Professional Documents
Culture Documents
Bảng Kê Trừ Tiền Hàng Hao Hụt
Bảng Kê Trừ Tiền Hàng Hao Hụt
Aeon
4/12/2020 A.Long
TPhú NẠM BO 145,000 64.50 61.20 3.30 5.12% 2.01 291,450
ĐÙI BÍT TẾT 265,000 50.70 47.40 3.30 6.51% 2.29 605,790
Aeon
4/12/2020 A.Huy
BD NẠM BO 145,000 50.40 46.00 4.40 8.73% 3.39 491,840
Aeon
1/1/2020 Chú Tý 195,624
TPhú NẠM BO 143,000 61.60 59.00 2.60 4.22% 1.37
THỊT BÒ XAY 180,000 4.40 3.70 0.70 15.91% 0.61 110,160
Aeon
1/2/2020 Chú Tý
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 15.30 14.10 1.20 7.84% 0.89 236,910
Aeon
1/3/2020 Chú Tý
HCM DUI GO 190,000 66.10 63.80 2.30 3.48% 0.98 185,820
1/3/2020 Chú ChiLNSG
THĂN BÒ 270,000 43.70 41.70 2.00 4.58% 1.13 304,020
1/4/2020 A.Danh Aeon BD 188,480
ĐÙI LÁ CỜ 190,000 40.40 38.60 1.80 4.46% 0.99
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 07/01-13/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 14/01-20/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 21/01-27/01/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 28/01-03/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 04/02-10/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 11/02-17/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Aeon
2/12/2020 Chú Tý 320,120
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 69.60 67.00 2.60 3.74% 1.21
2/12/2020 Chú ChiMBP
BÒ VỤN 131,000 39.20 37.00 2.20 5.61% 1.42 185,496
2/14/2020 Chú ChiMBP
ĐÙI BITET BÒ 226,000 11.00 10.00 1.00 9.09% 0.78 176,280
2/15/2020 Chú Tý LPT
ĐÙI GỌ 205,000 4.50 4.00 0.50 11.11% 0.41 84,050
Aeon
Bình tân NẠM BO 143,000 54.80 52.80 2.00 3.65% 0.90 129,272
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 18/02-24/02/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 25/02-02/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Aeon
2/25/2020 A.Long 402,270
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 54.10 51.50 2.60 4.81% 1.52
Aeon
2/27/2020 A.Long
TPhú DUI GO 190,000 19.90 18.50 1.40 7.04% 1.00 190,380
2/27/2020 A.Huy LNSG
BITTET BÒ 225,000 27.40 26.00 1.40 5.11% 0.85 191,700
2/28/2020 Tài MAP
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 49.50 47.00 2.50 5.05% 1.51 226,500
Aeon
2/28/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 31.20 29.00 2.20 7.05% 1.58 417,640
2/28/2020 A.Huy LNSG
BITTET BÒ 225,000 35.00 33.00 2.00 5.71% 1.30 292,500
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 03/03-09/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 10/03-16/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 17/03-23/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
31,291,640.00 29,932,166.00
4,623,690.00 5,063,450.00
35,915,330.00 34,995,616.00
29,218,330.00 32,205,616.00
2,987,286.00
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 24/03-30/03/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Chú
3/25/2020 LNSG
Trang BẮP BÒ 225,000 24.20 21.00 3.20 13.22% 2.72 611,100
3/25/2020 Tài Tuyền ký 179.90
VỤN 100,000 190.00 10.10 5.32% 6.30 630,000
Aeon
3/27/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 67.50 64.00 3.50 5.19% 2.15 569,750
Aeeon
3/27/2020 A.Long
TPhú ĐÙI BÒ ÚC 265,000 108.70 104.00 4.70 4.32% 2.53 669,390
3/27/2020 A.Biết MVT 142,086
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 29.30 28.00 1.30 4.44% 0.71
3/27/2020 Tài MAP
BẮP BÒ NGUYÊN 199,000 35.30 31.50 3.80 10.76% 3.09 615,706
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 31/03-06/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Aeon
3/31/2020 Chú Tý
BTân ĐÙI BÒ ÚC 265,000 24.90 23.50 1.40 5.62% 0.90 239,030
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 07/04-13/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
ĐÙI BÍT TẾT 265,000 43.60 41.60 2.00 4.59% 1.13 298,920
4/12/2020 Chú TraLNSG
TIM BÒ 115,000 6.50 4.60 1.90 29.23% 1.77 203,550
ĐÙI BÍT TẾT 265,000 50.70 47.40 3.30 6.51% 2.29 605,790
