Professional Documents
Culture Documents
MỘT SỐ TÍNH TỪ N2 PDF
MỘT SỐ TÍNH TỪ N2 PDF
Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước.
下を向いていたら、虹を見つけることは出来ないよ。
Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước.
2 ページ
60 平たい・ひらたい Bằng phẳng,phẳng,bình dân 61 柔らかい・やわらかい Mềm,dẻo
62 幼い・おさない Ngây thơ,ấu trĩ,non nớt 63 楽しい・たのしい Vui vẻ,vui nhộn
64 広い・ひろい Rộng rãi,rộng 65 正しい・ただしい Phải,đúng
66 弱い・よわい Yếu 67 汚らわしい・けがらわしい Bẩn,dơ dáy,ghê tởm
68 強い・つよい Khoẻ mạnh 69 浅い・あさい Nông,cạn
70 待ち遠しい Đợi chờ / nôn nóng / mỏi 71 浅ましい Thê thảm,tồi tệ,thảm hại
mòn / trông chờ
まちどおしい あさましい
72 忙しい・いそがしい Bận rộn 73 涼しい・すずしい Mát mẻ / khí hậu
74 思いがけない Bất ngờ,không ngờ tới 75 深い・ふかい Sâu
76 怪しい・あやしい Đáng ngờ,khó tin,ko bình 77 清い・きよい Trong trẻo,tinh khiết
thường
78 恋しい・こいしい Yêu thương,nhớ nhung 79 済まない・すまない Nuối tiếc,hối hận
80 恐ろしい・おそろしい Đáng sợ,khiếp sợ 81 渋い・しぶい Chát *vị* sưng sỉa,cau
có*thái độ / dao cùn
82 恥ずかしい Xấu hổ 83 温い・ぬるい Nguội (nhiệt độ)
Ngại ngùng
はずかしい
84 恨ましい・うらましい Căm hờn,căm ghét,thù hằn 85 温かい・あたたかい ấm áp / khí hậu
86 恭しい・うやうやしい Kính cẩn,lễ phép 87 激しい・はげしい Mạnh bạo,dữ dội
88 悔しい Tức / hận 89 濃い・こい Đặc chất lỏng
Hậm hực / bực tức Đậm,thẫm / màu sắc
悔しい
90 悩ましい なやましい Lo lắng,dằn vặt 91 煙い・けむい Khói
92 悲しい・かなしい Buồn rầu 93 煙たい・けむたい Khó thở vì khói / nghẹt
thở / khói mù mịt
94 情けない・なさけない Xót xa,đáng thương 95 煩わしい・わずらさしい Phiền muộn,lo lắng,buồn
Thông cảm
96 惜しい・おしい Ko nỡ,không đành tiếc 97 熱い・あつい Nóng / nhiệt độ
98 惨めな・みじめな Thảm thiết,thê thảm 99 爽やかな・さわやかな Mát mẻ,sảng khoái
Tỉnh táo
100 慌ただしい Vội vàng 101 物凄い Ghê gớm,khủng khiếp
Hấp tấp Dùng khen ngợi …
あわただしい ものすごい
102 慎ましい・つつましい Thận trọng,cẩn thận 103 物足りない・ものたりない Thiếu,chưa đủ,thiếu thốn
104 憎い・にくい Khó gần,dễ ghét 105 狂おしい・くるおしい Điên cuồng
106 憎らしい・にくらしい Đáng ghét 107 狭い・せまい Hẹp / chật diện tích…
108 懐かしい・さつかしい Nhớ / tiếc nhớ 109 珍しい・めずらしい Hiếm có,kỳ lạ…
110 我がまま・わがまま Ngoan cố,ích kỷ,bướng bỉnh 111 甘い・あまい Ngọt
112 敵わない・かなわない Chịu,chịu thua,quá sức 113 甚だしい・はなはだしい To lớn,mãnh liệt
114 新しい・あたらしい Mới / đồ mới 115 申し分ない Không trê được trỗ nào
Tuyệt vời…
もうしぶんない
116 早い・はやい Sớm 117 申し訳ない Xin lỗi
もうしわけない
118 易しい・やさしい Dễ dàng 119 疑わしい・うたがわしい Đáng nghi,nghi ngờ
120 暑い・あつい Nóng / khí hậu 121 痒い・かゆい Ngứa ngáy
122 暖かい・あたたかい Ấm / nhiệt độ 123 目覚ましい・めざましい Nổi bật,ngây chú ý
124 暗い・くらい Tối / âm u 125 相応しい・ふさわしい Phù hợp,thích hợp
126 朗らかな・ほがらかな Tươi tắn,vui vẻ,khoẻ khoắn 127 眠い・ねむい Buồn ngủ
128 望ましい・のぞましい Khao khát,mong ước 129 眠たい・ねむたい Buồn ngủ,ngủ ngật
下を向いていたら、虹を見つけることは出来ないよ。
Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước.
