You are on page 1of 253

CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG

63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai


MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT

Nơi Số Số Số Số lượng ST Giao Giao


Tên người Hao Tỷ lệ hao
Ngày
giao hàng
giao Mặt hàng Đơn giá lượng lượng lượng
hụt hụt
hao ngoài hàng phải hàng ký
hàng giao trả về nhận cho phép TT tên

Aeon
4/12/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 64.50 61.20 3.30 5.12% 2.01 291,450

ĐÙI BÍT TẾT 265,000 50.70 47.40 3.30 6.51% 2.29 605,790
Aeon
4/12/2020 A.Huy
BD NẠM BO 145,000 50.40 46.00 4.40 8.73% 3.39 491,840

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 9.70 8.50 1.20 12.37% 1.01 266,590

NGƯỜI ĐÓNG TiỀN NGƯỜI NHẬN TiỀN


CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 31/12-06/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
1/1/2020 Chú Tý 195,624
TPhú NẠM BO 143,000 61.60 59.00 2.60 4.22% 1.37

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 60.80 58.00 2.80 4.61% 1.58 419,760


1/2/2020 A.Danh Phở việt
DUI GO TINH 205,000 19.80 17.90 1.90 9.60% 1.50 308,320

THỊT BÒ XAY 180,000 4.40 3.70 0.70 15.91% 0.61 110,160
Aeon
1/2/2020 Chú Tý
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 15.30 14.10 1.20 7.84% 0.89 236,910
Aeon
1/3/2020 Chú Tý
HCM DUI GO 190,000 66.10 63.80 2.30 3.48% 0.98 185,820
1/3/2020 Chú ChiLNSG
THĂN BÒ 270,000 43.70 41.70 2.00 4.58% 1.13 304,020
1/4/2020 A.Danh Aeon BD 188,480
ĐÙI LÁ CỜ 190,000 40.40 38.60 1.80 4.46% 0.99

BO TO NGUYEN 160,000 41.00 39.00 2.00 4.88% 1.18 188,800


Aeon
1/4/2020 Chú Tý 283,140
TPhú NẠM BO 143,000 61.00 57.80 3.20 5.25% 1.98

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 68.70 65.00 3.70 5.39% 2.33 616,390


Aeon
Chú Tý
HCM DUI GO 190,000 100.00 94.10 5.90 5.90% 3.90 741,000
1/5/2020 A.Hùng Aeon BD
ĐÙI BÍT TẾT 265,000 26.20 17.90 8.30 31.68% 7.78 2,060,640
1/5/2020 A.Trác Masan 4,294,800
MO BO VN 45,000 650.00 272.00 275.00 103.00 27.25% 95.44
Aeon
1/5/2020 Chú Tý
HCM DUI GO 190,000 65.00 61.70 3.30 5.08% 2.00 380,000
Aeon
TPhú NẠM BÒ ÚC 192,000 34.10 32.30 1.80 5.28% 1.12 214,656

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 07/01-13/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

1/7/2020 A.ChiếnMAP 322,074


PHI LE BÒ NGU 261,000 53.30 51.00 2.30 4.32% 1.23
Aeon
1/7/2020 Chú Tý
TPhú THĂN BÒ 300,000 43.60 41.40 2.20 5.05% 1.33 398,400

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 44.30 42.00 2.30 5.19% 1.41 374,710


1/9/2020 A.Huy Aeon BD
ĐÙI BÒ ÚC 265,000 15.90 10.10 5.80 36.48% 5.48 1,452,730
Aeon
1/10/2020 A.Long
HCM DUI GO 190,000 70.80 66.60 4.20 5.93% 2.78 528,960
1/11/2020 A.Huy Ebon
NẠM BÒ LoẠI 1 146,000 81.30 78.00 3.30 4.06% 1.67 244,404
1/13/2020 A.ChiếnMAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 41.80 40.00 1.80 4.31% 0.96 144,600
Aeon
1/12/2020 Chú Tý 416,050
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 46.50 44.00 2.50 5.38% 1.57
1/13/2020 Chú Tý Lòng tạo
LONG 125,000 57.40 54.40 3.00 5.23% 1.85 231,500

BAO TỬ 155,000 21.70 19.00 2.70 12.44% 2.27 351,230

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 14/01-20/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

1/14/2020 A.Tùng Phở Việt 287,000


DUI GO TINH 205,000 20.00 18.20 1.80 9.00% 1.40
1/15/2020 A.Long LGV
BITTET BÒ 225,000 22.20 20.40 1.80 8.11% 1.36 305,100
Aeon
1/16/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÍT TẾT 265,000 49.10 47.00 2.10 4.28% 1.12 296,270
1/19/2020 Chú Tý LGV
BẮP BÒ 225,000 72.50 70.00 2.50 3.45% 1.05 236,250
1/19/2020 A.TRác LNSG
THĂN BÒ 290,000 69.00 66.00 3.00 4.35% 1.62 469,800

BẮP BÒ 225,000 81.00 60.00 21.00 25.93% 19.38 4,360,500


1/20/2020 A.TRác Aeon BD
BO TO NGUYEN 180,000 99.70 96.00 3.70 3.71% 1.71 307,080

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 25.20 23.40 1.80 7.14% 1.30 343,440


1/20/2020 A.ThanhLNSG
BITTET BÒ 225,000 161.80 15.00 135.00 11.80 8.04% 8.86 1,994,400

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 21/01-27/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

1/21/2020 Chú Tý MHP12 1,185,300


NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 99.90 90.00 9.90 9.91% 7.90
1/21/2020 A.ThanhLNSG
THĂN BÒ 290,000 100.90 66.50 34.40 34.09% 32.38 9,390,780

LƯỠI BÒ 160,000 6.00 6.00 100.00% 5.88 940,800

TIM BÒ 115,000 6.90 6.90 100.00% 6.76 777,630

BITTET BÒ 225,000 79.30 52.90 26.40 33.29% 24.81 5,583,150

NẠM BÒ 160,000 80.50 53.90 26.60 33.04% 24.99 3,998,400

ĐUÔI BÒ 200,000 7.20 7.20 100.00% 7.06 1,411,200

GÂN BÒ 160,000 6.40 6.40 100.00% 6.27 1,003,520


1/22/2020 Chú ChiLTB
ĐÙI LÁ CỜ BÒ 205,000 19.00 17.50 1.50 7.89% 1.12 229,600
Aeon
1/22/2020 Chú Tý 375,000
TPhú THĂN BÒ 300,000 62.50 60.00 2.50 4.00% 1.25

NẠM BO 143,000 74.70 71.00 3.70 4.95% 2.21 315,458

DUI GO 190,000 143.40 137.50 5.90 4.11% 3.03 576,080


1/29/2020 Chú ChiLNSG
THĂN BÒ 290,000 29.00 27.30 1.70 5.86% 1.12 324,800

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 28/01-03/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

1/29/2020 Chú ChiLNSG 324,800


THĂN BÒ 290,000 29.00 27.30 1.70 5.86% 1.12
1/31/2020 Chú ChiLong tao
LONG 125,000 50.00 47.00 3.00 6.00% 2.00 250,000

KHE 135,000 13.00 11.00 2.00 15.38% 1.74 234,900

BAO TỬ 155,000 15.40 14.00 1.40 9.09% 1.09 169,260


1/23/2020 Chú Tý LGV
NẠM BÒ 160,000 88.60 83.00 5.60 6.32% 3.83 612,480
Aeon
1/30/2020 Chú Tý
TPhú THĂN BÒ ÚC 323,000 34.10 32.00 2.10 6.16% 1.42 458,014

NẠM BO 143,000 29.00 27.40 1.60 5.52% 1.02 145,860


2/3/2020 Chú ChiCVT 213,440
NẠM 160,000 8.30 6.80 1.50 18.07% 1.33
2/3/2020 A.Long LGV
BITTET BÒ 225,000 13.20 11.90 1.30 9.85% 1.04 233,100
2/3/2020 A.ThanhMAP 1,667,620
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 31.00 22.00 9.00 29.03% 8.38

GẦU BÒ NGUYÊ 160,000 19.00 18.00 1.00 5.26% 0.62 99,200

PHI LE BÒ NGU 261,000 27.60 26.00 1.60 5.80% 1.05 273,528


ĐÙI BITET LOẠI 243,000 82.50 62.00 18.50 2.00 9.76% 1.59 386,370

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 04/02-10/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

2/4/2020 A.ThanhMAP 191,836


BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 62.40 20.60 40.00 1.80 4.31% 0.96
Aeon
2/5/2020 A.Long
TPhú DUI GO 190,000 58.00 55.50 2.50 4.31% 1.34 254,600
Aeon
2/7/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 38.40 36.60 1.80 4.69% 1.03 273,480

BO TO NGUYEN 150,000 64.70 62.50 2.20 3.40% 0.91 135,900


2/7/2020 A.Tài Aeon BD
ĐÙI BÒ ÚC 265,000 18.10 17.10 1.00 5.52% 0.64 169,070
2/5/2020 Tùng MAP
LÁ SÁCH BÒ L 153,000 11.70 10.50 1.20 10.26% 0.97 147,798

GAN BÒ 55,000 4.00 3.00 1.00 25.00% 0.92 50,600


2/6/2020 Tùng MAP 270,900
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 44.70 42.00 2.70 6.04% 1.81

THĂN NGOẠI BÒ 280,000 17.40 15.00 2.40 13.79% 2.05 574,560

SƯỜN BÒ 158,000 21.70 20.50 1.20 5.53% 0.77 121,028


Aeon
2/8/2020 Chú Tý 146,718
BTân NẠM BO 143,000 33.70 32.00 1.70 5.04% 1.03
2/8/2020 Tài Phở việt
DUI GO TINH 205,000 15.80 14.80 1.00 6.33% 0.68 140,220
Aeon
2/9/2020 A.Long
TPhú BO TO NGUYEN 150,000 62.60 60.00 2.60 4.15% 1.35 202,200
2/9/2020 Tài Aeo BD 114,000
BO TO NGUYEN 150,000 62.00 60.00 2.00 3.23% 0.76

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 11/02-17/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
2/12/2020 Chú Tý 320,120
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 69.60 67.00 2.60 3.74% 1.21
2/12/2020 Chú ChiMBP
BÒ VỤN 131,000 39.20 37.00 2.20 5.61% 1.42 185,496
2/14/2020 Chú ChiMBP
ĐÙI BITET BÒ 226,000 11.00 10.00 1.00 9.09% 0.78 176,280
2/15/2020 Chú Tý LPT
ĐÙI GỌ 205,000 4.50 4.00 0.50 11.11% 0.41 84,050
Aeon
Bình tân NẠM BO 143,000 54.80 52.80 2.00 3.65% 0.90 129,272

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 18/02-24/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

2/18/2020 Tài MAP 177,300


NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 35.90 34.00 1.90 5.29% 1.18

SƯỜN BÒ 158,000 18.30 17.00 1.30 7.10% 0.93 147,572


2/19/2020 Tài MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 39.00 37.00 2.00 5.13% 1.22 183,000

GẦU BÒ NGUYÊ 160,000 19.70 17.50 2.20 11.17% 1.81 288,960


2/18/2020 Chú ChiLNSG
THĂN BÒ 290,000 39.60 33.00 6.60 16.67% 5.81 1,684,320

BẮP BÒ 225,000 26.50 24.40 2.10 7.92% 1.57 353,250


2/17/2020 Chú ChiLNSG
THĂN BÒ 290,000 50.40 48.30 2.10 4.17% 1.09 316,680

NẠM BÒ 160,000 47.40 45.40 2.00 4.22% 1.05 168,320


Aeon
2/20/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 48.50 47.00 1.50 3.09% 0.53 140,450
2/22/2020 A.Trác LVT 96,000
NẠM BÒ 160,000 20.00 19.00 1.00 5.00% 0.60
2/23/2020 Tài MAP 2,580,556
THĂN NGOẠI BÒ 263,000 29.40 19.00 10.40 35.37% 9.81

PHILE BÒ NGUY 275,000 16.30 14.50 1.80 11.04% 1.47 405,350


- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 25/02-02/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
2/25/2020 A.Long 402,270
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 54.10 51.50 2.60 4.81% 1.52
Aeon
2/27/2020 A.Long
TPhú DUI GO 190,000 19.90 18.50 1.40 7.04% 1.00 190,380
2/27/2020 A.Huy LNSG
BITTET BÒ 225,000 27.40 26.00 1.40 5.11% 0.85 191,700
2/28/2020 Tài MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 49.50 47.00 2.50 5.05% 1.51 226,500
Aeon
2/28/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 31.20 29.00 2.20 7.05% 1.58 417,640
2/28/2020 A.Huy LNSG
BITTET BÒ 225,000 35.00 33.00 2.00 5.71% 1.30 292,500

ĐÙI GỌ 215,000 20.10 18.80 1.30 6.47% 0.90 193,070


2/28/2020 A.Long LGV 308,250
BITTET BÒ 225,000 21.50 19.70 1.80 8.37% 1.37
Aeon
2/29/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 25.60 24.20 1.40 5.47% 0.89 235,320
Aeon
2/29/2020 A.Long 287,260
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 35.80 34.00 1.80 5.03% 1.08
3/2/2020 Tài MAP 152,100
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 39.30 37.50 1.80 4.58% 1.01

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 03/03-09/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

3/3/2020 Tài MAP 115,200


NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 41.60 40.00 1.60 3.85% 0.77

SƯỜN BÒ 158,000 41.70 40.00 1.70 4.08% 0.87 136,828


3/3/2020 A.Biết LVT
NẠM BÒ 160,000 29.70 28.30 1.40 4.71% 0.81 128,960
Ebon
NẠM BÒ LoẠI 1 146,000 153.00 148.80 4.20 2.75% 1.14 166,440
3/3/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 9.10 8.30 0.80 8.79% 0.62 98,880
Aeon
BTân NẠM BO 145,000 53.70 51.50 2.20 4.10% 1.13 163,270