4/13/2020 A.Huy Aeon BD
DUI GO 190,000 14.30 13.40 0.90 6.29% 0.61 116,660
4/12/2020 A.Huy Aeon BD
NẠM BO 145,000 50.40 46.00 4.40 8.73% 3.39 491,840
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 14/04-20/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Aeon
4/14/2020 A.Long
TPhú BITTET BÒ 225,000 17.30 16.20 1.10 6.36% 0.75 169,650
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 21/04-27/04/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Aeon
4/21/2020 A.Long
Bình Tân THĂN BÒ ÚC 285,000 30.00 28.10 1.90 6.33% 1.30 370,500
4/22/2020 A.Huy Aeon BD
ĐÙI BÍT TẾT 190,000 14.80 13.80 1.00 6.76% 0.70 133,760
Aeon
4/22/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 50.60 47.60 3.00 5.93% 1.99 566,580
4/22/2020 Chú Tý LPT
NẠM BÒ 160,000 12.50 11.00 1.50 12.00% 1.25 200,000
Aeon
BTân THĂN BÒ ÚC 285,000 31.40 29.80 1.60 5.10% 0.97 277,020
4/22/2020 Chú TraLNSG
THĂN BÒ 290,000 29.50 28.00 1.50 5.08% 0.91 263,900
Aeon
4/23/2020 Chú Tý 324,900
HCM THĂN BÒ ÚC 285,000 43.00 41.00 2.00 4.65% 1.14
Aeon
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 20.80 19.00 1.80 8.65% 1.38 394,440
4/23/2020 Chú TraLNSG
THĂN BÒ 290,000 31.80 29.60 2.20 6.92% 1.56 453,560
Aeon
4/24/2020 Chú Tý
HCM THĂN BÒ ÚC 285,000 43.20 41.00 2.20 5.09% 1.34 380,760
4/25/2020 A.Huy MBP
BÒ VỤN 131,000 128.50 121.00 7.50 5.84% 4.93 645,830
Aeon
4/25/2020 A.Long
TPhú THĂN BÒ ÚC 285,000 84.20 81.00 3.20 3.80% 1.52 432,060
4/27/2020 Tài MAP 157,500
NẠM BÒ NGUYÊ 150,000 72.50 70.00 2.50 3.45% 1.05
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 28/04-04/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
ĐÙI BÍT TẾT 190,000 44.90 42.30 2.60 5.79% 1.70 323,380
Aeon
5/3/2020 A.Long
TPhú NẠM BÒ ÚC 192,000 103.20 99.60 3.60 3.49% 1.54 294,912
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 05/05-11/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
Chú
5/5/2020 LPT
Trang NẠM BÒ 160,000 8.50 7.20 1.30 15.29% 1.13 180,800
5/5/2020 Tùng Aeon BD
THĂN BÒ ÚC 285,000 14.50 13.50 1.00 6.90% 0.71 202,350
Aeon
5/5/2020 Chú Tý
BTân NẠM BO 185,000 28.30 26.50 1.80 6.36% 1.23 228,290
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 12/05-18/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BẢNG KÊ TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 19/05-25/05/2020
Tên
Số Số lượng
người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng giao nhận hụt phải TT ký tên
trả về cho phép
hàng
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
BIÊN BẢN TRỪ TiỀN HÀNG HAO HỤT
Tuần: 18/02-24/02/2020
Số Số lượng
Tên người Nơi giao Số lượng Số lượng Tỷ lệ hao ST Giao hàng
Ngày Mặt hàng Đơn giá lượng Hao hụt hao ngoài
giao hàng hàng giao nhận hụt phải TT
trả về cho phép
2/16/2020 60
NẠM BÒ 61.5 160,000 40.30 99.50 (59.20) -146.90% 0.00 -
2/18/2020 60 -
THĂN BÒ 65.5 290,000 39.60 98.50 (58.90) -148.74% 0.00
2/19/2020 60 -
BITTET BÒ 63.5 225,000 43.60 107.50 (63.90) -146.56% 0.00
2/27/2020
BITTET BÒ 225,000 27.40 26.00 1.40 5.11% 0.85 191,700
2/28/2020 292,500
BITTET BÒ 225,000 35.00 33.00 2.00 5.71% 1.30
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
- 0.00% 0.00 -
Giao hàng
ký tên
124.70
45,175,500
11,513,000 17,347,500 1,264,000 30,124,500
127.03 52.10
13.26724138 160,000
290,000
36,839,500 8,336,000.00
2,017,550 4,517,550
15,657,950 40500000
15500000
THÁNG 02/2020
60 60 60
THÁNG 04/2020
6,500,000
CHI PHÍ THÁNG 2
89,190,000 Lương giao hàng T2
14,000,000 Lương coopmart vũng tàu T2
13,000,000 Lương coopmart biên hòa T2
2,000,000 Lương xịt thuốc T2
27,700,000 Lương VP T2
2,000,000 Tiền HĐ bưu điện T2
1,360,000 Tiền mạng internet T2
50,000,000 Tiền lương thuê xe T2
250,000 Tiền điện thoại T2
30,000,000 Tiền điện T2
5,000,000 Tiền nước T2
500,000 Tiền sạc mực máy in
1,600,000 Tiền mua giấy A4
300,000 Tiền mua VP phẩm T2
236,900,000 TỔNG
7/26/2019
7/23/2019
7/23/2019 9640
7/16/2019
