You are on page 1of 6

BẢNG ĐỐI CHIẾU CƯỚC VẬN CHUYỂN

Tháng 04 năm 2020


Bên A: Công ty CP Công nghệ Thực Phẩm Châu Á
M
Đại Diện: Bà Hoàng Thị Minh Hòa Chức vụ : Kế toán trưởng ắ
Bên B: Công ty TNHH MTV Phương Phạm UNIQUE m
Đại Diện: Bà Phạm Thị Hồng Phương Chức vụ: Giám Đốc 8
Hai bên cùng nhau xác nhận cước vận chuyển hàng hoá như sau: 0
0
Trứ
Mắm PHỞ K Maắm
NGÀY CĐ spa Mắm ng
STT
THÁNG
SP TÊN NHÀ PHÂN PHỐI NƠI ĐẾN CĐ 30 gói CĐ tô CĐ ly
tô 900
530
muối
BBQ TRỘ MPhở 30 900 MT, Kệ TB Tổng cô ̣ng
ml N TÔ MN

b

1 04/03/2020 132 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 16 - 1 28 - - - - ###
- t 15 - - 278,869

2 04/03/2020 133 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 44 - - - 24 - - - - c


### 480 - - 2,673,010
a
n
3 04/03/2020 134 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 1,011 - - - - - - - ###
- h 480 - - 5,280,195

4 04/03/2020 135 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 405 - - - - - - - ###


- 480 - - 3,472,635

5 04/04/2020 195 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 404 - - - - - - - ###
- 192 - 10 2,729,270

6 04/04/2020 218 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - 10 - - ###


- - 500 - 4,456,904

7 04/04/2020 219 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 606 - - - - - - - ###


- - 670 12 8,353,286

8 04/04/2020 230 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - - - - ###


- - 270 - 2,368,027

9 04/04/2020 231 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 32 - 11 52 - - - - ###


- 26 - - 590,465

10 04/04/2020 232 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 32 1 - 20 - - - - ###


10 16 - - 359,924

11 04/04/2020 233 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 786 - - 216 - - - - ###
- - 900 20 12,492,908

12 04/06/2020 300 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 720 - 1 1 - - - - ###


- - - 8 2,699,249

13 04/06/2020 333 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 800 - - - - - - - ###


- 624 600 2 11,206,976

14 04/06/2020 334 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 960 - - - - - - - ###


- 34 - - 3,023,870

15 04/06/2020 335 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 520 - - - - - - - ###


- 528 400 - 7,404,370

16 04/06/2020 336 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI 400 - - - - - - - ###


- - - - 1,252,764
17 04/06/2020 337 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - - - - ###
- - 254 - 2,227,699

18 04/08/2020 469 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 480 - - 48 - - - - ###
- 240 - - 3,088,438

19 04/08/2020 478 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 400 - - 96 - - - 21 ###


- 384 - - 3,958,522

20 04/08/2020 513 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 9 - - 12 - - 6 - ###


- 24 - - 250,316

21 04/08/2020 514 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 464 - - 84 708 1 - 336 ###
- - 150 - 10,343,555

22 04/08/2020 515 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - 215 1 - - ###
- - - - 1,572,122

23 04/08/2020 528 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - 510 1 - - ###


- - 6 - 3,772,010

24 04/08/2020 539 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - - - - ###


- - 944 - 8,279,323

25 04/09/2020 582 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 29 2 11 - - - 1 - ###


- 4 - - 189,781

26 04/09/2020 583 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 320 - - - - - - - ###


- - - - 1,049,935

27 04/09/2020 584 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 480 - - - - - - - ###


- 576 - - 4,564,192

28 04/09/2020 585 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 150 - - - - - - - ###


- 384 - - 2,259,106

29 04/09/2020 586 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 282 128 - 96 - - - - ###
- 384 - - 3,651,643

30 04/09/2020 603 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - - - 99 2 - - ###


- - - - 662,029

31 04/10/2020 681 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 12 - 8 37 - - - - ###