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 31.40 29.30 2.10 6.69% 1.47 390,080


Aeon
3/3/2020 A.Long 173,602
TPhú NẠM BO 143,000 29.30 27.50 1.80 6.14% 1.21
3/4/2020 Tài MAP
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 33.00 31.00 2.00 6.06% 1.34 266,660

NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 42.20 39.00 3.20 7.58% 2.36 353,400


3/4/2020 A.Huy LGV 147,520
NẠM BÒ 160,000 28.90 27.40 1.50 5.19% 0.92
LNSG
NẠM BÒ 160,000 61.70 58.30 3.40 5.51% 2.17 346,560
Aeon
3/4/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 46.00 42.30 3.70 8.04% 2.78 736,700

NẠM BO 145,000 41.10 38.00 3.10 7.54% 2.28 330,310


Aeon
3/4/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 85.00 81.70 3.30 3.88% 1.60 232,000
3/5/2020 A.Biết CVT 234,209
file vn 276,190 7.60 6.60 1.00 13.16% 0.85
3/5/2020 A.Huy LNSG 545,400
BITTET BÒ 225,000 38.80 35.60 3.20 8.25% 2.42

BẮP BÒ 225,000 21.70 20.20 1.50 6.91% 1.07 239,850

NẠM BÒ 160,000 68.40 66.00 2.40 3.51% 1.03 165,120


3/5/2020 Chú Tý LPT
BITTET BÒ 225,000 5.90 5.00 0.90 15.25% 0.78 175,950
Aeon
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 42.20 38.60 3.60 8.53% 2.76 730,340

NẠM BO 145,000 80.90 74.50 6.40 7.91% 4.78 693,390


Aeon
3/5/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 118.70 111.00 7.70 6.49% 5.33 772,270
3/6/2020 A.Biết LVT
NẠM BÒ 160,000 21.60 20.50 1.10 5.09% 0.67 106,880
Aeon
3/6/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 69.70 65.40 4.30 6.17% 2.91 770,090
3/6/2020 C.Nam Aeon BD 173,888
BẮP BÒ ÚC 247,000 4.80 4.00 0.80 16.67% 0.70
3/6/2020 Tài MAP 246,000
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 43.00 40.50 2.50 5.81% 1.64
3/6/2020 A.Long LGV
NẠM BÒ 160,000 25.00 23.00 2.00 8.00% 1.50 240,000
3/6/2020 A.Huy LNSG 265,920
NẠM BÒ 160,000 51.90 49.20 2.70 5.20% 1.66
MBH
VAI BÒ LỌC SA 208,000 39.90 38.00 1.90 4.76% 1.10 229,216
3/7/2020 A.Huy LNSG
BẮP BÒ 225,000 20.50 19.00 1.50 7.32% 1.09 245,250
3/8/2020 A.Long LPT 190,820
THĂN BÒ 290,000 17.10 16.10 1.00 5.85% 0.66

NẠM BÒ 160,000 13.40 12.40 1.00 7.46% 0.73 117,120


Aeon
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 107.50 101.00 6.50 6.05% 4.35 1,152,750

THĂN BÒ ÚC 265,000 50.30 47.70 2.60 5.17% 1.59 422,410


Aeon
3/8/2020 Chú Tý
BTân NẠM BO 145,000 54.00 51.00 3.00 5.56% 1.92 278,400

ĐÙI LÁ CỜ 190,000 215.80 64.00 142.30 9.50 6.26% 6.46 1,228,160


3/9/2020 Tài MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 72.10 69.00 3.10 4.30% 1.66 248,700

BÒ TUỘT NGUY 178,000 168.10 163.00 5.10 3.03% 1.74 309,364


3/8/2020 A.Biết LVT
BẮP BÒ 225,000 16.90 15.60 1.30 7.69% 0.96 216,450
CVT
DUI 228,571 14.70 13.00 1.70 11.56% 1.41 321,371

NẠM VN 160,000 19.30 18.30 1.00 5.18% 0.61 98,240


3/8/2020 A.Huy LTB
THĂN BÒ 290,000 22.00 20.00 2.00 9.09% 1.56 452,400
LGV 286,650
BITTET BÒ 225,000 16.30 14.70 1.60 9.82% 1.27
3/9/2020 A.Huy CBH 150,172
NẠM BÒ ÚC 171,429 41.20 39.50 1.70 4.13% 0.88
LGV
BITTET BÒ 225,000 16.50 15.00 1.50 9.09% 1.17 263,250

NẠM BÒ 160,000 33.60 31.80 1.80 5.36% 1.13 180,480

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 10/03-16/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

3/9/2020 A.KhánhAeon BD 124,410


NẠM BO 145,000 17.10 15.90 1.20 7.02% 0.86
3/8/2020 Vũ Aeon BD
DUI GO 190,000 137.50 13.30 116.50 7.70 6.20% 5.22 991,040
3/10/2020 A.Huy MBP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 19.90 18.80 1.10 5.53% 0.70 105,300

BÒ VỤN 131,000 150.00 143.00 7.00 4.67% 4.00 524,000

ĐÙI BITET BÒ 226,000 10.40 9.40 1.00 9.62% 0.79 178,992


LNSG
BẮP BÒ 225,000 28.50 2.40 24.80 1.30 4.98% 0.78 175,050
Aeon
3/11/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI LÁ CỜ 190,000 34.40 33.00 1.40 4.07% 0.71 135,280
Aeon
3/11/2020 A.Long 147,820
TPhú ĐÙI LÁ CỜ 190,000 21.10 19.90 1.20 5.69% 0.78
LGV
NẠM BÒ 160,000 31.00 29.60 1.40 4.52% 0.78 124,800
3/12/2020 C.Nam MBH 149,400
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 25.20 23.70 1.50 5.95% 1.00
3/12/2020 A.Long LNSG 155,250
BITTET BÒ 225,000 21.40 10.90 9.60 0.90 8.57% 0.69
3/14/2020 Tài LBD
NẠM BÒ 160,000 21.30 19.50 1.80 8.45% 1.37 219,840
Aeon
3/14/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI LÁ CỜ 190,000 44.20 42.40 1.80 4.07% 0.92 174,040
LTB 1,380,120
BÒ VIÊN 140,000 12.10 2.00 10.10 83.47% 9.86
3/14/2020 A.Biết LVT
NẠM BÒ 160,000 21.70 20.50 1.20 5.53% 0.77 122,560
Aeon
3/14/2020 A.Long 273,470
TPhú NẠM BO 145,000 120.70 116.40 4.30 3.56% 1.89

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 60.80 58.00 2.80 4.61% 1.58 419,760


3/15/2020 A.Hùng MBP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 20.60 19.50 1.10 5.34% 0.69 103,200
3/16/2020 Tài Aeon BD
NẠM BO 145,000 14.20 13.10 1.10 7.75% 0.82 118,320
Masan
NẠM BÒ 150,000 203.00 196.20 6.80 3.35% 2.74 411,000
3/14/2020 A.Hùng LNSG
NẠM BÒ 160,000 54.20 49.50 4.70 8.67% 3.62 578,560
Aeon
3/15/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 59.80 57.20 2.60 4.35% 1.40 372,060
3/16/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 17.20 16.20 1.00 5.81% 0.66 149,943
Aeon
3/15/2020 A.Long
Tphu ĐÙI BÒ ÚC 265,000 59.80 57.00 2.80 4.68% 1.60 425,060

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 17/03-23/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

3/17/2020 A.ThànhMAP 156,104


SƯỜN BÒ 158,000 30.60 29.00 1.60 5.23% 0.99
3/17/2020 A.Biết LVT
BẮP BÒ 225,000 11.80 10.80 1.00 8.47% 0.76 171,900
Aeon
3/17/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI LÁ CỜ 190,000 32.30 30.80 1.50 4.64% 0.85 162,260
3/18/2020 Chú Tý LTB
NẠM BÒ 160,000 13.90 13.00 0.90 6.47% 0.62 99,520
Aeon
BTân NẠM BO 145,000 64.20 62.00 2.20 3.43% 0.92 132,820
Aeon
3/18/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 160.80 154.00 6.80 4.23% 3.58 519,680
3/18/2020 Chú Tý LGV
BITTET BÒ 225,000 12.20 11.00 1.20 9.84% 0.96 215,100
3/19/2020 Tài MĐạt 237,960
BÒ VỤN 90,000 107.80 103.00 4.80 4.45% 2.64
3/19/2020 Thành Lacusina
BÒ VỤN LOẠI 110,000 253.50 247.00 6.50 2.56% 1.43 157,300
3/20/2020 Tùng CBH 139,200
BÒ XÀO BÒ ÚC 200,000 15.20 14.20 1.00 6.58% 0.70
Aeon
3/20/2020 A.Long 185,856
TPhú NẠM BÒ ÚC 192,000 71.60 69.20 2.40 3.35% 0.97
3/20/2020 A.Huy LNSG
BẮP BÒ 225,000 21.30 20.20 1.10 5.16% 0.67 151,650
3/20/2020 A.ThànhAeon BD
NẠM BO 145,000 41.60 40.00 1.60 3.85% 0.77 111,360
3/21/2020 A.Huy LGV 230,840
THĂN BÒ 290,000 20.20 19.00 1.20 5.94% 0.80

BITTET BÒ 225,000 20.80 19.00 1.80 8.65% 1.38 311,400

BẮP BÒ 225,000 25.20 23.00 2.20 8.73% 1.70 381,600

NẠM BÒ 160,000 39.40 37.00 2.40 6.09% 1.61 257,920


3/21/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 25.20 24.00 1.20 4.76% 0.70 159,085
3/21/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 12.00 11.00 1.00 8.33% 0.76 121,600
Aeon
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 45.20 42.20 3.00 6.64% 2.10 555,440

NẠM BÒ ÚC 192,000 32.70 30.50 2.20 6.73% 1.55 296,832

BO TO NGUYEN 150,000 50.00 48.00 2.00 4.00% 1.00 150,000


Aeon
3/21/2020 A.Long
TPhú DUI GO 190,000 37.70 35.20 2.50 6.63% 1.75 331,740

NẠM BÒ ÚC 192,000 31.60 30.20 1.40 4.43% 0.77 147,456


3/21/2020 Tài MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 47.00 45.00 2.00 4.26% 1.06 159,000
3/22/2020 A.Huy LNSG 196,040
THĂN BÒ 290,000 41.20 39.70 1.50 3.64% 0.68

BẮP BÒ 225,000 15.80 14.30 1.50 9.49% 1.18 266,400

NẠM BÒ 160,000 73.00 70.50 2.50 3.42% 1.04 166,400


Aeon
3/22/2020 A.Long 160,590
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 34.70 33.40 1.30 3.75% 0.61
Aeon
3/22/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 42.90 41.00 1.90 4.43% 1.04 276,130
3/22/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 23.70 22.20 1.50 6.33% 1.03 234,514
3/24/2020 Tài MĐạt 740,880
BÒ VỤN 90,000 151.90 143.50 8.40 100.00% 8.23

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
31,291,640.00 29,932,166.00

4,623,690.00 5,063,450.00

35,915,330.00 34,995,616.00

29,218,330.00 32,205,616.00

2,987,286.00
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 24/03-30/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Chú
3/25/2020 LNSG
Trang BẮP BÒ 225,000 24.20 21.00 3.20 13.22% 2.72 611,100
3/25/2020 Tài Tuyền ký 179.90
VỤN 100,000 190.00 10.10 5.32% 6.30 630,000
Aeon
3/27/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 67.50 64.00 3.50 5.19% 2.15 569,750
Aeeon
3/27/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 108.70 104.00 4.70 4.32% 2.53 669,390
3/27/2020 A.Biết MVT 142,086
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 29.30 28.00 1.30 4.44% 0.71
3/27/2020 Tài MAP
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 35.30 31.50 3.80 10.76% 3.09 615,706

LÁ SÁCH BÒ L 170,000 12.20 11.00 1.20 9.84% 0.96 162,520


3/27/2020 A.Trác Aeon BD 1,272,000
ĐÙI BÒ ÚC 265,000 80.00 73.60 6.40 8.00% 4.80
Lacusina
BÒ VỤN LOẠI 110,000 285.70 218.00 67.70 23.70% 61.99 6,818,460
3/28/2020 A.Huy LGV
BITTET BÒ 225,000 52.20 48.00 4.20 8.05% 3.16 710,100
3/28/2020 A.Viễn CBH
THĂN NỘI BÒ Ú 329,524 13.40 12.50 0.90 6.72% 0.63 208,259
3/28/2020 A.Biết MBP
ĐÙI BITET LOẠI 243,000 35.90 34.00 1.90 5.29% 1.18 287,226
Chú
3/28/2020 LNSG 347,850
Trang BITTET BÒ 225,000 72.70 69.70 3.00 4.13% 1.55

NẠM BÒ 160,000 96.00 92.50 3.50 3.65% 1.58 252,800


Aeon
3/28/2020 A.Long 610,560
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 74.80 71.00 3.80 5.08% 2.30

NẠM BÒ ÚC 192,000 78.40 75.50 2.90 3.70% 1.33 255,744


Aeon
3/28/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 134.30 125.00 9.30 6.92% 6.61 1,752,710
3/30/2020 Tùng Ebon
NẠM BÒ LoẠI 1 144,000 71.80 69.20 2.60 3.62% 1.16 167,616
3/29/2020 A.Biết MBP
ĐÙI BITET LOẠI 243,000 19.00 5.30 12.50 1.20 8.76% 0.93 225,018

THĂN NGOẠI BÒ 280,000 44.30 42.50 1.80 4.06% 0.91 255,920


3/29/2020 A.Trác LBD
NẠM BÒ 160,000 16.00 15.00 1.00 6.25% 0.68 108,800
Aeon BD
BẮP BO 190,000 9.60 8.30 1.30 13.54% 1.11 210,520