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
DOANH THU THÁNG 2 COOPMART BIÊN HÒA
STT Tên mặt hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 File bò 106.9 276,190 29,524,711
2 Thăn bò 106.9 283,810 30,339,289
3 Đùi bò 229.2 232,381 53,261,725
4 Bắp bò 113.7 209,524 23,822,879
5 Nạm bò 218.5 160,000 34,960,000
6 Vụn bò úc 145.3 133,333 19,373,285
7 Bò xào úc 67.8 200,000 13,560,000
8 Bò xay -
9 Gân bò 82.4 142,857 11,771,417
10 Xương bò 40.5 42,857 1,735,709
11 Viên 1 172,727 172,727
TỔNG CỘNG 218,521,741
Doanh thu CBH + Bếp gửi tháng 2 217,160,844
Còn lại 1,360,897
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHUYỂN KHOẢN A.HIẾU DƯƠNG
STT Diễn Gỉai ĐVT Số tiền
1 Tháng 7 + tháng 8 4,600,000 CK ngày 3/9
K ngày 3/9
Ngày Khách hàng Mã hàng Số lượng đặt Số lượng giao
7/1/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 20 14.2
7/1/2019 Aeon Bình Dương Bít tết 8 5.6
Đùi úc 12 9.7
7/2/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 20 5.1
7/2/2019 Aeon Bình Dương Bít tết 8 4.3
Đùi úc 8 4.4
Gọ úc 8 5.3
7/3/2019 Aeon Bình Tân Đùi úc 10 3.9
7/3/2019 Aeon Bình Dương Đùi úc 15 9.1
6.1
5.9 Số lượng bán ra ngày 25/02
0 STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TỔNG TIỀN
25kg/thùng
Hương bò NC 258 GE Kg 270,000 1kg/lon
ELASTITEX 1 ( khoai mì biến tính)
loại bao Kg 27,500 25kg/bao
Frischer A (phụ gia thực phẩm) Kg 180,000 25kg/thùng
25kg/bao,
Superbind K70 Kg 150,000 1kg/gói
20kg/thùng
Halal VB Plus Kg 1kg/gói
Caramen Kg 30kg/can
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Anh Linh: 0906.697.786
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ
Hương bò NC 258 GE Kg 3 25
Tỏi hạt Kg 3 25
TỔNG CỘNG
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
G NỢ
50 180,000 9,000,000
118,250,000 Đã thanh toán
75 270,000 20,250,000
75 140,000 10,500,000
44,500,000 121,500,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ày 5/5/2020
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
Xương ống bò GREENHAM thùng nâKg 22,000
Rib Amber ( dây sườn) Kg 81,000
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 127,000 60
41 Kabala ( nac vai) Kg 100,000 41
44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 96,000 44
106 FQ Alisha (nạm cổ) Kg 81,000 106
Eye Alisha ( quả trắng) Kg 110,000
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 81,000
41 Tausell ( nạc đùi) Kg 102,000
62 Alisha (nạm bò) Kg 95,000
61 Alisha (gầu bò) Kg 98,000
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 98,000
31 Allana ( file bò) Kg 150,000
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 123,000
60S Allana ( Bắp hoa) Kg 133,000
41 Annabia ( Bít tết) Kg 108,000
66 sunrise ( bò vụn) Kg 63,000
Rib Kabala ( dây sườn) Kg 80,000
09 Allana ( gân y) Kg 135,000
11 Dagingkita ( thịt nạm) Kg 88,000
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 130,000
46 Alham ( thăn ngoại) Kg 115,000
31 Alham ( thăn nội) Kg 140,000
18 Alham ( nạm cổ) Kg 90,000
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 110,000
44 Annabia Kg 99,000
41 Allana ( đùi bít tết) Kg 103,000
44 Alisha: thăn lá cờ: 96.000 Chị Thắm: 0903.106.836
41 Kabala: nạc vai: 100.000
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu: 22.000
Rib Amber : dây sườn: 81.000
60 Annabia: bắp hoa: 127.000
106 FQ Alisha: nạm cổ hàng đẹp: 81.000
Eye Alisha: quả trắng: 110.000
Rib Habibi : dây sườn: 81.000
41 Tausell: nạc đùi: 102.000
62 Alisha: nạm bò: 95.000
61 Alisha: gầu bò: 98.000
67 Annabia : thịt cổ trâu: 98.000
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ TRUNG VIỆT
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng Số ký/thùng
10/25/2019 44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 70 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
10/22/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 49 16.3
10/23/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 50 20