- - - - 289,741

32 04/10/2020 682 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - 7 - - 15 - 13 ###


- 480 1,000 - 11,479,943

33 04/10/2020 683 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - 55 - - - - - ###


- 624 - - 3,539,434

34 04/11/2020 749 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 40 - 110 - - - - - ###


- 1,152 - - 6,101,722

35 04/11/2020 750 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - 15 3 - - - - ###


- 1,152 - - 5,524,936

36 04/11/2020 755 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 400 - 7 4 - 10 - - ###
- 1,008 920 - 14,744,823

37 04/13/2020 826 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - - - - ###


- 624 606 - 8,553,301

38 04/13/2020 827 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 344 - - 192 - 10 - - ###
- 720 - - 6,008,950
39 04/15/2020 967 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 40 - - - - - - - ###
- 336 1,290 - 13,188,900

40 04/15/2020 968 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 2 - 1 - - - 1 - ###


- - - - 16,139

41 04/15/2020 969 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI - - - - - - - - ###


- 288 150 - 2,611,762

42 04/16/2020 1015 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 5 2 - 20 - - 1 - ###


- - - - 141,735

43 04/16/2020 1016 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - 2 4 - - 8 - ###


- 1 - - 77,447

44 04/16/2020 1017 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - - - - ###


- 671 - - 3,482,314

45 04/16/2020 1018 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI - - - - - - - 25 ###


- 432 - - 2,273,297

46 04/16/2020 1019 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI - - - - - - - 19 ###


- 768 - - 3,905,810

47 04/16/2020 1020 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - - - - ###


- - 410 - 3,595,892

48 04/23/2020 1347 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - 1 - - 2 - ###


- 10 - - 67,225

49 04/23/2020 1348 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - 4 - - - 6 - ###


14 4 - - 150,052

50 04/23/2020 1349 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - 191 2 - - - ###


- 954 1,000 - 14,809,243

51 04/27/2020 1496 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 304 - - 96 - - - - ###
- 540 - - 4,441,281

52 04/27/2020 1520 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - - - - ###


- - 440 - 3,859,007

53 04/27/2020 1521 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - - - - ###


- - 820 - 7,191,785

54 04/28/2020 1573 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 20 - - ###


- 1,073 1,100 - 15,512,427

55 04/28/2020 1577 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI - 20 - 10 - - - - ###


- 14 700 - 6,022,405

56 04/28/2020 1578 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - - 240 - - - - ###


- 829 180 - 6,823,383

57 04/29/2020 1605 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - 66 - - - - - ###


- 7 - - 1,249,674

58 04/29/2020 1640 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - - - - ###


- - 1,500 - 13,155,704

59 04/16/2020 HV116CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - - 9 - ###


13 - - - 112,423

60 04/16/2020 HV117CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - - - - 168 - ###


3 - - - 757,497
61 04/16/2020 HV118Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - - 26 - ###
- - - - 127,489

62 04/16/2020 HV119CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI - - - - - - 9 - ###


2 - - - 51,627

63 04/16/2020 HV120CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI - - - - - - 2 - ###


- - - - 6,976

64 04/16/2020 HV121CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - - 8 - ###


4 - - - 63,172

65 04/16/2020 HV122CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - - - - - 11 - ###


- - - - 47,984

66 04/16/2020 NH88 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - - - - 14 - - ###


- - - - 87,692

67 04/16/2020 NH89 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 9 - - ###


- - - - 63,905

68 04/16/2020 NH90 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - - - - 18 - - ###


- - - - 130,198

69 04/16/2020 NH91 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI - - - - - 10 - - ###


- - - - 66,173

70 04/16/2020 NH92 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI - - - - - 17 - - ###


- - - - 111,902

71 04/16/2020 NH93 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - 2 - - ###


- - - - 14,931

72 04/16/2020 NH94 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - - - 42 - - ###


