tƣơng thích với cổng Thunderbolt 3), Output: HDMI Male
(HDMI 2.0), Kết nối máy tính, laptop, điện thoại, máy tính bảng có cổng USB-C ra màn hình, máy
Cáp chuyển USB-C sang HDMI dài 1.5m
603 chiếu HDMI. Độ phân giải hình ảnh: Tƣơng thích HDMI 2.0 độ phân giải 4K*2K@60Hz hỗ trợ trình 12 th 580,000
Ugreen 50544 (hỗ trợ 4K) chiếu 3D, Kích thƣớc: L55.5xW25.3xH8.5 (mm), Cáp USB nguồn 5V dài 1M, Vỏ hợp kim nhôm
sang trọng.
Tính năng: Kết nối máy tính, laptop có cổng USB-C ra màn hình, máy chiếu HDMI. Input: USB-C
Cáp chuyển USB C to HDMI dài 1.5m (tƣơng thích với cổng Thunderbolt 3), Output: HDMI (female), Độ phân giải hình ảnh:
604
4K*2K@60Hz hỗ trợ trình chiếu 3D, Kích thƣớc: L50x43Wx16H (mm) , Chiều dài cáp: 1.5m, Vỏ
12 th 580,000
Ugreen 50570 (hỗ trợ 4K 2K)
Hợp kim nhôm tản nhiệt. Hoạt động tốt ở nhiệt độ 0~75 độ C
Tính năng: kết nối máy tính, laptop, điện thoại với màn hình tivi, máy chiếu HDMI qua cổng USB
Cáp USB-C to HDMI 2.0 Ugreen 50314 TYPE C, Màu sắc: Gray, Input: USB Type C , Output: HDMI 2.0 4K@60Hz, FullHD @60Hz, Plug
605
and Play, cắm là nhận mà không cài đặt driver, Không cần nguồn bên ngoài. Kích thƣớc:
12 th 595,000
(4K@60Hz)
53x28x9.7mm , Chiều dài cáp: 20cm
Tính năng: Kết nối điện thoại, máy tính bảng Android, iphone, iPAD với màn hình TIVI, máy
Cáp Chuyển Đổi USB (Micro, Lightning, chiếu. Input: USB 2.0-A (female), Output: HDMI male, USB-A Power 5V , Độ phân giải hình ảnh:
606
1920x1080p@60Hz, Hỗ trợ HĐH: Android 5.0 và iOS 9.0 trở lên, Kích thƣớc: L67.5xW25.3xH78.5
12 th 595,000
Type-C) Sang HDMI UGREEN 50291
(mm)
Đầu đổi USB-C - HDMI UNITEK Y-6316, màu bạc, chiều dài cáp 20Cm, chuyển từ cổng cổng Usb
607 Đầu đổi USB-C - HDMI UNITEK Y-6316
chuẩn C máy Macbook sang cổng HDMI màn hình, máy chiếu,… Hỗ trợ HDMI 2.0a 4K 60Hz
6 th 520,000

Đầu đổi USB-C - HDMI ORICO RCH-GD Đầu chuyển đổi Type C sang Cổng HDMI, Đầu đực/dƣơng (Male): Type C, Đầu cái/âm (Female):
608
HDMI. Sử dụng để nối thiết bị cổng Type C với thiết bị cổng HDMI. Màu Gold
12 th 480,000
KM: Tặng 50.000 (KT KT29/04)
Đầu đổi USB-C - VGA ORICO RCV-GD Đầu chuyển đổi Type C sang Cổng VGA, Đầu đực/dƣơng (Male): Type C, Đầu cái/âm (Female):
609
VGA. Sử dụng để nối thiết bị cổng Type C với thiết bị cổng VGA.. Màu Gold
12 th 440,000
KM: Tặng 50.000 (KT KT29/04)
Đầu chuyển đổi USB Type C sang HDMI Đầu đực/dƣơng   : Type C, Đầu cái/âm   : HDMI, Chất liệu: Nhựa phủ nhung. Sử dụng để nối
610
thiết bị cổng Type C với thiết bị cổng HDMI. Màu đen
12 th 490,000
ORICO XC-111

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 136
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Cáp chuyển đổi Type C sang Cổng HDMI Dây dài: 2m, 2 Đầu đực/dƣơng (Male): Type C/HDMI, Chất liệu: Hợp kim nhôm, Sử dụng để nối
611
thiết bị cổng Type C với thiết bị cổng HDMI.
12 th 545,000
ORICO XC-201S-20

Cáp chuyển đổi Type C sang Cổng VGA


Dây dài 1.8m, 2 Đầu đực/dƣơng (Male): Type C/VGA, Chất liệu: Nhựa , Sử dụng để nối thiết bị
612 ORICO XC-202-18
cổng Type C với thiết bị cổng VGA.
12 th 425,000
KM: Tặng 50.000 (KT29/04)
Dock chuyển đổi điện thoại Type C sang Cổng HDMI/2*USB 3.0/TYPE C, Đầu đực/dƣơng (Male):
Dock chuyển đổi điện thoại USB Type C
Type C (các dòng Samsung S8, S8+, Huawei Mate 10, Huawei Mate 10 pro, Lumia 950, ... ), Đầu
sang Cổng HDMI/2*USB 3.0/TYPE C
613 cái/âm (Female): HDMI/2*USB3.0/TYPE C (TV, displayer, smartisan TNT, Máy chiếu, ...), Có đèn 12 th 1,090,000
ORICO XC-402 led hiển thị, Chất liệu: Nhựa & hợp kim nhôm, Sử dụng để nối thiết bị cổng Type C với thiết bị
KM: Tặng 100.000 ( KT 29/04)
cổng HDMI.
Đầu chuyển đổi USB Type C sang 4
cổng HDMI/VGA/Type C/USB 3.0 ORICO Đầu đực/dƣơng (Male): Type-C*1, Đầu cái/âm (Female): HDMI/VGA/Type C/USB 3.0, Chất liệu:
614
hợp kim nhôm, Màu bạc
12 th 990,000
RCHV-SV
KM: Tặng 100.000 (KT 29/04)

