Professional Documents
Culture Documents
Equipment Quantity
Equipment Quantity
2 Nắp cửa thăm/ Cover and frame of inspection Bộ/ Lot 8.0000
door:
- Vật liệu/ Material : Composite FRP.
- Độ dày trung bình/ Average thickness : 10-
15mm.
- Tải trọng làm việc/ Working load : 250kg
3 Song chắn rác thủ công/ Manual trash rack: Bộ/ Lot 1.0000
1
- Vật liệu/ Material: INOX SUS304.
- Kích thước khe chắn/Size of barrier: 10 - 15mm
4 Giá thể vi sinh sử dụng cho ngăn thiếu khí/ Bộ/ Lot 1.0000
Microbiological media used for anoxic tank:
- Vật liệu/ Material: PE/HDPE.
- Diện tích bề mặt/ Surface area: ≥ 250m2/m3.
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 86%.
5 Giá thể vi sinh sử dụng cho ngăn MBBR/ Hệ/ System 1.0000
Microbiological mdeia used for MBBR tank.
- Vật liệu/ Material: PP.
- Diện tích bề mặt/ Surface area: ≥ 960m2/m3.
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 95%.
6 Hệ thống phân phối khí bể MBBR/ Air distribution Hệ/ System 1.0000
system for MBBR tank.
- Công suất sục/ Bubbling capacity: 0 - 40m3/h.
7 Giá thể sử dụng cho ngăn lọc hạt mang/ Medial Hệ/ System 1.0000
used for granular-bed filtration chamber.
2
- Độ rỗng/ Porosity: ≥ 62%.
8 Hệ thống phân phối khí bể thiếu khí, bể điều hòa Hệ/ System 1.0000
và bể lọc hạt mang/ Air distribution system for
anoxic tank, equalization tank & granular-bed filter.
2 Máy thổi khí đặt cạn cho bể vi sinh/ Air Blower for Bộ/ Lot 3.0000
Aeroten tank:
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 3,0mH2O.
- Công suất/ Capacity: 0.25kW/ 1phase/ 220V/
50Hz.
3
4 Phao báo mức nước bể điều hòa/ Level switch for Bộ/ Lot 2.0000
equalization tank
5 Van điện từ điều khiển khí nén/Solenoid valve Cái/ Pcs 2.0000
controlling compressed air:
- Loại van thường đóng/ Type of globe valve.
- Kích thước/ Size: DN20
- Vật liệu/ Material: Đồng/ Copper
- Áp xuất làm việc/ Working pressure: 0 -
10kgf/cm2.
- Điện áp/ Voltage: 1phase/220V/50Hz
6 Hộp định lượng nước thải/ Flow control box Cái/ Pcs 1.0000
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 5,0mH2O.
- Vật liệu/ Material: FRP.
7 Hộp định lượng nước thải tuần hoàn/ Return Cái/ Pcs 1.0000
wastewater control flow box
- Lưu lượng/ Flow: 0,3m3/phút x 5,0mH2O.
- Vật liệu/ Material: FRP.
4
- Bơm định lượng/ Chemical Pump : 270cc/min
5
Main Breaker is MCCB Type, Secondary breaker
is MCB type.
- Bộ điều khiển bằng rơ le/
Control System by relay
- PLC
E LẮP ĐẶT VÀ ĐẤU NỐI ĐƯỜNG ỐNG/ PIPE Bộ/ Lot 1.0000
CONNECTION INSTALLATION WORK
- Ống và phụ kiện/ Pipe & Fitting (PVC & SGP-W)
Total
6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
#REF!
1
G TRÌNH
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
a.) Vật liệu #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G #REF!
(T+C+TL)
#REF! GTGT #REF! #REF!
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! TL #REF! #REF!
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
Z999 Vât liệu khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
M999 Máy khác % #REF! #REF! #REF!
Cộng #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF!
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! C #REF! #REF!
#REF! TL #REF! #REF!
19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
#REF! #REF! #REF! #REF! 1
b.) Nhân công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
c.) Máy thi công #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF! #REF!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T #REF!
23
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
#REF!
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
ành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
2
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
#REF!
3
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF! #REF! #REF! #REF! #VALUE! #VALUE!
#REF!
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN
( Bằng chữ : Bảy mươi triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn đồng chẵn./.
4
NG TRÌNH
Thành tiền
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
5
Thành tiền
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
6
Thành tiền
NG TRÌNH
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
7
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
đồng chẵn./.
8
#REF!
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2019 24,172,776.0 1.00952 0.05 1,438,763.6 1,438,763.6
2 2020 24,172,776.0 1.00952 0.05 2,963,162.5 4,401,926.1
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
#REF!
Đơn vị tính
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu bốn trăm chín mươi chín nghìn đồng chẵn./.
1
Đơn vị tính : đồng
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
GHCM
CNT
CKKL
CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
2
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN
STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 % 3.28200 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 % 0.66800 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 % 1.11400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 % 0.07100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 % 0.20400 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 6.50000 % 6.50000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 % 0.25800 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 % 0.25000 %
toán
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 % 2.67000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 % 2.67000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 % 0.25800 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 % 0.25800 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 % 0.25000 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 % 0.43200 %
công xây dựng
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 % 0.36700 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 % 3.28500 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 % 0.84400 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 % 0.16500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 % 0.16000 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % 0.81600 %
vấn