- - - - 273,299

73

Tổng cộng 10,193 133 229 913 1,556 50 17 370 ###


10 11,256 8,660 52 275,244,992

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B


BẢNG ĐỐI CHIẾU CƯỚC VẬN CHUYỂN
Tháng 04 năm 2020
Bên A: Công ty CP Công nghệ Thực Phẩm Châu Á
Đại Diện: Bà Hoàng Thị Minh Hòa Chức vụ : Kế toán trưởng
Bên B: Công ty TNHH MTV Phương Phạm UNIQUE
Đại Diện: Bà Phạm Thị Hồng Phương Chức vụ: Giám Đốc
Hai bên cùng nhau xác nhận cước vận chuyển hàng hoá như sau:

Mắ Trứng
ST NGÀY Số hóa CĐ 30 CĐ 40 CĐ CĐ spa Mắm 900 Bột Mắm
TÊN NHÀ PHÂN PHỐI NƠI ĐẾN CĐ tô CĐ ly m muối BBQ Phở nước Thành tiền
T THÁNG đơn gói gói spa tô (18) canh 530 ml
800 tô

1 04/01/2020 0003693 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 1,000 - - - - 100 - - - - - 50 600 7,232,383

2 04/03/2020 0003749 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 350 - - - - 200 - - - - - 200 1,000 8,571,416

3 04/04/2020 0003798 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 1,800 - - - - - - - - - - - 1,000 11,095,625

4 04/04/2020 0003802 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 800 - - - - - - 650 - - - - 1,200 14,553,330

5 04/06/2020 0003847 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 600 - - - - - - 200 - - - - 1,200 9,950,409

6 04/07/2020 0003906 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 700 - 50 - - 100 - 800 - - - - 50 10,350,728

7 04/07/2020 0003907 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 1,000 - - - - - - 400 - - - - 200 7,086,509

8 04/08/2020 0003953 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI 900 - - - - - - 150 - - - 300 70 5,949,391

9 04/08/2020 0003962 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 1,000 - - - - 100 - 600 - - - - 200 10,139,605

10 04/09/2020 0003996 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 1,500 - 96 - - - - 100 - - - - 800 10,372,433

11 04/10/2020 0004059 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 1,000 - 30 165 - 96 - 1,000 - - - 190 - 14,683,328

12 04/11/2020 0004125 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 350 - - - - - - 800 - - - - 900 12,835,507

13 04/11/2020 0004126 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 350 - - 120 - 500 - - - - - - 1,400 10,784,043
14 04/13/2020 0004218 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 400 - - - - 200 - 550 - - - - 1,000 11,617,709

15 04/15/2020 0004370 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 40 - - - - - - 1,300 - - - - 600 13,220,563

16 04/15/2020 0004371 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 300 - - - - - - 60 - - - 11 1,600 9,875,540

17 04/16/2020 0004416 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - - - 35 - - - 200 1,500 9,208,229

18 04/20/2020 0004540 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 100 - 1,000 - - - - - 9,328,797

19 04/20/2020 0004541 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - 100 - - - 1,000 - - - - 14 8,464,006

20 04/22/2020 0004628 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - 25 2 - - - - 6 - 185,982

21 04/22/2020 0004631 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 3 - - 1 - - - - - - 2 - - 23,922

22 04/23/2020 0004700 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 180 - 1,000 - - - - 960 14,757,608

23 04/23/2020 0004702 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH - - - - - - - - 36 - - - - 159,783

24 04/27/2020 0004812 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 300 - - - - 96 - 1,000 - - - - 540 13,093,237

25 04/27/2020 0004813 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - 200 - 400 - 1,100 - 20 - - 300 13,260,358

26 04/28/2020 0004893 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - 100 20 - 1,200 - - - - 300 12,533,114

27 04/28/2020 0004894 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - 30 200 20 - - 1,000 - 10 - - 500 12,731,563

28 04/29/2020 0004955 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - 8 - 66 88 - - 1,419 - - - - 7 13,179,875

Tổng cộng 12,393 8 206 852 208 2,117 2 15,364 36 30 2 957 15,941 275,244,992

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

You might also like