Đầu chuyển đổi USB Type C sang Đầu chuyển đổi Type C sang HDMI/VGA/Type C/RJ45/PD/2*USB 3.0 RCNB-GD , Đầu đực/dƣơng
615 HDMI/VGA/Type C/RJ45/PD/2*USB 3.0 (Male): Type-C*1, Đầu cái/âm (Female): HDMI/VGA/Type C/RJ45/PD/2*USB 3.0, Chất liệu: hợp 12 th 1,390,000
ORICO RCNB-GD kim nhôm

CÁP TYPE-C -> DVI 24+5 KINGMASTER


616 Đầu vào : Type-C, Đầu ra : DVI 24+5, Độ phân giải 3840x2160, Chiều dài dây cáp : 20cm 1th 300,000
(KY-V006S)

Cable Type-C-> mini Displayport Input: USB-C male, output: Mini Displayport female (thunderbolt 3),Hỗ trợ lên đến Full HD
617
1080P, 4K@60Hz. Tƣơng thích với hệ điều hành Mac OS/Windows
1th 270,000
KINGMASTER KY-V004S

CÁP TYPE-C -> HDMI KINGMASTER (KY-


618 Đầu vào : Type-C, Đầu ra : HDMI, Độ phân giải 3840x2160, Chiều dài dây cáp : 20cm, màu bạc 1th 310,000
V002S)
Chuyển đổi USB Type C sang VGA (USB chuẩn C, USB-C, USB 3.1 Type C) thiết kế dành cho các
thiết bị USB C nhƣ Macbook 12 2015, Google Chromebook Pixel, Lenovo Yoga 13", Asus Zen
Đầu đổi USB Type C sang VGA Ugreen AiO...Sử dụng kết nối với HDTV, LCD, máy chiếu. Đầu vào : USB loại C ; giao diện đầu ra : VGA,
619
Hỗ trợ đầu ra video: 1920 * 1080P / 60HZ ( Max ), Kích thƣớc: 50mm x 43mm x 16mm, Chiều dài
12 th 485,000
40274
cáp: 20cm . 20.587 đen 40.274 trắng, Hệ thống tƣơng thích: Mac OS , Linux Windows XP / Vista /
7 / 8/10 trở lên; Reversible (USB - C)
Chuyển đổi tín hiệu hình ảnh, âm thanh từ cổng USB-C to HDMI và VGA (VGA không có Audio)
,Input: USB-C , Output: HDMI x1, VGA x1, Độ phân giải hình ảnh: HDMI (4K*2K@30Hz); VGA
Cáp chuyển USB Type C sang HDMI và 1920*1200@60Hz), Màu sắc: Trắng , Kích thƣớc: L59xW38xH15 - Cáp dài 15cm, Chất liệu: Nhựa
620
ABS chống xƣớc.
12 th 480,000
VGA Ugreen 30843
*** Lƣu Ý: Cáp chỉ xuất tín hiệu lần lƣợt cổng HDMI hoặc VGA - Không xuất hình cùng lúc

Kết nối máy tính, laptop, điện thoại với màn hình tivi, máy chiếu HDMI qua cổng USB TYPE C
Màu sắc: Gray, Input: USB Type C , Output: HDMI 2.0 4K@60Hz, FullHD @60Hz, Plug and Play,
Cáp USB-C to HDMI 2.0 4K@60Hz Hỗ
cắm là nhận mà không cài đặt driver, Không cần nguồn bên ngoài.Kích thƣớc: 53x28x9.7mm
621 Trợ cổng USB-C PD Charging Ugreen
Chiều dài cáp: 20cm, Hỗ trợ cổng USB-C PD Power Charging.* Lƣu Ý: Cáp chuyển USB-C
12 th 640,000
50313 Thunderbolt 3 sang HDMI Ugreen 50313 chỉ có thể hoạt động cho các thiết bị USB-C hỗ trợ đầu
ra video DP ALT MODE.
Vỏ Nhôm - Màu Đen, Kết nối trình chiếu hình ảnh từ Macbook, Laptop cổng USB C với màn hình
VGA/HDMI, Input: USB type C (Thunderbolt 3) male, Output: HDMI 1.4b hỗ trợ 3D 4K*2K@30Hz
Cáp USB C sang HDMI và VGA Ugreen
622 và VGA 1920*1080@60Hz, Hỗ trợ HĐH: Mac OS/Windows/Linux, Hỗ trợ chế độ Mirror và Extend 12 th 679,000
50738 Mode, Kích thƣớc: L62xW40xH15.2 (mm); tổng chiều dài cáp 25cm.Hỗ trợ xuất đồng thời cùng
lúc cổng HDMI và VGA ở độ phân giải FullHD 1920*1080@60Hz
Kết nối máy USB-C với màn hình, máy chiếu Displayport. Input: USB Type C 3.1. Output:
Cáp Chuyển USB Type C sang
623 Displayport V1.1, Chiều dài cáp: 1m5, Độ phân giải hỗ trợ: 4K@30Hz, FullHD 1080P@60Hz, Màu 12 th 440,000
Displayport Ugreen 40420 (Dài 1,5M) sắc: Trắng

Chiều dài cáp: 0.15M, Input: USB Type C, Output: Displayport, Hỗ trợ đọ phân giải tối đa:
4K*2K@60Hz, Màu sắc: Trắng, Plug and Play, cắm là nhận không cần cài đặt trình điều khiển
Cáp chuyển USB Type C sang
624 Driver. Giúp bạn dễ dàng kết nối chia sẻ hình ảnh, âm thanh chất lƣợng cao từ máy tính, laptop, 12 th 500,000
Displayport Ugreen 40372 thiết bị di động có tích hợp cổng USB C của bạn với màn hình, HDTV, máy chiếu... qua cổng
Displayport với độ phân giải sắc nét và chất lƣợng âm thanh tuyệt vời.

