You are on page 1of 46

Quantity Sheet

No. Content Unit Quantity

A HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI/ WASTE


WATER TREATMENT SYSTEM
1 Thân vỏ Composite FRP/ FRP system: Hệ/ System 1.0000
Kích thước/ Dimension: L(m) x D(m) x H(m) =
8.7(m) x 2.0(m) x 2.27(m).
( 20m3)

- Độ dày trung bình/ Average thickness : 8 -


10mm.
- Vật liệu/ Material: Composite cốt sợi thủy tinh
FRP/ Composite FRP.
- Bao gồm : Vách ngăn, đầu bịt, chân đế, cổ nắp,

- Including: Base, separator, …

2 Nắp cửa thăm/ Cover and frame of inspection Bộ/ Lot 8.0000
door:
- Vật liệu/ Material : Composite FRP.
- Độ dày trung bình/ Average thickness : 10-
15mm.
- Tải trọng làm việc/ Working load : 250kg

3 Song chắn rác thủ công/ Manual trash rack: Bộ/ Lot 1.0000

1
- Vật liệu/ Material: INOX SUS304.
- Kích thước khe chắn/Size of barrier: 10 - 15mm

4 Giá thể vi sinh sử dụng cho ngăn thiếu khí/ Bộ/ Lot 1.0000
Microbiological media used for anoxic tank:
- Vật liệu/ Material: PE/HDPE.
- Diện tích bề mặt/ Surface area: ≥ 250m2/m3.
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 86%.

5 Giá thể vi sinh sử dụng cho ngăn MBBR/ Hệ/ System 1.0000
Microbiological mdeia used for MBBR tank.
- Vật liệu/ Material: PP.
- Diện tích bề mặt/ Surface area: ≥ 960m2/m3.
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 95%.

6 Hệ thống phân phối khí bể MBBR/ Air distribution Hệ/ System 1.0000
system for MBBR tank.
- Công suất sục/ Bubbling capacity: 0 - 40m3/h.

- Đĩa phân phối khí/ Air Diffuser:


+ Vật liệu/ Material EPDM.
+ Xuất xứ/ Origin: SSI - Mỹ/ SSI - USA.
- Đường ống kết nối/ Connected pipe: PVC.

7 Giá thể sử dụng cho ngăn lọc hạt mang/ Medial Hệ/ System 1.0000
used for granular-bed filtration chamber.

- Vật liệu/ Material: HDPE/PVC.


- Diện tích bề mặt/ Surface area: ≥ 85m2/m3.

2
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 62%.

8 Hệ thống phân phối khí bể thiếu khí, bể điều hòa Hệ/ System 1.0000
và bể lọc hạt mang/ Air distribution system for
anoxic tank, equalization tank & granular-bed filter.

- Công suất sục/ Bubbling capacity: 0 - 40m3/h.

- Vật liệu/ Material PVC.

B BƠM VÀ THIẾT BỊ KHÁC/ PUMPS & OTHER


EQUIPMENT
1 Máy thổi khí đặt cạn cho bể điều hòa/ Air Blower Bộ/ Lot 1.0000
for Equalization tank:
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 3,0mH2O.
- Công suất/ Capacity: 0,25kW/ 1phase/ 220V/
50Hz.

2 Máy thổi khí đặt cạn cho bể vi sinh/ Air Blower for Bộ/ Lot 3.0000
Aeroten tank:
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 3,0mH2O.
- Công suất/ Capacity: 0.25kW/ 1phase/ 220V/
50Hz.

3 Bơm nước bể điều hòa/ Equalization pump: Bộ/ Lot 2.0000


- Lưu lượng/ Flow: 0,05m3/phút x 5,0mH2O.
- Công suất/ Capacity: 0,15kW/ 3phase/ 380V/
50Hz.

3
4 Phao báo mức nước bể điều hòa/ Level switch for Bộ/ Lot 2.0000
equalization tank

5 Van điện từ điều khiển khí nén/Solenoid valve Cái/ Pcs 2.0000
controlling compressed air:
- Loại van thường đóng/ Type of globe valve.
- Kích thước/ Size: DN20
- Vật liệu/ Material: Đồng/ Copper
- Áp xuất làm việc/ Working pressure: 0 -
10kgf/cm2.
- Điện áp/ Voltage: 1phase/220V/50Hz

6 Hộp định lượng nước thải/ Flow control box Cái/ Pcs 1.0000
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 5,0mH2O.
- Vật liệu/ Material: FRP.

7 Hộp định lượng nước thải tuần hoàn/ Return Cái/ Pcs 1.0000
wastewater control flow box
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 5,0mH2O.
- Vật liệu/ Material: FRP.

