Professional Documents
Culture Documents
VC Phuong Pham
VC Phuong Pham
5 04/04/2020 195 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 404 - - - - - - - ###
- 192 - 10 2,729,270
11 04/04/2020 233 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 786 - - 216 - - - - ###
- - 900 20 12,492,908
18 04/08/2020 469 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 480 - - 48 - - - - ###
- 240 - - 3,088,438
21 04/08/2020 514 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 464 - - 84 708 1 - 336 ###
- - 150 - 10,343,555
22 04/08/2020 515 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - 215 1 - - ###
- - - - 1,572,122
29 04/09/2020 586 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 282 128 - 96 - - - - ###
- 384 - - 3,651,643
36 04/11/2020 755 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 400 - 7 4 - 10 - - ###
- 1,008 920 - 14,744,823
38 04/13/2020 827 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 344 - - 192 - 10 - - ###
- 720 - - 6,008,950
39 04/15/2020 967 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 40 - - - - - - - ###
- 336 1,290 - 13,188,900
51 04/27/2020 1496 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 304 - - 96 - - - - ###
- 540 - - 4,441,281
73
Mắ Trứng
ST NGÀY Số hóa CĐ 30 CĐ 40 CĐ CĐ spa Mắm 900 Bột Mắm
TÊN NHÀ PHÂN PHỐI NƠI ĐẾN CĐ tô CĐ ly m muối BBQ Phở nước Thành tiền
T THÁNG đơn gói gói spa tô (18) canh 530 ml
800 tô
1 04/01/2020 0003693 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 1,000 - - - - 100 - - - - - 50 600 7,232,383
2 04/03/2020 0003749 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 350 - - - - 200 - - - - - 200 1,000 8,571,416
3 04/04/2020 0003798 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 1,800 - - - - - - - - - - - 1,000 11,095,625
4 04/04/2020 0003802 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 800 - - - - - - 650 - - - - 1,200 14,553,330
5 04/06/2020 0003847 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 600 - - - - - - 200 - - - - 1,200 9,950,409
6 04/07/2020 0003906 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 700 - 50 - - 100 - 800 - - - - 50 10,350,728
7 04/07/2020 0003907 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 1,000 - - - - - - 400 - - - - 200 7,086,509
8 04/08/2020 0003953 CN Đà Nẵng (Hoàng Anh Tuấn) QUANGTRI 900 - - - - - - 150 - - - 300 70 5,949,391
9 04/08/2020 0003962 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 1,000 - - - - 100 - 600 - - - - 200 10,139,605
10 04/09/2020 0003996 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 1,500 - 96 - - - - 100 - - - - 800 10,372,433
11 04/10/2020 0004059 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE 1,000 - 30 165 - 96 - 1,000 - - - 190 - 14,683,328
12 04/11/2020 0004125 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 350 - - - - - - 800 - - - - 900 12,835,507
13 04/11/2020 0004126 CN Đà Nẵng (Nguyễn Thị Mùi) QUANGBINH 350 - - 120 - 500 - - - - - - 1,400 10,784,043
14 04/13/2020 0004218 CN Đà Nẵng (Cty Ngọc Mai) QUANGTRI 400 - - - - 200 - 550 - - - - 1,000 11,617,709
15 04/15/2020 0004370 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH 40 - - - - - - 1,300 - - - - 600 13,220,563
16 04/15/2020 0004371 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE 300 - - - - - - 60 - - - 11 1,600 9,875,540
17 04/16/2020 0004416 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 - - - - - - - 35 - - - 200 1,500 9,208,229
18 04/20/2020 0004540 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 100 - 1,000 - - - - - 9,328,797
19 04/20/2020 0004541 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - 100 - - - 1,000 - - - - 14 8,464,006
22 04/23/2020 0004700 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - - 180 - 1,000 - - - - 960 14,757,608
24 04/27/2020 0004812 Quầy tạp hóa Thùy Linh HUE1 300 - - - - 96 - 1,000 - - - - 540 13,093,237
25 04/27/2020 0004813 CN Đà Nẵng (Cty Phương Dung) QUANGBINH - - - 200 - 400 - 1,100 - 20 - - 300 13,260,358
26 04/28/2020 0004893 CN Đà Nẵng (Cty Quý Phát) HUE - - - - 100 20 - 1,200 - - - - 300 12,533,114
27 04/28/2020 0004894 CN Đà Nẵng (Cty Tân Sơn) HUE - - 30 200 20 - - 1,000 - 10 - - 500 12,731,563
Tổng cộng 12,393 8 206 852 208 2,117 2 15,364 36 30 2 957 15,941 275,244,992