Đầu đổi Type C - LAN+ USB 3.0+Type C Orico


Đầu chuyển đổi Type C sang 4 cổng LAN/Type C/2*USB 3.0, Đầu đực/dƣơng (Male): Type C, Đầu cái/âm
625 RCR2A-GD (Female): 1 cồng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps, 1 cổng Type C và 2 cổng USB 3.0. Màu Gold 12 th 890,000
KM: Tặng 100.000 đ (KT 29/04)

Đầu đổi Type C - HDMI +USB 3.0 + Type C


Đầu chuyển đổi Type C sang 5 cổng HDMI/Type C/3*USB 3.0, Đầu đực/dƣơng (Male): Type C, Đầu cái/âm
626 Orico RCH3A-GD (Female): 1 cồng HDMI, 1 cổng Type C và 3 cổng USB 3.0. Màu Gold 12 th 920,000
KM: Tặng 100.000 đ (KT 29/04)

Màu sắc: Trắng, Kết nối thiết bị di động của bạn với màn hình HDMI lớn hơn, Hỗ trợ độ phân
giải 1080p. Bằng cách kết nối thiết bị di động của bạn với cổng USB-A, ngƣời dùng có thể
627 Cable Mobile ->HDMI Unitek M101AHW thƣởng thức phim và trò chơi trên màn hình lớn hơn. Một đầu nối USB-A, bằng cách kết nối với 6 th 500,000
nguồn điện bên ngoài, nó có thể cấp nguồn và nâng cao hiệu suất. Tƣơng thích với phiên bản
iOS8, Android 4.4 trở lên. Cắm và chạy, không cần cài đặt trình điều khiển.
Cổng vào : USB 3.0( tƣơng thích ngƣợc với USB 2.0), Cổng ra : HDMI FullHD 1080P, Màu sắc :
Cáp chuyển USB 3.0 sang HDMI Ugreen
628 Trắng, Độ dài : 15cm, Tƣơng thích với hầu hết hệ điều hành của WIndows nhƣ : Win7, Win8, Win 12 th 1,390,000
40229 Linux, Mac ios…

CÁP USB 3.0 -> HDMI KINGMASTER


629 Cổng vào : USB 3.0 (5Gbps), Cổng ra : HDMI (1920x1080), Chiều dài dây cáp : 15cm 1th 440,000
(KM003)

630 Đầu đổi USB - HDMI Unitek Y3702 Chiều dài 0.15M - Chuyển đổi từ cổng USB 3.0 sang cổng HDMI 6 th 800,000
631 Đầu đổi USB - HDMI ORICO DU3H Bộ chuyển chuyển từ cổng USB 3.0 sang cổng HDMI, màu đen 12 th 1,250,000
632 Đầu đổi USB - VGA ORICO DU3V Bộ chuyển từ USB 3.0 sang cổng VGA, Đèn LED hiển thị, màu đen 12 th 1,250,000
633 Đầu đổi USB - VGA ZTEK ZY197 Chiều dài 0.15M - Chuyển đổi từ cổng USB 3.0 sang cổng VGA 6 th 450,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 137
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaøInput:
ñaët USB
mua2.0
haø(tƣơng
ng tröïcthích
tieápvới
taïicổng
WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
USB 3.0 và 1.1), Output: VGA, Hỗ trợ độ phân giải màn hình
lên đến 1920 * 1080 32bit. Chế độ hiển thị hỗ trợ:. Mở rộng, Mirror và Primary , Hỗ trợ lên đến 6
634 Cáp chuyển USB ra VGA Ugreen 40244 bộ điều hợp trong một hệ thống. Thiết kế trƣờng hợp nhôm, với kháng inoxidizability tốt hơn 12 th 980,000
andcorrosion , Hỗ trợ Windows XP (32bit) / Vista / 7/8 / 8.1, MAC OS 10.10. **** Ghi chú:
Windows XP 64 bit không đƣợc hỗ trợ. Không hỗ trợ Linux và Chrome OS.

Chuyển đổi 1 cồng USB 3.0 sang VGA/LAN/USB HUB. Kết nối đầu vào: USB 3.0 ( tƣơng thích
Bộ chuyển USB 3.0 to VGA / LAN
ngƣợc với USB 2.0 và 1.1) Đầu ra: ; Gigabit Lan RJ45 (10/100/1000Mbps) x1; USB 3.0 Hub
635 1000Mbps / Hub USB 3.0 2 Cổng Ugreen
(5Gbps) x2, Tƣơng thích: Windows XP (32bit)/Vista/7/8/8.1/10, MAC OS, Linux....etc, Chipset:
12th 1,699,000
40242 DisplayLink DL165 + GL3522 + AX88179, Màu Sắc: Trắng