3 ページ
130 眩しい・まぶしい Chói mắt 131 芳しい・かんばしい Thơm nức,tốt đẹp
132 短い・みじかい Ngắn 133 若々しい・わかわかしい Trẻ trung,phong độ
134 固い・硬い・堅い Cứng,rắn 135 若い・わかい Trẻ
・かたい
136 穏やかな・おだやかな Êm đềm,ôn hoà 137 苦い・にがい Đắng / vị
138 等しい・ひとしい Công bằng,bằng nhau 139 苦しい・くるしい Đau khổ,khổ sở
140 紛らわしい Giống nhau,khó phân biệt 141 荒い・あらい Hung bạo,hung tợn,dữ dội
まぎらわしい
142 素っ気ない Lãnh cảm,vô tâm 143 蒸し暑い Nóng bức
Không thông cảm Nóng ẩm
そっけない むしあつい
144 細い・ほそい Thon thả,mảnh mai 145 薄い・うすい Mỏng.loãng
146 細かい・こまかい Nhỏ nhặt,chi tiết,tỷ mỉ 147 薄暗い・うすぐらい Mờ ảo,âm u
148 緩い・ゆるい Lỏng,lỏng lẻo 149 虚しい・むなしい Ko hiệu quả,vô tác
dụng,ko có nội dung
空しい
150 美味い・うまい Tốt đẹp,giỏi,ngon… 151 見苦しい・みぐるしい Hèn dơ,xấu xỉ
152 羨ましい Ghen tị 153 親しい・したしい Thân thiện
Thèm muốn được như thế
うらやましい
154 臭い・くさい Thối,hôi thối 155 詳しい・くわしい Chi tiết
156 貧しい・まずしい Nghèo nàn,bần cùng 157 鈍い・のろい Bình chân như vại,chậm
158 賢い・かしこい Thông minh,lanh lợi 159 長い・ながい Dài / lâu (thời gian )
160 柔らかい・やわらかい Mềm mại,dịu dàng,mỏng 161 険しい・けわしい Nghiêm khắc,nguy hiểm
162 軽い・かるい Nhẹ 163 難しい・むずかしい Khó
164 辛い・つらい Khó khăn / đau khổ 165 面白い・おもじろい Xanh nhạt
166 辛い Cay / vị 167 面倒くさい Phức tạp,phiền phức
Rắc rối
めんどうくさい
168 近い・ちかい Gần 169 面白い・おもしろい Thú vị / hài hước
170 逞しい・たくましい Tráng kiện,cường tráng 171 頼もしい・たのもしい Đáng tin cậy
172 速い・はやい Nhanh 173 馬鹿馬鹿しい Ngốc nghếch,dại dột
Vô dụng,tầm phào
ばかばかしい
174 遅い・おそい Chậm trễ,muộn 175 馴れ馴れしい Suồng sã
Thân mật
なれなれしい
176 違いない・ちがいない Chính xác,đúng là 177 騒々しい・そうぞうしい ầm ĩ,huyên náo
178 遠い・とおい Xa,xa xôi 179 騒がしい・さわがしい Làm ầm ĩ,gây ồn ào
180 酸っぱい・すっぱい Chua / vị 181 高い・たいかい Cao (mức độ ) đắt – giá cả
182 醜い・みにくい Xấi xí / khó coi 183 麗しい・うるわしい Lộng lậy,diễm lệ,rực rỡ
184 重い・おもい Nặng
185 重たい・おもたい Nằng nề / cảm giác
186 鈍い・にぶい Đần độn,chậm hiểu
187 鋭い・するどい Mạnh,sắc,nhọn