NẠM BO 145,000 40.80 39.20 1.60 3.92% 0.78 113,680

ĐÙI LÁ CỜ 180,000 60.30 18.00 37.20 5.10 12.06% 4.25 765,720

BO TO NGUYEN 150,000 95.00 24.50 66.30 4.20 5.96% 2.79 418,500

DUI GO 180,000 63.40 59.50 3.90 6.15% 2.63 473,760


Aeon
3/30/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 22.50 21.00 1.50 6.67% 1.05 278,250
Aeon
3/29/2020 Chú Tý 1,323,940
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 135.20 127.50 7.70 5.70% 5.00
LPT
NẠM BÒ 160,000 30.30 27.00 3.30 10.89% 2.69 431,040
3/30/2020 Chú TraLNSG
NẠM BÒ 160,000 101.00 98.00 3.00 2.97% 0.98 156,800
3/29/2020 A.Trác Tuyền ký 144,060
SÁO DA 70,000 413.00 410.90 2.10 100.00% 2.06
LVT
THĂN BÒ 290,000 22.40 21.20 1.20 5.36% 0.75 218,080

ĐÙI LÁ CỜ BÒ 215,000 18.60 17.40 1.20 6.45% 0.83 178,020


Aeon
3/30/2020 A.Long 677,340
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 42.20 38.80 3.40 8.06% 2.56
Aeon
3/29/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 102.90 96.00 6.90 6.71% 4.84 1,283,130

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 31/03-06/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
3/31/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 24.90 23.50 1.40 5.62% 0.90 239,030

NẠM BÒ ÚC 192,000 40.60 39.00 1.60 3.94% 0.79 151,296


3/31/2020 A.Trác CVT
DUI 228,571 17.70 16.20 1.50 8.47% 1.15 261,942
Aeon
3/31/2020 A.Long
TPhú ĐÙI LÁ CỜ 180,000 26.40 24.90 1.50 5.68% 0.97 174,960

THĂN BÒ ÚC 265,000 43.80 39.80 4.00 9.13% 3.12 827,860


3/31/2020 A.Biết Ebon
NẠM BÒ LoẠI 1 144,000 36.70 33.20 3.50 9.54% 2.77 398,304

MỠ BÒ 45,000 117.00 105.20 11.80 10.09% 9.46 425,700


3/31/2020 Chú TraLNSG 350,320
THĂN BÒ 290,000 29.60 27.80 1.80 6.08% 1.21

BITTET BÒ 225,000 27.80 26.00 1.80 6.47% 1.24 279,900


Aeon
4/1/2020 A.Biết
TPhú DUI GO 180,000 58.10 55.50 2.60 4.48% 1.44 258,840
3/31/2020 Gửi xe CVT
BẮP 80.00 76.00 4.00 5.00% 2.40 -
4/1/2020 Tùng CBH
THĂN NỘI BÒ Ú 329,524 36.30 34.10 2.20 6.06% 1.47 485,718

NẠC ĐÙI BÒ ÚC 249,524 20.40 19.10 1.30 6.37% 0.89 222,575


Ebon
VAI BÒ SẢN Xu 170,000 112.80 1.40 107.70 3.70 3.32% 1.47 250,240
3/31/2020 A.Trác Tuyền ký 290.30 1,330,400
VỤN 100,000 309.80 19.50 6.29% 13.30
Aeon
4/1/2020 A.Trác 1,670,040
TPhú ĐÙI LÁ CỜ 180,000 241.10 227.00 14.10 5.85% 9.28

BẮP BÒ ÚC 247,000 23.60 20.50 3.10 13.14% 2.63 649,116

THĂN BÒ ÚC 265,000 39.90 37.50 2.40 6.02% 1.60 424,530


Aeon
4/1/2020
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 162.40 154.00 8.40 5.17% 5.15 1,365,280

BO TO NGUYEN 150,000 100.30 93.00 7.30 7.28% 5.29 794,100


4/2/2020 Tài MAP
BÒ NOI TUỘT 185,000 173.50 169.00 4.50 2.59% 1.03 190,550
Aeon
4/2/2020 A.Long
TPhú DUI GO 180,000 57.20 55.00 2.20 3.85% 1.06 190,080
4/2/2020 Chú TraLPT
PHI-LÊ BÒ 280,000 5.80 4.80 1.00 17.24% 0.88 247,520
4/1/2020 B.Ngọc Aeon BD
DUI GO 180,000 101.00 93.50 7.50 7.43% 5.48 986,400

NẠM BÒ ÚC 192,000 72.50 63.70 8.80 12.14% 7.35 1,411,200


Aeon
4/2/2020 Chú Tý 866,520
HCM ĐÙI LÁ CỜ 180,000 140.50 16.20 117.00 7.30 5.87% 4.81
4/2/2020 A.Trác Aeon BD
DUI GO 180,000 79.80 76.60 3.20 4.01% 1.60 288,720
4/2/2020 A.Trác CVT 565,942
DUI 228,571 36.20 33.00 3.20 8.84% 2.48

NẠM 171,429 27.80 25.00 2.80 10.07% 2.24 384,687


file vn 276,190 4.00 0.00 4.00 100.00% 3.92 1,082,665

BÒ VIÊN 172,727 2.40 0.80 1.60 66.67% 1.55 268,072


4/1/2020 LVT
BÒ VIÊN 140,000 4.60 0.00 4.60 100.00% 4.51 631,120
3/29/2020 VLT 441,000
NẠM BÒ ÚC 150,000 3.00 0.00 3.00 100.00% 2.94
4/3/2020 Chú TraAeon BD 152,250
NẠM BO 145,000 32.50 30.80 1.70 5.23% 1.05
4/3/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 37.70 35.70 2.00 5.31% 1.25 284,799
4/3/2020 A.Long LGV
BITTET BÒ 225,000 34.40 31.50 2.90 8.43% 2.21 497,700
Aeon
TPhú THĂN BÒ 275,000 22.20 21.00 1.20 5.41% 0.76 207,900

NẠM BO 145,000 32.50 31.00 1.50 4.62% 0.85 123,250

ĐÙI LÁ CỜ 180,000 57.40 54.00 3.40 5.92% 2.25 405,360


4/4/2020 A.Huy LGV
BITTET BÒ 225,000 39.00 37.50 1.50 3.85% 0.72 162,000
Aeon
4/4/2020 Chú Tý
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 66.40 63.80 2.60 3.92% 1.27 337,080
4/5/2020 C.Nam Aeon BD
NẠM BO 145,000 29.80 28.60 1.20 4.03% 0.60 87,580
4/5/2020 A.Huy Tuyền ký 195.30 187,600
VỤN 100,000 201.20 5.90 2.93% 1.88
4/6/2020 A.Huy Tuyền ký 200.60 618,000
VỤN 100,000 211.00 10.40 4.93% 6.18
4/5/2020 A.Biết LVT
NẠM BÒ 160,000 21.20 19.80 1.40 6.60% 0.98 156,160
Aeon
4/5/2020 Chú Tý 346,090
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 69.70 67.00 2.70 3.87% 1.31

NẠM BO 145,000 63.90 61.00 2.90 4.54% 1.62 235,190


- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 07/04-13/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

4/7/2020 A.Huy Tuyền ký 186.00


VỤN 100,000 192.00 6.00 3.13% 2.16 216,000
4/8/2020 Chú TraAeon BD
ĐÙI BÒ ÚC 265,000 22.60 21.10 1.50 6.64% 1.05 277,720
Aeon
4/8/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 42.10 40.00 2.10 4.99% 1.26 333,370
Aeon
4/8/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 43.30 41.00 2.30 5.31% 1.43 408,690

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 41.70 39.50 2.20 5.28% 1.37 361,990


4/8/2020 A.Trác Masan
MO BO VN 45,000 143.00 135.00 8.00 5.59% 5.14 231,300
Jinju 11,243,840
BÒ TUỘT 160,000 1,823.30 1,716.56 106.74 5.85% 70.27
4/9/2020 Chú TraLNSG 331,760
THĂN BÒ 290,000 32.80 31.00 1.80 5.49% 1.14
Aeon
4/9/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 37.80 35.30 2.50 6.61% 1.74 497,040
4/9/2020 A.Trác Masan
MO BO VN 45,000 152.00 140.00 12.00 7.89% 8.96 403,200
Jinju
BÒ TUỘT 160,000 1,828.40 1,778.02 50.38 2.76% 13.81 2,209,920
4/10/2020 Chú TraAeon BD
ĐÙI BÒ ÚC 265,000 8.60 7.70 0.90 10.47% 0.73 192,920
4/10/2020 Tùng Ebon 368,280
THĂN BÒ 270,000 51.80 49.40 2.40 4.63% 1.36
Aeon
4/10/2020 A.Long
TPhú ĐÙI LÁ CỜ 190,000 53.80 50.00 3.80 7.06% 2.72 517,560

THĂN BÒ ÚC 285,000 31.50 29.60 1.90 6.03% 1.27 361,950


4/10/2020 Chú Tý LGV 180,900
BITTET BÒ 225,000 19.80 18.60 1.20 6.06% 0.80

BẮP BÒ 225,000 18.10 17.00 1.10 6.08% 0.74 166,050


4/10/2020 A.Huy LNSG
THĂN BÒ 290,000 42.40 40.50 1.90 4.48% 1.05 305,080
4/11/2020 Tài MAP
TỔ ONG 170,000 10.90 9.50 1.40 12.84% 1.18 200,940
4/11/2020 A.Huy Aeo BD
ĐÙI LÁ CỜ 190,000 15.60 14.40 1.20 7.69% 0.89 168,720
Aeon
4/11/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 50.30 47.50 2.80 5.57% 1.79 475,410
Chú
4/11/2020 LGV
Trang BÒ VIÊN 140,000 5.20 3.00 2.20 42.31% 2.10 293,440
Aeon
4/11/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 60.20 57.40 2.80 4.65% 1.60 422,940
4/11/2020 A.Biết EBon
ĐÙI BÒ 212,000 73.40 15.10 55.90 2.40 4.12% 1.23 261,608
4/11/2020 Tùng EBon 421,740
THĂN BÒ 270,000 81.90 78.70 3.20 3.91% 1.56
Aeon
4/12/2020 Tài 1,560,200
BTân NẠM BO 145,000 62.00 50.00 12.00 19.35% 10.76
4/13/2020 Tài MAP
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 55.20 53.00 2.20 3.99% 1.10 218,104

PHI LE BÒ NGU 261,000 27.80 26.00 1.80 6.47% 1.24 324,684


4/13/2020 Tùng Tuyền ký 152.60 469,000
VỤN 100,000 160.50 7.90 4.92% 4.69
MBH
ĐÙI BITET LOẠI 243,000 11.10 10.10 1.00 9.01% 0.78 189,054
4/12/2020 Chú Tý LGV 228,150
BITTET BÒ 225,000 14.30 13.00 1.30 9.09% 1.01

NẠM BÒ 150,000 42.60 40.00 2.60 6.10% 1.75 262,200


Aeon
BTân NẠM BO 145,000 49.50 47.50 2.00 4.04% 1.01 146,450

ĐÙI BÍT TẾT 265,000 43.60 41.60 2.00 4.59% 1.13 298,920
4/12/2020 Chú TraLNSG
TIM BÒ 115,000 6.50 4.60 1.90 29.23% 1.77 203,550

BITTET BÒ 225,000 26.10 24.60 1.50 5.75% 0.98 220,050


4/12/2020 A.Biết LVT
BITTET BÒ 225,000 7.60 6.70 0.90 11.84% 0.75 168,300
Aeon
4/12/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 64.50 61.20 3.30 5.12% 2.01 291,450

ĐÙI BÍT TẾT 265,000 50.70 47.40 3.30 6.51% 2.29 605,790
4/13/2020 A.Huy Aeon BD
DUI GO 190,000 14.30 13.40 0.90 6.29% 0.61 116,660
4/12/2020 A.Huy Aeon BD
NẠM BO 145,000 50.40 46.00 4.40 8.73% 3.39 491,840

ĐÙI BÒ ÚC 265,000 9.70 8.50 1.20 12.37% 1.01 266,590

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 14/04-20/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
4/14/2020 A.Long
TPhú BITTET BÒ 225,000 17.30 16.20 1.10 6.36% 0.75 169,650

NẠM BÒ 160,000 25.20 24.00 1.20 4.76% 0.70 111,360


4/14/2020 Chú TraLNSG
NẠM BÒ 160,000 64.70 62.50 2.20 3.40% 0.91 144,960
4/15/2020 A.Huy LGV
THĂN BÒ 290,000 24.60 23.50 1.10 4.47% 0.61 176,320

BITTET BÒ 225,000 33.00 31.70 1.30 3.94% 0.64 144,000


CBH
BÒ XÀO BÒ ÚC 200,000 12.70 11.40 1.30 10.24% 1.05 209,200
Aeon
4/15/2020 A.Long 214,310
TPhú NẠM BO 145,000 131.10 127.00 4.10 3.13% 1.48
4/15/2020 C.Nam Aeon BD 334,848
NẠM BÒ ÚC 192,000 12.80 10.80 2.00 15.63% 1.74
4/16/2020 Chú TraMBP
BÒ VỤN 131,000 119.00 114.00 5.00 4.20% 2.62 343,220
4/16/2020 A.Huy CBH
BÒ XÀO BÒ ÚC 200,000 7.80 6.60 1.20 15.38% 1.04 208,800
Aeon
4/16/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 33.40 31.30 2.10 6.29% 1.43 379,480
Aeon
TPhú ĐÙI BÍT TẾT 265,000 36.00 33.80 2.20 6.11% 1.48 392,200