Thiết bị WavLink (WS-UG 17D1) chuyển đổi từ cổng mini USB 2.0 ra cổng DVI, Hỗ trợ thêm 2 đầu
BỘ CHUYỂN ĐỔI MINI USB 2.0 -> VGA + đổi từ cổng DVI ra cổng VGA hoặc HDMI, Xuất ra hình ảnh chất lƣợng tối đa 1920x1080 (1080P)
636
Full HD, Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS , Lƣu ý có đĩa Driver để cài đặt nhận
12th 870,000
HDMI + DVI WAVLINK (WS-UG 17D1)
thiết bị trƣớc khi sử dụng
Thiết bị WavLink (WS-UG 35D6) chuyển đổi từ cổng Micro-B USB 3.0 ra cổng DVI, Hỗ trợ thêm 2
BỘ CHUYỂN ĐỔI USB MICRO-B (3.0) ->
đầu đổi từ cổng DVI ra cổng HDMI hoặc VGA, Xuất ra hình ảnh chất lƣợng tối đa 2K (
637 DVI + HDMI + VGA WAVLINK (WS-UG
2560x1440P ), Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS * Lƣu ý có đĩa Driver để cài đặt
12th 1,000,000
35D6) nhận thiết bị trƣớc khi sử dụng
BỘ CHUYỂN ĐỔI USB Micro-B Ra -> Chuyển đổi từ cổng USB Micro-B Ra cổng Displayport. Xuất Ra hình ảnh chất lƣợng tối đa 2K
638
(2560x1440P).
12th 1,190,000
Displayport WAVLINK (WS-UG 35DP5) Chiều dài cáp: Lƣu ý có vào:
1M, Đầu đĩa Driver
Cổng để cài2.0,
USB đặtĐầu
nhận
ra:thiết
Cổng bị Microphone
trƣớc khi sửvà
dụng
Loa 3.5mm, Cổng RCA
(Jack hoa sen L/R) công xuất 30MW 92dB, Kích thƣớc: L70xW55xH22 (mm), Màu sắc: Trắng,
Cáp chuyển USB sang RCA hỗ trợ Mic +
639 giúp bạn có thể chuyển đổi âm thanh từ cổng usb trên máy tính bàn, laptop... với thiết bị xuất 12th 310,000
Headphone Ugreen 30521 âm thanh nhƣ amply, loa, tai nghe.. chất lƣợng âm thanh tuyệt vời hay nhƣ ở rạp hát.
CABLE USB - PARALLEL (Unitek)
640 Dùng để kết nối máy tính với máy in cổng LPT 3th 195,000
Y120
Kết nối máy tính với máy in, máy quét LPT qua cổng USB, Cổng kết nối: x1 Cổng USB - x1 Cổng
Cáp Chuyển Đổi USB Sang DB25 Ugreen DB25, Tƣơng thích: USB 2.0, USB 1.1 và 1.0, Sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng USB không cần
641
20224 (1.8m) nguồn ngoài.Plug & Play , Cắm là nhận không cần cài thêm driver, Tốc độ truyền tài dữ liệu:
12th 245,000
12mbps
Kết nối USB to Parallel dành cho máy in, máy quét..., Tƣơng thích với USB 1.1 / 2.0 và IEEE 1284,
Cáp Chuyển Đổi USB Sang IEEE1284 Ugreen
642
20225 (1.8m)
Hỗ trợ chuyển dữ liệu qua cổng song song; Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 12 Mbps, Hỗ trợ 12th 245,000
cả hai OHCI và UHCI đặc tả; Bộ kết nối: IEEE-1284 Parallel 36pin x 1, USB A dƣơng x 1

643 CABLE USB - Com Dùng chuyển USB 2.0 sang com 9 (kèm đầu đổi chuyển sang com 25) 3th 110.000**
Chuyển đổi USB 2.0 to COM RS232, Input: USB 2.0 (tƣơng thích ngƣợc với USB 3.0 và 1.1),
Cáp chuyển đổi USB 2.0 to COM RS232 Ugreen Output: Com 9 Chân RS232, Tốc độ trao đổi dữ liệu: 1Mbps, Chiều dài cáp: 1,5m, Chipset:
644
20211 (Dài 1.5m) Prolific PL2303. Kết nối máy tính, laptop, ... với các thiết bị nhƣ Digital Camera, máy đọc mã
12th 190,000
vạch, máy quét thẻ, và các thiết bị có cổng COM 9 chân khác
Chuyển đổi USB 2.0 to COM RS232, Input: USB 2.0 (tƣơng thích ngƣợc với USB 3.0 và 1.1),
Cáp chuyển đổi USB 2.0 ra COM RS232 Ugreen
645
20222 (dài 2m)
Output: Com 9 Chân RS232, Băng thông: 1Mbps, Chiều dài cáp: 2M, Chipset: Prolific PL2303, 12th 215,000
Kèm đĩa cài đặt Driver
Chiều dài: 1.5m, dùng để kết nối máy tính, laptop, ... với các thiết bị nhƣ Digital Camera, máy đọc
mã vạch, máy quét thẻ, và các thiết bị có cổng COM 9 chân khác. Ngõ vào: USB dƣơng, Ngõ ra:
Cáp Chuyển đổi USB 2.0 ra Com RS232 Cổng RS232 âm, Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1Mbps, Cáp usb chuẩn 2.0 tốc độ cao tƣơng thích với
646
Âm Ugreen 20201 (Dài 1.5m) usb 1.1,Cáp usb sang com RS232 ra 9 chân âm, Hỗ trợ cho Windows 7/8 (32/64) / Vista (32/64) /
12th 225,000
XP (32/64) / Server 2008 (32/64) / Server 2003 (32/64). / ME/98/CE (v4.2 trở lên) / Linux (2,4 trở lên)
Mac OS 8 và 9.
9 chân dƣơng - 9 chân âm ,Chiều dài: 2M, Chất liệu vỏ cáp: nhựa PVC, Chất liệu lõi: Đồng
647 Cáp Com RS232 (9M/9F) Ugreen 20146 (dài 2m) nguyên chất chống oxy hóa, Đầu cáp: Mạ vàng 24K .Kết nối máy tính, laptop với các máy lập 12th 109,000
trình, thiết bị mạng, máy công nghiệp, máy tự động hóa, máy y tế ..thông qua cổng kết nối RS232

9 chân (2 đầu cái),Chiều dài cáp: 5M, Chất liệu lõi: Đồng chống Oxy hoá nguyên chất, Chất liệu
dây: Nhựa PVC cao cấp, Đầu cắm: Mạ vàng 24K. Giúp bạn dễ dàng kết nối máy tính, laptop.. của
648 Cáp Com RS232 (F/F) Ugreen 20152 (dài 5m)
bạn với các thiết bị nhƣ máy công nghiệp, cân điện tử, bộ định tuyến,... qua giao diện cổng COM
12th 159,000
(RS232) với tốc độ truyền tải tín hiệu ổn định và nhanh chóng.

Chiều dài cáp: 1M5, Cáp com rs232 9 chân (2 đầu đực), Chất liệu lõi: Đồng chống Oxy hoá
Cáp Com RS232 đực sang đực dài Ugreen nguyên chất, Chất liệu dây: Nhựa PVC cao cấp, Đầu cắm: Mạ vàng 24K, kiện giúp bạn dễ dàng
649
20153 (dài 1.5M) kết nối máy tính, laptop.. của bạn với các thiết bị nhƣ máy công nghiệp, cân điện tử, bộ định
12th 99,000
tuyến,... qua giao diện cổng COM (RS232) với tốc độ truyền tải tín hiệu ổn định và nhanh chóng.