60 Annabia ( bắp hoa) Kg 3 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
10/27/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 42 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 5 20
TỔNG CỘNG
10/31/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 50
10/31/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 20 12
11/1/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 20 25
106 FQ Alisha (nạm cổ) Kg 20 5
44 Alisha ( thăn lá cờ) Kg 40 20
Eye Alisha ( quả trắng) Kg 30 20
TỔNG CỘNG
11/15/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 30 20
11/16/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 50 20
11/18/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 30 20
TỔNG CỘNG
11/26/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 15 20
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 5 20
41 Kabala ( nac vai) Kg 10 20
11/28/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 30 20
12/1/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 31 20
TỔNG CỘNG
11/26/2019 Gân bò trả lại Kg 12 20.06
TỔNG CỘNG
12/4/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
12/9/2019 62 Alisha (nạm bò) Kg 2 20
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 3 20
61 Alisha (gầu bò) Kg 3 20
12/10/2019 62 Alisha (nạm bò) Kg 2 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/11/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
67 Annabia (thịt cổ trâu) Kg 3 20
12/12/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 40 20
Rib trắng Kg 30 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 10
Gân Y Kg 2 20
12/13/2019 Rib Amber ( dây sườn) Kg 70 20
Tiền vận chuyển ức gà về lò
TỔNG CỘNG
12/4/2019 Gân bò trả lại Kg 6 20.06
12/13/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg
TỔNG CỘNG
12/15/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/16/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 70 20
12/17/2019 Rib Habibi ( dây sườn) Kg 10 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
12/19/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
Rib Habibi ( dây sườn) Kg 1 20
12/20/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 20
12/20/2019 Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 20
Tiền vận chuyển ức gà về lò Kg
12/27/2019 41 Tausell ( nạc đùi) Kg 20 20
TỔNG CỘNG
1/20/2020 31 Allana ( file bò) Kg 10 18
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 10 20
1/21/2020 41 Annabia ( Bít tết) Kg 10 20
46 Annabia ( thăn ngoại) Kg 30 20
60S Allana ( Bắp hoa) Kg 20 20
TỔNG CỘNG
2/11/2020 66 sunrise ( bò vụn) Kg 20 20
2/16/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 5 20
09 Allana ( gân y) Kg 1 20
2/17/2020 66 sunrise ( bò vụn) Kg 20 20
11 Dagingkita ( thịt nạm) Kg 10 20
Rib Kabala ( dây sườn) Kg 10 20
2/18/2020 09 Allana ( gân y) Kg 1 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg 15 16.25
2/19/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 3 20
TỔNG CỘNG
2/25/2020 60 Annabia ( bắp hoa) Kg 10 20
46 Alham ( thăn ngoại) Kg 2 20
31 Alham ( thăn nội) Kg 2 20
18 Alham ( nạm cổ) Kg 2 20
Xương ống bò GREENHAM thùng nâu Kg
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 4 20
2/26/2020 18 Alham ( nạm cổ) Kg 10 20
2/29/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 5 10
TỔNG CỘNG
3/7/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 6 10
42 Alham ( đùi gọ tròn) Kg 2 20
44 Annabia Kg 2 20
3/28/2020 46 ( thăn ngoại) Kg 10 20
3/30/2020 44 Annabia ( đùi lá cờ) Kg 7 20
41 Allana ( đùi bít tết) Kg 5 20
TỔNG CỘNG
4/3/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 50 20
4/6/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 10 20
4/8/2020 222 Allana ( thịt vụn) Kg 30 20
4/27/2020 69 Thịt vụn Kg 40 20
4/28/2020 Gân nga Kg 20 10
TỔNG CỘNG
4/30/2020 Thịt trâu Kg 10 20
5/7/2020 60 Annabia ( bắp hoa) ( gân đầu bắp) Kg 5 27.22
5/12/2020 Gân nga Kg 10 27.2
5/15/2020 Gân nga Kg 10 27.2