THĂN BÒ ÚC 285,000 36.30 34.00 2.30 6.34% 1.57 448,590


4/16/2020 C.Nam Aeon BD
NẠM BO 185,000 16.30 15.20 1.10 6.75% 0.77 143,190
4/16/2020 A.Long LPT 198,450
BITTET BÒ 225,000 10.90 9.80 1.10 10.09% 0.88
Aeon
4/17/2020 Chú Tý 259,700
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 86.00 83.30 2.70 3.14% 0.98
4/18/2020 C.Nam Aeon BD
ĐÙI LÁ CỜ 190,000 9.50 8.70 0.80 8.42% 0.61 115,900
Aeon
4/18/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 60.90 58.40 2.50 4.11% 1.28 339,730
4/18/2020 A.Huy LGV
BITTET BÒ 225,000 34.60 32.80 1.80 5.20% 1.11 249,300
Aeon
4/18/2020 Chú Tý
Bình tân DUI GO 190,000 55.80 53.00 2.80 5.02% 1.68 319,960
Aeon
4/19/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 63.30 60.00 3.30 5.21% 2.03 539,010
Aeon
4/20/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 77.40 73.50 3.90 5.04% 2.35 623,280
4/18/2020 Tài Cần thơ
THĂN BÒ 280,000 16.50 15.00 1.50 9.09% 1.17 327,600
Aeon
4/19/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 83.10 78.30 4.80 5.78% 3.14 831,570
Aeon
4/20/2020 570,280
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 87.40 83.50 3.90 4.46% 2.15

THĂN BÒ ÚC 285,000 75.40 68.80 6.60 8.75% 5.09 1,451,220


4/19/2020 A.Huy Ebon
VAI BÒ SẢN Xu 170,000 112.50 108.00 4.50 4.00% 2.25 382,500
4/20/2020 Tài Tuyềnky 692,000
VỤN 100,000 304.00 291.00 13.00 4.28% 6.92

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 21/04-27/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Aeon
4/21/2020 A.Long
Bình Tân THĂN BÒ ÚC 285,000 30.00 28.10 1.90 6.33% 1.30 370,500
4/22/2020 A.Huy Aeon BD
ĐÙI BÍT TẾT 190,000 14.80 13.80 1.00 6.76% 0.70 133,760
Aeon
4/22/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 50.60 47.60 3.00 5.93% 1.99 566,580
4/22/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 12.50 11.00 1.50 12.00% 1.25 200,000
Aeon
BTân THĂN BÒ ÚC 285,000 31.40 29.80 1.60 5.10% 0.97 277,020
4/22/2020 Chú TraLNSG
THĂN BÒ 290,000 29.50 28.00 1.50 5.08% 0.91 263,900
Aeon
4/23/2020 Chú Tý 324,900
HCM THĂN BÒ ÚC 285,000 43.00 41.00 2.00 4.65% 1.14
Aeon
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 20.80 19.00 1.80 8.65% 1.38 394,440
4/23/2020 Chú TraLNSG
THĂN BÒ 290,000 31.80 29.60 2.20 6.92% 1.56 453,560
Aeon
4/24/2020 Chú Tý
HCM THĂN BÒ ÚC 285,000 43.20 41.00 2.20 5.09% 1.34 380,760
4/25/2020 A.Huy MBP
BÒ VỤN 131,000 128.50 121.00 7.50 5.84% 4.93 645,830
Aeon
4/25/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 84.20 81.00 3.20 3.80% 1.52 432,060
4/27/2020 Tài MAP 157,500
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 72.50 70.00 2.50 3.45% 1.05

LÁ SÁCH BÒ L 170,000 17.50 15.50 2.00 11.43% 1.65 280,500


4/27/2020 A.Long LGV 160,660
THĂN BÒ 290,000 7.30 6.60 0.70 9.59% 0.55

BITTET BÒ 225,000 9.70 9.00 0.70 7.22% 0.51 113,850


Aeon
4/26/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 67.60 64.10 3.50 5.18% 2.15 612,180
Aeon
4/27/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 43.70 40.20 3.50 8.01% 2.63 748,410
4/26/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 20.00 19.00 1.00 5.00% 0.60 137,143
4/26/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 17.60 16.50 1.10 6.25% 0.75 119,680

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 28/04-04/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

4/29/2020 A.Huy Aeon BD


THĂN BÒ ÚC 285,000 19.90 18.50 1.40 7.04% 1.00 285,570

DUI GO 190,000 75.60 72.40 3.20 4.23% 1.69 320,720


Aeon
4/29/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 47.20 44.60 2.60 5.51% 1.66 471,960
Aeon
4/29/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 106.90 102.50 4.40 4.12% 2.26 599,430
4/30/2020 A.Huy LGV 179,550
BITTET BÒ 225,000 25.10 23.80 1.30 5.18% 0.80

THĂN BÒ 290,000 49.30 47.00 2.30 4.67% 1.31 381,060


Aeon
4/30/2020 A.Long 221,540
TPhú ĐÙI LÁ CỜ 190,000 91.70 88.70 3.00 3.27% 1.17
4/30/2020 Chú TraLNSG 125,760
NẠM BÒ 160,000 45.70 44.00 1.70 3.72% 0.79
4/30/2020 C.Nam Aeon BD
ĐÙI BÍT TẾT 190,000 26.60 24.60 2.00 7.52% 1.47 278,920

THĂN BÒ ÚC 285,000 40.90 38.20 2.70 6.60% 1.88 536,370


4/30/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 14.60 13.30 1.30 8.90% 1.01 161,280
Aeon
4/30/2020 Chú Tý
BTân THĂN BÒ ÚC 285,000 30.30 6.80 21.80 1.70 7.23% 1.23 350,550
4/30/2020 CVT A.Biết 282,514
DUI 228,571 48.20 46.00 2.20 4.56% 1.24

NẠM 171,429 22.00 20.00 2.00 9.09% 1.56 267,429

file vn 276,190 34.30 31.80 2.50 7.29% 1.81 501,009


Aeon
5/3/2020 Chú Tý 265,930
BTân NẠM BO 145,000 33.30 30.80 2.50 7.51% 1.83

ĐÙI BÍT TẾT 190,000 44.90 42.30 2.60 5.79% 1.70 323,380
Aeon
5/3/2020 A.Long
TPhú NẠM BÒ ÚC 192,000 103.20 99.60 3.60 3.49% 1.54 294,912

THĂN BÒ ÚC 285,000 11.10 10.00 1.10 9.91% 0.88 250,230

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 05/05-11/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

Chú
5/5/2020 LPT
Trang NẠM BÒ 160,000 8.50 7.20 1.30 15.29% 1.13 180,800
5/5/2020 Tùng Aeon BD
THĂN BÒ ÚC 285,000 14.50 13.50 1.00 6.90% 0.71 202,350
Aeon
5/5/2020 Chú Tý
BTân NẠM BO 185,000 28.30 26.50 1.80 6.36% 1.23 228,290

THĂN BÒ ÚC 285,000 19.30 17.70 1.60 8.29% 1.21 345,990

DUI GO 240,000 50.60 10.90 36.70 3.00 7.56% 2.21 529,440


Aeon
5/5/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 37.80 35.30 2.50 6.61% 1.74 497,040

ĐÙI LÁ CỜ 240,000 66.20 63.20 3.00 4.53% 1.68 402,240

NẠM BO 185,000 80.00 76.50 3.50 4.38% 1.90 351,500


Aeon
5/7/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 20.00 18.80 1.20 6.00% 0.80 228,000
5/10/2020 A.Biết CVT
DUI 228,571 22.10 20.80 1.30 5.88% 0.86 196,114
Aeon
5/11/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 30.60 28.70 1.90 6.21% 1.29 367,080
5/10/2020 Chú TraMBP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 38.80 36.60 2.20 5.67% 1.42 213,600

THĂN NGOẠI BÒ 263,000 16.40 15.30 1.10 6.71% 0.77 203,036

ĐÙI BITET BÒ 226,000 13.30 12.30 1.00 7.52% 0.73 165,884

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 12/05-18/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

5/14/2020 A.Huy CBH 331,200


BÒ XÀO BÒ ÚC 200,000 27.20 25.00 2.20 8.09% 1.66
Aeon
5/14/2020 Chú Tý
HCM NẠM BÒ ÚC 192,000 28.90 26.00 2.90 10.03% 2.32 445,824
LNSG
THĂN BÒ 290,000 32.40 30.50 1.90 5.86% 1.25 363,080
5/15/2020 A.Luận Aeon BD
THĂN BÒ ÚC 285,000 23.40 21.00 2.40 10.26% 1.93 550,620

DUI GO 190,000 30.40 28.60 1.80 5.92% 1.19 226,480


Aeon
5/15/2020 Chú Tý
HCM ĐÙI BÒ ÚC 265,000 59.20 56.50 2.70 4.56% 1.52 401,740
5/15/2020 A.Trác MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 43.80 41.00 2.80 6.39% 1.92 288,600
Jinju Tân
Bình BÒ TUỘT 160,000 430.80 412.80 18.00 4.18% 9.38 1,501,440
5/15/2020 A.Hùng LVT
THĂN BÒ 290,000 15.70 14.30 1.40 8.92% 1.09 314,940
5/16/2020 A.Luận Aeon BD 231,936
NẠM BÒ ÚC 192,000 24.60 22.90 1.70 6.91% 1.21

THĂN BÒ ÚC 285,000 14.80 12.70 2.10 14.19% 1.80 514,140


Aeon
5/16/2020 Chú Tý
HCM DUI GO 190,000 71.90 66.00 5.90 8.21% 4.46 847,780
THĂN BÒ ÚC 285,000 31.40 30.00 1.40 4.46% 0.77 220,020
5/16/2020 A.Long LNSG 251,100
BITTET BÒ 225,000 34.20 32.40 1.80 5.26% 1.12
Aeon
5/16/2020
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 30.20 28.00 2.20 7.28% 1.60 454,860

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 19/05-25/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 18/02-24/02/2020

Số Số lượng
Tên người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng hàng giao nhận hụt phải TT
trả về cho phép

12/22/2020 Chú Chinh LNSG 1,769,580


THĂN BÒ 290,000 39.90 33.00 6.90 17.29% 6.10

BITTET BÒ 225,000 40.80 32.20 8.60 21.08% 7.78 1,751,400


12/24/2020 180.00 60
THĂN BÒ 65.5 270,000 59.40 124.00 (64.60) -108.75% 0.00 -
60.00 60
BITTET BÒ 67 225,000 68.00 133.80 (65.80) -96.76% 0.00 -
1/5/2020 60.00 NẠM
BITTET BÒ 225,000 42.30 35.00 7.30 17.26% 6.45 1,452,150
1/6/2020 300.00 NỢ
BITTET BÒ 225,000 27.60 22.70 4.90 17.75% 4.35 978,300
1/7/2020 124.70 TRẢ
THĂN BÒ 290,000 43.00 37.80 5.20 12.09% 4.34 1,258,600
1/8/2020 175.30 CLAI 1,499,880
THĂN BÒ 290,000 36.40 30.50 5.90 16.21% 5.17

NẠM BÒ 160,000 51.10 43.20 7.90 15.46% 6.88 1,100,480


1/9/2020 1,632,700
THĂN BÒ 290,000 43.50 37.00 6.50 14.94% 5.63
1/10/2020 1,402,650
BITTET BÒ 225,000 33.30 26.40 6.90 20.72% 6.23
1/11/2020
BITTET BÒ 225,000 43.90 37.00 6.90 15.72% 6.02 1,354,950
1/12/2020
THĂN BÒ 290,000 40.60 32.70 7.90 19.46% 7.09 2,055,520

BITTET BÒ 225,000 32.20 26.00 6.20 19.25% 5.56 1,250,100


1/13/2020
BITTET BÒ 225,000 29.30 22.50 6.80 23.21% 6.21 1,398,150
60 -
THĂN BÒ 64 290,000 51.70 113.00 (61.30) -118.57% 0.00
60 -
NẠM BÒ 61.5 160,000 57.50 116.50 (59.00) -102.61% 0.00
1/14/2020
ĐÙI GỌ 205,000 76.70 69.10 7.60 9.91% 6.07 1,243,530
1/15/2020
BITTET BÒ 225,000 53.40 47.60 5.80 10.86% 4.73 1,064,700
1/16/2020
THĂN BÒ 290,000 62.30 55.00 7.30 11.72% 6.05 1,755,660

BITTET BÒ 225,000 48.50 42.30 6.20 12.78% 5.23 1,176,750


1/18/2020
BITTET BÒ 225,000 103.40 93.50 9.90 9.57% 7.83 1,762,200
1/19/2020 60
THĂN BÒ 63 290,000 69.00 129.00 (60.00) -86.96% 0.00 -

2/16/2020 60
NẠM BÒ 61.5 160,000 40.30 99.50 (59.20) -146.90% 0.00 -
2/18/2020 60 -
THĂN BÒ 65.5 290,000 39.60 98.50 (58.90) -148.74% 0.00
2/19/2020 60 -
BITTET BÒ 63.5 225,000 43.60 107.50 (63.90) -146.56% 0.00
2/27/2020
BITTET BÒ 225,000 27.40 26.00 1.40 5.11% 0.85 191,700
2/28/2020 292,500
BITTET BÒ 225,000 35.00 33.00 2.00 5.71% 1.30

ĐÙI GỌ 215,000 20.10 18.80 1.30 6.47% 0.90 193,070


- 0.00% 0.00 -
3/2/2020 60 -
BITTET BÒ 60 225,000 34.20 97.70 (63.50) -185.67% 0.00
3/4/2020
NẠM BÒ 160,000 61.70 58.30 3.40 5.51% 2.17 346,560
3/5/2020 545,400
BITTET BÒ 225,000 38.80 35.60 3.20 8.25% 2.42

BẮP BÒ 225,000 21.70 20.20 1.50 6.91% 1.07 239,850

NẠM BÒ 160,000 68.40 66.00 2.40 3.51% 1.03 165,120


3/15/2020 60
THĂN BÒ 290,000 24.20 84.00 (59.80) -247.11% 0.00 -
4/7/2020 60
THĂN BÒ 290,000 23.00 82.20 (59.20) -257.39% 0.00 -
4/19/2020 60
NẠM BÒ 160,000 46.30 106.00 (59.70) -128.94% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -

- 0.00% 0.00 -
Giao hàng
ký tên

124 57.70 58.60

133.8 57.20 58.40

THĂN BÍT TẾT NẠM

39.70 77.1 7.9

124.70

140.30 (17.10) 52.10

290,000 225,000 160,000

40,687,000 (3,847,500) 8,336,000

45,175,500
11,513,000 17,347,500 1,264,000 30,124,500

127.03 52.10

13.26724138 160,000

290,000

36,839,500 8,336,000.00

45,175,500 52,200,000 13,500,000 9,600,000

20,175,500 75,300,000 45,175,500

2,017,550 4,517,550

18,157,950 40,657,950 4500000

15,657,950 40500000

15500000

THÁNG 02/2020

thăn nạm bittet

60 60 60

290,000 160,000 225,000

260,000 130,000 195,000

15,600,000 7,800,000 11,700,000

TỔNG CỘNG 35,100,000 đã ck ngày 19/3


THÁNG 03/2020

Mã hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền

Đùi bittet 60 195,000 11,700,000

Thăn 60 260,000 15,600,000

TỔNG CỘNG 27,300,000

THÁNG 04/2020

Mã hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền

Nạm 60 130,000 7,800,000

Thăn 60 260,000 15,600,000

TỔNG CỘNG 23,400,000


CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI PHÍ
STT Diễn Gỉai ĐVT Số tiền
1 Tiền hóa đơn kaiserin + 126 ( T6 + T7) 1,995,000
Tiền hàng hao hụt của giao hàng
2 ( 26/7 - 2/8) 1,100,000
Tổng cộng 3,095,000
1 Tiền bưu phẩm 3,640,000
2 Tiền hóa đơn bưu điện T7/2019 1,630,000
Còn lại (2,175,000)
1 Tiền mạng internet T7/2019 1,360,000
2 Tiền sạc mực máy in 350,000
3 Tiền bảo hiểm xã hội chuyển 420,000
Tổng cộng 2,130,000
1 Tiền hóa đơn kaiserin + 126 ( T8) 975,000
2 Tiền da 22,610,000
Tổng cộng 23,585,000
1 Tiền giao da 2,000,000

2 Tiền thuê xe chở bò từ Hội Tràm về lò ( 2 chuyến) 3,000,000


3 Tiền bưu phẩm 2,414,000
4 Mua giấy A4 ( 5 thùng) 1,500,000
Còn lại 14,671,000
1 Tiền hàng hao hụt thu của giao hàng 550,000
2 Tiền điện thu của xưởng cho thuê 6,615,000
3 Tiền hóa đơn Kaiserin T9 985,000
Tổng cộng 8,150,000
1 Tiền bưu phẩm 55,000
2 Tiền bảo hiểm xã hội chuyển khoản 280,000
3 Tiền tài Chiến 5,200,000
4 Sạc mực máy in 300,000
5 Trả tiền điện thoại tháng 9/2019 166,000
Còn lại 2,149,000
1 Tiền hóa đơn Kaiserin + 126 ( tháng 9) 985,000
2 Tiền hàng hao hụt thu của giao hàng 600,000
Tổng cộng 1,585,000
1 Tiền điện thoại T9.2019 166,000
2 Tiền bảo hiểm xã hội CK ốm đau 280,000
3 Tiền hóa đơn bưu điện T9/2019 1,407,000
Còn lại (268,000)
1 Tiền mạng internet T9/2019 1,360,000
2 Tiền bưu phẩm 400,000
3 Ứng tiền đưa a.Long hộ cô 200,000
Tổng cộng 1,960,000
1 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 10/2019 14,000,000
2 Lương coopmart Biên Hòa tháng 10/2019 12,000,000
3 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 10/2019 1,850,000
4 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 10/2019 2,000,000
5 Tiền lương A.Chiến (16/10 - 04/11) 3,500,000
6 Tiền lương A.Đạt (29/10 - 04/11) 900,000
7 Tiền lương giao hàng (29/10 - 4/11) 24,730,000
Tổng cộng 58,980,000
Hóa đơn Kaiserin + 126 tháng 10/2019 998,000
Còn lại 57,982,000
1 Tiền lương A.Chiến (05/11 - 11/11) 3,550,000
2 Tiền lương A.Đạt (05/11 - 11/11) 1,050,000
3 Tiền lương giao hàng (05/11 - 11/11) 26,120,000
4 Bù tiền cho A.Tùng 600,000
5 Tiền mạng internet T10.2019 1,360,000
Tổng cộng 32,680,000
Tiền trừ hao hụt chú Chinh 340,000
Còn lại 32,340,000
1 Tiền lương A.Chiến (12/11 - 18/11) 3,500,000
2 Tiền lương A.Đạt (12/11 - 18/11) 1,050,000
3 Tiền lương giao hàng (12/11 - 18/11) 28,440,000
Tổng cộng 32,990,000
1 Tiền lương A.Chiến (19/11 - 25/11) 3,200,000
2 Tiền lương A.Đạt (19/11 - 25/11) 1,050,000
3 Tiền lương giao hàng (19/11 - 25/11) 26,520,000
4 Tiền lương tạp vụ 8,535,000
Tổng cộng 39,305,000
1 Tiền lương A.Đạt (26/11 - 28/11) 800,000
2 Tiền lương giao hàng (26/11 - 02/12) 23,060,000
3 Tiền lương C.Nam (6/11 - 2/12) 3,470,000
4 Tiền lương A.Thạch T11 (08/11 - 30/11) 45,200,000
5 Tiền điện thoại T11.2019 254,000
6 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 11/2019 15,222,000
7 Lương coopmart Biên Hòa tháng 11/2019 12,000,000
8 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 11/2019 2,000,000
Tổng cộng 102,006,000
Tiền trừ hao hụt chú Chinh 150,000
Tiền trừ hao hụt Anh Luận 950,000
Tiền lương tạp vụ còn dư 1,635,000
Tiền hóa đơn Kaiserin + 126 ( tháng 11) 1,747,000
Còn lại 97,524,000
1 Tiền lương giao hàng (03/12 - 9/12) 22,670,000
2 Tiền lương giao hàng (10/12 - 16/12) 25,370,000
3 Tiền lương A.Chiến (26/11 - 16/12) 7 ngày 5,850,000
4 Tiền lương A.Thạch T12 (01/12 - 11/12) 21,900,000
5 Sạc mực máy in 160,000
6 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 11/2019 1,660,000
7 Tiền mua băng cá nhân cho cô 120,000
8 Tiền mua bảng hiệu WC 300,000
9 Tiền điện T12.2019 40,915,000
10 Tiền nước T12.2019 6,169,000
11 Tiền mạng internet T11 và T12.2019 2,717,000
Tổng cộng 127,831,000
1 Tiền chú Chinh ứng 1,000,000
2 Tiền A. Đạt còn dư 150,000
Còn lại 126,681,000
1 Tiền lương giao hàng (17/12 - 23/12) 23,290,000
2 Tiền lương A.Chiến (17/12 - 23/12) 7 ngày 3,050,000
3 Tiền thuê xe bên A.Khánh ( 13/12 - 27/12) 7,330,000
4 Tiền tạp vụ của cô Hợp Và cô Liên ( 202 tiếng) 6,100,000
5 Tiền sạc mực máy in 250,000
Tổng cộng 40,020,000
1 Thu tiền điện xưởng cho thuê T12.2019 9,754,000
Còn lại 30,266,000
1 Tiền lương giao hàng (24/12 - 30/12) 19,430,000
2 Tiền lương A.Chiến (24/12 - 30/12) 6 ngày 2,650,000
3 Tiền lương A.Danh (27/12 - 30/12) 4 ngày 1,150,000
4 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 12/2019 14,200,000
5 Lương coopmart Biên Hòa tháng 12/2019 12,000,000
6 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 12/2019 2,000,000
7 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 12/2019 1,875,000
8 Tiền điện thoại T12.2019 383,000
9 Tiền mua giấy A4 ( 5 Thùng) 1,500,000
10 Tiền lương xe thuê A. Trác ( 17/12 - 31/12) 13 ngày 25,780,000
Tổng cộng 80,968,000
Tiền hóa đơn Kaiserin + 126 ( tháng 12) 4,028,000
Còn lại 76,940,000
1 Tiền lương giao hàng (31/12 - 06/01) 22,965,000
2 Sạc mực máy in 400,000
Tổng cộng 23,365,000
1 Tiền lương giao hàng (23/01 - 03/02) 7 ngày 17,450,000
2 Tiền ứng trả tiền cho chú Trang 330,000
3 Tiền điện + Tiền nước T1/2020 33,758,000
4 Tiền lương + Thưởng tết T1/2020 Coopmart Vũng Tàu 11,700,000
5 Tiền lương xịt thuốc T1/2020 2,000,000
6 Tiền hóa đơn bưu điện T1/2020 1,485,000
7 Tiền lương bảo vệ lò T1/2020 12,387,000
8 Tiền tài xe thuê A. Trác tháng 1/2020 52,255,000
Tổng cộng 131,365,000
Tiền hóa đơn Kaiserin + 126 ( tháng 1) 3,966,000
Còn lại 127,399,000
1 Tiền lương giao hàng (04/02 - 10/02) 7 ngày 22,910,000
2 Tiền internet T1/2020 1,358,500
Tổng cộng 24,268,500
Tiền trừ hao hụt chú Chinh 200,000
Còn lại 24,068,500
1 Tiền lương giao hàng (18/02 - 24/02) 7 ngày 14,800,000
2 Tiền sạc mực máy in 250,000
3 Tiền điện T2/2020 29,935,000
4 Tiền nước T2/2020 5,065,000
Tổng cộng 50,050,000
Tiền trừ hao hụt A. Long 250,000
Thu tiền điện xưởng cho thuê T01.2020 2,790,000
Trừ tiền hao hụt chú Chinh 5,950,000
Tiền tài hôm qua cô đưa còn dư 190,000
Còn lại 40,870,000
1 Tiền lương giao hàng (25/02 - 2/03) 7 ngày 21,670,000
2 Tiền lương bảo vệ lò T2/2020 16,000,000
3 Tiền mua văn phòng phẩm văn phòng 300,000
Tổng cộng 37,970,000
1 Tiền lương giao hàng (03/03 - 9/03) 7 ngày 26,250,000
2 Ứng tiền trả cho A.Mỹ và đưa Tài đi sửa xe 1,100,000
3 Tiền internet T2/2020 1,358,500
4 Tiền mua giấy A4 ( 5 Thùng) 1,550,000
5 Tiền sạc mực, mua 2 hộp mực đen, sửa máy in 1,110,000
6 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 02/2020 14,000,000
7 Lương coopmart Biên Hòa tháng 02/2020 + CP T2/2020 13,000,000
8 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 02/2020 2,000,000
9 Tiền điện thoại T2/2020 250,000
10 Tiền tài xe thuê A. Trác tháng 2/2020 46,396,000
11 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 2/2020 2,090,000
Tổng cộng 109,104,500
1 Tiền lương giao hàng (17/03 - 23/03) 7 ngày 24,660,000
2 Tiền điện T3/2020 31,294,000
3 Tiền nước T3/2020 4,625,000
Tổng cộng 60,579,000
Thu tiền điện xưởng cho thuê T02.2020 6,697,000
Còn lại 53,882,000
1 Tiền lương giao hàng (31/03 - 06/04) 7 ngày 23,320,000
2 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 03/2020 + CP T3/2020 14,640,000
3 Lương coopmart Biên Hòa tháng 03/2020 + CP T3/2020 13,000,000
4 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 3/2020 1,770,000
5 Tiền internet T3/2020 1,360,000
6 Tiền điện thoại T3/2020 212,000
7 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 03/2020 2,000,000
Tổng cộng 56,302,000
Trừ tiền hao hụt chú Trang 600,000
Còn lại 55,702,000
1 Tiền lương giao hàng (07/04 - 13/04) 7 ngày 25,070,000
2 Phí cầu đường và bù tiền lương còn thiếu tuần trước 900,000
3 Tiền mua văn phòng phẩm văn phòng 635,000
4 Trả tiền sửa nồi điện ở lò 1,050,000
Tổng cộng 27,655,000
1 Tiền lương giao hàng (14/04 - 20/04) 7 ngày 24,590,000
2 Tiền sạc mực máy in 510,000
Phí cầu đường 2 trạm ( quốc lộ 1K: 300.000Đ/tháng,
3 cầu Đồng Nai: 450.000đ/tháng) 750,000
4 Tiền bưu phẩm A.Linh 360,000
5 Tiền điện T4/2020 37,558,000
6 Tiền nước T4/2020 4,583,000
Tổng cộng 68,351,000
Trừ tiền hao hụt A.Huy 700,000
Thu tiền điện xưởng cho thuê T03.2020 8,432,000
Còn lại 59,219,000
1 Tiền lương giao hàng (21/04 - 27/04) 7 ngày 23,660,000
2 Phí cầu đường 150,000
Tổng cộng 23,810,000
1 Tiền lương giao hàng (28/04 - 04/05) 7 ngày 22,030,000
2 Lương coopmart Vũng Tàu tháng 04/2020 + CP T4/2020 14,580,000
3 Lương coopmart Biên Hòa tháng 04/2020 + CP T4/2020 13,000,000
4 Tiền lương xịt thuốc chú Hiệp tháng 04/2020 2,000,000
5 Tiền internet T4/2020 1,360,000
6 Tiền mua giấy A4 ( 5 Thùng) 1,500,000
Tổng cộng 54,470,000
Trừ tiền bò viên A.Huy 480,000
Còn lại 53,990,000
1 Tiền lương giao hàng (05/05 - 11/05) 7 ngày 23,030,000
2 Tiền điện thoại T4/2020 238,000
3 Bù lương tuần trước 200,000
4 Tiền mua văn phòng phẩm văn phòng 300,000
5 Tiền làm băng rôn tuyển dụng 120,000
6 Tiền hóa đơn bưu điện tháng 4/2020 2,040,000
Tổng cộng 25,928,000
Trừ tiền Tài làm mất hàng 1,000,000
Còn lại 24,928,000
A.TÙNG
1,565,000 8,800.000
16,720.000
1,467,000 15,020.000
5,270,000 9,070.000
2,000,000 2,500.000
320,000 500.000
700,000 52,610.000
1,628,000
622,000
đã thanh toán 12/11
đã thanh toán 12/11