9 chân (2 đầu đực), Chiều dài cáp: 3M, Chất liệu lõi: Đồng chống Oxy hoá nguyên chất, Chất liệu
dây: Nhựa PVC cao cấp, Đầu cắm: Mạ vàng 24K. Giúp bạn dễ dàng kết nối máy tính, laptop.. của
650 Cáp Com RS232 (M/M) 20155 (dài 3M)
bạn với các thiết bị nhƣ máy công nghiệp, cân điện tử, bộ định tuyến,... qua giao diện cổng COM
12th 129,000
(RS232) với tốc độ truyền tải tín hiệu ổn định và nhanh chóng.
651 CABLE USB - 2 đầu COM (DETCH 5024) Chuyển đổi USB 2.0 - 2 đầu COM 9 1th 320,000
CÁP USB 2.0 -> RS232/COM 9 UNITEK (Y-
652 Cổng vào : USB 2.0 (480Mbps), Cổng ra : RS232 / COM 9, Chiều dài dây cáp : 1.2m 3th 320,000
107)
653 CABLE USB - IDE-SATA Chuyển đổi từ USB 2.0 sang IDE hoặc sata 1th 220,000
CABLE USB 3.0 -> Sata, IDE (2.5+3.5)
654 Hiệu Unitek Y3322, Sử dụng thay cho HDD box, Chuyển đổi từ USB 3.0 -> Sata, IDE (2.5+3.5), Có xài Adapter 3th 440,000
Unitek Y3322

Màu đen, dài 25cm, Cable chuyển từ USB 3.0 to SATA sử dụng cho HHDD/SSD 2,5" 3,5" Có Nguồn Phụ (kèm
655 CABLE USB 3.0 -> SATA UGREEN 20611 adapter 12V - 2A) 12 th 385,000
Thêm cổng PS2 chuột - phím cho máy tính qua cổng USB, Chiều dài cáp: 20CM, Chất liệu lõi: Đồng nguyên
656 CABLE USB 2.0 -> PS/2 UGREEN 20219 chất.Đầu tiếp xúc: Mạ vàng 24k, Vỏ: Nhựa PVC cao cấp, Plug and Play, Hot-swap, Tƣơng thích: Windows 12 th 79,000
98/SE/ME/2000/XP và Mac OS9.0/OSX/Linux
Chuyển đổi cổng USB 3.0 sang USB-C 3.1, Input: USB 3.0 male (tƣơng thích ngƣợc với USB 2.0 và 1.1)
Đầu chuyển USB 3.0 sang USB Type-C
657 Output: USB Type C female x1, Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa: 10Gbps, Điện áp (nếu dùng sạc): 100W 12 th 119,000
Ugreen 30705 Chất liệu: Hợp kim nhôm.Kích thƣớc: 40x14x6.5 ( mm ), Màu sắc: Xám bạc

Chuyển đổi cổng USB 3.0 sang USB-C 3.1, Input: USB 3.0 male (tƣơng thích ngƣợc với USB 2.0 và 1.1),
Đầu chuyển USB 3.0 sang USB Type-C
658 Output: USB Type C female x1, Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa: 5Gbps, Điện áp (nếu dùng sạc): 100W, Chất 12 th 139,000
Ugreen 50533 liệu: Hợp kim nhôm.Kích thƣớc: 7x12x35mm, Màu sắc: Gray

659 CABLE USB 3.0 -> Displayport Unitek Y3703 Hiệu Unitek Y3703, chiều dài 0.2m, Cable chuyển từ cồng USB 3.0 của máy tính sang Displayport 3th 960,000
Màu trắng, đầu vào: USB Type C, đầu ra: 1 cổng USB Type C; 1 cổng VGA; 1 cổng USB 3.0, Chất lƣợng
CABLE USB-C to VGA/ USB 3.0 VGA video đầu ra: 1920 * 1080 (1080P) / 60HZ (Max) , Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps cổng
660 USB 3.0, Tƣơng thích hệ thống: Windows XP / Vista / 7/8, Mac OS, Linux , Kết nối trực tiếp mà không
12 th 840,000
UGREEN 30376
cần nguồn điện nào khác

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 138
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Màu trắng, Đầu vào : USB type C , Đầu ra : VGA x 1; USB 2.0 x 1; USB3.0 x1; RJ 45 x 1, Hỗ trợ đầu ra
CABLE USB-C to VGA/ Ethernet/ Hub USB
661 VGA: 1920x1080p chất lƣợng hình ảnh sắc nét và sống động, Hỗ trợ tốc độ cổng Lan Ethernet 12 th 1,180,000
UGREEN 30439 10/100Mbps, Cổng USB-C sạc Power Delivery (PD) hỗ trợ 20V / 3A (Max)

662 Máy thổi bụi Electric blower 38BK(loại tốt) Chuyên dùng cho máy tính , 220V , công suầt 700W, tốc độ 13000vòng/1phút N/A 330,000
GAME PAD LOGITECH F310
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
663 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Tay bấm có dây dành cho game thủ , 2 cần analog, kết nối USB 2.0 12th 399.000**
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
GAME PAD LOGITECH WIRELESS F710
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
Tay bấm không dây dành cho game thủ khoảng cách 10m, 2 cần anolog, 8 nút hổ trợ, 2 hệ thống
664 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
rung trợ lực, Pin sd đƣợc đến 100h-USB port
12th 879,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
Logitech JOYSTICK Extreme ATTACK 3D
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ
665 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, Cần lái Game mô phỏng 3D, 11 nút điều khiển, điều khiển 8 hƣớng, USB 2.0 12th 849,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
Cần số xe hơi LOGITECH SHIFTER
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ Thiết kế hộp số dành cho vô lăng G29 và G920,chất liệu thép vững chắc đc bọc da cho cảm giác
666 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC, nhƣ thật.Hộp số 6 cấp mang lại độ chính xác nhất.dành cho PlayStation®4, Xbox One™, 12th 1,550,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết Windows® 8.1, Windows 8, or Windows 7
quà)
VÔ LĂNG XE HƠI LOGITECH G29 Vô lăng đƣờng kính 270mm bọc da cao cấp, xoay 900 độ.Các phím lập trình sẵn và 2 cần gạt
KM: Khách hàng khi mua đơn hàng 1.000.000đ sẽ trên Vô lăng dễ dàng thao tác. Tích hợp 2 Moteur rung phản hồi cho cảm giác thực. Pedal Gaz,
667 đƣợc tặng 1 voucher 100.000đ sd đƣợc trong BigC,
thắng, côn làm bằng thép không rỉ. Bộ sang số biệt lập theo cơ chế số sàn thiết lập sẵn. Tƣơng
12th 8,090,000
Lotteria, cafe Phúc Long …(01/4-30/4 hoặc khi hết
quà)
thích ps3,ps4 win7,8 ( USB )- Adapter cấp nguồn điện.