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
TRUNG VIỆT
Số lượng Đơn giá Thành tiền
1400 96,000 134,400,000
100 100,000 10,000,000
798.7 22,000 17,571,400
1000 81,000 81,000,000
60 127,000 7,620,000
100 100,000 10,000,000
840 81,000 68,040,000
100 100,000 10,000,000
338,631,400 ĐÃ THANH TOÁN 31/10
815.7 22,000 17,945,400
240 81,000 19,440,000
500 81,000 40,500,000
100 81,000 8,100,000
800 96,000 76,800,000
600 110,000 66,000,000
228,785,400 đã thanh toán 15/11
600 81,000 48,600,000
1000 81,000 81,000,000
600 81,000 48,600,000
178,200,000 đã thanh toán 19/11
300 81,000 24,300,000
100 81,000 8,100,000
200 102,000 20,400,000
600 82,000 49,200,000
620 82,000 50,840,000
152,840,000
240.72 138,000 33,219,360
119,620,640 đã thanh toán 4/12
1400 82,000 114,800,000
40 95,000 3,800,000
60 98,000 5,880,000
60 98,000 5,880,000
40 95,000 3,800,000
242.6 23,000 5,579,800
1400 82,000 114,800,000
60 98,000 5,880,000
800 82,000 65,600,000
600 82,000 49,200,000
163.43 23,000 3,758,890
40 135,000 5,400,000
1400 82,000 114,800,000
700,000
499,878,690
120.36 138,000 16,609,680
350 82,000 28,700,000
454,569,010 đã thanh toán 17/12
256.36 23,000 5,896,280
1400 82,000 114,800,000
200 82,000 16,400,000
151.32 23,000 3,480,360
491 23,000 11,293,000
20 82,000 1,640,000
307.33 23,000 7,068,590
337.16 23,000 7,754,680
0 500,000
400 102,000 40,800,000
209,632,910 đã thanh toán 13/1/2020
180 150,000 27,000,000 Trả về
200 120,000 24,000,000
200 108,000 21,600,000
600 123,000 73,800,000
400 133,000 53,200,000
172,600,000 đã thanh toán 6/2/2020
400 63,000 25,200,000
100 130,000 13,000,000
20 135,000 2,700,000
400 63,000 25,200,000
200 88,000 17,600,000
200 80,000 16,000,000
20 135,000 2,700,000
232.51 24,000 5,580,240
60 130,000 7,800,000
115,780,240 đã thanh toán ngày 25/2
200 130,000 26,000,000
40 115,000 4,600,000
40 140,000 5,600,000
40 90,000 3,600,000
126.45 24,000 3,034,800
80 110,000 8,800,000
200 90,000 18,000,000
50 125,000 6,250,000
75,884,800 đã thanh toán 30/3
60 125,000 7,500,000
40 110,000 4,400,000
40 99,000 3,960,000
200 117,000 23,400,000
140 96,000 13,440,000
100 103,000 10,300,000
63,000,000 đã thanh toán ngày 31/3
1000 67,000 67,000,000 đã thanh toán 6/4
200 67,000 13,400,000
600 67,000 40,200,000
800 70,000 56,000,000
200 130,000 26,000,000
135,600,000 đã thanh toán ngày 6/5
200 85,000 17,000,000 đã thanh toán 13.000.000đ ngày 7/5
136.1 125,000 17,012,500
272 125,000 34,000,000
272 125,000 34,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ CS HÒA PHÁT
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng
11/12/2019 Mã 46 Kg 54
Mã 41 Kg 60
11/16/2019 Xương Kg 434.68
11/27/2019 Xương Kg 259.31
Xương Kg 95.52
11/29/2019 Kg 0
12/1/2019 Xương Kg 94.16
12/2/2019 Xương Kg 95.8
12/3/2019 Xương Kg 124.97
Nạm Kg 40
12/4/2019 Nạm Kg 60
Xương Kg 183.64
12/5/2019 Nạm Kg 60
Xương Kg 156.35
12/6/2019 Nạm Kg 60
Bắp Kg 20
12/7/2019 Nạm Kg 60
Bắp Kg 20
12/7/2019 Đuôi bò trả lại Kg 19.9
12/9/2019 Xương Kg 189.1
Nạm Kg 120
12/22/2019 Mã 46 Kg 72
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
Kg 0
S HÒA PHÁT
Đơn giá Thành tiền
110,000 5,940,000
101,000 6,060,000
22,500 9,780,300
22,500 5,834,475
22,000 2,101,440
20T đưa phiếu cho chú
22,000 2,071,520
22,000 2,107,600
22,000 2,749,340
85,000 3,400,000
85,000 5,100,000
22,000 4,040,080
85,000 5,100,000
22,000 3,439,700
85,000 5,100,000
132,000 2,640,000
85,000 5,100,000
132,000 2,640,000
#N/A #N/A
22,000 4,160,200
85,000 10,200,000
120,000 8,640,000
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
Mã 46 Kg 110,000 0918.170.217: Chị Vi
Mã 41 Kg 101,000
Xương Kg 22,500
Nạm Kg 85,000
Bắp Kg 132,000
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá
HI - thịt ức gà vụn Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1
CHI TIẾT CÔNG NỢ GÀ HẠ LONG
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng Số ký/thùng