đã thanh toán 12/11

6,500,000
CHI PHÍ THÁNG 2
89,190,000 Lương giao hàng T2
14,000,000 Lương coopmart vũng tàu T2
13,000,000 Lương coopmart biên hòa T2
2,000,000 Lương xịt thuốc T2
27,700,000 Lương VP T2
2,000,000 Tiền HĐ bưu điện T2
1,360,000 Tiền mạng internet T2
50,000,000 Tiền lương thuê xe T2
250,000 Tiền điện thoại T2
30,000,000 Tiền điện T2
5,000,000 Tiền nước T2
500,000 Tiền sạc mực máy in
1,600,000 Tiền mua giấy A4
300,000 Tiền mua VP phẩm T2
236,900,000 TỔNG
7/26/2019
7/23/2019
7/23/2019 9640
7/16/2019
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
DOANH THU THÁNG 2 COOPMART BIÊN HÒA
STT Tên mặt hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 File bò 106.9 276,190 29,524,711
2 Thăn bò 106.9 283,810 30,339,289
3 Đùi bò 229.2 232,381 53,261,725
4 Bắp bò 113.7 209,524 23,822,879
5 Nạm bò 218.5 160,000 34,960,000
6 Vụn bò úc 145.3 133,333 19,373,285
7 Bò xào úc 67.8 200,000 13,560,000
8 Bò xay -
9 Gân bò 82.4 142,857 11,771,417
10 Xương bò 40.5 42,857 1,735,709
11 Viên 1 172,727 172,727
TỔNG CỘNG 218,521,741
Doanh thu CBH + Bếp gửi tháng 2 217,160,844
Còn lại 1,360,897
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHUYỂN KHOẢN A.HIẾU DƯƠNG
STT Diễn Gỉai ĐVT Số tiền
1 Tháng 7 + tháng 8 4,600,000 CK ngày 3/9
K ngày 3/9
Ngày Khách hàng Mã hàng Số lượng đặt Số lượng giao
7/1/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 20 14.2
7/1/2019 Aeon Bình Dương Bít tết 8 5.6
Đùi úc 12 9.7
7/2/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 20 5.1
7/2/2019 Aeon Bình Dương Bít tết 8 4.3
Đùi úc 8 4.4
Gọ úc 8 5.3
7/3/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 10 3.9
7/3/2019 Aeon Bình Dương Đùi úc 15 9.1

Số lượng bán ra ngày 12/4


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN

1 THĂN 257 71,435,576


2 BẮP 232 48,684,646
3 ĐÙI 494.9 105,692,222
4 VỤN 116.3 12,253,599
5 NẠM 676.9 103,501,308
6 FILE 52.2 13,842,974
TỔNG CỘNG 355,410,325

Số lượng bán ra ngày 13/4


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 193 53,768,786
2 BẮP 153.1 32,004,713
3 ĐÙI 272.7 60,105,300
4 VỤN 260.7 26,790,233
5 NẠM 451.7 68,981,792
6 FILE 48.9 13,263,906
TỔNG CỘNG 254,914,730

STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN


1 AEON TÂN PHÚ 12/4 150.3 29,252,000
2 AEON BÌNH TÂN 12/4 100.6 17,605,000
TỔNG CỘNG 46,857,000

Số lượng bán ra ngày 14/4 ( Thứ 3)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 192.80 53,495,771
2 BẮP 129.20 27,936,322
3 ĐÙI 281.40 62,410,986
4 VỤN 113.80 11,985,766
5 NẠM 467.30 71,513,177
6 FILE 32.50 9,112,203
TỔNG CỘNG 236,454,225

Số lượng bán ra ngày 15/4 ( Thứ 4)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 218.90 61,040,633
2 BẮP 139.30 30,175,460
3 ĐÙI 278.70 61,025,210
4 VỤN 206.50 21,854,157
5 NẠM 554.20 84,035,245
6 FILE 32.00 8,984,080
7 MỠ 150.00 6,750,000
TỔNG CỘNG 273,864,785

Số lượng bán ra ngày 16/4 ( Thứ 5)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 175.70 50,014,707
2 BẮP 105.50 23,082,504
3 ĐÙI 239.22 56,113,431
4 VỤN 195.70 23,746,185
5 NẠM 384.00 61,111,703
6 FILE 22.10 6,333,729
7 MỠ 150.00 6,750,000
TỔNG CỘNG 227,152,259

Số lượng bán ra ngày 19/4 ( Chủ nhật)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 292.10 82,421,336
2 BẮP 221.90 46,289,535
3 ĐÙI 520.90 110,600,220
4 VỤN 121.90 12,695,232
5 NẠM 581.80 91,910,866
6 FILE 54.20 14,883,771
7 MỠ 120.00 5,400,000
TỔNG CỘNG 364,200,960

Số lượng bán ra ngày 20/4 ( Thứ 2)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 387.80 108,650,509
2 BẮP 216.60 44,920,145
3 ĐÙI 515.30 109,546,109
4 VỤN 406.20 41,296,663
5 NẠM 543.90 85,841,806
6 FILE 46.80 12,445,474
TỔNG 402,700,706
7 BÒ TUỘT 1,866.08 298,572,800
8 MỠ 100.00 4,500,000
TỔNG CỘNG 705,773,506

Số lượng bán ra ngày 23/4 ( Thứ 5)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 192.90 54,749,431
2 BẮP 112.00 24,564,217
3 ĐÙI 225.30 49,104,751
4 VỤN 100.20 10,572,399
5 NẠM 311.70 50,274,600
6 FILE 30.70 8,630,032
TỔNG 197,895,430
7 BÒ TUỘT 184.00 8,280,000
8 MỠ 1,906.00 304,960,000
TỔNG CỘNG 511,135,430

Số lượng bán ra ngày 24/4 ( Thứ 6)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 203.30 57,620,146
2 BẮP 147.70 32,078,833
3 ĐÙI 312.60 65,134,353
4 VỤN 33.90 3,619,099
5 NẠM 387.00 62,925,569
6 FILE 17.30 4,776,215
TỔNG 226,154,215
7 BÒ TUỘT 2,879.92 460,787,200
8 MỠ 135.00 6,075,000
TỔNG CỘNG 693,016,415

Số lượng bán ra ngày 25/4 ( Thứ 7)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 361.80 101,854,670
2 BẮP 180.60 38,768,464
3 ĐÙI 352.70 75,456,384
4 VỤN 283.00 31,697,133
5 NẠM 583.30 92,725,302
6 FILE 19.50 5,297,600
TỔNG 345,799,553
7 BÒ TUỘT 2,018.86 323,017,600
8 MỠ 150.00 6,750,000
TỔNG CỘNG 675,567,153
Số lượng bán ra ngày 24/02
Giao thiếu STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN

5.8 1 THĂN 209 54,195,755

2.4 2 BẮP 61.9 12,259,703

2.3 3 ĐÙI 95.9 19,298,068

14.9 4 VỤN 1 131,000

3.7 5 NẠM 102.5 14,151,576

3.6 6 FILE 26.1 7,089,000

2.7 TỔNG CỘNG 107,125,102

6.1
5.9 Số lượng bán ra ngày 25/02
0 STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN

0 1 THĂN 225.60 64,433,318


2 BẮP 144.5 30,749,757
3 ĐÙI 237.3 52,683,304
4 VỤN 5.3 666,666
5 NẠM 253.2 38,688,097
6 FILE 22.7 6,142,022
TỔNG CỘNG 193,363,164

Số lượng bán ra ngày 26/02


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN

1 THĂN 191 52,241,000


2 BẮP 122.5 23,516,600
3 ĐÙI 140.7 29,088,000
4 VỤN

5 NẠM 164 23,707,300


6 FILE 42.1 10,020,500
TỔNG CỘNG 138,573,400

Số lượng bán ra ngày 10/4


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 305 86,081,434
2 BẮP 158.4 33,869,355
3 ĐÙI 337.9 73,731,106
4 VỤN 322.8 33,248,597
5 NẠM 441.2 68,257,878
6 FILE 22.8 6,128,289
TỔNG CỘNG 301,316,659

Số lượng bán ra ngày 11/4


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 310.40 86,959,195
2 BẮP 155.80 33,127,563
3 ĐÙI 377.70 82,229,438
4 VỤN 488.20 49,423,799
5 NẠM 513.60 78,349,780
6 FILE 36.10 9,742,378
TỔNG 339,832,153
7 AEON TÂN PHÚ 12/4 31,452,000
8 AEON BÌNH TÂN 12/4 19,805,000
TỔNG CỘNG 391,089,153

Số lượng bán ra ngày 17/4 ( Thứ 6)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 184.50 51,219,884
2 BẮP 129.90 26,817,290
3 ĐÙI 327.90 70,008,400
4 VỤN 84.00 8,940,699
5 NẠM 379.20 60,267,253
6 FILE 37.00 9,953,037
7 MỠ 104.00 4,680,000
TỔNG CỘNG 231,886,563

Số lượng bán ra ngày 18/4 ( Thứ 7)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 271.30 76,228,050
2 BẮP 221.10 46,367,705
3 ĐÙI 462.00 97,489,483
4 VỤN 494.00 53,818,266
5 NẠM 527.60 84,673,384
6 FILE 53.30 11,634,855
7 MỠ
TỔNG CỘNG 370,211,743

Số lượng bán ra ngày 21/4 ( Thứ 3)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 241.62 67,277,491
2 BẮP 156.90 33,061,597
3 ĐÙI 214.40 47,001,371
4 VỤN 91.36 9,718,285
5 NẠM 488.21 74,695,953
6 FILE 50.98 13,882,878
TỔNG 245,637,575
7 BÒ TUỘT
8 MỠ
TỔNG CỘNG 245,637,575

Số lượng bán ra ngày 22/4 ( Thứ 4)


STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
1 THĂN 258.00 71,708,748
2 BẮP 177.20 37,649,616
3 ĐÙI 182.20 39,997,092
4 VỤN 72.10 7,456,633
5 NẠM 576.40 87,101,794
6 FILE 18.10 5,023,332
TỔNG 248,937,215
7 BÒ TUỘT
8 MỠ
TỔNG CỘNG 248,937,215
Số KW xưởng cho thuê
Tháng Số KW điện lực Số mới - Số cũ
Số mới Số cũ
8 9186 20615 16019 4596
9 9348 26813 20615 6198
10 8887 31760 26813 4947
11 10079 37294 31760 5534
12 10683 43332 37294 6038
1 9561 48830 43332 5498
2 7146 54647 48830 5817
3 8355 59813 54647 5166
4 9837 65635 59813 5822
77052 65635 11417
0
0
0
0
Chênh lệch Đơn giá Thành tiền

4590 2,100 9,639,000


3150 2,100 6,615,000
3940 2,100 8,274,000
4545 2,100 9,544,500
4645 2,100 9,754,500
4063 2,100 8,532,300
1329 2,100 2,790,900
3189 2,100 6,696,900
4015 2,100 8,431,500 nợ xưởng 68k
-11417 2,100 (23,975,700)
0 2,100 -
0 2,100 -
0 2,100 -
0 2,100 -
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Quy cách
Tỏi hạt Kg 140,000 25kg/thùng

25kg/thùng
Hương bò NC 258 GE Kg 270,000 1kg/lon
ELASTITEX 1 ( khoai mì biến tính)
loại bao Kg 27,500 25kg/bao
Frischer A (phụ gia thực phẩm) Kg 180,000 25kg/thùng
25kg/bao,
Superbind K70 Kg 150,000 1kg/gói

20kg/thùng
Halal VB Plus Kg 1kg/gói

Caramen Kg 30kg/can
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Anh Linh: 0906.697.786
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ

Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng Số ký/thùng


10/23/2019 Tỏi hạt Kg 10 25
Hương bò NC 258 GE Kg 10 25
TỔNG CỘNG
ELASTITEX 1 ( khoai mì
11/9/2019 biến tính) loại bao Kg 40 25
Frischer A (phụ gia thực
phẩm) Kg 4 25
TỔNG CỘNG
12/10/2019 Hương bò NC 258 GE Kg 4 25
12/16/2019 Tỏi hạt Kg 4 25
12/26/2019 Hương bò NC 258 GE Kg 5 25
Tỏi hạt Kg 5 25
TỔNG CỘNG
ELASTITEX 1 ( khoai mì
2/17/2020 biến tính) loại bao Kg 20 25
Hương bò NC 258 GE Kg 10 25
Tỏi hạt Kg 8 25
Frischer A (phụ gia thực
phẩm) Kg 2 25
TỔNG CỘNG
ELASTITEX 1 ( khoai mì
3/23/2020 biến tính) loại bao Kg 20 25
Hương bò NC 258 GE Kg 10 25
Tỏi hạt Kg 10 25
Superbind K70 Kg 5 25
Frischer A (phụ gia thực
phẩm) Kg 5 25
TỔNG CỘNG
ELASTITEX 1 ( khoai mì
5/6/2020 biến tính) loại bao Kg 20 25

Hương bò NC 258 GE Kg 3 25
Tỏi hạt Kg 3 25
TỔNG CỘNG
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
G NỢ

Số lượng Đơn giá Thành tiền


250 140,000 35,000,000
250 270,000 67,500,000
102,500,000 Đã thanh toán

1000 27,500 27,500,000

100 180,000 18,000,000


45,500,000 đã thanh toán 6/12
100 270,000 27,000,000
100 140,000 14,000,000
125 270,000 33,750,000
125 140,000 17,500,000
92,250,000 Đã thanh toán

500 27,500 13,750,000


250 270,000 67,500,000
200 140,000 28,000,000

50 180,000 9,000,000
118,250,000 Đã thanh toán

500 27,500 13,750,000


250 270,000 67,500,000
250 140,000 35,000,000
125 150,000 18,750,000
125 180,000 22,500,000
157,500,000 đã thanh toán 80.500.000đ ngày 5/5/2020