8 Máy tách mỡ tự động/ Automatic grease trap: Bộ/ Lot 1.0000


- Lưu lượng/ Flow: 2,25l/s.
- Vật liệu/ Material: Inox SUS 304.
- Thiết bị chính/ Main equipment : EU/G7.

C BỘ CẤP HÓA CHẤT/ CHEMICAL FEEDING


UNIT
1 Bộ cấp methanol/ Methanol feeding unit: Bộ/ Lot 1.0000
- Bồn hóa chất/ Tank : 200l (FRP made)

4
- Bơm định lượng/ Chemical Pump : 270cc/min

- Phụ kiện đi kèm/ Accessories:


+ Van bi/ Ball Valve (UPVC, Socket)
+ Van xả cặn/ Drain Valve (UPVC, Socket)
+ Zoăng cao su và ốc vít/ EPDM Gasket & SUS
Bolt
+ Van cho đường nước cấp/ Factory Water Valve

2 Bộ cấp PAC/ PAC feeding unit: Bộ/ Lot 1.0000


- Bồn hóa chất/ Tank : 200l (FRP made)
- Bơm định lượng/ Chemical Pump : 270cc/min

- Khuấy hóa chất/ Chemical mixer : 181rpm/0.2kW

- Phụ kiện đi kèm/ Accessories:


+ Van bi/ Ball Valve (UPVC, Socket)
+ Van xả cặn/ Drain Valve (UPVC, Socket)
+ Zoăng cao su và ốc vít/ EPDM Gasket & SUS
Bolt
+ Van cho đường nước cấp/ Factory Water Valve

D PHẦN ĐIỆN/ ELECTRICAL WORK


1 Tủ điện điều khiển/ Control Panel: Bộ/ Lot 1.0000
- Vỏ tủ điều khiển/ Body Control Panel.
- Thiết bị đóng ngắt chính MCCB, thiết bị đống
ngắt thứ cấp MCB/

5
Main Breaker is MCCB Type, Secondary breaker
is MCB type.
- Bộ điều khiển bằng rơ le/
Control System by relay
- PLC

E LẮP ĐẶT VÀ ĐẤU NỐI ĐƯỜNG ỐNG/ PIPE Bộ/ Lot 1.0000
CONNECTION INSTALLATION WORK
- Ống và phụ kiện/ Pipe & Fitting (PVC & SGP-W)

- Vật tư phụ/ Consumption material

Total

6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

Mã số Đơn giá Thà


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

1
G TRÌNH

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

c.) Máy thi công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

c.) Máy thi công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

c.) Máy thi công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!


Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!


Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!


Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

a.) Vật liệu #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


#REF!

#REF!

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1

b.) Nhân công #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!

17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! C #REF! #REF!
#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!

19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!

22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!

#REF! C #REF! #REF!


#REF! TL #REF! #REF!

Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!


(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd #REF!


(G+GTGT)

23
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
#REF!

#REF!

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG


#REF!

#REF!

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá Thành tiền


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
ành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp

ành tiền Đơn giá


Ca máy tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!

#REF!

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

2
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


#REF!

#REF!

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!


#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!

3
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF!
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Bảy mươi triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

4
NG TRÌNH

Thành tiền
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

5
Thành tiền
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

6
Thành tiền

NG TRÌNH

Thành tiền

#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

7
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!

#REF!
#VALUE!
#VALUE!

đồng chẵn./.

8
#REF!

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105.00000 % 1
2 2015 105.00000 % 1
3 2016 105.00000 % 1
4 2017 105.00000 % 1.04762
5 2018 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2019 24,172,776.0 1.00952 0.05 1,438,763.6 1,438,763.6
2 2020 24,172,776.0 1.00952 0.05 2,963,162.5 4,401,926.1
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
#REF!

Đơn vị tính
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 #REF! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.2 #REF! #VALUE! #REF! #REF!
2 Chi phí Hạng mục chung #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.1 #REF! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.2 #REF! #VALUE! #REF! #REF!
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.1 #REF! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.2 #REF! #VALUE! #REF! #REF!
2.3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1+2) ] #VALUE!
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #VALUE!
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu bốn trăm chín mươi chín nghìn đồng chẵn./.

1
Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
GHCM
CNT

CKKL

CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 % 3.28200 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 % 0.66800 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 % 1.11400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 % 0.07100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 % 0.20400 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 6.50000 % 6.50000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 % 0.25800 %

4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 % 0.25000 %
toán
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 % 2.67000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 % 2.67000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 % 0.25800 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 % 0.25800 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 % 0.25000 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 % 0.43200 %
công xây dựng
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 % 0.36700 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 % 3.28500 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 % 0.84400 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 % 0.16500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 % 0.16000 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % 0.81600 %
vấn

You might also like