12/2/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 50 18.14
12/7/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 78 18.14
12/20/2019 HI - thịt ức gà vụn Kg 50 18.14
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
GÀ HẠ LONG
Số lượng Đơn giá Thành tiền
907 - -
1414.92 - -
907 - -
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số thùng
10/23/2019 Bắp Kg 2
Bắp Kg 1
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Số ký/thùng Số lượng Đơn giá Thành tiền
20 40 132,000 5,280,000
20 20 132,000 2,640,000 7,920,000
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Đơn giá
10/10/2019 XƯƠNG BÒ Kg 50 15,000
10/15/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
10/16/2019 XƯƠNG BÒ Kg 30 15,000
10/18/2019 MỠ BÒ Kg 40 20,000
10/19/2019 MỠ BÒ Kg 60 20,000
10/22/2019 XƯƠNG BÒ Kg 40 15,000
10/31/2019 XƯƠNG BÒ Kg 150 15,000
TỔNG CỘNG
NGÀY 31/10 CÔ ỨNG
CÒN LẠI
11/8/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
11/9/2019 XƯƠNG BÒ Kg 75 15,000
TỔNG CỘNG
12/21/2019 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
1/15/2020 XƯƠNG BÒ Kg 100 15,000
1/16/2020 XƯƠNG BÒ Kg 40 15,000
MỠ BÒ Kg 22 20,000
1/17/2020 XƯƠNG BÒ Kg 20 15,000
1/18/2020 XƯƠNG BÒ Kg 200 15,000
1/20/2020 XƯƠNG BÒ Kg 50 15,000
4/27/2020 XƯƠNG BÒ Kg 142 15,000
4/25/2020 XƯƠNG BÒ Kg 17 15,000
5/13/2020 MỠ BÒ Kg 30 20,000
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Thành tiền BẢNG GIÁ
750,000 XƯƠNG BÒ 15,000
1,500,000 MỠ BÒ 20,000
450,000
800,000
1,200,000
600,000
2,250,000
7,550,000
1,200,000
6,350,000 Đã thanh toán 1/11
1,500,000
1,125,000
2,625,000 Đã thanh toán 15/11
1,500,000 đã đưa tiền mặt
1,500,000 đã đưa tiền mặt
600,000 đã đưa tiền mặt
440,000 đã đưa tiền mặt
300,000 đã đưa tiền mặt
3,000,000 đã đưa tiền mặt
750,000 đã đưa tiền mặt
2,130,000
255,000
600,000
AEON BÌNH TÂN
Ngày/Tháng/Năm Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Đơn giá
11/7/2019 BÒ VIÊN KG 30.4 5,000
11/8/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/9/2019 BÒ VIÊN KG 70 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/10/2019 BÒ VIÊN KG 71 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/12/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
11/13/2019 BÒ VIÊN KG 53 5,000
11/17/2019 BÒ VIÊN KG 41 5,000
11/19/2019 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/20/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
11/22/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
11/23/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
11/24/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
11/29/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
11/30/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
TỔNG CỘNG
12/1/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/2/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/5/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/7/2019 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/13/2019 BÒ VIÊN KG 38 5,000
12/14/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/15/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/16/2019 BÒ VIÊN KG 32 5,000
12/17/2019 BÒ VIÊN KG 31 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
12/18/2019 BÒ VIÊN KG 41 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
12/20/2019 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
12/22/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/24/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/27/2019 BÒ VIÊN KG 30 5,000
12/28/2019 BÒ VIÊN KG 50 5,000
12/29/2020 BÒ VIÊN KG 39 5,000
12/31/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
TỔNG CỘNG
1/1/2020 BÒ VIÊN KG 82 5,000
1/3/2020 BÒ VIÊN KG 32 5,000
1/4/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
1/5/2020 BÒ VIÊN KG 70 5,000
1/17/2020 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
1/19/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
1/23/2020 BÒ VIÊN KG 51 5,000