500 27,500 13,750,000

75 270,000 20,250,000
75 140,000 10,500,000
44,500,000 121,500,000
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
ày 5/5/2020
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
Xương ống bò GREENHAM thùng nâKg 22,000
Rib Amber ( dây sườn) Kg 81,000
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 127,000 60
41 Kabala ( nac vai) Kg 100,000 41
44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 96,000 44
106 FQ Alisha (nạm cổ) Kg 81,000 106
Eye Alisha ( quả trắng) Kg 110,000
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 81,000
41 Tausell ( nạc đùi) Kg 102,000
62 Alisha (nạm bò) Kg 95,000
61 Alisha (gầu bò) Kg 98,000
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 98,000
31 Allana ( file bò) Kg 150,000
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 123,000
60S Allana ( Bắp hoa) Kg 133,000
41 Annabia ( Bít tết) Kg 108,000
66 sunrise ( bò vụn) Kg 63,000
Rib Kabala ( dây sườn) Kg 80,000
09 Allana ( gân y) Kg 135,000
11 Dagingkita ( thịt nạm) Kg 88,000
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 130,000
46 Alham ( thăn ngoại) Kg 115,000
31 Alham ( thăn nội) Kg 140,000
18 Alham ( nạm cổ) Kg 90,000
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 110,000
44 Annabia Kg 99,000
41 Allana ( đùi bít tết) Kg 103,000
44 Alisha: thăn lá cờ: 96.000 Chị Thắm: 0903.106.836
41 Kabala: nạc vai: 100.000
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu: 22.000
Rib Amber : dây sườn: 81.000
60 Annabia: bắp hoa: 127.000
106 FQ Alisha: nạm cổ hàng đẹp: 81.000
Eye Alisha: quả trắng: 110.000
Rib Habibi : dây sườn: 81.000
41 Tausell: nạc đùi: 102.000
62 Alisha: nạm bò: 95.000
61 Alisha: gầu bò: 98.000
67 Annabia : thịt cổ trâu: 98.000
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ TRUNG VIỆT
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng Số ký/thùng
10/25/2019 44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 70 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
10/22/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 49 16.3
10/23/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 50 20
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 3 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
10/27/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 42 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
TỔNG CỘNG
10/31/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 50
10/31/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 20 12
11/1/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 20 25
106 FQ Alisha (nạm cổ) Kg 20 5
44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 40 20
Eye Alisha ( quả trắng) Kg 30 20
TỔNG CỘNG
11/15/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 30 20
11/16/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 50 20
11/18/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 30 20
TỔNG CỘNG
11/26/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 15 20
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 5 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 10 20
11/28/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 30 20
12/1/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 31 20
TỔNG CỘNG
11/26/2019 Gân bò trả lại Kg 12 20.06
TỔNG CỘNG
12/4/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
12/9/2019 62 Alisha (nạm bò) Kg 2 20
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 3 20
61 Alisha (gầu bò) Kg 3 20
12/10/2019 62 Alisha (nạm bò) Kg 2 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/11/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 3 20
12/12/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 40 20
Rib trắng Kg 30 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 10
Gân Y Kg 2 20
12/13/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 70 20
Tiền vận chuyển ức gà về lò
TỔNG CỘNG
12/4/2019 Gân bò trả lại Kg 6 20.06
12/13/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg
TỔNG CỘNG
12/15/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/16/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
12/17/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 10 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/19/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 1 20
12/20/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 20
12/20/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 20
Tiền vận chuyển ức gà về lò Kg
12/27/2019 41 Tausell ( nạc đùi) Kg 20 20
TỔNG CỘNG
1/20/2020 31 Allana ( file bò) Kg 10 18
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 10 20
1/21/2020 41 Annabia ( Bít tết) Kg 10 20
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 30 20
60S Allana ( Bắp hoa) Kg 20 20
TỔNG CỘNG
2/11/2020 66 sunrise ( bò vụn) Kg 20 20
2/16/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 5 20
09 Allana ( gân y) Kg 1 20
2/17/2020 66 sunrise ( bò vụn) Kg 20 20
11 Dagingkita ( thịt nạm) Kg 10 20
Rib Kabala ( dây sườn) Kg 10 20
2/18/2020 09 Allana ( gân y) Kg 1 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 15 16.25
2/19/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 3 20
TỔNG CỘNG
2/25/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 10 20
46 Alham ( thăn ngoại) Kg 2 20
31 Alham ( thăn nội) Kg 2 20
18 Alham ( nạm cổ) Kg 2 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 4 20
2/26/2020 18 Alham ( nạm cổ) Kg 10 20
2/29/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 5 10
TỔNG CỘNG
3/7/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 6 10
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 2 20
44 Annabia Kg 2 20
3/28/2020 46 ( thăn ngoại) Kg 10 20
3/30/2020 44 Annabia ( đùi lá cờ) Kg 7 20
41 Allana ( đùi bít tết) Kg 5 20
TỔNG CỘNG
4/3/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 50 20
4/6/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 10 20
4/8/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 30 20
4/27/2020 69 Thịt vụn Kg 40 20
4/28/2020 Gân nga Kg 20 10
TỔNG CỘNG
4/30/2020 Thịt trâu Kg 10 20
5/7/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 5 27.22
5/12/2020 Gân nga Kg 10 27.2
5/15/2020 Gân nga Kg 10 27.2
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
TRUNG VIỆT
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1400 96,000 134,400,000
100 100,000 10,000,000
798.7 22,000 17,571,400
1000 81,000 81,000,000
60 127,000 7,620,000
100 100,000 10,000,000
840 81,000 68,040,000
100 100,000 10,000,000
338,631,400 ĐÃ THANH TOÁN 31/10
815.7 22,000 17,945,400
240 81,000 19,440,000
500 81,000 40,500,000
100 81,000 8,100,000
800 96,000 76,800,000
600 110,000 66,000,000
228,785,400 đã thanh toán 15/11
600 81,000 48,600,000
1000 81,000 81,000,000
600 81,000 48,600,000
178,200,000 đã thanh toán 19/11
300 81,000 24,300,000
100 81,000 8,100,000
200 102,000 20,400,000
600 82,000 49,200,000
620 82,000 50,840,000
152,840,000
240.72 138,000 33,219,360
119,620,640 đã thanh toán 4/12
1400 82,000 114,800,000
40 95,000 3,800,000
60 98,000 5,880,000
60 98,000 5,880,000
40 95,000 3,800,000
242.6 23,000 5,579,800
1400 82,000 114,800,000
60 98,000 5,880,000
800 82,000 65,600,000
600 82,000 49,200,000
163.43 23,000 3,758,890
40 135,000 5,400,000
1400 82,000 114,800,000
700,000
499,878,690
120.36 138,000 16,609,680
350 82,000 28,700,000
454,569,010 đã thanh toán 17/12
256.36 23,000 5,896,280
1400 82,000 114,800,000
200 82,000 16,400,000
151.32 23,000 3,480,360
491 23,000 11,293,000
20 82,000 1,640,000
307.33 23,000 7,068,590
337.16 23,000 7,754,680
0 500,000
400 102,000 40,800,000
209,632,910 đã thanh toán 13/1/2020
180 150,000 27,000,000 Trả về
200 120,000 24,000,000
200 108,000 21,600,000
600 123,000 73,800,000
400 133,000 53,200,000
172,600,000 đã thanh toán 6/2/2020
400 63,000 25,200,000
100 130,000 13,000,000
20 135,000 2,700,000
400 63,000 25,200,000
200 88,000 17,600,000
200 80,000 16,000,000
20 135,000 2,700,000
232.51 24,000 5,580,240
60 130,000 7,800,000
115,780,240 đã thanh toán ngày 25/2
200 130,000 26,000,000
40 115,000 4,600,000
40 140,000 5,600,000
40 90,000 3,600,000
126.45 24,000 3,034,800
80 110,000 8,800,000
200 90,000 18,000,000
50 125,000 6,250,000
75,884,800 đã thanh toán 30/3
60 125,000 7,500,000
40 110,000 4,400,000
40 99,000 3,960,000
200 117,000 23,400,000
140 96,000 13,440,000
100 103,000 10,300,000
63,000,000 đã thanh toán ngày 31/3
1000 67,000 67,000,000 đã thanh toán 6/4
200 67,000 13,400,000
600 67,000 40,200,000
800 70,000 56,000,000
200 130,000 26,000,000
135,600,000 đã thanh toán ngày 6/5
200 85,000 17,000,000 đã thanh toán 13.000.000đ ngày 7/5
136.1 125,000 17,012,500
272 125,000 34,000,000
272 125,000 34,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ CS HÒA PHÁT
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng
11/12/2019 Mã 46 Kg 54
Mã 41 Kg 60
11/16/2019 Xương Kg 434.68
11/27/2019 Xương Kg 259.31
Xương Kg 95.52
11/29/2019 Kg 0
12/1/2019 Xương Kg 94.16
12/2/2019 Xương Kg 95.8
12/3/2019 Xương Kg 124.97
Nạm Kg 40
12/4/2019 Nạm Kg 60
Xương Kg 183.64
12/5/2019 Nạm Kg 60
Xương Kg 156.35
12/6/2019 Nạm Kg 60
Bắp Kg 20
12/7/2019 Nạm Kg 60
Bắp Kg 20
12/7/2019 Đuôi bò trả lại Kg 19.9
12/9/2019 Xương Kg 189.1
Nạm Kg 120
12/22/2019 Mã 46 Kg 72
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
S HÒA PHÁT
Đơn giá Thành tiền
110,000 5,940,000
101,000 6,060,000
22,500 9,780,300
22,500 5,834,475
22,000 2,101,440
20T đưa phiếu cho chú
22,000 2,071,520
22,000 2,107,600
22,000 2,749,340
85,000 3,400,000
85,000 5,100,000
22,000 4,040,080
85,000 5,100,000
22,000 3,439,700
85,000 5,100,000
132,000 2,640,000
85,000 5,100,000
132,000 2,640,000
#N/A #N/A
22,000 4,160,200
85,000 10,200,000
120,000 8,640,000
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
Mã 46 Kg 110,000 0918.170.217: Chị Vi
Mã 41 Kg 101,000
Xương Kg 22,500
Nạm Kg 85,000
Bắp Kg 132,000
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
HI - thịt ức gà vụn Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ GÀ HẠ LONG
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng Số ký/thùng
12/2/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 50 18.14
12/7/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 78 18.14
12/20/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 50 18.14
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
GÀ HẠ LONG
Số lượng Đơn giá Thành tiền
907 - -
1414.92 - -
907 - -
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng
10/23/2019 Bắp Kg 2
Bắp Kg 1
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Số ký/thùng Số lượng Đơn giá Thành tiền
20 40 132,000 5,280,000
20 20 132,000 2,640,000 7,920,000
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Đơn giá
10/10/2019 XƯƠNG BÒ Kg 50 15,000
10/15/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
10/16/2019 XƯƠNG BÒ Kg 30 15,000
10/18/2019 MỠ BÒ Kg 40 20,000
10/19/2019 MỠ BÒ Kg 60 20,000
10/22/2019 XƯƠNG BÒ Kg 40 15,000
10/31/2019 XƯƠNG BÒ Kg 150 15,000
TỔNG CỘNG
NGÀY 31/10 CÔ ỨNG
CÒN LẠI
11/8/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
11/9/2019 XƯƠNG BÒ Kg 75 15,000
TỔNG CỘNG
12/21/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
1/15/2020 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
1/16/2020 XƯƠNG BÒ Kg 40 15,000
MỠ BÒ Kg 22 20,000
1/17/2020 XƯƠNG BÒ Kg 20 15,000
1/18/2020 XƯƠNG BÒ Kg 200 15,000
1/20/2020 XƯƠNG BÒ Kg 50 15,000
4/27/2020 XƯƠNG BÒ Kg 142 15,000
4/25/2020 XƯƠNG BÒ Kg 17 15,000
5/13/2020 MỠ BÒ Kg 30 20,000
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Thành tiền BẢNG GIÁ
750,000 XƯƠNG BÒ 15,000
1,500,000 MỠ BÒ 20,000
450,000
800,000
1,200,000
600,000
2,250,000
7,550,000
1,200,000
6,350,000 Đã thanh toán 1/11
1,500,000
1,125,000
2,625,000 Đã thanh toán 15/11
1,500,000 đã đưa tiền mặt
1,500,000 đã đưa tiền mặt
600,000 đã đưa tiền mặt
440,000 đã đưa tiền mặt
300,000 đã đưa tiền mặt
3,000,000 đã đưa tiền mặt
750,000 đã đưa tiền mặt
2,130,000
255,000
600,000
AEON BÌNH TÂN
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Đơn giá
11/7/2019 BÒ VIÊN KG 30.4 5,000
11/8/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/9/2019 BÒ VIÊN KG 70 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/10/2019 BÒ VIÊN KG 71 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/12/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
11/13/2019 BÒ VIÊN KG 53 5,000
11/17/2019 BÒ VIÊN KG 41 5,000
11/19/2019 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/20/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
11/22/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
11/23/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/24/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
11/29/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
11/30/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
TỔNG CỘNG
12/1/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/2/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/5/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/7/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/13/2019 BÒ VIÊN KG 38 5,000
12/14/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/15/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/16/2019 BÒ VIÊN KG 32 5,000
12/17/2019 BÒ VIÊN KG 31 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
12/18/2019 BÒ VIÊN KG 41 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/20/2019 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
12/22/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/24/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/27/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/28/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
12/29/2020 BÒ VIÊN KG 39 5,000
12/31/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
TỔNG CỘNG
1/1/2020 BÒ VIÊN KG 82 5,000
1/3/2020 BÒ VIÊN KG 32 5,000
1/4/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
1/5/2020 BÒ VIÊN KG 70 5,000
1/17/2020 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
1/19/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
1/23/2020 BÒ VIÊN KG 51 5,000
1/31/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
TỔNG CỘNG
2/7/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/8/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
2/9/2020 BÒ VIÊN KG 52 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/20/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
2/25/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/26/2020 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
2/29/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
TỔNG CỘNG
3/1/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
3/4/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/5/2020 BÒ VIÊN KG 41 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
3/7/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/8/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/9/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/21/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
3/27/2020 BÒ VIÊN KG 60 5,000
3/28/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
3/29/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
TỔNG CỘNG
4/1/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
BÒ VIÊN KG 50 5,000
4/2/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
4/12/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000