668 BỘ VÍT 6036 Vít sửa đa năng N/A 35,000


669 BỘ VÍT 6039 Vít sửa đa năng 37 in 1 N/A 60,000
670 BỘ VÍT 6088 Vít sửa đa năng N/A 80,000
671 BỘ ĐỒ NGHỀ VI TÍNH LỚN Bộ Đồ Nghề chuyên Dùng Sửa Máy Tính loại lớn , có nhiều món N/A 840,000
672 BỘ ĐỒ NGHỀ VI TÍNH MINI Bộ Đồ Nghề chuyên Dùng Sửa Máy Tính nhỏ N/A 140,000
673 Thiết bị Vệ Sinh Máy Tính 3 món Thiết bị vệ sinh máy tính 3 món gồm : Khăn, nƣớc, chổi N/A 20,000
674 Thiết bị Vệ Sinh Máy Tính 6 món Thiết bị vệ sinh máy tính 6 món gồm : Khăn, nƣớc, chổi, bóng cao su, giấy, bông tăm N/A 50,000
675 Mr MCKENIC 300ml 5.1 Dùng để làm sạch vết bẩn trên bề mặt SURFACE CLEANER NOTEBOOK , LCD …. N/A 100,000
676 Mr MCKENIC 450ml Chât làm sạch các bo mạch điện tử , chống Rỉ sét và bôi trơn N/A 125,000
Đặc điểm: Trong suốt và không màu , Sơn bảo vệ bo mạch McKenic làm thành lớp bảo vệ bề mặt,
chống lại ẩm ƣớt, không khí, những tia mặt trời có hại, khói bụi công nghiệp và những chất ô nhiễm
nhƣ là tác nhân làm bề mặt bị ăn mòn và rỉ sét.
Ngoài việc có tác dụng bảo vệ tốt cho bo mạch (PCB) và linh kiện điện tử, sản phẩm này còn đƣợc sử
dụng để bảo vệ bề mặt kiếng, kim loại…, ngăn ngừa hƣ hỏng do độ ẩm và các loại bụi ô nhiễm gây ra.
Mr MCKENIC Clear Polyacrylate Coating Nó bảo vệ tốt cho thiết bị ở điều kiện trong nhà cũng nhƣ ngoài trời.
677 - Lợi ích sản phẩm:
N/A 179,000
(Bình xịt Sơn bảo vệ bo mạch )
• Bảo vệ thiết bị không bị ăn mòn và rỉ sét
• Chống lại các bụi ô nhiễm có hại
• Ngăn ngừa bề mặt bị biến màu
• Làm tăng độ thẩm mỹ: thiết bị trông đẹp và mới hơn
• Bám dính tốt
Kem đánh bóng thƣơng hiệu Mr MCKENIC có công thức độc đáo , vừa làm sạch vừa đánh bóng hiệu
Mr MCKENIC Cream Polisher (Bình quả cho nhiều bề mặt khác nhau nhƣ thép không gỉ , nhôm , kiếng , gạch bông … không ăn mòn và bạc
678 nàu nên nó an toàn hầu hết cho mọi bề mặt , Ứng dụng : làm sạch các vết bẩn khó : carbon, dầu mỡ N/A 125,000
đánh bóng)
đóng cục của vĩ nƣớng , bếp, ấm , xoong nồi ...

Chai vệ sinh máy lạnh ở dạng bọt , Làm sạch hiệu quả không cần rửa lại với nƣớc , đồng thời khử mùi
Mr MCKENIC Air conditioner Cleaner (vệ và diệt khuẩn làm cho hơi máy lạnh sạch thơm sau khi vệ sinh , với hoạt chất tiên tiến có khả năng thấm
679 sâu , làm mềm rã tạp chất dơ (bụi đất , khói xe, khói bụi ô nhiễm ...) kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí hao
N/A 135,000
sinh máy lạnh)
điện năng cho máy lạnh , không cần nhiều dụng cụ vệ sinh , thao tác đơn giản .

680 SPRAYWAY # 40 (xuất xứ USA) Dùng để làm sạch vết bẩn trên bề mặt NOTEBOOK, LCD, máy Scan, máy photocopy, ống kính máy ảnh… N/A 198,000

Chai xịt tẩy đa năng , Dùng để làm sạch mọi vết bẩn trên các thiết bị in ấn , văn phòng, đồ dùng gia đình ,
681 SPRAYWAY # 31 (xuất xứ USA) không làm phai màu của máy , không ảnh hƣởng đến chất lƣợng máy , thân thiện môi trƣờng N/A 198,000

Bình xịt chuyên dụng hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và các chất ô nhiễm khác trên các bo mạch điện tử ,
682 SPRAYWAY # 789 (xuất xứ USA) khô nhanh và an toàn khi sử dụng trên các sản phẩm nhựa , thân thiện với môi trƣờng N/A 209,000

CLEAN JET 100 - Chai tẩy bụi chịu nhiệt dạng hơi , chai siêu tẩy bụi dạng áp suất hơi có thể thổi sạch các chất
683 SPRAYWAY # 805 (xuất xứ USA) lớp bụi bám cho các bề mặt tiếp xúc cực nhỏ hoặc các vi mạch , dùng cho bàn phím, các thiết bị dẫn điện N/A 275,000
trong gđ, cơ quan …khó bắt lửa, áp suất xịt cực mạnh