1/31/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
TỔNG CỘNG
2/7/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/8/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
2/9/2020 BÒ VIÊN KG 52 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/20/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
2/25/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
2/26/2020 BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
2/29/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
TỔNG CỘNG
3/1/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
3/4/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/5/2020 BÒ VIÊN KG 41 5,000
BÒ TƠ 1/2 CON CON 1 200,000
3/7/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/8/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/9/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
3/21/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
3/27/2020 BÒ VIÊN KG 60 5,000
3/28/2020 BÒ VIÊN KG 30 5,000
BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
3/29/2020 BÒ VIÊN KG 50 5,000
TỔNG CỘNG
4/1/2020 BÒ TƠ 1 CON CON 1 400,000
BÒ VIÊN KG 50 5,000
4/2/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
4/12/2020 BÒ VIÊN KG 40 5,000
200,000
1,250,000
>30KG
Ngày nhập Ngày xuất Số con Số ký Đơn giá Thành tiền
-
LCT
TÂN PHÚ
Bình tân
Bình dương
Bình dương
LCT
Bình dương
LCT
LCT
LCT
Bình dương
LVT
LCT
LVT
Cần thơ
LCT
Bình dương
LCT
LVT
LCT
LCT
Cần thơ
Bình dương
STT 4/21/2020 4/22/2020
1 17.28 17.62 16.30 15.38 15.92 16.3 19.44 19.18
2 16.7 17.48 17.94 15.44 14.02 18.38 15.7 13.5
3 18.22 18.72 17.52 17.22 14.72 17.34 17.2 19.48
4 18.62 16.5 17.94 15.12 14.76 17.88 18.1 16.54
5 16.18 18.9 15.68 17.56 15.46 18.48 17.1 17.1
6 18.02 18.94 15.94 16.56 15.68 18.6 18.48 15.5
7 18.14 20.22 15.64 16.52 17.56 19.08 17.74 17.4
8 20.4 15.74 16.8 18.42 17.26 17.52 17.38 15.7
9 13.68 15.6 18.48 15.72 15.22 18.34 18.02 17.78
10 15.66 16.38 16.22 15.86 18.76 16.48 16.82 17.64
11 14.22 15.08 16.84 17.36 20.5 19.36 17.42 17.08
12 15.48 16.9 16.52 14.62 19.8 19.82 18.18 13.06
13 15.62 18.96 17.48 15.14 19.02 19.06 18.04
14 16.84 17.84 14.58 16.24 18.32 18.74 17.88
15 16.34 19.20 16.42 16.56 16.38 18.96 18.38
16 15.7 15.26 17.08 17.08 16.6 18.32 16.18
17 16.62 16.66 17.16 16.24 15.94 17.74 17.02
18 16.04 16.1 11.46 15.56 16.42 18.8 13.54
19 19.01 15.46 20.2 15.76 18.78 18.54 16.98
20 18.34 14.36 15.4 18.1 18 18.14 18.32
21 16.86 15.36 17.16 16.88 17.4 16.5 16.74
22 15.42 19.3 19.2 17.06 17.68 17.92 19.18
23 16.18 18.46 14.82 14.75 17.2 19.36 24
24 17.98 16.96 16.6 15.04 17.4 18.2 17.32
25 19.66 18.6 15.9 14.5 19.4 19.4 16.16
26 17.16 18.02 17.6 16.22 17.9 16.08 17.58
27 18.08 17.1 16 14.24 18.66 18.07 18.06
28 15.72 18.08 16.1 17.7 16.48 17.26 18.88
29 18.1 16.6 14.68 18 19.96 16.92 14.22
30 17.82 16.32 18.68 14.74 17.44 15.7 18.44
TỔNG 510.09 516.72 498.34 485.59 199.66 536.56 535.29 516.88
TỔNG CỘNG 2210.40 TỔNG CỘNG
4/22/2020 4/23/2020 4/24/2020
15.12 16.54 22.62 18.82 18.46 15.78 17.4 16.64 19.03 20.8
16.78 15.3 18.08 18.44 19.98 19.66 18.92 15.7 17.64 20.08
16 20.64 16.08 18.6 19.9 16.8 17.76 16.52 20.56 17.1
13.8 17.3 18.8 18.96 16.1 16.36 19.98 16.62 17.8 18.68
18.7 19.02 16.4 18.14 16.28 15.82 20.56 19.12 19.76 18.96
14.12 19.82 18.18 18.44 16.78 16.76 18.58 17.3 20.04 17.52
18.58 19.94 16.4 14.7 18.22 19.66 19.64 18.26 21.04 22.68
16.76 17.46 17.5 18.58 21 18.22 22.54 16.4 19.86 17.66
16.76 14.84 20.76 18.24 18.1 17.14 18.08 15.06 20.3 19.24
19.3 16.6 17.56 17.48 17.32 16.54 17.3 15.38 20.52 22.52
15.96 19.62 18.08 16.98 19.1 18.24 17.98 18 19.9 18.62
17.02 16.54 16.52 16.96 16.82 16.84 21.38 13.48 19.02 20.28
19.34 19.8 18.56 15.56 18.48 16.16 19.66 17.46 20.32 19.36
16.28 13.36 19.24 16.66 18.82 18.32 18.1 14.98 20.07 21.88
17.34 17.72 17.94 17.78 16.38 16.96 17.56 16.02 17.66 18.56
13.42 16.52 18.34 17.18 17.4 17.7 19.12 16.84 22.14 20.32