4/30/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000


TỔNG CỘNG
Thành tiền
152,000 BẢNG GIÁ
150,000 MÃ HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
400,000 BÒ VIÊN KG 5,000
350,000 BÒ TƠ 1 CON CON 400,000
400,000 BÒ TƠ 1/2 CON CON 200000
355,000
400,000
250,000
265,000
205,000
400,000
150,000
200,000
150,000
250,000
400,000
250,000
200,000
200,000
5,127,000
200,000
200,000
150,000
200,000
190,000
150,000
150,000
160,000
155,000
400,000
205,000
200,000
400,000
150,000
150,000
150,000
250,000
195,000
250,000
3,905,000
410,000
160,000
250,000
350,000
200,000
400,000
255,000
150,000
2,175,000
400,000
200,000
260,000
400,000
150,000
400,000
200,000
200,000
2,210,000
200,000
150,000
205,000
200,000
150,000
150,000
150,000
400,000
300,000
150,000
400,000
250,000
2,705,000
400,000
250,000
200,000
200,000

200,000
1,250,000
>30KG
Ngày nhập Ngày xuất Số con Số ký Đơn giá Thành tiền

12/19/2019 25 bê 2520 87,302 220,000,000

12/20/2019 1 con 70 160,000 11,200,000

1 con 50 150,000 7,500,000

1 con 70 150,000 10,500,000

1 con 70.5 150,000 10,575,000

12/21/2019 đùi bê 14.5 150,000 2,175,000

12/22/2019 1 con 57 160,000 9,120,000

12/23/2019 1 con 55.5 150,000 8,325,000

12/24/2019 1 con 47 160,000 7,520,000

12/26/2019 1 con 57 160,000 9,120,000

12/27/2019 1 con 57 160,000 9,120,000

12/28/2019 1 con 80 150,000 12,000,000

1 con 63 160,000 10,080,000

12/29/2019 1 con 54 160,000 8,640,000

1 con 52.5 160,000 8,400,000

12/31/2020 1 con 55 145,000 7,975,000

1 con 55.75 160,000 8,920,000

1 con 49 150,000 7,350,000

1/1/2020 1 con 36.5 160,000 5,840,000

1 con 47 160,000 7,520,000

1/2/2020 1 con 46 160,000 7,360,000

1/4/2020 1 con 36.8 160,000 5,888,000

1 con 35.4 145,000 5,133,000

1 con 39 150,000 5,850,000


-

TỔNG SỐ KÝ 22 CON 1198.45 186,111,000

3 con bê chưa 210 87,302 18,333,420

-
LCT

TÂN PHÚ

Bình tân

Bình dương

Bình dương

LCT

Bình dương

LCT

LCT

LCT

Bình dương

LVT

LCT

LVT

Cần thơ

LCT

Bình dương

LCT

LVT

LCT

LCT

Cần thơ

Bình dương
STT 4/21/2020 4/22/2020
1 17.28 17.62 16.30 15.38 15.92 16.3 19.44 19.18
2 16.7 17.48 17.94 15.44 14.02 18.38 15.7 13.5
3 18.22 18.72 17.52 17.22 14.72 17.34 17.2 19.48
4 18.62 16.5 17.94 15.12 14.76 17.88 18.1 16.54
5 16.18 18.9 15.68 17.56 15.46 18.48 17.1 17.1
6 18.02 18.94 15.94 16.56 15.68 18.6 18.48 15.5
7 18.14 20.22 15.64 16.52 17.56 19.08 17.74 17.4
8 20.4 15.74 16.8 18.42 17.26 17.52 17.38 15.7
9 13.68 15.6 18.48 15.72 15.22 18.34 18.02 17.78
10 15.66 16.38 16.22 15.86 18.76 16.48 16.82 17.64
11 14.22 15.08 16.84 17.36 20.5 19.36 17.42 17.08
12 15.48 16.9 16.52 14.62 19.8 19.82 18.18 13.06
13 15.62 18.96 17.48 15.14 19.02 19.06 18.04
14 16.84 17.84 14.58 16.24 18.32 18.74 17.88
15 16.34 19.20 16.42 16.56 16.38 18.96 18.38
16 15.7 15.26 17.08 17.08 16.6 18.32 16.18
17 16.62 16.66 17.16 16.24 15.94 17.74 17.02
18 16.04 16.1 11.46 15.56 16.42 18.8 13.54
19 19.01 15.46 20.2 15.76 18.78 18.54 16.98
20 18.34 14.36 15.4 18.1 18 18.14 18.32
21 16.86 15.36 17.16 16.88 17.4 16.5 16.74
22 15.42 19.3 19.2 17.06 17.68 17.92 19.18
23 16.18 18.46 14.82 14.75 17.2 19.36 24
24 17.98 16.96 16.6 15.04 17.4 18.2 17.32
25 19.66 18.6 15.9 14.5 19.4 19.4 16.16
26 17.16 18.02 17.6 16.22 17.9 16.08 17.58
27 18.08 17.1 16 14.24 18.66 18.07 18.06
28 15.72 18.08 16.1 17.7 16.48 17.26 18.88
29 18.1 16.6 14.68 18 19.96 16.92 14.22
30 17.82 16.32 18.68 14.74 17.44 15.7 18.44
TỔNG 510.09 516.72 498.34 485.59 199.66 536.56 535.29 516.88
TỔNG CỘNG 2210.40 TỔNG CỘNG
4/22/2020 4/23/2020 4/24/2020
15.12 16.54 22.62 18.82 18.46 15.78 17.4 16.64 19.03 20.8
16.78 15.3 18.08 18.44 19.98 19.66 18.92 15.7 17.64 20.08
16 20.64 16.08 18.6 19.9 16.8 17.76 16.52 20.56 17.1
13.8 17.3 18.8 18.96 16.1 16.36 19.98 16.62 17.8 18.68
18.7 19.02 16.4 18.14 16.28 15.82 20.56 19.12 19.76 18.96
14.12 19.82 18.18 18.44 16.78 16.76 18.58 17.3 20.04 17.52
18.58 19.94 16.4 14.7 18.22 19.66 19.64 18.26 21.04 22.68
16.76 17.46 17.5 18.58 21 18.22 22.54 16.4 19.86 17.66
16.76 14.84 20.76 18.24 18.1 17.14 18.08 15.06 20.3 19.24
19.3 16.6 17.56 17.48 17.32 16.54 17.3 15.38 20.52 22.52
15.96 19.62 18.08 16.98 19.1 18.24 17.98 18 19.9 18.62
17.02 16.54 16.52 16.96 16.82 16.84 21.38 13.48 19.02 20.28
19.34 19.8 18.56 15.56 18.48 16.16 19.66 17.46 20.32 19.36
16.28 13.36 19.24 16.66 18.82 18.32 18.1 14.98 20.07 21.88
17.34 17.72 17.94 17.78 16.38 16.96 17.56 16.02 17.66 18.56
13.42 16.52 18.34 17.18 17.4 17.7 19.12 16.84 22.14 20.32
16.12 16.36 18 16.68 16.82 16 18.52 17.74 19.86 20.08
19.22 19.38 18.2 18.32 17.34 17.5 20.4 17.86 19.38 21.12
17.6 20.48 18.84 17.92 16.2 15.48 18.34 19.28 18.12 19.86
16.22 21.82 18.04 17.36 16.8 18.8 16.94 20.36 19.98
14.68 18.1 16.04 15.28 17.44 18.54 19.12 15.72
17.84 17.44 18.02 16.94 17.5 18.4 20.34 18.38
18.72 19.82 13.96 18.1 15.54 17.36 18.56 14.06
17.54 17.5 17.94 16.72 15.2 17.62 18.7 21.04
18 19.34 16.18 14.06 15.8 18.42 19.62 17.08
15.68 18.16 17.14 14.96 17.56 16.14 19.26 17.02
16.9 17.74 16 16.02 17.46 17.2 19.92 16.4
14.54 18.94 18.04 15.98 17.38 21.06 20.02 18.9
14.8 18.2 19.7 15.1 16.16 17 22.2 21.88
17.4 14.83 13.46 18.7 16.96 16.2 21.98 21.56
500.54 359.06 655.61 624.94 626.04 649.52 411.64 706.24 464.20
2448.33 TỔNG CỘNG 1906.59 TỔNG CỘNG 2890.22
2020 4/25/2020 4/27/2020
18.18 17.7 17.02 16.2 21.13 16.8 18.04 18.82 16.44 17.74
17.14 18.78 18.02 16.6 16.5 18 15.86 13.64 16.8 17.14
19.1 19.56 19.98 17.64 17.08 18.72 15.96 16.78 16.96 17.98
16.6 17.86 18.96 16.04 18.18 15.06 17.04 18.76 15.14 18.78
19.46 17.74 17.68 18.54 17.62 18 16.32 14.06 16.02 17.66
15.3 18.02 16.06 17.92 15.06 10 14.26 17.58 17.5 19.58
18.78 20.56 17.78 16.2 15.3 17.26 17.44 17.7 18.72
20.44 18.28 17.5 14.88 16.7 17.72 15.84 14.2 17.9
16.2 18.02 19.2 20.82 16.66 17.86 18.22 16.08 14.76
17.02 18.84 15.56 17.12 18 18.06 16.8 16.54 10.32
19.1 17.46 17.64 18.12 17.72 16.06 17.92 13.74 20.68
17.02 4.16 16.9 12.1 17.24 18.9 16.74 18.32 18.24
18.5 16.44 17.36 20.42 16.4 16.8 18.18 15.26 13.68
19.52 14.96 18.4 13.78 15.34 17.18 16.64 18.66 15.38
18.24 19 17.5 16.2 16.34 16.32 16.84 20.84 17.16
19.38 18.6 17.18 16.46 15.24 14.98 17.76 19.14 18.94
18.08 18.56 16.4 17.5 14.7 17.79 17.82 16.16 15.62
18.48 17.12 12.4 15.98 18.18 16.68 15.64 20.6 16.68
20.06 18.82 17.98 17.34 22.6 16.76 16.24 17.48 14.44
19.9 20.4 19.04 14.88 17.96 17.76 16.22 18.74 18.74
19.6 19.96 19.18 16.34 15.94 18.38 15.9 17.68 19.16
19.6 18.48 17.02 17.82 17.72 18.44 10.16 18.42 10.32
18.04 20.56 16.18 14.36 15.34 15.78 19.82 17.04 15.44
19.04 2 18.3 17.62 15.84 18.58 16.92 15.78 17.8
17.2 17.1 17.36 16.2 14.76 16.68 18.34 16.34 16.72
16.44 16.1 17.8 14.5 19.08 15.32 15.9 18.12 17.12
18.74 19.5 19.1 20 17.26 17.28 16.08 18.82 17.7
16.9 17.1 17.5 17.64 16.6 14.28 16.68 9.88 17.22
17.9 15.4 15.22 16.52 23.36 14.14 17.26 16.52 20.12
19 17.06 10.36 17.42 15.56 17.16 17.84 15.76
658.62 615.14 613.67 412.86 378.98
2890.22 TỔNG CỘNG 2020.65 TỔNG CỘNG 2498.5
4/29/2020 5/4/2020
17.22 20.36 16.44 17.98 22.02 19.12 18.56 20.66 17.08
16.72 16.1 16.48 17.18 24.1 15.62 17.8 16.14 19.62
17.7 19.84 18.14 16.58 19.24 18.56 17.18 10 20.04
15.5 17.02 16.62 15.68 17.26 17.78 16.18 17.84 17.86
20.56 17.94 17.7 17.34 18.39 11.3 17.54 16.34 21.98
17.92 17.66 18.24 14.9 17.52 18.82 19.62 19.84 7
18.2 19.46 17.74 16.54 19.18 19.04 18.86 15.62 18.82
15.02 19.48 15.82 17.28 18.28 19.84 17.76 21.7 21.58
16.88 19.68 17.74 16.5 18.1 17.22 17.71 17.58 17.64
16.38 17.1 17.4 16.98 19.56 31 21.56 21.48
16.4 22.92 18.26 14 17.78 17.74 19.44 20.86
18.1 20.6 19.48 16.92 18.16 17 19.68 18.42
17.5 19.8 20.54 17.88 17.88 18.14 18.42 21.02
16.62 20.62 17.64 17.36 19.34 17.76 20.3 20.68
17.62 17.4 16.82 16.3 19.26 18.34 22.38 18.5
13.84 19.1 17.5 18.3 18.32 14.3 18.54 24.7
15.18 20.6 16.84 19.5 19.48 17.82 20.04 23.22
16.36 18.82 17.36 17.44 18.54 18.5 20.58
17.16 20.12 18.28 15.88 18 16.52 23.54
17.22 16.9 17.7 15 17.86 16.36 21.5
18.42 17.34 16.2 17.82 17.28 14.78 17.98
18.28 17 16.8 17.26 16.34 17.9 19.04
17.56 16.4 17.4 15.2 20.9 21.04 16.38
15.41 16.68 17.8 15.8 18.68 20.32 18.8
18.08 16.22 17.32 16.6 16.24 20.2 5.48
16.1 18.24 18.12 17.5 18.14 20.68 18.24
16.08 17.56 18.58 16.61 19.32 17.44 18.84
20 17.46 18 17.74 20.4 18.7 23.18
17.16 17.84 19.28 22.6 17.68 19.32
17.72 20.24 19.64 18.78 20.12 22
604.36 629.96 615.48 659.99 616.46 636.34
TỔNG CỘNG 2,528.27

You might also like