684 Cao su số từ 0 -> 9 Cao su số từ 0 -> 9 N/A 80,000


685 PIN CMOS Pin dùng cho Desktop N/A 6,000
686 Đĩa DVD Trắng (KACHI) Đĩa DVD trắng N/A 9,000
687 Keo giải nhiệt Keo tản nhiệt CPU N/A 10,000
688 KEO giải nhiệt MASTERGEL Keo tản nhiệt CPU N/A 119,000
689 KEO giải nhiệt MASTERGELL REGULAR Keo tản nhiệt CPU N/A 119,000
690 KEO giải nhiệt MASTERGEL PRO Keo tản nhiệt CPU N/A 149,000
691 Adapter Màn hình Samsung 14V - 4A Adapter dùng cho Màn hình máy tính Samsung : 14V - 4A 3th CALL

BẢNG GIÁ PHẦN MỀM


P/N License Software Products VNĐ
1 Win 10 Home (KW9-00139) Windows 10 Home Win 64bit 1pk DSP OEI DVD N/A 2,539,000

2 Win 10 Home (HAJ-00055) Windows 10 Home Win 32/64bit english Intl USB RS N/A 2,890,000

3 Win 10 PRO (FQC-08969) Windows 10 Pro Win 32bit 1pk DSP OEI DVD N/A 3,249,000
4 Win 10 PRO (FQC-08929) Windows 10 Pro Win 64bit 1pk DSP OEI DVD N/A 3,249,000
* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 139
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Win 10 Pro SNGL Upgrd OLP NL FQC-
5 Windows 10 SNGL Upgrd OLP NL N/A 3,980,000
09525
Windows Exchange EntCAL 2016 SNGL
6 ExchgEntCAL 2016 SNGL OLP NL DvcCAL woSrvcs N/A 1,030,000
OLP NL DvcCAL woSrvcs PGI-00683
Windows Exchange EntCAL 2016 SNGL
7 ExchgEntCAL 2016 SNGL OLP NL UsrCAL woSrvcs N/A 1,350,000
OLP NL UsrCAL woSrvcs PGI-00685
Windows Exchange StdCAL 2016 SNGL
8 ExchgStdCAL 2016 SNGL OLP NL DvcCAL N/A 1,750,000
OLP NL DvcCAL 381-04396
Windows Exchange StdCAL 2016 SNGL
9 ExchgStdCAL 2016 SNGL OLP NL UsrCAL N/A 2,200,000
OLP NL UsrCAL 381-04398
Windows Remote Desktop Services CAL
10 WinRmtDsktpSrvcsCAL 2019 SNGL OLP NL UsrCAL N/A 2,850,000
2019 SNGL OLP NL UsrCAL 6VC-03748
Windows Remote Desktop Services CAL
11 WinRmtDsktpSrvcsCAL 2019 SNGL OLP NL DvcCAL N/A 2,850,000
2019 SNGL OLP NL DvcCAL 6VC-03747
Windows Server CAL 2019 SNGL OLP
12 WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL DvcCAL N/A 720,000
NL DvcCAL R18-05767
Windows Server CAL 2019 SNGL OLP
13 WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL UsrCAL N/A 950,000
NL UsrCAL R18-05768
14 Windows Server 9EM-00653 WinSvrSTDCore 2019 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic (số lƣợng đặt tối thiếu 8 bản) N/A 2,610,000

15 Windows Server 9EM-00652 WinSvrSTDCore 2019 SNGL OLP 16Lic NL CoreLic N/A 20,250,000
Gói phần mềm Office 365 Home English APAC EM Subscr 1YR Medialess P2 - Dùng cho Thuê
16 Office Home ENGLISH 365 (6GQ-00968) bao 01 năm cho ngƣời tiêu dùng gia đình, phi thƣơng mại , cài đƣợc tối đa 5 PCs/Macs ( tối đa N/A 1,379,000
5thiết bị)

Office Personal 365 English APAC EM Gói phần mềm Office 365 Pesonal 32/64 bit English - Dùng cho Thuê bao 01 năm cho ngƣời tiêu
17
dùng gia đình, phi thƣơng mại , cài đƣợc tối đa 1 PCs/Macs ( tối đa 1 thiết bị)
N/A 1,049,000
Subscr 1YR Medialess P4 (QQ2-00807)

Office business 365 English APAC EM Gói phần mềm Office 365 businessl 32/64 bit English - Dùng cho Thuê bao 01 năm cho doanh
18
nghiệp , phi thƣơng mại , cài đƣợc tối đa 1 PCs/Macs ( tối đa 1 thiết bị)
N/A 3,050,000
Subscr 1YR Medialess P4 (KLQ-00429)

