Professional Documents
Culture Documents
Cac Thuat Ngu Tieng Anh Kinh Te PDF
Cac Thuat Ngu Tieng Anh Kinh Te PDF
ID tu nghia
Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô
1 Abatement cost nhiễm)
8 Absentee landlord Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
9 Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối.
10 Absolute cost advantage Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.
Page 1
economic
Page 2
economic
Page 3
economic
103 America Federation of Labuor ALF - Liên đoàn lao động Mỹ.
Page 4
economic
114 Animal spirits Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo
127 Anti-export bias Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu.
Page 5
economic
Page 6
economic
145 Assessable Income or profit Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.
146 Assessable profit Lợi nhuận chịu thuế.
164 Augmented Dickey Fuller test ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung.
Page 7
economic
183 Average cost pricing Định giá theo chi phí bình quân.
Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập
184 Average expected income bình quân dự kiến.
185 Average fixed costs Chi phí cố định bình quân.
189 Average propensity to save Khuynh hướng tiết kiệm bình quân.
190 Average rate of tax Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).
191 Average revenue Doanh thu bình quân.
192 Average revenue product Sản phẩm doanh thu bình quân.
193 Average total cost Tổng chi phí bình quân
194 Average variable cost AVC-Chi phí khả biến bình quân.
Page 8
economic
230 Bank for international Settlements Ngân hàng thanh toán quốc tế.
Page 9
economic
Page 10
economic
260 Beggar-my neighbour policies Chính sách làm nghèo nước láng giềng
267 Benefit principle Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.
270 Bergsonnian Social Walfare Funtion Hàm phúc lợi xã hội Bergson
Page 11
economic
Page 12
economic
316 Break-even level of income Mức hoà vốn của thu nhập
Page 13
economic
325 Brussels Tariff Nomenclature Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels
Page 14
economic
359 Capital asset pricing model Mô hình định giá Tài sản vốn.
360 Capital budgeting Phân bổ vốn ngân sách.
363 Capital Consumption Allowance Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
Page 15
economic
375 Capital - intensive economy Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.
394 Capital Stock Adjustment Principle Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn
395 Capital structure Cấu trúc vốn
396 Captital tax Thuế vốn
Page 16
economic
411 Cash balance approach Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt).
Nông sản thương mại; Hoa màu hàng
412 Cash crops hoá/ hoa màu thương mại.
413 Cash drainage Thất thoát / hút tiền mặt.
414 Cash flow Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
415 Cash flow statement Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.
416 Cash limit Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.
Page 17
economic
Page 18
economic
Page 19