16.12 16.36 18 16.68 16.82 16 18.52 17.74 19.86 20.08
19.22 19.38 18.2 18.32 17.34 17.5 20.4 17.86 19.38 21.12
17.6 20.48 18.84 17.92 16.2 15.48 18.34 19.28 18.12 19.86
16.22 21.82 18.04 17.36 16.8 18.8 16.94 20.36 19.98
14.68 18.1 16.04 15.28 17.44 18.54 19.12 15.72
17.84 17.44 18.02 16.94 17.5 18.4 20.34 18.38
18.72 19.82 13.96 18.1 15.54 17.36 18.56 14.06
17.54 17.5 17.94 16.72 15.2 17.62 18.7 21.04
18 19.34 16.18 14.06 15.8 18.42 19.62 17.08
15.68 18.16 17.14 14.96 17.56 16.14 19.26 17.02
16.9 17.74 16 16.02 17.46 17.2 19.92 16.4
14.54 18.94 18.04 15.98 17.38 21.06 20.02 18.9
14.8 18.2 19.7 15.1 16.16 17 22.2 21.88
17.4 14.83 13.46 18.7 16.96 16.2 21.98 21.56
500.54 359.06 655.61 624.94 626.04 649.52 411.64 706.24 464.20
2448.33 TỔNG CỘNG 1906.59 TỔNG CỘNG 2890.22
2020 4/25/2020 4/27/2020
18.18 17.7 17.02 16.2 21.13 16.8 18.04 18.82 16.44 17.74
17.14 18.78 18.02 16.6 16.5 18 15.86 13.64 16.8 17.14
19.1 19.56 19.98 17.64 17.08 18.72 15.96 16.78 16.96 17.98
16.6 17.86 18.96 16.04 18.18 15.06 17.04 18.76 15.14 18.78
19.46 17.74 17.68 18.54 17.62 18 16.32 14.06 16.02 17.66
15.3 18.02 16.06 17.92 15.06 10 14.26 17.58 17.5 19.58
18.78 20.56 17.78 16.2 15.3 17.26 17.44 17.7 18.72
20.44 18.28 17.5 14.88 16.7 17.72 15.84 14.2 17.9
16.2 18.02 19.2 20.82 16.66 17.86 18.22 16.08 14.76
17.02 18.84 15.56 17.12 18 18.06 16.8 16.54 10.32
19.1 17.46 17.64 18.12 17.72 16.06 17.92 13.74 20.68
17.02 4.16 16.9 12.1 17.24 18.9 16.74 18.32 18.24
18.5 16.44 17.36 20.42 16.4 16.8 18.18 15.26 13.68
19.52 14.96 18.4 13.78 15.34 17.18 16.64 18.66 15.38
18.24 19 17.5 16.2 16.34 16.32 16.84 20.84 17.16
19.38 18.6 17.18 16.46 15.24 14.98 17.76 19.14 18.94
18.08 18.56 16.4 17.5 14.7 17.79 17.82 16.16 15.62
18.48 17.12 12.4 15.98 18.18 16.68 15.64 20.6 16.68
20.06 18.82 17.98 17.34 22.6 16.76 16.24 17.48 14.44
19.9 20.4 19.04 14.88 17.96 17.76 16.22 18.74 18.74
19.6 19.96 19.18 16.34 15.94 18.38 15.9 17.68 19.16
19.6 18.48 17.02 17.82 17.72 18.44 10.16 18.42 10.32
18.04 20.56 16.18 14.36 15.34 15.78 19.82 17.04 15.44
19.04 2 18.3 17.62 15.84 18.58 16.92 15.78 17.8
17.2 17.1 17.36 16.2 14.76 16.68 18.34 16.34 16.72
16.44 16.1 17.8 14.5 19.08 15.32 15.9 18.12 17.12
18.74 19.5 19.1 20 17.26 17.28 16.08 18.82 17.7
16.9 17.1 17.5 17.64 16.6 14.28 16.68 9.88 17.22
17.9 15.4 15.22 16.52 23.36 14.14 17.26 16.52 20.12
19 17.06 10.36 17.42 15.56 17.16 17.84 15.76
658.62 615.14 613.67 412.86 378.98
2890.22 TỔNG CỘNG 2020.65 TỔNG CỘNG 2498.5
4/29/2020 5/4/2020
17.22 20.36 16.44 17.98 22.02 19.12 18.56 20.66 17.08
16.72 16.1 16.48 17.18 24.1 15.62 17.8 16.14 19.62
17.7 19.84 18.14 16.58 19.24 18.56 17.18 10 20.04
15.5 17.02 16.62 15.68 17.26 17.78 16.18 17.84 17.86
20.56 17.94 17.7 17.34 18.39 11.3 17.54 16.34 21.98
17.92 17.66 18.24 14.9 17.52 18.82 19.62 19.84 7
18.2 19.46 17.74 16.54 19.18 19.04 18.86 15.62 18.82
15.02 19.48 15.82 17.28 18.28 19.84 17.76 21.7 21.58
16.88 19.68 17.74 16.5 18.1 17.22 17.71 17.58 17.64
16.38 17.1 17.4 16.98 19.56 31 21.56 21.48
16.4 22.92 18.26 14 17.78 17.74 19.44 20.86
18.1 20.6 19.48 16.92 18.16 17 19.68 18.42
17.5 19.8 20.54 17.88 17.88 18.14 18.42 21.02
16.62 20.62 17.64 17.36 19.34 17.76 20.3 20.68
17.62 17.4 16.82 16.3 19.26 18.34 22.38 18.5
13.84 19.1 17.5 18.3 18.32 14.3 18.54 24.7
15.18 20.6 16.84 19.5 19.48 17.82 20.04 23.22
16.36 18.82 17.36 17.44 18.54 18.5 20.58
17.16 20.12 18.28 15.88 18 16.52 23.54
17.22 16.9 17.7 15 17.86 16.36 21.5
18.42 17.34 16.2 17.82 17.28 14.78 17.98
18.28 17 16.8 17.26 16.34 17.9 19.04
17.56 16.4 17.4 15.2 20.9 21.04 16.38
15.41 16.68 17.8 15.8 18.68 20.32 18.8
18.08 16.22 17.32 16.6 16.24 20.2 5.48
16.1 18.24 18.12 17.5 18.14 20.68 18.24
16.08 17.56 18.58 16.61 19.32 17.44 18.84
20 17.46 18 17.74 20.4 18.7 23.18
17.16 17.84 19.28 22.6 17.68 19.32
17.72 20.24 19.64 18.78 20.12 22
604.36 629.96 615.48 659.99 616.46 636.34
TỔNG CỘNG 2,528.27