19 Office Home Student 2019(79G-05066) Office Home Student 2019 English APAC EM Medialess N/A 2,029,000

20 Office Home Business 2019(T5D-03249) Office Home and Business 2019 English APAC EM Medialess N/A 4,949,000

21 Office Std 2019 SNGL OLP NL 021-10609 OfficeStd 2019 SNGL OLP NL N/A 8,449,000
OfficeProPlus 2019 SNGL OLP NL 79P-
22 OfficeProPlus 2019 SNGL OLP NL N/A 11,800,000
05729
23 Bitdenpender Antivirus Plus Phần mềm diệt virus Bitdenpender Antivirus Plus (1PC / 1 năm) N/A 94,000
24 Bitdefender Internet Security Phần mềm diệt virus Bitdefender Internet Security (1PC / 1 năm) N/A **134.000
25 Bitdefender Antivirus For Mac 1PC Phần mềm diệt virus Bitdefender Antivirus For Mac (1PC/1 năm) N/A 129,000
26 Bitdefender Total 1PC Phần mềm diệt virus Bitdefender Total (1PC/1 năm) N/A 230,000
27 Bitdefender Total 3PC Phần mềm diệt virus Bitdefender Total (3PC/1 năm) N/A 335,000
Phần mềm diệt Virus Bitdefender Small Office 2 Sever + 4PCs, cho phép quản lý tập trung đơn giản các máy
trạm và máy chủ Windows, Linux lẫn nền tảng MacOS. Mang lại sự tin cậy, tiết kiệm chi phí và thời gian, Quá
trình cài đặt đơn giản dễ thao tác.
YÊU CẦU HỆ THỐNG
- Windows Workstation Operating Systems: Windows 10, 8, 1,8, 7,Vista (SP1, SP2), XP (SP3).
- Tablet and embedded operating systems: Windows Embedded Standard 7, POSReady 7, Enterprise 7,
POSReady 2009, Standard 2009, XP Embedded with SP 2, XP Tablet PC Edition. Specific operating system
modules must be installed for embedded operating systems.
Phần mềm diệt Virus Bitdefender Small
28 - Server Operating Systems: Windows Server 2016, Windows Server 2012, 2012 R2, Windows Small, Business N/A 1,610,000
Office Server (SBS) 2011, Windows Small Business, Server (SBS) 2008, Windows Server 2008 R2, Windows, Server
2008, Windows Small Business Server (SBS),
2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003, with Service Pack 1, Windows Home Server
- Mac OS X Lion 10.7 or later, Mac OS X Mountain Lion, 10.8 or later, Mac OS X Mavericks 10.9 or later, Mac OS
X Yosemite 10.10 or later
- Linux Operating Systems: Ubuntu 10.04 LTS or higher,Red Hat Enterprise Linux /
CentOS 5.6 or higher, SUSE, Linux Enterprise Server 11 or higher, OpenSUSE 11 or higher,
Fedora 15 or higher, Debian 5.0 or higher

29 Bkav Pro Phần mềm diệt virus Bkav Pro (1PC / 1 năm) N/A 209,000

30 Kasperky Anti virus 1PC Phần mềm diệt virus Kaspersky - Anti virus - NEW (1PC / 1 năm) N/A 154.000**

31 Kasperky Anti virus 3PC Phần mềm diệt virus Kaspersky - Anti virus - NEW (3PC/ 1 năm) N/A 289,000

Kaspersky Internet Security For Android Phần mềm diệt virus Kaspersky Internet Security For Android (1PC/1 năm)
32 Dùng cho hệ điều hành Android 2.3-4.2, Máy tính bảng hoặc Điện thoại di động có độ phân giải màn N/A 190,000
hình tối thiểu 320x480

33 Kasperky Internet Security 1PC Phần mềm diệt virus Kaspersky - Internet Security (1PC/1 năm) N/A 264,000

34 Kaspersky Total Security 1PC Phần mềm diệt virus Kaspersky Total Security (1PC/1 năm) N/A 395,000

35 Kasperky Internet Security 3PC Phần mềm diệt virus Kaspersky - Internet Security (3PC / 1 năm) N/A 549,000

36 Kasperky Internet Security 5PC Phần mềm diệt virus Kaspersky - Internet Security (5PC / 1 năm) N/A 754,000

Phần mềm diệt virus Kaspersky - KSOS 1 Server + 5PCs -Sử dụng cho win server 2008
37 Kasperky KSOS 1 Server + 5PC
(standard)
N/A 2,480,000

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 140
*Quùy khaùch coù theå xem thoâng tin giaù vaø ñaët mua haøng tröïc tieáp taïi WEBSITE: www.nova.com.vn - ÑT:39253683
Phần mềm diệt virus Kaspersky - KSOS 1 Server + 10PCs -Sử dụng cho win server 2008
38 Kasperky KSOS 1 Server + 10PC
(standard)
N/A 3,580,000

Quý khách mua số lƣợng nhiều vui lòng liên hệ để có giá ƣu đãi.
Giá trên chƣa bao gồm Chi Phí Lắp Đặt tận nơi - Bảo Hành Tận Nơi .
Giá cả có thể thay đổi không báo trƣớc, vui lòng liên hệ P. KD để có giá mới nhất .
Xin qúy khách vui lòng thanh toán bằng tiền Việt Nam đồng khi mua hàng.

* QUY ĐỊNH BẢO HÀNH :


* Tất cả các thiết bị trên đảm bảo mới 100% và đƣợc bảo hành theo đúng quy định của Nhà Sản Xuất .
* Trên mỗi thiết bị đều có dán tem bảo hành của Công ty NOVA ( Trừ các sản phẩm có kèm phiếu bảo hành của các đại lý phân phối nhƣ Epson, HP,
Mainboard , CPU …) , thiết bị đƣợc bảo hành căn cứ vào thời gian ghi trên tem bảo hành hoặc trên phiếu bảo hành. Khách hàng luôn phải lƣu giữ phiếu
bảo hành đối với các sản phẩm có kèm phiếu bảo hành.
* Công ty chỉ bảo hành cho các thiết bị còn nguyên tem, hƣ hỏng về kỹ thuật hoặc xác định do lỗi của nhà sản xuất . Thiết bị sẽ không đƣợc bảo hành trong
các trƣờng hợp sau :
* Monitor LCD ít hơn 3 điểm chấm
* Tem trên thiết bị có dấu hiệu bị sữa đổi , rách , thiết bị không dán tem bảo hành hoặc không có Phiếu bảo hành. Số serial number HDD bị mờ, rách.

* Mainboard Socket 775, 1156, 1366 phải có nắp bảo vệ Socket CPU.
* Hƣ hỏng do lỗi của ngƣời sử dụng nhƣ : Dùng điện sai qui định của thiết bị, côn trùng vào máy.
* Các trƣờng hợp cháy nổ, bị mẻ hoăc nứt chíp, rỉ sét, thiên tai, hỏa hoạn, làm rơi vỡ biến dạng thiết bị, tự ý tháo thiết bị khi không có ý kiến của nhà cung
cấp ……
Địa điểm bảo hành : 16 - 18 Tôn Thất Tùng , Quận 1, TP.Hồ Chí Minh .

* Xin Quyù Khaùch vui loøng xem kyõ quy ñònh baûo haønh vaø kieåm tra haøng tröôùc khi rôøi khoûi cöûa haøng 141

You might also like